khung chƯƠng trÌnh ĐÀo tẠo trÌnh ĐỘ ĐẠi hỌc ngành: …
TRANSCRIPT
TT Kỳ Mã HP Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phầnHọc trước
ĐATN
Tiên quyết
ĐATN
Song hành
ĐATN
1 1 3190111 Giải tích 1 4 x
2 1 3060303 Hoá học Đại cương 2 x
3 1 1020691 Tin học Đại cương 2 x
4 1 1020701 TH Tin học đại cương 11020701-Tin học đại
cương x
5 1 1080011 Hình hoạ 2 x
6 1 4130501 Anh văn A2.1 3 x
7 1 2090131 Những nguyên lý cơ bản của CN Mac-Lênin 1 2 x
8 2 2090141 Những nguyên lý CB của CN Mac-Lênin 2 32090131-Những NLCB
của CN Mác-Lê 1x
9 2 3190121 Giải tích 2 4 3190111- Giải tích 1 x
10 2 3050011 Vật lý 1 3 3190111- Giải tích 1 x
11 2 4130311 Anh văn A2.2 4 4130501- Anh văn A2.1 x
12 2 3190041 Vẽ Kỹ thuật 2 1080011-Hình hoạ x
13 2 1080401 Môi trường 23060303-Hoá học Đại
cươngx
14 2 1170011 Kỹ thuật điện 2 3050011-Vật lý 1 x
15 2 1050931 Pháp luật đại cương 2 x
16 3 2090101 Xác suất thống kê 3 x
17 3 2100010 Tư tưởng Hồ Chí Minh 22090141-Những NLCB
của CN Mác-Lê 2x
18 3 3190131 Đại số 3 x
19 3 3050641 Vật lý 2 3 3050011-Vật lý 1 x
20 3 3050651 TN Vật lý 1 3050641-Vật lý 2 x
21 3 1080700 Cơ lý thuyết 3 3190121- Giải tích 2 x
22 3 1090372 Trắc địa 2 x
23 3 1090752 Thực tập Trắc địa 1 1090752-Trắc địa x
24 3 1080710 Sức bền vật liệu 3 3190121- Giải tích 2 x
25 4 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 32090101-Tư tưởng HCM
x
26 4 1111272 Thủy lực 2 3190111- Giải tích 1 x
27 4 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 1111272- Thủy lực x
28 4 1090033 Địa chất công trình 2 1111272- Thủy lực x
29 4 1090043 Thực tập Địa chất công trình 0.51090033- Địa chất công
trìnhx
30 4 1090970 Cơ học đất 21080710-Sức bền vật liệu
1111272- Thủy lực x
31 4 1090462 TN Cơ học đất 0.5 1090970- Cơ học đất x
(Ghi chú: Chưa kể chương trình Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng)
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC
Ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông K2016
109_KTXDCTGT_2016 1 / 16
TT Kỳ Mã HP Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phầnHọc trước
ĐATN
Tiên quyết
ĐATN
Song hành
ĐATN
32 4 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 3050641-Vật lý 2 x
33 4 1100022 Cơ học kết cấu 1 3 1080700-Cơ lý thuyết x
34 4 1110083 Thuỷ văn 1 23190041- Xác suất thống
kêx
35 4 1090382 Vật liệu xây dựng 2
3060303-Hoá đại cương;
1080710-Sức bền vật liệu x
36 4 1090980 TN Vật liệu XD 11090382- Vật liệu xây
dựngx
37 5 1102050 Cơ học kết cấu 2 21100022-Cơ học kết cấu 1
x
38 5 1100062 Kết cấu bêtông cốt thép 1 3
1090382- Vật liệu xây
dựng; 1100022- Cơ học
kết cấu 1
x
39 5 1100313 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 11100062- Kết cấu
bêtông cốt thép 1x
40 5 1090990 Nền và Móng 21090033- Địa chất công
trình1090970 - Cơ học đấtx
41 5 1090093 Đồ án Nền và Móng 1 1090990- Nền và Móng x
42 5 1091013 Tổng quan về công trình cầu 2 1090372-Trắc địa; 1110083 - Thủy văn x
43 5 1090103 Đồ án Lập dự án công trình cầu 11091013-Tổng quan về
công trình cầu; x
44 5 1091300 Thực tập Công nhân 21100062- Kết cấu
bêtông cốt thép 1x
45 5 1091012 Phương pháp tính 3 3190131- Đại số x
46 6 1091033 Cầu bê tông cốt thép 31091013-Tổng quan về
công trình cầu;
1100062-Kết cấu bêtông
cốt thép 1;x
47 6 1091020 Đồ án Cầu bê tông cốt thép 11091033-Cầu bê tông
cốt thépx
48 6 1090473 TK Hình học & KS TK đường ôtô 3 1090372-Trắc địa; 1110083 - Thủy văn; x
49 6 1091023 Đồ án TK Hình học đường ô tô 11090473- TK Hình học
đường ôtôx
50 6 1100102 Kết cấu thép 1 21100022-Cơ học kết cấu 1
x
