tỔ Ụ Ả phỤ lỤc i h i ĐỒ ĐiỂm thi tuyỂn cÔng chỨc hẢi … · 27 hqa0034...

222
Nam NNVCN Viết NVCN TN KTC NN TH 1 HQA0001 Nguyn Diu Ái 1989 Qung TrCc HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 50 68 50 69 79 218 2 HQA0002 Nguyn ThNgc Ái 1985 Tha Thiên - Huế Cc HQ Tp.HCM Lut KTV 15 28 29 61 54 87 3 HQA0003 Đặng Hoàng Vân An 1990 Bình Dương Cc HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 26 56 30 62 52 138 4 HQA0004 Đỗ ThCm An 1985 Qung Nam Cc HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kim toán Tin hc KTV 43 40 30 58 156 5 HQA0005 Lâm Thúy An 1989 Qung Ngãi Cc HQ Qung Ngãi Qun trkinh doanh KTV 28 52 40 61 72 148 6 HQA0006 Lê Thúy An 1990 Hà Ni Cc Giám sát qun Tài chính-ngân hàng KTV 57 84 21 62.5 69 219 7 HQA0007 Lê Vit An 1990 Hà Tĩnh Cc HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng KTV 61 56 17 68.5 64 195 8 HQA0008 Lương Duy An 1988 Khánh Hòa Cc HQ Tp.HCM CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL KTVC Đ 50 68 40 77 56 208 9 HQA0009 Mai ThAn 1982 Thái Bình Cc Điu tra chng buôn l u Tài chính - Kế toán KTV 72 72 52 85 77 268 10 HQA0010 Mai ThTùng An 1988 Qung Bình Cc HQ Tha Thiên - Huế Anh văn KTV 59 77 84 213 11 HQA0011 Nguyn Đức An 1987 Hà Ni Cc Công nghthông tin và TKHQ Công nghthông tin phn cng KTV 27 84 92 211 12 HQA0013 Nguyn Tho An 1986 Bình Định Cc HQ Tp.HCM Phn mm KTV 19 52 54 127 13 HQA0014 Nguyn ThAn 1989 Thanh Hóa Cc HQ Thanh Hóa Kinh tế KTV 69 76 25 69.5 78 239 14 HQA0016 Nguyn ThThúy An 1990 Thanh Hóa Cc Điu tra chng buôn l u Lut KTV 60 84 51 64.5 52 255 15 HQA0017 Nguyn ThThúy An 1990 Bình Dương Cc HQ Bình Dương CĐ nhóm ngành Kinh tế KTVC Đ 38 80 66 80.5 76 222 Năm sinh ĐIM THI TUYN CÔNG CHC HI QUAN NĂM 2012 (ĐỢT 1) Tên Ghi chú Ngch Đối tượng ưu tiên Chuyên ngành ĐKDT Stt Quê quán (Kèm theo Quyết định s/QĐ-HĐTD ngày tháng 12 năm 2012 ca Hi đồng tuyn dng) Đim thi PHLC I Đim UT Tng đim HMin thi TNG CC HI QUAN Đơn vĐKDT HI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012 SBD 1

Upload: others

Post on 26-Jun-2020

6 views

Category:

Documents


1 download

TRANSCRIPT

Page 1: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

1 HQA0001 Nguyễn Diệu Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 50 68 50 69 79 218

2 HQA0002 Nguyễn Thị Ngọc Ái 1985 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM Luật KTV 15 28 29 61 54 87

3 HQA0003 Đặng Hoàng Vân An 1990 Bình Dương Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 26 56 30 62 52 138

4 HQA0004 Đỗ Thị Cẩm An 1985 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán

Tin học KTV 43 40 30 58 156

5 HQA0005 Lâm Thúy An 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Quản trị kinh doanh KTV 28 52 40 61 72 148

6 HQA0006 Lê Thúy An 1990 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 57 84 21 62.5 69 219

7 HQA0007 Lê Việt An 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng KTV 61 56 17 68.5 64 195

8 HQA0008 Lương Duy An 1988 Khánh Hòa Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 50 68 40 77 56 208

9 HQA0009 Mai Thị An 1982 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 72 72 52 85 77 268

10 HQA0010 Mai Thị Tùng An 1988 Quảng Bình Cục HQ Thừa Thiên - Huế Anh văn KTV 59 77 84 213

11 HQA0011 Nguyễn Đức An 1987 Hà Nội Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần cứng KTV 27 84 92 211

12 HQA0013 Nguyễn Thảo An 1986 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Phần mềm KTV 19 52 54 127

13 HQA0014 Nguyễn Thị An 1989 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế KTV 69 76 25 69.5 78 239

14 HQA0016 Nguyễn Thị Thúy An 1990 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Luật KTV 60 84 51 64.5 52 255

15 HQA0017 Nguyễn Thị Thúy An 1990 Bình Dương Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 38 80 66 80.5 76 222

Năm sinh

ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN NĂM 2012 (ĐỢT 1)

Tên Ghi chúNgạch

Đối tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-HĐTD ngày tháng 12 năm 2012 của Hội đồng tuyển dụng)

Điểm thi

PHỤ LỤC I

Điểm UT

Tổng điểmHọ Miễn

thi

TỔNG CỤC HẢI QUAN

Đơn vị ĐKDT

HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012

SBD

1

Page 2: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

16 HQA0019 Nguyễn Thúy An 1986 Đồng Tháp Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 41 72 30 66 60 184

17 HQA0020 Nguyễn Trường An 1988 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 26 32 34 40 46 118

18 HQA0021 Nguyễn Vĩnh An 1990 Quảng Nam Cục HQ Đà Nẵng Tài chính - Kế toán KTV 24 48 30 52 52 126

19 HQA0022 Phạm Thị Mỹ An 1984 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán Con TB KTV 20 44 76 40 86 81 224

20 HQA0023 Phạm Văn An 1990 Bắc Ninh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán Con TB KTV 20 35 48 40 89 81 178

21 HQA0024 Phạm Xuân An 1982 Thái Bình Cục HQ Bình Dương Công nghệ thông tin KTV 33 78 75 183

22 HQA0025 Thái Bình An 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 58 68 50 85 64 234

23 HQA0027 Trần Mỹ An 1989 Bình Dương Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 30 40 51 91.5 48 151

24 HQA0030 Trần Thị Thúy An 1987 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Anh văn KTV 23 43.5 55 110

25 HQA0032 Trương Văn An 1982 Bình Dương Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 37 32 38 87 56 144

26 HQA0033 Vũ Hải An 1989 Hải Dương Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 55 60 51 63 51 221

27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68 40 79 64 174

28 HQA0035 Phạm Thị Hồng Ân 1989 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 34 52 50 66 58 170

29 HQA0036 Phạm Vũ Hồng Ân 1988 Quảng Nam Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 50 72 40 61 77 212

30 HQA0037 Bùi Hoàng Anh 1989 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán Con TB KTV 20 55 68 52 77 63 250

31 HQA0038 Bùi Thị Ngọc Anh 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán KTV 59 48 51 73 67 217

2

Page 3: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

32 HQA0039 Bùi Thị Trang Anh 1990 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 31 48 55 82 72 165

33 HQA0040 Bùi Thị Vân Anh 1990 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Luật KTV 72 76 52 65 61 272

34 HQA0041 Bùi Thúy Anh 1990 Hà Nội Cục HQ Đồng Nai Luật KTV 62 76 50 78.5 58 250

35 HQA0042 Bùi Văn Anh 1983 Nam Định Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 51 72 50 81.5 56 224

36 HQA0043 Cao Tuấn Anh 1988 Quảng Bình Cục HQ Đà NẵngQuản trị kinh doanh quốc tế (Ngoại thương)

Người DT KTV 20 60 84 55 82 78 279

37 HQA0044 Cao Tuấn Anh 1979 Thanh Hóa Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 52 56 30 58 51 190

38 HQA0046 Đặng Quế Anh 1982 Bắc Giang Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Ngoại ngữ KTV 12 56 44 66 124

39 HQA0047 Đào Thị Mai Anh 1988 Nghệ An Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 53 32 44 63.5 51 182

40 HQA0048 Đào Thị Vân Anh 1987 Nam Hà Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán KTV 83 100 71 75 67 337

41 HQA0049 Đinh Thị Kim Anh 1988 Hải Dương Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn Con TB KTV 20 60 57 80

42 HQA0050 Đinh Tuấn Anh 1986 Ninh Bình Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 70 64 50 84.5 64 254

3

Page 4: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

43 HQA0051 Đỗ Ngọc Anh 1991 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh Ngoại

ngữ KTV 50 40 14 53 154

44 HQA0052 Đỗ Thị Hồng Anh 1985 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 57 48 50 62 61 212

45 HQA0053 Đỗ Thị Ngọc Anh 1990 Hưng Yên Vụ Hợp tác quốc tế Pháp Văn KTV 30 72 65 174

46 HQA0054 Đỗ Tuấn Anh 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Công nghệ thông tin Ngoại ngữ KTV 52 84 220

47 HQA0057 Đoàn Thị Vân Anh 1986 Hải Phòng Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính ngân hàng KTV 36 52 60 124

48 HQA0059 Đoàn Tuấn Anh 1988 Hải Dương Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 45 28 30 76.5 58 148

49 HQA0060 Đồng Lan Anh 1990 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 35 60 24 91 68 154

50 HQA0061 Dương Ngọc Anh 1989 Hà Nội Cục HQ Đồng Nai Công nghệ thông tin KTV 22 55 52 126

51 HQA0062 Dương Thị Hồng Anh 1985 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 59 36 50 70 54 204

52 HQA0063 Hà Hoài Anh 1990 Hải Phòng Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 51 48 33 66.5 61 183

53 HQA0064 Hà Ngọc Anh 1991 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 61 72 72 62 266

54 HQA0065 Hán Thị Ngọc Anh 1990 Phú Thọ Cục HQ Lào Cai Kinh tế KTV 54 76 35 65 74 219

55 HQA0066 Hồ Thị Kim Anh 1989 Bình Thuận Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 66 64 36 87 63 232

56 HQA0067 Hồ Tú Anh 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng KTV 54 56 52 88.5 70 216

57 HQA0068 Hoàng Anh 1989 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 16 40 30 76.5 63 102

58 HQA0070 Hoàng Phương Anh 1990 Nam Định Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán KTV 76 88 76 92.5 87 316

59 HQA0071 Hoàng Phương Anh 1989 Ninh Bình Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính ngân hàng Ngoại

ngữ KTV 61 48 61 62 231

60 HQA0073 Hoàng Thị Lan Anh 1990 TPHCM Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 54 48 57 80.5 71 213

61 HQA0074 Hoàng Thị Lan Anh 1987 Ninh Bình Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung KTV 44 81 69 206

62 HQA0076 Hoàng Thị Vân Anh 1990 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 27 48 63 102

63 HQA0077 Hoàng Trâm Anh 1989 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 50 44 39 80.5 68 183

4

Page 5: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

64 HQA0079 Khổng Việt Anh 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 68 48 44 75.5 72 228

65 HQA0080 Lại Tuấn Anh 1990 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 50 64 50 72 72 214

66 HQA0081 Lê Hoàng Anh 1985 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 59 52 44 67 214

67 HQA0083 Lê Thị Cẩm Anh 1982 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Ngoại ngữ KTV 53 56 40 46 202

68 HQA0084 Lê Thị Kiều Anh 1990 Nghệ An Cục HQ Nghệ An Anh văn KTV 50 90 64 230

69 HQA0085 Lê Thị Kim Anh 1989 Hà Nội Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng Con TB KTV 20 85 96 75 82 84 361

70 HQA0087 Lê Thị Lan Anh 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 53 60 50 64 64 216

71 HQA0088 Lê Thị Mai Anh 1984 Lào Cai Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế KTV 71 60 57 81.5 65 259

72 HQA0089 Lê Thị Ngọc Anh 1989 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế KTV 61 68 35 83 73 225

73 HQA0090 Lê Thị Vân Anh 1989 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 60 96 50 79 64 266

74 HQA0091 Lê Tuấn Anh 1989 Thanh Hóa Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 75 56 64 90 61 270

75 HQA0092 Lê Tuấn Anh 1985 Thanh Hóa Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác KTV 80 100 75 77.5 85 335

76 HQA0094 Lê Văn Anh 1989 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế KTV 51 52 50 53 62 204

77 HQA0095 Lỗ Đức Anh 1987 Vĩnh Phúc Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 52 96 70 86 54 270

78 HQA0096 Lưu Thị Hồng Anh 1983 Hà Tĩnh Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

Con TB KTV 20 75 100 70 75.5 58 340

79 HQA0097 Lý Thị Phương Anh 1989 Cao Bằng Vụ Tài vụ-Quản trị Kế toán, Kiểm toán Người DT KTV 20 50 56 43 83 56 219

80 HQA0098 Mai Hoàng Anh 1989 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại ngữ KTV 39 100 63 57 241

5

Page 6: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

81 HQA0099 Mai Kim Anh 1987 Hà Nam Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 60 52 55 74 59 22782 HQA0100 Mai Thị Diệp Anh 1990 Ninh Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Con BB KTV 20 55 60 68 68.5 62 258

83 HQA0101 Mai Thị Lan Anh 1990 Thanh Hóa Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 63 88 52 74 54 266

84 HQA0102 Mai Thị Mai Anh 1988 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Tài chính kế toán KTV 65 36 58 85.5 72 224

85 HQA0104 Ngô Bá Khắc Anh 1988 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 50 68 59 82.5 68 227

86 HQA0105 Ngô Thị Lan Anh 1990 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 30 48 40 82 56 148

87 HQA0106 Ngô Thị Vân Anh 1989 Bắc Giang Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính ngân hàng KTV 65 96 76 69 54 302

88 HQA0107 Ngô Việt Anh 1988 Nghệ An Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán Ngoại

ngữ KTV 65 36 45 61 211

89 HQA0108 Nguyễn Diệp Anh 1989 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh KTV 61 60 57 80 59 239

90 HQA0109 Nguyễn Dương Phương Anh 1989 Hà Nội Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực KTV 56 76 67 78 55 255

91 HQA0110 Nguyễn Duy Anh 1989 Hà Nam Cục HQ Quảng Ninh Kinh tế quốc tế Ngoại

ngữ KTV 39 36 45 75 159

92 HQA0111 Nguyễn Hoài Anh 1987 Cao Bằng Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 18 48 38 73 32 122

93 HQA0112 Nguyễn Hữu Anh 1990 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 60 96 59 82 52 275

94 HQA0113 Nguyễn Kim Anh 1986 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung KTV 53 0

95 HQA0115 Nguyễn Liên Anh 1989 Nam Định Vụ Tổ chức cán bộ Anh văn KTV 68 90 78 248

6

Page 7: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

96 HQA0116 Nguyễn Mai Anh 1986 Thanh Hóa Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh KTV 72 68 72 65 82 284

97 HQA0118 Nguyễn Minh Tuấn Anh 1987 Bình Thuận Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh Ngoại

ngữ KTV 38 44 54 58 174

98 HQA0119 Nguyễn Ngọc Anh 1990 Hải Dương Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh KTV 13 52 42 63 51 120

99 HQA0120 Nguyễn Ngọc Anh 1988 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 35 52 42 84.5 58 164

100 HQA0121 Nguyễn Ngọc Anh 1990 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 40 40 40 86 68 160

101 HQA0122 Nguyễn Ngọc Anh 1989 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Con TB KTV 20 42 52 43 69 58 199

102 HQA0125 Nguyễn Phương Anh 1988 Hưng Yên Cục HQ Hà Nội Luật KTV 50 48 60 91.5 58 208

103 HQA0126 Nguyễn Phương Anh 1989 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 36 60 50 74 66 182

104 HQA0127 Nguyễn Phương Anh 1990 Nghệ An Văn phòng Tổng cục Kinh tế đối ngoại Con TB KTV 20 72 76 74 91 71 314

105 HQA0129 Nguyễn Quỳnh Anh 1990 Ninh Bình Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán KTV 51 40 41 74.5 61 183

106 HQA0132 Nguyễn Thị Anh 1982 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Tin học quản lý Tin học KTV 53 76 50 70 232

107 HQA0134 Nguyễn Thị Kim Anh 1989 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 78 40 65 75.5 58 261108 HQA0135 Nguyễn Thị Kim Anh 1988 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 20 44 50 70.5 53 134109 HQA0136 Nguyễn Thị Lan Anh 1989 Thái Bình Vụ Pháp chế Luật Kinh tế KTV 42 72 58 79.5 67 214

110 HQA0137 Nguyễn Thị Lan Anh 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 69 92 41 83 70 271

111 HQA0139 Nguyễn Thị Lan Anh 1989 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán Con TB KTV 20 45 36 40 79.5 64 186

112 HQA0140 Nguyễn Thị Mai Anh 1990 Thái Bình Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 50 36 22 78 62 158

113 HQA0141 Nguyễn Thị Minh Anh 1990 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 28 40 27 75.5 52 123

7

Page 8: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

114 HQA0142 Nguyễn Thị Mỹ Anh 1985 Khánh hòa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 66 0

115 HQA0143 Nguyễn Thị Ngọc Anh 1990 Nam Định Cục HQ Hà Nội Tiếng Anh KTV 35 80 74 195

116 HQA0146 Nguyễn Thị Phương Anh 1985 Bắc Giang Cục HQ Tp.HCM Tiếng Nhật KTV 28 53 39 134

117 HQA0148 Nguyễn Thị Tú Anh 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

KTV 78 100 84 91 75 340

118 HQA0150 Nguyễn Thị Vân Anh 1987 Nam Định Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Con BB KTV 20 50 48 50 84.5 64 218

119 HQA0151 Nguyễn Thị Vân Anh 1990 Bắc Ninh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 63 60 53 72 77 239

120 HQA0152 Nguyễn Thị Vân Anh 1988 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế KTV 35 44 51 78.5 62 165

121 HQA0153 Nguyễn Thị Vân Anh 1988 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 62 96 80 55.5 50 300

122 HQA0154 Nguyễn Thị Vân Anh 1989 Hưng Yên Cục Điều tra chống buôn lậu Luật KTV 77 68 34 73.5 45 256

123 HQA0155 Nguyễn Thị Vân Anh 1988 Hòa Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán Người

DT KTV 20 70 56 51 78 75 267

124 HQA0156 Nguyễn Thị Vân Anh 1983 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 57 36 43 74.5 48 193

125 HQA0158 Nguyễn Thị Vân Anh 1987 Hưng Yên Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 50 40 34 65 74 174126 HQA0159 Nguyễn Thúy Anh 1982 Hà Nam Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 52 52 34 70 65 190

127 HQA0160 Nguyễn Tú Anh 1980 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 50 44 40 58.5 71 184

128 HQA0161 Nguyễn Tuấn Anh 1989 Bắc Ninh Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại KTV 84 96 68 78 67 332

129 HQA0162 Nguyễn Tuấn Anh 1990 Hưng Yên Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương KTV 52 96 41 91 61 241

130 HQA0163 Nguyễn Tuấn Anh 1983 Phú Thọ Cục HQ Đà Nẵng Công nghệ thông tin (tin học) KTV 59 71 201

131 HQA0164 Nguyễn Tuấn Anh 1983 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 58 60 22 71 198

132 HQA0165 Nguyễn Tuấn Anh 1988 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 42 68 40 60 80 192

133 HQA0166 Nguyễn Tuấn Anh 1988 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 78 52 41 65 88 249

8

Page 9: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

134 HQA0167 Nguyễn Tuấn Anh 1988 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 74 80 22 77 65 250

135 HQA0168 Nguyễn Việt Anh 1989 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 77 100 62 85 87 316

136 HQA0169 Nguyễn Việt Anh 1990 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 63 56 31 76 63 213

137 HQA0170 Nguyễn Vũ Hồng Vân Anh 1991 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành

Kinh tế khácKTVCĐ 61 96 36 76 64 254

138 HQA0172 Phạm Nguyễn Hải Anh 1988 Phú Thọ Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin KTV 70 77 88 246

139 HQA0173 Phạm Như Anh 1986 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 58 64 66 57 36 246

140 HQA0174 Phạm Phương Anh 1990 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 78 56 34 79.5 27 246

141 HQA0175 Phạm Tâm Anh 1989 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 42 76 42 83 78 202

142 HQA0177 Phạm Thị Mai Anh 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 71 100 41 88 70 283

143 HQA0178 Phạm Thị Phương Anh 1987 Ninh Bình Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 90 96 60 64 78 336

144 HQA0179 Phạm Thị Vân Anh 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 41 52 42 62 64 176

145 HQA0181 Phạm Việt Anh 1989 Ninh Bình Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

CĐ hải quan, tài chính hải quan

KTVCĐ 41 64 63 88.5 64 209

146 HQA0182 Phan Đăng Anh 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán KTV 66 60 62 76.5 75 254

147 HQA0183 Phan Đức Anh 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác Con TB KTV 20 40 100 17 76.5 78 217

148 HQA0184 Phan Nguyên Anh 1981 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 93 92 63 82 77 341

149 HQA0185 Phan Thế Anh 1982 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 74 56 54 86 57 258150 HQA0186 Phan Thị Vân Anh 1990 Đà Nẵng Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực KTV 66 56 50 86.5 67 238

151 HQA0187 Phan Thị Vân Anh 1990 Long An Cục HQ Tp.HCM Anh văn KTV 14 80.5 57 175

152 HQA0188 Phan Tuấn Anh 1987 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Quản trị mạng KTV 54 51.5 85 224

153 HQA0189 Phí Thị Anh 1988 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế Con TB Ngoại ngữ KTV 20 57 36 38 64 208

9

Page 10: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

154 HQA0190 Phùng Thị Vân Anh 1989 Phú Thọ Cục HQ Đồng Nai Luật KTV 76 64 57 86.5 67 273

155 HQA0191 Tạ Thị Ngọc Anh 1989 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 69 60 50 84.5 43 248

156 HQA0192 Thái Thị Hoàng Anh 1990 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 47 52 26 69 47 172

157 HQA0193 Tô Tuấn Anh 1988 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh KTV 37 68 53 72 54 195

158 HQA0194 Tôn Quang Anh 1980 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Luật KTV 69 60 69 76 70 267

159 HQA0195 Tống Thị Văn Anh 1990 Thanh Hóa Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 77 64 58 79.5 69 276

160 HQA0196 Trần Duy Anh 1986 Nghệ An Cục HQ Hà Tĩnh Kiểm toán KTV 55 40 55 85.5 58 205

161 HQA0197 Trần Hải Anh 1987 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán Ngoại

ngữ KTV 66 48 55 56 235

162 HQA0198 Trần Hoàng Anh 1988 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 61 64 62 71 77 248

163 HQA0199 Trần Huệ Anh 1989 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 56 56 50 74 60 218

164 HQA0200 Trần Nhật Anh 1988 Hải Dương Văn phòng Tổng cục Công nghệ thông tin, Tin học KTV 55 82 60 175

165 HQA0202 Trần Thanh Mai Anh 1988 Ninh Thuận Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 39 64 60 60 65 202

166 HQA0203 Trần Thị Lan Anh 1991 Nghệ An Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 57 68 50 57 52 232

167 HQA0204 Trần Thị Lan Anh 1986 Hà Nội Vụ Hợp tác quốc tế Pháp Văn KTV 17 62.33 64 141.7

168 HQA0205 Trần Thị Vân Anh 1987 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

KTV 55 32 50 81.5 51 192

169 HQA0206 Trần Việt Anh 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 96 92 70 87 65 354

170 HQA0209 Trịnh Tuấn Anh 1990 Hải Phòng Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh KTV 65 100 50 74.5 59 280

171 HQA0210 Trịnh Tuấn Anh 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh Con TB KTV 20 51 72 50 72 62 244

172 HQA0212 Trương Thị Mai Anh 1990 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 50 48 50 79.5 61 198

10

Page 11: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

173 HQA0213 Võ Đình Anh 1989 Quảng Nam Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 50 56 30 67 54 186

174 HQA0214 Vũ Duy Anh 1990 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Quản trị mạng Ngoại ngữ KTV 6 43 92

175 HQA0215 Vũ Huy Anh 1989 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh Ngoại

ngữ KTV 50 80 53 64 233

176 HQA0216 Vũ Ngọc Anh 1990 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 50 96 42 76 66 238

177 HQA0217 Vũ Ngọc Anh 1990 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 55 68 50 72 75 228

178 HQA0218 Vũ Thế Anh 1989 Hải Phòng Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 63 36 51 91 63 213

179 HQA0219 Vũ Thị Lan Anh 1990 Hải Phòng Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-kế toán KTV 79 80 61 82 91 299

180 HQA0220 Vũ Thị Ngọc Anh 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 73 100 85 76 64 331

181 HQA0221 Vũ Trần Tuấn Anh 1988 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 68 56 52 86 68 244

182 HQA0222 Vũ Tuấn Anh 1989 Thanh Hóa Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh KTV 42 56 50 81.5 72 190

183 HQA0223 Vũ Vân Anh 1990 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Luật KTV 92 96 75 74 54 355

184 HQA0224 Chu Ngọc Ánh 1991 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế

Người DT

KTVCĐ 20 27 56 50 59 56 180

185 HQA0226 Đỗ Thị Ngọc Ánh 1986 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 68 56 60 86.5 48 252

186 HQA0227 Hoàng Thị Ngọc Ánh 1988 Quảng Bình Cục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác KTV 47 60 50 66 58 204

187 HQA0228 Lê Ngọc Ánh 1989 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 59 32 35 75 67 185

188 HQA0230 Lê Thị Ngọc Ánh 1990 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Con TB KTV 20 25 36 51 106

189 HQA0231 Ngô Ngọc Ánh 1990 Thanh Hóa Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh Con TB KTV 20 34 48 69 136

190 HQA0232 Nguyễn Minh Ánh 1988 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Anh văn KTV 41 77.5 84 196

191 HQA0233 Nguyễn Thị Ánh 1990 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 21 60 24 68 61 126

11

Page 12: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

192 HQA0234 Nguyễn Thị Ánh 1980 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung KTV 55 58 51 171

193 HQA0235 Nguyễn Thị Ánh 1990 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán Con BB KTV 20 52 56 42 56.5 77 222

194 HQA0236 Nguyễn Thị Kim Ánh 1980 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh KTV 38 28 35 59 51 139

195 HQA0237 Nguyễn Thiên Hồng Ánh 1985 Hà Nam Cục HQ Hà Nội Luật Ngoại

ngữ KTV 75 96 70 53 316

196 HQA0238 Phạm Thị Mỹ Ánh 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 47 40 40 50 50 174

197 HQA0239 Phạm Thị Ngọc Ánh 1989 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 56 56 50 82.5 72 218

198 HQA0240 Tống Ngọc Ánh 1978 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán Ngoại

ngữ KTV 33 40 51 71 157

199 HQA0242 Chu Quỳnh Anh 1990 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế

Người DT

KTVCĐ 20 50 32 40 67 40 192

200 HQA0244 Nguyễn Thị Anh 1984 Hải Dương Cục HQ Lạng Sơn Quản trị kinh doanh KTV 62 36 52 73.5 48 212

201 HQA0245 Vi Thị Vân Anh 1985 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế

Người DT

KTVCĐ 20 68 76 57 62 28 289

202 HQA0246 Trần Hải Âu 1986 Hà Nam Cục HQ Lạng Sơn Luật Kinh tế Ngoại ngữ KTV 76 96 67 53 315

203 HQA0247 Đỗ Vũ Bá 1989 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Ngoại thương KTV 38 64 44 70 71 184

204 HQA0248 Dương Văn Bá 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KTV 50 64 42 75 47 206

205 HQA0249 Nguyễn Văn Bá 1987 nghệ An Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác KTV 29 60 36 72 71 154

206 HQA0250 Vũ Hữu Bá 1985 Phú Yên Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác KTV 52 20 30 50 36 154

207 HQA0251 Bùi Việt Bắc 1977 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Kinh tế khácHoàn thành NVQS

KTV 10 64 68 57 86.5 59 263

208 HQA0252 Hồ Văn Bắc 1983 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Phần mềmHoàn thành NVQS

KTV 10 20 48 126

209 HQA0254 Nguyễn Đình Bắc 1987 Hà Nội Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm KTV 57 68 62 181

210 HQA0255 Nguyễn Thanh Bắc 1989 Bắc Ninh Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương KTV 73 84 55 93.5 77 285

211 HQA0256 Phạm Văn Bắc 1988 Hà Nam Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 65 32 55 83.5 71 217

212 HQA0258 Trần Đức Bách 1988 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

KTV 70 67.5 85 240

12

Page 13: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

213 HQA0259 Đào Bá Bản 1986 Hải Phòng Cục HQ Đồng Nai Công nghệ thông tin KTV 15 41 52 119

214 HQA0260 Bùi Thị Băng 1982 Hải Phòng Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đối ngoại KTV 65 52 34 83 64 216

215 HQA0261 Đỗ Trọng Bằng 1990 Nam Định Cục HQ Đà Nẵng Tài chính - Kế toán KTV 31 56 60 62 62 178

216 HQA0262 NguyễnVăn Bằng 1981 Thanh Hóa Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh KTV 55 32 51 57 72 193

217 HQA0263 Phạm Văn Bằng 1985 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Luật Con BB KTV 20 81 52 50 81.5 63 284

218 HQA0265 Huỳnh Khải Banh 1985 Trung Quốc Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 47 92 51 68 44 237

219 HQA0266 Đàm Văn Bảo 1984 Hải Phòng Cục Điều tra chống buôn lậu Anh Văn Con TB KTV 20 44 73 70 210

220 HQA0267 Lâm Quốc Bảo 1990 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 30 44 25 60 44 129

221 HQA0268 Nguyễn Đức Bảo 1990 Nam Định Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 50 28 46 93 69 174

222 HQA0270 Nguyễn Quốc Bảo 1980 Nam Định Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 48 0

223 HQA0271 Nguyễn Quốc Bảo 1990 Bình Dương Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 56 76 74 68 60 262

224 HQA0272 Nguyễn Viết Bảo 1990 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 36 40 25 67 57 137

225 HQA0273 Võ Hoài Bảo 1979 Vĩnh Long Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Con BB KTV 20 73 88 60 80 68 314226 HQA0274 Trần Duy Bảo 1989 Hà Nội Vụ Tài vụ-Quản trị Kỹ sư xây dựng Con TB KTV 20 75 96 52 83.5 74 318

227 HQA0276 Nguyễn Ngọc Báu 1990 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 50 52 54 75 70 206

228 HQA0277 Trần Thị Phương Bé 1988 nghệ An Cục HQ Tp.HCM Anh văn Con TB KTV 20 8 65 68 158

229 HQA0278 Bùi Ngọc Bích 1990 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 75 96 75 80.5 56 321

230 HQA0281 Đoàn Ngọc Bích 1990 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 72 84 40 83.5 85 268

231 HQA0282 Lê Ngọc Bích 1988 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 27 36 25 45 51 115

232 HQA0283 Nguyễn Thị Bích 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 56 48 58 82 74 218

13

Page 14: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

233 HQA0284 Phạm Ngọc Bích 1990 Hòa Bình Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính ngân hàng Ngoại

ngữ KTV 59 100 63 58 281

234 HQA0286 Phạm Thị Ngọc Bích 1989 Quảng Ninh Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 61 84 53 72 64 259

235 HQA0287 Viên Ngọc Bích 1990 Hà Giang Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại Người DT KTV 20 65 60 60 93 65 270

236 HQA0288 Vũ Thị Ngọc Bích 1990 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 80 72 60 82 72 292

237 HQA0289 Vương Thị Ngọc Bích 1990 Hà Nội Văn phòng Tổng cục Kinh tế đối ngoại KTV 50 40 73 140

238 HQA0290 Trần Thị Tư Biên 1981 Bình Định Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 50 32 36 75 70 168

239 HQA0292 Trần Đình Binh 1985 Quảng Trị Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán KTV 72 56 52 76 81 252

240 HQA0293 Bùi Huy Bình 1980 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh

CNNT, công nghệ phần mềm, khoa học máy tính

KTV 36 64 66 168

241 HQA0294 Bùi Văn Bình 1978 Hà Tĩnh Vụ Tài vụ-Quản trị Kế toán, Kiểm toán KTV 54 40 33 80 78 181

242 HQA0297 Hà Hải Bình 1988 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 51 68 51 86 70 221

243 HQA0298 Hoàng Đình Bình 1987 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương Ngoại

ngữ KTV 70 96 31 57 267

244 HQA0299 Hoàng Thanh Bình 1990 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại Con TB KTV 20 76 76 45 79.5 73 293

245 HQA0301 Lê Quang Bình 1988 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 62 52 62 71 64 238

246 HQA0302 Lê Thanh Bình 1989 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 58 52 42 65 48 210

247 HQA0303 Lê Thanh Bình 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 40 52 50 51 64 182

248 HQA0304 Lương Thị Bình 1986 Thái Bình Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng KTV 52 48 55 87 82 207

249 HQA0306 Ngô Văn Bình 1988 Hà Nội Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 81 96 53 90 52 311

250 HQA0307 Nguyễn Hải Bình 1986 Hưng Yên Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm KTV 64 60 40 144

251 HQA0308 Nguyễn Nhật Bình 1989 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 75 92 74 80 64 316

252 HQA0309 Nguyễn Tất Bình 1989 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 75 96 63 57.5 53 309

253 HQA0310 Nguyễn Thanh Bình 1990 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 58 76 40 71 57 232

254 HQA0311 Nguyễn Thanh Bình 1983 Hải Phòng Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác KTV 48 12 45 51.5 11 153

14

Page 15: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

255 HQA0312 Nguyễn Thanh Bình 1987 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác Ngoại ngữ KTV 19 48 50 32 136

256 HQA0313 Nguyễn Thị Bình 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 31 56 29 78 48 147

257 HQA0314 Nguyễn Thị Minh Bình 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán KTV 59 40 31 77.5 62 189

258 HQA0315 Nguyễn Việt Bình 1988 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 37 56 36 63 52 166

259 HQA0316 Nguyễn Xuân Bình 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán KTV 34 76 40 50 67 184

260 HQA0317 Phạm Bắc Bình 1987 Bắc Giang Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực KTV 62 36 56 66.5 66 216

261 HQA0318 Phạm Diệu Bình 1989 Hà Nam Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 36 60.67 51 157.3

262 HQA0319 Phạm Quốc Bình 1987 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 50 100 70 54 52 270

263 HQA0320 Phạm Quốc Bình 1989 Hà Nam Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 64 72 50 65 60 250

264 HQA0321 Phạm Thanh Bình 1988 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 44 52 35 66 80 175

265 HQA0322 Phạm Thị Kim Bình 1988 Tiền Giang Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 53 68 50 53 68 224

266 HQA0323 Trần Quốc Bình 1983 Nghệ An Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác Bộ đội xuất ngũ KTV 10 63 48 34 68.5 60 218

267 HQA0324 Trần Thanh Bình 1988 Hà Nam Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương Ngoại

ngữ KTV 71 92 60 55 294

268 HQA0327 Trần Thị Thanh Bình 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán KTV 60 76 40 60.5 57 236

269 HQA0328 Trương Thị Bình 1978 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Luật, điều tra KTV 48 44 30 62 62 170

270 HQA0329 Võ Thuý Diễm Bình 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng KTV 84 92 73 87.5 61 333

271 HQA0331 Vũ Thị Bình 1989 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 50 60 65 71 64 225

15

Page 16: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

272 HQA0332 Đặng Thanh Bình 1977 Bắc Ninh Cục HQ Lạng Sơn Quản trị kinh doanh KTV 70 60 44 83.5 80 244

273 HQA0333 Võ Thế Bửu 1989 An Giang Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 52 52 35 59 72 191

274 HQA0334 Nguyễn Thị Ngọc Cẩm 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 40 80 37 64 32 197

275 HQA0335 Nguyễn Thị Hoàng Can 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 69 68 60 83.5 59 266

276 HQA0336 Biện Văn Cần 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KTV 55 44 24 77 58 178

277 HQA0337 La Thị Cần 1989 Bắc Giang Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán KTV 70 68 55 83.5 76 263

278 HQA0338 Võ Huy Cẩn 1989 Quảng Nam Cục HQ Đà NẵngQuản trị kinh doanh quốc tế (Ngoại thương)

KTV 30 64 40 61 71 164

279 HQA0339 Trần Thị Cảnh 1990 Nghệ An Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 60 36 51 82 60 207

280 HQA0340 Võ Minh Cảnh 1988 Bình Định Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 65 44 50 69 62 224

281 HQA0341 Nguyễn Thị Châm 1987 Bắc Ninh Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 83 56 50 62 51 272

282 HQA0342 Lê Thu Chang 1987 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại ngữ KTV 51 28 32 50 162

283 HQA0343 Lục Thùy Chang 1990 Lào Cai Cục HQ Lào Cai CĐ nhóm ngành Kinh tế

Người DT

Con TB

KTVCĐ 20 39 72 27 71 48 197

284 HQA0345 Đàm Lưu Bảo Châu 1990 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 40 52 35 66 57 167

285 HQA0346 Đinh Thị Diễm Châu 1982 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương KTV 65 64 59 81 51 253

286 HQA0347 Hoàng Minh Châu 1983 Hải Phòng Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác KTV 65 100 43 72 69 273

287 HQA0348 Ngô Ngọc Minh Châu 1987 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác Con TB KTV 20 40 24 40 124

288 HQA0349 Ngô Việt Châu 1991 Long An Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 42 56 64 85 48 204

289 HQA0350 Nguyễn Hoàng Bảo Châu 1989 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Kinh tế quốc tế Ngoại

ngữ KTV 50 60 41 58 201

290 HQA0351 Nguyễn Minh Châu 1985 Vĩnh Phúc Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác Con TB KTV 20 42 60 42 56 50 206

291 HQA0352 Nguyễn Minh Châu 1982 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 68 32 40 63 46 208

292 HQA0353 Nguyễn Minh Châu 1989 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế KTV 38 32 30 43 41 138

16

Page 17: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

293 HQA0354 Nguyễn Ngọc Châu 1990 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 20 52 29 56 52 121

294 HQA0355 Nguyễn Trương Phi Châu 1988 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Công nghệ thông tin KTV 37 58 53 143

295 HQA0357 Trần Bá Châu 1985 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán KTV 50 56 41 62.5 61 197

296 HQA0359 Trương Thị Minh Châu 1988 Bình Định Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 50 56 35 67 61 191

297 HQA0360 Bùi Ngọc Chi 1986 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Con TB KTV 20 71 48 56 81 54 266

298 HQA0361 Bùi Thị Kim Chi 1983 Hà Nội Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng Con TB KTV 20 54 60 35 51 65 223

299 HQA0362 Đỗ Ngọc Chi 1982 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh KTV 40 40 42 52.5 65 162

300 HQA0363 Hoàng Yên Chi 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Anh văn KTV 43 66.5 70 176

301 HQA0364 Lê Thị Lan Chi 1989 Trà Vinh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 40 64 40 50 64 184

302 HQA0365 Lê Thị Quế Chi 1987 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 65 48 62 61 67 240

303 HQA0366 Nguyễn Linh Chi 1982 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 66 72 60 89 72 264

304 HQA0369 Nguyễn Thị Lệ Chi 1990 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 25 44 32 59 57 126

305 HQA0370 Nguyễn Thị Linh Chi 1989 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

KTV 38 44 50 58.5 29 170

306 HQA0371 Nguyễn Thị Mỹ Chi 1987 TPHCM Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 60 56 43 72 61 219

307 HQA0373 Nhữ Duy Chi 1977 Hưng Yên Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương Ngoại

ngữ KTV 64 100 55 59 283

308 HQA0378 Phan Thị Chi 1988 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 50 52 54 71 64 206

17

Page 18: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

309 HQA0379 Vũ Thị Huệ Chi 1989 Thái Bình Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV 20 53 76 62 85.5 94 264

310 HQA0380 Phạm Thành Chí 1989 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán Con BB KTV 20 50 60 59 79 61 239

311 HQA0381 Vũ Kim Chi 1990 Bắc Giang Cục HQ Lạng Sơn Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 78 96 78 56 52 330

312 HQA0382 Đoàn Đức Chiến 1989 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 74 88 76 77.5 83 312

313 HQA0383 Đoàn Quyết Chiến 1989 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương Con TB KTV 20 50 68 50 85 74 238

314 HQA0385 Nguyễn Hải Chiến 1985 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 50 92 70 86 55 262

315 HQA0386 Nguyễn Mạnh Chiến 1989 Phú Thọ Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 34 56 57 87.5 68 181

316 HQA0389 Phạm Đình Chiến 1985 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 25 44 37 71 131

317 HQA0390 Phan Văn Chiến 1982 Thanh Hóa Vụ Tài vụ-Quản trị Kỹ sư xây dựng Con BB KTV 20 50 52 59 73 58 231

318 HQA0391 Thái Văn Chiến 1985 Thái Nguyên Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh KTV 50 92 65 79 73 257

319 HQA0393 Trần Ngọc Chiến 1979 Bắc Ninh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác Con TB KTVC

Đ 20 52 20 47 70 44 191

320 HQA0396 Đào Nguyễn Chinh 1987 Ninh Bình Cục HQ Hải Phòng CĐ nhóm ngành Kinh tế

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTVCĐ 20 38 40 50 72 32 186

321 HQA0397 Nguyễn Trường Chinh 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 50 72 52 64 44 224

322 HQA0398 Phạm Nguyễn Viễn Chinh 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Tài chính - Ngân hàng KTV 60 64 59 63 50 243

18

Page 19: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

323 HQA0399 Trần Thị Tuyết Chinh 1986 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 61 72 65 69 79 259

324 HQA0400 Vũ Cảnh Chinh 1977 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương KTV 60 92 60 70 64 272

325 HQA0401 Vũ Thị Chinh 1986 Thái Bình Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại KTV 57 44 63 92 59 221

326 HQA0402 Đặng Đình Chính 1986 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Con TB KTV 20 63 76 66 66 69 288327 HQA0403 Nguyễn Kiến Chính 1987 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 74 68 57 78 80 273328 HQA0404 Nguyễn Thị Chính 1984 Hải Dương Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Kế toán KTV 56 60 64 63 79 236

329 HQA0405 Nguyễn Văn Chỉnh 1980 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 50 76 81 85.5 60 257

330 HQA0407 Nguyễn văn Chum 1988 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 55 68 63 57 56 241

331 HQA0408 Đinh Công Chung 1974 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 65 96 64 70 54 290

332 HQA0409 Hà Thị Chung 1989 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 52 48 69 40 56 221

333 HQA0410 Hoàng Anh Chung 1979 Hà Nội Ban Cải cách HĐHHQ

Thống kê kinh tế-xã hội KTV 58 64 65 79 79 245

334 HQA0411 Hoàng Việt Chung 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 90 92 86 71 56 358

335 HQA0412 Nguyễn Đức Chung 1989 Hà Nội Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 32 56 60 78 67 180

336 HQA0414 Nguyễn Thanh Chung 1989 Hải Dương Cục HQ Lào Cai Kinh tế KTV 36 64 68 64 58 204

337 HQA0415 Nguyễn Văn Chung 1983 Bắc Ninh Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương KTV 54 28 60 88 68 196

338 HQA0418 Trần Văn Chung 1987 Hà Nam Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại KTV 37 52 64 87.5 74 190

339 HQA0419 Đàm Văn Chung 1987 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Công nghệ thông tin Người DT KTV 20 20 38 45 130

340 HQA0422 Lê Thọ Chương 1976 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán

Con TB, Bộ đội

xuất ngũ

Tin học KTV 20 35 40 42 77.5 172

341 HQA0423 Nguyễn Hoành Chương 1989 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 71 96 66 77 80 304

342 HQA0424 Nguyễn Tiến Chương 1989 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 50 40 55 93.5 77 195343 HQA0425 Võ Huy Chương 1989 Quảng Nam Cục HQ Đà Nẵng Ngân hàng Con TB KTV 20 32 44 30 86 82 158

19

Page 20: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

344 HQA0426 Nguyễn Thị Chuyên 1981 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 57 92 51 65 83 257

345 HQA0428 Phạm Thị Hồng Chuyên 1983 Hà Nam Cục HQ Hà Nội Tiếng Anh KTV 35 65.5 54 166

346 HQA0429 Nguyễn Hữu Có 1983 Quảng Nam Cục HQ Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Thương mại KTV 64 96 65 83.5 81 289

347 HQA0431 Lê Ngọc Công 1988 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 45 80 37 62 48 207

348 HQA0433 Nguyễn Khánh Công 1983 Ninh Bình Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương KTV 55 48 40 66 62 198

349 HQA0434 Nguyễn Thành Công 1990 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 54 88 61 81 84 257

350 HQA0436 Trương Quốc Công 1990 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 42 60 39 71 52 183

351 HQA0437 Vũ Thế Công 1987 Ninh Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 28 60 53 90 76 169

352 HQA0438 Hoàng Khắc Công 1989 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng

Người DT KTV 20 73 92 70 63 74 328

353 HQA0440 Nguyễn Văn Cư 1983 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán Con TB KTV 20 50 52 57 53.5 63 229

354 HQA0443 Lê Thị Thành Cúc 1986 Bình Định Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương KTV 55 36 42 60.5 49 188

355 HQA0444 Ngô Phan Hồng Cúc 1985 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 50 44 75 68 57 219

356 HQA0445 Nguyễn Thị Thu Cúc 1988 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 66 68 40 84 59 240

357 HQA0446 Nguyễn Thị Thu Cúc 1985 Hải Dương Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Ngoại thương

Ngoại ngữ, Tin học

KTV 53 12 55 173

358 HQA0447 Dương Tuyết Cương 1982 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 40 52 35 50 50 167

359 HQA0448 Hồ Văn Cương 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Luật KTV 71 80 70 61 79 292

360 HQA0449 Lê Viết Cương 1987 Ninh Bình Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin Con TB Ngoại ngữ KTV 20 44 87 238

20

Page 21: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

361 HQA0450 Lưu Tấn Cương 1982 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 50 64 50 46 38 214

362 HQA0451 Nghiêm Thị Kim Cương 1976 Hà Nội Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 59 62.00 52 183

363 HQA0452 Nguyễn Duy Cương 1987 Vĩnh Phúc Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác KTV 50 52 59 84.5 71 211

364 HQA0454 Đỗ Huy Cường 1990 Nam Định Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại KTV 72 96 78 87 77 318

365 HQA0455 Đỗ Mạnh Cường 1987 Bắc Ninh Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 31 60 50 78 172

366 HQA0456 Hà Mạnh Cường 1990 Cao Bằng Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 72 84 66 76.5 88 294

367 HQA0457 Hoàng Vũ Cường 1990 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM Luật KTV 60 40 65 79 63 225

368 HQA0459 Lê Mạnh Cường 1987 Hà Nam Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng KTV 10 40 40 63 57 100

369 HQA0462 Lê Việt Cường 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại Ngoại ngữ KTV 74 96 84 94 328

370 HQA0464 Lưu Phấn Cường 1985 Hà nội Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 55 64 40 73 74 214

371 HQA0465 Mai Việt Cường 1981 Thanh Hóa Cục HQ Đồng Nai Hóa học Ngoại ngữ KTV 53 96 50 57 252

372 HQA0467 Nguyễn Hồng Cường 1990 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán KTV 88 76 79 88 77 331

373 HQA0468 Nguyễn Mạnh Cường 1987 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 56 52 52 65 36 216

374 HQA0469 Nguyễn Mạnh Cường 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 62 92 50 75 52 266

375 HQA0470 Nguyễn Mạnh Cường 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Công nghệ thông tin KTV 53 68 86 225

376 HQA0471 Nguyễn Mạnh Cường 1980 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 67 44 71 85 77 249377 HQA0472 Nguyễn Minh Cường 1981 Hà Nam Vụ Tài vụ-Quản trị Kỹ sư xây dựng KTV 52 56 60 72 54 220

378 HQA0473 Nguyễn Phú Cường 1988 Bắc Ninh Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương Con TB KTV 20 70 68 75 65.5 74 303

379 HQA0474 Nguyễn Quốc Cường 1987 Hà tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 63 96 55 51 52 277

21

Page 22: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

380 HQA0475 Nguyễn Quốc Hải Cường 1987 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 75 72 64 78.5 81 286

381 HQA0476 Nguyễn Thanh Cường 1977 Quảng Trị Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toánHoàn thành NVQS

KTV 10 20 44 67 94

382 HQA0477 Phạm Hùng Cường 1986 Hải Dương Cục HQ Quảng Ninh Kinh tế quốc tế KTV 70 96 79 85 68 315

383 HQA0478 Phạm Viết Cường 1989 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh KTV 65 44 57 77.5 52 231

384 HQA0479 Phan Quốc Cường 1987 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại ngữ KTV 36 44 40 41 156

385 HQA0481 Thái Văn Cường 1987 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 67 20 53 50 57 207

386 HQA0482 Trần Doãn Cường 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Con TB KTV 20 70 40 68 62 55 268

387 HQA0484 Trần Nam Cường 1982 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 77 96 65 66 56 315

388 HQA0485 Trần Quốc Cường 1982 Nghệ An Cục HQ Nghệ An CĐ công nghệ thông tin

KTVCĐ 63 66 57.5 178

389 HQA0486 Trương Ngọc Cường 1988 Gia Lai Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác KTV 80 52 65 46.5 57 277

390 HQA0487 Văn Minh Cường 1986 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị mạng KTV 36 71 52 140

391 HQA0488 Vũ Hồng Cường 1990 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 70 44 69 76 52 253

392 HQA0489 Trần Quốc Cường 1984 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Công nghệ thông tin KTV 41 50 68 177

393 HQA0490 Lê Văn Đại 1983 Quảng Ninh Cục HQ Tp.HCM Luật KTV 57 56 55 71.5 49 225

394 HQA0491 Phạm Trọng Đại 1985 Ninh Bình Văn phòng Tổng cục Công nghệ thông tin, Tin học KTV 41 69 63 167

395 HQA0492 Trương Công Chính Đại 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng Con TB KTV 20 58 76 64 69.5 88 276

396 HQA0493 Phan Thị Đầm 1987 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 80 84 78 74.5 57 322

397 HQA0494 Bùi Trọng Dân 1975 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán Ngoại

ngữ KTV 81 76 56 69 294

22

Page 23: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

398 HQA0496 Đỗ Thị Dâng 1978 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 64 40 40 68 69 208

399 HQA0497 Hà Tuyên Đăng 1988 Bình Thuận Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 10 60 52 80

400 HQA0498 Lưu Hải Đăng 1990 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương KTV 70 68 56 77 55 264

401 HQA0499 Nguyễn Hoàng Đăng 1990 Nam Định Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 36 56 50 57.5 59 178

402 HQA0500 Nguyễn Đạt Thành Danh 1990 Quảng Trị Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 40 52 62 59.5 62 194

403 HQA0502 Đỗ Thị Đào 1990 Bắc Giang Văn phòng Tổng cục Lưu trữ học, quản trị văn phòng KTV 52 36 65 71 56 205

404 HQA0504 Hồ Thị Đào 1977 nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán Con TB KTV 20 30 56 30 75.5 55 166

405 HQA0505 Ngô Thị Anh Đào 1981 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 59 84 52 70 68 254

406 HQA0506 Nguyễn Anh Đào 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 70 28 60 65 62 228

407 HQA0508 Phạm Thị Đào 1988 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế Ngoại ngữ KTV 57 64 50 53 228

408 HQA0509 Trương Ánh Đào 1986 Bình Dương Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 60 68 50 63 40 238

409 HQA0511 Lê Doãn Đạo 1985 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Con TB KTV 20 68 72 62 74 87 290

410 HQA0512 Dương Tấn Đạt 1987 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 30 44 60 61 36 164

411 HQA0513 Hồ Tấn Đạt 1987 Long An Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 50 68 37 66 80 205

412 HQA0514 Lê Tiến Đạt 1989 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Luật KTV 75 56 63 84 76 269

413 HQA0515 Lê Văn Đạt 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KTV 71 80 60 84 71 282

414 HQA0516 Mai Tấn Đạt 1988 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 70 60 50 63.5 50 250

23

Page 24: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

415 HQA0517 Nguyễn Đăng Đạt 1987 Hưng Yên Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 75 68 61 86 85 279

416 HQA0518 Nguyễn Huy Đạt 1990 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán Con TB KTV 20 50 52 64 68.5 63 236

417 HQA0519 Nguyễn Quang Đạt 1986 Hà tĩnh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 80 48 65 79.5 55 273

418 HQA0520 Nguyễn Tấn Đạt 1987 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 60 48 50 73.5 65 218

419 HQA0521 Nguyễn Thành Đạt 1988 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 55 76 50 89 55 236

420 HQA0522 Nguyễn Tiến Đạt 1987 Long An Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 70 92 71 83.5 52 303

421 HQA0523 Nguyễn Tiến Đạt 1990 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán Con BB KTV 20 70 56 55 65.5 67 271

422 HQA0524 Nguyễn Tiến Đạt 1979 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng CĐ nhóm ngành Kinh tế

Ngoại ngữ

KTVCĐ 53 56 53 48 215

423 HQA0525 Nguyễn Văn Đạt 1990 Hà Nam Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin KTV 58 60 88 234

424 HQA0526 Phạm Tiến Đạt 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 65 88 60 83.5 82 278

425 HQA0527 Trần Tiến Đạt 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 90 96 67 70 78 343

426 HQA0528 Vũ Tiến Đạt 1983 Hải Dương Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 69 60 52 71 62 250

427 HQA0529 Trần Ngọc Dầu 1986 Bắc Giang Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 61 76 62 80 84 260

428 HQA0530 Nguyễn Ngọc Đẩu 1990 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Lưu trữ viên trung cấp LTVTC 18 48 56 84

429 HQA0531 Hồ Ngọc Diễm 1989 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương KTV 60 52 50 62.5 52 222

430 HQA0532 Phan Trần Hồng Diễm 1987 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 70 76 60 62 61 276

24

Page 25: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

431 HQA0533 Trần Thị Hồng Diễm 1987 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 55 48 55 75.5 55 213

432 HQA0534 Đặng Thị Diễn 1983 Phú Thọ Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại

Ngoại NgữTin học

KTV 61 72 55 249

433 HQA0535 Lê Văn Diễn 1987 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 81 52 57 77.5 50 271

434 HQA0536 Đỗ Thị Diệp 1988 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Anh văn Con TB KTV 20 56 86 59 248

435 HQA0537 Đoàn Thị Hồng Diệp 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương Con TB KTV 20 82 88 60 81 90 332

436 HQA0538 Hoàng Ngọc Diệp 1985 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Tiếng Anh KTV 37 84 67 205

437 HQA0539 Hoàng Thị Diệp 1989 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 53 68 60 67.5 56 234

438 HQA0540 Hoàng Thị Ngọc Diệp 1988 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin KTV 62 59 89 240

439 HQA0541 Lê Bích Diệp 1977 Quảng Nam Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 65 68 56 80 78 254

440 HQA0542 Lê Thanh Diệp 1981 Trà Vinh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 55 72 55 84.5 81 237

441 HQA0543 Lê Thị Ngọc Diệp 1974 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Luật KTV 57 48 53 80 77 215442 HQA0544 Ngô Ngọc Diệp 1984 Nghệ An Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 70 56 70 85.5 52 266

443 HQA0545 Nguyễn Thị Diệp 1990 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 71 88 76 80 58 306

444 HQA0546 Nguyễn Thị Diệp 1990 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 50 56 35 71 77 191

445 HQA0547 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 1990 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế KTV 80 96 70 83 81 326

446 HQA0548 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 1987 Lào Cai Cục HQ Lào Cai Kinh tế Người DT KTV 20 65 92 50 69 59 292

447 HQA0550 Phan Ngọc Diệp 1990 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 78 56 65 82 84 277448 HQA0551 Quỳnh Ngọc Diệp 1986 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 45 68 55 86 58 213

449 HQA0552 Nguyễn Hồng Điệp 1990 Ninh Bình Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán KTV 70 76 53 87 79 269

450 HQA0553 Nguyễn Thành Điệp 1987 Tiền Giang Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 50 48 60 51 68 208

25

Page 26: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

451 HQA0554 Nhâm Công Điệp 1986 Thái Bình Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương KTV 45 72 50 63.5 63 212

452 HQA0555 Phạm Hồng Điệp 1989 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 73 92 78 50.5 71 316

453 HQA0556 Đặng Nam Diệu 1990 Sóc Trăng Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 50 60 50 78.5 85 210

454 HQA0557 Đoàn Thị Huyền Diệu 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng KTV 60 52 55 79 74 227

455 HQA0558 Huỳnh Thị Kim Diệu 1987 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán Con TB KTV 20 60 48 50 68.5 67 238

456 HQA0559 Nguyễn Thị Diệu 1989 Thái Bình Văn phòng Tổng cục Kinh tế đối ngoại Con BB KTV 20 70 48 42 83 71 250

457 HQA0561 Nguyễn Thị Diệu 1984 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 50 52 50 78 43 202

458 HQA0562 Nguyễn Thị Linh Diệu 1988 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 31 64 30 74.5 62 156

459 HQA0563 Phạm Quang Diệu 1988 Nghệ An Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng KTV 50 56 54 78 51 210

460 HQA0564 Võ Thị Thu Diệu 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Quản trị kinh doanh KTV 60 76 53 90 67 249

461 HQA0565 Đặng Thị Hồng Dinh 1990 Thái Bình Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 53 74.67 60 202.3

462 HQA0566 Bùi Văn Định 1988 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 52 28 60 60 37 192

463 HQA0567 Đoàn Văn Định 1987 Nam Định Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm KTV 50 50 46 142

464 HQA0568 Ngô Chí Định 1984 Bắc Ninh Cục HQ Tp.HCM Phần mềm Ngoại ngữ KTV 50 89 228

465 HQA0569 Nguyễn Thị Định 1988 Vĩnh Phúc Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực Con TB KTV 20 50 52 61 70 64 233

466 HQA0570 Nguyễn Tiến Định 1988 Thái Bình Cục Thuế xuất nhập khẩu Luật Con TB KTV 20 75 52 55 82 58 277

467 HQA0571 Phan Công Định 1982 Hà Tĩnh Cục HQ Nghệ An Công nghệ thông tin, tin học Con TB KTV 20 56 82.5 56 188

468 HQA0572 Phạm Thị Hiền Dịu 1990 Hải Dương Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm Con TB KTV 20 60 59 78 236

469 HQA0573 Phạm Thị Thúy Dịu 1989 Hải Dương Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 57 60.67 58 178.3

470 HQA0574 Nguyễn Duy Đô 1986 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 66 64 62 70 73 258

26

Page 27: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

471 HQA0575 Phạm Tiến Đô 1990 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 85 92 70 68 69 332

472 HQA0576 Võ Hoàng Đô 1987 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 72 96 32 66 68 272

473 HQA0578 Nguyễn Hữu Doãn 1987 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 37 44 60 72 56 178

474 HQA0579 Nguyễn Công Đoàn 1988 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Tài chính ngân hàng KTV 56 68 55 71.5 63 235

475 HQA0581 Trần Công Đoàn 1987 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 52 76 55 81 56 235

476 HQA0582 Hoàng Thị Phương Đông 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán Ngoại

ngữ KTV 60 72 60 70 252

477 HQA0583 Lê Khắc Đông 1977 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 74 72 66 75 62 286

478 HQA0584 Ngô Thành Đông 1989 Phú Thọ Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 68 92 60 74 50 288

479 HQA0585 Nguyễn Thành Đông 1988 Bình Dương Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh KTV 60 60 50 71.5 66 230

