bẢ ng giÁ thi Ết bỊ ĐiỆn...kema asta ul semko tuv kolas quates 1 quates 3 evn spc chỨng...
TRANSCRIPT
2
Tiêu chuẩn:IEC60898-1 Dải dòng định mức: 1A ÷ 63A Điện áp định mức: 240/415V Số pha: 1P, 2P, 3P, 4P Icu/Ics: 6000A/6000A
MCB 1-63A - IEC/EN60898-1
NXB-63 Đơn giá
Iđm (A) Icu (A) 1P 2P 3P 4P 1,2,3,4,6,50,63
6000
46,000 88,300 140,000 184,000
10,16,20,25 39,600 76,300 111,900 147,300
32,40 42,500 81,900 118,800 158,300
Tiêu chuẩn:IEC60947-2 Dải dòng định mức: 63A ÷ 125A Điện áp định mức: 240/415V Số pha: 1P, 2P, 3P, 4P Icu/Ics: 10000A/7500A
MCB 63-125A - IEC/EN60947-2
NXB-125 Đơn giá
Iđm (A) Icu (A) 1P 2P 3P 4P 63,80,100
10000 87,900 174,800 261,500 348,300
125 103,500 207,700 308,300 409,200
Tiêu chuẩn:IEC60947-2 Dải dòng định mức: 15A ÷ 1600A Điện áp định mức: 400/415/690V Số pha: 2P, 3P, 4P Icu: 25kA tới 70kA (tùy chọn)
MCCB 25-1600A - IEC/EN60947-2
NXM Đơn giá Iđm (A) Icu (kA) Mã 2P 3P 4P
25 ÷ 125 25 NXM-125S 742,000 1,100,000 160,200,250 35 NXM-250S 1,120,000 1,540,000
280,320 35 NXM-320S 1,320,000 1,710,000 350,400 50 NXM-400S 3,550,000 4,100,000 500,630 50 NXM-630S 4,940,000 6,650,000 700,800 50 NXM-800S 8,330,000 10,400,000
900,1000 50 NXM-1000S 13,380,000 18,800,000 1250,1600 50 NXM-1600S 26,050,000 41,700,000
MCB loại NXB-63
MCCB loại NXB-125
MCCB loại NXM
3
Tiêu chuẩn:IEC60947-2 Dải dòng định mức: 400A ÷ 4000A Điện áp định mức: 400/415/690V Số pha: 3P, 4P Icu: 50kA tới 100kA (tùy chọn)
ACB 400-4000A - IEC/EN60947-2
NXA Đơn giá
Điều khiển Iđm (A) Icu (kA) Mã 3P 4P
Kiểu cố định - lên cót bằng điện
1000 50 NXA16N
34,700,000 46,300,000 1250 35,600,000 47,700,000 1600 38,600,000 55,700,000 2000
80
NXA20N 43,300,000 56,600,000 2500
NXA32N 59,200,000 77,100,000
3200 61,700,000 80,400,000 3600
NXA40N 95,000,000 113,500,000
4000 104,000,000 120,000,000
Kiểu cố định - lên cót bằng tay
1000 50 NXA16N
30,700,000 41,600,000 1250 34,000,000 46,100,000 1600 35,500,000 48,400,000 2000
80
NXA20N 38,400,000 52,000,000 2500
NXA32N 53,100,000 70,200,000
3200 53,800,000 73,800,000 3600
NXA40N 58,000,000 79,100,000
4000 67,000,000 85,900,000
Có gắn đèn chỉ thị trạng thái Dòng định mức: 3A và 5A Dải điện áp: xem bảng bên dưới Cặp tiếp điểm: 2 và 4 Đế tương ứng xem bảng bên dưới
RƠ LE TRUNG GIAN
Idm (A) Điện áp (V) Mã Đơn giá
5A DC 24 - AC 220
NXJ-2Z1D 64,000
AC 380 78,300
3A DC 24- AC 220
NXJ-4Z1D 72,500
AC 380 88,000 ĐẾ CẮM RƠ LE TRUNG GIAN
Dòng (A) Lắp cho rơ le Mã Đơn giá 5A NXJ-2Z1D RS-NXJ-2Z/C3 30,600 3A NXJ-4Z1D RS-NXJ-4Z/C3 36,000
ACB loại NXA
Rơ le trung gian NXJ
4