51 6 1102080 Máy xây dựng 2 1080700-Cơ lý thuyết x
52 6 1091022 Toán chuyên ngành 3 3190131- Đại số1102050- Cơ học kết
cấu 2 x
53 6 1091000 Nhập môn ngành XDCĐ 21091013-Tổng quan về
công trình cầu; x
54 7 1091083 Thi công Nền đường 31090473- TK Hình học
đường ôtô;
1102080-Máy xây dựng x
55 7 1091093 Đồ án Thi công Nền đường 11091023-Đồ án TK Hình
học đường ô tô
1091083-Thi công nền
đườngx
109_KTXDCTGT_2016 2 / 16
TT Kỳ Mã HP Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phầnHọc trước
ĐATN
Tiên quyết
ĐATN
Song hành
ĐATN
56 7 1091063 Mố & Trụ cầu 31091013-Tổng quan về
công trình cầu; x
57 7 1091073 Đồ án Mố & Trụ cầu 11091063-Mố và trụ cầu
x
58 7 1091043 Thiết kế Nền Mặt đường 31090473- TK Hình học
đường ôtô;x
59 7 1091053 Đồ án TK Nền Mặt đường 11091023-Đồ án TK Hình
học đường ô tô
1091043-TK nền mặt
đường; x
60 7 4130143 Anh văn CN Cầu Đường 2 4130311- Anh Văn 2.2 x
61 7 1180853 Kinh tế xây dựng 21091300-Đồ án Lập dự án
công trình cầux
62 8 1091733 Cầu thép 31091013-Tổng quan về
công trình cầu; x
63 8 1091743 Đồ án Cầu thép 1 1091733-Cầu thép x
64 8 1091103 Thi công Mặt đường 2
1091083-Thi công nền
đường; 1091043-Thiết kế
nền mặt đường
x
65 8 1091113 Đồ án Thi công Mặt đường 11091053-Đồ án TK Nền
Mặt đường
1091103-Thi công Mặt
đườngx
66 8 1091163 Khai thác & TN Đường 2 x1091083-Thi công nền
đường; x
67 8 1091173 Thí nghiệm Đường 0.5 x1091163- Khai thác &
TN Đườngx
68 8 1091183 Giao thông đô thị & TK Đường phố 2 x1090473- TK Hình học
đường ôtô; x
69 8 1091133 Thực tập TN Đường 2 x1091103-Thi công mặt
đường;x
70 8 1091143 Khai thác & TN Cầu 2 x1091033-Cầu bê tông cốt
thép; x
71 8 1091153 Thí nghiệm Cầu 0.5 x1091143-Khai thác và
thí nghiệm cầux
72 8 1090323 Chuyên đề Cầu 2 x1091033-Cầu bê tông cốt
thép; x
73 8 1091123 Thực tập TN Cầu 2 x1091033-Cầu bê tông cốt
thép; x
74 9 1091290 Đồ án Tốt nghiệp (Đường) 10
1090473- Thiết kế hình học
đường ô tô; 1091033-Cầu bê
tông cốt thép; 1091133-Thực
tập TN Đường
75 9 1090363 Đồ án Tốt nghiệp (Cầu) 10
1090473- Thiết kế hình học
đường ô tô; 1091033-Cầu bê
tông cốt thép; 1091123-Thực
tập TN Cầu
109_KTXDCTGT_2016 3 / 16
TT Kỳ Mã HP Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phầnHọc trước
ĐATN
Tiên quyết
ĐATN
Song hành
ĐATN
TS. CAO VĂN LÂM
Đà Nẵng, ngày 04 tháng 9 năm 2019
P. TRƯỞNG KHOA
109_KTXDCTGT_2016 4 / 16
TT Kỳ Mã HP Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phầnHọc trước
ĐA
Tiên quyết
ĐATN
Song hành
ĐATN
1 1 3060031 Hoá học Đại cương 3 x
2 1 2090131 Những nguyên lý cơ bản của CN Mac-Lênin 1 2 x
3 1 1020691 Tin học Đại cương 2 x
4 1 1080011 Hình hoạ 2 x
5 1 1020701 TH Tin học đại cương 1 x
6 1 3190211 Giải tích 1 51020691-Tin học đại cương
x
7 2 3190121 Giải tích 2 4 3190111- Giải tích 1 x
8 2 3050011 Vật lý 1 3 3190111- Giải tích 1 x
9 2 2100010 Pháp luật đại cương 2 x
10 2 2090141 Những nguyên lý CB của CN Mac-Lênin 2 32090131-Những NLCB của CN
Mác-Lê 1x
11 2 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 1080011-Hình hoạ x
12 2 3190200 Đại số tuyến tính 4 x
13 3 3050641 Vật lý 2 3 3050011-Vật lý 1 x
14 3 3190210 Phương trình vi phân 3 x
15 3 1111272 Thủy lực 2 3190211- Giải tích 1 x
16 3 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 22090141-Những NLCB của CN
Mác-Lê 2x
17 3 3190220 Xác xuất thống kê 4 x
18 3 1080700 Cơ lý thuyết 3 3190121- Giải tích 2 x
19 3 1090033 Địa chất công trình 2 1111272- Thủy lực x
20 3 1090043 Thực tập Địa chất công trình 0.51090033- Địa chất công
trìnhx
21 4 1110083 Thuỷ văn 1 2 3190220- Xác suất thống kê x
