khung chƯƠng trÌnh ĐÀo tẠo trÌnh ĐỘ ĐẠi hỌc ngành: …

16
TT Kỳ Mã HP Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phần Học trước ĐATN Tiên quyết ĐATN Song hành ĐATN 1 1 3190111 Giải tích 1 4 x 2 1 3060303 Hoá học Đại cương 2 x 3 1 1020691 Tin học Đại cương 2 x 4 1 1020701 TH Tin học đại cương 1 1020701-Tin học đại cương x 5 1 1080011 Hình hoạ 2 x 6 1 4130501 Anh văn A2.1 3 x 7 1 2090131 Những nguyên lý cơ bản của CN Mac-Lêni 2 x 8 2 2090141 Những nguyên lý CB của CN Mac-Lênin 2 3 2090131-Những NLCB của CN Mác-Lê 1 x 9 2 3190121 Giải tích 2 4 3190111- Giải tích 1 x 10 2 3050011 Vật lý 1 3 3190111- Giải tích 1 x 11 2 4130311 Anh văn A2.2 4 4130501- Anh văn A2.1 x 12 2 3190041 Vẽ Kỹ thuật 2 1080011-Hình hoạ x 13 2 1080401 Môi trường 2 3060303-Hoá học Đại cương x 14 2 1170011 Kỹ thuật điện 2 3050011-Vật lý 1 x 15 2 1050931 Pháp luật đại cương 2 x 16 3 2090101 Xác suất thống kê 3 x 17 3 2100010 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2090141-Những NLCB của CN Mác-Lê 2 x 18 3 3190131 Đại số 3 x 19 3 3050641 Vật lý 2 3 3050011-Vật lý 1 x 20 3 3050651 TN Vật lý 1 3050641-Vật lý 2 x 21 3 1080700 Cơ lý thuyết 3 3190121- Giải tích 2 x 22 3 1090372 Trắc địa 2 x 23 3 1090752 Thực tập Trắc địa 1 1090752-Trắc địa x 24 3 1080710 Sức bền vật liệu 3 3190121- Giải tích 2 x 25 4 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 2090101-Tư tưởng HCM x 26 4 1111272 Thủy lực 2 3190111- Giải tích 1 x 27 4 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 1111272- Thủy lực x 28 4 1090033 Địa chất công trình 2 1111272- Thủy lực x 29 4 1090043 Thực tập Địa chất công trình 0.5 1090033- Địa chất công trình x 30 4 1090970 Cơ học đất 2 1080710-Sức bền vật liệu 1111272- Thủy lực x 31 4 1090462 TN Cơ học đất 0.5 1090970- Cơ học đất x (Ghi chú: Chưa kể chương trình Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng) ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC Ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông K2016 109_KTXDCTGT_2016 1 / 16

Upload: others

Post on 05-Nov-2021

18 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC Ngành: …

TT Kỳ Mã HP Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phầnHọc trước

ĐATN

Tiên quyết

ĐATN

Song hành

ĐATN

1 1 3190111 Giải tích 1 4 x

2 1 3060303 Hoá học Đại cương 2 x

3 1 1020691 Tin học Đại cương 2 x

4 1 1020701 TH Tin học đại cương 11020701-Tin học đại

cương x

5 1 1080011 Hình hoạ 2 x

6 1 4130501 Anh văn A2.1 3 x

7 1 2090131 Những nguyên lý cơ bản của CN Mac-Lênin 1 2 x

8 2 2090141 Những nguyên lý CB của CN Mac-Lênin 2 32090131-Những NLCB

của CN Mác-Lê 1x

9 2 3190121 Giải tích 2 4 3190111- Giải tích 1 x

10 2 3050011 Vật lý 1 3 3190111- Giải tích 1 x

11 2 4130311 Anh văn A2.2 4 4130501- Anh văn A2.1 x

12 2 3190041 Vẽ Kỹ thuật 2 1080011-Hình hoạ x

13 2 1080401 Môi trường 23060303-Hoá học Đại

cươngx

14 2 1170011 Kỹ thuật điện 2 3050011-Vật lý 1 x

15 2 1050931 Pháp luật đại cương 2 x

16 3 2090101 Xác suất thống kê 3 x

17 3 2100010 Tư tưởng Hồ Chí Minh 22090141-Những NLCB

của CN Mác-Lê 2x

18 3 3190131 Đại số 3 x

19 3 3050641 Vật lý 2 3 3050011-Vật lý 1 x

20 3 3050651 TN Vật lý 1 3050641-Vật lý 2 x

21 3 1080700 Cơ lý thuyết 3 3190121- Giải tích 2 x

22 3 1090372 Trắc địa 2 x

23 3 1090752 Thực tập Trắc địa 1 1090752-Trắc địa x

24 3 1080710 Sức bền vật liệu 3 3190121- Giải tích 2 x

25 4 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 32090101-Tư tưởng HCM

x

26 4 1111272 Thủy lực 2 3190111- Giải tích 1 x

27 4 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 1111272- Thủy lực x

28 4 1090033 Địa chất công trình 2 1111272- Thủy lực x

29 4 1090043 Thực tập Địa chất công trình 0.51090033- Địa chất công

trìnhx

30 4 1090970 Cơ học đất 21080710-Sức bền vật liệu

1111272- Thủy lực x

31 4 1090462 TN Cơ học đất 0.5 1090970- Cơ học đất x

(Ghi chú: Chưa kể chương trình Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng)