480 HQA0586 Phạm Văn Đông 1985 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 59 36 55 69 46 209

481 HQA0587 Phan Duy Đông 1985 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 65 96 80 62 56 306

482 HQA0589 Lê Viết Đồng 1991 Hà Nội Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 41 88 40 79 64 210

483 HQA0590 Nguyễn Đình Đồng 1985 Nghệ An Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh Ngoại

ngữ KTV 50 60 50 63 210

484 HQA0592 Nguyễn Hữu Dự 1990 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán Con TB KTV 20 70 48 80 81 62 288

485 HQA0593 Mã Văn Duẩn 1990 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 45 60 55 71.5 61 205

486 HQA0594 Vũ Văn Duẩn 1981 Thái Bình Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh Con BB KTV 20 70 56 67 84 65 283

487 HQA0595 Chu Minh Đức 1985 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Công nghệ thông tin Người DT KTV 20 50 57 57 184

488 HQA0596 Đặng Mạnh Đức 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 60 80 62 78 65 262

27

Page 28: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

489 HQA0597 Đinh Sỹ Đức 1979 Hà Tĩnh Cục HQ Nghệ An

Báo chí tuyên truyền; Luật kinh tế quốc tế; Ngữ văn Nga

Con TB KTV 20 61 64 61 84 59 267

490 HQA0598 Đinh Việt Đức 1988 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

KTV 30 76 50 130

491 HQA0599 Hà Minh Đức 1986 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 63 60 60 76 54 246492 HQA0603 Hoàng Minh Đức 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KTV 86 92 65 86 84 329493 HQA0604 Hoàng Minh Đức 1983 Quảng Bình Cục HQ Quảng Trị Kinh tế KTV 59 64 58 81 67 240

494 HQA0605 Lê Anh Đức 1973 Thái bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán

Hoàn thành NVQS

KTV 10 36 64 52 61 49 198

495 HQA0606 Lê Anh Đức 1984 Vĩnh Phúc Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Con TB KTV 20 88 92 61 78.5 77 349

496 HQA0607 Lê Hoàng Đức 1987 Thanh Hóa Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác KTV 85 92 60 85 54 322

497 HQA0608 Mỗ Quang Đức 1989 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Công nghệ thông tin Người DT KTV 20 51 77 93 257

498 HQA0609 Ngô Anh Đức 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 56 76 62 69 38 250

499 HQA0610 Nguyễn Anh Đức 1987 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 67 64 56 77 65 254

500 HQA0611 Nguyễn Anh Đức 1986 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 87 96 65 63 58 335

501 HQA0612 Nguyễn Chí Đức 1983 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 61 72 30 67 62 224

502 HQA0613 Nguyễn Đông Đức 1988 Quảng Ninh Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 64 40 50 77 218

503 HQA0614 Nguyễn Minh Đức 1989 Hà Nội Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 82 96 70 74.5 55 330

504 HQA0616 Nguyễn Thị Minh Đức 1984 Yên Bái Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 72 68 54 72 52 266

505 HQA0617 Nguyễn Xuân Đức 1990 Hà Tĩnh Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương KTV 64 68 63 73.5 83 259

506 HQA0618 Phạm Minh Đức 1987 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 70 72 63 77.5 77 275

507 HQA0619 Tô Anh Đức 1991 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

KTV 65 69 64 193

28

Page 29: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

508 HQA0620 Trần Anh Đức 1989 Quảng Bình Cục HQ Thừa Thiên - Huế Tài chính ngân hàng KTV 52 64 64 79.5 79 232

509 HQA0621 Trần Minh Đức 1984 Hải Hưng Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 87 100 68 83 70 342

510 HQA0622 Võ Tá Tiến Đức 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Văn hoá Con TB KTV 20 56 92 51 80 60 275511 HQA0623 Vũ Đình Đức 1989 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 66 64 67 68 68 263

512 HQA0624 Vũ Minh Đức 1984 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 43 68 51 67 205

513 HQA0625 Vũ Minh Đức 1988 Hà Nam Ninh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành

Kinh tế khácKTVCĐ 80 92 75 77 76 327

514 HQA0626 Vũ Minh Đức 1987 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác KTV 77 68 55 69 55 277

515 HQA0627 Vũ Minh Đức 1990 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 55 52 52 71 62 214516 HQA0628 Vũ Thái Đức 1991 Ninh Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 82 100 59 70 51 323517 HQA0629 Vũ Trí Đức 1979 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 50 60 44 55.5 61 204

518 HQA0630 Vũ Việt Đức 1987 Thái Bình Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán KTV 73 100 60 67 77 306

519 HQA0631 Bùi Thị Ngọc Dung 1987 Phú Thọ Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 71 52 53 73.5 53 247

520 HQA0632 Cao Hoàng Dung 1990 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 63 36 50 70 69 212

521 HQA0633 Đàm Kiều Dung 1990 Cao Bằng Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn Người DT KTV 20 52 78.33 55 228.7

522 HQA0634 Đặng Hà Đoan Dung 1985 Hà Nam Ninh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành

Kinh tế khácKTVCĐ 51 56 52 75.5 60 210

523 HQA0635 Đặng Phương Dung 1989 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 35 60 39 78 56 169

524 HQA0636 Đặng Thị Thùy Dung 1989 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 35 48 42 54.5 42 160

29

Page 30: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

525 HQA0637 Đào Thị Dung 1980 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 61 56 58 75 60 236

526 HQA0639 Đới Thùy Dung 1986 Thanh Hóa Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm

Ngoại ngữ KTV 70 46 162

527 HQA0640 Dương Khánh Dung 1989 Hưng Yên Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 58 56 51 68 69 223

528 HQA0641 Hà Thị Dung 1989 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 66 52 63 76.5 68 247

529 HQA0642 Hoàng Thị Kim Dung 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Anh văn KTV 79 83.5 84 246

530 HQA0643 Hoàng Ngọc Dung 1990 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 87 100 72 89.5 78 346

531 HQA0644 Hoàng Thị Mỹ Dung 1984 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 78 72 42 84 80 270

532 HQA0645 Hoàng Thị Quỳnh Dung 1988 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán Con TB KTV 20 56 96 55 70.5 74 283

533 HQA0646 Huỳnh Ngọc Mỹ Dung 1982 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Ngoại thương Con TB KTV 20 35 52 50 62 49 192

534 HQA0649 Lê Thị Phương Dung 1990 Hà Nam Cục HQ Lào Cai CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 50 92 60 68 52 252

535 HQA0650 Lê Thị Thuỳ Dung 1988 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán Con TB KTV 20 82 96 62 84 69 342

536 HQA0651 Lê Thùy Dung 1990 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 77 52 50 82 75 256

537 HQA0654 Mai Thị Thùy Dung 1987 Lạng Sơn Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 57 72 51 64.5 55 237

538 HQA0655 Nguyễn Ngọc Dung 1988 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 30 56 33 68 60 149

539 HQA0656 Nguyễn Phương Dung 1988 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác KTV 36 36 18 74 42 126

540 HQA0658 Nguyễn Phương Dung 1988 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Ngoại ngữ KTV 37 44 52 53 170

541 HQA0659 Nguyễn Thị Dung 1989 Nghệ An Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 54 44 55 86.5 56 207

542 HQA0660 Nguyễn Thị Dung 1987 Nam định Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 50 56 45 72.5 52 201

543 HQA0661 Nguyễn Thị Dung 1982 Long an Cục HQ Tp.HCM Ngoại thương Con TB Ngoại ngữ KTV 20 38 40 52 57 188

544 HQA0662 Nguyễn Thị Dung 1989 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung KTV 42 50 30 142

30

Page 31: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

545 HQA0664 Nguyễn Thị Kim Dung 1989 Hà Nam Ninh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán,

kiểm toán KTV 38 76 50 73 72 202

546 HQA0665 Nguyễn Thị Mai Dung 1989 nghệ An Cục HQ Tp.HCM Luật Con TB KTV 20 50 72 50 78 43 242

547 HQA0666 Nguyễn Thị Ngọc Dung 1990 Long an Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 50 76 50 70 72 226

548 HQA0667 Nguyễn Thị Phương Dung 1990 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh KTV 50 56 54 84 63 210

549 HQA0668 Nguyễn Thị Thanh Dung 1985 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 65 96 65 68 66 291

550 HQA0669 Nguyễn Thị Thùy Dung 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 32 44 33 69 63 141

551 HQA0670 Phạm Thị Dung 1988 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 68 72 66 78 274

552 HQA0671 Phạm Thị Phương Dung 1989 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 65 76 50 70.5 67 256

553 HQA0672 Phan Thị Dung 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 88 100 58 82.5 72 334

554 HQA0673 Phan Thị Dung 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Luật Con TB KTV 20 60 80 54 70 72 274

555 HQA0674 Phan Thị Thùy Dung 1987 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 62 60 52 73.5 70 236

556 HQA0675 Quách Thị Dung 1991 Tuyên Quang Ban Quản lý rủi ro Lưu trữ viên trung

cấp LTVTC 44 44 10 26 28 142

557 HQA0676 Trần Ngọc Thùy Dung 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Ngoại thương KTV 50 56 56 70 53 212

558 HQA0677 Trần Nữ Thùy Dung 1988 Nghệ An Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại KTV 70 88 45 83 76 273

559 HQA0678 Trần Thị Dung 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 95 72 71 83 64 333

560 HQA0679 Trần Thị Dung 1988 Thanh Hóa Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán KTV 72 76 53 83 75 273

561 HQA0680 Trần Thị Phương Dung 1977 Nam Định Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế KTV 96 100 95 67 51 387

562 HQA0681 Trần Thị Thu Dung 1990 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán Con TB KTV 20 33 52 29 63 44 167

563 HQA0682 Trần Thị Thùy Dung 1990 Hà Nội Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng

Ngoại ngữ KTV 81 100 63 62 325

31

Page 32: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

564 HQA0683 Trương Thị Mỹ Dung 1981 Lâm Đồng Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 40 56 51 71 57 187

565 HQA0684 Trương Thị Thanh Dung 1989 Nghệ An Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính ngân hàng KTV 85 96 63 75 65 329

566 HQA0686 Vũ Hiền Dung 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 58 56 56 81.5 47 228

567 HQA0687 Vũ Thị Thùy Dung 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 70 44 50 73 75 234

568 HQA0688 Vũ Văn Dung 1972 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị mạng KTV 36 56 86 208

569 HQA0690 Bùi Việt Dũng 1986 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 65 56 60 84 72 246

570 HQA0691 Đặng Văn Dũng 1987 Vĩnh Phúc Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán Người

DT KTV 20 78 60 56 81 78 292

571 HQA0692 Đào Đình Dũng 1986 Hà Nam Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính ngân hàng KTV 50 48 50 71.5 81 198

572 HQA0694 Đinh Việt Dũng 1982 Hà Nội Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh KTV 82 72 58 79.5 83 294

573 HQA0697 Đỗ Văn Dũng 1987 Bắc Ninh Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần cứng KTV 72 58 65 202

574 HQA0698 Đỗ Văn Dũng 1986 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 50 56 53 67 68 209

575 HQA0700 Hoàng Mạnh Dũng 1984 Lâm Đồng Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 38 68 44 80 60 188

576 HQA0701 Hoàng Văn Dũng 1988 Hà Nam Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 52 56 25 60 65 185

577 HQA0702 Hoàng Việt Dũng 1987 Nam Định Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác Con TB KTV 20 65 68 45 71 76 263

578 HQA0703 Lê Công Dũng 1988 Hà Nam Cục HQ Lào Cai CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 54 60 60 70 40 228

579 HQA0704 Lê Thanh Dũng 1987 Bình Định Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 81 100 75 80.5 81 337

32

Page 33: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

580 HQA0705 Lê Tuấn Dũng 1978 Thanh Hóa Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh KTV 59 84 55 79 65 257

581 HQA0707 Ngô Duy Dũng 1990 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 45 44 36 64 65 170

582 HQA0708 Ngô Trung Dũng 1984 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 34 60 34 79 74 162

583 HQA0709 Nguyễn Đăng Dũng 1982 Nghệ An Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

KTV 13 61 40 93

584 HQA0710 Nguyễn Đức Dũng 1988 Hải Dương Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại ngữ KTV 83 56 60 76 282

585 HQA0711 Nguyễn Đức Dũng 1982 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toánHoàn thành NVQS

KTV 10 63 56 50 72 73 242

586 HQA0712 Nguyễn Đức Dũng 1983 TP Đà Nẵng � Cục HQ Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

Thương mại KTV 56 84 52 57 70 248

587 HQA0713 Nguyễn Duy Dũng 1989 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 50 44 42 71 55 186

588 HQA0714 Nguyễn Hoàng Dũng 1981 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán

Ngoại ngữ KTV 50 76 55 72 231

589 HQA0715 Nguyễn Ngọc Dũng 1985 Nam Định Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác Con TB Ngoại ngữ KTV 20 68 28 53 74 237

590 HQA0716 Nguyễn Quang Dũng 1984 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 57 52 51 84 71 217

591 HQA0717 Nguyễn Tiến Dũng 1990 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán Con BB KTV 20 68 60 52 82.5 80 268

592 HQA0718 Nguyễn Tiến Dũng 1988 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 50 64 27 68.5 78 191

593 HQA0719 Nguyễn Tiến Dũng 1980 Bắc Giang Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác KTV 34 56 53 72 74 177

594 HQA0720 Nguyễn Trí Dũng 1981 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán Ngoại

ngữ KTV 52 44 36 60 184

595 HQA0721 Nguyễn Trọng Dũng 1987 Hải Dương Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 80 44 52 79 70 256

596 HQA0722 Nguyễn Trọng Dũng 1987 Nghệ An Cục HQ Bình Dương Công nghệ thông tin

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV 20 63 62 86 255

33

Page 34: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

597 HQA0724 Nguyễn Văn Dũng 1989 Ninh Bình Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 67 84 57 81 85 275

598 HQA0725 Nguyễn Văn Dũng 1985 Hà Nội Vụ Tài vụ-Quản trị Kỹ sư Công nghệ thông tin KTV 42 77.5 64 170

599 HQA0726 Nguyễn Văn Dũng 1982 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Tin học KTV 42 52 28 70 164

600 HQA0727 Phạm Minh Dũng 1989 Hưng Yên Cục HQ Quảng Ninh

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 23 64 51 69 52 161

601 HQA0728 Phạm Minh Dũng 1979 Hải Dương Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh KTV 41 68 54 60 52 204

602 HQA0730 Phạm Văn Dũng 1985 Hải Phòng Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 82 64 50 83.5 64 278

603 HQA0731 Phan Thanh Dũng 1988 Tiền Giang Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 40 60 35 69 48 175

604 HQA0732 Thân Văn Dũng 1988 Bắc Giang Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

KTV 21 60 56 133

605 HQA0733 Trần Ánh Dũng 1983 Quảng Trị Cục HQ Đồng Nai Công nghệ thông tin KTV 20 50 43 106

606 HQA0734 Trần Anh Dũng 1986 Quảng Bình Cục HQ Thừa Thiên - Huế Công nghệ thông tin KTV 56 76 87 230

607 HQA0735 Trần Quốc Dũng 1989 Hà Nam Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 57 52 30 94.5 74 196

608 HQA0736 Trần Tiến Dũng 1988 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 59 72 58 81 74 248

609 HQA0738 Trần Văn Dũng 1988 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 51 60 50 65 68 212

610 HQA0739 Trần Văn Dũng 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản lý nhân lực KTV 61 48 68 76 51 238

611 HQA0742 Võ Hoàng Dũng 1990 Tp. HCM Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 40 76 35 76 36 191

612 HQA0743 Vũ Ngọc Dũng 1988 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh Kinh tế quốc tế Ngoại

ngữ KTV 68 88 71 63 295

613 HQA0744 Vũ Thạch Dũng 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Luật, điều tra KTV 70 92 76 91 70 308

614 HQA0745 Vũ Việt Dũng 1988 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 61 64 51 83 81 237

615 HQA0746 Hoàng Việt Dũng 1989 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Quản trị kinh doanh Người DT KTV 20 74 92 55 76.5 59 315

34

Page 35: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

616 HQA0747 Nguyễn Chí Dũng 1990 Nam Định Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng KTV 63 48 30 56 62 204

617 HQA0748 Vương Tiến Dũng 1990 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 51 64 59 71 40 225

618 HQA0749 Phạm Văn Dược 1989 Nam Định Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

CĐ hải quan, tài chính hải quan

KTVCĐ 55 92 70 61 56 272

619 HQA0750 Nguyễn Hữu Được 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

CĐ hải quan, tài chính hải quan Con TB KTVC

Đ 20 45 88 50 68 56 248

620 HQA0751 Bùi Thị Thùy Dương 1986 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Tiếng Nhật KTV 56 63 51 182

621 HQA0752 Bùi Thùy Dương 1990 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 70 40 51 74.5 53 231

622 HQA0753 Cù Thị Thùy Dương 1980 Hưng Yên Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán Ngoại ngữ KTV 65 52 67 62 249

623 HQA0754 Đặng Khánh Dương 1981 Phú Thọ Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần cứng KTV 42 77 73 188

624 HQA0755 Đặng Thị Thùy Dương 1988 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Luật KTV 30 100 51 86 38 211

625 HQA0757 Lê Ánh Dương 1982 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán Ngoại

ngữ KTV 71 60 67 66 269

626 HQA0758 Lê Thành Dương 1988 Hải Dương Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại ngữ KTV 67 32 59 68 225

627 HQA0760 Lê Thùy Dương 1988 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 69 60 69 71.5 52 267

628 HQA0761 Lê Thùy Dương 1980 Đồng Nai Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 50 60 54 74 57 214

629 HQA0762 Mai Thế Dương 1989 Nghệ An Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh KTV 85 100 66 64 60 336

630 HQA0763 Mai Thùy Dương 1984 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế KTV 50 24 42 67.5 68 166

631 HQA0765 Nguyễn Bình Dương 1975 Hà Tĩnh Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần cứng Con TB KTV 20 57 73 72 221

632 HQA0766 Nguyễn Hoàng Dương 1990 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 50 44 53 73.5 60 197

633 HQA0767 Nguyễn Minh Dương 1989 Nam Định Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng KTV 84 88 63 67 75 319

634 HQA0769 Nguyễn Thị Thùy Dương 1989 Hải Dương Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 53 56 51 71 54 213

35

Page 36: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

635 HQA0770 Nguyễn Thị Thùy Dương 1981 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Luật KTV 63 76 66 74.5 75 268

636 HQA0771 Nguyễn Thị Thùy Dương 1986 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng CĐ nhóm ngành Kinh tế

Tin học

KTVCĐ 51 72 66 64 240

637 HQA0773 Nguyễn Thị Thùy Dương 1986 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung Con TB KTV 20 63 70 65 223

638 HQA0774 Nguyễn Thùy Dương 1989 Ninh Bình Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-kế toán KTV 68 72 60 83.5 97 268

639 HQA0775 Nguyễn Thùy Dương 1989 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Luật KTV 44 48 32 59 52 168

640 HQA0777 Phạm Dương 1983 Ninh Bình Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác Ngoại ngữ KTV 45 100 35 6 225

641 HQA0778 Phạm Minh Dương 1984 Ninh Bình Cục HQ Thanh Hóa Tin học KTV 57 52.5 86 229

642 HQA0779 Phạm Ngọc Thùy Dương 1990 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 51 60 41 83 74 203

643 HQA0780 Phạm Thùy Dương 1990 Nam Định Cục HQ Hải Phòng Luật KTV 91 100 81 80 75 363

644 HQA0781 Phùng Xuân Dương 1989 Phú Thọ Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế KTV 96 100 95 70 63 387

645 HQA0782 Trần Đình Dương 1984 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 82 96 56 73.5 56 316

646 HQA0783 Trần Hải Dương 1990 Bình Dương Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 30 64 32 66 52 156

647 HQA0784 Trần Mạnh Dương 1988 Nam Định Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán Con TB KTV 20 70 68 30 57 61 258

648 HQA0785 Trần Ngọc Thùy Dương 1988 Long An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 40 72 40 76 74 192

649 HQA0786 Trần Quý Dương 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác KTV 39 100 51 62.5 59 229

650 HQA0788 Trần Thị Thùy Dương 1990 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán Con TB KTV 20 34 52 50 75 81 190

651 HQA0789 Vũ Đức Dương 1983 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Con TB KTV 20 63 52 51 68.5 39 249

36

Page 37: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

652 HQA0790 Vũ Như Dương 1981 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Con TB KTV 20 84 28 74 79 72 290

653 HQA0792 Chu Mạnh Đường 1989 Nghệ An Cục HQ Nghệ An Công nghệ thông tin, tin học KTV 53 72 78 209

654 HQA0794 Nông Thị Thuỳ Dương 1986 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng

Người DT KTV 20 53 64 53 59 74 243

655 HQA0795 Đoàn Đức Duy 1988 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 81 100 74 50 73 336

656 HQA0796 Giáp Văn Duy 1986 Bắc Giang Cục Điều tra chống buôn lậu Trung văn KTV 64 82 51 228

657 HQA0797 Hồ Ngọc Duy 1984 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 45 48 54 50 60 192

658 HQA0798 Hồ Văn Duy 1985 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 78 96 63 64 64 315

659 HQA0799 Hoàng Lê Duy 1987 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại Ngoại ngữ KTV 42 56 29 30 169

660 HQA0800 Huỳnh Anh Duy 1983 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 55 72 63 62.5 60 245

661 HQA0801 Lê Xuân Duy 1990 Nam Định Cục HQ Quảng Ninh Luật, điều tra KTV 76 72 55 73 34 279

662 HQA0803 Nguyễn Đăng Duy 1990 Hà Nam Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh KTV 20 60 29 71 71 129

663 HQA0804 Nguyễn Đức Duy 1988 Quảng Trị Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 30 36 20 62 60 116

664 HQA0805 Nguyễn Minh Duy 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Con TB KTV 20 77 84 59 72 80 317

665 HQA0806 Nguyễn Phúc Duy 1990 Nghệ An Cục HQ Đà Nẵng Ngân hàng KTV 62 60 52 87 70 236

666 HQA0808 Nguyễn Võ Bảo Duy 1987 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 72 76 53 87 52 273

667 HQA0809 Phạm Nguyễn Duy 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 10 40 74 60

668 HQA0810 Phạm Như Duy 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 68 60 52 74 75 248

669 HQA0811 Phan Thanh Duy 1985 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 85 96 70 65 76 336

37

Page 38: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

670 HQA0813 Võ Phạm Duy 1989 Bình Dương Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 43 60 10 79 64 156

671 HQA0814 Võ Thị Trà Duy 1984 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán Con TB KTV 20 30 60 30 44 63 170

672 HQA0815 Vương Thúy Duy 1989 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 44 0

673 HQA0816 Bùi Nguyễn Hạnh Duyên 1988 Cần Thơ Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 60 76 42 68 62 238

674 HQA0817 Bùi Thị Duyên 1990 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Luật KTV 60 80 66 73 74 266

675 HQA0818 Bùi Thị Duyên 1989 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

Con BB KTV 20 58 60 59 65 46 255

676 HQA0819 Đỗ Phương Duyên 1989 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 55 68 43 73 68 221

677 HQA0820 Hoàng Thị Hồng Duyên 1985 Quảng Bình Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 40 64 40 35 42 184

678 HQA0821 Lê Thị Duyên 1987 Hưng Yên Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 77 72 62 67 64 288

679 HQA0822 Lê Thị Mỹ Duyên 1986 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 50 44 40 67 60 184

680 HQA0823 Lê Thị Thanh Duyên 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Văn hoá KTV 77 52 67 81 50 273681 HQA0824 Lê Thu Duyên 1976 Quảng Ngãi Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 52 64 54 77 55 222

682 HQA0826 Nguyễn Thị Hồng Duyên 1989 Vĩnh Phúc Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh KTV 56 68 51 75 52 231

683 HQA0827 Nguyễn Thị Hồng Duyên 1990 Bắc Giang Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 62 80 54 89 51 258

684 HQA0828 Nguyễn Thị Phúc Duyên 1983 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác KTV 22 60 44 69 66 148

685 HQA0829 Nguyễn Thị Thùy Duyên 1990 Nam Định Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán KTV 43 44 40 58 73 170

686 HQA0830 Nguyễn Trần Yến Duyên 1990 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 55 64 43 64 62 217

687 HQA0831 Phạm Thị Ngọc Duyên 1987 Hưng Yên Vụ Tổ chức cán bộ Anh văn Con TB KTV 20 60 77.5 77 235

688 HQA0832 Trần Thị Duyên 1990 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 56 68 42 73 75 222

689 HQA0834 Trần Thị Kim Duyên 1989 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 22 40 32 52 62 116

38

Page 39: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

690 HQA0835 Trịnh Lê Duyên 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM ngoại thương KTV 44 76 40 68 67 204

691 HQA0836 Võ Thị Diễm Duyên 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Tài chính - Ngân hàng KTV 44 48 40 70 43 176

692 HQA0838 Lâm Văn Dỷ 1988 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Kế toán Người DT KTV 20 54 68 55 66 53 251

693 HQA0839 Nguyễn Thị Bé Em 1986 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

Con TB KTVCĐ 20 36 44 17 60 40 153

694 HQA0840 Biện Thị Hà Giang 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng KTV 63 64 51 78 81 241

695 HQA0841 Bùi Hoàng Giang 1990 Hải Phòng Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 70 64 57 73 65 261

696 HQA0842 Cao Thị Thu Giang 1989 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 25 44 59 74 70 153

697 HQA0843 Cao Tùng Giang 1983 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Anh Văn Người

DT KTV 20 34 89 66 232

698 HQA0844 Đặng Trường Giang 1990 Bình Định Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 33 64 20 56.5 48 150

699 HQA0845 Đinh Đức Giang 1988 Phú Thọ Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác Người DT KTV 20 85 96 61 73 78 347

700 HQA0846 Đinh Thị Giang 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán

Ngoại ngữ KTV 37 76 32 63 182

701 HQA0847 Đinh Thị Châu Giang 1990 Ninh Bình Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh KTV 17 60 43 78 76 137

702 HQA0848 Đỗ Hà Giang 1987 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại ngữ KTV 51 64 31 63 197

703 HQA0849 Đỗ Thị Hồng Giang 1987 Bắc Giang Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 68 64 51 65 66 251

704 HQA0850 Doãn Thị Thu Giang 1986 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro Trung văn KTV 70 81 54 232

705 HQA0851 Dương Thị Linh Giang 1989 Lạng sơn Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác Người DT KTV 20 59 100 80 86 58 318

706 HQA0853 Hoàng Thị Linh Giang 1990 Lào Cai Vụ Tài vụ-Quản trị Kế toán, Kiểm toán KTV 61 60 64 75 54 246707 HQA0854 Lê Hương Giang 1990 Phú Thọ Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 65 80 59 84 66 269

39

Page 40: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

708 HQA0855 Lê Ngân Giang 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 24 52 36 50 76 136

709 HQA0856 Lê Nhật Giang 1982 Hà Tĩnh Cục HQ Hải Phòng Công nghệ thông tin KTV 54 58 66 186

710 HQA0857 Lưu Trường Giang 1987 Ninh Bình Cục HQ Lào Cai Kinh tế

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV 20 38 64 43 79 62 203

711 HQA0858 Ngô Thị Hoài Giang 1989 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Luật KTV 43 76 64 61 83 226

712 HQA0859 Nguyễn Hồng Giang 1988 Thái Bình Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực KTV 62 72 68 84 61 264

713 HQA0860 Nguyễn Hương Giang 1990 Hà Tĩnh Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại Con TB KTV 20 76 72 70 80 71 314

714 HQA0861 Nguyễn Thị Giang 1988 Vĩnh Phúc Cục HQ Đồng Nai Luật KTV 32 64 51 76 71 179

715 HQA0862 Nguyễn Thị Giang 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 68 60 56 71 62 252

716 HQA0863 Nguyễn Thị Hà Giang 1990 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Luật KTV 34 68 42 81 68 178

717 HQA0864 Nguyễn Thị Hương Giang 1989 Bắc Ninh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 32 40 50 58 24 154

718 HQA0866 Nguyễn Thị Thu Giang 1990 Hà Nam Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 64 56 50 84 59 234

719 HQA0867 Nguyễn Thị Thùy Giang 1986 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 58 60 53 76 63 229

720 HQA0868 Nguyễn Thị Trà Giang 1990 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 63 84 28 81 69 238

721 HQA0869 Nguyễn Thị Trường Giang 1989 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 40 80 59 79 80 219

722 HQA0870 Nguyễn Thu Giang 1988 Nam Định Cục HQ Lào Cai Kinh tế KTV 59 76 60 74 71 254

723 HQA0871 Nguyễn Trường Giang 1986 Hà Nội Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm KTV 50 62 55 160

724 HQA0872 Nguyễn Trường Giang 1989 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác Người DT KTV 20 72 88 62 74 72 314

725 HQA0874 Phạm Thị Hương Giang 1990 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 50 68 41 77 71 209

726 HQA0875 Phạm Thị Thu Giang 1990 Hưng Yên Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 68 84 60 81 76 280

727 HQA0876 Phạm Thị Trà Giang 1989 Nghệ An Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 34 60 59 73 68 187

40

Page 41: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

728 HQA0877 Phạm Trường Giang 1979 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 76 92 59 80 81 303

729 HQA0879 Trần Hương Giang 1983 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác

Ngoại NgữTin học

KTV 43 72 55 213

730 HQA0880 Trương Thanh Giang 1985 Bình Dương Cục HQ Đồng Nai Công nghệ thông tin KTV 42 83 67 176

731 HQA0881 Võ Thị Tuyết Giang 1989 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 29 60 60 85 60 178

732 HQA0882 Vũ Thị Châu Giang 1989 Hải Phòng Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán KTV 90 96 60 76 82 336

733 HQA0883 Huỳnh Thị Ngọc Giao 1988 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 27 76 17 30 60 147

734 HQA0884 Đỗ Viết Giáp 1990 Thanh Hóa Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đầu tư KTV 50 60 67 65 83 227

735 HQA0885 Lê Vạn Giáp 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 69 48 61 73 52 247

736 HQA0886 Nguyễn Hữu Giáp 1985 Hà Tĩnh Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác Con BB KTV 20 62 68 50 66 62 262

737 HQA0887 Phạm Văn Giáp 1985 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 38 64 28 78 62 168

738 HQA0889 Vũ Văn Giáp 1990 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

Tin học

KTVCĐ 68 40 36 52 212

739 HQA0890 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 1986 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Anh văn KTV 50 79 87 208

740 HQA0891 Bùi Thị Ngân Hà 1988 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 39 52 50 78 78 180

741 HQA0894 Chu Hồng Hà 1984 Bắc Giang Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 36 44 72 116

742 HQA0895 Đặng Thị Thu Hà 1980 Nam Định Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung KTV 61 70 60 201

743 HQA0896 Đặng Thị Trúc Hà 1990 Quảng trị Cục HQ Tp.HCM Anh văn KTV 24 89 65 202

744 HQA0897 Đào Thị Thu Hà 1987 Quảng Ninh Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 57 76 58 80 76 248

745 HQA0898 Đào Thị Thu Hà 1986 Hưng Yên Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 77 100 50 71 73 304

41

Page 42: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

746 HQA0899 Đinh Thị Hải Hà 1985 Ninh Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 65 84 73 70 67 287

747 HQA0900 Đinh Thị Ngân Hà 1990 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 69 80 54 84 84 272

748 HQA0901 Đinh Thị Việt Hà 1979 Nam Định Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán KTV 65 56 63 74 51 249

749 HQA0902 Đỗ Ngọc Hà 1987 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 65 64 50 76 81 244

750 HQA0903 Đỗ Thanh Hà 1981 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Tin học quản lý Con TB Tin học KTV 20 30 56 33 75 169

751 HQA0904 Đỗ Thanh Hà 1988 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 63 72 63 82 84 261

752 HQA0905 Đỗ Thị Thu Hà 1984 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán KTV 68 56 55 74 52 247

753 HQA0906 Đoàn Thị Khánh Hà 1987 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 50 76 62 61 36 238

754 HQA0907 Dương Thanh Hà 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh KTV 72 72 64 74 73 280

755 HQA0908 Hà Cẩm Hà 1990 Ninh Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 74 40 72 74 81 260

756 HQA0909 Hà Thị Hải Hà 1990 Thái Bình Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 50 40.67 38 131.3

757 HQA0910 Hồ Thị Việt Hà 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kinh tế đối ngoại Con TB KTV 20 46 80 56 80 84 248758 HQA0911 Hoàng Thị Thu Hà 1990 Nam Định Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 46 8 55 80 91 155

759 HQA0912 Hoàng Thị Thu Hà 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán Con TB KTV 20 71 72 61 75 70 295

760 HQA0913 Hoàng Thị Thu Hà 1984 Hà Giang Cục HQ Hải Phòng CĐ nhóm ngành Kinh tế

Người DT

KTVCĐ 20 87 80 58 66 52 332

761 HQA0914 Hoàng Việt Hà 1985 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác Ngoại ngữ KTV 34 48 30 52 146

762 HQA0915 Hoàng Vĩnh Hà 1990 Hà Tĩnh Vụ Hợp tác quốc tế Anh vănCon của NHCS như TB

KTV 20 59 79.67 55 238.3

763 HQA0916 Huỳnh Thị Hồng Hà 1980 Tiền Giang Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 51 52 44 67 67 198

764 HQA0917 Kiều Thu Hà 1980 Phú Thọ Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 78 100 83 80 71 339

765 HQA0918 Kim Thái Hà 1990 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán Ngoại

ngữ KTV 60 100 74 74 294

766 HQA0919 Lê Mạnh Hà 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 81 84 65 72 82 311

42

Page 43: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

767 HQA0920 Lê Quang Hà 1985 Nghệ An Cục HQ Nghệ An CĐ công nghệ thông tin Con TB KTVC

Đ 20 62 77 57.5 197

768 HQA0921 Lê Thanh Hà 1983 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán Con TB KTV 20 71 64 17 68 243

769 HQA0922 Lê Thanh Hà 1975 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán Ngoại ngữ KTV 84 72 55 57 295

770 HQA0923 Lê Thị Hà 1984 Hải Dương Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đối ngoại KTV 33 60 40 57 33 166

771 HQA0924 Lê Thị Hải Hà 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KTV 76 92 60 66 81 304

772 HQA0925 Lê Thị Thúy Hà 1984 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 65 48 62 72 62 240773 HQA0927 Lê Trang Thanh Hà 1988 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác KTV 50 96 50 72 58 246774 HQA0928 Lê Việt Hà 1989 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 61 68 55 73 77 245

775 HQA0929 Lưu Đức Hà 1984 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác KTV 71 72 50 72 67 264

776 HQA0930 Lưu Ngọc Hà 1989 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 58 44 50 63 60 210

777 HQA0931 Lưu Thúy Hà 1984 Vĩnh Phúc Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại Ngoại ngữ KTV 67 56 53 49 243

778 HQA0932 Lưu Việt Hà 1981 Thái Nguyên

Cục Điều tra chống buôn lậu Trung văn Sỹ quan

CA KTV 20 56 67 62 210

779 HQA0934 Mai Thị Bích Hà 1988 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 18 64 51 74 59 151

780 HQA0936 Ngô Thái Hà 1989 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Công nghệ thông tin KTV 61 68 87 235

781 HQA0938 Nguyễn Dũng Hà 1991 Hà Tĩnh Cục HQ Quảng Ninh

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 83 88 80 51 60 334

782 HQA0939 Nguyễn Hải Hà 1989 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Con BB KTV 20 66 76 64 76 58 292

783 HQA0940 Nguyễn Mạnh Hà 1991 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 68 92 75 70 52 303

784 HQA0941 Nguyễn Nghệ Hà 1990 Nghệ An Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại KTV 62 52 52 79 46 228

785 HQA0942 Nguyễn Thái Hà 1983 Hà Nam Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 54 54.67 57 163.3

786 HQA0943 Nguyễn Thái Hà 1987 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 84 96 67 68 62 331

787 HQA0944 Nguyễn Thanh Hà 1988 Vĩnh Phúc Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 63 36 68 80 64 230

788 HQA0945 Nguyễn Thanh Hà 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung KTV 61 81 79 223

789 HQA0946 Nguyễn Thị Hà 1980 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế Ngoại ngữ KTV 50 64 58 56 222

43

Page 44: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

790 HQA0947 Nguyễn Thị Hà 1990 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 51 60 57 50 40 219

791 HQA0948 Nguyễn Thị Hồng Hà 1990 Nam Định Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại KTV 59 84 61 97.5 60 263

792 HQA0949 Nguyễn Thị Linh Hà 1989 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Anh văn KTV 50 70.5 74 191

793 HQA0950 Nguyễn Thị Ngọc Hà 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Trung văn KTV 62 69 62 200

794 HQA0951 Nguyễn Thị Ngọc Hà 1989 Khánh Hòa Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 38 52 14 72 60 142

795 HQA0952 Nguyễn Thị Thanh Hà 1984 Vĩnh Phúc Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 42 52 43 74 51 179

796 HQA0953 Nguyễn Thị Thanh Hà 1980 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 21 72 50 63 70 164

797 HQA0954 Nguyễn Thị Thanh Hà 1989 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 78 56 72 90 57 284

798 HQA0955 Nguyễn Thị Thanh Hà 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán Con TB KTV 20 43 28 62 78 61 196

799 HQA0956 Nguyễn Thị Thu Hà 1990 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro Trung văn KTV 30 63 63 156

800 HQA0957 Nguyễn Thị Thu Hà 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 50 56 36 58 60 192

801 HQA0958 Nguyễn Thị Thu Hà 1989 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 77 76 62 85 81 292

802 HQA0960 Nguyễn Thị Thúy Hà 1988 Nghệ An Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đầu tư KTV 84 100 79 91 55 347

803 HQA0961 Nguyễn Thị Việt Hà 1986 Phú Thọ Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 80 96 78 82 63 334804 HQA0964 Nguyễn Thu Hà 1988 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 70 52 65 81 61 257

805 HQA0965 Nguyễn Việt Hà 1981 Nghệ An Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 67 48 59 81 84 241

806 HQA0966 Nông Thái Hà 1987 Lạng Sơn Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác Người DT

Ngoại ngữ KTV 20 50 92 40 81 252

807 HQA0969 Phạm Thị Hà 1990 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 61 44 41 85 81 207

808 HQA0970 Phạm Thị Hà 1988 nghệ An Cục HQ Tp.HCM Luật KTV 41 68 53 64 69 203

809 HQA0971 Phạm Thị Hà 1990 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 68 84 50 90 51 270

810 HQA0972 Phạm Thị Thu Hà 1980 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Luật KTV 52 64 58 86 88 226

44

Page 45: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

811 HQA0973 Phạm Thị Việt Hà 1989 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác Con TB KTV 20 59 80 58 80 88 276

812 HQA0974 Phạm Thu Hà 1990 Nam Định Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng Con TB KTV 20 52 64 39 80 47 227

813 HQA0975 Sous Mạnh Hà 1989 Đồng Nai Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 66 96 50 50 60 278

814 HQA0977 Trần Ngọc Hà 1990 Quảng Bình Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 28 52 50 90 65 158

815 HQA0978 Trần Thị Hà 1990 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 61 64 70 86 87 256

816 HQA0979 Trần Thị Hoàng Hà 1978 Quảng ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 10 48 61 80 61 129

817 HQA0980 Trần Thị Thu Hà 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán KTV 10 52 52 84 62 124

818 HQA0983 Trần Thị Trang Hà 1990 Nam Định Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung KTV 39 56 47 151

819 HQA0984 Trần Thủy Hà 1984 Nam Định Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại ngữ KTV 56 72 60 68 244

820 HQA0986 Trần Xuân Hà 1978 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 74 76 53 83.5 84 277

821 HQA0987 Trịnh Thị Thu Hà 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 80 64 55 76 65 279

822 HQA0989 Trương Thị Hà 1988 Hà Nam Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm KTV 70 69.5 57 184

823 HQA0990 Trương Thị Hà 1988 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV 20 21 32 77 94

824 HQA0992 Võ Thị Thanh Hà 1987 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu Luật Ngoại

ngữ KTV 66 68 57 56 257

825 HQA0993 Vũ Minh Hà 1990 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 42 48 65 92.5 62 197

826 HQA0994 Vũ Thị Thu Hà 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Công nghệ thông tin Ngoại ngữ KTV 54 68 190

827 HQA0995 Vũ Việt Hà 1984 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

KTV 60 75.5 68 196

45

Page 46: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

828 HQA0996 Nguyễn Thị Bích Hạ 1989 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 31 48 50 75 45 160

829 HQA0997 Bùi Văn Hà 1984 Thái Bình Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác KTV 65 84 50 80.5 69 264

830 HQA0998 Đỗ Thị Hà 1983 Hà Nội Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm KTV 55 56 59 173

831 HQA0999 Dương Thái Hà 1990 Thái Bình Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đối ngoại KTV 58 52 60 84 59 228

832 HQA1000 Nguyễn Hải Hà 1989 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại Con TB KTV 20 42 52 60 60 52 216833 HQA1001 Nguyễn Thu Hà 1991 Bình Định Vụ Tổ chức cán bộ Ngoại thương KTV 50 60 50 93.5 62 210

834 HQA1002 Hoàng Văn Hai 1984 Thanh Hóa Cục HQ Tây Ninh Anh văn KTV 50 58 44 166

835 HQA1003 Nguyễn Văn Hai 1978 Trà Vinh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 57 72 30 70 64 216

836 HQA1004 Bùi Hoàng Hải 1990 Nam Định Cục HQ Lạng Sơn Quản trị kinh doanh KTV 61 64 70 88.5 47 256

837 HQA1005 Cao Đình Hải 1977 Quảng Nam Cục HQ Đà Nẵng Tài chính - Kế toánHoàn thành NVQS

KTV 10 61 48 65 84 78 245

838 HQA1006 Đặng Minh Hải 1980 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác Ngoại ngữ KTV 30 44 52 61 156

839 HQA1008 Đào An Hải 1988 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 20 48 50 76 77 138

840 HQA1010 Đỗ Thanh Hải 1990 Bình Dương Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 29 60 50 50 36 168

841 HQA1011 Hà Mạnh Hải 1988 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 62 88 50 86 72 262

842 HQA1012 Khuất Duy Hải 1984 Hà Tây Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 50 44 59 144

843 HQA1013 Lê Thị Hải 1987 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 53 52 40 67.5 70 198

46

Page 47: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

844 HQA1014 Lê Thị Minh Hải 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 35 56 42 83 58 168

845 HQA1015 Lê Văn Hải 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Đồng Nai Luật KTV 80 68 52 73 70 280

846 HQA1016 Lô Hoàng Hải 1989 Lạng Sơn Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực Người DT KTV 20 22 52 61 116

847 HQA1018 Nguyễn Công Hải 1985 Hưng Yên Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 77 68 60 92 91 282

848 HQA1019 Nguyễn Đình Hải 1987 Bắc Ninh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 54 52 56 91 57 216

849 HQA1021 Nguyễn Linh Hải 1990 Hải Phòng Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 67 64 60 92 78 258

850 HQA1022 Nguyễn Mạnh Hải 1987 Hà Nội Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm KTV 52 52 57 166

851 HQA1023 Nguyễn Mạnh Hải 1987 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 58 68 70 71 254

852 HQA1024 Nguyễn Ngọc Hải 1985 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Tin học KTV 53 50.5 48 149

853 HQA1025 Nguyễn Thanh Hải 1988 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 53 76 71 89 63 253

854 HQA1026 Nguyễn Thanh Hải 1990 Tiền Giang Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 42 80 60 88 75 224

855 HQA1027 Nguyễn Thị Hải 1990 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 22 60 27 50 60 131

856 HQA1028 Nguyễn Thị Hằng Hải 1986 Hưng Yên Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại KTV 81 80 65 86.5 73 307

857 HQA1029 Nguyễn Thị Thanh Hải 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán KTV 24 48 44 83 69 140

858 HQA1030 Nguyễn Tùng Hải 1990 Hải Phòng Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

KTV 58 68 80 80 51 264

859 HQA1031 Nguyễn Văn Hải 1982 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 60 80 65 70 265

860 HQA1032 Nguyễn Văn Hải 1988 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 50 56 54 71 210

47

Page 48: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

861 HQA1033 Phạm Minh Hải 1977 Hà Nội Cục HQ Hà TĩnhThuế - Hải quan, Tài chính - Ngân hàng

Con TB KTVCĐ 20 63 96 79 52.5 76 321

862 HQA1035 Phạm Xuân Hải 1985 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

KTV 35 73.5 61 157

863 HQA1036 Phan Mạnh Hải 1980 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV 20 25 72 30 84 65 172

864 HQA1037 Tô Duy Hải 1983 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 24 44 33 60 70 125

865 HQA1038 Trần Quang Hải 1984 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 17 52 44 70 38 130

866 HQA1039 Trần Thị Hải 1975 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 50 76 25 88 16 201

867 HQA1041 Trần Thị Giang Hải 1987 Nghệ An Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại ngữ KTV 58 76 42 84 234

868 HQA1042 Trịnh Văn Hải 1988 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 81 72 40 89 58 274

869 HQA1044 Vũ Duy Hải 1981 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 66 40 50 85 55 222

870 HQA1045 Chu Minh Hải 1985 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Quản trị kinh doanh Người DT KTV 20 50 44 30 82 61 194

871 HQA1046 Giáp Văn Hải 1988 Bắc Giang Cục HQ Lạng Sơn Quản trị kinh doanh KTV 61 48 41 77 58 211

872 HQA1048 Nguyễn Thị Ngọc Hân 1991 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 87 88 24 93 52 286

873 HQA1050 Bùi Thanh Hằng 1989 Nam Định Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Ngoại thương KTV 81 80 51 95 70 293

874 HQA1051 Bùi Thi Thu Hằng 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 78 72 50 90 71 278

875 HQA1052 Cao Thị Hằng 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Con TB KTV 20 25 56 63 88 68 189

876 HQA1053 Cù Thị Hằng 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán Con TB KTV 20 10 60 65 75 64 165

877 HQA1054 Đặng Thu Hằng 1988 Bắc Giang Cục HQ Lào Cai Xã hội-nhân văn KTV 72 80 52 93 67 276

878 HQA1056 Đào Thị Thu Hằng 1990 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 80 96 68 73 75 324

48

Page 49: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

879 HQA1057 Đinh Thị Hằng 1982 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Luật KTV 64 72 42 68.5 62 242

880 HQA1058 Đinh Thị Minh Hằng 1982 Hà Tĩnh Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng KTV 45 44 50 72 58 184

881 HQA1059 Đỗ Diệu Hằng 1987 Thanh Hóa Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng

Ngoại ngữ KTV 74 96 63 51 307

882 HQA1060 Đỗ Thanh Hằng 1988 Phú Thọ Vụ Pháp chế Luật Kinh tế KTV 60 60 40 86 81 220883 HQA1061 Đồng Thị Hằng 1988 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 42 60 19 68 47 163

884 HQA1062 Dương Thúy Hằng 1990 Tuyên Quang

Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 69 60 24 95 55 222

885 HQA1063 Hoàng Thị Hằng 1990 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 76 56 43 86 53 251

886 HQA1064 Hoàng Thị Như Hằng 1988 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 57 52 30 91 40 196

887 HQA1065 Lê Minh Hằng 1988 Hà Tĩnh Ban Quản lý rủi ro Trung văn KTV 64 64 51 192

888 HQA1066 Lê Thanh Hằng 1987 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tiếng Nhật Con TB KTV 20 33 36 75 125

889 HQA1067 Lê Thị Hằng 1987 Thanh Hóa Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán KTV 53 60 35 65 65 201

890 HQA1068 Lê Thị Hằng 1987 Hà Nam Cục HQ Đồng Nai Tài chính-Kế toán Con TB KTV 20 80 88 75 82.5 78 343

891 HQA1070 Lê Thị Thanh Hằng 1981 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Con TB KTV 20 35 40 72 76 54 202

892 HQA1071 Lê Thị Thanh Hằng 1990 Đồng tháp Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 18 20 22 56 58 78

893 HQA1072 Lê Thị Thu Hằng 1990 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 77 64 37 80 85 255

894 HQA1074 Lê Thị Thúy Hằng 1989 Hưng Yên Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 67 64 27 80.5 71 225

895 HQA1075 Lương Thị Thúy Hằng 1984 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Luật KTV 12 48 30 77 52 102

896 HQA1077 Lưu Thị Thúy Hằng 1990 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 70 52 33 84 66 225

897 HQA1078 Mai Thu Hằng 1987 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 56 76 38 79 53 226

898 HQA1080 Nguyễn Kim Hằng 1989 Hà Nội Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng

Ngoại ngữ KTV 30 56 42 116

899 HQA1082 Nguyễn Phượng Hằng 1988 Đồng Nai Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 31 60 44 79 55 166

900 HQA1083 Nguyễn Thanh Hằng 1990 Hưng Yên Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 80 90.33 75 260.7

49

Page 50: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

901 HQA1084 Nguyễn Thị Hằng 1988 Hưng Yên Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán Con TB KTV 20 88.5 84 67 61.5 66 348

902 HQA1088 Nguyễn Thị Hằng 1987 Hà Tây Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 52 68 10 72 62 182

903 HQA1089 Nguyễn Thị Bích Hằng 1986 Nghệ An Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 50 76 36 88 69 212

904 HQA1090 Nguyễn Thị Bích Hằng 1985 Nghệ An Cục HQ Nghệ An Anh văn Con TB KTV 20 40 83 68 226

905 HQA1092 Nguyễn Thị Diễm Hằng 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Luật KTV 83 88 60 58 66 314

906 HQA1093 Nguyễn Thị Thanh Hằng 1990 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 46 80 30 75 43 202

907 HQA1094 Nguyễn Thị Thu Hằng 1989 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 65 68 41 77.5 63 239

908 HQA1096 Nguyễn Thị Thu Hằng 1990 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế KTV 76 76 50 75 47 278

909 HQA1097 Nguyễn Thị Thu Hằng 1983 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 64 24 84 84 75 236

910 HQA1098 Nguyễn Thị Thu Hằng 1988 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 42 60 39 67 57 183

911 HQA1099 Nguyễn Thị Thúy Hằng 1978 Nghệ An Vụ Hợp tác quốc tế Pháp Văn KTV 50 86.33 84 222.7

912 HQA1100 Nguyễn Thị Thúy Hằng 1988 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán,

kiểm toán KTV 47 76 70 80 72 240

913 HQA1101 Nguyễn Thu Hằng 1989 Nam Định Cục HQ Thanh Hóa Anh văn KTV 22 62.5 61 147

914 HQA1102 Nguyễn Thu Hằng 1990 Hải Dương Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 32 75.33 69 182.7

915 HQA1103 Nguyễn Thu Hằng 1990 Hà Nội Cục HQ Đồng Nai Luật KTV 53 96 61 81 54 263

916 HQA1104 Nguyễn Thu Hằng 1983 Phú Thọ Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại Ngoại ngữ KTV 50 48 40 51 188

917 HQA1105 Nguyễn Thúy Hằng 1988 Yên Bái Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 30 48 49 108

918 HQA1106 Phạm Thị Hằng 1987 Nghệ An Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác KTV 40 60 39 70.5 72 179

919 HQA1108 Phạm Thị Lệ Hằng 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

Ngoại ngữ KTV 58 64 40 68 220

920 HQA1109 Phạm Thị Mỹ Hằng 1985 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác KTV 37 40 61 65 78 175

50

Page 51: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

921 HQA1112 Phạm Thu Hằng 1987 Phú Thọ Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng Con TB KTV 20 23 36 35 79 38 137

922 HQA1113 Phạm Thu Hằng 1989 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 96 100 92 74 52 384

923 HQA1114 Tạ Thúy Hằng 1979 Hà Nội Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm KTV 40 64 61 162

924 HQA1116 Thiều Thị Thúy Hằng 1988 Yên Bái Ban Quản lý rủi ro Trung văn KTV 38 74 55 186

925 HQA1117 Trần Thanh Hằng 1990 Nam Định Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đối ngoại KTV 66 52 37 73.5 67 221

926 HQA1118 Trần Thị Hằng 1990 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán Con BB KTV 20 56 56 37 78.5 59 225

927 HQA1119 Trần Thị Hằng 1987 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 56 56 53 90 61 221

928 HQA1120 Trần Thị Thúy Hằng 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 50 52 52 82.5 50 204

929 HQA1121 Trịnh Thị Hằng 1986 Thanh Hóa Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng KTV 50 44 41 67.5 66 185

930 HQA1123 Trịnh Thị Thu Hằng 1990 Hải Phòng Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV 20 27 75.33 57 197.7

931 HQA1124 Trương Thị Hằng 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Trung văn KTV 34 75 41 184

932 HQA1125 Trương Thị Thúy Hằng 1987 Bình Định Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 57 60 50 75 64 224

933 HQA1126 Võ Như Hằng 1989 Long An Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 31 64 32 82 57 158

934 HQA1128 Vương Thanh Hằng 1986 Bắc Ninh Cục HQ Bình Dương Ngoại thương KTV 39 60 58 81 69 196

935 HQA1129 Lương Thu Hằng 1984 Thanh Hoá Cục HQ Lạng Sơn Quản trị kinh doanh Con TB KTV 20 24 28 29 78.5 42 125936 HQA1131 Bùi Thị Phương Hạnh 1989 Hà Tĩnh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 51 80 50 75 65 232

937 HQA1132 Bùi Tuyết Hạnh 1988 Phú Thọ Vụ Tổ chức cán bộ Anh văn KTV 60 93.5 67 247

938 HQA1133 Đào Thị Hồng Hạnh 1985 Hà Tĩnh Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

KTV 65 56 55 88 71 241

51

Page 52: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

939 HQA1134 Đinh Thị Hạnh 1989 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán Con TB KTV 20 38 60 50 71 50 206

940 HQA1136 Đoàn Thị Mỹ Hạnh 1990 Nghệ An Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh Con TB KTV 20 28 44 28 89 73 148

941 HQA1137 Lê Thị Hồng Hạnh 1981 Nghệ An Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 66 75.33 80 216.7

942 HQA1138 Mai Thị Hồng Hạnh 1989 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán Con TB KTV 20 50 48 44 75 51 212

943 HQA1139 Nguyễn Đỗ Mỹ Hạnh 1986 Quảng Ninh Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại KTV 66 56 28 86.5 69 216

944 HQA1140 Nguyễn Hồng Hạnh 1988 Hà Tĩnh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 71 80 50 87 73 272

945 HQA1141 Nguyễn Hồng Hạnh 1986 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 74 52 22 85.5 85 222

946 HQA1142 Nguyễn Kim Ngọc Hạnh 1982 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 47 68 50 77 72 212

947 HQA1143 Nguyễn Ngọc Hạnh 1981 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 67 60 70 74 69 264

948 HQA1144 Nguyễn Ngọc Hạnh 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Trung văn KTV 43 71 52 185

949 HQA1147 Nguyễn Thị Hạnh 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Anh văn KTV 69 88.5 62 246

950 HQA1148 Nguyễn Thị Bích Hạnh 1989 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 58 48 28 76.5 77 192

951 HQA1149 Nguyễn Thị Đức Hạnh 1984 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 50 40 37 71 177

952 HQA1150 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 1989 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 62 36 38 78.5 58 198

953 HQA1151 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 1986 Nam Định Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 81 96 73 78 75 331

954 HQA1153 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 1984 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 82 52 37 82.5 78 253

955 HQA1154 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 1989 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 32 48 61 48 64 173

956 HQA1155 Nguyễn Thị Thúy Hạnh 1988 Phú Thọ Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 77 44 50 75.5 74 248

957 HQA1158 Phạm Thị Hạnh 1990 Nam Định Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 38 44 48 120

958 HQA1159 Phạm Thị Hạnh 1990 Vĩnh Phúc Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 57 52 72 80 72 238

52

Page 53: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

959 HQA1160 Phạm Thị Kim Hạnh 1988 Bình Thuận Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 31 44 33 70 56 139

960 HQA1162 Phùng Thị Hạnh 1988 Quảng Ninh Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 33 40 15 52.5 58 121

961 HQA1163 Trần Đạo Hạnh 1986 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tiếng Anh KTV 60 90 52 240

962 HQA1164 Trần Đức Hạnh 1991 Nam Định Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 21 36 15 63.5 76 93

963 HQA1165 Trần Thị Hạnh 1989 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác Con BB KTV 20 53 56 50 80.5 75 232

964 HQA1166 Trần Thị Hồng Hạnh 1990 Nam Hà Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 60 64 21 53 60 205

965 HQA1167 Trương Thị Mỹ Hạnh 1990 Đà Nẵng Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 38 44 38 70 51 158

966 HQA1168 Võ Thị Út Hạnh 1989 Lâm Đồng Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 87 64 53 60 56 291

967 HQA1169 Lê Thị Minh Hạnh 1990 Quảng Bình Cục HQ Thừa Thiên - Huế Tài chính ngân hàng KTV 50 44 29 91.5 71 173

968 HQA1170 Nguyễn Đức Hạnh 1991 Hà Tây Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng KTV 52 44 5 63 71 153

969 HQA1171 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 1987 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Tài chính ngân hàng KTV 54 52 55 72 76 215

970 HQA1172 Phùng Thị Mỹ Hạnh 1984 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Anh văn KTV 22 63 58 148

971 HQA1173 Nguyễn Song Hào 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác KTV 33 48 25 33 45 139972 HQA1174 Nguyễn Văn Hào 1983 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán KTV 63 32 57 68 71 215973 HQA1175 Phan Anh Hào 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kiểm toán KTV 80 96 67 75 79 323

974 HQA1176 Bùi Thị Hảo 1985 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán Con TB KTV 20 67 76 56 80 50 286

975 HQA1181 Mã Thị Thu Hảo 1985 Cao Bằng Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

Người DT

KTVCĐ 20 66 72 64 66 64 288

976 HQA1182 Nguyễn Mai Hảo 1990 Hà Nam Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại KTV 59 44 64 82.5 66 226

53

Page 54: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

977 HQA1183 Nguyễn Ngọc Hảo 1988 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 23 48 76 94

978 HQA1184 Nguyễn Thị Hảo 1976 Quảng Bình Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 26 24 15 26 51 91

979 HQA1185 Trịnh Thị Hảo 1987 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 61 60 59 85 58 241

980 HQA1186 Vương Phương Hảo 1987 Nghệ An Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Ngoại thương Ngoại

ngữ KTV 51 56 66 54 224

981 HQA1187 Bùi Vĩnh Hậu 1990 Hải Phòng Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán Con TB KTV 20 64 40 57 85 70 245

982 HQA1188 Đỗ Thị Bích Hậu 1985 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Con TB Ngoại ngữ KTV 20 65 56 55 52 261

983 HQA1189 Nguyễn Phúc Hậu 1989 Bình Dương Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 64 64 44 44 48 236

984 HQA1192 Vũ Văn Hậu 1981 Nam Định Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 56 52 45 54 64 209

985 HQA1193 Phan Văn Hết 1977 Long an Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán Con TB KTV 20 37 60 10 50 53 164

