danh sÁch vÀo vÒng 2 cuỘc thi vÔ ĐỊch toefl junior … thi... · 32 Đỗ quang duy...

272
Ngày thi: 25/Nov/15 THÀNH PHHÀ NI Hvà tên 1 Trần Thị Minh Anh 22‐Nov‐03 51108675 6 6C Ái Mộ Long Biên 3 Phạm Quang Huy 05‐Dec‐04 51108674 6 6C Ái Mộ Long Biên 2 Vũ Nguyên Phương 14‐Jan‐03 51108676 7 7B Ái Mộ Long Biên 22 Đào Ngọc Châu Anh 10‐Mar‐04 51103631 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 20 Nguyễn Chí Nhật Anh 08‐Jan‐04 51103635 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 15 Nguyễn Phi Anh 03‐Aug‐04 51103648 6 6A3 Alpha Thanh Xuân 34 Nguyễn Phương Anh 30‐Jun‐04 51103641 6 6A2 Alpha Thanh Xuân 28 Nguyễn Thanh Phương Anh 16‐Jul‐04 51103642 6 6A2 Alpha Thanh Xuân 30 Nguyễn Thiện Anh 04‐Jan‐04 51103650 6 6A3 Alpha Thanh Xuân 13 Nguyễn Trần Châu Anh 21‐Sep‐04 51103651 6 6A3 Alpha Thanh Xuân 37 Phan Anh 21‐Aug‐04 51103654 6 6A3 Alpha Thanh Xuân 38 Vũ Huyền Anh 05‐Dec‐04 51103656 6 6A3 Alpha Thanh Xuân 11 Nguyễn Tuấn Dũng 17‐Jan‐04 51103644 6 6A2 Alpha Thanh Xuân 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 33 Nguyễn Mạnh Hùng 21‐Oct‐04 51103639 6 6A2 Alpha Thanh Xuân DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR 2015 (TOEFL JUNIOR CHALLENGE 2015) Spxếp theo Trường STT Ngày sinh SBD Khi Lp Trường Qun/Huyn

Upload: others

Post on 22-Jul-2020

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

Ngàythi: 25/Nov/15

THÀNHPHỐ HÀNỘI

Họvàtên

1 TrầnThịMinh Anh 22‐Nov‐03 51108675 6 6C ÁiMộ LongBiên

3 PhạmQuang Huy 05‐Dec‐04 51108674 6 6C ÁiMộ LongBiên

2 VũNguyên Phương 14‐Jan‐03 51108676 7 7B ÁiMộ LongBiên

22 ĐàoNgọcChâu Anh 10‐Mar‐04 51103631 6 6A1 Alpha ThanhXuân

20 NguyễnChíNhật Anh 08‐Jan‐04 51103635 6 6A1 Alpha ThanhXuân

15 NguyễnPhi Anh 03‐Aug‐04 51103648 6 6A3 Alpha ThanhXuân

34 NguyễnPhương Anh 30‐Jun‐04 51103641 6 6A2 Alpha ThanhXuân

28 NguyễnThanhPhương Anh 16‐Jul‐04 51103642 6 6A2 Alpha ThanhXuân

30 NguyễnThiện Anh 04‐Jan‐04 51103650 6 6A3 Alpha ThanhXuân

13 NguyễnTrầnChâu Anh 21‐Sep‐04 51103651 6 6A3 Alpha ThanhXuân

37 Phan Anh 21‐Aug‐04 51103654 6 6A3 Alpha ThanhXuân

38 VũHuyền Anh 05‐Dec‐04 51103656 6 6A3 Alpha ThanhXuân

11 NguyễnTuấn Dũng 17‐Jan‐04 51103644 6 6A2 Alpha ThanhXuân

32 ĐỗQuang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha ThanhXuân

31 ĐỗHồng Giang 18‐Sep‐04 51103632 6 6A1 Alpha ThanhXuân

33 NguyễnMạnh Hùng 21‐Oct‐04 51103639 6 6A2 Alpha ThanhXuân

DANHSÁCHVÀOVÒNG2CUỘCTHIVÔĐỊCHTOEFLJUNIOR2015(TOEFLJUNIORCHALLENGE2015)

SắpxếptheoTrường

STT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

Page 2: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

19 ĐặngQuốc Hưng 23‐May‐04 51103637 6 6A2 Alpha ThanhXuân

29 PhanCông Khải 06‐Apr‐04 51103645 6 6A2 Alpha ThanhXuân

12 NguyễnHảiMinh Khôi 09‐Oct‐04 51103646 6 6A3 Alpha ThanhXuân

16 PhạmTrung Kiên 11‐Jul‐04 51103653 6 6A3 Alpha ThanhXuân

26 ĐinhPhương Linh 12‐Dec‐04 51103638 6 6A2 Alpha ThanhXuân

36 NguyễnNgọcHà Linh 26‐Oct‐04 51103640 6 6A2 Alpha ThanhXuân

27 HoàngGia Minh 10‐Sep‐04 51103634 6 6A1 Alpha ThanhXuân

4 TrầnHải Minh 15‐Sep‐03 51103655 6 6A3 Alpha ThanhXuân

6 NguyễnThịPhương Thảo 13‐Nov‐04 51103643 6 6A2 Alpha ThanhXuân

7 NguyễnThanh Trang 03‐Jul‐04 51103649 6 6A3 Alpha ThanhXuân

17 VũMinh Tường 04‐Nov‐04 51103657 6 6A3 Alpha ThanhXuân

18 PhùngNguyễnHà Vy 17‐Nov‐04 51103636 6 6A1 Alpha ThanhXuân

24 PhùngPhương Anh 31‐Dec‐03 51103666 7 7A3 Alpha ThanhXuân

8 VũMinh Châu 20‐Oct‐03 51103668 7 7A3 Alpha ThanhXuân

23 TrầnThùy Chi 26‐Oct‐03 51103659 7 7A1 Alpha ThanhXuân

14 QuáchThu Huyền 28‐Dec‐03 51103667 7 7A3 Alpha ThanhXuân

5 PhạmLêViệt Khanh 05‐Sep‐03 51103661 7 7A2 Alpha ThanhXuân

10 MaiNam Khánh 13‐Oct‐03 51103660 7 7A2 Alpha ThanhXuân

25 TrầnKhai Kiệt 27‐Nov‐02 51103670 7 7A4 Alpha ThanhXuân

39 ĐỗHạnh Nguyên 17‐Jul‐03 51103662 7 7A3 Alpha ThanhXuân

21 NguyễnChánhThiều Nguyên 15‐Oct‐03 51103669 7 7A4 Alpha ThanhXuân

9 NguyễnKhánh Linh 21‐Feb‐02 51103673 8 8A2 Alpha ThanhXuân

35 VũHải Nam 20‐Sep‐02 51103630 8 8 Alpha ThanhXuân

65 PhanThành An 20‐Mar‐04 51103263 6 6A2 ArchimedesAcademy ThanhXuân

Page 3: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

125 KhổngNguyễnThái Anh 20‐Oct‐04 51103259 6 6A2 ArchimedesAcademy ThanhXuân

108 NguyễnChâu Anh 18‐Apr‐04 51103247 6 6A1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

92 NguyễnNhật Anh 21‐Jun‐04 51103309 6 6C2 ArchimedesAcademy ThanhXuân

100 NguyễnTrịnhPhương Anh 14‐Jul‐04 51103311 6 6C2 ArchimedesAcademy ThanhXuân

99 PhanMỹ Anh 05‐Jan‐04 51103288 6 6A4 ArchimedesAcademy ThanhXuân

75 VũNgọc Ánh 18‐Oct‐04 51103305 6 6C1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

152 NguyễnMinh Châu 23‐Sep‐04 51103271 6 6A3 ArchimedesAcademy ThanhXuân

143 PhạmQuỳnh Chi 18‐Jan‐04 51103262 6 6A2 ArchimedesAcademy ThanhXuân

159 VũThành Công 28‐May‐04 51103255 6 6A1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

63 LucyAnhNguyễn Costigan 13‐Oct‐04 51103243 6 6A1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

48 NgôQúy Đăng 18‐Feb‐04 51103299 6 6C1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

62 HồTiến Đạt 26‐Aug‐04 51103242 6 6A1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

114 VũDươngTrường Đạt 15‐Aug‐04 51103254 6 6A1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

130 LêHữu Đức 17‐Aug‐04 51103278 6 6A4 ArchimedesAcademy ThanhXuân

162 LêNguyễnThanh Đức 05‐Mar‐04 51103296 6 6C1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

151 NguyễnMinh Đức 20‐Apr‐04 51103270 6 6A3 ArchimedesAcademy ThanhXuân

154 NguyễnThùy Dương 15‐Sep‐04 51103283 6 6A4 ArchimedesAcademy ThanhXuân

116 NguyễnĐức Duy 31‐Mar‐04 51103301 6 6C1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

66 NguyễnViệtThái Duy 03‐May‐04 51103312 6 6C2 ArchimedesAcademy ThanhXuân

142 ĐặngGia Hân 29‐Nov‐04 51103256 6 6A2 ArchimedesAcademy ThanhXuân

126 NguyễnXuân Hoàng 31‐Jan‐04 51103284 6 6A4 ArchimedesAcademy ThanhXuân

132 NguyễnQuang Huy 07‐Dec‐04 51103302 6 6C1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

61 HồNgọc Khánh 21‐Jul‐04 51103241 6 6A1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

150 KhươngBảo Khánh 19‐Oct‐04 51103260 6 6A2 ArchimedesAcademy ThanhXuân

Page 4: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

44 TrầnAn Khánh 23‐Feb‐04 51103313 6 6C2 ArchimedesAcademy ThanhXuân

91 TrầnMinh Khoa 13‐Nov‐04 51103303 6 6C1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

111 MaiTrọng Khuê 17‐Feb‐04 51103298 6 6C1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

90 PhùngMai Khuê 14‐Jun‐04 51103251 6 6A1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

47 BùiBảo Lâm 25‐Aug‐04 51103239 6 6A1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

138 BùiThùy Linh 28‐Mar‐04 51103275 6 6A4 ArchimedesAcademy ThanhXuân

97 ĐặngNhật Linh 21‐Sep‐04 51103240 6 6A1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

72 PhanBảoPhương Linh 20‐Aug‐04 51103272 6 6A3 ArchimedesAcademy ThanhXuân

64 TrươngHà Linh 09‐Jan‐04 51103253 6 6A1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

145 PhanHải Long 30‐Jan‐04 51103287 6 6A4 ArchimedesAcademy ThanhXuân

153 TạQuỳnh Mai 13‐Nov‐04 51103273 6 6A3 ArchimedesAcademy ThanhXuân

113 TrầnNhật Minh 29‐Nov‐04 51103252 6 6A1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

115 PhạmHà My 16‐Apr‐04 51103286 6 6A4 ArchimedesAcademy ThanhXuân

158 NguyễnMaiHải Nam 08‐Feb‐04 51103248 6 6A1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

127 VũPhương Nam 22‐Oct‐04 51103306 6 6C1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

82 HoàngTrung Nghĩa 29‐Sep‐04 51103258 6 6A2 ArchimedesAcademy ThanhXuân

107 LưuLêMinh Ngọc 02‐Oct‐04 51103244 6 6A1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

156 ĐồngNhậtKhôi Nguyên 15‐Sep‐04 51103295 6 6C1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

89 MãHoàngKhánh Nguyên 30‐Aug‐04 51103245 6 6A1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

81 NguyễnBảo Nhi 30‐Jan‐04 51103246 6 6A1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

163 LêVăn Pháp 18‐Apr‐04 51103297 6 6C1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

161 ĐinhThiên Phúc 13‐Jun‐04 51103276 6 6A4 ArchimedesAcademy ThanhXuân

144 LêPhanHoàng Phúc 09‐Mar‐04 51103268 6 6A3 ArchimedesAcademy ThanhXuân

83 NguyễnHoàngLinh Phương 03‐Nov‐04 51103279 6 6A4 ArchimedesAcademy ThanhXuân

Page 5: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

139 TrầnMinh Quân 26‐Apr‐04 51103290 6 6A4 ArchimedesAcademy ThanhXuân

110 ĐỗXuân Quang 17‐Jan‐04 51103294 6 6C1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

160 TrươngNgọcMinh Tâm 15‐Nov‐04 51103274 6 6A3 ArchimedesAcademy ThanhXuân

155 PhanNgọcĐan Thanh 04‐Jan‐04 51103289 6 6A4 ArchimedesAcademy ThanhXuân

131 TrịnhPhương Thanh 01‐Oct‐04 51103292 6 6A4 ArchimedesAcademy ThanhXuân

109 HoàngNgôThanh Trang 03‐Oct‐04 51103266 6 6A3 ArchimedesAcademy ThanhXuân

98 NguyễnSơn Tùng 22‐Nov‐04 51103281 6 6A4 ArchimedesAcademy ThanhXuân

128 NguyễnHồPhương Uyên 24‐Sep‐04 51103308 6 6C2 ArchimedesAcademy ThanhXuân

76 NguyễnPhan Vũ 22‐Feb‐04 51103310 6 6C2 ArchimedesAcademy ThanhXuân

52 BùiHữuPhan Anh 25‐Jun‐03 51103360 7 7C2 ArchimedesAcademy ThanhXuân

84 ChuTường Anh 03‐Feb‐03 51103314 7 7A1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

141 ĐặngThịTrung Anh 03‐Jul‐03 51103334 7 7A4 ArchimedesAcademy ThanhXuân

164 ĐàoMinh Anh 29‐Aug‐03 51103336 7 7A4 ArchimedesAcademy ThanhXuân

51 HoàngMai Anh 13‐Mar‐03 51103349 7 7C1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

165 LêMinh Anh 08‐Jun‐03 51103339 7 7A4 ArchimedesAcademy ThanhXuân

53 LêHoàng Anh 26‐Aug‐03 51103362 7 7C2 ArchimedesAcademy ThanhXuân

85 LêHồng Anh 30‐Aug‐03 51103315 7 7A1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

40 NguyễnHà Anh 26‐Apr‐03 51103316 7 7A1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

78 NguyễnThịNga Anh 31‐Mar‐03 51103369 7 7C2 ArchimedesAcademy ThanhXuân

68 QuảnĐức Anh 09‐Oct‐03 51103356 7 7C1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

136 TrầnQuang Anh 17‐Dec‐03 51103357 7 7C1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

73 PhạmNgọc Bách 20‐May‐03 51103317 7 7A1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

119 MạcĐìnhMinh Bảo 13‐Jan‐03 51103351 7 7C1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

104 NguyễnQuốc Bảo 04‐May‐03 51103342 7 7A4 ArchimedesAcademy ThanhXuân

Page 6: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

105 PhạmGia Bảo 07‐May‐03 51103372 7 7C2 ArchimedesAcademy ThanhXuân

124 NguyễnTrọngGia Bình 24‐Dec‐03 51103370 7 7C2 ArchimedesAcademy ThanhXuân

133 HoàngQuế Chi 13‐Sep‐03 51103338 7 7A4 ArchimedesAcademy ThanhXuân

140 HoàngQuỳnh Chi 24‐Apr‐03 51103325 7 7A3 ArchimedesAcademy ThanhXuân

112 VũThịHà Chi 01‐Feb‐03 51103333 7 7A3 ArchimedesAcademy ThanhXuân

42 NguyễnCông Chính 15‐Aug‐03 51103354 7 7C1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

77 ĐoànNgọc Đại 16‐Nov‐03 51103361 7 7C2 ArchimedesAcademy ThanhXuân

69 TrầnNam Dân 30‐Mar‐03 51103375 7 7C2 ArchimedesAcademy ThanhXuân

88 NguyễnĐăng Danh 14‐Oct‐03 51103365 7 7C2 ArchimedesAcademy ThanhXuân

57 VõMinh Đức 30‐Dec‐03 51103332 7 7A3 ArchimedesAcademy ThanhXuân

74 PhạmHồQuang Dũng 03‐Feb‐03 51103373 7 7C2 ArchimedesAcademy ThanhXuân

86 PhanTiến Dũng 28‐Oct‐03 51103330 7 7A3 ArchimedesAcademy ThanhXuân

148 BùiThịBạch Dương 26‐Jul‐03 51103346 7 7C1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

93 LêHương Giang 25‐Jul‐03 51103326 7 7A3 ArchimedesAcademy ThanhXuân

147 TrươngNgân Giang 01‐Oct‐03 51103345 7 7A4 ArchimedesAcademy ThanhXuân

149 TừHữuHoàng Giang 22‐Nov‐03 51103376 7 7C2 ArchimedesAcademy ThanhXuân

103 NguyễnThanh Hà 19‐Sep‐03 51103329 7 7A3 ArchimedesAcademy ThanhXuân

43 NguyễnLêĐức Hoàng 25‐Oct‐03 51103355 7 7C1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

123 NguyễnQuốc Hưng 26‐Oct‐03 51103368 7 7C2 ArchimedesAcademy ThanhXuân

59 TrầnDuy Khang 22‐Nov‐03 51103374 7 7C2 ArchimedesAcademy ThanhXuân

49 TrầnBảo Khôi 26‐Feb‐03 51103319 7 7A1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

166 TrầnTuấn Kiệt 08‐Jul‐03 51103344 7 7A4 ArchimedesAcademy ThanhXuân

50 ChửHà Linh 21‐May‐03 51103347 7 7C1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

157 ĐặngThùy Linh 28‐Nov‐03 51103335 7 7A4 ArchimedesAcademy ThanhXuân

Page 7: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

102 LêVũPhương Linh 11‐Jul‐03 51103327 7 7A3 ArchimedesAcademy ThanhXuân

134 NguyễnHà Linh 03‐Aug‐03 51103341 7 7A4 ArchimedesAcademy ThanhXuân

95 HoàngNgọc Long 21‐Nov‐03 51103350 7 7C1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

58 BùiĐức Minh 05‐Jun‐03 51103359 7 7C2 ArchimedesAcademy ThanhXuân

122 NgôQuang Minh 07‐Jun‐03 51103364 7 7C2 ArchimedesAcademy ThanhXuân

67 TrầnNguyệt Minh 17‐Aug‐03 51103322 7 7A1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

120 VũTiến Minh 21‐Jul‐02 51103358 7 7C1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

94 ĐinhTrà My 15‐Sep‐03 51103348 7 7C1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

121 NghiêmNguyễnTrà My 05‐Mar‐03 51103363 7 7C2 ArchimedesAcademy ThanhXuân

117 PhạmTrà My 19‐Mar‐03 51103318 7 7A1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

129 NgôMinh Ngọc 19‐Nov‐03 51103328 7 7A3 ArchimedesAcademy ThanhXuân

101 TrầnMinh Ngọc 05‐Oct‐03 51103321 7 7A1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

118 ĐỗKiến Quốc 06‐Jun‐03 51103337 7 7A4 ArchimedesAcademy ThanhXuân

146 VõLêAnh Trà 28‐Oct‐03 51103331 7 7A3 ArchimedesAcademy ThanhXuân

135 TrầnĐức Trọng 13‐Sep‐03 51103343 7 7A4 ArchimedesAcademy ThanhXuân

87 NguyễnAnh Tú 12‐Oct‐03 51103353 7 7C1 ArchimedesAcademy ThanhXuân

167 NguyễnĐìnhViệt Vinh 06‐Jan‐03 51103366 7 7C2 ArchimedesAcademy ThanhXuân

106 NguyễnĐoànHùng Anh 21‐Nov‐02 51103383 8 8C ArchimedesAcademy ThanhXuân

41 NguyễnThái Hà 12‐Feb‐02 51103385 8 8C ArchimedesAcademy ThanhXuân

70 BùiTuấn Hưng 05‐Apr‐02 51103378 8 8C ArchimedesAcademy ThanhXuân

60 LêLan Khanh 27‐Feb‐02 51103381 8 8C ArchimedesAcademy ThanhXuân

55 VũNamTrang Linh 11‐May‐02 51103388 8 8C ArchimedesAcademy ThanhXuân

45 LêNguyễnChi Mai 26‐Nov‐02 51103382 8 8C ArchimedesAcademy ThanhXuân

96 PhanChi Mai 24‐Jun‐02 51103387 8 8C ArchimedesAcademy ThanhXuân

Page 8: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

137 NguyễnĐức Mạnh 08‐Nov‐02 51103384 8 8C ArchimedesAcademy ThanhXuân

80 PhạmLêNhật Nam 10‐Apr‐02 51103386 8 8C ArchimedesAcademy ThanhXuân

79 ChuNgọcThủy Tiên 08‐Dec‐02 51103379 8 8C ArchimedesAcademy ThanhXuân

54 HoàngHuyền Trang 08‐Jun‐02 51103380 8 8C ArchimedesAcademy ThanhXuân

56 ĐàoMai Anh 05‐Oct‐01 51103389 9 9C ArchimedesAcademy ThanhXuân

71 NguyễnThịMinh Anh 14‐Aug‐01 51103390 9 9C ArchimedesAcademy ThanhXuân

46 PhạmMinh Châu 9‐May‐01 51103391 9 9C ArchimedesAcademy ThanhXuân

174 ĐỗQuốc An 10‐Apr‐04 51100622 6 6A6 BaĐình BaĐình

170 NguyễnQuỳnh Anh 27‐Oct‐04 51100592 6 6A BaĐình BaĐình

169 ĐặngAnh Kiên 27‐Oct‐04 51100621 6 6A6 BaĐình BaĐình

171 BùiThu An 20‐Dec‐03 51100595 7 7A9 BaĐình BaĐình

173 NguyễnLinh Chi 12‐Mar‐03 51100594 7 7A6 BaĐình BaĐình

172 TrầnAn Thư 23‐Apr‐02 51100596 8 8A8 BaĐình BaĐình

168 NguyễnKhánh Linh 14‐Oct‐01 51100597 9 9H BaĐình BaĐình

240 NguyễnDuyMinh Anh 06‐Feb‐04 51102966 6 6 BanMai HàĐông

189 NguyễnMậuHoàng Anh 29‐Nov‐04 51102970 6 6 BanMai HàĐông

210 NguyễnNgọcThùy Anh 19‐Jul‐04 51102971 6 6 BanMai HàĐông

216 NguyễnQuốc Anh 27‐Sep‐04 51102956 6 6 BanMai HàĐông

233 NguyễnBảoNgọc Diệp 07‐Nov‐04 51102952 6 6 BanMai HàĐông

229 LêXuân Đức 30‐Aug‐04 51102964 6 6 BanMai HàĐông

187 NguyễnĐìnhThái Dương 22‐Jul‐04 51102953 6 6 BanMai HàĐông

243 VũThùy Dương 22‐Jul‐04 51102988 6 6 BanMai HàĐông

190 PhạmHương Giang 11‐Oct‐04 51102976 6 6 BanMai HàĐông

184 ĐỗGia Huy 30‐Jul‐04 51102946 6 6 BanMai HàĐông

Page 9: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

247 NguyễnTườngĐức Huy 26‐Mar‐04 51102974 6 6 BanMai HàĐông

241 NguyễnKhánh Huyền 25‐Dec‐04 51102967 6 6 BanMai HàĐông

191 DươngMinh Khuê 21‐Jan‐04 51102949 6 6 BanMai HàĐông

248 PhanTrung Kiên 27‐Oct‐04 51102978 6 6 BanMai HàĐông

228 PhạmHà Kim 12‐Mar‐04 51102960 6 6 BanMai HàĐông

235 NguyễnThành Lâm 28‐Jul‐04 51102973 6 6 BanMai HàĐông

218 TrươngCôngBảo Long 14‐Nov‐04 51102987 6 6 BanMai HàĐông

215 BùiLưu Ly 17‐Dec‐04 51102950 6 6 BanMai HàĐông

209 DươngHuy Minh 31‐Aug‐04 51102948 6 6 BanMai HàĐông

188 LêHoàngNhật Minh 14‐Oct‐04 51102962 6 6 BanMai HàĐông

244 DưĐặngKim Ngân 22‐Dec‐04 51102947 6 6 BanMai HàĐông

220 LêHữu Nghĩa 07‐Dec‐04 51102963 6 6 BanMai HàĐông

217 TrầnThịYến Nhi 12‐Jul‐04 51102980 6 6 BanMai HàĐông

195 HoàngLê Phong 20‐Oct‐04 51102961 6 6 BanMai HàĐông

212 TrầnTuấn Phong 13‐Aug‐04 51102986 6 6 BanMai HàĐông

194 NguyễnHuy Phương 03‐Jul‐04 51102955 6 6 BanMai HàĐông

238 NguyễnĐỗ Quyên 04‐Oct‐04 51102954 6 6 BanMai HàĐông

211 PhạmThịQuý Tâm 14‐Nov‐04 51102985 6 6 BanMai HàĐông

234 NguyễnMạnh Thành 12‐Mar‐04 51102969 6 6 BanMai HàĐông

249 PhạmMinh Thảo 23‐Dec‐04 51102983 6 6 BanMai HàĐông

239 NguyễnTrường Thịnh 11‐Nov‐04 51102959 6 6 BanMai HàĐông

196 PhạmSỹ Thịnh 28‐Jan‐04 51102984 6 6 BanMai HàĐông

208 ĐặngXuân Tiến 17‐Jan‐04 51102945 6 6 BanMai HàĐông

245 NguyễnThành Trung 12‐Jul‐04 51102957 6 6 BanMai HàĐông

Page 10: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

246 NguyễnAnh Vũ 26‐Apr‐04 51102965 6 6 BanMai HàĐông

181 ĐặngHoàng Anh 15‐Oct‐03 51102990 7 7 BanMai HàĐông

199 LêPhươngLan Anh 17‐Feb‐03 51102999 7 7 BanMai HàĐông

175 NguyễnPhương Anh 3‐Jul‐03 51103007 7 7 BanMai HàĐông

214 NguyễnTrung Anh 05‐Dec‐03 51103012 7 7 BanMai HàĐông

222 TạMai Anh 22‐May‐03 51103016 7 7 BanMai HàĐông

230 NguyễnNam Bình 28‐May‐03 51103006 7 7 BanMai HàĐông

221 PhạmThảo Chi 20‐May‐03 51103014 7 7 BanMai HàĐông

226 LêThịTâm Đan 15‐Apr‐03 51103000 7 7 BanMai HàĐông

205 NguyễnHải Đăng 13‐Oct‐03 51103004 7 7 BanMai HàĐông

242 LêQuang Đạt 30‐May‐03 51102982 7 7 BanMai HàĐông

200 LêTrung Dũng 03‐Apr‐03 51103001 7 7 BanMai HàĐông

231 NguyễnTrầnTrí Dũng 22‐Jul‐03 51103011 7 7 BanMai HàĐông

186 TrầnCôngNhật Huy 17‐Jan‐03 51103018 7 7 BanMai HàĐông

232 TrầnKhánh Huyền 25‐Oct‐03 51103019 7 7 BanMai HàĐông

177 NguyễnTùng Lâm 22‐May‐03 51103013 7 7 BanMai HàĐông

227 NguyễnThùy Linh 29‐Aug‐03 51103010 7 7 BanMai HàĐông

180 BùiTuấn Lộc 02‐Feb‐03 51102989 7 7 BanMai HàĐông

251 NgôThành Long 07‐Nov‐03 51103003 7 7 BanMai HàĐông

250 ĐỗThịThanh Mai 11‐Feb‐03 51102992 7 7 BanMai HàĐông

202 TrươngVũChi Mai 15‐Apr‐03 51103021 7 7 BanMai HàĐông

237 LêNhật Minh 31‐Jul‐03 51102998 7 7 BanMai HàĐông

197 ĐỗLêHà My 20‐Jul‐03 51102991 7 7 BanMai HàĐông

225 LêHồng Phát 23‐Dec‐03 51102996 7 7 BanMai HàĐông

Page 11: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

201 NguyễnMai Phương 12‐Oct‐03 51103008 7 7 BanMai HàĐông

236 LêHồng Quang 15‐Jul‐03 51102997 7 7 BanMai HàĐông

206 PhanThu Quyên 28‐Mar‐03 51103015 7 7 BanMai HàĐông

213 NguyễnHoàngThiên Trang 03‐Dec‐03 51103005 7 7 BanMai HàĐông

198 DươngViệt Trinh 20‐Aug‐03 51102993 7 7 BanMai HàĐông

185 HoàngKhắcHà Trung 07‐Jul‐03 51102995 7 7 BanMai HàĐông

176 NguyễnQuốc Tuấn 15‐Oct‐03 51103009 7 7 BanMai HàĐông

183 HoàngĐàoNgọc Việt 04‐Aug‐03 51102994 7 7 BanMai HàĐông

219 MaiXuân Vinh 25‐Nov‐03 51103002 7 7 BanMai HàĐông

223 KiềuNguyễnViệt Anh 12‐Nov‐02 51103025 8 8 BanMai HàĐông

193 LêBảo Châu 05‐Jul‐02 51109126 8 8A1 BanMai HàĐông

253 NguyễnMạnh Chúc 20‐Sep‐02 51103027 8 8 BanMai HàĐông

179 NguyễnVũNguyên Đạt 28‐Feb‐02 51103029 8 8 BanMai HàĐông

203 NguyễnHữu Đức 20‐Dec‐02 51103026 8 8 BanMai HàĐông

204 PhạmVũThành Hưng 16‐Sep‐02 51103030 8 8 BanMai HàĐông

224 NguyễnThịHạnh Mai 27‐Nov‐02 51103028 8 8 BanMai HàĐông

207 NguyễnVũĐức Minh 18‐Sep‐02 51109127 8 8A1 BanMai HàĐông

178 PhạmMinh Phương 26‐Sep‐02 51103024 8 8 BanMai HàĐông

252 BùiPhú Quang 07‐Jun‐02 51103023 8 8 BanMai HàĐông

182 NguyễnPhương Linh 31‐Dec‐01 51103033 9 9 BanMai HàĐông

192 LêĐức Long 28‐Apr‐01 51103031 9 9 BanMai HàĐông

254 ĐàoNguyên Hạnh 24‐Jul‐02 51106969 8 8A BátTràng GiaLâm

385 BùiQuang Anh 02‐Jul‐04 51106586 6 6A0 BếVănĐàn ĐốngĐa

372 LêPhan Anh 22‐Nov‐04 51106637 6 6V1 BếVănĐàn ĐốngĐa

Page 12: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

337 LêQuang Anh 20‐Jul‐04 51106601 6 6A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

386 NguyễnHồng Anh 19‐Feb‐04 51106595 6 6A1 BếVănĐàn ĐốngĐa

321 NguyễnPhương Anh 08‐Jan‐04 51106655 6 6V2 BếVănĐàn ĐốngĐa

369 NguyễnPhương Anh 10‐Jun‐04 51106589 6 6A0 BếVănĐàn ĐốngĐa

391 NguyễnTiến Anh 17‐Jan‐04 51106626 6 6T2 BếVănĐàn ĐốngĐa

350 TrầnNgọc Ánh 15‐Feb‐04 51106591 6 6A0 BếVănĐàn ĐốngĐa

319 NguyễnTrọngGia Bảo 08‐Jul‐04 51106610 6 6A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

339 LưuTiến Đức 13‐Oct‐04 51106638 6 6V1 BếVănĐàn ĐốngĐa

409 NguyễnAnh Đức 21‐Sep‐04 51106622 6 6T2 BếVănĐàn ĐốngĐa

410 NguyễnMinh Đức 02‐Nov‐04 51106623 6 6T2 BếVănĐàn ĐốngĐa

416 VũThanh Dương 02‐Jan‐04 51106653 6 6V1 BếVănĐàn ĐốngĐa

355 PhạmLê Hà 08‐Jan‐04 51106645 6 6V1 BếVănĐàn ĐốngĐa

389 TrịnhThu Hà 01‐Jan‐04 51106615 6 6A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

352 ĐàoTrọng Hiếu 11‐Jun‐04 51106619 6 6T2 BếVănĐàn ĐốngĐa

296 PhạmMinh Khuê 10‐Aug‐04 51106646 6 6V1 BếVănĐàn ĐốngĐa

311 TrầnKhánh Linh 17‐Oct‐04 51106647 6 6V1 BếVănĐàn ĐốngĐa

387 ĐàoHải Long 31‐Aug‐04 51106599 6 6A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

412 ĐỗNgọc Mai 07‐Jan‐04 51106634 6 6V1 BếVănĐàn ĐốngĐa

327 PhạmTuấn Mạnh 29‐Sep‐04 51106613 6 6A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

353 PhạmTuấn Minh 15‐Sep‐04 51106627 6 6T2 BếVănĐàn ĐốngĐa

373 NguyễnTrà My 08‐Nov‐04 51106643 6 6V1 BếVănĐàn ĐốngĐa

354 TrầnHải Nam 08‐Sep‐04 51106628 6 6T2 BếVănĐàn ĐốngĐa

390 NguyễnMinh Ngân 31‐Oct‐04 51106624 6 6T2 BếVănĐàn ĐốngĐa

370 NguyễnDuy Nguyên 07‐Aug‐04 51106594 6 6A1 BếVănĐàn ĐốngĐa

Page 13: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

407 Minh Nguyệt 22‐Dec‐04 51106603 6 6A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

411 ĐỗHà Phương 06‐Sep‐04 51106633 6 6V1 BếVănĐàn ĐốngĐa

289 NguyễnMinh Quang 22‐Oct‐04 51106654 6 6V2 BếVănĐàn ĐốngĐa

320 BếNguyễnHà Sơn 05‐Oct‐04 51106631 6 6V1 BếVănĐàn ĐốngĐa

413 NgôQuang Thái 07‐Nov‐04 51106639 6 6V1 BếVănĐàn ĐốngĐa

414 NguyễnThịPhương Thảo 25‐Jul‐04 51106641 6 6V1 BếVănĐàn ĐốngĐa

406 NguyễnTrầnPhương Thảo 10‐Dec‐04 51106596 6 6A1 BếVănĐàn ĐốngĐa

408 HàĐức Thịnh 10‐Sep‐04 51106617 6 6T1 BếVănĐàn ĐốngĐa

405 HoàngAnh Thư 21‐Oct‐04 51106588 6 6A0 BếVănĐàn ĐốngĐa

351 NguyễnMinh Thư 16‐Mar‐04 51106618 6 6T1 BếVănĐàn ĐốngĐa

308 TrầnThịQuỳnh Trâm 23‐Oct‐04 51106629 6 6T2 BếVănĐàn ĐốngĐa

328 TrầnMai Trang 04‐Feb‐04 51106648 6 6V1 BếVănĐàn ĐốngĐa

392 TrầnThịThu Trang 13‐Sep‐04 51106630 6 6T2 BếVănĐàn ĐốngĐa

371 NguyễnHữu Trung 02‐Dec‐04 51106607 6 6A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

338 NguyễnHà Uyên 29‐Oct‐04 51106605 6 6A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

415 TườngThu Uyên 18‐Dec‐04 51106650 6 6V1 BếVănĐàn ĐốngĐa

326 PhạmMinh Vũ 20‐Nov‐04 51106611 6 6A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

388 NguyễnDiệu Vy 29‐Dec‐04 51106604 6 6A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

343 ĐinhHồng Anh 11‐Oct‐03 51106674 7 7A2 BếVănĐàn ĐốngĐa

313 ĐoànMai Anh 10‐Jan‐03 51106678 7 7A2 BếVănĐàn ĐốngĐa

347 ĐồngViệt Anh 18‐Dec‐03 51106766 7 7T2 BếVănĐàn ĐốngĐa

433 LêĐức Anh 20‐May‐03 51106828 7 7V3 BếVănĐàn ĐốngĐa

424 NguyễnĐức Anh 29‐Oct‐03 51106722 7 7A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

377 NguyễnNhật Anh 08‐Oct‐03 51106730 7 7A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

Page 14: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

345 NguyễnPhương Anh 11‐Nov‐03 51106695 7 7A2 BếVănĐàn ĐốngĐa

376 NguyễnThịHuyền Anh 07‐Oct‐03 51106696 7 7A2 BếVănĐàn ĐốngĐa

362 NguyễnThịPhương Anh 15‐Mar‐03 51106792 7 7V1 BếVănĐàn ĐốngĐa

357 PhanQuỳnh Anh 18‐Jul‐03 51106701 7 7A2 BếVănĐàn ĐốngĐa

335 TrầnMai Anh 17‐Aug‐03 51106797 7 7V1 BếVănĐàn ĐốngĐa

279 NguyễnThịMinh Châu 08‐Oct‐03 51106697 7 7A2 BếVănĐàn ĐốngĐa

274 NguyễnMinh Chi 27‐Nov‐03 51106753 7 7NK BếVănĐàn ĐốngĐa

359 BùiDuyMinh Đạt 06‐Sep‐03 51106708 7 7A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

379 HoàngMinh Đức 24‐Nov‐03 51106787 7 7V1 BếVănĐàn ĐốngĐa

300 NguyễnMinh Đức 26‐Oct‐03 51106693 7 7A2 BếVănĐàn ĐốngĐa

298 LêAnh Dũng 12‐Jul‐03 51106681 7 7A2 BếVănĐàn ĐốngĐa

309 NguyễnĐặngThùy Dương 14‐Oct‐03 51106691 7 7A2 BếVănĐàn ĐốngĐa

427 NguyễnThùy Dương 09‐Dec‐03 51106735 7 7A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

281 PhạmAnh Duy 20‐Feb‐03 51106793 7 7V1 BếVănĐàn ĐốngĐa

301 ĐỗVân Giang 21‐Nov‐03 51106749 7 7NK BếVănĐàn ĐốngĐa

431 LêNgân Giang 23‐Apr‐03 51106769 7 7T2 BếVănĐàn ĐốngĐa

381 NguyễnThu Hà 31‐Mar‐03 51106832 7 7V3 BếVănĐàn ĐốngĐa

361 VũMinh Hà 09‐Dec‐03 51106745 7 7A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

331 NguyễnVũ Hán 01‐Nov‐03 51106738 7 7A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

332 LêSong Hạnh 02‐Dec‐03 51106750 7 7NK BếVănĐàn ĐốngĐa

312 DươngMinh Hiếu 13‐Jul‐03 51106659 7 7A1 BếVănĐàn ĐốngĐa

423 LêQuỳnh Hương 22‐Sep‐03 51106719 7 7A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

429 NguyễnTuấn Huy 18‐Feb‐03 51106737 7 7A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

346 NguyễnNgọc Huyền 30‐Apr‐03 51106754 7 7NK BếVănĐàn ĐốngĐa

Page 15: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

333 TrầnTrung Kiên 09‐Mar‐03 51106759 7 7NK BếVănĐàn ĐốngĐa

334 NguyễnKhoa Lâm 21‐Jul‐03 51106791 7 7V1 BếVănĐàn ĐốngĐa

322 HàKhánh Linh 09‐Apr‐03 51106718 7 7A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

273 LươngThảo Linh 04‐Nov‐03 51106752 7 7NK BếVănĐàn ĐốngĐa

378 PhạmHà Linh 13‐Oct‐03 51106740 7 7A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

302 TrươngVũKhánh Linh 28‐Mar‐03 51106760 7 7NK BếVănĐàn ĐốngĐa

428 NguyễnTriệuHải Long 20‐Nov‐03 51106736 7 7A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

394 LêChi Mai 02‐Jun‐03 51106683 7 7A2 BếVănĐàn ĐốngĐa

297 ĐặngTrầnNguyệt Minh 01‐Apr‐03 51106673 7 7A2 BếVănĐàn ĐốngĐa

425 NguyễnHoàng Minh 25‐Nov‐03 51106724 7 7A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

340 NguyễnKim Ngân 08‐Aug‐03 51106664 7 7A1 BếVănĐàn ĐốngĐa

303 NguyễnTuấn Nghĩa 28‐Feb‐03 51106818 7 7V2 BếVănĐàn ĐốngĐa

380 NhũTrọng Nghĩa 19‐Mar‐03 51106820 7 7V2 BếVănĐàn ĐốngĐa

374 LâmKhánh Ngọc 24‐Mar‐03 51106680 7 7A2 BếVănĐàn ĐốngĐa

419 NguyễnBích Ngọc 15‐May‐03 51106690 7 7A2 BếVănĐàn ĐốngĐa

356 ĐoànHạnh Nguyên 15‐Aug‐03 51106657 7 7A1 BếVănĐàn ĐốngĐa

400 TrầnHà Nhân 09‐Jul‐03 51106834 7 7V3 BếVănĐàn ĐốngĐa

342 ĐặngBình Nhi 04‐Oct‐03 51106672 7 7A2 BếVănĐàn ĐốngĐa

348 NguyễnCẩm Nhung 13‐Jan‐03 51106830 7 7V3 BếVănĐàn ĐốngĐa

275 BùiĐức Ninh 17‐Apr‐03 51106784 7 7V1 BếVănĐàn ĐốngĐa

280 VũHải Ninh 23‐Oct‐03 51106761 7 7NK BếVănĐàn ĐốngĐa

395 BùiBảo Phong 08‐Sep‐03 51106707 7 7A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

399 PhạmVăn Phong 18‐Oct‐03 51106823 7 7V2 BếVănĐàn ĐốngĐa

330 PhạmLâm Phú 31‐May‐03 51106699 7 7A2 BếVănĐàn ĐốngĐa

Page 16: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

393 NguyễnHữu Phúc 12‐Dec‐03 51106663 7 7A1 BếVănĐàn ĐốngĐa

316 TạQuang Phúc 05‐Apr‐03 51106743 7 7A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

396 ChuAnh Phương 08‐Dec‐03 51106747 7 7NK BếVănĐàn ĐốngĐa

397 VũBích Phương 16‐Aug‐03 51106798 7 7V1 BếVănĐàn ĐốngĐa

375 LêTú Quyên 27‐Sep‐03 51106687 7 7A2 BếVănĐàn ĐốngĐa

323 NguyễnQuang Sỹ 31‐Dec‐03 51106755 7 7NK BếVănĐàn ĐốngĐa

426 NguyễnPhương Thảo 13‐Nov‐03 51106731 7 7A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

290 PhạmMinh Thảo 15‐Nov‐03 51106666 7 7A1 BếVănĐàn ĐốngĐa

422 ĐỗThịHoài Thu 09‐Feb‐03 51106716 7 7A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

329 LêAnh Thư 04‐Nov‐03 51106682 7 7A2 BếVănĐàn ĐốngĐa

398 NguyễnThanh Thúy 11‐Jun‐03 51106817 7 7V2 BếVănĐàn ĐốngĐa

363 PhạmDoãnThủy Tiên 05‐Jul‐03 51106833 7 7V3 BếVănĐàn ĐốngĐa

421 ĐỗHuyền Trang 02‐Oct‐03 51106715 7 7A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

272 LêNgọcLinh Trang 28‐Jul‐03 51106685 7 7A2 BếVănĐàn ĐốngĐa

269 NguyễnThịThùy Trang 28‐Jul‐03 51106665 7 7A1 BếVănĐàn ĐốngĐa

430 VươngHà Trang 19‐Dec‐03 51106746 7 7A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

299 NguyễnĐức Trung 11‐Sep‐03 51106692 7 7A2 BếVănĐàn ĐốngĐa

358 VũQuốc Trung 02‐Oct‐03 51106706 7 7A2 BếVănĐàn ĐốngĐa

420 ĐỗAnh Tuấn 26‐Aug‐03 51106714 7 7A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

417 CaoXuân Tùng 23‐Jan‐03 51106670 7 7A2 BếVănĐàn ĐốngĐa

360 PhạmHà Vi 24‐Sep‐03 51106741 7 7A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

344 ĐỗHoàng Việt 29‐Mar‐03 51106676 7 7A2 BếVănĐàn ĐốngĐa

418 ĐỗTrọng Việt 06‐Oct‐03 51106677 7 7A2 BếVănĐàn ĐốngĐa

341 ĐàmKhánh Vy 27‐Oct‐03 51106671 7 7A2 BếVănĐàn ĐốngĐa

Page 17: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

432 NguyễnHải Yến 05‐Dec‐03 51106771 7 7T2 BếVănĐàn ĐốngĐa

383 MaQuốc An 27‐Nov‐02 51106895 8 8NK BếVănĐàn ĐốngĐa

314 ĐàoQuế Anh 21‐Feb‐02 51106865 8 8A6 BếVănĐàn ĐốngĐa

284 NguyễnMinh Anh 12‐Mar‐02 51106860 8 8A5 BếVănĐàn ĐốngĐa

276 NguyễnThế Anh 12‐Mar‐02 51106862 8 8A5 BếVănĐàn ĐốngĐa

366 TrầnThùy Anh 05‐Feb‐02 51106857 8 8A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

305 TrươngHàHoài Anh 16‐Jul‐02 51106907 8 8NK BếVănĐàn ĐốngĐa

282 HàVân Chi 08‐Nov‐02 51106844 8 8A2 BếVănĐàn ĐốngĐa

367 NguyễnThảo Diệp 12‐Feb‐02 51106878 8 8A6 BếVănĐàn ĐốngĐa

364 LêHà Dương 08‐Feb‐02 51106837 8 8A1 BếVănĐàn ĐốngĐa

270 TrầnThùy Dương 06‐Nov‐02 51106906 8 8NK BếVănĐàn ĐốngĐa

287 NguyễnTuấn Duy 17‐Sep‐02 51106901 8 8NK BếVănĐàn ĐốngĐa

382 ĐặngThịNgọc Hà 06‐May‐02 51106849 8 8A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

255 ĐặngThu Hiền 24‐Oct‐02 51106864 8 8A6 BếVănĐàn ĐốngĐa

261 LêGia Hiển 25‐Aug‐02 51106845 8 8A2 BếVănĐàn ĐốngĐa

262 NguyễnGia Hưng 23‐Oct‐02 51106897 8 8NK BếVănĐàn ĐốngĐa

291 BùiQuang Huy 15‐Aug‐02 51106890 8 8NK BếVănĐàn ĐốngĐa

402 ĐoànBảo Khanh 27‐Jul‐02 51106851 8 8A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

318 NguyễnPhương Khanh 24‐Mar‐02 51106899 8 8NK BếVănĐàn ĐốngĐa

277 ChuQuốc Kiên 29‐Aug‐02 51106891 8 8NK BếVănĐàn ĐốngĐa

285 ĐinhNgọc Mai 03‐Oct‐02 51106892 8 8NK BếVănĐàn ĐốngĐa

257 NguyễnLêPhương Mai 1‐Nov‐02 51106898 8 8NK BếVănĐàn ĐốngĐa

263 TrầnĐức Minh 19‐Feb‐02 51106841 8 8A1 BếVănĐàn ĐốngĐa

349 LêVăn Nam 20‐Dec‐02 51106846 8 8A2 BếVănĐàn ĐốngĐa

Page 18: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

265 VươngNguyễnThùy Phương 25‐Apr‐02 51106908 8 8NK BếVănĐàn ĐốngĐa

403 PhạmTrườngMinh Quang 03‐Oct‐02 51106855 8 8A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

256 LêĐức Tâm 12‐Jun‐02 51106894 8 8NK BếVănĐàn ĐốngĐa

304 NguyễnĐức Tâm 08‐Dec‐02 51106854 8 8A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

264 TrầnMinh Tâm 16‐Aug‐02 51106904 8 8NK BếVănĐàn ĐốngĐa

365 BùiThanh Thảo 06‐Jul‐02 51106843 8 8A2 BếVănĐàn ĐốngĐa

401 LêMinh Toàn 19‐Apr‐02 51106838 8 8A1 BếVănĐàn ĐốngĐa

317 BùiKiều Trang 25‐Jan‐02 51106863 8 8A6 BếVănĐàn ĐốngĐa

283 ĐỗThịNgân Trang 01‐Apr‐02 51106850 8 8A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

