danh sÁch thÍ sinh dỰ thi thỬ vÀo 10 lẦn 1 nĂm 2016...

40
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ Phòng :1 DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng 1 0001 Phạm Bùi Bình An 15/06/2001 Marie Curie Toán 9.5 8.25 5.45 6.5 36.2 2 0002 Trương Ngọc An 05/09/2001 Phương Mai Toán 9 7.75 4.5 7 35.25 3 0003 Đỗ Duy Anh 03/04/2001 Hoàng Liệt Toán 7 7.5 22 4 0004 Lê Đức Anh 15/08/2001 Trần Đăng Ninh Toán 8.75 7 3.25 2.5 24 5 0005 Lê Đức Anh 24/10/2001 Văn Điển Toán 6.75 5 6 23.75 6 0006 Vũ Đức Anh 15/08/2001 Marie Curie Toán 7.75 6 5.5 2 23.25 7 0007 Ng Công Hoàng Anh 06/12/2001 Tân Định Toán 7.75 3.5 4.85 1 18.1 8 0008 Nguyễn Thị Lan Anh 26/03/2001 Văn Võ Toán 6.75 2.25 1 11 9 0009 Lê Giang Minh Anh 19/12/2001 Văn Yên Toán 7.5 6.5 3.45 0.5 18.45 10 0010 Trần Ngọc Anh 23/05/2001 Thường Tín Toán 7 6.25 2.5 1 17.75 11 0011 Ứng Ngọc Anh 15/04/2001 Thường Tín Toán 7.5 6.5 3.95 3 23.95 12 0012 Nguyễn Phan Anh 30/09/2001 Phan Chu Trinh Toán 8.75 8.25 6.5 5 33.5 13 0013 Hà Thị Phương Anh 13/09/2001 Tốt Động Toán 9 6.5 1.85 1.5 20.35 14 0014 Phạm Thị Phương Anh 19/03/2001 Hoàng Liệt Toán 7.5 7.25 3.5 5 28.25 15 0015 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 26/07/2001 Thường Tín Toán 6.75 3.5 2.75 0 13 16 0016 Lương Tiến Anh 09/09/2001 Trần Đăng Ninh Toán 7.25 2.5 2.75 1 14.5 17 0017 Nguyễn Đăng Tuấn Anh 25/05/2001 Văn Khê Toán 9.5 6.75 4.95 3 27.2 18 0018 Nguyễn Tuấn Anh 24/01/2001 Lê Hồng Phong Toán 0.25 0.75 2.25 3.25 19 0019 Phùng Tuấn Anh 20/09/2001 Ngô Sỹ Liên Toán 4 4.25 1.95 0.5 11.2 20 0020 Nguyễn Văn Tuấn Anh 21/05/2001 Xuân Mai Toán 6.75 4 2.5 15.75 21 0021 Đỗ Thị Vân Anh 24/01/2001 Trung Hòa Toán 6.75 5.75 1.5 1.5 17 22 0022 Bùi Việt Anh 19/03/2001 Tam Hưng Toán 9.5 7.25 4.5 4.5 30.25 23 0023 Trần Ngọc Bách 09/01/2001 Marie Curie Toán 8.75 5.75 7.45 5.5 32.95 24 0024 Lê Băng Băng 03/05/2001 Văn Điển Toán 7.5 5.45 6.5 25.95 25 0025 Hồ Công Bình 23/03/2001 Chu Văn An Toán 9.25 6.75 1.95 5 27.95 26 0026 Nguyễn Ngọc Minh Châu 20/09/2001 Phương Mai Toán 7.5 7 3.45 0.5 18.95 27 0027 Tạ Khánh Chi 20/01/2001 Văn Điển Toán 9.5 6.25 1.45 4.5 26.2 28 0028 Lê Đăng Chính 25/01/2001 Trưng Vương Toán 6.75 5.45 3.5 19.2 29 0029 Nguyễn Đình Chúc 01/10/2001 Trung Hòa Toán 7.75 3.25 3.75 3 20.75 30 0030 Vũ Đức Dũng 15/10/2001 Văn Điển Toán 6.75 5.25 3 18

Upload: others

Post on 14-Oct-2019

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :1

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN 1 NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0001 Phạm Bùi Bình An 15/06/2001 Marie Curie Toán 9.5 8.25 5.45 6.5 36.2

2 0002 Trương Ngọc An 05/09/2001 Phương Mai Toán 9 7.75 4.5 7 35.25

3 0003 Đỗ Duy Anh 03/04/2001 Hoàng Liệt Toán 7 7.5 22

4 0004 Lê Đức Anh 15/08/2001 Trần Đăng Ninh Toán 8.75 7 3.25 2.5 24

5 0005 Lê Đức Anh 24/10/2001 Văn Điển Toán 6.75 5 6 23.75

6 0006 Vũ Đức Anh 15/08/2001 Marie Curie Toán 7.75 6 5.5 2 23.25

7 0007 Ng Công Hoàng Anh 06/12/2001 Tân Định Toán 7.75 3.5 4.85 1 18.1

8 0008 Nguyễn Thị Lan Anh 26/03/2001 Văn Võ Toán 6.75 2.25 1 11

9 0009 Lê Giang Minh Anh 19/12/2001 Văn Yên Toán 7.5 6.5 3.45 0.5 18.45

10 0010 Trần Ngọc Anh 23/05/2001 Thường Tín Toán 7 6.25 2.5 1 17.75

11 0011 Ứng Ngọc Anh 15/04/2001 Thường Tín Toán 7.5 6.5 3.95 3 23.95

12 0012 Nguyễn Phan Anh 30/09/2001 Phan Chu Trinh Toán 8.75 8.25 6.5 5 33.5

13 0013 Hà Thị Phương Anh 13/09/2001 Tốt Động Toán 9 6.5 1.85 1.5 20.35

14 0014 Phạm Thị Phương Anh 19/03/2001 Hoàng Liệt Toán 7.5 7.25 3.5 5 28.25

15 0015 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 26/07/2001 Thường Tín Toán 6.75 3.5 2.75 0 13

16 0016 Lương Tiến Anh 09/09/2001 Trần Đăng Ninh Toán 7.25 2.5 2.75 1 14.5

17 0017 Nguyễn Đăng Tuấn Anh 25/05/2001 Văn Khê Toán 9.5 6.75 4.95 3 27.2

18 0018 Nguyễn Tuấn Anh 24/01/2001 Lê Hồng Phong Toán 0.25 0.75 2.25 3.25

19 0019 Phùng Tuấn Anh 20/09/2001 Ngô Sỹ Liên Toán 4 4.25 1.95 0.5 11.2

20 0020 Nguyễn Văn Tuấn Anh 21/05/2001 Xuân Mai Toán 6.75 4 2.5 15.75

21 0021 Đỗ Thị Vân Anh 24/01/2001 Trung Hòa Toán 6.75 5.75 1.5 1.5 17

22 0022 Bùi Việt Anh 19/03/2001 Tam Hưng Toán 9.5 7.25 4.5 4.5 30.25

23 0023 Trần Ngọc Bách 09/01/2001 Marie Curie Toán 8.75 5.75 7.45 5.5 32.95

24 0024 Lê Băng Băng 03/05/2001 Văn Điển Toán 7.5 5.45 6.5 25.95

25 0025 Hồ Công Bình 23/03/2001 Chu Văn An Toán 9.25 6.75 1.95 5 27.95

26 0026 Nguyễn Ngọc Minh Châu 20/09/2001 Phương Mai Toán 7.5 7 3.45 0.5 18.95

27 0027 Tạ Khánh Chi 20/01/2001 Văn Điển Toán 9.5 6.25 1.45 4.5 26.2

28 0028 Lê Đăng Chính 25/01/2001 Trưng Vương Toán 6.75 5.45 3.5 19.2

29 0029 Nguyễn Đình Chúc 01/10/2001 Trung Hòa Toán 7.75 3.25 3.75 3 20.75

30 0030 Vũ Đức Dũng 15/10/2001 Văn Điển Toán 6.75 5.25 3 18

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN 1 NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0031 Ngô Hoàng Dũng 12/12/2001 Nam Từ Liêm Toán 9 6.75 6 5.25 32.25

2 0032 Đoàn Lê Trí Dũng Ngân Toán 8 6.5 6.75 0.25 21.75

3 0033 Đặng Trung Dũng 01/09/2001 Văn Điển Toán 7 5.75 5.5 23.75

4 0034 Nguyễn Anh Duy 26/09/2001 Marie Curie Toán 8 3.25 14.5

5 0035 Nguyễn Đình Duy 11/11/2001 Tân Triều Toán 3.75 4.75 1 0 9.5

6 0036 Phạm Đình Đăng Dương 13/04/2001 Bình Minh Toán 7.5 4.25 1.75 2 17.5

7 0037 Nguyễn Cao Nguyên Dương27/03/2001 Thanh Xuân Nam Toán 8.75 6.75 5.25 4 28.75

8 0038 Ng Thùy Dương 12/07/2001 Nguyễn Trực Toán 8.75 7.5 3 1 21.25

9 0039 Ng Hồng Đăng 07/11/2001 Marie Curie Toán 8.75 4.5 5.25 1 20.5

10 0040 Nguyễn Minh Đức 02/11/2001 Kim Giang Toán 8.5 6.75 2.5 2.5 22.75

11 0041 Nguyễn Trần Minh Đức 24/12/2001 Lê Lợi Toán 8 6.25 4.75 2.25 23.5

12 0042 Nguyễn Trọng Đức 07/09/2001 Hoàng Liệt Toán 9.5 7.25 2.75 6.5 32.5

13 0043 Phùng Văn Đức 07/04/2001 Ngô Sỹ Liên Toán 7.25 7.5 1 2 19.75

14 0044 Đặng Hương Giang 07/05/2001 Biên Giang Toán 8.75 5.5 1.75 2 20

15 0045 Nguyễn Thị Hương Giang 13/12/2001 Lương Thế Vinh Toán 9 6.5 3.5 0.25 19.5

16 0046 Ng Đại Hoàng Hà 07/01/2001 Kiến Hưng Toán 6.5 7.25 2.75 0.25 17

17 0047 Nguyễn Thị Hà 20/03/2001 Biên Giang Toán 8.25 7 3.5 2.5 23.75

18 0048 Đỗ Thu Hà 08/08/2001 VN-Angiery Toán 8 8.25 5.75 1.5 25

19 0049 Nguyễn Hoàng Hải 24/06/2001 Chu Văn An Toán 8.75 7 3.25 7 33

20 0050 Nguyễn Hữu Hải 12/01/2001 Xuân Mai A Toán 5.75 11.5

21 0051 Đỗ Hồng Hạnh 19/05/2001 Phú La Toán 8 5.5 1.75 0.25 15.75

22 0052 Nguyễn Mạnh Hào 23/02/2001 Lê Lợi Toán 4.25 1.5 1.5 8.75

23 0053 Lữ Thúy Hằng 05/01/2001 Nam Trung Yên Toán 4.25 8 2.25 1 16.5

24 0054 Nguyễn Văn Hậu 07/08/2001 Cao Viên Toán 7.25 5 1 14.25

25 0055 Nguyễn Xuân Hiên 20/01/2001 Thường Tín Toán 8.25 5.25 2.75 4 24.25

26 0056 Lê Gia Hiển 19/06/2001 Marie Curie Toán 9.25 5.5 4 4 26.75

27 0057 Lê Vinh Hiển 21/12/2001 Ngô Sỹ Liên Toán 9.5 5.5 4.25 5.5 30.25

28 0058 Ng Hoàng Hiệp 08/03/2001 Marie Curie Toán 7.25 4.5 3 1.5 17.75

29 0059 Ng Minh Hiếu 07/09/2001 Ngũ Hiệp Toán 9.5 6.5 1.5 5.5 28.5

30 0060 Trần Trung Hiếu 21/09/2001 Biên Giang Toán 7 6 2.25 1.5 18.25

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :3

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN 1 NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0061 Hoàng Văn Hiệu 14/04/2001 Văn Yên Toán 7.75 6.5 4 1.5 21.25

2 0061 Bùi Thị Phương Hoa 25/11/2001 Nguyễn Trãi Toán 7.75 3.5 1 13.25

3 0062 Nguyễn Huy Hoàng 24/01/2001 Nguyễn Trãi Toán 7.75 7.75 5 3 26.5

4 0063 Lại Nhật Hoàng 12/09/2001 Xuân Mai Toán 6.25 6.5 1.5 0.25 14.75

5 0064 Lại Việt Hoàng 02/11/2001 Marie Curie Toán 8 6.5 4 0.5 19.5

6 0065 Hà Thị Huế 13/06/2001 Tốt Động Toán 6.5 5.5 3.25 0.25 15.75

7 0066 Đinh Duy Hùng 26/02/2001 Phú Lãm Toán 7.75 2.5 1.25 0.75 13

8 0067 Lê Mạnh Hùng 18/07/2001 Nguyễn Thượng Hiền Toán

9 0068 Nguyễn Quốc Hùng 19/09/2001 Nguyễn Trãi Toán 7.25 6.5 3 1.75 20.25

10 0069 Nguyễn Tuấn Hùng 22/10/2001 Tân Triều Toán 7 5.25 3 1 17.25

11 0070 Lê Đức Huy 29/09/2001 Phan Chu Trinh Toán 6.5 7.25 5 2 22.75

12 0071 Nguyễn Đức Huy 15/06/2001 Nguyễn Trãi Toán 8.25 7 2.5 5.25 28.25

13 0072 Giang Thu Huyền Thường Tín Toán 6.75 6.5 3.75 3 23

14 0073 Bùi Đắc Hưng 31/01/2001 Lê Lợi Toán 7.25 6.75 5.75 4.75 29.25

15 0074 Phan Tâm Phúc Hưng Kiến Hưng Toán 8.75 4.25 6 3 25

16 0075 Đỗ Linh Hương 10/02/2001 Lương Thế Vinh Toán 0

17 0076 Ng Văn Khải 07/11/2001 Lê Hồng Phong Toán 8.75 8.5 3.25 0 20.5

18 0077 Đinh Quốc Khánh 02/09/2001 Lương Thế Vinh Toán 7 4.5 2.5 16.5

19 0078 Nguyễn Quốc Khánh 02/09/2001 Trần Đăng Ninh Toán 8.5 7.5 3 3 25

20 0079 Hà Trung Kiên 09/08/2001 Yên Nghĩa Toán 9 6.75 5 3 26.75

21 0080 Ng Trung Kiên 22/02/2001 Phú La Toán

22 0081 Từ Trung Kiên 27/12/2001 Lê Lợi Toán 9 8 3 0.75 21.5

23 0082 Vũ Trọng Kim 22/04/2001 Xuân Mai A Toán 4.75 9.5

24 0083 Lưu Gia Linh 30/01/2001 Marie Curie Toán 7.25 7 4.75 19

25 0084 Ngô Hà Linh 25/02/2001 VN-Angiery Toán 7.25 6.25 0.25 14

26 0085 Ng Hải Linh 21/01/2001 Cầu Giấy Toán 5 10

27 0086 Nguyễn Thị Khánh Linh Văn Yên Toán 0

28 0087 Trần Ngọc Linh 15/04/2001 Cầu Giấy Toán 6.5 7 5.5 2.5 24

29 0088 Trần Thị Nhật Linh 08/04/2001 Xuân Mai Toán 5.5 11

30 0089 Đỗ Tuấn Linh 01/02/2001 Văn Yên Toán 8.25 4.75 3 2.5 21

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :4

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN 1 NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0090 Lương Hải Long 07/04/2001 Nam Từ Liêm Toán 8.75 2.5 13.75

2 0091 Phạm Ngọc Mai 26/01/2001 Thường Tín Toán 7.25 4 3.25 3.5 21.5

3 0092 Đặng Đức Mạnh 08/01/2001 Ngô Sỹ Liên Toán 9 6 4.05 3.5 26.05

4 0093 Ng Trương Hoàng Minh 27/11/2001 Ngô Sỹ Liên Toán 7.5 2 11.5

5 0094 Phạm Nhật Minh 02/04/2001 Mỗ Lao Toán 9.5 7 5.75 3 28.25

6 0095 Tạ Nhật Minh 27/11/2001 Trần Đăng Ninh Toán 6.25 6 2.25 0 14.5

7 0096 Vũ Nhật Minh 13/02/2001 Chu Văn An Toán 8.75 6.25 3.75 3 24.75

8 0097 Hoàng Phương My 20/01/2001 Xuân Mai A Toán 3 6

9 0098 Lương Trà My 06/05/2001 Thường Tín Toán 7.5 5.75 2.75 2.5 21

10 0099 Phan Phương Nam 10/12/2001 Đinh Tiên Hoàng Toán 7.75 6.5 2.5 1.5 19.75

11 0100 Hoàng Thành Nam 21/04/2001 Nguyễn Trãi Toán 8 6.5 4.5 3 25

12 0101 Nguyễn Thành Nam Chu Văn An Toán 7.75 2.5 12.75

13 0102 Nguyễn Triệu Nam 10/01/2001 Văn Điển Toán 7.25 8.5 4.5 1.5 23.25

14 0103 Trần Xuân Nam 10/08/2001 Giảng Võ Toán 6.5 6 4 20.5

15 0104 Nguyễn Bích Nga 25/07/2001 Hà Đông Toán 8.25 5.75 3.75 5.5 28.75

16 0105 Đỗ Thị Kiều Ngân 21/12/2001 Ngô Sỹ Liên Toán 5.75 5.75 2 0 13.5

17 0106 Nguyễn Kim Ngân 11/10/2001 Xuân Mai A Toán 4 8

18 0107 Đỗ Thu Ngân 29/09/2001 Đống Đa Toán 6.75 5.5 2 0 14.25

19 0108 Nguyễn Thúy Ngân 23/03/2001 Bê Tông Toán 6.75 7.75 3.25 1 19.75

20 0109 Trần Vũ Bảo Ngọc 12/12/2001 Giảng Võ Toán 8.75 7.25 7 2 27

21 0110 Nguyễn Bích Ngọc 25/07/2001 Hà Đông Toán 6 4.75 4.25 4.5 24

22 0111 Đỗ Phước Ngọc 29/06/2001 Kiến Hưng Toán 6.75 6 2.75 1 17.5

23 0112 Ngô Khôi Nguyên 22/06/2001 Giảng Võ Toán 8.5 5 18.5

24 0113 Mai Hoàng Phong 09/11/2001 Marie Curie Toán 9 7 7 1.5 26

25 0114 Đặng Tuấn Phong 27/03/2001 Nguyễn Trãi Toán 9 4.5 18

26 0115 Lý Ngọc Phúc 20/02/2001 Phú Lãm Toán 8.5 6.5 2 4.5 26

27 0116 Tạ Duy Phương 16/11/2001 Mỹ Hưng Toán 8.75 6.5 3.75 4 27

28 0117 Lê Thị Thu Phương 24/07/2001 Xuân Mai Toán 8.75 5.75 3.75 3 24.25

29 0118 Nguyễn Công Quang 06/03/2001 Phú Lương Toán 7.25 6.75 1.75 1 17.75

30 0119 Nguyễn Anh Quân 26/02/2001 Nhị Khê Toán 7 5 3.25 1.5 18.25

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :5

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN 1 NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0120 Nguyễn Anh Quân 18/09/2001 Văn Yên Toán 9 5 3 2.75 22.5