22 4 1170011 Môi trường 2 1073431-Hoá học Đại cương x
23 4 3050650 Vật lý 3 3 3050641-Vật lý 2 x
24 4 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 2090101-Tư tưởng HCM x
25 4 3050651 TN Vật lý 1 3050650-Vật lý 3 x
26 4 1080710 Sức bền vật liệu 3 3190121- Giải tích 2 x
27 4 1180012 Kinh tế xây dựng 2 x
28 4 1090382 Vật liệu xây dựng 21073431-Hoá đại cương;
1080710-Sức bền vật liệux
29 4 1090980 TN Vật liệu XD 1 1090382- Vật liệu xây dựng x
30 4 1090970 Cơ học đất 2 1080710-Sức bền vật liệu 1111272- Thủy lực x
31 4 1090462 TN Cơ học đất 0.5 1090970- Cơ học đất x
32 5 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 x
(Ghi chú: Chưa kể chương trình Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng)
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC
Ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông K2016CLC
109_KTXDCTGT_2016_CLC 5 / 16
TT Kỳ Mã HP Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phầnHọc trước
ĐA
Tiên quyết
ĐATN
Song hành
ĐATN
33 5 1100022 Cơ học kết cấu 1 3 1080700-Cơ lý thuyết x
34 5 1090372 Trắc địa 2 x
35 5 1090752 Thực tập Trắc địa 1 1090372-Trắc địa x
36 5 1100062 Kết cấu bêtông cốt thép 1 31090382- Vật liệu xây dựng;
1100022- Cơ học kết cấu 1x
37 5 1100313 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 11100062- Kết cấu bêtông cốt
thép 1x
38 5 1090990 Nền và Móng 21090033- Địa chất công trình;
1090970 - Cơ học đấtx
39 5 1090093 Đồ án Nền và Móng 1 1090990- Nền và Móng x
40 5 1091013 Tổng quan về công trình cầu 2 1090372-Trắc địa; 1110083 - Thủy văn x
41 5 1091300 Đồ án Lập dự án công trình cầu 11091013-Tổng quan về công
trình cầu; x
42 6 1102050 Cơ học kết cấu 2 2 1100022-Cơ học kết cấu 1 x
43 6 1090473 TK Hình học & KS TK đường ôtô 3 1090372-Trắc địa; 1110083 - Thủy văn; x
44 6 1091023 Đồ án TK Hình học đường ô tô 11090473- TK Hình học
đường ôtôx
45 6 1102080 Máy xây dựng 2 1080700-Cơ lý thuyết x
46 6 1091033 Cầu bê tông cốt thép 31091013-Tổng quan về công
trình cầu;
1100062-Kết cấu bêtông cốt
thép 1;x
47 6 1091020 Đồ án Cầu bê tông cốt thép 11091033-Cầu bê tông cốt
thépx
48 6 1091022 Toán chuyên ngành 3 3190131- Đại số 1102050- Cơ học kết cấu 2 x
49 6 1090103 Thực tập Công nhân 21100062- Kết cấu bêtông cốt
thép 1x
50 7 1091083 Thi công Nền đường 31090473- TK Hình học đường
ôtô;
1102080-Máy xây dựng x
51 7 1091093 Đồ án Thi công Nền đường 11091023-Đồ án TK Hình học
đường ô tô
1091083-Thi công nền
đườngx
52 7 1090483 TK NM đường & LCHQKT đường ôtô 31090473- TK Hình học đường
ôtô;x
53 7 1091053 Đồ án TK Nền Mặt đường 11091023-Đồ án TK Hình học
đường ô tô
1091043-TK nền mặt
đường; x
54 7 1091063 Mố & Trụ cầu 31091013-Tổng quan về công
trình cầu; x
55 7 1091073 Đồ án Mố & Trụ cầu 1 1091063-Mố và trụ cầu x
56 7 1100102 Kết cấu thép 1 2 1100022-Cơ học kết cấu 1 x
57 7 4130143 Anh văn CN Cầu Đường 2 x
58 7 1091000 Nhập môn ngành XDCĐ 21091013-Tổng quan về công
trình cầu; x
59 8 1091330 Cầu thép 31091013-Tổng quan về công
trình cầu; x
60 8 1091340 Đồ án Cầu thép 1 1091733-Cầu thép x
109_KTXDCTGT_2016_CLC 6 / 16
TT Kỳ Mã HP Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phầnHọc trước
ĐA
Tiên quyết
ĐATN
Song hành
ĐATN
61 8 1091103 Thi công Mặt đường 2
1091083-Thi công nền đường;
1091043-Thiết kế nền mặt
đường
x
62 8 1091113 Đồ án Thi công Mặt đường 11091053-Đồ án TK Nền Mặt
đường
1091103-Thi công Mặt
đườngx
63 8 1091143 Khai thác & TN Cầu 21091033-Cầu bê tông cốt thép;
x
64 8 1091153 Thí nghiệm Cầu 0.51091143-Khai thác và thí
nghiệm cầux