986 HQA1194 Nguyễn Thị Hiên 1986 Thái Bình Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm KTV 64 58 55 174

987 HQA1195 Nguyễn Thị Mai Hiên 1983 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh KTV 48 52 29 87 69 177

988 HQA1197 Chu Văn Hiến 1984 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính - Ngân hàng; Tài chính doanh nghiệp, kế toán - kiểm toán

KTVCĐ 50 60 36 68 64 196

989 HQA1198 Lê Trung Hiến 1978 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh Con TB Ngoại

ngữ KTV 20 64 52 53 54 253

990 HQA1199 Phạm Văn Hiến 1986 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 95 100 95 62 74 385

991 HQA1200 Bùi Thu Hiền 1980 Nam Hà Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 80 100 57 51.5 64 317

54

Page 55: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

992 HQA1201 Cao Thị Hiền 1989 Nghệ An Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 80 48 72 80 53 280

993 HQA1203 Cao Thị Thu Hiền 1989 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 54 48 79 156

994 HQA1204 Đào Thị Hiền 1988 Hưng Yên Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế KTV 71 68 71 64 55 281

995 HQA1205 Đinh Thị Thu Hiền 1988 Hà Nội Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 23 82.67 73 188.3

996 HQA1207 Đỗ Thị Thu Hiền 1990 Phú Thọ Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 57 60 52 85.5 82 226

997 HQA1208 Đỗ Thu Hiền 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 29 48 37 51 50 143

998 HQA1210 Dương Quốc Hiền 1977 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 60 68 39 76 62 227

999 HQA1211 Hà Thị Hiền 1990 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Người DT KTV 20 62 36 55 72 46 235

1000 HQA1212 Hoàng Minh Hiền 1989 Nghệ An Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh KTV 78 20 62 85.5 60 238

1001 HQA1213 Hoàng Thanh Hiền 1989 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 59 60 50 87 70 228

1002 HQA1214 Hoàng Thị Thu Hiền 1984 Hung Yên Cục HQ Hà Nội Tiếng Pháp KTV 36 64 52 164

1003 HQA1216 Lê Dương Minh Hiền 1990 Nghệ An Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán KTV 55 44 60 89 54 214

1004 HQA1218 Lê Thị Lệ Hiền 1985 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 16 56 13 62 66 101

1005 HQA1219 Lê Thị Thu Hiền 1989 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế KTV 55 48 64 88.5 62 222

1006 HQA1220 Lê Thị Thu Hiền 1988 Hà Tĩnh Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính ngân hàng KTV 59 52 63 63 58 233

1007 HQA1221 Lê Thị Thu Hiền 1989 Quảng Ninh Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực KTV 80 100 82 90 62 342

1008 HQA1222 Lê Thu Hiền 1984 Hà Nội Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực Ngoại ngữ KTV 59 48 56 60 222

1009 HQA1223 Mai Thanh Hiền 1990 Nam Định Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán KTV 73 64 58 85 74 268

1010 HQA1224 Nguyễn Đức Hiền 1988 Quảng Trị Cục HQ Thừa Thiên - Huế Công nghệ thông tin KTV 51 64 56 163

55

Page 56: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1011 HQA1225 Nguyễn Minh Hiền 1987 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán KTV 63 56 56 72 67 238

1012 HQA1226 Nguyễn Thanh Hiền 1984 Nghệ An Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác KTV 52 32 34 62 55 170

1013 HQA1227 Nguyễn Thanh Hiền 1985 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 55 40 53 70 203

1014 HQA1228 Nguyễn Thị Hiền 1988 Ninh Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 55 64 35 88 67 209

1015 HQA1229 Nguyễn Thị Hiền 1989 Thanh Hóa Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 50 61.33 65 172.7

1016 HQA1230 Nguyễn Thị Hiền 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 57 60 27 50 40 201

1017 HQA1231 Nguyễn Thị Hiền 1985 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tiếng Pháp KTV 48 60 51 168

1018 HQA1233 Nguyễn Thị Mai Hiền 1989 Bắc Giang Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 53 44 50 82.5 56 200

1019 HQA1236 Nguyễn Thị Thu Hiền 1990 Nam Định Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế KTV 62 64 68 87 56 256

1020 HQA1238 Nguyễn Thị Thu Hiền 1988 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 64 48 20 50 60 196

1021 HQA1239 Nguyễn Thị Thu Hiền 1990 Nam định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 33 40 58 86.5 62 164

1022 HQA1240 Nguyễn Thị Thu Hiền 1990 Hải Dương Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 70 72 64 81.5 91 276

1023 HQA1242 Nguyễn Thị Thu Hiền 1988 Hòa Bình Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng KTV 70 96 77 85.5 57 313

1024 HQA1243 Nguyễn Thị Vân Hiền 1990 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 64 80 61 88 82 269

1025 HQA1245 Phạm Thu Hiền 1987 Quảng Nam Cục HQ Đà Nẵng Ngân hàng KTV 56 60 20 92 71 192

1026 HQA1246 Phan Thị Hiền 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng KTV 50 60 51 75 46 211

1027 HQA1248 Trần Lệ Hiền 1989 Bình Dương Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 43 56 50 65 64 192

1028 HQA1249 Trần Thị Hiền 1989 Nam Định Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng KTV 57 68 45 83 74 227

1029 HQA1250 Trần Thị Hiền 1982 Nam Định Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 64 96 58 77.5 54 2821030 HQA1251 Trần Thị Thu Hiền 1990 Quảng Ninh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 60 52 73 82 70 245

1031 HQA1253 Trần Thị Thu Hiền 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 77 96 61 76 50 311

1032 HQA1254 Trần Thị Thu Hiền 1990 Bắc Ninh Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 60 48 42 81 48 210

1033 HQA1255 Trần Thu Hiền 1983 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan

Lưu trữ viên trung cấp LTVTC 62 56 75 75 44 255

56

Page 57: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1034 HQA1256 Trần Thu Hiền 1986 nghệ An Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác KTV 57 52 30 85 60 196

1035 HQA1257 Trịnh Thị Xuân Hiền 1990 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác KTV 45 56 31 90 76 177

1036 HQA1258 Võ Thị Hiền 1987 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 51 52 73 66 32 227

1037 HQA1261 Vũ Thị Hiền 1990 Nam Định Vụ Tổ chức cán bộ Anh văn KTV 44 82.5 55 209

1038 HQA1262 Vũ Thị Thu Hiền 1989 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 69 80 61 88 77 279

1039 HQA1263 Hoàng Văn Hiển 1980 Quảng Ninh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 50 52 60 64 54 212

1040 HQA1264 Nguyễn Xuân Hiển 1989 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 63 56 70 75 62 252

1041 HQA1265 Hồ Minh Hiện 1990 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 86 72 60 82 60 304

1042 HQA1266 Bế Thị Thảo Hiền 1990 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế

Người DT

KTVCĐ 20 50 60 56 50 36 236

1043 HQA1267 Hoàng Thị Thu Hiền 1986 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Công nghệ thông tin Người DT KTV 20 50 75 64 198

1044 HQA1268 Hứa Thị Hiền 1985 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng

Người DT

Ngoại ngữ KTV 20 61 60 67 72 269

1045 HQA1269 Phạm Thu Hiền 1990 Bắc Giang Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Kế toán KTV 50 48 65 71 62 213

1046 HQA1270 Đỗ Khắc Hiệp 1987 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 50 64 50 39 214

1047 HQA1271 Huỳnh Hiệp 1989 Cà Mau Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Ngoại ngữ KTV 41 60 24 73 166

1048 HQA1272 Nguyễn Đức Hiệp 1988 Nam Định Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác KTV 54 60 50 73 44 218

1049 HQA1273 Nguyễn Hoàng Hiệp 1983 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Công nghệ thông tin Con TB KTV 20 51 57 85 241

1050 HQA1274 Nguyễn Trọng Hiệp 1978 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 42 60 62 72 32 206

57

Page 58: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1051 HQA1275 Nguyễn Văn Hiệp 1989 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán KTV 42 64 33 62.5 72 181

1052 HQA1276 Nguyễn Xuân Hiệp 1987 Bắc Ninh Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác KTV 50 52 54 68.5 73 206

1053 HQA1277 Phan Nguyễn Tuấn Hiệp 1983 Bến tre Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 46 64 42 66 69 198

1054 HQA1278 Phùng Hoàng Hiệp 1990 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 63 72 59 78.5 76 257

1055 HQA1280 Trần Quang Hiệp 1990 Nam Định Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 54 64 50 52 68 222

1056 HQA1281 Trần Trọng Hiệp 1989 Hà Nam Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 67 64 65 81 75 263

1057 HQA1282 Trần Xuân Hiệp 1990 Thái Nguyên

Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 35 48 18 84.5 80 136

1058 HQA1283 Vũ Đình Hiệp 1988 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 62 68 51 73 64 243

1059 HQA1284 Lê Quang Hiệp 1989 Bắc Ninh Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác Người

DT KTV 20 83 100 68 73.5 53 354

1060 HQA1285 Bùi Quang Hiếu 1990 Hải Dương Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại ngữ KTV 27 72 10 55 136

1061 HQA1286 Bùi Trung Hiếu 1981 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV 20 36 40 51 71 58 183

1062 HQA1287 Đặng Như Hiếu 1984 Hà Tĩnh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại ngữ KTV 34 64 38 70 170

1063 HQA1288 Đào Xuân Hiếu 1990 Vĩnh Phúc Cục Điều tra chống buôn lậu Luật KTV 58 80 58 65.5 66 254

1064 HQA1289 Đinh Trung Hiếu 1988 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

KTV 30 81.5 50 130

1065 HQA1290 Đỗ Quang Hiếu 1981 Nam Định Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác KTV 40 60 51 74 78 191

1066 HQA1291 Dương Hồng Hiếu 1990 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Công nghệ thông tin KTV 58 65 65 188

1067 HQA1292 Hồ Quốc Hiếu 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 25 36 67 86

1068 HQA1293 Hồ Xuân Hiếu 1984 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 40 52 23 69 64 155

58

Page 59: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1069 HQA1294 Lê Chí Hiếu 1981 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 61 64 43 86 76 229

1070 HQA1296 Lê Thanh Hiếu 1985 Thanh Hóa Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đối ngoại KTV 51 52 52 75.5 60 206

1071 HQA1298 Lê Văn Hiếu 1990 Thanh Hóa Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế Con TB KTVC

Đ 20 38 48 17 69 32 161

1072 HQA1299 Lê Văn Hiếu 1986 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Ngoại ngữ KTV 50 84 38 51 222

1073 HQA1300 Lương Chí Hiếu 1990 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính ngân hàng KTV 37 72 12 85.5 68 158

1074 HQA1301 Lương Trung Hiếu 1983 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 35 36 36 79 56 142

1075 HQA1302 Lưu văn Hiếu 1977 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 51 68 54 74 44 224

1076 HQA1304 Nguyễn Đình Hiếu 1990 Nghệ An Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng Con TB KTV 20 59 60 43 76 59 241

1077 HQA1305 Nguyễn Hoàng Hiếu 1982 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Ngoại ngữ KTV 70 100 70 50 310

1078 HQA1306 Nguyễn Khắc Hiếu 1990 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Con TB KTV 20 55 60 53 57 55 243

1079 HQA1308 Nguyễn Phú Hiếu 1982 Bình Dương Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh KTV 47 40 28 74 67 162

1080 HQA1309 Nguyễn Trọng Hiếu 1988 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán Ngoại

ngữ KTV 42 68 54 70 206

1081 HQA1310 Nguyễn Trọng Hiếu 1989 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế KTV 50 68 50 54.5 81 2181082 HQA1311 Nguyễn Trung Hiếu 1976 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 70 92 66 78.5 79 298

1083 HQA1312 Nguyễn Trung Hiếu 1977 Hà Nội Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 42 100 35 61 65 219

1084 HQA1313 Nguyễn Trung Hiếu 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 61 96 79 59 80 297

1085 HQA1314 Nguyễn Trung Hiếu 1991 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 32 52 50 61 76 166

1086 HQA1315 Nguyễn Văn Hiếu 1985 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 48 80 32 66.5 54 208

1087 HQA1316 Nguyễn Văn Hiếu 1983 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung KTV 31 64 77 159

59

Page 60: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1088 HQA1317 Phạm Hoàng Hiếu 1987 Thái Bình Cục HQ Đồng Nai Công nghệ thông tin Con TB KTV 20 20 42 59 158

1089 HQA1319 Trần Văn Hiếu 1980 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 72 100 70 80 80 314

1090 HQA1322 Vũ Trung Hiếu 1982 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 71 96 54 63 75 292

1091 HQA1323 Lê Văn Hiểu 1989 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 74 52 30 72 36 230

1092 HQA1324 Phạm Minh Hiệu 1990 Nam Định Cục Giám sát quản lý Công nghệ thông tin KTV 72 78 93 258

1093 HQA1325 Bùi Thị Hoa 1983 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Anh văn Con BB KTV 20 19 73 64 185

1094 HQA1326 Bùi Thị Quỳnh Hoa 1988 Quảng Ngãi Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại KTV 73 76 60 89 80 282

1095 HQA1330 Đinh Thị Tường Hoa 1990 Hải Dương Cục HQ Lào Cai Kinh tế Người DT KTV 20 71 64 58 83.5 75 284

1096 HQA1331 Dương Thị Kiều Hoa 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kinh tế phát triển KTV 52 72 60 59.5 80 236

1097 HQA1332 Lâm Tài Hoa 1980 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác Con TB KTVC

Đ 20 50 56 33 77 36 209

1098 HQA1334 Lê Thị Kiều Hoa 1985 Bình Thuận Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 51 52 39 63 52 193

1099 HQA1335 Lê Thị Thanh Hoa 1985 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán Con TB KTV 20 57 68 67 73 71 2691100 HQA1336 Lưu Việt Hoa 1978 Hà Tây Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại Con TB KTV 20 71 92 58 88.5 78 312

1101 HQA1337 Ngô Phương Hoa 1989 Hải Phòng Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán Ngoại

ngữ KTV 56 72 65 88 249

1102 HQA1338 Ngô Thị Thanh Hoa 1990 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 66 92 64 73.5 71 288

1103 HQA1339 Nguyễn Như Hoa 1989 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 61 72 60 71 84 254

1104 HQA1340 Nguyễn Phương Hoa 1988 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 43 84 53 74 75 223

1105 HQA1342 Nguyễn Thị Hoa 1989 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 50 60 44 79 63 204

1106 HQA1343 Nguyễn Thị Hoa 1987 Nam Định Cục HQ Đồng Nai Tài chính-Kế toán KTV 39 56 30 69.5 51 164

60

Page 61: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1107 HQA1345 Nguyễn Thị Hoa 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV 20 37 48 44 67 68 186

1108 HQA1346 Nguyễn Thị Hoa 1988 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 75 88 59 63 81 2971109 HQA1347 Nguyễn Thị Hoa 1987 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 50 56 42 60.5 66 198

1110 HQA1350 Nguyễn Thị Minh Hoa 1987 Bắc Giang Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 80 44 71 45 65 275

1111 HQA1351 Nguyễn Thị Như Hoa 1989 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 51 52 22 82 59 176

1112 HQA1352 Nguyễn Thị Phương Hoa 1988 Hải phòng Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán,

kiểm toán KTV 62 76 53 81 64 253

1113 HQA1353 Nguyễn Thị Thanh Hoa 1986 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 52 60 56 61 52 220

1114 HQA1354 Nguyễn Việt Hoa 1990 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 57 72 66 99 52 252

1115 HQA1356 Phạm Quỳnh Hoa 1989 Hà Nội Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán KTV 58 64 57 72 76 237

1116 HQA1358 Trần Thị Hoa 1991 Nam Định Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 21 56 44 98

1117 HQA1359 Trần Thị Hoa 1990 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 66 44 63 56 60 239

1118 HQA1360 Trần Thị Ngọc Hoa 1987 Nam Định Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán KTV 64 60 62 83 68 250

1119 HQA1363 Lê Thanh Hóa 1987 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Ngoại thương KTV 39 52 10 66 58 140

1120 HQA1364 Cao Thị Mai Hòa 1986 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 59 64 56 60 90 238

1121 HQA1365 Đào Nguyên Hòa 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 95 100 85 86 90 375

1122 HQA1366 Đinh Thị Thanh Hòa 1984 Nam Định Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán KTV 26 72 51 93 78 175

1123 HQA1367 Đoàn Thị Hòa 1986 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán KTV 45 52 38 54 52 180

1124 HQA1369 La Thị Hòa 1990 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế KTV 62 68 77 81 74 269

1125 HQA1370 Lê Khắc Hòa 1980 Nghệ An Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngoại thương, thương mại KTV 28 64 26 59 63 146

61

Page 62: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1126 HQA1371 Mai Thị Hòa 1988 Thanh Hóa Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán KTV 67 76 52 83 81 262

1127 HQA1372 Mai Thị Thái Hòa 1990 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Luật KTV 65 40 40 79 56 210

1128 HQA1373 Ngô Thị Hòa 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Luật, điều tra KTV 71 64 58 83 76 264

1129 HQA1374 Nguyễn Đình Hòa 1980 Bắc Ninh Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần cứng KTV 62 64 57 176

1130 HQA1375 Nguyễn Khánh Hòa 1990 Bắc Giang Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng KTV 55 60 85 93 74 255

1131 HQA1376 Nguyễn Thái Hòa 1987 Bắc Ninh Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại KTV 79 76 65 67 63 299

1132 HQA1377 Nguyễn Thị Hòa 1981 Thái Bình Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán Con TB KTV 20 40 56 50 62 62 206

1133 HQA1378 Nguyễn Thị Hòa 1988 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế Con TB KTV 20 70 96 70 79 72 326

1134 HQA1379 Nguyễn Thị Hiền Hòa 1988 Hà Tĩnh Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ sư Nông lâm KTV 68 96 71 64 75 303

1135 HQA1380 Nguyễn Thị Khánh Hòa 1990 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh KTV 17 32 40 85.5 50 106

1136 HQA1381 Nguyễn Trọng Hòa 1990 Hà Nội Vụ Pháp chế Luật Kinh tế KTV 42 64 51 78 64 199

1137 HQA1382 Nguyễn Văn Hòa 1980 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác Con TB KTV 20 80 96 66 67 54 342

1138 HQA1383 Phạm Ngọc Hòa 1987 Ninh Bình Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế KTV 51 60 42 64 48 204

1139 HQA1384 Phạm Thị Hòa 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 47 36 26 65 53 156

1140 HQA1385 Phạm Thị Thu Hòa 1989 Ninh Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 51 60 71 85.5 68 233

1141 HQA1386 Thiều Thị Thanh Hòa 1986 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Anh văn KTV 77 0

1142 HQA1387 Trần Sơn Hòa 1987 Hà Nội Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán Ngoại

ngữ KTV 50 96 51 50 247

1143 HQA1388 Vũ Thị Hòa 1990 Nghệ An Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 54 72 68 64 56 248

1144 HQA1390 Hoàng Thị Thu Hoài 1984 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 34 40 54 63 41 162

1145 HQA1391 Lê Thị Hoài 1988 Thái Nguyên Cục HQ Hà Nội Tiếng Pháp KTV 30 68 58 166

1146 HQA1392 Lê Thị Thanh Hoài 1988 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Lưu trữ viên trung cấp LTVTC 19 36 48 74

62

Page 63: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1147 HQA1393 Nguyễn Thị Hoài 1989 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Quản trị mạng KTV 56 72 44 144

1148 HQA1395 Nguyễn Thị Hoài 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 33 48 52 64 65 166

1149 HQA1396 Nguyễn Thị Thu Hoài 1982 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 50 60 55 63 69 215

1150 HQA1397 Nguyễn Thu Hoài 1986 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại Ngoại ngữ KTV 54 68 66 71 242

1151 HQA1398 Trần Thị Hoài 1988 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Tiếng Anh KTV 50 73 69 196

1152 HQA1399 Trương Thị Hoài 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kinh tế đối ngoại Con TB KTV 20 51 88 59 92.5 84 269

1153 HQA1400 Hà Đức Hoan 1979 Hưng Yên Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác Con TB KTV 20 64 68 50 75 76 266

1154 HQA1401 Nguyễn Thanh Hoan 1977 Ninh Bình Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế KTV 16 60 42 77 72 134

1155 HQA1402 Chu Đình Hoàn 1990 Bắc Ninh Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 36 48 1 52 121

1156 HQA1403 Đặng Quốc Hoàn 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Con TB KTV 20 41 32 43 78 72 177

1157 HQA1404 Đào Văn Hoàn 1990 Nghệ An Cục HQ Nghệ An CĐ công nghệ thông tin Con TB KTVC

Đ 20 50 55 72.5 215

1158 HQA1405 Dương Quốc Hoàn 1979 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Anh Văn KTV 21 58.5 48 138

1159 HQA1406 Kiều Văn Hoàn 1985 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin KTV 41 54 48 137

1160 HQA1407 Lê Văn Hoàn 1979 Thanh Hóa Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 55 60 60 77 69 230

1161 HQA1408 Nguyễn Huy Hoàn 1988 Thái Bình Cục HQ Lào Cai Kinh tế Ngoại ngữ KTV 50 60 55 74 215

1162 HQA1409 Nguyễn Quốc Hoàn 1987 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 84 96 85 69 77 349

1163 HQA1412 Phạm Thị Hoàn 1987 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Luật KTV 67 36 64 79 60 234

1164 HQA1413 Trần Thị Hoàn 1982 Hà Nam Vụ Tổ chức cán bộ Anh văn KTV 50 68.5 52 187

1165 HQA1414 Vũ Thị Hoàn 1987 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác Con TB KTV 20 53 100 66 81 61 292

63

Page 64: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1166 HQA1417 Dương Xuân Hoàng 1990 Ninh Bình Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 35 48 40 76 74 158

1167 HQA1418 Giang Văn Hoàng 1988 Ninh Bình Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

Tin học, Công nghệ thông tin KTV 23 71 58 139

1168 HQA1419 Huỳnh Thanh Hoàng 1979 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 32 48 38 76 65 150

1169 HQA1420 Lê Đức Hoàng 1977 Hà Nội Vụ Tài vụ-Quản trị Kỹ sư xây dựng KTV 62 80 63 65 58 267

1170 HQA1421 Lê Minh Hoàng 1988 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Phần mềm Con TB KTV 20 40 76 70 200

1171 HQA1422 Lê Nguyễn Hoàng 1988 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 66 76 62 75.5 63 270

1172 HQA1423 Ngô Cao Hoàng 1990 Nam Định Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 40 36 41 67 60 157

1173 HQA1425 Nguyễn Duy Hoàng 1987 Hà Nội Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 38 68 51 77 71 195

1174 HQA1426 Nguyễn Huy Hoàng 1985 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 39 40 58 66 61 176

1175 HQA1427 Nguyễn Khánh Hoàng 1990 Nghệ An Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 50 72 50 68 61 222

1176 HQA1428 Nguyễn Khánh Hoàng 1990 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 57 76 61 82 68 251

1177 HQA1429 Nguyễn Nhật Hoàng 1991 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 70 72 52 67 52 264

1178 HQA1430 Nguyễn Phú Hoàng 1985 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Công nghệ thông tin Ngoại ngữ KTV 22 50 122

1179 HQA1431 Nguyễn Trọng Hoàng 1991 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 55 76 64 67 56 250

1180 HQA1433 Nguyễn Văn Hoàng 1987 Nghệ An Cục HQ Đồng Nai Công nghệ thông tin KTV 56 55 86 228

1181 HQA1434 Nguyễn Văn Hoàng 1985 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 25 84 68 134

64

Page 65: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1182 HQA1435 Nguyễn Viết Hoàng 1989 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế KTV 50 60 52 75 76 212

1183 HQA1436 Nguyễn Việt Hoàng 1988 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

KTV 63 92 83 229

1184 HQA1438 Phạm Huy Hoàng 1988 Hải Phòng Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán Con TB KTV 20 77 72 69 68 74 315

1185 HQA1439 Phạm Văn Hoàng 1990 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế KTV 54 64 60 75 65 232

1186 HQA1440 Phạm Văn Hoàng 1984 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Phần mềm KTV 17 54 60 137

1187 HQA1441 Tạ Việt Hoàng 1984 Vĩnh Phúc Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 50 44 53 68 52 197

1188 HQA1442 Trần Bảo Hoàng 1986 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương KTV 63 96 57 73 57 279

1189 HQA1443 Trần Đức Hoàng 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Đà NẵngQuản trị kinh doanh quốc tế (Ngoại thương)

KTV 63 72 41 67 58 239

1190 HQA1444 Trần Huy Hoàng 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng Con TB KTV 20 61 64 51 81 80 257

1191 HQA1445 Trần Xuân Hoàng 1988 Hà Tĩnh Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại KTV 54 80 51 78.5 62 239

1192 HQA1447 Trương Minh Hoàng 1980 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM Phần mềm KTV 23 61 57 137

1193 HQA1449 Vũ Hoàng 1987 Ninh Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 50 44 53 72 51 197

1194 HQA1450 Vũ Hồng Hoàng 1987 Hải Dương Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 77 96 50 75 51 300

1195 HQA1451 Vũ Xuân Hoàng 1990 Nam Định Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 62 64 44 59 40 232

65

Page 66: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1196 HQA1452 Nguyễn Duy Hoằng 1981 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 67 80 54 74 78 268

1197 HQA1454 Nguyễn Văn Hoạt 1984 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 34 32 50 58 45 150

1198 HQA1456 Nguyễn Thái Học 1984 Nam Định Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV 20 56 64 50 65 59 246

1199 HQA1457 Nguyễn Văn Học 1985 Hải Dương Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 52 44 52 72 39 200

1200 HQA1458 Võ Minh Hồi 1989 Tiền Giang Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 20 36 59 76

1201 HQA1459 Vũ Thị Hồi 1990 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Luật Con BB KTV 20 73 44 54 76.5 54 264

1202 HQA1460 Nguyễn Huy Hội 1986 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 88 92 70 84.5 70 338

1203 HQA1461 Chu Thị Ánh Hồng 1988 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác Con TB KTVC

Đ 20 56 48 30 55 64 210

1204 HQA1462 Đinh Khổng Thu Hồng 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

Người DT

KTVCĐ 20 84 92 50 66 52 330

1205 HQA1463 Đinh Thị Hồng 1988 Nghệ An Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại KTV 43 56 43 87 66 185

1206 HQA1465 Hồ Thị Phượng Hồng 1985 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương KTV 40 56 39 79 60 175

1207 HQA1466 Hồ Thị Thu Hồng 1989 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 35 36 20 72 65 126

1208 HQA1467 Huỳnh Thị Bích Hồng 1978 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán Con TB KTV 20 15 44 22 68 50 116

1209 HQA1468 Lê Diệu Hồng 1987 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 20 44 42 84

1210 HQA1469 Lê Minh Hồng 1990 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế KTV 43 64 56 93 56 206

1211 HQA1470 Lê Thị Hồng 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 35 76 34 87 69 180

1212 HQA1471 Lê Thị Phương Hồng 1982 Vĩnh long Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 40 56 13 74 53 149

66

Page 67: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1213 HQA1473 Lương Thúy Hồng 1987 Thanh Hóa Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán Con BB KTV 20 50 44 29 63 65 193

1214 HQA1474 Lý Kim Hồng 1984 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Con TB KTV 20 25 40 25 36 31 135

1215 HQA1475 Mai Thị Hồng 1990 Thanh Hóa Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 69 0

1216 HQA1477 Nguyễn Mai Hồng 1990 Phú Thọ Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 60 78.00 77 216

1217 HQA1478 Nguyễn Thị Hồng 1989 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Luật KTV 61 76 66 84 47 264

1218 HQA1480 Nguyễn Thị Ánh Hồng 1982 Hà Tĩnh Cục HQ Nghệ An

Tài chính - Ngân hàng; Tài chính doanh nghiệp, kế toán - kiểm toán

KTVCĐ 70 96 70 73 64 306

1219 HQA1482 Nguyễn Thị Bích Hồng 1987 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán doanh nghiệp

KTVCĐ 66 36 58 74 44 226

1220 HQA1483 Nguyễn Thị Kim Hồng 1987 Nghệ An Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Báo chí Con BB KTV 20 57 52 36 70 30 222

1221 HQA1484 Nguyễn Thị Kim Hồng 1989 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 50 56 23 65 65 179

1222 HQA1485 Nguyễn Thị Minh Hồng 1978 Nam Định Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán KTV 55 44 35 66 56 189

1223 HQA1486 Nguyễn Thị Thanh Hồng 1988 Khánh hòa Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác KTV 35 44 29 73 57 143

1224 HQA1488 Phạm Thị Thanh Hồng 1989 Hải Dương Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 74 92 63 92 74 3031225 HQA1489 Tô Thị Hồng 1988 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 78 52 62 91.5 75 270

1226 HQA1490 Trần Thị Hồng 1989 Thanh Hóa Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 20 77.67 64 175.3

1227 HQA1491 Trần Thị Bích Hồng 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 45 76 36 77.5 70 202

1228 HQA1492 Trần Thị Mỹ Hồng 1984 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 50 68 31 85 50 199

1229 HQA1493 Võ Kim Hồng 1987 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 40 56 36 91 70 172

1230 HQA1497 Vũ Thị Ánh Hồng 1983 Hà Nam Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung Con BB KTV 20 43 71 52 205

1231 HQA1501 Nguyễn Tiến Hợp 1968 Hà Tây Cục HQ Tp.HCM Ngoại thương KTV 45 68 54 66 74 212

1232 HQA1503 Đỗ Văn Huân 1989 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 88 96 70 70.5 72 342

1233 HQA1504 Ngô Kim Huấn 1987 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 61 64 41 80.5 52 227

67

Page 68: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1234 HQA1506 Nguyễn Văn Huấn 1990 Hải Dương Cục HQ Quảng Ninh Kinh tế quốc tế KTV 66 76 50 86.5 91 258

1235 HQA1507 Phạm Văn Huấn 1985 Hải Dương Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Kế toán Tin học KTV 52 68 50 80 222

1236 HQA1508 Vũ Duy Huấn 1987 Phú Thọ Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Ngoại ngữ KTV 55 68 55 74 233

1237 HQA1509 Nguyễn Thị Huê 1988 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 50 64 33 78 65 197

1238 HQA1510 Bùi Thị Huế 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 60 48 63 82.5 91 231

1239 HQA1511 Bùi Thị Huế 1989 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 78 92 60 83 64 308

1240 HQA1512 Nguyễn Thị Huế 1988 Nam Định Vụ Pháp chế Luật Kinh tế Con TB KTV 20 74 80 50 79.5 74 298

1241 HQA1513 Nguyễn Thị Huế 1990 Thái Bình Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 44 76.00 61 196

1242 HQA1514 Nguyễn Thị Huế 1989 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác Con TB KTV 20 64 64 68 62.5 62 280

1243 HQA1515 Phí Thị Huế 1989 Hà Tây Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 54 60 64 77.5 67 232

1244 HQA1516 Đặng Thị Huệ 1990 Hải Phòng Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại Con TB KTV 20 53 48 51 79.5 65 225

1245 HQA1517 Đào Thị Huệ 1988 Thái Bình Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 55 36 34 78 73 180

1246 HQA1518 Đỗ Minh Huệ 1984 Hưng Yên Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 62 60 68 81 63 252

1247 HQA1519 Đỗ Thị Minh Huệ 1977 Bắc Giang Cục HQ Hà Nội Tiếng Pháp KTV 60 74 63 208

1248 HQA1520 Dương Minh Huệ 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 64 64 65 89 67 257

1249 HQA1523 Mai Thị Huệ 1989 Thanh Hóa Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực KTV 50 52 70 78.5 62 222

1250 HQA1524 Ngô Thị Minh Huệ 1987 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Anh văn KTV 72 71.5 50 215

1251 HQA1525 Ngũ Thị Bích Huệ 1990 Hà Giang Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Người DT KTV 20 55 48 73 79 57 251

68

Page 69: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1252 HQA1526 Nguyễn Lê Minh Huệ 1982 Bắc Giang Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin KTV 50 63 89 228

1253 HQA1528 Nguyễn Thị Huệ 1989 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 77 92 70 90.5 91 316

1254 HQA1529 Nguyễn Thị Bích Huệ 1983 Vĩnh Phúc Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán Ngoại

ngữ KTV 65 92 74 85 296

1255 HQA1530 Nguyễn Thị Thanh Huệ 1989 Bắc Giang Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 52 92 70 85 94 266

1256 HQA1531 Phan Thị Huệ 1987 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại Ngoại ngữ KTV 75 80 44 70 274

1257 HQA1532 Trần Thị Huệ 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 70 56 50 84 57 246

1258 HQA1533 Trần Thị Như Huệ 1991 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 67 56 60 79 72 250

1259 HQA1534 Trịnh Thị Huệ 1989 Thanh Hóa Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng KTV 56 68 57 82 76 237

1260 HQA1535 Trịnh Thị Huệ 1990 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 74 60 58 64 69 266

1261 HQA1537 Nông Thị Huệ 1988 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Anh văn Người DT KTV 20 42 72.5 45 207

1262 HQA1538 Chu Việt Hùng 1986 Nghệ An Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 59 44 40 80.5 50 202

1263 HQA1539 Đào Mạnh Hùng 1989 Hưng Yên Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 54 64 33 86 58 205

1264 HQA1540 Đinh Mạnh Hùng 1989 Phú Thọ Cục HQ Lào Cai Xã hội-nhân văn KTV 70 96 55 70 59 291

1265 HQA1541 Đinh Văn Hùng 1990 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán Người

DT KTV 20 44 60 63 73 80 231

1266 HQA1543 Đỗ Mạnh Hùng 1983 Ninh Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 60 92 65 74 72 277

1267 HQA1544 Đỗ Văn Hùng 1982 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 55 72 41 81 72 223

1268 HQA1545 Hà Tiến Hùng 1983 Phú Thọ Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 50 36 31 50 167

1269 HQA1546 Hà Tuấn Hùng 1990 Lạng Sơn Cục Điều tra chống buôn lậu Anh Văn Người

DT KTV 20 50 85 57 240

1270 HQA1547 Hoàng Hữu Hùng 1984 Hà Tĩnh Cục HQ Nghệ An Công nghệ thông tin, tin học Con TB Ngoại

ngữ KTV 20 59 57 193

1271 HQA1548 Lê Đa Hùng 1987 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Luật quốc tế KTV 70 92 59 78.5 85 291

1272 HQA1549 Lê Quý Hùng 1988 Thái Bình Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

CĐ hải quan, tài chính hải quan

KTVCĐ 76 68 17 57 48 237

1273 HQA1550 Lê Việt Hùng 1989 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế Con TB KTV 20 76 96 58 77 87 326

69

Page 70: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1274 HQA1551 Mai Hùng 1976 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin KTV 50 64 89 228

1275 HQA1552 Ngụy Phan Hùng 1990 Bắc Giang Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 73 72 57 61 60 275

1276 HQA1553 Nguyễn Anh Hùng 1981 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 78 56 64 78 81 276

1277 HQA1555 Nguyễn Đặng Hùng 1990 Hải Phòng Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán KTV 45 60 22 90 62 172

1278 HQA1556 Nguyễn Đình Hùng 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng KTV 73 60 66 80 90 272

1279 HQA1560 Nguyễn Mạnh Hùng 1977 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán KTV 62 60 58 76 69 242

1280 HQA1561 Nguyễn Mạnh Hùng 1989 Phú Thọ Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 64 68 53 69 51 249

1281 HQA1562 Nguyễn Mạnh Hùng 1989 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 66 64 67 77 67 263

1282 HQA1563 Nguyễn Mạnh Hùng 1983 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 57 72 66 80 60 2521283 HQA1564 Nguyễn Minh Hùng 1990 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 56 56 58 81 63 226

1284 HQA1565 Nguyễn Phi Hùng 1990 Tp.HCM Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán KTV 65 64 18 81 85 212

1285 HQA1566 Nguyễn Quang Hùng 1984 Quảng Bình Cục HQ Quảng Trị Kinh tế Con TB KTV 20 68 68 70 83 84 2941286 HQA1568 Nguyễn Việt Hùng 1982 Ninh Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 70 84 61 81 85 285

1287 HQA1569 Nguyễn Việt Hùng 1985 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Đà Nẵng Công nghệ thông

tin (Tin học) KTV 30 59 53 136

1288 HQA1570 Nguyễn Viết Hùng 1987 Nghệ An Cục HQ Đồng Nai Công nghệ thông tin Con TB KTV 20 54 65 52 178

1289 HQA1572 Nguyễn Xuân Hùng 1988 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Quản trị mạng KTV 20 25.5 54 128

1290 HQA1574 Phạm Thế Hùng 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 69 76 63 91 79 277

1291 HQA1576 Phan Đình Hùng 1984 Nghệ An Cục HQ Hà Tĩnh Kinh tế đối ngoại Ngoại ngữ KTV 55 28 64 55 202

1292 HQA1577 Phan Thanh Hùng 1988 Nghệ An Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 42 60 43 83 51 187

1293 HQA1580 Trần Mạnh Hùng 1987 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại ngữ KTV 26 60 35 59 147

70

Page 71: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1294 HQA1581 Trần Mạnh Hùng 1979 Bình Định Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh KTV 75 96 60 82 66 306

1295 HQA1583 Trần Mạnh Hùng 1977 Nam Định Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 63 64 50 82 59 240

1296 HQA1584 Trần Mạnh Hùng 1989 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 16 60 27 63 28 119

1297 HQA1585 Trần Mạnh Hùng 1989 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh KTV 79 100 70 85 64 328

1298 HQA1586 Trịnh Việt Hùng 1988 Ninh Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại ngữ KTV 63 64 57 61 247

1299 HQA1587 Vũ Mạnh Hùng 1987 Thái Bình Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực KTV 60 72 57 58 55 249

1300 HQA1588 Vũ Quốc Hùng 1985 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

KTV 45 56 60 86 72 206

1301 HQA1589 Vũ Văn Hùng 1986 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 28 52 65 81 64 173

1302 HQA1590 Bùi Quốc Hưng 1988 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 76 76 62 93 72 290

1303 HQA1591 Bùi Văn Hưng 1990 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 65 44 55 79 73 229

1304 HQA1592 Cao Việt Hưng 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Con TB KTV 20 65 72 66 88 70 288

1305 HQA1593 Đào Tiến Hưng 1989 Bắc Ninh Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương KTV 50 100 56 80.5 56 256

1306 HQA1594 Đồng Xuân Hưng 1985 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác KTV 85 96 65 85.5 72 331

71

Page 72: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1307 HQA1595 Dương Quốc Hưng 1985 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 70 96 50 85.5 51 286

1308 HQA1596 Hoàng Ngọc Hưng 1991 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 50 72 63 74 235

1309 HQA1597 Lê Quang Hưng 1973 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 50 56 40 81.5 51 196

1310 HQA1598 Lê Việt Hưng 1982 Thanh Hóa Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm KTV 80 60 85 250

1311 HQA1600 Vũ Cảnh Hưng 1990 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 40 80 50 67.5 64 210

1312 HQA1602 Nguyễn Quang Hưng 1985 Hải Phòng Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần cứng

Ngoại ngữ KTV 84 87 258

1313 HQA1603 Nguyễn Quang Hưng 1988 Hà Tây Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 50 36 23 50 52 159

1314 HQA1604 Nguyễn Quang Hưng 1986 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 40 52 40 58.5 58 172

1315 HQA1605 Nguyễn Thanh Hưng 1981 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán KTV 50 44 29 60 69 173

1316 HQA1606 Nguyễn Văn Yên Hưng 1989 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác KTV 65 16 75 77 50 221

1317 HQA1607 Nguyễn Việt Hưng 1982 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 55 96 53 82 52 259

1318 HQA1608 Phạm Khắc Hưng 1989 Hải phòng Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 75 68 65 85 69 283

1319 HQA1609 Phạm Tiến Hưng 1985 Thanh Hóa Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đầu tư KTV 45 56 55 77.5 73 201

1320 HQA1610 Phạm Việt Hưng 1990 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 65 64 70 81 84 264

1321 HQA1611 Trần Công Hưng 1988 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế KTV 55 48 29 82 72 187

1322 HQA1612 Nguyễn Ngọc Hùng 1987 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Quản trị kinh doanh KTV 57 64 56 79 72 234

1323 HQA1613 Trương Thế Hùng 1988 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Anh văn KTV 50 85 69 220

72

Page 73: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1324 HQA1614 Nguyễn Đại Hưng 1989 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác KTV 85 76 65 84.5 69 311

1325 HQA1615 Phan Anh Hưng 1989 Bắc Giang Cục HQ Lạng Sơn Quản trị kinh doanh KTV 35 60 43 62.5 57 173

1326 HQA1616 An Thị Lan Hương 1989 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 50 44 32 66 45 176

1327 HQA1617 Bùi Diệu Hương 1988 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 90 100 80 80 58 360

1328 HQA1618 Bùi Quỳnh Hương 1989 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại Ngoại ngữ KTV 55 52 51 58 213

1329 HQA1619 Bùi Thị Hương 1987 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 45 56 60 75 60 206

1330 HQA1620 Bùi Thị Hương 1978 Thanh Hóa Cục HQ Hải Phòng Luật Con BB KTV 20 40 64 33 65 51 197

1331 HQA1622 Bùi Thị Diễm Hương 1990 Hà Nội Vụ Tổ chức cán bộ Anh văn Người DT KTV 20 50 77 55 224

1332 HQA1623 Bùi Thị Mai Hương 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 86 96 68 83 71 336

1333 HQA1624 Bùi Thị Mai Hương 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 85 84 50 74 56 304

1334 HQA1625 Bùi Thị Mai Hương 1988 Cao Bằng Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán Người DT KTV 20 65 60 50 74.5 58 260

1335 HQA1626 Bùi Thu Hương 1989 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 65 56 58 77 56 244

1336 HQA1627 Cao Thị Diễm Hương 1989 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 35 76 15 86 70 161

1337 HQA1628 Cao Thị Thu Hương 1987 Nghệ An Cục HQ Bình Dương

Lưu trữ viên trung cấp LTVTC 0 16 42 53 48 58

1338 HQA1629 Chu Lan Hương 1989 Hưng Yên Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 25 60 53 110

1339 HQA1630 Công Thanh Hương 1988 Hà Nội Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 68 78.00 74 224

1340 HQA1631 Đào Thị Hương 1989 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 72 72 55 74 80 271

1341 HQA1633 Đỗ Thanh Hương 1984 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 35 64 15 63 53 149

73

Page 74: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1342 HQA1634 Đỗ Thị Lan Hương 1987 Thái Nguyên Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán Ngoại

ngữ KTV 55 100 50 73 260

1343 HQA1636 Đỗ Thu Hương 1990 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 35 52 30 81 56 152

1344 HQA1638 Đoàn Thị Hương 1987 Bắc Giang Ban Quản lý rủi ro Lưu trữ viên trung cấp Con TB LTVTC 20 75 80 67 60 64 317

1345 HQA1639 Đoàn Thị Thu Phương 1986 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 63 52 40 60.5 56 218

1346 HQA1640 Hoàng Kim Hương 1989 Vĩnh Phúc Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán Con TB KTV 20 35 60 28 87 68 178

1347 HQA1641 Hoàng Thị Hương 1987 Nam Định Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đối ngoại KTV 30 64 70 124

1348 HQA1642 Hoàng Thị Hương 1990 Ninh Bình Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực KTV 45 44 40 51 50 1741349 HQA1643 Hoàng Thị Thu Hương 1976 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Luật KTV 55 84 60 86 85 2541350 HQA1644 Khuất Thu Hương 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Luật KTV 45 60 43 55.5 52 193

1351 HQA1646 Lê Thị Hương 1987 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế Ngoại ngữ KTV 22 40 30 52 114

1352 HQA1648 Lê Thị Bảo Hương 1972 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM Anh văn KTV 10 50 45 110

1353 HQA1649 Lê Thị Lan Hương 1987 Vĩnh Phúc Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán KTV 50 48 50 83 65 198

1354 HQA1650 Lê Thị Thanh Hương 1987 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 50 72 40 69 57 212

1355 HQA1651 Lê Thị Thu Hương 1989 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế KTV 42 52 30 75 64 166

1356 HQA1652 Lương Thị Thu Hương 1978 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 60 60 65 51 51 245

1357 HQA1653 Lưu Thị Mai Hương 1988 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại ngữ KTV 60 88 60 88 268

1358 HQA1654 Mạc Thị Hương 1984 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại Ngoại ngữ KTV 50 56 53 67 209

1359 HQA1655 Ngô Thị Hương 1990 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại KTV 55 52 56 82 74 218

1360 HQA1656 Nguyễn Diệu Hương 1989 Nam Định Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 60 68 68 87 75 256

1361 HQA1657 Nguyễn Thanh Hương 1989 Hà Tây Cục HQ Tp.HCM Quản trị mạng KTV 35 68 88 211

1362 HQA1659 Nguyễn Thanh Hương 1988 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 45 88 35 75.5 77 213

1363 HQA1660 Nguyễn Thanh Hương 1987 nghệ An Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác KTV 60 44 22 73 62 186

1364 HQA1661 Nguyễn Thị Hương 1988 Hưng Yên Vụ Tổ chức cán bộ Anh văn KTV 34 72 28 178

1365 HQA1663 Nguyễn Thị Hương 1986 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 45 64 60 58.5 55 214

74

Page 75: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1366 HQA1664 Nguyễn Thị Hương 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 36 56 60 80 66 188

1367 HQA1666 Nguyễn Thị Hương 1989 Hà Nam Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm KTV 70 65 66 202

1368 HQA1667 Nguyễn Thị Hương 1987 Nam Định Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán Con BB KTV 20 46 64 50 69.5 56 226

1369 HQA1668 Nguyễn Thị Diệu Hương 1982 Tp.HCM Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương Ngoại ngữ KTV 45 56 13 64 159

1370 HQA1670 Nguyễn Thị Lan Hương 1990 Hà Nội Vụ Tổ chức cán bộ Anh văn KTV 31 76 61 183

1371 HQA1672 Nguyễn Thị Lan Hương 1979 Bắc Giang Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 60 52 53 86 79 225

1372 HQA1673 Nguyễn Thị Mai Hương 1986 Phú Thọ Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng

Ngoại ngữ KTV 38 40 26 73 142

1373 HQA1674 Nguyễn Thị Mai Hương 1991 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 52 36 53 80.5 73 193

1374 HQA1675 Nguyễn Thị Ngọc Hương 1990 Quảng Bình Cục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác KTV 51 36 67 85.5 58 205

1375 HQA1676 Nguyễn Thị Thiên Hương 1987 Hà Nam Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 67 68 66 89.5 71 268

1376 HQA1678 Nguyễn Thị Thu Hương 1989 Hà Nội Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 35 73.33 46 181.7

1377 HQA1679 Nguyễn Thị Thu Hương 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 52 40 51 84.5 73 195

1378 HQA1680 Nguyễn Thị Thu Hương 1990 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 58 36 50 85 72 202

1379 HQA1681 Nguyễn Thị Xuân Hương 1983 Hải Phòng Cục HQ Quảng Ninh Báo chí, ngữ văn KTV 66 72 61 78.5 58 265

1380 HQA1682 Nguyễn Thị Yến Hương 1990 Hà Nội Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 25 77.67 57 180.3

1381 HQA1684 Nguyễn Thụy Liên Hương 1977 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Tin học KTV 53 56 37 74 199

1382 HQA1685 Nguyễn Văn Hương 1979 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Quản trị mạng KTV 27 46 66 159

1383 HQA1686 Phạm Lan Hương 1986 Hải Phòng Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 66 48 79 87 81 259

1384 HQA1687 Phạm Thanh Hương 1989 Thái Bình Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đối ngoại KTV 24 52 50 90 69 150

1385 HQA1688 Phạm Thanh Hương 1990 Quảng Ninh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 87 100 81 75 68 355

1386 HQA1689 Phạm Thị Hương 1990 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 50 52 40 66 77 192

75

Page 76: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1387 HQA1690 Phạm Thị Diễm Hương 1990 Vĩnh Phúc Cục HQ Hà Nội Tiếng Anh KTV 31 73.5 52 178

1388 HQA1692 Phan Lan Hương 1988 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 54 100 50 54.5 28 258

1389 HQA1693 Phan Ngọc Hương 1979 An Giang Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 5 36 33 50 49 79

1390 HQA1695 Phan Thị Thu Hương 1984 Ninh Bình Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 55 60.67 59 176.3

1391 HQA1696 Tạ Thị Lan Hương 1987 Hà Nam Ninh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán,

kiểm toán KTV 45 68 40 67 74 198

1392 HQA1697 Tống Minh Hương 1983 Hà Giang Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng KTV 31 48 33 64 65 143

1393 HQA1698 Trần Mai Hương 1990 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 53 76 50 76 69 232

1394 HQA1699 Trần Thị Hương 1989 Thái Bình Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính ngân hàng KTV 42 44 50 62 65 178

1395 HQA1700 Trần Thị Hương 1990 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 77 88 60 86 81 302

1396 HQA1701 Trần Thị Lan Hương 1987 Nam Hà Cục Điều tra chống buôn lậu Luật Con BB KTV 20 37 44 50 88 74 188

1397 HQA1703 Trần Thị Thanh Hương 1989 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác KTV 40 56 28 62 55 164

1398 HQA1704 Trần Thu Hương 1987 Phú Thọ Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 59 60 56 83 60 234

1399 HQA1706 Trịnh Thanh Hương 1989 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 43 64 38 80 79 188

1400 HQA1707 Trịnh Thị Thanh Hương 1989 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 60 40 18 68 59 178

1401 HQA1708 Võ Lan Hương 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 45 76 36 75 80 202

1402 HQA1709 Võ Thị Trầm Hương 1981 Huế Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 42 56 50 83.5 64 190

1403 HQA1710 Vũ Thị Hương 1989 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 50 96 56 76 56 252

1404 HQA1711 Vũ Thị Hương 1986 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 46 40 58 80 40 190

1405 HQA1713 Vũ Thu Hương 1984 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán Ngoại

ngữ KTV 56 84 50 84 246

1406 HQA1714 Đào Thị Hường 1989 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanhCon

NHĐKC bị

KTV 20 56 64 31 64 53 227

1407 HQA1715 Đỗ Thị Thu Hường 1989 Vĩnh Phúc Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán Ngoại ngữ KTV 57 64 37 68 215

1408 HQA1716 Hoàng Thị Lan Hường 1990 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 44 92 50 77 73 230

76

Page 77: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1409 HQA1717 Lê Thị Hường 1987 Thanh Hóa Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 45 68.67 57 182.3

1410 HQA1718 Lưu Thị Hường 1982 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 25 76 38 82 19 164

1411 HQA1719 Nguyễn Thị Hường 1985 Quảng Ninh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 57 72 62 89 59 248

1412 HQA1720 Nguyễn Thị Hường 1979 Nghệ An Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng KTV 83 72 74 76.5 76 312

1413 HQA1721 Nguyễn Thị Hường 1987 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM Anh văn Con TB KTV 20 30 67 50 184

1414 HQA1722 Nguyễn Thị Hường 1989 nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 65 80 60 79 56 270

1415 HQA1723 Nguyễn Thị Hường 1986 Hưng Yên Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán KTV 46 48 58 81 55 198

1416 HQA1724 Nguyễn Thị Hường 1984 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Ngoại thương KTV 40 64 12 66 58 156

1417 HQA1725 Nguyễn Thị Minh Hường 1989 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Luật KTV 60 96 63 88 71 279

1418 HQA1726 Lê Thị Thanh Hường 1987 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 60 72 60 70 252

1419 HQA1727 Nguyễn Thị Thu Hường 1990 Hưng Yên Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực KTV 58 80 60 83 64 256

1420 HQA1728 Nguyễn Thị Thu Hường 1984 Hà Tĩnh Cục Điều tra chống buôn lậu Luật Con TB KTV 20 53 64 60 70 48 250

1421 HQA1729 Nguyễn Thu Hường 1982 Phú Thọ Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 70 84 50 66 65 274

1422 HQA1730 Nguyễn Thu Hường 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 61 76 61 85 61 259

1423 HQA1731 Phạm Thị Hường 1990 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 57 84 86 85 58 284

1424 HQA1732 Phạm Thị Hường 1985 Nam Định Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 61 36 25 65 68 183

1425 HQA1733 Trần Thị Hường 1985 Quảng Bình Cục HQ Quảng Ngãi Tài chính - Ngân hàng KTV 59 48 38 69 52 204

1426 HQA1734 Trần Thị Bích Hường 1987 Quảng Nam Cục HQ Đà Nẵng Ngân hàng Con TB KTV 20 63.5 96 62 86.5 67 305

1427 HQA1735 Trần Thị Thu Hương 1979 Hà Nam Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 25 34.67 49 94.34

1428 HQA1736 Trịnh Thu Hường 1990 Lạng Sơn Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 74 56 62 85 68 266

1429 HQA1737 Vũ Thị Hường 1983 Quảng Ninh Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán KTV 60 64 86 86 57 270

1430 HQA1739 Trần Duy Hưởng 1981 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 79 100 88 74 58 346

77

Page 78: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1431 HQA1740 Hoàng Thị Hương 1989 Thái Bình Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng

Ngoại ngữ KTV 72 48 62 66 254

1432 HQA1741 Nguyễn Thị Thanh Hương 1988 Hà Nam Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng KTV 70 92 62 67 58 294

1433 HQA1742 Thái Thị Mai Hương 1986 Quảng Trị Cục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác Ngoại

ngữ KTV 28 64 50 58 170

1434 HQA1743 Nguyễn Văn Hưu 1981 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác Ngoại

ngữ KTV 34 72 63 74 203

1435 HQA1744 Lê Trọng Hữu 1988 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương KTV 50 68 42 67 62 210

1436 HQA1746 Cao Xuân Huy 1988 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 51 52 60 83 74 214

1437 HQA1747 Đặng Lê Huy 1987 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

KTV 50 79 91 232

1438 HQA1749 Đỗ Đức Huy 1987 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế KTV 40 56 38 72 65 174

1439 HQA1750 Đoàn Quang Huy 1990 Hưng Yên Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán Con TB KTV 20 50 96 50 73 73 266

1440 HQA1751 Dương Thế Huy 1983 Lào Cai Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 52 12 50 71 65 166

1441 HQA1752 Huỳnh Duy Huy 1990 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán,

kiểm toán KTV 35 44 17 56 55 131

1442 HQA1753 Lê Quang Huy 1988 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương KTV 73 88 60 75 61 294

1443 HQA1754 Lê Quang Huy 1981 Hải Dương Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

Tin học, Công nghệ thông tin Con TB KTV 20 61 42.5 22 125

1444 HQA1755 Lê Quang Huy 1991 Nam Định Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 58 80 61 75 60 257

1445 HQA1756 Lê Sinh Huy 1984 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 53 72 50 81 72 228

1446 HQA1757 Mai Huy 1990 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 50 76 22 85 64 198

1447 HQA1758 Nguyễn Công Huy 1981 Quảng Bình Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán KTV 24 52 38 74 71 138

1448 HQA1759 Nguyễn Công Huy 1970 Hải Dương Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh KTV 50 36 19 65 46 155

1449 HQA1760 Nguyễn Đình Huy 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 81 96 50 67 60 308

1450 HQA1761 Nguyễn Đình Huy 1987 Khánh hòa Cục HQ Tp.HCM Phần mềm KTV 28 58 60 148

1451 HQA1762 Nguyễn Đức Huy 1990 Vĩnh Phúc Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 65 48 50 73 62 228

1452 HQA1763 Nguyễn Minh Huy 1984 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Trung văn KTV 54 66 53 186

78

Page 79: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1453 HQA1764 Nguyễn Quang Huy 1988 Nam Định Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh KTV 85 68 70 83.5 79 308

1454 HQA1765 Nguyễn Quang Huy 1984 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

Con TB KTVCĐ 20 61 80 58 84 76 280

1455 HQA1766 Nguyễn Trần Quang Huy 1989 Bình Dương Cục HQ Tây Ninh Kinh tế Ngoại

ngữ KTV 56 88 50 71 250

1456 HQA1767 Nguyễn Trọng Huy 1987 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế KTV 70 36 40 71 51 216

1457 HQA1768 Phạm An Huy 1990 Ninh Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 55 32 39 80 70 1811458 HQA1769 Phạm Đình Huy 1989 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 75 72 55 76 69 277

1459 HQA1770 Phạm Minh Huy 1989 Bình Phước Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Ngoại ngữ KTV 35 24 32 56 126

1460 HQA1771 Phạm Quang Huy 1990 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 80 72 50 79 54 282

1461 HQA1772 Phạm Quang Huy 1989 Hải Dương Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực KTV 65 96 62 86 72 288

1462 HQA1773 Phạm Văn Huy 1990 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 65 68 55 76 72 253

1463 HQA1774 Phan Hà Thế Huy 1977 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Đà Nẵng Anh văn KTV 29 69.5 62 168

1464 HQA1776 Trần Quốc Huy 1988 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế KTV 57 48 50 71 60 212

1465 HQA1778 Trịnh An Huy 1982 Hải Dương Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Con TB KTV 20 75 64 55 67 46 289

1466 HQA1781 Võ Quang Huy 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh KTV 64 56 36 60 63 220

1467 HQA1782 Vũ Quốc Huy 1990 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 40 44 40 58.5 55 164

1468 HQA1783 Vũ Quốc Huy 1978 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác Ngoại ngữ KTV 80 48 62 55 270

1469 HQA1784 Đoàn Văn Huyến 1988 Nam Định Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 75 56 57 76 68 2631470 HQA1785 Bùi Thị Huyền 1990 Nghệ An Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 60 76 55 71 74 251

1471 HQA1786 Bùi Thị Thanh Huyền 1989 Hà Nội Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 32 29.33 48 90.66

1472 HQA1787 Bùi Thị Thanh Huyền 1988 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 55 44 45 70 60 199

79

Page 80: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1473 HQA1788 Bùi Thị Thu Huyền 1990 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng Con TB KTV 20 45 36 30 83 61 176

1474 HQA1790 Đặng Thanh Huyền 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kinh tế đối ngoại Con TB KTV 20 91 92 66 92 64 360

1475 HQA1791 Đặng Thị Khánh Huyền 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Anh văn KTV 50 85 74 220

1476 HQA1792 Đặng Thị Thanh Huyền 1987 Hưng Yên Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 20 52 52 92

1477 HQA1793 Đào Thị Thanh Huyền 1988 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 9 52 36 50 47 106

1478 HQA1795 Đỗ Mai Ngọc Huyền 1988 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 70 88 53 80 64 281

1479 HQA1796 Đỗ Thanh Huyền 1990 Thái Bình Văn phòng Tổng cục Kinh tế đối ngoại KTV 85 88 70 82 82 328

1480 HQA1797 Đỗ Thị Huyền 1989 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 40 64 35 71 52 1791481 HQA1799 Đỗ Thị Huyền 1988 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 25 52 46 66 58 1481482 HQA1801 Đỗ Thu Huyền 1990 Nam Định Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 25 56 30 65 46 136

1483 HQA1802 Đồng Thị Huyền 1990 Phú Thọ Cục HQ Lào Cai CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 54 84 52 82 60 244

1484 HQA1803 Hà Nữ Thanh Huyền 1987 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Luật Con BB KTV 20 50 44 61 72 55 225