2 0121 Nguyễn Hồng Huệ Quân 07/11/2001 Vạn Phúc Toán 5 7.25 5.5 1 19.75

3 0122 Lưu Tiến Minh Quân 23/11/2001 Marie Curie Toán 7.5 5.25 9 4 29.75

4 0123 Vũ Ngọc Quỳnh 13/08/2001 Lý Thái Tổ Toán 6.5 7 3.75 1.5 20.25

5 0124 Phạm Như Quỳnh 19/11/2001 VN-Angiery Toán 8.25 6.75 2.75 2 21.75

6 0125 Phạm Hoàng Đức Sơn 16/04/2001 Lê Lợi Toán 9 6 5.75 5.25 31.25

7 0126 Phạm Hoàng Đức Sơn 26/04/2001 Lê Lợi Toán 0

8 0127 Đoàn Hoàng Sơn 02/06/2001 Mỗ Lao Toán 9.25 5.5 2.25 7 31

9 0128 Nguyễn Hữu Hồng Sơn 06/09/2001 Lương Thế Vinh Toán 7.75 5.5 5.25 5 28.5

10 0129 Nguyễn Minh Sơn 24/03/2001 Tả Thanh Oai Toán 7.25 5.5 3.75 2.75 22

11 0130 Hoàng Thái Sơn 06/08/2001 Văn Yên Toán 6.25 4.25 5 1.5 18.5

12 0131 Nguễn Thanh Sơn 28/08/2001 Marie Curie Toán 5.75 3.75 6.5 3 22

13 0132 Đổng Xuân Sơn 12/05/2001 Nguyễn Trãi Toán 6.75 7.25 3.75 4.25 26.25

14 0133 Lương Minh Tâm 04/01/2001 Nguyễn Trãi Toán 8.5 5.75 2 2.75 21.75

15 0134 Đào Ngọc Tân 23/11/2001 Trần Đăng Ninh Toán 9 7 5.75 5 31.75

16 0135 Bùi Thanh Thái 13/11/2001 Marie Curie Toán 7.5 6.75 2.5 1.75 20.25

17 0136 Khổng Lê Chí Thanh 12/12/2001 Marie Curie Toán 6.5 6.25 5 1.75 21.25

18 0137 Trần Thanh Thanh 20/01/2001 Thường Tín Toán 7 7 6.75 3 26.75

19 0138 Nguyễn Công Thành 19/07/2001 Đại Mỗ Toán 7.75 4.5 16.75

20 0139 Cấn Trung Thành 24/03/2001 Mỗ Lao Toán 6 4.75 3.25 0.25 14.5

21 0140 Hoàng Hương Thảo 24/08/2001 Tân Triều Toán 5.75 6.5 4.5 2.25 21.25

22 0141 Nguyễn Phương Thảo Thường Tín Toán 5.75 5.25 5 5 26

23 0142 Phạm Đức Thắng 11/12/2001 Lê Hồng Phong Toán 8 7 4.5 5.5 30.5

24 0143 Đinh Việt Thi 29/11/2001 Marie Curie Toán 9.5 6.5 7.5 5.75 35

25 0144 Dương Đức Thịnh 11/08/2001 Trưng Vương Toán 0

26 0145 Lê Đức Thịnh 06/08/2001 Thanh Xuân Nam Toán 6.5 8 3 1 19.5

27 0146 Hoàng Minh Xuân Thịnh 25/03/2001 Lê Lợi Toán 7.75 3.5 4.5 2.5 20.75

28 0147 Trần Minh Thu 30/10/2001 Thường Tín Toán 9.25 6 5.25 4.5 29.5

29 0148 Kiều Thủy Tiên 18/07/2001 Xuân Mai Toán 8.75 5.25 4.75 4 26.75

30 0149 Trần Thủy Tiên 11/06/2001 Văn Yên Toán 7.75 6.75 5 1.75 23

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :6

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN 1 NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0150 Nguyễn Mạnh Toản 26/06/2001 Lê Hồng Phong Toán 9 7.25 5.1 2 25.35

2 0151 Nguyễn Thị Huyền Trang 02/05/2001 Tả Thanh Oai Toán 9 5.75 5.75 2.5 25.5

3 0152 Nguyễn Quỳnh Trang Ngân Toán 5.75 3.5 1.5 12.25

4 0153 Nguyễn Thu Trang 11/11/2001 Trung Hòa Toán 8.75 6 2.5 1 19.25

5 0154 Nguyễn Thị Thu Trang 16/03/2001 Lương Thế Vinh Toán 7.75 5 5.5 23.75

6 0155 Ng Thùy Trang 12/01/2001 Đồng Mai Toán 8 6.25 3.75 0 18

7 0156 Nguyễn Thùy Trang Xuyến (Văn) Toán 9 7 5 0 21

8 0157 Lê Đức Trọng 14/12/2001 Marie Curie Toán 9 7.5 5.25 2 25.75

9 0158 Tạ Đức Trung Bế Văn Đàn Toán 9 7.5 3.75 0.5 21.25

10 0159 Đinh Quốc Trung 24/07/2001 Nguyễn Trãi Toán 5 5.75 2.1 0 12.85

11 0160 Ng Văn Trung 30/01/2001 Marie curie Toán 8.5 8.75 7.5 32.25

12 0161 Trần Quang Trường 08/06/2001 Phương Liệt Toán 5.75 5.75 11.5

13 0162 Nguyễn Minh Tú 28/06/2001 Tả Thanh Oai Toán 7.75 6.5 3 2.5 22.25

14 0163 Trần Văn Tú Đông Lạc Toán 6.25 6 1.75 2 18

15 0164 Nguyễn Đình Anh Tuấn 05/01/2001 Trần Đăng Ninh Toán 8 6.5 2.5 1.5 20

16 0165 Ng Công Tuấn 28/07/2001 Lê Hồng Phong Toán 8.75 7.5 2.5 1 20.75

17 0166 Lê Đức Tuấn Cự Khê Toán 6 6.5 2.1 4 22.6

18 0167 Ng Nguyên Huy Tuấn 14/12/2001 Marie Curie Toán 8 6.75 4.1 4 26.85

19 0168 Nguyễn Huy Tuấn 22/10/2001 Tân Triều Toán 6.25 5.5 1.5 0.5 14.25

20 0169 Ng Minh Tuấn 14/03/2001 VN-Angiery Toán 8.75 8 6.75 4 31.5

21 0170 Nguyễn Duy Tùng 23/10/2001 Lê Lợi Toán 7 7 3 0 17

22 0171 Đỗ Võ Hữu Tùng 26/09/2001 Nam Từ Liêm Toán 8.75 6.5 5.5 5 30.75

23 0172 Nguyễn Quang Tùng Nam Từ Liêm Toán 7.75 5.1 7 26.85

24 0173 Phạm Viết Tùng 16/11/2001 VN-Angiery Toán 6 5.25 2 1 15.25

25 0174 Nguyễn Thị Thu Uyên 27/09/2001 Trần Đăng Ninh Toán 7 8.25 2.75 3 24

26 0175 Hoàng Thị Thảo Vân 16/08/2001 Nguyễn Trãi Toán 7 6 3.5 0 16.5

27 0176 Trương Hùng Việt 14/06/2001 Lê Lợi Toán 0

28 0177 Bùi Huy Việt 02/12/2001 Tô Hoàng Toán 7.75 6.75 2.5 1.5 20

29 0178 Tống Quốc Việt 17/01/2001 Ngô Sỹ Liên Toán 8.25 7.75 1.5 5 27.5

30 0179 Nguyễn Tuấn Việt 03/11/2001 Văn Điển Toán 9 5.5 2 5 26.5

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :7

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN 1 NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0180 Nguyễn Thành Vinh 05/07/2001 Chu Văn An Toán 5.5 5.25 2.5 2 17.25

2 0180B Nguyễn Hải Vũ 22/12/2001 Tân Triều Toán 6.25 7 1.75 0 15

3 0181 Nguyễn Hải Yến 29/06/2001 Thường Tín Toán 9 4.5 5 0 18.5

4 0182 Phạm Đức Anh 20/04/2001 Đoàn Thị Điểm Lý 7 6 3.5 1.5 19.5

5 0183 Đỗ Mạnh Hùng Anh 16/03/2001 Ngô Sỹ Liên Lý 4.5 2.75 4 15.25

6 0184 Mai Phạm Minh Anh 01/04/2001 Phan Đình Giót Lý 6.5 7 4.5 1 20

7 0185 Lương Ngọc Anh 17/11/2001 Nguyễn Trãi Lý 9 5.5 5 24.5

8 0186 Nguyễn Thị Ngọc Anh 25/01/2001 Nguyễn Văn Huyên Lý 7.25 5.25 3.25 3.5 22.75

9 0187 Nguyễn Thị Phương Anh 08/03/2001 Ngô Sỹ Liên Lý 8 3.5 5.5 22.5

10 0188 Nguyễn Tú Anh 09/11/2001 Ban Mai Lý 6.75 4.75 3 3.5 21.5

11 0189 Hoàng Tuyết Anh 01/09/2001 Ngọc Hòa Lý 7.75 7.5 4.5 3 25.75

12 0190 Hoàng Việt Anh 14/02/2001 Lê Lợi Lý 8.25 6.5 3.5 3.5 25.25

13 0191 Trần Việt Anh 30/10/2001 Tiền Yên Lý 8.75 6.5 3 4.5 27.25

14 0192 Trần Gia Bảo 28/06/2001 VN-Angiery Lý 8 3.5 5.5 2 21

15 0193 Nguyễn Thanh Bảo 05/01/2001 Marie Curie Lý 8.75 4.75 7.75 6 33.25

16 0194 Nguyễn Long Cầm 22/12/2001 Mễ Trì Lý 8 2.5 3.5 17.5

17 0195 Nguyễn Hà Chi 08/09/2001 Chu Văn An Lý 7 2 5.5 20

18 0196 Đặng Đình Chiên 15/04/2001 Dương Nội Lý 9 7 2 2.5 23

19 0197 Quản Thành Công 19/08/2001 Lê Lợi Lý 9 7.5 5 3 27.5

20 0198 Nguyễn Việt Thành Công Lan Hương Lý 3.75 6 3.5 1 15.25

21 0199 Ng Kiên Cường 07/06/2001 Lê Lợi Lý 7.25 7.5 6 1 22.75

22 0200 Hoàng Thị Thùy Dung 02/02/2001 Mỗ Lao Lý 8.5 6.75 2.5 1.5 20.75

23 0201 Vương Thùy Dung 02/04/2001 Lê Lợi Lý 9.25 8.25 5.75 4.5 32.25

24 0202 Nguyễn Đình Dũng 18/11/2001 Trần Đăng Ninh Lý 6.75 4.75 2.5 0.5 15

25 0203 Ng Sỹ Duy 11/10/2001 Dương Nội Lý 7.5 7.25 3.75 5 28.5

26 0204 Ngô Thanh Sỹ Duy 09/09/2001 Dương Nội Lý 6.75 7 3 2.5 21.75

27 0205 Văn Thành Duy 24/07/2001 Lê Lợi Lý 9 7 6.1 6 34.1

28 0206 Vũ Văn Duy 10/11/2001 Lê Lợi Lý 6.25 4.25 2.5 4 21

29 0207 Nguyễn Hoàng Dương 18/11/2001 Lê Lợi Lý 5.5 7.25 7.5 4 28.25

30 0208 Nguyễn Khắc Dương 19/10/2001 Nguyễn Văn Huyên Lý 7.5 6 3.75 3 23.25

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :8

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN 1 NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0209 Vũ Thùy Dương 08/12/2001 Nguyễn Trãi Lý 8.75 7.5 6.85 4 31.1

2 0210 Dương Văn Đạt 11/04/2001 Dương Nội Lý 8 6.5 2.5 3 23

3 0211 Cấn Hải Đăng 15/07/2001 Trần Đăng Ninh Lý 8 2.25 3.75 0 14

4 0212 Nguyễn Anh Đức Văn Yên Lý 6.5 6.5 3.25 2.5 21.25

5 0213 Ng Minh Đức 16/12/2001 Thanh Xuân Nam Lý 8.25 5 18.25

6 0214 Hoàng Hương Giang 07/09/2001 Nguyễn Trực Lý 6 6.5 2.85 2 19.35

7 0215 Nguyễn Phương Hà 28/11/2001 Nguyễn Trãi Lý 7.75 6.5 2.75 5 27

8 0216 Đoàn Đức Hải 13/02/2001 Lê Lợi Lý 8 6.5 4.25 3 24.75

9 0217 Nguyễn Huy Hải 15/11/2001 Văn Điển Lý 8.5 5 0.5 14.5

10 0218 Nguyễn Tuấn Hải 30/11/2001 Hoàng Liệt Lý 5 6 4.5 2 19.5

11 0219 Nguyễn Hồng Hạnh 09/06/2001 Nguyễn Trãi Lý 9 7 5.85 2.5 26.85

12 0220 Trần Mỹ Hạnh 05/09/2001 Ngũ Hiệp Lý 7.25 6 2.75 0 16

13 0221 Nghiêm Diệu Hằng 10/02/2001 Lê Lợi Lý 7 6 2.75 1 17.75

14 0222 Nguyễn Minh Hiển 22/10/2001 Tân Triều Lý 6.25 5.5 1.85 0 13.6

15 0223 Đỗ Đăng Hiếu 24/04/2001 Lê Lợi Lý 7 5 2.5 5 24.5

16 0224 Phạm Hoàng Hiếu 20/03/2001 Cô Mai Sinh 5.5 4.5 4.85 3.2 21.25

17 0225 Lê Minh Hiếu 01/12/2001 Cao Viên Lý 7 6.5 2 0.5 16.5

18 0226 Nguyễn Minh Hiếu 20/03/2001 Mỗ Lao Lý 5.5 6 4.25 1 17.75

19 0227 Nguyễn Minh Hiếu 08/02/2001 Lê Lợi Lý 7.75 5.5 3.75 6.5 30

20 0228 Trịnh Ngân Hoa 28/01/2001 Marie curie Lý 8 3 14

21 0229 Tạ Minh Hoàng 12/01/2001 Lý 3.25 4.5 3 0.5 11.75

22 0230 Lê Đăng Huy 23/11/2001 Mỗ Lao Lý 7 4.75 2 1 15.75

23 0231 Đinh Gia Huy 06/03/2001 Nguyễn Trãi Lý 7.5 4.5 5.25 1.5 20.25

24 0232 Nguyễn Trường Huy 26/04/2001 Lê Lợi Lý 7 5 2.5 3 20.5

25 0233 Nguyễn Khánh Huyền 09/02/2001 Lê Hồng Phong Lý 7.5 6 4 2 21.5

26 0234 Lê Quang Hưng 27/12/2001 Nguyễn Trãi Lý 5.5 7.5 3.25 3 22.25

27 0235 Lê Tuấn Hưng 31/03/2001 Hoàng Liệt Lý 5.75 7 2.5 1 17.25

28 0236 Lương Lan Hương 20/04/2001 Văn Yên Lý 0

29 0237 Nguyễn Thục Khanh 02/10/2001 Trần Đăng Ninh Lý 0

30 0238 Phan Hồng Khánh 14/10/2001 Thành Công Lý 6 5.5 4.45 0.5 16.95

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :9

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN 1 NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0239 Nghiêm Quang Khánh 12/11/2001 VN-Angiery Lý 7 7 4.75 3.5 25.75

2 0240 Trần Việt Khoa 31/08/2001 Nguyễn Trường Tộ Lý 6 3 1 11

3 0241 Nguyễn Trung Kiên 22/01/2001 Lê Lợi Lý 7.75 6 4.75 2.5 23.5

4 0242 Phan Thạch Lâm 01/09/2001 Phương Mai Lý 9 5.5 3.25 4 25.75

5 0243 Lê Tùng Lâm 02/08/2001 Văn Điển Lý 9.25 6.5 1.5 5.5 28.25

6 0244 Phạm Ngọc Lân 04/10/2001 Hoàng Liệt Lý 5.25 6.5 1.75 0.5 14.5

7 0245 Lê Quý Lân 11/09/2001 Văn Yên Lý 8.75 4 1.5 2.5 19.25

8 0246 Hồ Bảo Linh 27/02/2001 Lê Lợi Lý 6 6 2.5 0.5 15.5

9 0247 Ng Hoài Linh 22/01/2001 Nguyễn Trãi Lý 6.75 7 2.25 0.5 17

10 0248 Vũ Khánh Linh 01/12/2001 Lê Lợi Lý 7 7 5.5 5 29.5

11 0249 Vũ Khánh Linh 11/12/2001 Lê Lợi Lý 8.75 7 4.25 3.5 27

12 0250 Vũ Khánh Linh 31/07/2001 Mỗ Lao Lý 9 7.25 5 3 27.25

13 0251 Nguyễn Mạnh Linh 01/05/2001 Nguyễn Văn Huyên Lý 7.75 5.5 3.5 3 22.75

14 0252 Lê Thị Trang Linh 22/09/2001 Đoàn Thị Điểm Lý 5.5 6.5 2.25 1 16.25

15 0253 Lã Hải Long 12/10/2001 Thanh Xuân Nam Lý 7 5.25 2.25 0.5 15.5

16 0254 Nguyễn Việt Long 12/01/2001 Ngô Sỹ Liên Lý 6.5 2.25 4.5 6 25.25

17 0255 Bùi Thị Phương Mai 24/05/2001 Marie Curie Lý 6.5 6 5.25 4.5 26.75

18 0256 Nguyễn Đức Minh 26/06/2001 Đoàn Thị Điểm Lý 4.5 7 4.75 1.5 19.25

19 0257 Lê Hoàng Minh 01/02/2001 Lê Lợi Lý 5.75 5.5 4.25 3 21.5

20 0258 Ngô Hoàng Minh 20/12/2001 Lý 8 7 4.5 3 25.5

21 0259 Trần Nguyễn Hoàng Minh 10/02/2001 Marie Curie Lý 8 5 3 1.5 19

22 0260 Trương Quang Minh Marie Curie Lý 8 5 5.5 3.5 25.5

23 0261 Nguyễn Hoàng Trường Minh19/08/2001 Mỗ Lao Lý 7.25 5 3 0 15.25

24 0262 Nguyễn Hiền My 06/10/2001 Nguyễn Văn Huyên Lý 5.25 6 2.75 1 16

25 0263 Ng Vũ Hà Nam 24/11/2001 Lương Thế Vinh Lý 8.75 6 4.75 0.5 20.5

26 0264 Hoàng Phong Nam 14/12/2001 Lương Thế Vinh Lý 7 7 4.5 0.5 19.5

27 0265 Ngô Thế Nam 28/08/2001 Chu Văn An Lý 7.75 6 3.5 4.5 26.25

28 0266 Nguyễn Tuấn Nam 10/06/2001 Chu Văn An Lý 7.75 6.5 2.75 3.5 24

29 0267 Nguyễn Văn Năm 12/09/2001 Lại Yên Lý 7.25 6 4 3 23.25

30 0268 Đinh Bảo Ngân 01/10/2001 Bê Tông Lý 9 7 6.5 2.5 27.5

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :10

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN 1 NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0269 Đào Trọng Nghĩa 15/05/2001 Ngô Sỹ Liên Lý 6.75 3.5 2.5 1.5 15.75

