stt trình độ đào tạo mã ngành ngành học · bằng tiếng anh - việt 41 trình độ...

21
1 Trình độ đại học 7210402 Thiết kế công nghiệp 2 Trình độ đại học 7210403 Thiết kế đồ họa 3 Trình độ đại học 7210404 Thiết kế thời trang 4 Trình độ đại học 7220201 Ngôn ngữ Anh 5 Trình độ đại học 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 6 Trình độ đại học 7220204A Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành: Trung - Anh) 7 Trình độ đại học 7310301 Xã hội học 8 Trình độ đại học 7310630 Việt Nam học Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành 9 Trình độ đại học 7310630Q Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và quản lý du lịch) 10 Trình độ đại học 7340101 Quản trị kinh doanh Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực 11 Trình độ đại học 7340101N Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) STT Mã ngành Ngành học Trình độ đào tạo

Upload: others

Post on 30-Aug-2019

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: STT Trình độ đào tạo Mã ngành Ngành học · bằng tiếng Anh - Việt 41 Trình độ đại học F7220201 Ngôn ngữ Anh -hất lượng cao giảng dạy bằng

1 Trình độ đại học 7210402 Thiết kế công nghiệp

2 Trình độ đại học 7210403 Thiết kế đồ họa

3 Trình độ đại học 7210404 Thiết kế thời trang

4 Trình độ đại học 7220201 Ngôn ngữ Anh

5 Trình độ đại học 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc

6 Trình độ đại học 7220204A

Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành: Trung

- Anh)

7 Trình độ đại học 7310301 Xã hội học

8 Trình độ đại học 7310630

Việt Nam học

Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành

9 Trình độ đại học 7310630Q

Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và

quản lý du lịch)

10 Trình độ đại học 7340101

Quản trị kinh doanh

Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực

11 Trình độ đại học 7340101N

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản

trị nhà hàng - khách sạn)

STT Mã ngành Ngành họcTrình độ đào tạo

Page 2: STT Trình độ đào tạo Mã ngành Ngành học · bằng tiếng Anh - Việt 41 Trình độ đại học F7220201 Ngôn ngữ Anh -hất lượng cao giảng dạy bằng

12 Trình độ đại học 7340115 Marketing

13 Trình độ đại học 7340120 Kinh doanh quốc tế

14 Trình độ đại học 7340201 Tài chính – Ngân hàng

15 Trình độ đại học 7340301 Kế toán

16 Trình độ đại học 7340408 Quan hệ lao động

17 Trình độ đại học 7380101 Luật

18 Trình độ đại học 7420201 Công nghệ sinh học

19 Trình độ đại học 7440301 Khoa học môi trường

20 Trình độ đại học 7460112 Toán ứng dụng

21 Trình độ đại học 7460201 Thống kê

22 Trình độ đại học 7480101 Khoa học máy tính

23 Trình độ đại học 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

24 Trình độ đại học 7480103 Kỹ thuật phần mềm

25 Trình độ đại học 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

26 Trình độ đại học 7520201 Kỹ thuật điện

27 Trình độ đại học 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

28 Trình độ đại học 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Page 3: STT Trình độ đào tạo Mã ngành Ngành học · bằng tiếng Anh - Việt 41 Trình độ đại học F7220201 Ngôn ngữ Anh -hất lượng cao giảng dạy bằng

29 Trình độ đại học 7520301 Kỹ thuật hoá học

30 Trình độ đại học 7580101 Kiến trúc

31 Trình độ đại học 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị

32 Trình độ đại học 7580108 Thiết kế nội thất

33 Trình độ đại học 7580201 Kỹ thuật xây dựng

34 Trình độ đại học 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

35 Trình độ đại học 7720201 Dược học

36 Trình độ đại học 7760101 Công tác xã hội

37 Trình độ đại học 7810301 Quản lý thể dục thể thao

38 Trình độ đại học 7810302 Golf

39 Trình độ đại học 7850201 Bảo hộ lao động

40 Trình độ đại học F7210403

Thiết kế đồ họa - Chất lượng cao giảng dạy

bằng tiếng Anh - Việt

41 Trình độ đại học F7220201

Ngôn ngữ Anh -Chất lượng cao giảng dạy

bằng tiếng Anh - Việt

Page 4: STT Trình độ đào tạo Mã ngành Ngành học · bằng tiếng Anh - Việt 41 Trình độ đại học F7220201 Ngôn ngữ Anh -hất lượng cao giảng dạy bằng