65 8 1091163 Khai thác & TN Đường 2 1091083-Thi công nền đường; x
66 8 1091173 Thí nghiệm Đường 0.51091163- Khai thác & TN
Đườngx
67 8 1091713 Dao động công trình cầu 2 x1091033-Cầu bê tông cốt thép;
x
68 8 1091753 Phân tích hệ thống giao thông 2 x1090473- TK Hình học đường
ôtô; x
69 8 1091350 Thực tập Tốt nghiệp 21091033-Cầu bê tông cốt thép
(TTTN Cầu)
1091103-Thi công mặt
đường (TTTN đường)x
70 8 1091723 Kỹ năng làm việc nhóm và thuyết trình 2 x
71 9 1090363 Đồ án Tốt nghiệp 10
1090473- Thiết
kế hình học
đường ô tô;
1091033-Cầu
bê tông cốt
thép; 1091350-
Thực tập Tốt
nghiệp
TS. CAO VĂN LÂM
Đà Nẵng, ngày 04 tháng 9 năm 2019
P. TRƯỞNG KHOA
109_KTXDCTGT_2016_CLC 7 / 16
TT Kỳ Mã HP Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phầnHọc trước
ĐATN
Tiên quyết
ĐATN
Song hành
ĐATN
1 1 3190111 Giải tích 1 4 x
2 1 3060303 Hoá học Đại cương 2 x
3 1 1020691 Tin học Đại cương 2 x
4 1 1020701 TH Tin học đại cương 1 1020701-Tin học đại cương x
5 1 1080011 Hình hoạ 2 x
6 1 4130501 Anh văn A2.1 3 x
7 1 2090131 Những nguyên lý cơ bản của CN Mac-Lênin 12 x
8 2 2090141 Những nguyên lý CB của CN Mac-Lênin 2 32090131-Những NLCB của CN
Mác-Lê 1x
9 2 3190121 Giải tích 2 4 3190111- Giải tích 1 x
10 2 3050011 Vật lý 1 3 3190111- Giải tích 1 x
11 2 4130311 Anh văn A2.2 4 4130501- Anh văn A2.1 x
12 2 3190041 Xác suất thống kê 3 1080011-Hình hoạ x
13 2 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 3060303-Hoá học Đại cương x
14 2 1170011 Môi trường 2 3050011-Vật lý 1 x
15 2 1050931 Kỹ thuật điện 2 x
16 3 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x
17 3 2100010 Pháp luật đại cương 22090141-Những NLCB của CN
Mác-Lê 2x
18 3 3190131 Đại số 3 x
19 3 3050641 Vật lý 2 3 3050011-Vật lý 1 x
20 3 3050660 TN Vật lý 1 3050641-Vật lý 2 x
21 3 1080700 Cơ lý thuyết 3 3190121- Giải tích 2 x
22 3 1090372 Trắc địa 2 x
23 3 1090752 Thực tập Trắc địa 1 1090752-Trắc địa x
24 3 1080710 Sức bền vật liệu 3 3190121- Giải tích 2 x
25 4 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 2090101-Tư tưởng HCM x
26 4 1111272 Thủy lực 2 3190111- Giải tích 1 x
27 4 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 1111272- Thủy lực x
28 4 1090033 Địa chất công trình 2 3060303-Hoá học Đại cương 1111272- Thủy lực x
29 4 1090043 Thực tập Địa chất công trình 0.5 1090033- Địa chất công trình x
30 4 1090970 Cơ học đất 2 1080710-Sức bền vật liệu 1111272- Thủy lực x
31 4 1090462 TN Cơ học đất 0.5 1090970- Cơ học đất x
32 4 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 3050641-Vật lý 2 x
33 4 1100022 Cơ học kết cấu 1 3 1080700-Cơ lý thuyết x
34 4 1110083 Thuỷ văn 1 2 3190041- Xác suất thống kê x
(Ghi chú: Chưa kể chương trình Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng)
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC
Ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông K2017
109_KTXDCTGT_2017 8 / 16
TT Kỳ Mã HP Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phầnHọc trước
ĐATN
Tiên quyết
ĐATN
Song hành
ĐATN
35 4 1090382 Vật liệu xây dựng 23060303-Hoá đại cương; 1080710-
Sức bền vật liệux
36 4 1090980 TN Vật liệu XD 1 1090382- Vật liệu xây dựng x
37 5 1102050 Cơ học kết cấu 2 2 1100022-Cơ học kết cấu 1 x
38 5 1100062 Kết cấu bêtông cốt thép 1 31090382- Vật liệu xây dựng;
1100022- Cơ học kết cấu 1 x
39 5 1100313 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 11100062- Kết cấu bêtông cốt
thép 1x
40 5 1090990 Nền và Móng 21090033- Địa chất công
trình1090970 - Cơ học đấtx
41 5 1090093 Đồ án Nền và Móng 1 1090990- Nền và Móng x