286 NguyễnBảo Trang 12‐Mar‐02 51106896 8 8NK BếVănĐàn ĐốngĐa

384 NguyễnQuỳnh Trang 09‐May‐02 51106900 8 8NK BếVănĐàn ĐốngĐa

258 TrầnThu Trang 28‐Apr‐02 51106905 8 8NK BếVănĐàn ĐốngĐa

324 TrầnLong Vũ 03‐Jul‐02 51106856 8 8A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

288 ChuKiều Chi 16‐Oct‐01 51106916 9 9A2 BếVănĐàn ĐốngĐa

325 PhanMinh Đức 28‐Oct‐01 51106945 9 9A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

307 ĐỗNgân Giang 06‐Jul‐01 51106959 9 9NK BếVănĐàn ĐốngĐa

336 BùiMinh Hạnh 20‐Dec‐01 51106923 9 9A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

260 TrầnGia Hiển 25‐May‐01 51106921 9 9A2 BếVănĐàn ĐốngĐa

268 HàTrung Hiếu 23‐Jul‐01 51106960 9 9NK BếVănĐàn ĐốngĐa

293 BạchQuốc Khánh 12‐Sep‐01 51106915 9 9A2 BếVănĐàn ĐốngĐa

294 NguyễnNgọc Linh 14‐Jan‐01 51106939 9 9A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

306 NguyễnTrang Linh 31‐May‐01 51106918 9 9A2 BếVănĐàn ĐốngĐa

266 HồXuân Lộc 26‐Sep‐01 51106910 9 9A1 BếVănĐàn ĐốngĐa

315 NguyễnThành Luân 04‐Mar‐01 51106955 9 9A4 BếVănĐàn ĐốngĐa

Page 19: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

267 CaoTuấn Minh 07‐Dec‐01 51106924 9 9A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

404 NguyễnPhanHải Minh 10‐Aug‐01 51106941 9 9A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

292 NguyễnQuang Minh 22‐May‐01 51106911 9 9A1 BếVănĐàn ĐốngĐa

310 PhạmMai Ngọc 31‐Jan‐01 51109230 9 9NK BếVănĐàn ĐốngĐa

259 VũTrường Sơn 17‐Dec‐01 51106914 9 9A1 BếVănĐàn ĐốngĐa

434 TrươngBá Thắng 03‐Nov‐01 51106950 9 9A3 BếVănĐàn ĐốngĐa

278 ĐỗLinh Trang 10‐Apr‐01 51106917 9 9A2 BếVănĐàn ĐốngĐa

271 PhạmMinh Trang 17‐Dec‐01 51106920 9 9A2 BếVănĐàn ĐốngĐa

295 TạLêMinh Trí 20‐Nov‐01 51106957 9 9A4 BếVănĐàn ĐốngĐa

368 NguyễnTú Uyên 14‐Nov‐01 51106958 9 9A5 BếVănĐàn ĐốngĐa

435 LêDiệu Quỳnh 17‐Jul‐02 51108677 9 9 BISHaNoi LongBiên

436 NguyễnMinh Khôi 31‐Oct‐03 51107887 7 7A8 CátLinh ĐốngĐa

559 HàHồng Anh 24‐Jun‐04 51100009 6 6A1 CầuGiấy CầuGiấy

522 HoàngPhanNgọc Anh 20‐Nov‐04 51100040 6 6A3 CầuGiấy CầuGiấy

585 NguyễnMai Anh 05‐Dec‐04 51100074 6 6A5 CầuGiấy CầuGiấy

606 NguyễnPhạmHồng Anh 08‐Apr‐04 51100019 6 6A1 CầuGiấy CầuGiấy

574 NguyễnQuỳnh Anh 16‐Mar‐04 51100085 6 6A6 CầuGiấy CầuGiấy

584 NguyễnThục Anh 23‐Aug‐04 51100061 6 6A4 CầuGiấy CầuGiấy

469 PhanHà Anh 25‐Mar‐04 51100045 6 6A3 CầuGiấy CầuGiấy

597 TrầnViệt Anh 15‐Oct‐04 51100039 6 6A2 CầuGiấy CầuGiấy

558 ĐỗQuốc Bảo 25‐Oct‐04 51100008 6 6A1 CầuGiấy CầuGiấy

456 VũGia Bình 16‐Jun‐04 51100103 6 6A7 CầuGiấy CầuGiấy

593 BùiNhậtAnh Châu 27‐Mar‐04 51100069 6 6A5 CầuGiấy CầuGiấy

529 ĐàmThịTú Châu 10‐Sep‐04 51100049 6 6A4 CầuGiấy CầuGiấy

Page 20: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

553 NguyễnMinh Châu 09‐Sep‐04 51100083 6 6A6 CầuGiấy CầuGiấy

503 VũNgọcMinh Châu 11‐Mar‐04 51100068 6 6A4 CầuGiấy CầuGiấy

598 CùMai Chi 04‐Mar‐04 51100091 6 6A7 CầuGiấy CầuGiấy

534 NguyễnMai Chi 23‐Dec‐04 51100043 6 6A3 CầuGiấy CầuGiấy

603 PhùngLinh Đan 28‐May‐04 51100062 6 6A4 CầuGiấy CầuGiấy

455 NguyễnThành Đạt 16‐Nov‐04 51100098 6 6A7 CầuGiấy CầuGiấy

568 VươngHuyền Diệp 02‐Dec‐04 51109004 6 CầuGiấy CầuGiấy

502 LêViệt Đức 21‐May‐04 51100028 6 6A2 CầuGiấy CầuGiấy

472 NguyễnQuý Đức 12‐Jan‐04 51100084 6 6A6 CầuGiấy CầuGiấy

589 HoàngThịThùy Dung 27‐Feb‐04 51100041 6 6A3 CầuGiấy CầuGiấy

581 NguyễnViệt Dũng 20‐May‐04 51100022 6 6A1 CầuGiấy CầuGiấy

573 NguyễnPhạmHương Giang 19‐Nov‐04 51100076 6 6A5 CầuGiấy CầuGiấy

540 ĐặngHoàngMinh Hà 07‐Mar‐04 51100092 6 6A7 CầuGiấy CầuGiấy

580 NguyễnThái Hà 01‐Sep‐04 51100020 6 6A1 CầuGiấy CầuGiấy

571 NguyễnMinh Hằng 01‐Oct‐04 51100029 6 6A2 CầuGiấy CầuGiấy

591 NguyễnMinh Hạnh 01‐Jan‐04 51100044 6 6A3 CầuGiấy CầuGiấy

496 VũĐức Hạnh 28‐May‐04 51100102 6 6A7 CầuGiấy CầuGiấy

495 ChuĐặngKhánh Hòa 06‐Feb‐04 51100080 6 6A6 CầuGiấy CầuGiấy

608 NguyễnNgọcDuy Hưng 21‐Jul‐04 51100058 6 6A4 CầuGiấy CầuGiấy

596 VõViệt Hương 04‐Feb‐04 51100027 6 6A1 CầuGiấy CầuGiấy

607 TrầnQuang Huy 20‐Oct‐04 51100026 6 6A1 CầuGiấy CầuGiấy

590 NguyễnĐăng Khải 27‐Jul‐04 51100042 6 6A3 CầuGiấy CầuGiấy

520 PhạmThịMinh Khanh 18‐Mar‐04 51100034 6 6A2 CầuGiấy CầuGiấy

524 KiềuPhạmQuốc Khánh 03‐Sep‐04 51100071 6 6A5 CầuGiấy CầuGiấy

Page 21: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

468 NguyễnPhúc Khánh 04‐Jun‐04 51100031 6 6A2 CầuGiấy CầuGiấy

567 LêTrần Khiêm 17‐Feb‐04 51109002 6 CầuGiấy CầuGiấy

490 NguyễnMai Khuê 26‐Oct‐04 51100018 6 6A1 CầuGiấy CầuGiấy

530 LêTuấn Kiệt 16‐Jan‐04 51100095 6 6A7 CầuGiấy CầuGiấy

610 NguyễnHải Lâm 10‐Jul‐04 51100097 6 6A7 CầuGiấy CầuGiấy

551 NguyễnPhạmNgọc Lâm 26‐Jun‐04 51100030 6 6A2 CầuGiấy CầuGiấy

592 HoàngGia Linh 29‐Dec‐04 51100051 6 6A4 CầuGiấy CầuGiấy

572 LêKhánh Linh 04‐Jan‐04 51100054 6 6A4 CầuGiấy CầuGiấy

493 LêPhương Linh 24‐Aug‐04 51100072 6 6A5 CầuGiấy CầuGiấy

506 LêPhương Linh 05‐Jan‐04 51100094 6 6A7 CầuGiấy CầuGiấy

577 PhạmMai Linh 06‐Feb‐04 51100087 6 6A6 CầuGiấy CầuGiấy

599 TrầnKhánh Linh 15‐Feb‐04 51100100 6 6A7 CầuGiấy CầuGiấy

601 TrầnKhánh Linh 13‐Oct‐04 51100038 6 6A2 CầuGiấy CầuGiấy

600 HàThành Long 02‐Oct‐04 51100010 6 6A1 CầuGiấy CầuGiấy

576 NgọMinh Long 20‐Jul‐04 51100082 6 6A6 CầuGiấy CầuGiấy

564 VũVân Long 21‐Sep‐04 51100104 6 6A7 CầuGiấy CầuGiấy

550 NguyễnHuyền Mai 21‐Aug‐04 51100016 6 6A1 CầuGiấy CầuGiấy

470 ĐinhNhật Minh 08‐May‐04 51100070 6 6A5 CầuGiấy CầuGiấy

563 LêHoàngBảo Minh 03‐Jan‐04 51100081 6 6A6 CầuGiấy CầuGiấy

523 LêHồng Minh 08‐May‐04 51100053 6 6A4 CầuGiấy CầuGiấy

492 LêNgọc Minh 05‐Aug‐04 51100055 6 6A4 CầuGiấy CầuGiấy

561 NguyễnQuang Minh 22‐Nov‐04 51100060 6 6A4 CầuGiấy CầuGiấy

582 PhanQuang Minh 05‐Jan‐04 51100024 6 6A1 CầuGiấy CầuGiấy

562 TrầnBình Minh 30‐Dec‐03 51100064 6 6A4 CầuGiấy CầuGiấy

Page 22: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

471 TrầnDiệp Minh 11‐Feb‐04 51100078 6 6A5 CầuGiấy CầuGiấy

467 LươngKiều My 19‐Oct‐04 51100012 6 6A1 CầuGiấy CầuGiấy

494 PhùngThịTrà My 09‐Feb‐04 51100077 6 6A5 CầuGiấy CầuGiấy

602 VũLêHà Mỹ 30‐Sep‐04 51100048 6 6A3 CầuGiấy CầuGiấy

569 NguyễnHoài Nam 24‐Sep‐04 51100015 6 6A1 CầuGiấy CầuGiấy

501 NguyễnKhôi Nguyên 05‐Nov‐04 51100017 6 6A1 CầuGiấy CầuGiấy

521 PhanDuy Nguyên 10‐Feb‐04 51100036 6 6A2 CầuGiấy CầuGiấy

491 TrầnKhởi Nguyễn 23‐Dec‐04 51100046 6 6A3 CầuGiấy CầuGiấy

505 VũHoàngMai Nhi 11‐Apr‐04 51100088 6 6A6 CầuGiấy CầuGiấy

575 NguyễnĐình Phong 26‐Mar‐04 51100014 6 6A1 CầuGiấy CầuGiấy

583 TrầnHà Phương 18‐Oct‐04 51100025 6 6A1 CầuGiấy CầuGiấy

536 TrầnThịThu Phương 16‐Jan‐04 51100066 6 6A4 CầuGiấy CầuGiấy

609 PhạmAnh Quân 11‐Jun‐04 51100086 6 6A6 CầuGiấy CầuGiấy

533 ĐặngNhật Quang 30‐Jul‐04 51100007 6 6A1 CầuGiấy CầuGiấy

560 HoàngNam Quốc 25‐Oct‐04 51100052 6 6A4 CầuGiấy CầuGiấy

587 ChuTiến Thành 19‐May‐04 51100090 6 6A7 CầuGiấy CầuGiấy

473 NguyễnAnh Thư 12‐Jan‐04 51100096 6 6A7 CầuGiấy CầuGiấy

504 NguyễnAnh Thư 18‐Jun‐04 51100073 6 6A5 CầuGiấy CầuGiấy

570 NguyễnThịThu Trang 16‐Oct‐04 51100021 6 6A1 CầuGiấy CầuGiấy

538 TrầnNgọc Trang 03‐Jan‐04 51100079 6 6A5 CầuGiấy CầuGiấy

552 VănThu Trang 29‐Jul‐04 51100047 6 6A3 CầuGiấy CầuGiấy

537 TrầnThúy Trúc 20‐Jul‐04 51100067 6 6A4 CầuGiấy CầuGiấy

539 BùiChí Trung 09‐Jan‐04 51100089 6 6A7 CầuGiấy CầuGiấy

586 PhạmThành Trung 06‐Sep‐04 51100023 6 6A1 CầuGiấy CầuGiấy

Page 23: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

549 LạiMạnh Tuấn 13‐Jul‐04 51100011 6 6A1 CầuGiấy CầuGiấy

535 NguyễnPhú Vinh 28‐Mar‐04 51100059 6 6A4 CầuGiấy CầuGiấy

565 NguyễnVĩnh An 12‐Jun‐03 51100156 7 7A6 CầuGiấy CầuGiấy

578 HoàngDươngMinh Anh 20‐Apr‐03 51100146 7 7A5 CầuGiấy CầuGiấy

514 NguyễnĐặngQuỳnh Anh 04‐Jul‐03 51100143 7 7A4 CầuGiấy CầuGiấy

543 NguyễnNgọcĐức Anh 09‐Feb‐03 51100136 7 7A3 CầuGiấy CầuGiấy

509 NguyễnPhanHoàng Anh 01‐Jun‐03 51100127 7 7A2 CầuGiấy CầuGiấy

510 PhanQuỳnh Anh 06‐Jan‐03 51100128 7 7A2 CầuGiấy CầuGiấy

526 TrầnPhương Anh 04‐Feb‐03 51100141 7 7A3 CầuGiấy CầuGiấy

437 NguyễnTùng Bách 19‐May‐03 51100116 7 7A1 CầuGiấy CầuGiấy

497 LêQuỳnh Chi 10‐Oct‐03 51100142 7 7A4 CầuGiấy CầuGiấy

604 VũThịLinh Chi 26‐Dec‐03 51100145 7 7A4 CầuGiấy CầuGiấy

527 NguyễnThiên Cơ 13‐Dec‐03 51100150 7 7A5 CầuGiấy CầuGiấy

459 Hoàng Đức 30‐Mar‐03 51100121 7 7A2 CầuGiấy CầuGiấy

457 LêMinh Đức 6‐Dec‐03 51100109 7 7A1 CầuGiấy CầuGiấy

515 LêMinh Đức 20‐Dec‐03 51100148 7 7A5 CầuGiấy CầuGiấy

513 NguyễnTuấn Dũng 27‐Nov‐03 51100138 7 7A3 CầuGiấy CầuGiấy

458 NguyễnThịThùy Dương 30‐Aug‐03 51100115 7 7A1 CầuGiấy CầuGiấy

508 PhạmThùy Dương 08‐Feb‐03 51100117 7 7A1 CầuGiấy CầuGiấy

594 HồThu Giang 25‐Jan‐03 51100120 7 7A2 CầuGiấy CầuGiấy

554 CaoNguyễnHoàng Hải 22‐Dec‐03 51100106 7 7A1 CầuGiấy CầuGiấy

438 PhạmNguyễn Hùng 17‐Mar‐03 51100140 7 7A3 CầuGiấy CầuGiấy

444 KimThanh Huyền 7‐Jul‐03 51100133 7 7A3 CầuGiấy CầuGiấy

542 ĐoànMinh Khánh 25‐Sep‐03 51100132 7 7A3 CầuGiấy CầuGiấy

Page 24: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

512 NguyễnThịThảo Linh 19‐Nov‐03 51100137 7 7A3 CầuGiấy CầuGiấy

511 VũHương Linh 14‐Jun‐03 51100130 7 7A2 CầuGiấy CầuGiấy

477 VũTùng Linh 29‐Dec‐03 51100153 7 7A5 CầuGiấy CầuGiấy

541 HồChi Mai 16‐Jan‐03 51100119 7 7A2 CầuGiấy CầuGiấy

605 LêHồng Minh 09‐Jun‐03 51100147 7 7A5 CầuGiấy CầuGiấy

476 PhạmNhật Minh 28‐Sep‐03 51100151 7 7A5 CầuGiấy CầuGiấy

460 TrầnChí Minh 30‐Dec‐03 51100129 7 7A2 CầuGiấy CầuGiấy

474 LêHà Ngân 19‐Apr‐03 51100122 7 7A2 CầuGiấy CầuGiấy

588 NguyễnAn Nguyên 03‐Mar‐03 51100125 7 7A2 CầuGiấy CầuGiấy

544 PhạmHà Phương 11‐Jun‐03 51100139 7 7A3 CầuGiấy CầuGiấy

525 NgôHồng Quân 24‐Apr‐03 51100124 7 7A2 CầuGiấy CầuGiấy

579 NguyễnTất Sáng 22‐Aug‐03 51100155 7 7A6 CầuGiấy CầuGiấy

507 CaoHải Sơn 22‐Oct‐03 51100105 7 7A1 CầuGiấy CầuGiấy

475 NguyễnKhánh Toàn 06‐Jun‐03 51100135 7 7A3 CầuGiấy CầuGiấy

545 PhạmTố Uyên 28‐May‐03 51100157 7 7A6 CầuGiấy CầuGiấy

465 NghiêmNgọc Anh 4‐Apr‐02 51100213 8 8A5 CầuGiấy CầuGiấy

451 NguyễnTrangThục Anh 30‐Apr‐02 51100216 8 8A5 CầuGiấy CầuGiấy

463 NguyễnĐức Bình 4‐Nov‐02 51100201 8 8A4 CầuGiấy CầuGiấy

555 NguyễnHà Chi 23‐Aug‐02 51100176 8 8A2 CầuGiấy CầuGiấy

595 NguyễnVân Chi 10‐Jan‐02 51100189 8 8A3 CầuGiấy CầuGiấy

499 TrầnHuyền Chi 15‐Aug‐02 51100195 8 8A3 CầuGiấy CầuGiấy

448 TrầnMai Chi 21‐Jun‐02 51100196 8 8A3 CầuGiấy CầuGiấy

484 TrầnMinh Đức 24‐Dec‐02 51100208 8 8A4 CầuGiấy CầuGiấy

439 VũĐình Dũng 4‐Oct‐02 51100181 8 8A2 CầuGiấy CầuGiấy

Page 25: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

478 LêThiên Giang 08‐Jul‐02 51100166 8 8A1 CầuGiấy CầuGiấy

447 NguyễnTrường Giang 3‐Oct‐02 51100178 8 8A2 CầuGiấy CầuGiấy

445 ĐỗQuyên Hạ 6‐Jul‐02 51100161 8 8A1 CầuGiấy CầuGiấy

531 ĐàoThịMinh Hạnh 06‐Jun‐02 51100183 8 8A3 CầuGiấy CầuGiấy

482 TrầnTuấn Hiệp 19‐Jul‐02 51100180 8 8A2 CầuGiấy CầuGiấy

461 ĐinhTrung Hiếu 14‐Feb‐02 51100184 8 8A3 CầuGiấy CầuGiấy

449 PhạmMinh Hoàng 19‐Mar‐02 51100205 8 8A4 CầuGiấy CầuGiấy

440 ĐỗViệt Hưng 20‐Nov‐02 51100219 8 8A6 CầuGiấy CầuGiấy

464 PhạmLê Huy 6‐Feb‐02 51100203 8 8A4 CầuGiấy CầuGiấy

500 ĐặngMai Khanh 14‐Jan‐02 51100211 8 8A5 CầuGiấy CầuGiấy

450 NguyễnNgọc Linh 27‐Mar‐02 51100214 8 8A5 CầuGiấy CầuGiấy

462 NguyễnThùy Linh 28‐Jun‐02 51100188 8 8A3 CầuGiấy CầuGiấy

517 TrầnKhánh Linh 10‐Jul‐02 51100207 8 8A4 CầuGiấy CầuGiấy

486 NguyễnCẩm Ly 09‐Sep‐02 51100224 8 8A6 CầuGiấy CầuGiấy

546 DươngPhương Mai 28‐Jan‐02 51100186 8 8A3 CầuGiấy CầuGiấy

483 LêNhật Minh 04‐Dec‐02 51100187 8 8A3 CầuGiấy CầuGiấy

518 NguyễnVũPhúc Minh 08‐Jul‐02 51100217 8 8A5 CầuGiấy CầuGiấy

485 DươngĐỗTrà My 03‐May‐02 51100220 8 8A6 CầuGiấy CầuGiấy

481 NguyễnĐức Nam 17‐Jan‐02 51100175 8 8A2 CầuGiấy CầuGiấy

453 VũMạnh Quân 25‐Jun‐02 51100233 8 8A6 CầuGiấy CầuGiấy

479 BùiNgọc Quang 16‐Dec‐02 51100172 8 8A2 CầuGiấy CầuGiấy

556 TrầnThúy Quỳnh 26‐Sep‐02 51100197 8 8A3 CầuGiấy CầuGiấy

452 NguyễnMinh Tâm 7‐May‐02 51100225 8 8A6 CầuGiấy CầuGiấy

528 NguyễnPhương Thảo 18‐May‐02 51100228 8 8A6 CầuGiấy CầuGiấy

Page 26: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

547 PhạmThịNgọc Thu 08‐Dec‐02 51100206 8 8A4 CầuGiấy CầuGiấy

446 NguyễnLan Thương 19‐Sep‐02 51100168 8 8A1 CầuGiấy CầuGiấy

480 ĐặngVũThùy Trang 19‐Oct‐02 51100173 8 8A2 CầuGiấy CầuGiấy

548 HàMinh Trí 31‐Aug‐02 51109005 8 CầuGiấy CầuGiấy

498 ĐỗHoàngBảo Trung 03‐Sep‐02 51100185 8 8A3 CầuGiấy CầuGiấy

516 PhạmMạnh Tuấn 18‐Aug‐02 51100204 8 8A4 CầuGiấy CầuGiấy

566 PhạmHồng Tùng 14‐Nov‐02 51100191 8 8A3 CầuGiấy CầuGiấy

488 NguyễnThanhHà An 13‐Mar‐01 51100239 9 9A3 CầuGiấy CầuGiấy

442 TrươngViệt An 12‐Apr‐01 51100246 9 9A4 CầuGiấy CầuGiấy

557 VũThịHà Anh 31‐Aug‐01 51100241 9 9A3 CầuGiấy CầuGiấy

489 NguyễnChí Đức 18‐Dec‐01 51100251 9 9A6 CầuGiấy CầuGiấy

443 LêHương Linh 20‐Dec‐01 51100249 9 9A6 CầuGiấy CầuGiấy

441 PhạmVũKiều Mai 17‐May‐01 51100245 9 9A4 CầuGiấy CầuGiấy

466 DươngThịXuân Mỹ 4‐Apr‐01 51100236 9 9A3 CầuGiấy CầuGiấy

519 BùiPhương Nam 14‐Jun‐01 51100248 9 9A6 CầuGiấy CầuGiấy

532 PhạmHồng Ngọc 10‐Feb‐01 51100240 9 9A3 CầuGiấy CầuGiấy

487 NguyễnĐỗTú Quyên 13‐Sep‐01 51100238 9 9A3 CầuGiấy CầuGiấy

454 LêHuyền Trang 27‐May‐01 51100237 9 9A3 CầuGiấy CầuGiấy

630 ĐỗMạnhQuang Anh 09‐Jul‐04 51101816 6 6A1 ChuVănAn ThanhTrì

618 PhạmThịMinh Anh 27‐Jul‐04 51101827 6 6A3 ChuVănAn TâyHồ

619 ĐặngHoàng Diệp 22‐Dec‐04 51101815 6 6A1 ChuVănAn TâyHồ

627 LêViệt Hùng 12‐May‐04 51101817 6 6A1 ChuVănAn ThanhTrì

616 NguyễnHoàng Linh 26‐Sep‐04 51101824 6 6A3 ChuVănAn TâyHồ

623 ĐinhHiền Minh 02‐Apr‐04 51101819 6 6A3 ChuVănAn TâyHồ

Page 27: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

624 ĐỗHà My 08‐Feb‐04 51101820 6 6A3 ChuVănAn TâyHồ

629 LêTrọng Nghĩa 18‐Sep‐04 51101831 6 6A4 ChuVănAn ThanhTrì

617 VũNhư Ngọc 23‐Aug‐04 51101830 6 6A3 ChuVănAn TâyHồ

622 ĐặngMinh Phương 06‐Dec‐04 51101833 6 6A8 ChuVănAn TâyHồ

613 LêTrầnBảo Quân 25‐May‐04 51101822 6 6A3 ChuVănAn TâyHồ

620 LêNgọc Quyên 26‐Dec‐04 51101821 6 6A3 ChuVănAn TâyHồ

625 NguyễnThục Quyên 21‐Oct‐04 51101826 6 6A3 ChuVănAn TâyHồ

614 VũMinh Thư 20‐Dec‐04 51101829 6 6A3 ChuVănAn TâyHồ

611 NguyễnThịNhã Văn 24‐Sep‐04 51101825 6 6A3 ChuVănAn TâyHồ

615 PhạmThục Vi 27‐Aug‐04 51101828 6 6A3 ChuVănAn TâyHồ

628 LươngĐức Vũ 26‐Aug‐04 51101823 6 6A3 ChuVănAn ThanhTrì

612 NguyễnHữuHải Đức 25‐Nov‐03 51101818 7 7A12 ChuVănAn TâyHồ

621 NguyễnThịMinh Ngọc 07‐May‐03 51101835 7 7A1 ChuVănAn TâyHồ

626 VũTrung Nghĩa 22‐May‐02 51101839 8 8A3 ChuVănAn ThanhTrì

673 NgôQuang An 16‐Aug‐04 51100316 6 6G DịchVọng CầuGiấy

647 BùiTrịnhHuyền Anh 02‐Jan‐04 51100259 6 6E DịchVọng CầuGiấy

672 NguyễnThịNhật Anh 08‐Nov‐04 51100281 6 6E DịchVọng CầuGiấy

683 TrầnDuy Anh 01‐Dec‐04 51100289 6 6E DịchVọng CầuGiấy

655 PhạmNhư Bách 30‐Sep‐04 51100331 6 6G DịchVọng CầuGiấy

742 NgôGia Bảo 25‐Jul‐04 51100315 6 6G DịchVọng CầuGiấy

723 ĐàoGia Bình 03‐Sep‐04 51100297 6 6G DịchVọng CầuGiấy

635 PhạmYến Chi 16‐Dec‐04 51100286 6 6E DịchVọng CầuGiấy

684 VũHà Chi 21‐Jun‐04 51100292 6 6E DịchVọng CầuGiấy

710 VũKim Chi 26‐Aug‐04 51100336 6 6G DịchVọng CầuGiấy

Page 28: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

674 NguyễnThành Đạt 05‐Apr‐04 51100326 6 6G DịchVọng CầuGiấy

665 NguyễnĐức Doanh 06‐Jun‐04 51100273 6 6E DịchVọng CầuGiấy

741 LêSỹ Đức 08‐Nov‐04 51100312 6 6G DịchVọng CầuGiấy

682 TạYến Dung 07‐Oct‐04 51100288 6 6E DịchVọng CầuGiấy

707 ĐỗTrầnAnh Duy 11‐Jan‐04 51100261 6 6E DịchVọng CầuGiấy

657 LêHương Giang 25‐Jun‐04 51100309 6 6G DịchVọng CầuGiấy

721 NguyễnVăn Giáp 26‐Feb‐04 51100283 6 6E DịchVọng CầuGiấy

664 LêThu Hà 09‐Aug‐04 51100267 6 6E DịchVọng CầuGiấy

637 LươngQuảng Hà 05‐Jul‐04 51100313 6 6G DịchVọng CầuGiấy

690 NguyễnPhương Hà 31‐Oct‐04 51100278 6 6E DịchVọng CầuGiấy

681 BùiMinh Hiển 29‐Feb‐04 51100258 6 6E DịchVọng CầuGiấy

726 HoàngTrọng Hiếu 19‐Feb‐04 51100304 6 6G DịchVọng CầuGiấy

716 NguyễnMinh Hòa 17‐Mar‐04 51100378 6 6E DịchVọng CầuGiấy

695 LêViệt Hoàng 17‐Mar‐04 51100268 6 6E DịchVọng CầuGiấy

727 LêMinh Hưng 15‐Feb‐04 51100310 6 6G DịchVọng CầuGiấy

730 LêQuang Huy 06‐Nov‐04 51100264 6 6E DịchVọng CầuGiấy

689 LêThịThanh Huyền 14‐May‐04 51100265 6 6E DịchVọng CầuGiấy

737 ĐinhGia Khiêm 15‐Sep‐04 51100298 6 6G DịchVọng CầuGiấy

733 NguyễnTường Khoa 24‐Jan‐04 51100282 6 6E DịchVọng CầuGiấy

698 HoàngMinh Khuê 03‐Feb‐04 51100302 6 6G DịchVọng CầuGiấy

686 Ngô Lâm 31‐Dec‐04 51100314 6 6G DịchVọng CầuGiấy

648 PhạmNgọc Lâm 13‐Oct‐04 51100330 6 6G DịchVọng CầuGiấy

642 VũHoàng Lân 11‐Sep‐04 51100335 6 6G DịchVọng CầuGiấy

736 ĐặngKhương Linh 29‐Jun‐04 51100296 6 6G DịchVọng CầuGiấy

Page 29: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

724 ĐỗNgọc Linh 21‐Feb‐04 51100299 6 6G DịchVọng CầuGiấy

725 ĐoànDiệu Linh 04‐Oct‐04 51100301 6 6G DịchVọng CầuGiấy

739 KhuấtNgọcBảo Linh 30‐Apr‐04 51100306 6 6G DịchVọng CầuGiấy

731 NghiêmThùy Linh 12‐Sep‐04 51100270 6 6E DịchVọng CầuGiấy

709 NguyễnDiệu Linh 12‐Aug‐04 51100271 6 6E DịchVọng CầuGiấy

720 NguyễnThịNgọc Linh 01‐Jan‐04 51100280 6 6E DịchVọng CầuGiấy

722 PhạmKhánh Linh 13‐Dec‐04 51100285 6 6E DịchVọng CầuGiấy

668 TrầnMai Linh 06‐Aug‐04 51100334 6 6G DịchVọng CầuGiấy

711 VũThịTâm Linh 28‐Feb‐04 51100337 6 6G DịchVọng CầuGiấy

738 HoàngPhi Long 24‐Jun‐04 51100303 6 6G DịchVọng CầuGiấy

700 NguyễnTuấn Minh 18‐Jan‐04 51100328 6 6G DịchVọng CầuGiấy

732 NguyễnNgọcHà My 19‐Aug‐04 51100277 6 6E DịchVọng CầuGiấy

743 NguyễnNgọcThành Nam 09‐Nov‐04 51100324 6 6G DịchVọng CầuGiấy

671 MaiVân Ngọc 07‐Feb‐04 51100269 6 6E DịchVọng CầuGiấy

744 TốngMinh Ngọc 15‐Nov‐04 51100333 6 6G DịchVọng CầuGiấy

658 PhạmPhương Nhi 22‐Nov‐04 51100332 6 6G DịchVọng CầuGiấy

697 ChuThành Phong 06‐Oct‐04 51100295 6 6G DịchVọng CầuGiấy

735 BùiMinh Tâm 01‐Sep‐04 51100294 6 6G DịchVọng CầuGiấy

696 NguyễnĐức Tâm 05‐Oct‐04 51100272 6 6E DịchVọng CầuGiấy

691 NguyễnHoàng Thái 12‐Jun‐04 51100320 6 6G DịchVọng CầuGiấy

636 PhươngHữu Thịnh 23‐Jun‐04 51100287 6 6E DịchVọng CầuGiấy

667 NguyễnKiều Trang 17‐Jan‐04 51100321 6 6G DịchVọng CầuGiấy

666 NguyễnQuỳnh Trang 30‐Dec‐04 51100279 6 6E DịchVọng CầuGiấy

734 VũHà Trang 21‐Jun‐04 51100293 6 6E DịchVọng CầuGiấy

Page 30: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

745 VũNguyễnThảo Trang 12‐Apr‐04 51100338 6 6G DịchVọng CầuGiấy

740 LêNguyễnThanh Tùng 12‐Nov‐04 51100311 6 6G DịchVọng CầuGiấy

699 NguyễnMạnhHoàng Tùng 18‐Jan‐04 51100323 6 6G DịchVọng CầuGiấy

708 ĐoànQuang Việt 11‐Dec‐04 51100262 6 6E DịchVọng CầuGiấy

685 LêGiaTiến Vinh 03‐Oct‐04 51100308 6 6G DịchVọng CầuGiấy

703 TrầnMinh An 16‐Dec‐03 51100358 7 7E DịchVọng CầuGiấy

631 NguyễnHoàng Anh 9‐Jan‐03 51100350 7 7E DịchVọng CầuGiấy

680 NguyễnNgọcPhương Anh 03‐Oct‐03 51100379 7 7G DịchVọng CầuGiấy

728 NguyễnQuang Anh 11‐Jul‐03 51100380 7 7G DịchVọng CầuGiấy

662 TrầnNguyên Anh 11‐Jun‐03 51100359 7 7E DịchVọng CầuGiấy

643 TrịnhHảiMinh Anh 23‐Nov‐03 51100360 7 7E DịchVọng CầuGiấy

714 VũPhương Anh 28‐Jan‐03 51100362 7 7E DịchVọng CầuGiấy

746 LươngĐức Bình 11‐Apr‐03 51100369 7 7G DịchVọng CầuGiấy

692 TạNgọc Đạt 12‐Apr‐03 51100356 7 7E DịchVọng CầuGiấy

675 ĐỗTiến Đức 03‐Nov‐03 51100342 7 7E DịchVọng CầuGiấy

704 NguyễnAnh Đức 15‐May‐03 51100373 7 7G DịchVọng CầuGiấy

638 NgôThùy Dương 19‐Apr‐03 51100348 7 7E DịchVọng CầuGiấy

688 PhạmQuỳnhChâu Giang 19‐May‐03 51100353 7 7E DịchVọng CầuGiấy

660 NgôPhươngNguyệt Hà 09‐Jun‐03 51100347 7 7E DịchVọng CầuGiấy

650 PhanLêVĩnh Hà 31‐Jul‐03 51100354 7 7E DịchVọng CầuGiấy

659 ChuQuang Hiệp 27‐Sep‐05 51100340 7 7E DịchVọng CầuGiấy

747 PhạmTrung Hiếu 09‐Nov‐03 51100385 7 7G DịchVọng CầuGiấy

701 ĐỗDuy Hoàng 25‐Apr‐03 51100341 7 7E DịchVọng CầuGiấy

679 NgôThịViệt Hương 25‐Jul‐03 51100372 7 7G DịchVọng CầuGiấy

Page 31: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

676 BùiMạnh Huy 01‐Dec‐03 51100366 7 7G DịchVọng CầuGiấy

729 PhanAnh Khôi 28‐Nov‐03 51100386 7 7G DịchVọng CầuGiấy

646 HoàngGia Linh 27‐Aug‐03 51100344 7 7E DịchVọng CầuGiấy

693 NguyễnHoàng Long 23‐Jun‐03 51100375 7 7G DịchVọng CầuGiấy

677 BùiTuấn Minh 22‐Nov‐03 51100367 7 7G DịchVọng CầuGiấy

661 TạĐức Minh 27‐Feb‐03 51100355 7 7E DịchVọng CầuGiấy

706 VươngQuânNgọc Minh 22‐Jul‐03 51100388 7 7G DịchVọng CầuGiấy

717 NguyễnThành Nam 03‐Jun‐03 51100381 7 7G DịchVọng CầuGiấy

669 ChuBích Ngọc 10‐Jul‐03 51100339 7 7E DịchVọng CầuGiấy

687 NguyễnHồng Ngọc 18‐Oct‐03 51100351 7 7E DịchVọng CầuGiấy

649 NguyễnVũHải Ngọc 14‐Oct‐03 51100352 7 7E DịchVọng CầuGiấy

694 TrầnĐan Nhi 03‐Sep‐03 51100387 7 7G DịchVọng CầuGiấy

718 PhạmTrầnVân Phi 29‐Nov‐03 51100384 7 7G DịchVọng CầuGiấy

705 NguyễnĐức Phú 25‐Apr‐03 51100374 7 7G DịchVọng CầuGiấy

715 NguyễnMai Phương 26‐Jun‐03 51100377 7 7G DịchVọng CầuGiấy

712 HoàngMinh Quân 04‐Jan‐03 51100345 7 7E DịchVọng CầuGiấy

651 NghiêmTrung Sơn 11‐Nov‐03 51100371 7 7G DịchVọng CầuGiấy

713 LêPhương Thảo 06‐May‐03 51100346 7 7E DịchVọng CầuGiấy

663 NguyễnNguyệt Thu 26‐Jun‐03 51100363 7 7E DịchVọng CầuGiấy

702 TạQuỳnh Trang 18‐Jan‐03 51100357 7 7E DịchVọng CầuGiấy

678 ĐoànMinh Tuấn 07‐Nov‐03 51100368 7 7G DịchVọng CầuGiấy

633 ĐỗHoàng Anh 24‐Aug‐02 51100390 8 8G DịchVọng CầuGiấy

653 NguyễnXuânDuy Anh 11‐Sep‐02 51100395 8 8G DịchVọng CầuGiấy

640 NguyễnNgọc Dân 03‐Oct‐02 51100401 8 8H DịchVọng CầuGiấy

Page 32: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

652 NguyễnKhánh Hạ 19‐Sep‐02 51100393 8 8G DịchVọng CầuGiấy

670 LêThịThúy Hồng 14‐Nov‐02 51100391 8 8G DịchVọng CầuGiấy

656 HoàngMỹ Huyền 27‐Jan‐02 51100398 8 8H DịchVọng CầuGiấy

634 NguyễnNgọcMinh Khuê 28‐Sep‐02 51100400 8 8H DịchVọng CầuGiấy

644 ĐàoThu Trang 18‐Aug‐02 51100389 8 8G DịchVọng CầuGiấy

645 NguyễnQuỳnh Trang 04‐May‐02 51100394 8 8G DịchVọng CầuGiấy

639 PhạmMai Uyên 11‐Oct‐02 51100396 8 8G DịchVọng CầuGiấy

719 NguyễnThục Anh 14‐Aug‐01 51100404 9 9E DịchVọng CầuGiấy

654 NguyễnThùy Dương 06‐Nov‐01 51100405 9 9E DịchVọng CầuGiấy

632 ĐỗHoàng Nghiên 22‐Dec‐01 51100403 9 9E DịchVọng CầuGiấy

641 TháiNguyễnMinh Nhật 31‐Jul‐01 51100406 9 9E DịchVọng CầuGiấy

749 TrịnhPhương Linh 25‐Mar‐04 51102233 6 6A5 DịchVọngHậu CầuGiấy

748 TrươngHoàng Anh 30‐Aug‐03 51102234 7 7A9 DịchVọngHậu CầuGiấy

781 NguyễnLêVân Anh 19‐Feb‐04 51107614 6 6A5 ĐôthịViệtHưng LongBiên

761 TriệuHuệ Anh 24‐Feb‐04 51107599 6 6A3 ĐôthịViệtHưng LongBiên

763 TrươngQuỳnh Anh 25‐Feb‐04 51107621 6 6A5 ĐôthịViệtHưng LongBiên

771 NguyễnGiaĐức Bảo 25‐Apr‐04 51107591 6 6A3 ĐôthịViệtHưng LongBiên

762 ĐỗTrầnMinh Châu 27‐Aug‐04 51107572 6 6 ĐôthịViệtHưng LongBiên

786 HoàngHà Giang 04‐Feb‐04 51107604 6 6A5 ĐôthịViệtHưng LongBiên

777 NinhĐức Hùng 18‐Sep‐04 51107580 6 6A1 ĐôthịViệtHưng LongBiên

759 HoàngGia Huy 09‐Aug‐04 51107574 6 6A1 ĐôthịViệtHưng LongBiên

778 TrầnNgọc Huy 20‐Jan‐04 51107582 6 6A1 ĐôthịViệtHưng LongBiên

765 NguyễnBảo Khanh 26‐Mar‐04 51107588 6 6A3 ĐôthịViệtHưng LongBiên

768 LêKhánh Linh 15‐Aug‐04 51107586 6 6A3 ĐôthịViệtHưng LongBiên

Page 33: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

782 NguyễnĐặngThùy Linh 25‐Nov‐04 51107589 6 6A3 ĐôthịViệtHưng LongBiên

784 NguyễnThùy Linh 01‐Apr‐04 51107594 6 6A3 ĐôthịViệtHưng LongBiên

760 NguyễnGia Lộc 28‐May‐04 51107577 6 6A1 ĐôthịViệtHưng LongBiên

767 NguyễnThịNgọc Minh 22‐Dec‐04 51107579 6 6A1 ĐôthịViệtHưng LongBiên

780 HoàngBảo Ngọc 13‐Nov‐04 51107585 6 6A3 ĐôthịViệtHưng LongBiên

766 NguyễnMinh Ngọc 12‐Oct‐04 51107578 6 6A1 ĐôthịViệtHưng LongBiên

783 NguyễnThịMinh Ngọc 14‐Oct‐04 51107593 6 6A3 ĐôthịViệtHưng LongBiên

776 NguyễnThịYến Nhi 07‐Dec‐04 51107619 6 6A5 ĐôthịViệtHưng LongBiên

787 NguyễnĐăngMinh Quân 20‐Nov‐04 51107611 6 6A5 ĐôthịViệtHưng LongBiên

772 NguyễnTrúc Quân 12‐Jun‐04 51107595 6 6A3 ĐôthịViệtHưng LongBiên

769 LêMinh Tâm 16‐Jun‐04 51107607 6 6A5 ĐôthịViệtHưng LongBiên

773 NguyễnNgọcAnh Thư 07‐Jul‐04 51107616 6 6A5 ĐôthịViệtHưng LongBiên

775 NguyễnNgọcAnh Thư 23‐Sep‐04 51107615 6 6A5 ĐôthịViệtHưng LongBiên

785 TrầnThanh Thủy 13‐Nov‐04 51107598 6 6A3 ĐôthịViệtHưng LongBiên

779 BùiQuốc Việt 28‐Apr‐04 51107583 6 6A3 ĐôthịViệtHưng LongBiên

752 TrầnHoàng Việt 09‐Mar‐04 51107581 6 6A1 ĐôthịViệtHưng LongBiên

788 DươngQuốc An 26‐Oct‐03 51107625 7 7A3 ĐôthịViệtHưng LongBiên

755 NguyễnBùiThùy Anh 02‐Nov‐03 51107627 7 7A3 ĐôthịViệtHưng LongBiên

764 HoàngMinh Châu 24‐Dec‐03 51107626 7 7A3 ĐôthịViệtHưng LongBiên

758 PhanBảo Châu 01‐Jan‐03 51107631 7 7A3 ĐôthịViệtHưng LongBiên

754 DươngĐứcPhi Hoàng 18‐Dec‐03 51107623 7 7A3 ĐôthịViệtHưng LongBiên

774 NguyễnDuy Long 24‐Sep‐03 51107628 7 7A3 ĐôthịViệtHưng LongBiên

753 ĐỗĐức Minh 10‐Jun‐03 51107622 7 7A3 ĐôthịViệtHưng LongBiên

756 NguyễnThanh Ngân 01‐Oct‐03 51107630 7 7A3 ĐôthịViệtHưng LongBiên

Page 34: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

770 DươngHương Thảo 11‐Jul‐03 51107624 7 7A3 ĐôthịViệtHưng LongBiên

757 ChuMai Anh 11‐Jul‐02 51107633 8 8A2 ĐôthịViệtHưng LongBiên

751 NguyễnPhương Anh 18‐Apr‐02 51107634 8 8A2 ĐôthịViệtHưng LongBiên

750 NguyễnPhạmThanh Tùng 14‐Sep‐02 51107632 8 8A1 ĐôthịViệtHưng LongBiên

872 TạPhú An 11‐Nov‐04 51103976 6 6C6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1005 NguyễnThiên Ân 12‐Jul‐04 51104036 6 6T3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1068 ĐặngHải Anh 22‐Apr‐04 51103905 6 6A3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

991 ĐặngMai Anh 18‐May‐04 51104043 6 6V ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

828 NguyễnHuệPhương Anh 27‐Oct‐04 51103942 6 6C4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

979 NguyễnLâm Anh 14‐Feb‐04 51104050 6 6V ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

949 NguyễnNam Anh 24‐Dec‐04 51103963 6 6C5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1001 NguyễnPhương Anh 09‐Jan‐04 51103974 6 6C4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

950 NguyễnTrâm Anh 08‐Nov‐04 51103964 6 6C5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

997 PhạmHải Anh 01‐Oct‐04 51103917 6 6C2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

832 PhạmTrầnHoàng Anh 24‐Jul‐04 51103967 6 6C5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

904 NguyễnHoàng Ánh 20‐Sep‐04 51103940 6 6C4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1075 NgôTuệ Bình 05‐Jan‐04 51104046 6 6V ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

984 NguyễnGia Bình 04‐Jan‐04 51103939 6 6C4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

948 ĐỗMinh Châu 12‐Oct‐04 51103952 6 6C5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

983 LêMinh Châu 08‐Nov‐04 51103915 6 6C2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

919 PhùngLinh Chi 14‐Oct‐04 51103890 6 6A3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

985 NguyễnHồng Chuyên 24‐Dec‐04 51103960 6 6C5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

853 NguyễnNhật Cường 22‐Nov‐03 51109179 6 6C3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

976 NguyễnLinh Đan 12‐Jun‐04 51104013 6 6S3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

Page 35: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1062 NguyễnTâm Đan 19‐Dec‐04 51104052 6 6V ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1066 PhíLinh Đan 08‐Jan‐04 51103889 6 6A3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1033 LưuNgọc Diệp 28‐Jul‐04 51103911 6 6A4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1037 LêTrung Đức 26‐Mar‐04 51104030 6 6T3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

918 NgôMinh Đức 06‐Jun‐04 51103884 6 6A3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

959 NguyễnTriệu Dương 11‐Aug‐04 51103901 6 6A4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1024 BùiCông Duy 04‐Aug‐04 51104041 6 6V ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1056 NguyễnMinh Duy 07‐Dec‐04 51103879 6 6A2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

960 PhạmHoàng Duy 30‐Mar‐00 51103903 6 6A5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

975 TrầnThế Duy 23‐Mar‐04 51103989 6 6M ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

990 Trường Giang 10‐Oct‐04 51104007 6 6S2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

961 ĐinhNgọc Hà 04‐Dec‐04 51103951 6 6C5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

905 PhạmVũNhật Hà 12‐Jan‐04 51103944 6 6C4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

973 TrươngHải Hà 15‐Oct‐04 51103930 6 6C3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1061 NguyễnNgọcBảo Hân 03‐Sep‐04 51104051 6 6V ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

999 PhạmHồng Hạnh 02‐Nov‐04 51103966 6 6C5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1038 BùiTrung Hiếu 26‐Aug‐04 51104042 6 6V ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

798 ChuPhúc Hiếu 17‐Feb‐04 51103947 6 6C5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

988 NgôQuang Hiếu 03‐Jan‐04 51103994 6 6S1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

789 VũBảoLiên Hoa 2‐Dec‐03 51104008 6 6S2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

909 KhuấtMinh Hoàng 14‐Feb‐04 51103970 6 6C6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

958 NguyễnMinh Hoàng 14‐Nov‐04 51103893 6 6A4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

799 NguyễnMạnh Hùng 20‐Jun‐04 51104014 6 6S3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1050 TạĐoànTuấn Hưng 15‐Nov‐04 51104005 6 6S2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

Page 36: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

971 BùiThảo Hương 08‐Apr‐04 51103918 6 6C3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

888 HoàngNgọc Hương 17‐Mar‐04 51103936 6 6C4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

989 ChuTuấn Huy 29‐Oct‐04 51103996 6 6S2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1069 TrịnhDươngNhật Huy 11‐Sep‐04 51103907 6 6A4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

892 ĐỗQuang Khải 01‐Aug‐04 51103969 6 6C6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1046 ĐặngLinh Khanh 24‐Dec‐04 51103921 6 6C3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

866 DoãnLêHà Khanh 14‐Aug‐04 51103934 6 6C4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1004 HoàngCao Khanh 16‐Feb‐04 51104019 6 6T1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

893 TrầnChâu Khanh 12‐Jan‐04 51104023 6 6T1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

797 BùiVân Khánh 29‐Aug‐04 51103919 6 6C3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

974 ĐàoDuy Khánh 31‐Aug‐04 51103950 6 6C5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1047 LêTriệu Khôi 22‐Oct‐04 51103993 6 6S1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

826 NgôThuỵMinh Khuê 18‐Jul‐04 51103926 6 6C3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

894 NguyễnĐức Kiên 04‐Jun‐04 51104031 6 6T3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

925 NguyễnVũĐức Kiên 15‐Jan‐04 51103985 6 6M ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1044 PhanNgọc Lam 05‐Mar‐04 51103904 6 6A5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

873 NguyễnĐìnhTùng Lâm 21‐Nov‐04 51103999 6 6S2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

963 NguyễnNgọc Lâm 10‐Jun‐04 51104015 6 6S3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

987 VũĐức Lâm 22‐May‐04 51103990 6 6M ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

920 NguyễnHoàngBảo Lan 03‐Jun‐04 51103941 6 6C4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

906 ĐặngThịKhánh Linh 06‐Jan‐04 51103949 6 6C5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

889 ĐoànPhương Linh 01‐Mar‐04 51103953 6 6C5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

947 HoàngLêGia Linh 30‐Oct‐04 51103897 6 6A5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

868 HoàngVũDiệu Linh 25‐Feb‐04 51103937 6 6C4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

Page 37: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1006 LêHươngHà Linh 09‐Jul‐04 51104044 6 6V ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

870 LươngKhánh Linh 12‐Jan‐04 51103956 6 6C5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1002 LýLinh Linh 28‐Nov‐04 51103979 6 6C6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

927 NgôDiệp Linh 12‐Jun‐04 51104011 6 6S3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

922 NguyễnBảoNhật Linh 13‐May‐04 51103958 6 6C5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

962 NguyễnHuyền Linh 09‐Aug‐04 51103972 6 6C6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

978 NguyễnKhánh Linh 13‐Jun‐04 51104048 6 6V ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1057 NguyễnPhanNgọc Linh 23‐Oct‐04 51103978 6 6C6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1017 TôNgọc Linh 05‐Nov‐04 51103880 6 6A2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1035 NguyễnNhật Long 17‐Mar‐04 51104001 6 6S2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1073 NguyễnNgọcQuỳnh Mai 08‐Sep‐04 51104035 6 6T3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

952 MaiĐức Mạnh 14‐Oct‐04 51103981 6 6M ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

867 HànQuốc Minh 16‐Jul‐04 51103935 6 6C4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

951 LêHà Minh 24‐May‐04 51103971 6 6C4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

891 NguyễnĐức Minh 14‐Feb‐04 51103959 6 6C5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

912 NguyễnHoàng Minh 27‐Apr‐04 51104026 6 6T2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1049 NguyễnNhật Minh 02‐Oct‐04 51104002 6 6S2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

908 NguyễnTuệ Minh 04‐Sep‐04 51103965 6 6C5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1074 PhạmDươngAnh Minh 28‐Jun‐04 51104037 6 6T3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

834 PhạmHoàng Minh 06‐Sep‐04 51104003 6 6S2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1003 PhạmNguyễnVũ Minh 08‐Jul‐04 51103987 6 6M ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

977 PhùngTuấn Minh 15‐Jun‐04 51104017 6 6S3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1016 ĐặngLêHà My 14‐Oct‐04 51103876 6 6A2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1034 HàKim Ngân 05‐Oct‐04 51103924 6 6C3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

Page 38: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

972 NguyễnBảo Ngân 08‐Jul‐04 51103927 6 6C3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1032 BùiKhánh Ngọc 18‐Dec‐04 51103874 6 6C2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

921 HồBảo Ngọc 08‐Sep‐04 51103954 6 6C5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1052 NgôHoàng Ngọc 18‐Jun‐04 51104045 6 6V ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

970 NguyễnBích Ngọc 27‐Sep‐04 51103916 6 6C2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1070 PhanThịBảo Ngọc 26‐Jan‐04 51103910 6 6A4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1009 TrầnGiaBảo Ngọc 24‐Aug‐04 51104056 6 6V ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

996 LêKhánh Nguyên 01‐Nov‐04 51103913 6 6C2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1067 NguyễnAn Nguyên 27‐May‐04 51103898 6 6A5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

907 NguyễnHuyKhôi Nguyên 05‐Dec‐04 51103961 6 6C5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

829 PhạmKhôi Nguyên 17‐Jul‐04 51103943 6 6C4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

953 PhạmMinh Nguyên 12‐Oct‐04 51104004 6 6S2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

855 NguyễnĐoànThu Nguyệt 26‐Oct‐04 51104000 6 6S2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

813 BùiHiền Nhi 27‐Aug‐04 51103932 6 6C4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

890 HoàngPhươngYến Nhi 09‐Oct‐04 51103955 6 6C5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1021 LỹPhương Nhi 25‐Sep‐04 51103991 6 6P ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

871 NguyễnLan Nhi 13‐Nov‐04 51103962 6 6C5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

995 ĐặngPhùngKhiết Như 10‐Jan‐04 51103912 6 6C2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1019 LêMinh Phan 09‐Jan‐04 51103914 6 6C2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1000 ĐàoThiện Phong 13‐Dec‐04 51103968 6 6C6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

911 PhạmXuân Phong 30‐Sep‐04 51104021 6 6T1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

827 NguyễnNhư Phú 02‐Sep‐04 51103929 6 6C3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

833 NguyễnQuang Phúc 09‐Feb‐04 51103983 6 6M ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1045 PhạmKim Phúc 23‐Jan‐04 51103909 6 6A3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

Page 39: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

903 ĐỗQuỳnh Phương 03‐Feb‐04 51103922 6 6C3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1053 PhạmAnh Phương 02‐Aug‐04 51104055 6 6V ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

835 HoàngMinh Quân 01‐Jun‐04 51104029 6 6T3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

982 LêMinh Quân 07‐Jun‐04 51103878 6 6A2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1020 NguyễnMạnh Quang 06‐Nov‐04 51103973 6 6C6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1036 NguyễnTiếnNhật Quang 29‐Jun‐04 51104027 6 6T2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

830 ĐặngTháiNam Sơn 01‐Aug‐04 51103948 6 6C5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1048 LêTrầnGia Sơn 05‐Oct‐04 51103998 6 6S2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1018 NguyễnGia Sơn 20‐Nov‐04 51103887 6 6A3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

986 NguyễnThái Sơn 23‐Jun‐04 51103984 6 6M ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

926 PhạmBáTất Thắng 02‐Feb‐05 51103995 6 6S1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1058 CaoBá Thành 01‐May‐04 51104018 6 6T1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1043 LêThạch Thảo 22‐Apr‐04 51103883 6 6A3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1007 NguyễnCẩm Thi 15‐Sep‐04 51104047 6 6V ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1065 LâmQuỳnh Thu 24‐Sep‐04 51103877 6 6A2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1071 LêMinh Thu 17‐Nov‐04 51103997 6 6S2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

865 NguyễnKhánh Thư 14‐Dec‐04 51103928 6 6C3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1059 LêAnh Tôn 12‐Feb‐04 51104024 6 6T2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

874 NguyễnThịUyển Trân 01‐Nov‐04 51104054 6 6V ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

998 ĐỗQuỳnh Trang 05‐May‐04 51103923 6 6C3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1072 ĐỗThu Trang 22‐Jun‐04 51104028 6 6T3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

923 PhanLêNgọc Trang 08‐Sep‐04 51103975 6 6C6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1023 TrầnHuyền Trang 13‐Jun‐04 51104040 6 6T3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

864 LêQuốc Trí 23‐May‐04 51103925 6 6C3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

Page 40: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1051 NguyễnMinh Trí 12‐Sep‐04 51104034 6 6T3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

831 NguyễnAnh Trung 21‐Mar‐04 51103957 6 6C5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1064 ĐinhPhạmLâm Tùng 03‐Jul‐04 51109176 6 6S1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1022 PhạmBùi Tùng 16‐Mar‐04 51104016 6 6S3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1008 NguyễnKhánh Vân 11‐Feb‐04 51104049 6 6V ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

910 LêTrọng Văn 01‐Mar‐04 51103980 6 6M ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

964 NguyễnBách Việt 10‐Jul‐04 51104025 6 6T2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

924 BùiMinh Vũ 25‐Feb‐04 51103977 6 6C5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

869 NguyễnCát Vũ 10‐Aug‐04 51103938 6 6C4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1060 TrầnHoàng Vũ 10‐Feb‐04 51104038 6 6T3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

993 KimHồng Anh 14‐Jul‐03 51104103 7 7S3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1014 LêHà Anh 19‐Nov‐03 51104132 7 7V ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

838 LêQuốc Anh 24‐Sep‐03 51104104 7 7S3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

899 LươngQuang Anh 22‐Nov‐03 51104117 7 7T1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

896 NguyễnDuy Anh 02‐Sep‐03 51104092 7 7S1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

965 NguyễnHải Anh 02‐Feb‐03 51104093 7 7S1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

915 NguyễnLinh Anh 10‐Nov‐02 51104094 7 7S1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

856 NguyễnMỹ Anh 30‐Sep‐03 51104079 7 7C3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

841 NguyễnSỹNguyên Anh 09‐Dec‐03 51104119 7 7T1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

876 NguyễnThế Anh 28‐Oct‐03 51104061 7 7A7 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

879 TrầnPhương Anh 09‐Apr‐03 51104074 7 7C2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

860 TrịnhHoàng Anh 19‐Feb‐03 51104129 7 7T1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1076 VũTuấn Anh 21‐Oct‐01 51104127 7 7T2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

928 LêMinh Châu 21‐Nov‐03 51104057 7 7A5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

Page 41: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

966 PhạmNgọcBảo Châu 12‐Oct‐03 51104097 7 7S1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

878 NguyễnQuỳnh Chi 16‐Dec‐03 51104068 7 7C2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1027 NguyễnThảo Chi 24‐Jul‐03 51104110 7 7S4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

969 LêHuyền Cơ 08‐Dec‐03 51108877 7 7S2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

875 NguyễnNgọc Đại 28‐Feb‐03 51104059 7 7A5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

857 VũHà Duy 12‐Aug‐03 51104081 7 7C3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1063 PhạmQuang Hà 24‐Jan‐02 51104121 7 7T1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