2 0270 Trần Trọng Nghĩa 25/04/2001 Phan Chu Trinh Lý 9 5.5 9 9 41.5

3 0271 Đặng Tâm Ngọc 26/06/2001 Marie Curie Lý 8 6.5 4.5 0.5 20

4 0272 Nguyễn Hữu Bình Nguyên 07/04/2001 Marie Curie Lý 8.5 7.5 7.75 6 35.75

5 0273 Trần Nguyễn Đức Nhật 25/12/2001 Lý 8 6 2.5 3 22.5

6 0274 Nguyễn Thị Nhung 19/01/2001 Ngô Sỹ Liên Lý 4.25 4.25 1 10.5

7 0275 Vũ Đăng Ninh 25/01/2001 Văn Yên Lý 8.5 8 2.75 3 25.25

8 0276 Đỗ Hải Phong 06/09/2001 Nam Trung Yên Lý 7.75 6 6 2.5 24.75

9 0277 Lê Duy Phước 25/12/2001 Lại Yên Lý 7.5 6.5 2.5 1.5 19.5

10 0278 Nguyễn Thị Hoài Phương 05/07/2001 Lại Yên Lý 8 6.5 3.75 2.5 23.25

11 0279 Nguyễn Thị Thu Phương 04/11/2001 Lại Yên Lý 7.75 6 2.5 3 22.25

12 0280 Hoàng Trần Thu Phương 16/09/2001 Trần Đăng Ninh Lý 5 6 2.5 0.5 14.5

13 0281 Lương Minh Quang 05/04/2001 Cầu Giấy Lý 7.75 6.5 8 5.5 33.25

14 0282 Lê Đức Quân Anh Tín Lý 3.5 3.5 10.5

15 0283 Lại minh Quân Bế Văn Đàn Lý 8.75 7.25 2.5 2.5 23.5

16 0284 Trần Nhật Quân 22/12/2001 Acximet Lý 6.75 5.25 5 6 29

17 0285 Phạm Minh Quốc 02/12/2000 Thực Nghiệm Lý 6.75 5.5 3.5 2.5 20.75

18 0286 Đinh Tấn Quyền 15/10/2001 Phan Đình Giót Lý 5 5 2.5 12.5

19 0287 Trần Ngọc Quỳnh 14/03/2001 Trưng Vương Lý 4 6.5 2 1.5 15.5

20 0288 Nguyễn Đình Thanh Sơn 05/08/2001 Phan Đình Giót Lý 6.75 5 5.25 1 19

21 0289 Phạm Hữu Thanh 19/02/2001 Lan Hương Lý 8.75 2 12.75

22 0290 Trương Tấn Thành 15/07/2001 Chu Văn An Lý 8.5 5 2.75 2 20.25

23 0291 Nguyễn Trí Thành 22/10/2001 Tân Triều Lý 6.75 3.5 13.75

24 0292 Dương Văn Thành 30/04/2001 Dương Nội Lý 8 3 3.25 3 20.25

25 0293 Nghiêm Xuân Thành 09/05/2001 Khương Đình Lý 4.5 6.5 2.25 1.5 16.25

26 0294 Nguyễn Đình Thắng 13/01/2001 Nguyễn Trãi Lý 9 5 5 1 21

27 0295 Phùng Đức Thắng Nguyễn Trãi Lý 7.5 7.25 6.25 2 25

28 0296 Ngô Thị Thơm 13/01/2001 Thường Tín Lý 8.5 1.5 11.5

29 0297 Lê Minh Thu 14/11/2001 Thanh Xuân Nam Lý 7.75 4.5 16.75

30 0298 Nguyễn Phương Thu Lương Thế Vinh Lý 9 6 5.5 20.5

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :11

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN 1 NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0299 Dương Thủy Tiên 23/09/2001 Marie Curie Lý 7.5 7 5.25 5 29.75

2 0300 Đỗ Huyền Trang 05/10/2001 Dương Nội Lý 8 6.75 7.25 2 26

3 0301 Nguyễn Đức Trí 11/09/2001 Đống Đa Lý 8.75 4 16.75

4 0302 Hoàng Thị Phương Trinh 10/01/2001 Marie Curie Anh 7.5 6 8.75 7.75 37.75

5 0303 Trần Hiếu Trung 03/05/2001 Yên Hòa Lý 7.75 7.75

6 0304 Nguyễn Thành Trung 31/01/2001 VN-Angiery Lý 6 4.5 4.25 3.5 21.75

7 0305 Nguyễn Xuân Trung 30/03/2001 Nguyễn Văn Huyên Lý 7.75 6.5 2.5 3.5 23.75

8 0306 Ng Anh Tuấn 01/12/2001 Thường Tín Lý 6.75 4 1.75 2 16.5

9 0307 Nguyễn Khánh Tùng 04/07/2001 Ngô Sỹ Liên Lý 6.5 4.5 2.75 1 15.75

10 0308 Bùi Phương Uyên 30/08/2001 Nguyễn Trãi Lý 8 6 2.25 0.5 17.25

11 0309 Nguyễn Duy Việt 06/05/2001 Marie Curie Lý 6.5 4.5 3.5 1 16.5

12 0310 Hoàng Vũ Thế Vinh 28/02/2001 Marie Curie Lý 9 7 6 2.5 27

13 0311 Nguyễn Đức Long Vũ 26/10/2001 Nguyễn Văn Huyên Lý 7 4 2.25 3 19.25

14 0312 Trương Phương An 28/05/2001 Tân Triều Hóa 8.75 6 4.75 3.75 27

15 0313 Trần Thái An 16/10/2001 Bê Tông Hóa 6 5 2.25 2.5 18.25

16 0314 Lê Tùng An 05/09/2001 Nguyễn Trường Tộ Hóa 8.75 6 7.5 4.75 31.75

17 0315 Nguyễn Văn An 07/01/2001 Lê Lợi Hóa 7.25 3.5 5.75 22.25

18 0316 Nguyễn Duy Anh 15/06/2001 Đống Đa Hóa 7.25 4.5 2.75 4.25 23

19 0317 Ng Đức Anh 20/01/2001 Nguyễn Siêu Hóa 7 4.25 4 2.5 20.25

20 0318 Vũ Thị Hải Anh 08/02/2001 Cao Viên Hóa 5.75 5 2 2.25 17.25

21 0319 Nguyễn Minh Anh Nguyễn Trãi Hóa 9.5 7 7.25 6.5 36.75

22 0320 Bùi Nhật Minh Anh 13/03/2001 Chu Văn An Hóa 7 5 3 2.25 19.5

23 0321 Tạ Thị Minh Anh 26/01/2001 An Khánh Hóa 5.25 5 1.75 1.5 15

24 0322 Đinh Ngọc Anh 13/01/2001 Thường Tín Hóa 8.75 6 2.75 3.25 24

25 0323 Ng Hồng Ngọc Anh 13/05/2001 Văn Yên Hóa 6.5 5 2.75 2.75 19.75

26 0324 Ng Quỳnh Anh 02/12/2001 Mỗ Lao Hóa 7 7.25 3 3 23.25

27 0325 Trần Tâm Anh 07/12/2001 Phan Đình Giót Hóa 6.5 7 3.25 2.25 21.25

28 0326 Tạ Nguyễn Vân Anh Marie Curie Hóa 7 7 5.25 5.25 29.75

29 0327 Nguyễn Thị Vân Anh 18/01/2001 Phú Lãm Hóa 6.25 3 1.25 3.25 17

30 0328 Hoàng Lê Chí Bách 18/11/2001 Phú La Hóa 6.5 4.25 2.25 0.5 14

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :12

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN 1 NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0329 Nguyễn Khắc Bình 10/10/2001 Thái Thịnh Hóa 6.25 6.5 2.75 0.75 17

2 0330 Nguyễn Phú Cát 28/10/2001 Tam Hưng Hóa 6.5 5.5 2.25 0.5 15.25

3 0331 Nguyễn Bảo Châu 02/05/2001 Thạch Thất Hóa 0

4 0332 Cung Thị Hà Chi 18/08/2001 Tân Định Hóa 8 6 6 6.75 33.5

5 0333 Nguyễn Đức Cường 28/03/2001 Tân Định Hóa 8 6 4.5 2 22.5

6 0334 Nguyễn Việt Doanh 18/09/2001 Ngô Sỹ Liên Hóa 8.75 6 3.75 5.25 29

7 0335 Ng Phương Dung 24/09/2001 Marie curie Hóa 8 6.5 6.5 1.75 24.5

8 0336 Trần T Phương Dung 24/02/2001 Dương Nội Hóa 5.75 7.5 3.75 5.25 27.5

9 0337 Nguyễn Thùy Dung 02/10/2001 Nguyễn Trãi Hóa 7.75 7.5 4.75 4 28

10 0338 Hoàng Minh Dũng 06/05/2001 Giảng Võ Hóa 6.75 5.5 3.75 1.5 19

11 0339 Trịnh Đăng Dương 28/01/2001 Lê Quý Đôn Hóa 7.5 6.5 3.25 1.25 19.75

12 0340 Vương Thùy Dương 02/04/2001 Lê Lợi Hóa 9.5 7 5.5 6.75 35.5

13 0341 Vũ Triều Dương Phan Đình Giót Hóa 9 6.5 4.75 6 32.25

14 0342 Lê Việt Dương 20/11/2001 Lê Lợi Hóa 7.5 5.5 3 5 26

15 0343 Nguyễn Hữu Đạt 24/08/2001 Hòa KT Hóa 9 6 2.5 0 17.5

16 0344 Nguyễn Mạnh Đạt Tân Triều Hóa 7 6.5 7 5.75 32

17 0345 Phạm Quốc Đạt 04/08/2001 Marie Curie Hóa 7.75 5.5 3.5 16.75

18 0346 Trương Tuấn Đạt 11/07/2001 Chu Văn An Hóa 8 7.25 7.25 8 38.5

19 0347 Đào Minh Đăng 06/08/2001 Chu Văn An Hóa 8 6.25 3.75 3.5 25

20 0348 Trương Hoài Đức 11/04/2001 Phan Đình Giót Hóa 7.5 6.5 3.5 4.5 26.5

21 0349 Nguyễn Lưu Huyền Đức Ngân Hóa 8 6.5 5.5 5.5 31

22 0350 Trần Minh Đức 14/06/2001 Cửa Ông Hóa 3 2 2 4.25 15.5

23 0351 Khúc Thị Hương Giang 07/05/2001 Chu Văn An Hóa 7.75 6 4 2.5 22.75

24 0352 Nguyễn Minh Giang 15/04/2001 Lomonoxop Hóa 8.5 7 6 3.5 28.5

25 0353 Nguyễn Thu Hà 11/08/2001 Văn Yên Hóa 9 7 5.75 3.25 28.25

26 0354 Đào Văn Hải 04/12/2001 Trần Đăng Ninh Hóa 8 6 3.25 2.5 22.25

27 0355 Từ Thanh Hằng 13/09/2001 Thường Tín Hóa 7.75 6 4.25 4.5 27

28 0356 Nguyễn Thị Thu Hằng 20/01/2001 Lê Lợi Hóa 6 4.5 3.5 14

29 0357 Nguyễn Bảo Hân 08/07/2001 Thanh Xuân Nam Hóa 8 6.5 7.25 3.75 29.25

30 0358 Nguyễn Minh Hiền 14/08/2001 Xuân Mai A Hóa 5.25 7 4 4.25 24.75

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :13

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN 1 NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0359 Nguyễn Công Minh Hiển 21/04/2001 Nam Từ Liêm Hóa 8 7 6.75 5.25 32.25

2 0360 Lê Minh Hiếu 02/05/2001 Phú Lãm Hóa 5 4 1.75 1.5 13.75

3 0361 Phạm Minh Hiếu 03/11/2001 Chu Văn An Hóa 7.5 4.75 4.25 1.25 19

4 0362 Đặng Trung Hiếu Nguyễn Trãi Hóa 7.5 5 3 2.75 21

5 0363 Ng Trung Hiếu 12/01/2001 Lê Lợi Hóa 7.5 3.5 4.5 6.75 29

6 0364 Phạm Minh Hòa 31/03/2001 Marie Curie Hóa 9 6.5 7.45 7.25 37.45

7 0365 Trương Đỗ Thái Hòa 20/06/2001 Hóa 8.25 7 8.25 6 35.5

8 0366 Nguyễn Hữu Hoàng 09/09/2001 Tân Định Hóa 5 4 3.75 4.25 21.25

9 0367 Chu Sỹ Hoàng 02/04/2001 Phú Lãm Hóa 2.75 4.5 2.25 2.25 14

10 0368 Nguyễn Quốc Hùng 04/08/2001 Tân Định Hóa 8 6.5 5.85 6.25 32.85

11 0369 Nguyễn Trần Gia Huy Mỗ Lao Hóa 6.75 5.5 1.5 2 17.75

12 0370 Nguyễn Ngọc Huy 18/12/2001 Lê Lợi Hóa 6.5 5.5 5.75 1.25 20.25

13 0371 Ng Thị Thương Huyền 03/09/2001 Văn Yên Hóa 9.25 7.75 5.85 5.75 34.35

14 0372 Trần Bá Hưng Lê Lợi Hóa 9.5 9.5

15 0373 Trần Quốc Hưng Trần Đăng Ninh Hóa 5.75 5 3.75 2.75 20

16 0374 Lê Hải Hương 26/12/2001 Lê Lợi Hóa 9 6.5 5.45 5.25 31.45

17 0375 Nguyễn Thiên Hương 20/06/2001 Xuân La Hóa 8 6.5 3.25 4 25.75

18 0376 Nguyễn Lê Thu Hương 20/09/2001 Trường Thị Trấn Hóa 6.25 8 4.25 2.5 23.5

19 0377 Phạm Quang Khải Kiến Hưng Hóa

20 0378 Nguyễn Danh Khuê 03/08/2001 Marie Curie Hóa 8 5.5 4.85 3 24.35

21 0379 Phạm Phúc Kiên 03/10/2001 Bế Văn Đàn Hóa 7.75 7 3.25 3 24

22 0380 Nguyễn Trung Kiên 20/11/2001 Lê Lợi Hóa 8.75 4 4.75 8.75 35

23 0381 Nguyễn Trung Kiên 23/11/2001 Nguyễn Trãi Hóa 8 5.5 4.25 4.5 26.75

24 0382 Ng Xuân Kiên 21/02/2001 Văn Yên Hóa 6.5 6.5 3.75 2 20.75

25 0383 Nguyễn Hải Lâm 12/06/2001 Đống Đa Hóa 6.75 3.95 2.25 15.2

26 0384 Đào Lê Kiều Liên 18/01/2001 VN-Angiery Hóa 7 7.5 3.75 3.75 25.75

27 0385 Lê Thị Hà Linh 22/09/2001 Đoàn Thị Điểm Hóa 5 5.5 4.45 3.75 22.45

28 0386 Ng Thị Thùy Linh 20/03/2001 Marie Curie Hóa 8 5.45 5 23.45

29 0387 Ng Bảo Long 30/03/2001 Ng Trường Tô Hóa 7.5 5 4.75 5 27.25

30 0388 Phạm Trần Hoàng Long 04/01/2001 Bạch Hà Hóa 7 6.5 6.45 2.75 25.45

Page 14: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :14

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN 1 NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0389 Đỗ Tiến Mạnh 30/01/2001 Từ Liêm Hóa 7.75 6.75 5.75 3.5 27.25

2 0390 Võ Đức Minh 28/07/2001 Ngũ Hiệp Hóa 7 6 3.5 5 26.5

3 0391 Nguyễn Hồng Minh Sơn Tây Hóa 5 6 3.5 1.5 17.5

4 0392 Trần Huy Nhật Minh Nguyễn Trường Tộ Hóa 5 5.5 4.25 1 16.75

5 0393 Trần Huyền My 09/02/2001 Lê Lợi Hóa 7.75 6.5 3.5 5.25 28.25

6 0394 Đoàn Tuấn Nam 26/11/2001 Marie Curie Hóa 9 4.5 4.5 18

7 0395 Nguyễn Phương Hằng Nga Nguyễn Trãi Hóa 7.75 6.5 3.75 6 30

8 0396 Ng Thị Thùy Ngân 11/07/2001 Phú Lãm Hóa 4.75 5.5 1.75 1.25 14.5

9 0397 Phạm Trọng Nghĩa 14/05/2001 Đông Thái Hóa 5.75 5.5 4.25 2 19.5

10 0398 Chử Hồng Ngọc 26/09/2001 Chu Văn An Hóa 6.5 1.75 4 16.25

11 0399 Nguyễn Hồng Ngọc 14/09/2001 Thường Tín Hóa 6.75 7 5.25 4.25 27.5

12 0400 Nguyễn Khôi Nguyên 10/03/2001 Mỗ Lao Hóa 6 6 2 3 20

13 0401 Bùi Thành Nhật 13/09/2001 Nam Từ Liêm Hóa 7.75 6.5 4.5 2 22.75

14 0402 Đỗ Yến Nhi 20/04/2001 Thường Tín Hóa 4.25 6 3.25 4 21.5

15 0403 Chử Thị Trang Nhung 04/07/2001 Chu Văn An Hóa 7 1.75 6 20.75

16 0404 Nguyễn Hải Phong 11/02/2001 Marie Curie Hóa 9 7 3.75 3.5 26.75

17 0405 Chu Hạnh Phúc 18/05/2001 Thanh Liệt Hóa 7.5 4 15.5

18 0406 Hoàng Minh Quang 18/12/2001 LQĐ Hóa 5.75 11.5

19 0407 Hà Minh Quân 12/08/2001 Thăng Long Hóa 7.25 4.5 5.75 5.5 28.5

20 0408 Nguyễn Như Quyền 04/07/2001 Ninh Cường Hóa 6.75 3.5 2.75 1.75 16.5

21 0409 Hoàng Thị Mai Quỳnh 01/09/2001 Thanh Xuân Nam Hóa 5.5 6.5 2 2.25 18.5

22 0410 Nguyễn Thanh Sơn 03/08/2001 Lê Lợi Hóa 7 3 3.25 7.5 28.25

23 0411 Vũ Trịnh Sơn 27/02/2001 Hoàng Liệt Hóa 9 7 5.75 7 35.75

24 0412 Hoàng Lưu Phương Thanh 15/08/2001 Marie Curie Hóa 8 6.25 4.5 4 26.75

25 0413 Bùi Tiến Thành 21/02/2001 Chinh (giáo vụ) Hóa 6 5 3.75 2.5 19.75

26 0414 Vũ Mạnh Thắng 20/03/2001 Nguyễn Trãi Hóa 8.5 6 5 2 23.5

27 0415 Đặng Toàn Thắng Tân Định Hóa 8 6.25 4.75 8 35

28 0416 Đỗ Đăng Thịnh 08/02/2001 Thanh Xuân Nam Hóa 6 2.25 3 2.25 15.75

29 0417 Đậu Phúc Thịnh 12/01/2001 Marie curie Hóa 6 3 4 0.5 14

30 0418 Ng T Minh Thư 28/10/2001 Trần Đăng Ninh Hóa 6.75 6 2 2 18.75

31 419A Phạm Quang Khải 09/05/2001 Kiến Hưng 6.5 4 3.25 0.25 14.25

Page 15: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :15

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN 1 NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0419 Phan Hạnh Trang Marie Curie Hóa 8 7.5 7.25 7.25 37.25