42 5 1091013 Tổng quan về công trình cầu 2 1090372-Trắc địa; 1110083 - Thủy văn x
43 5 1090103 Thực tập Công nhân 21091013-Tổng quan về công
trình cầu; x
44 5 1091012 Phương pháp tính 31100062- Kết cấu bêtông cốt
thép 1x
45 5 1091300 Đồ án Lập dự án công trình cầu 1 3190131- Đại số x
46 6 1091033 Cầu bê tông cốt thép 31091013-Tổng quan về công trình
cầu;
1100062-Kết cấu bêtông cốt
thép 1;x
47 6 1091020 Đồ án Cầu bê tông cốt thép 11091033-Cầu bê tông cốt
thépx
48 6 1090473 TK Hình học & KS TK đường ôtô 3 1090372-Trắc địa; 1110083 - Thủy văn; x
49 6 1091023 Đồ án TK Hình học đường ô tô 11090473- TK Hình học
đường ôtôx
50 6 1100102 Kết cấu thép 1 2 1100022-Cơ học kết cấu 1 x
51 6 1102080 Máy xây dựng 2 1080700-Cơ lý thuyết x
52 6 1091022 Toán chuyên ngành 3 3190131- Đại số 1102050- Cơ học kết cấu 2 x
53 6 1091000 Nhập môn ngành XDCĐ 21091013-Tổng quan về công
trình cầu; x
54 7 1091083 Thi công Nền đường 3 1090473- TK Hình học đường ôtô;1102080-Máy xây dựng
x
55 7 1091093 Đồ án Thi công Nền đường 11091023-Đồ án TK Hình học
đường ô tô
1091083-Thi công nền đườngx
56 7 1091063 Mố & Trụ cầu 31091013-Tổng quan về công trình
cầu; x
57 7 1091073 Đồ án Mố & Trụ cầu 1 1091063-Mố và trụ cầu x
58 7 1091043 Thiết kế Nền Mặt đường 31090473- TK Hình học đường ôtô;
x
59 7 1091053 Đồ án TK Nền Mặt đường 11091023-Đồ án TK Hình học
đường ô tô
1091043-TK nền mặt đường; x
60 7 4130143 Anh văn CN Cầu Đường 2 4130311- Anh Văn 2.2 x
61 7 1180853 Kinh tế xây dựng 21091300-Đồ án Lập dự án công
trình cầux
109_KTXDCTGT_2017 9 / 16
TT Kỳ Mã HP Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phầnHọc trước
ĐATN
Tiên quyết
ĐATN
Song hành
ĐATN
62 8 1091733 Cầu thép 31091013-Tổng quan về công trình
cầu; x
63 8 1091743 Đồ án Cầu thép 1 1091733-Cầu thép x
64 8 1091103 Thi công Mặt đường 21091083-Thi công nền đường;
1091043-Thiết kế nền mặt đườngx
65 8 1091113 Đồ án Thi công Mặt đường 11091053-Đồ án TK Nền Mặt
đường
1091103-Thi công Mặt
đườngx
66 8 1091163 Khai thác & TN Đường 2 x 1091083-Thi công nền đường; x
67 8 1091173 Thí nghiệm Đường 0.5 x1091163- Khai thác & TN
Đườngx
68 8 1091183 Giao thông đô thị & TK Đường phố 2 x 1090473- TK Hình học đường ôtô; x
69 8 1091133 Thực tập TN Đường 2 x1091103-Thi công mặt
đường;x
70 8 1091143 Khai thác & TN Cầu 2 x 1091033-Cầu bê tông cốt thép; x
71 8 1091153 Thí nghiệm Cầu 0.5 x1091143-Khai thác và thí
nghiệm cầux
72 8 1090323 Chuyên đề Cầu 2 x 1091033-Cầu bê tông cốt thép; x
73 8 1091123 Thực tập TN Cầu 2 x 1091033-Cầu bê tông cốt thép; x
74 9 1091290 Đồ án Tốt nghiệp (Đường) 10
1090473- Thiết kế hình
học đường ô tô;
1091033-Cầu bê tông
cốt thép; 1091133-
Thực tập TN Đường
75 9 1090363 Đồ án Tốt nghiệp (Cầu) 10
1090473- Thiết kế hình
học đường ô tô;
1091033-Cầu bê tông
cốt thép; 1091123-
Thực tập TN Cầu
TS. CAO VĂN LÂM
Đà Nẵng, ngày 04 tháng 9 năm 2019
P. TRƯỞNG KHOA
109_KTXDCTGT_2017 10 / 16
TT Kỳ Mã HP Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phầnHọc trước
ĐATN
Tiên quyết
ĐATNSong hành
ĐATN
1 1 1073431 Hóa đại cương 2 x
2 1 2090131 Những nguyên lý cơ bản của CN Mac-Lênin 1 2 x
3 1 1020691 Tin học Đại cương 2 x
4 1 1080011 Hình hoạ 2 x
5 1 1020701 TH Tin học đại cương 1 x
6 1 3190211 Giải tích 1 51020691-Tin học đại
cương x
7 2 3190121 Giải tích 2 4 3190111- Giải tích 1 x
8 2 3050011 Vật lý 1 3 3190111- Giải tích 1 x
9 2 2100010 Pháp luật đại cương 2 x
10 2 2090141 Những nguyên lý CB của CN Mac-Lênin 2 32090131-Những NLCB của CN
Mác-Lê 1x
11 2 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 1080011-Hình hoạ x