1485 HQA1804 Hồ Thanh Huyền 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán Con TB KTV 20 50 72 35 57 53 227

1486 HQA1806 Hoàng Thu Huyền 1982 Thái Bình Ban Cải cách HĐHHQ

Thống kê kinh tế-xã hội Con TB KTV 20 50 96 50 50.5 53 266

1487 HQA1807 Lê Minh Huyền 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 30 52 25 74 52 137

1488 HQA1809 Lê Thanh Huyền 1985 Hà Tĩnh Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm KTV 65 65 56 177

1489 HQA1812 Lê Thị Lệ Huyền 1986 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán KTV 71 76 42 73 67 260

1490 HQA1814 Lê Thị Thanh Huyền 1988 Nam Định Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 30 32 41 67 60 133

1491 HQA1816 Lê Thị Thu Huyền 1986 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 40 28 41 58 58 149

1492 HQA1817 Lê Thị Thu Huyền 1989 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 85 56 85 61 66 311

1493 HQA1818 Lê Thu Huyền 1990 Thanh Hóa Cục HQ Lào Cai Kinh tế KTV 80 84 40 73 71 284

1494 HQA1819 Lương Thu Huyền 1987 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 45 52 43 81 74 185

1495 HQA1820 Ngô Thanh Huyền 1989 Hà Nội Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 67 88 65 70 79 287

80

Page 81: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1496 HQA1821 Ngô Thị Khánh Huyền 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 60 44 65 76.5 56 229

1497 HQA1822 Nguyễn Khánh Huyền 1989 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 10 48 63 68

1498 HQA1823 Nguyễn Kim Huyền 1990 Đồng Nai Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế Con TB KTVC

Đ 20 59 64 50 72 64 252

1499 HQA1825 Nguyễn Ngọc Huyền 1989 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 52 60 50 68 57 214

1500 HQA1826 Nguyễn Thanh Huyền 1990 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 78 92 60 91 52 308

1501 HQA1829 Nguyễn Thị Huyền 1989 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 70 100 69 75 74 309

1502 HQA1830 Nguyễn Thị Huyền 1979 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Tin học Con TB KTV 20 42 40.5 32 126

1503 HQA1832 Nguyễn Thị Huyền 1990 Nam Định Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 55 48 61 74 44 219

1504 HQA1833 Nguyễn Thị Huyền 1989 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác KTV 61 72 39 71 55 233

1505 HQA1834 Nguyễn Thị Kim Huyền 1988 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 51 84 50 80 60 236

1506 HQA1835 Nguyễn Thị Thanh Huyền 1986 Hưng Yên Cục Kiểm tra sau thông quan Công nghệ thông tin KTV 43 69 61 165

1507 HQA1836 Nguyễn Thị Thanh Huyền 1988 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Con BB KTV 20 80 60 65 82 78 305

1508 HQA1838 Nguyễn Thị Thanh Huyền 1990 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 95 96 70 83.5 69 356

1509 HQA1840 Nguyễn Thị Thanh Huyền 1989 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 70 68 52 76 74 260

1510 HQA1841 Nguyễn Thị Thanh Huyền 1989 Hà Nam Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh KTV 55 100 54 84.5 74 264

81

Page 82: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1511 HQA1842 Nguyễn Thị Thu Huyền 1989 Phú Thọ Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 55 36 40 61 64 186

1512 HQA1843 Nguyễn Thị Thu Huyền 1989 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán Ngoại

ngữ KTV 75 56 75 68 281

1513 HQA1844 Nguyễn Thị Thu Huyền 1987 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 70 92 45 68 73 277

1514 HQA1845 Nguyễn Thị Thu Huyền 1987 Thái Bình Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 61 44 50 74 79 216

1515 HQA1846 Nguyễn Thị Thu Huyền 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 65 80 55 59 72 265

1516 HQA1849 Nguyễn Thu Huyền 1990 Hà Nội Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng KTV 75 56 41 66 58 247

1517 HQA1850 Nguyễn Thu Huyền 1984 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 30 28 35 56 68 123

1518 HQA1851 Nguyễn Văn Huyền 1977 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Anh văn KTV 33 94.5 65 222

1519 HQA1853 Phạm Thị Thu Huyền 1990 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 65 64 65 72 65 259

1520 HQA1856 Phan Thị Thanh Huyền 1988 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Anh văn KTV 65 92.5 87 250

1521 HQA1857 Phí Thị Thanh Huyền 1987 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế KTV 60 52 60 56.5 59 232

1522 HQA1858 Phùng Thị Thanh Huyền 1988 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

Con BB KTVCĐ 20 65 60 50 71 68 260

1523 HQA1859 Tạ Thanh Huyền 1983 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tiếng Nhật KTV 53 55 53 163

1524 HQA1860 Trần Thị Huyền 1989 Thanh Hóa Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng KTV 70 64 66 76 64 270

1525 HQA1862 Trần Thị Thanh Huyền 1987 Ninh Bình Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 30 69.33 62 168.7

1526 HQA1863 Trần Thị Thanh Huyền 1984 Hà Nam Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 90 64 86 68 67 330

1527 HQA1864 Trịnh Thị Huyền 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 86 96 60 74 60 3281528 HQA1865 Trương Thị Thanh Huyền 1990 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Con TB KTV 20 63 72 43 72 67 261

82

Page 83: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1529 HQA1866 Võ Thị Huyền 1989 Hà Tĩnh Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng Con TB KTV 20 59 64 50 71 60 252

1530 HQA1868 Vũ Thu Huyền 1987 Nam Định Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh KTV 50 56 40 77.5 54 196

1531 HQA1869 Lê Bích Huyền 1986 Hòa Bình Vụ Tài vụ-Quản trị Kế toán, Kiểm toán KTV 73 0

1532 HQA1870 Phan Thế Huynh 1990 Hưng Yên Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 50 96 66 71 66 262

1533 HQA1872 Nguyễn Như Huỳnh 1986 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 29 36 25 64 33 119

1534 HQA1873 Nguyễn Huy Kế 1983 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 56 56 65 63 70 233

1535 HQA1876 Nguyễn Phương Kha 1990 Long An Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

CĐ hải quan, tài chính hải quan

KTVCĐ 54 72 38 70 52 218

1536 HQA1877 Nguyễn Bá Khải 1986 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 42 48 40 60 33 172

1537 HQA1878 Nguyễn Quang Khải 1988 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung KTV 24 55.2 69 134.4

1538 HQA1879 Nguyễn Văn Khải 1981 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 54 56 35 66 73 199

1539 HQA1880 Trần Quang Khải 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 69 60 65 78.5 63 263

1540 HQA1881 Nguyễn Hòa Khâm 1988 Bạc Liêu Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 43 32 40 57 58 158

1541 HQA1882 Đào Duy Khang 1987 Ninh Bình Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại KTV 73 52 50 84 54 248

1542 HQA1883 Dương Thị Hà Khanh 1990 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 30 44 25 76 66 129

1543 HQA1885 Nguyễn Thị Vân Khanh 1984 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 89 56 60 82 75 294

1544 HQA1886 Bùi Duy Khánh 1987 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán

Con của NHCS như TB

KTV 20 43 56 42 67 48 204

1545 HQA1887 Đặng Duy Khánh 1986 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 31 48 60 71 68 170

1546 HQA1889 Đặng Ngọc Khánh 1978 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 63 84 70 69 280

1547 HQA1891 Đỗ Xuân Khánh 1987 Hà Nội Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 82 96 79 70.5 71 339

1548 HQA1892 Đoàn Quốc Khánh 1989 Lạng Sơn Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác Người

DT KTV 20 84 84 60 77.5 85 332

1549 HQA1893 Hoàng Duy Khánh 1990 Nghệ An Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng KTV 80 60 60 65 73 280

83

Page 84: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1550 HQA1895 Lê Bảo Khánh 1986 Bắc Giang Cục Giám sát quản lý Tài chính kế toán

Ngoại ngữTin học

KTV 65 36 65 231

1551 HQA1896 Nguyễn Duy Khánh 1987 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại Ngoại ngữ KTV 10 56 40 51 116

1552 HQA1898 Nguyễn Ngọc Khánh 1990 Hà Nam Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 64 44 60 81 61 232

1553 HQA1899 Nguyễn Nho Đinh Khánh 1990 Quảng Nam Cục HQ Đà Nẵng Tài chính - Kế toán KTV 71 52 60 81.5 88 254

1554 HQA1900 Nguyễn Quốc Khánh 1987 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 72 100 75 71 77 319

1555 HQA1901 Nguyễn Quốc Khánh 1988 Nghệ An Cục HQ Hà Tĩnh Khoa học máy tính KTV 41 47.5 45 131

1556 HQA1902 Nguyễn Thế Vĩnh Khánh 1990 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán,

kiểm toán KTV 42 60 27 75 79 171

1557 HQA1903 Nguyễn Thị Khánh 1989 Bắc Giang Cục HQ Tp.HCM Luật KTV 50 60 43 64 69 203

1558 HQA1904 Nguyễn Thị Mỹ Khánh 1987 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 40 48 20 53 48 148

1559 HQA1905 Phạm Vân Khánh 1978 Hà Nam Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng KTV 92 92 79 74 81 355

1560 HQA1907 Trần Duy Khánh 1990 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế Người DT KTV 20 50 32 58 152

1561 HQA1908 Trần Hồng Khánh 1981 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Luật KTV 15 0

1562 HQA1909 Trần Hữu Khánh 1976 Long An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 58 56 38 83 72 210

1563 HQA1911 Trần Nguyên Khánh 1990 Bắc Ninh Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 50 32 70 45 202

1564 HQA1912 Trần Văn Khánh 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 54 76 57 56 68 241

1565 HQA1913 Trương Quốc Khánh 1986 Tiền giang Cục HQ Tp.HCM Ngoại thương KTV 50 68 22 64 71 190

84

Page 85: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1566 HQA1915 Vũ Đào Ngọc Khánh 1990 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 28 60 36 96 88 152

1567 HQA1916 Vũ Duy Khánh 1986 Hải PHòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 65 36 60 62 67 226

1568 HQA1917 Vương Duy Khánh 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 61 48 55 68.5 63 225

1569 HQA1919 Trà Văn Khiêm 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

CĐ hải quan, tài chính hải quan Con TB KTVC

Đ 20 68 56 51 70 60 263

1570 HQA1920 Đỗ Hoàng Anh Khoa 1987 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán

Ngoại ngữ KTV 94 100 90 53 378

1571 HQA1921 Hoàng Đại Khoa 1988 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 67 72 50 66.5 68 2561572 HQA1922 Lâm Văn Khoa 1990 Ninh Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 79 88 53 58.5 72 299

1573 HQA1923 Lê Đình Khoa 1986 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại Ngoại ngữ KTV 38 60 30 35 166

1574 HQA1924 Ngô Anh Khoa 1988 Tp.HCM Cục HQ Đồng Nai Luật KTV 21 28 20 39 63 90

1575 HQA1925 Nguyễn Anh Khoa 1983 Phú Yên Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 16 52 25 60 45 109

1576 HQA1926 Nguyễn Bằng Đăng Khoa 1990 Tiền Giang Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 45 64 30 84 52 184

1577 HQA1927 Nguyễn Đăng Khoa 1990 Hải Phòng Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 75 52 70 74 80 272

1578 HQA1928 Nguyễn Thanh Khoa 1989 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 55 52 43 73 41 205

1579 HQA1930 Nguyễn Vũ Khoa 1989 TP Đà Nẵng � Cục HQ Đà Nẵng

Quản trị kinh doanh quốc tế (Ngoại thương)

KTV 72 96 50 73 76 290

1580 HQA1931 Phạm Xuân Khoa 1990 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 57 56 50 84 32 220

1581 HQA1932 Trần Đăng Khoa 1990 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 65 100 70 73 300

85

Page 86: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1582 HQA1933 Trần Ngọc Minh Khoa 1984 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh

Ngoại ngữ, Tin học

KTV 60 96 35 251

1583 HQA1934 Trần Thị Nhi Khoa 1990 Phú yên Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 44 36 10 72 134

1584 HQA1935 Trần Việt Khoa 1987 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Ngoại ngữ KTV 60 96 25 75 241

1585 HQA1937 Hoàng Xuân Khôi 1983 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Tin học KTV 65 96 50 70 276

1586 HQA1938 Huỳnh Đỗ Minh Khôi 1980 Đà Nẵng Cục HQ Tp.HCM Phần mềm KTV 37 57 44 125

1587 HQA1939 Lê Đình Khôi 1989 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác KTV 63 80 38 68 69 244

1588 HQA1940 Nguyễn Quang Khôi 1981 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác KTV 70 48 50 66 52 238

1589 HQA1941 Nguyễn Tiến Khôi 1984 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại ngữ KTV 64 20 60 54 208

1590 HQA1942 Nguyễn Khuê 1987 Hưng yên Cục HQ Tp.HCM Quản trị Mạng KTV 50 58 87 224

1591 HQA1943 Phạm Thị Kim Khuê 1990 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 58 52 31 85 64 199

1592 HQA1944 Bùi Văn Khương 1988 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Luật

Hoàn thành NVQS

KTV 10 73 48 60 67 68 264

1593 HQA1945 Hà Vi Khương 1987 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Tin học KTV 25 68 43 111

1594 HQA1946 Nguyễn Tấn Khương 1977 Long An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán

Tin học,

NgoạiKTV 44 60 38 186

1595 HQA1948 Phạm Huy Khương 1990 Hải Dương Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 68 56 50 72 79 242

1596 HQA1949 Bùi Thị Khuyên 1986 Thanh Hóa Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán KTV 56 72 14 65 48 198

86

Page 87: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1597 HQA1950 Nguyễn Thị Thúy Khuyên 1988 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế KTV 61 36 55 71 70 213

1598 HQA1951 Nguyễn Phương Kiếm 1990 Nghệ An Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 57 60 43 72.5 52 217

1599 HQA1952 Cao Kim Kiên 1983 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Anh văn KTV 58 71 53 200

1600 HQA1953 Đào Trọng Kiên 1990 Thanh Hóa Cục HQ Đà Nẵng Tài chính - Kế toán KTV 66 36 60 66 73 2281601 HQA1954 Đào Văn Kiên 1988 Hải Dương Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 62 52 50 67 70 226

1602 HQA1955 Đinh Thế Kiên 1982 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 65 96 65 68 60 291

1603 HQA1956 Đỗ Trung Kiên 1987 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 80 100 56 60 54 316

1604 HQA1957 Dương Duy Kiên 1983 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 58 48 37 69 78 201

1605 HQA1958 Lê Ích Kiên 1989 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 38 60 27 77 60 163

1606 HQA1959 Lương Công Kiên 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Quản trị mạng KTV 51 58 87 225

1607 HQA1960 Nguyễn Bảo Kiên 1990 Bắc Ninh Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 60 72 60 58 74 252

1608 HQA1961 Nguyễn Đức Kiên 1988 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại Con BB KTV 20 50 56 60 57 59 236

1609 HQA1962 Nguyễn Duy Kiên 1985 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 65 64 65 65 68 259

1610 HQA1963 Nguyễn Trần Kiên 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 40 56 32 74 78 168

1611 HQA1964 Nguyễn Trung Kiên 1990 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 44 60 25 69 93 173

1612 HQA1965 Nguyễn Trung Kiên 1981 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh Con TB KTV 20 65 60 55 64 56 265

1613 HQA1966 Nguyễn Trung Kiên 1984 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Khoa học vật liệu KTV 30 52 27 69 77 139

1614 HQA1967 Nguyễn Trung Kiên 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác KTV 52 44 60 75 75 208

1615 HQA1968 Nguyễn Trung Kiên 1989 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 61 60 70 66 75 252

87

Page 88: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1616 HQA1971 Phạm Trung Kiên 1982 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 57 72 65 75 66 251

1617 HQA1972 Trần Đức Kiên 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngoại thương, thương mại Con TB KTV 20 67 36 55 77 72 245

1618 HQA1973 Trần Đức Kiên 1987 Phú Thọ Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 58 64 44 56 57 224

1619 HQA1974 Trần Trung Kiên 1989 Hà Nội Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 64 76 65 71 72 269

1620 HQA1975 Trần Trung Kiên 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 38 56 31 79 72 163

1621 HQA1976 Trương Công Kiên 1989 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 70 100 70 62 78 310

1622 HQA1977 Nguyễn Duy Kiệt 1988 Hà Nội Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 78 96 76 52 328

1623 HQA1978 Phan Vũ Anh Kiệt 1986 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh Tin học KTV 32 48 35 66 147

1624 HQA1979 Bùi Thị Thúy Kiều 1991 Gia Lai Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 33 76 31 83.5 44 173

1625 HQA1980 Đặng Thị Mỹ Kiều 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 33 52 31 58 53 149

1626 HQA1981 Hồ Thanh Kiều 1990 Tiền Giang Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 75 92 53 85 77 295

1627 HQA1982 Nguyễn Thị Kiều 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán KTV 55 52 70 73 62 232

1628 HQA1983 Trần Thị Thúy Kiều 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán doanh nghiệp

KTVCĐ 52 68 40 59.5 40 212

1629 HQA1984 Dương Thị Tuyết Kim 1984 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 37 52 27 66 72 153

1630 HQA1986 Phạm Linh Kỳ 1987 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 43 60 45 83 44 191

1631 HQA1987 Nguyễn Minh Kỳ 1988 Hải Dương Cục HQ Lạng Sơn Quản trị kinh doanh KTV 53 72 60 71 74 238

88

Page 89: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1632 HQA1989 Nguyễn Yến Lạc 1987 Bình Thuận Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 16 56 27 63 59 115

1633 HQA1990 Võ Thị Kim Lai 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 52 44 38 72 66 186

1634 HQA1992 Nguyễn Đặng Sông Lam 1988 nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 31 60 18 74 64 140

1635 HQA1993 Nguyễn Thị Hồng Lam 1987 Hà Tĩnh Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh Con TB KTV 20 65 40 55 63 72 245

1636 HQA1994 Hà Dương Tùng Lâm 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 45 52 34 76 64 176

1637 HQA1997 Lê Thị Lâm 1982 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Anh văn KTV 34 63.5 59 161

1638 HQA1998 Ngô Văn Lâm 1986 Bắc Giang Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

Con NHĐKC

bị NCĐHH

Ngoại ngữ KTV 20 11 53 137

1639 HQA1999 Nguyễn Đức Lâm 1982 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 30 52 14 34 39 1261640 HQA2000 Nguyễn Ngọc Quý Lâm 1990 Phú Thọ Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 60 56 39 62 58 215

1641 HQA2001 Nguyễn Như Lâm 1979 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 58 68 11 68 77 195

1642 HQA2003 Nguyễn Võ Văn Lâm 1989 Bình Phước Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 46 52 40 74 44 184

1643 HQA2004 Nguyễn Vương Tùng Lâm 1990 Nghệ An Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế KTV 59 40 30 70 28 188

1644 HQA2005 Phạm Tùng Lâm 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 60 64 27 67 47 211

1645 HQA2006 Trần Lâm 1986 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Tiếng Anh KTV 37 49 45 135

1646 HQA2008 Trần Vĩnh Lâm 1989 Bình Dương Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 65 56 40 73.5 52 226

1647 HQA2011 Đinh Hoàng Lâm 1986 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Công nghệ thông tin Người DT KTV 20 38 62 56 170

1648 HQA2012 Bùi Thị Lan 1988 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác Con TB KTV 20 71 60 56 76 48 278

1649 HQA2013 Bùi Thị Tuyết Lan 1986 Phú Thọ Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính ngân hàng KTV 75 48 42 62 54 240

1650 HQA2014 Cao Tố Lan 1982 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 53 64 18 79 67 188

1651 HQA2015 Đặng Anh Lan 1983 Phú Thọ Cục HQ Lào Cai Kinh tế KTV 58 56 60 65 45 2321652 HQA2016 Đặng Thị Lan 1989 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Con BB KTV 20 77 60 42 63 56 276

89

Page 90: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1653 HQA2018 Đỗ Tiến Lan 1981 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác KTV 72 36 23 58 42 203

1654 HQA2019 Dương Thị Lan 1973 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Lưu trữ viên trung cấp LTVTC 33 48 50 43 20 164

1655 HQA2020 Dương Thị Thu Lan 1990 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại KTV 76 76 50 82 82 278

1656 HQA2021 Hà Thanh Lan 1987 Cao Bằng Cục HQ Tp.HCM Ngoại thương Người DT KTV 20 24 36 24 68 67 128

1657 HQA2022 Lê Thị Lan 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng KTV 90 60 61 68 69 301

1658 HQA2023 Lương Thị Lan 1988 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 93 52 64 84 66 302

1659 HQA2024 Nguyễn Hoàng Lan 1984 Long an Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 35 68 41 63 72 179

1660 HQA2026 Nguyễn Phương Lan 1979 Hà Tĩnh Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán Ngoại

ngữ KTV 59 44 54 57 216

1661 HQA2027 Nguyễn Phương Lan 1985 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 68 72 56 81 56 264

1662 HQA2028 Nguyễn Thị Lan 1989 Bắc Giang Vụ Hợp tác quốc tế Pháp Văn Người DT KTV 20 20 76.33 45 192.7

1663 HQA2030 Nguyễn Thị Phương Lan 1982 Thái Bình Văn phòng Tổng cục Kinh tế đối ngoại KTV 60 96 40 81 53 256

1664 HQA2031 Nguyễn Thị Thanh Lan 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 30 28 2 68 90

1665 HQA2032 Nguyễn Thị Thanh Lan 1980 Bắc Ninh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 72 84 26 76 62 254

1666 HQA2033 Nguyễn Thị Thu Lan 1980 Hải Dương Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Con TB KTV 20 94 56 57 76 57 321

1667 HQA2034 Nguyễn Thị Thu Lan 1981 Hà Nội Vụ Tài vụ-Quản trị Kế toán, Kiểm toán KTV 80 68 33 63 68 261

1668 HQA2035 Phạm Thị Ngọc Lan 1984 Hà Nội Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán Con TB KTV 20 82 76 55 52 81 315

1669 HQA2036 Trần Thị Lan 1986 Bắc Giang Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại Ngoại ngữ KTV 77 68 30 71 252

1670 HQA2037 Vũ Thị Hoàng Lan 1988 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán KTV 60 52 35 70 56 207

1671 HQA2038 Vũ Thị Hoàng Lan 1986 Nghệ An Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Con TB KTV 20 73 56 34 59 62 2561672 HQA2039 Vũ Thị Ngọc Lan 1985 Nam Định Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 88 100 75 68 59 351

90

Page 91: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1673 HQA2040 Vũ Thị Thanh Lan 1988 Lâm Đồng Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 45 72 53 65.5 60 215

1674 HQA2043 Lê Thị Lanh 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 75 96 60 56.5 56 306

1675 HQA2044 Đoàn Thị Thu Lành 1985 Quảng Bình Cục HQ Đồng Nai Luật KTV 80 72 33 76 81 265

1676 HQA2046 Nguyễn Thị Lành 1990 Bắc Ninh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 50 40 60 80.5 28 200

1677 HQA2047 Nguyễn Thị Tuyết Lành 1989 Trà Vinh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 41 76 43 59 72 201

1678 HQA2048 Bùi Vĩnh Lập 1980 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 93 64 76 72 81 326

1679 HQA2050 Trần Đình Lập 1982 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 45 60 41 86 57 191

1680 HQA2052 Hoàng Thị Lẫy 1990 Hưng Yên Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán KTV 68 72 64 74 59 272

1681 HQA2054 Hoàng Nữ Ba Lê 1982 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 85 100 67 76 50 337

1682 HQA2056 Vũ Thị Tuyết Lê 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán KTV 60 40 45 74 59 205

1683 HQA2057 Hà Thị Thanh Lệ 1987 Quảng Ngãi Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 35 52 28 70 50 150

1684 HQA2058 Hoàng Thị Ánh Lệ 1988 Bắc Kạn Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán Người

DT KTV 20 55 56 35 70 57 221

1685 HQA2059 Nguyễn Đức Lệ 1988 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 38 56 51 50 60 183

1686 HQA2060 Nguyễn Thị Lệ 1984 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 55 52 56 60 56 218

1687 HQA2061 Nguyễn Thị Lệ 1990 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 76 68 39 73 67 259

91

Page 92: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1688 HQA2062 Nguyễn Thị Lệ 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán KTV 32 58 19 61 64 141

1689 HQA2064 Nguyễn Thị Cẩm Lệ 1987 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác KTV 65 48 26 93 74 204

1690 HQA2065 Nguyễn Thị Thu Lệ 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán doanh nghiệp

KTVCĐ 67 64 50 71 92 248

1691 HQA2066 Trần Thị Lịch 1988 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 50 68 24 73 49 192

1692 HQA2068 Trần Thanh Liêm 1970 Đồng Tháp Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 40 76 44 34 51 200

1693 HQA2069 Trần Văn Liêm 1983 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán KTV 84 96 63 65 57 3271694 HQA2070 Bùi Kim Liên 1988 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 84 60 56 69 70 284

1695 HQA2071 Bùi Thái Thủy Liên 1987 Thái Bình Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương KTV 80 64 50 65 77 274

1696 HQA2072 Bùi Thị Liên 1990 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 77 68 61 63 79 2831697 HQA2073 Đặng Thị Phương Liên 1989 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 78 72 54 72 65 282

1698 HQA2074 Đỗ Thanh Liên 1984 Tuyên Quang Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin KTV 71 65 85 241

1699 HQA2075 Đỗ Thị Thu Liên 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 80 96 70 76.5 68 3261700 HQA2076 Lê Thị Liên 1990 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Luật KTV 67 40 62 73.5 53 236

1701 HQA2077 Lương Ngọc Liên 1989 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 50 44 13 72 78 157

1702 HQA2078 Lương Thị Ngọc Liên 1987 Bình Dương Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 60 72 50 74 76 242

1703 HQA2079 Lương Thị Phương Liên 1988 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 84 68 66 66.5 62 302

1704 HQA2080 Nguyễn Hồng Liên 1988 Hải Dương Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán KTV 20 48 22 80 110

1705 HQA2081 Nguyễn Phương Liên 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Luật KTV 75 40 62 79.5 64 2521706 HQA2082 Nguyễn Quỳnh Liên 1979 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 59 36 65 74.5 46 219

1707 HQA2084 Nguyễn Thị Liên 1988 Hải Phòng Cục Điều tra chống buôn lậu Luật KTV 64 48 37 80 50 213

1708 HQA2085 Nguyễn Thị Bích Liên 1990 Hà Nội Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng KTV 89 56 72 72 51 306

1709 HQA2087 Nguyễn Thị Hương Liên 1991 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Luật

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV 20 66 60 41 70.5 79 253

1710 HQA2088 Nguyễn Thị Kim Liên 1990 Nam định Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 35 52 77 122

92

Page 93: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1711 HQA2090 Nguyễn Thị Phương Liên 1989 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Anh văn KTV 54 69.5 63 193

1712 HQA2091 Phạm Thị Liên 1989 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác KTV 40 56 41 79 55 177

1713 HQA2092 Phạm Thị Kim Liên 1984 Quảng Bình Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán Con TB KTV 20 40 40 24 59 53 164

1714 HQA2093 Phạm Văn Liên 1983 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán Con BB KTV 20 65 40 50 52 37 240

1715 HQA2095 Phùng Thị Liên 1988 Hưng Yên Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 66 48 57 65.5 51 237

1716 HQA2096 Trần Thị Liên 1982 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 82 100 58 66 55 322

1717 HQA2097 Trần Thị Hương Liên 1984 Hà Tĩnh Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán KTV 65 84 56 63 51 270

1718 HQA2098 Trần Thị Mai Liên 1990 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế KTV 77 68 50 87 81 272

1719 HQA2099 Trần Thị Thùy Liên 1983 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương Ngoại ngữ KTV 50 88 63 61 251

1720 HQA2102 Vũ Hồng Liên 1988 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Trung văn KTV 34 68 54 170

1721 HQA2103 An Thị Liễu 1989 Hưng Yên Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Báo chí KTV 60 44 38 66.5 47 202

1722 HQA2104 Đỗ Phương Liễu 1984 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán KTV 52 100 21 73.5 36 225

1723 HQA2105 Lê Thị Hồng Liễu 1988 Bình Định Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 50 48 36 63 51 184

1724 HQA2106 Lương Thị Bích Liễu 1980 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM Lưu trữ viên trung

cấp LTVTC 51 36 10 90.5 40 148

1725 HQA2107 Nguyễn Hồng Liễu 1985 Tiền Giang Cục Kiểm tra sau thông quan Công nghệ thông tin KTV 35 58 54 143

1726 HQA2108 Nguyễn Thị Liễu 1988 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 45 48 41 59 51 179

1727 HQA2109 Nguyễn Thị Liễu 1988 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 40 64 40 62 73 184

1728 HQA2110 Nguyễn Thị Liệu 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Luật KTV 40 76 43 71 64 199

1729 HQA2112 Bùi Thùy Linh 1981 Nam Định Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh KTV 56 36 50 65.5 13 198

93

Page 94: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1730 HQA2114 Cao Ngọc Linh 1989 Hà Nội Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm

Ngoại ngữ KTV 55 68 191

1731 HQA2115 Chu Thị Bích Linh 1990 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 21 36 56 63.5 42 134

1732 HQA2116 Đặng Nhật Linh 1989 Hà Tĩnh Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn Con TB KTV 20 45 62.33 55 189.7

1733 HQA2117 Đặng Thùy Linh 1989 Hưng Yên Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại KTV 77 52 59 60 73 265

1734 HQA2118 Đinh Duy Linh 1990 Vĩnh Phúc Cục HQ Lào Cai Kinh tế KTV 78 32 59 53 41 247

1735 HQA2119 Đinh Thị Huyền Linh 1978 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 71 100 57 67 299

1736 HQA2120 Đinh Văn Linh 1988 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Luật, điều tra KTV 48 80 57 62.5 53 233

1737 HQA2121 Đỗ Khánh Linh 1982 Phú Thọ Cục Điều tra chống buôn lậu Luật KTV 62 28 55 67 53 207

1738 HQA2123 Đỗ Thùy Linh 1989 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Luật KTV 55 52 42 78.5 65 2041739 HQA2124 Đoàn Mạnh Linh 1989 Nam Định Cục HQ Hà Nội Luật KTV 68 92 70 81.5 65 298

1740 HQA2125 Đoàn Ngọc Thùy Linh 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 50 56 75 156

1741 HQA2126 Đoàn Thị Linh 1984 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 40 64 50 53 61 194

1742 HQA2127 Đoàn Xuân Linh 1990 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán Con TB KTV 20 30 36 24 61 52 140

1743 HQA2128 Dương Khắc Linh 1982 Nghệ An Cục HQ Nghệ An Công nghệ thông tin, tin học KTV 55 58.5 64 183

1744 HQA2130 Dương Thị Ái Linh 1982 nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 45 48 19 55 52 157

1745 HQA2131 Dương Thị Thùy Linh 1982 Ninh Bình Ban Quản lý rủi ro Trung văn KTV 53 72 58 197

1746 HQA2132 Hà Thùy Linh 1990 Nam Định Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh KTV 76 68 66 82.5 61 286

1747 HQA2133 Hoàng Diệu Linh 1989 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Tiếng Pháp KTV 40 69 31 178

1748 HQA2134 Hoàng Mai Linh 1983 Nghệ An Cục HQ Nghệ AnBáo chí tuyên truyền; Luật kinh tế quốc tế; Ngữ văn

Con TB KTV 20 88 96 81 80 68 373

1749 HQA2135 Hoàng Mỹ Linh 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 75 84 72 93.5 81 306

1750 HQA2136 Hoàng Thị Khánh Linh 1988 Hòa Bình Cục Thuế xuất nhập khẩu Luật KTV 73 44 73 78.5 82 263

1751 HQA2137 Hoàng Thị Mai Linh 1990 Nghệ An Cục HQ Hà Tĩnh Kinh tế đối ngoại KTV 81 76 71 90.5 82 309

1752 HQA2139 Hoàng Thùy Linh 1989 Vĩnh Phúc Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 89 68 92 88.5 75 338

94

Page 95: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1753 HQA2141 Huỳnh Thị Hoài Linh 1988 Bắc Ninh Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Ngoại thương Ngoại

ngữ KTV 65 80 70 77 280

1754 HQA2142 Huỳnh Thị Kha Linh 1990 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 50 48 50 80 72 198

1755 HQA2143 Lê Hải Linh 1988 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 79 52 76 80.5 68 286

1756 HQA2144 Lê Hoài Linh 1988 Thái Bình Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 62 64 64 76.5 73 252

1757 HQA2145 Lê Khánh Linh 1988 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 62 64 63 78 68 251

1758 HQA2147 Lê Thị Mỹ Linh 1988 Tp. HCM Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 33 72 50 80.5 56 188

1759 HQA2148 Lê Thị Phương Linh 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán Con TB KTV 20 35 44 23 59 58 157

1760 HQA2151 Lê Thùy Linh 1989 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 73 64 50 74.5 51 260

1761 HQA2153 Lê Trần Việt Linh 1988 Lào Cai Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 30 77.33 71 184.7

1762 HQA2155 Mai Tùng Linh 1985 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 50 48 36 75 50 184

1763 HQA2156 Nguyễn Diệu Linh 1979 Hà Tây Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Tin học KTV 47 60 70 75 224

1764 HQA2157 Nguyễn Duy Linh 1982 Nam Định Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 58 80 50 81.5 57 246

1765 HQA2158 Nguyễn Hải Thùy Linh 1986 Vĩnh Phúc Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Con TB Ngoại ngữ KTV 20 68 76 70 51 302

1766 HQA2160 Nguyễn Hoàng Linh 1986 Nam Định Cục HQ Bình Dương Công nghệ thông tin KTV 43 71 56 155

1767 HQA2161 Nguyễn Hoàng Mỹ Linh 1988 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 45 52 33 50 58 175

1768 HQA2162 Nguyễn Hoàng Trúc Linh 1981 Bình Dương Cục HQ Bình

Dương Ngoại thương KTV 25 36 37 41 48 123

1769 HQA2163 Nguyễn Khánh Linh 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại Con TB KTV 20 75 76 67 70.5 73 313

95

Page 96: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1770 HQA2164 Nguyễn Ngọc Linh 1982 Phú Thọ Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 50 70.33 70 190.7

1771 HQA2165 Nguyễn Ngọc Linh 1987 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Luật KTV 86 100 72 77.5 84 344

1772 HQA2166 Nguyễn Ngọc Linh 1982 Nghệ An Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 70 100 51 52.5 50 291

1773 HQA2167 Nguyễn Ngọc Linh 1981 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 77 72 74 67 300

1774 HQA2168 Nguyễn Phương Linh 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh Con TB KTV 20 56 60 53 71.5 73 245

1775 HQA2169 Nguyễn Quang Linh 1987 Quảng Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 72 72 64 70.5 73 280

1776 HQA2170 Nguyễn Quyết Linh 1988 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 50 52 20 57 58 172

1777 HQA2171 Nguyễn Thị Linh 1989 Bắc Giang Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-kế toán KTV 70 80 64 80 64 284

1778 HQA2172 Nguyễn Thị Linh 1985 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 15 48 22 24 30 100

1779 HQA2173 Nguyễn Thị Hà Linh 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Tài chính - Ngân hàng KTV 76 72 68 82 79 292

1780 HQA2174 Nguyễn Thị Hoài Linh 1989 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 47 52 65 74.5 61 211

1781 HQA2176 Nguyễn Thị Mai Trúc Linh 1988 Khánh Hòa Cục HQ Bình

DươngCĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 41 48 50 69 68 180

1782 HQA2179 Nguyễn Thị Ngọc Linh 1989 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

KTV 80 60 62 85 61 282

1783 HQA2180 Nguyễn Thị Ngọc Linh 1986 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 58 68 59 73.5 60 243

1784 HQA2183 Nguyễn Thị Thùy Linh 1991 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh KTV 59 56 33 77 58 207

1785 HQA2185 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 1988 Hà Nội Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán Người

DT KTV 20 64 52 59 78.5 67 259

1786 HQA2186 Nguyễn Thị Trúc Linh 1990 Vĩnh Long Cục HQ Tp.HCM Lưu trữ viên trung cấp LTVTC 27 40 10 47 60 104

1787 HQA2187 Nguyễn Thị Tú Linh 1989 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 45 68 36 64 64 194

1788 HQA2188 Nguyễn Thu Linh 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 66 76 60 92 74 268

1789 HQA2189 Nguyễn Thùy Linh 1989 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán Ngoại ngữ KTV 59 64 52 64 234

96

Page 97: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1790 HQA2190 Nguyễn Thùy Linh 1990 Hà Nội Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 45 78.33 68 201.7

1791 HQA2191 Nguyễn Thùy Linh 1990 Hải Dương Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 53 73.33 49 199.7

1792 HQA2192 Nguyễn Thùy Linh 1989 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán Con TB KTV 20 74 52 44 71.5 57 264

1793 HQA2194 Nguyễn Thùy Linh 1989 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 48 56 19 69 43 171

1794 HQA2195 Nguyễn Thùy Linh 1985 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung KTV 20 53 53 126

1795 HQA2196 Nguyễn Thùy Linh 1988 nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 70 52 60 73 43 252

1796 HQA2198 Nguyễn Tuấn Linh 1988 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 60 56 57 68 65 233

1797 HQA2199 Nguyễn Văn Linh 1987 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Ngoại ngữ KTV 66 60 30 51 222

1798 HQA2200 Nguyễn Viết Linh 1989 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế Con BB KTV 20 72 8 45 55 44 217

1799 HQA2201 Nguyễn Vũ Linh 1988 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương Ngoại

ngữ KTV 87 100 60 55 334

1800 HQA2202 Phạm Đào Diệu Linh 1987 Hưng Yên Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 22 60 7 59 56 111

1801 HQA2204 Phạm Thanh Linh 1989 Nghệ An Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại KTV 31 44 54 106

1802 HQA2205 Phạm Thị Linh 1988 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Luật KTV 55 44 29 64 62 183

1803 HQA2206 Phạm Thị Linh 1981 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 51 64 63 62 60 229

1804 HQA2207 Phạm Thị Diệu Linh 1984 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại Ngoại ngữ KTV 92 100 56 58 340

1805 HQA2208 Phạm Thị Mỹ Linh 1987 Hải Dương Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 57 72 64 75 65 250

1806 HQA2209 Phạm Thuỳ Linh 1989 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 70 96 73 64 75 309

1807 HQA2210 Phan Hoàng Thùy Linh 1989 Nghệ An Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh KTV 30 72 35 62 59 167

1808 HQA2211 Phan Huy Linh 1989 Hà Tĩnh Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 33 52 44 54 53 162

1809 HQA2213 Phan Trần Yến Linh 1990 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 70 52 61 64 61 253

1810 HQA2214 Phùng Thị Khánh Linh 1990 Bắc Giang Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 53 52 41 78 62 199

1811 HQA2215 Thân Quang Linh 1987 Bắc Giang Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác KTV 50 40 46 62 49 186

97

Page 98: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1812 HQA2216 Tô Duy Linh 1986 Bắc Giang Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác

Hoàn thành NVQS

KTV 10 37 68 36 70 73 188

1813 HQA2219 Trần Diệu Linh 1989 Nam Định Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Ngoại thương KTV 11 40 24 85 50 86

1814 HQA2220 Trần Hồ Mộng Linh 1988 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 36 64 64 70.5 64 200

1815 HQA2221 Trần Khánh Linh 1988 Nam Định Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 75 96 86 57 64 332

1816 HQA2222 Trần Mạnh Linh 1987 Nghệ An Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đối ngoại Ngoại

ngữ KTV 53 52 57 71 215

1817 HQA2223 Trần Ngọc Diệu Linh 1990 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 86 100 80 70 76 352

1818 HQA2225 Trần Thái Linh 1987 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác KTV 76 68 50 68 57 270

1819 HQA2226 Trần Thảo Linh 1989 Hà Tĩnh Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 78 60 82 62 69 298

1820 HQA2228 Trần Thị Khánh Linh 1991 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 69 96 80 65 72 314

1821 HQA2230 Trần Thùy Linh 1989 Nam Định Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 60 89.67 74 239.3

1822 HQA2231 Trần Văn Linh 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Anh văn KTV 54 76 63 206

1823 HQA2232 Trương Phương Linh 1990 Hải Dương Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại ngữ KTV 89 96 84 68 358

1824 HQA2233 Trương Thị Diệu Linh 1989 Nghệ An Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác KTV 61 52 62 73 69 236

98

Page 99: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1825 HQA2234 Võ Phương Linh 1988 Bình Định Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng KTV 65 84 53 69 57 267

1826 HQA2235 Vũ Hoàng Linh 1982 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 65 52 53 60 45 235

1827 HQA2237 Vũ Thị Ngọc Linh 1985 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Tiếng Nhật KTV 73 72 63 217

1828 HQA2238 Vũ Thùy Linh 1988 Thái Bình Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 90 96 85 76 67 361

1829 HQA2240 Nguyễn Hồng Lĩnh 1988 Quảng Bình Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

CĐ hải quan, tài chính hải quan

KTVCĐ 58 64 50 84 68 230

1830 HQA2241 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 1983 Hà Nội Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Kế toán KTV 68 76 69 77 87 281

1831 HQA2242 Nông Thị Linh 1989 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Công nghệ thông tin Người DT KTV 20 29 70 61 171

1832 HQA2243 Nông Thuỳ Linh 1984 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng

Người DT KTV 20 73 84 70 74 91 320

1833 HQA2245 Trần Hoàng Linh 1990 Quảng trị Cục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác KTV 90 76 71 79 77 327

1834 HQA2246 Vương Thị Mỹ Linh 1986 nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 45 36 26 52 58 152

1835 HQA2247 Bùi Thanh Loan 1987 Hưng Yên Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán Con TB KTV 20 62 68 60 68 80 272

1836 HQA2248 Bùi Thị Loan 1987 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Lưu trữ viên trung cấp LTVTC 90 80 77 73 40 337

1837 HQA2249 Đào Thanh Loan 1988 Ninh Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 68 60 51 74 80 247

1838 HQA2250 Đỗ Thị Loan 1986 Nam Định Cục HQ Lào Cai Kinh tế KTV 45 48 50 59 69 1881839 HQA2251 Đoàn Thị Loan 1989 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 56 52 42 66 69 206

1840 HQA2252 Đoàn Thị Thanh Loan 1988 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 50 96 60 69 69 256

1841 HQA2254 Hà Tố Loan 1988 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin KTV 34 68 91 216

99

Page 100: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1842 HQA2255 Khánh Thị Loan 1985 Hà Nội Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 36 73.00 80 182

1843 HQA2256 Lê Thanh Loan 1990 Bình Định Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 40 80 30 78.5 40 190

1844 HQA2258 Lê Thị Loan 1984 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM ngoại thương Con TB Ngoại ngữ KTV 20 60 60 52 67 252

1845 HQA2259 Mai Thị Loan 1988 Thanh Hóa Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán KTV 0 40 61 40

1846 HQA2260 Ngô Thị Thanh Loan 1988 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Anh văn KTV 66 91 54 248

1847 HQA2261 Ngô Thị Thanh Loan 1986 Long An Cục HQ Tây Ninh Kinh tế Con TB KTV 20 10 36 51 76

1848 HQA2262 Nguyễn Phương Lan 1980 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 71 96 76 66 74 314

1849 HQA2263 Nguyễn Thanh Loan 1989 Hưng Yên Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 75 52 50 70 84 252

1850 HQA2265 Nguyễn Thị Loan 1986 Nghệ An Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán Con BB KTV 20 50 68 54 64 71 242

1851 HQA2267 Nguyễn Thị Loan 1990 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán Con BB KTV 20 45 56 30 83 58 196

1852 HQA2268 Nguyễn Thị Loan 1987 Hưng Yên Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 45 60 30 59 69 180

1853 HQA2269 Nguyễn Thị Loan 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 50 48 54 67 77 202

1854 HQA2270 Nguyễn Thị Loan 1985 Bình Dương Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 45 48 27 44 52 165

1855 HQA2271 Nguyễn Thị Mỹ Loan 1984 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Tài chính - Ngân hàng Con TB KTV 20 50 56 31 58 78 207

1856 HQA2272 Nguyễn Thị Phương Loan 1983 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 53 68 59 69 81 233

1857 HQA2273 Nguyễn Thị Thanh Loan 1989 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 67 76 65 73 84 275

1858 HQA2274 Nguyễn Thị Thanh Loan 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 52 68 53 70 80 225

1859 HQA2275 Phạm Thanh Loan 1988 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung KTV 69 77 32 223

1860 HQA2276 Phan Thị Loan 1988 Phú Thọ Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh Ngoại

ngữ KTV 55 48 52 53 210

1861 HQA2277 Tống Thị Mai Loan 1989 Hà Nội Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 51 68.33 80 187.7

100

Page 101: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1862 HQA2278 Trần Thị Loan 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 43 48 45 73 63 179

1863 HQA2279 Trần Thị Như Loan 1984 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Tiếng Nhật KTV 55 42 58 139

1864 HQA2280 Trần Thị Thanh Loan 1990 Thái Bình Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán KTV 64 48 65 72 46 241

1865 HQA2281 Trịnh Thị Thanh Loan 1982 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán KTV 81 100 84 69 65 346

1866 HQA2282 Trương Thị Loan 1987 Hà Nam Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Con BB KTV 20 51 68 58 64 47 248

1867 HQA2283 Võ Thị Thanh Loan 1989 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

KTV 47 44 61 60 46 199

1868 HQA2284 Nguyễn Văn Lọc 1982 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 25 52 39 50 64 141

1869 HQA2285 Đặng Tấn Lộc 1991 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 32 64 11 64 139

1870 HQA2286 Đinh Tiến Lộc 1991 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

KTV 50 79 87 224

1871 HQA2287 Huỳnh Văn Lộc 1986 Khánh Hòa Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 23 52 15 53 44 113

1872 HQA2288 Nguyễn Danh Lộc 1984 Hưng Yên Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác Con TB KTV 20 52 56 52 58 42 232

1873 HQA2289 Phan Bá Lộc 1981 Đồng Nai Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 40 60 25 71 73 165

1874 HQA2290 Phan Thị Lộc 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Quản trị kinh doanh Con TB KTV 20 40 68 33 64 43 201

1875 HQA2291 Phan Văn Lộc 1983 Huế Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác

Ngoại ngữTin học

KTV 52 76 73 253

1876 HQA2292 Trương Thanh Lộc 1985 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Lưu trữ viên trung cấp LTVTC 56 60 50 70 48 222

101

Page 102: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1877 HQA2293 Bùi Công Lợi 1989 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 55 68 50 74 48 228

1878 HQA2294 Hồ Đại Lợi 1982 Đà Nẵng Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Ngoại ngữ KTV 35 76 28 72 174

1879 HQA2295 Hứa Ngọc Lợi 1990 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 42 56 31 64 56 171

1880 HQA2296 Lê Đức Lợi 1988 Tiền Giang Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 52 60 50 82 52 214

1881 HQA2297 Lê Thị Ngọc Lợi 1987 Bà Rịa-Vũng Tàu

Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán KTV 55 72 29 85 67 211

1882 HQA2299 Nguyễn Danh Lợi 1982 Hải Dương Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực Ngoại ngữ KTV 33 40 43 70 149

1883 HQA2300 Phạm Hữu Lợi 1988 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 16 52 56 80 68 140

1884 HQA2303 Bùi Minh Long 1990 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương KTV 62 44 53 71 84 221

1885 HQA2304 Châu Quốc Long 1988 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Tin học KTV 50 74 79 208

1886 HQA2305 Đặng Ngọc Long 1987 Hải Dương Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác KTV 77 100 84 73 62 338

1887 HQA2306 Đặng Quốc Long 1988 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 39 40 55 62 173

1888 HQA2307 Đào Hải Long 1987 Nam Định Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng KTV 43 60 42 74 67 188

1889 HQA2308 Đinh Văn Long 1990 Hưng Yên Cục HQ Quảng Ninh

CNNT, công nghệ phần mềm, khoa học máy tính

KTV 37 60 72 181

1890 HQA2309 Đỗ Đức Long 1983 Hà Nam Cục HQ Quảng Ninh Luật, điều tra KTV 51 96 50 71 70 248

1891 HQA2310 Đỗ Tuấn Long 1990 Bắc Ninh Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh KTV 50 60 40 70 66 200

1892 HQA2311 Dương Thanh Long 1978 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương KTV 50 52 22 80 61 174

102

Page 103: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1893 HQA2312 Hoàng Văn Long 1989 Hưng Yên Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 50 76 52 69.5 81 228

1894 HQA2313 Hứa Đình Long 1989 Quảng Bình Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

KTV 34 76.5 60 154

1895 HQA2314 Huỳnh Cao Long 1988 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 79 84 69 76.5 70 311

1896 HQA2315 Lê Hoàng Long 1988 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Công nghệ thông tin KTV 50 69 78 206

1897 HQA2316 Lê Hữu Hoàng Long 1990 Thái Bình Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Tin học Tài chính kế toán

Tin học KTV 23 64 110

1898 HQA2317 Lê Trọng Long 1985 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 65 68 10 65 208

1899 HQA2318 Lê Viết Long 1978 Bình Dương Cục HQ Đồng Nai Luật KTV 50 68 20 72 69 188

1900 HQA2319 Lê Việt Long 1987 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán Ngoại

ngữ KTV 75 60 52 76 262

1901 HQA2320 Lý Vũ Long 1988 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Luật KTV 77 80 12 70.5 80 246

1902 HQA2321 Nguyễn Đình Long 1989 Bắc Ninh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 82 60 62 73 68 286

1903 HQA2323 Nguyễn Hải Long 1989 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 59 40 40 73 75 1981904 HQA2324 Nguyễn Hoàng Long 1976 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 76 48 26 76 75 226

1905 HQA2325 Nguyễn Hoàng Long 1988 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Ngoại ngữ KTV 45 48 14 65 152

1906 HQA2326 Nguyễn Hoàng Long 1988 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế KTV 83 68 36 78 65 270

1907 HQA2327 Nguyễn Kim Long 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác KTV 76 28 24 76 60 204

1908 HQA2328 Nguyễn Thanh Long 1983 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 72 80 42 68 75 266

1909 HQA2329 Nguyễn Thành Long 1989 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 70 72 31 79 71 243

1910 HQA2330 Nguyễn Thanh Long 1982 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 64 60 31 81 219

103

Page 104: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1911 HQA2331 Nguyễn Văn Long 1988 Hà Nội Cục HQ Đà Nẵng Ngân hàng KTV 76 84 50 80 70 286

1912 HQA2333 Phạm Bảo Long 1990 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 93 92 51 73 66 329

1913 HQA2334 Phạm Thanh Long 1988 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 70 76 17 68 63 233

1914 HQA2335 Trần Bảo Long 1986 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác KTV 76 76 41 78.5 63 269

1915 HQA2336 Trần Hải Long 1987 Hòa Bình Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 55 88 50 64 60 248

1916 HQA2337 Trần Quang Long 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 70 92 50 77 72 282

1917 HQA2338 Trần Thanh Long 1988 Hà Nam Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh KTV 50 44 16 62.5 48 160

1918 HQA2339 Trương Hoàng Long 1990 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 39 56 25 75 69 159

1919 HQA2340 Vũ Đức Long 1988 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 70 88 54 74 59 282

1920 HQA2341 Vũ Thái Long 1982 Nam Định Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh KTV 57 68 33 85 61 215

1921 HQA2342 Vũ Văn Long 1988 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Luật KTV 67 88 42 79 59 264

1922 HQA2343 Vũ Văn Long 1989 Thanh Hóa Cục HQ Đồng Nai Luật Con TB KTV 20 73 52 50 66 58 268

1923 HQA2344 Lê Việt Long 1989 Hà Nam Cục HQ Lạng Sơn Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 60 100 54 50 56 274

1924 HQA2345 Đinh Sao Luân 1989 Hưng Yên Cục HQ Lào Cai Kinh tế KTV 78 68 60 68 75 284

1925 HQA2346 Lương Đắc Luân 1986 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 76 60 40 68 44 252

1926 HQA2347 Nguyễn Đức Luân 1990 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 77 80 42 59 70 276

104

Page 105: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1927 HQA2348 Nguyễn Thành Luân 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 88 96 71 81 52 343

1928 HQA2350 Trần Thị Kim Luân 1988 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 28 36 18 61 50 110

1929 HQA2351 Trương Thị Ngọc Luân 1980 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 76 60 51 71 77 263

1930 HQA2352 Bế Thành Luân 1987 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Kế toán Người DT KTV 20 42 56 32 58 62 192

1931 HQA2353 Phạm Văn Luật 1983 Hải Phòng Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

KTV 50 68.5 87 224

1932 HQA2354 Nguyễn Tiến Lực 1989 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại ngữ KTV 29 76 35 76 169

1933 HQA2355 Trần Thế Lực 1986 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 57 44 13 63 52 171

1934 HQA2356 Đào Thanh Lương 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Ngoại ngữ KTV 32 32 14 52 110

1935 HQA2358 Hoàng Thị Lương 1990 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 75 76 25 78 68 251

1936 HQA2359 Lê Thị Hiền Lương 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 43 52 15 62.5 54 153

1937 HQA2360 Nguyễn Bá Lương 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Khoa học máy tính KTV 70 61.5 87 244

1938 HQA2361 Nguyễn Thị Lương 1990 Nam Định Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng Con BB KTV 20 72 88 42 74 71 294

1939 HQA2363 Quãng Thị Bá Lương 1986 Bình Thuận Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

Người DT

KTVCĐ 20 36 52 30 50 60 174

1940 HQA2365 Đỗ Thế Lượng 1988 Phú Thọ Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 79 92 64 66 67 3141941 HQA2366 Hồ Đức Lưu 1989 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 58 80 38 71 74 234

1942 HQA2368 Trần Thị Hải Lưu 1984 Nghệ An Cục HQ Nghệ An Anh văn Con TB KTV 20 40 77.5 64 215

1943 HQA2369 Vũ Văn Lưu 1990 Hải Dương Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh KTV 81 96 77 70 66 335

1944 HQA2370 Bùi Thị Luyên 1989 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 60 56 56 66 74 232

105

Page 106: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1945 HQA2372 Trần Thị Luyến 1991 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 32 52 43 64 76 159

1946 HQA2373 Trịnh Thị Luyến 1986 Hưng Yên Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 70 76 50 72 69 266

1947 HQA2374 Bùi Thị Luyện 1989 Hải Dương Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực KTV 77 76 53 76 59 283

1948 HQA2375 Đào Phương Ly 1982 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung KTV 59 86 56 231

1949 HQA2377 Đỗ Thị Khánh Ly 1988 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Luật KTV 70 92 56 72 66 288

1950 HQA2378 Dương Thị Ly 1988 Cao Bằng Vụ Pháp chế Luật Kinh tế Người DT KTV 20 68 56 35 68.5 52 247

1951 HQA2379 Dương Trần Ly Ly 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 65 64 40 68 60 234

1952 HQA2380 Hồ Diễm Ly 1990 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 63 80 52 84 53 258

1953 HQA2381 Hoàng Bảo Ly 1988 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán Ngoại ngữ KTV 68 32 31 70 199

1954 HQA2382 Nguyễn Hải Ly 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 71 60 33 72 72 235

1955 HQA2383 Nguyễn Khánh Ly 1990 Bắc Ninh Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 72 72 50 71 71 266

1956 HQA2384 Nguyễn Lê Ly 1988 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 75 96 62 53.5 53 308

1957 HQA2386 Nguyễn Thị Hoa Ly 1988 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 44 52 20 77 61 160

1958 HQA2387 Nguyễn Thị Hương Ly 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 64 64 75 76 76 267

1959 HQA2389 Nguyễn Thị Khánh Ly 1988 Vĩnh Phúc Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 50 48 66 82 48 214

1960 HQA2390 Nguyễn Thị Mai Ly 1990 Yên Bái Cục HQ Lào Cai Kinh tế KTV 55 52 16 66 50 178

1961 HQA2391 Phạm Phương Ly 1987 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 64 80 36 66 42 244

1962 HQA2392 Phạm Thị Khánh Ly 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Anh văn KTV 44 83.5 65 211

1963 HQA2395 Tiêu Thị Ly 1987 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 56 48 50 68 49 210

1964 HQA2396 Vũ Thị Trà Ly 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán KTV 52 56 34 64 54 194

1965 HQA2397 Chu Hải Lý 1988 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 81 96 61 70 64 319

1966 HQA2398 Hà Thị Lý 1989 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Luật KTV 51 44 36 62 53 182

106

Page 107: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1967 HQA2399 Hứa Văn Lý 1988 Lạng Sơn Cục HQ Đồng Nai Luật Người DT KTV 20 91 96 51 56.5 52 349

1968 HQA2400 Nguyễn Thị Lý 1979 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Con TB KTV 20 66 40 51 82.5 60 243

1969 HQA2401 Nguyễn Thị Lý 1988 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 50 48 55 72 78 203

1970 HQA2403 Phạm Thị Lý 1990 Hà Nội Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh KTV 81 60 43 76.5 81 265

1971 HQA2404 Phạm Thị Ngọc Lý 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 80 60 45 81 64 265

1972 HQA2405 Phàn Thị Tâm Lý 1983 Lào Cai Cục HQ Tp.HCM Phần mềm Người DT KTV 20 52 77 86 244

1973 HQA2406 Tống Thị Lý 1989 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 58 76 41 72 75 233

1974 HQA2407 Vũ Thị Lý 1989 Hải Phòng Cục Điều tra chống buôn lậu Luật KTV 90.5 100 62 81 86 343

1975 HQA2409 Nguyễn Thảo Ly 1989 Hải Dương Cục HQ Lạng Sơn Anh văn KTV 32 85 54 202

1976 HQA2410 Bùi Thị Thanh Mai 1983 Thái Bình Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần cứng KTV 55 81.5 62 179

1977 HQA2411 Chu Thị Phương Mai 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kinh tế phát triển KTV 46 60 45 76 66 197

1978 HQA2412 Đinh Thị Mai 1989 Ninh Bình Cục HQ Đồng Nai Tài chính-Kế toán KTV 42.5 72 15 73 66 172

1979 HQA2413 Đinh Thị Mai 1988 Hà Nội Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán KTV 90.5 96 52 71 76 329

1980 HQA2414 Đỗ Thị Phương Mai 1990 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 62.5 76 44 76 68 245

1981 HQA2415 Đỗ Thị Thanh Mai 1982 Vĩnh Phúc Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 31.5 48 12 50 39 123

1982 HQA2416 Dương Thùy Mai 1985 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 47.5 36 26 68 45 1571983 HQA2417 Hồ Thị Mai 1990 Nghệ An Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 50 40 27 74 72 167