Tiêu chuẩn:IEC60947-1 Dải dòng định mức: 6A ÷ 630A Điện áp làm việc: 220V ÷ 690V Điện áp cách điện: 690V/1000V Số pha: 3P
AC CONTACTOR 3P 6-630A - IEC/EN60947-1
380/415/440V Kích thước Số tiếp điểm phụ Mã Đơn giá Công
suất Iđm (A) Size CxRxS (mm)
2,2KW 6A
1 75 x 45.5 x 88
1NO+1NC
NXC-06 170,000 4KW 9A NXC-09 170,000 5,5KW 12A NXC-12 185,000 7,5KW 16A NXC-16 198,000 7,5KW 18A NXC-18 210,000 11KW 22A NXC-22 230,000 11KW 25A
2 87 x 56.5 x 93 NXC-25 270,000
15KW 32A NXC-32 400,000 18,5KW 38A NXC-38 480,000 18,5KW 40A
3 129 x 77 x 118 NXC-40 700,000
22KW 50A NXC-50 720,000 30KW 65A NXC-65 860,000 37KW 75A
4 132 x 87 x 127 NXC-75 1,000,000
37KW 85A NXC-85 1,130,000 45KW 100A NXC-100 1,200,000 55KW 120A
5 182 x 127 x 158
2NO+2NC
NXC-120 2,680,000 75KW 160A NXC-160 2,740,000 90KW 185A NXC-185 2,920,000 110KW 225A NXC-225 3,000,000 132KW 265A
6 236 x 150 x 207 NXC-265 4,160,000
160KW 330A NXC-330 6,200,000 200KW 400A NXC-400 6,300,000 250KW 500A
7 248 x 165 x 225 NXC-500 9,000,000 335KW 630A NXC-630 13,500,000
Phụ kiện Contactor Mô tả Thông số Mã Đơn giá
Tiếp điểm phụ lắp cạnh 1NO+1NC AX-3X/11 43,000
2NO+2NC AX-3X/22 76,000
Tiếp điểm phụ lắp cạnh 1NO+1NC AX-3C/11 90,000
Rơ le thời gian cơ (1NO+1NC)
on-delay: 0.1 ~ 30s F5-T2 360,000
off-delay: 0.1 ~ 30s F5-D2 360,000
Khóa liên động cơ khí Dùng cho NXC loại tới 38A 36,000
Dùng cho NXC loại tới 100A 70,000
Contactor loại NXC
5
Tiêu chuẩn:IEC60947-4/5-1
Dải dòng bảo vệ: 0,1A ÷ 630A Sử dụng chung với Contactor loại NXC. Phạm vi sử dụng: xem bảng bên dưới
RƠ LE NHIỆT - IEC60947-4/5-1
Dải dòng (A) Lắp cùng Mã Đơn giá
0.1-0.16, 0.16-0.25, 0.25-0.4, 0.4-0.63, 0.63-1
NXC-06/38 NXR-25 204,000 1-1.6, 1.25-2, 1.6-2.5, 2.5-4, 4-6, 5.5-8, 7-10
9-13, 12-18, 17-25
23-32, 30-38 NXC-25/38 NXR-38 280,000
23-32, 30-40, 37-50, 48-65, 55-70
NXC-40/100 NXR-100
390,000
63-80, 80-93 430,000
80-100 515,000
80-160, 100-200 NXC-120/225 NXR-200 2,280,000
125-250, 200-400 NXC-225/630 NXR-630
3,740,000
315-630 4,200,000
Contactor loại NXC
STT Mã hàng Giá niêm yết
MCB eB - 4,5kA1 eB 1P (1A-40A) 35,000 2 eB 1P (50A-63A) 40,000 3 eB 2P (1A-40A) 75,000
Hình ảnh
3 eB 2P (1A 40A) 75,000 4 eB 2P (50A-63A) 85,000 5 eB 3P (1A-40A) 113,000 6 eB 3P (50A-63A) 128,000 7 eB 4P (1A-40A) 157,000 8 eB 4P (50A-63A) 177,000
RCBO
1 DZ47LE (6 - 32A) 190,000 1P+N
( ) ,2 DZ47LE (40A) 236,000 3 DZ47LE (50 - 60A) 276,000 4 DZ158LE 454,000
1 DZ47LE (6 - 32A) 256,000 2 DZ47LE (40A) 330,000 3 DZ47LE (50 - 60A) 340,000 4 DZ158LE 2P 552,000
2P
1 DZ47LE (6 - 32A) 384,000 2 DZ47LE (40A) 470,000 3 DZ47LE (50 - 60A) 482,000 4 DZ158LE 3P 675,000
