vilas_536_tn_moi_2012_2
DESCRIPTION
vilas 536TRANSCRIPT
PHỤ LỤC
ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: 31.2012/ QĐ - VPCNCL ngày 23 tháng 02 năm 2012
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 1/3
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Y tế dự phòng tỉnh Yên Bái
Laboratory: Yen Bai preventive medicine center
Cơ quan chủ quản: Sở Y tế tỉnh Yên Bái
Organization: Health Department of Yen Bai province
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người phụ trách/ Representative: Trần Viết Thắng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
1. Trần Viết Thắng Các phép thử công nhận / All accredited tests
2. Lê Thị Hồng Vân Các phép thử công nhận / All accredited tests
3. Lê Thị Bích Các phép thử Hóa công nhận / All chemical accredited tests
4. Đoàn Thị Hồng Hạnh Các phép thử Sinh công nhận / All biological accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 536
Địa chỉ/ Address: số 729 đường Yên Ninh, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái.
Địa điểm/Location: số 729 đường Yên Ninh, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái.
Điện thoại/ Tel: 0293 852 519 Fax: 0293 855667
E-mail: [email protected]
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn phát hiện
(nếu có) /Phạm vi đo
Detection limit
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1 Nước sinh hoạt,
nước máy, nước
thải
Domestic water,
tap water, waste
water
Xác định hàm lượng Clorua
Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat
(phương pháp MO)
Determination of chloride content
Silver nitrat titration with chromate
indicatior (Mohr’ method)
5 - 400 mg/L TCVN 6194:1996
2 Nước sinh hoạt,
nước máy
Domestic water,
tap water
Xác định hàm lượng sắt
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử
1,10-Phenantrolin
Determination of iron content
Spectrometric method using 1,10-
Phenantrolin
0,01 - 5 mg/L TCVN 6177:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 536
AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 2/3
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn phát hiện
(nếu có) /Phạm vi đo
Detection limit
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
3
Nước máy, nước
uống
Tap water,
drinking water
Xác định tổng canxi và magie (độ
cứng)
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum of calcium
and magnesium - EDTA titrimetric
method
0,05 mmol/L TCVN 6224:1996
4
Nước máy, nước
sinh hoạt
Tap water,
domestic water
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp trắc phổ hấp phụ phân
tử
Determination of Nitrite
Molecular absorption spectrometric
method
0,005 mg/L TCVN 6178:1996
5 Nước thải
Wastewater
Xác định nhu cầu oxy hóa hóa học
(COD)
Determination of COD in wastewater
5 -50 mg/L SMEWW 5220B-
2005
6
Nước máy, nước
thải
Tap water,
wastewater
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp trắc phổ dùng axit
Sunfosalixilic
Determination of Nitrat content
Spectrometric method using acid
Sunfosalixilic
0,021 mg/L TCVN 6180:1996
7
Nước chấm
Sauce
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp Volhard
Determination of chloride
Volhard method
0,021 g/L TCVN 4836-1
:2009
8 Xác định hàm lượng Nitơ Amoniac
Determination of ammonia nitrogen 1 mg/L TCVN 3706:1990
9 Xác định hàm lượng Nitơ toàn phần
bằng phương pháp Kendal
Determination of total nitrogen by
Kendal method
0,1 g(N)/L TCVN 3705:1990
Ghi chú/ Note:
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 536
AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 3/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản
phẩm, vật
liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn phát hiện
(nếu có) /Phạm vi đo
Detection limit
(if any)/range of
Measurement
Phương pháp
thử
Test method
10
Nước ngầm,
nước sinh
hoạt, nước thải
sinh hoạt
Ground water,
domestic water,
domestic
wastewater
Phát hiện và đếm Coliform.
Phương pháp nhiều ống (MPN)
Detection and enumeration of coliform
bacteria- Multiple tube (Most Probable
Number-MPN) method
3 MPN/100
mL
TCVN:6187-
2:1996
11 Phát hiện và đếm Coliform chịu nhiệt.
Phương pháp nhiều ống (MPN)
Detection and enumeration of thermotolerant
coliform bacteria- Multiple tube (MPN)
method
3 MPN/100
mL
12 Xác định vi khuẩn Escherichia coli giả định.
Phương pháp nhiều ống (MPN)
Detection and enumeration of presumptive
Escherichia coli bacteria- Multiple tube
(MPN) method
3 MPN/100
mL
13
Thực phẩm
Food
Phát hiện và định lượng Coliform.
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN)
Horizontal method for detection and
enumeration of coliforms - Most Probable
Number technique (MPN)
0,3 MPN/1g
0,03MPN/1mL
TCVN 4882:2007
(ISO 4831:2006)
14 Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả
định (Kỹ thuật đếm MPN)
Horizontal method for detection and
enumeration of presumptive Escherichia coli
- MPN
0,3 MPN/1g
0,03
MPN/1mL
TCVN 6846:2007
(ISO 7251:2005)
15 Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC
Horizontal method for the enumeration of
microorganisms-colony count technique at
30oC
<10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4884:2005
(ISO 4833:2003)
16 Định lượng Staphylococci có phản ứng
dương tính với coagulase (Staphylococcus
aureus và các loài khác) trên đĩa thạch. Kỹ
thuật sử dụng môi trường thạch Baird-
Parker.
Horizontal method for the enumeration of
coagulase-positive staphylococci (S. aureus
and other species)- technique using Baird-
Parker agar medium
<10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4830-
1:2005
(ISO 6888-
1:1999)