12 2 3190200 Đại số tuyến tính 4 x
13 3 3050641 Vật lý 2 3 3050011-Vật lý 1 x
14 3 3190210 Phương trình vi phân 3 x
15 3 1111272 Thủy lực 2 3190211- Giải tích 1 x
16 3 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 22090141-Những NLCB của CN
Mác-Lê 2x
17 3 3190220 Xác xuất thống kê 4 x
18 3 1080700 Cơ lý thuyết 3 3190121- Giải tích 2 x
19 3 1090033 Địa chất công trình 2 1073431-Hoá học Đại cương 1111272- Thủy lực x
20 3 1090043 Thực tập Địa chất công trình 0.51090033- Địa chất công
trìnhx
21 4 1110083 Thuỷ văn 1 2 3190220- Xác suất thống kê x
22 4 1170011 Môi trường 2 1073431-Hoá học Đại cương x
23 4 3050650 Vật lý 3 3 3050641-Vật lý 2 x
24 4 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 2090101-Tư tưởng HCM x
25 4 3050660 TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) 1 3050650-Vật lý 3 x
26 4 1080710 Sức bền vật liệu 3 3190121- Giải tích 2 x
27 4 1180012 Kinh tế xây dựng 2 x
28 4 1090382 Vật liệu xây dựng 21073431-Hoá đại cương;
1080710-Sức bền vật liệux
29 4 1090980 TN Vật liệu XD 11090382- Vật liệu xây
dựngx
30 4 1090970 Cơ học đất 2 1080710-Sức bền vật liệu 1111272- Thủy lực x
(Ghi chú: Chưa kể chương trình Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng)
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC
Ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông K2017CLC
109_KTXDCTGT_2017_CLC 11 / 16
TT Kỳ Mã HP Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phầnHọc trước
ĐATN
Tiên quyết
ĐATNSong hành
ĐATN
31 4 1090462 TN Cơ học đất 0.5 1090970- Cơ học đất x
32 5 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 x
33 5 1100022 Cơ học kết cấu 1 3 1080700-Cơ lý thuyết x
34 5 1090372 Trắc địa 2 x
35 5 1090752 Thực tập Trắc địa 1 1090372-Trắc địa x
36 5 1100062 Kết cấu bêtông cốt thép 1 31090382- Vật liệu xây dựng;
1100022- Cơ học kết cấu 1x
37 5 1100313 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 11100062- Kết cấu bêtông
cốt thép 1x
38 5 1090990 Nền và Móng 21090033- Địa chất công trình;
1090970 - Cơ học đấtx
39 5 1090093 Đồ án Nền và Móng 1 1090990- Nền và Móng x
40 5 1091013 Tổng quan về công trình cầu 2 1090372-Trắc địa; 1110083 - Thủy văn x
41 5 1091300 Đồ án Lập dự án công trình cầu 11091013-Tổng quan về
công trình cầu; x
42 6 1102050 Cơ học kết cấu 2 2 1100022-Cơ học kết cấu 1 x
43 6 1090473 TK Hình học & KS TK đường ôtô 3 1090372-Trắc địa; 1110083 - Thủy văn; x
44 6 1091023 Đồ án TK Hình học đường ô tô 11090473- TK Hình học
đường ôtôx
45 6 1102080 Máy xây dựng 2 1080700-Cơ lý thuyết x
46 6 1091033 Cầu bê tông cốt thép 31091013-Tổng quan về công
trình cầu;
1100062-Kết cấu bêtông
cốt thép 1;x
47 6 1091020 Đồ án Cầu bê tông cốt thép 11091033-Cầu bê tông cốt
thépx
48 6 1091022 Toán chuyên ngành 3 3190131- Đại số1102050- Cơ học kết cấu
2 x
49 6 1090103 Thực tập Công nhân 21100062- Kết cấu bêtông
cốt thép 1x
50 7 1091083 Thi công Nền đường 31090473- TK Hình học đường
ôtô;
1102080-Máy xây dựng x
51 7 1091093 Đồ án Thi công Nền đường 11091023-Đồ án TK Hình học
đường ô tô
1091083-Thi công nền
đườngx
52 7 1090483 TK NM đường & LCHQKT đường ôtô 31090473- TK Hình học đường
ôtô;x
53 7 1091053 Đồ án TK Nền Mặt đường 11091023-Đồ án TK Hình học
đường ô tô
1091043-TK nền mặt
đường; x
54 7 1091063 Mố & Trụ cầu 31091013-Tổng quan về công
trình cầu; x
55 7 1091073 Đồ án Mố & Trụ cầu 1 1091063-Mố và trụ cầu x
56 7 1100102 Kết cấu thép 1 2 1100022-Cơ học kết cấu 1 x
57 7 4130143 Anh văn CN Cầu Đường 2 x
109_KTXDCTGT_2017_CLC 12 / 16