815 PhạmThịNguyệt Hà 21‐Nov‐03 51104135 7 7V ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

854 LêMinh Hiển 30‐Apr‐03 51110244 7 7M ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

858 LâmTrí Hiếu 18‐Dec‐03 51104105 7 7S4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

839 NguyễnMinh Hiếu 05‐Aug‐03 51104107 7 7S4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

954 DươngHạnh Hoa 26‐Mar‐03 51104064 7 7A8 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1013 ĐặngHuy Hoàng 28‐Mar‐03 51104116 7 7T1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1025 TạQuang Huy 01‐Sep‐03 51104098 7 7S1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

895 NguyễnĐức Khải 02‐Feb‐03 51104091 7 7S1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

932 DươngĐức Kiên 14‐Sep‐03 51104075 7 7C3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

814 NguyễnTrung Kiên 17‐Oct‐03 51104095 7 7S1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

913 TrầnLê Kiên 09‐Nov‐03 51104072 7 7C2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

837 ĐàoNgọc Lâm 11‐Sep‐03 51104085 7 7M ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1010 ĐàoTrầnTùng Lâm 29‐Jan‐03 51104063 7 7A8 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

859 NguyễnNhật Lệ 16‐May‐03 51104118 7 7T1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

836 NguyễnThịNhật Linh 19‐Dec‐03 51104069 7 7C2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

842 NguyễnTrầnMai Linh 27‐Sep‐03 51104134 7 7V ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

930 NguyễnTrầnThảo Linh 07‐Sep‐03 51104062 7 7A7 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

Page 42: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

800 PhạmPhương Linh 18‐Aug‐03 51104070 7 7C2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

931 PhanTrầnHà Linh 11‐Oct‐03 51104071 7 7C2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

980 TrầnĐăngNhật Linh 24‐Dec‐03 51104080 7 7C3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

936 TrầnThủy Linh 07‐Nov‐03 51104100 7 7S1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

937 VũGia Linh 24‐Aug‐03 51104101 7 7S1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1012 VũKhánh Linh 11‐Aug‐03 51104102 7 7S1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

900 NguyễnHà Ly 22‐Apr‐03 51104125 7 7T1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

934 Hoàng Minh 11‐Jun‐03 51104082 7 7C3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1042 MaiNguyệt Minh 12‐Sep‐03 51104124 7 7T2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

941 NguyễnNhật Minh 20‐May‐03 51104128 7 7P ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1077 NguyễnNhật Minh 15‐Jun‐03 51109180 7 7P ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

940 VũNhật Minh 05‐Aug‐03 51104122 7 7T1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

877 LêHà My 23‐Sep‐03 51104067 7 7C1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

882 ĐỗMinh Ngọc 01‐Aug‐03 51104131 7 7V ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

914 NguyễnBảo Ngọc 20‐Dec‐03 51104090 7 7S1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1026 NguyễnMinh Ngọc 12‐Nov‐03 51104108 7 7S4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

898 TạHoàngMinh Ngọc 05‐Dec‐03 51104111 7 7S4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

840 ĐinhVănKhôi Nguyên 15‐Dec‐03 51104115 7 7S3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1040 LêUyên Nhi 07‐Jun‐03 51104065 7 7A8 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

935 ThânThế Phong 27‐Oct‐03 51104099 7 7S1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1041 NguyễnMinh Phương 10‐Feb‐03 51104066 7 7A8 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1011 TrầnMinh Phương 19‐Jun‐03 51104087 7 7M ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

881 VũTiếnMinh Quân 06‐Jul‐03 51104088 7 7M ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

880 KhuấtDuyMinh Quang 03‐Dec‐03 51104076 7 7C3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

Page 43: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

933 NguyễnĐức Quang 14‐Dec‐03 51104078 7 7C3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

967 NguyễnThái Sơn 15‐Dec‐03 51104109 7 7S4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

939 NguyễnTùng Sơn 24‐Feb‐03 51104120 7 7T1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1028 HồTrí Thành 10‐Oct‐03 51104123 7 7T2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

897 NguyễnHương Trà 20‐Jul‐03 51104106 7 7S4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1039 NguyễnNgọc Trâm 17‐Nov‐03 51104058 7 7A5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

929 NguyễnNgọcKiều Trang 25‐Aug‐03 51104060 7 7A7 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1055 TăngLinh Trang 20‐Oct‐03 51104126 7 7T2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

955 KiềuChí Trung 21‐Nov‐03 51104086 7 7M ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1054 PhạmĐăng Trung 08‐Dec‐03 51104096 7 7S1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

938 TrầnĐăng Tùng 03‐Jul‐03 51104114 7 7S ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

992 ĐàoKhánh Vân 30‐Nov‐03 51104084 7 7M ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

943 TrầnThanh Vân 07‐Jan‐03 51104136 7 7V ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

942 LêHuyền Vy 28‐Nov‐03 51104133 7 7V ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

945 TrầnĐức An 03‐Apr‐02 51104176 8 8M ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

801 TrầnHoàng An 5‐Feb‐02 51104153 8 8C1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

843 LêPhương Anh 28‐Apr‐02 51104141 8 8A3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

884 NguyễnChâu Anh 24‐Dec‐02 51104159 8 8C2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

957 NguyễnLêQuỳnh Anh 02‐Oct‐02 51104144 8 8A3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

794 NguyễnNgân Anh 7‐Aug‐02 51104160 8 8C2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

861 NguyễnQuỳnh Anh 03‐Dec‐02 51104170 8 8C4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

956 NgôVũBảo Chi 19‐Aug‐02 51104137 8 8A ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

806 NguyễnUyển Chi 1‐Oct‐02 51104175 8 8M ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

902 PhanNgọc Chi 04‐Dec‐02 51104185 8 8V ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

Page 44: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

848 LêThái Chí 03‐Jul‐02 51104179 8 8T ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

849 NguyễnThế Dân 12‐May‐02 51104180 8 8T ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

790 LêGia Đức 15‐Jan‐02 51104148 8 8C1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

823 NguyễnTuấn Dũng 27‐May‐02 51104182 8 8T ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

845 LêThùy Dương 28‐Jun‐02 51104156 8 8C2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

818 ĐỗThịNgân Hà 2‐Mar‐02 51104155 8 8C2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

822 LãBảo Hân 24‐Nov‐02 51104169 8 8C4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

916 NguyễnThái Hoàng 07‐Oct‐02 51104142 8 8A3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

944 NguyễnThịÚt Hương 08‐Aug‐02 51104143 8 8A3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

791 LêNgọc Huyền 3‐Mar‐02 51104149 8 8C1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

847 NguyễnTri Khang 08‐Aug‐02 51104171 8 8C4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

850 MaiLâm Khanh 16‐Dec‐02 51104184 8 8V ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

819 LêTrầnHiểu Linh 30‐Jun‐02 51104157 8 8C2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

805 BạchNgọc Minh 18‐Jul‐02 51104172 8 8M ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

802 NguyễnNghiêmHuy Minh 5‐Mar‐02 51104161 8 8C2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

883 NguyễnQuang Minh 28‐Jun‐02 51104138 8 8A ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

844 VũQuốc Minh 22‐May‐02 51104154 8 8C1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

981 HoàngLinh Nga 10‐Nov‐02 51104183 8 8V ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

885 TrầnTrung Nguyên 04‐Feb‐02 51104177 8 8S1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

886 TrầnThịHuyền Nhi 31‐Oct‐02 51104186 8 8V ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

804 NguyễnViệt Phương 19‐Jul‐02 51104168 8 8C3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

820 TônLương Quân 25‐Oct‐02 51104164 8 8C2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

817 LêPhanDiễm Quỳnh 25‐Mar‐02 51104150 8 8C1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

901 TrươngCôngTấn Sang 28‐Apr‐02 51104140 8 8A1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

Page 45: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

792 NguyễnTrang Thanh 12‐Aug‐02 51104151 8 8C1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

821 NguyễnPhương Thảo 1‐Mar‐02 51104167 8 8C3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

793 LươngHải Thu 30‐Sep‐02 51104158 8 8C2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

816 TrịnhMinh Thư 5‐Nov‐02 51104139 8 8A1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

968 PhanThịQuỳnh Trang 01‐Oct‐02 51104178 8 8S2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1029 DoãnMinh Trí 31‐Dec‐02 51104173 8 8M ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

846 PhạmĐức Trung 07‐Jun‐02 51104163 8 8C2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1015 NguyễnHoàng Tùng 31‐Oct‐02 51104146 8 8A4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

803 VũTrầnTuấn Việt 4‐Apr‐02 51104165 8 8C2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

994 TrầnAnh Vũ 11‐Nov‐02 51104147 8 8A4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

795 MaiLêLan Ý 16‐Oct‐02 51104174 8 8M ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

812 VũThành An 20‐May‐01 51104210 9 9T ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

852 PhạmNgọc Anh 19‐Feb‐01 51104198 9 9C2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

809 NguyễnXuân Đức 1‐May‐01 51104193 9 9C1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

808 NguyễnThái Hà 29‐May‐01 51104192 9 9C1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

887 NguyễnMinh Hùng 13‐Feb‐01 51104208 9 9T ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

810 DươngHoàiPhương Linh 19‐Nov‐01 51104203 9 9S4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

851 NguyễnNgọcHải Linh 07‐Jun‐01 51104189 9 9A5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

946 NguyễnPhương Linh 21‐Aug‐01 51104200 9 9S1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

825 TrầnNguyênThảo Linh 14‐Sep‐01 51104194 9 9C1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

796 VũKhánh Linh 24‐Jun‐01 51104199 9 9C3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1030 ĐặngNhật Minh 15‐Jun‐01 51104188 9 9A5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

863 KiềuHoàng Ngân 09‐Apr‐01 51104204 9 9S4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1031 NguyễnLan Nhi 25‐Sep‐01 51104205 9 9S4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

Page 46: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

807 ĐỗXuân San 23‐Nov‐01 51104191 9 9C1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

824 ĐàoDuy Tùng 29‐Sep‐01 51104187 9 9A3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

811 PhạmKhánh Tùng 18‐Dec‐01 51104209 9 9T ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

862 TrầnKhánh Vân 09‐Dec‐01 51104202 9 9S1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

917 PhanĐức Việt 29‐Sep‐01 51104201 9 9S2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm

1124 TrươngNgọc Anh 26‐Jul‐04 51108787 6 6A3 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1114 LêThành Đạt 20‐Nov‐04 51108781 6 6A3 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1092 BùiNhật Linh 03‐Feb‐04 51108778 6 6A3 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1088 ĐỗChi Mai 06‐Nov‐04 51108780 6 6A3 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1085 NguyễnAnh Minh 25‐Jun‐04 51103885 6 6A3 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1118 LêYến Nhi 05‐Nov‐04 51108782 6 6A3 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1127 NguyễnPhương Nhi 21‐Jun‐04 51108783 6 6A3 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1094 TrầnPhạmAnh Thư 22‐Jan‐04 51108785 6 6A3 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1093 ĐàmLâm Tùng 10‐Sep‐04 51108779 6 6A3 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1089 TrầnHoàng Vũ 07‐Feb‐04 51108784 6 6A3 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1115 VũKhánh An 31‐Oct‐03 51108811 7 7A3 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1113 LưuQuỳnh Anh 04‐Apr‐03 51108792 7 7A3 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1105 NgôHồng Anh 10‐Jun‐03 51108793 7 7A3 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1129 NguyễnHàMinh Anh 25‐Dec‐03 51108798 7 7A3 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1107 NguyễnVy Anh 22‐Feb‐03 51108801 7 7A3 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1095 NguyễnXuânHà Anh 15‐Apr‐03 51108802 7 7A3 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1108 PhanHoàng Bình 04‐Aug‐03 51108808 7 7A3 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1116 BùiĐức Hiếu 06‐Jul‐03 51108788 7 7A3 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1119 PhạmĐìnhKhánh Hoàng 03‐Feb‐03 51108804 7 7A3 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

Page 47: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1122 PhạmThịNgọc Huyền 26‐Oct‐03 51108807 7 7A3 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1103 NgôTùng Lâm 10‐Jun‐03 51108795 7 7A3 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1086 VũNgọc Lan 10‐Nov‐03 51108812 7 7A3 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1096 PhạmTháiVũ Long 04‐Jul‐03 51108806 7 7A3 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1079 LươngThế Minh 19‐Dec‐03 51108791 7 7A3 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1081 NguyễnĐức Minh 18‐Jul‐03 51108797 7 7A3 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1125 NgôPhương Ngân 15‐Aug‐03 51108794 7 7A3 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1080 NguyễnÁnh Ngọc 10‐Apr‐03 51108796 7 7A3 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1100 CaoHuyền Nhi 06‐Nov‐03 51108789 7 7A3 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1120 NguyễnYến Nhi 26‐Jan‐03 51108803 7 7A3 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1090 LêAnhMinh Phương 29‐Nov‐03 51108790 7 7A3 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1121 PhạmMai Phương 31‐Oct‐03 51108805 7 7A3 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1106 NguyễnMai Thi 25‐Dec‐03 51108799 7 7A3 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1109 TrịnhThanh Tùng 03‐Aug‐03 51108810 7 7A3 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1104 NguyễnNam Việt 05‐Nov‐03 51108800 7 7A3 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1099 NguyễnVũQuỳnh Anh 01‐Feb‐02 51108827 8 8A2 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1084 TrầnMinh Châu 18‐Jan‐02 51108829 8 8A2 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1091 LêYến Chi 27‐Apr‐02 51108818 8 8A2 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1110 ĐỗHải Đăng 18‐Jun‐02 51108814 8 8A2 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1083 ĐoànVănThái Đức 7‐Mar‐02 51108816 8 8A2 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1123 NguyễnMinh Hiếu 18‐Mar‐02 51108823 8 8A2 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1082 ĐặngHoàng Lan 27‐Jan‐02 51108813 8 8A2 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1126 HoàngDiệu Linh 09‐Dec‐02 51108817 8 8A2 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1102 VũHải Phong 01‐Oct‐02 51108830 8 8A2 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

Page 48: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1098 NguyễnMinh Phúc 09‐Oct‐02 51108824 8 8A2 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1128 NguyễnHà Phương 23‐Jun‐02 51108819 8 8A2 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1101 NguyễnThanhMạnh Quân 10‐May‐02 51108826 8 8A2 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1117 NguyễnNgọcAnh Thư 31‐Aug‐02 51108825 8 8A2 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1087 NguyễnHuyền Trang 02‐Jan‐02 51108821 8 8A2 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1078 NguyễnHoàng Tú 13‐Feb‐02 51108820 8 8A2 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1097 ĐỗNgọcCát Tường 10‐Oct‐02 51108815 8 8A2 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1111 PhanAnh Vũ 08‐Nov‐02 51108828 8 8A2 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1112 TrầnThu Trang 17‐May‐01 51108831 9 9A1 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiangHưngYên

1130 LêGia Hân 11‐Nov‐04 51106962 6 6A0 ĐốngĐa ĐốngĐa

1132 NguyễnBằng Linh 26‐Jul‐04 51106965 6 6A7 ĐốngĐa ĐốngĐa

1131 BùiHoàng Minh 15‐Aug‐04 51106964 6 6A7 ĐốngĐa ĐốngĐa

1133 PhạmLêNgọc Anh 03‐Oct‐03 51100002 7 7A8 ĐôngNgạc BắcTừLiêm

1134 NgôHuyền Trang 13‐Sep‐03 51100001 7 7A8 ĐôngNgạc BắcTừLiêm

1135 NguyễnVũ Linh 31‐Aug‐02 51100493 8 8A ĐôngThái TâyHồ

1136 NguyễnMinh Hạnh 10‐Jul‐01 51100494 9 9E ĐôngThái TâyHồ

1137 NguyễnThu Ngân 31‐Dec‐01 51100495 9 9E ĐôngThái TâyHồ

1138 TrầnThảo Nguyên 04‐Jun‐01 51100496 9 9E ĐôngThái TâyHồ

1154 TrầnThịHoài An 12‐Dec‐04 51101269 6 6A5 FPT CầuGiấy

1176 LêMinh Anh 25‐Apr‐04 51101261 6 6A4 FPT CầuGiấy

1178 NguyễnViệt Anh 23‐Jul‐04 51101264 6 6A4 FPT CầuGiấy

1160 NguyễnVũTrang Anh 16‐Oct‐04 51101257 6 6A2 FPT CầuGiấy

1149 NguyễnThịMinh Châu 12‐Mar‐04 51101246 6 6A1 FPT CầuGiấy

1153 TrầnNgọcThành Đạt 09‐Oct‐04 51101258 6 6A2 FPT CầuGiấy

Page 49: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1159 NgôHải Hà 25‐Oct‐04 51101255 6 6A2 FPT CầuGiấy

1181 NguyễnQuốc Huy 09‐Oct‐04 51101263 6 6A4 FPT CầuGiấy

1142 ĐặngHoàngLam Khuê 06‐Dec‐04 51101251 6 6A2 FPT CầuGiấy

1180 KiềuHuyền Lê 26‐Nov‐04 51101260 6 6A4 FPT CầuGiấy

1182 NguyễnThanh Mai 13‐Jan‐04 51101268 6 6A5 FPT CầuGiấy

1158 LưuViết Mạnh 25‐Aug‐04 51101254 6 6A2 FPT CầuGiấy

1151 HàBình Minh 20‐Oct‐04 51101252 6 6A2 FPT CầuGiấy

1152 HồThu Nga 15‐Jan‐04 51101253 6 6A2 FPT CầuGiấy

1177 TrầnHồng Phúc 17‐Jun‐04 51101249 6 6A1 FPT CầuGiấy

1169 NguyễnTùng Sơn 31‐Jul‐04 51101247 6 6A1 FPT CầuGiấy

1150 TrầnThái Sơn 28‐Oct‐04 51101250 6 6A1 FPT CầuGiấy

1175 ĐinhPhương Thảo 09‐Oct‐04 51101245 6 6A1 FPT CầuGiấy

1166 TrầnHoàng Tùng 14‐May‐04 51101248 6 6A1 FPT CầuGiấy

1170 VũThanh Xuân 21‐Jan‐04 51101266 6 6A4 FPT CầuGiấy

1171 LêCông Chính 08‐Mar‐03 51101280 7 7A4 FPT CầuGiấy

1155 NguyễnThái Đức 25‐Sep‐03 51101275 7 7A1 FPT CầuGiấy

1141 NguyễnTrọngThái Đức 17‐Jul‐03 51101276 7 7A1 FPT CầuGiấy

1139 TôHương Giang 14‐Jun‐03 51101278 7 7A1 FPT CầuGiấy

1156 TăngAn Khuê 28‐May‐03 51101284 7 7A5 FPT CầuGiấy

1143 Trần Lam 22‐Mar‐03 51101279 7 7A1 FPT CầuGiấy

1161 PhùngĐức Mạnh 28‐Oct‐03 51101277 7 7A1 FPT CầuGiấy

1173 LưuĐìnhLê Minh 23‐Jan‐03 51101272 7 7A1 FPT CầuGiấy

1140 TrầnTuấn Nam 26‐Oct‐03 51101286 7 7A5 FPT CầuGiấy

1163 VũHoàng Nguyên 28‐Dec‐03 51101282 7 7A4 FPT CầuGiấy

Page 50: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1167 BùiLê Phúc 22‐Feb‐03 51101270 7 7A1 FPT CầuGiấy

1168 LêHà Phương 02‐Oct‐03 51101271 7 7A1 FPT CầuGiấy

1162 NguyễnTuấn Sơn 12‐Dec‐03 51101281 7 7A4 FPT CầuGiấy

1164 NguyễnQuốc Tuấn 06‐Sep‐03 51101283 7 7A5 FPT CầuGiấy

1183 NguyễnHải Đăng 20‐Aug‐02 51101287 8 8A1 FPT CầuGiấy

1184 NguyễnHải Long 11‐Dec‐02 51101291 8 8A1 FPT CầuGiấy

1174 NguyễnNgọc Minh 28‐Sep‐02 51101295 8 8A2 FPT CầuGiấy

1146 TrầnHải Nam 12‐Jun‐02 51101289 8 8A1 FPT CầuGiấy

1172 LêMinh Ngọc 19‐Oct‐02 51101293 8 8A2 FPT CầuGiấy

1147 NguyễnDạThảo Nhi 27‐Nov‐02 51101294 8 8A2 FPT CầuGiấy

1157 LêHồng Quang 29‐Dec‐02 51101292 8 8A2 FPT CầuGiấy

1165 VươngNgọc Trân 23‐Oct‐02 51101290 8 8A1 FPT CầuGiấy

1179 VõThùy Trang 12‐Mar‐02 51101297 8 8A2 FPT CầuGiấy

1148 LêThu Hương 18‐Sep‐01 51101298 9 9A1 FPT CầuGiấy

1144 NguyễnXuânAnh Lâm 30‐Aug‐01 51101300 9 9A1 FPT CầuGiấy

1145 NguyễnThịMinh Phương 01‐Mar‐01 51101299 9 9A1 FPT CầuGiấy

1212 NguyễnChúc An 17‐May‐04 51107672 6 6A8 GiaThụy LongBiên

1192 NguyễnMinh Anh 16‐Mar‐04 51107674 6 6A8 GiaThụy LongBiên

1242 NguyễnNhậtMai Anh 19‐Jan‐04 51107675 6 6A8 GiaThụy LongBiên

1241 NguyễnQuang Anh 03‐Jun‐04 51107663 6 6A7 GiaThụy LongBiên

1234 PhạmThịVân Anh 06‐May‐04 51107658 6 6A6 GiaThụy LongBiên

1237 HoàngThuHà Chi 10‐Jul‐00 51107649 6 6A6 GiaThụy LongBiên

1205 VũPhương Chi 15‐Oct‐04 51107659 6 6A6 GiaThụy LongBiên

1220 BùiMinh Chiến 02‐Jul‐04 51107645 6 6A6 GiaThụy LongBiên

Page 51: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1238 NgôTuấn Đức 03‐Oct‐04 51107652 6 6A6 GiaThụy LongBiên

1207 TrầnHữu Đức 07‐Oct‐04 51107666 6 6A7 GiaThụy LongBiên

1228 NguyễnTuấn Dũng 27‐Apr‐04 51107665 6 6A7 GiaThụy LongBiên

1197 ĐàoBình Dương 16‐Jun‐04 51107647 6 6A6 GiaThụy LongBiên

1233 PhạmHoàng Duy 20‐Jan‐04 51107657 6 6A6 GiaThụy LongBiên

1213 NguyễnThanhHương Giang 23‐May‐04 51107677 6 6A8 GiaThụy LongBiên

1219 TrịnhLêNhư Giang 07‐Feb‐04 51107643 6 6A5 GiaThụy LongBiên

1218 BùiPhạmMai Hân 08‐Jul‐04 51107636 6 6A5 GiaThụy LongBiên

1215 BùiGia Hiếu 20‐Mar‐04 51107635 6 6A5 GiaThụy LongBiên

1229 HoàngViệt Hưng 10‐Feb‐04 51107637 6 6A5 GiaThụy LongBiên

1227 NguyễnQuỳnh Hương 02‐Nov‐04 51107664 6 6A7 GiaThụy LongBiên

1239 NguyễnThủy Hương 08‐Mar‐04 51107656 6 6A6 GiaThụy LongBiên

1206 BùiDuy Kiệt 27‐Feb‐04 51107660 6 6A7 GiaThụy LongBiên

1216 NguyễnMạnhTrường Kỳ 27‐Apr‐04 51107654 6 6A6 GiaThụy LongBiên

1230 BùiKhánh Linh 08‐Mar‐04 51107667 6 6A8 GiaThụy LongBiên

1217 NguyễnNgọcPhương Linh 17‐Jul‐04 51107655 6 6A6 GiaThụy LongBiên

1198 NgôHải Long 25‐Mar‐04 51107651 6 6A6 GiaThụy LongBiên

1243 NguyễnPhạmNgọc Mai 28‐Nov‐04 51107676 6 6A8 GiaThụy LongBiên

1211 NgôQuang Minh 21‐Feb‐04 51107639 6 6A5 GiaThụy LongBiên

1226 NguyễnAnh Minh 23‐Nov‐04 51107671 6 6A8 GiaThụy LongBiên

1235 VũTrầnTuấn Minh 20‐Aug‐04 51107680 6 6A8 GiaThụy LongBiên

1225 VũMinh Ngọc 16‐Sep‐04 51107644 6 6A5 GiaThụy LongBiên

1232 CaoThái Sơn 29‐Jul‐04 51107646 6 6A6 GiaThụy LongBiên

1224 TrầnMinh Thành 17‐Nov‐04 51107642 6 6A5 GiaThụy LongBiên

Page 52: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1189 ĐàoThiệnMinh Thy 14‐Sep‐04 51107668 6 6A8 GiaThụy LongBiên

1240 NguyễnHương Trang 06‐Feb‐04 51107662 6 6A7 GiaThụy LongBiên

1204 LêThanh Tùng 01‐Nov‐04 51107638 6 6A5 GiaThụy LongBiên

1236 HoàngĐình Vũ 19‐Oct‐04 51107648 6 6A6 GiaThụy LongBiên

1221 PhạmTrúc Anh 03‐Jun‐03 51107696 7 7A6 GiaThụy LongBiên

1231 LêĐình Đại 13‐Oct‐03 51107682 7 7A2 GiaThụy LongBiên

1200 LêNgân Giang 09‐Feb‐03 51107688 7 7A5 GiaThụy LongBiên

1187 ĐoànThanh Hà 15‐Oct‐03 51107686 7 7A5 GiaThụy LongBiên

1190 NguyễnLong Hải 23‐Mar‐03 51107690 7 7A5 GiaThụy LongBiên

1210 NguyễnThanh Hằng 26‐Dec‐03 51107694 7 7A6 GiaThụy LongBiên

1199 HoàngKhánh Ly 05‐Jul‐03 51107687 7 7A5 GiaThụy LongBiên

1208 PhạmTuấn Minh 16‐Jun‐03 51107697 7 7A6 GiaThụy LongBiên

1186 NguyễnKiều My 22‐Oct‐03 51107689 7 7A5 GiaThụy LongBiên

1214 NguyễnVũÁnh Ngọc 08‐Sep‐03 51107695 7 7A6 GiaThụy LongBiên

1244 DươngMinh Quý 14‐Sep‐03 51107699 7 7A9 GiaThụy LongBiên

1185 ĐỗĐỗ Quyên 18‐Oct‐03 51107685 7 7A5 GiaThụy LongBiên

1191 Nguyễn Thành 29‐Jun‐03 51107693 7 7A6 GiaThụy LongBiên

1201 NguyễnHoàngVân Anh 31‐Mar‐02 51107703 8 8A6 GiaThụy LongBiên

1222 CaoThảo Bình 15‐May‐02 51107700 8 8A3 GiaThụy LongBiên

1193 NguyễnLêMinh Đức 12‐Mar‐02 51107701 8 8A3 GiaThụy LongBiên

1223 TrầnMạnh Dũng 15‐Apr‐02 51107710 8 8A6 GiaThụy LongBiên

1195 NguyễnQuỳnh Dương 23‐Nov‐02 51107704 8 8A6 GiaThụy LongBiên

1203 TrầnThành Long 05‐Dec‐02 51107712 8 8A6 GiaThụy LongBiên

1209 NguyễnThành Nam 26‐Oct‐02 51107705 8 8A6 GiaThụy LongBiên

Page 53: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1188 NguyễnThịMinh Ngọc 12‐Jul‐02 51107706 8 8A6 GiaThụy LongBiên

1194 ĐàoThanh Nhung 26‐Jul‐02 51107702 8 8A6 GiaThụy LongBiên

1196 NguyễnThịNgọc Thảo 01‐Nov‐02 51107707 8 8A6 GiaThụy LongBiên

1202 TrầnPhương Thảo 26‐Oct‐02 51107711 8 8A6 GiaThụy LongBiên

1262 VũMinh Anh 18‐Dec‐04 51100600 6 6A10 GiảngVõ BaĐình

1260 ĐỗMinh Hiền 02‐Mar‐04 51100604 6 6A5 GiảngVõ BaĐình

1255 NguyễnHoàng Hiếu 14‐Aug‐04 51100598 6 6A1 GiảngVõ BaĐình

1258 TrầnChí Hiếu 12‐Jun‐04 51100602 6 6A3 GiảngVõ BaĐình

1246 NguyễnTuấn Hưng 19‐Jun‐03 51100601 6 6A2 GiảngVõ BaĐình

1251 TrươngHuyền Trang 08‐Apr‐04 51100603 6 6A3 GiảngVõ BaĐình

1256 PhạmMinh Anh 27‐Oct‐03 51100610 7 7A3 GiảngVõ BaĐình

1259 VũHà Chi 20‐Mar‐03 51100612 7 7A7 GiảngVõ BaĐình

1252 PhanNhậtMinh Hà 10‐Dec‐03 51100606 7 7A10 GiảngVõ BaĐình

1249 HoàngHải Khanh 06‐Sep‐03 51100611 7 7A3 GiảngVõ BaĐình

1253 TrầnPhương Linh 18‐Dec‐03 51100607 7 7A2 GiảngVõ BaĐình

1250 VũTuấn Minh 11‐Dec‐03 51100613 7 7A9 GiảngVõ BaĐình

1257 ĐồngPhươngMinh Ngọc 24‐Sep‐03 51100608 7 7A20 GiảngVõ BaĐình

1261 LưuThịThanh Tâm 18‐Jul‐03 51100609 7 7A20 GiảngVõ BaĐình

1248 VũTuấn Dũng 20‐Nov‐02 51100615 8 8A2 GiảngVõ BaĐình

1245 NguyễnQuang Vinh 4‐Sep‐02 51100614 8 8A2 GiảngVõ BaĐình

1247 TrầnTràThiên Phúc 23‐Jul‐01 51100616 9 9A12 GiảngVõ BaĐình

1254 LêThu Phương 12‐Jan‐01 51100617 9 9P GiảngVõ BaĐình

1264 BùiThịThùy Dung 06‐Mar‐03 51108600 7 7C GiápBát HoàngMai

1263 TrầnHải Linh 15‐Oct‐03 51108601 7 7C GiápBát HoàngMai

Page 54: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1310 LêChúc Anh 20‐May‐04 51100509 6 6A2 HàNộiAcademy TâyHồ

1308 NguyễnTú Anh 21‐Jul‐04 51100504 6 6A1 HàNộiAcademy TâyHồ

1332 VũQuang Anh 02‐Nov‐04 51100507 6 6A1 HàNộiAcademy TâyHồ

1274 HoàngMinh Châu 13‐Sep‐04 51100500 6 6A1 HàNộiAcademy TâyHồ

1339 PhạmLêHồng Gia 21‐Jun‐04 51100521 6 6A3 HàNộiAcademy TâyHồ

1337 HoàngHuy Hải 01‐Dec‐04 51100518 6 6A3 HàNộiAcademy TâyHồ

1334 VũĐức Hiệp 04‐Sep‐04 51100523 6 6A3 HàNộiAcademy TâyHồ

1305 NgôThịMai Hoa 16‐Jun‐04 51100513 6 6A2 HàNộiAcademy TâyHồ

1335 NguyễnPhương Hoài 13‐Jun‐04 51100503 6 6A1 HàNộiAcademy TâyHồ

1304 LêTuấn Hoàng 03‐Jan‐04 51100510 6 6A2 HàNộiAcademy TâyHồ

1323 TrươngThành Huy 08‐Apr‐04 51100522 6 6A3 HàNộiAcademy TâyHồ

1311 PhùngTrúc Linh 15‐Feb‐04 51100516 6 6A2 HàNộiAcademy TâyHồ

1318 LêPhanKhánh Nam 06‐Jul‐04 51100497 6 6 HàNộiAcademy TâyHồ

1306 NguyễnThịGiang Ngân 25‐Aug‐04 51100515 6 6A2 HàNộiAcademy TâyHồ

1281 ĐặngHoàngMinh Nghĩa 25‐Apr‐04 51100508 6 6A2 HàNộiAcademy TâyHồ

1329 PhạmLan Nhi 01‐Mar‐04 51100520 6 6A3 HàNộiAcademy TâyHồ

1333 LeeJia Qi 11‐Mar‐04 51100512 6 6A2 HàNộiAcademy TâyHồ

1280 TrầnKiến Quốc 06‐Jun‐04 51100506 6 6A1 HàNộiAcademy TâyHồ

1270 TrịnhMinh Tâm 19‐Oct‐04 51100517 6 6A2 HàNộiAcademy TâyHồ

1322 LêQuý Thái 01‐Nov‐03 51100501 6 6A1 HàNộiAcademy TâyHồ

1317 NguyễnMinh Trang 14‐Dec‐04 51109003 6 HàNộiAcademy TâyHồ

1309 PhạmThùy Trang 04‐Dec‐04 51100505 6 6A1 HàNộiAcademy TâyHồ

1319 NguyễnLê Tùng 07‐Mar‐04 51100502 6 6A1 HàNộiAcademy TâyHồ

1338 NguyễnHà Vi 05‐Sep‐04 51100519 6 6A3 HàNộiAcademy TâyHồ

Page 55: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1312 CaoHoàng Anh 12‐Feb‐03 51100544 7 7A3 HàNộiAcademy TâyHồ

1321 LươngNgọc Anh 06‐Jan‐03 51100548 7 7A3 HàNộiAcademy TâyHồ

1324 NgôNhật Anh 28‐Feb‐03 51100556 7 7A4 HàNộiAcademy TâyHồ

1342 PhạmVănĐức Anh 19‐Jan‐03 51100559 7 7A4 HàNộiAcademy TâyHồ

1336 TrầnKimHoàng Anh 30‐Jul‐03 51100560 7 7A4 HàNộiAcademy TâyHồ

1340 TrầnMinh Anh 15‐Oct‐03 51100561 7 7A4 HàNộiAcademy TâyHồ

1291 TrịnhPhương Anh 09‐Jul‐03 51100528 7 7A1 HàNộiAcademy TâyHồ

1327 VũChâu Anh 16‐Oct‐03 51100553 7 7A3 HàNộiAcademy TâyHồ

1314 ĐoànXuânGia Bách 08‐Jan‐03 51100554 7 7A4 HàNộiAcademy TâyHồ

1294 TrươngGia Bách 14‐Apr‐03 51100542 7 7A2 HàNộiAcademy TâyHồ

1296 NguyễnQuang Bảo 03‐Mar‐03 51100557 7 7A4 HàNộiAcademy TâyHồ

1275 ĐàoLêLinh Chi 04‐Jan‐03 51100524 7 7A1 HàNộiAcademy TâyHồ

1285 NguyễnQuốc Đại 03‐Dec‐03 51100550 7 7A3 HàNộiAcademy TâyHồ

1330 LêQuang Đức 27‐Apr‐03 51100555 7 7A4 HàNộiAcademy TâyHồ

1282 HoàngVũĐức Duy 12‐Mar‐03 51100532 7 7A2 HàNộiAcademy TâyHồ

1320 ĐỗMỹ Hạnh 12‐Jul‐03 51100525 7 7A1 HàNộiAcademy TâyHồ

1307 BùiTrường Hiếu 14‐Sep‐03 51100543 7 7A3 HàNộiAcademy TâyHồ

1265 NguyễnNgọcCảnh Huy 23‐Jul‐03 51100538 7 7A2 HàNộiAcademy TâyHồ

1269 PhạmNguyễnGia Khánh 3‐Sep‐03 51100540 7 7A2 HàNộiAcademy TâyHồ

1295 TrầnBảo Khôi 11‐Apr‐03 51100551 7 7A3 HàNộiAcademy TâyHồ

1266 NguyễnNhưMinh Khuê 22‐Sep‐03 51100539 7 7A2 HàNộiAcademy TâyHồ

1326 ĐỗPhương Linh 03‐Dec‐03 51100545 7 7A3 HàNộiAcademy TâyHồ

1303 NguyễnNgọc Linh 31‐Dec‐03 51100537 7 7A2 HàNộiAcademy TâyHồ

1284 NguyễnHàKhánh Nam 11‐Jun‐03 51100536 7 7A2 HàNộiAcademy TâyHồ

Page 56: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1300 TrầnTuấn Nguyên 24‐Sep‐03 51109001 7 HàNộiAcademy TâyHồ

1283 LêHiểu Phương 14‐Jul‐03 51100533 7 7A2 HàNộiAcademy TâyHồ

1331 NguyễnĐỗ Quyên 31‐May‐03 51100526 7 7A1 HàNộiAcademy TâyHồ

1297 TrầnPhạmHữu Thắng 21‐Dec‐03 51100562 7 7A4 HàNộiAcademy TâyHồ

1302 ÂuAnh Thư 30‐Oct‐03 51100530 7 7A2 HàNộiAcademy TâyHồ

1293 TrầnNguyễnHoàng Tùng 09‐Jul‐03 51100541 7 7A2 HàNộiAcademy TâyHồ

1292 VũThanh Tùng 06‐Feb‐03 51100529 7 7A1 HàNộiAcademy TâyHồ

1276 Long Vũ 02‐Feb‐03 51100547 7 7A3 HàNộiAcademy TâyHồ

1290 NguyễnPhi Vũ 21‐Mar‐03 51100527 7 7A1 HàNộiAcademy TâyHồ

1313 TrầnLâm Vũ 06‐Feb‐03 51100552 7 7A3 HàNộiAcademy TâyHồ

1272 ĐặngĐức Anh 5‐Apr‐02 51100572 8 8A2 HàNộiAcademy TâyHồ

1315 ĐỗTrang Anh 02‐Sep‐02 51100565 8 8A1 HàNộiAcademy TâyHồ

1316 TrầnHàPhương Anh 20‐Jan‐02 51100581 8 8A2 HàNộiAcademy TâyHồ

1279 NguyễnTrí Đức 20‐Mar‐02 51100499 8 8 HàNộiAcademy TâyHồ

1288 LưuTrường Giang 26‐Mar‐02 51100575 8 8A2 HàNộiAcademy TâyHồ

1287 TrươngNgọc Hà 28‐Sep‐02 51100570 8 8A1 HàNộiAcademy TâyHồ

1328 BùiThịHải Hằng 30‐Dec‐02 51100563 8 8A1 HàNộiAcademy TâyHồ

1343 TrầnDuy Hiển 14‐Jul‐02 51100579 8 8A2 HàNộiAcademy TâyHồ

1341 TrầnGia Hưng 30‐Aug‐02 51100580 8 8A2 HàNộiAcademy TâyHồ

1267 VũNhật Long 9‐Feb‐02 51100571 8 8A1 HàNộiAcademy TâyHồ

1289 TrịnhChiến Thắng 24‐Aug‐02 51100582 8 8A2 HàNộiAcademy TâyHồ

1301 NguyễnHà Thanh 16‐Sep‐02 51100576 8 8A2 HàNộiAcademy TâyHồ

1325 NguyễnPhương Thảo 21‐Nov‐02 51100577 8 8A2 HàNộiAcademy TâyHồ

1298 TrầnMinh Thư 01‐Jan‐02 51100567 8 8A1 HàNộiAcademy TâyHồ

Page 57: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1286 PhanHà Trang 15‐Aug‐02 51100566 8 8A1 HàNộiAcademy TâyHồ

1277 HoàngĐình Trí 31‐Jul‐02 51100574 8 8A2 HàNộiAcademy TâyHồ

1299 DươngThanh Tùng 15‐Sep‐02 51100573 8 8A2 HàNộiAcademy TâyHồ

1271 TrịnhTường Vy 28‐Jun‐02 51100569 8 8A1 HàNộiAcademy TâyHồ

1278 NgôQuang Phú 13‐Jun‐01 51100588 9 9A2 HàNộiAcademy TâyHồ

1268 TrầnThịTôn Trang 12‐Jul‐01 51100585 9 9A1 HàNộiAcademy TâyHồ

1273 BùiLan Trinh 15‐Nov‐01 51100583 9 9A1 HàNộiAcademy TâyHồ

1433 LêTháiDuy Anh 08‐Jan‐04 51101391 6 6E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1407 NgôHuyền Anh 30‐Aug‐04 51101340 6 6B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1481 NguyễnNgọc Anh 24‐Jul‐04 51101393 6 6E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1409 NguyễnPhương Anh 09‐May‐04 51101346 6 6B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1405 PhanTrầnViệt Bách 31‐Jan‐04 51101322 6 6A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1491 ĐỗHoàngQuốc Bảo 11‐Jan‐04 51101305 6 6A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1428 LêHoàngMinh Châu 29‐Jan‐04 51101335 6 6B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1438 ĐinhTrầnHải Chiến 27‐Mar‐04 51101304 6 6A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1454 LươngThành Chương 09‐Mar‐04 51101313 6 6A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1442 NguyễnĐìnhHải Đăng 10‐Feb‐04 51101341 6 6B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1535 NguyễnHoàngHải Đăng 07‐Sep‐04 51101378 6 6D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1550 TrầnHoàngQuang Diệu 15‐Oct‐04 51101325 6 6A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1467 LêHuy Đức 26‐Dec‐04 51101336 6 6B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1426 ĐỗThịThùy Dương 14‐Aug‐04 51101306 6 6A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1541 VũThái Dương 20‐Jul‐04 51101403 6 6E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1495 LưuThiện Duy 08‐Aug‐04 51101338 6 6B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1475 NguyễnHà Duy 04‐Mar‐04 51101317 6 6A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

Page 58: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1506 LêĐàm Duyên 19‐Jan‐04 51101372 6 6D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1478 ĐàoHiền Giang 07‐Jan‐04 51101357 6 6C HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1480 NguyễnĐỗBảo Giang 28‐Jul‐04 51101377 6 6D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1370 NguyễnNgân Hà 3‐Feb‐04 51101344 6 6B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1445 TrầnNguyễnMinh Hằng 26‐Mar‐04 51101353 6 6B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1547 PhanThế Hiển 02‐Jan‐04 51101397 6 6E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1554 NguyễnCôngTrung Hiếu 23‐Jul‐04 51101315 6 6A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1431 TrầnNgọc Hiếu 09‐Dec‐04 51101385 6 6D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1371 PhanTốNhư Hoa 1‐Mar‐04 51101351 6 6B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1411 NguyễnViệt Hoàng 07‐Feb‐04 51101383 6 6D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1493 NguyễnThếViệt Hùng 31‐Jan‐04 51101320 6 6A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1530 NgôTiến Hưng 19‐May‐04 51101375 6 6D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1483 TạTuấn Hưng 23‐Dec‐04 51101399 6 6E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1453 LêTrần Huy 24‐Nov‐04 51101309 6 6A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1536 TốngQuang Huy 08‐Jan‐04 51101384 6 6D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1430 NguyễnNgọc Huyền 28‐Jan‐04 51101379 6 6D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1528 ĐỗGia Khánh 27‐Oct‐04 51101369 6 6D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1505 NguyễnBảo Khánh 12‐May‐04 51101361 6 6C HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1466 ĐinhDuy Khôi 21‐Jan‐04 51101331 6 6B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1518 ĐàoMinh Khuê 06‐Sep‐04 51101358 6 6C HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1477 TrầnTrung Kiên 20‐Jan‐04 51101354 6 6B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1427 ĐỗBình Kiệt 16‐Feb‐04 51101332 6 6B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1464 LêTùng Lâm 31‐May‐04 51101312 6 6A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1482 NguyễnVũChi Lan 22‐Dec‐04 51101394 6 6E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

Page 59: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1558 PhùngThịMai Lan 09‐Aug‐04 51101398 6 6E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1496 ĐàmKhánh Linh 12‐Jun‐04 51101355 6 6C HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1540 LaKhánh Linh 14‐Apr‐04 51101390 6 6E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1369 LêPhạmKhánh Linh 20‐Nov‐04 51101308 6 6A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1515 LêPhương Linh 27‐Nov‐04 51101373 6 6D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1476 NguyễnXuânKhánh Linh 11‐Apr‐04 51101321 6 6A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1532 PhạmNgọcDiệu Linh 09‐Jan‐04 51101395 6 6E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1410 TrầnHoàng Linh 23‐May‐04 51101352 6 6B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1507 VươngKiều Linh 07‐Mar‐04 51101387 6 6D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1440 BùiThịNhật Loan 12‐Apr‐04 51101330 6 6B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1529 LýHải Long 22‐Feb‐04 51101374 6 6D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1408 NguyễnNgọc Mai 23‐May‐04 51101345 6 6B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1539 ĐặngHồng Minh 07‐May‐04 51101356 6 6C HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1545 NguyễnHoài Minh 08‐Jun‐04 51101362 6 6C HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1531 NguyễnNhật Minh 25‐Sep‐00 51101380 6 6D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1497 NguyễnPhúc Minh 02‐Jan‐04 51101381 6 6D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1444 PhạmTuấnNhật Minh 16‐Dec‐04 51101349 6 6B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1479 VũQuang Minh 25‐Feb‐04 51101365 6 6C HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1432 BùiHoàng My 20‐Jan‐04 51101388 6 6E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1372 KhúcTrà My 6‐Nov‐04 51101370 6 6D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1503 NguyễnHải Nam 29‐Oct‐04 51101318 6 6A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1391 ĐinhThu Ngân 9‐Dec‐04 51101389 6 6E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1538 ĐỗPhương Ngân 29‐Mar‐04 51101333 6 6B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1468 BùiTrung Nghĩa 09‐Oct‐04 51101367 6 6D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

Page 60: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1406 VũMinh Nghĩa 23‐Apr‐04 51101329 6 6A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1559 TrầnĐức Ngọc 27‐Apr‐04 51101401 6 6E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1526 NguyễnĐông Nguyên 19‐Apr‐04 51101316 6 6A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1504 LòHoàng Nhi 26‐Mar‐04 51101360 6 6C HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1455 PhạmLan Nhi 27‐Feb‐04 51101348 6 6B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1456 PhanLêHà Nhi 19‐Jul‐04 51101350 6 6B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1404 NguyễnMinh Nhuận 12‐Sep‐04 51101319 6 6A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1441 LêĐăng Ninh 27‐Jun‐04 51101334 6 6B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1439 PhùngHữu Phúc 25‐Nov‐04 51101323 6 6A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1546 LạiNguyên Phương 16‐Aug‐04 51101371 6 6D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1551 NguyễnLan Phương 13‐Apr‐04 51101392 6 6E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1527 TrầnĐức Quang 13‐Feb‐04 51101324 6 6A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1429 NguyễnHương Quỳnh 04‐Feb‐04 51101342 6 6B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1452 BạchChí Thành 25‐Nov‐03 51101301 6 6A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1516 ThiềmThanh Thảo 28‐Jul‐04 51101400 6 6E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1443 NguyễnKhánh Thu 16‐Apr‐04 51101343 6 6B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1514 LêThủy Tiên 04‐Mar‐04 51101337 6 6B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1392 PhạmThu Trang 7‐Jul‐04 51101396 6 6E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1556 VũThảo Trang 28‐Feb‐04 51101366 6 6C HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1557 VũHoàng Tú 11‐Nov‐04 51101386 6 6D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1537 BùiĐăng Tùng 20‐Jul‐04 51101302 6 6A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1457 TrầnVũPhương Uyên 19‐Jan‐04 51101402 6 6E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1555 TrầnSơn Việt 09‐Jan‐04 51101364 6 6C HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1465 TrươngTuấn Vinh 09‐Jun‐04 51101328 6 HàNộiAmsterdam CầuGiấy

Page 61: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1494 TrịnhHoàng Vũ 16‐Mar‐04 51101326 6 6A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1394 LêHồKhánh An 12‐Oct‐03 51101452 7 7D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1349 NguyễnHoàng An 16‐Oct‐03 51101428 7 7B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1509 NguyễnHoàng An 19‐Jul‐03 51101478 7 7E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1346 HạQuang Anh 23‐Mar‐03 51101422 7 7B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1416 HuỳnhMinh Anh 27‐Jun‐03 51101424 7 7B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1523 NguyễnHàHoàng Anh 06‐Apr‐02 51101477 7 7E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1353 NguyễnNam Anh 12‐Jul‐03 51101481 7 7E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1486 PhạmHuy Anh 27‐Sep‐03 51101445 7 7C HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1525 TrầnHải Anh 28‐Sep‐03 51101490 7 7E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1561 VũĐức Anh 07‐Oct‐03 51101494 7 7E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1488 NguyễnHồng Ánh 31‐Oct‐03 51101479 7 7E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1534 HoàngCao Bảo 20‐Sep‐03 51101449 7 7D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1351 VũHàMinh Châu 28‐Feb‐03 51101448 7 7C HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1498 VõPhạmHà Đăng 17‐Mar‐03 51101447 7 7C HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1380 NghiêmQuỳnh Du 22‐Jan‐03 51101454 7 7D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1548 NguyễnMạnh Dũng 02‐Dec‐03 51101429 7 7B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1524 NguyễnTấn Dũng 27‐Aug‐03 51101485 7 7E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1487 PhạmQuang Dũng 05‐Oct‐03 51101460 7 7D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1552 HoàngQuốcAn Dương 16‐Oct‐03 51101470 7 7E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1470 PhạmQuang Duy 11‐Jul‐03 51101434 7 7B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1393 VũĐức Duy 21‐Jan‐03 51101438 7 7B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1549 NguyễnNgân Giang 21‐Oct‐03 51101457 7 7D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1448 ĐinhPhạmThiên Hà 06‐Jan‐03 51101440 7 7C HàNộiAmsterdam CầuGiấy

Page 62: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1543 LêVân Hà 09‐Mar‐03 51101442 7 7C HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1352 NguyễnTrọng Hiệp 5‐Jul‐03 51101459 7 7D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1414 NguyễnTrung Hiếu 04‐Jun‐03 51101412 7 7A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1511 TrầnMinh Hiếu 11‐Jan‐03 51101492 7 7E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1544 KimHoàng Hưng 16‐Dec‐03 51101471 7 7E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1378 PhạmViệt Hưng 10‐Jan‐03 51101435 7 7B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1350 NguyễnThành Huy 7‐Jul‐03 51101444 7 7C HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1415 NguyễnXuân Huy 23‐Sep‐03 51101414 7 7A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1379 TrịnhNhật Huy 3‐Jan‐02 51101436 7 7B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1417 PhạmAn Khánh 29‐Sep‐03 51101432 7 7B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1458 TàoNam Khánh 10‐May‐03 51101461 7 7D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1519 ĐỗBách Khoa 24‐Oct‐03 51101420 7 7B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1435 NguyễnĐăng Khoa 08‐Nov‐03 51101443 7 7C HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1489 NguyễnViệtAnh Khoa 10‐Feb‐03 51101487 7 7E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1553 VũNguyên Khôi 01‐Mar‐03 51101495 7 7E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1446 NguyễnTùng Lâm 29‐Apr‐03 51101413 7 7A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1459 NguyễnPhạmNhật Linh 20‐Sep‐03 51101483 7 7E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1377 NguyễnTú Linh 1‐Aug‐01 51101431 7 7B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1398 TốngTrầnKhánh Linh 19‐Dec‐03 51101462 7 7D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1502 VũPhương Linh 16‐Jul‐03 51101497 7 7E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1562 VũPhương Linh 08‐Jan‐03 51101417 7 HàNộiAmsterdam

1413 NguyễnKhắcHải Long 18‐Nov‐03 51101410 7 7A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1472 TrầnThanh Long 05‐Jul‐03 51101446 7 7C HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1560 VănPhương Mai 11‐Nov‐03 51101493 7 7E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

Page 63: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1447 ĐặngTrầnNhật Minh 05‐Oct‐03 51101439 7 7C HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1345 ĐỗHoàng Minh 29‐Aug‐03 51101421 7 7B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1499 HoàngĐức Minh 15‐Nov‐03 51101450 7 7D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1395 LêVũNgọc Minh 3‐Dec‐03 51101453 7 7D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1484 NguyễnBảo Minh 06‐Apr‐03 51101406 7 7A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1450 NguyễnĐỗHoàng Minh 18‐May‐03 51101476 7 7E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1396 NguyễnĐứcQuang Minh 28‐Feb‐03 51101456 7 7D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1473 NguyễnNgọc Minh 14‐Dec‐03 51101482 7 7E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1469 TrươngQuang Minh 27‐Jun‐03 51101416 7 7A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1517 VũNhật Minh 14‐Mar‐03 51101496 7 7E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1422 VũQuang Minh 27‐Oct‐03 51101498 7 7E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1354 VũThịNgọc Minh 16‐Jan‐03 51101499 7 7E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1521 BùiLêHoàng My 23‐Jun‐03 51101464 7 7E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1376 BùiHải Nam 6‐Sep‐03 51101418 7 7B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1347 HoàngMinh Nam 26‐Jun‐03 51101423 7 7B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1542 NguyễnTrầnHải Nam 20‐Aug‐03 51101430 7 7B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1510 PhạmHoàng Ngân 08‐Dec‐03 51101488 7 7E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1412 LêXuân Nghĩa 28‐Jun‐03 51101404 7 7A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1348 NguyễnĐỗPhương Nguyên 22‐Apr‐03 51101427 7 7B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1373 NguyễnĐình Phúc 15‐Jun‐03 51101408 7 7A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1449 LêThu Phương 02‐Mar‐03 51101441 7 7C HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1500 NguyễnAnh Quân 29‐Oct‐03 51101455 7 7D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1375 NguyễnMạnh Quân 24‐Jul‐03 51101411 7 7A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1344 TrầnĐình Quân 23‐Sep‐03 51101415 7 7A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