2 0420 Nguyễn Thị Trang 05/01/2001 Hoàng Liệt Hóa 9.25 6.5 4 8 35.75

3 0421 Nguyễn Thu Trang Marie Curie Hóa 9.5 6 6.75 29

4 0422 Đặng Thị Thùy Trang 13/08/2001 Trần Đăng Ninh Hóa 3 4.25 2.75 1.75 13.5

5 0423 Trần Thị Thùy Trang Thường Tín Hóa 8 6.5 2.75 1.5 20.25

6 0424 Hà Vân Trang 18/02/2001 Lương Thế Vinh Hóa 7.75 7.5 5 5 30.25

7 0425 Nguyễn Võ Trí 27/11/2001 Marie Curie Hóa 6.75 6 6.25 19

8 0426 Lê Triệu Tuấn 12/01/2001 An Khánh Hóa 7.5 5.25 5.5 5.75 29.75

9 0427 Ng T Hồng Vân 06/08/2001 Lê Lợi Hóa 5.25 5.25

10 0428 Nguyễn Kim Như Ý 23/10/2001 Ngô Sỹ Liên Hóa 7.75 5.75 2.25 7.25 30.25

11 0429 Nguyễn Hà Anh 15/07/2001 Chu Văn An Sinh 9 6.5 4.25 3 25.75

12 0430 Bùi Hoàng Anh 05/11/2001 Đoàn Thị Điểm Sinh 6 3 4 17

13 0431 Lưu Hồng Anh 23/10/2001 Phan Đình Giót Sinh 7.5 7.25 3.75 6.5 31.5

14 0432 Đỗ Mai Anh 02/04/2001 Nguyễn Trực Sinh 8 7.5 4.5 4 28

15 0433 Dương Ngọc Anh 07/08/2001 Trần Đăng Ninh Sinh 2.75 5.5 4.5 2.5 17.75

16 0434 Lê Tuấn Anh 24/01/2001 Lê Lợi Sinh 3 5 2.5 1.3 13.1

17 0435 Ng Ngọc Linh Chi 31.12.2000 Lê Lợi Hóa 7.5 7.5 1.75 2.5 21.75

18 0436 Nguyễn Phương Dung Marie Curie Sinh 7 6.25 5.75 4.5 28

19 0437 Nguyễn Mạnh Dũng 10/10/2001 Lương Thế Vinh Sinh 5.5 4.5 5 20

20 0438 Nguyễn Mai Duyên 20/07/2001 Văn Yên Sinh 7 7 2.75 1 18.75

21 0439 Phạm Nhật Hà 15/03/2001 Thanh Xuân Nam Sinh 6 8.5 3.5 3.5 25

22 0440 Nguyễn Thu Hà 08/07/2001 Ngô Sỹ Liên Sinh 6.5 6.5 1.5 3 20.5

23 0441 Phan Hồng Hạnh Lương Thế Vinh Sinh 6.75 5.5 3 1.75 18.75

24 0442 Nguyễn Thảo Hiền 06/01/2001 Mễ Trì Sinh 7.25 4.25 4.5 20.5

25 0443 Phan Hoài Hiếu 05/04/2001 Sinh 7 8.25 2.5 3.2 24.15

26 0444 Bùi Trung Hiếu 08/12/2001 Thanh Liệt Sinh 3 6.5 2 2.5 16.5

27 0445 Ng Phương Hoa 08/03/2001 Marie Curie Sinh 4 7.75 2.75 1.5 17.5

28 0446 Trần Việt Minh Hoàng 18/04/2001 Marie Curie Sinh 5.25 5 2.5 1.7 16.15

29 0447 Phạm Thu Huyền 30/08/2001 Ngũ Hiệp Sinh 6.5 7.5 3 2.5 22

30 0448 Lê Minh Khôi Văn Yên Sinh 7.5 5.5 3.5 6.3 29.1

Page 16: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :16

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN 1 NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0449 Nguyễn Minh Khuê 08/10/2001 Giảng Võ Sinh 8.5 7.25 5 25.75

2 0450 Nguyễn Khánh Linh 27/11/2001 Văn Yên Sinh 6 6.5 1.5 4.6 23.2

3 0451 Trần Khánh Linh Lomonoxop Sinh 6.9 13.8

4 0452 Nguyễn Đình Tùng Linh 11/08/2001 Lê Hồng Phong Sinh 7.75 7.25 3.25 3.25 24.75

5 0453 Vũ Bảo Long 21/03/2001 Nguyễn Trãi Sinh 8 7.5 3 4.75 28

6 0454 Bùi Hải Long 04/03/2001 Hoàng Liệt Sinh 7.5 6 2.25 5 25.75

7 0455 Nguyễn Sỹ Tùng Lâm 11/11/2001 Lê Lợi Sinh 7.75 5.75 2.75 5 26.25

8 0456 Lại Cẩm Ly 26/08/2001 Nguyễn Trường Tộ Sinh 8.25 7.25 3.25 6 30.75

9 0457 Đỗ Hoàng Hà Ly Amstecdam Sinh 7.75 6 8.25 7 36

10 0458 Đinh Thanh Mai 26/03/2001 Mỗ Lao Sinh 8 7 3 5 28

11 0459 Nguyễn Duy Thái Lê Lợi Sinh 7 4 5 7.9 31.8

12 0460 Nguyễn Phương Nam 10/02/2001 Nguyễn Trãi Sinh 9.25 6.5 3.5 6.4 32.05

13 0461 Nguyễn Hoài Ngọc 18/05/2001 Mỗ Lao Sinh 6 7.25 3.25 6.1 28.7

14 0462 Vũ Minh Ngọc 10/10/2001 Nguễn Trãi Sinh 4.75 8 2.5 6 27.25

15 0463 Vũ Hương Nguyên 12/03/2001 Nguyễn Trãi Sinh 7 7.5 2.75 6 29.25

16 0464 Phạm Trung Nguyên 26/10/2001 VN-Angiery Sinh 5 6.75 3.75 5 25.5

17 0465 Đặng Hoa Nhã Lê Hồng Phong Sinh 2.75 7.75 3.5 5 24

18 0466 Đặng Thanh Phong 16/09/2001 Nguyễn Trãi Sinh 6.75 6.75 2.25 4.5 24.75

19 0467 Đỗ Nguyễn Nguyên Phương28/11/2001 Sinh 5.5 5 7.5 7 32

20 0468 Phan Huy Quang 14/10/2001 Lê Lợi Sinh 7.25 5.5 2.25 7 29

21 0469 Trịnh Nhật Quang 02/02/2001 Nomoloxop Sinh 3.75 2.25 2 4 16

22 0470 Nguyễn Anh Sơn 15/03/2001 Lê Hồng Phong Sinh 6.75 7.5 4 7.5 33.25

23 0471 Dương Lâm Sơn 06/03/2001 Mỗ Lao Sinh 6.25 5.5 1.5 4 21.25

24 0472 Lê Phương Thảo 21/02/2001 Lương Thế Vinh Sinh 6.75 7 4.25 4 26

25 0473 Nguyễn Thị Phương Thảo 03/12/2001 Mễ Trì Sinh 7.25 7.5 1.5 4 24.25

26 0474 Hoàng Đức Thắng 05/07/2001 Hoàng Liệt Sinh 6.25 7 6 7.3 33.85

27 0475 Nguyễn Hoài Thu 23/09/2001 Sinh 7.25 7.25

28 0476 Nguyễn Đình Thuận 16/03/2001 Lê Lợi Sinh 7 5.75 3.5 4.5 25.25

29 0477 Nguyễn Đức Toàn 20/09/2001 Nguyễn Trãi Sinh 6.75 6.25 2 4.3 23.6

30 0478 Ng Thùy Trang 27/01/2001 Phan Đình Giót Sinh 5.5 2.25 6.6 20.95

Page 17: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :17

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN 1 NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0479 Nguyễn Minh Tú 04/06/2001 Khương Đình Sinh 5 6.25 2.25 2.4 18.3

2 0480 Lê Anh Tuấn 12/06/2001 Marie Curie Sinh 5.5 3.75 2.2 13.65

3 0481 Vũ Thảo Vân 29/06/2001 Cô Mai Sinh 5.75 5.75 3.5 2.7 20.4

4 0482 Nguyễn Ngọc Quang Vũ 18/07/2001 Ngô Sỹ Liên Sinh 4.5 4.75 2.25 1.7 14.9

5 0483 Trần Thị Thu Xuân 03/08/2001 Chu Văn An Sinh 5.5 6.75 3 1.7 18.65

6 0484 Trần Hà Cát An 01/09/2001 Bình Minh Văn 6 7.25 1.25 6 26.5

7 0485 Phạm Cao Hải An 17/09/2001 Lương Thế Vinh Văn 3.5 6.75 4.75 5 25

8 0486 Phùng Thu An Văn Mai Văn 4.25 5.5 2.75 3.5 19.5

9 0487 Nguyễn Thị Hồng Anh 02/12/2001 Nguyễn Trãi Văn 4 8.25 4 7 30.25

10 0488 Phương Huyền Anh Chu Văn An Văn 5 7.5 1.25 7 27.75

11 0489 Nguyễn Minh Anh 25/10/2001 Marie Curie Văn 7 6 7 27

12 0490 Dương Phương Anh 24/09/2001 Phương Mai Văn 3 8 3.5 7 28.5

13 0491 Đinh Phương Anh 17/10/2001 Nguyễn Trãi Văn 4.25 6.75 2.75 13.75

14 0492 Ng Phương Anh 14/04/2001 Ng Trãi Văn 7 7.25 1.5 7 29.75

15 0493 Nguyễn Phương Anh 04/06/2001 Nguyễn Trãi Văn 7.25 8.75 3.25 6.5 32.25

16 0494 Nguyễn Thị Phương Anh 16/12/2001 Nam Trung Yên Văn 8 8

17 0495 Lương Thị Vân Anh 17/10/2001 Chu Văn An Văn 5.25 7 3 6.5 28.25

18 0496 Tô Ngọc Ánh 17/10/2001 Thường Tín Văn 7.75 15.5

19 0497 Nguyễn Nhật Ánh 31/10/2001 Nguyễn Trãi Văn 4.5 8.5 2 7 29

20 0498 Nguyễn Đức Bảo 27/04/2001 Lê Hồng Phong Văn 6.75 2.5 1.75 5 21

21 0499 Đào Bảo Minh Châu 07/12/2001 Nguyễn Trãi Văn 4.75 8 3 7.25 30.25

22 0500 Đặng Lê Minh Châu 16/12/2001 Trần Đăng Ninh Văn 7.5 6.75 2 6.75 29.75

23 0501 Phạm Kim Chi 06/05/2001 Trưng Vương Văn 4.75 7.5 2.75 7.5 30

24 0502 Đào Ngọc Diệp 13/11/2001 C LÝ Văn 9 7.5 3 7.5 34.5

25 0503 Đỗ Ánh Dương 21/01/2001 Tả Thanh Oai Văn 5.5 5 2 4 20.5

26 0504 Nguyễn Ánh Dương Chu Văn An Văn 7 8 3.5 7.5 33.5

27 0505 Nguyễn Hương Giang 14/10/2001 Ngô Sỹ Liên Văn 0

28 0506 Trần Như Hương Giang 06/02/2001 Mỗ Lao Văn 4.25 6.75 3.75 6.75 28.25

29 0507 Nguyễn Thị Hồng Hà 20/12/2001 Cô Thơm Văn 3.5 7 2.5 6.5 26

30 0508 Hoàng Minh Hà 23/10/2001 Marie Curie Văn 7.5 7.25 6.75 7.25 36

Page 18: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :18

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN 1 NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0509 Phạm Ngân Hà 26/07/2001 Marie Curie Văn 8.75 7.75 7.25 7.75 39.25

2 0510 Nguyễn Thị Hà 03/10/2001 Tả Thanh Oai Văn 6.75 8 2.25 5.5 28

3 0511 Trần phương Hạnh 19/03/2001 Marie Curie Văn 6.5 7.25 7.25 28.25

4 0512 Bùi T Mỹ Hằng 14/08/2001 Đông Sơn Văn 8.5 6.75 2.5 5 27.75

5 0513 Nguyễn Thúy Hằng Thường Tín Văn 6.25 7 4.5 7 31.75

6 0514 Nguyễn Ngọc Hoa 26/02/2001 Cô Mai Văn 6.25 7.25 2.25 7 29.75

7 0515 Nguyễn Thị Thu Hoài 19/06/2001 Dương Nội Văn 8.5 8.5 5.75 7 36.75

8 0516 Đỗ Lê Ngọc Huyền 18/08/2001 Vạn Phúc Văn 6.25 7 3 7 30.25

9 0517 Ng Thiên Hương 18/03/2001 Hoàng Liệt Văn 4.75 7.75 3.75 7.5 31.25

10 0518 Trần Thu Hương 08/07/2001 Phan Đình Giót Văn 3.75 6.5 16.75

11 0519 Trần Quang Khải 17/10/2001 Nguyễn Trường Tộ Văn 5.5 8 3.25 7 30.75

12 0520 Nguyễn Ngọc Khánh 10/10/2001 Marie Curie Văn 7.25 7 5.75 7.5 35

13 0521 Dương Thị Thanh Lam 21/01/2001 Lương Thế Vinh Văn 7.25 7.75 3.5 7.5 33.5

14 0522 Lương Hoàng Lan Thường Tín Văn 7.75 15.5

15 0523 Nguyễn Thị Mai Liên 13/09/2001 Cô Mai Văn 4 7.5 2.5 7.75 29.5

16 0524 Nguyễn Diệu Linh 30/11/2001 Nghĩa 11A1 Văn 7.75 8 5.25 8 37

17 0525 Trịnh Hải Linh 05/10/2001 Hoàng Liệt Văn 8 5.25 7.75 28.75

18 0526 Ng Khánh Linh 02/11/2001 AMS Văn 6.5 8 7.5 6.5 35

19 0527 Nguyễn Khánh Linh 15/01/2001 Đoàn Thị Điểm Văn 6.25 6.25

20 0528 Nguyễn Khánh Linh 02/09/2001 Lê Lợi Văn 4.5 8.25 5.25 8 34

21 0529 Nguyễn Thị Kiều Linh 12/12/2001 Vạn Phúc Văn 4.5 6.5 1.5 5.25 23

22 0530 Trần Nga Linh 08/02/2001 Ngô Sỹ Liên Văn 3.75 8.5 5.75 7.25 32.5

23 0531 Nguyễn Ngọc Linh 05/06/2001 Hoàng Liệt Văn 7 8 4.5 7 33.5

24 0532 Vũ Ngọc Linh 08/05/2001 C V An Văn 6.75 8 5.5 8.25 36.75

25 0533 Đặng Phương Linh 23/06/2001 Hoàng Liệt Văn 8 4.25 8.25 28.75

26 0534 Nguyễn Phương Linh 05/06/2001 Hoàng Liệt Văn 6.5 7.75 5.75 8 36

27 0535 Phạm Phương Linh 21/04/2001 Nghĩa 11A1 Văn 4 6.25 2.75 8.25 29.5

28 0536 Ng Thảo Linh 22/10/2001 Lê Lợi Văn 7.5 7.5 5 7.5 35

29 0537 Tạ Thành Luân 24/04/2001 VN-Angiery Văn 5.75 5.75

30 0538 Nguyễn Hương Ly 05/12/2001 Thanh Liệt Văn 6.75 6.5 2.5 7 29.75

Page 19: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :19

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN 1 NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0539 Vũ Hương Ly 09/09/2001 Chu Văn An Văn 7.25 6.75 2.5 7 30.5

2 0540 Nguyễn Phương Mai Yên Mĩ Văn 7.75 6 3.1 7 30.85

3 0571 Đồng Quỳnh Mai 07/12/2001 Bế Văn Đàn Văn 7.25 7 2.5 6 28.75

4 0572 Nguyễn Dương Ngọc Minh 24/09/2001 VN-Angiery Văn 6.25 7 4.25 7 31.5

5 0573 Hoàng Ngọc Minh 10/08/2001 Phú Lương Văn 6.75 7.5 3 6 29.25

6 0574 Nguyễn Hà My 17/08/2001 Marie Curie Văn 7 8.5 7.75 9 41.25

7 0575 Nguyễn Hằng My 22/03/2001 VN-Angiery Văn 7.75 8.5 4 7.5 35.25

8 0576 Nguyễn Hoàng My 22/04/2001 Phú Lãm Văn 6 7.25 4 6.5 30.25

9 0577 Ng Trà My 01/09/2001 Nguyễn Trãi Văn 8 7.75 2.5 7.5 33.25

10 0578 Đào Thị Trà My 07/03/2001 Đồng Mai Văn 8.5 8 3.25 7.5 34.75

11 0579 Ng T Bảo Ngọc 24/11/2001 Mỗ Lao Văn 7 7 2.1 5.5 27.1

12 0580 Đỗ Minh Ngọc 27/11/2001 Nhị Khê Văn 7 7 21

13 0581 Nguyễn Thị Minh Ngọc 01/09/2001 Lương Thế Vinh Văn 6.75 6.75 2.5 6 28

14 0582 Trịnh Minh Ngọc 17/09/2001 Nguyễn Trường Tộ Văn 6.75 5.25 3.75 5 25.75

15 0583 Nguyễn Phương Nhi 07/12/2001 Đoàn Thị Điểm Văn 1.5 6 3 4.5 19.5

16 0584 Lê Khánh Phương 12/06/2001 Lê Lợi Văn 3.5 5.5 3.25 5.5 23.25

17 0585 Hoàng Minh Phương 31/05/2001 Marie Curie Văn 8 8.25 6 4.5 31.25

18 0586 Trần Thanh Phương 28/05/2001 Thăng Long Văn 1.5 6.25 4.1 3.5 18.85

19 0587 Phạm Nguyễn Hạnh Quyên 05/12/2001 Văn Điển Văn 7 6 1.5 4 22.5

20 0588 Trần T Tố Quyên 04/08/2001 Trần Đăng Ninh Văn 4 6 3 3.5 20

21 0589 Ng Diễm Quỳnh 02/08/2001 Phan Đình Giót Văn 6 8.75 7.25 7.5 37

22 0590 Trần Ngọc Quỳnh 01/05/2001 Marie Curie Văn 6.75 6 6 3.5 25.75

23 0591 Hoàng Nhật Quỳnh 23/08/2001 Thường Tín Văn 1.75 6 1.75 4 17.5

24 0592 Nguyễn Thảo Quỳnh 31/10/2001 Tân Định Văn 0

25 0593 Phạm Thúy Quỳnh 23/02/2001 Ngô Sỹ Liên Văn 8 8.25 5.5 8 37.75

26 0594 Trần Hà Thanh 26/08/2001 Marie Curie Văn 7.25 8 7 7 36.25

27 0595 Nguyễn Phương Thanh 13/01/2001 Vạn Phúc Văn 3.25 7.5 2.75 6.5 26.5

28 0596 Lê Phương Thảo 11/06/2001 Lê Lợi Văn 7.5 7.5 5.75 8.5 37.75

29 0597 Mai Phương Thảo 19/06/2001 Mỗ Lao Văn 5 6.5 3.1 5.5 25.6

30 0598 Mai Phương Thảo 20/09/2001 Mỗ Lao Văn 1 3 1 5 15

Page 20: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :20

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN 1 NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0599 Nguyễn Phương Thảo 02/04/2001 Thanh Liệt Văn 8 7.75 3.25 5 29