TT Kỳ Mã HP Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phầnHọc trước
ĐATN
Tiên quyết
ĐATNSong hành
ĐATN
58 7 1091000 Nhập môn ngành XDCĐ 21091013-Tổng quan về
công trình cầu; x
59 8 1091330 Cầu thép 31091013-Tổng quan về công
trình cầu; x
60 8 1091340 Đồ án Cầu thép 1 1091733-Cầu thép x
61 8 1091103 Thi công Mặt đường 2
1091083-Thi công nền đường;
1091043-Thiết kế nền mặt
đường
x
62 8 1091113 Đồ án Thi công Mặt đường 11091053-Đồ án TK Nền Mặt
đường
1091103-Thi công Mặt
đườngx
63 8 1091143 Khai thác & TN Cầu 21091033-Cầu bê tông cốt thép;
x
64 8 1091153 Thí nghiệm Cầu 0.51091143-Khai thác và thí
nghiệm cầux
65 8 1091163 Khai thác & TN Đường 21091083-Thi công nền đường;
x
66 8 1091173 Thí nghiệm Đường 0.51091163- Khai thác &
TN Đườngx
67 8 1091713 Dao động công trình cầu 2 x1091033-Cầu bê tông cốt thép;
x
68 8 1091753 Phân tích hệ thống giao thông 2 x1090473- TK Hình học đường
ôtô; x
69 8 1091350 Thực tập Tốt nghiệp 21091033-Cầu bê tông cốt thép
(TTTN Cầu)
1091103-Thi công mặt
đường (TTTN đường) x
70 8 1091723 Kỹ năng làm việc nhóm và thuyết trình 2 x
71 9 1090363 Đồ án Tốt nghiệp 10
1090473- Thiết kế
hình học đường ô
tô; 1091033-Cầu bê
tông cốt thép;
1091350-Thực tập
Tốt nghiệp
TS. CAO VĂN LÂM
P. TRƯỞNG KHOA
Đà Nẵng, ngày 04 tháng 9 năm 2019
109_KTXDCTGT_2017_CLC 13 / 16
TT Kỳ Mã HP Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phầnHọc trước
ĐATN
Tiên quyết
ĐATNSong hành
ĐATN
1 1 3190111 Giải tích 1 4 x
2 1 3060303 Hoá học Đại cương 2 x
3 1 1020691 Tin học Đại cương 2 x
4 1 1020701 TH Tin học đại cương 11020701-Tin học đại
cương x
5 1 1080011 Hình hoạ 2 x
6 1 4130501 Anh văn A2.1 3 x
7 1 2090131 Những nguyên lý cơ bản của CN Mac-Lênin 1 2 x
8 2 2090141 Những nguyên lý CB của CN Mac-Lênin 2 32090131-Những NLCB của CN Mác-
Lê 1x
9 2 3190121 Giải tích 2 4 3190111- Giải tích 1 x
10 2 3050011 Vật lý 1 3 3190111- Giải tích 1 x
11 2 4130311 Anh văn A2.2 4 4130501- Anh văn A2.1 x
12 2 3190041 Xác suất thống kê 3 1080011-Hình hoạ x
13 2 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 3060303-Hoá học Đại cương x
14 2 1170011 Môi trường 2 3050011-Vật lý 1 x
15 2 1050931 Kỹ thuật điện 2 x
16 3 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x
17 3 2100010 Pháp luật đại cương 22090141-Những NLCB của CN Mác-
Lê 2x
18 3 3190131 Đại số 3 x
19 3 3050641 Vật lý 2 3 3050011-Vật lý 1 x
20 3 3050660 TN Vật lý 1 3050641-Vật lý 2 x
21 3 1080700 Cơ lý thuyết 3 3190121- Giải tích 2 x
22 3 1090372 Trắc địa 2 x
23 3 1090752 Thực tập Trắc địa 1 1090752-Trắc địa x
24 3 1080710 Sức bền vật liệu 3 3190121- Giải tích 2 x
25 4 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 2090101-Tư tưởng HCM x
26 4 1111272 Thủy lực 2 3190111- Giải tích 1 x
27 4 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 1111272- Thủy lực x
28 4 1090033 Địa chất công trình 2 3060303-Hoá học Đại cương 1111272- Thủy lực x
29 4 1090043 Thực tập Địa chất công trình 0.51090033- Địa chất công
trìnhx
30 4 1090970 Cơ học đất 2 1080710-Sức bền vật liệu 1111272- Thủy lực x
31 4 1090462 TN Cơ học đất 0.5 1090970- Cơ học đất x
32 4 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 3050641-Vật lý 2 x
33 4 1100022 Cơ học kết cấu 1 3 1080700-Cơ lý thuyết x
(Ghi chú: Chưa kể chương trình Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng)
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC
Ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông K2018
109_KTXDCTGT_2018 14 / 16
TT Kỳ Mã HP Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phầnHọc trước