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

Ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông K2016

109_KTXDCTGT_2016 1 / 16

Page 2: KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC Ngành: …

TT Kỳ Mã HP Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phầnHọc trước

ĐATN

Tiên quyết

ĐATN

Song hành

ĐATN

32 4 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 3050641-Vật lý 2 x

33 4 1100022 Cơ học kết cấu 1 3 1080700-Cơ lý thuyết x

34 4 1110083 Thuỷ văn 1 23190041- Xác suất thống

kêx

35 4 1090382 Vật liệu xây dựng 2

3060303-Hoá đại cương;

1080710-Sức bền vật liệu x

36 4 1090980 TN Vật liệu XD 11090382- Vật liệu xây

dựngx

37 5 1102050 Cơ học kết cấu 2 21100022-Cơ học kết cấu 1

x

38 5 1100062 Kết cấu bêtông cốt thép 1 3

1090382- Vật liệu xây

dựng; 1100022- Cơ học

kết cấu 1

x

39 5 1100313 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 11100062- Kết cấu

bêtông cốt thép 1x

40 5 1090990 Nền và Móng 21090033- Địa chất công

trình1090970 - Cơ học đấtx

41 5 1090093 Đồ án Nền và Móng 1 1090990- Nền và Móng x

42 5 1091013 Tổng quan về công trình cầu 2 1090372-Trắc địa; 1110083 - Thủy văn x

43 5 1090103 Đồ án Lập dự án công trình cầu 11091013-Tổng quan về

công trình cầu; x

44 5 1091300 Thực tập Công nhân 21100062- Kết cấu

bêtông cốt thép 1x

45 5 1091012 Phương pháp tính 3 3190131- Đại số x

46 6 1091033 Cầu bê tông cốt thép 31091013-Tổng quan về

công trình cầu;

1100062-Kết cấu bêtông

cốt thép 1;x

47 6 1091020 Đồ án Cầu bê tông cốt thép 11091033-Cầu bê tông

cốt thépx

48 6 1090473 TK Hình học & KS TK đường ôtô 3 1090372-Trắc địa; 1110083 - Thủy văn; x

49 6 1091023 Đồ án TK Hình học đường ô tô 11090473- TK Hình học

đường ôtôx

50 6 1100102 Kết cấu thép 1 21100022-Cơ học kết cấu 1

x

51 6 1102080 Máy xây dựng 2 1080700-Cơ lý thuyết x

52 6 1091022 Toán chuyên ngành 3 3190131- Đại số1102050- Cơ học kết

cấu 2 x

53 6 1091000 Nhập môn ngành XDCĐ 21091013-Tổng quan về

công trình cầu; x

54 7 1091083 Thi công Nền đường 31090473- TK Hình học

đường ôtô;