1 DZ47LE (6 - 32A) 391,000 2 DZ47LE (40A) 475,000
3P
3P+N
3 DZ47LE (50 - 60A) 485,000 4 DZ158LE 3P+N 720,000
1 DZ47LE (6 - 32A) 540,000 2 DZ47LE (40A) 640,000 3 DZ158LE 4P 860,000
MCCB NM1, NM7 (Loại cố định)NM1C - 3P
1 NM1 125C (20KA) (25A 125A) 627 000
4P
1 NM1-125C (20KA) (25A~125A) 627,000 NM1S - 3P
1 NM1-250S (25KA) (100A~250A) 1,045,000 NM1H - 3P
1 NM1-1250H (65KA) (700A~1250A) 14,807,000 NM7S - 3P
1 NM7-400S (35KA) (315A-400A) 2,520,000 2 NM7-630S (50KA) (500A-630A) 4,671,000 3 NM7 800S (50KA) (700A 800A) 5 755 0003 NM7-800S (50KA) (700A~800A) 5,755,000
NM8 - 3P (Loại chỉnh dòng)1 NM8-1250S (50KA) 14,866,000
STARTER NS21 NS2-25 407,000
Phụ kiện cho NS21 NS2-AE 45,000 2 NS2-AU 81,000 3 NS2-FA 106 0003 NS2 FA 106,000
Trang: 1 / 4
STT Mã hàng Giá niêm yếtHình ảnh
Contactor NC1NC1 3P AC Coil
1 NC1-0910/01 (10: NO, 01NC) 161,000 2 NC1-1210/01 (10: NO 01NC) 173,0002 NC1 1210/01 (10: NO, 01NC) 173,000 3 NC1-1810/01 (10: NO, 01NC) 197,000 4 NC1-2510/01 (10: NO, 01NC) 254,000 5 NC1-3210/01 (10: NO, 01NC) 374,000 6 NC1-4011 (11: NO+NC) 652,000 7 NC1-5011 (11: NO+NC) 681,000 8 NC1-6511 (11: NO+NC) 863,000 9 NC1-8011 (11: NO+NC) 1,122,000
10 NC1-9511(11: NO+NC) 1,151,000 ( ) , ,Contactor NC2
NC2 3P AC Coil1 NC2-115 2,206,000 2 NC2-150 2,263,000 3 NC2-185 2,810,000 4 NC2-225 2,896,000 5 NC2-265 3,827,000 6 NC2-330 5,994,000 7 NC2-400 6,061,000 8 NC2-500 8,651,000 9 NC2-630 12,977,000
Phụ kiện cho NC1 & NC21 F4-20,11,02 (20:2NO/11:NO+NC/02:2NC) 29,000 2 F4-40,31,13,22,04 (4O:4NO/ONC) 48,000 3 F5-T0,T2,T4,D0,D2,D4(0.1s~180s, NO+NC) 345,000 4 NCF1-11C (NO+NC) 63,000
Rơ le nhiệt NR21 NR2-25 (1.6A~25A) 190,000 2 NR2-36 (23A~36A) 302,000 3 NR2-93 (23A~93A) 365,000
Rơ le bảo vệ động cơ1 JD-5/5-20-80 (for Motor 2.5/10/40kW) 336,000 2 JD-5/200 (for Motor 40-100kW) 441,000 3 NJBK7-50M (1A-5A for motor 0.5-2.5kW ) 1,261,000
R l bả ệ h & điệ áRơ le bảo vệ pha & điện áp1 XJ3-G (mất pha, lỗi pha, cân bằng pha: 8%-13%) 221,000 2 XJ3-D (mất pha, lỗi pha, cân bằng pha: 8%-13%
quá áp, thấp áp (điều chỉnh được)) 432,000 1 NJYB3-11 AC220V (mini type) 374,000 2 NJYB3-8 AC380V (mini type) 374,000
Trang: 2 / 4
STT Mã hàng Giá niêm yếtHình ảnh
Rơ le thời gian1 JSS48A-S (on delay) (xx S/M/H xx) 489,000 2 JSS48A-2Z (on delay) (xx S/M/H xx) 489,000 3 JSZ3A(-A/-B/-C/-D/-E/-F/-G) (on delay) (3m/6m/30m/6h/12h/24h 230,0003 JSZ3A( A/ B/ C/ D/ E/ F/ G) (on delay) (3m/6m/30m/6h/12h/24h 230,000 4 JSZ3F (off delay) (0.1s - 180s) 288,000 5 JSZ3Y (detal start delay) (0.1s-60s) 317,000