2 0600 Nguyễn Thị Thảo 12/01/2001 Nguyễn Trãi Văn 7.75 7.5 1.25 6.5 29.5

3 0601 Ng Thị Thu Thủy 21/09/2001 Phú La Văn 3 6.75 2.5 5 22.25

4 0602 Trần Thị Minh Thư 21/09/2001 Tây Đằng Văn 2.25 7.5 2.5 5.5 23.25

5 0603 Nguyễn Thị Hoài Thương 04/12/2001 Tiên Phương Văn 3.5 5.75 2.5 5 21.75

6 0604 Phạm Thủy Tiên Lê Lợi Văn 3.75 6 2.5 7 26.25

7 0605 Ng Đức Toàn 07/06/2001 Lê Lợi Văn 6.5 8 3.5 7.5 33

8 0606 Hoàng Thu Trà 27/04/2001 Văn Điển Văn 9 7.75 2.5 7 33.25

9 0607 Hoàng Hải Trang 23/06/2001 Hoàng Liệt Văn 8 7.75 4.5 9 38.25

10 0608 Lưu Vũ Quỳnh Trang 18/02/2001 Nguyễn Siêu Văn 6 7 2.25 5 25.25

11 0609 Nguyễn Thu Trang 11/08/2001 VN-Angiery Văn 4.75 7 3.25 6 27

12 0610 Trần Thùy Trang 10/03/2001 Phan Đình Giót Văn 6 8 3 7 31

13 0611 Trịnh Mạnh Trung 09/09/2001 Ban Mai Văn 3.5 4.75 2 2.5 15.25

14 0612 Vũ Cẩm Tú 16/08/2001 Trần Đăng Ninh Văn 6.75 8 3.5 7.25 32.75

15 0613 Lã Thị Tươi Thường Tín Văn 6.75 8 22.75

16 0614 Nguyễn Lê Uyên 25/11/2001 Ngô Sỹ Liên Văn 5.75 8.5 3.75 8.5 35

17 0615 Ngô Phương Uyên 20/08/2001 Thành Công Văn 6.25 7.5 3.75 7 31.5

18 0616 Lê Hà Vân 23/05/2001 Nguyễn Trãi Văn 4.5 7 2.25 5 23.75

19 0617 Nguyễn Lê Vy 25/11/2001 Ngô Sỹ Liên Văn 6.75 7.5 3.25 8 33.5

20 0618 Đỗ Thị Thanh Xuân 12/12/2001 Đông Sơn Văn 4.5 8.25 1.75 7.5 29.5

21 0619 Nguyễn Hải Yến 28/11/2001 Trần Đăng Ninh Văn 4.75 6.75 3 4.5 23.5

22 0620 Nguyễn Đức Anh 25/09/2001 Văn Yên Sử 2.75 4.75 2 1.75 13

23 0621 Bùi Phương Anh 29/2/01 Cô Mai Sử 3 6 4.5 3.25 20

24 0622 Nguyễn Linh Chi 22/08/2001 Văn Yên Sử 3.75 6.75 2 2.25 17

25 0623 Phạm Xuân Đạt 13/07/2001 Trần Đăng Ninh Sử 3.75 6.25 1 6.75 24.5

26 0624 Nguyễn Ngọc Đông 03/01/2001 Ngô Sỹ Liên Sử 5 6.75 2.75 1.75 18

27 0625 Lê Hồng Hưởng 30/07/2001 Cự Khê Sử 1.5 5.25 1.5 3 14.25

28 0626 Lê Vương Khải 11/01/2001 Lương Thế Vinh Sử 5.5 2.75 2.75 13.75

29 0627 Phạm Ngọc Lan 05/01/2001 Văn Điển Sử 7.75 8.5 3.75 7.75 35.5

30 0628 Hồ Ngọc Tuấn Linh 19/07/2001 Bế Văn Đàn Sử 1.25 5.25 2 1.5 11.5

Page 21: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :21

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN 1 NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0629 Trần Ngọc Mai 01/06/2001 Khương Mai Sử 3.25 6.5 2 6.5 24.75

2 0630 Phạm Đoàn Thái Minh 21/12/2001 Nguyễn Trường Tộ Sử 9 6.75 9 8.25 41.25

3 0631 Bùi Đức Nam 08/06/2001 T X Nam Sử 5.5 6.5 2.25 4.25 22.75

4 0632 Lê Hoài Nhân 17/04/2001 Marie Curie Sử 8 7.75 8.25 7.75 39.5

5 0633 Vũ Lam Phương 21/04/2001 Khương Đình Sử 6.5 7.5 3.25 2.25 21.75

6 0634 Nguyễn Đình Thái 31/08/2001 Ngô Sỹ Liên Sử 3.5 4.5 3 11

7 0635 Lê Minh Tiến 11/11/2001 Lô mô nô xốp Sử 6.75 6 3.5 5.5 27.25

8 0636 Lê Khánh Trang 29/01/2001 Văn Yên Sử 7.75 8.25 2.5 7.75 34

9 0637 Đỗ Thùy Trang 26/02/2001 Đồng Mai Sử 5.25 6.75 1.75 3 19.75

10 0638 Phạm Tuấn Tú 29/07/2001 Đoàn Thị Điểm Sử 2.75 6.25 5.25 2.5 19.25

11 0639 Hoàng Minh Anh 11/11/2001 Nguyễn Trãi Địa 1.75 7 1.75 0.25 11

12 0640 Nguyễn Thị Ngọc Anh 03/02/2001 Lê Lợi Địa 7 7.75 7 3.25 28.25

13 0641 Lê Hải Dương 23/12/2001 Văn Yên Địa 5.75 1 1.5 1.25 10.75

14 0642 Nguyễn Nam Dương 17/10/2001 Nguyễn Trãi Địa 5.25 3 3.75 1 14

15 0643 Đỗ Cường Giang 31/05/2001 VN-Angiery Địa 3.25 2.5 1.25 1.5 10

16 0644 Đỗ Ngọc Hân 02/02/2001 Địa 4.25 5.75 3.5 3.25 20

17 0645 Bùi Phương Hoa 28/10/2001 Nguyễn Trãi Địa 6.25 1.5 4.75 17.25

18 0646 Lê Hoàng Hương 01/03/2001 Trần Đăng Ninh Địa 7.75 6.25 4 1.75 21.5

19 0647 Hoàng Mai Linh Nguyễn Trãi Địa 5.75 8.75 2 5.25 27

20 0648 Ng Khánh Ly 14/04/2001 Phan Đình Giót Địa 5.5 4.75 1.75 4.25 20.5

21 0649 Nguyễn Thảo Nguyên 25/07/2001 Lý Thái Tổ Địa 5.5 6.75 2 4.25 22.75

22 0650 Trần Nam Phương 30/04/2001 Lê Quý Đôn Địa 7 7.5 4.25 6.25 31.25

23 0651 Đặng Kiều Trang 10/02/2001 Ngô Sỹ Liên Địa 5.25 7 2.75 3.5 22

24 0652 Hà Nguyễn Tố Trân 14/07/2001 Marie Curie Địa 5.25 5.5 4.25 1 17

25 1197 Đặng Tuấn Đạt 09/04/2001 Vạn Phúc Hóa 4.5 4.75 1.5 1 12.75

26 1221 Ng Hoàng My Lan 21/01/1900 C V An Địa 8 7.75 6 7.25 36.25

27 1227 Ng Thúy Thanh 03/01/1900 Marie Curie Địa 5 6.75 5 1.75 20.25

0

0

0

Page 22: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :22

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN 1 NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0653 Đỗ Lê Mai Am 31/05/2001 Marie Curie Anh 6.75 75 5.75 4.25 96

2 0654 Hoàng Thị Bằng An 02/10/2001 Nguyễn Du Anh 0

3 0655 Bùi Duy An 15/07/2001 Trần Đăng Ninh Anh 1 2.5 3.25 3 12.75

4 0656 Phạm Hà An 13/06/2001 Đoàn Thị Điểm Anh 0

5 0657 Nguyễn Đặng Hạnh An 08/07/2001 Nguyễn Trường Tộ Anh 8.25 6 7.75 6.4 34.8

6 0658 Chu Hoàng An 02/08/2001 Đống Đa Anh 7.75 6 8.5 8 38.25

7 0659 Ng Hoàng An 16/02/2001 An Khánh Anh 5.25 7.25 7 5.5 30.5

8 0660 Ngô Thị Mỹ An 19/09/2001 Thường Tín Anh 5.5 5.25 6 3.65 24.05

9 0661 Trần Thế Nam An 14/06/2001 Đoàn Thị Điểm Anh 6.75 6.25 7.75 6.75 34.25

10 0662 Huỳnh Đức Anh 26/02/2001 Marie Curie Anh 8.25 8.75 8.5 34

11 0663 Nguyễn Đức Anh 27/12/2001 Phú La Anh 2.5 7 6.25 22

12 0664 Trần Đức Anh 29/09/2001 Lê Lợi Anh 7 7.75 6 26.75

13 0665 Chung Hà Anh Chu Văn An Anh 7.75 6.5 7 6.9 35.05

14 0666 Đặng Hà Anh 23/06/2001 Nguyễn Trãi Anh 7.5 6.75 6 4 28.25

15 0667 Đỗ Hà Anh 11/09/2001 Nguyễn Trãi Anh 5.5 8.25 5.4 5.5 30.15

16 0668 Vũ Minh Hà Anh 22/11/2001 Marie Curie Anh 8.25 5 8.25 7.5 36.5

17 0669 Ng Hà Anh 08/05/2001 Bê Tông Anh 6.5 8.75 6.25 6.05 33.6

18 0670 Nguyễn Thị Hiền Anh 08/02/2001 Lê Lợi Anh 7.5 7.75 7.75 6.05 35.1

19 0671 Nguyễn Hoàng Anh 13/09/2001 Lê Lợi Anh 8 6.5 6.5 5.5 32

20 0672 Võ Hoàng Anh Lương Thế Vinh Anh 7.25 7.25 5.75 3.75 27.75

21 0673 Vũ Thị Hồng Anh 20/02/2001 Lê Lợi Anh 9 7.5 8 5.3 35.1

22 0674 Trần Hùng Anh 02/06/2001 Lê Lợi Anh 4 4.5 3.75 3.6 19.45

23 0675 Thái Thị Kiều Anh 11/08/2001 Lê Lợi Anh 4 5.75 8 6 29.75

24 0676 Hoàng Kim Anh 22/11/2001 Nguyễn Trãi Anh 8.25 7.75 6.25 6 34.25

25 0677 Hà Thị Kim Anh 03/10/2001 Marie Curie Anh 7.75 8 8.5 7 38.25

26 0678 Bùi Lan Anh 09/05/2001 Marie Curie Anh 9.25 8.5 9 7.7 42.15

27 0679 Đào Minh Anh 05/10/2001 Acximet Anh 5.25 5.75 7.5 5.5 29.5

28 0680 Nguyễn Minh Anh 15/07/2001 Marie Curie Anh 8.75 8 9.25 8.8 43.6

29 0681 Đào Thị Minh Anh 06/06/2001 Cầu Giấy Anh 5.25 4.3 13.85

30 0682 Nguyễn Ngân Anh 25/04/2001 Cầu Diễn Anh 7.75 7.75 6.75 5.8 33.85

Page 23: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :23

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN 1 NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0683 Bùi Ngọc Anh 27/08/2001 Lê Lợi Anh 5.5 8.25 6 5 29.75

2 0684 Trần Đức Nhật Anh 07/10/2001 Trưng Vương Anh 5.75 6 11.75

3 0685 Đinh Phương Anh 05/01/2001 Marie Curie Anh 8.5 7 8.5 8 40

4 0686 Lâm Phương Anh 10/05/2001 Lê Lợi Anh 9 7.75 5 4.5 30.75

5 0687 Lê Phương Anh 17/02/2001 Bình Minh Anh 5 7 6 5.25 28.5

6 0688 Lê Phương Anh 17/09/2001 Thường Tín Anh 5.5 7 3 1.25 18

7 0689 Nguyễn Lê Phương Anh 11/10/2001 Nguyễn Trường Tộ Anh 7.5 6.5 8.5 6.5 35.5

8 0690 Ng Phương Anh 29/01/2001 Đống Đa Anh 0

9 0691 Ngô Phương Anh 28/03/2001 Trưng Vương Anh 7 7.75 8.75 7.2 37.9

10 0692 Nguyễn Phương Anh 29/01/2001 Nam Từ Liêm Anh 8.75 8.5 8 6.5 38.25

11 0693 Nguyễn Phương Anh 13/07/2001 Nam Từ Liêm Anh 6.5 7.5 2.25 18.5

12 0694 Đặng T Phương Anh VN-Angiery Anh 0

13 0695 Đặng T Phương Anh 03/07/2001 VN-Angiery Anh 6.5 7.25 7 5.75 32.25

14 0696 Ngô Trần Phương Anh 28/06/2001 Đoàn Thị Điểm Anh 6.25 7.5 8.5 7 36.25

15 0697 Kiều Quốc Anh 04/10/2001 Ban Mai Anh 7.5 6.5 8 5.75 33.5

16 0698 Ng Quỳnh Anh 14/10/2001 Ngô Sỹ Liên Anh 0

17 0699 Nguyễn Quỳnh Anh 28/07/2001 Lê Lợi Anh 8 8.5 8.5 7 39

18 0700 Nguyễn Quỳnh Anh 14/10/2001 Ngô Sỹ Liên Anh 6.5 4.75 6 3.8 24.85

19 0701 Trần Quỳnh Anh 01/08/2001 Marie Curie Anh 7.75 7 6.5 5.75 32.75

20 0702 Nguyễn Thu Anh 31/12/2001 Marie Curie Anh 7.75 6.5 6.75 4.6 30.2

21 0703 Lê Thục Anh 13/10/2001 Văn Điển Anh 8.75 6.25 21.25

22 0704 Phạm Trâm Anh 16/09/2001 Ngô Gia Tự Anh 8.75 7 8.5 6.9 38.05

23 0705 Tràn Tuấn Anh 29/01/2001 Phan Đình Giót Anh 6 5.5 4 15.5

24 0706 Lê Thị Vân Anh 18/11/2001 Tả Thanh Oai Anh 3.5 6.5 5 2.9 20.8

25 0707 Vũ Vân Anh 24/09/2001 Lomonoxop Anh 5.75 5.5 7.5 5.5 29.75

26 0708 Ng Minh Ánh 07/08/2001 Hoàng Liệt Anh 6.75 8.75 5.5 4 29

27 0709 Trịnh Minh Ánh 07/09/2001 Trần Đăng Ninh Anh 7 7.25 6.25 5.5 31.5

28 0710 Cao Ngọc Ánh 08/04/2001 Trần Đăng Ninh Anh 7.25 7.25 7 6.25 34

29 0711 Ng Ngọc Ánh Văn Yên Anh 9 7.5 7 4.5 32.5

30 0712 Phạm Bách 08/01/2001 Văn Yên Anh 3.75 5.25 3 12

Page 24: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :24

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN 1 NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0713 Nguyễn Văn Bách 05/05/2001 Đông Mỹ Anh 5.5 7.5 5 4 26

2 0714 Vũ Nguyên Thái Bảo 08/01/2001 Phan Đình Giót Anh 6.5 8.5 8 31

3 0715 Đào Cẩm Bình 05/10/2001 Marie Curie Anh 8.5 8 8.25 7.25 39.25

4 0716 Hoàng Nguyệt Cầm 16/06/2001 Ngô Gia Tự Anh 7.75 8 7 5.75 34.25

5 0717 Dương Minh Châu 18/08/2001 VN-Angiery Anh 5.5 7 6.5 5 29

6 0718 Đinh B H Minh Châu 12/07/2001 Lương Thế Vinh Anh 7.25 7.75 7 6 34

7 0719 Nguyễn Quỳnh Châu 22/12/2001 Phú Lãm Anh 5.25 6.75 5.25 4 25.25

8 0720 Trần Bảo Chi 12/04/2001 VN-Angiery Anh 2.5 7 6.25 5.5 26.75

9 0721 Nguyễn Hạnh Chi 22/12/2001 Thăng Long Anh 4.25 7.75 5.5 6.25 30

10 0722 Trần Hạnh Chi 04/01/2001 Tân Triều Anh 4.75 7 5 3.75 24.25

11 0723 Trần Khánh Chi 26/09/2001 Marie Curie Anh 8 5.75 6.75 6 32.5

12 0724 Chu Kiều Chi Bế Văn Đàn Anh 7.5 7.25 5.75 5.75 32

13 0725 Thái Mai Chi 20/07/2001 Marie Curie Anh 7.25 6 7.5 6.25 33.25

14 0726 Lê Minh Chi 24/08/2001 Văn Yên Anh 5 3 5.25 5.75 24.75

15 0727 Đặng Quỳnh Chi 08/09/2001 Nhị Khê Anh 4 6.5 3.5 2.5 19

16 0728 Nguyễn Thùy Chi 13/10/2001 VN-Angiery Anh 7.75 7.75 7.25 30

17 0729 Trần Uyên Chi 14/08/2001 Giảng Võ Anh 6.75 6.5 5.5 6 30.75

18 0730 Bùi Thị Việt Chinh 10/02/2001 An Khánh Anh 3 6.25 2.25 2 15.5

19 0731 Nguyễn Hữu Chung 24/09/2001 Nam Từ Liêm Anh 8.75 6 7.5 5.5 33.25

20 0732 Đào Bích Diệp 13/11/2001 C Lý Anh 7.75 8.5 7.75 7 38

21 0733 Nghiêm Ngọc Diệp Chu Văn An Anh 8 8.25 8.75 7.5 40

22 0734 Đàm Thùy Dung 03/07/2001 C V An Anh 6.25 8 5.75 3.25 26.5

23 0735 Lê Tiến Dũng 24/04/2001 Tân Triều Anh 5.5 4 6 4.5 24.5

24 0736 Trần Hà Quang Duy 06/12/2001 Cầu Giấy Anh 6.5 8 7.75 7 36.25

25 0737 Chung Tuấn Duy 15/10/2001 VN-Angiery Anh 3.75 5 5.75 3.5 21.5

26 0738 Nguyễn Bình Dương Văn Yên Anh 1.5 1.25 4

27 0739 Đoàn Quang Dương 04/02/2001 Chu Văn An Anh 7.5 6 4.25 3.25 24.25

28 0740 Ng Đăng Thái Dương 22/12/2001 Marie Curie Anh 6 6 8.25 7.75 35.75

29 0741 Đặng Thùy Dương 17/09/2001 Marie Curie Anh 7.75 8 23.75

30 0742 Ng Tùng Dương 09/08/2001 Ng Trực Anh 7.5 4.5 7.75 4.25 28.25

Page 25: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :25

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN 1 NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0743 Ng Trọng Đại 01/07/2001 Văn Yên Anh 5.75 5 5.25 4 24