Page 64: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1501 HoàngCôngMinh Quang 24‐Dec‐03 51101469 7 7E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1418 LêHạnh Quyên 22‐Mar‐03 51101451 7 7D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1419 HàThái Sơn 24‐Sep‐03 51101468 7 7E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1485 NguyễnCôngHoàng Sơn 06‐Oct‐03 51101426 7 7B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1471 TrịnhThanh Sơn 13‐Nov‐03 51101437 7 7B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1474 TrầnAnh Thắng 16‐Oct‐03 51101489 7 7E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1420 LêNhật Thanh 18‐Jul‐03 51101475 7 7E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1520 TrầnViệtPhúc Thanh 26‐Aug‐03 51101463 7 7D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1513 TrịnhQuốc Thanh 26‐Jul‐03 51101310 7 7 HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1522 LêChí Thành 23‐Dec‐03 51101472 7 7E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1397 NguyễnThịMinh Thảo 15‐Jan‐03 51101458 7 7D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1533 PhạmNguyễnBảo Trâm 17‐Jul‐03 51101433 7 7B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1434 BùiSơn Trang 18‐Aug‐03 51101419 7 7B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1508 LêĐức Trung 08‐Oct‐03 51101473 7 7E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1421 NguyễnQuốc Trung 08‐Nov‐03 51101484 7 7E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1374 NguyễnHà Vi 27‐Mar‐03 51101409 7 7A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1386 PhạmBích An 3‐Sep‐02 51101524 8 8C HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1360 NguyễnThịVân Anh 26‐Mar‐02 51101523 8 8C HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1451 TạMai Anh 27‐Aug‐02 51101530 8 8E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1437 TrầnKiều Anh 03‐Feb‐02 51101527 8 8C HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1385 NguyễnMạnh Đức 25‐Apr‐02 51101522 8 8C HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1400 HoàngAnh Dũng 8‐Oct‐02 51101501 8 8A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1358 ĐỗHương Giang 1‐Nov‐02 51101509 8 8B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1384 NguyễnHoàng Giang 24‐Jun‐02 51101520 8 8C HàNộiAmsterdam CầuGiấy

Page 65: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1356 TrịnhAn Hải 17‐Oct‐02 51101507 8 8A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1381 NguyễnĐình Hiếu 11‐Mar‐02 51101503 8 8A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1401 NguyễnMinh Hoàng 19‐Nov‐02 51101505 8 8A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1425 TrầnVũ Hoàng 24‐Mar‐02 51101531 8 8E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1403 NguyễnThịMinh Huyền 11‐Apr‐02 51101529 8 8E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1490 NguyễnĐỗMinh Khánh 01‐Aug‐02 51101519 8 8C HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1402 DươngTrung Kiên 24‐Sep‐02 51101516 8 8C HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1462 NguyễnChi Lan 06‐Dec‐02 51101528 8 8E HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1399 CaoNguyễnPhương Linh 5‐Mar‐02 51101500 8 8A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1357 VũLêHoàng Mai 6‐Jan‐02 51101508 8 8A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1423 NguyễnHoàng Minh 19‐Dec‐02 51101511 8 8B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1436 TháiNguyễnNhật Minh 09‐Feb‐02 51101526 8 8C HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1461 NguyễnKim Ngân 22‐Jan‐02 51101521 8 8C HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1492 NguyễnĐứcTrường Phúc 22‐Oct‐02 51101311 8 8 HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1387 PhạmNguyễnMinh Quân 24‐Oct‐02 51101525 8 8C HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1359 NguyễnMinh Quang 4‐Apr‐02 51101512 8 8B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1383 NguyễnNhật Quang 14‐Jan‐02 51101506 8 8A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1355 LêMinh Quý 5‐May‐02 51101502 8 8A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1512 NguyễnPhương Thảo 30‐May‐02 51101514 8 8B HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1460 LâmHoài Thu 03‐Oct‐02 51101517 8 8C HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1382 NguyễnHoàng Tùng 19‐Feb‐02 51101504 8 8A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1424 LêLong Vũ 07‐Apr‐02 51101518 8 8C HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1389 NguyễnMinhDiệu Cầm 21‐Mar‐01 51101544 9 9D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1368 TrầnLan Chi 11‐Jan‐01 51101546 9 9D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

Page 66: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1366 NguyễnMinh Hà 20‐Feb‐01 51101543 9 9D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1463 ĐoànTuấn Hưng 06‐Oct‐01 51101532 9 9A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1365 HoàngPhượng Mai 2‐Dec‐01 51101541 9 9D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1363 ChuQuang Minh 12‐Apr‐01 51101538 9 9D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1364 ĐinhVũHoàng Ngân 17‐Apr‐01 51101539 9 9D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1390 TrầnYến Nhi 19‐Oct‐01 51101548 9 9D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1361 NguyễnThịHà Phương 27‐Mar‐01 51101534 9 9A HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1367 NguyễnTrầnKhánh Phương 6‐Jan‐01 51101545 9 9D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1388 ĐỗHương Trà 3‐Feb‐01 51101540 9 9D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1362 BùiThịThu Trang 19‐Oct‐01 51101537 9 9D HàNộiAmsterdam CầuGiấy

1569 NguyễnMinh Anh 22‐Dec‐02 51108028 8 8C HoànKiếm HoànKiếm

1565 NguyễnNgọc Anh 30‐Dec‐02 51108029 8 8C HoànKiếm HoànKiếm

1572 HánYến Bình 18‐Dec‐02 51108024 8 8C HoànKiếm HoànKiếm

1566 NguyễnThịThảo Hiền 10‐Oct‐02 51108030 8 8C HoànKiếm HoànKiếm

1563 NguyễnMinh Hiếu 15‐Mar‐02 51108027 8 8C HoànKiếm HoànKiếm

1568 NguyễnMinh Hoàng 23‐Jun‐02 51108026 8 8C HoànKiếm HoànKiếm

1567 BùiNhật Minh 27‐Jan‐02 51108022 8 8C HoànKiếm HoànKiếm

1564 PhạmHoàngTiểu Nhật 01‐Jun‐02 51108031 8 8C HoànKiếm HoànKiếm

1570 DươngKhánhLê Nhi 05‐Sep‐02 51108023 8 8C HoànKiếm HoànKiếm

1571 NguyễnMinh Thuận 02‐Sep‐02 51108025 8 8C HoànKiếm HoànKiếm

1604 NguyễnTrầnHà An 01‐Dec‐04 51108634 6 6A6 HoàngLiệt HoàngMai

1597 LêTường Ân 07‐Apr‐04 51108610 6 6A1 HoàngLiệt HoàngMai

1607 CaoTrầnDiệu Anh 30‐Oct‐04 51108602 6 6A1 HoàngLiệt HoàngMai

1595 HàHoàngMai Anh 27‐Jul‐04 51108606 6 6A1 HoàngLiệt HoàngMai

Page 67: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1625 NguyễnHiền Anh 24‐Oct‐04 51108637 6 6A7 HoàngLiệt HoàngMai

1623 NguyễnLêMai Anh 29‐Oct‐04 51108631 6 6A6 HoàngLiệt HoàngMai

1633 NguyễnLêTú Anh 29‐Oct‐04 51108632 6 6A6 HoàngLiệt HoàngMai

1603 NguyễnMinh Anh 24‐Dec‐04 51108613 6 6A1 HoàngLiệt HoàngMai

1582 NguyễnNgọcNguyên Bách 10‐Nov‐04 51108615 6 6A1 HoàngLiệt HoàngMai

1617 TôMinh Đức 24‐Nov‐04 51108623 6 6A2 HoàngLiệt HoàngMai

1588 TrầnAnh Đức 08‐Feb‐04 51108616 6 6A1 HoàngLiệt HoàngMai

1591 NguyễnKhánh Duy 25‐Jan‐04 51108611 6 6A1 HoàngLiệt HoàngMai

1632 NguyễnHương Giang 08‐Apr‐04 51108630 6 6A6 HoàngLiệt HoàngMai

1612 NguyễnThu Huyền 18‐Dec‐04 51108633 6 6A6 HoàngLiệt HoàngMai

1634 BùiTuấn Kiệt 12‐Oct‐04 51108636 6 6A7 HoàngLiệt HoàngMai

1611 ĐỗThùy Linh 25‐Sep‐04 51108628 6 6A6 HoàngLiệt HoàngMai

1610 NgôKhánh Linh 02‐Oct‐04 51108618 6 6A2 HoàngLiệt HoàngMai

1626 NguyễnPhương Linh 12‐Mar‐04 51108638 6 6A7 HoàngLiệt HoàngMai

1622 NguyễnThịNgọc Mai 11‐Jun‐04 51108622 6 6A2 HoàngLiệt HoàngMai

1616 ĐỗHoàng Minh 15‐Nov‐04 51108605 6 6A1 HoàngLiệt HoàngMai

1594 VũĐức Minh 31‐Jan‐04 51108626 6 6A2 HoàngLiệt HoàngMai

1608 ĐinhTrà My 04‐Dec‐04 51108603 6 6A1 HoàngLiệt HoàngMai

1631 ĐỗGia Nam 28‐Oct‐04 51108627 6 6A6 HoàngLiệt HoàngMai

1605 PhạmBá Quân 16‐Jul‐04 51108640 6 6A7 HoàngLiệt HoàngMai

1624 NguyễnTrường Sơn 07‐Nov‐04 51108635 6 6A6 HoàngLiệt HoàngMai

1586 NguyễnMinh Trang 11‐Nov‐04 51108620 6 6A2 HoàngLiệt HoàngMai

1618 TrầnQuỳnh Trang 23‐Feb‐04 51108625 6 6A2 HoàngLiệt HoàngMai

1621 HoàngThùy Trinh 27‐Jan‐04 51108617 6 6A2 HoàngLiệt HoàngMai

Page 68: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1573 ĐinhTú Uyên 25‐Oct‐04 51108604 6 6A1 HoàngLiệt HoàngMai

1630 NguyễnNgọcHà Vinh 24‐Jan‐04 51108614 6 6A1 HoàngLiệt HoàngMai

1609 NguyễnLong Vũ 23‐Jul‐04 51108612 6 6A1 HoàngLiệt HoàngMai

1578 ĐàoĐặngPhương Anh 20‐Feb‐03 51108641 7 7A1 HoàngLiệt HoàngMai

1589 DươngHuy Anh 17‐Aug‐03 51108655 7 7A2 HoàngLiệt HoàngMai

1628 NguyễnPhan Anh 12‐Apr‐03 51108658 7 7A2 HoàngLiệt HoàngMai

1592 NguyễnTuấn Anh 25‐Jan‐03 51108648 7 7A1 HoàngLiệt HoàngMai

1583 ĐỗVăn Bình 04‐Mar‐03 51108642 7 7A1 HoàngLiệt HoàngMai

1596 PhạmLinh Chi 17‐Aug‐03 51108649 7 7A1 HoàngLiệt HoàngMai

1575 TrầnThùyHương Giang 08‐Jan‐03 51108651 7 7A1 HoàngLiệt HoàngMai

1579 TrươngThu Hà 09‐Jan‐03 51108652 7 7A1 HoàngLiệt HoàngMai

1599 NguyễnNam Hải 28‐Mar‐03 51108657 7 7A2 HoàngLiệt HoàngMai

1600 PhạmGia Hiển 07‐Mar‐03 51108659 7 7A2 HoàngLiệt HoàngMai

1574 NguyễnCông Huân 21‐Nov‐03 51108644 7 7A1 HoàngLiệt HoàngMai

1585 TrầnThế Hùng 01‐May‐03 51108650 7 7A1 HoàngLiệt HoàngMai

1619 NguyễnQuang Huy 24‐Jun‐03 51108646 7 7A1 HoàngLiệt HoàngMai

1593 LêTrầnKhánh Huyền 26‐Jan‐03 51108662 7 7A3 HoàngLiệt HoàngMai

1627 LưuĐỗNguyên Khôi 17‐Nov‐03 51108643 7 7A1 HoàngLiệt HoàngMai

1598 LêTất Kiên 17‐Oct‐03 51108661 7 7A3 HoàngLiệt HoàngMai

1615 TrầnHồ Long 24‐Mar‐03 51108666 7 7A6 HoàngLiệt HoàngMai

1629 ĐoànHải Minh 29‐Jul‐03 51108665 7 7A6 HoàngLiệt HoàngMai

1614 VũHuyền My 29‐May‐03 51108653 7 7A1 HoàngLiệt HoàngMai

1606 NguyễnPhương Nga 20‐Mar‐03 51108663 7 7A3 HoàngLiệt HoàngMai

1602 PhạmTrầnMinh Ngọc 24‐Dec‐03 51108664 7 7A4 HoàngLiệt HoàngMai

Page 69: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1601 ĐàoPhương Nguyên 16‐Nov‐03 51108660 7 7A3 HoàngLiệt HoàngMai

1613 NguyễnThịMinh Nguyệt 26‐Mar‐03 51108647 7 7A1 HoàngLiệt HoàngMai

1620 CaoĐìnhThanh Sơn 04‐Feb‐03 51108654 7 7A2 HoàngLiệt HoàngMai

1587 LêSơn Trúc 28‐May‐03 51108656 7 7A2 HoàngLiệt HoàngMai

1584 NguyễnMinh Tuấn 19‐Jun‐03 51108645 7 7A1 HoàngLiệt HoàngMai

1590 ĐỗPhương Anh 02‐Jan‐02 51108667 8 8A3 HoàngLiệt HoàngMai

1577 VươngKhánh Huyền 29‐Oct‐02 51108671 8 8A3 HoàngLiệt HoàngMai

1576 LưuĐức Quang 19‐Feb‐02 51108669 8 8A3 HoàngLiệt HoàngMai

1580 LêThu Trà 30‐Aug‐02 51108668 8 8A3 HoàngLiệt HoàngMai

1581 VũĐức Tuấn 28‐Sep‐02 51108670 8 8A3 HoàngLiệt HoàngMai

1635 ĐoànPhi Long 02‐Mar‐03 51103620 7 7A1 HữuHòa ThanhTrì

1687 NguyễnThành An 11‐Jun‐04 51107720 6 6A1 KhươngMai ThanhXuân

1731 TrầnHoàng An 30‐Jul‐04 51107733 6 6A2 KhươngMai ThanhXuân

1716 TrầnThành An 25‐Nov‐04 51107725 6 6A1 KhươngMai ThanhXuân

1715 NgôHoàng Anh 12‐Oct‐04 51107718 6 6A1 KhươngMai ThanhXuân

1749 NguyễnHồng Anh 06‐Apr‐04 51107744 6 6A4 KhươngMai ThanhXuân

1732 NguyễnPhanHải Anh 22‐Jun‐04 51107737 6 6A3 KhươngMai ThanhXuân

1704 NguyễnTrịnhYến Anh 30‐Oct‐04 51107739 6 6A3 KhươngMai ThanhXuân

1702 NguyễnTú Anh 31‐Mar‐04 51109211 6 6A5 KhươngMai ThanhXuân

1743 PhạmLan Anh 01‐Sep‐00 51107722 6 6A1 KhươngMai ThanhXuân

1671 TrầnHà Anh 31‐Oct‐04 51108858 6 6A1 KhươngMai ThanhXuân

1664 TrầnHải Đăng 09‐Jul‐04 51107741 6 6A3 KhươngMai ThanhXuân

1744 LêTrí Dũng 11‐Apr‐04 51107730 6 6A2 KhươngMai ThanhXuân

1695 BùiPhanĐức Duy 03‐Dec‐04 51107734 6 6A3 KhươngMai ThanhXuân

Page 70: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1696 LêNgọc Hà 29‐Jun‐04 51107742 6 6A4 KhươngMai ThanhXuân

1745 NguyễnNgọcKhánh Hà 03‐Oct‐04 51107732 6 6A2 KhươngMai ThanhXuân

1712 NguyễnPhúc Hải 03‐Jan‐04 51108866 6 6A4 KhươngMai ThanhXuân

1711 LêNgọc Hân 12‐Dec‐04 51108859 6 6A2 KhươngMai ThanhXuân

1747 HoàngMạnh Hùng 10‐Jan‐04 51107736 6 6A3 KhươngMai ThanhXuân

1742 LêGia Huy 19‐Oct‐04 51107716 6 6A1 KhươngMai ThanhXuân

1713 NguyễnKhánh Huyền 01‐Aug‐00 51109205 6 6A5 KhươngMai ThanhXuân

1763 VũThanh Huyền 05‐Mar‐04 51108862 6 6A3 KhươngMai ThanhXuân

1683 LêHoàng Lan 08‐Jan‐04 51107729 6 6A2 KhươngMai ThanhXuân

1741 ĐàmHà Linh 09‐Apr‐04 51107714 6 6A1 KhươngMai ThanhXuân

1703 TạGia Linh 08‐Aug‐04 51107724 6 6A1 KhươngMai ThanhXuân

1730 HoàngBình Minh 13‐Nov‐04 51107728 6 6A2 KhươngMai ThanhXuân

1694 ĐỗSơn Nam 24‐Jul‐04 51107715 6 6A1 KhươngMai ThanhXuân

1766 LâmYến Nhi 01‐Apr‐04 51108864 6 KhươngMai

1729 LươngThiên Phúc 02‐Apr‐04 51107717 6 6A1 KhươngMai ThanhXuân

1652 PhạmCông Thành 15‐Mar‐04 51107740 6 6A3 KhươngMai ThanhXuân

1746 ĐỗLinh Trang 24‐Mar‐00 51107735 6 6A3 KhươngMai ThanhXuân

1748 NguyễnThu Trang 06‐Feb‐04 51107738 6 6A3 KhươngMai ThanhXuân

1682 NhữHoàng Trang 17‐Apr‐04 51107721 6 6A1 KhươngMai ThanhXuân

1672 HàDuy Trung 23‐Oct‐04 51108860 6 6A3 KhươngMai ThanhXuân

1764 HoàngAnh Tuấn 21‐Jan‐04 51108863 6 6A4 KhươngMai ThanhXuân

1726 TạKiều Vân 12‐Nov‐04 51108861 6 6A3 KhươngMai ThanhXuân

1642 NguyễnĐức Anh 20‐Dec‐03 51107753 7 7A1 KhươngMai ThanhXuân

1709 TrầnPhương Anh 23‐Oct‐03 51107765 7 7A2 KhươngMai ThanhXuân

Page 71: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1753 TrầnViệt Anh 18‐Jul‐03 51107776 7 7A3 KhươngMai ThanhXuân

1727 NguyễnThịKhánh Bằng 02‐Jul‐03 51108873 7 7A2 KhươngMai ThanhXuân

1666 HoàngMai Chi 22‐Jan‐03 51107747 7 7A1 KhươngMai ThanhXuân

1714 NguyễnLinh Chi 25‐Oct‐03 51109206 7 7A3 KhươngMai ThanhXuân

1708 PhạmMai Chi 31‐Jul‐03 51107764 7 7A2 KhươngMai ThanhXuân

1684 PhanHải Đăng 28‐Sep‐03 51107790 7 7A4 KhươngMai ThanhXuân

1653 BùiĐại Đức 09‐Oct‐03 51107781 7 7A4 KhươngMai ThanhXuân

1698 NguyễnAnh Đức 04‐Dec‐03 51107762 7 7A2 KhươngMai ThanhXuân

1740 TrịnhAnh Dũng 28‐Apr‐03 51108876 7 7A2 KhươngMai ThanhXuân

1654 ĐỗTrường Giang 14‐Nov‐03 51107783 7 7A4 KhươngMai ThanhXuân

1718 TrịnhThu Hà 14‐Apr‐03 51107758 7 7A1 KhươngMai ThanhXuân

1707 VũViệt Hà 06‐Jan‐03 51107759 7 7A1 KhươngMai ThanhXuân

1699 NguyễnHoàng Hải 17‐Oct‐03 51107795 7 7A5 KhươngMai ThanhXuân

1706 TrầnThuý Hoa 05‐Nov‐03 51107757 7 7A1 KhươngMai ThanhXuân

1751 LêThịThu Hoài 14‐Apr‐03 51107770 7 7A3 KhươngMai ThanhXuân

1679 NguyễnTrầnĐức Hoàn 10‐Aug‐03 51107756 7 7A1 KhươngMai ThanhXuân

1646 LêTrung Kiên 20‐Jun‐03 51107751 7 7A1 KhươngMai ThanhXuân

1750 ĐinhNgọc Lân 12‐Sep‐03 51107767 7 7A3 KhươngMai ThanhXuân

1739 NguyễnKhánh Linh 06‐Oct‐03 51108868 7 7A1 KhươngMai ThanhXuân

1673 NguyễnMai Linh 06‐Oct‐03 51107754 7 7A1 KhươngMai ThanhXuân

1733 NguyễnPhương Linh 17‐Sep‐03 51107796 7 7A5 KhươngMai ThanhXuân

1719 NguyễnQuỳnh Ly 06‐Aug‐03 51107773 7 7A3 KhươngMai ThanhXuân

1697 LêThịNhư Mai 13‐Aug‐03 51107761 7 7A2 KhươngMai ThanhXuân

1756 TăngDanh Mạnh 24‐May‐03 51107791 7 7A4 KhươngMai ThanhXuân

Page 72: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1752 NguyễnThịNgọc Minh 29‐Nov‐03 51107774 7 7A3 KhươngMai ThanhXuân

1643 NguyễnTrọng Minh 19‐Mar‐03 51107763 7 7A2 KhươngMai ThanhXuân

1728 PhạmHuy Minh 17‐Oct‐03 51108874 7 7A2 KhươngMai ThanhXuân

1717 LêHồng Ngọc 11‐Jan‐03 51107750 7 7A1 KhươngMai ThanhXuân

1689 HoàngQuốc Phương 22‐Jan‐03 51107769 7 7A3 KhươngMai ThanhXuân

1701 ĐoànThanh Thảo 03‐Dec‐03 51108867 7 7A1 KhươngMai ThanhXuân

1755 NguyễnAnh Thư 11‐Oct‐03 51107787 7 7A4 KhươngMai ThanhXuân

1693 NguyễnThanh Thúy 30‐Apr‐03 51108872 7 7A2 KhươngMai ThanhXuân

1754 HàThuỳ Trang 27‐Sep‐03 51107784 7 7A4 KhươngMai ThanhXuân

1705 NguyễnThịThu Trang 22‐Dec‐03 51107755 7 7A1 KhươngMai ThanhXuân

1663 NguyễnThịThùy Trang 19‐Nov‐03 51108869 7 7A1 KhươngMai ThanhXuân

1657 VũThu Trang 23‐Sep‐03 51107780 7 7A3 KhươngMai ThanhXuân

1765 PhanThịPhương Trình 18‐May‐03 51108870 7 7A1 KhươngMai ThanhXuân

1688 BùiThịHà Yên 25‐Aug‐03 51107760 7 7A2 KhươngMai ThanhXuân

1674 HàThùy An 29‐Oct‐02 51107823 8 8A2 KhươngMai ThanhXuân

1661 PhạmNhưĐức An 16‐Nov‐02 51107855 8 8A5 KhươngMai ThanhXuân

1757 HồNgọc Anh 22‐Aug‐02 51107802 8 8A1 KhươngMai ThanhXuân

1681 BùiNgọcBảo Châu 10‐May‐02 51107849 8 8A5 KhươngMai ThanhXuân

1700 PhanLinh Châu 26‐Sep‐02 51107848 8 8A4 KhươngMai ThanhXuân

1722 TrầnNgọc Cường 25‐Oct‐02 51107815 8 8A1 KhươngMai ThanhXuân

1680 ĐàoMạnh Dũng 28‐Jan‐02 51107834 8 8A3 KhươngMai ThanhXuân

1644 ĐàoViệt Dũng 01‐Jun‐02 51107799 8 8A1 KhươngMai ThanhXuân

1658 NgôNam Dương 16‐Oct‐02 51107837 8 8A3 KhươngMai ThanhXuân

1759 NguyễnKhánh Dương 17‐Oct‐02 51107839 8 8A3 KhươngMai ThanhXuân

Page 73: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1660 NguyễnQuang Duy 17‐Sep‐02 51107841 8 8A3 KhươngMai ThanhXuân

1639 DươngThu Giang 10‐Apr‐02 51107822 8 8A2 KhươngMai ThanhXuân

1636 HàHương Giang 15‐Jul‐02 51107835 8 8A3 KhươngMai ThanhXuân

1648 LêThúy Hà 13‐Jan‐02 51107836 8 8A3 KhươngMai ThanhXuân

1735 TrầnMinh Hạnh 26‐Nov‐02 51107831 8 8A2 KhươngMai ThanhXuân

1692 TôQuế Hương 09‐Jun‐01 51107856 8 8A5 KhươngMai ThanhXuân

1645 NguyễnTrung Kiên 30‐May‐02 51107854 8 8A5 KhươngMai ThanhXuân

1758 NguyễnTấn Kiệt 27‐Jun‐02 51107827 8 8A2 KhươngMai ThanhXuân

1734 HoàngVũThùy Linh 12‐Oct‐02 51107804 8 8A1 KhươngMai ThanhXuân

1724 LêQuốc Long 25‐Dec‐02 51107851 8 8A5 KhươngMai ThanhXuân

1760 NguyễnNhật Minh 29‐Dec‐02 51107852 8 8A5 KhươngMai ThanhXuân

1655 NguyễnNhật Quang 23‐Dec‐02 51107840 8 8A3 KhươngMai ThanhXuân

1691 VõĐức Quang 29‐Sep‐02 51107832 8 8A2 KhươngMai ThanhXuân

1665 PhạmTuấn Sơn 11‐Nov‐02 51107814 8 8A1 KhươngMai ThanhXuân

1720 CaoĐình Thắng 19‐May‐02 51107798 8 8A1 KhươngMai ThanhXuân

1659 NguyễnĐức Thắng 19‐Apr‐02 51107838 8 8A3 KhươngMai ThanhXuân

1690 LêĐức Toàn 20‐Apr‐02 51107806 8 8A1 KhươngMai ThanhXuân

1638 ĐàmPhương Trang 16‐Oct‐02 51107850 8 8A5 KhươngMai ThanhXuân

1656 NguyễnThu Trang 05‐Oct‐02 51107842 8 8A3 KhươngMai ThanhXuân

1667 VũQuỳnh Trang 30‐Dec‐02 51107820 8 8A1 KhươngMai ThanhXuân

1723 ChuThành Trung 24‐Aug‐02 51107821 8 8A2 KhươngMai ThanhXuân

1685 ĐinhThếTrương Tuệ 07‐Dec‐02 51107846 8 8A4 KhươngMai ThanhXuân

1721 NguyễnSơn Tùng 03‐Nov‐02 51107809 8 8A1 KhươngMai ThanhXuân

1649 TạNgọcPhương Uyên 17‐Jun‐02 51107844 8 8A3 KhươngMai ThanhXuân

Page 74: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1737 TốngQuốc An 30‐Aug‐01 51107878 9 9A2 KhươngMai ThanhXuân

1736 ĐàmTuấn Anh 13‐Aug‐01 51107858 9 9A1 KhươngMai ThanhXuân

1662 DươngKhôi Anh 15‐Oct‐01 51107860 9 9A1 KhươngMai ThanhXuân

1640 HoàngMinh Anh 24‐Aug‐01 51107861 9 9A1 KhươngMai ThanhXuân

1670 LêThịLan Anh 29‐Mar‐01 51107885 9 9A4 KhươngMai ThanhXuân

1647 NguyễnKhoa Bằng 25‐Oct‐01 51107862 9 9A1 KhươngMai ThanhXuân

1650 ĐỗHuỳnhAnh Bình 03‐Jan‐01 51107859 9 9A1 KhươngMai ThanhXuân

1761 BùiHàLinh Chi 19‐Sep‐01 51107857 9 9A1 KhươngMai ThanhXuân

1676 LêHồng Hạnh 22‐Mar‐01 51107872 9 9A2 KhươngMai ThanhXuân

1641 NguyễnMạnh Hùng 9‐Oct‐01 51107863 9 9A1 KhươngMai ThanhXuân

1710 NguyễnThu Hương 16‐Aug‐01 51107866 9 9A1 KhươngMai ThanhXuân

1678 VũHồQuỳnh Hương 04‐Dec‐01 51107881 9 9A2 KhươngMai ThanhXuân

1637 TrầnKim Khánh 28‐Jan‐01 51107879 9 9A2 KhươngMai ThanhXuân

1677 PhạmThị Lành 04‐Nov‐01 51107876 9 9A2 KhươngMai ThanhXuân

1762 NguyễnDiệu Linh 03‐Dec‐01 51107873 9 9A2 KhươngMai ThanhXuân

1686 ĐoànHiền Mai 06‐Nov‐01 51107871 9 9A2 KhươngMai ThanhXuân

1669 PhạmPhương Nam 24‐Jul‐01 51107868 9 9A1 KhươngMai ThanhXuân

1675 SầmBảo Phúc 10‐Feb‐01 51107869 9 9A1 KhươngMai ThanhXuân

1738 LêVũ Quang 12‐May‐01 51107883 9 9A3 KhươngMai ThanhXuân

1651 NguyễnMinh Thủy 21‐May‐01 51107865 9 9A1 KhươngMai ThanhXuân

1725 NguyễnThu Trang 31‐Dec‐01 51107886 9 9A4 KhươngMai ThanhXuân

1668 PhạmPhong Vũ 18‐Jul‐01 51107867 9 9A1 KhươngMai ThanhXuân

1791 HoàngBảo An 19‐Jan‐04 51103691 6 6A2 KimGiang ThanhXuân

1814 PhạmMai An 23‐Nov‐04 51103685 6 6A1 KimGiang ThanhXuân

Page 75: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1780 TốngThịThi An 12‐Jan‐04 51103686 6 6A1 KimGiang ThanhXuân

1795 HoàngTuấn Anh 04‐May‐04 51103681 6 6A1 KimGiang ThanhXuân

1806 TrầnMinh Châu 15‐Oct‐04 51103688 6 6A1 KimGiang ThanhXuân

1805 TrầnMinh Chi 15‐Oct‐04 51103687 6 6A1 KimGiang ThanhXuân

1821 LêMinh Đăng 25‐Jan‐04 51103693 6 6A2 KimGiang ThanhXuân

1802 NguyễnPhạmHoàng Đăng 28‐Oct‐04 51103700 6 6A3 KimGiang ThanhXuân

1809 TrươngTùng Dương 25‐Sep‐04 51103701 6 6A3 KimGiang ThanhXuân

1786 NguyễnHà Giang 04‐Dec‐04 51103697 6 6A2 KimGiang ThanhXuân

1801 NguyễnHuyĐức Hiếu 24‐Dec‐04 51103699 6 6A3 KimGiang ThanhXuân

1815 LươngQuang Huy 12‐Sep‐04 51103694 6 6A2 KimGiang ThanhXuân

1820 TrịnhNhật Huy 18‐Aug‐04 51103689 6 6A1 KimGiang ThanhXuân

1785 NguyễnĐình Long 09‐Apr‐04 51103696 6 6A2 KimGiang ThanhXuân

1813 PhạmKim Ngân 07‐Mar‐04 51103684 6 6A1 KimGiang ThanhXuân

1807 ĐinhViếtHữu Phúc 11‐Aug‐04 51103690 6 6A2 KimGiang ThanhXuân

1799 LêMai Phương 31‐Oct‐04 51103692 6 6A2 KimGiang ThanhXuân

1822 TrầnMinh Phương 02‐Mar‐04 51103698 6 6A2 KimGiang ThanhXuân

1812 ĐoànThu Trà 17‐Aug‐04 51103680 6 6A1 KimGiang ThanhXuân

1800 LưuTrườngThanh Tùng 27‐Dec‐04 51103695 6 6A2 KimGiang ThanhXuân

1819 NguyễnMai Uyên 15‐Sep‐00 51103683 6 6A1 KimGiang ThanhXuân

1788 ĐặngChâu Anh 27‐Mar‐03 51103710 7 7A2 KimGiang ThanhXuân

1794 DươngHồng Anh 17‐Jan‐03 51103722 7 7A3 KimGiang ThanhXuân

1773 NguyễnNguyệt Anh 26‐May‐03 51103726 7 7A4 KimGiang ThanhXuân

1771 NguyễnThành Đạt 27‐Jul‐03 51103715 7 7A2 KimGiang ThanhXuân

1783 NguyễnThếMinh Đức 24‐Apr‐03 51103706 7 7A1 KimGiang ThanhXuân

Page 76: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1811 TrầnMinh Đức 26‐Dec‐03 51103724 7 7A3 KimGiang ThanhXuân

1823 ĐỗThái Dương 19‐Nov‐03 51103704 7 7A1 KimGiang ThanhXuân

1816 TrịnhHoàng Dương 05‐Oct‐03 51103719 7 7A2 KimGiang ThanhXuân

1810 LêNgọc Hoàn 22‐Nov‐03 51103713 7 7A2 KimGiang ThanhXuân

1793 PhạmMinh Khôi 26‐Oct‐03 51103708 7 7A1 KimGiang ThanhXuân

1796 HoàngĐứcTrung Kiên 08‐Dec‐03 51103712 7 7A2 KimGiang ThanhXuân

1804 LêTú Linh 01‐Jun‐03 51103705 7 7A1 KimGiang ThanhXuân

1775 NguyễnDuy Linh 02‐Mar‐03 51103723 7 7A3 KimGiang ThanhXuân

1781 NguyễnNgọc Linh 15‐Jul‐03 51103714 7 7A2 KimGiang ThanhXuân

1789 TrịnhGia Linh 10‐Dec‐03 51103718 7 7A2 KimGiang ThanhXuân

1808 VũKhánh Linh 16‐Mar‐03 51103725 7 7A3 KimGiang ThanhXuân

1787 TrầnVũHoàng Long 15‐Jan‐03 51103709 7 7A1 KimGiang ThanhXuân

1792 PhạmMinh Nguyệt 12‐Jan‐03 51103707 7 7A1 KimGiang ThanhXuân

1774 ĐìnhMinh Trang 11‐Sep‐03 51103721 7 7A3 KimGiang ThanhXuân

1803 ĐinhNgô Vân 22‐Oct‐03 51103703 7 7A1 KimGiang ThanhXuân

1797 NguyễnXuânMinh Vũ 17‐Nov‐03 51103716 7 7A2 KimGiang ThanhXuân

1767 ĐặngTường Vy 10‐Feb‐03 51103711 7 7A2 KimGiang ThanhXuân

1782 ĐàoHải Yến 14‐Nov‐03 51103720 7 7A3 KimGiang ThanhXuân

1818 NguyễnTuấnThiên An 15‐Nov‐02 51103739 8 8A2 KimGiang ThanhXuân

1772 NguyễnKim Anh 03‐Sep‐02 51103736 8 8A2 KimGiang ThanhXuân

1776 LưuVũQuốc Bảo 15‐Feb‐02 51103728 8 8A1 KimGiang ThanhXuân

1798 NguyễnThịKim Chi 02‐Dec‐02 51103738 8 8A2 KimGiang ThanhXuân

1769 PhạmAnh Đức 15‐Feb‐02 51103730 8 8A1 KimGiang ThanhXuân

1777 NguyễnLê Khanh 29‐Jun‐02 51103729 8 8A1 KimGiang ThanhXuân

Page 77: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1784 ĐỗTú Kiên 09‐Jun‐02 51103735 8 8A2 KimGiang ThanhXuân

1768 ĐỗDoãnHoàng Long 21‐Feb‐02 51103727 8 8A1 KimGiang ThanhXuân

1817 TrầnHà My 14‐Nov‐02 51103731 8 8A1 KimGiang ThanhXuân

1778 ĐặngNhật Nam 20‐Nov‐02 51103733 8 8A2 KimGiang ThanhXuân

1790 NguyễnMinh Quân 25‐Mar‐02 51103737 8 8A2 KimGiang ThanhXuân

1770 BùiViệt Quang 27‐Apr‐02 51103732 8 8A2 KimGiang ThanhXuân

1779 ĐỗThu Thảo 03‐Jun‐02 51103734 8 8A2 KimGiang ThanhXuân

1869 ĐỗPhương Anh 05‐Jun‐04 51109207 6 6A3 LêLợi HoànKiếm

1879 TrịnhMai Anh 13‐Oct‐04 51109209 6 LêLợi HoànKiếm

1881 DươngNguyễnMinh Khuê 29‐Apr‐04 51109215 6 6A2 LêLợi HoànKiếm

1841 LêPhương Nhung 31‐Aug‐04 51103034 6 6B2 LêLợi HàĐông

1846 NguyễnHà Phương 05‐Jul‐04 51103035 6 6B2 LêLợi HàĐông

1868 NguyễnHoàngĐức Phương 02‐Apr‐04 51109217 6 6A3 LêLợi HoànKiếm

1848 LêPhúc Vinh 14‐Oct‐04 51103036 6 6B6 LêLợi HàĐông

1857 NguyễnTrung Anh 22‐Dec‐03 51109231 7 7A2 LêLợi HoànKiếm

1853 NguyễnLê Hải 30‐Oct‐03 51103039 7 7A2 LêLợi HàĐông

1871 PhạmNgọc Lam 01‐Nov‐03 51108034 7 7A1 LêLợi HoànKiếm

1873 NguyễnHữu Nam 02‐Oct‐03 51109203 7 7A2 LêLợi HoànKiếm

1867 ChuHải Nguyên 20‐Oct‐03 51109214 7 7A2 LêLợi HoànKiếm

1882 NguyễnNhật Thanh 24‐Feb‐03 51109235 7 7A2 LêLợi HoànKiếm

1855 LêVũAnh Thư 02‐Nov‐03 51109228 7 7A2 LêLợi HoànKiếm

1862 HoàngMai Thy 23‐Dec‐03 51108033 7 7A1 LêLợi HoànKiếm

1870 NguyễnThịThu Trang 10‐Sep‐03 51109210 7 7A2 LêLợi HoànKiếm

1880 TrầnThịLê Vân 11‐Oct‐03 51109213 7 7A2 LêLợi HoànKiếm

Page 78: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1851 TạQuang Anh 08‐Sep‐02 51103052 8 8K5 LêLợi HàĐông

1863 BùiMinh Ánh 11‐May‐02 51108035 8 8A1 LêLợi HoànKiếm

1875 HoàngĐình Bách 07‐Sep‐02 51108039 8 8A1 LêLợi HoànKiếm

1845 PhạmBảo Châu 11‐Mar‐02 51103059 8 8K6 LêLợi HàĐông

1854 TrầnNgọcBảo Đan 28‐Jul‐02 51108049 8 8A1 LêLợi HoànKiếm

1856 LêNguyên Đán 22‐Jan‐02 51108040 8 8A1 LêLợi HoànKiếm

1864 NguyễnNgọc Diệp 05‐May‐02 51108043 8 8A1 LêLợi HoànKiếm

1839 VũMinh Đức 08‐Nov‐02 51103054 8 8K5 LêLợi HàĐông

1850 PhạmHương Giang 04‐Jul‐02 51103050 8 8K5 LêLợi HàĐông

1865 NguyễnQuang Huy 27‐Apr‐02 51108045 8 8A1 LêLợi HoànKiếm

1847 NguyễnNgôThảo Linh 17‐Apr‐02 51103046 8 8K5 LêLợi HàĐông

1833 TrầnKhánh Ly 21‐Apr‐02 51103053 8 8K5 LêLợi HàĐông

1831 NguyễnNguyệt Minh 27‐Feb‐02 51103041 8 8K4 LêLợi HàĐông

1835 NguyễnTrầnNhật Minh 31‐Dec‐01 51103058 8 8K6 LêLợi HàĐông

1858 TrầnBảo Minh 07‐Aug‐01 51109234 8 8A3 LêLợi HoànKiếm

1874 GiảnNgọcHà My 02‐Mar‐02 51108037 8 8A1 LêLợi HoànKiếm

1859 HàThịTtrà My 23‐Nov‐02 51108038 8 8A1 LêLợi HoànKiếm

1834 NguyễnHoàngBảo Ngọc 13‐May‐02 51103056 8 8K6 LêLợi HàĐông

1832 PhạmMinh Ngọc 06‐Jan‐02 51103051 8 8K5 LêLợi HàĐông

1877 PhạmThịBích Ngọc 20‐Jan‐02 51108047 8 8A1 LêLợi HoànKiếm

1849 VũUyển Nhi 11‐Jun‐02 51103055 8 8K5 LêLợi HàĐông

1860 NguyễnĐức Phong 25‐Dec‐02 51108042 8 8A1 LêLợi HoànKiếm

1842 PhạmHà Phương 29‐Jun‐02 51103049 8 8K5 LêLợi HàĐông

1852 NguyễnThanh Thảo 22‐Sep‐02 51103048 8 8K5 LêLợi HàĐông

Page 79: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1876 NguyễnThu Thảo 27‐May‐02 51108046 8 8A1 LêLợi HoànKiếm

1861 NgôHuyền Trang 14‐Feb‐02 51108041 8 8A1 LêLợi HoànKiếm

1825 HoàngĐặngĐức Anh 14‐Feb‐01 51103061 9 9I1 LêLợi HàĐông

1828 NguyễnThịMai Anh 21‐Mar‐01 51103068 9 9I3 LêLợi HàĐông

1830 ĐỗNhật Duy 29‐Aug‐01 51103073 9 9I4 LêLợi HàĐông

1866 DươngNguyễnHiếu Hạnh 23‐Oct‐01 51108051 9 9A1 LêLợi HoànKiếm

1872 LêMinh Huyền 17‐Nov‐01 51108052 9 9A1 LêLợi HoànKiếm

1844 KimĐức Minh 14‐Mar‐01 51103065 9 9I3 LêLợi HàĐông

1843 NguyễnNhật Minh 05‐Dec‐01 51103063 9 9I1 LêLợi HàĐông

1837 LêHồng Nhung 02‐Jan‐01 51103066 9 9I3 LêLợi HàĐông

1840 ĐinhThịQuỳnh Phương 08‐May‐01 51103072 9 9I4 LêLợi HàĐông

1826 LãMinh Phương 2‐Nov‐01 51103075 9 9I4 LêLợi HàĐông

1836 PhạmThu Phương 05‐Nov‐01 51103064 9 9I1 LêLợi HàĐông

1838 ĐặngHoàng Quân 24‐May‐01 51103077 9 9I6 LêLợi HàĐông

1827 ĐỗThu Thủy 22‐Jul‐01 51103060 9 9I1 LêLợi HàĐông

1878 NgôLinh Trang 29‐Mar‐01 51108053 9 9A1 LêLợi HoànKiếm

1829 TạKiều Trang 25‐Feb‐01 51103070 9 9I3 LêLợi HàĐông

1824 NguyễnMinh Tú 18‐Oct‐01 51103062 9 9I1 LêLợi HàĐông

1884 NguyễnHải Yến 27‐Feb‐03 51106441 7 7D LêNgọcHân HaiBàTrưng

1883 ĐỗThịMinh Huyền 11‐Sep‐02 51106442 8 8A LêNgọcHân HaiBàTrưng

2083 PhạmHoài An 04‐Jun‐04 51101610 6 6H LêQuýĐôn CầuGiấy

2006 ĐinhVũ Anh 27‐Aug‐04 51101574 6 6D LêQuýĐôn CầuGiấy

2052 HoàngMai Anh 18‐Apr‐04 51101576 6 6D LêQuýĐôn CầuGiấy

2056 LạiPhương Anh 28‐Apr‐04 51101620 6 6K LêQuýĐôn CầuGiấy

Page 80: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2067 NguyễnChâu Anh 20‐Jan‐04 51101588 6 6E LêQuýĐôn CầuGiấy

2101 NguyễnĐức Anh 22‐May‐04 51108847 6 6P LêQuýĐôn CầuGiấy

2016 NguyễnHà Anh 12‐Jul‐04 51108837 6 6P LêQuýĐôn CầuGiấy

2017 NguyễnThục Anh 17‐Oct‐04 51101556 6 6A LêQuýĐôn CầuGiấy

1908 PhạmChâu Anh 15‐Feb‐04 51101596 6 6E LêQuýĐôn CầuGiấy

2057 Vũ Anh 12‐Sep‐04 51101626 6 6K LêQuýĐôn CầuGiấy

2036 VũĐứcViệt Anh 06‐Mar‐04 51101618 6 6I LêQuýĐôn CầuGiấy

2087 NguyễnXuân Bách 03‐Nov‐04 51101557 6 6A LêQuýĐôn CầuGiấy

2068 NguyễnBảo Chân 19‐Feb‐04 51101614 6 6I LêQuýĐôn CầuGiấy

2051 ĐỗTrầnMinh Châu 25‐Jun‐04 51101575 6 6D LêQuýĐôn CầuGiấy

1901 HoàngNgọcPhương Chi 15‐Jan‐04 51101612 6 6I LêQuýĐôn CầuGiấy

1963 NgôThùy Dung 06‐Sep‐04 51101587 6 6E LêQuýĐôn CầuGiấy

2053 BạchHuy Dương 12‐Nov‐04 51101579 6 6E LêQuýĐôn CầuGiấy

2102 TrầnHải Đường 06‐Nov‐04 51108843 6 LêQuýĐôn

2090 TrầnĐức Duy 02‐Dec‐04 51101573 6 6C LêQuýĐôn CầuGiấy

1993 NguyễnHằng Giang 29‐Oct‐04 51101607 6 6H LêQuýĐôn CầuGiấy

2066 BùiLê Hà 24‐Oct‐04 51101561 6 6C LêQuýĐôn CầuGiấy

2034 NguyễnPhương Hà 31‐Oct‐04 51101592 6 6E LêQuýĐôn CầuGiấy

2054 LêNgọc Hiền 17‐Dec‐04 51101585 6 6E LêQuýĐôn CầuGiấy

1977 PhạmMinh Hiếu 09‐Jan‐04 51101597 6 6E LêQuýĐôn CầuGiấy

1975 TrầnMinh Hiếu 30‐Dec‐04 51101578 6 6D LêQuýĐôn CầuGiấy

2026 BùiQuang Huy 03‐Aug‐04 51101562 6 6C LêQuýĐôn CầuGiấy

1961 LâmĐăng Khôi 14‐Jul‐04 51109012 6 LêQuýĐôn CầuGiấy

1992 TrầnBáHiển Lâm 16‐Feb‐04 51101599 6 6E LêQuýĐôn CầuGiấy

Page 81: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2008 ĐỗĐặngHoàng Linh 03‐Nov‐04 51101602 6 6H LêQuýĐôn CầuGiấy

2032 ĐỗKhánh Linh 05‐May‐04 51101563 6 6C LêQuýĐôn CầuGiấy

2088 ĐỗNgọc Linh 06‐Feb‐04 51101565 6 6C LêQuýĐôn CầuGiấy

2082 LêThanhHuyền Linh 24‐Aug‐04 51101605 6 6H LêQuýĐôn CầuGiấy

2049 NghiêmTùng Linh 30‐Sep‐04 51101568 6 6C LêQuýĐôn CầuGiấy

1974 NguyễnHuyền Linh 04‐Nov‐04 51109013 6 LêQuýĐôn CầuGiấy

2080 TrầnNguyễnDiệu Linh 26‐Sep‐04 51101600 6 6E LêQuýĐôn CầuGiấy

2094 NguyễnBảo Long 25‐Dec‐04 51101613 6 6I LêQuýĐôn CầuGiấy

2070 NguyễnMinh Long 18‐Feb‐04 51101623 6 6K LêQuýĐôn CầuGiấy

1999 NguyễnĐức Mạnh 09‐Oct‐04 51101606 6 6H LêQuýĐôn CầuGiấy

1927 BùiBảo Minh 08‐Aug‐04 51101580 6 6E LêQuýĐôn CầuGiấy

2104 LâmĐạt Minh 07‐Jan‐04 51108838 6 LêQuýĐôn

1991 NguyễnKhắc Minh 15‐Jul‐04 51101569 6 6C LêQuýĐôn CầuGiấy

2093 NôngHải Minh 29‐Oct‐04 51101595 6 6E LêQuýĐôn CầuGiấy

2084 CaoNhật Nam 29‐Mar‐04 51101611 6 6I LêQuýĐôn CầuGiấy

2089 HồNguyễnHoàng Nam 16‐Apr‐04 51101567 6 6C LêQuýĐôn CầuGiấy

2035 NguyễnLêBảo Ngân 14‐May‐04 51101608 6 6H LêQuýĐôn CầuGiấy

2050 NguyễnNgọcKim Ngân 03‐Feb‐04 51101570 6 6C LêQuýĐôn CầuGiấy

2079 NguyễnPhương Ngân 10‐Jan‐04 51108839 6 6P LêQuýĐôn CầuGiấy

2071 NguyễnVũBảo Ngọc 22‐Oct‐04 51101624 6 6K LêQuýĐôn CầuGiấy

2092 NguyễnYến Nhi 07‐Dec‐04 51101594 6 6E LêQuýĐôn CầuGiấy

2007 KiềuHà Phương 10‐Aug‐04 51101584 6 6E LêQuýĐôn CầuGiấy

2018 MỵLêNguyên Phương 22‐Dec‐04 51101577 6 6D LêQuýĐôn CầuGiấy

1964 NguyễnHà Phương 22‐Feb‐04 51101589 6 6E LêQuýĐôn CầuGiấy

Page 82: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1976 NguyễnPhú Quang 07‐Nov‐04 51101591 6 6E LêQuýĐôn CầuGiấy

1891 HoàngTú Quyên 19‐Feb‐04 51101604 6 6H LêQuýĐôn CầuGiấy

2069 TrầnBá Thông 17‐Nov‐04 51101617 6 6I LêQuýĐôn CầuGiấy

2033 ĐinhMinh Thư 03‐Feb‐04 51101582 6 6E LêQuýĐôn CầuGiấy

2081 NguyễnThịDiễm Thương 16‐Jan‐04 51101601 6 6G LêQuýĐôn CầuGiấy

1928 HoàngBảo Trâm 14‐Oct‐04 51101583 6 6E LêQuýĐôn CầuGiấy

2055 NguyễnTrầnVân Trang 20‐Dec‐04 51101616 6 6I LêQuýĐôn CầuGiấy

2009 MaHàKiều Trinh 18‐Apr‐04 51101627 6 6P LêQuýĐôn CầuGiấy

2106 ĐoànQuang Tùng 15‐Apr‐04 51108848 6 LêQuýĐôn

2095 LươngThế Tùng 14‐Sep‐04 51101621 6 6K LêQuýĐôn CầuGiấy

2091 ĐinhKhánh Vi 05‐Mar‐04 51101581 6 6E LêQuýĐôn CầuGiấy

1962 NgôHoàngYến Vi 18‐Mar‐04 51101586 6 6E LêQuýĐôn CầuGiấy

2019 ĐỗLêHoàng Việt 22‐Sep‐04 51101619 6 6K LêQuýĐôn CầuGiấy

1998 LạiPhú Vinh 10‐Dec‐04 51101552 6 6A LêQuýĐôn CầuGiấy

1896 TrầnXuân An 20‐Jul‐02 51101715 7 7H LêQuýĐôn CầuGiấy

2044 ĐặngNhật Anh 26‐Oct‐03 51101718 7 7I LêQuýĐôn CầuGiấy

2027 ĐinhVân Anh 06‐Sep‐03 51101633 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

2098 ĐỗHiền Anh 21‐Apr‐03 51101731 7 7K LêQuýĐôn CầuGiấy

1986 ĐỗPhương Anh 10‐Feb‐03 51101719 7 7I LêQuýĐôn CầuGiấy

1955 LêPhượng Anh 28‐Oct‐03 51101702 7 7H LêQuýĐôn CầuGiấy

2072 NguyễnCông Anh 27‐Jun‐03 51101645 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

2096 NguyễnHoàng Anh 11‐Dec‐03 51101646 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

2073 NguyễnHồng Anh 04‐Aug‐03 51101647 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

1979 NguyễnLêMinh Anh 03‐Sep‐03 51101650 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

Page 83: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2038 NguyễnNguyệt Anh 28‐Jun‐03 51101653 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

1983 NguyễnPhương Anh 03‐Jul‐03 51101691 7 7G LêQuýĐôn CầuGiấy

1915 NguyễnThục Anh 22‐Apr‐03 51101662 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

2042 PhạmHoàngChâu Anh 19‐Apr‐03 51101710 7 7H LêQuýĐôn CầuGiấy

1894 PhanThùy Anh 18‐Dec‐03 51101669 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

1968 VũCôngNam Anh 07‐Nov‐03 51101676 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

1944 VũTrang Anh 15‐May‐03 51101738 7 7M LêQuýĐôn CầuGiấy

1950 ĐỗQuốc Bảo 02‐Sep‐03 51101637 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

2075 Hoàng Bảo 13‐Oct‐03 51101720 7 7I LêQuýĐôn CầuGiấy

1886 PhạmNgọc Bích 9‐Apr‐03 51101667 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

2029 NguyễnHải Bình 11‐Oct‐03 51101725 7 7I LêQuýĐôn CầuGiấy

2015 ĐặngBảo Châu 09‐Aug‐03 51101734 7 7M LêQuýĐôn CầuGiấy

1910 LêDiễm Châu 29‐Jul‐03 51101639 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

1994 LêHuyền Châu 28‐Nov‐03 51101641 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

1935 LưuVũHà Châu 09‐Dec‐03 51101643 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

2040 NguyễnHà Châu 23‐Dec‐03 51101688 7 7G LêQuýĐôn CầuGiấy

1985 LêQuỳnh Chi 29‐Jun‐03 51101703 7 7H LêQuýĐôn CầuGiấy

1966 NguyễnQuỳnh Chi 21‐May‐03 51101659 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

2077 NguyễnTrầnLinh Chi 30‐Jul‐03 51101733 7 7K LêQuýĐôn CầuGiấy

1965 NguyễnQuốc Cường 13‐Nov‐03 51101658 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

1967 VõHương Diệu 26‐Dec‐03 51101675 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

1940 VươngHoàng Đức 21‐Jul‐03 51101680 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

2022 HoàngPhương Dung 09‐Jul‐03 51101685 7 7G LêQuýĐôn CầuGiấy

1933 LêMinh Dũng 01‐Dec‐03 51101628 7 7B LêQuýĐôn CầuGiấy

Page 84: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2023 NgôTuấn Dũng 21‐Jun‐03 51101706 7 7H LêQuýĐôn CầuGiấy