1102080-Máy xây dựng x

55 7 1091093 Đồ án Thi công Nền đường 11091023-Đồ án TK Hình

học đường ô tô

1091083-Thi công nền

đườngx

109_KTXDCTGT_2016 2 / 16

Page 3: KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC Ngành: …

TT Kỳ Mã HP Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phầnHọc trước

ĐATN

Tiên quyết

ĐATN

Song hành

ĐATN

56 7 1091063 Mố & Trụ cầu 31091013-Tổng quan về

công trình cầu; x

57 7 1091073 Đồ án Mố & Trụ cầu 11091063-Mố và trụ cầu

x

58 7 1091043 Thiết kế Nền Mặt đường 31090473- TK Hình học

đường ôtô;x

59 7 1091053 Đồ án TK Nền Mặt đường 11091023-Đồ án TK Hình

học đường ô tô

1091043-TK nền mặt

đường; x

60 7 4130143 Anh văn CN Cầu Đường 2 4130311- Anh Văn 2.2 x

61 7 1180853 Kinh tế xây dựng 21091300-Đồ án Lập dự án

công trình cầux

62 8 1091733 Cầu thép 31091013-Tổng quan về

công trình cầu; x

63 8 1091743 Đồ án Cầu thép 1 1091733-Cầu thép x

64 8 1091103 Thi công Mặt đường 2

1091083-Thi công nền

đường; 1091043-Thiết kế

nền mặt đường

x

65 8 1091113 Đồ án Thi công Mặt đường 11091053-Đồ án TK Nền

Mặt đường

1091103-Thi công Mặt

đườngx

66 8 1091163 Khai thác & TN Đường 2 x1091083-Thi công nền

đường; x

67 8 1091173 Thí nghiệm Đường 0.5 x1091163- Khai thác &

TN Đườngx

68 8 1091183 Giao thông đô thị & TK Đường phố 2 x1090473- TK Hình học

đường ôtô; x

69 8 1091133 Thực tập TN Đường 2 x1091103-Thi công mặt

đường;x

70 8 1091143 Khai thác & TN Cầu 2 x1091033-Cầu bê tông cốt

thép; x

71 8 1091153 Thí nghiệm Cầu 0.5 x1091143-Khai thác và

thí nghiệm cầux

72 8 1090323 Chuyên đề Cầu 2 x1091033-Cầu bê tông cốt

thép; x

73 8 1091123 Thực tập TN Cầu 2 x1091033-Cầu bê tông cốt

thép; x

74 9 1091290 Đồ án Tốt nghiệp (Đường) 10

1090473- Thiết kế hình học

đường ô tô; 1091033-Cầu bê

tông cốt thép; 1091133-Thực

tập TN Đường

75 9 1090363 Đồ án Tốt nghiệp (Cầu) 10

1090473- Thiết kế hình học

đường ô tô; 1091033-Cầu bê

tông cốt thép; 1091123-Thực

tập TN Cầu

109_KTXDCTGT_2016 3 / 16

Page 4: KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC Ngành: …

TT Kỳ Mã HP Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phầnHọc trước

ĐATN

Tiên quyết

ĐATN

Song hành

ĐATN

TS. CAO VĂN LÂM

Đà Nẵng, ngày 04 tháng 9 năm 2019

P. TRƯỞNG KHOA

109_KTXDCTGT_2016 4 / 16

Page 5: KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC Ngành: …

TT Kỳ Mã HP Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phầnHọc trước

ĐA

Tiên quyết

ĐATN

Song hành

ĐATN

1 1 3060031 Hoá học Đại cương 3 x

2 1 2090131 Những nguyên lý cơ bản của CN Mac-Lênin 1 2 x

3 1 1020691 Tin học Đại cương 2 x

4 1 1080011 Hình hoạ 2 x

5 1 1020701 TH Tin học đại cương 1 x

6 1 3190211 Giải tích 1 51020691-Tin học đại cương

x

7 2 3190121 Giải tích 2 4 3190111- Giải tích 1 x

8 2 3050011 Vật lý 1 3 3190111- Giải tích 1 x

9 2 2100010 Pháp luật đại cương 2 x

10 2 2090141 Những nguyên lý CB của CN Mac-Lênin 2 32090131-Những NLCB của CN

Mác-Lê 1x

11 2 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 1080011-Hình hoạ x

12 2 3190200 Đại số tuyến tính 4 x

13 3 3050641 Vật lý 2 3 3050011-Vật lý 1 x

14 3 3190210 Phương trình vi phân 3 x

15 3 1111272 Thủy lực 2 3190211- Giải tích 1 x

16 3 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 22090141-Những NLCB của CN

Mác-Lê 2x

17 3 3190220 Xác xuất thống kê 4 x

18 3 1080700 Cơ lý thuyết 3 3190121- Giải tích 2 x

19 3 1090033 Địa chất công trình 2 1111272- Thủy lực x

20 3 1090043 Thực tập Địa chất công trình 0.51090033- Địa chất công

trìnhx

21 4 1110083 Thuỷ văn 1 2 3190220- Xác suất thống kê x

22 4 1170011 Môi trường 2 1073431-Hoá học Đại cương x

23 4 3050650 Vật lý 3 3 3050641-Vật lý 2 x

24 4 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 2090101-Tư tưởng HCM x

25 4 3050651 TN Vật lý 1 3050650-Vật lý 3 x

26 4 1080710 Sức bền vật liệu 3 3190121- Giải tích 2 x

27 4 1180012 Kinh tế xây dựng 2 x

28 4 1090382 Vật liệu xây dựng 21073431-Hoá đại cương;

1080710-Sức bền vật liệux

29 4 1090980 TN Vật liệu XD 1 1090382- Vật liệu xây dựng x

30 4 1090970 Cơ học đất 2 1080710-Sức bền vật liệu 1111272- Thủy lực x

31 4 1090462 TN Cơ học đất 0.5 1090970- Cơ học đất x

32 5 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 x

(Ghi chú: Chưa kể chương trình Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng)

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

Ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông K2016CLC

109_KTXDCTGT_2016_CLC 5 / 16

Page 6: KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC Ngành: …

TT Kỳ Mã HP Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phầnHọc trước

ĐA

Tiên quyết

ĐATN

Song hành

ĐATN

33 5 1100022 Cơ học kết cấu 1 3 1080700-Cơ lý thuyết x

34 5 1090372 Trắc địa 2 x

35 5 1090752 Thực tập Trắc địa 1 1090372-Trắc địa x

36 5 1100062 Kết cấu bêtông cốt thép 1 31090382- Vật liệu xây dựng;

1100022- Cơ học kết cấu 1x

37 5 1100313 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 11100062- Kết cấu bêtông cốt

thép 1x

38 5 1090990 Nền và Móng 21090033- Địa chất công trình;

1090970 - Cơ học đấtx

39 5 1090093 Đồ án Nền và Móng 1 1090990- Nền và Móng x

40 5 1091013 Tổng quan về công trình cầu 2 1090372-Trắc địa; 1110083 - Thủy văn x

41 5 1091300 Đồ án Lập dự án công trình cầu 11091013-Tổng quan về công

trình cầu; x

42 6 1102050 Cơ học kết cấu 2 2 1100022-Cơ học kết cấu 1 x

43 6 1090473 TK Hình học & KS TK đường ôtô 3 1090372-Trắc địa; 1110083 - Thủy văn; x

44 6 1091023 Đồ án TK Hình học đường ô tô 11090473- TK Hình học

đường ôtôx

45 6 1102080 Máy xây dựng 2 1080700-Cơ lý thuyết x

46 6 1091033 Cầu bê tông cốt thép 31091013-Tổng quan về công

trình cầu;

1100062-Kết cấu bêtông cốt

thép 1;x

47 6 1091020 Đồ án Cầu bê tông cốt thép 11091033-Cầu bê tông cốt

thépx

48 6 1091022 Toán chuyên ngành 3 3190131- Đại số 1102050- Cơ học kết cấu 2 x

49 6 1090103 Thực tập Công nhân 21100062- Kết cấu bêtông cốt

thép 1x

50 7 1091083 Thi công Nền đường 31090473- TK Hình học đường

ôtô;