42 Trình độ đại học F7310630Q

Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và

Quản lý du lịch)- Chất lượng cao giảng dạy

bằng tiếng Anh - Việt

43 Trình độ đại học F7340101

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản

trị nguồn nhân lực) - Chất lượng cao giảng

dạy bằng tiếng Anh - Việt

44 Trình độ đại học F7340101N

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản

trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao

giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt

45 Trình độ đại học F7340115

Marketing -Chất lượng cao giảng dạy bằng

tiếng Anh - Việt

46 Trình độ đại học F7340120

Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao giảng

dạy bằng tiếng Anh - Việt

47 Trình độ đại học F7340201

Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao giảng

dạy bằng tiếng Anh - Việt

48 Trình độ đại học F7340301

Kế toán - Chất lượng cao giảng dạy bằng

tiếng Anh - Việt

49 Trình độ đại học F7380101

Luật - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng

Anh - Việt

50 Trình độ đại học F7420201

Công nghệ sinh học - Chất lượng cao giảng

dạy bằng tiếng Anh - Việt

51 Trình độ đại học F7480101

Khoa học máy tính - Chất lượng cao giảng

dạy bằng tiếng Anh - Việt

52 Trình độ đại học F7480103

Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao giảng

dạy bằng tiếng Anh - Việt

53 Trình độ đại học F7520201

Kỹ thuật điện -Chất lượng cao giảng dạy

bằng tiếng Anh - Việt

54 Trình độ đại học F7520207

Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng

cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt

55 Trình độ đại học F7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất

lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt

56 Trình độ đại học F7580201

Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao giảng

dạy bằng tiếng Anh - Việt

Page 5: STT Trình độ đào tạo Mã ngành Ngành học · bằng tiếng Anh - Việt 41 Trình độ đại học F7220201 Ngôn ngữ Anh -hất lượng cao giảng dạy bằng

57 Trình độ đại học FA7220201

Ngôn ngữ Anh -Chất lượng cao giảng dạy

100% tiếng Anh

58 Trình độ đại học FA7340101N

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản

trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao

giảng dạy 100% tiếng Anh

59 Trình độ đại học FA7340115

Marketing - Chất lượng cao giảng dạy 100%

tiếng Anh

60 Trình độ đại học FA7340301

Kế toán (chuyên ngành: Kế toán quốc tế) -

Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh

61 Trình độ đại học FA7420201

Công nghệ sinh học - Chất lượng cao giảng

dạy 100% tiếng Anh

62 Trình độ đại học FA7480101

Khoa học máy tính - Chất lượng cao giảng

dạy 100% tiếng Anh

63 Trình độ đại học FA7480103

Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao giảng

dạy 100% tiếng Anh

64 Trình độ đại học FA7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất

lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh

65 Trình độ đại học FA7580201

Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao giảng

dạy 100% tiếng Anh

66 Trình độ đại học B7220201

Ngôn ngữ Anh -Chương trình 02 năm đầu

học tại Bảo Lộc

67 Trình độ đại học B7310630Q

Việt Nam học, Chuyên ngành: Du lịch và

quản lý du lịch -Chương trình 02 năm đầu

học tại Bảo Lộc

68 Trình độ đại học B7340101N

Quản trị kinh doanh, Chuyên ngành: Quản trị

nhà hàng - khách sạn -Chương trình 02 năm

đầu học tại Bảo Lộc

69 Trình độ đại học B7380101

Luật - Chương trình 02 năm đầu học tại Bảo

Lộc

70 Trình độ đại học B7480103

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình 02 năm

đầu học tại Bảo Lộc

71 Trình độ đại học N7220201

Ngôn ngữ Anh -Chương trình 02 năm đầu

học tại Nha Trang

Page 6: STT Trình độ đào tạo Mã ngành Ngành học · bằng tiếng Anh - Việt 41 Trình độ đại học F7220201 Ngôn ngữ Anh -hất lượng cao giảng dạy bằng