2011 ĐàoThùy Dương 10‐Feb‐03 51101682 7 7G LêQuýĐôn CầuGiấy

2097 ĐỗThùy Dương 05‐Aug‐03 51101683 7 7G LêQuýĐôn CầuGiấy

1913 NguyễnNgọcHải Dương 30‐Nov‐03 51101652 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

1954 PhanCông Duy 23‐Jan‐03 51101692 7 7G LêQuýĐôn CầuGiấy

2003 BùiHương Giang 23‐Jan‐03 51101717 7 7I LêQuýĐôn CầuGiấy

2074 HàThu Giang 18‐Jun‐03 51101684 7 7G LêQuýĐôn CầuGiấy

1919 NgôThu Giang 14‐Jun‐03 51101705 7 7H LêQuýĐôn CầuGiấy

2061 NguyễnHương Giang 13‐Dec‐03 51101740 7 7P LêQuýĐôn CầuGiấy

1892 ĐỗHồng Hà 7‐Jun‐03 51101636 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

2047 LêThế Hải 01‐Nov‐03 51108851 7 7P LêQuýĐôn CầuGiấy

2045 LêThiệu Hân 04‐Aug‐03 51101739 7 7P LêQuýĐôn CầuGiấy

2004 LêMinh Hạnh 01‐Jan‐03 51101721 7 7I LêQuýĐôn CầuGiấy

1951 LụcMinh Hạnh 31‐Aug‐03 51101642 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

2085 CôngNghĩa Hiếu 05‐Feb‐03 51101730 7 7K LêQuýĐôn CầuGiấy

1939 TrầnViệt Hoàng 24‐Jul‐03 51101674 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

1971 NgôMinh Hưng 07‐Oct‐03 51101735 7 7M LêQuýĐôn CầuGiấy

2065 NguyễnPhan Hưng 10‐Nov‐03 51101550 7 7 LêQuýĐôn CầuGiấy

1916 VũPhúc Hưng 01‐May‐03 51101678 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

1929 SáiThiên Hương 24‐Nov‐03 51101670 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

2002 TrầnThu Hương 24‐Jun‐03 51101714 7 7H LêQuýĐôn CầuGiấy

2105 NguyễnQuang Khiêm 27‐Jul‐03 51108850 7 LêQuýĐôn

1987 LưuHoàngMinh Khuê 11‐Oct‐03 51101722 7 7I LêQuýĐôn CầuGiấy

1912 NguyễnMinh Khuê 05‐Nov‐03 51101651 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

Page 85: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1938 NguyễnTuấn Kiệt 05‐Nov‐03 51101664 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

1941 LêNguyễnHoàng Kim 07‐Dec‐03 51101687 7 7G LêQuýĐôn CầuGiấy

2030 VũĐặng Lân 09‐May‐03 51101742 7 7P LêQuýĐôn CầuGiấy

2020 ChuHoàngPhương Linh 02‐Feb‐03 51101631 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

2000 ĐàoKhánh Linh 13‐Oct‐03 51101681 7 7G LêQuýĐôn CầuGiấy

2076 NguyễnKhánh Linh 18‐Jul‐03 51101732 7 7K LêQuýĐôn CầuGiấy

2058 NguyễnLêKhánh Linh 17‐Apr‐03 51101649 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

2059 NguyễnMai Linh 11‐Jun‐03 51101707 7 7H LêQuýĐôn CầuGiấy

1969 NguyễnNgọcKhánh Linh 09‐Jun‐03 51101690 7 7G LêQuýĐôn CầuGiấy

1917 PhanKhánh Linh 17‐Dec‐03 51101693 7 7G LêQuýĐôn CầuGiấy

1918 TrầnPhương Linh 29‐Jul‐03 51101696 7 7G LêQuýĐôn CầuGiấy

2107 HoàngMaiNhật Ly 06‐Oct‐03 51108849 7 LêQuýĐôn

1893 PhanChi Mai 30‐Apr‐03 51101668 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

1934 DươngHà Minh 20‐Nov‐03 51101638 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

1911 LêĐứcNhật Minh 17‐Jul‐03 51101640 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

1953 NguyễnQuang Minh 20‐Oct‐03 51101657 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

2099 PhạmQuang Minh 27‐Dec‐03 51101741 7 7P LêQuýĐôn CầuGiấy

1914 NguyễnPhượngTrà My 03‐Mar‐03 51101656 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

1930 NgôHoàng Nam 01‐Feb‐03 51101704 7 7H LêQuýĐôn CầuGiấy

2060 TrầnHoàng Nam 07‐Jul‐03 51101712 7 7H LêQuýĐôn CầuGiấy

1895 VũQuỳnh Nga 17‐Jun‐03 51101679 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

2021 TrầnThu Ngân 19‐May‐03 51101671 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

1978 LêMinh Nghĩa 13‐Dec‐03 51101630 7 7D LêQuýĐôn CầuGiấy

1937 NguyễnTrọng Nghĩa 04‐Oct‐03 51101663 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

Page 86: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2024 PhạmĐức Nghĩa 17‐Jan‐03 51101709 7 7H LêQuýĐôn CầuGiấy

1936 NguyễnThiên Ngọc 30‐Oct‐03 51101661 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

2014 CaoThảo Nguyên 26‐Oct‐03 51101729 7 7K LêQuýĐôn CầuGiấy

1920 NguyễnCông Nguyên 14‐Feb‐03 51101724 7 7I LêQuýĐôn CầuGiấy

2012 NguyễnHoàngYến Nhi 04‐Jan‐03 51101689 7 7G LêQuýĐôn CầuGiấy

1981 TrầnTố Như 12‐Aug‐03 51101673 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

1952 NguyễnKim Oanh 02‐Nov‐03 51101648 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

2039 NguyễnNhư Phan 27‐Jan‐03 51101654 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

1984 TrầnNguyên Phong 19‐Sep‐03 51101695 7 7G LêQuýĐôn CầuGiấy

1995 TrầnThu Phương 22‐Sep‐03 51101672 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

2001 LêHồng Quân 05‐May‐03 51101686 7 7G LêQuýĐôn CầuGiấy

2010 NguyễnMinh Quân 04‐Oct‐03 51101629 7 7B LêQuýĐôn CầuGiấy

1885 NguyễnVũAnh Quân 10‐Nov‐03 51101665 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

1982 VũMinh Quân 17‐Feb‐03 51101677 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

2025 VũMinh Quang 05‐May‐03 51101716 7 7H LêQuýĐôn CầuGiấy

1902 Đỗ Quyên 7‐Jul‐03 51101634 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

2037 NguyễnAn Quỳnh 28‐Dec‐03 51101644 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

2041 ĐinhNguyễnNhật Sơn 26‐Jan‐03 51101699 7 7H LêQuýĐôn CầuGiấy

2043 PhanTuấn Sơn 10‐Feb‐03 51101711 7 7H LêQuýĐôn CầuGiấy

1943 NguyễnHồng Tâm 25‐Sep‐03 51101726 7 7I LêQuýĐôn CầuGiấy

2100 NguyễnTrung Thành 24‐Dec‐03 51101796 7 LêQuýĐôn CầuGiấy

1980 NguyễnPhương Thảo 04‐Nov‐03 51101655 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

2048 LạiMai Thi 15‐Sep‐03 51101549 7 7 LêQuýĐôn CầuGiấy

2013 NguyễnMinh Trang 24‐Sep‐03 51101727 7 7I LêQuýĐôn CầuGiấy

Page 87: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1942 TrầnHuyền Trang 01‐Apr‐03 51101694 7 7G LêQuýĐôn CầuGiấy

2028 TrịnhKiều Trinh 13‐Jan‐02 51101697 7 7G LêQuýĐôn CầuGiấy

1904 ĐỗHoàng Tùng 6‐Jan‐03 51101700 7 7H LêQuýĐôn CầuGiấy

1903 NguyễnSơn Tùng 1‐Jun‐03 51101660 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

1909 ĐỗDươngTú Uyên 02‐Jan‐03 51101635 7 7E LêQuýĐôn CầuGiấy

1972 NguyễnThịTố Uyên 04‐Feb‐03 51101737 7 7M LêQuýĐôn CầuGiấy

1970 TrầnLê Vân 11‐Jul‐03 51101713 7 7H LêQuýĐôn CầuGiấy

1997 NguyễnPhúcKhang An 18‐Dec‐02 51101768 8 8I LêQuýĐôn CầuGiấy

1931 LêQuỳnh Anh 21‐Oct‐02 51101750 8 8G LêQuýĐôn CầuGiấy

2086 NguyễnLinh Chi 13‐Jan‐02 51101744 8 8A LêQuýĐôn CầuGiấy

1921 NgôTuấn Đạt 03‐Nov‐02 51101752 8 8G LêQuýĐôn CầuGiấy

1945 NguyễnTuấn Đạt 21‐Sep‐02 51101756 8 8G LêQuýĐôn CầuGiấy

1947 PhanAnh Đức 10‐Jan‐02 51101771 8 8I LêQuýĐôn CầuGiấy

1988 VũThùy Dương 11‐Jul‐02 51101748 8 8E LêQuýĐôn CầuGiấy

1957 NguyễnHữu Duy 30‐Jan‐02 51101754 8 8G LêQuýĐôn CầuGiấy

2078 NguyễnHương Giang 31‐Dec‐02 51101753 8 8G LêQuýĐôn CầuGiấy

1887 NguyễnNgọc Hà 16‐Sep‐02 51101747 8 8E LêQuýĐôn CầuGiấy

1973 PhạmNguyễnThu Hà 31‐Jul‐02 51101770 8 8I LêQuýĐôn CầuGiấy

2063 PhanMỹ Hạnh 10‐Nov‐02 51101758 8 8G LêQuýĐôn CầuGiấy

1922 VũTrường Huy 17‐Jun‐02 51101761 8 8G LêQuýĐôn CầuGiấy

1959 ChuMinh Khang 18‐Nov‐02 51101763 8 8I LêQuýĐôn CầuGiấy

1956 LêThị Loan 24‐Jun‐02 51101751 8 8G LêQuýĐôn CầuGiấy

1990 NguyễnPhương Mai 08‐May‐02 51101769 8 8I LêQuýĐôn CầuGiấy

1932 AnTrầnCông Minh 01‐Jun‐02 51101762 8 8I LêQuýĐôn CầuGiấy

Page 88: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2103 LãHoàngNhật Minh 26‐Feb‐02 51108854 8 LêQuýĐôn

1897 LêBảo Minh 8‐Dec‐02 51101743 8 8A LêQuýĐôn CầuGiấy

1946 PhạmHải Nam 17‐Oct‐02 51101757 8 8G LêQuýĐôn CầuGiấy

1958 NguyễnTrang Nhung 03‐Mar‐02 51101755 8 8G LêQuýĐôn CầuGiấy

2064 TrịnhMai Phương 11‐Sep‐02 51101760 8 8G LêQuýĐôn CầuGiấy

2046 NguyễnLê Thủy 25‐Jul‐02 51101766 8 8I LêQuýĐôn CầuGiấy

1996 ĐàmNgọcQuỳnh Trang 04‐Sep‐02 51101764 8 8I LêQuýĐôn CầuGiấy

2062 LêMinh Trang 12‐Jul‐02 51101749 8 8G LêQuýĐôn CầuGiấy

1989 NgôThu Trang 02‐Sep‐02 51101765 8 8I LêQuýĐôn CầuGiấy

2031 NguyễnDuy Uyên 07‐Sep‐02 51101746 8 8D LêQuýĐôn CầuGiấy

1924 NguyễnLinh Chi 13‐Jan‐01 51101789 9 9H LêQuýĐôn CầuGiấy

1899 NguyễnNguyên Khôi 2‐Nov‐01 51101779 9 9E LêQuýĐôn CầuGiấy

1888 LêThịNgọc Linh 22‐Sep‐01 51101778 9 9E LêQuýĐôn CầuGiấy

1905 NguyễnPhương Linh 13‐Jul‐01 51101780 9 9E LêQuýĐôn CầuGiấy

1907 NguyễnNgọc Minh 16‐Jul‐01 51101790 9 9H LêQuýĐôn CầuGiấy

1960 NguyễnPhanNguyệt Minh 04‐Dec‐01 51101775 9 9D LêQuýĐôn CầuGiấy

1926 TrầnVũ Minh 02‐Aug‐01 51101794 9 9H LêQuýĐôn CầuGiấy

1948 NgôĐắcNhật Nam 28‐Dec‐01 51101772 9 9D LêQuýĐôn CầuGiấy

1949 NguyễnKim Ngân 08‐Mar‐01 51101773 9 9D LêQuýĐôn CầuGiấy

1925 TrầnThảo Nguyên 03‐Aug‐01 51101792 9 9H LêQuýĐôn CầuGiấy

2005 PhạmMinh Phương 05‐Jun‐01 51101776 9 9D LêQuýĐôn CầuGiấy

1923 NguyễnLâmXuân Quyên 11‐May‐01 51101774 9 9D LêQuýĐôn CầuGiấy

1906 TrầnThịPhương Thảo 8‐May‐01 51101783 9 9E LêQuýĐôn CầuGiấy

1890 TốngThịThanh Thủy 12‐Feb‐01 51101795 9 9I LêQuýĐôn CầuGiấy

Page 89: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1898 TrầnAnh Tuấn 24‐Apr‐01 51101777 9 9D LêQuýĐôn CầuGiấy

1889 PhạmKhánh Vân 10‐Jul‐01 51101781 9 9E LêQuýĐôn CầuGiấy

1900 NguyễnKhánh Vi 29‐Jan‐01 51101788 9 9H LêQuýĐôn CầuGiấy

2108 PhạmDiệu Vy 9‐Dec‐04 51103498 6 6A2 Lomonoxop NamTừLiêm

2259 ĐặngChâu Anh 30‐Jan‐04 51103392 6 6A02 LươngThếVinh ThanhXuân

2182 ĐàoThịPhương Anh 08‐May‐04 51103088 6 6A0.1 LươngThếVinh CầuGiấy

2202 DươngChâu Anh 04‐Mar‐04 51103102 6 6A0.2 LươngThếVinh CầuGiấy

2244 NguyễnLêĐạt Anh 21‐Nov‐04 51103138 6 6A6 LươngThếVinh CầuGiấy

2180 PhạmHải Anh 08‐Jun‐04 51103085 6 6A0 LươngThếVinh CầuGiấy

2161 HoàngBảo Châu 19‐Mar‐04 51103133 6 6A6 LươngThếVinh CầuGiấy

2134 NguyễnYên Chi 28‐Feb‐04 51103100 6 6A0.1 LươngThếVinh CầuGiấy

2160 TạQuốc Đạt 10‐Dec‐03 51103101 6 6A0.1 LươngThếVinh CầuGiấy

2192 VũĐức Duy 01‐Nov‐04 51109106 6 6A4 LươngThếVinh CầuGiấy

2241 ĐỗHương Giang 21‐Apr‐04 51103118 6 6A3 LươngThếVinh CầuGiấy

2223 LêMinh Giang 23‐Jun‐04 51103103 6 6A0.2 LươngThếVinh CầuGiấy

2211 NguyễnMinh Hiền 13‐Jan‐04 51103108 6 6A1 LươngThếVinh CầuGiấy

2242 TrầnMinh Hiếu 25‐Jul‐04 51103127 6 6A3 LươngThếVinh CầuGiấy

2181 ChuHuy Hoàng 27‐Dec‐04 51103087 6 6A0.1 LươngThếVinh CầuGiấy

2238 NguyễnHuy Hoàng 18‐Jun‐04 51103093 6 6A0.1 LươngThếVinh CầuGiấy

2214 LêNgọcMạnh Hùng 25‐Aug‐04 51103134 6 6A6 LươngThếVinh CầuGiấy

2191 NguyễnĐăng Huy 07‐Feb‐04 51109105 6 6A4 LươngThếVinh CầuGiấy

2200 VũAnh Huy 06‐Sep‐04 51109107 6 6A4 LươngThếVinh CầuGiấy

2222 NguyễnTường Khánh 02‐Feb‐04 51103099 6 6A0.1 LươngThếVinh CầuGiấy

2210 LêViếtHoàng Lâm 25‐Aug‐04 51103084 6 6A0 LươngThếVinh CầuGiấy

Page 90: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2173 ĐỗNgọcGia Linh 02‐Aug‐04 51103119 6 6A3 LươngThếVinh CầuGiấy

2225 LươngBảo Linh 24‐Sep‐04 51103109 6 6A2 LươngThếVinh CầuGiấy

2254 LươngGia Linh 03‐Mar‐04 51103398 6 6V1 LươngThếVinh ThanhXuân

2114 NguyễnKhánh Linh 30‐May‐04 51103113 6 6A2 LươngThếVinh CầuGiấy

2212 NguyễnKhánh Linh 30‐Dec‐04 51103112 6 6A2 LươngThếVinh CầuGiấy

2123 NguyễnNgọc Linh 26‐Mar‐04 51103114 6 6A2 LươngThếVinh CầuGiấy

2235 TrịnhPhương Linh 14‐Jan‐04 51103115 6 6A2 LươngThếVinh CầuGiấy

2153 NguyễnLạiDiệu Ly 25‐Sep‐04 51103097 6 6A0.1 LươngThếVinh CầuGiấy

2133 LêCông Minh 01‐Jul‐04 51103090 6 6A0.1 LươngThếVinh CầuGiấy

2234 LýTrầnGia Minh 12‐Jan‐04 51103110 6 6A2 LươngThếVinh CầuGiấy

2203 NguyễnĐức Minh 15‐Jan‐04 51103137 6 6A6 LươngThếVinh CầuGiấy

2183 PhạmBình Minh 08‐Mar‐04 51103124 6 6A3 LươngThếVinh CầuGiấy

2257 TrầnQuang Minh 20‐Sep‐04 51103396 6 6T1 LươngThếVinh ThanhXuân

2224 TriệuNgọc Minh 03‐Mar‐04 51103107 6 6A0.2 LươngThếVinh CầuGiấy

2122 TrầnMinh Nam 28‐Apr‐04 51103086 6 6A0 LươngThếVinh CầuGiấy

2237 NguyễnBích Ngọc 08‐Feb‐00 51103091 6 6A0.1 LươngThếVinh CầuGiấy

2226 LưuHoàng Phan 21‐Mar‐04 51103135 6 6A6 LươngThếVinh CầuGiấy

2132 Hoàng Phú 18‐May‐04 51103089 6 6A0.1 LươngThếVinh CầuGiấy

2201 NguyễnThanh Phương 12‐Jan‐04 51103098 6 6A0.1 LươngThếVinh CầuGiấy

2240 PhùngHuy Quang 15‐Sep‐04 51103106 6 6A0.2 LươngThếVinh CầuGiấy

2253 LêCông Thành 19‐Aug‐04 51103393 6 6A2 LươngThếVinh ThanhXuân

2204 VũQuốc Thịnh 17‐Apr‐04 51103140 6 6A6 LươngThếVinh CầuGiấy

2227 NguyễnĐinhQuỳnh Thư 24‐Mar‐04 51103136 6 6A6 LươngThếVinh CầuGiấy

2236 ĐinhThịHiền Trang 28‐Apr‐04 51103132 6 6A6 LươngThếVinh CầuGiấy

Page 91: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2243 LêHữuQuốc Trung 22‐Apr‐04 51103128 6 6A5 LươngThếVinh CầuGiấy

2258 BùiXuân Tùng 25‐Jan‐04 51103395 6 6T1 LươngThếVinh ThanhXuân

2213 VũKhánh Vy 21‐Sep‐04 51103116 6 6A2 LươngThếVinh CầuGiấy

2206 TạThuý An 22‐Feb‐03 51103161 7 7A0 LươngThếVinh CầuGiấy

2178 LêMinh Anh 08‐Dec‐03 51103165 7 7A1 LươngThếVinh CầuGiấy

2135 NguyễnMinh Anh 02‐Jun‐03 51103154 7 7A0 LươngThếVinh CầuGiấy

2125 PhùngMinhTuấn Anh 12‐Dec‐03 51103168 7 7A1 LươngThếVinh CầuGiấy

2176 TrầnĐức Anh 09‐Jan‐03 51103162 7 7A0 LươngThếVinh CầuGiấy

2154 LêHà Đăng 30‐Aug‐03 51103147 7 7A0 LươngThếVinh CầuGiấy

2136 LêĐỗNgọc Diệp 20‐Sep‐03 51103174 7 7A5 LươngThếVinh CầuGiấy

2221 LêMinh Đức 11‐Oct‐03 51100407 7 7A4 LươngThếVinh CầuGiấy

2233 NguyễnMinh Đức 19‐Dec‐03 51100408 7 7A4 LươngThếVinh CầuGiấy

2165 PhùngLinh Dung 30‐Jul‐03 51103191 7 7A7 LươngThếVinh CầuGiấy

2205 NguyễnThùy Dương 23‐Dec‐03 51103157 7 7A0 LươngThếVinh CầuGiấy

2249 TrầnThùy Dương 09‐Dec‐03 51103401 7 7T1 LươngThếVinh ThanhXuân

2188 LêĐức Duy 18‐Sep‐03 51103186 7 7A7 LươngThếVinh CầuGiấy

2194 PhạmAnh Duy 22‐Feb‐03 51103167 7 7A1 LươngThếVinh CầuGiấy

2217 LêThanhHương Giang 22‐Jul‐03 51103166 7 7A1 LươngThếVinh CầuGiấy

2216 LýTrầnViệt Hà 10‐Nov‐03 51103149 7 7A0 LươngThếVinh CầuGiấy

2126 BùiHoàngMinh Hằng 10‐Jan‐03 51103171 7 7A5 LươngThếVinh CầuGiấy

2195 NguyễnXuânThanh Hiền 07‐Jan‐03 51103190 7 7A7 LươngThếVinh CầuGiấy

2239 PhạmHuy Hoàng 07‐Oct‐04 51103094 7 7 LươngThếVinh CầuGiấy

2251 NguyễnTuấn Hưng 16‐Nov‐03 51103400 7 7T1 LươngThếVinh ThanhXuân

2187 NguyễnMạnh Kiên 12‐Jan‐03 51103153 7 7A0 LươngThếVinh CầuGiấy

Page 92: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2115 ĐàoGiaKhánh Linh 10‐Mar‐03 51103144 7 7A0 LươngThếVinh CầuGiấy

2219 NguyễnĐức Linh 14‐Aug‐03 51103187 7 7A7 LươngThếVinh CầuGiấy

2229 NguyễnMẫnTú Linh 17‐Sep‐03 51103152 7 7A0 LươngThếVinh CầuGiấy

2207 ĐỗKim Lực 24‐Dec‐03 51103184 7 7A7 LươngThếVinh CầuGiấy

2147 LêNgọcFa Mi 31‐Oct‐03 51103148 7 7A0 LươngThếVinh CầuGiấy

2164 ĐinhLê Minh 22‐Dec‐03 51103183 7 7A7 LươngThếVinh CầuGiấy

2162 ĐoànVũNhật Minh 04‐Aug‐03 51103145 7 7A0 LươngThếVinh CầuGiấy

2184 LêTiến Minh 10‐Jun‐03 51103169 7 7A3 LươngThếVinh CầuGiấy

2148 NguyễnCaoHoàng Minh 29‐Jul‐03 51103170 7 7A3 LươngThếVinh CầuGiấy

2246 HàTrang My 25‐Jul‐03 51103185 7 7A7 LươngThếVinh CầuGiấy

2124 NguyễnPhạmHiền My 13‐Dec‐03 51103155 7 7A0 LươngThếVinh CầuGiấy

2245 ChuMinh Ngọc 31‐Mar‐02 51103142 7 7A0 LươngThếVinh CầuGiấy

2174 NguyễnPhúGia Nguyên 20‐Nov‐03 51103156 7 7A0 LươngThếVinh CầuGiấy

2255 DươngGia Phong 17‐Nov‐03 51103399 7 7A2 LươngThếVinh ThanhXuân

2116 TrầnMinh Phúc 8‐Jul‐03 51103180 7 7A6 LươngThếVinh CầuGiấy

2175 NguyễnTiểu Phương 21‐Oct‐03 51103158 7 7A0 LươngThếVinh CầuGiấy

2156 HoàngQuốcMinh Quân 19‐Oct‐03 51103173 7 7A5 LươngThếVinh CầuGiấy

2177 TrịnhHồng Quân 29‐Jun‐03 51103164 7 7A0 LươngThếVinh CầuGiấy

2218 NguyễnTrúc Quỳnh 20‐Nov‐03 51103178 7 7A6 LươngThếVinh CầuGiấy

2138 NguyễnViết Sơn 04‐May‐03 51103179 7 7A6 LươngThếVinh CầuGiấy

2228 ĐàmDương Thanh 04‐Feb‐03 51103143 7 7A0 LươngThếVinh CầuGiấy

2247 NguyễnMinh Thảo 01‐Sep‐03 51103188 7 7A7 LươngThếVinh CầuGiấy

2128 NguyễnHạnhPhương Trang 11‐Apr‐03 51103151 7 7A0 LươngThếVinh CầuGiấy

2193 PhanBảo Trang 07‐Mar‐03 51103160 7 7A0 LươngThếVinh CầuGiấy

Page 93: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2230 TrànThu Trang 04‐May‐03 51103163 7 7A0 LươngThếVinh CầuGiấy

2109 HoàngMinh Tuấn 27‐Apr‐02 51103172 7 7A5 LươngThếVinh CầuGiấy

2215 CaoThái Vân 22‐Aug‐03 51103141 7 7A0 LươngThếVinh CầuGiấy

2137 LêKhoa Vũ 29‐Sep‐03 51103175 7 7A5 LươngThếVinh CầuGiấy

2155 NinhHoàng Vy 16‐Aug‐03 51103159 7 7A0 LươngThếVinh CầuGiấy

2163 HoàngHải Yến 12‐Jan‐03 51103146 7 7A0 LươngThếVinh CầuGiấy

2232 VũHoàngHải An 12‐Sep‐02 51103215 8 8A3 LươngThếVinh CầuGiấy

2140 BùiChâu Anh 06‐Dec‐02 51103205 8 8A3 LươngThếVinh CầuGiấy

2129 CùTháiHoàng Anh 23‐Mar‐02 51103192 8 8A0 LươngThếVinh CầuGiấy

2111 ĐinhKiều Anh 4‐Feb‐02 51103095 8 8 LươngThếVinh CầuGiấy

2150 ĐỗTiến Anh 03‐May‐03 51103218 8 8A5 LươngThếVinh CầuGiấy

2157 NguyễnPhương Anh 06‐Sep‐02 51103212 8 8A3 LươngThếVinh CầuGiấy

2231 NguyễnThịTuyết Anh 05‐Jan‐02 51103211 8 8A3 LươngThếVinh CầuGiấy

2208 PhùngQuang Anh 05‐May‐02 51103198 8 8A0 LươngThếVinh CầuGiấy

2168 TrầnQuốc Anh 09‐Dec‐02 51103204 8 8A2 LươngThếVinh CầuGiấy

2152 NguyễnNgọc Ánh 20‐Jan‐02 51100410 8 8A2 LươngThếVinh CầuGiấy

2197 NguyễnQuốc Bảo 24‐Feb‐02 51103202 8 8A2 LươngThếVinh CầuGiấy

2209 NguyễnHưng Đạo 11‐May‐02 51103209 8 8A3 LươngThếVinh CầuGiấy

2169 TrầnXuân Đạt 18‐Nov‐02 51103214 8 8A3 LươngThếVinh CầuGiấy

2179 VũMinh Đức 23‐Mar‐02 51103223 8 8A5 LươngThếVinh CầuGiấy

2220 BùiLêMinh Giang 07‐Jun‐02 51103199 8 8A2 LươngThếVinh CầuGiấy

2141 BùiMạnh Hiếu 16‐Sep‐02 51103206 8 8A3 LươngThếVinh CầuGiấy

2112 HànMinh Khoa 20‐Aug‐02 51103220 8 8A5 LươngThếVinh CầuGiấy

2256 NguyễnTrung Kiên 20‐Oct‐02 51103404 8 8B LươngThếVinh ThanhXuân

Page 94: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2117 NgôThùy Linh 27‐Apr‐02 51103194 8 8A0 LươngThếVinh CầuGiấy

2146 NguyễnMai Linh 11‐May‐02 51100409 8 8A1 LươngThếVinh CầuGiấy

2119 BùiSơn Minh 25‐Oct‐02 51103216 8 8A5 LươngThếVinh CầuGiấy

2166 ĐặngLêNguyệt Minh 11‐Sep‐02 51103200 8 8A2 LươngThếVinh CầuGiấy

2185 NguyễnHoàng Minh 16‐Jun‐02 51103208 8 8A3 LươngThếVinh CầuGiấy

2196 NguyễnNhậtĐức Minh 13‐Jul‐02 51103195 8 8A0 LươngThếVinh CầuGiấy

2250 NguyễnHữuHoàng Nam 30‐Jun‐02 51103403 8 8B LươngThếVinh ThanhXuân

2143 GiangMinh Nghĩa 20‐Jun‐02 51103219 8 8A5 LươngThếVinh CầuGiấy

2118 PhạmBảo Ngọc 7‐Jul‐02 51103197 8 8A0 LươngThếVinh CầuGiấy

2198 NguyễnMinh Quân 12‐Oct‐02 51103210 8 8A3 LươngThếVinh CầuGiấy

2144 NguyễnXuân Sơn 23‐Jan‐02 51103221 8 8A5 LươngThếVinh CầuGiấy

2189 PhạmHồngThanh Tâm 08‐May‐02 51103203 8 8A2 LươngThếVinh CầuGiấy

2186 TrầnHiếu Thanh 26‐Dec‐02 51103222 8 8A5 LươngThếVinh CầuGiấy

2167 LêPhương Thảo 17‐Jan‐02 51103201 8 8A2 LươngThếVinh CầuGiấy

2158 PhạmHuy Thiệp 06‐Apr‐02 51103213 8 8A3 LươngThếVinh CầuGiấy

2190 ĐàoAnh Thư 24‐Aug‐02 51103217 8 8A5 LươngThếVinh CầuGiấy

2252 TrầnPhạmThủy Tiên 19‐Oct‐02 51103402 8 8A1 LươngThếVinh ThanhXuân

2139 NguyễnThanh Trà 11‐May‐02 51103196 8 8A0 LươngThếVinh CầuGiấy

2142 ĐỗThuỳ Trang 21‐Sep‐02 51103207 8 8A3 LươngThếVinh CầuGiấy

2149 LêThành Trung 06‐Oct‐02 51103193 8 8A0 LươngThếVinh CầuGiấy

2145 ĐỗHương An 26‐Oct‐01 51103234 9 9A3 LươngThếVinh CầuGiấy

2121 NguyễnCôngTuấn Anh 17‐Jun‐01 51103232 9 9A2 LươngThếVinh CầuGiấy

2127 NguyễnThùy Dương 19‐Sep‐01 51103226 9 9A0 LươngThếVinh CầuGiấy

2199 TrầnLinh Giang 04‐Nov‐01 51103227 9 9A0 LươngThếVinh CầuGiấy

Page 95: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2110 HạMinh Hiếu 16‐Apr‐01 51103224 9 9A0 LươngThếVinh CầuGiấy

2151 NguyễnQuốc Khánh 27‐May‐01 51103236 9 9A3 LươngThếVinh CầuGiấy

2120 LêNguyễnThế Khôi 1‐Nov‐01 51103230 9 9A2 LươngThếVinh CầuGiấy

2130 MaiThịMĩ Linh 21‐Apr‐01 51103225 9 9A0 LươngThếVinh CầuGiấy

2172 NguyễnDiệu Linh 16‐Jan‐01 51103235 9 9A3 LươngThếVinh CầuGiấy

2171 NguyễnHoài Linh 20‐Oct‐00 51103233 9 9A2 LươngThếVinh CầuGiấy

2159 DươngQuang Minh 23‐Oct‐01 51103229 9 9A2 LươngThếVinh CầuGiấy

2113 VũNgọcBảo Minh 1‐Dec‐01 51103228 9 9A0 LươngThếVinh CầuGiấy

2248 PhạmHuy Nam 17‐Nov‐01 51103405 9 9A4 LươngThếVinh ThanhXuân

2170 NguyễnBảo Ngọc 30‐Jun‐01 51103231 9 9A2 LươngThếVinh CầuGiấy

2131 LêHà Phương 19‐Sep‐01 51103237 9 9A4 LươngThếVinh CầuGiấy

2274 ĐoànTrâm Anh 18‐Aug‐04 51100640 6 6Q2 LýTháiTổ CầuGiấy

2293 NguyễnHoàngUyên Anh 27‐Dec‐04 51100631 6 6Q1 LýTháiTổ CầuGiấy

2330 NguyễnPhương Anh 26‐Oct‐04 51100650 6 6Q2 LýTháiTổ CầuGiấy

2340 TrầnNgọcLinh Anh 28‐Aug‐04 51100662 6 6Q3 LýTháiTổ CầuGiấy

2362 TrầnHoàng Bách 30‐Jun‐04 51100661 6 6Q3 LýTháiTổ CầuGiấy

2320 NguyễnGia Bảo 29‐Jun‐04 51100659 6 6Q3 LýTháiTổ CầuGiấy

2360 TrịnhYến Bình 27‐Sep‐04 51100656 6 6Q2 LýTháiTổ CầuGiấy

2310 HoàngBảo Châu 29‐Aug‐04 51100641 6 6Q2 LýTháiTổ CầuGiấy

2338 TrầnViệt Chi 07‐Oct‐04 51100655 6 6Q2 LýTháiTổ CầuGiấy

2335 TrươngNgọc Diệp 21‐Oct‐04 51109009 6 LýTháiTổ CầuGiấy

2309 VũTùng Diệp 01‐Oct‐04 51100638 6 6Q1 LýTháiTổ CầuGiấy

2352 PhạmMinh Đức 21‐Jan‐04 51100652 6 6Q2 LýTháiTổ CầuGiấy

2317 LêÁnh Dương 25‐Nov‐04 51100628 6 6Q1 LýTháiTổ CầuGiấy

Page 96: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2357 NguyễnĐình Duy 15‐Mar‐04 51100623 6 6C1 LýTháiTổ CầuGiấy

2319 NguyễnKhánh Duy 02‐Feb‐04 51100648 6 6Q2 LýTháiTổ CầuGiấy

2344 NguyễnNgôBảo Kha 12‐Oct‐04 51100649 6 6Q2 LýTháiTổ CầuGiấy

2273 HoàngGia Khánh 29‐Jan‐04 51100627 6 6Q1 LýTháiTổ CầuGiấy

2275 VũAn Khánh 30‐Jan‐04 51100657 6 6Q2 LýTháiTổ CầuGiấy

2296 NguyễnCảnh Khiêm 14‐Jun‐04 51100645 6 6Q2 LýTháiTổ CầuGiấy

2295 LêTrầnBảo Kiên 16‐Sep‐04 51100643 6 6Q2 LýTháiTổ CầuGiấy

2359 PhanTuấn Kiệt 03‐Jun‐04 51100653 6 6Q2 LýTháiTổ CầuGiấy

2339 LêTùng Lâm 21‐Oct‐04 51100658 6 6Q3 LýTháiTổ CầuGiấy

2318 NguyễnMaiThy Linh 10‐Feb‐04 51100632 6 6Q1 LýTháiTổ CầuGiấy

2337 NguyễnĐìnhHương Ly 18‐Jul‐04 51100646 6 6Q2 LýTháiTổ CầuGiấy

2336 NgôDươngUyên Minh 29‐Nov‐04 51100644 6 6Q2 LýTháiTổ CầuGiấy

2286 VũTrúcBình Minh 28‐Dec‐04 51100637 6 6Q1 LýTháiTổ CầuGiấy

2303 TrầnNgọc Nam 25‐Feb‐04 51100654 6 6Q2 LýTháiTổ CầuGiấy

2323 LêHoàngThảo Nguyên 16‐Apr‐04 51100629 6 6Q1 LýTháiTổ CầuGiấy

2297 NguyễnHàUyên Nhi 06‐Aug‐04 51100647 6 6Q2 LýTháiTổ CầuGiấy

2345 NguyễnVũHiền Nhi 01‐Mar‐04 51100651 6 6Q2 LýTháiTổ CầuGiấy

2279 BùiVi Quốc 10‐Jun‐04 51100625 6 6Q1 LýTháiTổ CầuGiấy

2358 ĐỗBảo Quyên 19‐May‐04 51100626 6 6Q1 LýTháiTổ CầuGiấy

2361 NguyễnThu Trà 24‐Aug‐04 51100660 6 6Q3 LýTháiTổ CầuGiấy

2328 LêPhương Trang 21‐Sep‐04 51100630 6 6Q1 LýTháiTổ CầuGiấy

2369 NguyễnMinh Trang 10‐Sep‐04 51109010 6 LýTháiTổ CầuGiấy

2294 NguyễnViệt Tuấn 21‐Nov‐04 51100636 6 6Q1 LýTháiTổ CầuGiấy

2324 ĐoànKhuê Vân 24‐Dec‐04 51100639 6 6Q2 LýTháiTổ CầuGiấy

Page 97: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2308 NguyễnQuang Vũ 18‐Jun‐04 51100634 6 6Q1 LýTháiTổ CầuGiấy

2329 NguyễnNgọc Vương 01‐Dec‐00 51100633 6 6Q1 LýTháiTổ CầuGiấy

2280 NguyễnQuỳnhMai Vy 19‐Nov‐04 51100635 6 6Q1 LýTháiTổ CầuGiấy

2262 PhạmTuyết Anh 13‐May‐03 51100680 7 7Q2 LýTháiTổ CầuGiấy

2277 TrầnBáThảo Chi 22‐Mar‐03 51100672 7 7Q1 LýTháiTổ CầuGiấy

2264 ĐỗAnh Dũng 6‐Apr‐03 51100668 7 7D LýTháiTổ CầuGiấy

2288 VũTrúcBình Dương 09‐Apr‐03 51100681 7 7Q2 LýTháiTổ CầuGiấy

2364 TrầnHương Giang 03‐Feb‐03 51100673 7 7Q1 LýTháiTổ CầuGiấy

2325 NguyễnBảo Hân 31‐Dec‐03 51100678 7 7Q2 LýTháiTổ CầuGiấy

2272 TrầnLinh Hoa 17‐Oct‐03 51110103 7 LýTháiTổ CầuGiấy

2304 PhanViệt Hưng 07‐Aug‐03 51100665 7 7C LýTháiTổ CầuGiấy

2306 MãNgọcNhư Khánh 14‐Dec‐03 51100676 7 7Q2 LýTháiTổ CầuGiấy

2298 CaoPhương Linh 16‐Oct‐03 51100663 7 7C LýTháiTổ CầuGiấy

2305 ĐinhGia Linh 24‐Dec‐03 51100670 7 7Q1 LýTháiTổ CầuGiấy

2267 LêVũPhương Linh 26‐Dec‐03 51100671 7 7Q1 LýTháiTổ CầuGiấy

2311 TrươngThành Long 28‐Nov‐03 51100684 7 7Q3 LýTháiTổ CầuGiấy

2287 ĐặngQuang Minh 04‐Mar‐03 51100669 7 7Q1 LýTháiTổ CầuGiấy

2341 PhạmHoàngNhất Nguyên 07‐Oct‐03 51100683 7 7Q3 LýTháiTổ CầuGiấy

2281 LêYến Nhi 23‐Nov‐03 51100675 7 7Q2 LýTháiTổ CầuGiấy

2363 TrầnPhương Nhi 10‐Oct‐03 51100666 7 7C LýTháiTổ CầuGiấy

2353 NguyễnThanh Phương 02‐Oct‐03 51100682 7 7Q3 LýTháiTổ CầuGiấy

2261 NguyễnHoàng Quân 2‐Nov‐02 51100664 7 7C LýTháiTổ CầuGiấy

2260 NguyễnHương Quỳnh 26‐Aug‐03 51110101 7 LýTháiTổ CầuGiấy

2321 PhạmQuốcBảo Trân 27‐May‐03 51100679 7 7Q2 LýTháiTổ CầuGiấy

Page 98: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2354 VõQuýHạnh Trang 02‐Nov‐03 51100685 7 7Q3 LýTháiTổ CầuGiấy

2276 VũThanh Vân 01‐Dec‐03 51100667 7 7C LýTháiTổ CầuGiấy

2285 NguyễnHoàng Vinh 17‐Aug‐03 51110102 7 LýTháiTổ CầuGiấy

2326 NguyễnThái An 17‐Oct‐02 51100702 8 8D LýTháiTổ CầuGiấy

2327 DoãnHải Anh 21‐Dec‐02 51100707 8 8Q LýTháiTổ CầuGiấy

2367 NamVânQuỳnh Anh 20‐Oct‐02 51100709 8 8Q LýTháiTổ CầuGiấy

2299 NguyễnĐức Anh 22‐Oct‐02 51100701 8 8D LýTháiTổ CầuGiấy

2282 NguyễnPhương Anh 29‐Nov‐02 51100690 8 8C LýTháiTổ CầuGiấy

2368 NguyễnĐức Bình 02‐Aug‐02 51100710 8 8Q LýTháiTổ CầuGiấy

2347 VũNgọcMinh Châu 27‐Feb‐02 51100695 8 8C LýTháiTổ CầuGiấy

2312 ĐặngTuấn Giang 08‐Jun‐02 51100696 8 8D LýTháiTổ CầuGiấy

2365 ĐàoDuy Hải 01‐Nov‐02 51100697 8 8D LýTháiTổ CầuGiấy

2356 NguyễnThu Hiền 21‐Dec‐02 51100717 8 8Q LýTháiTổ CầuGiấy

2268 NguyễnTrọngViệt Hưng 10‐Nov‐02 51100686 8 8A LýTháiTổ CầuGiấy

2322 NguyễnLan Hương 31‐Oct‐02 51100713 8 8Q LýTháiTổ CầuGiấy

2283 PhạmVũDiệu Linh 31‐Oct‐02 51100721 8 8Q LýTháiTổ CầuGiấy

2289 NguyễnTâm Long 09‐Feb‐02 51100691 8 8C LýTháiTổ CầuGiấy

2291 TrầnNguyễnHoàng Minh 25‐Feb‐02 51100724 8 8Q LýTháiTổ CầuGiấy

2269 NguyễnThịHà My 25‐Feb‐02 51100716 8 8Q LýTháiTổ CầuGiấy

2332 TrươngHuyền My 26‐May‐02 51100694 8 8C LýTháiTổ CầuGiấy

2342 NguyễnHà Ngân 02‐Apr‐02 51100688 8 8C LýTháiTổ CầuGiấy

2355 PhạmThiênBảo Nguyên 07‐Oct‐02 51100703 8 8D LýTháiTổ CầuGiấy

2314 TạViệt Phong 22‐Sep‐02 51100722 8 8Q LýTháiTổ CầuGiấy

2343 TrầnÁnh Phương 13‐Nov‐02 51100723 8 8Q LýTháiTổ CầuGiấy

Page 99: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2313 ĐinhĐại Thành 28‐Jun‐02 51100698 8 8D LýTháiTổ CầuGiấy

2307 TrịnhThanh Thảo 08‐Jun‐02 51100725 8 8Q LýTháiTổ CầuGiấy

2366 ĐỗHà Thu 30‐Oct‐02 51100706 8 8Q LýTháiTổ CầuGiấy

2290 ĐàoMinh Thùy 28‐Mar‐02 51100705 8 8Q LýTháiTổ CầuGiấy

2346 NguyễnNgọcHuyền Trang 30‐Apr‐02 51100689 8 8C LýTháiTổ CầuGiấy

2300 VũThế Trụ 16‐Dec‐02 51100704 8 8D LýTháiTổ CầuGiấy

2331 PhanThanh Việt 16‐Oct‐02 51100693 8 8C LýTháiTổ CầuGiấy

2271 NguyễnVân Anh 09‐May‐01 51100732 9 9C LýTháiTổ CầuGiấy

2334 TrầnTiến Anh 11‐Jun‐01 51109008 9 LýTháiTổ CầuGiấy

2265 NguyễnHoàng Đăng 27‐Aug‐01 51100728 9 9C LýTháiTổ CầuGiấy

2348 NguyễnLâmThu Hạnh 20‐Dec‐01 51100729 9 9C LýTháiTổ CầuGiấy

2333 NgyễnHữuMinh Hoàng 06‐Dec‐01 51100746 9 9Q LýTháiTổ CầuGiấy

2270 LưuTrọng Khôi 01‐Sep‐01 51100727 9 9C LýTháiTổ CầuGiấy

2266 VũMinh Khuê 22‐Oct‐01 51100735 9 9C LýTháiTổ CầuGiấy

2302 ĐỗPhanKhánh Linh 02‐Jul‐01 51100741 9 9Q LýTháiTổ CầuGiấy

2351 LêKhánh Linh 16‐Jul‐01 51100745 9 9Q LýTháiTổ CầuGiấy

2349 NguyễnBảo Linh 28‐May‐01 51100738 9 9D LýTháiTổ CầuGiấy

2278 NguyễnTrang Linh 08‐Apr‐01 51100731 9 9C LýTháiTổ CầuGiấy

2292 VũDiệu Linh 28‐Jan‐01 51100734 9 9C LýTháiTổ CầuGiấy

2301 LêKhánh Ly 20‐Jun‐01 51100736 9 9D LýTháiTổ CầuGiấy

2315 NguyễnNgọcHà Phương 08‐Nov‐01 51100730 9 9C LýTháiTổ CầuGiấy

2263 LêVĩnh Sơn 30‐Aug‐01 51100726 9 9C LýTháiTổ CầuGiấy

2350 HoàngMinh Tuấn 18‐May‐01 51100743 9 9Q LýTháiTổ CầuGiấy

2316 HoàngNghĩa Tùng 21‐Mar‐01 51100744 9 9Q LýTháiTổ CầuGiấy

Page 100: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2284 DươngHương Uyên 16‐Oct‐01 51100742 9 9Q LýTháiTổ CầuGiấy

2370 TrầnThu Hằng 21‐Jul‐02 51100412 8 8E MaiDịch CầuGiấy

2372 NguyễnHoàng Lân 06‐May‐03 51108673 7 7A6 MaiĐộng HoàngMai

2371 NguyễnQuỳnh Nhi 19‐Dec‐02 51108672 7 7A4 MaiĐộng HoàngMai

2761 NguyễnĐình An 20‐Apr‐04 51102633 6 6P1 MarieCurie NamTừLiêm

2623 ĐàoMinh Anh 26‐May‐04 51102623 6 6P1 MarieCurie NamTừLiêm

2530 ĐỗNam Anh 15‐Nov‐04 51102624 6 6P1 MarieCurie NamTừLiêm

2736 LêNguyễnPhương Anh 26‐Aug‐04 51102559 6 6I1 MarieCurie NamTừLiêm

2735 LêThuHuyền Anh 02‐Jun‐04 51102547 6 6G1 MarieCurie NamTừLiêm

2671 NguyễnChâu Anh 19‐Jan‐04 51102667 6 6P2 MarieCurie NamTừLiêm

2668 NguyễnMạnhHải Anh 31‐Dec‐04 51102590 6 6M1 MarieCurie NamTừLiêm

2622 NguyễnNgọc Anh 24‐Dec‐04 51102617 6 6M3 MarieCurie NamTừLiêm

2420 NguyễnPhương Anh 07‐Nov‐04 51102636 6 6P1 MarieCurie NamTừLiêm

2781 NguyễnTrầnMỹ Anh 27‐Sep‐04 51102673 6 6P2 MarieCurie NamTừLiêm

2773 PhạmQuỳnh Anh 18‐Oct‐04 51102561 6 6I1 MarieCurie NamTừLiêm

2734 PhanDiệp Anh 14‐Feb‐04 51102496 6 6I2 MarieCurie NamTừLiêm

2666 TrầnĐỗKiều Anh 23‐Aug‐04 51102573 6 6I2 MarieCurie NamTừLiêm

2691 TrầnHoàngHải Anh 29‐Oct‐04 51102679 6 6P2 MarieCurie NamTừLiêm

2482 TrịnhHải Anh 23‐Aug‐04 51102647 6 6P1 MarieCurie NamTừLiêm

2424 TrịnhTuệ Anh 23‐Aug‐04 51102649 6 6P1 MarieCurie NamTừLiêm

2738 VũTrầnHoàng Cần 28‐Dec‐03 51102574 6 6I2 MarieCurie NamTừLiêm

2619 LêMinh Châu 09‐Nov‐04 51102584 6 6M1 MarieCurie NamTừLiêm

2802 LýNgọcTrân Châu 03‐Oct‐00 51102665 6 6P2 MarieCurie NamTừLiêm

2672 NguyễnNgọcThường Châu 16‐Feb‐04 51102672 6 6P2 MarieCurie NamTừLiêm

Page 101: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2565 TrầnMinh Châu 15‐Oct‐04 51102680 6 6P2 MarieCurie NamTừLiêm

2423 TrịnhNgọcMinh Châu 24‐Jan‐04 51102648 6 6P1 MarieCurie NamTừLiêm

2759 TàoLêĐan Chi 18‐Jul‐04 51102598 6 6M1 MarieCurie NamTừLiêm

2453 HoàngQuốc Đạt 04‐Mar‐04 51102626 6 6P1 MarieCurie NamTừLiêm

2778 NguyễnVănThành Đạt 13‐Mar‐04 51102637 6 6P1 MarieCurie NamTừLiêm

2626 Nguyễn David 19‐Sep‐04 51102666 6 6P2 MarieCurie NamTừLiêm

2689 PhạmNgọc Diệp 27‐Aug‐04 51102676 6 6P2 MarieCurie NamTừLiêm

2798 NgôThành Đô 05‐Oct‐04 51102586 6 6M1 MarieCurie NamTừLiêm

2646 ĐặngThếMinh Đức 21‐Jun‐04 51102605 6 6M2 MarieCurie NamTừLiêm

2688 VũĐàoTuấn Đức 13‐Mar‐04 51102651 6 6P1 MarieCurie NamTừLiêm

2561 NguyễnĐứcTrung Dũng 07‐May‐04 51102634 6 6P1 MarieCurie NamTừLiêm

2455 CaoThùy Dương 23‐Nov‐04 51102656 6 6P2 MarieCurie NamTừLiêm

2791 ĐõTùng Dương 18‐May‐04 51102546 6 6G1 MarieCurie NamTừLiêm

2595 LêMinh Dương 26‐Apr‐04 51102629 6 6P1 MarieCurie NamTừLiêm

2673 ParkThái Dương 13‐Jan‐04 51102675 6 6P2 MarieCurie NamTừLiêm

2715 ĐặngĐức Duy 01‐Jun‐04 51102658 6 6P2 MarieCurie NamTừLiêm

2775 NguyễnBảo Duy 26‐Nov‐04 51102587 6 6M1 MarieCurie NamTừLiêm

2513 NguyễnThành Duy 15‐Aug‐04 51102593 6 6M1 MarieCurie NamTừLiêm

2772 NguyễnNgân Giang 27‐Dec‐04 51102560 6 6I1 MarieCurie NamTừLiêm

2564 ChuAn Hà 17‐Dec‐04 51102657 6 6P2 MarieCurie NamTừLiêm

2757 ĐậuKhánh Hạ 02‐Oct‐04 51102568 6 6I2 MarieCurie NamTừLiêm

2797 ĐàoTrung Hải 04‐Dec‐04 51102579 6 6M1 MarieCurie NamTừLiêm

2597 PhạmMinh Hằng 07‐Mar‐04 51102640 6 6P1 MarieCurie NamTừLiêm

2742 NguyễnMinh Hạnh 04‐Jan‐04 51102669 6 6P2 MarieCurie NamTừLiêm

Page 102: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2600 TrươngPhương Hiền 21‐Jul‐04 51102692 6 6P3 MarieCurie NamTừLiêm