1102080-Máy xây dựng x

51 7 1091093 Đồ án Thi công Nền đường 11091023-Đồ án TK Hình học

đường ô tô

1091083-Thi công nền

đườngx

52 7 1090483 TK NM đường & LCHQKT đường ôtô 31090473- TK Hình học đường

ôtô;x

53 7 1091053 Đồ án TK Nền Mặt đường 11091023-Đồ án TK Hình học

đường ô tô

1091043-TK nền mặt

đường; x

54 7 1091063 Mố & Trụ cầu 31091013-Tổng quan về công

trình cầu; x

55 7 1091073 Đồ án Mố & Trụ cầu 1 1091063-Mố và trụ cầu x

56 7 1100102 Kết cấu thép 1 2 1100022-Cơ học kết cấu 1 x

57 7 4130143 Anh văn CN Cầu Đường 2 x

58 7 1091000 Nhập môn ngành XDCĐ 21091013-Tổng quan về công

trình cầu; x

59 8 1091330 Cầu thép 31091013-Tổng quan về công

trình cầu; x

60 8 1091340 Đồ án Cầu thép 1 1091733-Cầu thép x

109_KTXDCTGT_2016_CLC 6 / 16

Page 7: KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC Ngành: …

TT Kỳ Mã HP Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phầnHọc trước

ĐA

Tiên quyết

ĐATN

Song hành

ĐATN

61 8 1091103 Thi công Mặt đường 2

1091083-Thi công nền đường;

1091043-Thiết kế nền mặt

đường

x

62 8 1091113 Đồ án Thi công Mặt đường 11091053-Đồ án TK Nền Mặt

đường

1091103-Thi công Mặt

đườngx

63 8 1091143 Khai thác & TN Cầu 21091033-Cầu bê tông cốt thép;

x

64 8 1091153 Thí nghiệm Cầu 0.51091143-Khai thác và thí

nghiệm cầux

65 8 1091163 Khai thác & TN Đường 2 1091083-Thi công nền đường; x

66 8 1091173 Thí nghiệm Đường 0.51091163- Khai thác & TN

Đườngx

67 8 1091713 Dao động công trình cầu 2 x1091033-Cầu bê tông cốt thép;

x

68 8 1091753 Phân tích hệ thống giao thông 2 x1090473- TK Hình học đường

ôtô; x

69 8 1091350 Thực tập Tốt nghiệp 21091033-Cầu bê tông cốt thép

(TTTN Cầu)

1091103-Thi công mặt

đường (TTTN đường)x

70 8 1091723 Kỹ năng làm việc nhóm và thuyết trình 2 x

71 9 1090363 Đồ án Tốt nghiệp 10

1090473- Thiết

kế hình học

đường ô tô;

1091033-Cầu

bê tông cốt

thép; 1091350-

Thực tập Tốt

nghiệp

TS. CAO VĂN LÂM

Đà Nẵng, ngày 04 tháng 9 năm 2019

P. TRƯỞNG KHOA

109_KTXDCTGT_2016_CLC 7 / 16

Page 8: KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC Ngành: …

TT Kỳ Mã HP Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phầnHọc trước

ĐATN

Tiên quyết

ĐATN

Song hành

ĐATN

1 1 3190111 Giải tích 1 4 x

2 1 3060303 Hoá học Đại cương 2 x

3 1 1020691 Tin học Đại cương 2 x

4 1 1020701 TH Tin học đại cương 1 1020701-Tin học đại cương x

5 1 1080011 Hình hoạ 2 x

6 1 4130501 Anh văn A2.1 3 x

7 1 2090131 Những nguyên lý cơ bản của CN Mac-Lênin 12 x

8 2 2090141 Những nguyên lý CB của CN Mac-Lênin 2 32090131-Những NLCB của CN

Mác-Lê 1x

9 2 3190121 Giải tích 2 4 3190111- Giải tích 1 x

10 2 3050011 Vật lý 1 3 3190111- Giải tích 1 x

11 2 4130311 Anh văn A2.2 4 4130501- Anh văn A2.1 x

12 2 3190041 Xác suất thống kê 3 1080011-Hình hoạ x

13 2 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 3060303-Hoá học Đại cương x

14 2 1170011 Môi trường 2 3050011-Vật lý 1 x

15 2 1050931 Kỹ thuật điện 2 x

16 3 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x

17 3 2100010 Pháp luật đại cương 22090141-Những NLCB của CN

Mác-Lê 2x

18 3 3190131 Đại số 3 x

19 3 3050641 Vật lý 2 3 3050011-Vật lý 1 x

20 3 3050660 TN Vật lý 1 3050641-Vật lý 2 x

21 3 1080700 Cơ lý thuyết 3 3190121- Giải tích 2 x

22 3 1090372 Trắc địa 2 x

23 3 1090752 Thực tập Trắc địa 1 1090752-Trắc địa x

24 3 1080710 Sức bền vật liệu 3 3190121- Giải tích 2 x

25 4 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 2090101-Tư tưởng HCM x

26 4 1111272 Thủy lực 2 3190111- Giải tích 1 x

27 4 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 1111272- Thủy lực x

28 4 1090033 Địa chất công trình 2 3060303-Hoá học Đại cương 1111272- Thủy lực x

29 4 1090043 Thực tập Địa chất công trình 0.5 1090033- Địa chất công trình x

30 4 1090970 Cơ học đất 2 1080710-Sức bền vật liệu 1111272- Thủy lực x

31 4 1090462 TN Cơ học đất 0.5 1090970- Cơ học đất x

32 4 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 3050641-Vật lý 2 x

33 4 1100022 Cơ học kết cấu 1 3 1080700-Cơ lý thuyết x

34 4 1110083 Thuỷ văn 1 2 3190041- Xác suất thống kê x

(Ghi chú: Chưa kể chương trình Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng)