1984 HQA2418 Hoàng An Mai 1981 Hà Nội Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 10 66.00 50 142

1985 HQA2419 Hoàng Nguyệt Mai 1989 Vĩnh Phúc Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 47.5 52 22 86 77 169

107

Page 108: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

1986 HQA2420 Hoàng Thị Mai 1989 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 67 64 40 83 56 238

1987 HQA2421 Kim Sao Mai 1990 Nam Định Cục HQ Đồng Nai Luật KTV 89.5 96 59 83.5 55 334

1988 HQA2422 Lê Thị Mai 1990 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 37 72 54 85.5 60 200

1989 HQA2423 Lê Thị Duy Mai 1979 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Trung văn KTV 24 58 49 140

1990 HQA2424 Lê Thị Ngọc Mai 1990 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 75 96 63 84.5 85 309

1991 HQA2425 Lê Thị Phương Mai 1987 Hậu Giang Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 24 72 61 120

1992 HQA2426 Lương Thị Sao Mai 1989 Nghệ An Vụ Hợp tác quốc tế Pháp Văn Con TB KTV 20 30 73.33 47 196.7

1993 HQA2427 Mạc Nguyễn Tú Mai 1989 Hải Dương Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 87.5 96 73 84 65 344

1994 HQA2428 Mai Thị Huỳnh Mai 1990 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 59 76 41 75 77 235

1995 HQA2429 Ngô Thị Tuyết Mai 1990 Vĩnh Phúc Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 56 68 43 85.5 53 223

1996 HQA2431 Nguyễn Quỳnh Mai 1988 Hà Nội Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 50 86.33 51 222.7

1997 HQA2432 Nguyễn Thị Mai 1982 Thái Bình Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 69 60 40 76.5 79 238

1998 HQA2433 Nguyễn Thị Mai 1981 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 64.5 72 37 61.5 52 238

1999 HQA2434 Nguyễn Thị Mai 1986 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán Con BB KTV 20 68 56 51 71.5 49 263

2000 HQA2435 Nguyễn Thị Mai 1988 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 64.5 80 51 64.5 75 260

2001 HQA2436 Nguyễn Thị Mai 1986 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 53 64 22 67 45 192

108

Page 109: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2002 HQA2437 Nguyễn Thị Ngọc Mai 1988 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Đà Nẵng Ngân hàng KTV 59.5 64 44 70 68 227

2003 HQA2439 Nguyễn Thị Phương Mai 1984 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

KTV 44 40 34 59 53 162

2004 HQA2440 Nguyễn Thị Phương Mai 1989 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán,

kiểm toán KTV 50 64 14 65.5 52 178

2005 HQA2441 Nguyễn Thị Thanh Mai 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 32.5 68 51 82.5 71 184

2006 HQA2442 Nguyễn Thị Thúy Mai 1989 nghệ An Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác Con TB KTV 20 44 48 6 63 72 162

2007 HQA2443 Nguyễn Thị Tú Mai 1983 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

KTV 22.5 40 37 66 48 122

2008 HQA2444 Nguyễn Thị Tuyết Mai 1988 Ninh Bình Vụ Tổ chức cán bộ Anh văn Con BB KTV 20 58 60.5 62 199

2009 HQA2445 Nguyễn Thị Tuyết Mai 1990 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 52 52 19 70 45 175

2010 HQA2446 Nguyễn Thị Tuyết Mai 1989 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 67 44 52 91 48 230

2011 HQA2447 Nguyễn Thị Tuyết Mai 1985 Hà Nam Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 47.5 56 21 74.5 49 172

2012 HQA2449 Nguyễn Thúy Mai 1975 Nam Định Văn phòng Tổng cục Kinh tế đối ngoại KTV 52 96 50 60 51 250

2013 HQA2450 Nguyễn Vũ Chi Mai 1988 Thừa Thiên - Huế

Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại KTV 71.5 68 50 91 75 261

2014 HQA2451 Phạm Ngọc Mai 1986 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 67.5 80 40 73.5 44 255

2015 HQA2452 Phạm Thị Ngọc Mai 1988 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán Ngoại ngữ KTV 88 100 70 84 346

2016 HQA2453 Phạm Thị Ngọc Mai 1989 Ninh Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 62 52 44 62 54 220

109

Page 110: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2017 HQA2454 Phạm Thị Quỳnh Mai 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 36.5 28 42 82.5 51 143

2018 HQA2455 Phạm Thị Tuyết Mai 1982 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 82 64 62 80.5 74 290

2019 HQA2456 Phạm Thị Xuân Mai 1988 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 56 56 44 75 66 212

2020 HQA2457 Phạm Tuyết Mai 1988 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 39 32 23 51 133

2021 HQA2459 Tô Thị Mai 1982 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 54 44 29 56 62 181

2022 HQA2460 Tô Thị Mai 1987 Thái Bình Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng Con TB KTV 20 33 52 33 64 45 171

2023 HQA2461 Trần Thị Mai 1985 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 61.5 60 40 81 62 223

2024 HQA2462 Trần Thị Mai 1987 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 43 64 50 73 52 200

2025 HQA2463 Trần Thúy Quỳnh Mai 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 52 48 20 68.5 74 172

2026 HQA2464 Trịnh Nữ Sao Mai 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 0 64 0 71.5 75 64

2027 HQA2467 Võ Ngọc Bạch Mai 1987 Bến tre Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 69 88 17 70 56 243

2028 HQA2468 Vũ Phương Mai 1991 Nam Định Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán Ngoại ngữ KTV 63 92 50 57 268

2029 HQA2469 Vũ Thị Tuyết Mai 1990 Hưng Yên Cục HQ Lào Cai Kinh tế KTV 54.5 52 43 83 56 204

2030 HQA2470 Vũ Thúy Mai 1984 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Pháp văn KTV 17 36 36 89

2031 HQA2471 Nguyễn Văn Mãi 1989 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 54 64 40 69 64 212

2032 HQA2472 Trần Đình Mẫn 1988 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế KTV 80 96 43 78 52 299

2033 HQA2474 Bùi Thị Mận 1981 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 47 56 40 74 54 190

2034 HQA2475 Bạch Quang Mạnh 1987 Hà Nội Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 66 92 50 76 92 274

2035 HQA2476 Đào Nguyên Mạnh 1990 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Luật KTV 74 60 55 73 55 263

2036 HQA2477 Đinh Văn Mạnh 1984 Nghệ An Cục HQ Nghệ An CĐ công nghệ thông tin Con TB KTVC

Đ 20 50 68 57.5 185

2037 HQA2478 Đỗ Văn Mạnh 1986 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 50 68 16 63 70 184

110

Page 111: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2038 HQA2479 Hứa Hùng Mạnh 1989 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 55 68 50 73 77 228

2039 HQA2480 Lê Duy Mạnh 1989 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán Con TB KTV 20 52 56 52 48 232

2040 HQA2481 Nguyễn Văn Mạnh 1984 Quảng trị Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 50 40 50 74 60 190

2041 HQA2482 Phạm Hồng Mạnh 1984 Yên Bái Cục HQ Lào Cai Kinh tếCon TBNgười

DT

Ngoại ngữ KTV 20 80 100 63 73 343

2042 HQA2484 Vũ Đăng Mạnh 1989 Bắc Ninh Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng KTV 47.5 64 52 75 75 211

2043 HQA2485 Trần Thị Mão 1986 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 54 48 17 40 46 173

2044 HQA2486 Nông Thị Trà Mi 1989 Cao Bằng Cục HQ Tp.HCM Luật Người DT KTV 20 51 40 20 69.5 49 182

2045 HQA2488 Hàn Ngọc Miện 1989 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 43.5 24 39 79 42 150

2046 HQA2489 Đàm Thị Phượng Minh 1985 Hải phòng Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán Con TB KTV 20 50 48 37 73 47 205

2047 HQA2490 Đặng Nguyệt Minh 1982 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế KTV 60 48 46 63.5 49 214

2048 HQA2491 Đỗ Đức Minh 1986 Quảng Bình Cục HQ Đà Nẵng Quản trị kinh doanh thương mại KTV 60 40 41 69 70 201

2049 HQA2492 Đỗ Nguyệt Minh 1985 Hưng Yên Cục HQ Đồng Nai Luật Con BB KTV 20 59 60 52 78 63 250

2050 HQA2493 Đỗ Thị Nguyệt Minh 1988 Bắc Ninh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Con TB KTV 20 54 96 60 61.5 52 284

2051 HQA2494 Hoàng Anh Minh 1984 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung KTV 37 71 62 179

2052 HQA2495 Hoàng Ngọc Minh 1990 Bắc Giang Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 36 40 50 69 70 162

2053 HQA2496 Hoàng Trường Minh 1986 Thanh Hoá Cục HQ Quảng Trị Kinh tế KTV 65.5 76 44 70 52 251

2054 HQA2497 Hoàng Văn Minh 1988 Bắc Kạn Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

Người DT KTV 20 22 71.5 46 134

2055 HQA2498 Hoàng Văn Minh 1987 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 63 60 45 67.5 67 231

2056 HQA2500 Lê Đức Minh 1988 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 62 68 61 80 68 253

111

Page 112: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2057 HQA2502 Lê Hồng Minh 1989 Quảng Ninh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 34 64 20 72 56 152

2058 HQA2503 Lê Nhật Minh 1987 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 32.5 60 41 79 56 166

2059 HQA2504 Lê Thế Minh 1984 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế Ngoại ngữ KTV 4 52 5 37 65

2060 HQA2506 Mai Nguyệt Minh 1990 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế KTV 61 60 39 70.5 60 221

2061 HQA2507 Mai Văn Minh 1987 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 37 80 50 72.5 78 204

2062 HQA2508 Nguyễn Đức Minh 1984 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác Ngoại

ngữ KTV 50 60 43 43 203

2063 HQA2509 Nguyễn Đức Minh 1990 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 37 52 34 76.5 53 160

2064 HQA2510 Nguyễn Lê Minh 1987 Bình Dương Cục HQ Tp.HCM Luật KTV 69 68 44 85.5 81 250

2065 HQA2512 Nguyễn Ngọc Minh 1987 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán Ngoại ngữ KTV 72 64 51 67 259

2066 HQA2513 Nguyễn Ngọc Minh 1983 Hưng Yên Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 93 100 68 67.5 54 354

2067 HQA2514 Nguyễn Quang Minh 1990 Hà Tĩnh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 57 28 50 69 49 192

2068 HQA2515 Nguyễn Tấn Minh 1987 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Ngoại thương KTV 65 64 37 77 76 231

2069 HQA2517 Nguyễn Thanh Minh 1990 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế KTV 36 68 42 64 59 182

2070 HQA2518 Nguyễn Thị Minh 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 57 68 67 75 50 249

2071 HQA2519 Nguyễn Thị Hà Minh 1990 Hà Tây Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh KTV 71 76 62 86 81 280

2072 HQA2520 Nguyễn Thị Ngọc Minh 1984 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 25 64 42 80 60 156

2073 HQA2521 Nguyễn Thị Nguyệt Minh 1989 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 63 52 42 64 49 220

2074 HQA2522 Nguyễn Thị Thu Minh 1984 Nam Định Cục HQ Lào Cai Kinh tế KTV 44 64 20 83.5 74 172

2075 HQA2523 Nguyễn Thị Trần Minh 1985 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 60 72 42 82.5 63 234

112

Page 113: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2076 HQA2524 Nguyễn Văn Minh 1987 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin KTV 42 53 51 144

2077 HQA2526 Phạm Đức Minh 1987 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán

Ngoại ngữ KTV 82 72 60 84 296

2078 HQA2527 Phạm Nữ Bình Minh 1990 Nghệ An Văn phòng Tổng cục Kinh tế đối ngoại Con TB KTV 20 55 80 32 88 51 242

2079 HQA2528 Phạm Thị Đoan Minh 1990 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 54 84 20 72 63 212

2080 HQA2529 Phạm Văn Minh 1988 Ninh Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 54 56 34 91 65 198

2081 HQA2530 Phạm Văn Minh 1989 Hải Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 76 72 35 70.5 71 259

2082 HQA2532 Phan Thị Minh 1988 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại Ngoại ngữ KTV 41 32 22 42 136

2083 HQA2533 Quan Bửu Minh 1986 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị mạng KTV 30 75 72 174

2084 HQA2534 Trần Minh 1983 Thanh Hóa Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 29 52 28 70.5 57 138

2085 HQA2535 Trần Hoàng Minh 1987 Đồng Tháp Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 73 96 44 90 74 286

2086 HQA2536 Trần Lê Minh 1991 Hà Tĩnh Cục HQ Quảng Ninh

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 50 96 10 72 64 206

2087 HQA2537 Trương Anh Minh 1989 Hưng Yên Cục Điều tra chống buôn lậu Luật KTV 80 28 78 82 56 266

2088 HQA2539 Võ Thị Thanh Minh 1988 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán Con TB KTV 20 34 48 11 55.5 58 147

2089 HQA2540 Đặng Trần Minh 1989 Hà Nội Cục HQ Lạng Sơn Quản trị kinh doanh KTV 22 44 2 21 90

2090 HQA2541 Nguyễn Thị Tuyết Minh 1985 Nghệ An Cục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác KTV 56 32 37 80.5 66 181

2091 HQA2543 Nguyễn Thị Thu Mơ 1981 Thái Nguyên

Cục Điều tra chống buôn lậu Luật KTV 54 44 14 62 59 166

2092 HQA2544 Trần Thị Mơ 1985 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 45 76 30 59.5 56 196

2093 HQA2546 Hồ Thị Muôn 1988 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 48 68 20 84 81 184

2094 HQA2547 Dương Thị Trà My 1989 Hải Phòng Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán Ngoại

ngữ KTV 28 64 53 68 173

2095 HQA2548 Hồ Thị Họa My 1987 Đồng Tháp Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 39 36 74 114

2096 HQA2549 Lê Thị Trà My 1990 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 71 56 42 70 81 240

113

Page 114: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2097 HQA2550 Lê Trà My 1987 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 75 76 50 85.5 86 276

2098 HQA2551 Ngô Nguyễn Hà My 1991 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 39 80 34 83 60 192

2099 HQA2553 Nguyễn Ngọc Diễm My 1985 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 62 40 16 77 54 180

2100 HQA2554 Nguyễn Thị Hà My 1989 Hải Dương Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại ngữ KTV 96 100 85 77 377

2101 HQA2555 Nguyễn Thị Hà My 1990 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 44 72 33 91.5 74 193

2102 HQA2557 Nguyễn Thị Trà My 1990 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Báo chí tuyên truyền; Luật kinh tế quốc tế; Ngữ văn Nga

KTV 50 60 25 75 54 185

2103 HQA2558 Nguyễn Thúy My 1988 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 55 92 21 69.5 50 223

2104 HQA2559 Nguyễn Thủy Hà My 1987 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 75 96 50 70 51 296

2105 HQA2560 Nguyễn Trà My 1990 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại ngữ KTV 31 60 28 43 150

2106 HQA2561 Nguyễn Trà My 1987 Hà Bắc Cục Điều tra chống buôn lậu Luật KTV 55 48 52 158

2107 HQA2562 Nguyễn Trà My 1987 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 92 100 79 55 363

2108 HQA2563 Phạm Trà My 1989 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Tiếng Anh KTV 58 96 88 250

2109 HQA2564 Phan Thị Hà My 1985 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 16 0

2110 HQA2566 Võ Hoàng Hà My 1989 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 44 60 22 76 64 170

2111 HQA2567 Võ Thị Trà My 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác KTV 37 72 22 85 55 168

2112 HQA2568 Lê Thị Mỹ 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 56 68 14 68 65 194

2113 HQA2569 Nguyễn Kim Mỹ 1980 Bình Dương Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 45 52 28 80.5 52 170

2114 HQA2570 Nguyễn Thị Mỹ 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán Con TB KTV 20 43 32 27 83 55 165

2115 HQA2573 Nguyễn Văn Mỹ 1985 Tiền Giang Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 43 36 29 72.5 58 151

114

Page 115: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2116 HQA2574 Trần Thị Anh Mỹ 1982 Nam Định Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn Con TB KTV 20 12 74.33 66 180.7

2117 HQA2577 Phạm Thị Hồng Mỵ 1990 Thái Bình Cục HQ Đồng Nai Luật KTV 68 56 51 63.5 61 243

2118 HQA2580 Lê Thùy Na 1989 Nghệ An Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại KTV 30 40 12 81 57 112

2119 HQA2581 Nguyễn Thị Lê Na 1990 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 50 56 44 81 75 200

2120 HQA2582 Đặng Hoài Nam 1988 Ninh Bình Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

Tin học, Công nghệ thông tin KTV 54 55 88 230

2121 HQA2583 Đặng Hồng Nam 1973 Bình Định Cục HQ Quảng Ninh Luật, điều tra KTV 28 44 33 66 48 133

2122 HQA2584 Đinh Hải Nam 1984 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương Tin

học KTV 67 44 33 75 211

2123 HQA2585 Đỗ Quang Nam 1990 Nam Định Cục HQ Quảng Ninh

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 35 80 25 86 60 175

2124 HQA2587 Dương Hoài Nam 1987 Bắc Ninh Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng KTV 48 56 38 79.5 53 190

2125 HQA2589 Hoàng Nam 1990 Bắc Giang Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 33 60 15 69 55 141

2126 HQA2590 Lại Duy Nam 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 52 72 23 74 65 199

2127 HQA2591 Lê Hoàng Nam 1982 An Giang Cục HQ Tp.HCM Phần mềm KTV 10 75.5 63 136

2128 HQA2592 Lê Thị Nam 1979 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác Con TB Ngoại ngữ KTV 20 32 52 24 53 160

2129 HQA2595 Nguyễn Duy Nam 1988 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Luật KTV 50 48 40 74.5 28 188

2130 HQA2596 Nguyễn Hoàng Nam 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 87 52 68 82 65 294

2131 HQA2597 Nguyễn Hữu Thành Nam 1988 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Công nghệ thông tin KTV 50 57 51 152

2132 HQA2598 Nguyễn Ngọc Nam 1987 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 53 68 50 63 68 224

2133 HQA2599 Nguyễn Như Nam 1984 Hà Nội Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng KTV 21 68 27 53.5 80 137

2134 HQA2600 Nguyễn Tấn Nam 1988 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Quảng Ninh

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 40 56 50 63 92 186

2135 HQA2601 Nguyễn Thành Nam 1979 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 56 28 40 91.5 80 180

115

Page 116: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2136 HQA2602 Nguyễn Thiện Hải Nam 1986 Hải Dương Văn phòng Tổng cục Công nghệ thông tin, Tin học KTV 52 77 67 186

2137 HQA2603 Nguyễn Văn Nam 1984 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 64 20 28 77.5 47 176

2138 HQA2605 Phạm Đức Nam 1990 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM ngoại thương KTV 43 60 36 85.5 74 182

2139 HQA2606 Phạm Quốc Nam 1987 Bắc Giang Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

KTV 5 70 55 115

2140 HQA2607 Phạm Thị Nam 1980 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 58 52 40 79.5 81 208

2141 HQA2608 Phạm Tiến Nam 1987 Nghệ An Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại ngữ KTV 40 28 12 69 120

2142 HQA2609 Phan Phương Nam 1985 Bắc Giang Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 60 68 50 72.5 85 238

2143 HQA2611 Trần Châu Đình Nam 1988 Quảng Bình Cục HQ Quảng Trị Kinh tế KTV 67 80 44 76.5 69 258

2144 HQA2613 Trần Hoài Nam 1988 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 52 100 54 82 59 258

2145 HQA2614 Trần Hoài Nam 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 75 96 58 85 78 304

2146 HQA2616 Trần Hữu Nam 1988 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 36 56 36 45 164

2147 HQA2617 Trần Khắc Nam 1989 Nghệ An Ban Quản lý rủi ro Kinh tế

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV 20 78 80 50 65.5 67 306

2148 HQA2618 Trần Lê Nam 1989 Nghệ An Cục HQ Đồng Nai Tài chính-Kế toán KTV 82 92 70 77 53 326

2149 HQA2620 Trương Thành Nam 1982 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 45 40 29 58 159

2150 HQA2621 Trương Văn Nam 1989 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Quản trị mạng KTV 25 73 51 127

116

Page 117: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2151 HQA2622 Trương Vĩnh Nam 1984 Hà Tĩnh Cục Điều tra chống buôn lậu Luật

Người HTNV có thời

hạn trong LL

CAND

KTV 10 62 80 69 78 70 283

2152 HQA2624 Vũ Quốc Nam 1987 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 37 48 39 70 36 161

2153 HQA2625 Vũ Thành Nam 1984 Hải Dương Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh Ngoại

ngữ KTV 55 52 30 52 192

2154 HQA2626 Vũ Văn Nam 1990 Thanh Hóa Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

KTV 50 32 29 60.5 60 161

2155 HQA2627 Vũ Xuân Nam 1984 Thái Bình Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác KTV 79 96 60 71.5 77 314

2156 HQA2628 Phạm Văn Năm 1984 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 64 68 30 61.5 40 226

2157 HQA2630 Hồ Sỹ Nam 1986 Nghệ An Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng KTV 90 100 58 81.5 81 338

2158 HQA2631 Lý Trường Nam 1989 Bắc Ninh Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Kế toán KTV 84 96 50 87.5 62 314

2159 HQA2632 Đàm Thị Nết 1982 Vĩnh Phúc Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Tin học KTV 51 56 53 70 211

2160 HQA2633 An Hằng Nga 1989 Hải Dương Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán KTV 64 64 31 79.5 72 223

2161 HQA2634 Bạch Thúy Nga 1984 Bắc Giang Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế KTV 71 60 40 83 51 242

2162 HQA2636 Đặng Thị Thuý Nga 1990 Phú Thọ Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 51 60 37 79.5 74 199

2163 HQA2637 Đặng Thúy Nga 1989 Hà Nội Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán KTV 73 44 27 90.5 72 217

2164 HQA2638 Đinh Thị Việt Nga 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 72 76 44 86.5 74 264

117

Page 118: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2165 HQA2639 Đỗ Thị Thanh Nga 1987 Nam Định Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần cứng KTV 50 70 55 160

2166 HQA2642 Hồ Thiên Nga 1991 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Tiếng Nhật KTV 62 60 65 182

2167 HQA2644 La Thị Nga 1989 Bình Định Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 36 80 40 60 56 192

2168 HQA2645 Lê Quỳnh Nga 1989 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 76 52 68 85 72 272

2169 HQA2647 Lê Thị Kiều Nga 1990 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác KTV 45 52 26 81 72 168

2170 HQA2648 Lê Thị Thúy Nga 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán KTV 25 52 20 82.5 63 122

2171 HQA2649 Lê Thùy Nga 1990 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 76 64 30 71 51 246

2172 HQA2651 Ngô Thị Nga 1985 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 50 64 22 71.5 51 186

2173 HQA2652 Ngô Thị Nga 1990 Nam Hà Cục HQ Tp.HCM Luật Con BB KTV 20 41 84 25 78 65 211

2174 HQA2653 Nguyễn Thị Nga 1989 Hà Nội Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng

Ngoại ngữ KTV 76 60 51 78 263

2175 HQA2655 Nguyễn Thị Nga 1989 Phú Thọ Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 59 48 14 65 47 180

2176 HQA2656 Nguyễn Thị Nga 1984 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Anh văn KTV 50 87 61 224

2177 HQA2660 Nguyễn Thị Thu Nga 1988 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 28 48 26 75.5 71 130

2178 HQA2661 Nguyễn Thị Thuý Nga 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản lý nhân lực KTV 50 48 30 72.5 30 178

2179 HQA2663 Nguyễn Thu Nga 1990 Nam Định Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại KTV 70 96 53 89 82 289

2180 HQA2664 Nguyễn Thu Nga 1986 Thái Bình Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm KTV 40 74 54 148

2181 HQA2665 Nguyễn Trần Quỳnh Nga 1990 Ninh Bình Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật

quốc tế KTV 47 44 41 82 57 179

2182 HQA2667 Phạm Huỳnh Phương Nga 1986 Bình Dương Cục HQ Bình

Dương Tài chính - Kế toán KTV 23 44 22 65 63 112

2183 HQA2670 Phạm Thị Thanh Nga 1985 Nam Định Cục HQ Hà Nội Luật KTV 58 48 48 71 40 2122184 HQA2672 Phan Thị Thanh Nga 1989 Hà Tĩnh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 33 76 7 78 66 1492185 HQA2673 Trần Thị Nga 1982 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 60 80 56 82.5 65 2562186 HQA2674 Trần Thị Mai Nga 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán Con TB KTV 20 75 80 43 76.5 66 293

2187 HQA2676 Võ Thị Thanh Nga 1988 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Con TB KTV 20 40 40 45 77.5 62 185

2188 HQA2678 Vũ Quỳnh Nga 1988 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại Ngoại ngữ KTV 25 40 10 50 100

118

Page 119: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2189 HQA2680 Mai Thị Ngà 1989 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 43 32 9 75 66 127

2190 HQA2682 Chu Thị Hằng Nga 1991 Hà Nam Cục HQ Lạng Sơn Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế

Người DT

KTVCĐ 20 56 52 67 60 56 251

2191 HQA2683 Trần Thị Nga 1978 Hà Nam Cục HQ Lạng Sơn Quản trị kinh doanh Con TB Ngoại ngữ KTV 20 50 44 28 53 192

2192 HQA2684 Trịnh Thị Nga 1989 Hưng Yên Cục HQ Lạng Sơn Quản trị kinh doanh Ngoại ngữ KTV 53 72 28 54 206

2193 HQA2685 Vy Thu Nga 1983 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế

Người DT

KTVCĐ 20 29 56 43 50 44 177

2194 HQA2687 Bùi Thị Phương Ngân 1987 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 62 44 25 76 60 193

2195 HQA2688 Đặng Trần Thu Ngân 1987 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán doanh

nghiệpKTVCĐ 20 48 30 80 52 118

2196 HQA2689 Đỗ Kim Ngân 1989 Long an Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 58 96 20 71.5 61 232

2197 HQA2690 Đoàn Thị Kim Ngân 1985 Bình Dương Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 33 44 12 83 62 122

2198 HQA2691 Dương Thu Ngân 1990 Hà Nam Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế KTV 77 84 45 79 63 283

2199 HQA2693 Lê Kim Ngân 1984 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh Ngoại

ngữ KTV 36 60 52 63 184

2200 HQA2694 Lê Thị Hoài Ngân 1986 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Pháp văn Sỹ quan CA KTV 20 43 75 51 213

2201 HQA2695 Lương Thị Ngân 1987 Thái Bình Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán KTV 29 52 15 50.5 61 125

2202 HQA2696 Nguyễn Kim Ngân 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 48 52 39 95 72 187

2203 HQA2697 Nguyễn Ngọc Ngân 1986 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh KTV 31 44 15 78.5 46 121

2204 HQA2699 Nguyễn Thị Bích Ngân 1989 Khánh Hòa Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 40 36 62 70 52 178

2205 HQA2700 Nguyễn Thị Hà Ngân 1990 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 50 52 41 76 55 193

2206 HQA2701 Nguyễn Thị Huyền Ngân 1987 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác KTV 17 44 16 85 73 94

2207 HQA2702 Nguyễn Thị Thu Ngân 1987 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 36 48 30 73 68 150

2208 HQA2703 Nguyễn Thị Tường Ngân 1990 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 27 60 16 77 67 130

119

Page 120: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2209 HQA2704 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 1987 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 3 56 76 62

2210 HQA2705 Nguyễn Trang Ngân 1989 Bắc Giang Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 64 68 27 50 40 223

2211 HQA2706 Phạm Thị Kiều Ngân 1989 Vĩnh long Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác KTV 36 56 21 82.5 64 149

2212 HQA2707 Phạm Thúy Ngân 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 38 36 44 70 74 156

2213 HQA2708 Tô Kiều Ngân 1987 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung KTV 20 76 54 172

2214 HQA2709 Trần Thanh Ngân 1989 Bến Tre Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 51 88 38 87.5 64 228

2215 HQA2711 Trần Thị Hồng Ngân 1989 Bắc Ninh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 70 56 46 77 73 242

2216 HQA2713 Trần Thu Ngân 1985 Hưng Yên Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 34 44 57 87 65 169

2217 HQA2714 Vũ Thị Mỹ Ngân 1990 Nam Định Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 50 76 35 81 70 211

2218 HQA2715 Trần Thị Ngát 1978 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 62 36 44 69 24 204

2219 HQA2716 Tào Văn Nghi 1985 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin Con TB KTV 20 54 51 91 256

2220 HQA2717 Lê Thanh Nghị 1985 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV 20 63 64 38 78 59 248

2221 HQA2719 Cù Xuân Nghĩa 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

CĐ hải quan, tài chính hải quan

KTVCĐ 55 72 37 79 76 219

2222 HQA2720 Dương Thị Nghĩa 1987 Hà Tĩnh Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán Con TB KTV 20 32 48 28 75 51 160

120

Page 121: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2223 HQA2721 Hoàng Tuấn Nghĩa 1982 Hải Dương Cục HQ Lạng Sơn Công nghệ thông tin KTV 50 56 65 180

2224 HQA2722 Lê Sỹ Nghĩa 1984 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Quản trị mạng KTV 56 74 61 178

2225 HQA2724 Nguyễn Hữu Nghĩa 1983 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Công nghệ thông tin KTV 69 55 60 189

2226 HQA2725 Nguyễn Sỹ Nghĩa 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 67 96 58 61 56 288

2227 HQA2726 Nguyễn Thị Nghĩa 1982 Hải Dương Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại KTV 35 32 50 75 43 152

2228 HQA2727 Nguyễn Thị Nghĩa 1987 Bắc Ninh Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 30 81.67 59 193.3

2229 HQA2729 Trần Hữu Nghĩa 1989 Đà Nẵng Cục HQ Quảng Ngãi Quản trị kinh doanh Con TB KTV 20 32 36 14 50.5 61 134

2230 HQA2730 Nguyễn Trung Nghĩa 1976 Thái Bình Cục HQ Lạng Sơn Anh văn KTV 40 84.5 58 209

2231 HQA2732 Võ Thành Nghiêm 1986 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 40 60 23 80 65 163

2232 HQA2733 Nguyễn Thị Ngoan 1987 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 65 96 50 75 51 276

2233 HQA2734 Phạm Thị Ngoan 1979 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán

Tin học KTV 50 92 13 50 205

2234 HQA2735 Bùi Bích Ngọc 1989 Ninh Bình Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán KTV 80 96 60 79 75 316

2235 HQA2736 Bùi Thị Ngọc 1990 Nam Định Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 72 60 31 82 81 235

2236 HQA2737 Bùi Thị Bích Ngọc 1981 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 73 52 56 72 254

2237 HQA2740 Đức Minh Ngọc 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 63 80 59 81 72 265

121

Page 122: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2238 HQA2741 Dương Thị Ngọc 1987 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 43 80 38 69.5 57 204

2239 HQA2742 Dương Thị Ngọc 1981 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 60 80 55 67 71 255

2240 HQA2743 Giang Minh Ngọc 1987 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 51 48 42 85 67 192

2241 HQA2744 Hà Bích Ngọc 1990 Phú Thọ Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 56 56 31 82 55 199

2242 HQA2745 Hoàng Bích Ngọc 1991 Quảng Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại Ngoại ngữ KTV 51 44 40 50 186

2243 HQA2746 Hoàng Thị Ngọc 1984 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung Con TB KTV 20 50 71 55 212

2244 HQA2747 Hoàng Thị Bích Ngọc 1987 Phú Thọ Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính ngân hàng KTV 65 28 50 88 74 208

2245 HQA2748 Hoàng Thị Bích Ngọc 1989 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán Con TB KTV 20 70 96 55 78 51 311

2246 HQA2749 Hoàng Thị Bích Ngọc 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Nga văn KTV 59 74 69 207

2247 HQA2750 Hoàng Văn Ngọc 1988 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Phần mềm KTV 58 81 78 214

2248 HQA2751 Lâm Mỹ Ngọc 1989 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 33 36 20 84 61 122

2249 HQA2752 Lê Bảo Ngọc 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 51 72 67 67 241

2250 HQA2755 Lê Thị Ngọc 1986 Thanh Hóa Cục Kiểm tra sau thông quan

Lưu trữ viên trung cấp LTVTC 90 48 70 71 72 298

2251 HQA2756 Lê Thị Hồng Ngọc 1990 Thanh Hóa Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 51 56 59 89 62 217

2252 HQA2757 Lê Thị Thu Ngọc 1988 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Anh văn KTV 34 87 67 208

2253 HQA2759 Lương Thị Bích Ngọc 1990 Ninh Bình Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực KTV 56 76 58 94 59 246

2254 HQA2760 Mai Thị Như Ngọc 1990 Ninh Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán Ngoại

ngữ KTV 50 44 74 53 218

2255 HQA2761 Ngô Quang Ngọc 1990 Phú Thọ Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 51 84 66 57 56 252

2256 HQA2762 Nguyễn Bảo Ngọc 1990 Long An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 67 96 60 65 68 290

122

Page 123: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2257 HQA2763 Nguyễn Bích Ngọc 1985 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế KTV 76 96 70 82 52 318

2258 HQA2764 Nguyễn Bích Ngọc 1990 Nam Định Ban Quản lý rủi ro Trung văn KTV 34 77 64 188

2259 HQA2765 Nguyễn Bích Ngọc 1986 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 44 72 50 92 71 2102260 HQA2766 Nguyễn Khánh Ngọc 1985 Trà Vinh Cục HQ Tp.HCM Phần mềm KTV 59 76.5 88 235

2261 HQA2767 Nguyễn Lâm Ngọc 1989 Hải Phòng Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 29 68 52 72 68 178

2262 HQA2768 Nguyễn Minh Ngọc 1989 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 61 72 56 91 71 2502263 HQA2769 Nguyễn Minh Ngọc 1984 Hà Nam Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 37 80 44 73 59 198

2264 HQA2770 Nguyễn Quỳnh Ngọc 1986 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại ngữ KTV 45 64 75 79 229

2265 HQA2771 Nguyễn Thị Ngọc 1987 Bến Tre Cục HQ Bình Dương

Lưu trữ viên trung cấp LTVTC 50 64 30 44 194

2266 HQA2772 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 1990 Bình Dương Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 17 28 26 86.5 67 88

2267 HQA2773 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 1989 Thái Bình Vụ Pháp chế Luật Kinh tế KTV 71 80 63 73 51 285

2268 HQA2774 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 1989 Nghệ An Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh KTV 43 52 26 64 60 164

2269 HQA2777 Nguyễn Thị Bích Ngọc 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 90 100 50 80 80 330

2270 HQA2778 Nguyễn Thị Bích Ngọc 1983 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Nội Luật KTV 22 44 29 88

2271 HQA2780 Nguyễn Thị Kim Ngọc 1986 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 70 84 73 90 47 297

2272 HQA2782 Nguyễn Thị Minh Ngọc 1989 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Tài chính kế toán KTV 60 84 57 82 66 261

2273 HQA2783 Nguyễn Tú Ngọc 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Ngoại ngữ KTV 25 32 13 54 95

2274 HQA2784 Nguyễn Văn Ngọc 1983 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Luật Con TB KTV 20 63 92 50 78 60 288

2275 HQA2785 Phạm Thị Ngọc 1990 Bắc Giang Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 28 84 36 84 76 176

2276 HQA2786 Phạm Thị Bảo Ngọc 1989 Vĩnh Phúc Cục Thuế xuất nhập khẩu Luật KTV 89 60 56 82 49 294

2277 HQA2787 Phạm Thị Như Ngọc 1989 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 24 48 14 62 50 110

2278 HQA2788 Phan Thanh Ngọc 1983 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 51 92 50 69 50 244

2279 HQA2789 Trần Bích Ngọc 1988 Nam Định Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại ngữ KTV 74 100 75 61 323

2280 HQA2790 Trần Lệ Ngọc 1989 Quảng Bình Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đối ngoại Ngoại

ngữ KTV 35 64 78 52 212

123

Page 124: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2281 HQA2791 Trần Lê Bích Ngọc 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Tài chính - Ngân hàng KTV 50 68 36 83.5 74 204

2282 HQA2792 Trần Nguyên Ngọc 1989 Long An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán Con TB KTV 20 16 52 10 88 55 114

2283 HQA2793 Trần Thị Kim Ngọc 1989 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 74 56 68 82 71 272

2284 HQA2794 Trần Võ Quỳnh Ngọc 1989 Long an Cục HQ Tp.HCM Luật KTV 36 40 27 50.5 61 139

2285 HQA2795 Trương Thị Bích Ngọc 1986 Vĩnh Phúc Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 28 68.33 56 164.7

2286 HQA2796 Võ Thị Ngọc 1983 Thái Bình Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán Ngoại

ngữ KTV 54 52 50 73 210

2287 HQA2797 Vũ Hoàng Ngọc 1989 Hà Nội Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 43 87 68 217

2288 HQA2799 Vi Tuấn Ngọc 1989 Bắc Giang Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng

Người DT KTV 20 42 48 41 71 60 193

2289 HQA2800 Nguyễn Tiến Ngư 1984 Thái Bình Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán

Con BB,Người

HTNVQS

KTV 20 56 52 10.4 52 72 194.4

2290 HQA2801 Đặng Thái Nguyên 1982 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Tin học KTV 48 100 39 73 235

2291 HQA2803 Huỳnh Như Nguyên 1989 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 66 80 54 69 80 266

2292 HQA2806 Ngô Sỹ Nguyên 1989 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế Con TB KTV 20 66 48 50 69 56 250

2293 HQA2807 Nguyễn Lệ Nguyên 1987 Long An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 45 60 20 70 170

2294 HQA2809 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 1988 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 34 36 26 76.5 58 130

2295 HQA2810 Nguyễn Thị Thùy Nguyên 1990 Kiên Giang Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 38 64 22 83 59 162

124

Page 125: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2296 HQA2813 Phạm Thị Hằng Nguyên 1989 Hải Phòng Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 31 88 93 207

2297 HQA2815 Trần Nguyên 1987 Bình Định Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh KTV 44 64 40 66 37 192

2298 HQA2816 Trần Hữu Nguyên 1986 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 72 76 57 73 56 277

2299 HQA2817 Trịnh Quang Nguyên 1989 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 79 68 53 79 72 279

2300 HQA2819 Nguyễn Công Nguyện 1988 Nam Định Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần cứng KTV 40 59 158

2301 HQA2821 Nguyễn Thảo Nguyên 1988 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Quản trị kinh doanh Người DT KTV 20 73 88 55 83 57 309

2302 HQA2822 Đoàn Thị Nguyệt 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kinh tế đối ngoại KTV 39 56 51 85 60 185

2303 HQA2824 Hoàng Thị Nguyệt 1989 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế KTV 60 48 65 84 48 233

2304 HQA2825 Lê Thị Nguyệt 1988 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 69 84 61 92 66 283

2305 HQA2826 Lương Thị Nguyệt 1985 Phú Yên Cục HQ Tp.HCM Anh văn KTV 10 68 61 146

2306 HQA2828 Ngô Thị Xuân Nguyệt 1988 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 13 64 60 90

2307 HQA2829 Nguyễn Thị Nguyệt 1989 Bắc Ninh Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 81 100 66 89 68 328

2308 HQA2830 Nguyễn Thị Nguyệt 1976 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế KTV 57 64 50 68 62 228

2309 HQA2831 Nguyễn Thị Nguyệt 1989 Phú Thọ Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 28 64 22 71 64 142

2310 HQA2832 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 1989 Hưng Yên Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực KTV 70 48 51 66 54 239

2311 HQA2833 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 1976 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 26 40 31 41 38 123

125

Page 126: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2312 HQA2834 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 1987 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán doanh nghiệp

KTVCĐ 19 48 29 57 32 115

2313 HQA2835 Phạm Thị Minh Nguyệt 1983 Ninh Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 77 60 40 82 71 254

2314 HQA2836 Trịnh Thị Nguyệt 1986 Ninh Bình Văn phòng Tổng cục Lưu trữ học, quản trị văn phòng Con TB KTV 20 73 56 60 89 54 282

2315 HQA2838 Kim Thị Nhi Nha 1987 Vĩnh Long Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 55 60 40 53.5 51 210

2316 HQA2839 Nguyễn Công Nhã 1984 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 51 64 41 68 79 207

2317 HQA2840 Vũ Đức Nhã 1984 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 40 40 16 72 57 136

2318 HQA2841 Lê Thị Nhâm 1989 Hải Dương Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Con TB KTV 20 41 56 50 84 64 2082319 HQA2842 Lê Thị Ninh Nhâm 1989 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 58 64 65 82 69 245

2320 HQA2843 Huyền Tôn Nữ Thanh Nhàn 1983 Thừa Thiên

- HuếCục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác KTV 55 96 30 51 50 236

2321 HQA2844 Lê Thanh Nhàn 1985 Vĩnh Long Cục HQ Đồng Nai Công nghệ thông tin KTV 30 77 42 114

2322 HQA2845 Nguyễn Thị Nhàn 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán Ngoại ngữ KTV 38 52 35 71 163

2323 HQA2849 Cao Nguyễn Hoàng Nhân 1984 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh KTV 63 52 50 73 57 228

2324 HQA2850 Huỳnh Hữu Nhân 1983 Long An Cục HQ Bình Dương Ngoại thương KTV 55 68 32 70 55 210

2325 HQA2851 Huỳnh Nguyễn Hiền Nhân 1990 Bình Dương Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 54 40 29 50.5 51 177

2326 HQA2852 Nguyễn Hữu Nhân 1990 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 50 64 35 80 68 199

126

Page 127: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2327 HQA2853 Nguyễn Thành Nhân 1979 Đồng Tháp Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 52 24 52

2328 HQA2854 Nguyễn Thành Nhân 1990 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 43 44 33 83 59 163

2329 HQA2855 Nguyễn Thành Nhân 1988 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế KTV 51 76 51 70 57 229

2330 HQA2856 Nguyễn Trọng Nhân 1987 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 50 64 7 61 48 171

2331 HQA2857 Phạm Minh Nhân 1987 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Ngoại ngữ KTV 42 68 33 79 185

2332 HQA2858 Phan Đỗ Nhân 1989 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 41 56 30 56 50 168

2333 HQA2859 Phan Trọng Nhân 1985 Bình Dương Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 33 68 29 56 68 163

2334 HQA2860 Nguyễn Văn Nhẫn 1986 Tiền Giang Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 33 56 15 52 36 137

2335 HQA2861 Trần Bá Nhẫn 1977 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Luật KTV 57 60 40 86.5 59 214

2336 HQA2862 Bạch Vân Nhạn 1976 Vĩnh Phúc Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh Con TB KTV 20 50 60 33 83 73 213

2337 HQA2863 Hoàng Thị Nhạn 1984 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Báo chí, Ngữ văn KTV 53 64 62 67 62 232

2338 HQA2864 Lê Thị Hồng Nhạn 1986 Phú Yên Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 50 40 51 72 32 191

127

Page 128: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2339 HQA2865 Trương Thị Hồng Nhạn 1988 Quảng Trị Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 33 28 20 66 50 114

2340 HQA2866 Đinh Duy Nhất 1987 Ninh Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 65 72 50 87 69 252

2341 HQA2869 Đỗ Trung Nhật 1988 Hà Nam Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác KTV 40 72 30 82 63 182

2342 HQA2870 Nguyễn Chí Nhật 1986 Hà Nội Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

CĐ hải quan, tài chính hải quan

KTVCĐ 12 56 56 80

2343 HQA2872 Nguyễn Quang Nhật 1988 Vũng Tàu Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 65 96 60 71 50 286

2344 HQA2874 Trương Phi Nhật 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kiểm toán KTV 70 60 44 67 74 2442345 HQA2875 Đặng Thị Hạnh Nhi 1988 Hải Phòng Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực KTV 56 72 43 58 53 227

2346 HQA2876 Huỳnh Yến Nhi 1989 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 50 88 30 87.5 67 218

2347 HQA2877 Lê Thị Quỳnh Nhi 1987 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Ngoại

ngữ KTV 42 56 38 75 178

2348 HQA2878 Nguyễn Thị Hồng Nhi 1986 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán doanh nghiệp Con TB KTVC

Đ 20 20 40 50 52 48 150

2349 HQA2879 Nguyễn Thị Yến Nhi 1991 Bình Dương Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 26 60 39 88 56 151

2350 HQA2880 Vũ Nguyên Thục Nhi 1987 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 26 84 50 57 40 186

2351 HQA2881 Lê Thị Kim Nhị 1987 Bình Định Cục HQ Tp.HCM ngoại thương KTV 52 48 50 75.5 53 202

2352 HQA2882 Lê Thị Yến Nhi 1990 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Tài chính ngân hàng KTV 60 48 43 58 61 211

2353 HQA2883 Nguyễn Thị Triệu Nhiên 1986 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán,

kiểm toán KTV 30 64 20 56 51 144

2354 HQA2884 Nguyễn Văn Nhỉnh 1986 Hưng Yên Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác KTV 65 68 28 64 80 226

2355 HQA2885 Tăng Đình Nhu 1989 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 72 32 39 50 30 215

2356 HQA2886 Cao Nguyễn Huỳnh Như 1985 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 42 40 25 59 39 149

128

Page 129: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2357 HQA2887 Đặng Thị Bích Như 1984 Long an Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 43 76 23 87 58 185

2358 HQA2888 Dương Nguyễn Tố Như 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Anh văn Con TB KTV 20 50 91 61 252

2359 HQA2889 Hồ Hà Quỳnh Như 1988 Đồng tháp Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 52 52 50 66 77 206

2360 HQA2891 Nguyễn Thị Mai Như 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 63 44 44 57 55 214

2361 HQA2892 Nguyễn Thị Quỳnh Như 1989 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 64 52 50 77.5 60 2302362 HQA2893 Nguyễn Thị Thuỳ Như 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán KTV 57 68 26 64 75 208

2363 HQA2894 Phan Quỳnh Như 1990 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 74 76 57 93.5 86 281

2364 HQA2895 Bùi Thị Nhuần 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác Con TB KTV 20 61 72 57 88 67 271

2365 HQA2897 Trần Thị Nhuệ 1989 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán Con BB KTV 20 53 72 30 55 68 228

2366 HQA2898 Bùi Thị Nhung 1988 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 39 56 68 67 48 202

2367 HQA2900 Cao Thị Tuyết Nhung 1985 Nghệ An Cục Điều tra chống buôn lậu Luật KTV 59 80 51 76 64 249

2368 HQA2901 Chu Hồng Nhung 1989 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh KTV 53 80 61 74 72 247

2369 HQA2902 Chu Hồng Nhung 1990 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 66 80 69 85.5 83 281

2370 HQA2903 Chu Thị Hồng Nhung 1990 Thái Bình Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Tin học Tài chính kế toán

Tin học KTV 59 76 60 73 254

2371 HQA2904 Đặng Hồng Nhung 1991 Lạng Sơn Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 75 92 77 85 64 319

2372 HQA2906 Đào Thị Hồng Nhung 1988 Phú Thọ Cục HQ Hải Phòng Luật Con TB KTV 20 68 80 68 79 65 304

2373 HQA2908 Đoàn Thị Hồng Nhung 1990 Lạng Sơn Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán Người

DT KTV 20 59 76 65 214

2374 HQA2909 Dương Hồng Nhung 1988 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Ngoại ngữ KTV 26 56 18 78 126

129

Page 130: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2375 HQA2910 Dương Ngọc Nhung 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán Ngoại

ngữ KTV 64 72 50 68 250

2376 HQA2912 Hồ Thị Huyền Nhung 1987 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Anh văn KTV 31 70 56 171

2377 HQA2913 Hoàng Thị Nhung 1988 Cao Bằng Cục HQ Lạng Sơn Anh văn Người DT KTV 20 31 77 67 205

2378 HQA2914 Hoàng Thị Cẩm Nhung 1990 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Tài chính ngân hàng KTV 44 68 27 70 61 183

2379 HQA2915 Hoàng Thị Kim Nhung 1986 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán Con BB KTV 20 62 72 40 75.5 74 256

2380 HQA2916 Huỳnh Thị Nhung 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 52 44 30 81 56 178

2381 HQA2917 Kim Thị Nhung 1981 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán Tin

học KTV 51 64 38 61 204

2382 HQA2918 Lê Hồng Nhung 1990 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 60 64 50 80.5 85 234

2383 HQA2919 Lê Thị Hồng Nhung 1989 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Anh văn KTV 56 83.5 52 223

2384 HQA2920 Lê Thị Hồng Nhung 1988 Thái Bình Vụ Tài vụ-Quản trị Kế toán, Kiểm toán KTV 58 48 50 85 79 214

2385 HQA2921 Lê Thị Huyền Nhung 1984 Nghệ An Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 93 92 82 83 78 360

2386 HQA2922 Lê Thị Phương Nhung 1991 Thanh Hóa Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 50 56 37 74 36 193

2387 HQA2923 Lê Thủy Phương Nhung 1989 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 40 68 50 88.5 59 198

2388 HQA2925 Ngô Hồng Nhung 1990 Nam Định Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 58 60 23 76 57 199

2389 HQA2926 Nguyễn Hồng Nhung 1987 Hà Nội Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng KTV 66 72 63 82 36 267

2390 HQA2927 Nguyễn Hồng Nhung 1990 Hưng Yên Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 55 56 64 65 230

2391 HQA2929 Nguyễn Khánh Nhung 1990 Hưng Yên Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 20 28 28 74 67 96

2392 HQA2930 Nguyễn Thị Nhung 1988 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 51 64 50 72 40 216

2393 HQA2931 Nguyễn Thị Nhung 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 65 96 72 82 82 298

2394 HQA2932 Nguyễn Thị Nhung 1990 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán Con BB KTV 20 20 60 30 67 63 150

130

Page 131: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2395 HQA2933 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 60 60 26 88 75 206

2396 HQA2934 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1991 Hà Nội Cục HQ Hải Phòng CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 28 80 43 58 36 179

2397 HQA2935 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1987 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 66 60 65 80 78 257

2398 HQA2936 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 75 60 50 57 57 260

2399 HQA2937 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Tài chính - Ngân hàng KTV 50 48 28 84 52 176

2400 HQA2938 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1990 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 42 40 48 124

2401 HQA2939 Nguyễn Thị Kim Nhung 1988 Phú Thọ Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 50 64 53 72 80 217

2402 HQA2940 Nguyễn Thị Trang Nhung 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kinh tế phát triển Ngoại ngữ KTV 80 92 64 91 316

2403 HQA2941 Nguyễn Thị Trang Nhung 1990 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 77 96 77 82 79 327

2404 HQA2943 Phạm Thị Nhung 1983 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 75 96 73 78 65 319

2405 HQA2945 Phạm Thị Phương Nhung 1986 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán KTV 52 52 30 78 61 186

2406 HQA2946 Phan Nguyễn Hồng Nhung 1987 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 20 64 44 104

2407 HQA2947 Phan Thị Hồng Nhung 1985 Thừa Thiên - Huế

Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính ngân hàng KTV 82 40 74 74.5 82 278

2408 HQA2948 Phùng Thị Hồng Nhung 1987 Phú Thọ Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 75 64 70 67.5 57 284

2409 HQA2949 Trần Phương Nhung 1990 Tuyên Quang Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 20 68 52 78 72 160

2410 HQA2950 Trần Thị Nhung 1988 Hải Phòng Vụ Tổ chức cán bộ Anh văn Con TB KTV 20 50 87 85 244

2411 HQA2951 Trần Thị Nhung 1989 Hà Tĩnh Cục Điều tra chống buôn lậu Luật KTV 90 76 72 74 55 328

2412 HQA2954 Trịnh Ngọc Hồng Nhung 1989 Quảng ngãi Cục HQ Tp.HCM Luật KTV 42 40 40 56 59 164

2413 HQA2955 Trương Thị Nhung 1989 Bắc Giang Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm KTV 75 66 53 181

2414 HQA2956 Vũ Hồng Nhung 1988 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính ngân hàng Ngoại

ngữ KTV 74 76 65 68 289

131

Page 132: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2415 HQA2957 Vũ Hồng Nhung 1990 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế KTV 60 64 76 84.5 71 260

2416 HQA2958 Vũ Thị Nhung 1984 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 50 44 59 65 58 203

2417 HQA2959 Vũ Thị Hồng Nhung 1985 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế Con BB KTV 20 42 56 50 64.5 54 210

2418 HQA2960 Nguyễn Thị Hồng Ni 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán KTV 39 52 50 68.5 53 180

2419 HQA2961 Nguyễn Thị Thùy Nị 1988 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 56 44 30 76.5 67 186

2420 HQA2962 Huỳnh Kim Niệm 1988 An Giang Cục HQ Tp.HCM Phần mềm KTV 40 75 40 120

2421 HQA2963 Đặng Thị Hải Ninh 1983 Bắc Ninh Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm KTV 55 73.5 55 165

2422 HQA2964 Hà Điệp Linh 1986 Phú Thọ Ban Quản lý rủi ro Trung văn KTV 33 78 54 189

2423 HQA2965 Lương Thùy Ninh 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 60 32 72 70 53 224

2424 HQA2966 Nguyễn Đức Ninh 1987 Hà Nội Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 63 60 71.5 70.5 62 257.5

2425 HQA2967 Nguyễn Thị Thùy Ninh 1990 Nam Định Cục HQ Tp.HCM ngoại thương KTV 33 40 27 91 75 133

2426 HQA2970 Ngô Thị Nữ 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Tài chính - Ngân hàng KTV 38 32 50 72 64 158

2427 HQA2971 Cao Kiều Oanh 1989 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 34 64 50 62.5 60 182

2428 HQA2972 Đặng Mai Oanh 1985 Hà Nội Cục HQ Lào Cai Kinh tế KTV 72 60 68 56 79 272

2429 HQA2973 Đinh Thị Oanh 1989 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 92 96 77 76 51 3572430 HQA2974 Dương Kim Oanh 1986 Hà Nam Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 41 52 67 65 56 201

132

Page 133: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2431 HQA2975 Hồ Yến Oanh 1987 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 68 76 30 69 51 242

2432 HQA2976 Huỳnh Thị Hồng Oanh 1987 Long An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 39 72 50 69 72 200

2433 HQA2977 Lê Nhị Oanh 1990 Đà Nẵng Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 44 72 40 79.5 75 200

2434 HQA2978 Lương Thị Kiều Oanh 1988 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 22 68 18 68 52 130

2435 HQA2979 Ngô Thị Mỹ Oanh 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán KTV 16 32 35 52 99

2436 HQA2980 Nguyễn Kiều Oanh 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng Con TB KTV 20 59 52 72 77.5 71 262

2437 HQA2981 Nguyễn Ngọc Oanh 1979 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Ngoại thương KTV 34 48 30 74.5 55 146

2438 HQA2982 Nguyễn Ngọc Kiều Oanh 1988 Đồng Tháp Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 51 60 40 45 60 202

2439 HQA2983 Nguyễn Thị Oanh 1990 Hưng Yên Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 66 64 66 76 58 262

2440 HQA2984 Nguyễn Thị Oanh 1989 Hà Nội Cục HQ Hải Phòng CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 33 72 44 71 60 182

2441 HQA2985 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 1987 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Ngoại thương Ngoại

ngữ KTV 25 28 28 55 106

2442 HQA2986 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 1990 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 42 56 38 76 81 178

2443 HQA2987 Phạm Thị Kiều Oanh 1990 Nam Định Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Ngoại thương KTV 80 92 80 83.5 77 332

2444 HQA2990 Trần Thị Kim Oanh 1990 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Anh văn KTV 63 91 62 245

2445 HQA2991 Trần Thị Kim Oanh 1987 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán

Người DT KTV 20 45 64 40 69 60 214

2446 HQA2993 Dương Thị Oanh 1981 Ninh Bình Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Kế toán Con TB KTV 20 71 60 79 68 59 301

2447 HQA2994 Đoàn Trần Anh Pha 1990 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 41 52 50 77.5 81 184

2448 HQA2995 Mai Lâm Phát 1988 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 22 56 26 77.5 57 126

133

Page 134: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2449 HQA2996 Nguyễn Quang Phát 1987 Hà Nội Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng KTV 51 60 66 66 59 228

2450 HQA2997 Phạm Bá Phát 1990 Bình Phước Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 50 84 54 79 64 238

2451 HQA2998 Huỳnh Thị Yến Phi 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương KTV 33 56 27 71.5 71 149

2452 HQA2999 Lê Thị Phi 1990 Quảng Bình Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 50 52 35 53 64 187

2453 HQA3000 Nguyễn Trung Phi 1988 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 5 60 32 70

2454 HQA3001 Nguyễn Thị Phiển 1988 Ninh thuận Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 43 44 33 71.5 52 163

2455 HQA3002 Lâm Hữu Phố 1988 Bình Định Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 53 52 35 71 76 193

2456 HQA3003 Trần Văn Phố 1989 Long An Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 52 68 34 57 60 206

2457 HQA3004 Bùi Thanh Phong 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Tin học quản lý Tin học KTV 10 40 20 58 80

2458 HQA3005 Đặng Thanh Phong 1988 An Giang Cục HQ Tp.HCM Phần mềm KTV 25 61 147

2459 HQA3006 Đào Nguyên Phong 1976 Hải Phòng Cục HQ Tây Ninh Kinh tế Con TB KTV 20 82 100 76 52 56 360

2460 HQA3007 Nguyễn Hữu Phong 1988 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 75 72 68 68 51 290

2461 HQA3008 Nguyễn Thị Phong 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Anh văn KTV 66 84 73 234

2462 HQA3009 Nguyễn Tiên Phong 1984 Thái Bình Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại KTV 58 84 42 65.5 44 242

134

Page 135: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2463 HQA3010 Trần Phong 1988 Bình Định Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 39 48 50 91 68 176

2464 HQA3011 Trần Đình Phong 1983 Bắc Ninh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán Con TB Tin

học KTV 20 32.8 60 26 23 171.6

2465 HQA3012 Trần Thanh Phong 1988 Long An Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 31 52 25 71 48 139

2466 HQA3013 Võ Tấn Phong 1982 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 37 80 51 78 72 205

2467 HQA3015 Lê Quốc Phú 1990 Quảng Bình Cục HQ Quảng Trị CĐ Tài chính-HQ KTVCĐ 59 60 65 87 88 243

2468 HQA3016 Lê Thị Phú 1989 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán Con TB KTV 20 85 76 50 70.5 42 316

2469 HQA3017 Lê Văn Phú 1988 Vĩnh Phúc Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 50 100 50 62 72 250

2470 HQA3018 Mai Đình Nguyên Phú 1983 Quảng Nam Cục HQ Đà NẵngQuản trị kinh doanh quốc tế (Ngoại thương)

Ngoại ngữ KTV 40 72 50 75 202

2471 HQA3019 Nguyễn Đại Phú 1979 Bình Dương Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 31 36 30 69.5 65 128

2472 HQA3021 Trần Bình Phú 1989 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh KTV 50 56 20 84 71 176

2473 HQA3022 Trử Tiến Phú 1978 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 44 64 68 81 77 220

2474 HQA3023 Vũ Hữu Phú 1979 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 58 92 61 70.5 69 269

2475 HQA3024 Bùi Thị Phúc 1990 Hải Phòng Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 51 56 51 78.5 56 209

2476 HQA3025 Đào Công Phúc 1987 Hà Nội Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 50 52 72 74.5 54 224

2477 HQA3027 Hồ Thanh Phúc 1983 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Luật quốc tế KTV 50 92 72 72 50 264

135

Page 136: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2478 HQA3028 Lê Nguyễn Hữu Phúc 1989 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Phần mềm KTV 80 76 88 256

2479 HQA3029 Lê Quang Phúc 1990 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh Luật, điều tra KTV 36 60 70 79.5 57 202

2480 HQA3030 Lê Trần Quang Phúc 1988 Long An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 50 92 50 59 52 242

2481 HQA3031 Nguyễn Đình Phúc 1974 Hải Dương Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Con TB KTV 20 50 64 55 72 71 239