2 0744 Nguyễn Hữu Đạt 27/01/2001 Anh 5.5 4.5 3.75 2.75 19.25

3 0745 Phạm Tuấn Đạt 24/08/2001 Đống Đa Anh 6.25 7.5 8.5 7.75 37.75

4 0746 Vũ Minh Đăng 14/10/2001 Giảng Võ Anh 8 6 5.85 4.75 29.35

5 0747 Đàm Chí Đức 16/11/2001 Trưng Vương Anh 7.75 7.5 9 8 40.25

6 0748 Nguyễn Danh Đức 05/01/2001 An Khánh Anh 5.5 7.25 7.45 4 28.2

7 0749 Cấn Hoàng Đức 06/09/2001 Lương Thế Vinh Anh 7.25 6.25 7 5.5 31.5

8 0750 Vũ Hồng Đức 31/12/2001 Giảng Võ Anh 8.25 8 24.25

9 0751 Tô Minh Đức 08/07/2001 Nam Từ Liêm Anh 7.5 7.5 6.5 5.5 32.5

10 0752 Nguyễn Trọng Đức Ngân Anh 7.25 7.5 6.5 27.75

11 0753 Nguyễn Công Giang 02/04/2001 Nam Từ Liêm Anh 6.75 7.5 5.25 4.5 28.5

12 0754 Hà Hương Giang 22/11/2001 Thanh Xuân Nam Anh 3.75 6.5 6.85 5.5 28.1

13 0755 Nguyễn Hương Giang Hòa Nam Anh 6.75 6.5 4.25 4.5 26.5

14 0756 Ng Thi Hương Giang 14/12/2001 Phan Đình Giót Anh 9.5 7 8.75 8 41.25

15 0757 Trần Hương Giang 29/09/2001 Lê Lợi Anh 5.5 7 3 18.5

16 0758 Phạm Ngân Giang 28/08/2001 Vạn Phúc Anh 6.75 8 6.85 4 29.6

17 0759 Nguyễn Vũ Ngân Giang 02/02/2001 Đoàn Thị Điểm Anh 8.5 8.5 8.85 8.25 42.35

18 0760 Nguyễn Thị Thanh Giang 13/12/2001 Trần Đăng Ninh Anh 3.5 4.25 4.5 3.5 19.25

19 0761 Vũ Thị Giang 01/09/2001 Tiên Phương Anh 6.5 4.5 3 3.5 21

20 0762 Ng Hải Hà 25/01/2001 Lê Lợi Anh 5.5 7 7.75 5.5 31.25

21 0763 Nguyễn Hải Hà 09/12/2001 Lê Lợi Anh 6.25 6.5 6.25 4.25 27.5

22 0764 Nguyễn Hải Hà 30/06/2001 Lê Lợi Anh 7.5 8 8.5 6.5 37

23 0765 Ng Hoàng Hà 18/08/2001 Lê Lợi Anh 8 5.5 8.25 6.25 34.25

24 0766 Nguyễn Hoàng Hà 12/10/2001 Lê Lợi Anh 7.75 6 8 5.75 33.25

25 0767 Trần Vũ Hồng Hà 10/10/2001 Lương Thế Vinh Anh 6.5 6.75 4.25 21.75

26 0768 Lê Ngân Hà 17/06/2001 Marie Curie Anh 8.5 6.5 8.5 8 39.5

27 0769 Trương Ngọc Hà 30/08/2001 Lương Thế Vinh Anh 7.5 7.25 6.25 27.25

28 0770 Ng Phương Hà 31/01/2001 Amstecdam Anh 6.75 7 9 9 40.75

29 0771 Ng Thanh Hà Trưng Vương Anh 1.5 7.5 5.75 20.5

30 0772 Nguyễn Thu Hà 03/09/2001 Thanh Xuân Nam Anh 7.25 8.25 6.75 6 34.25

Page 26: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :26

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN 1 NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0773 Nguyễn Thị Việt Hà 10/01/2001 Bê Tông Anh 7.5 6.25 7.5 5.3 31.85

2 0774 Trần Việt Hà 15/02/2001 Thường Tín Anh 3.5 7.5 5.75 3.5 23.75

3 0775 Tô Nhật Hạ 19/11/2001 Marie Curie Anh 8 7 8.5 6.9 37.3

4 0776 Ng Bắc Hải 08/12/2001 Marie Curie Anh 9.25 8.8 26.85

5 0777 Đào Tuấn Hải 18/08/2001 Trần Đăng Ninh Anh 5.5 5.25 5.75 4.5 25.5

6 0778 Hà Hồng Hạnh 23/09/2001 Sơn Tây Anh 9.25 7.8 24.85

7 0779 Phạm Hồng Hạnh Ngân Anh 7.25 8.5 6.8 29.35

8 0780 Nguyễn Minh Hạnh 05/08/2001 Thăng Long Anh 7.75 7.25 8.75 7 37.75

9 0781 Bùi Thanh Hằng VN-Angiery Anh 0

10 0782 Bùi Thanh Hằng 13/02/2001 VN-Angiery Anh 6 8.25 8 6 34.25

11 0783 Nguyễn Thị Thanh Hằng 18/03/2001 Tân Định Anh 7.75 7.5 3 18.25

12 0784 Ng Huy Hiền 08/10/2001 Tây Mỗ Anh 6.25 5 16.25

13 0785 Nguyễn Thu Hiền 18/07/2001 Phú La Anh 8 7 8 6.3 35.6

14 0786 Đỗ Thị Thu Hiền 24/06/2001 Marie Curie Anh 7.25 7 7.75 5.9 33.8

15 0787 Phạm Gia Hiển 05/10/2001 Ban Mai Anh 2.75 7 7.75 5.3 28.1

16 0788 Nguyễn Lan Hoa 30/07/2001 La Phù Anh 5.5 6 5.5 4 25

17 0789 Lê Hoàng 23/09/2001 Nguyễn Tất Thành Anh 6.25 6 5.5 4.5 26.75

18 0790 Ngô Mạnh Hoàng 20/08/2001 Tả Thanh Oai Anh 6.5 4.5 7 4 26

19 0791 Khuất Minh Hoàng 13/05/2001 Acximet Anh 6 7 8 5.7 32.4

20 0792 Lê Doãn Việt Hoàng 07/11/2001 Tả Thanh Oai Anh 6.25 5 7.75 6 31

21 0793 Nguyễn Việt Hoàng 21/03/2001 Marie Curie Anh 7.25 6 7.25 7.1 34.7

22 0794 Đỗ Ngọc Huân 14/06/2001 Nam Từ Liêm Anh 7.75 7 8 5.4 33.55

23 0795 Đỗ Nguyễn Huệ 08/03/2001 Thanh Liệt Anh 5.75 7.5 8 6.5 34.25

24 0796 Nguyễn Đăng Hùng 05/08/2001 Thăng Long Anh 7.5 6 7 5.7 31.9

25 0797 Lương Thế Hùng 09/08/2001 VN-Angiery Anh 7 7 8.5 6.3 35.1

26 0798 Đàm Văn Hùng 17/02/2001 Nguyễn Trãi Anh 6.5 7 5.25 3.9 26.55

27 0799 Trần Đình Huy 14/01/2001 Thường Tín Anh 6.75 5.3 17.35

28 0800 Đặng Gia Huy 11/04/2001 Đoàn Thị Điểm Anh 2.75 4.25 7

29 0801 Nguyễn Nho Huy 13/07/2001 Văn Yên Anh 5.75 7 6.5 4.8 28.85

30 0802 Trần Quỳnh Huy 02/12/2001 Anh 5.5 7.5 7.25 6.3 32.85

Page 27: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :27

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN 1 NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0803 Mai Tuấn Huy 06/12/2001 Lê Lợi Anh 6 7 8.5 8.5 38.5

2 0804 Bùi Xuân Huy Nguyễn Trãi Anh 3.5 6.25 4.75 3.5 21.5

3 0805 Nguyễn Ngọc Huyền 01/11/2001 Chu Văn An Anh 8 8.75 3.75 3.25 27

4 0806 Nguyễn Thanh Huyền 4.2001 Ngũ Hiệp Anh 7.756.25 6.5 3.5

27.5

5 0807 Nguyễn Thị Thanh Hương 20/11/2001 Lê Lợi Anh 6 7.25 7.25 6 32.5

6 0808 Nguyễn Thị Thùy Hương 11/08/2001 Phú La Anh 8 8.25 7.25 5 33.5

7 0809 Đặng Lê An Khanh 02/06/2001 Bê Tông Anh 8 5.75 5 3.5 25.75

8 0810 Nguyễn Ngọc Bảo Khanh 25/12/2001 Đoàn Thị Điểm Anh 5.5 5.75 5.5 4.25 25.25

9 0811 Bùi Mỹ Khanh Thanh Liệt Anh 3.75 5.75 15.25

10 0812 Lã Nhật Khanh 12/02/2001 VN-Angiery Anh 5 10

11 0813 Ngô Gia Khánh 18/05/2001 Marie Curie Anh 6.5 4.5 6.75 5 27.75

12 0814 Nguyễn Đặng Hiếu Khánh 22/05/2001 Lê Lợi Anh 7.25 6.5 6 5 29.75

13 0815 Dương Minh Khánh 10/08/2001 VN-Angiery Anh 7.75 8 8.25 6.25 36.5

14 0816 Phùng Ngọc Khánh 16/08/2001 Nam Trung Yên Anh 8 5 7.75 5 30.75

15 0817 Đỗ Anh Khoa 07/09/2001 Marie Curie Anh 3.5 3.5 5 12

16 0818 Nguyễn Đắc Kiên 21/03/2001 Giảng Võ Anh 3.75 4 3.5 3.5 18.25

17 0819 Bùi Đình Kiên 26/09/2001 Thường Tín Anh 6.5 5.75 5 2.75 22.75

18 0820 Đỗ Đức Kiên 22/04/2001 Lê Lợi Anh 4.5 3 4 2.75 17

19 0821 Ng Trung Kiên 05/09/2001 Bình Minh Anh 6.25 8 7.5 6.75 35.25

20 0822 Nguyễn Trung Kiên 27/08/2001 Văn Yên Anh 4 6 4.5 3.5 21.5

21 0823 Ng Tùng Lâm 27/04/2001 Marie Curie Anh 7.5 9 8.25 33

22 0824 Nguyễn Đức Lân 26/03/2001 Thanh Liệt Anh 6.25 6.25

23 0825 Lưu Bảo Linh 28/11/2001 Marie Curie Anh 8 8.25 7.75 31.75

24 0826 Bùi Diệu Linh 04/11/2001 Mỗ Lao Anh 3.75 7.75 3.75 2.5 20.25

25 0827 Ng Lại Diệu Linh 14/06/2001 Marie curie Anh 7.5 8.75 8.75 7.5 40

26 0828 Dương Gia Linh 21/12/2001 Ngô Sỹ Liên Anh 4.25 5.5 5.25 5.75 26.5

27 0829 Bùi Hà Linh 09/12/2001 Trần Đăng Ninh Anh 2.75 6.5 7.75 4.75 26.5

28 0830 Lê Hà Linh 04/11/2001 Marie Curie Anh 5.75 7.5 7.75 7.25 35.5

29 0831 Nguyễn Hà Linh 10/10/2001 Lương Thế Vinh Anh 5.25 6.5 8 5.5 30.75

30 0832 Hoàng Hải Linh 06/10/2001 Marie Curie Anh 6 7 6.25 2.25 23.75

Page 28: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :28

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN 1 NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0833 Lê Hải Linh 25/08/2001 LTV Anh 7 8.25 7.1 29.45

2 0834 Nguyễn Hoài Linh 10/07/2001 Vínchool Anh 3 3.25 3.45 3.4 16.5

3 0835 Nguyễn Hoài Linh 21/07/2001 Thanh Liệt Anh 6.5 7.75 7.25 3.3 28.1

4 0836 Ng Khánh Linh 01/06/2001 Nguyễn Trãi Anh 8 7 7 5.6 33.2

5 0837 Nguyễn Khánh Linh 12/02/2001 Marie Curie Anh 5.25 6.75 6.45 4.8 28.05

6 0838 Nguyễn Khánh Linh 12/11/2001 Marie Curie Anh 5.75 7.25 8.75 6.8 35.35

7 0839 Tống Khánh Linh 02/03/2001 Ngô Sỹ Liên Anh 6.75 8 3.95 3 24.7

8 0840 Mai Thị Mỹ Linh 21/04/2001 Lương Thế Vinh Anh 8.25 8 7.75 6.2 36.4

9 0841 Ng Ngọc Linh 24/07/2001 Tây Mỗ Anh 2.75 8.25 5.25 4 24.25

10 0842 Nguyễn Ngọc Linh 27/11/2001 VN-Angiery Anh 5.25 7.5 4.75 4 25.5

11 0843 Phạm Ngọc Linh 05/01/2001 Nam Từ Liêm Anh 7 8 4.25 2.75 24.75

12 0844 Lê Thị Ngọc Linh 22/09/2001 Lê Quý Đôn Anh 6.75 8.45 7.75 30.7

13 0845 Nguyễn Thị Ngọc Linh 13/11/2001 Trần Đăng Ninh Anh 6 8 5.75 4.5 28.75

14 0846 Trần Ngọc Linh 11/10/2001 Lê Lợi Anh 6.75 7 6.95 5 30.7

15 0847 Vũ Ngọc Linh 09/09/2001 Nam Từ Liêm Anh 7.25 8.5 6 3.75 29.25

16 0848 Vương Ngọc Linh 27/01/2001 Nam Từ Liêm Anh 9.5 8 6 5.5 34.5

17 0849 Phùng Nguyệt Linh 28/12/2001 Amstecdam Anh 8.45 6.6 21.65

18 0850 Đỗ phương Linh 02/01/2001 Ngô Sỹ Liên Anh 7.25 6 4.25 21.75

19 0851 Hà Phương Linh 15/11/2001 Marie Curie Anh 8.75 7.75 8.25 6.25 37.25

20 0852 Võ Lê Phương Linh 01/04/2001 Ngô Gia Tự Anh 8.25 6 7.85 6.15 34.4

21 0853 Lưu Phương Linh 14/12/2001 Anh 7.5 2.5 3.1 16.2

22 0854 Nguyễn Phương Linh 31/12/2001 Cô Lý Anh 5.75 7 5.5 4 26.25

23 0855 Hoàng Thảo Linh 16/05/2001 Marie curie Anh 6.75 5.75 3.5 4.1 24.2

24 0856 Nguyễn Thảo Linh 13/03/2001 Lương Thế Vinh Anh 5.25 6.5 1.95 13.7

25 0857 Ng Thùy Linh 09/04/2001 An Khánh Anh 7.25 8.25 5.9 27.3

26 0858 Ng Thùy Linh 10/12/2001 Khương Thượng Anh 5.75 7.25 6.95 5 29.95

27 0859 Ngô Thùy Linh 06/06/2001 Đoàn Thị Điểm Anh 6.75 7.5 8.5 6.25 35.25

28 0860 Hoàng Thị Thùy Linh 19/08/2001 An Khánh Anh 4 7 7.45 4.25 26.95

29 0861 Lê Thị Thùy Linh 30/07/2001 Lê Lợi Anh 6.5 6.25 4.6 21.95

30 0862 Ng Tấn Long 25/11/2001 Tân Triều Anh 4.5 7 5.25 3.8 24.35

Page 29: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :29

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN 1 NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0863 Ngô Gia Việt Long 16/12/2001 Marie Curie Anh 6.5 7.5 8 7.8 37.6

2 0864 Ng Đình Luân 15/03/2001 Hoàng Liệt Anh 8 8.75 8.75 7 39.5

3 0865 Nguyễn Lê Hà Ly 23/06/2001 Văn Yên Anh 5.5 8.25 6.5 4.9 30.05

4 0866 Ng Phương Ly 09/12/2001 Văn Yên Anh 4.25 8.25 6.5 4.9 28.8

5 0867 Đào Hoàng Mai 29/01/2001 Marie Curie Anh 8.5 9 8.4 34.3

6 0868 Nguyễn Hoàng Mai 09/09/2001 VN-Angiery Anh 8 8.5 8.5 7.2 39.4

7 0869 Nguyễn Nhật Mai 30/11/2001 Marie Curie Anh 7.25 6.75 8.25 7 36.25

8 0870 Phạm Như Mai 02/09/2001 Nguyễn Trực Anh 5.5 8.75 7.75 4 30

9 0871 Trần Thị Phương Mai Ngân Anh 8.75 8.75 6 29.5

10 0872 Trần Đức Mạnh 06/03/2001 Lương Thế Vinh Anh 7.75 6.5 6.75 5.9 32.8

11 0873 Trần Lê Bảo Mi 29/08/2001 Văn Yên Anh 2.25 8.5 6.75 5.1 27.7

12 0874 Đào Bình Minh 13/08/2001 Nguyễn Trường Tộ Anh 6.5 7.75 7 4.75 30.75

13 0875 Ng Đức Minh 28/11/2001 Marie Curie Anh 8.25 8.25 8.75 7.7 40.65

14 0876 Ng Đức Minh 26/08/2001 Trần Đăng Ninh Anh 4.25 5.25 4.5 4.25 22.5

15 0877 Ng Đức Minh 27/12/2001 P Đình Giót Anh 6.5 7.5 7 4.9 30.8

16 0878 Ng Hoàng Minh 17/01/2001 Marie Curie Anh 6.5 5 8 6.2 31.9

17 0879 Phạm Huy Minh 25/11/2001 Marie Curie Anh 7.5 7.75 6.75 22

18 0880 Trần Ngọc Minh Tân Triều Anh 5.5 4 3.75 2.5 18.25

19 0881 Nguyễn Nhật Minh 15/03/2001 Cầu Giấy Anh 7.5 7.75 5.5 5.8 32.35

20 0882 Đào Quang Minh 14/09/2001 Trưng Vương Anh 7.5 8.25 7.75 6.75 37

21 0883 Đinh Quang Minh 05/04/2001 Marie Curie Anh 0

22 0884 Ng Đình Quang Minh 05/04/2001 Marie Curie Anh 8 8.5 7.1 30.7

23 0885 Ng Quang Minh 19/02/2001 Lê Lợi Anh 7.75 7.5 9 7.8 39.85

24 0886 Trần Quang Minh 01/03/2001 Tây Sơn Anh 8 6.25 5 19.25

25 0887 Lê Nguyễn Tuấn Minh 17/05/2001 Văn Điển Anh 7.75 8.5 7.25 30.75

26 0888 Mai Hà My 12/11/2001 Nguyễn Trãi Anh 7.5 8.25 6.75 6 34.5

27 0889 Phạm Thảo My 31/01/2001 Marie Curie Anh 6.75 7.75 9.5 7.5 39

28 0890 Trịnh Lê Uyển My 08/01/2001 Nguyễn Trãi Anh 3.75 3.8 11.35

29 0891 Nguyễn Công Nam 08/11/2001 Nguyễn Tất Thành Anh 7.75 6.75 6 26.5

30 0892 Vương Danh Nam 13/08/2001 Cô Mai Anh 6.5 8.25 5.5 3.9 28.05

Page 30: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :30

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN 1 NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0893 Đỗ Hoàng Nam 14/05/2001 Tế Tiêu Anh 7.25 8 7.5 4.75 32.25