Rơ le thời gian thực1 KG316T (8 open/close; 16 open/close) 307,000
Đế rơ le thời gian1 CZS08C (đế relay JSS48A) 34,000 2 CZS08X-E (đế relay JSZ3) 29,000
Rơ le trung gian 3 & 5A chân dẹt nhỏg g ẹ1 JZX-22FD/2Z (8 chân dẹt, 5A) 53,000 2 JZX-22FD/4Z (14 chân dẹt, 3A) 60,000
Đế rơ le trung gian1 CZY08B-01 (đế JZX-22F(D)/2Z) 21,000 2 CZY14B (đế của JZX-22F(D)/4Z) 27,000
Bộ chuyển nguồn ATS (tích hợp với MCCB)NZ7 3P
1 NZ7-125S/3 6,330,000 2 NZ7-250S/3 7,481,000 3 NZ7-400S/3 14,195,000 4 NZ7-630S/3 17,264,000
NZ7 4P 1 NZ7-125H/4 7,001,000 2 NZ7-250H/4 8,536,000 3 NZ7-400S/4 15,537,000 4 NZ7-630S/4 19,374,000
ấNút nhấn không đèn1 NP2-EA31/EA42 (1NO/1NC) 23,000
Nút nhấn có đèn1 NP2-EW3361/3462 (1NO/1NC) 56,000
Nút dừng khẩn1 NP2-ES542 (Φ40,1NC) 34,000
Chuyển mạch 2 vị trí1 NP2-EJ21/ED21 (1NO) 25,000
Ch ể h 3 ị t íChuyển mạch 3 vị trí1 NP2-EJ33/ED33 (2NO) 36,000
Đèn báo pha1 ND16-22C/4 (W,G,R,Y,B) (dùng tụ) 33,000 1 ND16-22C/2 (W,G,R,Y,B) (dùng điện trở) 31,000
Đèn còi1 ND16-22/FS 230 Red 84,000
Biến áp (Input: 480/380/220 VAC. Output:220/110/48/24/12 VAC)
1 NDK 25VA 374 0001 NDK-25VA 374,000 2 NDK-50VA 422,000 3 NDK-100VA 595,000 4 NDK-150VA 825,000 5 NDK-200VA 998,000 6 NDK-250VA 1,141,000 7 NDK-300VA 1,343,000 8 NDK-500VA 1,727,000 9 NDK-700VA 2 484 0009 NDK-700VA 2,484,000
10 NDK-1000VA 2,954,000
Trang: 3 / 4
STT Mã hàng Giá niêm yếtHình ảnh
Cầu chì1 RT28-32 (2A,6A) 5,000 2 Đế cầu chì 1P 33,000
Đồng hồ V, AĐồng hồ V, A1 NP96-V 500V 303,000 2 NP96-A (50~1000/5A) without overload 279,000 3 PD7777-8S3 220V 5A ( Đồng hồ đa năng) 3,312,000
Thiết bị đo cầm tay1 NS62C 873,000 2 NS62E 1,400,000 3 MY61D 767,000 4 MY63C 297,000 ,5 MF47 518,000 6 MF667-2 374,000 7 MY60 777,000 8 MY64 1,055,000 9 N266 745,000
10 NAS830B 451,000 11 NAS838 575,000 12 NS2001 1,141,000 13 N266C 739,000 14 NS2002 1,621,000 15 NS2002A 1,937,000 16 N266F 815,000 17 MY80 921,000 18 MY95 2,618,000 19 MY96 2,072,000
Nút bấm điều khiển cầu trục cầu trụcNP3
1 NP3-1 (lên/xuống) 96,000 2 NP3-2 (lên/xuống, trái/phải) 144,000 3 NP3-3 (lên/xuống, trái/phải, trước/sau) 198,000 4 NP3-4 (lên/xuống, trái/phải, trước/sau, xuôi/ngược) 249,000 5 NP3-5 (lên/xuống, trái/phải, trước/sau, xuôi/ngược, nhanh/chậm) 297,000
NP3-A (thêm chức năng on/off)1 NP3-1A 144,000 2 NP3 2A 202 0002 NP3-2A 202,000 3 NP3-3A 249,000 4 NP3-4A 307,000
NP3-B (thêm chức năng start/stop)1 NP3-1B 297,000 2 NP3-2B 393,000 3 NP3-3B 489,000 4 NP3-4B 604,000
NP3 K ( có thêm phím dừng khẩn cấp)NP3-K ( có thêm phím dừng khẩn cấp)1 NP3-1K 182,000 2 NP3-2K 249,000 3 NP3-3K 297,000 4 NP3-4K 355,000
Trang: 4 / 4