2482 HQA3033 Phạm Hồng Phúc 1988 Nghệ An Cục HQ Nghệ An Công nghệ thông tin, tin học KTV 43 74.5 54 151

2483 HQA3035 Võ Hồng Phúc 1986 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 30 48 57 73 76 165

2484 HQA3036 Lưu Xuân Phục 1984 Bắc Giang Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 34 68 40 66 176

2485 HQA3037 Đỗ Thị Kim Phụng 1978 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 56 56 50 86.5 61 218

2486 HQA3038 Hồ Kim Phụng 1989 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác KTV 51 52 70 81 68 224

2487 HQA3039 Lê Thị Kim Phụng 1987 Quảng Trị Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 35 84 64 84.5 70 218

2488 HQA3041 Phan Thị Thu Phụng 1988 Bình Dương Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 36 72 63 66 68 207

2489 HQA3042 Trần Mỹ Phụng 1988 Bình Dương Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán KTV 17 44 40 84 67 118

2490 HQA3043 Hà Văn Phước 1984 Bắc Giang Cục Kiểm tra sau thông quan

Lưu trữ viên trung cấp

Hoàn thành NVQS

LTVTC 10 81 64 75 18 36 311

2491 HQA3045 Liên Thị Hồng Phước 1989 Kiên Giang Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 77 88 65 89 71 307

2492 HQA3046 Nguyễn Hữu Phước 1990 Long An Cục HQ Bình Dương Công nghệ thông tin KTV 40 78 51 142

2493 HQA3048 Bùi Ngọc Mai Phương 1989 Bắc Ninh Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 38 44 70 87 57 190

2494 HQA3049 Bùi Việt Phương 1988 Hải Phòng Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương Ngoại

ngữ KTV 83 100 61 50 327

2495 HQA3050 Cao Bích Phương 1990 Thanh Hóa Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 60 64 50 87 74 234

2496 HQA3051 Chu Minh Phương 1989 Nghệ An Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng KTV 17 56 25 77.5 76 115

2497 HQA3052 Đàm Thị Hồng Phương 1985 Hưng Yên Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 38 69.33 61 176.7

2498 HQA3053 Đào Thị Nhã Phương 1985 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 69 88 75 72 50 301

136

Page 137: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2499 HQA3055 Đậu Minh Phương 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản lý nhân lực KTV 76 100 70 71.5 50 322

2500 HQA3056 Đỗ Thị Phương 1989 Hải Phòng Cục Điều tra chống buôn lậu Luật KTV 30 44 40 76.5 64 144

2501 HQA3057 Đỗ Thị Thu Phương 1986 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 45 48 70 57 208

2502 HQA3058 Dương Hoàng Phương 1984 Hà Nội Vụ Tài vụ-Quản trị Kỹ sư xây dựng KTV 58 84 50 69.5 84 250

2503 HQA3061 Hồ Thị Phương 1991 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 38 64 64 67 44 204

2504 HQA3062 Hoàng Thị Minh Phương 1990 Hưng Yên Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán KTV 42 76 60 91.5 88 220

2505 HQA3063 Hoàng Thị Thu Phương 1990 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế KTV 24 52 40 58 47 140

2506 HQA3064 Hoàng Thị Thu Phương 1979 Thanh Hóa Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác Con TB Ngoại ngữ KTV 20 41 48 60 68 210

2507 HQA3065 Hoàng Thị Thu Phương 1980 Bắc Giang Cục HQ Hà Nội Tiếng Pháp Con TB KTV 20 67 94 60 275

2508 HQA3066 Hoàng Văn Phương 1986 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 25 20 42 65.5 58 112

2509 HQA3067 Huỳnh Thị Quỳnh Phương 1988 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 42 72 50 92 60 206

2510 HQA3069 Lê Hà Phương 1990 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 44 64 65 75.5 71 217

2511 HQA3070 Lê Hồng Phương 1988 Phú Thọ Cục HQ Lào Cai Kinh tế KTV 34 44 30 68.5 58 142

2512 HQA3071 Lê Mai Phương 1990 Thái Bình Cục HQ Lào Cai Kinh tế KTV 34 32 60 77 62 160

2513 HQA3073 Lê Thị Phương 1988 Thanh Hóa Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn Con TB KTV 20 50 52.67 48 175.3

2514 HQA3074 Lê Thị Hà Phương 1986 Hà Tĩnh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 67 84 66 78.5 50 284

137

Page 138: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2515 HQA3075 Lê Thị Mai Phương 1990 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

KTV 39 48 70 71 39 196

2516 HQA3076 Lê Thị Mai Phương 1988 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 32 52 56 90.5 61 172

2517 HQA3077 Lê Thị Mai Phương 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán KTV 37 56 57 76 52 187

2518 HQA3078 Lê Thị Thanh Phương 1984 Long an Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 26 52 52 67.5 65 156

2519 HQA3079 Lê Thị Thu Phương 1982 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 10 28 30 64 39 78

2520 HQA3080 Lê Thị Thùy Phương 1988 Sóc Trăng Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 17 52 41 69.5 53 127

2521 HQA3083 Mai Thị Phương 1988 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 50 32 65 78 54 197

138

Page 139: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2522 HQA3084 Ngô Quốc Phương 1980 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương KTV 52 96 50 51 69 250

2523 HQA3085 Nguyễn Anh Phương 1983 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 45 64 65 76.5 51 219

2524 HQA3086 Nguyễn Hồ Kỳ Phương 1988 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Ngoại thương Ngoại

ngữ KTV 33 56 50 72 172

2525 HQA3087 Nguyễn Hoàng Quỳnh Phương 1990 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 52 44 55 88.5 53 203

2526 HQA3088 Nguyễn Hữu Quỳnh Phương 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán,

kiểm toán KTV 43 76 56 70.5 55 218

2527 HQA3089 Nguyễn Kiều Phương 1989 Quảng Ninh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 34 64 41 55 56 173

139

Page 140: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2528 HQA3090 Nguyễn Lê Phương 1989 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương Ngoại

ngữ KTV 18 100 55 61 191

2529 HQA3092 Nguyễn Minh Phương 1990 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 33 36 45 68.5 62 147

2530 HQA3093 Nguyễn Thanh Phương 1990 Vĩnh Long Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 45 40 55 45 66 185

2531 HQA3094 Nguyễn Thành Phương 1990 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 45 48 57 76.5 54 195

2532 HQA3096 Nguyễn Thị Phương 1990 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 56 64 72 71 71 248

2533 HQA3097 Nguyễn Thị Phương 1990 Thái Bình Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 56 80 50 73 80 242

2534 HQA3099 Nguyễn Thị Phương 1987 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM Luật

Con NHĐKC

bị NCĐDC

KTV 20 54 44 70 63.5 75 242

140

Page 141: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2535 HQA3100 Nguyễn Thị Bích Phương 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 45 64 60 81.5 75 214

2536 HQA3101 Nguyễn Thị Hà Phương 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kiểm toán KTV 10 48 40 60 56 108

2537 HQA3102 Nguyễn Thị Hà Phương 1989 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 58 72 73 87 79 261

2538 HQA3105 Nguyễn Thị Hoài Phương 1985 Quảng Ninh Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 44 64 60 86 61 212

2539 HQA3106 Nguyễn Thị Hồng Phương 1988 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 50 68 45 78.5 64 213

2540 HQA3107 Nguyễn Thị Hồng Phương 1985 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 33 72 20 44 158

2541 HQA3108 Nguyễn Thị Lan Phương 1990 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Anh văn KTV 11 81 87 173

141

Page 142: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2542 HQA3110 Nguyễn Thị Mai Phương 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Tin học quản lý Con TB Tin học KTV 20 56 56 55 87.5 243

2543 HQA3111 Nguyễn Thị Ngọc Phương 1988 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 55 60 36 75 73 206

2544 HQA3112 Nguyễn Thị Thảo Phương 1989 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM Anh văn KTV 10 75 81 160

2545 HQA3113 Nguyễn Thị Thu Phương 1989 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Anh văn KTV 53 78 75 209

2546 HQA3114 Nguyễn Thị Thu Phương 1983 Bắc Giang Cục HQ Tp.HCM Luật KTV 50 52 43 62 81 195

2547 HQA3115 Nguyễn Thị Thu Phương 1988 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM Luật Con TB KTV 20 50 60 43 77.5 51 223

142

Page 143: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2548 HQA3116 Nguyễn Thị Tuyết Phương 1985 Bắc Ninh Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán Ngoại ngữ KTV 52 60 41 52 205

2549 HQA3117 Nguyễn Thiện Danh Phương 1987 Nghệ An Cục Kiểm tra sau

thông quan Công nghệ thông tin KTV 50 54 78 206

2550 HQA3118 Nguyễn Thu Phương 1988 Bắc Giang Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Tin học Tài chính kế toán

Tin học KTV 68 64 62 91.5 262

2551 HQA3119 Nguyễn Thu Phương 1985 Hưng Yên Văn phòng Tổng cục Kinh tế đối ngoại KTV 36 76 40 82.5 64 188

2552 HQA3120 Phạm Huy Phương 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác KTV 37 60 50 88.5 75 184

2553 HQA3121 Phạm Lê Hoài Phương 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 74 76 70 77 72 294

2554 HQA3123 Phạm Thanh Phương 1986 Quảng Bình Cục HQ Quảng Trị Kinh tế KTV 51 64 65 86.5 44 231

2555 HQA3124 Phạm Thị Phương 1990 Nam Hà Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 51 76 75 94.5 75 253

143

Page 144: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2556 HQA3125 Phạm Thị Minh Phương 1988 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung KTV 52 69 57 190

2557 HQA3126 Phạm Thị Thùy Phương 1986 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 39 60 50 83 60 188

2558 HQA3127 Phạm Trần Lan Phương 1990 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 39 36 40 70.5 72 154

2559 HQA3128 Phạm Xuân Phương 1988 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 52 52 66 68 62 222

2560 HQA3129 Phan Thanh Phương 1990 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác KTV 40 72 50 70 57 202

2561 HQA3130 Phan Thị Phương 1988 Thái Bình Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại KTV 75 96 70 91.5 72 316

144

Page 145: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2562 HQA3131 Phan Thị Hoài Phương 1985 Quảng Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại ngữ KTV 42 60 55 65 199

2563 HQA3132 Phan Thị Quỳnh Phương 1985 Hà Tĩnh Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 60 76 27 74.5 78 223

2564 HQA3133 Trần Bích Phương 1990 Thái Nguyên Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 53 60 61 81 75 227

2565 HQA3134 Trần Duy Phương 1990 Quảng Nam Cục HQ Đà NẵngQuản trị kinh doanh quốc tế (Ngoại thương)

KTV 65 52 51 91 79 233

2566 HQA3135 Trần Hoài Phương 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

KTV 45 72 60 74.5 83 222

2567 HQA3137 Trần Lan Phương 1989 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 51 64 54 86.5 71 220

2568 HQA3138 Trần Mai Phương 1990 Hà Tĩnh Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 56 84 55 79.5 69 251

2569 HQA3139 Trần Mai Phương 1990 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 73 68 89 91 72 303

2570 HQA3140 Trần Nhật Phương 1989 Vĩnh Phúc Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 96 96 86 83 54 374

2571 HQA3141 Trần Thị Phương 1989 Đà Nẵng Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 40 76 35 61 64 191

2572 HQA3143 Trần Thị Mai Phương 1989 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 80 92 90 85 53 342

2573 HQA3145 Trần Thị Thanh Phương 1987 Hà Nam Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 50 64 45 82 68 209

2574 HQA3146 Trần Thị Thanh Phương 1984 Quảng ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán

Ngoại ngữ KTV 30 24 43 51 127

2575 HQA3147 Trần Tú Phương 1985 Bạc Liêu Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 50 48 61 78 75 209

2576 HQA3148 Trương Đức Phương 1977 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 31 24 50 25 34 136

145

Page 146: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2577 HQA3149 Trương Thị Hoài Phương 1990 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 50 48 56 88 59 204

2578 HQA3150 Trương Thị Mai Phương 1989 Hà Nội Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 51 40 64 76 62 206

2579 HQA3151 Võ Duy Phương 1989 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 41 44 53 84 78 179

2580 HQA3153 Vũ Ly Phương 1989 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 76 56 71 74 66 279

2581 HQA3154 Vũ Thị Minh Phương 1982 Hải Phòng Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại Ngoại

ngữ KTV 64 72 69 61 269

2582 HQA3155 Vũ Tuấn Phương 1988 Hải Phòng Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 42 72 50 66 67 206

2583 HQA3156 Vũ Việt Phương 1984 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 87 52 89 86 68 315

2584 HQA3157 Bùi Minh Phượng 1988 Hà Nội Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực KTV 57 48 50 86 59 212

2585 HQA3158 Đặng Thị Phượng 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Nghệ An Anh văn KTV 60 87.5 52 235

2586 HQA3159 Đặng Thị Phượng 1976 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 50 60 42 74 57 202

2587 HQA3161 Đào Thị Minh Phượng 1984 Vĩnh Phúc Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 64 60 55 83 57 243

2588 HQA3162 Đinh Ngọc Phượng 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 31 48 51 70 50 161

2589 HQA3163 Đỗ Thị Kim Phượng 1988 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Anh văn KTV 50 83 67 216

2590 HQA3165 Lâm Yến Phượng 1979 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 53 64 42 66 76 212

2591 HQA3167 Lê Thị Phượng 1988 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 32 52 51 62 72 167

2592 HQA3168 Ngô Thị Tuyết Phượng 1985 Quảng Nam Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán KTV 56 40 53 59 61 205

2593 HQA3169 Nguyễn Thị Phượng 1985 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán

Tin họ

cKTV 47 60 52 74 206

2594 HQA3170 Nguyễn Thị Phượng 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán KTV 61 60 52 40 60 234

2595 HQA3171 Nguyễn Thị Phượng 1987 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh Ngoại

ngữ KTV 61 68 50 59 240

2596 HQA3174 Nguyễn Thị Hồng Phượng 1991 Quảng Ngãi Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế Con TB KTVC

Đ 20 34 64 30 74 64 182

2597 HQA3175 Nguyễn Thị Minh Phượng 1985 Phú Thọ Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 75 92 44 75 54 286

2598 HQA3176 Nguyễn Văn Phượng 1988 Nghệ An Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 41 52 53 80 71 187

146

Page 147: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2599 HQA3177 Phạm Thị Phượng 1990 Thanh Hóa Cục HQ Quảng Ngãi Tài chính - Ngân hàng KTV 35 60 43 65 60 173

2600 HQA3178 Vũ Thị Mỹ Phượng 1984 Hải phòng Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV 20 63 28 55 80 53 229

2601 HQA3179 Vũ Thị Thu Phượng 1990 Ninh Bình Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 41 65.33 77 171.7

2602 HQA3180 Nguyễn Lan Phương 1990 Nam Định Cục HQ Lạng Sơn Anh văn KTV 64 97 51 258

2603 HQA3181 Trần Thị Ánh Phương 1986 Quảng Nam Cục HQ Thừa Thiên - Huế Anh văn KTV 41 85 62 211

2604 HQA3182 Hoàng Thị Kim Phượng 1983 Hải Dương Vụ Tài vụ-Quản trị Kế toán, Kiểm toán KTV 71 92 54 77 67 288

2605 HQA3183 Cao Quốc Phương 1990 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế

Con NHĐKC bị nhiễm

CĐDC

KTV 20 51 60 50 70 78 232

2606 HQA3185 Đỗ Mạnh Quân 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 28 72 66 79 70 194

2607 HQA3186 Đới Hải Quân 1983 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác KTV 62 32 35 61 31 191

2608 HQA3187 Hàn Dương Quân 1987 Quảng Trị Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 57 64 70 83 64 248

2609 HQA3188 Lê Hoàng Quân 1982 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

Ngoại ngữ KTV 93 88 269

2610 HQA3189 Lê Minh Quân 1988 TP HCM Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 52 60 37 82 54 201

2611 HQA3190 Nguyễn Hồng Quân 1990 Vĩnh Phúc Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 68 96 60 73 62 292

2612 HQA3192 Nguyễn Trần Bảo Quân 1989 Phú Thọ Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 27 48 24 72 58 126

2613 HQA3193 Nguyễn Tùng Quân 1988 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 24 32 40 79 48 120

2614 HQA3194 Phạm Hồng Quân 1987 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 52 0

147

Page 148: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2615 HQA3195 Phạm Tiến Quân 1988 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 89 96 62 51 336

2616 HQA3196 Phạm Vũ Quân 1988 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh Ngoại

ngữ KTV 27 40 51 62 145

2617 HQA3197 Trần Hồng Quân 1984 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán Con TB KTV 20 32 36 60 80 68 180

2618 HQA3198 Trịnh Hoàng Quân 1989 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương KTV 65 92 53 80 63 275

2619 HQA3199 Trương Ngọc Phượng Quân 1989 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Tiếng Nhật KTV 10 43 50 96

2620 HQA3200 Vũ Quân 1968 Nam Định Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác KTV 85 96 88 82 64 354

2621 HQA3201 Vũ Hồng Quân 1990 Nam Hà Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh KTV 67 60 60 73 54 254

2622 HQA3203 Bùi Đăng Quang 1990 Hà Tây Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 52 52 65 77.5 74 221

2623 HQA3204 Hoàng Công Quang 1989 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế Con TB KTV 20 41 72 51 76 51 225

2624 HQA3205 Lâm Viết Quang 1984 Bắc Giang Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin KTV 63 53 89 241

2625 HQA3207 Lê Hồng Quang 1985 Nghệ An Cục HQ Lào Cai Điện tử - Viễn thông KTV 75 100 50 69 76 300

2626 HQA3208 Lê Trọng Quang 1986 Hải Dương Vụ Pháp chế Luật Kinh tế KTV 43 64 61 66 80 211

2627 HQA3209 Lý Vinh Quang 1988 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 80 72 64 64 77 296

2628 HQA3213 Nguyễn Thế Quang 1987 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại ngữ KTV 48 48 50 79 194

2629 HQA3214 Phạm Minh Quang 1990 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương KTV 49 76 54 75 75 228

2630 HQA3215 Phạm Ngọc Quang 1987 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 52 56 43 81 59 2032631 HQA3216 Trần Đức Quang 1989 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế KTV 70 96 50 70 52 2862632 HQA3217 Trần Duy Quang 1987 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 44 76 59 83 59 223

2633 HQA3218 Vũ Minh Quang 1991 Hưng Yên Cục HQ Quảng Ninh

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 50 96 60 63 52 256

2634 HQA3219 Vương Tiến Quang 1982 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 54 44 50 69 51 202

2635 HQA3220 Nguyễn Văn Quảng 1978 Hà Nam Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực Con TB Ngoại ngữ KTV 20 74 80 56 80 304

2636 HQA3221 Lê Ngọc Quang 1989 Nghệ An Cục HQ Đà Nẵng Tài chính - Kế toán Con TB KTV 20 39 68 31 64 60 197

2637 HQA3222 Lữ Văn Quảng 1987 Thanh Hoá Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng KTV 43 84 50 73 33 220

148

Page 149: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2638 HQA3223 Bạch Thị Quế 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoạiCon BB Người

DTKTV 20 50 76 50 67 44 246

2639 HQA3226 Trương Đặng Quí 1988 Hà Nam Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh Con BB KTV 20 26 44 33 50 60 149

2640 HQA3227 Nguyễn Lương Quốc 1989 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 72 80 73 62 56 297

2641 HQA3228 Đặng Đình Quy 1986 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 44 64 50 77 71 202

2642 HQA3229 Vũ Thị Lê Quy 1989 Bắc Ninh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán Con TB KTV 20 65 68 67 77 74 285

2643 HQA3230 Đặng Ngọc Quý 1981 Nghệ An Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 26 65.33 50 156.7

2644 HQA3231 Đào Mạnh Quý 1986 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác KTV 83 96 76 61 77 338

2645 HQA3232 Đỗ Thị Quý 1980 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 70 60 50 60 77 250

2646 HQA3233 Nguyễn Thanh Quý 1983 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 31 44 40 87 60 146

2647 HQA3235 Phạm Hữu Quý 1986 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác KTV 52 72 52 69 36 228

2648 HQA3236 Quách Thị Kim Quý 1982 Hòa Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Người DT

Tin học KTV 20 80 80 78 76 338

2649 HQA3237 Vũ Đình Quý 1985 Ninh Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Con TB KTV 20 55 64 65 66 44 259

2650 HQA3238 Cao Thị Quyên 1985 Thanh Hóa Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 50 48 36 79 56 184

2651 HQA3239 Đặng Hà Quyên 1990 Bình Định Cục HQ Lào Cai Kinh tế Người DT KTV 20 57 40 56 75 48 230

149

Page 150: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2652 HQA3241 Huỳnh Thị Ngọc Quyên 1989 Tiền Giang Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 50 60 34 87 64 194

2653 HQA3244 Lê Ngọc Tú Quyên 1987 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 66 52 63 85 84 247

2654 HQA3246 Lê Tú Quyên 1990 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 33 52 50 83 56 168

2655 HQA3247 Nguyễn Hoàng Quyên 1985 Tiền Giang Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 76 68 44 74 64 264

2656 HQA3248 Nguyễn Thị Quyên 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 56 64 40 69 48 216

2657 HQA3249 Nguyễn Thị Diệu Quyên 1990 Vĩnh Phúc Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế KTV 77 44 63 66.5 42 261

2658 HQA3252 Nguyễn Thị Phương Quyên 1985 Tiền Giang Cục HQ Bình

DươngCĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 6 52 31 80 68 95

2659 HQA3253 Phạm Thị Quyên 1989 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Luật KTV 90 76 72 74 68 328

2660 HQA3254 Phạm Thị Diễm Quyên 1987 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 35 76 30 66 54 176

2661 HQA3255 Phạm Thị Hà Quyên 1988 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 63 88 60 71 74 274

2662 HQA3256 Phạm Thị Kiều Quyên 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Quản trị kinh doanh Con TB KTV 20 26 52 23 74 51 147

2663 HQA3257 Phó Thị Bích Quyên 1988 Vĩnh Phúc Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 75 60 54 79.5 68 264

2664 HQA3258 Trịnh Thị Quyên 1987 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 75 64 55 73 70 269

2665 HQA3259 Trương Thị Lệ Quyên 1989 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Con TB KTV 20 35 68 30 79 56 188

150

Page 151: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2666 HQA3260 Đặng Quốc Quyền 1987 Nghệ An Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngoại thương, thương mại KTV 65 44 15 70 58 189

2667 HQA3261 Đào Mạnh Quyền 1981 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 81 56 70 68 59 288

2668 HQA3262 Đỗ Công Quyền 1989 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế KTV 80 32 51 50.5 59 243

2669 HQA3263 Hoàng Văn Quyền 1987 Bắc Ninh Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 60 72 68 74.5 62 260

2670 HQA3264 Lại Văn Quyền 1978 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán

Hoàn thành NVQS

KTV 10 50 92 20 52 51 222

2671 HQA3265 Lê Xuân Quyền 1987 Hưng yên Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 22 56 29 54 48 129

2672 HQA3266 Nguyễn Thế Quyền 1984 Hà Tĩnh Cục HQ Hà TĩnhThuế - Hải quan, Tài chính - Ngân hàng

KTVCĐ 53 88 65 80 44 259

2673 HQA3267 Nguyễn Trần Quyền 1989 Thanh Hóa Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh KTV 50 44 44 62 47 188

2674 HQA3269 Trần Cao Quyền 1985 Hà Tĩnh Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh KTV 70 68 58 67 71 266

2675 HQA3270 Trần Văn Quyền 1984 TP Đà Nẵng Cục HQ Đà Nẵng Anh văn Tin

học KTV 50 80.5 211

2676 HQA3271 Nguyễn Lệ Quyên 1989 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng

Người DT

Ngoại ngữ KTV 20 33 40 50 62 176

2677 HQA3272 Hoàng Văn Quyết 1986 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Luật, điều tra KTV 62 60 28 50 50 212

2678 HQA3273 Lê Minh Quyết 1988 Nghệ An Cục HQ Nghệ An Điện tử viễn thông Con TB KTV 20 22 68 45 132

2679 HQA3274 Lương Chí Quyết 1984 Quảng Ninh Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh Con LS KTV 20 60 52 50 61 74 242

2680 HQA3275 Nguyễn Sỹ Quyết 1985 Bắc Ninh Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực KTV 65 32 70 80 56 232

2681 HQA3277 Phan Văn Quyết 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 56 60 42 50 48 214

2682 HQA3278 Trần Trung Quyết 1984 Hà Nam Cục HQ Lào Cai Kinh tế Ngoại ngữ KTV 40 32 31 56 143

2683 HQA3280 Đặng Thị Quỳnh 1989 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 70 52 78 81.5 57 270

2684 HQA3281 Đinh Thị Quỳnh 1988 Ninh Bình Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần cứng KTV 65 83 70 205

2685 HQA3284 Dương Thị Vân Quỳnh 1984 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 42 60 25 75 56 169

2686 HQA3285 Khương Ngọc Quỳnh 1990 Hưng Yên Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 70 72 73 85 57 285

151

Page 152: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2687 HQA3286 Lê Thị Quỳnh 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kinh tế đối ngoại KTV 72 80 77 81 59 301

2688 HQA3287 Lê Thị Như Quỳnh 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 10 52 54 72

2689 HQA3288 Lê Thương Quỳnh 1990 Quảng Nam Cục HQ Quảng Ngãi Tài chính - Ngân hàng KTV 36 64 29 71 52 165

2690 HQA3290 Nguyễn Diệu Quỳnh 1985 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 67 96 59 73 56 289

2691 HQA3291 Nguyễn Đức Quỳnh 1988 Sơn La Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 90 72 80 78 65 332

2692 HQA3292 Nguyễn Hữu Quỳnh 1981 Hung Yên Cục HQ Hà Nội Kinh tế khácHoàn thành NVQS

KTV 10 45 56 43 70 60 199

2693 HQA3294 Nguyễn Mai Xuân Quỳnh 1990 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác KTV 50 64 51 84 61 215

2694 HQA3295 Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh 1990 Trà Vinh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 32 60 34 65 56 158

2695 HQA3296 Nguyễn Như Quỳnh 1985 Thái Bình Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 50 84.67 71 219.3

2696 HQA3297 Nguyễn Như Quỳnh 1984 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Luật KTV 53 68 64 76 65 238

2697 HQA3298 Nguyễn Thị Quỳnh 1988 Bắc Giang Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 57 56 71 83 47 241

2698 HQA3299 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán KTV 38 56 38 78 50 170

2699 HQA3301 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 1989 Long An Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 30 32 25 75 54 117

2700 HQA3302 Phạm Trúc Quỳnh 1990 Nam Định Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 45 72 51 82.5 65 213

2701 HQA3303 Phan Thị Như Quỳnh 1990 Thanh Hóa Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh KTV 50 68 18 91 56 186

2702 HQA3304 Phan Thúy Quỳnh 1988 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Phần mềm KTV 43 78 64 171

2703 HQA3305 Tôn Thị Như Quỳnh 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 32 44 16 80 78 124

2704 HQA3306 Trần Ngọc Quỳnh 1984 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 45 80 61 48 231

2705 HQA3307 Trần Ngọc Quỳnh 1986 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Công nghệ thông tin KTV 54 51 59 172

152

Page 153: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2706 HQA3308 Trần Thị Quỳnh 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 65 60 62 81 75 252

2707 HQA3309 Triệu Trọng Quỳnh 1983 Thanh Hóa Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác KTV 53 52 21 77 40 179

2708 HQA3310 Võ Duy Quỳnh 1985 Nghệ An Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác KTV 50 96 58 84 71 254

2709 HQA3311 Võ Thị Như Quỳnh 1987 Bình Định Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 37 44 35 66 48 153

2710 HQA3312 Võ Thị Như Quỳnh 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán Con TB KTV 20 55 72 67 68 68 269

2711 HQA3313 Vũ Hải Quỳnh 1987 Nam Định Cục Kiểm tra sau thông quan Công nghệ thông tin KTV 24 45 52 128

2712 HQA3314 Vũ Thị Quỳnh 1990 Lâm Đồng Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 52 60 53 69 40 217

2713 HQA3316 Phạm Đan Sa 1982 Hà Nội Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác Con TB Ngoại ngữ KTV 20 55 56 76 64 262

2714 HQA3317 Trần Phan Ái Sa 1990 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán

Con của NHCS như TB

KTV 20 50 56 26 90 58 202

2715 HQA3319 Mai Minh San 1979 Thanh Hóa Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 90 88 80 77 51 348

2716 HQA3320 Bùi Viết Sang 1990 Hà Tĩnh Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại KTV 80 72 64 79 80 296

2717 HQA3321 Đặng Minh Sang 1986 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 50 56 31 84 55 187

2718 HQA3322 Nguyễn Thị Ngọc Sang 1988 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 50 68 57 67 36 225

2719 HQA3323 Phan Kim Sang 1987 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 26 48 12 70 66 112

2720 HQA3324 Trương Lý Sang 1982 Bắc Ninh Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 57 60 37 76 72 211

2721 HQA3325 Võ Thanh Sang 1981 Tiền Giang Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 57 32 21 70 65 167

153

Page 154: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2722 HQA3328 Phạm Thị Sáng 1990 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 53 44 36 85 70 186

2723 HQA3329 Trịnh Văn Sáng 1987 Nam Định Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán KTV 55 52 65 65 63 227

2724 HQA3330 Vũ Thị Sen 1977 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán Con BB KTV 20 80 52 48 72.5 59 280

2725 HQA3332 Hoàng Ngọc Sinh 1985 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 50 64 26 28 51 190

2726 HQA3333 Nguyễn Thị Thư Sinh 1988 Bình Định Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 15 68 56 98

2727 HQA3334 Phạm Thị Mai Sinh 1988 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác Con TB Ngoại

ngữKTVCĐ 20 52 68 67 64 259

2728 HQA3335 Kiều Thị Son 1986 Vĩnh Phúc Cục HQ Lào Cai Kinh tế KTV 70 64 43 75 68 247

2729 HQA3336 Bùi Hoàng Sơn 1989 Ninh Bình Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác KTV 55 44 40 75 62 194

2730 HQA3337 Đặng Tuấn Sơn 1990 Nghệ An Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh KTV 52 72 58 77 76 234

2731 HQA3338 Diệp Phi Sơn 1989 Bà Rịa-Vũng Tàu

Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

Tin học, Công nghệ thông tin KTV 40 69 71 182

2732 HQA3339 Hồ Thân Sơn 1989 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 58 80 51 71 78 247

2733 HQA3340 Hoàng Trung Sơn 1990 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 60 68 0 69 64 188

2734 HQA3341 Lê Hồng Sơn 1985 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 45 0

2735 HQA3342 Lê Thanh Sơn 1987 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

KTV 18 74 43 104

2736 HQA3343 Nguyễn Anh Sơn 1971 Hà Nội Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 76 92 84 76 328

2737 HQA3344 Nguyễn Hồng Sơn 1984 Quảng Bình Cục HQ Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KTV 50 68 60 71 51 228

2738 HQA3346 Nguyễn Mậu Sơn 1989 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 62 68 65 74 75 257

2739 HQA3347 Nguyễn Minh Sơn 1982 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế KTV 55 60 56 87 62 226

154

Page 155: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2740 HQA3348 Nguyễn Ngọc Sơn 1986 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 30 72 64 57 24 196

2741 HQA3350 Nguyễn Trần Sơn 1987 Bắc Kạn Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

KTV 30 73 63 156

2742 HQA3351 Nguyễn Trung Sơn 1986 Hà Tĩnh Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán KTV 50 64 51 81 68 215

2743 HQA3352 Nguyễn Trường Sơn 1988 Nghệ An Cục HQ Hải Phòng Hành chính học (Văn thư lưu trữ) Con TB KTV 20 70 52 56 71 49 268

2744 HQA3353 Nguyễn Văn Sơn 1989 Hải Dương Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 70 84 69 72.5 76 293

2745 HQA3354 Nguyễn Văn Sơn 1988 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 63 68 67 63 52 261

2746 HQA3355 Nông Thanh Sơn 1987 Lạng Sơn Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Người DT KTV 20 57 60 54 37 45 248

2747 HQA3356 Phạm Hồng Sơn 1989 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 45 52 65 81 59 207

2748 HQA3358 Phạm Xuân Sơn 1988 Hải Dương Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán KTV 45 44 52 72 58 186

2749 HQA3359 Phan Đức Hoàng Sơn 1987 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Tài chính - Ngân hàng Con TB KTV 20 30 36 29 63 41 145

2750 HQA3360 Trần Sơn 1989 Nam Định Cục HQ Hà Nội Luật Người DT KTV 20 77 92 86 80 59 352

2751 HQA3361 Trần Quang Sơn 1984 Nghệ An Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần cứng KTV 55 69 76 207

2752 HQA3362 Trần Quang Sơn 1988 Quảng Bình Cục HQ Quảng Trị Kinh tế KTV 57 48 74 76 73 2362753 HQA3363 Trần Tuấn Sơn 1982 Hà Nam Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 65 56 77 83 66 263

2754 HQA3364 Trần Văn Sơn 1989 Vĩnh Phúc Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại ngữ KTV 28 36 50 65 142

2755 HQA3365 Vũ Ngọc Sơn 1991 Phú Thọ Cục HQ Lào Cai CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 60 48 68 72 68 236

155

Page 156: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2756 HQA3366 Vũ Thái Sơn 1987 Nam Định Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại KTV 56 60 63 70.5 74 235

2757 HQA3367 Vũ Trường Sơn 1986 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Quản trị mạng Con BB KTV 20 40 74.5 43 146

2758 HQA3368 Phạm Hùng Sơn 1988 Nam Định Cục HQ Lạng Sơn Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 85 80 78 85 76 328

2759 HQA3369 Lê Hoàng Sơn 1990 Quảng Bình Cục HQ Quảng Trị Kinh tế

Con NHĐKC bị nhiễm

CĐDC

KTV 20 53 76 68 70 72 270

2760 HQA3370 Bùi Văn Sự 1983 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Quản trị kinh doanh Con TB KTV 20 50 76 37 68 51 233

2761 HQA3372 Nguyễn Thị Kim Sương 1989 Tiền Giang Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 50 68 37 67 64 205

2762 HQA3373 Nguyễn Thị Thảo Sương 1987 Bình Định Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán Con TB KTV 20 45 56 41 77 45 207

2763 HQA3374 Nguyễn Thị Thảo Sương 1985 Hà Nội Cục HQ Bình Dương Công nghệ thông tin KTV 30 78.5 36 102

2764 HQA3376 Võ Thu Sương 1989 Tiền Giang Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 65 48 40 60 32 218

2765 HQA3377 Hoàng Văn Sửu 1973 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán Tin

học KTV 72 52 65 70 261

2766 HQA3378 Chu Văn Sỹ 1989 Ninh Bình Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương KTV 50 80 50 87 75 230

2767 HQA3380 Bùi Lư Tấn Tài 1988 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 60 68 67 84 60 255

2768 HQA3381 Đặng Đức Tài 1981 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Bộ đội xuất ngũ KTV 10 40 48 39 71 64 177

2769 HQA3382 Lê Hữu Tài 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán KTV 65 60 58 66 51 248

2770 HQA3383 Lê Thanh Tài 1990 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 45 56 33 79 79 179

2771 HQA3384 Nguyễn Huỳnh Tài 1987 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế KTV 58 64 65 72 71 245

2772 HQA3386 Phạm Nguyễn Đức Tài 1980 Đồng Tháp Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác KTV 76 0

2773 HQA3387 Trần Đức Tài 1983 Hà Nội Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần cứng KTV 40 55.5 67 174

2774 HQA3388 Trần Thế Tài 1987 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 50 52 50 72.5 68 202

156

Page 157: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2775 HQA3389 Trần Tuấn Tài 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 37 48 40 57 52 162

2776 HQA3390 Yên Tuấn Tài 1989 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Con TB KTV 20 28 68 58 71 65 202

2777 HQA3391 Chu Thị Tâm 1989 Nghệ An Cục HQ Nghệ AnTài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán Kế toán Kiểm

KTV 33 44 62 68 75 172

2778 HQA3392 Chử Thị Thanh Tâm 1990 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 55 68 65 79 64 243

2779 HQA3393 Đặng Phước Tâm 1989 Hải Dương Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 65 68 39 77 76 237

2780 HQA3394 Đặng Thanh Tâm 1985 Nam định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 60 56 34 79 64 210

2781 HQA3395 Đào Thị Tâm 1989 Hà Nội Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực KTV 59 84 51 82.5 59 253

2782 HQA3396 Đinh Đức Tâm 1983 Hà Tĩnh Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác Ngoại

ngữ KTV 39 40 75 67 193

2783 HQA3397 Đinh Thị Tâm 1987 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán

Người DT KTV 20 55 60 34 75 58 224

2784 HQA3400 Hà Thị Thanh Tâm 1988 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 80 80 75 78 315

2785 HQA3401 Huỳnh Nữ Minh Tâm 1985 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 43 52 27 85 64 165

2786 HQA3402 Lê Nguyễn Thị Băng Tâm 1985 Đồng Tháp Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 40 56 5 56 64 141

2787 HQA3404 Lê Thị Minh Tâm 1989 TP Đà Nẵng Cục HQ Đà Nẵng Ngân hàng KTV 33 60 20 69 63 146

2788 HQA3405 Lê Thị Thu Tâm 1971 Tiền Giang Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương Ngoại ngữ KTV 50 48 39 52 187

2789 HQA3406 Lương Thị Thanh Tâm 1983 Hà Tĩnh Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 62 60 59 81 62 243

2790 HQA3407 Ngô Thanh Tâm 1987 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 72 96 53 73 70 293

2791 HQA3408 Nguyễn Chí Tâm 1977 Long An Cục HQ Tp.HCM Anh văn KTV 52 81.5 84 215

2792 HQA3409 Nguyễn Chí Tâm 1988 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 50 60 57 67 60 217

2793 HQA3410 Nguyễn Huy Tâm 1989 Nghệ An Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

Tin học, Công nghệ thông tin KTV 20 70 69 158

2794 HQA3411 Nguyễn Thanh Tâm 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Điện tử viễn thông Con TB KTV 20 50 60 52 73 70 232

2795 HQA3414 Nguyễn Thị Minh Tâm 1982 Hà Nội Vụ Hợp tác quốc tế Pháp Văn KTV 50 56.33 51 162.7

157

Page 158: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2796 HQA3416 Nguyễn Thị Thanh Tâm 1989 Long an Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 45 72 34 65 48 196

2797 HQA3417 Nguyễn Tuyết Tâm 1988 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 60 80 75 73 58 275

2798 HQA3418 Nguyễn Văn Tâm 1988 Khánh Hòa Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 50 76 41 63 68 217

2799 HQA3420 Phạm Thị Tân 1990 Hà Nội Vụ Pháp chế Luật Kinh tế KTV 55 56 67 81 74 233

2800 HQA3421 Phan Thị Thanh Tâm 1985 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 40 52 50 70 67 182

2801 HQA3422 Trần Nguyễn Thái Tâm 1987 Lâm Đồng Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 30 56 38 65 44 154

2802 HQA3423 Trần Thái Tri Tâm 1988 Đà Nẵng Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 35 48 72 118

2803 HQA3424 Trần Thanh Tâm 1984 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế KTV 56 44 28 76 66 184

2804 HQA3425 Vũ Thế Tâm 1984 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 58 72 24 61 2122805 HQA3426 Vũ Thị Tâm 1988 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 73 92 93 70.5 51 331

2806 HQA3427 Vũ Thị Minh Tâm 1984 Nam Định Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 27 40 22 74 116

2807 HQA3429 Đoàn Long Tân 1988 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 28 48 53 79 57 157

2808 HQA3430 Hoàng Thị Tân 1989 Quảng Nam Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 30 64 68 124

2809 HQA3432 Nguyễn Đức Tân 1984 Vĩnh Phúc Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác KTV 45 40 20 73 51 150

2810 HQA3433 Nguyễn Minh Tân 1990 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh KTV 45 60 17 87 69 167

2811 HQA3435 Nguyễn Ngọc Tân 1989 Vĩnh Phúc Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 41 100 71 64 69 253

2812 HQA3436 Nguyễn Ngọc Tân 1984 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM ngoại thương KTV 47 84 40 88 88 218

158

Page 159: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2813 HQA3437 Nguyễn Văn Tân 1989 Bình Phước Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 35 68 18 31 36 156

2814 HQA3438 Nguyễn Văn Tân 1985 Nam Định Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTVCĐ 20 68 92 14 57 68 262

2815 HQA3439 Phạm Nguyễn Duy Tân 1986 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Công nghệ thông tin KTV 36 63 50 136

2816 HQA3440 Đoàn Trọng Tấn 1988 Nam Định Cục HQ Đồng Nai Công nghệ thông tin KTV 30 68 51 132

2817 HQA3442 Giáp Văn Tấn 1989 Bắc Giang Cục Điều tra chống buôn lậu Trung văn KTV 15 53 36 121

2818 HQA3444 Phạm Quang Tăng 1989 Bắc Giang Cục HQ Quảng Ninh Kinh tế quốc tế KTV 61 68 51 75 74 241

2819 HQA3446 Hoàng Cao Thạc 1982 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế KTV 72 96 62 69.5 68 302

2820 HQA3447 Nguyễn Hữu Thạch 1982 Hà Tây Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương Tin

học KTV 28 40 96

2821 HQA3448 Đào Thị Thái 1988 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 58 48 72 74.5 59 236

2822 HQA3449 Doãn Hoàng Thái 1989 Hưng Yên Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 44 56 69 80.5 74 213

2823 HQA3450 Giáp Văn Thái 1985 Bắc Giang Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần cứng

Ngoại ngữ KTV 67 95 257

2824 HQA3452 Nguyễn Đắc Thái 1985 Thừa Thiên - Huế Ban Quản lý rủi ro Trung văn KTV 27 45 64 117

2825 HQA3453 Nguyễn Hoàng Thái 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 34 60 50 76 76 178

2826 HQA3454 Nguyễn Hồng Thái 1987 Hà Nam Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 57 48 74 75 72 2362827 HQA3455 Nguyễn Thành Thái 1990 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 84 96 90 77 64 354

159

Page 160: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2828 HQA3456 Nguyễn Thành Thái 1985 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Phần mềm Ngoại ngữ KTV 65 86 237

2829 HQA3457 Nguyễn Văn Thái 1981 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế Con TB KTV 20 35 44 32 67.5 62 166

2830 HQA3458 Nguyễn Văn Thái 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KTV 39 60 50 68.5 46 188

2831 HQA3460 Phạm Quang Thái 1989 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 38 64 32 71.5 75 172

2832 HQA3461 Phạm Văn Thái 1989 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 70 64 70 64 56 274

2833 HQA3462 Phạm Xuân Thái 1984 An Giang Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 50 64 41 69 58 205

2834 HQA3463 Trần Thanh Thái 1987 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán Con TB KTV 20 60 56 41 66 54 237

2835 HQA3464 Vũ Văn Thái 1987 Vĩnh Phúc Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán KTV 50 96 50 52 55 246

2836 HQA3466 Đào Thị Thắm 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 55 32 26 53 38 168

2837 HQA3467 Lê Thị Hồng Thắm 1989 Long An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác Con TB KTVC

Đ 20 50 52 40 71 64 212

2838 HQA3468 Nguyễn Thị Thắm 1990 Đồng Nai Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 50 64 50 82 68 214

2839 HQA3469 Nguyễn Thị Thắm 1989 Nam Định Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh KTV 57 72 50 86.5 66 236

2840 HQA3471 Nguyễn Thị Hồng Thắm 1991 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 73 80 57 73.5 77 283

2841 HQA3472 Nguyễn Thị Mộng Thắm 1988 Đồng Nai Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 43 72 22 67 63 180

2842 HQA3473 Nông Thị Hồng Thắm 1988 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế

Người DT

KTVCĐ 20 23 52 62 72 52 180

2843 HQA3475 Phạm Ngọc Thắm 1989 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 25 56 28 74 40 134

2844 HQA3476 Tạ Thị Thắm 1989 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 50 52 59 71 74 211

2845 HQA3478 Trịnh Hồng Thắm 1989 Thanh Hóa Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 43 75.33 48 193.7

160

Page 161: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2846 HQA3481 Trần Văn Thẩm 1989 Hưng Yên Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 23 44 28 63 77 118

2847 HQA3482 Chu Văn Thắng 1988 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Công nghệ thông tin Người DT KTV 20 37 58 46 149

2848 HQA3483 Đàm Văn Thắng 1986 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Con TB KTV 20 30 32 31 29 45 143

2849 HQA3485 Đặng Hữu Tân Thắng 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 27 28 45 71.5 66 127

2850 HQA3486 Đào Công Thắng 1989 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương KTV 40 52 44 65.5 65 176

2851 HQA3488 Đỗ Minh Thắng 1989 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 58 84 75 77.5 65 275

2852 HQA3490 Lê Quyết Thắng 1990 Phú Thọ Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 60 72 33 73 48 225

2853 HQA3491 Lê Văn Thắng 1986 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh

CNNT, công nghệ phần mềm, khoa học máy tính

KTV 58 67 87 232

2854 HQA3492 Mai Đình Thắng 1984 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

Tin học

KTVCĐ 73 96 70 78 312

2855 HQA3494 Nguyễn Đức Thắng 1986 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 20 48 50 62 72 1382856 HQA3495 Nguyễn Đức Thắng 1983 Nghệ An Cục HQ Nghệ An Điện tử viễn thông KTV 61 96 70 57.5 75 288

2857 HQA3498 Nguyễn Quyết Thắng 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác KTV 44 48 57 74 65 193

2858 HQA3499 Nguyễn Tài Thắng 1990 Nam Định Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán KTV 60 48 51 74 75 219

161

Page 162: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2859 HQA3500 Nguyễn Trung Thắng 1987 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 50 72 21 50 56 193

2860 HQA3501 Nguyễn Văn Thắng 1988 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

Con TB KTVCĐ 20 50 56 39 50 64 215

2861 HQA3502 Nguyễn Văn Thắng 1985 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 45 60 41 34 68 191

2862 HQA3503 Nguyễn Văn Thắng 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác Con TB KTV 20 60 44 58 57.5 70 242

2863 HQA3504 Phạm Đình Thắng 1988 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 70 96 61 68 56 297

2864 HQA3505 Phạm Mạnh Thắng 1988 Nghệ An Cục HQ Nghệ An Điện tử viễn thông KTV 55 40 51 68 59 201

2865 HQA3506 Phạm Ngọc Thắng 1987 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 50 56 50 61 75 206

2866 HQA3507 Phạm Quang Thắng 1980 Hải Dương Cục HQ Lạng Sơn Công nghệ thông tin KTV 18 44 46 110

2867 HQA3508 Phạm Văn Thắng 1989 Vĩnh Phúc Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 65 72 78 77.5 84 280

2868 HQA3509 Phùng Trọng Thắng 1990 Vĩnh Phúc Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 60 40 58 76 78 218

2869 HQA3510 Trần Thắng 1990 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 65 64 83 79 70 277

2870 HQA3513 Trần Vũ Thắng 1984 Quảng Ninh Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác KTV 67 96 58 70 67 288

162

Page 163: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2871 HQA3514 Trương Minh Thắng 1990 Nghệ An Cục HQ Nghệ An CĐ công nghệ thông tin

KTVCĐ 62 66 82.5 227

2872 HQA3515 Vũ Đức Thắng 1986 Hà Giang Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Con TB KTV 20 50 48 38 45 63 206

2873 HQA3516 Vũ Ngọc Thắng 1990 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán Con BB KTV 20 70 32 77 77 83 269

2874 HQA3517 Vũ Trung Thắng 1986 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 55 68 23 73 77 201

2875 HQA3519 Đặng Nguyễn Hoài Thanh 1990 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 45 44 27 90 70 161

2876 HQA3521 Đinh Thị Hà Thanh 1990 Hà Nam Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán KTV 38 56 55 67 70 187

2877 HQA3523 Đoàn Thị Kim Thanh 1987 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 25 52 25 69 68 127

2878 HQA3524 Đoàn Thị Xuân Thanh 1985 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 27 40 37 39 56 131

2879 HQA3525 Dư Hoàng Hải Thanh 1990 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 70 80 54 97 69 274

2880 HQA3527 Dương Thị Thanh 1990 Hà Nội Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 50 96 50 77 67 246

2881 HQA3528 Hồ Phương Thanh 1987 Nghệ An Văn phòng Tổng cục Lưu trữ học, quản trị văn phòng KTV 40 56 64 81.5 65 200

2882 HQA3529 Hồ Quốc Thanh 1984 Hà tĩnh Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác Con TB KTV 20 70 92 50 61 65 302

2883 HQA3530 Hồ Quỳnh Thanh 1986 Nghệ An Ban Quản lý rủi ro Trung văn KTV 28 68 50 164

2884 HQA3531 Huỳnh Võ Châu Thanh 1988 Bình Dương Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 50 84 37 61 58 221

2885 HQA3532 I Li Thanh 1988 Bình Thuận Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh Người DT KTV 20 40 64 35 52 45 199

2886 HQA3533 Lê Hoài Thanh 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 52 52 50 68 51 206

2887 HQA3534 Lê Ngọc Thanh 1987 Hà Nam Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán Ngoại ngữ KTV 70 92 70 58 302

2888 HQA3535 Lê Thị Thanh 1989 Nghệ An Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 45 40 53 68 61 183

163

Page 164: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2889 HQA3536 Lê Trường Thanh 1982 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Công nghệ thông tin KTV 10 43 40 90

2890 HQA3537 Lương Hoài Thanh 1984 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Con TB KTV 20 75 68 64 79 75 302

2891 HQA3538 Ngô Thị Ngọc Thanh 1988 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 33 40 20 81 64 126

2892 HQA3539 Ngô Văn Thanh 1989 Quảng Trị Cục HQ Đà NẵngQuản trị kinh doanh quốc tế (Ngoại thương)

Ngoại ngữ KTV 80 64 56 67 280

2893 HQA3540 Nguyễn Chí Thanh 1981 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán

Tin học

Ngoại ngữ

KTV 50 68 53 221

2894 HQA3541 Nguyễn Duy Thanh 1982 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương KTV 35 52 42 54 65 164

2895 HQA3542 Nguyễn Huỳnh Thanh 1982 Ninh Thuận Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 50 40 38 67 69 178

2896 HQA3544 Nguyễn Phương Thanh 1990 Bắc Ninh Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 70 64 19 63 61 223

2897 HQA3545 Nguyễn Thị Thanh 1989 Nam Định Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại ngữ KTV 55 40 40 61 190

2898 HQA3548 Nguyễn Thị Thanh 1987 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 75 72 43 80 88 265

2899 HQA3549 Nguyễn Thị Hà Thanh 1987 Nghệ An Cục Giám sát quản lý Tài chính kế toán Ngoại

ngữ KTV 80 68 50 83 278

2900 HQA3550 Nguyễn Thị Hà Thanh 1989 Quảng Trị Cục HQ Đà Nẵng Ngân hàng KTV 50 52 35 64.5 67 187

2901 HQA3552 Nguyễn Thị Kim Thanh 1986 Hải phòng Cục HQ Tp.HCM Luật KTV 60 52 55 56 64 227

2902 HQA3553 Nguyễn Thị Minh Thanh 1989 Hà Nam Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính ngân hàng KTV 85 48 28 89.5 53 246

2903 HQA3555 Nguyễn Thị Thanh Thanh 1987 Hải Phòng Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh KTV 65 68 56 74 69 254

2904 HQA3556 Nguyễn Thị Thu Thanh 1989 Thanh Hóa Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán KTV 50 56 30 59 58 186

2905 HQA3557 Nguyễn Thị Trang Thanh 1987 Long an Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 55 80 32 80 78 222

164

Page 165: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2906 HQA3558 Nguyễn Trà Thanh 1989 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 60 76 36 68 73 232

2907 HQA3560 Phạm Lan Thanh 1990 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 80 60 43 61 76 263

2908 HQA3561 Phạm Thị Phương Thanh 1990 Hải Phòng Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại ngữ KTV 70 68 37 80 245

2909 HQA3563 Phan Trấn Thanh 1988 Vĩnh long Cục HQ Tp.HCM Pháp văn KTV 10 84 78 178

2910 HQA3564 Phan Xuân Thanh 1990 Nghệ An Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 60 76 54 61 73 250

2911 HQA3565 Thiệu Lê Thanh 1983 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Con TB Ngoại ngữ KTV 20 60 52 50 78 242

2912 HQA3566 Trần Quang Thanh 1988 Thanh Hóa Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh KTV 65 48 46 73 66 224

2913 HQA3568 Trần Thị Phương Thanh 1990 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Anh văn KTV 31 82.5 83 196

2914 HQA3569 Trần Thụy Quế Thanh 1981 Long An Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 71 72 40 91 68 254

2915 HQA3570 Trịnh Bảo Thanh 1984 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Anh văn Con TB KTV 20 54 72 52 218

2916 HQA3571 Trịnh Thị Thanh 1989 Thanh Hóa Cục HQ Lào Cai Kinh tế Con BB KTV 20 75 72 36 71.5 60 278

2917 HQA3572 Trịnh Thị Mai Thanh 1984 Thanh Hóa Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại KTV 65 36 37 66 61 203

2918 HQA3573 Trương Chí Thanh 1985 Hưng Yên Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 50 52 32 80 80 184

2919 HQA3574 Trương Thị Lan Thanh 1986 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương KTV 41 64 36 62 52 182

2920 HQA3575 Đào Nguyên Thành 1989 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 78 92 50 72 298

2921 HQA3576 Đào Tiến Thành 1976 Hưng Yên Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán Ngoại

ngữ KTV 80 92 61 78 313

2922 HQA3578 Đỗ Quốc Thành 1987 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Phần mềm KTV 62 78.5 83 228

2923 HQA3579 Hoàng Thị Thành 1986 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 60 40 58 1602924 HQA3580 Hoàng Tiến Thành 1984 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Con BB KTV 20 60 52 41 70 69 233

2925 HQA3581 Hoàng Văn Thành 1989 Nam Hà Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 62 68 57 80 74 249

2926 HQA3583 Nghiêm Bá Thành 1988 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 60 52 35 76 81 207

165

Page 166: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2927 HQA3584 Ngô Trung Thành 1981 Hà Nam Cục HQ Hà Nội Luật KTV 95 96 50 52 59 336

2928 HQA3587 Nguyễn Tiến Thành 1987 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán Ngoại

ngữ KTV 55 40 27 60 177

2929 HQA3588 Nguyễn Tiến Thành 1989 Hưng Yên Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 70 92 51 66 76 283

2930 HQA3589 Nguyễn Tiến Thành 1987 Quảng Nam Cục HQ Đà Nẵng Công nghệ thông tin (Tin học) KTV 73 71.5 91 255

2931 HQA3590 Nguyễn Tiến Thành 1988 Phú Thọ Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 65 76 28 75 76 234

2932 HQA3591 Nguyễn Trung Thành 1985 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 70 64 50 81 70 254

2933 HQA3592 Nguyễn Trung Thành 1985 Huế Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán

Ngoại ngữ KTV 63 48 50 82 224

2934 HQA3593 Nguyễn Trung Thành 1978 Hưng Yên Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác Con BB KTV 20 25 52 39 50 70 161

2935 HQA3594 Nguyễn Việt Thành 1990 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 75 48 17 78 61 215

2936 HQA3595 Phạm Huy Thành 1988 Thái Bình Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 55 68 28 70 68 206

2937 HQA3597 Phan Mẫu Thành 1987 Bình Định Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 28 68 36 47 56 160

2938 HQA3598 Trần Đại Thành 1985 Bình Thuận Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 30 48 30 52 52 138

2939 HQA3599 Trần Trung Thành 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Đà Nẵng Tài chính - Kế toán KTV 77 100 57 61 69 311

2940 HQA3600 Trần Văn Thành 1980 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanhCon của NHCS như TB

KTV 20 85 92 68 50 67 350

2941 HQA3601 Trương Công Thành 1989 Cao Bằng Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán Người

DTNgoại

ngữ KTV 20 40 44 39 72 183

2942 HQA3602 Hồ Thị Thạnh 1990 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 68 48 70 81 60 254

2943 HQA3603 Đỗ Huy Thanh 1988 Thanh Hoá Cục HQ Lạng Sơn Quản trị kinh doanh KTV 82 96 50 53 61 310

2944 HQA3604 Đỗ Lê Hải Thanh 1988 Thanh Hóa Cục HQ Thừa Thiên - Huế Tài chính ngân hàng KTV 80 48 35 59 50 243

2945 HQA3605 Hồ Hải Thanh 1985 Quảng Bình Cục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác con TB KTV 20 55 44 41 50 69 215

2946 HQA3606 Nông Thị Thanh 1988 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Anh văn Người DT KTV 20 50 59 51 188

166

Page 167: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2947 HQA3607 Quý Nhật Thanh 1986 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác KTV 60 36 41 62 59 197

2948 HQA3608 Bùi Minh Thành 1990 Hà Nam Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng KTV 70 68 45 54 65 253

2949 HQA3610 Đỗ Trung Thao 1989 Hà Nam Cục HQ Lào Cai Điện tử - Viễn thông KTV 57 96 50 71 56 260

2950 HQA3611 Lâm Thao 1984 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 50 72 45 80 79 217

2951 HQA3613 Bùi Thị Hạnh Thảo 1987 Vũng Tàu Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 62 52 50 65.5 52 226

2952 HQA3615 Chu Thu Thảo 1982 Hà Nội Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh KTV 27 52 26 65 50 132

2953 HQA3616 Đặng Phương Thảo 1986 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán Ngoại ngữ KTV 35 52 24 74 146

2954 HQA3618 Đặng Thị Phương Thảo 1988 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 50 44 36 46 52 180

2955 HQA3620 Đặng Thị Phương Thảo 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 80 64 24 74 248

2956 HQA3621 Đào Phương Thảo 1989 Hà Nam Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán Con TB KTV 20 52 40 43 54 54 207

2957 HQA3622 Đinh Ngọc Thảo 1990 Thái Nguyên Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại

ngữ KTV 40 24 19 62 123

2958 HQA3624 Đỗ Huỳnh Nhật Thảo 1988 Đà Nẵng Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 85 48 65 63 67 283

2959 HQA3625 Đỗ Phương Thảo 1985 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 62 40 32 70 61 196

2960 HQA3626 Đỗ Phương Thảo 1985 Hà Nam Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh KTV 40 32 22 58 60 134

2961 HQA3627 Đỗ Phương Thảo 1989 Ninh Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 61 84 45 71 74 251

2962 HQA3628 Đỗ Thị Phương Thảo 1986 Hà Nội Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 10 56 10

2963 HQA3630 Đoàn Thị Phương Thảo 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán KTV 87 80 71 74 65 325

2964 HQA3631 Đoàn Thị Thanh Thảo 1981 Hải phòng Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 51 64 27 77 76 193

2965 HQA3632 Hà Thị Phương Thảo 1990 Quảng Ninh Cục HQ Hải Phòng Luật KTV 58 72 38 76 66 226

2966 HQA3633 Hà Thị Thu Thảo 1990 Nam định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 50 56 45 66 65 201

167

Page 168: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2967 HQA3635 Hồ Phùng Như Thảo 1988 Bến tre Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 50 68 31 64 57 199

