vocabulary review

1
Several Nhiều, khác nhau Severe Giản dị, mộc mạc Settled Chắc chắn, chin chắn, điềm tĩnh Sedate Bình thản, trầm tĩnh, khoan thai unhinge Làm mất thăng bằng, mất phương hướng Ungrateful Vô ơn, bội nghĩa Unheard Không nghe thấy Unhygienic Mất vệ sinh, hại sức khỏe Theory Học thuyết, lý luận Theme Đề tài, chủ đề,bài luận Therapy Phép chữa bệnh( y học) Theft Vụ trộm, sự trộm cắp Armoire Tủ đứng( trước đây là tủ đứng vũ khí) Arms Cánh tay, nhánh/ vũ khí, khí giới Armor Huy hiệu/ áo giáp Army Quân đội Entail Di sản, chế độ thừa kế/ đòi hỏi, gây ra Ensure Bảo đảm, chắc chắn Enrich Làm giàu, làm phong phú Entile Kéo theo Item Khoản(ghi số), món, tiết mục, mục Irony Sự mỉa mai, châm biếm Introduction Sự giới thiệu Issue Vấn đề

Upload: littleann

Post on 27-Sep-2015

6 views

Category:

Documents


4 download

DESCRIPTION

Vocabulary Review

TRANSCRIPT

SeveralNhiu, khc nhau

SevereGin d, mc mc

SettledChc chn, chin chn, im tnh

SedateBnh thn, trm tnh, khoan thai

unhingeLm mt thng bng, mt phng hng

UngratefulV n, bi ngha

UnheardKhng nghe thy

UnhygienicMt v sinh, hi sc khe

TheoryHc thuyt, l lun

Theme ti, ch ,bi lun

TherapyPhp cha bnh( y hc)

TheftV trm, s trm cp

ArmoireT ng( trc y l t ng v kh)

ArmsCnh tay, nhnh/ v kh, kh gii

ArmorHuy hiu/ o gip

ArmyQun i

EntailDi sn, ch tha k/ i hi, gy ra

EnsureBo m, chc chn

EnrichLm giu, lm phong ph

EntileKo theo

ItemKhon(ghi s), mn, tit mc, mc

IronyS ma mai, chm bim

IntroductionS gii thiu

IssueVn