72 Trình độ đại học N7340101N

Quản trị kinh doanh, Chuyên ngành: Quản trị

nhà hàng - khách sạn -Chương trình 02 năm

đầu học tại Nha Trang

73 Trình độ đại học N7340115

Marketing -Chương trình 02 năm đầu học

tại Nha Trang

74 Trình độ đại học N7340301

Kế toán -Chương trình 02 năm đầu học tại

Nha Trang

75 Trình độ đại học N7380101

Luật -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha

Trang

76 Trình độ đại học K7310630Q

Quản lý du lịch và giải trí (song bằng 2+2) -

Chương trình liên kết Đại học khoa học-công

nghệ quốc gia Penghu-Đài Loan

77 Trình độ đại học K7340101

Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) -

Chương trình liên kết Đại học kinh tế Praha-

Cộng hòa Séc; Đại học Saimaa-Phần Lan

78 Trình độ đại học K7340101N

Quản trị nhà hàng khách sạn (song bằng

2,5+1,5) -Chương trình liên kết Đại học

Taylor’s-Malaysia; Chương trình liên kết

(song bằng 2+2) Đại học Southern Cross-Úc

79 Trình độ đại học K7340120

Quản trị kinh doanh quốc tế (đơn bằng 3+1) -

Chương trình liên kết Đại học khoa học và

công nghệ Lunghwa-Đài Loan

80 Trình độ đại học K7340201

Tài chính (song bằng 2+2) -Chương trình liên

kết Đại học Fengchia-Đài Loan

81 Trình độ đại học K7340201S

Tài chính (đơn bằng 3+1) -Chương trình liên

kết Đại học khoa học và công nghệ Lunghwa-

Đài Loan; Tài chính và kiểm soát (đơn bằng

3+1) -Chương trình liên kết Đại học khoa

học ứng dụng Saxion-Hà Lan

82 Trình độ đại học K7340301

Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên

kết Đại học West of England, Bristol-Vương

quốc Anh

83 Trình độ đại học K7480101

Khoa học máy tính & công nghệ tin học (đơn

bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học

khoa học và công nghệ Lunghwa-Đài Loan;

Đại học kỹ thuật Ostrava-Cộng hòa Czech

Page 7: STT Trình độ đào tạo Mã ngành Ngành học · bằng tiếng Anh - Việt 41 Trình độ đại học F7220201 Ngôn ngữ Anh -hất lượng cao giảng dạy bằng

84 Trình độ đại học K7520201

Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) -

Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng

dụng Saxion-Hà Lan

Page 8: STT Trình độ đào tạo Mã ngành Ngành học · bằng tiếng Anh - Việt 41 Trình độ đại học F7220201 Ngôn ngữ Anh -hất lượng cao giảng dạy bằng