2968 HQA3636 Hồ Thị Bích Thảo 1990 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán,

kiểm toán KTV 50 84 45 81 60 229

2969 HQA3637 Hồ Xuân Thảo 1989 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 50 56 40 74 55 196

2970 HQA3638 Hoàng Phương Thảo 1985 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Con TB KTV 20 58 60 55 74 72 251

2971 HQA3639 Hoàng Thị Thảo 1989 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 55 80 56 61 56 246

2972 HQA3640 Hoàng Thị Thảo 1988 Nghệ An Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 50 64 43 69 42 207

2973 HQA3641 Hoàng Thị Phương Thảo 1981 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 20 36 29 72 58 105

2974 HQA3642 Hoàng Thị Phương Thảo 1986 Nghệ An Cục HQ Bình Dương

Lưu trữ viên trung cấp LTVTC 58 40 50 15 52 206

2975 HQA3643 Hoàng Thị Phương Thảo 1990 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 69 60 50 65 61 248

2976 HQA3646 Huỳnh Ngọc Thảo 1982 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 58 48 35 73 63 199

2977 HQA3648 Lê Phương Thảo 1990 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 70 72 32 65 52 244

2978 HQA3650 Lê Thị Bích Thảo 1990 Tiền Giang Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 54 68 32 69.5 62 208

2979 HQA3651 Lê Thị Hương Thảo 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác Con TB KTVC

Đ 20 20 68 48 128

2980 HQA3652 Lê Thị Thanh Thảo 1990 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 83 72 45 69 64 283

2981 HQA3653 Lê Thị Thanh Thảo 1983 Long an Cục HQ Tp.HCM Anh văn KTV 22 62 54 146

2982 HQA3654 Lê Thị Thanh Thảo 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 31 44 22 74.5 56 128

2983 HQA3655 Lê Thu Thảo 1982 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Anh văn Con TB KTV 20 51 82 61 235

2984 HQA3656 Liễu Thị Thu Thảo 1990 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 30 48 20 62 44 128

2985 HQA3657 Mai Lê Phương Thảo 1990 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Tài chính ngân hàng KTV 35 52 50 71 74 172

168

Page 169: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

2986 HQA3658 Mai Thị Thu Thảo 1991 Bình Định Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 60 64 57 73 60 241

2987 HQA3660 Ngô Hà Thảo 1989 Khánh Hòa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 64 92 51 86 76 271

2988 HQA3661 Ngô Phương Thảo 1989 Bắc Giang Vụ Tổ chức cán bộ Ngoại thương KTV 53 60 34 78 77 200

2989 HQA3662 Ngô Trần Thanh Thảo 1990 An Giang Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh KTV 72 56 50 74 56 250

2990 HQA3663 Nguyễn Dạ Thảo 1989 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 50 64 31 64 62 195

2991 HQA3664 Nguyễn Phước Thảo 1989 Tiền Giang Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 77 68 58 66 61 280

2992 HQA3665 Nguyễn Phương Thảo 1990 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Pháp văn KTV 53 98 67 249

2993 HQA3666 Nguyễn Phương Thảo 1988 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 60 60 51 79 74 231

2994 HQA3668 Nguyễn Thị Thảo 1989 nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 46 72 24 77 77 188

2995 HQA3669 Nguyễn Thị Thảo 1988 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 61 60 56 66 74 238

2996 HQA3670 Nguyễn Thị Anh Thảo 1989 Hưng Yên Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đối ngoại Con TB KTV 20 86 100 52 82 69 344

2997 HQA3671 Nguyễn Thị Bích Thảo 1988 Phú Yên Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 63 68 57 53 44 251

2998 HQA3672 Nguyễn Thị Hương Thảo 1982 Quảng Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại ngữ KTV 50 60 81 64 241

2999 HQA3673 Nguyễn Thị Mai Thảo 1984 Bình Thuận Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 37 56 30 54 55 160

3000 HQA3675 Nguyễn Thị Phương Thảo 1980 Ninh Bình Cục Kiểm tra sau

thông quan Công nghệ thông tin

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV 20 56 71 88 252

169

Page 170: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3001 HQA3676 Nguyễn Thị Phương Thảo 1988 Bắc Giang Cục Kiểm tra sau

thông quan Quản trị kinh doanh KTV 30 52 40 66 85 152

3002 HQA3679 Nguyễn Thị Phương Thảo 1981 nam Định Cục HQ Tp.HCM Anh văn Con TB Tin

học KTV 20 38 51.5 161

3003 HQA3680 Nguyễn Thị Phương Thảo 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán,

kiểm toán KTV 52 72 42 51 82 218

3004 HQA3682 Nguyễn Thị Thanh Thảo 1990 Bình Định Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Tin học Tài chính kế toán

Tin học KTV 35 32 33 63 135

3005 HQA3683 Nguyễn Thị Thanh Thảo 1990 Hà Nội Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 54 84 60 222

3006 HQA3684 Nguyễn Thị Thanh Thảo 1986 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 30 60 36 84 52 156

3007 HQA3686 Nguyễn Thị Xuân Thảo 1988 Tiền giang Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán

Ngoại ngữ KTV 66 96 51 53 279

3008 HQA3687 Nguyễn Trần Phương Thảo 1990 Quảng Nam Cục HQ Đà Nẵng Ngân hàng KTV 63 88 59 64 70 273

3009 HQA3689 Nguyễn Văn Thảo 1988 Bình Dương Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 65 48 57 59 72 235

3010 HQA3690 Phạm Đoàn Thanh Thảo 1988 Long An Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 61 80 39 68 44 241

3011 HQA3692 Phan Thị Bích Thảo 1984 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 43 36 59 70 60 181

170

Page 171: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3012 HQA3693 Phùng Thị Phương Thảo 1989 Hà Nội Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Ngoại thương KTV 61 72 60 77 55 254

3013 HQA3694 Quách Hoàng Thảo 1989 Ninh Bình Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán KTV 15 32 4 77 73 66

3014 HQA3696 Tạ Thị Phương Thảo 1990 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại KTV 75 100 58 75 44 308

3015 HQA3697 Trần Đình Thảo 1982 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Phần mềm KTV 35 39 60 155

3016 HQA3698 Trần Lê Phương Thảo 1990 Bình Phước Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 51 36 44 78 53 182

3017 HQA3699 Trần Phương Thảo 1989 Nam Định Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán KTV 50 44 50 80 54 194

3018 HQA3700 Trần Phương Thảo 1985 Quảng Nam Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 50 52 50 73 57 202

3019 HQA3701 Trần Thị Thảo 1985 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 59 68 52 42 68 238

3020 HQA3702 Trần Thị Thảo 1990 Thanh Hóa Cục HQ Quảng Ninh

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 34 64 56 68 72 188

3021 HQA3703 Trần Thị Minh Thảo 1990 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương Con TB KTV 20 61 76 60 57 44 278

3022 HQA3704 Trần Thị Phương Thảo 1989 Phú Thọ Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 30 56 28 72 57 144

3023 HQA3705 Trần Thị Phương Thảo 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 50 72 52 64 64 224

3024 HQA3706 Trần Thị Thanh Thảo 1987 TPHCM Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 42 60 35 77 69 179

3025 HQA3707 Trịnh Văn Thảo 1986 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Tin học KTV 45 32 50 80 172

3026 HQA3708 Trịnh Xuân Thảo 1989 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 25 32 31 67 54 113

3027 HQA3709 Trương Nhật Thảo 1990 Ninh Thuận Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 66 48 67 77 56 247

3028 HQA3710 Võ Thị Bích Thảo 1990 Nghệ An Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng KTV 52 96 56 74 82 256

3029 HQA3712 Vũ Thị Thảo 1989 Quảng Ninh Cục Điều tra chống buôn lậu Luật KTV 55 56 61 75 71 227

171

Page 172: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3030 HQA3713 Vũ Thị Thanh Thảo 1987 Quảng Ninh Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 65 44 61 70 61 235

3031 HQA3714 Nguyễn Thị Thanh Thạo 1982 Hà Nam Cục HQ Đồng Nai Luật KTV 32 72 42 57 47 178

3032 HQA3716 Lương Thị Ngọc Thảo 1989 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế

Người DT

KTVCĐ 20 63 76 51 69 56 273

3033 HQA3717 Hỏa Văn Thập 1977 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 55 40 41 53 79 191

3034 HQA3718 Hoàng Thị Yên Thế 1987 Bắc Giang Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Người DT

Ngoại ngữ KTV 20 50 52 30 76 202

3035 HQA3719 Nguyễn Cao Thế 1981 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại Ngoại ngữ KTV 45 52 50 61 192

3036 HQA3720 Trần Minh Thế 1990 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 71 96 53 69 80 291

3037 HQA3721 Nguyễn Anh Thể 1981 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 52 0

3038 HQA3722 Đào Thị Minh Then 1990 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Tiếng Pháp Con TB KTV 20 52 66 68 204

3039 HQA3723 Trịnh Thị Thêu 1985 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 57 88 71 70 71 273

3040 HQA3724 Bùi Đình Thi 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Luật, điều tra KTV 79 52 50 76 52 260

3041 HQA3725 Trần Trường Thi 1985 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán Con TB KTV 20 55 56 35 57 63 221

3042 HQA3726 Trương Thị Trường Thi 1986 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 63 44 52 58 40 222

3043 HQA3727 Võ Thị Thương Thi 1990 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 73 92 72 76 55 310

3044 HQA3728 Nguyễn Châu Thiên 1990 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 60 64 50 80 64 234

3045 HQA3730 Trần Hoàng Thiên 1985 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác Con BB KTV 20 51 76 50 72 58 248

3046 HQA3731 Đỗ Khánh Thiện 1990 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 62 64 40 60 48 228

3047 HQA3733 Nguyễn Thái Thiện 1979 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 65 64 46 74 52 2403048 HQA3734 Nguyễn Văn Thiện 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh Con TB KTV 20 60 64 53 69 64 257

3049 HQA3735 Trần Văn Thiện 1976 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Ngoại ngữ KTV 65 64 40 59 234

3050 HQA3737 Nguyễn Quốc Thìn 1982 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 55 40 50 47 200

172

Page 173: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3051 HQA3739 Bùi Phú Thịnh 1987 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế KTV 72 64 35 64 69 243

3052 HQA3740 Kiều Viết Thịnh 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 37 68 39 77 72 181

3053 HQA3741 Lê Đức Thịnh 1983 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán Tin

học KTV 65 52 55 70 237

3054 HQA3743 Lê Quang Thịnh 1990 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

KTV 87 84 87 57 64 345

3055 HQA3744 Ngô Hải Thịnh 1990 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 66 68 59 80 66 259

3056 HQA3745 Nguyễn Văn Thịnh 1980 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 64 92 72 51 52 292

3057 HQA3746 Phạm Văn Thịnh 1990 Nam Hà Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 64 52 30 55 52 210

3058 HQA3747 Tạ Hữu Thịnh 1983 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác KTV 65 60 42 58 68 232

3059 HQA3748 Võ Duy Thịnh 1989 Đà Nẵng Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 35 48 36 73 44 154

3060 HQA3749 Trần Thị Kim Tho 1988 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 36 48 24 59 51 144

3061 HQA3751 Lê Thị Thảo Thơ 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KTV 68 72 58 71 64 266

3062 HQA3752 Nguyễn Thị Thơ 1988 Nam Định Cục HQ Lào Cai Xã hội-nhân văn KTV 87 100 78 61 70 352

3063 HQA3753 Nguyễn Thơ Thơ 1982 Thanh Hóa Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

CĐ hải quan, tài chính hải quan

KTVCĐ 50 68 55 66 68 223

173

Page 174: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3064 HQA3754 Tống Anh Thơ 1985 Hà Giang Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế KTV 60 40 44 55 60 204

3065 HQA3755 Trần Thị Anh Thơ 1987 Hưng Yên Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 69 72 62 70 65 272

3066 HQA3756 Vũ Anh Thơ 1988 Ninh Bình Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán KTV 53 60 50 68 73 216

3067 HQA3758 Lê Văn Thọ 1990 Quảng Bình Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh KTV 68 64 71 67 81 271

3068 HQA3759 Nguyễn Bá Thọ 1988 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 54 60 50 58 48 218

3069 HQA3760 Nguyễn Trường Thọ 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 52 0 54 73 73 158

3070 HQA3761 Trang Vĩnh Thọ 1990 Quảng Nam Cục HQ Đà NẵngQuản trị kinh doanh quốc tế (Ngoại thương)

KTV 55 60 69 57 77 239

3071 HQA3762 Nguyễn Anh Thọ 1987 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác KTV 65 64 35 73 70 229

3072 HQA3764 Đỗ Thị Kim Thoa 1986 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 36 72 40 63 70 184

3073 HQA3766 Nguyễn Thị Thoa 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV 20 82 96 66.5 68 74 346.5

3074 HQA3767 Nguyễn Thị Kim Thoa 1988 Khánh hòa Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 50 64 31 57 60 195

3075 HQA3768 Phùng Thị Thoa 1988 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác KTV 73 60 61 69 74 267

3076 HQA3770 Trần Thị Kim Thoa 1989 Nam Định Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng KTV 43 56 50 56 74 192

3077 HQA3773 Lê Xuân Thỏa 1985 Thanh Hóa Vụ Tài vụ-Quản trị Kỹ sư xây dựng Con TB KTV 20 71 80 56 74 91 298

3078 HQA3774 Huỳnh Thị Thoại 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Tài chính - Ngân hàng KTV 64 84 54 58 61 266

3079 HQA3776 Hoàng Thoanh 1989 Quảng Bình Cục HQ Đồng Nai LuậtCon của NHCS như TB

KTV 20 43 32 52 54 44 190

174

Page 175: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3080 HQA3777 Lê Thị Thôi 1986 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán KTV 54 40 50 66 57 198

3081 HQA3778 Bùi Thị Thơm 1982 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Lưu trữ viên trung cấp Con TB LTVTC 20 53 48 50 64 44 224

3082 HQA3779 Lại Thị Thơm 1987 Thái Bình Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng KTV 63 76 51 55 58 253

3083 HQA3780 Nguyễn Thị Thơm 1990 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin KTV 36 54 42 120

3084 HQA3781 Nguyễn Thị Thơm 1988 Bắc Ninh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán Con TB KTV 20 71 52 60 65 71 274

3085 HQA3782 Nguyễn Thị Thơm 1984 Hà Tĩnh Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Văn thư lưu trữ Con TB LTVTC 20 50 56 50 33 32 226

3086 HQA3783 Nguyễn Thị Thơm 1990 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 86 64 80 69 52 316

3087 HQA3784 Nguyễn Thị Thơm 1990 Hải dương Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 53 76 32 77 66 214

3088 HQA3785 Vũ Thị Anh Thơm 1981 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 50 48 35 68 51 183

3089 HQA3786 Đinh Viết Thông 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà TĩnhThuế - Hải quan, Tài chính - Ngân hàng

Con TB KTVCĐ 20 58 84 54 63 72 274

3090 HQA3788 Hoàng Trung Thông 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Công nghệ thông tin KTV 12 65 59 130

3091 HQA3790 Phan Nguyễn Đăng Thông 1984 Đồng Nai Cục HQ Bình Dương Công nghệ thông tin KTV 50 43 42 134

3092 HQA3791 Bùi Thị Minh Thu 1989 Thái Bình Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế KTV 22 56 61 100

3093 HQA3792 Đào Lệ Thu 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 40 64 28 70 56 172

3094 HQA3793 Đỗ Thị Minh Thu 1990 Phú Yên Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 37 48 19 65 64 141

3095 HQA3795 Dương Thị Hoài Thu 1989 Thanh Hóa Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán Người

DT KTV 20 34 52 32 67 49 172

3096 HQA3796 Hà Thị Minh Thu 1988 Nam Định Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại KTV 61 68 40 64 54 230

3097 HQA3797 Hoàng Lệ Thu 1988 Quảng Ninh Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 25 32 17 54 39 99

3098 HQA3798 Hoàng Thị Thu 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Nga văn KTV 69 88 56 245

3099 HQA3799 Khúc Thị Thu 1983 Hà Nội Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm KTV 55 70 70 195

175

Page 176: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3100 HQA3800 Lã Nguyễn Hoài Thu 1981 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tiếng Anh KTV 58 75.5 71 209

3101 HQA3801 Lê Thị Hoài Thu 1986 Nghệ An Cục HQ Nghệ An Anh văn KTV 64 73 66 210

3102 HQA3802 Lê Thị Hoài Thu 1990 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 34 64 38 75 48 170

3103 HQA3803 Mai Minh Thu 1984 Hà Nội Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 43 71.33 62 185.7

3104 HQA3804 Ngô Thị Hồng Thu 1988 Phú Yên Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 52 56 30 70 49 190

3105 HQA3806 Nguyễn Hà Thu 1989 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 69 64 58 83.5 90 260

3106 HQA3807 Nguyễn Hoài Thu 1985 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán Ngoại ngữ KTV 59 72 50 90 240

3107 HQA3808 Nguyễn Thị Thu 1980 Nam Định Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán KTV 36 72 51 60 78 195

3108 HQA3809 Nguyễn Thị Thu 1991 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 11 48 50 70 40 120

3109 HQA3810 Nguyễn Thị Thu 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Anh văn KTV 62 0

3110 HQA3811 Nguyễn Thị Thu 1981 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 62 68 31 73 64 223

3111 HQA3812 Nguyễn Thị Thu 1985 Hà Nội Cục HQ Thanh Hóa Anh văn KTV 50 72.5 54 195

3112 HQA3813 Nguyễn Thị Hoài Thu 1980 Phú Thọ Cục Điều tra chống buôn lậu Luật KTV 65 60 60 56 84 250

3113 HQA3815 Nguyễn Thị Hoài Thu 1985 Thái Bình Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại Ngoại

ngữ KTV 50 56 29 55 185

3114 HQA3817 Nguyễn Thị Mộng Thu 1988 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh KTV 13 52 20 61 52 98

3115 HQA3818 Nguyễn Xuân Thu 1984 Hà Nội Cục HQ Đồng Nai Tài chính-Kế toán Tin học KTV 67 72 50 71 256

3116 HQA3819 Phạm Thị Thu 1989 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 73 56 56 64 53 258

3117 HQA3820 Phạm Thị Kim Thu 1989 Thái Bình Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 20 71.67 67 163.3

3118 HQA3821 Phạm Vũ Anh Thu 1987 Vĩnh Phúc Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại KTV 65 56 43 88 52 229

176

Page 177: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3119 HQA3822 Tô Thị Thu 1989 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 73 44 14 57 48 204

3120 HQA3823 Trần Thị Thu 1989 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Luật KTV 48 52 62 69 67 210

3121 HQA3825 Hoàng Anh Thư 1989 Nam Định Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 40 44 31 67 56 155

3122 HQA3827 Lê Đặng Anh Thư 1990 Quảng Nam Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 46 48 24 88 67 164

3123 HQA3828 Lê Minh Thư 1979 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 69 44 50 76 45 232

3124 HQA3829 Lê Thị Anh Thư 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 64 52 51 64 66 231

3125 HQA3830 Ngô Anh Thư 1989 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Anh văn KTV 18 73 55 164

3126 HQA3831 Ngô thị Thư 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 43 44 19 75 59 149

3127 HQA3832 Nguyễn Anh Thư 1989 Hà Tĩnh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Con TB KTV 20 89 96 62 80 80 356

3128 HQA3833 Nguyễn Anh Thư 1989 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán,

kiểm toánNgoại

ngữ KTV 18 56 52 92

3129 HQA3834 Nguyễn Hoài Thư 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 62 60 50 75 62 234

3130 HQA3835 Nguyễn Minh Thư 1988 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Ngoại ngữ KTV 31 48 16 61 126

3131 HQA3837 Nguyễn Thị Minh Thư 1989 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 63 56 50 89 69 232

3132 HQA3839 Phạm Ngọc Thư 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán KTV 18 36 13 51 68 85

3133 HQA3840 Phan Hoàng Thư 1985 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Trung văn KTV 50 75 59 200

3134 HQA3841 Trần Minh Thư 1983 Bắc Giang Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh KTV 75 64 43 72 62 257

3135 HQA3842 Trần Thanh Thư 1990 Quảng Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 70 44 45 78 73 229

3136 HQA3843 Trần Thị Anh Thư 1989 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 16 52 52 84

3137 HQA3844 Trương Hồng Minh Thư 1989 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 37 48 17 82 51 139

177

Page 178: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3138 HQA3845 Trương Thị Minh Thư 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Tài chính - Ngân hàng KTV 37 56 44 64 56 174

3139 HQA3846 Võ Đỗ Anh Thư 1990 Trà Vinh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 50 36 38 59 44 174

3140 HQA3848 Tạ Thị Phương Thu 1988 Bắc Ninh Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Kế toán Ngoại ngữ KTV 75 100 58 62 308

3141 HQA3849 Đoàn Phạm Anh Thư 1989 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Tài chính ngân hàng KTV 75 96 51 58 58 297

3142 HQA3850 Chu Văn Thuần 1988 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác Tin học KTV 54 68 38 61 214

3143 HQA3853 Đặng Thị Thuận 1989 Bắc Giang Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 53 64 36 71 52 206

3144 HQA3854 Đinh Thị Thuận 1985 Ninh Bình Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế KTV 32 40 26 69 65 130

3145 HQA3855 Đỗ Thị Minh Thuận 1989 Nam Định Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán KTV 84 88 71 82 70 327

3146 HQA3856 Đoàn Thị Thuận 1989 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Luật KTV 50 64 53 88 66 217

3147 HQA3857 Lưu Đoàn Quang Thuận 1987 Bắc Ninh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Ngoại ngữ KTV 25 52 27 53 129

3148 HQA3858 Nguyễn Đức Thuận 1984 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán Ngoại

ngữ KTV 78 56 86 66 298

3149 HQA3859 Nguyễn Thị An Thuận 1988 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Anh văn KTV 44 70.5 54 185

3150 HQA3860 Nguyễn Thu Thuận 1983 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 15 36 30 52.5 38 96

3151 HQA3861 Phạm Đức Thuân 1989 Thái Bình Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 66 92 68 80 56 292

3152 HQA3862 Phạm Thị Thuận 1985 Hà Nam Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-kế toán KTV 67 48 50 69 69 232

3153 HQA3863 Trần Gia Thuận 1988 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 52 64 26 76.5 69 194

3154 HQA3864 Phạm Nguyên Thục 1982 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 66 64 54 60 49 250

3155 HQA3865 Bùi Văn Thức 1983 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Con TB KTV 20 77 56 54 63 59 2843156 HQA3867 Trần Thanh Thực 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Văn hoá Con TB KTV 20 67 64 52 67 75 270

3157 HQA3868 Vũ Thị Thược 1985 Nam Định Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại Con TB KTV 20 81 52 39 71 66 273

3158 HQA3869 Bùi Thị Thương 1990 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 50 52 33 65 64 185

178

Page 179: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3159 HQA3871 Chu Thị Thu Thương 1990 Phú Thọ Cục HQ Hà Nội Tiếng Anh KTV 51 68 64 187

3160 HQA3874 Hồ Thị Hoài Thương 1989 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 41 32 44 66 68 158

3161 HQA3875 Hoàng Kim Thương 1987 Lạng Sơn Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

Người DT

KTVCĐ 20 60 44 25 56 52 209

3162 HQA3876 Hoàng Thị Thu Thương 1985 Ninh Bình Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng KTV 76 56 43 83 67 251

3163 HQA3877 Huỳnh Văn Thương 1978 Bình Thuận Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương Ngoại ngữ KTV 27 60 10 75 124

3164 HQA3878 Lê Văn Thương 1977 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương KTV 54 68 50 67 72 226

3165 HQA3879 Nguyễn Ngọc Thương 1986 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 65 68 20 45 44 218

3166 HQA3881 Phạm Thị Thương 1989 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 40 52 39 75 40 171

3167 HQA3882 Phạm Thị Thương 1987 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 75 52 51 64 47 253

3168 HQA3886 Trần Thị Thương 1988 Nam định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 58 56 68 44 41 240

3169 HQA3887 Trần Thị Hồng Thương 1984 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 91 76 89 55.5 64 347

3170 HQA3888 Trịnh Thị Thương 1980 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 53 36 30 52.5 53 172

3171 HQA3889 Vũ Thị Thương 1990 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

KTV 61 72 61 53 62 255

3172 HQA3890 Vũ Thị Hoài Thương 1986 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Luật KTV 72 56 57 88 63 257

3173 HQA3891 Nguyễn Thị Thường 1989 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 65 72 51 91 74 253

3174 HQA3892 Phạm Thị Cẩm Thường 1983 Vĩnh Long Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 35 60 36 50 64 166

3175 HQA3893 Trần Thị Thanh Thuý 1989 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 63 60 52 67 75 238

3176 HQA3896 Nguyễn Thị Thuỷ 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Anh văn KTV 56 54 55 164

3177 HQA3897 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 1990 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán Con TB KTV 20 53 60 44 68.5 58 230

3178 HQA3898 Phan Thị Thuỷ 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán KTV 74 80 61 65 75 289

179

Page 180: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3179 HQA3902 Bùi Thị Thúy 1987 Hải Dương Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn Con TB KTV 20 34 77.33 65 208.7

3180 HQA3903 Bùi Thị Thanh Thúy 1988 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 76 48 55 77 64 255

3181 HQA3904 Bùi Thị Thanh Thúy 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 30 48 20 68.5 66 128

3182 HQA3905 Đào Minh Thúy 1990 Nam Định Cục HQ Lào Cai Kinh tế KTV 42 60 64 144

3183 HQA3907 Hà Thị Thu Thúy 1984 Quảng Ninh Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán Con TB KTV 20 63 52 54 74 74 252

3184 HQA3908 Hồ Thị Thúy 1987 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 40 68 27 50 64 175

3185 HQA3909 Hồ Thị Thúy 1989 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác KTV 59 56 58 70 62 232

3186 HQA3910 Hoàng Phương Thúy 1984 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 69 72 56 80 84 266

3187 HQA3911 Huỳnh Mộng Thúy 1979 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 31 68 27 85 65 157

3188 HQA3912 Lê Thị Thúy 1991 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 40 48 28 50 36 156

3189 HQA3913 Lê Thị Kim Thúy 1990 Phú Yên Cục HQ Tp.HCM Ngoại thương Con TB KTV 20 71 52 42 76.5 81 256

3190 HQA3914 Lê Thị Thanh Thúy 1990 Quảng trị Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác Con TB KTVC

Đ 20 35 64 30 68 48 184

3191 HQA3915 Lương Thị Hồng Thúy 1989 Nam Định Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 77 52 50 81 70 256

3192 HQA3916 Ngô Thị Thúy 1987 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 65 96 64 77 64 290

3193 HQA3917 Nguyễn Diệu Thúy 1983 Nghệ Tĩnh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 64 56 50 82 64 234

3194 HQA3918 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 53 56 63 86.5 78 225

3195 HQA3920 Nguyễn Thị Thúy 1989 Bắc Giang Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế KTV 53 68 54 60 40 228

180

Page 181: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3196 HQA3921 Nguyễn Thị Thúy 1990 Bắc Ninh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 33 52 18 58 48 136

3197 HQA3922 Nguyễn Thị Thúy 1987 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 77 80 53 84.5 68 287

3198 HQA3923 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 1974 Phú Thọ Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán Con TB KTV 20 80 96 70 76 63 346

3199 HQA3924 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 1987 TPHCM Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 46 52 17 69 54 161

3200 HQA3926 Phạm Minh Thúy 1991 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại Ngoại

ngữ KTV 77 96 50 59 300

3201 HQA3927 Phạm Minh Thúy 1990 Hà Nội Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực KTV 64 68 41 82 68 2373202 HQA3930 Phạm Thị Phương Thúy 1984 Hải Dương Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 60 56 50 61 3 226

3203 HQA3931 Phan Thị Thúy 1989 Hải Dương Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 50 64 50 72 55 214

3204 HQA3932 Phan Thị Thúy 1988 Ninh Bình Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 46 48 54 75 71 194

3205 HQA3934 Phan Thị Châu Bé Thúy 1988 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 53 80 55 79 64 241

3206 HQA3935 Phùng Thúy Thúy 1990 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính ngân hàng KTV 45 48 55 91.5 76 193

3207 HQA3936 Thái Thị Hương Thúy 1987 Hà Nam Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán KTV 85 96 62 66 53 328

3208 HQA3937 Trần Thị Thúy 1985 Quảng Bình Cục HQ Nghệ An Anh văn KTV 51 70 50 191

3209 HQA3940 Trần Thị Phương Thúy 1982 Thái Bình Vụ Tổ chức cán bộ Anh văn KTV 50 54 62 158

3210 HQA3941 Trương Thị Phương Thúy 1989 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 53 64 53 72.5 64 223

3211 HQA3942 Vũ Thanh Thúy 1989 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 30 40 29 66 48 129

3212 HQA3943 Vũ Thị Thanh Thúy 1988 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 65 60 40 67 64 230

181

Page 182: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3213 HQA3944 Đặng Văn Thùy 1988 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 39 68 67 89 64 213

3214 HQA3945 Đinh Thị Thùy 1990 Nam Định Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 42 68 38 94 80 190

3215 HQA3946 Ngô Phương Thùy 1989 Bắc Ninh Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh KTV 25 32 25 79.5 75 107

3216 HQA3949 Nguyễn Thị Thùy 1989 Hà Tĩnh Ban Quản lý rủi ro Lưu trữ viên trung cấp LTVTC 93 100 82 54 88 368

3217 HQA3951 Nguyễn Thị Phương Thùy 1990 Hà Nội Cục Giám sát quản

lý Tài chính-ngân hàng KTV 60 56 45 77 59 221

3218 HQA3952 Nguyễn Thị Thanh Thùy 1989 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 45 48 54 81.5 67 192

3219 HQA3953 Nguyễn Thu Thùy 1984 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 17 40 60 74

3220 HQA3954 Phạm Thị Như Thùy 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Tài chính - Ngân hàng KTV 37 60 27 64.5 74 161

3221 HQA3955 Tô Diệu Thùy 1990 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 51 52 34 70 88 188

3222 HQA3956 Trần Thị Minh Thùy 1990 Hà Nam Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 30 76 56 182

3223 HQA3957 Trần Thị Phương Thùy 1990 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 62 68 26 83.5 62 218

3224 HQA3958 Trịnh Thị Vinh Thùy 1984 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 45 52 38 78.5 74 180

3225 HQA3960 Chu Thị Thủy 1990 Hải Dương Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán KTV 51 64 42 82.5 57 208

3226 HQA3961 Chu Thị Hồng Thủy 1990 Bắc Giang Vụ Tổ chức cán bộ Ngoại thương Ngoại ngữ KTV 50 40 51 42 191

3227 HQA3962 Đào Ngọc Thủy 1978 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán

Ngoại ngữ KTV 62 68 42 76 234

3228 HQA3963 Đinh Thị Thủy 1989 Nghệ An Cục HQ Nghệ AnTài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán Kế toán Kiểm

KTV 54 72 38 58 34 218

3229 HQA3964 Đinh Thị Bích Thủy 1977 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Luật Ngoại

ngữ KTV 80 96 75 74 331

3230 HQA3965 Hoàng Thị Thủy 1978 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 19 48 26 56 66 112

3231 HQA3967 Hoàng Thu Thủy 1980 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 40 0

3232 HQA3968 Lê Thị Bích Thủy 1989 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Con TB KTV 20 55 36 3 66 62 169

182

Page 183: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3233 HQA3969 Lê Thu Thủy 1978 Bắc Giang Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 67 80 63 84 73 277

3234 HQA3970 Lưu Thị Thu Thủy 1990 Hà Nam Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng KTV 53 76 54 96 60 236

3235 HQA3971 Mai Thị Bích Thủy 1988 Thanh Hóa Cục HQ Hải Phòng CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 53 96 76 51 56 278

3236 HQA3972 Ngô Thị Thu Thủy 1987 Nghệ An Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng KTV 42 24 51 73.5 49 159

3237 HQA3973 Nguyễn Hà Thủy 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán KTV 48 36 9 60 64 141

3238 HQA3974 Nguyễn Ngọc Thủy 1988 Tây Ninh Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 46 60 52 84 56 204

3239 HQA3976 Nguyễn Thị Thủy 1990 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 35 56 50 80.5 61 1763240 HQA3977 Nguyễn Thị Thủy 1987 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 58 96 55 76 71 267

3241 HQA3978 Nguyễn Thị Thủy 1989 Bắc Giang Văn phòng Tổng cục Kinh tế đối ngoại KTV 41 64 51 90.5 68 197

3242 HQA3979 Nguyễn Thị Thủy 1988 Quảng Trị Cục HQ Thừa Thiên - Huế Tài chính ngân hàng con TB KTV 20 40 56 52 61 71 208

3243 HQA3980 Nguyễn Thị Thủy 1989 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 57 72 38 92 64 224

3244 HQA3981 Nguyễn Thị Bích Thủy 1978 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh Ngoại

ngữ KTV 43 60 60 62 206

3245 HQA3982 Nguyễn Thị Hồng Thủy 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 42 64 32 79 52 180

3246 HQA3983 Nguyễn Thị Hương Thủy 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

Con TB KTVCĐ 20 50 56 15 50 56 191

183

Page 184: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3247 HQA3984 Nguyễn Thị Thu Thủy 1988 Phú Thọ Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh KTV 51 44 41 85 51 187

3248 HQA3985 Nguyễn Thị Thu Thủy 1982 Phú Thọ Cục Điều tra chống buôn lậu Luật KTV 74 96 63 0 57 307

3249 HQA3986 Nguyễn Thị Thu Thủy 1986 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng KTV 70 80 62 85.5 65 282

3250 HQA3987 Nguyễn Thị Thu Thủy 1976 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 43 68 17 62 59 171

3251 HQA3988 Nguyễn Thị Thu Thủy 1989 Hải Dương Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 42 44 42 84.5 65 170

3252 HQA3989 Nguyễn Thị Thu Thủy 1982 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại Ngoại ngữ KTV 43 56 55 61 197

3253 HQA3990 Nguyễn Thị Thu Thủy 1986 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 61 80 61 90 77 263

3254 HQA3991 Nguyễn Trần Trúc Thủy 1990 Bình Thuận Cục HQ Đồng Nai Luật KTV 68 64 41 73.5 64 241

3255 HQA3993 Phạm Ngọc Thủy 1989 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 52 40 50 76 71 194

3256 HQA3994 Phạm Thu Thủy 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 85 100 52 54 59 322

3257 HQA3995 Thái Thị Xuân Thủy 1981 Hà Tĩnh Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán KTV 47 44 26 57 57 164

3258 HQA3996 Trần Thị Thủy 1985 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 61 60 50 82 50 232

3259 HQA3998 Trần Thị Thu Thủy 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 37 48 10 63 44 132

3260 HQA3999 Vũ Phương Thủy 1988 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Công nghệ thông tin Ngoại ngữ KTV 70 73 216

3261 HQA4000 Vũ Thanh Thủy 1981 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 82 100 78 74 74 342

3262 HQA4001 Vũ Thị Lệ Thủy 1985 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 56 48 68 76 55 228

3263 HQA4002 Nguyễn Thị Thuý 1988 Hải Dương Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng KTV 66 72 40 83.5 88 244

3264 HQA4003 Nguyễn Thị Phương Thuý 1988 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Công nghệ thông tin Người

DT KTV 20 60 77.5 78 236

3265 HQA4004 Cao Hồng Thuyết 1988 Quảng Bình Cục HQ Đồng Nai Luật KTV 83 96 60 79.5 62 322

184

Page 185: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3266 HQA4005 Đồng Văn Thuyết 1984 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 54 64 18 82 61 190

3267 HQA4006 Trần Bé Ti 1987 Quảng Bình Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 56 40 22 67.5 57 174

3268 HQA4007 Cao Xuân Tích 1990 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 50 40 50 80 88 190

3269 HQA4008 Đinh Thanh Tiên 1980 Hà Nội Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần cứng KTV 68 136

3270 HQA4009 Đoàn Thị Minh Tiên 1988 Tiền Giang Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 73 84 24 76 73 254

3271 HQA4010 Nguyễn Thủy Tiên 1982 Ninh Bình Cục HQ Lào Cai CĐ nhóm ngành Kinh tế Con BB KTVC

Đ 20 60 60 82 59 56 282

3272 HQA4012 Bùi Quang Tiến 1981 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Luật KTV 53 52 51 70 48 209

3273 HQA4013 Đặng Đình Tiến 1976 Bắc Ninh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 67 72 25 67.5 64 231

3274 HQA4014 Đào Quang Tiến 1987 Hải Phòng Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

Tin học, Công nghệ thông tin

Ngoại ngữ KTV 67 83 233

3275 HQA4015 Đỗ Ngọc Tiến 1989 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế KTV 52 64 31 78.5 62 199

3276 HQA4016 Đỗ Trường Tiến 1988 Gia Lai Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh KTV 50 44 41 59.5 72 185

3277 HQA4017 Đoàn Ngọc Tiến 1988 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 50 96 31 76 77 227

3278 HQA4018 Lý Thành Tiến 1987 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Phần mềm KTV 40 78 56 152

3279 HQA4020 Nguyễn Công Tiến 1991 Bắc Giang Cục HQ Quảng Ninh

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 61 52 52 55 64 226

3280 HQA4021 Nguyễn Đắc Tiến 1988 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 39 44 27 68.5 68 149

3281 HQA4022 Nguyễn Kim Tiến 1990 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác KTV 52 72 55 84 76 231

3282 HQA4023 Nguyễn Quang Tiến 1975 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 61 92 52 82 84 266

3283 HQA4024 Nguyễn Quyết Tiến 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 64 60 50 68 75 238

3284 HQA4025 Nguyễn Quyết Tiến 1987 Vĩnh Phúc Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại Ngoại ngữ KTV 44 56 34 70 178

185

Page 186: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3285 HQA4026 Phạm Minh Tiến 1980 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 58 60 30 84 70 206

3286 HQA4027 Phạm Minh Quốc Tiến 1985 Đồng Tháp Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 50 68 38 80 68 206

3287 HQA4028 Phạm Thị Tiến 1987 Bắc Ninh Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin KTV 65 87.5 74 213

3288 HQA4029 Phan Nhân Tiến 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 68 80 81 50 56 297

3289 HQA4030 Trần Mạnh Tiến 1981 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM LuậtHoàn thành NVQS

KTV 10 83 96 73 80.5 80 345

3290 HQA4031 Vũ Mạnh Tiến 1984 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán Tin học KTV 87 96 51 76 321

3291 HQA4032 Vũ Việt Tiến 1989 Nam Định Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế Ngoại ngữ KTV 56 48 39 63 199

3292 HQA4033 Nguyễn Thị Tiền 1990 Hải Dương Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Tin học Tài chính kế toán

Tin học KTV 67 60 38 87 232

3293 HQA4034 Ngô Văn Tiếp 1988 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Công nghệ thông tin KTV 73 83 92 257

3294 HQA4035 Dương Quốc Tiệp 1974 Vĩnh Phúc Cục HQ Hà Nội Luật Con TB KTV 20 45 80 32 81 70 222

3295 HQA4037 Bùi Hữu Tín 1982 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán doanh nghiệp Con TB Tin

họcKTVCĐ 20 32 52 50 50 186

3296 HQA4038 Nguyễn Thị Ngọc Tín 1987 Đồng Nai Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 55 84 42 64 71 236

3297 HQA4039 Trần Trung Tín 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Đồng Nai Luật KTV 65 60 28 81 65 218

3298 HQA4040 Chu Đức Tính 1983 Hưng Yên Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 36 40 28 62 61 140

3299 HQA4041 Nguyễn Chung Tình 1988 Quảng Ninh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 62 68 60 79 61 252

3300 HQA4042 Võ Thị Xuân Tình 1988 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 39 60 16 82 69 154

186

Page 187: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3301 HQA4044 Nguyễn Duy Tĩnh 1985 Bắc Ninh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Con BB KTV 20 50 60 26 71 72 206

3302 HQA4045 Phạm Hải Tĩnh 1984 Thái Bình Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh KTV 61 52 50 76 71 224

3303 HQA4046 Hồ Quốc Tỉnh 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Ngãi Quản trị kinh doanh KTV 53 52 33 73 66 191

3304 HQA4047 Võ Đình Anh Tịnh 1986 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Tin học quản lý Tin học KTV 36 52 16 66.5 140

3305 HQA4049 Đoàn Thị Toan 1985 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 68 92 60 77 78 288

3306 HQA4050 Bùi Minh Toán 1983 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 46 68 29 59.5 71 189

3307 HQA4051 Đặng Minh Toàn 1977 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương Ngoại

ngữ KTV 55 52 50 72 212

3308 HQA4052 Đỗ Đức Toàn 1977 Hà Nội Vụ Tài vụ-Quản trị Kỹ sư xây dựng Con TB KTV 20 26 52 35 75 60 159

3309 HQA4053 Đoàn Đức Toàn 1983 Hưng Yên Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh Ngoại

ngữ KTV 42 40 21 44 145

3310 HQA4054 Lê Đức Toàn 1988 Hải Dương Cục HQ Tây Ninh Anh văn KTV 73 85.5 74 244

3311 HQA4055 Lê Huy Toàn 1989 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 32 40 37 81 52 141

3312 HQA4056 Lê Khánh Toàn 1988 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 36 48 39 67 63 159

3313 HQA4057 Nguyễn Song Toàn 1984 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin KTV 60 86.5 88 236

3314 HQA4058 Nguyễn Văn Toàn 1988 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

KTV 68 81 77 222

3315 HQA4059 Phan Thanh Toàn 1983 Hà Nội Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm KTV 50 59 59 168

3316 HQA4060 Phan Văn Toàn 1988 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 21 52 62 69 36 156

3317 HQA4061 Thái Bá Khánh Toàn 1990 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung KTV 54 92 67 238

3318 HQA4062 Thái Văn Toàn 1988 Hà Nam Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác KTV 53 68 50 84 76 224

3319 HQA4063 Trần Phạm Song Toàn 1990 Hải Phòng Cục Giám sát quản lý Tài chính kế toán KTV 67 56 51 77 72 241

3320 HQA4066 Nguyễn Văn Toản 1990 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 73 72 81 79 88 2993321 HQA4067 Nguyễn Văn Toản 1987 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 69 0

187

Page 188: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3322 HQA4068 Trần Quốc Toản 1990 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 84 64 68 77 68 300

3323 HQA4070 Nguyễn Lâm Tới 1982 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 43 64 55 50 55 205

3324 HQA4071 Vũ Đình Tới 1986 Thái Bình Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 27 52 23 56 56 129

3325 HQA4072 Đoàn Văn Tôn 1987 Bắc Ninh Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác KTV 56 80 60 72 55 252

3326 HQA4073 Đỗ Dụ Tông 1982 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 32 40 38 104

3327 HQA4075 Dương Thị Phương Trà 1985 Hà Nam Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 53 80 63 86 70 249

3328 HQA4076 Hoàng Thị Hương Trà 1987 Cao Bằng Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại Người DT KTV 20 38 64 58 81 59 218

3329 HQA4077 Ngô Thị Thanh Trà 1987 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Tiếng Pháp KTV 51 79 73 209

3330 HQA4078 Nguyễn Thanh Trà 1989 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh KTV 28 44 20 76.5 68 120

3331 HQA4079 Nguyễn Thanh Trà 1990 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 62 48 25 85 58 197

3332 HQA4080 Nguyễn Thị Trà 1988 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Phần mềm KTV 40 64 51 142

3333 HQA4082 Phạm Thị Thu Trà 1990 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 56 96 42 86 53 250

3334 HQA4083 Trương Thị Thu Trà 1986 Thái Nguyên Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 35 56 30 84 71 156

3335 HQA4084 Vũ Thanh Trà 1990 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Người DT KTV 20 86 100 88 89 75 380

3336 HQA4085 Hồ Bích Trâm 1990 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 55 68 32 93 74 210

3337 HQA4086 Huỳnh Thị Thu Trâm 1987 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM Ngoại thương KTV 56 64 29 67.5 57 205

3338 HQA4087 Lê Thị Mai Trâm 1988 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương KTV 43 32 34 59.5 61 152

3339 HQA4088 Lê Thị Thùy Trâm 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 32 44 16 68 57 124

3340 HQA4089 Mai Thị Ngọc Trâm 1987 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 37 48 14 60 50 136

188

Page 189: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3341 HQA4090 Nguyễn Thị Trâm 1987 Nghệ An Cục Điều tra chống buôn lậu Luật Con TB KTV 20 60 52 76 79 46 268

3342 HQA4091 Phạm Thị Hoàng Trâm 1987 Hà Nam Ninh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 46 48 30 56 28 170

3343 HQA4093 Trần Ngọc Trâm 1990 Bình Dương Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 40 56 18 59 36 154

3344 HQA4094 Trần Thị Hương Trâm 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 62 64 52 80 54 240

3345 HQA4095 Trần Thị Mỹ Trân 1990 An Giang Cục HQ Tp.HCM Anh văn KTV 13 78 52 169

3346 HQA4096 Nguyễn Thanh Trầm 1986 Bình Định Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 31 76 40 70 44 178

3347 HQA4099 Bùi Ngọc Bảo Trân 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 43 44 13 60 79 143

3348 HQA4100 Nguyễn Đặng Huyền Trân 1986 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán,

kiểm toán KTV 33 44 23 85 46 133

3349 HQA4101 Nguyễn Huyền Trân 1990 Tiền Giang Cục HQ Tp.HCM Luật KTV 67 68 40 94.5 76 242

3350 HQA4102 Quách Huệ Trân 1990 Quảng Bình Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 43 68 50 85 52 204

3351 HQA4103 Trần Ngọc Bảo Trân 1990 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 5 36 56 46

3352 HQA4104 Võ Bảo Trân 1988 Tp.HCM Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh KTV 70 60 50 81.5 66 250

3353 HQA4105 Bùi Quỳnh Trang 1988 Thái Nguyên Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn Người

DT KTV 20 87 20

189

Page 190: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3354 HQA4106 Bùi Thị Huyền Trang 1989 Hòa Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Luật Người

DT KTV 20 67 76 66 82 73 296

3355 HQA4108 Bùi Thùy Trang 1988 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 65 92 56 85 79 278

3356 HQA4109 Chu Thị Huyền Trang 1986 Lạng Sơn Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán Người

DT KTV 20 76 96 72 74 77 340

3357 HQA4110 Chu Thị Huyền Trang 1987 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 55 68 68 78 67 246

3358 HQA4111 Đặng Quỳnh Trang 1989 Thái Bình Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng

Ngoại ngữ KTV 52 32 33 43 169

3359 HQA4112 Đặng Thị Ngọc Trang 1985 Bình Thuận Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương KTV 40 52 32 90 69 164

3360 HQA4113 Đặng Thị Thu Trang 1989 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 78 48 33 92 60 237

3361 HQA4114 Đặng Thị Thùy Trang 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Tài chính - Ngân hàng KTV 36 44 18 70 62 134

3362 HQA4115 Đào Thị Huyền Trang 1989 Hà nội Cục HQ Tp.HCM Ngoại thương KTV 51 72 38 68 53 212

3363 HQA4116 Đậu Thị Thùy Trang 1989 Nghệ An Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 42 64 10 63 67 158

3364 HQA4117 Đinh Thị Thu Trang 1987 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 42 52 10 55 68 146

3365 HQA4119 Đỗ Huyền Trang 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 50 52 50 88 62 202

3366 HQA4120 Đỗ Thị Huyền Trang 1990 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 68 100 66 77 54 302

3367 HQA4122 Đỗ Thùy Trang 1989 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 67 92 72 80 63 298

3368 HQA4125 Đoàn Thị Thùy Trang 1986 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 68 52 64 54 252

3369 HQA4126 Đào Trần Như Trang 1990 Nghệ An Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 56 64 5 51 181

3370 HQA4127 Dương Thị Huyền Trang 1987 Hòa Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Người DT KTV 20 31 52 40 86 79 174

3371 HQA4128 Hà Thu Trang 1989 Hà Nội Vụ Tài vụ-Quản trị Kế toán, Kiểm toán KTV 50 92 57 78 72 249

190

Page 191: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3372 HQA4129 Hồ Phương Trang 1987 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 15 52 58 82

3373 HQA4130 Hồ Thị Huyền Trang 1987 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 50 64 40 86 66 204

3374 HQA4131 Hồ Thị Kiều Trang 1983 Hòa Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Ngoại ngữ KTV 60 52 50 64 222

3375 HQA4132 Hồ Thị Quỳnh Trang 1988 Nghệ An Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế

Ngoại ngữ KTV 72 100 50 68 294

3376 HQA4134 Hoàng Thị Quỳnh Trang 1990 Nghệ An Cục HQ Nghệ An Anh văn KTV 66 94.5 61 255

3377 HQA4135 Hoàng Thu Trang 1989 Thanh Hóa Vụ Hợp tác quốc tế Pháp Văn KTV 60 78.33 29 216.7

3378 HQA4136 Hoàng Thu Trang 1988 Thanh Hóa Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đối ngoại KTV 43 56 50 80 52 192

3379 HQA4137 Lã Minh Trang 1986 Hà Giang Cục HQ Hà Tĩnh Văn hoá Người DT KTV 20 47 92 61 68 65 267

3380 HQA4139 Lâm Thị Thùy Trang 1989 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh Con TB KTV 20 56 32 22 52 60 186

3381 HQA4140 Lê Huyền Trang 1990 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 75 92 28 81 50 270

3382 HQA4142 Lê Quỳnh Trang 1990 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 57 60 70 86 70 244

3383 HQA4144 Lê Thị Huyền Trang 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 73 84 60 88 83 2903384 HQA4145 Lê Thị Quỳnh Trang 1978 Hà Tĩnh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 44 56 35 84 52 179

3385 HQA4146 Lê Thị Thùy Trang 1986 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 50 28 37 61 47 165

3386 HQA4147 Lê Thị Xuân Trang 1989 Nghệ An Cục HQ Đà Nẵng Ngân hàng KTV 51 44 40 86 47 186

3387 HQA4148 Lê Thu Trang 1988 Thanh Hóa Cục HQ Nghệ An Anh văn KTV 60 94 66 248

3388 HQA4153 Ngô Thị Thanh Trang 1990 Đồng Nai Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 39 36 20 71 61 134

3389 HQA4154 Ngô Thị Thùy Trang 1988 Hưng Yên Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 59 56 44 83 49 2183390 HQA4155 Nguyễn Hà Trang 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 25 52 59 69 38 161

3391 HQA4156 Nguyễn Hoàng Kiều Trang 1989 Nam Định Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế KTV 63 80 50 72 71 256

3392 HQA4158 Nguyễn Quỳnh Trang 1990 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 51 40 40 74 69 182

3393 HQA4160 Nguyễn Thị Trang 1987 Nam Định Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 24 85.67 50 195.3

3394 HQA4161 Nguyễn Thị Trang 1989 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 52 60 68 76 71 232

3395 HQA4162 Nguyễn Thị Trang 1990 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế KTV 37 44 70 73 75 188

191

Page 192: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3396 HQA4163 Nguyễn Thị Trang 1989 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 62 92 68 83 52 284

3397 HQA4164 Nguyễn Thị Huyền Trang 1990 Thái Bình Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Tin học Tài chính kế toán

Tin học KTV 46 40 65 90 197

3398 HQA4165 Nguyễn Thị Huyền Trang 1989 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế

Ngoại ngữ KTV 64 76 56 78 260

3399 HQA4166 Nguyễn Thị Huyền Trang 1990 Phú Thọ Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 70 60 61 81 75 261

3400 HQA4167 Nguyễn Thị Huyền Trang 1989 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 58 72 65 87 79 253

3401 HQA4168 Nguyễn Thị Khánh Trang 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 48 64 58 82 69 218

3402 HQA4171 Nguyễn Thị Mỹ Trang 1988 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Luật Con TB KTV 20 76 64 50 84 66 286

3403 HQA4172 Nguyễn Thị Ngọc Trang 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán Con TB KTV 20 70 72 81 78 81 313

3404 HQA4173 Nguyễn Thị Ngọc Trang 1989 Quảng Nam Cục HQ Thừa Thiên - Huế Tài chính ngân hàng KTV 44 60 57 82 79 205

3405 HQA4175 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 1989 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế KTV 83 96 84 82 76 346

3406 HQA4176 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán Con TB KTV 20 44 64 60 89 60 232

3407 HQA4177 Nguyễn Thị Thiên Trang 1990 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Luật KTV 83 96 81 78 50 343

3408 HQA4180 Nguyễn Thị Thu Trang 1989 Hà Nội Cục HQ Lào Cai Kinh tế KTV 78 96 77 82 90 329

3409 HQA4181 Nguyễn Thị Thu Trang 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 87 72 88 88 334

3410 HQA4182 Nguyễn Thị Thu Trang 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 55 64 62 74 73 236

3411 HQA4184 Nguyễn Thị Thu Trang 1989 Nam Định Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 40 56 32 82 56 168

3412 HQA4185 Nguyễn Thị Thu Trang 1986 Vĩnh Phúc Vụ Hợp tác quốc tế Pháp Văn KTV 36 81 67 198

3413 HQA4186 Nguyễn Thị Thu Trang 1985 Hà Nam Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 54 79.67 80 213.3

3414 HQA4187 Nguyễn Thị Thu Trang 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 12 52 42 80 60 118

3415 HQA4188 Nguyễn Thị Thu Trang 1989 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung KTV 24 72 65 168

192

Page 193: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3416 HQA4189 Nguyễn Thị Thùy Trang 1990 Bắc Ninh Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Tin học Tài chính kế toán Con TB Tin

học KTV 20 51 56 73 84 251

3417 HQA4190 Nguyễn Thị Thùy Trang 1987 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV 20 64 56 51 73 69 255

3418 HQA4191 Nguyễn Thu Trang 1985 Nam Định Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại ngữ KTV 86 96 89 75 357

3419 HQA4192 Nguyễn Thu Trang 1989 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 53 72 67 87 77 245

3420 HQA4193 Nguyễn Thu Trang 1980 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 41 56 50 70 76 188

3421 HQA4194 Nguyễn Thu Trang 1989 Hà Sơn Bình Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 59 60 83 81 78 261

3422 HQA4195 Nguyễn Thu Trang 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 75 96 64 75 50 310

3423 HQA4196 Nguyễn Thu Trang 1988 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 69 92 71 72 301

3424 HQA4197 Nguyễn Thu Trang 1984 Lạng Sơn Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 41 56 51 71 56 189

3425 HQA4198 Nguyễn Thu Trang 1986 Hà Nội Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 10 88.67 74 187.3

3426 HQA4199 Nguyễn Thu Trang 1984 Hà Nội Văn phòng Tổng cục Kinh tế đối ngoại KTV 25 68 55 81 66 173

3427 HQA4201 Nguyễn Thùy Trang 1987 Quảng Ninh Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh KTV 40 96 51 70 81 227

3428 HQA4202 Nguyễn Vân Trang 1988 Bắc Ninh Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực KTV 63 60 76 82 76 262

3429 HQA4203 Phạm Quỳnh Trang 1989 Hải Phòng Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 78 88 89 79 88 333

3430 HQA4205 Phạm Thị Trang 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 54 60 56 74 44 224

3431 HQA4206 Phạm Thị Trang 1982 Hải Phòng Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 95 100 85 81 65 375

193

Page 194: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3432 HQA4207 Phạm Thị Hồng Trang 1989 Hải Phòng Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 68 44 65 75 60 245

3433 HQA4208 Phạm Thị Huyền Trang 1989 Hải Phòng Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 60 80 62 76 60 262

3434 HQA4209 Phạm Thị Huyền Trang 1986 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 65 72 67 71 69 269

3435 HQA4210 Phạm Thị Huyền Trang 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 62 64 50 84 78 238

3436 HQA4212 Phạm Thị Huyền Trang 1990 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung KTV 66 74 67 214

3437 HQA4213 Phạm Thị Quỳnh Trang 1986 Hải Phòng Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực KTV 56 68 57 74 69 237

3438 HQA4214 Phạm Thị Quỳnh Trang 1990 Hải Phòng Văn phòng Tổng cục Kinh tế đối ngoại KTV 68 68 80 90 64 284

3439 HQA4215 Phạm Thị Quỳnh Trang 1988 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 60 48 30 78 74 198

3440 HQA4216 Phạm Thị Thu Trang 1989 Quảng Ninh Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán Ngoại

ngữ KTV 44 48 57 68 193

3441 HQA4217 Phạm Thị Thu Trang 1990 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 59 76 75 81 88 269

3442 HQA4219 Phạm Thị Thu Trang 1990 Hà Nam Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 42 52 50 62 64 1863443 HQA4220 Phạm Thị Thu Trang 1988 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 32 56 51 64 57 171

3444 HQA4222 Phan Thị Huyền Trang 1983 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Anh văn KTV 18 40 50 98

3445 HQA4223 Phương Huyền Trang 1986 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán Ngoại

ngữ KTV 30 56 69 81 185

3446 HQA4224 Thái Thị Thùy Trang 1984 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 76 64 60 78 73 276

3447 HQA4226 Tống Thu Trang 1990 Bắc Giang Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm KTV 65 62.5 55 175

3448 HQA4227 Trần Đài Trang 1986 Ninh Bình Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực KTV 40 72 57 79 66 209

3449 HQA4228 Trần Hồng Trang 1988 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác Tin

học KTV 40 48 68 67 196

3450 HQA4229 Trần Huyền Trang 1990 Hưng Yên Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán Con TB KTV 20 29 60 58 78 73 196

3451 HQA4230 Trần Minh Trang 1982 Hà Nam Vụ Tài vụ-Quản trị Kế toán, Kiểm toán KTV 48 60 39 71 67 195

194

Page 195: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3452 HQA4231 Trần Thị Trang 1990 Bắc Ninh Ban Quản lý rủi ro Công nghệ thông tin KTV 65 60.5 67 199

3453 HQA4232 Trần Thị Huyền Trang 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng KTV 48 68 68 56 62 232

3454 HQA4233 Trần Thị Huyền Trang 1987 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác Con TB KTVC

Đ 20 63 60 16 44 44 222

3455 HQA4234 Trần Thị Kiều Trang 1989 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 46 72 15 75 40 179

3456 HQA4235 Trần Thị Minh Trang 1990 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán Ngoại

ngữ KTV 50 48 50 73 198

3457 HQA4237 Trần Thị Phương Trang 1990 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 64 64 40 80 72 232

3458 HQA4238 Trần Thị Quỳnh Trang 1990 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 71 60 55 72 67 257

3459 HQA4239 Trần Thị Thùy Trang 1990 Nghệ An Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 54 40 64 85 73 2123460 HQA4240 Trần Thị Thuỳ Trang 1989 Hưng Yên Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 42 44 50 65 72 178

3461 HQA4241 Trần Thùy Trang 1987 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 60 60 29 62 52 209

3462 HQA4242 Trương Thị Thùy Trang 1982 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán,

Kiểm toán KTV 75 80 85 67 56 315

3463 HQA4243 Vi Thị Trang 1989 Thanh Hóa Văn phòng Tổng cục Kinh tế đối ngoại Người DT KTV 20 54 56 50 71 70 234

3464 HQA4244 Võ Ngô Thùy Trang 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Bình Dương Ngoại thương KTV 51 52 20 60 52 174

3465 HQA4245 Võ Thị Mai Trang 1989 Đắk Lắk Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 9 68 40 86

3466 HQA4246 Võ Thị Minh Trang 1985 Quảng Bình Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán KTV 58 36 39 41 61 191