2 0894 Lâm Quỳnh Nga 04/01/2001 Văn Yên Anh 6.5 7.75 7 5.25 31.75

3 0895 Ngô Quỳnh Nga 24/10/2001 VN-Angiery Anh 7.25 7.5 6.5 6.25 33.75

4 896A Ng Thúy Nga 22/03/2001 Kim Giang Anh 7 8 8.75 7.25 38.25

5 896B Dương Vân Nga 06/11/2001 Tam Hưng Anh 8 7 7.5 5.5 33.5

6 0897 Đỗ Thị Bảo Ngân 9A7 Nguyễn Trãi Anh 3.5 8.5 4 2.25 20.5

7 0898 Lê Hoàng Ngân 27/08/2001 Giảng Võ Anh 2.5 5.25 3 2.75 16.25

8 0899 Đoàn Thị Kim Ngân Ngô Sỹ Liên Anh 8.25 8 5 26.25

9 0900 Nguyễn Thu Ngân 29/06/2001 Đoàn Thị Điểm Anh 6 8.5 7 5.5 32.5

10 0901 Nguyễn Thị Thu Ngân 07/01/2001 Nam Từ Liêm Anh 9 8.75 17.75

11 0902 Vương Thu Ngân 24/12/2001 Trần Đăng Ninh Anh 4 7.75 7.5 5 29.25

12 0903 Đặng Bảo Ngọc 26/10/2001 Trần Đăng Ninh Anh 8 7.5 7.25 6.5 35.75

13 0904 Lê Bảo Ngọc 21/10/2001 Mỗ Lao Anh 7.5 8 3 2.75 24

14 0905 Nguyễn Bảo Ngọc 30/06/2001 Lương Thế Vinh Anh 8.75 8.25 6 4.5 32

15 0906 Nguyễn Bảo Ngọc 11/12/2001 Ngũ Hiệp Anh 9 8 6.5 5.5 34.5

16 0907 N Thị Hoài Ngọc Mỗ Lao Anh 7.5 7 3.75 2 22.25

17 0908 Đặng Hồng Ngọc 24/12/2001 Phú Lãm Anh 7 8.5 7.5 4.5 32

18 0909 Trương Thị Hồng Ngọc 01/01/2001 Nghĩa 11A1 Anh 8.5 8.5 5 4.25 30.5

19 0910 Đồng Minh Ngọc 25/05/2001 Đoàn Thị Điểm Anh 7 7.25 8 6.75 35.75

20 0911 Phí ThỊ Minh Ngọc 21/01/2001 VN-Angiery Anh 8 8.75 8 6.5 37.75

21 0912 Vũ Minh Ngọc 05/12/2001 Trần Đăng Ninh Anh 7.25 7.75 7.75 5.75 34.25

22 0913 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 07/11/2001 Đông Sơn Anh 7.5 7.5 4 3.5 26

23 0914 Nguyễn Yến Ngọc 26/07/2001 Lương Thế Vinh Anh 7.5 7.75 6.75 5 32

24 0915 Vũ Gia Nguyên 24/02/2001 Marie Curie Anh 8.58 8.5 8.5 7.75 41.08

25 0916 Ngô Khôi Nguyên 22/08/2001 Lương Thế Vinh Anh 8.75 7.75 6.25 4.75 32.25

26 0917 Mai Hoàng Tâm Nguyên 29/04/2001 Đoàn Thị Điểm Anh 6.25 8 7.25 5.75 33

27 0918 Tăng Thiên Thảo Nguyên 07/11/2001 Lê Quý Đôn Anh 7.5 8.5 6.5 5 32.5

28 0919 Ng Thị Nguyệt 24/01/2001 Mỗ Lao Anh 7.5 7.5 6 4 29

29 0920 Đào Nhi Lan Nhi 03/03/2001 Đồng Mai Anh 7.25 8.5 6.5 5.5 33.25

30 0921 Ng T Lan Nhi 02/07/2001 Bình Minh Anh 6.75 8.5 8 6 35.25

Page 31: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :31

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN 1 NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0922 Đàm Mai Nhi 17/06/2001 Trần Đăng Ninh Anh 6 7.25 3.5 4 24.75

2 0923 Ngô Quỳnh Nhi 29/08/2001 Lê Lợi Anh 7.25 8.5 9 7 38.75

3 0924 Vũ Uyển Nhi 11/06/2001 Bê Tông Anh 0.75 7 5.5 18.75

4 0925 Nguyễn Vân Nhi 23/02/2001 Giảng Võ Anh 7.25 8.75 8.25 6.5 37.25

5 0926 Hoàng Yến Nhi 01/12/2001 Marie Curie Anh 7.75 7.75 6.75 5.25 32.75

6 0927 Trần Yến Nhi 05/02/2001 Lê Lợi Anh 4.5 8.25 8.75 6 33.5

7 0928 Nguyễn Hùng Nhung 16/09/2001 Tam Hưng Anh 8.5 7.75 8 6 36.25

8 0929 Nguyễn Thị Nhung 14/07/2001 Bình Minh Anh 0

9 0930 Nguyễn Thế Phong 10/10/2001 Cầu Giấy Anh 0

10 0931 Ng T Kim Phúc 30/01/2001 Marie curie Anh 9 8.25 8 5.75 36.75

11 0932 Nguyễn Anh Phương 12/05/2001 Lê Lợi Anh 7 8 7.75 6.5 35.75

12 0933 Ng Hà Phương 03/11/2001 Marie Curie Anh 8.25 8.25 8.5 7 39

13 0934 Ngô Hà Phương 03/07/2001 Marie Curie Anh 6.75 7.5 9 8 39.25

14 0935 Nguyễn Hà Phương 27/10/2001 Bát Tràng Anh 8.5 8 8.5 7.25 39.5

15 0936 Vũ Hà Phương Vạn Phúc Anh 6.5 8.5 7.5 6.25 35

16 0937 Vũ Hà Phương 24/10/2001 Chu Văn An Anh 8 8 6.75 5.75 34.25

17 0938 Lê Hoài Phương 02/10/2001 Lê Lợi Anh 2.75 6.25 6.5 5.5 26.5

18 0939 Hà Khánh Phương 26/05/2001 Thành Công Anh 7.75 8.75 7.25 7 37.75

19 0940 Ng Mai Phương Trưng Vương Anh 7.75 6 19.75

20 0941 Lã Minh Phương 02/11/2001 Cô Loan Anh 5.75 8.5 7.75 6 34

21 0942 Hoàng Thị Minh Phương 07/07/2001 Nam Từ Liêm Anh 8.5 8 3.5 2.75 25.5

22 0943 Nguyễn Thị Minh Phương Dương Liễu Anh 6.5 7.5 3.75 3.75 25.25

23 0944 Phạm Ngọc Nam Phương 16/10/2001 Đoàn Thị Điểm Anh 0

24 0945 Trịnh Như Phương 20/02/2001 Marie Curie Anh 8.25 8 8.5 7.25 39.25

25 0946 Đinh Thị Quỳnh Phương 08/05/2001 Lê Lợi Anh 5.75 6.75 8.5 6 33

26 0947 Nguyễn Duy Quang 22/09/2001 Marie Curie Anh 8.75 8 8.5 7.5 40.25

27 0948 Ngô Đức Minh Quang 12/02/2001 Marie Curie Anh 7.75 8 7.75 7.25 38

28 0949 Nguyễn Minh Quang Văn Yên Anh 4.5 5 4.75 3.5 21.25

29 0950 Đỗ Phú Quang 30/09/2001 Nguyễn Trãi Anh 7.5 7 7.75 6.5 35.25

30 0951 Phạm Anh Quân 15/10/2001 Mỗ Lao Anh 5.5 5.5 5.75 5 26.75

Page 32: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :32

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN 1 NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0952 Trần Minh Quân 27/07/2001 Marie Curie Anh 6.5 8.75 7.25 6.4 35.3

2 0953 Nguyễn Thiị Diễm Quỳnh 25/01/2001 Phú Lãm Anh 7.75 8.25 6.25 4.5 31.25

3 0954 Ng Hương Lâm Quỳnh 14/08/2001 Lê Quý Đôn Anh 8.75 8.75 7.5 7.1 39.2

4 0955 Nguyễn Trang Quỳnh Yên Mĩ Anh 6.25 7 5.75 4 27

5 0956 Đỗ Tuệ San 27/09/2001 Vân Canh Anh 7.5 6.2 19.9

6 0957 Dương Hoàng Sơn 22/01/2001 Marie Curie Anh 7.75 6.75 7.75 6.5 35.25

7 0958 Đinh Trường Sơn 28/06/2001 Marie Curie Anh 8 8 6.75 5.8 34.35

8 0959 Ng Trường Sơn 01/08/2001 Mỗ Lao Anh 7 7.5 5.75 5.4 31.05

9 0960 Nguyễn Xuân Sơn 12/02/2001 Trung Văn Anh 4.75 6.25 4.75 3.1 21.95

10 0961 Nguyễn Thị Hà Thanh 28/12/2001 Lê Lợi Anh 1 6 3.6 14.2

11 0962 Ng Lân Thanh 28/04/2001 Đoàn Thị Điểm Anh 2 5.25 1.75 9

12 0963 Lê Minh Thanh 07/04/2001 Hoàng Liệt Anh 8 9.25 7.9 33.05

13 0964 Bùi Phương Thảo 02/07/2001 Mỗ Lao Anh 7.75 7.5 5.75 4.5 30

14 0965 Hoàng Phương Thảo 19/12/2001 An Khánh Anh 3.75 6 3.25 2.5 18

15 0966 Phạm Phương Thảo 07/11/2001 Tây Mỗ Anh 3.75 7.25 11

16 0967 Vương Thị Thảo 31/07/2001 Nguyễn Văn Huyên Anh 4.75 7.5 4 2.4 21.05

17 0968 Lê Thu Thảo 28/07/2001 Marie Curie Anh 6.75 7.25 6.75 5.1 30.95

18 0969 Nguyễn Quang Thắng 13/10/2001 Đại Mỗ Anh 9 7.5 7.75 6.2 36.65

19 0970 Vũ Thành Thắng 22/07/2000 Tả Thanh Oai Anh 5.75 7 4.5 3.3 23.85

20 0971 Nguyễn Thị Thơm 19/01/2001 Tả Thanh Oai Anh 3.75 7.5 5 3.4 23.05

21 0972 Nguyễn Hà Thu 07/10/2001 Văn Yên Anh 4.5 7 4.25 3.2 22.15

22 0973 Ng Thị Xuân Thu 29/10/2001 Nguyễn Trãi Anh 6.75 6.75 3.75 2.6 22.45

23 0974 Lê Trí Thụ 14/09/2001 Marie Curie Anh 7.5 6.5 7.75 7.6 36.95

24 0975 Nguyễn Thị Minh Thúy 17/11/2001 Nam Từ Liêm Anh 7.75 8.75 5.5 4.5 31

25 0976 Nguyễn Anh Thư 25/11/2001 Lê Lợi Anh 8.5 7.75 7.75 6.7 37.4

26 0977 Vũ Minh Hà Trang 22/02/2001 Giảng Võ Anh 7.25 8.75 8 7.5 39

27 0978 Phan Hà Trang 30/01/2001 Khương Đình Anh 6.5 8.5 7.25 4.2 30.65

28 0979 Nguyễn Thị Hà Trang 21/04/2001 La Phù Anh 7.5 6.75 4.3 22.85

29 0980 Trần Hà Trang 06/02/2001 Nguyễn Tất Thành Anh 6.5 8 8.25 6.1 34.95

30 0981 Nguyễn Thị Khánh Trang 14/11/2001 Nam Trung Yên Anh 7.75 8.75 8 5.4 35.3

Page 33: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :33

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN 1 NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0982 Đỗ Linh Trang Bế Văn Đàn Anh 3 5.4 13.8

2 0983 Ng Linh Trang VN-Angiery Anh 0

3 0984 Nguyễn Linh Trang 25/09/2001 VN-Angiery Anh 6 8 9.25 7.2 37.65

4 0985 Ng Hoàng Minh Trang 21/02/2001 Xuân mai Anh 7.5 8.25 8 6 35.75

5 0986 Dương Quỳnh Trang 24/01/2001 Mỗ Lao Anh 6 7.75 5.75 3.6 26.7

6 0987 Ngô Quỳnh Trang 15/02/2001 Lomonoxop Anh 5 5.75 7 2.75 23.25

7 0988 Nguyễn Quỳnh Trang 09/02/2001 Marie Curie Anh 7 6.5 5.75 19.25

8 0989 Nguyễn Quỳnh Trang 04/10/2001 VN-Angiery Anh 6 7.75 8 6.2 34.15

9 0990 Đào Thu Trang 25/07/2001 Nguyễn Trực Anh 7.25 8.75 7 5.25 33.5

10 0991 Lê Thu Trang 03/07/2001 Kiến Hưng Anh 3.75 7.25 6 2.25 21.5

11 0992 Nguyễn Thu Trang 12/03/2001 Ngũ Hiệp Anh 5 8.25 5.5 1.7 22.15

12 0993 Ngô Thị Thu Trang 21/09/2001 Tả Thanh Oai Anh 4.75 8 2.5 1.5 18.25

13 0994 Lê Trần Thu Trang 12/09/2001 Trần Đăng Ninh Anh 4.75 8 4 2.7 22.15

14 0995 Nguyễn Ngọc Trâm 13/02/2001 Nguyễn Trãi Anh 4.25 7.5 5 4.6 25.95

15 0996 Phùng Minh Trí 14/07/2001 Phan Đình Giót Anh 6.5 7.25 7.5 6.1 33.45

16 0997 Nguyễn Kiều Trinh 10/11/2001 Thành Công Anh 5.75 7.75 7 5 30.5

17 0998 Lê Đức Trọng Ngân Anh 8 8.75 8.75 7.75 41

18 0999 Nguyễn Hoàn Trung 11/02/2001 Amstecdam Anh 8.25 8 9 8.2 41.65

19 1000 Trần Hoàng Trung 14/04/2001 Marie Curie Anh 9.25 8.25 9 8 42.5

20 1001 Trần Quốc Trung 06/11/2001 Phan Đình Giót Anh 6.5 5.75 3 4.1 23.45

21 1002 Nguyễn Phạm Thành Trung 14/09/2001 Marie Curie Anh 7 7 8 7.75 37.5

22 1003 Phùng Trí Trung 08/11/2001 Ban Mai Anh 6 6.75 5.5 5 28.25

23 1004 Đỗ Ngọc Tú 24/01/2001 Thường Tín Anh 6.75 8.5 6 2.9 27.05

24 1005 Vũ Mạnh Tuân 28/04/2001 Văn Yên Anh 6.75 7.5 6.25 4.9 30.3

25 1006 Vương Đình Tuấn 08/05/2001 Trần Đăng Ninh Anh 6.5 5.5 2.5 14.5

26 1007 Ng Huy Khánh Tùng 01/07/2001 Nguyễn Tất Thành Anh 8.75 7 8.5 6.7 37.65

27 1008 Kiều Sơn Tùng 04/12/2001 Bế Văn Đàn Anh 7 8.25 6 4.25 29.75

28 1009 Ng Thế Tùng Trưng Nhị Anh 5 5 15

29 1010 Lê Xuân Tùng 22/01/2001 Nomoloxop Anh 6.25 6.25 8.75 6.75 34.75

30 1011 Nguyễn Xuân Tùng 15/02/2001 Marie Curie Anh 6.75 7.75 7.75 6.25 34.75

Page 34: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :34

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN 1 NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1012 Lê Ng Huy Tường 14/08/2001 Marie Curie Anh 7.5 7.5 9.5 7.25 39

2 1013 Thái Khắc Tường 30/01/2001 Lương Thế Vinh Anh 3.25 4.75 7 5.75 26.5

3 1014 Lê Thảo Vân Thường Tín Anh 6.5 7.75 6.25 3.5 27.5

4 1015 Vũ Quỳnh Vi 14/06/2001 Marie Curie Anh 8 7.5 8.75 7.75 39.75

5 1016 Ng Tường Vi 16/04/2001 Marie Curie Anh 9 7.25 7.5 6.25 36.25

6 1017 Phạm Đức Việt 24/02/2001 Marie Curie Anh 9 7.75 7.75 7 38.5

7 1018 Trương Minh Việt 17/08/2001 Marie Curie Anh 8 6.25 8.5 7.5 37.75

8 1019 Lưu Trần Việt 18/08/2001 Marie Curie Anh 6.75 7 5.75 5 29.5

9 1020 Bùi Duy Vinh 04/06/2001 Đại Mỗ Anh 6 7.25 6 5 29.25

10 1021 Nguyễn Quang Vũ Dương Liễu Anh 3.75 5 2.5 1.75 14.75

11 1022 Thái Thị Diệu Vy 10/05/2001 Quỳnh Mai Anh 7.75 8 9 6.25 37.25

12 1023 Bùi Hoàng Vy 23/04/2001 Đoàn Thị Điểm Anh 7 8.25 9 8.75 41.75

13 1024 Trần Thị Hải Yến Yên Mĩ Anh 7.25 8.25 7.75 5 33.25

14 1025 Ng Hoàng Yến 29/12/2001 Marie Curie Anh 5.75 8 8.5 7.25 36.75

15 1026 Lê Thị Hoàng Yến 25/01/2001 Phú Diễn Anh 7.75 7.75 8.5 6.25 36.5

16 1027 Phạm Nhật Yến 22/09/2001 Marie Curie Anh 7 8 9.5 8 40.5

17 1028 Nguyễn Anh Đức 15.4 Lê Lợi Anh 0 4.25 8.5

18 1029 Ng Quỳnh Anh 10.9 Đoàn Thị Điểm Anh 6 7.5 9.25 5.5 33.75

19 1030 Đỗ Anh Quân V Phúc Anh 3 1 5.75 4.75 19.25

20 1031 Lê Tô Thành Long 29.9 Ban Mai Anh 5.5 7 3.75 3 22.25

21 1032 Nguyễn Tấn Sơn Cầu Giấy Anh 4.5 6.25 2.5 1.75 16.75

22 1033 Vũ Ngọc Minh Châu 19./3 Bình Minh Anh 5.5 6.75 3 2 19.25

23 1034 Nguyễn Hà Chi 11.11 Marie Curie Anh 7.75 8.25 24.25

24 1035 Kim Đức Minh 14.3 lê lợi Anh 7.5 6.25 6.5 7 34.25

25 1036 Ng Phạm Thành Trung Anh 0

26 1037 Nguyễn Tú Anh 30..1 Đoàn Thị Điểm Anh 5.5 2.5 10.5

27 1038 Hoàng Thị Phương Chinh Marie Curie 0

28 1039 0

29 1040 0

30 1041 0

Page 35: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :35

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN 1 NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1042 Lê Thị Hoài An VN-Angiery PT 4.25 4.25