ĐATN
Tiên quyết
ĐATNSong hành
ĐATN
34 4 1110083 Thuỷ văn 1 2 3190041- Xác suất thống kê x
35 4 1090382 Vật liệu xây dựng 23060303-Hoá đại cương; 1080710-Sức
bền vật liệux
36 4 1090980 TN Vật liệu XD 11090382- Vật liệu xây
dựngx
37 5 1102050 Cơ học kết cấu 2 2 1100022-Cơ học kết cấu 1 x
38 5 1100062 Kết cấu bêtông cốt thép 1 31090382- Vật liệu xây dựng; 1100022-
Cơ học kết cấu 1x
39 5 1100313 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 11100062- Kết cấu
bêtông cốt thép 1x
40 5 1090990 Nền và Móng 21090033- Địa chất công trình1090970 -
Cơ học đấtx
41 5 1090093 Đồ án Nền và Móng 1 1090990- Nền và Móng x
42 5 1091013 Tổng quan về công trình cầu 2 1090372-Trắc địa; 1110083 - Thủy văn x
43 5 1090103 Thực tập Công nhân 21091013-Tổng quan về
công trình cầu; x
44 5 1091012 Phương pháp tính 31100062- Kết cấu
bêtông cốt thép 1x
45 5 1091300 Đồ án Lập dự án công trình cầu 1 3190131- Đại số x
46 6 1091033 Cầu bê tông cốt thép 31091013-Tổng quan về công trình cầu; 1100062-Kết cấu bêtông
cốt thép 1;x
47 6 1091020 Đồ án Cầu bê tông cốt thép 11091033-Cầu bê tông
cốt thépx
48 6 1090473 TK Hình học & KS TK đường ôtô 3 1090372-Trắc địa; 1110083 - Thủy văn; x
49 6 1091023 Đồ án TK Hình học đường ô tô 11090473- TK Hình học
đường ôtôx
50 6 1100102 Kết cấu thép 1 2 1100022-Cơ học kết cấu 1 x
51 6 1102080 Máy xây dựng 2 1080700-Cơ lý thuyết x
52 6 1091022 Toán chuyên ngành 3 3190131- Đại số1102050- Cơ học kết
cấu 2 x
53 6 1091000 Nhập môn ngành XDCĐ 21091013-Tổng quan về
công trình cầu; x
54 7 1091083 Thi công Nền đường 3 1090473- TK Hình học đường ôtô;1102080-Máy xây dựng
x
55 7 1091093 Đồ án Thi công Nền đường 11091023-Đồ án TK Hình học đường ô
tô
1091083-Thi công nền
đườngx
56 7 1091063 Mố & Trụ cầu 31091013-Tổng quan về công trình cầu;
x
57 7 1091073 Đồ án Mố & Trụ cầu 11091063-Mố và trụ cầu
x
58 7 1091043 Thiết kế Nền Mặt đường 3 1090473- TK Hình học đường ôtô; x
59 7 1091053 Đồ án TK Nền Mặt đường 11091023-Đồ án TK Hình học đường ô
tô
1091043-TK nền mặt
đường; x
60 7 4130143 Anh văn CN Cầu Đường 2 4130311- Anh Văn 2.2 x
109_KTXDCTGT_2018 15 / 16
TT Kỳ Mã HP Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phầnHọc trước
ĐATN
Tiên quyết
ĐATNSong hành
ĐATN
61 7 1180853 Kinh tế xây dựng 21091300-Đồ án Lập dự án công trình
cầux
62 8 1091733 Cầu thép 3 1091013-Tổng quan về công trình cầu; x
63 8 1091743 Đồ án Cầu thép 1 1091733-Cầu thép x
64 8 1091103 Thi công Mặt đường 21091083-Thi công nền đường;
1091043-Thiết kế nền mặt đườngx
65 8 1091113 Đồ án Thi công Mặt đường 1 1091053-Đồ án TK Nền Mặt đường1091103-Thi công Mặt
đườngx
66 8 1091163 Khai thác & TN Đường 2 x 1091083-Thi công nền đường; x
67 8 1091173 Thí nghiệm Đường 0.5 x1091163- Khai thác &
TN Đườngx
68 8 1091183 Giao thông đô thị & TK Đường phố 2 x 1090473- TK Hình học đường ôtô; x
69 8 1091133 Thực tập TN Đường 2 x1091103-Thi công mặt
đường;x
70 8 1091143 Khai thác & TN Cầu 2 x 1091033-Cầu bê tông cốt thép; x
71 8 1091153 Thí nghiệm Cầu 0.5 x1091143-Khai thác và
thí nghiệm cầux
72 8 1090323 Chuyên đề Cầu 2 x 1091033-Cầu bê tông cốt thép; x
73 8 1091123 Thực tập TN Cầu 2 x 1091033-Cầu bê tông cốt thép; x
74 9 1091290 Đồ án Tốt nghiệp (Đường) 10
1090473- Thiết kế hình học
đường ô tô; 1091033-Cầu bê
tông cốt thép; 1091133-Thực
tập TN Đường
75 9 1090363 Đồ án Tốt nghiệp (Cầu) 10
1090473- Thiết kế hình học
đường ô tô; 1091033-Cầu bê
tông cốt thép; 1091123-Thực
tập TN Cầu
TS. CAO VĂN LÂM
Đà Nẵng, ngày 04 tháng 9 năm 2019
P. TRƯỞNG KHOA
109_KTXDCTGT_2018 16 / 16