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

Ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông K2017

109_KTXDCTGT_2017 8 / 16

Page 9: KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC Ngành: …

TT Kỳ Mã HP Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phầnHọc trước

ĐATN

Tiên quyết

ĐATN

Song hành

ĐATN

35 4 1090382 Vật liệu xây dựng 23060303-Hoá đại cương; 1080710-

Sức bền vật liệux

36 4 1090980 TN Vật liệu XD 1 1090382- Vật liệu xây dựng x

37 5 1102050 Cơ học kết cấu 2 2 1100022-Cơ học kết cấu 1 x

38 5 1100062 Kết cấu bêtông cốt thép 1 31090382- Vật liệu xây dựng;

1100022- Cơ học kết cấu 1 x

39 5 1100313 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 11100062- Kết cấu bêtông cốt

thép 1x

40 5 1090990 Nền và Móng 21090033- Địa chất công

trình1090970 - Cơ học đấtx

41 5 1090093 Đồ án Nền và Móng 1 1090990- Nền và Móng x

42 5 1091013 Tổng quan về công trình cầu 2 1090372-Trắc địa; 1110083 - Thủy văn x

43 5 1090103 Thực tập Công nhân 21091013-Tổng quan về công

trình cầu; x

44 5 1091012 Phương pháp tính 31100062- Kết cấu bêtông cốt

thép 1x

45 5 1091300 Đồ án Lập dự án công trình cầu 1 3190131- Đại số x

46 6 1091033 Cầu bê tông cốt thép 31091013-Tổng quan về công trình

cầu;

1100062-Kết cấu bêtông cốt

thép 1;x

47 6 1091020 Đồ án Cầu bê tông cốt thép 11091033-Cầu bê tông cốt

thépx

48 6 1090473 TK Hình học & KS TK đường ôtô 3 1090372-Trắc địa; 1110083 - Thủy văn; x

49 6 1091023 Đồ án TK Hình học đường ô tô 11090473- TK Hình học

đường ôtôx

50 6 1100102 Kết cấu thép 1 2 1100022-Cơ học kết cấu 1 x

51 6 1102080 Máy xây dựng 2 1080700-Cơ lý thuyết x

52 6 1091022 Toán chuyên ngành 3 3190131- Đại số 1102050- Cơ học kết cấu 2 x

53 6 1091000 Nhập môn ngành XDCĐ 21091013-Tổng quan về công

trình cầu; x

54 7 1091083 Thi công Nền đường 3 1090473- TK Hình học đường ôtô;1102080-Máy xây dựng

x

55 7 1091093 Đồ án Thi công Nền đường 11091023-Đồ án TK Hình học

đường ô tô

1091083-Thi công nền đườngx

56 7 1091063 Mố & Trụ cầu 31091013-Tổng quan về công trình

cầu; x

57 7 1091073 Đồ án Mố & Trụ cầu 1 1091063-Mố và trụ cầu x

58 7 1091043 Thiết kế Nền Mặt đường 31090473- TK Hình học đường ôtô;

x

59 7 1091053 Đồ án TK Nền Mặt đường 11091023-Đồ án TK Hình học

đường ô tô

1091043-TK nền mặt đường; x

60 7 4130143 Anh văn CN Cầu Đường 2 4130311- Anh Văn 2.2 x

61 7 1180853 Kinh tế xây dựng 21091300-Đồ án Lập dự án công

trình cầux

109_KTXDCTGT_2017 9 / 16

Page 10: KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC Ngành: …

TT Kỳ Mã HP Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phầnHọc trước

ĐATN

Tiên quyết

ĐATN

Song hành

ĐATN

62 8 1091733 Cầu thép 31091013-Tổng quan về công trình

cầu; x

63 8 1091743 Đồ án Cầu thép 1 1091733-Cầu thép x

64 8 1091103 Thi công Mặt đường 21091083-Thi công nền đường;

1091043-Thiết kế nền mặt đườngx

65 8 1091113 Đồ án Thi công Mặt đường 11091053-Đồ án TK Nền Mặt

đường

1091103-Thi công Mặt

đườngx

66 8 1091163 Khai thác & TN Đường 2 x 1091083-Thi công nền đường; x

67 8 1091173 Thí nghiệm Đường 0.5 x1091163- Khai thác & TN

Đườngx

68 8 1091183 Giao thông đô thị & TK Đường phố 2 x 1090473- TK Hình học đường ôtô; x

69 8 1091133 Thực tập TN Đường 2 x1091103-Thi công mặt

đường;x

70 8 1091143 Khai thác & TN Cầu 2 x 1091033-Cầu bê tông cốt thép; x

71 8 1091153 Thí nghiệm Cầu 0.5 x1091143-Khai thác và thí

nghiệm cầux

72 8 1090323 Chuyên đề Cầu 2 x 1091033-Cầu bê tông cốt thép; x

73 8 1091123 Thực tập TN Cầu 2 x 1091033-Cầu bê tông cốt thép; x

74 9 1091290 Đồ án Tốt nghiệp (Đường) 10

1090473- Thiết kế hình

học đường ô tô;

1091033-Cầu bê tông

cốt thép; 1091133-

Thực tập TN Đường

75 9 1090363 Đồ án Tốt nghiệp (Cầu) 10

1090473- Thiết kế hình

học đường ô tô;