2790 BạchNgọc Hiếu 27‐Oct‐04 51102544 6 6G1 MarieCurie NamTừLiêm

2477 NguyễnĐình Hiếu 16‐Feb‐04 51102588 6 6M1 MarieCurie NamTừLiêm

2556 NguyễnĐức Hiếu 05‐Dec‐04 51102571 6 6I2 MarieCurie NamTừLiêm

2716 NguyễnMinh Hiếu 15‐Sep‐04 51102670 6 6P2 MarieCurie NamTừLiêm

2422 NguyễnTrọng Hiếu 08‐Jun‐04 51102639 6 6P1 MarieCurie NamTừLiêm

2483 LêMinh Hoàng 02‐Feb‐04 51102662 6 6P2 MarieCurie NamTừLiêm

2645 TrầnThành Hưng 29‐Dec‐04 51102600 6 6M1 MarieCurie NamTừLiêm

2780 NguyễnMinh Hương 01‐Apr‐04 51102671 6 6P2 MarieCurie NamTừLiêm

2384 Kasem Hutapornpr 3‐Jan‐04 51102627 6 6P1 MarieCurie NamTừLiêm

2779 VũPhương Huyền 26‐Feb‐04 51102652 6 6P1 MarieCurie NamTừLiêm

2665 TrầnAn Khanh 08‐Sep‐04 51102558 6 6G2 MarieCurie NamTừLiêm

2383 ChuAn Khánh 8‐Feb‐04 51102622 6 6P1 MarieCurie NamTừLiêm

2393 NguyễnGia Khánh 11‐Jul‐04 51102635 6 6P1 MarieCurie NamTừLiêm

2562 PhanNam Khánh 21‐Jun‐04 51102645 6 6P1 MarieCurie NamTừLiêm

2558 VũPhan Khánh 26‐Feb‐04 51102603 6 6M1 MarieCurie NamTừLiêm

2648 BùiĐạt Khôi 16‐Apr‐04 51102653 6 6P2 MarieCurie NamTừLiêm

2563 BùiMinh Khôi 10‐May‐04 51102654 6 6P2 MarieCurie NamTừLiêm

2674 VũAnh Khôi 20‐Dec‐04 51102681 6 6P2 MarieCurie NamTừLiêm

2392 ĐoànMinh Khuê 25‐Aug‐04 51102581 6 6M1 MarieCurie NamTừLiêm

2650 PhạmNgọc Lam 18‐Dec‐04 51102691 6 6P3 MarieCurie NamTừLiêm

2620 NguyễnThịPhương Lan 17‐Jan‐04 51102611 6 6M2 MarieCurie NamTừLiêm

2762 TônThấtNguyễn Lân 22‐Jul‐04 51102678 6 6P2 MarieCurie NamTừLiêm

2649 CaoNguyễnPhương Linh 15‐Aug‐04 51102655 6 6P2 MarieCurie NamTừLiêm

Page 103: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2480 LêNgọc Linh 06‐Sep‐04 51102630 6 6P1 MarieCurie NamTừLiêm

2763 NgôThịThùy Linh 11‐Jun‐04 51102687 6 6P3 MarieCurie NamTừLiêm

2514 NguyễnThùy Linh 24‐Oct‐04 51102594 6 6M1 MarieCurie NamTừLiêm

2627 NguyễnThùy Linh 30‐Jun‐04 51102690 6 6P3 MarieCurie NamTừLiêm

2756 PhạmThùy Linh 10‐Oct‐04 51102562 6 6I1 MarieCurie NamTừLiêm

2800 TốngKhánh Linh 19‐Jul‐04 51102612 6 6M2 MarieCurie NamTừLiêm

2621 TrầnHà Linh 29‐Sep‐04 51102613 6 6M2 MarieCurie NamTừLiêm

2796 TrầnKhánh Linh 23‐Aug‐04 51102563 6 6I1 MarieCurie NamTừLiêm

2479 Kim Long 23‐Sep‐04 51102628 6 6P1 MarieCurie NamTừLiêm

2591 VũTuấn Long 10‐Mar‐04 51102575 6 6I2 MarieCurie NamTừLiêm

2566 ĐỗChi Mai 08‐Jan‐04 51102683 6 6P3 MarieCurie NamTừLiêm

2670 LêNgọc Mai 27‐Feb‐04 51102663 6 6P2 MarieCurie NamTừLiêm

2739 ĐặngThế Mạnh 24‐Oct‐04 51102578 6 6M1 MarieCurie NamTừLiêm

2559 BùiLê Minh 19‐Mar‐04 51102621 6 6P1 MarieCurie NamTừLiêm

2594 HoàngLưuNgọc Minh 29‐Oct‐04 51102625 6 6P1 MarieCurie NamTừLiêm

2531 LêTuấn Minh 09‐Sep‐04 51102685 6 6P3 MarieCurie NamTừLiêm

2792 LươngNgọc Minh 12‐Oct‐04 51102548 6 6G1 MarieCurie NamTừLiêm

2777 NguyễnCao Minh 12‐Dec‐04 51102609 6 6M2 MarieCurie NamTừLiêm

2593 NguyễnHồng Minh 08‐Jan‐04 51102589 6 6M1 MarieCurie NamTừLiêm

2741 NguyễnThịNgọc Minh 05‐Dec‐04 51102610 6 6M2 MarieCurie NamTừLiêm

2717 NguyễnTuấn Minh 28‐Jan‐04 51102674 6 6P2 MarieCurie NamTừLiêm

2598 PhạmTrầnBảo Minh 11‐Jul‐04 51102641 6 6P1 MarieCurie NamTừLiêm

2454 PhanÁnh Minh 16‐Dec‐04 51102643 6 6P1 MarieCurie NamTừLiêm

2375 PhanĐỗQuang Minh 15‐Jan‐04 51102644 6 6P1 MarieCurie NamTừLiêm

Page 104: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2795 TrầnAnh Minh 05‐Jul‐04 51102553 6 6G1 MarieCurie NamTừLiêm

2776 ĐàoHồngTrà My 04‐Nov‐04 51102606 6 6M2 MarieCurie NamTừLiêm

2625 LêNguyễnHà My 21‐Oct‐04 51102664 6 6P2 MarieCurie NamTừLiêm

2758 PhạmHồng My 12‐May‐04 51102597 6 6M1 MarieCurie NamTừLiêm

2669 TrầnTrà My 11‐Apr‐04 51102619 6 6M3 MarieCurie NamTừLiêm

2511 ĐinhPhạmMinh Nghĩa 25‐Feb‐04 51102580 6 6M1 MarieCurie NamTừLiêm

2599 NguyễnHồng Ngọc 09‐Apr‐04 51102668 6 6P2 MarieCurie NamTừLiêm

2557 VõThịMinh Nguyệt 19‐Sep‐04 51102601 6 6M1 MarieCurie NamTừLiêm

2596 NguyễnAn Nhi 15‐Oct‐04 51102631 6 6P1 MarieCurie NamTừLiêm

2755 NguyễnLêTuệ Nhi 01‐Dec‐04 51102557 6 6G2 MarieCurie NamTừLiêm

2647 TrầnYến Nhi 25‐May‐04 51102614 6 6M2 MarieCurie NamTừLiêm

2515 LêHồng Phong 27‐Jul‐04 51102661 6 6P2 MarieCurie NamTừLiêm

2478 KhuấtHiểu Phương 22‐Nov‐04 51102607 6 6M2 MarieCurie NamTừLiêm

2794 NguyễnNgọcMinh Phương 27‐Jun‐04 51102551 6 6G1 MarieCurie NamTừLiêm

2421 NguyễnThịHà Phương 27‐Sep‐04 51102638 6 6P1 MarieCurie NamTừLiêm

2690 PhanTrầnNguyên Phương 18‐Oct‐04 51102677 6 6P2 MarieCurie NamTừLiêm

2714 TrầnMinh Phương 05‐Jul‐04 51102599 6 6M1 MarieCurie NamTừLiêm

2737 LêMinh Quân 19‐Jan‐04 51102570 6 6I2 MarieCurie NamTừLiêm

2675 NguyễnMinh Quân 29‐Jan‐04 51102689 6 6P3 MarieCurie NamTừLiêm

2740 VũAnh Quân 20‐Nov‐04 51102602 6 6M1 MarieCurie NamTừLiêm

2419 CaoNhật Quang 25‐Nov‐04 51102577 6 6M1 MarieCurie NamTừLiêm

2793 NguyễnLệ Quyên 22‐Aug‐04 51102550 6 6G1 MarieCurie NamTừLiêm

2385 PhanPhương Thanh 21‐Jun‐04 51102646 6 6P1 MarieCurie NamTừLiêm

2687 NguyễnViệt Thành 21‐Jul‐04 51102595 6 6M1 MarieCurie NamTừLiêm

Page 105: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2644 LêĐức Thịnh 07‐Dec‐04 51102554 6 6G2 MarieCurie NamTừLiêm

2801 LêAnh Thư 15‐Oct‐04 51102615 6 6M3 MarieCurie NamTừLiêm

2686 NguyễnAnh Thư 04‐Jan‐04 51102556 6 6G2 MarieCurie NamTừLiêm

2592 HoàngMinh Trí 08‐Sep‐04 51102583 6 6M1 MarieCurie NamTừLiêm

2481 PhạmViệt Tuấn 20‐Jul‐04 51102642 6 6P1 MarieCurie NamTừLiêm

2624 LêHoàng Tùng 01‐Apr‐04 51102660 6 6P2 MarieCurie NamTừLiêm

2512 NguyễnThanh Văn 08‐Mar‐04 51102592 6 6M1 MarieCurie NamTừLiêm

2799 PhạmBách Việt 04‐Sep‐04 51102596 6 6M1 MarieCurie NamTừLiêm

2560 NguyễnCông Vinh 07‐Jan‐04 51102632 6 6P1 MarieCurie NamTừLiêm

2618 BùiMinh Vũ 10‐May‐04 51102576 6 6M1 MarieCurie NamTừLiêm

2667 DươngDiệu Vy 07‐Sep‐04 51102582 6 6M1 MarieCurie NamTừLiêm

2760 NguyễnHải Yến 03‐Jan‐04 51102616 6 6M3 MarieCurie NamTừLiêm

2484 VũHoàngHải Yến 25‐Feb‐04 51102682 6 6P2 MarieCurie NamTừLiêm

2718 HàQuangMinh An 19‐May‐03 51102696 7 7G1 MarieCurie NamTừLiêm

2657 HoàngHải An 03‐Aug‐03 51102798 7 7M3 MarieCurie NamTừLiêm

2605 HoàngNhật An 02‐Nov‐03 51102800 7 7M3 MarieCurie NamTừLiêm

2580 NguyễnHòa An 03‐Jun‐03 51102819 7 7P1 MarieCurie NamTừLiêm

2700 ĐỗChâu Anh 28‐Sep‐03 51102795 7 7M3 MarieCurie NamTừLiêm

2784 ĐỗĐức Anh 21‐Nov‐03 51102796 7 7M3 MarieCurie NamTừLiêm

2567 ĐoànViệt Anh 03‐Feb‐03 51102695 7 7G1 MarieCurie NamTừLiêm

2750 ĐoànViệt Anh 22‐Feb‐03 51102840 7 7P3 MarieCurie NamTừLiêm

2634 LêMinh Anh 14‐Apr‐03 51102815 7 7P1 MarieCurie NamTừLiêm

2652 NguyễnHuyền Anh 17‐Aug‐03 51102747 7 7I2 MarieCurie NamTừLiêm

2662 NguyễnMinh Anh 26‐Feb‐03 51110402 7 7M3 MarieCurie NamTừLiêm

Page 106: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2640 NguyễnMỹ Anh 05‐Sep‐03 51108916 7 7I4 MarieCurie NamTừLiêm

2731 NguyễnNam Anh 21‐Apr‐03 51108883 7 7M4 MarieCurie NamTừLiêm

2752 NguyễnNgọc Anh 04‐Jun‐03 51102850 7 7P3 MarieCurie NamTừLiêm

2606 NguyễnNgọcHiền Anh 27‐Dec‐03 51102804 7 7M3 MarieCurie NamTừLiêm

2488 NguyễnPhương Anh 23‐Feb‐03 51102748 7 7I2 MarieCurie NamTừLiêm

2608 NguyễnPhương Anh 10‐Nov‐03 51102832 7 7P2 MarieCurie NamTừLiêm

2788 NguyễnPhương Anh 15‐Nov‐03 51108885 7 7M4 MarieCurie NamTừLiêm

2678 NguyễnQuỳnhVi Anh 01‐Nov‐03 51102749 7 7I2 MarieCurie NamTừLiêm

2460 NguyễnVõNam Anh 27‐Oct‐03 51102785 7 7M2 MarieCurie NamTừLiêm

2576 NguyễnVõViệt Anh 27‐Oct‐03 51102786 7 7M2 MarieCurie NamTừLiêm

2709 TháiHằng Anh 22‐Nov‐03 51108884 7 7M4 MarieCurie NamTừLiêm

2610 TrầnDuy Anh 28‐Oct‐03 51102857 7 7P3 MarieCurie NamTừLiêm

2682 TrầnNam Anh 20‐Apr‐03 51102789 7 7M2 MarieCurie NamTừLiêm

2602 TrầnNgọcLan Anh 14‐Sep‐03 51102724 7 7G2 MarieCurie NamTừLiêm

2724 TrầnTrâm Anh 03‐Nov‐03 51102737 7 7I1 MarieCurie NamTừLiêm

2577 TrầnViệt Anh 20‐Apr‐03 51102790 7 7M2 MarieCurie NamTừLiêm

2539 VũTùng Anh 12‐May‐03 51102838 7 7P2 MarieCurie NamTừLiêm

2532 NgôLêThế Bách 06‐Jan‐03 51102711 7 7G2 MarieCurie NamTừLiêm

2725 PhanThanh Bách 06‐Jun‐03 51102750 7 7I2 MarieCurie NamTừLiêm

2572 PhùngGia Bách 11‐Nov‐03 51102751 7 7I3 MarieCurie NamTừLiêm

2571 NguyễnHải Bằng 23‐Aug‐03 51102746 7 7I2 MarieCurie NamTừLiêm

2603 NguyễnCông Bảo 22‐Jan‐03 51102744 7 7I2 MarieCurie NamTừLiêm

2804 NguyễnQuốc Bảo 01‐Jun‐03 51102716 7 7G2 MarieCurie NamTừLiêm

2651 ĐặngLêPhương Bình 20‐Jul‐03 51102694 7 7P2 MarieCurie NamTừLiêm

Page 107: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2628 ĐặngVũGia Bình 19‐Sep‐03 51102704 7 7G2 MarieCurie NamTừLiêm

2748 TrịnhĐức Bình 22‐Sep‐03 51102808 7 7M3 MarieCurie NamTừLiêm

2574 DươngQuỳnh Châu 26‐Oct‐03 51102774 7 7M2 MarieCurie NamTừLiêm

2655 PhanVũMinh Châu 09‐Nov‐03 51102787 7 7M2 MarieCurie NamTừLiêm

2722 TrầnMinh Châu 21‐Nov‐03 51102722 7 7G2 MarieCurie NamTừLiêm

2635 LêNguyễnLinh Chi 30‐Aug‐03 51102844 7 7P3 MarieCurie NamTừLiêm

2579 NguyễnAn Chi 03‐Aug‐03 51102817 7 7P1 MarieCurie NamTừLiêm

2743 NguyễnLinh Chi 17‐Sep‐03 51102698 7 7G1 MarieCurie NamTừLiêm

2766 TrầnVũKhánh Chi 30‐Apr‐03 51102756 7 7I3 MarieCurie NamTừLiêm

2457 ĐặngMinh Cường 14‐Jul‐03 51102703 7 7G2 MarieCurie NamTừLiêm

2601 NguyễnTuấn Đạt 13‐Feb‐03 51102718 7 7G2 MarieCurie NamTừLiêm

2676 NguyễnNgọc Diệp 01‐Sep‐03 51102699 7 7G1 MarieCurie NamTừLiêm

2727 NguyễnNgọc Diệp 08‐May‐03 51102803 7 7M3 MarieCurie NamTừLiêm

2805 TrầnThảo Diệp 12‐Apr‐03 51102725 7 7G2 MarieCurie NamTừLiêm

2712 ĐinhĐông Đô 24‐Oct‐03 51108914 7 7I4 MarieCurie NamTừLiêm

2428 ĐỗTrọngMinh Đức 18‐Aug‐03 51102813 7 7P1 MarieCurie NamTừLiêm

2536 NgôMinh Đức 19‐May‐03 51102743 7 7I2 MarieCurie NamTừLiêm

2810 NguyễnMinh Đức 27‐Mar‐03 51102849 7 7P3 MarieCurie NamTừLiêm

2494 PhanMinh Đức 07‐Nov‐03 51102856 7 7P3 MarieCurie NamTừLiêm

2697 TrầnHoàngViệt Đức 14‐May‐03 51102771 7 7M1 MarieCurie NamTừLiêm

2723 TrầnMinh Đức 02‐Jan‐03 51102723 7 7G2 MarieCurie NamTừLiêm

2568 VũĐình Đức 03‐Jan‐03 51102700 7 7G1 MarieCurie NamTừLiêm

2581 ĐỗĐặngThùy Dương 31‐Oct‐03 51102839 7 7P3 MarieCurie NamTừLiêm

2582 PhạmHoàng Dương 25‐Sep‐03 51102853 7 7P3 MarieCurie NamTừLiêm

Page 108: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2633 HoàngĐức Duy 11‐Apr‐03 51102775 7 7M2 MarieCurie NamTừLiêm

2811 ĐỗHồng Giang 26‐Dec‐03 51108915 7 7I4 MarieCurie NamTừLiêm

2710 HoàngNhậtThương Giang 06‐Oct‐03 51108886 7 7M4 MarieCurie NamTừLiêm

2517 PhạmNgọcChâu Giang 08‐Aug‐02 51102768 7 7M1 MarieCurie NamTừLiêm

2570 TrầnTuệ Giang 26‐Nov‐03 51102738 7 7I1 MarieCurie NamTừLiêm

2538 LêTrầnThanh Hà 08‐Mar‐03 51102828 7 7P2 MarieCurie NamTừLiêm

2456 NguyễnBích Hà 19‐Feb‐03 51102697 7 7G1 MarieCurie NamTừLiêm

2786 NguyễnThịVân Hà 12‐Aug‐03 51102852 7 7P3 MarieCurie NamTừLiêm

2487 NguyễnNgọc Hải 26‐Jun‐03 51102733 7 7I1 MarieCurie NamTừLiêm

2803 BùiThịViệt Hằng 18‐Feb‐03 51102701 7 7G2 MarieCurie NamTừLiêm

2785 NguyễnAnh Hào 31‐Mar‐03 51102846 7 7P3 MarieCurie NamTừLiêm

2680 NguyễnGia Hiển 03‐Feb‐03 51102781 7 7M2 MarieCurie NamTừLiêm

2813 CaoHoàng Hiếu 19‐Apr‐03 51109104 7 7I1 MarieCurie NamTừLiêm

2630 NgôMinh Hiếu 10‐Jan‐03 51102712 7 7G2 MarieCurie NamTừLiêm

2458 BùiThu Hương 26‐Oct‐03 51102758 7 7M1 MarieCurie NamTừLiêm

2632 LưuQuang Huy 14‐Jun‐03 51102731 7 7I1 MarieCurie NamTừLiêm

2461 PhanMinh Huyền 04‐Jun‐03 51102824 7 7P1 MarieCurie NamTừLiêm

2459 ĐậuPhi Khánh 12‐Oct‐03 51102773 7 7M2 MarieCurie NamTừLiêm

2769 PhạmHưng Khánh 26‐Sep‐03 51102855 7 7P3 MarieCurie NamTừLiêm

2720 LêGia Khoa 05‐Dec‐03 51102708 7 7G2 MarieCurie NamTừLiêm

2446 TrươngHoàngNguyên Khôi 03‐Mar‐03 51109103 7 7I1 MarieCurie NamTừLiêm

2653 NguyễnĐứcTuấn Kiệt 08‐Aug‐03 51102763 7 7M1 MarieCurie NamTừLiêm

2615 LêMinhNhật Lam 10‐Jun‐03 51108887 7 7M4 MarieCurie NamTừLiêm

2467 NguyễnTùng Lâm 02‐Sep‐03 51108888 7 7M4 MarieCurie NamTừLiêm

Page 109: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2702 TạHữuPhúc Lâm 18‐Oct‐03 51102807 7 7M3 MarieCurie NamTừLiêm

2609 TrầnDuyTùng Lâm 07‐Jan‐03 51102837 7 7P2 MarieCurie NamTừLiêm

2376 BùiTrầnPhương Linh 24‐Jul‐03 51102740 7 7I2 MarieCurie NamTừLiêm

2783 ĐặngKiều Linh 25‐Dec‐03 51102794 7 7M3 MarieCurie NamTừLiêm

2573 DươngÁi Linh 06‐Feb‐03 51102760 7 7M1 MarieCurie NamTừLiêm

2654 LêPhương Linh 26‐May‐03 51102779 7 7M2 MarieCurie NamTừLiêm

2607 LêThảo Linh 22‐Oct‐03 51102816 7 7P1 MarieCurie NamTừLiêm

2569 MaiPhương Linh 05‐Nov‐03 51102710 7 7G2 MarieCurie NamTừLiêm

2726 NguyễnKhánh Linh 30‐Sep‐03 51102753 7 7I3 MarieCurie NamTừLiêm

2537 NguyễnNgọc Linh 14‐Apr‐03 51102782 7 7M2 MarieCurie NamTừLiêm

2728 NguyễnNgọcKhánh Linh 02‐Dec‐03 51102830 7 7P2 MarieCurie NamTừLiêm

2782 NguyễnTrang Linh 12‐Apr‐03 51102767 7 7M1 MarieCurie NamTừLiêm

2377 PhạmTrang Linh 22‐Oct‐03 51102823 7 7P1 MarieCurie NamTừLiêm

2808 PhanThịThùy Linh 12‐Nov‐03 51102755 7 7I3 MarieCurie NamTừLiêm

2768 VũPhương Linh 09‐May‐03 51102809 7 7M3 MarieCurie NamTừLiêm

2387 HàViệt Long 12‐May‐03 51102797 7 7M3 MarieCurie NamTừLiêm

2660 LạiGia Long 12‐Oct‐03 51102843 7 7P3 MarieCurie NamTừLiêm

2426 BùiThịTuyết Mai 18‐Nov‐03 51102757 7 7M1 MarieCurie NamTừLiêm

2721 TrầnĐức Mạnh 23‐Sep‐03 51102721 7 7G2 MarieCurie NamTừLiêm

2427 BùiTường Minh 18‐Jan‐03 51102759 7 7M1 MarieCurie NamTừLiêm

2504 Đoàn Minh 13‐Nov‐03 51108889 7 7M4 MarieCurie NamTừLiêm

2692 HuỳnhQuang Minh 21‐Oct‐03 51102707 7 7G2 MarieCurie NamTừLiêm

2425 LêHoàng Minh 28‐May‐03 51102729 7 7I1 MarieCurie NamTừLiêm

2575 LêNguyễnNhật Minh 26‐Aug‐03 51102778 7 7M2 MarieCurie NamTừLiêm

Page 110: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2681 NguyễnNgọc Minh 17‐Sep‐03 51102783 7 7M2 MarieCurie NamTừLiêm

2520 NguyễnPhan Minh 26‐Oct‐03 51102831 7 7P2 MarieCurie NamTừLiêm

2534 PhạmHàAnh Minh 03‐Jan‐03 51102735 7 7I1 MarieCurie NamTừLiêm

2432 Trần Minh 25‐Nov‐03 51102836 7 7P2 MarieCurie NamTừLiêm

2485 BùiThiênThảo My 25‐Sep‐03 51102702 7 7G2 MarieCurie NamTừLiêm

2677 DươngHà My 06‐Oct‐03 51102728 7 7I1 MarieCurie NamTừLiêm

2491 ĐặngVương Nam 27‐Mar‐03 51102812 7 7P1 MarieCurie NamTừLiêm

2505 PhạmBùiHải Nam 16‐Aug‐03 51109101 7 7I1 MarieCurie NamTừLiêm

2764 PhạmKỳ Nam 21‐Jan‐03 51102719 7 7G2 MarieCurie NamTừLiêm

2394 TrầnKhánh Nam 9‐Jun‐03 51102736 7 7I1 MarieCurie NamTừLiêm

2578 VũTuệ Nam 27‐Sep‐03 51102811 7 7M3 MarieCurie NamTừLiêm

2679 NghiêmDiệu Ngân 17‐Oct‐03 51102761 7 7M1 MarieCurie NamTừLiêm

2732 CaoHoàng Nghĩa 19‐Apr‐03 51108911 7 7I4 MarieCurie NamTừLiêm

2638 NguyễnĐỗMinh Ngọc 25‐Nov‐03 51108890 7 7M4 MarieCurie NamTừLiêm

2492 NguyễnMỹ Ngọc 06‐Jan‐03 51102822 7 7P1 MarieCurie NamTừLiêm

2639 NguyễnVũKhôi Nguyên 01‐Aug‐03 51108891 7 7M4 MarieCurie NamTừLiêm

2611 VũThảo Nguyên 12‐Dec‐03 51102859 7 7P4 MarieCurie NamTừLiêm

2729 NguyễnLêBách Nhân 14‐Jan‐03 51102848 7 7P3 MarieCurie NamTừLiêm

2694 NguyễnHà Nhi 30‐Sep‐03 51102732 7 7I1 MarieCurie NamTừLiêm

2683 NguyễnHoàng Nhi 26‐Nov‐03 51102820 7 7P1 MarieCurie NamTừLiêm

2699 TrịnhPhương Nhi 06‐Dec‐03 51102791 7 7M2 MarieCurie NamTừLiêm

2396 NguyễnHà Phan 21‐Dec‐03 51102802 7 7M3 MarieCurie NamTừLiêm

2490 HoàngNguyễn Phong 21‐Jul‐03 51102799 7 7M3 MarieCurie NamTừLiêm

2604 QuáchTrọng Phú 25‐Jan‐03 51102769 7 7M1 MarieCurie NamTừLiêm

Page 111: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2641 BùiHà Phương 09‐May‐03 51118910 7 7I4 MarieCurie NamTừLiêm

2661 HàQuỳnh Phương 13‐Mar‐03 51108913 7 7I4 MarieCurie NamTừLiêm

2733 HoàngMinh Phương 16‐Jul‐03 51108912 7 7I4 MarieCurie NamTừLiêm

2493 HoàngTrầnHà Phương 05‐Mar‐03 51102827 7 7P2 MarieCurie NamTừLiêm

2429 HuỳnhĐăngMinh Phương 03‐Jun‐03 51102814 7 7P1 MarieCurie NamTừLiêm

2489 NguyễnMai Phương 20‐Oct‐03 51102766 7 7M1 MarieCurie NamTừLiêm

2395 NguyễnAnh Quân 1‐Dec‐03 51102762 7 7M1 MarieCurie NamTừLiêm

2698 NguyễnCảnh Quân 10‐Jul‐03 51102780 7 7M2 MarieCurie NamTừLiêm

2807 NguyễnDuyNhật Quang 30‐Dec‐03 51102745 7 7I2 MarieCurie NamTừLiêm

2519 NguyễnNgọc Quang 10‐Feb‐03 51102829 7 7P2 MarieCurie NamTừLiêm

2656 TrầnMinh Quang 29‐Mar‐03 51102788 7 7M2 MarieCurie NamTừLiêm

2583 PhạmHồng Quỳnh 09‐Feb‐03 51102854 7 7P3 MarieCurie NamTừLiêm

2744 NguyễnHoàng Sơn 05‐Oct‐03 51102714 7 7G2 MarieCurie NamTừLiêm

2693 PhạmThanh Sơn 06‐Sep‐03 51102720 7 7G2 MarieCurie NamTừLiêm

2525 PhạmTrường Sơn 04‐Oct‐03 51109102 7 7I1 MarieCurie NamTừLiêm

2765 LêMinh Tâm 19‐Jun‐03 51102742 7 7I2 MarieCurie NamTừLiêm

2701 PhạmNgọc Tâm 11‐Jul‐03 51102806 7 7M3 MarieCurie NamTừLiêm

2751 HoàngTrọng Tấn 26‐Mar‐03 51102841 7 7P3 MarieCurie NamTừLiêm

2431 ĐinhCự Thành 26‐Dec‐03 51102826 7 7P2 MarieCurie NamTừLiêm

2462 NguyễnQuốc Thành 17‐Jul‐03 51102833 7 7P2 MarieCurie NamTừLiêm

2704 HuỳnhThu Thảo 25‐Jan‐03 51102842 7 7P3 MarieCurie NamTừLiêm

2631 NguyễnCao Thảo 20‐Apr‐03 51102713 7 7G2 MarieCurie NamTừLiêm

2767 NguyễnPhương Thảo 23‐Feb‐03 51102784 7 7M2 MarieCurie NamTừLiêm

2703 NguyễnThanh Thảo 12‐Mar‐03 51102834 7 7P2 MarieCurie NamTừLiêm

Page 112: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2747 NguyễnThanh Thảo 04‐Apr‐03 51102805 7 7M3 MarieCurie NamTừLiêm

2695 LêGia Thiện 28‐Oct‐03 51102741 7 7I1 MarieCurie NamTừLiêm

2659 BùiHoàngNam Thịnh 26‐Jan‐03 51102825 7 7P2 MarieCurie NamTừLiêm

2809 TrươngThế Thịnh 21‐Nov‐03 51102792 7 7M2 MarieCurie NamTừLiêm

2719 ĐồngHà Thu 29‐Dec‐03 51102706 7 7G2 MarieCurie NamTừLiêm

2812 NguyễnSong Thư 26‐Apr‐03 51108917 7 7I4 MarieCurie NamTừLiêm

2749 PhạmTrầnAnh Thư 08‐Nov‐03 51102835 7 7P2 MarieCurie NamTừLiêm

2730 TrầnPhúcAnh Thư 25‐Aug‐03 51108882 7 7M1 MarieCurie NamTừLiêm

2535 BùiKhắc Tiến 06‐Dec‐03 51102739 7 7I2 MarieCurie NamTừLiêm

2746 HoàngQuỳnh Trang 05‐Sep‐03 51102776 7 7M2 MarieCurie NamTừLiêm

2533 NguyễnThịMinh Trang 07‐Dec‐03 51102734 7 7I1 MarieCurie NamTừLiêm

2518 VõHuyền Trang 29‐Apr‐03 51102793 7 7M2 MarieCurie NamTừLiêm

2711 ĐinhĐức Trí 16‐Sep‐03 51108892 7 7M4 MarieCurie NamTừLiêm

2516 NguyễnTú Trinh 06‐Dec‐03 51102717 7 7G2 MarieCurie NamTừLiêm

2745 LêQuốc Trung 15‐Sep‐03 51102752 7 7I3 MarieCurie NamTừLiêm

2386 LêChâu Tuấn 23‐Feb‐03 51102777 7 7M2 MarieCurie NamTừLiêm

2629 ĐàoViệt Tùng 23‐Jun‐03 51102705 7 7G2 MarieCurie NamTừLiêm

2771 ĐỗXuân Tùng 11‐Sep‐03 51110412 7 7P3 MarieCurie NamTừLiêm

2696 TrầnĐỗChí Tường 04‐Jan‐03 51102770 7 7M1 MarieCurie NamTừLiêm

2806 TrầnThu Uyên 08‐May‐03 51102726 7 7G2 MarieCurie NamTừLiêm

2430 NguyễnDuyênHà Vân 03‐Mar‐03 51102818 7 7P1 MarieCurie NamTừLiêm

2787 NguyễnTrầnThanh Vân 07‐Sep‐03 51102858 7 7P4 MarieCurie NamTừLiêm

2486 LươngThịKhánh Vi 18‐Dec‐03 51102730 7 7I1 MarieCurie NamTừLiêm

2658 NguyễnMinh Xuân 24‐Nov‐03 51102821 7 7P1 MarieCurie NamTừLiêm

Page 113: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2498 BùiHải An 07‐Sep‐02 51102881 8 8M MarieCurie NamTừLiêm

2407 NgôNgân An 25‐Mar‐02 51102465 8 8E2 MarieCurie NamTừLiêm

2705 HồDuy Anh 25‐Apr‐02 51102861 8 8G MarieCurie NamTừLiêm

2397 HoàngQuốc Anh 27‐Jan‐02 51102863 8 8G MarieCurie NamTừLiêm

2499 HoàngTrung Anh 14‐Mar‐02 51102882 8 8M MarieCurie NamTừLiêm

2449 LêPhương Anh 05‐Nov‐02 51102464 8 8E2 MarieCurie NamTừLiêm

2408 NguyễnDuy Anh 23‐Sep‐02 51102473 8 8E2 MarieCurie NamTừLiêm

2552 NguyễnHoàngMinh Anh 12‐Nov‐02 51102503 8 8E4 MarieCurie NamTừLiêm

2753 NguyễnQuỳnh Anh 27‐Jan‐02 51102889 8 8M MarieCurie NamTừLiêm

2547 PhạmHồngĐức Anh 18‐Oct‐02 51102943 8 MarieCurie NamTừLiêm

2496 PhạmPhương Anh 19‐Feb‐02 51102872 8 8G MarieCurie NamTừLiêm

2589 TrầnPhương Anh 05‐Oct‐02 51102523 8 8E5 MarieCurie NamTừLiêm

2434 PhạmDuy Bách 30‐Apr‐02 51102871 8 8G MarieCurie NamTừLiêm

2545 ĐặngKim Chi 13‐May‐02 51102893 8 8P MarieCurie NamTừLiêm

2540 LươngQuỳnh Chi 21‐Jul‐02 51102866 8 8G MarieCurie NamTừLiêm

2411 NguyễnHạnh Chi 23‐Feb‐02 51102488 8 8E3 MarieCurie NamTừLiêm

2549 TrầnHà Chi 25‐Aug‐02 51102493 8 8E3 MarieCurie NamTừLiêm

2373 VũLinh Chi 10‐Feb‐02 51102483 8 8E2 MarieCurie NamTừLiêm

2617 PhạmTiến Đạt 15‐Oct‐02 51102492 8 8E3 MarieCurie NamTừLiêm

2451 TrầnHoàng Đạt 23‐Nov‐02 51102481 8 8E2 MarieCurie NamTừLiêm

2473 ĐoànVănPhúc Đức 30‐Apr‐02 51102499 8 8E4 MarieCurie NamTừLiêm

2406 NguyễnTrung Đức 05‐Dec‐02 51102457 8 8E1 MarieCurie NamTừLiêm

2684 VũVănAnh Đức 16‐Jul‐02 51102880 8 8I2 MarieCurie NamTừLiêm

2707 ĐặngTiến Dũng 13‐Oct‐02 51102895 8 8P MarieCurie NamTừLiêm

Page 114: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2613 NguyễnViệt Dũng 05‐Jun‐02 51102875 8 8I1 MarieCurie NamTừLiêm

2521 LêThái Dương 25‐Jul‐02 51102865 8 8G MarieCurie NamTừLiêm

2616 NguyễnHải Dương 15‐Apr‐02 51102487 8 8E3 MarieCurie NamTừLiêm

2389 LưuKhánh Duy 4‐Nov‐02 51102486 8 8E3 MarieCurie NamTừLiêm

2612 NguyễnHương Giang 03‐Feb‐02 51102870 8 8G MarieCurie NamTừLiêm

2550 MaiHồng Hà 07‐Dec‐02 51102501 8 8E4 MarieCurie NamTừLiêm

2551 NguyễnDiệu Hằng 14‐Mar‐02 51102502 8 8E4 MarieCurie NamTừLiêm

2553 NguyễnNgọcThanh Hiền 11‐Nov‐02 51102522 8 8E5 MarieCurie NamTừLiêm

2506 NguyễnNhư Hiển 27‐Feb‐02 51102477 8 8E2 MarieCurie NamTừLiêm

2529 NghiêmTrọng Hiếu 22‐Sep‐02 51102520 8 8E5 MarieCurie NamTừLiêm

2472 NguyễnTrí Hiếu 02‐Sep‐02 51102490 8 8E3 MarieCurie NamTừLiêm

2584 PhanTrọng Hiếu 19‐Jul‐02 51102890 8 8M MarieCurie NamTừLiêm

2450 TrầnĐức Hiếu 29‐Aug‐02 51102480 8 8E2 MarieCurie NamTừLiêm

2543 LêNguyên Hoàng 06‐Jul‐02 51102884 8 8M MarieCurie NamTừLiêm

2436 NguyễnCông Hoàng 22‐Nov‐02 51102886 8 8M MarieCurie NamTừLiêm

2380 TrươngQuỳnh Hương 4‐Mar‐02 51102453 8 8E0 MarieCurie NamTừLiêm

2435 NguyễnDoãnNhật Huy 21‐May‐02 51102874 8 8I1 MarieCurie NamTừLiêm

2789 TrầnQuang Huy 29‐Sep‐02 51102497 8 8E3 MarieCurie NamTừLiêm

2497 BùiNguyễnMinh Khang 24‐Dec‐02 51102878 8 8I2 MarieCurie NamTừLiêm

2470 TrầnBảo Khánh 15‐Jan‐02 51102479 8 8E2 MarieCurie NamTừLiêm

2437 ĐỗMinh Khôi 23‐Jun‐02 51102896 8 8P MarieCurie NamTừLiêm

2713 TrầnPhương Lam 26‐Nov‐02 51102450 8 8 MarieCurie NamTừLiêm

2500 NguyễnThanh Lâm 28‐Aug‐02 51102891 8 8M1 MarieCurie NamTừLiêm

2409 NguyễnKhánh Linh 04‐Jul‐02 51102475 8 8E2 MarieCurie NamTừLiêm

Page 115: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2708 NguyễnNgọc Linh 29‐Jan‐02 51102900 8 8P MarieCurie NamTừLiêm

2527 NguyễnNhật Linh 15‐Apr‐02 51102504 8 8E4 MarieCurie NamTừLiêm

2544 NguyễnPhương Linh 05‐Jul‐02 51102888 8 8M MarieCurie NamTừLiêm

2542 TrầnPhương Linh 09‐Aug‐02 51102877 8 8I1 MarieCurie NamTừLiêm

2495 HoàngNhấtChi Mai 14‐Nov‐02 51102862 8 8G MarieCurie NamTừLiêm

2388 HoàngTuấn Minh 6‐Nov‐02 51102462 8 8E2 MarieCurie NamTừLiêm

2463 Lê Minh 06‐Dec‐02 51102864 8 8G MarieCurie NamTừLiêm

2433 NguyễnĐức Minh 27‐Sep‐02 51102868 8 8G MarieCurie NamTừLiêm

2664 NguyễnHồng Minh 22‐Aug‐02 51102489 8 8E3 MarieCurie NamTừLiêm

2410 NguyễnNgọc Minh 09‐Sep‐02 51102476 8 8E2 MarieCurie NamTừLiêm

2507 TrươngTuấn Minh 25‐Jun‐02 51102482 8 8E2 MarieCurie NamTừLiêm

2588 LêHà My 10‐Feb‐02 51102485 8 8E3 MarieCurie NamTừLiêm

2522 NguyễnHải Nam 21‐Nov‐02 51102899 8 8P MarieCurie NamTừLiêm

2548 LâmBảo Ngọc 15‐Jul‐02 51102463 8 8E2 MarieCurie NamTừLiêm

2706 ĐặngKhôi Nguyên 08‐Dec‐02 51102892 8 8p MarieCurie NamTừLiêm

2614 ĐặngThảo Nguyên 25‐Feb‐02 51102894 8 8P MarieCurie NamTừLiêm

2448 HoàngPhương Nguyên 07‐Nov‐02 51102461 8 8E2 MarieCurie NamTừLiêm

2405 TháiBảo Nhi 10‐Feb‐02 51102452 8 8E0 MarieCurie NamTừLiêm

2508 CaoChính Nhiệm 21‐Mar‐02 51102498 8 8E4 MarieCurie NamTừLiêm

2414 NguyễnHà Phương 06‐Jun‐02 51102521 8 8E5 MarieCurie NamTừLiêm

2509 NguyễnQuỳnh Phương 07‐Jun‐02 51102505 8 8E4 MarieCurie NamTừLiêm

2404 LêAnh Quân 01‐Oct‐02 51102451 8 8E0 MarieCurie NamTừLiêm

2541 PhạmMinh Quân 14‐Sep‐02 51102876 8 8I1 MarieCurie NamTừLiêm

2554 VũMinh Quân 31‐Jul‐02 51102524 8 8E5 MarieCurie NamTừLiêm

Page 116: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2452 NguyễnViệt Quang 11‐Aug‐02 51102491 8 8E3 MarieCurie NamTừLiêm

2464 NgôAnh Thái 07‐Mar‐02 51102885 8 8M MarieCurie NamTừLiêm

2447 BùiThanh Thảo 16‐Dec‐00 51102460 8 8E2 MarieCurie NamTừLiêm

2526 NguyễnThanh Thảo 29‐Apr‐02 51102478 8 8E2 MarieCurie NamTừLiêm

2770 NguyễnThu Trang 16‐Nov‐02 51102901 8 8P MarieCurie NamTừLiêm

2663 NguyễnĐình Trung 25‐Jun‐02 51102472 8 8E2 MarieCurie NamTừLiêm

2471 ĐỗMinh Tú 31‐Oct‐02 51102484 8 8E3 MarieCurie NamTừLiêm

2399 NguyễnĐức Tùng 14‐Mar‐02 51102887 8 8M MarieCurie NamTừLiêm

2469 NguyễnHoàng Uyên 15‐Sep‐02 51102474 8 8E2 MarieCurie NamTừLiêm

2465 NguyễnĐỗKhánh Vi 13‐Nov‐02 51102897 8 8P MarieCurie NamTừLiêm

2468 NguyễnNam Vinh 22‐Jun‐02 51102449 8 8 MarieCurie NamTừLiêm

2398 PhanTố Xuân 24‐Sep‐02 51102879 8 8I2 MarieCurie NamTừLiêm

2642 ĐỗLêMai Am 29‐Jul‐01 51102534 9 9E5 MarieCurie NamTừLiêm

2401 PhạmBùiBình An 15‐Jun‐01 51102924 9 9I1 MarieCurie NamTừLiêm

2417 CaoMinh Anh 13‐Nov‐01 51102532 9 9E5 MarieCurie NamTừLiêm

2585 NguyễnQuỳnh Anh 10‐Mar‐01 51102909 9 9G MarieCurie NamTừLiêm

2444 TrươngHải Anh 02‐Nov‐01 51102940 9 9I2 MarieCurie NamTừLiêm

2754 VươngĐức Anh 15‐Dec‐01 51102919 9 9G MarieCurie NamTừLiêm

2443 TàoLêLinh Chi 27‐Dec‐01 51102939 9 9I2 MarieCurie NamTừLiêm

2528 HàMạnh Cường 11‐May‐01 51102511 9 9E4 MarieCurie NamTừLiêm

2685 NguyễnHương Giang 27‐Oct‐01 51102906 9 9G MarieCurie NamTừLiêm

2501 ĐỗMinh Hà 03‐Sep‐01 51102902 9 9G MarieCurie NamTừLiêm

2546 NguyễnSơn Hà 06‐May‐01 51102911 9 9G MarieCurie NamTừLiêm

2637 PhạmLêMinh Hiền 18‐Oct‐01 51102913 9 9G MarieCurie NamTừLiêm

Page 117: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2523 LêGia Hiển 19‐Jun‐01 51102931 9 9I2 MarieCurie NamTừLiêm

2415 NguyễnViệt Hoàng 21‐Mar‐01 51102528 9 9E4 MarieCurie NamTừLiêm

2402 PhạmMinh Hoàng 10‐Mar‐01 51102926 9 9I1 MarieCurie NamTừLiêm

2378 BùiNhật Huy 12‐Sep‐01 51102928 9 9I2 MarieCurie NamTừLiêm

2390 NguyễnMạnhAn Huy 17‐Jan‐01 51102515 9 9E4 MarieCurie NamTừLiêm

2416 TrầnĐức Huy 13‐Oct‐01 51102530 9 9E4 MarieCurie NamTừLiêm

2413 NgôGia Khánh 18‐May‐01 51102513 9 9E4 MarieCurie NamTừLiêm

2774 TrươngThúy Liên 20‐Apr‐01 51102566 9 9E5 MarieCurie NamTừLiêm

2418 ĐoànThùy Linh 23‐Dec‐01 51102535 9 9E5 MarieCurie NamTừLiêm

2403 HàPhương Linh 15‐Nov‐01 51102941 9 9M MarieCurie NamTừLiêm

2502 LạiDươngPhương Linh 22‐Oct‐01 51102904 9 9G MarieCurie NamTừLiêm

2381 NguyễnPhương Linh 18‐Sep‐01 51102509 9 9E3 MarieCurie NamTừLiêm

2438 UôngHoàngPhương Linh 19‐May‐01 51102917 9 9G MarieCurie NamTừLiêm

2476 PhanDuy Long 22‐Sep‐01 51102541 9 9E5 MarieCurie NamTừLiêm

2374 ĐặngNgân Ly 20‐Apr‐01 51102533 9 9E5 MarieCurie NamTừLiêm

2587 LạiThanh Mai 02‐May‐01 51102930 9 9I2 MarieCurie NamTừLiêm

2503 NguyễnNhật Mai 30‐Nov‐01 51102934 9 9I2 MarieCurie NamTừLiêm

2445 NguyễnHoàng Minh 17‐Jan‐01 51102942 9 9M MarieCurie NamTừLiêm

2441 NguyễnHồng Minh 11‐Jun‐01 51102932 9 9I2 MarieCurie NamTừLiêm

2382 NguyễnVũ Minh 4‐Oct‐01 51102540 9 9E5 MarieCurie NamTừLiêm

2466 HoàngHạnh Nguyên 12‐Aug‐01 51102929 9 9I2 MarieCurie NamTừLiêm

2524 NguyễnThảo Nguyên 04‐Jan‐01 51102937 9 9I2 MarieCurie NamTừLiêm

2643 NguyễnMinh Nguyệt 05‐Nov‐01 51102538 9 9E5 MarieCurie NamTừLiêm

2439 MaiHoàng Phong 09‐Nov‐01 51102921 9 9I1 MarieCurie NamTừLiêm

Page 118: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2440 NguyễnDuy Quang 22‐Sep‐01 51102922 9 9I1 MarieCurie NamTừLiêm

2586 TôĐức Thắng 28‐Jan‐01 51102915 9 9G MarieCurie NamTừLiêm

2510 TạMỹ Thanh 19‐Jun‐01 51102529 9 9E4 MarieCurie NamTừLiêm

2590 NguyễnPhương Thảo 29‐Jul‐01 51102539 9 9E5 MarieCurie NamTừLiêm

2442 NguyễnKhánh Toàn 09‐Nov‐01 51102933 9 9I2 MarieCurie NamTừLiêm

2475 NguyễnThu Trang 26‐Aug‐01 51102527 9 9E4 MarieCurie NamTừLiêm

2555 TrầnNgọcHuyền Trang 13‐Jul‐01 51102543 9 9E5 MarieCurie NamTừLiêm

2400 NguyễnVõ Trí 27‐Nov‐01 51102923 9 9I1 MarieCurie NamTừLiêm

2412 HoàngThịPhương Trinh 10‐Jan‐01 51102507 9 9E3 MarieCurie NamTừLiêm

2474 NguyễnQuang Tùng 08‐Jun‐01 51102526 9 9E4 MarieCurie NamTừLiêm

2636 LưuTrần Việt 18‐Aug‐01 51102905 9 9G MarieCurie NamTừLiêm

2391 NguyễnHoàng Yến 29‐Dec‐01 51102537 9 9E5 MarieCurie NamTừLiêm

2379 PhạmNhật Yến 22‐Sep‐01 51102938 9 9I2 MarieCurie NamTừLiêm

2814 VõNgọcHồng Anh 10‐Mar‐04 51100413 6 6A1 NamTrungYên CầuGiấy

2863 VũThanh An 08‐Nov‐04 51103511 6 6A6 NamTừLiêm NamTừLiêm

2858 Vũxuân Đại 03‐Dec‐04 51103501 6 6A2 NamTừLiêm NamTừLiêm

2859 NguyễnPhương Dung 15‐Sep‐04 51103505 6 6A5 NamTừLiêm NamTừLiêm

2850 NguyễnHoàng Duy 31‐Dec‐04 51103508 6 6A6 NamTừLiêm NamTừLiêm

2862 CaoThịThu Giang 06‐Sep‐04 51103503 6 6A4 NamTừLiêm NamTừLiêm

2851 PhùngHương Giang 03‐Aug‐04 51103506 6 6A5 NamTừLiêm NamTừLiêm

2843 TừThu Hà 11‐Jan‐04 51103507 6 6A5 NamTừLiêm NamTừLiêm

2860 NguyễnPhương Linh 30‐Jul‐04 51103500 6 6A2 NamTừLiêm NamTừLiêm

2852 LưuNguyênTuệ Minh 07‐Aug‐04 51103499 6 6A2 NamTừLiêm NamTừLiêm

2854 ĐặngHiếu Nguyên 30‐Dec‐04 51103504 6 6A5 NamTừLiêm NamTừLiêm

Page 119: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2856 VũHương Quỳnh 15‐Mar‐04 51103510 6 6A6 NamTừLiêm NamTừLiêm

2855 NguyễnMinh Thành 11‐Mar‐04 51103509 6 6A6 NamTừLiêm NamTừLiêm

2861 PhùngHuyền Trang 11‐Feb‐04 51103513 6 6A7 NamTừLiêm NamTừLiêm

2834 NguyễnLan Anh 01‐Aug‐03 51103516 7 7A3 NamTừLiêm NamTừLiêm

2844 NguyễnVănThế Bách 26‐Mar‐03 51103517 7 7A3 NamTừLiêm NamTừLiêm

2839 PhạmNgọcTuấn Bình 28‐Sep‐03 51103518 7 7A3 NamTừLiêm NamTừLiêm

2845 NguyễnĐỗLinh Chi 08‐Jul‐02 51103520 7 7A6 NamTừLiêm NamTừLiêm

2835 NguyễnĐăng Duy 20‐Jun‐03 51103519 7 7A6 NamTừLiêm NamTừLiêm

2847 PhạmĐức Huy 02‐May‐03 51103525 7 7A6 NamTừLiêm NamTừLiêm

2848 VũPhương Linh 16‐Jan‐03 51103527 7 7A6 NamTừLiêm NamTừLiêm

2846 NguyễnHồng Minh 23‐Nov‐03 51103522 7 7A6 NamTừLiêm NamTừLiêm

2838 NguyễnHải Nam 12‐May‐03 51103514 7 7A1 NamTừLiêm NamTừLiêm

2815 NguyễnThành Nam 4‐Oct‐03 51103524 7 7A6 NamTừLiêm NamTừLiêm

2819 TrầnUyển Nhi 11‐Oct‐03 51103526 7 7A6 NamTừLiêm NamTừLiêm

2849 PhanThịMai Phương 18‐Jun‐03 51103528 7 7A7 NamTừLiêm NamTừLiêm

2822 NguyễnMinh Quang 02‐Feb‐03 51103515 7 7A2 NamTừLiêm NamTừLiêm

2823 NguyễnHuệ Tâm 09‐Mar‐03 51103523 7 7A6 NamTừLiêm NamTừLiêm

2857 NguyễnHoài Thu 26‐Jun‐03 51103521 7 7A6 NamTừLiêm NamTừLiêm

2817 HoàngMinh Anh 8‐Mar‐02 51103538 8 8A6 NamTừLiêm NamTừLiêm

2818 TrầnGia Bảo 27‐Sep‐02 51103544 8 8A6 NamTừLiêm NamTừLiêm

2827 NguyễnLêNgọc Huyền 24‐Sep‐02 51103535 8 8A4 NamTừLiêm NamTừLiêm

2826 LêVũTuấn Kiệt 27‐Sep‐02 51103533 8 8A4 NamTừLiêm NamTừLiêm

2820 NguyễnHảiThùy Linh 23‐Nov‐02 51103534 8 8A4 NamTừLiêm NamTừLiêm

2824 NguyễnYến Linh 31‐Aug‐02 51103530 8 8A1 NamTừLiêm NamTừLiêm

Page 120: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2841 NguyễnHữu Mạnh 18‐Nov‐02 51103539 8 8A6 NamTừLiêm NamTừLiêm

2836 NguyễnTrà My 29‐Jan‐02 51103543 8 8A6 NamTừLiêm NamTừLiêm

2842 NguyễnMai Ngọc 18‐Apr‐02 51103541 8 8A6 NamTừLiêm NamTừLiêm

2853 ĐàoYến Như 03‐Apr‐02 51103529 8 8A1 NamTừLiêm NamTừLiêm

2828 ĐặngThanh Quang 20‐Dec‐02 51103536 8 8A6 NamTừLiêm NamTừLiêm

2830 TrầnQuang Thành 20‐Nov‐02 51103545 8 8A6 NamTừLiêm NamTừLiêm

2832 VũTrung Thành 28‐Apr‐02 51103546 8 8A6 NamTừLiêm NamTừLiêm

2829 NguyễnThu Trang 08‐Jan‐02 51103542 8 8A6 NamTừLiêm NamTừLiêm

2825 BùiNgọcPhương Uyên 20‐Sep‐02 51103531 8 8A4 NamTừLiêm NamTừLiêm

2816 ĐàoĐức Vinh 6‐Jul‐02 51103537 8 8A6 NamTừLiêm NamTừLiêm

2840 LêHoàng Vinh 27‐Oct‐02 51103532 8 8A4 NamTừLiêm NamTừLiêm

2833 PhanHoài Anh 16‐Jul‐01 51103548 9 9A6 NamTừLiêm NamTừLiêm

2831 NguyễnHạnh Linh 19‐Jan‐01 51103547 9 9A6 NamTừLiêm NamTừLiêm

2821 NguyễnNgọcMinh Tâm 15‐Oct‐01 51103550 9 9A7 NamTừLiêm NamTừLiêm

2837 DươngQuỳnh Trang 09‐Oct‐01 51103549 9 9A7 NamTừLiêm NamTừLiêm

2978 HoàngKhánh An 25‐Dec‐04 51102303 6 6A9 NghĩaTân CầuGiấy

2963 VũHà An 29‐May‐04 51102278 6 6A11 NghĩaTân CầuGiấy

2940 CaoĐức Anh 21‐Jan‐04 51102257 6 6A11 NghĩaTân CầuGiấy

2924 ChuHiền Anh 12‐Sep‐04 51102258 6 6A11 NghĩaTân CầuGiấy

2990 ĐỗChâu Anh 06‐Jan‐04 51102236 6 6A10 NghĩaTân CầuGiấy

2923 DoãnQuỳnh Anh 02‐Jul‐04 51102237 6 6A10 NghĩaTân CầuGiấy

3019 LêPhan Anh 10‐Sep‐04 51102263 6 6A11 NghĩaTân CầuGiấy

3026 NguyễnPhương Anh 25‐Aug‐04 51102301 6 6A8 NghĩaTân CầuGiấy

3027 PhạmVũPhương Anh 09‐Apr‐04 51102302 6 6A8 NghĩaTân CầuGiấy

Page 121: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2977 TrươngDiệp Anh 30‐Apr‐04 51102275 6 6A11 NghĩaTân CầuGiấy