2 1043 Nguyễn Quốc Khang An Thành Công PT 5 5.5 10.5

3 1044 Đỗ Duy Anh 27/08/2001 Văn Yên PT 5 2 7

4 1045 Nguyễn Hải Anh Mỗ Lao PT 4.5 7.25 11.75

5 1046 Khuất Thị Huệ Anh 23/05/2001 Đào Vân PT 2.25 6 8.25

6 1047 Nguyễn Ngọc Huyền Anh 05/06/2001 Marie Curie PT 3 5.25 8.25

7 1048 Đặng Mai Anh 01/03/2001 Văn Yên PT 4.25 4.75 9

8 1049 Nguyễn Thị Mai Anh 11/06/2001 Văn Yên PT 6.25 6.5 12.75

9 1050 Phạm Thị Minh Anh 29/09/2001 Lê Hồng Phong PT 7 6.75 13.75

10 1051 Nguyễn Ngọc Anh 16/10/2001 Lê Hồng Phong PT 7.75 8 15.75

11 1052 Phan Ngọc Anh 30/08/2001 Lê Hồng Phong PT 4 7.25 11.25

12 1053 Nguyễn Quỳnh Anh 07/09/2001 Lê Hồng Phong PT 4.25 2.5 6.75

13 1054 Lê Nguyễn Quỳnh Anh 17/11/2001 Văn Yên PT 3 7.25 10.25

14 1055 Trần Thục Anh 20/10/2001 Trần Đăng Ninh PT 3 6.5 9.5

15 1056 Đinh Công Tiến Anh 10/10/2001 Bình Minh PT 6.5 6 12.5

16 1057 Phạm Tiến Anh Mỗ Lao PT 4.5 2.75 7.25

17 1058 Ng Tú Anh 30/01/2001 Đoàn Thị Điểm PT 0

18 1059 Ng Đức Tuấn Anh 06/05/2001 Bình Minh PT 8.75 4.75 13.5

19 1060 Nguyễn Tuấn Anh 18/06/2001 Trần Đăng Ninh PT 5.25 7 12.25

20 1061 Nguyễn Vân Anh 20/02/2001 Lê Hồng Phong PT 7.75 8.75 16.5

21 1062 Lê Việt Anh 10/10/2001 Lê Lợi PT 5.5 5.25 10.75

22 1063 Phạm Việt Anh 03/05/2001 Phú Lương PT 7 7

23 1064 Nguyễn Văn Bắc 07/09/2001 An Khánh PT 3 5.25 8.25

24 1065 Nguyễn Hạnh Chi VN-Angiery PT 3.5 3.5

25 1066 Nguyễn Hữu Công Đại Mỗ PT 6.25 5.25 11.5

26 1067 Lê Thành Công 07/09/2001 Lê Hồng Phong PT 5.25 5.75 11

27 1068 Lê Thùy Dung 27/10/2001 Lê Lợi PT 0

28 1069 Nguyễn Tài Dũng Đại Mỗ PT 6.25 4.5 10.75

29 1070 Vũ Đức Duy 16/09/2001 Văn Yên PT 3 4.5 7.5

30 1071 Tạ Hoàng Duy 11/05/2001 Phan Đình Giót PT 5.25 7 12.25

Page 36: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :36

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN 1 NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1072 Đỗ Hữu Duy 19/02/2001 Nguyễn Du PT 0 2.5 2.5

2 1073 Nguyễn Khang Duy 22/08/2001 Tây Mỗ PT

3 1074 Đỗ Thế Duy 18/06/2001 Văn Yên PT 0 4 4

4 1075 Nguyễn Trần Thái Dương Trần Đăng Ninh PT 1.5 5.75 7.25

5 1076 Nguyễn Thùy Dương 21/01/2001 Xuân Phương PT 0

6 1077 Nguyễn Minh Điệp 01/08/2001 Trần Đăng Ninh PT 6 8.25 14.25

7 1078 Trần Anh Đức 18/06/2001 Từ Liêm PT 7 7

8 1079 Nguyễn Hữu Đức 24/02/2001 Phú Lương PT 2.5 5.75 8.25

9 1080 Nguyễn Hương Giang 21/01/2001 xuân Phương PT 0

10 1081 Nguyễn Hương Giang 01/12/2001 Lê Hồng Phong PT 5 6.5 11.5

11 1082 Trần Trà Giang 01/05/2001 Vĩnh Hưng PT 4.75 6.5 11.25

12 1083 Lê Trường Giang 24/06/2001 Ng Trãi PT 7.5 6 13.5

13 1084 Lê Thị Thu Hà 31/07/2001 Kiến Hưng PT 5.5 5.75 11.25

14 1085 Vũ Hoài Nhật Hạ Văn Yên PT 7.25 8.5 15.75

15 1086 Vũ Hoàng Nhật Hạ Ngô Quyền PT 7.25 6.5 13.75

16 1087 Đào Hải Trần Đăng Ninh PT 7 6.25 13.25

17 1088 Cù Mỹ Hạnh 01/02/2001 Lê Hồng Phong PT 6.5 7.5 14

18 1089 Ng Thị Hạnh 07/12/2001 Bình Minh PT 6.75 5.75 12.5

19 1090 Đỗ Thị Thu Hạnh 07/12/2001 Bình Minh PT 6.5 6 12.5

20 1091 Ng Văn Hảo 04/07/2001 Bình Minh PT 8.25 4.5 12.75

21 1092 Lê Thanh Hằng 12/11/2001 Lê Hồng Phong PT 7 8 15

22 1093 Nguyễn Thu Hằng 20/07/2001 Kiến Hưng PT 7.5 5 12.5

23 1094 Phạm Lê Minh Hiền 18/01/2001 Marie Curie PT 5.25 7.75 13

24 1095 Nguyễn Thanh Hiền 12/12/2001 Khương Thượng PT 7.25 8 15.25

25 1096 Lê Thị Thanh Hiền 08/06/2001 Kiến Hưng PT 7 7.75 14.75

26 1097 Đỗ Thu Hiền Văn Yên PT 6.75 6.5 13.25

27 1098 Đỗ Thu Hiền Văn Yên PT 6.25 6.5 12.75

28 1099 Đỗ Thu Hiền Văn Yên PT 4.5 6 10.5

29 1100 Nguyễn Thị Mai Hiếu 24/08/2001 Lê Hồng Phong PT 2 7.5 9.5

30 1101 Trần Trung Hiếu 20/01/2001 Nguyễn Trường Tộ PT 0

Page 37: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :37

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN 1 NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1102 Nguyễn Hồng Hoa Đại Áng PT 5.25 8.5 13.75

2 1103 Đỗ Thị Hoa 03/12/2001 La Phù PT 8.5 5.75 14.25

3 1104 Lê Đắc Hoàn 23/08/2001 Yên Nghĩa PT 4 4.75 8.75

4 1105 Hoàng Thị Huyên 08/03/2001 Ngô Sỹ Liên PT 5.75 6.75 12.5

5 1106 Nguyễn Thị Huyên 08/03/2001 Ngô Sỹ Liên PT 4.75 7.25 12

6 1107 Bùi Việt Hưng 13/01/2001 Lê Hồng Phong PT 7 8.5 15.5

7 1108 Đinh Khánh Hương 06/09/2001 Bế Văn Đàn PT 2.75 3 5.75

8 1109 Trịnh Thị Thanh Hương 11/09/2001 Kiến Hưng PT 5.75 7.25 13

9 1110 Bùi Thảo Hương 24/04/2001 Nguyễn Tất Thành PT 5.5 6.25 11.75

10 1111 Nguyễn Thu Hương 04/08/2001 Văn Yên PT 2.25 5.25 7.5

11 1112 Vũ Hoàng Khanh Nguyễn Trãi PT 5.75 8 13.75

12 1113 Phạm Vân Khánh 14/12/2001 PT 4.75 1.75 6.5

13 1114 Vũ Hoàng Diệu Linh 13/06/2001 Nghĩa 11A1 PT 5.75 5.5 11.25

14 1115 Ng Hoài Linh 18/03/2001 Nguyễn Trãi PT 6.5 8.5 15

15 1116 Lê Ngọc Linh 15/11/2001 Mỗ Lao PT 6.25 8.5 14.75

16 1117 Trần Thùy Linh 18/05/2001 Bình Minh PT 5.25 6.75 12

17 1118 Trần Minh Đức Long 08/01/2001 Ngô Gia Tự PT 5.25 5.5 10.75

18 1119 Nguyễn Hoàng Long 30/07/2001 Marie Curie PT 5.5 6.5 12

19 1120 Trần Minh Phước Long 08/01/2001 Ngô Gia Tự PT 5.25 5.75 11

20 1121 Vũ Ngọc Lương 11/09/2001 Mỗ Lao PT 7.75 8.25 16

21 1122 Lã Khánh Ly 31/07/2001 Mậu Lương PT 6.5 8.25 14.75

22 1123 Hà Văn Mạnh Nhân Chính PT 6.5 6.5

23 1124 Ngô Anh Minh 21/11/2001 Mậu Lương PT 4.25 5.5 9.75

24 1125 Trần Đức Minh 14/08/2001 Bế Văn Đàn PT 7 9 16

25 1126 Đoàn Ngọc Minh 09/11/2001 Mậu Lương PT 5.25 5 10.25

26 1127 Lê Hà Nhật Minh 22/10/2001 Văn Yên PT 4.5 8.25 12.75

27 1128 Nguyễn Hoài Nam Trần Đăng Ninh PT 5.5 4 9.5

28 1129 Ng Huy Nam 21/12/2001 Bình Minh PT 1 3.25 4.25

29 1130 Hà Nhật Nam 23/09/2001 Ban Mai PT 1.5 5 6.5

30 1131 Ng Khả Ngân 13/10/2001 Bình Minh PT 5.75 5.75 11.5

Page 38: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :38

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN 1 NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1132 Đặng Hoài Ngọc 03/09/2001 Bình Minh PT 5 6.25 11.25

2 1133 Nguyễn Kim Ngọc 03/04/2001 La Khê PT 1 1.5 2.5

3 1134 Trần Minh Ngọc 25/12/2001 Từ Liêm PT 7.25 8.25 15.5

4 1135 Nguyễn Ngọc Đại Mỗ PT 3 4.5 7.5

5 1136 Lê Tú Ngọc Nguyễn Trãi PT 7.5 3.25 10.75

6 1137 Đỗ Phương Nguyên VN-Angiery PT 7.25 8.75 16

7 1138 Phạm Đình Nhật 31/07/2001 Bình Minh PT 5.75 3.25 9

8 1139 Nguyễn Thiên Nhật 11/01/2001 Bình Minh PT 6.75 6 12.75

9 1140 Phạm Hương Nhi 03/12/2001 Lê Hồng Phong PT 5 6 11

10 1141 Trần Tuệ Nhi Yên Hòa PT 7.75 8.75 16.5

11 1142 Lê Uyên Nhi 03/06/2001 Bình Minh PT 5.75 6.75 12.5

12 1143 Vũ Yến Nhi 06/03/2001 Bình Minh PT 6.5 7.25 13.75

13 1144 Nguyễn Hồng Nhung 31/12/2001 Bình Minh PT 5 4.75 9.75

14 1145 Nguyễn Thị Nhung 14/07/2001 Bình Minh PT 6.75 6.25 13

15 1146 Nguyễn Lê Trang Nhung 22/09/2001 Nguyễn Trường Tộ PT 6.5 7.25 13.75

16 1147 Tống Minh Phong Nguyễn Trãi PT 7.75 6.25 14

17 1148 Nguyễn Thanh Phong 07/12/2001 Marie Curie PT 8.5 6 14.5

18 1149 Đinh Vũ Quang Phúc 28/11/2001 Trưng Vương Toán 7.5 5.75 2 0 15.25

19 1150 Thái Trần Anh Phương 11/05/2001 Thành Công PT 7.25 8.75 16

20 1151 Phạm Kiều Hà Phương Nguyễn Trãi PT 5.5 8.5 14

21 1152 Nguyễn Thị Minh Phương 15/05/2001 Trường Tú PT 0.75 4.75 5.5

22 1153 Nguyễn Thu Phương Cô Lý PT 8.25 6.75 15

23 1154 Hoàng Nhật Quang 11/11/2001 Phan Đình Giót PT 8.5 4.75 13.25

24 1155 Nguyễn Duy Quảng 15/10/2001 Văn Khê PT 8 8

25 1156 Phạn Thị Như Quỳnh 15/07/2001 Bình Minh PT 8 6.75 14.75

26 1157 Đỗ Duy Sơn Trần Đăng Ninh PT 2 2.25 4.25

27 1158 Đàm Ngọc Sơn Hồng (Văn) PT 3 5 8

28 1159 Vũ Xuân Tân 14/11/2001 Nam Trung Yên PT 3.75 4 7.75

29 1160 Đỗ Hồng Thái Trần Đăng Ninh PT 3.75 3.75

30 1161 Vũ Công Thành 19/02/2001 Văn Yên PT 6.5 6.25 12.75

Page 39: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :39

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN 1 NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1162 Nguyễn Hiền Thảo 19/04/2001 TĐN PT 7.5 8.5 16

2 1163 Nguyễn Phương Thảo 27/07/2001 Kiến Hưng PT 4 7 11

3 1164 Trần Thu Thảo 20/09/2001 Từ Liêm PT 6 9 15

4 1165 Ngô Anh Thắng 21/11/2001 Mậu Lương PT 3 6.5 9.5

5 1166 Nguyễn Công Thắng Phú Lãm PT 7.25 5.25 12.5

6 1167 Nguyễn Văn Thiên 02/07/2001 Kiến Hưng PT 0.25 5.5 5.75

7 1168 Đỗ Ngọc Thiện 06/08/2001 Văn Yên PT 4.25 1.75 6

8 1169 Hà Minh Thu 29/11/2001 Chu Văn An PT 7 4.75 11.75

9 1170 Đỗ phương Thùy 23/09/2001 TĐN PT 7.75 8.5 16.25

10 1171 Nguyễn Thị Thương Thùy 02/11/2001 Kiến Hưng PT 7.75 8 15.75

11 1172 Nguyễn Bích Thủy 11/04/2001 Lê Hồng Phong PT 7 7 14

12 1173 Đặng Minh Thủy 10/11/2001 Lê Hồng Phong PT 6.75 7.25 14

13 1174 Nguyễn Thu Thủy 13/03/2001 Lê Hồng Phong PT 7 8.75 15.75

14 1175 Nguyễn Thị Hoài Thương 14/05/2001 Phú Lương PT 8.75 8.5 17.25

15 1176 Trương Mai Hoàng Trà 26/07/2001 Lê Hồng Phong PT 4.25 7 11.25

16 1177 Hoàng Mai Trà 08/04/2001 Marie Curie PT 5.25 6.5 11.75

17 1178 Nguyễn Hà Trang 08/09/2001 TĐN PT 6 6.75 12.75

18 1179 Đặng Thị Hoài Trang 27/03/2001 Lê Hồng Phong PT 6.5 1 7.5

19 1180 Lê Huyền Trang Cầu Giấy PT 9 9

20 1181 Phạm Huyền Trang 18/09/2001 Bình Minh PT 8.5 7.75 16.25

21 1182 Trịnh Thị Huyền Trang Vĩnh Hưng PT 0

22 1183 Trịnh Huyền Trang 09/09/2001 Nguyễn Trãi PT 5.5 5.25 10.75

23 1184 Nguyễn Thu Trang Vĩnh Hưng PT 5.25 7.5 12.75

24 1185 Nguyễn Thu Trang 24/12/2001 Bình Minh PT 1 1.5 2.5

25 1186 Phạm Huy Tráng 28/12/2001 Giảng Võ PT 5.75 7.25 13

26 1187 Nguyễn Ngọc Trâm 06/04/2001 LHP PT 5 5 10

27 1188 Lê Đình Trung 17/03/2001 Biên Giang PT 7.5 5 12.5

28 1189 Nguyễn Trần Trung 20/08/2001 Trần Đăng Ninh PT 7.25 5.75 13

29 1190 Trần Quang Trường 17/07/2001 Trần Đăng Ninh PT 7.75 4.5 12.25

30 1191 Nguyễn Công Tùng 01/01/2001 Nguyễn Trãi PT 3.25 4.75 8

Page 40: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10.pdfDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN 1 NĂM 2016 STT

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :40

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN 1 NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1192 Nguyễn Thảo Vân 14/05/2001 Trần Đăng Ninh PT 4 8.5 12.5

2 1193 Nguyễn Đức Vinh Lê Lợi PT 1 1 2

3 1194 Vương Thế Vũ 30/07/2001 Nguyễn Trãi PT 5.75 6.75 12.5

4 1195 Nguyễn Kim Vương 09/09/2001 Phú Lương PT 6 6.75 12.75

5 1196 Đặng Hải Yến Văn Yên PT 6.5 6.5

6 1197 Đỗ Huy Lợi 11/04/2001 Minh Khai PT 4.25 1.25 5.5

7 1198 Ng Anh Tuấn 20.9 Mậu Lương PT 0.5 6.5 7

8 1199 Đỗ Hoài Linh 28.7 An khánh PT 3.75 3.75

9 1200 Lê Mai Hạnh 15.6 An khánh PT 3.5 7.75 11.25

10 1201 Ng Tố Kiên 18-May Mỗ Lao PT 1 7.5 8.5

11 1202 Phạm Văn Sơn 11.4 T Tín Toán 8.75 6 2 0 16.75

12 1203 Ng Minh Thư 6.2 Nam Từ Liêm Sinh 7.75 8.5 6 3 28.25

13 1204 Vũ An Khanh 3.8 Đ Thị Điểm Sinh 5.75 7.25 4.75 4 25.75

14 1205 Tạ Quỳnh Nga 20.2 C Văn An Toán 8.5 8.25 5.5 6.5 35.25

15 1206 Lưu Thị Bảo Ngọc Đồng Tân Toán 3.75 6.5 3 0 13.25

16 1207 Trần Mạnh Hải 4.2 Lý 0.5 1

17 1208 Phạm Thị Thu Hoài 3.9 Marie Curie Toán 7.75 7.5 3.5 1.5 21.75

18 1209 Ng Huyền Trang 7.3 Vân Đình Toán 6.75 6.75

19 1210 Tạ Minh Anh 31.1 C Văn An văn 0

20 1210 Ng Hà Nhi Việt An hóa 8 7.75 7 5.5 33.75

21 1211 Vũ Hoàng Long 11/11/2001 Văn Yên PT 4.75 2.75 7.5

22 1212 Hoàng Nhật Minh 7//7 Văn Yên PT 5 3.5 8.5

23 1213 Ng Văn Tiến 14//8 Mỗ Lao Sinh 7 6.25 3 1 18.25

24 1214 Đinh Đăng Khoa 14//2 TĐN hóa 5.25 7.5 2 0.25 15.25

25 1214 Phạm Quang Long Ngân LTV hóa 6 8 5 1.75 22.5

26 1215 Ng Thị Hậu 3.1 Cao Viên hóa 8 6.75 2.25 5 27

27 1216 Trình Phúc Sơn 20..6 Văn Điển PT 6 7.25 13.25

28 1217 Chu Nguyên Thắng 21//12 Ng Trãi PT 6 6 12

29 1218 Ng Mai Linh 18.11 Đông Đa hóa 5.75 3.75 3 1.25 15

30 1219 Ng Thanh Sơn 21.3 Lê Lợi Sinh 6.25 2.5 11.25

31 1220 Bạch Lê Dũng 27.8 Ng Trãi PT 6.5 1.25 7.75

32 1221 Vương Quốc Trung Thượng Cát Sinh o co bai 5.25 2.25 1.75 #######

33 1149 Đinh Vũ Quang Phúc 28-Nov Trương vương Toán 0