1091033-Cầu bê tông

cốt thép; 1091123-

Thực tập TN Cầu

TS. CAO VĂN LÂM

Đà Nẵng, ngày 04 tháng 9 năm 2019

P. TRƯỞNG KHOA

109_KTXDCTGT_2017 10 / 16

Page 11: KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC Ngành: …

TT Kỳ Mã HP Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phầnHọc trước

ĐATN

Tiên quyết

ĐATNSong hành

ĐATN

1 1 1073431 Hóa đại cương 2 x

2 1 2090131 Những nguyên lý cơ bản của CN Mac-Lênin 1 2 x

3 1 1020691 Tin học Đại cương 2 x

4 1 1080011 Hình hoạ 2 x

5 1 1020701 TH Tin học đại cương 1 x

6 1 3190211 Giải tích 1 51020691-Tin học đại

cương x

7 2 3190121 Giải tích 2 4 3190111- Giải tích 1 x

8 2 3050011 Vật lý 1 3 3190111- Giải tích 1 x

9 2 2100010 Pháp luật đại cương 2 x

10 2 2090141 Những nguyên lý CB của CN Mac-Lênin 2 32090131-Những NLCB của CN

Mác-Lê 1x

11 2 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 1080011-Hình hoạ x

12 2 3190200 Đại số tuyến tính 4 x

13 3 3050641 Vật lý 2 3 3050011-Vật lý 1 x

14 3 3190210 Phương trình vi phân 3 x

15 3 1111272 Thủy lực 2 3190211- Giải tích 1 x

16 3 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 22090141-Những NLCB của CN

Mác-Lê 2x

17 3 3190220 Xác xuất thống kê 4 x

18 3 1080700 Cơ lý thuyết 3 3190121- Giải tích 2 x

19 3 1090033 Địa chất công trình 2 1073431-Hoá học Đại cương 1111272- Thủy lực x

20 3 1090043 Thực tập Địa chất công trình 0.51090033- Địa chất công

trìnhx

21 4 1110083 Thuỷ văn 1 2 3190220- Xác suất thống kê x

22 4 1170011 Môi trường 2 1073431-Hoá học Đại cương x

23 4 3050650 Vật lý 3 3 3050641-Vật lý 2 x

24 4 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 2090101-Tư tưởng HCM x

25 4 3050660 TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 1 3050650-Vật lý 3 x

26 4 1080710 Sức bền vật liệu 3 3190121- Giải tích 2 x

27 4 1180012 Kinh tế xây dựng 2 x

28 4 1090382 Vật liệu xây dựng 21073431-Hoá đại cương;

1080710-Sức bền vật liệux

29 4 1090980 TN Vật liệu XD 11090382- Vật liệu xây

dựngx

30 4 1090970 Cơ học đất 2 1080710-Sức bền vật liệu 1111272- Thủy lực x

(Ghi chú: Chưa kể chương trình Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng)

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

Ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông K2017CLC

109_KTXDCTGT_2017_CLC 11 / 16

Page 12: KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC Ngành: …

TT Kỳ Mã HP Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phầnHọc trước

ĐATN

Tiên quyết

ĐATNSong hành

ĐATN

31 4 1090462 TN Cơ học đất 0.5 1090970- Cơ học đất x

32 5 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 x

33 5 1100022 Cơ học kết cấu 1 3 1080700-Cơ lý thuyết x

34 5 1090372 Trắc địa 2 x

35 5 1090752 Thực tập Trắc địa 1 1090372-Trắc địa x

36 5 1100062 Kết cấu bêtông cốt thép 1 31090382- Vật liệu xây dựng;

1100022- Cơ học kết cấu 1x

37 5 1100313 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 11100062- Kết cấu bêtông

cốt thép 1x

38 5 1090990 Nền và Móng 21090033- Địa chất công trình;

1090970 - Cơ học đấtx

39 5 1090093 Đồ án Nền và Móng 1 1090990- Nền và Móng x

40 5 1091013 Tổng quan về công trình cầu 2 1090372-Trắc địa; 1110083 - Thủy văn x

41 5 1091300 Đồ án Lập dự án công trình cầu 11091013-Tổng quan về

công trình cầu; x

42 6 1102050 Cơ học kết cấu 2 2 1100022-Cơ học kết cấu 1 x

43 6 1090473 TK Hình học & KS TK đường ôtô 3 1090372-Trắc địa; 1110083 - Thủy văn; x

44 6 1091023 Đồ án TK Hình học đường ô tô 11090473- TK Hình học

đường ôtôx

45 6 1102080 Máy xây dựng 2 1080700-Cơ lý thuyết x

46 6 1091033 Cầu bê tông cốt thép 31091013-Tổng quan về công

trình cầu;

1100062-Kết cấu bêtông

cốt thép 1;x

47 6 1091020 Đồ án Cầu bê tông cốt thép 11091033-Cầu bê tông cốt

thépx

48 6 1091022 Toán chuyên ngành 3 3190131- Đại số1102050- Cơ học kết cấu

2 x

49 6 1090103 Thực tập Công nhân 21100062- Kết cấu bêtông

cốt thép 1x

50 7 1091083 Thi công Nền đường 31090473- TK Hình học đường

ôtô;