Theo xét

KQ thi

THPT QG

Theo

phương thức

khác

Tổ hợp

môn

Môn chính Tổ hợp

môn

Môn chính Tổ hợp

môn

10 20

Ngữ văn, Vẽ

Hình họa mỹ

thuật, Vẽ

Trang trí màu

Ngữ văn,

Toán, Vẽ Hình

họa mỹ thuật

Toán, Vẽ

Hình họa mỹ

thuật, Vẽ

Trang trí màu

20 70

Ngữ văn, Vẽ

Hình họa mỹ

thuật, Vẽ

Trang trí màu

Ngữ văn,

Toán, Vẽ Hình

họa mỹ thuật

Toán, Vẽ

Hình họa mỹ

thuật, Vẽ

Trang trí màu

20 60

Ngữ văn, Vẽ

Hình họa mỹ

thuật, Vẽ

Trang trí màu

Ngữ văn,

Toán, Vẽ Hình

họa mỹ thuật

Toán, Vẽ

Hình họa mỹ

thuật, Vẽ

Trang trí màu

30 90

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

Ngữ văn, Vật

lí, Tiếng Anh

20 80

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Trung

Ngữ văn, Vật

lí, Tiếng Anh

20 80

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Trung

Ngữ văn, Vật

lí, Tiếng Anh

20 60

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn, Lịch

sử, Địa lí

Ngữ văn,

Toán, Vật lí

25 95

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn, Lịch

sử, Địa lí

Ngữ văn,

Toán, Vật lí

25 105

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn, Lịch

sử, Địa lí

Ngữ văn,

Toán, Vật lí

20 100

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

20 90

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

Tổ hợp môn xét tuyển

2

Tổ hợp môn xét tuyển

3Chỉ tiêu (dự kiến)

Tổ hợp môn xét tuyển

1

Page 9: STT Trình độ đào tạo Mã ngành Ngành học · bằng tiếng Anh - Việt 41 Trình độ đại học F7220201 Ngôn ngữ Anh -hất lượng cao giảng dạy bằng

20 60

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

20 80

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

30 110

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

25 125

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Vật lí

25 75

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Vật lí

20 100

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn, Lịch

sử, Địa lí

20 90

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Hóa

học, Sinh học

Toán, Sinh

học, Tiếng

Anh

20 60

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Hóa

học, Sinh học

Toán, Hóa

học, Tiếng

Anh

15 35

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

15 35

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

25 75

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

25 75

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

25 75

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

15 45

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Hóa

học, Sinh học

Toán, Hóa

học, Tiếng

Anh

25 75

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Vật lí

20 90

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Vật lí

25 115

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Vật lí

Page 10: STT Trình độ đào tạo Mã ngành Ngành học · bằng tiếng Anh - Việt 41 Trình độ đại học F7220201 Ngôn ngữ Anh -hất lượng cao giảng dạy bằng

45 135

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Hóa

học, Sinh học

Toán, Hóa

học, Tiếng

Anh

25 75

Toán, Vật lí,

Vẽ Hình họa

mỹ thuật

Ngữ văn,

Toán, Vẽ Hình

họa mỹ thuật

15 35

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Toán, Vật lí,

Vẽ Hình họa

mỹ thuật

20 70

Ngữ văn, Vẽ

Hình họa mỹ

thuật, Vẽ

Trang trí màu

Ngữ văn,

Toán, Vẽ Hình

họa mỹ thuật

Toán, Vẽ

Hình họa mỹ

thuật, Vẽ

Trang trí màu

20 90

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Vật lí

15 35

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Vật lí

50 130

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Hóa

học, Sinh học

Toán, Hóa

học, Tiếng

Anh

10 30

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn, Lịch

sử, Địa lí

Ngữ văn,

Toán, Vật lí

30 90

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

Toán, Sinh

học, Năng

khiếu TDTT

10 40

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

Toán, Sinh

học, Năng

khiếu TDTT

20 60

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Hóa

học, Sinh học

Toán, Hóa

học, Tiếng

Anh

20 40

Ngữ văn, Vẽ

Hình họa mỹ

thuật, Vẽ

Trang trí màu

Ngữ văn,

Toán, Vẽ Hình

họa mỹ thuật

Toán, Vẽ

Hình họa mỹ

thuật, Vẽ

Trang trí màu

45 115

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

Ngữ văn, Vật

lí, Tiếng Anh

Page 11: STT Trình độ đào tạo Mã ngành Ngành học · bằng tiếng Anh - Việt 41 Trình độ đại học F7220201 Ngôn ngữ Anh -hất lượng cao giảng dạy bằng

35 85

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn, Lịch

sử, Địa lí

Ngữ văn,

Toán, Vật lí

40 40

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

45 75

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

25 95

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

40 80

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

50 90

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

35 85

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Vật lí

50 110

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn, Lịch

sử, Địa lí

20 20

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Hóa

học, Sinh học

Toán, Sinh

học, Tiếng

Anh

30 50

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

30 70

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

25 65

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Vật lí

20 20

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Vật lí

30 50

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Vật lí

15 15

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Vật lí

Page 12: STT Trình độ đào tạo Mã ngành Ngành học · bằng tiếng Anh - Việt 41 Trình độ đại học F7220201 Ngôn ngữ Anh -hất lượng cao giảng dạy bằng