2998 PhanChí Bách 19‐Jan‐04 51102253 6 6A10 NghĩaTân CầuGiấy

2964 CùHoàngThế Bảo 02‐Jun‐04 51102284 6 6A6 NghĩaTân CầuGiấy

2982 NguyễnDanhMinh Châu 28‐Feb‐04 51102247 6 6A10 NghĩaTân CầuGiấy

3006 LêHà Chi 14‐Oct‐04 51102243 6 6A10 NghĩaTân CầuGiấy

3016 LêHà Chi 30‐May‐04 51102244 6 6A10 NghĩaTân CầuGiấy

2946 PhạmNhậtLinh Chi 07‐Apr‐04 51102311 6 6A9 NghĩaTân CầuGiấy

2891 TạThùy Chi 30‐Nov‐04 51102273 6 6A11 NghĩaTân CầuGiấy

2993 LêTrí Dũng 22‐Sep‐04 51102298 6 6A8 NghĩaTân CầuGiấy

3020 LêTuấn Dũng 18‐Dec‐04 51102264 6 6A11 NghĩaTân CầuGiấy

3015 ĐoànThái Hà 31‐Oct‐04 51102238 6 6A10 NghĩaTân CầuGiấy

3009 NguyễnThu Hà 28‐Jan‐04 51102293 6 6A7 NghĩaTân CầuGiấy

3025 LêMinh Hải 13‐Sep‐04 51102297 6 6A8 NghĩaTân CầuGiấy

2927 NguyễnThu Hằng 11‐Sep‐04 51102310 6 6A9 NghĩaTân CầuGiấy

2890 NguyễnPhan Hiển 08‐Aug‐04 51102271 6 6A11 NghĩaTân CầuGiấy

3017 NguyễnPhương Hoa 02‐Mar‐04 51102250 6 6A10 NghĩaTân CầuGiấy

2992 VũViệt Hưng 13‐Dec‐04 51102279 6 6A11 NghĩaTân CầuGiấy

2997 LêThu Hương 30‐Aug‐04 51102245 6 6A10 NghĩaTân CầuGiấy

2917 LạiMinh Khuê 27‐Jan‐04 51102261 6 6A11 NghĩaTân CầuGiấy

3007 NguyễnThịThanh Lam 25‐Feb‐04 51102251 6 6A10 NghĩaTân CầuGiấy

2955 ĐàmKhánh Linh 18‐Oct‐04 51102259 6 6A11 NghĩaTân CầuGiấy

3024 LâmYến Linh 23‐Jun‐04 51102296 6 6A8 NghĩaTân CầuGiấy

2959 NguyễnHà Linh 13‐Sep‐04 51102300 6 6A8 NghĩaTân CầuGiấy

3001 NguyễnHà Linh 21‐Apr‐04 51102286 6 6A6 NghĩaTân CầuGiấy

Page 122: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2925 NguyễnKhánh Linh 24‐Apr‐04 51102268 6 6A11 NghĩaTân CầuGiấy

2999 NguyễnKhánh Linh 03‐Jan‐04 51102269 6 6A11 NghĩaTân CầuGiấy

2885 NguyễnĐỗNgọc Mai 10‐Aug‐04 51102266 6 6A11 NghĩaTân CầuGiấy

3023 ĐàoBình Minh 24‐Sep‐04 51102295 6 6A8 NghĩaTân CầuGiấy

3022 HoàngNgọc Minh 27‐Oct‐04 51102290 6 6A7 NghĩaTân CầuGiấy

3010 NguyễnNgọc Minh 30‐Nov‐04 51102307 6 6A9 NghĩaTân CầuGiấy

2957 VũNgọc Minh 05‐Jul‐04 51102282 6 6A4 NghĩaTân CầuGiấy

3008 NguyễnHà My 05‐Apr‐04 51102292 6 6A7 NghĩaTân CầuGiấy

2981 HàThu Ngân 06‐Oct‐04 51102239 6 6A10 NghĩaTân CầuGiấy

3000 TrươngHàQuang Nguyên 27‐Oct‐04 51102277 6 6A11 NghĩaTân CầuGiấy

3018 TrầnNgọcYến Nhi 02‐Apr‐04 51102256 6 6A10 NghĩaTân CầuGiấy

2958 HoàngMinh Phúc 11‐Aug‐04 51102289 6 6A7 NghĩaTân CầuGiấy

2983 NguyễnXuânAn Phúc 14‐Feb‐04 51102252 6 6A10 NghĩaTân CầuGiấy

2980 CaoThu Phương 30‐Jan‐04 51102235 6 6A10 NghĩaTân CầuGiấy

2991 LâmPhương Phương 17‐Jun‐04 51102262 6 6A11 NghĩaTân CầuGiấy

2976 TrầnMinh Phương 29‐Dec‐04 51102255 6 6A10 NghĩaTân CầuGiấy

3021 NguyễnMinh Quang 22‐Aug‐04 51102270 6 6A11 NghĩaTân CầuGiấy

2960 TrươngMinh Sơn 22‐Oct‐04 51102313 6 6A9 NghĩaTân CầuGiấy

2984 CầmVũNgọc Thạch 09‐Oct‐04 51102288 6 6A7 NghĩaTân CầuGiấy

3002 NguyễnPhương Thảo 05‐Oct‐04 51102308 6 6A9 NghĩaTân CầuGiấy

3011 NguyễnThịPhương Thảo 08‐Nov‐04 51102309 6 6A9 NghĩaTân CầuGiấy

2994 LêHoàngNgọc Trâm 24‐Feb‐04 51102304 6 6A9 NghĩaTân CầuGiấy

2956 HàMinh Trang 09‐Aug‐04 51102260 6 6A11 NghĩaTân CầuGiấy

2954 LâmKhánh Vân 03‐Sep‐04 51102241 6 6A10 NghĩaTân CầuGiấy

Page 123: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2889 NguyễnKhánh Vi 21‐Aug‐04 51102248 6 6A10 NghĩaTân CầuGiấy

2926 TrầnHà Vy 29‐Jun‐04 51102287 6 6A6 NghĩaTân CầuGiấy

2985 HoàngDiệp Anh 26‐Feb‐03 51102318 7 7A1 NghĩaTân CầuGiấy

2893 MaiTrung Anh 21‐Jun‐03 51102327 7 7A1 NghĩaTân CầuGiấy

2987 MaiTuấn Anh 07‐Sep‐03 51102383 7 7A6 NghĩaTân CầuGiấy

3033 PhạmHoàng Anh 13‐Aug‐03 51102399 7 7A8 NghĩaTân CầuGiấy

3013 PhùngDương Anh 23‐Sep‐03 51102400 7 7A8 NghĩaTân CầuGiấy

2932 HoàngMai Chi 13‐Jan‐03 51102360 7 7A3 NghĩaTân CầuGiấy

2933 NguyễnKhương Đan 01‐Nov‐03 51102364 7 7A3 NghĩaTân CầuGiấy

2965 PhùngLinh Đan 18‐Apr‐03 51102347 7 7A14 NghĩaTân CầuGiấy

2972 LêHoàng Đức 19‐Jun‐03 51102391 7 7A8 NghĩaTân CầuGiấy

3029 LưuMinh Đức 23‐Apr‐03 51102392 7 7A8 NghĩaTân CầuGiấy

3030 NguyễnNgọc Đức 18‐May‐03 51102394 7 7A8 NghĩaTân CầuGiấy

2936 NguyễnHuy Dũng 25‐Nov‐03 51102385 7 7A6 NghĩaTân CầuGiấy

3031 NguyễnQuang Dũng 15‐Jul‐03 51102395 7 7A8 NghĩaTân CầuGiấy

2920 NguyễnViệt Dũng 11‐Nov‐03 51102379 7 7A5 NghĩaTân CầuGiấy

2947 LêHoàng Giang 10‐Jan‐03 51102323 7 7A1 NghĩaTân CầuGiấy

2989 NguyễnNgọc Hà 16‐Aug‐03 51102387 7 7A6 NghĩaTân CầuGiấy

2967 VươngNgân Hà 23‐Mar‐03 51102357 7 7A2 NghĩaTân CầuGiấy

2913 NguyễnVĩnhNam Hải 20‐Jul‐03 51102366 7 7A3 NghĩaTân CầuGiấy

2902 TrầnThu Hằng 25‐Jan‐03 51102380 7 7A5 NghĩaTân CầuGiấy

2898 LêThịMinh Hạnh 17‐Oct‐03 51102361 7 7A3 NghĩaTân CầuGiấy

2951 PhạmQuang Hiếu 03‐Oct‐03 51102389 7 7A7 NghĩaTân CầuGiấy

2935 NguyễnHữu Học 26‐Jun‐03 51102384 7 7A6 NghĩaTân CầuGiấy

Page 124: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2949 ĐỗDiệp Hương 07‐Oct‐03 51102368 7 7A4 NghĩaTân CầuGiấy

2864 HoàngLêBảo Khánh 11‐Oct‐03 51102320 7 7A1 NghĩaTân CầuGiấy

2892 LêNgọc Khánh 02‐Aug‐03 51102325 7 7A1 NghĩaTân CầuGiấy

2875 TrịnhNgọc Khánh 17‐Nov‐03 51102402 7 7A8 NghĩaTân CầuGiấy

2996 NguyễnViệt Khoa 12‐Dec‐03 51102398 7 7A8 NghĩaTân CầuGiấy

2919 NguyễnTuấn Kiệt 28‐Nov‐03 51102345 7 7A14 NghĩaTân CầuGiấy

2962 NguyễnHoàng Lam 30‐Jul‐03 51102370 7 7A4 NghĩaTân CầuGiấy

2900 NguyễnBảo Lâm 15‐Nov‐03 51102363 7 7A3 NghĩaTân CầuGiấy

2970 ĐặngThùy Linh 27‐Oct‐03 51102375 7 7A5 NghĩaTân CầuGiấy

2929 HồThảo Linh 15‐Aug‐03 51102317 7 7A1 NghĩaTân CầuGiấy

2911 LêBùiKhánh Linh 02‐Nov‐03 51102322 7 7A1 NghĩaTân CầuGiấy

2912 NguyễnNhật Linh 22‐May‐03 51102351 7 7A2 NghĩaTân CầuGiấy

2942 NguyễnPhương Linh 04‐Oct‐03 51102344 7 7A14 NghĩaTân CầuGiấy

2896 NguyễnVũKhánh Linh 18‐Aug‐03 51102353 7 7A2 NghĩaTân CầuGiấy

2971 PhạmKhánh Linh 20‐Dec‐03 51102388 7 7A6 NghĩaTân CầuGiấy

2966 VũPhương Linh 27‐Jun‐03 51102356 7 7A2 NghĩaTân CầuGiấy

2901 VũHoàng Long 14‐Nov‐03 51102367 7 7A3 NghĩaTân CầuGiấy

2979 PhạmThịChi Mai 08‐Sep‐03 51102373 7 7A4 NghĩaTân CầuGiấy

2928 ĐinhNgọc Minh 07‐Jul‐03 51102315 7 7A1 NghĩaTân CầuGiấy

3004 LêHuyQuang Minh 19‐Jan‐03 51102382 7 7A6 NghĩaTân CầuGiấy

2872 LêThành Minh 15‐Apr‐03 51102326 7 7A1 NghĩaTân CầuGiấy

2943 NguyễnQuang Minh 13‐May‐03 51102396 7 7A8 NghĩaTân CầuGiấy

3032 NguyễnThanhHà My 24‐Jun‐03 51102397 7 7A8 NghĩaTân CầuGiấy

2895 NguyễnThưTrà My 14‐Jul‐03 51102352 7 7A2 NghĩaTân CầuGiấy

Page 125: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2995 NguyễnHoàng Nam 21‐Jun‐03 51102339 7 7A11 NghĩaTân CầuGiấy

2897 ĐàoTuyết Ngân 07‐Feb‐03 51102359 7 7A3 NghĩaTân CầuGiấy

2899 LưuHồng Ngân 22‐Dec‐03 51102362 7 7A3 NghĩaTân CầuGiấy

2886 LêMinh Nghĩa 21‐Jan‐03 51102324 7 7A1 NghĩaTân CầuGiấy

2988 NguyễnMinh Ngọc 11‐Jul‐03 51102386 7 7A6 NghĩaTân CầuGiấy

2950 NguyễnPhúcBảo Ngọc 31‐Jul‐03 51102371 7 7A4 NghĩaTân CầuGiấy

2873 PhạmTam Phong 19‐Jul‐03 51102330 7 7A1 NghĩaTân CầuGiấy

2961 NguyễnMai Phương 29‐Aug‐03 51102343 7 7A14 NghĩaTân CầuGiấy

2948 PhạmThu Phương 25‐Jul‐03 51102355 7 7A2 NghĩaTân CầuGiấy

3003 PhùngĐàm Quân 02‐Jan‐03 51102346 7 7A14 NghĩaTân CầuGiấy

2930 NguyễnMinh Quang 12‐Oct‐03 51102340 7 7A11 NghĩaTân CầuGiấy

3012 NguyễnVinh Quang 19‐Nov‐03 51102341 7 7A11 NghĩaTân CầuGiấy

2868 TrầnVũNgọc Quang 28‐Jan‐03 51102332 7 7A1 NghĩaTân CầuGiấy

3028 TrươngNgọc Quỳnh 08‐Jun‐03 51102349 7 7A14 NghĩaTân CầuGiấy

2887 TrịnhThế Sơn 27‐Jun‐03 51102333 7 7A1 NghĩaTân CầuGiấy

2880 VũMinh Tâm 16‐May‐03 51102334 7 7A1 NghĩaTân CầuGiấy

2865 NguyễnCông Thành 16‐Sep‐03 51102342 7 7A14 NghĩaTân CầuGiấy

2894 NguyễnAnh Thơ 15‐Sep‐03 51102328 7 7A1 NghĩaTân CầuGiấy

2941 NguyễnTrọng Tín 22‐Jul‐03 51102335 7 7A10 NghĩaTân CầuGiấy

2931 PhạmKhắc Toàn 05‐Aug‐03 51102354 7 7A2 NghĩaTân CầuGiấy

2881 ĐỗQuỳnh Trang 01‐Sep‐03 51102350 7 7A2 NghĩaTân CầuGiấy

2986 NguyễnHiền Trang 09‐Jun‐03 51102338 7 7A11 NghĩaTân CầuGiấy

2969 NguyễnMinh Trang 22‐Sep‐03 51102365 7 7A3 NghĩaTân CầuGiấy

2871 CaoQuốc Trung 16‐Aug‐03 51102314 7 7A1 NghĩaTân CầuGiấy

Page 126: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2918 HoàngĐức Trung 21‐Mar‐03 51102319 7 7A1 NghĩaTân CầuGiấy

2874 PhạmVũ Trung 5‐Jul‐03 51102331 7 7A1 NghĩaTân CầuGiấy

2879 NguyễnTrầnMinh Tuấn 26‐May‐03 51102329 7 7A1 NghĩaTân CầuGiấy

2910 HoàngThu Uyên 24‐Jul‐03 51102321 7 7A1 NghĩaTân CầuGiấy

2968 CaoHồng Vân 16‐Jan‐03 51102358 7 7A3 NghĩaTân CầuGiấy

2867 ĐỗKhánh Vân 7‐May‐03 51102316 7 7A1 NghĩaTân CầuGiấy

2973 NguyễnKhánh Vân 06‐Aug‐03 51102393 7 7A8 NghĩaTân CầuGiấy

2934 NguyễnThành Vinh 05‐Aug‐03 51102372 7 7A4 NghĩaTân CầuGiấy

2944 TrịnhPhan Anh 09‐Apr‐02 51102418 8 8A1 NghĩaTân CầuGiấy

3005 PhanNgọc Diệp 20‐Jul‐02 51102429 8 8A7 NghĩaTân CầuGiấy

2921 PhạmVũQuốc Hùng 18‐Dec‐02 51102414 8 8A1 NghĩaTân CầuGiấy

2914 NgôKhánh Linh 27‐Sep‐02 51102426 8 8A7 NghĩaTân CầuGiấy

2869 NguyễnDiệu Linh 1‐Dec‐02 51102408 8 8A1 NghĩaTân CầuGiấy

2938 HàTuấn Minh 10‐Jan‐02 51102425 8 8A7 NghĩaTân CầuGiấy

2903 LêNguyễnTuấn Minh 19‐Apr‐02 51102406 8 8A1 NghĩaTân CầuGiấy

3034 LýAnh Minh 08‐Feb‐02 51102421 8 8A4 NghĩaTân CầuGiấy

2974 NguyễnNhật Minh 14‐Apr‐02 51102410 8 8A1 NghĩaTân CầuGiấy

2882 PhạmĐức Minh 23‐Dec‐02 51102412 8 8A1 NghĩaTân CầuGiấy

2905 TrầnThu Ngân 14‐Jul‐02 51102430 8 8A7 NghĩaTân CầuGiấy

2904 NguyễnHàn Phong 14‐Jun‐02 51102422 8 8A4 NghĩaTân CầuGiấy

2876 PhạmNghĩa Phong 23‐Sep‐02 51102413 8 8A1 NghĩaTân CầuGiấy

2945 ĐỗVũBảo Phúc 18‐Dec‐02 51102424 8 8A7 NghĩaTân CầuGiấy

2953 NguyễnViết Quang 10‐Sep‐02 51102428 8 8A7 NghĩaTân CầuGiấy

2937 ĐỗNguyệt Thanh 24‐Aug‐02 51102403 8 8A1 NghĩaTân CầuGiấy

Page 127: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3014 ĐinhThu Trang 27‐Nov‐02 51102423 8 8A7 NghĩaTân CầuGiấy

2952 NguyễnQuốc Việt 30‐Aug‐02 51102411 8 8A1 NghĩaTân CầuGiấy

2975 NguyễnLêKhánh Vy 04‐Sep‐02 51102427 8 8A7 NghĩaTân CầuGiấy

2883 CaoXuân An 19‐Dec‐01 51102431 9 9A1 NghĩaTân CầuGiấy

2915 LưuTrúc Anh 21‐Dec‐01 51102435 9 9A1 NghĩaTân CầuGiấy

2884 NguyễnMai Anh 28‐Oct‐01 51102438 9 9A1 NghĩaTân CầuGiấy

2922 TrầnTuấn Anh 18‐Oct‐01 51102443 9 9A1 NghĩaTân CầuGiấy

2916 NguyễnTrung Dũng 04‐Jun‐01 51102442 9 9A1 NghĩaTân CầuGiấy

2907 MaiNgọc Lan 22‐Oct‐01 51102436 9 9A1 NghĩaTân CầuGiấy

2888 ĐặngNgọc Mai 03‐Sep‐01 51102432 9 9A1 NghĩaTân CầuGiấy

2906 ĐỗThu Ngân 08‐Sep‐01 51102433 9 9A1 NghĩaTân CầuGiấy

2866 NguyễnThảo Nguyên 15‐Mar‐01 51102445 9 9A2 NghĩaTân CầuGiấy

2878 QuáchThu Phương 6‐Aug‐01 51102446 9 9A2 NghĩaTân CầuGiấy

2909 NguyễnPhương Thảo 28‐Sep‐01 51102441 9 9A1 NghĩaTân CầuGiấy

2870 LêThu Trà 16‐Oct‐01 51102447 9 9A3 NghĩaTân CầuGiấy

2939 HoàngHảiHà Trang 08‐Sep‐01 51102434 9 9A1 NghĩaTân CầuGiấy

2908 NguyễnPhạmThùy Trang 15‐Aug‐01 51102440 9 9A1 NghĩaTân CầuGiấy

2877 NguyễnMỹ Vân 11‐Nov‐01 51102439 9 9A1 NghĩaTân CầuGiấy

3037 NguyễnHoàng Mai 25‐Dec‐03 51108679 7 7A5 NgôGiaTự HaiBàTrưng

3036 ĐàmQuang Minh 07‐Dec‐03 51108015 7 7 NgôGiaTự HaiBàTrưng

3039 TrầnKhánh Vy 24‐Mar‐03 51108678 7 7A2 NgôGiaTự HaiBàTrưng

3038 PhạmXuân Việt 02‐May‐02 51108016 8 8A5 NgôGiaTự HaiBàTrưng

3035 NguyễnBùiHiếu Thảo 7‐Dec‐01 51108680 9 9A1 NgôGiaTự HaiBàTrưng

3040 TạThanh Ý 10‐Jan‐03 51106443 7 7C NgôQuyền HaiBàTrưng

Page 128: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3418 NgôNgân An 28‐Jan‐04 51107134 6 6A5 NgôSĩLiên HoànKiếm

3340 NguyễnKhánh An 12‐Sep‐04 51107136 6 6A5 NgôSĩLiên HoànKiếm

3181 PhạmGia An 08‐Nov‐04 51107115 6 6A4 NgôSĩLiên HoànKiếm

3075 PhạmThịHoài An 24‐Apr‐04 51107047 6 6A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3041 Trần An 6‐Dec‐04 51107004 6 6A10 NgôSĩLiên HoànKiếm

3321 TrầnNguyên An 22‐May‐04 51107117 6 6A4 NgôSĩLiên HoànKiếm

3316 BùiMinh Anh 06‐Jan‐04 51107019 6 6A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3299 HàThảo Anh 07‐Jul‐04 51107060 6 6A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3370 HoàngQuỳnh Anh 20‐Mar‐04 51107169 6 6A9 NgôSĩLiên HoànKiếm

3162 LêHàBảo Anh 18‐Feb‐04 51107023 6 6A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3403 LêHoài Anh 13‐Feb‐04 51107006 6 6A11 NgôSĩLiên HoànKiếm

3265 NguyễnHồng Anh 03‐Dec‐04 51107029 6 6A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3122 NguyễnHuyDiệu Anh 21‐Oct‐04 51107061 6 6A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3402 NguyễnMinh Anh 02‐Apr‐04 51107001 6 6A10 NgôSĩLiên HoànKiếm

3279 NguyễnPhươngHải Anh 23‐Feb‐04 51107037 6 6A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3163 NguyễnSĩHoàng Anh 12‐Apr‐04 51107038 6 6A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3364 NguyễnVân Anh 09‐Jan‐04 51107088 6 6A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3280 PhạmMai Anh 05‐Dec‐04 51107064 6 6A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3164 PhạmMinh Anh 13‐Mar‐04 51107046 6 6A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3407 PhươngLêHiền Anh 29‐Apr‐04 51107051 6 6A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3410 TrầnNguyễnChâu Anh 31‐Aug‐04 51107065 6 6A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3427 TrươngDiệp Anh 26‐Jul‐04 51107183 6 6A9 NgôSĩLiên HoànKiếm

3270 VũHoàngNhật Anh 11‐Nov‐04 51107123 6 6A4 NgôSĩLiên HoànKiếm

3422 VũViệt Anh 19‐Dec‐04 51107148 6 6A6 NgôSĩLiên HoànKiếm

Page 129: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3234 ĐỗXuân Bách 31‐Oct‐04 51107132 6 6A5 NgôSĩLiên HoànKiếm

3424 NguyễnHoành Bách 28‐Dec‐04 51107155 6 6A7 NgôSĩLiên HoànKiếm

3373 VũXuân Bách 17‐Sep‐04 51107189 6 6A9 NgôSĩLiên HoànKiếm

3447 ChửNguyên Băng 19‐Jan‐04 51107022 6 NgôSĩLiên

3416 LêGia Bảo 07‐Sep‐04 51107129 6 6A5 NgôSĩLiên HoànKiếm

3405 NguyễnHoàngMinh Châu 30‐May‐04 51107015 6 6A12 NgôSĩLiên HoànKiếm

3120 VươngBảo Châu 02‐Aug‐04 51106996 6 6A1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3233 NguyễnLinh Chi 19‐Feb‐04 51107108 6 6A4 NgôSĩLiên HoànKiếm

3385 PhanThịPhương Chi 23‐Feb‐04 51107050 6 6A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3396 TrầnBảo Chi 09‐Aug‐04 51107181 6 6A9 NgôSĩLiên HoànKiếm

3081 VũThịPhương Chi 09‐Feb‐04 51107188 6 6A9 NgôSĩLiên HoànKiếm

3197 VươngLinh Chi 28‐Oct‐04 51107066 6 6A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3401 NguyễnĐứcMinh Đăng 07‐Mar‐04 51106991 6 6A1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3362 LêTuấn Đạt 27‐Nov‐04 51107026 6 6A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3271 DươngMinh Đức 12‐Aug‐04 51107126 6 6A5 NgôSĩLiên HoànKiếm

3313 NguyễnAnh Đức 03‐Feb‐04 51106978 6 6A NgôSĩLiên HoànKiếm

3332 NguyễnMinh Đức 08‐Apr‐04 51107002 6 6A10 NgôSĩLiên HoànKiếm

3409 ĐinhThùy Dương 27‐Sep‐04 51107059 6 6A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3415 ĐoànQuang Dương 13‐Mar‐04 51107125 6 6A5 NgôSĩLiên HoànKiếm

3229 NguyễnHải Dương 23‐May‐04 51107000 6 6A10 NgôSĩLiên HoànKiếm

3406 PhạmTrầnBá Dương 19‐Feb‐04 51107048 6 6A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3389 VũMai Dương 30‐Dec‐03 51107098 6 6A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3232 BùiThái Duy 16‐Mar‐04 51107069 6 6A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3394 VũNgọc Duy 05‐Feb‐04 51107145 6 6A5 NgôSĩLiên HoànKiếm

Page 130: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3278 NguyễnNgọcChâu Giang 26‐Sep‐04 51107035 6 6A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3245 TrầnNgọcLinh Giang 08‐Jan‐04 51107095 6 6A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3267 LươngNgân Hà 25‐Aug‐04 51107074 6 6A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3387 NguyễnNgọc Hà 29‐Oct‐04 51107063 6 6A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3365 NguyễnVân Hà 13‐Jun‐04 51107089 6 6A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3123 PhùngNgọc Hà 29‐Oct‐04 51107093 6 6A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3404 CaoViệt Hằng 07‐Feb‐04 51107009 6 6A12 NgôSĩLiên HoànKiếm

3425 TrươngNguyễnQuế Hằng 26‐Sep‐04 51107167 6 6A8 NgôSĩLiên HoànKiếm

3262 DoãnThu Hiền 22‐Jun‐04 51106985 6 6A1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3231 NguyễnMinh Hiền 14‐Aug‐04 51107032 6 6A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3329 NguyễnThục Hiền 29‐Jul‐04 51106981 6 6A NgôSĩLiên HoànKiếm

3390 HàGia Hiển 19‐Oct‐04 51107102 6 6A4 NgôSĩLiên HoànKiếm

3315 VũHoàng Hiệp 27‐Feb‐04 51107017 6 6A12 NgôSĩLiên HoànKiếm

3320 ĐỗVũTrung Hiếu 26‐Dec‐04 51107100 6 6A4 NgôSĩLiên HoànKiếm

3199 ĐinhThanh Hòa 29‐Sep‐04 51107124 6 6A5 NgôSĩLiên HoànKiếm

3076 NguyễnNam Hoàng 07‐Jan‐04 51107082 6 6A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3361 ĐỗTiến Hưng 07‐Jun‐04 51107011 6 6A12 NgôSĩLiên HoànKiếm

3196 LưuGia Hưng 21‐Sep‐04 51106990 6 6A1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3300 PhạmQuốc Hưng 21‐Nov‐04 51107142 6 6A5 NgôSĩLiên HoànKiếm

3341 ĐăngQuốc Huy 28‐Dec‐04 51107149 6 6A7 NgôSĩLiên HoànKiếm

3357 DươngQuang Huy 10‐Aug‐04 51106976 6 6A NgôSĩLiên HoànKiếm

3333 TrầnQuang Huy 28‐Apr‐04 51107005 6 6A10 NgôSĩLiên HoànKiếm

3358 HoàngGia Khánh 10‐Mar‐04 51106977 6 6A NgôSĩLiên HoànKiếm

3314 TrầnQuốc Khánh 31‐Aug‐04 51106995 6 6A1 NgôSĩLiên HoànKiếm

Page 131: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3124 TrịnhLêNam Khánh 27‐Oct‐04 51107121 6 6A4 NgôSĩLiên HoànKiếm

3411 ĐặngMinh Khôi 19‐Nov‐04 51107070 6 6A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3338 NguyễnHoàngĐức Khuê 01‐Feb‐04 51107077 6 6A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3263 PhạmMinh Khuê 17‐Jun‐04 51106994 6 6A1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3200 NguyễnHoàng Kiên 11‐Sep‐04 51107175 6 6A9 NgôSĩLiên HoànKiếm

3360 LêĐăngMinh Kim 05‐Jul‐04 51106989 6 6A1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3077 NghiêmĐan Lam 16‐Aug‐04 51107105 6 6A4 NgôSĩLiên HoànKiếm

3339 ĐăngThùy Linh 03‐Aug‐04 51107099 6 6A4 NgôSĩLiên HoànKiếm

3371 LạiHà Linh 23‐May‐04 51107170 6 6A9 NgôSĩLiên HoànKiếm

3423 NguyễnDiệu Linh 10‐Jul‐04 51107154 6 6A7 NgôSĩLiên HoànKiếm

3323 NguyễnNgọc Linh 24‐May‐04 51107138 6 6A5 NgôSĩLiên HoànKiếm

3367 NguyễnThảo Linh 26‐Oct‐03 51107140 6 6A5 NgôSĩLiên HoànKiếm

3318 PhạmKhánh Linh 21‐Oct‐04 51107045 6 6A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3080 TrầnTrang Linh 28‐Nov‐04 51107182 6 6A9 NgôSĩLiên HoànKiếm

3330 BùiThăng Long 06‐Oct‐04 51106983 6 6A1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3383 ĐỗThịHoàng Ly 03‐Jan‐04 51107010 6 6A12 NgôSĩLiên HoànKiếm

3342 NguyễnThanh Mai 28‐Mar‐04 51107176 6 6A9 NgôSĩLiên HoànKiếm

3414 TrầnQuỳnh Mai 23‐Nov‐04 51107118 6 6A4 NgôSĩLiên HoànKiếm

3419 NguyễnCông Minh 03‐Aug‐04 51107135 6 6A5 NgôSĩLiên HoànKiếm

3301 TrầnNgọc Minh 30‐Jun‐04 51107161 6 6A7 NgôSĩLiên HoànKiếm

3368 TrươngTuấn Minh 29‐Nov‐04 51107144 6 6A5 NgôSĩLiên HoànKiếm

3121 VũĐức Minh 15‐Aug‐04 51107056 6 6A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3408 TrịnhTrà My 23‐Oct‐04 51107055 6 6A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3372 VũNga My 28‐Dec‐04 51107186 6 6A9 NgôSĩLiên HoànKiếm

Page 132: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3322 TrầnThành Nam 01‐May‐04 51107119 6 6A4 NgôSĩLiên HoànKiếm

3054 LêQuỳnh Nga 22‐Feb‐04 51107024 6 6A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3281 MaiHà Ngân 16‐Apr‐04 51107075 6 6A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3317 NguyễnThu Ngân 09‐Feb‐04 51107039 6 6A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3335 NguyễnVũHà Ngân 28‐Sep‐04 51107041 6 6A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3386 TrầnQuỳnh Ngân 20‐Jun‐04 51107054 6 6A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3264 CaoHương Ngọc 14‐Sep‐04 51107020 6 6A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3384 HoàngThanh Ngọc 02‐Feb‐04 51107012 6 6A12 NgôSĩLiên HoànKiếm

3444 NguyễnKhánh Ngọc 23‐Nov‐04 51109219 6 6A11 NgôSĩLiên HoànKiếm

3230 NguyễnKhôi Nguyên 26‐Sep‐04 51107030 6 6A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3369 ĐỗTrầnPhương Nhi 24‐Oct‐04 51107168 6 6A9 NgôSĩLiên HoànKiếm

3391 NguyễnPhương Nhi 26‐May‐04 51107110 6 6A4 NgôSĩLiên HoànKiếm

3282 NguyễnVũBình Nhi 28‐Aug‐04 51107090 6 6A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3266 PhạmVân Nhi 10‐Mar‐04 51107049 6 6A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3055 HồHải Phong 19‐Jun‐04 51107128 6 6A5 NgôSĩLiên HoànKiếm

3063 TháiThanh Phong 15‐Aug‐04 51107003 6 6A10 NgôSĩLiên HoànKiếm

3079 Hà Phương 30‐Jun‐04 51107127 6 6A5 NgôSĩLiên HoànKiếm

3269 TrầnThịHà Phương 06‐Sep‐04 51107120 6 6A4 NgôSĩLiên HoànKiếm

3161 LêAnh Quân 29‐Nov‐04 51106988 6 6A1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3283 PhạmHùng Quân 01‐Jun‐04 51107178 6 6A9 NgôSĩLiên HoànKiếm

3337 TrầnAnh Quân 30‐Aug‐04 51107053 6 6A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3198 NguyễnHồngĐỗ Quyên 06‐Apr‐04 51107107 6 6A4 NgôSĩLiên HoànKiếm

3443 NguyễnNgọc Quỳnh 28‐Aug‐04 51109218 6 6A11 NgôSĩLiên HoànKiếm

3421 NguyễnThúy Quỳnh 06‐Oct‐04 51107141 6 6A5 NgôSĩLiên HoànKiếm

Page 133: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3246 NgôThái Sơn 15‐Nov‐04 51107104 6 6A4 NgôSĩLiên HoànKiếm

3420 NguyễnLê Sơn 11‐Nov‐04 51107137 6 6A5 NgôSĩLiên HoànKiếm

3359 NguyễnĐức Thắng 17‐Oct‐04 51106980 6 6A NgôSĩLiên HoànKiếm

3285 VõChếViệt Thắng 29‐Sep‐04 51107185 6 6A9 NgôSĩLiên HoànKiếm

3366 NguyễnQuang Thành 13‐Aug‐04 51107111 6 6A4 NgôSĩLiên HoànKiếm

3331 HoàngPhương Thảo 10‐Oct‐04 51106998 6 6A10 NgôSĩLiên HoànKiếm

3302 TôHương Thảo 05‐Jun‐04 51107180 6 6A9 NgôSĩLiên HoànKiếm

3284 VănĐức Thiện 17‐Mar‐04 51107184 6 6A9 NgôSĩLiên HoànKiếm

3363 NguyễnAnh Thư 08‐Jan‐04 51107027 6 6A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3336 PhạmĐức Tiến 15‐Jun‐04 51107043 6 6A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3180 BùiPhương Trang 20‐Sep‐04 51107067 6 6A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3417 LươngMinh Trang 14‐Feb‐04 51107133 6 6A5 NgôSĩLiên HoànKiếm

3298 NguyềnHà Trang 26‐Feb‐04 51106999 6 6A10 NgôSĩLiên HoànKiếm

3413 NguyễnThu Trang 22‐Jan‐04 51107087 6 6A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3392 PhạmThu Trang 01‐Jul‐04 51107116 6 6A4 NgôSĩLiên HoànKiếm

3268 NguyễnNhân Trí 17‐Apr‐04 51107109 6 6A4 NgôSĩLiên HoànKiếm

3078 NguyễnHoàng Tú 11‐Jan‐04 51107106 6 6A4 NgôSĩLiên HoànKiếm

3395 LưuMạnh Tuấn 10‐Aug‐04 51107171 6 6A9 NgôSĩLiên HoànKiếm

3334 NguyễnAnh Tuấn 08‐Mar‐04 51107007 6 6A11 NgôSĩLiên HoànKiếm

3064 NguyễnTrầnMinh Tuấn 28‐Feb‐04 51107040 6 6A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3107 HoàngXuân Tùng 07‐Jan‐04 51107103 6 6A4 NgôSĩLiên HoànKiếm

3426 LýThái Vân 17‐Oct‐00 51107172 6 6A9 NgôSĩLiên HoànKiếm

3247 NguyễnBảo Vân 19‐Jan‐04 51107174 6 6A9 NgôSĩLiên HoànKiếm

3319 TrầnAnKhánh Vi 02‐Jan‐04 51107052 6 6A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

Page 134: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3261 ĐặngLong Vũ 01‐May‐04 51106974 6 6A NgôSĩLiên HoànKiếm

3393 LêHoàng Vũ 31‐Aug‐04 51107130 6 6A5 NgôSĩLiên HoànKiếm

3412 NguyễnNgọcYến Vy 15‐Jan‐04 51107084 6 6A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3388 NguyễnThảo Vy 09‐Aug‐04 51107086 6 6A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3256 CaoNgân An 19‐Jul‐03 51107381 7 7A9 NgôSĩLiên HoànKiếm

3185 ĐặngDiệu Anh 30‐Dec‐03 51107301 7 7A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3397 ĐinhSơn Anh 03‐Sep‐03 51107247 7 7A12 NgôSĩLiên HoànKiếm

3431 HoàngQuỳnh Anh 20‐Dec‐03 51107250 7 7A12 NgôSĩLiên HoànKiếm

3170 NguyễnĐức Anh 11‐Apr‐03 51107337 7 7A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3292 NguyễnĐức Anh 28‐Mar‐03 51107336 7 7A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3204 NguyễnHồTú Anh 22‐Dec‐03 51107225 7 7A10 NgôSĩLiên HoànKiếm

3135 NguyễnHùng Anh 24‐Jul‐03 51107340 7 7A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3308 NguyễnHữu Anh 24‐Aug‐03 51107274 7 7A15 NgôSĩLiên HoànKiếm

3216 NguyễnHuy Anh 20‐Aug‐03 51107341 7 7A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3350 NguyễnNgọc Anh 04‐Apr‐03 51107275 7 7A15 NgôSĩLiên HoànKiếm

3056 NguyễnPhương Anh 28‐Apr‐03 51107342 7 7A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3212 NguyễnPhương Anh 31‐Mar‐03 51107314 7 7A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3238 NguyễnTiến Anh 12‐Apr‐03 51107362 7 7A5 NgôSĩLiên HoànKiếm

3275 PhạmThúy Anh 10‐Mar‐03 51107319 7 7A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3236 PhạmTrầnMỹ Anh 21‐Aug‐03 51107294 7 7A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3108 PhanTạNguyên Anh 17‐Jan‐03 51107259 7 7A12 NgôSĩLiên HoànKiếm

3129 Vũ Anh 17‐Sep‐03 51107232 7 7A10 NgôSĩLiên HoànKiếm

3084 VươngQuốc Anh 31‐Jan‐03 51107300 7 7A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3168 NguyễnGia Bách 09‐Jul‐03 51107309 7 7A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

Page 135: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3327 PhạmGia Bách 27‐Nov‐03 51107366 7 7A5 NgôSĩLiên HoànKiếm

3112 PhươngXuân Bách 04‐Nov‐03 51107368 7 7A5 NgôSĩLiên HoànKiếm

3436 VũDuy Bách 12‐Aug‐03 51107279 7 7A15 NgôSĩLiên HoànKiếm

3290 NgôQuýChí Bằng 25‐Dec‐03 51107307 7 7A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3205 TrươngGia Bảo 27‐Sep‐03 51107231 7 7A10 NgôSĩLiên HoànKiếm

3351 MaiKim Chi 28‐Jul‐03 51107333 7 7A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3132 TrầnHà Chi 26‐Feb‐03 51107296 7 7A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3217 NguyễnTiến Đạt 05‐Nov‐03 51107361 7 7A5 NgôSĩLiên HoànKiếm

3303 PhạmHuy Du 25‐May‐03 51107217 7 7A1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3306 LêHoàng Đức 13‐Apr‐03 51107251 7 7A12 NgôSĩLiên HoànKiếm

3133 NguyễnMinh Đức 08‐Jun‐03 51107312 7 7A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3127 TrầnMinh Đức 17‐Nov‐03 51107205 7 7A NgôSĩLiên HoànKiếm

3253 NguyễnTấn Dũng 16‐Sep‐03 51107315 7 7A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3043 NguyễnThái Dũng 9‐Sep‐03 51107291 7 7A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3348 HoàngThùy Dương 12‐Dec‐03 51107271 7 7A15 NgôSĩLiên HoànKiếm

3210 LêThùy Dương 03‐Feb‐00 51107288 7 7A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3437 ĐỗHoàngHương Giang 15‐Jul‐03 51107326 7 7A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3167 ĐỗLinh Giang 30‐Mar‐03 51107284 7 7A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3237 NguyễnViệtPhương Hà 22‐Dec‐03 51107317 7 7A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3249 BùiPhương Hằng 14‐Dec‐03 51107223 7 7A10 NgôSĩLiên HoànKiếm

3207 Nguyên Hạnh 03‐Apr‐03 51107241 7 7A11 NgôSĩLiên HoànKiếm

3211 NguyễnNguyên Hạnh 28‐Feb‐03 51107290 7 7A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3376 PhanNghĩa Hiệp 01‐Mar‐03 51107268 7 7A14 NgôSĩLiên HoànKiếm

3430 HoàngGia Hiếu 09‐Dec‐03 51107249 7 7A12 NgôSĩLiên HoànKiếm

Page 136: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3294 PhạmĐức Hiếu 15‐Apr‐03 51107365 7 7A5 NgôSĩLiên HoànKiếm

3166 TrầnHoàngMinh Hiếu 01‐Aug‐03 51107263 7 7A12 NgôSĩLiên HoànKiếm

3433 NguyễnKimMinh Hoàn 18‐Jul‐03 51107255 7 7A12 NgôSĩLiên HoànKiếm

3206 Huy Hoàng 02‐Jun‐03 51107238 7 7A11 NgôSĩLiên HoànKiếm

3432 NguyễnHuy Hoàng 27‐Feb‐03 51107254 7 7A12 NgôSĩLiên HoànKiếm

3347 TrầnCông Hoàng 24‐Sep‐03 51107261 7 7A12 NgôSĩLiên HoànKiếm

3218 NguyễnHòa Hợp 02‐May‐03 51107372 7 7A7 NgôSĩLiên HoànKiếm

3208 BùiMạnh Hùng 08‐Nov‐03 51107244 7 7A12 NgôSĩLiên HoànKiếm

3399 NguyễnXuân Hưng 25‐Jun‐03 51107257 7 7A12 NgôSĩLiên HoànKiếm

3250 Diệu Hương 16‐Sep‐03 51107235 7 7A11 NgôSĩLiên HoànKiếm

3276 TrầnXuân Huy 07‐Dec‐03 51107321 7 7A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3066 VũQuang Huy 3‐Nov‐03 51107324 7 7A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3215 LêThanh Huyền 03‐Dec‐03 51107332 7 7A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3343 TrầnA Khang 15‐Jul‐03 51107219 7 7A1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3429 PhạmBảo Khánh 30‐Oct‐00 51107228 7 7A10 NgôSĩLiên HoànKiếm

3136 LêNgọc Khôi 25‐Mar‐03 51107346 7 7A4 NgôSĩLiên HoànKiếm

3187 LêMinh Khuê 13‐Jan‐03 51107305 7 7A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3307 TrươngTuấn Kiệt 21‐Jul‐03 51107269 7 7A14 NgôSĩLiên HoànKiếm

3277 NguyễnQuangPhúc Lâm 10‐Sep‐03 51107375 7 7A7 NgôSĩLiên HoànKiếm

3378 LêHương Lan 28‐Oct‐03 51107329 7 7A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3086 ĐỗNgọc Liên 10‐Oct‐03 51107351 7 7A5 NgôSĩLiên HoànKiếm

3209 ĐặngKhánh Linh 11‐Mar‐03 51107245 7 7A12 NgôSĩLiên HoànKiếm

3382 MaiTú Linh 10‐Jul‐03 51109222 7 7A9 NgôSĩLiên HoànKiếm

3169 NguyễnHoàngThùy Linh 25‐Sep‐03 51107311 7 7A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

Page 137: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3252 PhạmPhương Linh 21‐Nov‐03 51107293 7 7A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3344 TrầnLưuGia Linh 13‐Dec‐03 51107230 7 7A10 NgôSĩLiên HoànKiếm

3255 TrầnMỹ Linh 16‐Dec‐03 51107370 7 7A5 NgôSĩLiên HoànKiếm

3244 TrầnPhương Linh 27‐Jun‐03 51109221 7 7A9 NgôSĩLiên HoànKiếm

3324 TrươngBảo Linh 11‐Dec‐03 51107265 7 7A12 NgôSĩLiên HoànKiếm

3309 VũPhương Linh 14‐Mar‐03 51107298 7 7A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3434 VũTrươngNgọc Linh 02‐Jul‐03 51107266 7 7A12 NgôSĩLiên HoànKiếm

3125 BạchDươngQuỳnh Mai 18‐Mar‐03 51107191 7 7A NgôSĩLiên HoànKiếm

3165 Chi Mai 09‐Aug‐03 51107234 7 7A11 NgôSĩLiên HoànKiếm

3325 DươngChi Mai 13‐Jul‐03 51107303 7 7A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3248 ĐặngQuang Minh 14‐Feb‐03 51107192 7 7A NgôSĩLiên HoànKiếm

3134 LêQuang Minh 01‐Sep‐03 51107331 7 7A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3272 LươngPhương Minh 23‐Nov‐03 51107252 7 7A12 NgôSĩLiên HoànKiếm

3349 NguyễnĐăng Minh 28‐Dec‐03 51107273 7 7A15 NgôSĩLiên HoànKiếm

3440 PhạmCông Minh 21‐Aug‐03 51107376 7 7A7 NgôSĩLiên HoànKiếm

3288 PhạmNhật Minh 17‐May‐03 51107258 7 7A12 NgôSĩLiên HoànKiếm

3273 QuáchĐỗ Minh 22‐Dec‐03 51107260 7 7A12 NgôSĩLiên HoànKiếm

3274 TrầnHoàng Minh 30‐Nov‐03 51107262 7 7A12 NgôSĩLiên HoànKiếm

3201 TrầnTuấn Minh 03‐Oct‐03 51107206 7 7A NgôSĩLiên HoànKiếm

3375 TrầnVũNhật Minh 25‐Mar‐03 51107264 7 7A12 NgôSĩLiên HoànKiếm

3065 NguyễnHiển My 30‐Nov‐03 51107289 7 7A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3304 VõTrà My 04‐Oct‐03 51107222 7 7A1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3289 NguyễnNgọc Nam 03‐Nov‐03 51107276 7 7A15 NgôSĩLiên HoànKiếm

3111 VũPhanThành Nam 07‐Jul‐03 51107297 7 7A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

Page 138: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3128 NguyễnLinh Nga 29‐Sep‐03 51107226 7 7A10 NgôSĩLiên HoànKiếm

3213 NguyễnThúy Ngân 26‐Dec‐03 51107316 7 7A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3345 ĐặngNhật Nguyên 30‐Aug‐03 51107246 7 7A12 NgôSĩLiên HoànKiếm

3186 HoàngHữu Nhân 19‐Apr‐03 51107304 7 7A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3435 NguyễnNgọcPhương Nhi 01‐Dec‐03 51107277 7 7A15 NgôSĩLiên HoànKiếm

3291 TrươngYến Nhi 17‐Feb‐03 51107322 7 7A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3087 LươngAnh Phong 28‐Apr‐03 51107371 7 7A7 NgôSĩLiên HoànKiếm

3310 HoàngNguyên Phúc 17‐Nov‐03 51107327 7 7A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3137 LêNguyên Phúc 16‐Feb‐03 51107356 7 7A5 NgôSĩLiên HoànKiếm

3326 PhạmHồng Phúc 13‐Oct‐03 51107318 7 7A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3042 ĐặngNhật Phương 13‐Jun‐03 51107283 7 7A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3311 NguyễnHà Phương 18‐Dec‐03 51107358 7 7A5 NgôSĩLiên HoànKiếm

3110 NguyễnTrầnThục Phương 19‐May‐03 51107292 7 7A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3171 NguyễnXuânThục Phương 10‐Jul‐00 51107343 7 7A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3214 VũLêQuỳnh Phương 28‐Jan‐03 51107323 7 7A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3286 NguyễnMạnh Quân 19‐Oct‐03 51107211 7 7A1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3374 NguyễnTrọngMinh Quân 12‐Jul‐03 51107199 7 7A NgôSĩLiên HoànKiếm

3183 PhanMinh Quân 10‐Nov‐03 51107204 7 7A NgôSĩLiên HoànKiếm

3188 NguyễnĐăng Quang 26‐Sep‐03 51107357 7 7A5 NgôSĩLiên HoànKiếm

3235 PhạmHuy Quang 13‐Dec‐03 51107202 7 7A NgôSĩLiên HoànKiếm

3130 BùiDiễm Quỳnh 08‐Feb‐03 51107243 7 7A12 NgôSĩLiên HoànKiếm

3287 NguyễnNam Sơn 03‐Jun‐03 51107212 7 7A1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3398 NguyễnQuốc Tài 03‐Nov‐03 51107256 7 7A12 NgôSĩLiên HoànKiếm

3202 TrầnNguyễnBảo Tâm 28‐Aug‐03 51107220 7 7A1 NgôSĩLiên HoànKiếm

Page 139: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3293 NguyễnMinh Tân 22‐Sep‐03 51107360 7 7A5 NgôSĩLiên HoànKiếm

3428 PhạmVũ Thắng 29‐Jul‐03 51107218 7 7A1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3254 NguyễnViệt Thành 04‐Oct‐03 51107364 7 7A5 NgôSĩLiên HoànKiếm

3131 HàHương Thảo 13‐Jul‐03 51107285 7 7A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3377 HoàngPhương Thảo 20‐Jan‐03 51107328 7 7A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3083 PhanThu Thảo 28‐Sep‐03 51107295 7 7A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3380 TrầnThịThu Thảo 01‐Apr‐03 51107344 7 7A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3184 LêNgọcMinh Thư 06‐Feb‐03 51107287 7 7A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3379 NguyễnBảo Thư 05‐Aug‐03 51107334 7 7A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3109 HoàngĐỗNgọc Trâm 26‐Apr‐03 51107286 7 7A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3346 NgôThùy Trang 21‐Dec‐03 51107253 7 7A12 NgôSĩLiên HoànKiếm

3082 VũHoàngQuỳnh Trang 13‐Aug‐03 51107233 7 7A10 NgôSĩLiên HoànKiếm

3182 AnMinh Trí 05‐Aug‐03 51107190 7 7A NgôSĩLiên HoànKiếm

3203 HoàngMinh Trí 24‐Oct‐03 51107224 7 7A10 NgôSĩLiên HoànKiếm

3138 NguyễnLinh Tú 13‐Oct‐03 51107359 7 7A5 NgôSĩLiên HoànKiếm

3438 NguyễnTrọng Tú 13‐Jul‐03 51107363 7 7A5 NgôSĩLiên HoànKiếm

3085 NguyễnHoàng Tuấn 16‐Jul‐03 51107339 7 7A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3305 PhạmAnh Tường 14‐Apr‐03 51107227 7 7A10 NgôSĩLiên HoànKiếm

3067 ĐỗThiện Vũ 25‐Sep‐03 51107352 7 7A5 NgôSĩLiên HoànKiếm

3251 HuỳnhMinh Vũ 09‐Dec‐03 51107267 7 7A14 NgôSĩLiên HoànKiếm

3172 NguyễnHuy Vũ 12‐Feb‐03 51107348 7 7A4 NgôSĩLiên HoànKiếm

3126 NguyễnTường Vy 09‐Apr‐03 51107201 7 7A NgôSĩLiên HoànKiếm

3439 NguyễnNhư Ý 04‐Oct‐03 51107374 7 7A7 NgôSĩLiên HoànKiếm

3221 NguyễnKiều An 13‐Oct‐02 51107419 8 8A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

Page 140: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3259 ChuLêHà Anh 07‐Jun‐02 51107425 8 8A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3257 DươngĐức Anh 01‐May‐02 51107385 8 8A10 NgôSĩLiên HoànKiếm

3116 Duy Anh 31‐Dec‐02 51107441 8 8A4 NgôSĩLiên HoànKiếm

3228 LêChâu Anh 09‐Jul‐03 51109227 8 8A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3177 LêĐăng Anh 09‐Sep‐02 51109240 8 8A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3091 LêHiền Anh 07‐Jun‐02 51107414 8 8A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3114 LêMai Anh 28‐Aug‐02 51107405 8 8A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3220 LêPhương Anh 13‐Aug‐02 51107406 8 8A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3191 MaiHương Anh 06‐Jan‐02 51107430 8 8A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3045 NguyễnChâu Anh 4‐Dec‐02 51107431 8 8A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3355 NguyễnMinh Anh 13‐Feb‐02 51107460 8 8A8 NgôSĩLiên HoànKiếm