1102080-Máy xây dựng x

51 7 1091093 Đồ án Thi công Nền đường 11091023-Đồ án TK Hình học

đường ô tô

1091083-Thi công nền

đườngx

52 7 1090483 TK NM đường & LCHQKT đường ôtô 31090473- TK Hình học đường

ôtô;x

53 7 1091053 Đồ án TK Nền Mặt đường 11091023-Đồ án TK Hình học

đường ô tô

1091043-TK nền mặt

đường; x

54 7 1091063 Mố & Trụ cầu 31091013-Tổng quan về công

trình cầu; x

55 7 1091073 Đồ án Mố & Trụ cầu 1 1091063-Mố và trụ cầu x

56 7 1100102 Kết cấu thép 1 2 1100022-Cơ học kết cấu 1 x

57 7 4130143 Anh văn CN Cầu Đường 2 x

109_KTXDCTGT_2017_CLC 12 / 16

Page 13: KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC Ngành: …

TT Kỳ Mã HP Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phầnHọc trước

ĐATN

Tiên quyết

ĐATNSong hành

ĐATN

58 7 1091000 Nhập môn ngành XDCĐ 21091013-Tổng quan về

công trình cầu; x

59 8 1091330 Cầu thép 31091013-Tổng quan về công

trình cầu; x

60 8 1091340 Đồ án Cầu thép 1 1091733-Cầu thép x

61 8 1091103 Thi công Mặt đường 2

1091083-Thi công nền đường;

1091043-Thiết kế nền mặt

đường

x

62 8 1091113 Đồ án Thi công Mặt đường 11091053-Đồ án TK Nền Mặt

đường

1091103-Thi công Mặt

đườngx

63 8 1091143 Khai thác & TN Cầu 21091033-Cầu bê tông cốt thép;

x

64 8 1091153 Thí nghiệm Cầu 0.51091143-Khai thác và thí

nghiệm cầux

65 8 1091163 Khai thác & TN Đường 21091083-Thi công nền đường;

x

66 8 1091173 Thí nghiệm Đường 0.51091163- Khai thác &

TN Đườngx

67 8 1091713 Dao động công trình cầu 2 x1091033-Cầu bê tông cốt thép;

x

68 8 1091753 Phân tích hệ thống giao thông 2 x1090473- TK Hình học đường

ôtô; x

69 8 1091350 Thực tập Tốt nghiệp 21091033-Cầu bê tông cốt thép

(TTTN Cầu)

1091103-Thi công mặt

đường (TTTN đường) x

70 8 1091723 Kỹ năng làm việc nhóm và thuyết trình 2 x

71 9 1090363 Đồ án Tốt nghiệp 10

1090473- Thiết kế

hình học đường ô

tô; 1091033-Cầu bê

tông cốt thép;

1091350-Thực tập

Tốt nghiệp

TS. CAO VĂN LÂM

P. TRƯỞNG KHOA

Đà Nẵng, ngày 04 tháng 9 năm 2019

109_KTXDCTGT_2017_CLC 13 / 16

Page 14: KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC Ngành: …

TT Kỳ Mã HP Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phầnHọc trước

ĐATN

Tiên quyết

ĐATNSong hành

ĐATN

1 1 3190111 Giải tích 1 4 x

2 1 3060303 Hoá học Đại cương 2 x

3 1 1020691 Tin học Đại cương 2 x

4 1 1020701 TH Tin học đại cương 11020701-Tin học đại

cương x

5 1 1080011 Hình hoạ 2 x

6 1 4130501 Anh văn A2.1 3 x

7 1 2090131 Những nguyên lý cơ bản của CN Mac-Lênin 1 2 x

8 2 2090141 Những nguyên lý CB của CN Mac-Lênin 2 32090131-Những NLCB của CN Mác-

Lê 1x

9 2 3190121 Giải tích 2 4 3190111- Giải tích 1 x

10 2 3050011 Vật lý 1 3 3190111- Giải tích 1 x

11 2 4130311 Anh văn A2.2 4 4130501- Anh văn A2.1 x

12 2 3190041 Xác suất thống kê 3 1080011-Hình hoạ x

13 2 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 3060303-Hoá học Đại cương x

14 2 1170011 Môi trường 2 3050011-Vật lý 1 x

15 2 1050931 Kỹ thuật điện 2 x

16 3 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x

17 3 2100010 Pháp luật đại cương 22090141-Những NLCB của CN Mác-

Lê 2x

18 3 3190131 Đại số 3 x

19 3 3050641 Vật lý 2 3 3050011-Vật lý 1 x

20 3 3050660 TN Vật lý 1 3050641-Vật lý 2 x

21 3 1080700 Cơ lý thuyết 3 3190121- Giải tích 2 x

22 3 1090372 Trắc địa 2 x

23 3 1090752 Thực tập Trắc địa 1 1090752-Trắc địa x

24 3 1080710 Sức bền vật liệu 3 3190121- Giải tích 2 x

25 4 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 2090101-Tư tưởng HCM x

26 4 1111272 Thủy lực 2 3190111- Giải tích 1 x

27 4 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 1111272- Thủy lực x

28 4 1090033 Địa chất công trình 2 3060303-Hoá học Đại cương 1111272- Thủy lực x

29 4 1090043 Thực tập Địa chất công trình 0.51090033- Địa chất công

trìnhx

30 4 1090970 Cơ học đất 2 1080710-Sức bền vật liệu 1111272- Thủy lực x

31 4 1090462 TN Cơ học đất 0.5 1090970- Cơ học đất x

32 4 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 3050641-Vật lý 2 x

33 4 1100022 Cơ học kết cấu 1 3 1080700-Cơ lý thuyết x

(Ghi chú: Chưa kể chương trình Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng)