195

Page 196: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3467 HQA4247 Võ Thị Quỳnh Trang 1988 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

KTV 44 80 35 73 71 203

3468 HQA4248 Võ Thị Thùy Trang 1986 Tiền Giang Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 45 36 22 34.5 20 148

3469 HQA4252 Vương Thị Thu Trang 1989 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 45 56 50 73 70 196

3470 HQA4253 Lưu Minh Trang 1989 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng KTV 35 80 50 76 62 200

3471 HQA4254 Nguyễn Huyền Trang 1989 Hà Nội Cục HQ Lạng Sơn Luật Kinh tế KTV 36 72 53 72 76 197

3472 HQA4255 Phạm Thị Thu Trang 1988 Quảng Ninh Cục HQ Lạng Sơn Quản trị kinh doanh Người DT

Ngoại ngữ KTV 20 38 80 42 71 218

3473 HQA4256 Phan Thị Trang 1987 Quảng Bình Cục HQ Thừa Thiên - Huế Tài chính ngân hàng KTV 31 44 25 60 63 131

3474 HQA4257 Tạ Thu Trang 1989 Vĩnh Phúc Cục HQ Lạng Sơn Quản trị kinh doanh KTV 50 56 50 77 71 206

3475 HQA4258 Trần Thị Quỳnh Trang 1990 Quảng Bình Cục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác KTV 51 76 58 75 66 236

3476 HQA4259 Bùi Minh Trí 1990 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 53 64 70 76 68 240

3477 HQA4260 Đặng Mạnh Trí 1986 Nghệ An Cục HQ Đồng Nai Tài chính-Kế toán KTV 85 96 54 81 63 320

3478 HQA4261 Đôn Minh Trí 1983 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 70 92 76 60 80 308

3479 HQA4262 Nguyễn Minh Trí 1987 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

CĐ hải quan, tài chính hải quan

KTVCĐ 51 72 29 85 48 203

3480 HQA4263 Phạm Minh Trí 1969 Hải phòng Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Ngoại ngữ KTV 48 36 32 62 164

3481 HQA4266 Nguyễn Thị Hải Triều 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán Con TB KTV 20 51 80 50 63 74 252

3482 HQA4267 Lê Tấn Triệu 1979 Vĩnh Long Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 62 48 30 57 53 202

3483 HQA4268 Lý Thị Triều 1988 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng

Người DT KTV 20 40 68 50 59 63 218

3484 HQA4269 Đặng Thị Lan Trinh 1990 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 64 76 52 73 62 256

196

Page 197: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3485 HQA4270 Dương Thị Tố Trinh 1987 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 68 32 34 70.5 55 202

3486 HQA4271 Huỳnh Thị Diễm Trinh 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán Con TB KTV 20 55 56 40 60 51 226

3487 HQA4272 Lê Thị Thảo Trinh 1988 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 67 72 44 78 65 250

3488 HQA4273 Nguyễn Hồ Yến Trinh 1977 Long an Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 44 68 30 65 65 186

3489 HQA4274 Nguyễn Ngọc Trinh 1989 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh KTV 25 32 38 45 48 120

3490 HQA4275 Nguyễn Ngọc Thùy Trinh 1983 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 43 52 23 79.5 71 161

3491 HQA4276 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 1987 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 31 76 28 63 52 166

3492 HQA4277 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 70 96 57 65 68 293

3493 HQA4278 Nguyễn Thị Yến Trinh 1988 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 46 40 58 74 52 190

3494 HQA4279 Nguyễn Tuyết Mai Trinh 1990 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 76 64 54 73 59 270

3495 HQA4280 Phạm Thị Kiều Trinh 1989 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 69 44 42 71 64 224

3496 HQA4281 Trần Kiều Trinh 1990 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM Luật KTV 65 44 27 66 42 201

3497 HQA4283 Võ Thị Kiều Trinh 1990 Nghệ An Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 55 68 57 72 64 235

3498 HQA4284 Nguyễn Văn Trình 1977 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 73 64 35 79 81 245

3499 HQA4285 Bùi Đức Trọng 1987 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 36 52 52 59 70 176

197

Page 198: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3500 HQA4286 Hồ Hữu Trọng 1989 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

Con TB KTVCĐ 20 46 36 38 71 48 186

3501 HQA4287 Phạm Xuân Trọng 1976 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 70 96 68 55 74 304

3502 HQA4288 Trần Đỗ Trọng 1988 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 35 76 8 80 154

3503 HQA4289 Hồ Thị Cẩm Trúc 1987 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương KTV 22 44 15 50 35 103

3504 HQA4290 Nguyễn Thanh Trúc 1988 Lâm Đồng Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 34 60 22 71 48 150

3505 HQA4291 Nguyễn Văn Trúc 1991 Hưng Yên Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng Ngoại

ngữ KTV 54 84 52 78 244

3506 HQA4292 Trần Thị Minh Trúc 1982 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Anh văn KTV 25 37 56 99

3507 HQA4293 Trương Thị Thanh Trúc 1987 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 30 96 10 76 52 166

3508 HQA4294 Võ Lâm Thanh Trúc 1988 Bình Dương Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 15 44 17 59 56 91

3509 HQA4296 Nguyễn Hữu Quan Trực 1988 Quảng Nam Cục HQ Đà Nẵng Tài chính - Kế toán KTV 45 64 27 57 40 181

3510 HQA4298 Bùi Hoàng Trung 1987 Nam Định Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 25 28 52 62 51 130

3511 HQA4299 Bùi Mạnh Trung 1989 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Luật, điều tra KTV 60 72 41 63 50 233

198

Page 199: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3512 HQA4300 Bùi Việt Trung 1984 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác KTV 70 80 65 81 68 285

3513 HQA4301 Đàm Văn Trung 1990 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác Con BB KTV 20 55 64 56 72 62 250

3514 HQA4302 Đinh Thọ Trung 1986 Nam Định Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại ngữ KTV 15 48 58 78

3515 HQA4303 Đỗ Chánh Trung 1987 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Quản trị mạng KTV 40 81 70 180

3516 HQA4304 Đỗ Quang Trung 1991 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 60 64 71 71 255

3517 HQA4305 Đỗ Sỹ Trung 1982 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM Luật KTV 65 100 72 72 70 302

3518 HQA4306 Đoàn Thành Trung 1984 Hà Nội Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm KTV 50 61.5 90 230

3519 HQA4307 Hồ Bá Trung 1983 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 50 40 24 31 36 164

3520 HQA4309 Lê Bảo Trung 1986 Hà Nội Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

Tin học, Công nghệ thông tin

Ngoại ngữ KTV 40 46 132

3521 HQA4310 Lê Đăng Trung 1989 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 55 52 50 81 42 212

3522 HQA4311 Lê Hữu Trung 1990 Hà Tĩnh Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Tin học Tài chính kế toán

Tin học KTV 39 64 40 69 182

3523 HQA4313 Ngô Trần Bảo Trung 1990 Hà Nội Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 51 52 61 84 77 215

3524 HQA4315 Nguyễn Phan Trung 1990 Quảng Bình Cục HQ Quảng Trị Kinh tế KTV 54 64 55 79 71 227

3525 HQA4317 Nguyễn Thành Trung 1990 Bắc Giang Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

Người DT

KTVCĐ 20 78 96 94 91.5 52 366

3526 HQA4319 Nguyễn Thành Trung 1980 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán KTV 50 28 41 50 71 169

3527 HQA4320 Nguyễn Tuấn Trung 1988 Nam Định Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 39 52 12 42 40 142

3528 HQA4322 Phạm Trần Trung 1986 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 70 52 50 66 84 242

3529 HQA4323 Phạm Văn Trung 1987 Đồng tháp Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 29 64 30 50 64 152

199

Page 200: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3530 HQA4325 Trần Đại Trung 1982 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 30 44 41 61 51 145

3531 HQA4326 Trịnh Lương Trung 1979 An Giang Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Ngoại ngữ KTV 30 52 30 68 142

3532 HQA4327 Võ Khánh Trung 1987 Hà Tĩnh Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại Ngoại

ngữ KTV 35 48 41 65 159

3533 HQA4329 Võ Xuân Trung 1979 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Khoa học máy tính KTV 40 52.5 52 144

3534 HQA4330 Vũ Quang Trung 1987 Ninh Bình Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 50 96 60 84 59 256

3535 HQA4331 Vũ Thành Trung 1980 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Luật KTV 50 96 50 55 51 246

3536 HQA4332 Vũ Đức Trung 1990 Thái Bình Cục HQ Lạng Sơn Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 60 76 87 93 80 283

3537 HQA4333 Bùi Xuân Trường 1989 Phú Thọ Vụ Tài vụ-Quản trị Kỹ sư Công nghệ thông tin KTV 53 70.5 86 225

3538 HQA4334 Đỗ Xuân Trường 1989 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 39 64 43 55 72 185

3539 HQA4335 Đoàn Hữu Trường 1989 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 20 52 39 70 74 131

3540 HQA4337 Lê Bá Trường 1988 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại Ngoại ngữ KTV 25 52 41 57 143

3541 HQA4338 Lê Xuân Trường 1983 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 50 60 55 66 54 215

3542 HQA4339 Ngô Sỹ Trường 1990 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác Con TB KTVC

Đ 20 48 48 39 51 56 203

3543 HQA4340 Nguyễn Huỳnh Trường 1985 Long An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

Tin học

KTVCĐ 41 60 142

3544 HQA4341 Nguyễn Ngọc Trường 1987 Hà Nội Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 68 76 53 53 60 265

3545 HQA4342 Nguyễn Ngọc Trường 1984 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế KTV 43 56 58 68 81 200

3546 HQA4343 Nguyễn Văn Trường 1982 Nam Định Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán KTV 35 52 54 81 73 176

3547 HQA4344 Nguyễn Xuân Trường 1982 Hưng Yên Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 20 56 40 76 136

3548 HQA4345 Phạm Nhật Trường 1978 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán Con TB KTV 20 55 48 50 60 71 228

3549 HQA4346 Lê Vũ Quốc Trưởng 1986 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Nga văn KTV 39 69 56 177

3550 HQA4347 Mai Xuân Trưởng 1982 Hải Dương Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại ngữ KTV 50 28 41 51 169

200

Page 201: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3551 HQA4348 Vũ Văn Trưởng 1987 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 62 84 60 88 84 268

3552 HQA4349 Vy Văn Trường 1985 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế

Người DT

KTVCĐ 20 38 60 50 67 36 206

3553 HQA4350 Hồ Thị Bích Truyền 1989 Tiền Giang Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 18 60 24 50 44 120

3554 HQA4351 Lê Thị Ngọc Truyền 1990 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành

Kinh tế khácKTVCĐ 64 72 64 92 68 264

3555 HQA4352 Bùi Thị Cẩm Tú 1987 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 16 52 25 55 57 109

3556 HQA4353 Chu Công Tú 1987 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Trung văn KTV 20 78 61 176

3557 HQA4354 Đào Văn Tú 1984 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Phần mềm Con TB KTV 20 40 62 49 158

3558 HQA4355 Đoàn Thị Cẩm Tú 1988 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 56 60 50 71 74 222

3559 HQA4356 Hoàng Thị Tú 1990 Hà Tĩnh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 65 88 58 83.5 78 276

3560 HQA4357 Lê Trọng Tú 1985 Bắc Ninh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán

Ngoại ngữ KTV 90 48 71 67 299

3561 HQA4359 Nguyễn Anh Tú 1987 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 50 64 50 50 24 214

3562 HQA4360 Nguyễn Anh Tú 1983 Bà Rịa-Vũng Tàu Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán,

kiểm toánTin học KTV 50 40 33 56 173

201

Page 202: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3563 HQA4361 Nguyễn Bùi Ngọc Tú 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 44 68 45 90 77 201

3564 HQA4362 Nguyễn Ngọc Tú 1990 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 53 84 69 81 54 259

3565 HQA4363 Nguyễn Ngọc Cẩm Tú 1990 TPHCM Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 38 80 64 91 84 220

3566 HQA4364 Nguyễn Quốc Tú 1982 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế KTV 40 56 43 68 80 179

3567 HQA4365 Nguyễn Thị Cẩm Tú 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 10 64 44 87 66 128

3568 HQA4368 Nguyễn Xuân Tú 1990 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 59 60 63 79 61 241

3569 HQA4369 Phạm Thanh Tú 1986 Nghệ An Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 42 60 50 50 68 194

3570 HQA4370 Phạm Văn Tú 1988 Hưng Yên Vụ Pháp chế Luật dân sự Con TB KTV 20 84 100 71 81 65 359

3571 HQA4371 Thái Nguyễn Thanh Tú 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kinh tế phát triển KTV 52 44 62 76 85 210

3572 HQA4372 Trần Thị Tú 1989 Thanh Hóa Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh KTV 53 76 67 93 60 249

3573 HQA4373 Trần Thị Cẩm Tú 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Con TB KTV 20 63 80 60 70 83 286

3574 HQA4374 Trương Tấn Tú 1980 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM Ngoại thương KTV 44 60 29 37 66 177

3575 HQA4375 Võ Hoàng Tú 1988 Long an Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 50 60 36 79 88 196

3576 HQA4376 Vũ Cẩm Tú 1990 Thái Bình Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Văn thư lưu trữ LTVTC 45 56 10 68 40 156

3577 HQA4377 Vương Thị Thanh Tú 1985 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 61 92 60 81 88 274

3578 HQA4381 Mai Thị Tự 1982 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Anh văn Con TB KTV 20 50 66 77 202

3579 HQA4382 Hoàng Anh Tú 1985 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng

Người DT KTV 20 50 56 44 82 58 220

3580 HQA4384 Nguyễn Văn Tuân 1988 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 50 56 51 79 64 207

3581 HQA4387 An Mạnh Tuấn 1988 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Con TBNgoại ngữ, Tin

KTV 20 75 48 55 273

3582 HQA4388 Bùi Minh Tuấn 1988 Nghệ An Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh Con TB KTV 20 51 64 57 47 69 243

3583 HQA4390 Bùi Minh Tuấn 1988 Hà Nam Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 37 64 55 83 82 193

3584 HQA4392 Bùi Văn Tuấn 1984 Nghệ An Cục HQ Nghệ An Điện tử viễn thông KTV 55 68 65 71 63 243

3585 HQA4393 Cù Huy Tuân 1979 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 50 56 59 85 48 215

202

Page 203: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3586 HQA4395 Đào Anh Tuấn 1986 Hưng Yên Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 50 40 60 74 65 200

3587 HQA4396 Đỗ Hoàng Tuấn 1985 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 31 40 67 80 76 169

3588 HQA4398 Hà Anh Tuấn 1986 Phú Thọ Cục Điều tra chống buôn lậu Luật KTV 55 60 54 71 67 224

3589 HQA4399 Hà Minh Tuấn 1988 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Con TB KTV 20 84 96 63 80 80 3473590 HQA4401 Hồ Ngọc Tuấn 1986 Nghệ An Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 71 68 73 83 73 283

3591 HQA4402 Hồ Thanh Tuấn 1990 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 42 76 42 84 48 202

3592 HQA4403 Hồ Thị Hoàng Tuấn 1989 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 40 44 37 74 73 161

3593 HQA4404 Hoàng Anh Tuấn 1989 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 40 32 36 86 63 148

3594 HQA4405 Hoàng Ngọc Tuấn 1990 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 39 76 50 61 56 204

3595 HQA4406 Hoàng Văn Tuấn 1988 Quảng Bình Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 38 48 50 62.00 48 174

3596 HQA4407 Ngô Tiến Tuấn 1990 Bắc Ninh Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 52 84 52 84 71 240

3597 HQA4408 Nguyễn Anh Tuấn 1989 Quảng Bình Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại KTV 63 60 58 76 59 244

3598 HQA4409 Nguyễn Anh Tuấn 1987 Nghệ An Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 60 64 60 84 51 244

3599 HQA4410 Nguyễn Anh Tuấn 1989 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh

CNNT, công nghệ phần mềm, khoa học máy tính

KTV 56 75 60 176

3600 HQA4411 Nguyễn Anh Tuấn 1983 Hưng Yên Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 73 68 54 88 51 268

3601 HQA4412 Nguyễn Đình Quang Tuấn 1988 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 82 96 62 76 76 322

3602 HQA4414 Nguyễn Hà Tuấn 1986 Nghệ An Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 60 48 55 75 62 223

3603 HQA4416 Nguyễn Mạnh Tuấn 1989 Thái Bình Cục HQ Hà Tĩnh Quản lý nhân lực KTV 50 56 45 70 64 201

3604 HQA4417 Nguyễn Minh Tuấn 1989 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế KTV 80 96 63 75 57 319

3605 HQA4419 Nguyễn Minh Tuấn 1976 Hà Nam Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác KTV 22 76 26 51 52 146

3606 HQA4421 Nguyễn Thanh Tuấn 1984 Hà Tây Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương KTV 78 92 64 70 71 312

203

Page 204: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3607 HQA4422 Nguyễn Văn Tuấn 1982 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Tài chính, kế toán KTV 41 80 45 68 54 207

3608 HQA4424 Nguyễn Xuân Tuấn 1974 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Luật KTV 50 56 50 50 74 206

3609 HQA4426 Phạm Anh Tuấn 1988 Nghệ An Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng KTV 72 48 62 85 61 254

3610 HQA4427 Phạm Anh Tuấn 1988 Thái Bình Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác KTV 53 64 52 80 70 222

3611 HQA4428 Phạm Ngọc Tuấn 1986 Thái Bình Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đầu tư KTV 71 36 58 81 70 236

3612 HQA4429 Phạm Văn Tuấn 1988 Quảng Bình Cục HQ Quảng Trị Kinh tế Con TB KTV 20 80 64 69 85 57 313

3613 HQA4431 Phan Đình Tuấn 1985 Hà Tĩnh Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng KTV 50 0

3614 HQA4432 Phan Quốc Tuấn 1986 Thái Bình Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế Con BB KTVC

Đ 20 43 68 62 24.00 40 236

3615 HQA4435 Trần Đăng Tuấn 1988 Thái Bình Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 44 56 51 85.5 69 195

3616 HQA4436 Trần Minh Tuấn 1988 Thanh Hóa Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán KTV 41 52 50 93.5 80 184

3617 HQA4437 Trần Minh Tuấn 1979 Nam Định Cục HQ Hải Phòng Công nghệ thông tin KTV 64 57 72 208

3618 HQA4438 Trần Quốc Tuấn 1988 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác Con TB KTVC

Đ 20 42 56 29 62.00 72 189

3619 HQA4439 Trần Quốc Tuấn 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 41 64 50 85 48 196

3620 HQA4440 Trần Quốc Tuấn 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Đồng Nai Ngoại thương KTV 39 56 38 65.5 63 172

3621 HQA4441 Trần Thanh Tuấn 1987 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 94 96 81 80 77 365

3622 HQA4442 Trần Văn Tuấn 1983 Nam Định Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán

Con NHĐKC

bị NCĐHH

KTV 20 70 84 53 76 80 297

3623 HQA4444 Trương Minh Tuấn 1986 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương Ngoại

ngữ KTV 62 48 56 72 228

3624 HQA4445 Văn Thanh Tuấn 1989 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh KTV 43 56 20 79.5 69 162

3625 HQA4446 Võ Ngọc Thanh Tuấn 1988 Đồng Nai Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 41 84 24 72.00 28 190

3626 HQA4447 Vũ Anh Tuấn 1986 Hà nam Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 50 48 50 53 48 198

204

Page 205: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3627 HQA4448 Vũ Anh Tuấn 1988 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 87 100 88 70 63 362

3628 HQA4449 Vũ Đức Tuấn 1988 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác KTV 82 100 50 75 69 314

3629 HQA4451 Vũ Minh Tuấn 1989 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 80 76 72 81 56 308

3630 HQA4452 Vũ Văn Tuấn 1975 Hải Phòng Cục HQ Quảng Ninh Luật, điều tra KTV 29 44 44 64 73 146

3631 HQA4453 Vy Văn Tuấn 1987 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 64 32 72 84 72 232

3632 HQA4454 Nguyễn Trinh Tuấn 1985 Hà Tĩnh Cục HQ Thừa Thiên - Huế Kinh tế khác KTV 50 64 58 75 66 222

3633 HQA4455 Phạm Xuân Tuấn 1987 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Công nghệ thông tin KTV 60 64.5 72 204

3634 HQA4458 Bùi Thanh Tùng 1982 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 72 44 69 64 54 257

3635 HQA4459 Bùi Thanh Tùng 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 73 64 67 79.5 62 277

3636 HQA4460 Chu Hồng Tùng 1989 Quảng Ninh Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán KTV 62 36 41 72 64 201

3637 HQA4461 Đặng Văn Tùng 1988 Bắc Ninh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 40 64 60 73.00 52 204

3638 HQA4462 Đinh Việt Tùng 1988 Ninh Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 52 48 54 74 71 206

3639 HQA4463 Đỗ Thanh Tùng 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán Ngoại ngữ KTV 73 84 54 79 284

3640 HQA4464 Đoàn Thanh Tùng 1988 Quảng Ninh Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 57 68 58 77 75 240

3641 HQA4465 Hà Thanh Tùng 1990 Đồng Tháp Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 54 56 40 64.5 85 204

3642 HQA4466 Hà Thanh Tùng 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 60 52 52 72 50 224

205

Page 206: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3643 HQA4467 Hoàng Tùng 1986 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 62 48 82 75 254

3644 HQA4468 Hoàng Sơn Tùng 1986 Thanh Hóa Cục Giám sát quản lý Công nghệ thông tin KTV 55 57 91 237

3645 HQA4470 Hoàng Thanh Tùng 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 71 68 58 92.5 75 268

3646 HQA4471 Huỳnh Trí Phương Tùng 1986 Tiền Giang Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 51 68 55 94 85 225

3647 HQA4472 Lại Thanh Tùng 1988 Ninh Bình Vụ Tài vụ-Quản trị Kỹ sư xây dựng KTV 66 80 30 80.5 69 242

3648 HQA4473 Lâm Tùng 1988 Long An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 56 0

3649 HQA4474 Lê Minh Tùng 1989 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 64 52 35 78.5 79 215

3650 HQA4475 Lê Sơn Tùng 1985 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Phần mềm KTV 43 57.5 50 143

3651 HQA4477 Lương Thế Tùng 1989 Hưng Yên Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 78 100 39 80 51 295

3652 HQA4478 Ngô Quốc Tùng 1989 Nghệ An Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác KTV 75 100 50 75.5 63 300

3653 HQA4479 Nguyễn Bá Tùng 1990 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh Con BB KTV 20 71 72 57 80 68 291

3654 HQA4480 Nguyễn Quang Tùng 1981 Quảng Ninh Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh Ngoại

ngữ KTV 65 64 52 62 246

3655 HQA4481 Nguyễn Sơn Tùng 1989 Hải Dương Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương KTV 90 100 91 94 89 371

3656 HQA4482 Nguyễn Sơn Tùng 1987 Bắc Giang Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương KTV 70 32 62 73 71 234

3657 HQA4483 Nguyễn Sơn Tùng 1989 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 88 96 63 86 82 335

3658 HQA4484 Nguyễn Sơn Tùng 1990 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 80 28 38 75 69 226

3659 HQA4485 Nguyễn Sơn Tùng 1990 Quảng Ninh Cục Điều tra chống buôn lậu Luật KTV 90 76 65 86 72 321

206

Page 207: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3660 HQA4486 Nguyễn Sơn Tùng 1983 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 80 64 57 76 66 281

3661 HQA4487 Nguyễn Thanh Tùng 1984 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Kinh tế quốc tế KTV 70 60 38 89 71 238

3662 HQA4488 Nguyễn Thanh Tùng 1984 Hải Dương Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh Con TB KTV 20 57 76 40 86 52 250

3663 HQA4489 Nguyễn Thanh Tùng 1987 Bắc Giang Cục HQ Hải Phòng Kỹ thuật khác KTV 70 88 50 89 70 278

3664 HQA4490 Nguyễn Thanh Tùng 1989 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 52 96 50 84.5 51 250

3665 HQA4491 Nguyễn Trọng Tùng 1988 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 60 64 25 65 64 209

3666 HQA4492 Nguyễn Tuấn Tùng 1987 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 33 44 30 75 67 1403667 HQA4494 Phạm Sơn Tùng 1984 Hải Phòng Cục HQ Tây Ninh Kinh tế Con TB KTV 20 70 96 56 81 54 312

3668 HQA4495 Phạm Thanh Tùng 1977 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Ngoại thương Ngoại

ngữ KTV 65 72 70 67 272

3669 HQA4496 Phạm Thanh Tùng 1987 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 60 72 37 80.5 84 229

3670 HQA4497 Phạm Văn Tùng 1988 Ninh Bình Cục Kiểm tra sau thông quan Quản trị kinh doanh KTV 52 52 50 80 52 206

3671 HQA4498 Phạm Xuân Tùng 1987 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại Ngoại ngữ KTV 55 68 31 59 209

3672 HQA4499 Phùng Minh Tùng 1985 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Con TB KTV 20 73 96 51 86 68 313

3673 HQA4500 Phùng Văn Tùng 1989 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 50 56 52 82.5 71 208

3674 HQA4501 Tống Thanh Tùng 1990 Thanh Hóa Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 21 44 29 82 68 115

3675 HQA4503 Trần Thanh Tùng 1983 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 76 96 60 83.5 54 308

3676 HQA4504 Trần Thanh Tùng 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

CĐ hải quan, tài chính hải quan

KTVCĐ 50 56 50 68.00 60 206

3677 HQA4505 Trần Văn Tùng 1977 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 37 48 62 84 65 184

207

Page 208: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3678 HQA4506 Trịnh Minh Tùng 1988 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 50 100 57 86 52 257

3679 HQA4508 Vũ Huy Tùng 1990 Hưng Yên Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 50 56 27 86.5 79 183

3680 HQA4509 Vũ Viết Tùng 1988 Quảng Ninh Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 39 64 28 44 170

3681 HQA4510 Sầm Văn Tùng 1977 Cao Bằng Cục HQ Lạng Sơn Luật Kinh tế Người DT KTV 20 75 84 51 87.5 84 305

3682 HQA4511 Trần Thanh Tùng 1989 Nam Định Cục HQ Lào Cai Kinh tế KTV 60 80 42 93 56 242

3683 HQA4512 Lê Thị Tươi 1989 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 43 80 28 87.5 65 194

3684 HQA4514 Đặng Cát Tường 1988 Quảng Trị Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán KTV 35 40 18 73 63 128

3685 HQA4515 Bùi Mạnh Tưởng 1983 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 55 52 43 89 71 205

3686 HQA4517 Nguyễn Thị Lệ Tuyên 1990 Tp. HCM Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 46 80 59 60.00 68 231

3687 HQA4518 Trần Quang Tuyên 1980 Thái Bình Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 58 76 34 81.5 71 226

3688 HQA4519 Trần Thị Tuyên 1988 Thanh Hóa Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm KTV 78 50 87 252

3689 HQA4520 Huỳnh Trung Tuyến 1990 Quảng Nam Cục HQ Đà Nẵng Ngân hàng KTV 55 68 54 71 75 232

3690 HQA4521 Lê Thị Hải Tuyến 1981 Ninh Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Con TB KTV 20 75 68 43 87.5 73 281

3691 HQA4522 Nguyễn Đức Tuyến 1982 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán Tin học KTV 65 56 34 89.5 220

208

Page 209: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3692 HQA4523 Nguyễn Hoàng Tuyến 1990 Quảng ngãi Cục HQ Tp.HCM Ngoại thương KTV 41 40 24.5 78.5 58 146.5

3693 HQA4524 Nguyễn Thị Tuyến 1983 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán Con TB KTV 20 70 84 60 67.5 70 304

3694 HQA4525 Nguyễn Thị Kim Tuyến 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán Con TB KTV 20 32 44 23 64 67 151

3695 HQA4526 Nguyễn Trung Tuyến 1990 Bình Thuận Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 34 64 24.5 59 55 156.5

3696 HQA4527 Phạm Kim Tuyến 1979 Nam Định Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 65 48 20 90.5 68 198

3697 HQA4528 Trần Thị Kim Tuyến 1990 Thái Bình Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 39 83 61 205

3698 HQA4529 Bế Minh Tuyền 1988 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Tài chính-Ngân hàng

Người DT KTV 20 70 64 50 71 60 274

3699 HQA4530 Bùi Thị Thanh Tuyền 1989 Hòa Bình Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

Người DT

KTVCĐ 20 74 100 52 52.00 56 320

3700 HQA4531 Đặng Thị Minh Tuyền 1989 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 30 40 12 78 58 112

3701 HQA4532 Dương Thanh Tuyền 1980 Hải Dương Cục HQ Hà Nội Tiếng Anh KTV 50 69 62 188

3702 HQA4533 Lê Thị Thanh Tuyền 1988 Long An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 51 56 28 77 77 186

3703 HQA4535 Nguyễn Anh Tuyền 1989 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Quản trị kinh doanh KTV 55 76 36 72.5 76 222

3704 HQA4537 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 1987 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 70 56 37 65 62 233

3705 HQA4538 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 1988 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 5 44 64 54

3706 HQA4539 Phạm Thanh Tuyền 1988 Nam Định Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 63 64 40 72 60 230

3707 HQA4540 Tạ Quang Quyền 1990 Vĩnh Phúc Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 68 72 44 86.5 76 252

3708 HQA4542 Trần Thị Thanh Tuyền 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 38 56 18 47 56 150

209

Page 210: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3709 HQA4543 Trần Thị Thanh Tuyền 1990 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 38 52 40 85.00 48 168

3710 HQA4544 Trần Văn Tuyền 1984 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khácHoàn thành NVQS

KTV 10 60 52 43 66.5 53 225

3711 HQA4545 Trịnh Minh Tuyền 1983 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Ngoại thương KTV 38 32 18 75 53 126

3712 HQA4546 Nguyễn Minh Tuyển 1991 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 20 72 50 82.00 68 162

3713 HQA4547 Vũ Văn Tuyển 1978 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Điện tử viễn thông KTV 67 96 50 58 76 280

3714 HQA4549 Đặng Thị Tuyết 1988 Hà Nội Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 62 80 50 77.5 88 254

3715 HQA4550 Dương Lệ Tuyết 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 52 28 43 76 68 175

3716 HQA4551 Hồ Thị Tuyết 1987 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính - Ngân hàng; Tài chính doanh nghiệp, kế toán - kiểm toán

KTVCĐ 40 52 55 70 44 187

3717 HQA4552 Lại Thị Ánh Tuyết 1987 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 43 56 27 77.5 63 169

3718 HQA4553 Mễ Thị Kim Tuyết 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 70 76 37 75 89 253

3719 HQA4556 Nguyễn Thị Tuyết 1986 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 50 64 32.5 86.5 70 196.5

3720 HQA4559 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 1990 Bình Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 14 52 62 80

3721 HQA4560 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 1990 Tiền giang Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 31 56 15.5 65 62 133.5

3722 HQA4561 Nguyễn Thị Thu Tuyết 1983 Quảng Ngãi Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán

Con của NHĐCM

TTKNKTV 20 65 56 60 80 43 266

210

Page 211: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3723 HQA4562 Trần Ánh Tuyết 1985 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 21 92 15.5 44.5 65 149.5

3724 HQA4563 Trần Thị Tuyết 1989 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 54 68 40 67.5 53 2163725 HQA4565 Lê Minh Ước 1981 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 50 68 37 75.5 73 205

3726 HQA4566 Bùi Tiến Úy 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 85 72 50 68 57 292

3727 HQA4567 Hồ Lê Thy Uyên 1988 Thừa Thiên - Huế Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 32 56 50 79.00 60 170

3728 HQA4568 Huỳnh Đỗ Phương Uyên 1989 Bình Dương Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 27 44 41 63.00 56 139

3729 HQA4569 Huỳnh Lê Thục Uyên 1978 Quảng trị Cục HQ Tp.HCM Phần mềm KTV 39 79 55 149

3730 HQA4570 Lê Vũ Thanh Uyên 1990 Hà Nội Cục Thuế xuất nhập khẩu Luật KTV 55 28 21 69 55 159

3731 HQA4571 Nguyễn Ngọc Tú Uyên 1991 Hà Nội Văn phòng Tổng cục Kinh tế đối ngoại KTV 62 80 51 89.5 83 255

3732 HQA4572 Nguyễn Thị Tâm Uyên 1982 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán KTV 65 100 30 72 77 260

3733 HQA4573 Nguyễn Thị Tố Uyên 1988 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 57 88 50 79.5 65 252

3734 HQA4574 Nguyễn Thị Tú Uyên 1989 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 24 64 28 64.00 64 140

3735 HQA4575 Phạm Thị Tú Uyên 1989 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Luật KTV 68 52 12 65 63 200

3736 HQA4576 Phan Thị Loan Uyên 1979 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán

Tin học KTV 22 36 23 70 103

3737 HQA4577 Phan Thị Tú Uyên 1981 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 45 48 37 46 47 175

3738 HQA4579 Võ Thu Uyên 1978 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Ngoại thương KTV 44 60 39 72 62 187

211

Page 212: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3739 HQA4580 Vũ Thị Ngọc Uyên 1990 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Tài chính-kế toán KTV 79 96 57 75 60 311

3740 HQA4581 Trần Thị Lộc Uyển 1989 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Anh văn KTV 65 94 73 253

3741 HQA4582 Bùi Thị Vân 1991 Thái Bình Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Văn thư lưu trữ LTVTC 29 36 52 55 52 146

3742 HQA4583 Cao Thi Thanh Vân 1989 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Lưu trữ viên TC LTVTC 39 52 35 64 48 165

3743 HQA4584 Chu Thị Thùy Vân 1988 Hà Nam Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm KTV 78 66.5 86 250

3744 HQA4585 Đinh Thị Kiều Vân 1983 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 42 64 10 59 158

3745 HQA4586 Đỗ Thị Thanh Vân 1990 Thái Bình Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng KTV 68 72 35 71 65 243

3746 HQA4587 Doãn Bích Vân 1989 Hưng Yên Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 35 48 13 82.5 63 131

3747 HQA4588 Hà Thị Cẩm Vân 1990 Hà Tĩnh Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Ngoại thương Con TB KTV 20 76 84 51 84 74 307

3748 HQA4589 Hồ Thị Thanh Vân 1990 Nghệ An Cục Giám sát quản lý Kinh tế đối ngoại KTV 71 76 31 89.5 52 249

3749 HQA4590 Lã Hồng Vân 1987 Hà Nam Cục Điều tra chống buôn lậu Luật KTV 51 56 51 84 69 209

3750 HQA4592 Lê Thị Vân 1989 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 67 68 52 59.5 75 254

212

Page 213: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3751 HQA4593 Lê Thị Bích Vân 1988 Tiền Giang Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 43 56 52 58.00 64 194

3752 HQA4594 Lê Thị Mỹ Vân 1990 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 29 56 18 54 51 132

3753 HQA4595 Lê Thị Phương Vân 1984 Nghệ An Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán Ngoại ngữ KTV 73 88 61 67 295

3754 HQA4596 Lê Thị Thúy Vân 1989 Nghệ An Cục HQ Nghệ AnTài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán Kế toán Kiểm

KTV 52 68 28 57 73 200

3755 HQA4597 Ngô Thị Thanh Vân 1984 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Ngoại Thương KTV 50 52 23 76 46 175

3756 HQA4598 Nguyễn Cẩm Vân 1988 Hà Nam Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 30 56 22 56.5 81 138

3757 HQA4599 Nguyễn Hải Vân 1987 Hải Phòng Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác Con TB KTV 20 68 48 41 81.5 86 245

3758 HQA4600 Nguyễn Ngọc Vân 1989 Thanh Hóa Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đầu tư KTV 63 52 44 68 71 222

3759 HQA4601 Nguyễn Ngọc Thùy Vân 1987 Tiền Giang Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 40 48 32 54.00 56 160

3760 HQA4602 Nguyễn Thanh Vân 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 58 84 38 85.5 81 238

3761 HQA4603 Nguyễn Thị Vân 1987 Bắc Giang Vụ Tổ chức cán bộ Anh văn KTV 64 86 78 236

3762 HQA4605 Nguyễn Thị Hải Vân 1990 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán Con BB KTV 20 40 64 28 84 81 192

3763 HQA4606 Nguyễn Thị Hồng Vân 1990 Nghệ An Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 44 44 14 75 41 146

3764 HQA4607 Nguyễn Thị Hồng Vân 1989 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tiếng Pháp KTV 50 69 71 188

3765 HQA4608 Nguyễn Thị Mai Vân 1985 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Ngoại thương KTV 38 48 20 67 62 144

3766 HQA4609 Nguyễn Thị Thanh Vân 1990 Hải Dương Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Ngoại thương KTV 60 48 53 80 67 221

213

Page 214: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3767 HQA4612 Nguyễn Thị Thanh Vân 1989 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Luật, điều tra KTV 94 100 88 85 51 376

3768 HQA4613 Nguyễn Thị Thanh Vân 1990 Hà Nam Ninh

Cục HQ Quảng Ninh

Lưu trữ, bảo tàng, thư viện KTV 70 68 50 76.5 63 258

3769 HQA4614 Nguyễn Thị Thanh Vân 1990 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại KTV 84 88 62 89 81 3183770 HQA4616 Nguyễn Thị Thùy Vân 1989 Nghệ An Vụ Tổ chức cán bộ Quản trị nhân lực KTV 86 96 52 78.5 71 320

3771 HQA4618 Nguyễn Thị Trường Vân 1989 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 31 60 22 71.00 52 144

3772 HQA4619 Nguyễn Thu Hồng Vân 1986 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán Tin học KTV 30 28 88

3773 HQA4620 Phạm Thanh Vân 1988 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác Con TB KTV 20 66 56 64 74.5 67 272

3774 HQA4621 Phạm Thị Vân 1987 Hải Dương Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Tài chính kế toán Ngoại

ngữ KTV 50 36 62 64 198

3775 HQA4622 Quản Thị Thúy Vân 1982 Phú Thọ Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 74 96 63 76 86 307

3776 HQA4623 Tạ Hải Vân 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tiếng Anh KTV 57 78.5 85 214

3777 HQA4624 Trần Hương Vân 1984 Ninh Bình Cục HQ Hải Phòng Tài chính - Kế toán Con TB Tin học KTV 20 52 56 63 81 243

3778 HQA4625 Trần Thị Bảo Vân 1988 Bình Phước Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 44 32 34.5 72.5 63 154.5

3779 HQA4626 Trần Thị Cẩm Vân 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản lý nhân lực KTV 50 64 78 81 47 242

3780 HQA4627 Trần Thị Thu Vân 1987 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác Con BB KTVC

Đ 20 15 60 40 44.00 48 150

3781 HQA4628 Trần Thị Thúy Vân 1990 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 71 68 52 74 71 262

3782 HQA4632 Trịnh Thị Hồng Vân 1988 Thanh Hóa Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 65 64 70 69.5 62 264

3783 HQA4634 Trương Hải Vân 1989 Thuận Hải Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 50 52 52 59 204

3784 HQA4635 Trương Thị Thu Vân 1981 Quảng Trị Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán

Tin học KTV 65 76 37.5 64 243.5

3785 HQA4636 Trương Thị Thùy Vân 1984 Bến Tre Cục HQ Bình Dương

CĐ nhóm ngành Kinh tế

Tin học

KTVCĐ 20 60 50 65.00 150

214

Page 215: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3786 HQA4637 Trương Thùy Vân 1987 Hà Tây Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 60 68 67 84.5 53 255

3787 HQA4638 Võ Minh Vân 1988 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 44 56 35 63.5 78 179

3788 HQA4639 Võ Thị Cẩm Vân 1987 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 50 44 35 73 59 179

3789 HQA4643 Nông Tùng Vân 1990 Lạng Sơn Cục HQ Lạng Sơn Anh văn Người DT KTV 20 61 84 60 249

3790 HQA4645 Lưu Thị Ngọc Vàng 1989 Campuchia Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 20 76 38 73.00 64 154

3791 HQA4646 Hà Vi 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 23 52 30 81.00 56 128

3792 HQA4648 Lê Vũ Vi 1988 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 53 64 52 88 56 222

3793 HQA4649 Nguyễn Thị Hiền Vi 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán KTV 40 56 10 56 49 146

3794 HQA4650 Nguyễn Thị Thùy Vi 1983 Cần Thơ Cục HQ Tây Ninh Anh văn Con TB KTV 20 52 91.5 62 255

3795 HQA4652 Võ Tường Vi 1986 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Tài chính - Ngân hàng KTV 52 64 60 87 64 228

3796 HQA4653 Nguyễn Thị Kim Viên 1990 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Lưu trữ viên TC LTVTC 62 72 50 73 60 246

3797 HQA4654 Trần Quốc Viễn 1983 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Quản trị kinh doanh KTV 39 56 41 71 48 175

3798 HQA4655 Trần Văn Viễn 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 50 52 41.5 66.5 56 193.5

3799 HQA4657 Bùi Hoàng Việt 1987 Hưng Yên Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 28 60 68 116

3800 HQA4658 Bùi Quốc Việt 1975 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 50 48 61 80 55 209

3801 HQA4659 Đặng Quốc Việt 1989 Nam Định Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 64 68 63 74 72 259

215

Page 216: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3802 HQA4660 Đỗ Thị Khánh Việt 1987 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán

Ngoại ngữ KTV 75 48 25 84 223

3803 HQA4661 Hà Vũ Việt 1984 Hải Dương Cục HQ Hà Tĩnh Anh văn Tin học KTV 50 60 170

3804 HQA4662 Hoàng Quốc Việt 1987 Hải Dương Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần mềm KTV 50 27 45 140

3805 HQA4663 Nguyễn Đại Việt 1983 Quảng Bình Cục HQ Hà Nội Luật Con TB KTV 20 60 32 64 68.5 56 236

3806 HQA4664 Nguyễn Quang Việt 1987 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Tiếng Trung KTV 40 71 58 182

3807 HQA4665 Nguyễn Quốc Việt 1990 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

KTV 24 81 51 126

3808 HQA4666 Nguyễn Quốc Việt 1984 Bắc Ninh Cục Công nghệ thông tin và TKHQ

Công nghệ thông tin phần cứng KTV 50 72 50 150

3809 HQA4668 Phạm Thái Việt 1988 Bình Phước Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 80 72 67 72 75 299

3810 HQA4669 Trần Sỹ Việt 1983 Hưng Yên Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 70 0 65 70.5 68 205

3811 HQA4672 Đào Quang Vinh 1990 Hà Nội Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 59 56 32 74.5 71 206

3812 HQA4673 Đỗ Tiến Vinh 1982 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Công nghệ thông tin

Ngoại

ngữKTV 50 64 178

3813 HQA4675 Lê Văn Vinh 1984 HCM Cục Điều tra chống buôn lậu Luật KTV 53 68 31 81.5 37 205

3814 HQA4676 Mạnh Văn Vinh 1989 Phú Yên Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

CĐ hải quan, tài chính hải quan

KTVCĐ 34 72 25 64.00 64 165

3815 HQA4677 Ngô Thị Ngọc Vinh 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Tài chính ngân hàng Con TB Ngoại ngữ KTV 20 73 76 79 86 321

3816 HQA4678 Nguyễn Đức Vinh 1985 Phú Thọ Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 33 44 20 58.00 32 130

3817 HQA4679 Nguyễn Quang Vinh 1989 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 16 44 15 71 76 91

3818 HQA4680 Nguyễn Thành Vinh 1989 Bình Dương Cục HQ Bình Dương Quản trị kinh doanh KTV 52 52 52 65.5 43 208

3819 HQA4681 Nguyễn Thành Vinh 1989 Phú yên Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 66 0

3820 HQA4682 Nguyễn Thế Vinh 1986 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại Ngoại ngữ KTV 78 96 65 61 317

216

Page 217: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3821 HQA4683 Nguyễn Thịnh Vinh 1988 Lạng Sơn Cục Điều tra chống buôn lậu

Công nghệ thông tin, phần mềm, hệ thống

Người DT KTV 20 50 83 89 248

3822 HQA4684 Nguyễn Tiến Vinh 1989 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh KTV 81 96 78 87 78 336

3823 HQA4686 Trần Quốc Vinh 1987 Quảng Ninh Cục HQ Lào Cai Kinh tế Ngoại ngữ KTV 50 64 62 70 226

3824 HQA4687 Trần Thị Vinh 1988 Hà Nam Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 62 36 59 77.5 72 219

3825 HQA4688 Văn Thị Thúy Vinh 1990 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính - Ngân hàng; Tài chính doanh nghiệp, kế toán - kiểm toán

KTVCĐ 70 100 81 66 72 321

3826 HQA4689 Vũ Đình Vinh 1989 Thái Bình Cục Giám sát quản lý Tài chính-ngân hàng KTV 54 64 73 81 84 245

3827 HQA4690 Vũ Quang Vinh 1985 Bắc Giang Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán KTV 50 48 60 80.5 75 208

3828 HQA4691 Nguyễn Dương Vĩnh 1986 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế KTV 42 64 50 64.5 71 198

3829 HQA4692 Trần Trọng Vĩnh 1988 Phú Thọ Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 20 40 52 76 62 132

3830 HQA4693 Nguyễn Thành Vịnh 1986 Bình Định Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

Con TB KTVCĐ 20 37 60 32 50.00 56 186

3831 HQA4694 Bạch Ngọc Vũ 1986 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 65 72 36 70.5 61 238

3832 HQA4695 Chu Quang Vũ 1989 Bắc Giang Cục HQ Đồng Nai Quản trị kinh doanh KTV 40 48 32 79 69 160

3833 HQA4696 Đỗ Xuân Vũ 1981 Phú Thọ Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngoại thương, thương mại

Tin học KTV 59 56 33 86.5 207

3834 HQA4698 Đoàn Tuấn Vũ 1989 Hải Dương Cục HQ Quảng Ninh Quản trị kinh doanh KTV 31 8 54 76.5 69 124

3835 HQA4699 Đoàn Tuấn Vũ 1989 Quảng Bình Cục HQ Quảng Trị Kinh tế KTV 84 96 64 75 72 328

3836 HQA4700 Hoàng Ngọc Anh Vũ 1991 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 59 60 70 64 68 248

217

Page 218: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3837 HQA4701 Lê Phước Vũ 1989 Lâm Đồng Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 16 64 30 63.00 64 126

3838 HQA4702 Lê Quốc Vũ 1987 Long An Cục HQ Tây Ninh CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 33 64 26 58.00 56 156

3839 HQA4703 Lê Thiện Vũ 1988 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác Ngoại ngữ KTV 75 64 69 72 283

3840 HQA4705 Nguyễn Đăng Vũ 1990 Bắc Ninh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 33 72 70 80 84 208

3841 HQA4706 Nguyễn Đình Vũ 1988 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 50 68 62 64 80 230

3842 HQA4709 Nguyễn Lê Vũ 1986 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác Ngoại ngữ KTV 40 48 34 88 162

3843 HQA4710 Nguyễn Thế Vũ 1989 Bắc Giang Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán Con TB KTV 20 71.5 96 76 61 76 335

3844 HQA4711 Phạm Hoài Vũ 1990 Bà Rịa-Vũng Tàu Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành

Kinh tế khácKTVCĐ 56 56 20 64.00 48 188

3845 HQA4712 Phan Thị Hương Vũ 1990 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Luật KTV 74 88 61 82 70 297

3846 HQA4714 Trần Anh Vũ 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán KTV 50 52 69 71 87 221

3847 HQA4715 Trần Hoài Vũ 1991 Bình Định Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu

CĐ hải quan, tài chính hải quan

KTVCĐ 37 68 15 52.00 64 157

3848 HQA4716 Trần Lê Nguyên Vũ 1988 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 54 56 20 71.00 56 184

3849 HQA4717 Từ Linh Vũ 1988 Quảng Trị Cục HQ Quảng Trị Kinh tế

Con NHĐKC bị nhiễm

CĐDC

KTV 20 56 48 26 54 206

3850 HQA4718 Đỗ Minh Vui 1975 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán Con TB KTV 20 50 48 65 70 79 233

3851 HQA4719 Hoàng Thị Vui 1986 Quảng Bình Cục HQ Quảng Ngãi Kế toán KTV 65 96 50 75.5 67 276

3852 HQA4720 Nguyễn Văn Vui 1983 Thái Bình Cục Điều tra chống buôn lậu Nga Văn KTV 57 73 47 203

3853 HQA4722 Trần Thị Kim Vui 1988 An Giang Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 50 36 18 64.00 52 154

3854 HQA4724 Phan Anh Vương 1981 Hà Nội Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 50 56 77 77 71 233

218

Page 219: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3855 HQA4727 Lê Tường Vy 1990 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM ngoại thương KTV 50 60 37 85.5 71 197

3856 HQA4728 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 1990 Tây Ninh Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 74 64 52 85.5 67 264

3857 HQA4729 Nguyễn Thảo Vy 1988 Đồng Nai Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 51 48 21 78.5 51 171

3858 HQA4731 Nguyễn Thị Hạnh Vy 1989 Long An Cục HQ Tây Ninh Kinh tế KTV 27 56 19.5 68.5 51 129.5

3859 HQA4732 Nguyễn Tường Vy 1988 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 58 56 55 62.00 60 227

3860 HQA4735 Võ Thị Thanh Vy 1986 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 35 60 30 86.00 60 160

3861 HQA4736 Nguyễn Văn Vỹ 1990 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 43 68 44 72 68 198

3862 HQA4737 Vũ Hồng Xa 1976 Hải Phòng Cục Kiểm tra sau thông quan Kỹ thuật khác Con TB KTV 20 82 100 62 64 60 346

3863 HQA4738 Nguyễn Thị Xiêm 1987 Quảng Bình Cục HQ Hà Tĩnh Kế toán KTV 53 40 62 65 61 208

3864 HQA4739 Bùi Thanh Xuân 1987 Quảng Ninh Cục HQ Quảng Ninh

CĐ nhóm ngành Kinh tế

KTVCĐ 31 64 69 57 40 195

3865 HQA4740 Đinh Thị Thanh Xuân 1990 Hải Phòng Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 60 76 68 74 72 264

3866 HQA4741 Hồ Nguyễn Trúc Xuân 1987 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác KTV 19 56 2 90 63 96

3867 HQA4743 Lê Trường Xuân 1989 Hải Dương Cục HQ Hải Phòng Kinh tế khác KTV 43 68 56 63 76 210

3868 HQA4744 Ngô Anh Xuân 1990 Hải Dương Cục HQ Bình Dương Ngoại thương KTV 54 68 50.5 66 50 226.5

3869 HQA4745 Nguyễn Hoàng Xuân 1984 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 41 56 63 73 79 201

3870 HQA4746 Nguyễn Thanh Xuân 1988 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

Con TB KTV 20 43 68 57 76 50 231

3871 HQA4747 Nguyễn Thị Xuân 1987 Bến Tre Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 50 40 20 82 58 160

3872 HQA4750 Phạm Thị Xuân 1987 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Luật KTV 40 60 38 73 30 178

3873 HQA4751 Phạm Thị Lệ Xuân 1988 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 30 64 15 69.00 44 139

219

Page 220: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3874 HQA4752 Phạm Thị Thanh Xuân 1982 Thái Bình Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 50 52 66 82 50 218

3875 HQA4753 Thái Thị Xuân 1986 Nghệ An Cục HQ Nghệ An

Tài chính-Ngân hàng, Tài chính-Kế toán, Kế toán-Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp

Con TB KTV 20 58 72 71 74 66 279

3876 HQA4754 Trần Thị Xuân 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Anh văn KTV 54 84 71 222

3877 HQA4755 Trương Thanh Xuân 1979 Vĩnh Phúc Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán KTV 50 44 65 73 69 209

3878 HQA4756 Trương Thị Xuân 1988 Quảng Nam Cục HQ Tp.HCM Kinh Tế khác Con TB KTV 20 25 40 11 70 60 121

3879 HQA4758 Trần Thị Hà Xuyên 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Đà Nẵng Ngân hàng KTV 50 72 65 82 73 237

3880 HQA4760 Thái Thị Kim Xuyến 1980 TPHCM Cục HQ Bình Dương Tài chính - Kế toán KTV 63 68 41 78 61 235

3881 HQA4761 Hồ Thị Hồng Y 1989 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 43 68 40 66.00 64 194

3882 HQA4762 Nguyễn Hoàng Như Ý 1989 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán,

kiểm toán KTV 43 56 15 76 67 157

3883 HQA4763 Phạm Thị Như Ý 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Ngãi Quản trị kinh doanh KTV 83 96 62 74.5 51 324

3884 HQA4764 Trương Thị Hồng Ý 1985 Bình Thuận Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 52 64 26 78.5 58 194

3885 HQA4765 Vương Nguyên Ý 1976 Hải Dương Cục HQ Tp.HCM Luật KTV 62 92 79 53 54 295

3886 HQA4766 Cao Thị Hải Yến 1987 Yên Bái Cục HQ Tp.HCM Kinh tế khác KTV 55 76 56 79 76 242

3887 HQA4767 Chu Thị Hải Yến 1983 Hà Nội Cục Kiểm tra sau thông quan Kinh tế đối ngoại KTV 45 60 63 54.5 71 213

3888 HQA4768 Đặng Thị Yến 1985 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 34 56 62 70 63 186

3889 HQA4770 Đinh Thị Yến 1988 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Tài chính, Kế toán, Kiểm toán KTV 59 60 47 80 59 225

3890 HQA4771 Đinh Thị Thuận Yến 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Văn hoá Con TB KTV 20 55 44 81 76 68 255

3891 HQA4772 Đỗ Hải Yến 1990 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 67 52 23 79 73 209

3892 HQA4774 Đoàn Thị Yến 1981 Hải Phòng Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại Ngoại ngữ KTV 41 60 55 72 197

3893 HQA4776 Hà Thị Hải Yến 1990 Hà Tĩnh Vụ Tổ chức cán bộ Anh văn KTV 50 80 74 210

220

Page 221: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3894 HQA4777 Hà Thị Hảy Yến 1989 Tây Ninh Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 31 76 50 57.00 52 188

3895 HQA4778 Hồ Hải Yến 1990 Thừa Thiên - Huế

Cục HQ Thừa Thiên - Huế Anh văn KTV 60 92 51 244

3896 HQA4780 Hoàng Dương Hải Yến 1988 Hà Nội Cục HQ Tp.HCM Anh văn KTV 16 73 65 162

3897 HQA4781 Hoàng Ngọc Yến 1989 Hưng Yên Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 23 48 62 51 67 156

3898 HQA4782 Huỳnh Thị Phi Yến 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 59 64 24 85.5 65 206

3899 HQA4784 Lê Hải Yến 1990 Hà Tĩnh Cục Công nghệ thông tin và TKHQ Ngoại thương KTV 50 60 56 90 70 216

3900 HQA4785 Lê Hải Yến 1989 Bắc Ninh Vụ Hợp tác quốc tế Anh văn KTV 21 80.67 59 182.3

3901 HQA4786 Lê Thị Yến 1988 Thanh Hóa Cục HQ Thanh Hóa Kinh tế KTV 41 72 50 80 65 204

3902 HQA4788 Mai Thị Hoàng Yến 1989 Thanh Hóa Cục Điều tra chống buôn lậu Tài chính - Kế toán Ngoại

ngữ KTV 51 56 65 73 223

3903 HQA4789 Nguyễn Hải Yến 1990 Bắc Ninh Ban Quản lý rủi ro Kinh tế KTV 37 56 30 51 34 160

3904 HQA4790 Nguyễn Như Yến 1990 Hải Phòng Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, kế toán, ngân hàng KTV 57 36 55 82 55 205

3905 HQA4791 Nguyễn Thị Yến 1982 Thanh Hóa Ban Quản lý rủi ro Kinh tế Ngoại ngữ KTV 66 60 60 26 252

3906 HQA4793 Nguyễn Thị Yến 1987 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Tài chính kế toán KTV 50 56 63 156

3907 HQA4794 Nguyễn Thị Bảo Yến 1989 Quảng Trị Cục HQ Đồng Nai Tài chính-kế toán KTV 51 44 39 81.5 59 185

3908 HQA4795 Nguyễn Thị Hải Yến 1989 Hà Nội Cục Điều tra chống buôn lậu Luật KTV 45 72 59 70.5 81 221

3909 HQA4797 Nguyễn Thị Hải Yến 1990 Hà Nội Cục HQ Hà Nội Kinh tế khác KTV 13 52 30 68 62 108

3910 HQA4798 Nguyễn Thị Ngọc Yến 1990 Nghệ An Cục HQ Tp.HCM CĐ nhóm ngành Kinh tế khác

KTVCĐ 23 68 20 51.00 52 134

3911 HQA4799 Phạm Hải Yến 1990 Thái Bình Ban Quản lý rủi ro Luật kinh tế, Luật quốc tế KTV 52 72 60 77 71 236

3912 HQA4800 Phạm Hải Yến 1988 Lào Cai Cục HQ Lào Cai Kinh tế Ngoại ngữ KTV 67 100 61 82 295

3913 HQA4802 Phan Kim Yến 1987 TP.HCM Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 43 56 21 75 60 163

221

Page 222: TỔ Ụ Ả PHỤ LỤC I H I ĐỒ ĐIỂM THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI … · 27 HQA0034 Nguyễn Thiên Ân 1988 Thái Bình Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 33 68

Nam Nữ NVCN Viết

NVCN TN KTC NN TH

Năm sinhTên Ghi

chúNgạchĐối

tượng ưu tiên

Chuyên ngành ĐKDTStt Quê quán

Điểm thiĐiểm

UTTổng điểmHọ Miễn

thiĐơn vị ĐKDTSBD

3914 HQA4803 Phan Thị Hải Yến 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh KTV 65 68 44 77 65 242

3915 HQA4804 Roãn Thị Yến 1984 Nam Định Cục Thuế xuất nhập khẩu

Tài chính, Kế toán, Ngân hàng Con TB KTV 20 43 32 40 80 42 178

3916 HQA4805 Tạ Thị Ngọc Yến 1988 Phú Yên Cục HQ Hà Nội Kinh tế đối ngoại Ngoại ngữ KTV 59 52 50 73 220

3917 HQA4806 Trần Hải Yến 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Tp.HCM Tài chính, kế toán, kiểm toán KTV 72 52 34 65 59 230

3918 HQA4807 Trần Thị Hoàng Yến 1989 Tiền Giang Cục HQ Tp.HCM

CĐHQ; CĐ TC-HQ chuyên ngành KDQT và chuyên ngành KTGS, thuế HQ, ĐTCBL

KTVCĐ 34 80 30 64.00 64 178

3919 HQA4808 Trần Thị Mai Yến 1983 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Quản trị kinh doanh Con TB Ngoại ngữ KTV 20 65 100 50 87 300

3920 HQA4809 Trịnh Hoàng Yến 1990 Thanh Hóa Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu Tài chính-Kế toán KTV 59 56 21 82.5 74 195

3921 HQA4811 Văn Thị Hải Yến 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh KTV 51 32 42 67 73 176

3922 HQA4812 Vũ Thị Hải Yến 1989 Thái Bình Cục HQ Hải Phòng Tài chính - kế toán KTV 50 68 40 70 47 208

3923 HQA4814 Nguyễn Thị Thanh 1987 Nam Định Cục HQ Tp.HCM Anh văn Con BB KTV 20 43 81 74 225

222