tvung 2

2
Offer Đề nghị Offend Xúc phạm, vi phạm Defend Bảo vệ, ủng hộ, bênh vực Offset Đền bù, bù đắp Proceed Tiếp tục, tiếp diễn Producing Sản phẩm Procession Đám diễu hành Process Quá trình Revolution Cuộc cách mạng Reverse Ngược lại, trái lại Review Sự cân nhắc Revenge Sự trả thù Shipping Tàu thuyền Ship breaker Người phá tàu Shipment Việc gửi hàng Shipload Hàng hóa trên tàu Several Một vài Severe Gay gắt, nghiêm trọng Settled Chắc chắn, ổn định Sedate Điềm tỉnh, bình thản unhinge Làm mất thăng bằng, phương hướng Ungrateful Vô ơn, bội nghĩa Unheard Không nghe thấy Unhygienic Mất vệ sinh, hại sức khỏe Theory Học thuyết, lý luận Theme Đề tài, chủ đề,bài luận Therapy Phương thức chữa bệnh (y học) Theft Vụ trộm, sự trộm cắp Armoire /ɑːˈmwɑː/ Tủ đứng Arms Vũ khí, khí giới Armor /ˈɑːmə/ Huy hiệu/ áo giáp Army Quân đội Entail Di sản, chế độ thừa kế/ đòi hỏi, gây ra Ensure Bảo đảm, chắc chắn Enrich Làm giàu, làm phong phú Entitle có quyền làm gì, đủ tư cách làm gì Item Khoản (ghi số), món, tiết mục, mục Irony Sự mỉa mai, châm biếm Introduction Sự giới thiệu Issue Vấn đề

Upload: littleann

Post on 27-Sep-2015

217 views

Category:

Documents


2 download

DESCRIPTION

tvung 2

TRANSCRIPT

Offer ngh

OffendXc phm, vi phm

DefendBo v, ng h, bnh vc

Offsetn b, b p

ProceedTip tc, tip din

ProducingSn phm

Processionm diu hnh

ProcessQu trnh

RevolutionCuc cch mng

ReverseNgc li, tri li

ReviewS cn nhc

RevengeS tr th

ShippingTu thuyn

Ship breakerNgi ph tu

ShipmentVic gi hng

ShiploadHng ha trn tu

SeveralMt vi

SevereGay gt, nghim trng

SettledChc chn, n nh

Sedateim tnh, bnh thn

unhingeLm mt thng bng, phng hng

UngratefulV n, bi ngha

UnheardKhng nghe thy

UnhygienicMt v sinh, hi sc khe

TheoryHc thuyt, l lun

Theme ti, ch ,bi lun

TherapyPhng thc cha bnh (y hc)

TheftV trm, s trm cp

Armoire /mw/T ng

ArmsV kh, kh gii

Armor /m/Huy hiu/ o gip

ArmyQun i

EntailDi sn, ch tha k/ i hi, gy ra

EnsureBo m, chc chn

EnrichLm giu, lm phong ph

Entitlec quyn lm g, t cch lm g

ItemKhon (ghi s), mn, tit mc, mc

IronyS ma mai, chm bim

IntroductionS gii thiu

IssueVn

Unsanitary (a) /nsant()ri/Khng hp v sinh

Unsuitable (a)Khng thch hp

Unsaturated (a) /nsatretd/Cha bo ha

Undetermined (a)Khng quyt on

Gassy (a)(thuc) kh

Gaseous (a) /ess/Thuc th kh, c ga

Gastric (a)Thuc v d dy

Gap (n)Khong trng

Demand (n)Yu cu

Amendment (n)S sa i, b sung

Supplement (n)Phn b sung

Commendation (n)Khen ngi, tuyn dng

Peristalsis (n) /prstalss/(sinh hc) nhu ng

Stiffness (n)S cng nhc

Convulsion (n)S rung chuyn, s chn ng

Paralysis (n) /pralss/S mt cm gic, chng lit

Negotiator (n)Nh m phn

Suitor (n)Ngi cu hn, (php l) nguyn co

Petitioner (n) /pt()n/Ngi thnh cu, (php l) ngi n

Engraver (n)Th khc