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

Ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông K2018

109_KTXDCTGT_2018 14 / 16

Page 15: KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC Ngành: …

TT Kỳ Mã HP Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phầnHọc trước

ĐATN

Tiên quyết

ĐATNSong hành

ĐATN

34 4 1110083 Thuỷ văn 1 2 3190041- Xác suất thống kê x

35 4 1090382 Vật liệu xây dựng 23060303-Hoá đại cương; 1080710-Sức

bền vật liệux

36 4 1090980 TN Vật liệu XD 11090382- Vật liệu xây

dựngx

37 5 1102050 Cơ học kết cấu 2 2 1100022-Cơ học kết cấu 1 x

38 5 1100062 Kết cấu bêtông cốt thép 1 31090382- Vật liệu xây dựng; 1100022-

Cơ học kết cấu 1x

39 5 1100313 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 11100062- Kết cấu

bêtông cốt thép 1x

40 5 1090990 Nền và Móng 21090033- Địa chất công trình1090970 -

Cơ học đấtx

41 5 1090093 Đồ án Nền và Móng 1 1090990- Nền và Móng x

42 5 1091013 Tổng quan về công trình cầu 2 1090372-Trắc địa; 1110083 - Thủy văn x

43 5 1090103 Thực tập Công nhân 21091013-Tổng quan về

công trình cầu; x

44 5 1091012 Phương pháp tính 31100062- Kết cấu

bêtông cốt thép 1x

45 5 1091300 Đồ án Lập dự án công trình cầu 1 3190131- Đại số x

46 6 1091033 Cầu bê tông cốt thép 31091013-Tổng quan về công trình cầu; 1100062-Kết cấu bêtông

cốt thép 1;x

47 6 1091020 Đồ án Cầu bê tông cốt thép 11091033-Cầu bê tông

cốt thépx

48 6 1090473 TK Hình học & KS TK đường ôtô 3 1090372-Trắc địa; 1110083 - Thủy văn; x

49 6 1091023 Đồ án TK Hình học đường ô tô 11090473- TK Hình học

đường ôtôx

50 6 1100102 Kết cấu thép 1 2 1100022-Cơ học kết cấu 1 x

51 6 1102080 Máy xây dựng 2 1080700-Cơ lý thuyết x

52 6 1091022 Toán chuyên ngành 3 3190131- Đại số1102050- Cơ học kết

cấu 2 x

53 6 1091000 Nhập môn ngành XDCĐ 21091013-Tổng quan về

công trình cầu; x

54 7 1091083 Thi công Nền đường 3 1090473- TK Hình học đường ôtô;1102080-Máy xây dựng

x

55 7 1091093 Đồ án Thi công Nền đường 11091023-Đồ án TK Hình học đường ô

1091083-Thi công nền

đườngx

56 7 1091063 Mố & Trụ cầu 31091013-Tổng quan về công trình cầu;

x

57 7 1091073 Đồ án Mố & Trụ cầu 11091063-Mố và trụ cầu

x

58 7 1091043 Thiết kế Nền Mặt đường 3 1090473- TK Hình học đường ôtô; x

59 7 1091053 Đồ án TK Nền Mặt đường 11091023-Đồ án TK Hình học đường ô

1091043-TK nền mặt

đường; x

60 7 4130143 Anh văn CN Cầu Đường 2 4130311- Anh Văn 2.2 x

109_KTXDCTGT_2018 15 / 16

Page 16: KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC Ngành: …

TT Kỳ Mã HP Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phầnHọc trước

ĐATN

Tiên quyết

ĐATNSong hành

ĐATN

61 7 1180853 Kinh tế xây dựng 21091300-Đồ án Lập dự án công trình

cầux

62 8 1091733 Cầu thép 3 1091013-Tổng quan về công trình cầu; x

63 8 1091743 Đồ án Cầu thép 1 1091733-Cầu thép x

64 8 1091103 Thi công Mặt đường 21091083-Thi công nền đường;

1091043-Thiết kế nền mặt đườngx

65 8 1091113 Đồ án Thi công Mặt đường 1 1091053-Đồ án TK Nền Mặt đường1091103-Thi công Mặt

đườngx

66 8 1091163 Khai thác & TN Đường 2 x 1091083-Thi công nền đường; x

67 8 1091173 Thí nghiệm Đường 0.5 x1091163- Khai thác &

TN Đườngx

68 8 1091183 Giao thông đô thị & TK Đường phố 2 x 1090473- TK Hình học đường ôtô; x

69 8 1091133 Thực tập TN Đường 2 x1091103-Thi công mặt

đường;x

70 8 1091143 Khai thác & TN Cầu 2 x 1091033-Cầu bê tông cốt thép; x

71 8 1091153 Thí nghiệm Cầu 0.5 x1091143-Khai thác và

thí nghiệm cầux

72 8 1090323 Chuyên đề Cầu 2 x 1091033-Cầu bê tông cốt thép; x

73 8 1091123 Thực tập TN Cầu 2 x 1091033-Cầu bê tông cốt thép; x

74 9 1091290 Đồ án Tốt nghiệp (Đường) 10

1090473- Thiết kế hình học

đường ô tô; 1091033-Cầu bê

tông cốt thép; 1091133-Thực

tập TN Đường

75 9 1090363 Đồ án Tốt nghiệp (Cầu) 10

1090473- Thiết kế hình học

đường ô tô; 1091033-Cầu bê

tông cốt thép; 1091123-Thực

tập TN Cầu

TS. CAO VĂN LÂM

Đà Nẵng, ngày 04 tháng 9 năm 2019

P. TRƯỞNG KHOA

109_KTXDCTGT_2018 16 / 16