5 25

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

Ngữ văn, Vật

lí, Tiếng Anh

10 30

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

10 30

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

10 20

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Vật lí

5 25

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Hóa

học, Sinh học

Toán, Sinh

học, Tiếng

Anh

5 25

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

5 25

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

5 25

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

5 25

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

10 30

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

Ngữ văn, Vật

lí, Tiếng Anh

10 30

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn, Lịch

sử, Địa lí

Ngữ văn,

Toán, Vật lí

10 40

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

10 30

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn, Lịch

sử, Địa lí

10 20

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

10 30

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

Ngữ văn, Vật

lí, Tiếng Anh

Page 13: STT Trình độ đào tạo Mã ngành Ngành học · bằng tiếng Anh - Việt 41 Trình độ đại học F7220201 Ngôn ngữ Anh -hất lượng cao giảng dạy bằng

10 40

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

10 30

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

10 20

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Vật lí

10 30

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn, Lịch

sử, Địa lí

10 20

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn, Lịch

sử, Địa lí

Ngữ văn,

Toán, Vật lí

20 60

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

15 55

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

10 40

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

5 30

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

5 30

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

10 20

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Vật lí

10 30

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

Page 14: STT Trình độ đào tạo Mã ngành Ngành học · bằng tiếng Anh - Việt 41 Trình độ đại học F7220201 Ngôn ngữ Anh -hất lượng cao giảng dạy bằng

10 20

Toán, Vật lí,

Hóa học

Toán, Vật lí,

Tiếng Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

Page 15: STT Trình độ đào tạo Mã ngành Ngành học · bằng tiếng Anh - Việt 41 Trình độ đại học F7220201 Ngôn ngữ Anh -hất lượng cao giảng dạy bằng

Môn chính Tổ hợp

môn

Môn chính

Ngữ văn, Vật

lí, Tiếng Trung

Ngữ văn, Vật

lí, Tiếng Trung

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

Tổ hợp môn xét tuyển

3

Tổ hợp môn xét tuyển

4

Page 16: STT Trình độ đào tạo Mã ngành Ngành học · bằng tiếng Anh - Việt 41 Trình độ đại học F7220201 Ngôn ngữ Anh -hất lượng cao giảng dạy bằng

Toán, Hóa

học, Tiếng

Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

Page 17: STT Trình độ đào tạo Mã ngành Ngành học · bằng tiếng Anh - Việt 41 Trình độ đại học F7220201 Ngôn ngữ Anh -hất lượng cao giảng dạy bằng

Ngữ văn,

Toán, Vẽ Hình

họa mỹ thuật

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

Ngữ văn,

Tiếng Anh,

Năng khiếu

TDTT

Ngữ văn,

Tiếng Anh,

Năng khiếu

TDTT

Page 18: STT Trình độ đào tạo Mã ngành Ngành học · bằng tiếng Anh - Việt 41 Trình độ đại học F7220201 Ngôn ngữ Anh -hất lượng cao giảng dạy bằng

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

Toán, Hóa

học, Tiếng

Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

Page 19: STT Trình độ đào tạo Mã ngành Ngành học · bằng tiếng Anh - Việt 41 Trình độ đại học F7220201 Ngôn ngữ Anh -hất lượng cao giảng dạy bằng

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

Page 20: STT Trình độ đào tạo Mã ngành Ngành học · bằng tiếng Anh - Việt 41 Trình độ đại học F7220201 Ngôn ngữ Anh -hất lượng cao giảng dạy bằng

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

Toán, Hóa

học, Tiếng

Anh

Toán, Hóa

học, Tiếng

Anh

Ngữ văn,

Toán, Tiếng

Anh

Page 21: STT Trình độ đào tạo Mã ngành Ngành học · bằng tiếng Anh - Việt 41 Trình độ đại học F7220201 Ngôn ngữ Anh -hất lượng cao giảng dạy bằng