3239 NguyễnNhư Anh 16‐Nov‐02 51107389 8 8A10 NgôSĩLiên HoànKiếm

3258 PhanThùy Anh 22‐Apr‐02 51107391 8 8A10 NgôSĩLiên HoànKiếm

3173 PhùngHoài Anh 10‐May‐02 51107410 8 8A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3057 LêMinh Châu 7‐Nov‐02 51107387 8 8A10 NgôSĩLiên HoànKiếm

3144 NguyễnNgọc Đại 28‐Mar‐02 51107420 8 8A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3174 Ngọc Duy 16‐Oct‐02 51107443 8 8A4 NgôSĩLiên HoànKiếm

3088 NguyễnViết Giang 20‐Jul‐02 51107390 8 8A10 NgôSĩLiên HoànKiếm

3089 ĐàoAn Hà 20‐Oct‐02 51107404 8 8A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3115 NguyễnTrầnBảo Hân 19‐Mar‐02 51107437 8 8A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3113 TrầnTháiBảo Hân 09‐Feb‐02 51107393 8 8A10 NgôSĩLiên HoànKiếm

3240 NgôMinh Hằng 03‐Jun‐02 51107417 8 8A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3222 NguyễnNguyên Hạnh 09‐Sep‐02 51107421 8 8A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3094 NguyễnHàTrọng Hiếu 18‐Aug‐02 51107449 8 8A5 NgôSĩLiên HoànKiếm

Page 141: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3219 NguyễnTrọng Hoàng 11‐Nov‐02 51107399 8 8A12 NgôSĩLiên HoànKiếm

3224 NguyễnTiến Hưng 11‐Sep‐02 51107450 8 8A5 NgôSĩLiên HoànKiếm

3194 TrầnNgọc Hưng 02‐Apr‐02 51107453 8 8A5 NgôSĩLiên HoànKiếm

3446 HàLê Huy 10‐Dec‐02 51107386 8 NgôSĩLiên

3143 ĐàoMinh Huyền 16‐Feb‐02 51107413 8 8A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3044 TrầnAn Khanh 1‐Dec‐02 51107411 8 8A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3092 BùiMai Khánh 23‐Aug‐02 51107424 8 8A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3175 HoàngViết Khánh 07‐May‐02 51107457 8 8A8 NgôSĩLiên HoànKiếm

3223 TrầnPhương Liên 27‐May‐02 51107438 8 8A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3139 TrầnHà Linh 12‐Apr‐02 51107392 8 8A10 NgôSĩLiên HoànKiếm

3312 LêThăng Long 24‐Sep‐02 51107428 8 8A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3354 LạiChi Mai 22‐May‐02 51107458 8 8A8 NgôSĩLiên HoànKiếm

3296 LạiNhật Minh 13‐Jun‐00 51107427 8 8A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3140 LưuĐức Minh 06‐Jun‐02 51107395 8 8A12 NgôSĩLiên HoànKiếm

3095 NguyễnVũQuang Minh 24‐Oct‐02 51107455 8 8A7 NgôSĩLiên HoànKiếm

3149 PhạmĐức Minh 08‐Sep‐02 51107452 8 8A5 NgôSĩLiên HoànKiếm

3147 Tuấn Minh 06‐Dec‐02 51107444 8 8A4 NgôSĩLiên HoànKiếm

3068 NguyễnHàn My 5‐Mar‐02 51107433 8 8A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3241 NguyễnHằng Nga 21‐Feb‐02 51107454 8 8A7 NgôSĩLiên HoànKiếm

3189 NguyễnThu Ngân 20‐Feb‐02 51107383 8 8A1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3442 VũTuấn Nghĩa 06‐Nov‐02 51107440 8 8A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3353 NguyễnMinh Ngọc 23‐Sep‐02 51107434 8 8A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3158 TrầnThiệnÁnh Nhật 14‐Jun‐02 51109223 8 8A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3145 NguyễnThu Phương 30‐Sep‐02 51107436 8 8A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

Page 142: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3159 VũHà Phương 11‐Nov‐02 51109226 8 8A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3352 ĐỗMinh Quân 22‐Oct‐02 51107394 8 8A12 NgôSĩLiên HoànKiếm

3227 PhạmTuệ Sa 12‐Jan‐02 51109225 8 8A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3148 NguyễnTrí Thành 01‐Feb‐02 51107451 8 8A5 NgôSĩLiên HoànKiếm

3179 ĐỗNhật Thi 21‐Aug‐02 51109242 8 8A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3193 NguyễnĐức Thịnh 23‐Apr‐02 51107448 8 8A5 NgôSĩLiên HoànKiếm

3090 NguyễnMinhHồng Thủy 27‐Oct‐02 51107408 8 8A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3356 TrầnCông Toại 07‐Apr‐02 51107461 8 8A8 NgôSĩLiên HoànKiếm

3441 MaiNgọcQuỳnh Trang 30‐Sep‐02 51107396 8 8A12 NgôSĩLiên HoànKiếm

3093 NguyễnThiên Trang 31‐Oct‐02 51107435 8 8A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3141 TrầnThịHiền Trang 28‐Dec‐02 51107403 8 8A12 NgôSĩLiên HoànKiếm

3178 PhạmDương Trí 15‐Nov‐02 51109241 8 8A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3146 Hoàng Tuấn 01‐Nov‐02 51107442 8 8A4 NgôSĩLiên HoànKiếm

3295 NguyễnHưngViệt Tùng 08‐Oct‐02 51107388 8 8A10 NgôSĩLiên HoànKiếm

3074 PhạmPhương Uyên 17‐Nov‐02 51106993 8 8 NgôSĩLiên HoànKiếm

3106 DươngKhánh Vân 27‐Feb‐02 51109239 8 8A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3105 NguyễnKhuê Văn 10‐Feb‐02 51109237 8 8A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3190 LêThành Vinh 26‐Apr‐02 51107429 8 8A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3400 NguyễnĐăng Vinh 08‐Dec‐02 51107397 8 8A12 NgôSĩLiên HoànKiếm

3192 NguyễnHà Vy 10‐Nov‐02 51107432 8 8A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3160 NguyễnHuyền Vy 13‐Sep‐02 51109238 8 8A2.1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3142 TrươngHà Vy 11‐Jul‐02 51107412 8 8A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3071 BùiMinh Anh 7‐Dec‐01 51107521 9 9A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3176 LêMinh Anh 13‐Jan‐01 51107554 9 9A6 NgôSĩLiên HoànKiếm

Page 143: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3151 MaiHà Anh 04‐Sep‐01 51107472 9 9A10 NgôSĩLiên HoànKiếm

3070 NguyễnHoàngPhương Anh 10‐Sep‐01 51107504 9 9A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3150 NguyễnPhương Anh 28‐Sep‐01 51107468 9 9A1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3153 PhạmMinh Anh 11‐Aug‐01 51107474 9 9A10 NgôSĩLiên HoànKiếm

3049 NguyễnNgọcHuyền Châu 11‐Jan‐01 51107505 9 9A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3101 LêHà Chi 19‐Nov‐01 51107528 9 9A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3117 LêQuỳnh Chi 10‐Nov‐01 51107466 9 9A1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3243 NguyễnQuỳnh Chi 03‐Dec‐01 51107479 9 9A12 NgôSĩLiên HoànKiếm

3103 NguyễnHoàng Đan 20‐Jul‐01 51107533 9 9A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3073 ĐỗTiến Đạt 14‐Dec‐01 51107553 9 9A6 NgôSĩLiên HoànKiếm

3119 NguyễnThùy Dương 08‐Feb‐01 51107510 9 9A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3047 ĐỗHoàng Duy 25‐Nov‐01 51107489 9 9A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3155 HoàngĐạo Duy 29‐Aug‐01 51107494 9 9A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3097 LêBùiLinh Giang 03‐Dec‐01 51107498 9 9A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3098 LêHương Giang 06‐Jul‐01 51107499 9 9A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3059 NguyễnHoàng Giang 29‐May‐01 51107503 9 9A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3099 PhạmHương Giang 07‐Jan‐01 51107514 9 9A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3100 VũThanh Giang 12‐Jan‐01 51107520 9 9A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3260 LêMạnh Hiếu 08‐Feb‐01 51107465 9 9A1 NgôSĩLiên HoànKiếm

3052 TrầnĐoàn Huy 6‐Oct‐01 51107517 9 9A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3381 MaiThu Huyền 16‐Nov‐01 51107555 9 9A6 NgôSĩLiên HoànKiếm

3104 VũTáVi Khanh 22‐Feb‐01 51107546 9 9A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3062 ĐàoNguyên Khôi 9‐Nov‐01 51107552 9 9A6 NgôSĩLiên HoànKiếm

3046 BạchDươngYến Linh 24‐Oct‐01 51107483 9 9A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

Page 144: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3118 NguyễnDiệu Linh 08‐Nov‐01 51107500 9 9A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3297 NguyễnThịDiệu Ly 02‐Aug‐01 51107480 9 9A12 NgôSĩLiên HoànKiếm

3156 NguyễnVũHà My 15‐May‐01 51107513 9 9A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3157 LạiThảo Ngân 01‐May‐01 51107527 9 9A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3060 PhanThu Ngân 11‐Feb‐01 51107516 9 9A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3096 TrịnhBảo Ngọc 24‐Jan‐01 51107475 9 9A10 NgôSĩLiên HoànKiếm

3242 NguyễnMinh Nguyệt 01‐Jun‐01 51107477 9 9A12 NgôSĩLiên HoànKiếm

3072 VũHải Oanh 16‐Nov‐01 51107545 9 9A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3050 NguyễnNgọcQuỳnh Phương 29‐Jan‐01 51107506 9 9A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3053 ĐàoMinh Phượng 5‐Jan‐01 51107523 9 9A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3051 NguyễnThànhNhật Quang 15‐Jun‐01 51107508 9 9A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3225 NguyễnThịHương Quỳnh 03‐May‐01 51107481 9 9A12 NgôSĩLiên HoànKiếm

3102 NguyễnDuy Thành 09‐Oct‐01 51107532 9 9A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3061 TrươngPhương Thảo 16‐Oct‐01 51107543 9 9A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3195 TrầnAnh Thư 28‐Feb‐01 51107541 9 9A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3058 ĐoànThu Trà 31‐Oct‐01 51107491 9 9A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3226 TrầnHoàngMinh Trang 07‐Aug‐01 51107542 9 9A3 NgôSĩLiên HoànKiếm

3154 TrầnThành Trung 02‐Jan‐01 51107482 9 9A12 NgôSĩLiên HoànKiếm

3069 ĐỗHoàng Tú 29‐Jul‐01 51107490 9 9A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3328 ĐặngKhánh Uyên 13‐Jan‐01 51107470 9 9A10 NgôSĩLiên HoànKiếm

3152 NguyễnDươngHà Uyên 15‐Dec‐01 51107473 9 9A10 NgôSĩLiên HoànKiếm

3048 LaHà Vân 30‐Oct‐01 51107497 9 9A2 NgôSĩLiên HoànKiếm

3445 LêKhánh Vy 14‐Aug‐01 51107529 9 NgôSĩLiên

3452 DươngMinh Thư 22‐Aug‐04 51108681 6 6A1 NgọcLâm LongBiên

Page 145: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3451 TrầnAnh Tuấn 17‐Jan‐04 51108682 6 6A4 NgọcLâm LongBiên

3450 NguyễnCao Nguyên 29‐Dec‐03 51108683 7 7A1 NgọcLâm LongBiên

3448 NguyễnNamTân Uyên 01‐Nov‐03 51108684 7 7A1 NgọcLâm LongBiên

3449 DươngMinh Anh 16‐Mar‐01 51108685 9 9A1 NgọcLâm LongBiên

3533 LêKhánh An 14‐Sep‐04 51104271 6 6A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3503 LêMai An 31‐Jul‐04 51104304 6 6B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3525 HoàngChâu Anh 13‐Dec‐04 51104299 6 6B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3461 HoàngThạch Anh 26‐May‐04 51104302 6 6B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3532 LêHoàngPhương Anh 27‐Dec‐04 51104270 6 6A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3514 LêNguyễnĐức Anh 19‐Dec‐04 51104250 6 6A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3511 NguyễnHoàng Anh 21‐Dec‐04 51104225 6 6A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3479 NguyễnHoàngQuốc Anh 08‐Nov‐04 51104312 6 6B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3480 PhạmNgân Anh 04‐Oct‐04 51104325 6 6B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3501 TrầnĐứcNam Anh 05‐Jan‐04 51104289 6 6A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3535 VũBíchPhương Anh 31‐Jan‐04 51104294 6 6A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3455 TrầnGia Bách 22‐Jan‐04 51104237 6 6A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3485 TrịnhChí Bằng 12‐Apr‐04 51104291 6 6A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3457 TôThiên Bảo 19‐Sep‐04 51104235 6 6A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3508 PhạmThịNgọc Bích 28‐Aug‐04 51104287 6 6A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3495 NguyễnMinh Châu 08‐Jun‐04 51104227 6 6A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3520 MaiYến Chi 28‐Jul‐04 51104220 6 6A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3478 NguyễnHàThảo Chi 04‐Oct‐04 51104311 6 6B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3471 NguyễnTrầnMai Chi 19‐Feb‐04 51104231 6 6A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3527 ĐinhBáHải Đăng 05‐Nov‐04 51104242 6 6A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

Page 146: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3469 LêPhú Danh 21‐Apr‐04 51104252 6 6A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3491 NguyễnThành Đạt 23‐Jan‐04 51104229 6 6A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3458 VũMinh Đức 16‐Oct‐04 51104241 6 6A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3490 NguyễnLêĐại Dương 06‐Jan‐04 51104226 6 6A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3513 LêĐình Duy 15‐May‐04 51104248 6 6A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3534 NguyễnHoàng Giang 21‐Jun‐04 51104276 6 6A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3484 PhanMinh Hằng 04‐Oct‐04 51104288 6 6A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3526 NguyễnPhương Hạnh 22‐Dec‐04 51104317 6 6B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3467 TạHuy Hiếu 08‐Dec‐04 51104233 6 6A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3507 VõTrung Hiếu 19‐Aug‐04 51104240 6 6A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3500 LêĐỗ Hoàng 20‐Sep‐04 51104249 6 6A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3459 Nguyễn Hoàng 13‐Apr‐04 51104273 6 6A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3482 HoàngTuấn Hùng 12‐Dec‐04 51104247 6 6A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3521 NguyễnAnPhúc Hưng 04‐Feb‐04 51104221 6 6A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3481 NguyễnHàMinh Hương 04‐Sep‐04 51104224 6 6A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3502 VũThịThu Huyền 16‐Oct‐04 51104296 6 6A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3512 NguyễnNhật Khoa 09‐Jan‐04 51104228 6 6A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3494 KiềuGia Kiên 09‐Jul‐04 51104217 6 6A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3498 LêĐức Kiên 28‐Sep‐00 51104268 6 6A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3515 TrầnĐức Kiên 29‐Dec‐04 51104261 6 6A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3492 HoàngNgôBảo Lâm 13‐Oct‐04 51104267 6 6A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3463 PhanVũ Liêm 15‐Nov‐04 51104326 6 6B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3464 ĐặngKhánh Linh 22‐Aug‐04 51104211 6 6A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3506 ĐỗNga Linh 22‐Feb‐04 51104214 6 6A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

Page 147: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3466 ĐỗVũKhánh Linh 12‐Sep‐04 51104215 6 6A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3518 LêKhánh Linh 15‐Jan‐04 51104303 6 6B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3462 PhạmDiệu Linh 03‐May‐04 51104323 6 6B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3475 PhạmNgọc Linh 03‐Dec‐04 51104232 6 6A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3497 TrịnhDiệu Linh 01‐Dec‐04 51104262 6 6A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3531 VũChúc Linh 24‐Apr‐04 51104263 6 6A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3536 VũHà Linh 04‐Sep‐04 51104295 6 6A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3499 ĐỗHuy Minh 24‐Nov‐04 51104244 6 6A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3483 NgôDũng Minh 19‐Nov‐04 51104254 6 6A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3530 NguyễnĐức Minh 22‐Jun‐04 51104255 6 6A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3523 NguyễnNhật Minh 09‐Dec‐04 51104281 6 6A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3472 ThànhHùng Minh 25‐Jan‐04 51104234 6 6A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3465 LêTrầnLê Na 28‐Jul‐04 51104219 6 6A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3454 NguyễnPhương Nga 11‐Mar‐04 51104318 6 6B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3470 LưuDươngKhánh Ngân 22‐Aug‐04 51104307 6 6B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3486 NguyễnAnh Ngọc 26‐Jul‐04 51104310 6 6B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3509 NguyễnThịMinh Ngọc 30‐Mar‐04 51104320 6 6B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3504 NguyễnPhúc Nguyên 19‐Sep‐04 51104316 6 6B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3453 TrầnQuỳnh Nguyên 25‐Aug‐04 51104239 6 6A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3474 NguyễnThành Nhân 24‐Sep‐04 51104230 6 6A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3477 NguyễnHoàngBảo Nhi 17‐Jun‐04 51104277 6 6A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3493 NguyễnMinh Phú 03‐Feb‐04 51104279 6 6A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3487 NguyễnNgọc Phúc 05‐Apr‐04 51104315 6 6B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3460 HoàngNguyễnNhật Phương 26‐Feb‐04 51104301 6 6B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

Page 148: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3488 NguyễnTrọngMinh Phương 19‐Oct‐04 51104321 6 6B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3489 LêAnh Quốc 09‐Jun‐04 51104218 6 6A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3510 NguyễnBảo Sơn 20‐Dec‐04 51104222 6 6A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3456 ĐỗMinh Tâm 24‐Dec‐04 51104213 6 6A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3516 NguyễnMinh Tâm 20‐Mar‐04 51104280 6 6A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3537 LêVân Thanh 17‐Jul‐04 51104305 6 6B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3496 NguyễnLêPhương Thảo 19‐Jan‐04 51104257 6 6A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3529 HoàngLêAnh Thư 10‐Jun‐04 51104246 6 6A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3522 NguyễnHương Thủy 14‐Feb‐04 51104256 6 6A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3468 TôThủy Tiên 28‐Jan‐04 51104236 6 6A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3524 VõTrầnMai Trang 04‐Mar‐04 51104293 6 6A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3519 KhúcMạnh Trí 24‐Dec‐04 51104216 6 6A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3473 NguyễnSơn Tùng 27‐Oct‐04 51104319 6 6B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3517 PhạmGia Tùng 03‐Dec‐04 51104285 6 6A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3505 PhạmBảo Vân 12‐Oct‐04 51104322 6 6B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3528 HoàngĐức Việt 14‐Apr‐04 51104245 6 6A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3476 NguyễnThừa Vũ 08‐Oct‐04 51104258 6 6A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân

3604 PhạmTú Anh 06‐Aug‐04 51100776 6 6SN1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3545 ViQuốc Anh 20‐Jun‐04 51100790 6 6SN2 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3643 ĐàmViệt Bách 28‐Oct‐04 51100749 6 6A NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3636 ĐàoHạnh Đan 17‐Jul‐04 51100769 6 6SN1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3588 HoàngLinh Đan 18‐Jun‐04 51100757 6 6D NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3603 CaoPhương Đăng 27‐Dec‐04 51100768 6 6SN1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3644 HàMinh Đức 06‐Feb‐04 51100778 6 6SN2 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

Page 149: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3606 NguyễnMinh Hà 11‐Sep‐04 51100785 6 6SN2 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3567 NguyễnTrườngPhúc Hoàng 21‐Jul‐04 51100775 6 6SN1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3634 LêQuang Hưng 05‐Dec‐04 51100751 6 6A NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3612 NguyễnĐức Huy 27‐Jul‐04 51100783 6 6SN2 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3593 NgôGia Khải 15‐Jun‐04 51100780 6 6SN2 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3602 VũTrần Lâm 23‐May‐04 51100765 6 6D NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3637 NguyễnHà Linh 26‐Jun‐04 51100772 6 6SN1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3642 PhạmGia Linh 08‐Jul‐04 51100748 6 6D NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3568 TrịnhHà Linh 14‐Mar‐04 51100777 6 6SN1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3561 VươngDiệu Linh 09‐Apr‐04 51100766 6 6D NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3619 NguyễnTuấn Long 11‐Dec‐04 51100767 6 6SN NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3560 CaoChi Mai 25‐Sep‐04 51100755 6 6D NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3624 DươngNhật Minh 18‐Jul‐04 51100750 6 6A NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3627 NguyễnTrọng Nghĩa 12‐Mar‐04 51100774 6 6SN1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3638 NguyễnÁnh Nguyệt 08‐Dec‐04 51100781 6 6SN2 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3620 LêThịPhương Oanh 13‐Oct‐04 51100770 6 6SN1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3589 NguyễnGia Phong 29‐Dec‐04 51100759 6 6D NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3538 NôngHải Phong 18‐Apr‐04 51100760 6 6D NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3626 TôTrấn Phong 01‐Nov‐04 51100761 6 6D NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3558 MinhTrang Poptawska 07‐Nov‐02 51100771 6 6SN1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3605 HoàngMinh Quang 10‐Sep‐04 51100779 6 6SN2 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3544 TrầnKiến Quốc 01‐Jun‐04 51100763 6 6D NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3635 TrầnThành Vinh 08‐Mar‐04 51100764 6 6D NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3625 LêKhánh Vy 22‐Mar‐04 51100758 6 6D NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

Page 150: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3628 HoàngMai Anh 09‐Oct‐03 51100791 7 7A NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3609 NguyễnCaoDuy Anh 04‐Sep‐03 51100808 7 7D2 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3554 NguyễnĐức Anh 27‐Nov‐03 51100828 7 7SN2 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3540 NguyễnHàThục Anh 2‐Feb‐03 51100829 7 7SN2 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3639 NguyễnHàViệt Anh 10‐Sep‐03 51100816 7 7SN1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3559 NguyễnThịMinh Anh 25‐Oct‐03 51100802 7 7D1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3607 NguyễnViệt Anh 16‐Aug‐03 51100803 7 7D1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3574 VũHàThục Anh 30‐Dec‐03 51100824 7 7SN1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3613 LươngPhú Bình 17‐Nov‐03 51100813 7 7SN1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3582 NgôHoàngBảo Châu 30‐Jan‐03 51100814 7 7SN1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3646 HồĐỗLinh Đan 19‐Feb‐03 51100799 7 7D1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3553 LêLinh Đan 10‐Jun‐03 51100826 7 7SN2 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3584 NguyễnSỹ Đặng 29‐Oct‐03 51100823 7 7SN1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3594 HuỳnhPhú Đức 15‐Nov‐03 51100792 7 7A NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3541 LêAnh Đức 21‐Nov‐03 51100806 7 7D2 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3572 NguyễnĐăng Dương 30‐Mar‐03 51100809 7 7D2 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3595 BùiMinh Giao 25‐Apr‐03 51100811 7 7SN1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3562 TristanSimChong Han 14‐Nov‐03 51100810 7 7D2 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3546 NguyễnMinh Hạnh 07‐Nov‐03 51100819 7 7SN1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3647 NguyễnNgọc Hiếu 17‐Dec‐03 51100821 7 7SN1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3591 ĐoànPhan Hưng 10‐Sep‐03 51100825 7 7SN2 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3542 NguyễnĐình Khôi 29‐Sep‐03 51100827 7 7SN2 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3583 NguyễnMinh Khôi 15‐Nov‐03 51100820 7 7SN1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3629 NguyễnKhánh Ly 06‐Nov‐03 51100801 7 7D1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

Page 151: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3581 LêĐoànTuấn Minh 02‐Jun‐03 51100812 7 7SN1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3608 TốngNgọc Minh 14‐Aug‐03 51100804 7 7D1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3621 PhùngGia Nguyên 25‐Jan‐03 51100796 7 7A NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3632 NguyễnKhoa Ninh 01‐Feb‐03 51100794 7 7A NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3622 PhanNam Phong 14‐Jun‐03 51100831 7 7SN2 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3590 ĐỗMai Phương 24‐Jul‐03 51100798 7 7D1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3596 NguyễnKhánh Phương 12‐Apr‐03 51100817 7 7SN1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3552 NguyễnĐức Quang 17‐Jun‐03 51100815 7 7SN1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3539 PhạmNguyễnHoàng Quang 12‐Jan‐03 51100795 7 7A NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3571 NguyễnAnh Thắng 05‐Mar‐03 51100807 7 7D2 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3569 NguyễnĐức Thịnh 18‐Mar‐03 51100793 7 7A NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3645 ChuThịNgọc Thư 14‐Jun‐03 51100797 7 7D1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3570 LêMinh Thư 21‐Apr‐03 51100800 7 7D1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3549 TạHuyền Trang 24‐Sep‐03 51100832 7 7SN2 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3543 NguyễnThanh Tú 14‐Apr‐03 51100830 7 7SN2 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3573 NguyễnQuang Tùng 04‐Feb‐03 51100822 7 7SN1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3597 NguyễnLê Văn 19‐Aug‐03 51100818 7 7SN1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3564 TônThấtVương Anh 29‐Apr‐02 51100845 8 8A NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3649 NguyễnMai Chi 03‐May‐02 51100852 8 8A1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3565 ĐỗTrọng Đạt 24‐Aug‐02 51100860 8 8SN NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3585 NguyễnAnh Đức 18‐Aug‐02 51100839 8 8A NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3616 VũThu Giang 07‐Jun‐02 51100867 8 8SN NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3640 ĐỗThu Hà 27‐Dec‐02 51100833 8 8A NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3579 LêThanh Hằng 22‐May‐02 51100862 8 8SN NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

Page 152: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3648 HoàngMạnh Hiếu 29‐Aug‐02 51100834 8 8A NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3614 LêVõHải Khánh 14‐Feb‐02 51100836 8 8A NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3598 NgôQuốc Khánh 20‐Aug‐02 51100837 8 8A NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3610 NguyễnThịDiệu Linh 26‐Mar‐02 51100856 8 8A1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3555 NguyễnVũHải Linh 09‐Dec‐02 51100866 8 8SN NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3599 PhạmDiệu Linh 18‐Oct‐02 51100843 8 8A NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3577 TrầnPhương Linh 22‐May‐02 51100846 8 8A NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3601 VũTrầnNhật Minh 13‐Sep‐02 51100849 8 8A NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3615 ĐỗPhạmNhật Nam 03‐Jul‐02 51100850 8 8A1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3576 TạHoài Nam 13‐Jul‐02 51100844 8 8A NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3580 NguyễnPhương Nhi 10‐Aug‐02 51100865 8 8SN NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3623 NguyễnTrang Nhung 06‐Jul‐02 51100858 8 8A1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3575 NguyễnĐông Phong 17‐Dec‐02 51100840 8 8A NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3547 NguyễnNgọcHà Phương 09‐Sep‐02 51100864 8 8SN NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3641 NguyễnThịHằng Phương 02‐Jul‐02 51100857 8 8A1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3592 NguyễnQuang Sơn 05‐Sep‐02 51100855 8 8A1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3550 NguyễnHạnh Tâm 27‐May‐02 51100863 8 8SN NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3600 TrịnhThanh Thảo 20‐Apr‐02 51100847 8 8A NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3633 LêQuỳnh Trang 31‐Oct‐02 51100835 8 8A NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3578 LạiĐức Trung 11‐Aug‐02 51100861 8 8SN NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3563 NguyễnTường Vy 24‐May‐02 51100842 8 8A NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3586 NguyễnHoàng Yến 25‐Apr‐02 51100841 8 8A NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3556 ĐồngTrâm Anh 24‐Oct‐01 51100875 9 9SN NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3650 PhùngHuệ Chi 17‐Jul‐01 51100879 9 9SN NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

Page 153: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3631 NguyễnĐức Chính 14‐Feb‐01 51100878 9 9SN NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3557 LêThùy Dương 10‐Dec‐01 51100877 9 9SN NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3617 NguyễnThị Hiền 10‐Jun‐01 51100871 9 9A NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3566 ĐặngKhánh Ly 03‐Mar‐01 51100868 9 9A NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3548 LâmQuỳnh Nga 10‐Oct‐01 51100876 9 9SN NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3587 NguyễnAnh Thư 05‐Sep‐01 51100870 9 9A NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3551 MaiHoàng Trâm 31‐Jul‐01 51100869 9 9A NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3630 NguyễnNhật Trường 12‐Aug‐01 51100874 9 9A1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3611 PhạmThúy Uyên 21‐Dec‐01 51100872 9 9A NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3618 TrầnThanh Vân 14‐Jun‐01 51100873 9 9A NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy

3651 ĐinhThị Huệ 13‐Jul‐02 51101200 8 8 NguyễnĐăngĐạo BắcNinh

3756 NguyễnQuang An 21‐Feb‐04 51106210 6 6D NguyễnDu HoànKiếm

3786 HoàngBùiViệt Anh 01‐Dec‐04 51106247 6 6M NguyễnDu HoànKiếm

3782 NguyễnSongHuyền Anh 16‐Nov‐04 51106217 6 6G NguyễnDu HoànKiếm

3741 PhanNgọcPhương Anh 14‐Sep‐04 51106206 6 6C NguyễnDu HoànKiếm

3767 ThânĐức Anh 14‐Jun‐04 51106204 6 6A NguyễnDu HoànKiếm

3774 VũHiền Anh 02‐Jul‐04 51106246 6 6K NguyễnDu HoànKiếm

3781 VươngTuấn Anh 29‐Jul‐04 51106211 6 6D NguyễnDu HoànKiếm

3712 HoàngThếGia Bách 20‐Sep‐04 51106248 6 6M NguyễnDu HoànKiếm

3721 NguyễnNgọc Châu 07‐Jan‐04 51106250 6 6M NguyễnDu HoànKiếm

3768 NguyễnHồHà Chi 03‐May‐04 51106214 6 6E NguyễnDu HoànKiếm

3719 LêNguyên Hà 17‐Jan‐04 51106213 6 6E NguyễnDu HoànKiếm

3779 QuáchThu Hiền 03‐Dec‐04 51106207 6 6C NguyễnDu HoànKiếm

3780 TrầnThu Hiền 03‐Jan‐04 51106208 6 6C NguyễnDu HoànKiếm

Page 154: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3685 LêTrung Huân 23‐Aug‐04 51106234 6 6K NguyễnDu HoànKiếm

3734 TrầnQuang Hưng 30‐Nov‐04 51106266 6 6P NguyễnDu HoànKiếm

3732 NguyễnGia Huy 11‐Jan‐04 51106216 6 6G NguyễnDu HoànKiếm

3771 LâmThanh Huyền 26‐Mar‐04 51106231 6 6K NguyễnDu HoànKiếm

3773 TrầnNguyên Khải 04‐Oct‐04 51106245 6 6K NguyễnDu HoànKiếm

3769 NguyễnTuấn Khanh 12‐Nov‐04 51106215 6 6E NguyễnDu HoànKiếm

3783 NguyễnQuốc Lâm 19‐Oct‐04 51106219 6 6H NguyễnDu HoànKiếm

3711 NguyễnDươngKhánh Linh 27‐Aug‐04 51106237 6 6K NguyễnDu HoànKiếm

3733 NguyễnLêPhương Linh 17‐Apr‐04 51106257 6 6N NguyễnDu HoànKiếm

3743 PhạmKhánh Linh 20‐Dec‐04 51106254 6 6M NguyễnDu HoànKiếm

3683 TrầnKhánh Linh 22‐Dec‐04 51106226 6 6I NguyễnDu HoànKiếm

3758 TrầnKhánh Linh 04‐Jan‐04 51106265 6 6P NguyễnDu HoànKiếm

3757 LêHoàngPhi Long 25‐Aug‐04 51106224 6 6I NguyễnDu HoànKiếm

3787 LýDavidNam Long 09‐May‐04 51106263 6 6P NguyễnDu HoànKiếm

3720 NguyễnBảo Long 03‐Nov‐04 51106236 6 6K NguyễnDu HoànKiếm

3772 NguyễnGiaQuốc Minh 17‐Jul‐04 51106238 6 6K NguyễnDu HoànKiếm

3775 TrầnĐức Minh 29‐Mar‐04 51106255 6 6M NguyễnDu HoànKiếm

3684 ĐoànNguyễn Nam 19‐Apr‐04 51106228 6 6K NguyễnDu HoànKiếm

3776 NguyễnTuấn Nghĩa 19‐Oct‐04 51106259 6 6N NguyễnDu HoànKiếm

3784 NguyễnMinh Quang 21‐Mar‐04 51106225 6 6I NguyễnDu HoànKiếm

3742 VũMinh Quang 25‐Feb‐04 51106222 6 6H NguyễnDu HoànKiếm

3744 NguyễnThanh Tùng 08‐Jun‐04 51106264 6 6P NguyễnDu HoànKiếm

3766 LêThị Tuyền 06‐Aug‐04 51106203 6 6A NguyễnDu HoànKiếm

3770 PhạmLýCẩm Vi 14‐Jan‐04 51106220 6 6H NguyễnDu HoànKiếm

Page 155: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3785 TrầnHạ Vy 08‐Jul‐04 51106243 6 6K NguyễnDu HoànKiếm

3722 NguyễnHoàng An 30‐Aug‐03 51106270 7 7A NguyễnDu HoànKiếm

3714 NguyễnVũThu An 19‐Dec‐03 51106294 7 7B NguyễnDu HoànKiếm

3701 HứaLâm Anh 23‐Mar‐03 51106314 7 7E NguyễnDu HoànKiếm

3692 NguyễnĐức Anh 28‐Oct‐03 51106330 7 7G NguyễnDu HoànKiếm

3715 NguyễnPhương Anh 08‐Aug‐03 51106303 7 7C NguyễnDu HoànKiếm

3747 NguyễnTrọngHoàng Anh 19‐Jan‐03 51106304 7 7C NguyễnDu HoànKiếm

3687 PhanQuỳnh Anh 25‐Mar‐03 51106274 7 7A NguyễnDu HoànKiếm

3662 TrầnMai Anh 25‐Jul‐03 51106326 7 7E NguyễnDu HoànKiếm

3725 NguyễnHồng Ánh 18‐Jun‐03 51106290 7 7B NguyễnDu HoànKiếm

3749 VũThanh Bình 26‐Mar‐03 51106309 7 7D NguyễnDu HoànKiếm

3746 PhạmTấn Đạt 12‐Jun‐03 51106296 7 7B NguyễnDu HoànKiếm

3759 DươngTrung Đức 25‐Jul‐03 51106284 7 7B NguyễnDu HoànKiếm

3751 ĐỗHoàngThùy Dương 28‐Nov‐03 51106312 7 7E NguyễnDu HoànKiếm

3729 NguyễnHồng Dương 02‐Jun‐03 51106340 7 7M NguyễnDu HoànKiếm

3790 CùThanh Hằng 14‐Oct‐03 51106310 7 7E NguyễnDu HoànKiếm

3665 LêGia Hiếu 28‐Aug‐03 51106342 7 7P NguyễnDu HoànKiếm

3698 ĐỗHuy Hoàng 06‐Aug‐03 51106283 7 7B NguyễnDu HoànKiếm

3690 LươngTuấn Hưng 16‐Aug‐03 51106319 7 7E NguyễnDu HoànKiếm

3664 NguyễnVũTuấn Khang 14‐Dec‐03 51106341 7 7M NguyễnDu HoànKiếm

3763 NgôHà Khuê 22‐Nov‐03 51106332 7 7K NguyễnDu HoànKiếm

3735 PhạmLêTuấn Kiệt 29‐Nov‐03 51106272 7 7A NguyễnDu HoànKiếm

3713 BùiBảo Linh 11‐Nov‐03 51106281 7 7B NguyễnDu HoànKiếm

3736 ĐỗPhương Linh 29‐Nov‐03 51106328 7 7G NguyễnDu HoànKiếm

Page 156: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3686 ĐoànKhánh Linh 15‐Apr‐03 51106268 7 7A NguyễnDu HoànKiếm

3727 NguyễnÔnÁi Linh 15‐Feb‐03 51106323 7 7E NguyễnDu HoànKiếm

3737 HoàngHải Long 29‐Mar‐03 51106329 7 7G NguyễnDu HoànKiếm

3739 LêĐức Minh 19‐Feb‐03 51106347 7 7T NguyễnDu HoànKiếm

3789 NghiêmXuân Minh 16‐Jan‐03 51106287 7 7B NguyễnDu HoànKiếm

3674 TrịnhTuấn Minh 04‐Oct‐03 51109212 7 7E NguyễnDu HoànKiếm

3728 TrầnHà My 30‐Mar‐03 51106325 7 7E NguyễnDu HoànKiếm

3724 VõLam My 18‐Aug‐03 51106278 7 7A NguyễnDu HoànKiếm

3788 LêThu Ngân 13‐Mar‐03 51106286 7 7B NguyễnDu HoànKiếm

3723 NguyễnThanh Ngân 31‐Dec‐03 51106271 7 7A NguyễnDu HoànKiếm

3778 TrịnhMỹ Ngọc 01‐Jun‐03 51106306 7 7C NguyễnDu HoànKiếm

3748 NguyễnMạnh Nguyên 19‐Dec‐03 51106308 7 7D NguyễnDu HoànKiếm

3709 TrầnKhôi Nguyên 18‐Nov‐03 51106336 7 7K NguyễnDu HoànKiếm

3760 ĐàoMaiYến Nhi 03‐Nov‐03 51106307 7 7D NguyễnDu HoànKiếm

3676 LêHạnh Nhi 04‐Jul‐00 51106316 7 7E NguyễnDu HoànKiếm

3726 TrầnChâu Nhi 19‐Feb‐03 51106305 7 7C NguyễnDu HoànKiếm

3660 NguyễnPhúMinh Quân 27‐Mar‐03 51106302 7 7C NguyễnDu HoànKiếm

3697 TrầnĐức Thắng 30‐Sep‐03 51106276 7 7A NguyễnDu HoànKiếm

3750 ĐinhPhương Thanh 11‐Jan‐03 51106311 7 7E NguyễnDu HoànKiếm

3680 NguyễnThanh Thảo 25‐Nov‐03 51106324 7 7E NguyễnDu HoànKiếm

3762 TrầnThanh Thảo 17‐Apr‐03 51106327 7 7E NguyễnDu HoànKiếm

3688 NgôMinh Thư 07‐Jul‐03 51106288 7 7B NguyễnDu HoànKiếm

3689 LạiNgọc Trâm 17‐Aug‐03 51106315 7 7E NguyễnDu HoànKiếm

3675 LêHuyền Trang 15‐Apr‐03 51106301 7 7C NguyễnDu HoànKiếm

Page 157: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3691 NguyễnNữNhư Trang 02‐Dec‐03 51106322 7 7E NguyễnDu HoànKiếm

3661 LêQuang Tú 23‐Sep‐03 51106317 7 7E NguyễnDu HoànKiếm

3777 NguyễnAnh Tú 03‐Nov‐03 51106289 7 7B NguyễnDu HoànKiếm

3764 NguyễnViệt Tú 11‐Feb‐03 51106348 7 7T NguyễnDu HoànKiếm

3702 VũMinh Tú 16‐Sep‐03 51106337 7 7K NguyễnDu HoànKiếm

3752 NguyễnAnh Tuấn 25‐Sep‐03 51106321 7 7E NguyễnDu HoànKiếm

3663 NguyễnĐức Tùng 18‐Aug‐03 51106338 7 7M NguyễnDu HoànKiếm

3745 PhạmKhánh Vi 17‐Sep‐03 51106295 7 7B NguyễnDu HoànKiếm

3679 DươngQuang Vinh 01‐Jan‐03 51106313 7 7E NguyễnDu HoànKiếm

3761 LươngAnh Vũ 03‐Mar‐04 51106318 7 7E NguyễnDu HoànKiếm

3738 NguyễnThanh Vy 14‐Nov‐03 51106333 7 7K NguyễnDu HoànKiếm

3704 HoàngPhương Anh 14‐Feb‐02 51106362 8 8D NguyễnDu HoànKiếm

3653 NguyễnHải Anh 19‐Dec‐02 51106363 8 8D NguyễnDu HoànKiếm

3668 NguyễnHoài Anh 23‐Feb‐02 51106359 8 8B NguyễnDu HoànKiếm

3669 NguyễnNhật Anh 05‐Mar‐02 51106364 8 8D NguyễnDu HoànKiếm

3710 NguyễnQuang Anh 01‐Apr‐02 51106368 8 8E NguyễnDu HoànKiếm

3670 NguyễnVũNgọc Anh 05‐Nov‐02 51106370 8 8E NguyễnDu HoànKiếm

3730 VũHoàngLan Anh 06‐Nov‐02 51106373 8 8E NguyễnDu HoànKiếm

3694 PhạmNgọc Bích 19‐Mar‐02 51106371 8 8E NguyễnDu HoànKiếm

3657 LêMinh Dương 16‐Jun‐02 51106378 8 8I NguyễnDu HoànKiếm

3658 LêMinh Hoàng 30‐Jun‐02 51106379 8 8I NguyễnDu HoànKiếm

3693 NguyễnDuy Hưng 13‐Sep‐02 51106352 8 8A NguyễnDu HoànKiếm

3666 PhạmKHánh Huyền 23‐Jul‐02 51106354 8 8A NguyễnDu HoànKiếm

3706 VũQuốc Khánh 04‐Sep‐02 51106374 8 8E NguyễnDu HoànKiếm

Page 158: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3677 DưTrí Kiên 18‐Jun‐02 51106358 8 8B NguyễnDu HoànKiếm

3754 NguyễnPhương Linh 24‐Oct‐02 51106376 8 8H NguyễnDu HoànKiếm

3671 TốngKhánh Linh 12‐Oct‐02 51106372 8 8E NguyễnDu HoànKiếm

3703 TrầnHiếu Linh 03‐Sep‐02 51106355 8 8A NguyễnDu HoànKiếm

3667 BùiĐức Mạnh 06‐Dec‐02 51106357 8 8B NguyễnDu HoànKiếm

3705 NguyễnPhúc Thanh 06‐Jan‐02 51106365 8 8D NguyễnDu HoànKiếm

3753 PhạmThanh Trúc 28‐Jul‐02 51106367 8 8D NguyễnDu HoànKiếm

3678 ĐỗPhương Uyên 02‐Jan‐02 51106375 8 8H NguyễnDu HoànKiếm

3656 NguyễnNgọc Vy 10‐Nov‐02 51106353 8 8A NguyễnDu HoànKiếm

3708 HoàngThịBằng An 02‐Oct‐01 51106388 9 9A4 NguyễnDu HoànKiếm

3716 ĐỗĐức Anh 08‐Sep‐01 51106400 9 9A9 NguyễnDu HoànKiếm

3673 TrầnQuỳnh Anh 08‐Dec‐01 51106409 9 9A9 NguyễnDu HoànKiếm

3655 TrầnLinh Chi 19‐Nov‐01 51106383 9 9A2 NguyễnDu HoànKiếm

3695 LêNgọcMinh Hằng 25‐Mar‐01 51106389 9 9A4 NguyễnDu HoànKiếm

3681 ĐỗHuy Hoàng 26‐Sep‐01 51106380 9 9A1 NguyễnDu HoànKiếm

3696 LêĐỗAnh Khôi 07‐Sep‐01 51106394 9 9A5 NguyễnDu HoànKiếm

3740 NguyễnThế Lâm 09‐Oct‐01 51106406 9 9A9 NguyễnDu HoànKiếm

3707 ĐặngPhương Linh 09‐Dec‐01 51106385 9 9A4 NguyễnDu HoànKiếm

3717 NguyễnKhánh Linh 25‐Aug‐01 51106404 9 9A9 NguyễnDu HoànKiếm

3755 ĐặngThành Lộc 01‐Apr‐01 51106399 9 9A9 NguyễnDu HoànKiếm

3765 TrầnXuân Lương 27‐Mar‐01 51106411 9 9A9 NguyễnDu HoànKiếm

3731 LêXuân Ly 15‐Jun‐01 51106402 9 9A9 NguyễnDu HoànKiếm

3699 NguyễnAnh Minh 11‐Mar‐01 51106403 9 9A9 NguyễnDu HoànKiếm

3682 VũTrà My 26‐Oct‐01 51106393 9 9A4 NguyễnDu HoànKiếm

Page 159: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3652 LêMinh Ngọc 12‐Jun‐01 51106381 9 9A1 NguyễnDu HoànKiếm

3718 TrầnĐăngMinh Quân 11‐Aug‐01 51106408 9 9A9 NguyễnDu HoànKiếm

3659 HồĐắc Quang 12‐Oct‐01 51106387 9 9A4 NguyễnDu HoànKiếm

3672 BùiLêThái Sơn 25‐Sep‐01 51106384 9 9A3 NguyễnDu HoànKiếm

3654 BùiTốKiều Trang 28‐Jan‐01 51106382 9 9A2 NguyễnDu HoànKiếm

3700 NguyễnMinh Tuấn 12‐Jan‐01 51106405 9 9A9 NguyễnDu HoànKiếm

3793 ĐỗChâu Anh 15‐Jul‐03 51101798 7 7A5 NguyễnHuyTưởng ĐôngAnh

3791 NguyễnĐặngThúy Hiền 30‐Sep‐02 51101799 8 8A1 NguyễnHuyTưởng ĐôngAnh

3794 NguyễnHoàng Tùng 10‐Jul‐02 51101800 8 8A5 NguyễnHuyTưởng ĐôngAnh

3792 DươngMinh Hoàng 06‐May‐01 51101801 9 9B NguyễnHuyTưởng ĐôngAnh

3884 BùiHữu An 23‐Apr‐04 51100962 6 6A6 NguyễnSiêu CầuGiấy

3922 VũKhánh An 20‐Feb‐00 51100960 6 6A5 NguyễnSiêu CầuGiấy

3866 VươngQuốc An 19‐Aug‐04 51100916 6 6A2 NguyễnSiêu CầuGiấy

3804 LêĐức Anh 9‐Feb‐04 51100924 6 6A4 NguyễnSiêu CầuGiấy

3795 LêNgọcMỹ Anh 14‐Mar‐04 51100926 6 6A4 NguyễnSiêu CầuGiấy

3927 NgôChúc Anh 02‐Oct‐04 51100905 6 6A2 NguyễnSiêu CầuGiấy

3888 NguyễnĐức Anh 23‐Aug‐04 51100919 6 6A3 NguyễnSiêu CầuGiấy

3874 NguyễnMinh Anh 21‐Sep‐04 51100969 6 6A7 NguyễnSiêu CầuGiấy

3931 NguyễnQuế Anh 21‐Sep‐04 51100888 6 6A1 NguyễnSiêu CầuGiấy

3934 NguyễnThùy Anh 16‐Jul‐04 51100889 6 6A1 NguyễnSiêu CầuGiấy

3941 NguyễnThủy Anh 06‐Jan‐04 51100953 6 6A5 NguyễnSiêu CầuGiấy

3839 NguyễnTùng Anh 25‐Apr‐04 51100912 6 6A2 NguyễnSiêu CầuGiấy

3828 TháiBảo Anh 04‐Apr‐04 51100893 6 6A1 NguyễnSiêu CầuGiấy

3841 TrầnQuỳnh Anh 20‐Jul‐04 51100915 6 6A2 NguyễnSiêu CầuGiấy

Page 160: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3926 HoàngGiaNguyên Bảo 22‐Nov‐04 51100901 6 6A2 NguyễnSiêu CầuGiấy

3900 NguyễnNgọc Bảo 10‐Mar‐04 51100907 6 6A2 NguyễnSiêu CầuGiấy

3867 MaiHàThanh Bình 12‐Jun‐04 51100927 6 6A4 NguyễnSiêu CầuGiấy

3805 NguyễnTrúc Cầm 29‐Sep‐04 51100932 6 6A4 NguyễnSiêu CầuGiấy

3840 PhạmNgọcCẩm Chi 25‐Sep‐04 51100914 6 6A2 NguyễnSiêu CầuGiấy

3909 VũKhánh Chi 06‐Aug‐04 51100897 6 6A1 NguyễnSiêu CầuGiấy

3852 LêHoàngMinh Đức 24‐Apr‐04 51100925 6 6A4 NguyễnSiêu CầuGiấy

3938 VũMinh Dũng 23‐Jun‐04 51100961 6 6A5 NguyễnSiêu CầuGiấy

3856 NguyễnTùng Dương 30‐Jul‐04 51100933 6 6A4 NguyễnSiêu CầuGiấy

3818 TrầnĐăng Dương 10‐Apr‐04 51100968 6 6A6 NguyễnSiêu CầuGiấy

3898 LêTấtAnh Duy 24‐Jan‐04 51100883 6 6A1 NguyễnSiêu CầuGiấy

3892 ĐàoThế Hà 12‐Aug‐04 51100880 6 6A1 NguyễnSiêu CầuGiấy

3930 NguyễnThịThái Hà 06‐Sep‐04 51100966 6 6A6 NguyễnSiêu CầuGiấy

3905 TrầnNguyễnDuy Hải 07‐Nov‐04 51100970 6 6A7 NguyễnSiêu CầuGiấy

3935 BùiMinh Hằng 10‐Jul‐04 51100898 6 6A2 NguyễnSiêu CầuGiấy

3901 DươngNguyễn Hạnh 31‐Oct‐04 51100917 6 6A3 NguyễnSiêu CầuGiấy

3885 LêXuân Hiếu 16‐Oct‐04 51100884 6 6A1 NguyễnSiêu CầuGiấy

3830 NguyễnAn Huy 16‐Dec‐04 51100918 6 6A3 NguyễnSiêu CầuGiấy

3857 PhạmGia Khải 27‐Oct‐04 51100934 6 6A4 NguyễnSiêu CầuGiấy

3929 NguyễnVũ Khang 10‐Jul‐04 51100955 6 6A5 NguyễnSiêu CầuGiấy

3893 BùiTrọngBảo Khanh 26‐Nov‐04 51100900 6 6A2 NguyễnSiêu CầuGiấy

3838 LêXuân Khánh 26‐Mar‐04 51100904 6 6A2 NguyễnSiêu CầuGiấy

3920 NguyễnGia Khánh 03‐Oct‐04 51100950 6 6A5 NguyễnSiêu CầuGiấy

3870 PhạmMạnh Khoa 07‐Oct‐04 51100935 6 6A4 NguyễnSiêu CầuGiấy

Page 161: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3904 ĐoànPhương Linh 09‐Nov‐04 51100964 6 6A6 NguyễnSiêu CầuGiấy

3869 NguyễnThịThùy Linh 20‐Aug‐04 51100931 6 6A4 NguyễnSiêu CầuGiấy

3919 TrầnKhánh Linh 15‐Jul‐04 51100894 6 6A1 NguyễnSiêu CầuGiấy

3865 NguyễnTuệ Minh 09‐Nov‐04 51100911 6 6A2 NguyễnSiêu CầuGiấy

3817 PhạmGia Minh 04‐Aug‐04 51100913 6 6A2 NguyễnSiêu CầuGiấy

3871 TăngNgọc Minh 06‐Jul‐04 51100938 6 6A4 NguyễnSiêu CầuGiấy

3910 TrầnQuang Minh 26‐Jan‐04 51100922 6 6A3 NguyễnSiêu CầuGiấy

3837 NgôTrà My 28‐Apr‐04 51100885 6 6A1 NguyễnSiêu CầuGiấy

3887 NguyễnTrịnhKha Nam 12‐Nov‐04 51100910 6 6A2 NguyễnSiêu CầuGiấy

3868 NguyễnHạnh Ngân 03‐Oct‐04 51100928 6 6A4 NguyễnSiêu CầuGiấy

3912 DươngThịMinh Ngọc 25‐Dec‐04 51100944 6 6A5 NguyễnSiêu CầuGiấy

3940 NguyễnMinh Ngọc 25‐Feb‐04 51100906 6 6A2 NguyễnSiêu CầuGiấy

3918 PhạmTrầnKhôi Nguyên 06‐Oct‐04 51100891 6 6A1 NguyễnSiêu CầuGiấy

3924 TạHoàng Nguyên 30‐Nov‐04 51100892 6 6A1 NguyễnSiêu CầuGiấy

3899 TrầnVũThảo Nguyên 14‐Sep‐04 51100895 6 6A1 NguyễnSiêu CầuGiấy

3914 HuỳnhMinh Nhật 14‐Nov‐04 51100947 6 6A5 NguyễnSiêu CầuGiấy

3851 NguyễnPhạmHạnh Nhi 11‐Jun‐04 51100908 6 6A2 NguyễnSiêu CầuGiấy

3829 NguyễnTrầnHà Phan 27‐Dec‐04 51100909 6 6A2 NguyễnSiêu CầuGiấy

3928 NguyễnTuấn Phúc 04‐Jun‐04 51100954 6 6A5 NguyễnSiêu CầuGiấy

3936 BùiMinh Phương 06‐Jan‐04 51100941 6 6A5 NguyễnSiêu CầuGiấy

3903 ĐặngHà Phương 09‐May‐04 51100963 6 6A6 NguyễnSiêu CầuGiấy

3842 HoàngThịHà Phương 05‐Jan‐04 51100923 6 6A4 NguyễnSiêu CầuGiấy

3873 TrầnHà Phương 07‐Nov‐04 51100956 6 6A5 NguyễnSiêu CầuGiấy

3921 VũHà Phương 12‐Dec‐04 51100959 6 6A5 NguyễnSiêu CầuGiấy

Page 162: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3863 PhạmHồng Quân 01‐Apr‐04 51100890 6 6A1 NguyễnSiêu CầuGiấy

3806 PhanHuy Quang 3‐Jan‐04 51100937 6 6A4 NguyễnSiêu CầuGiấy

3816 HoàngThái Quý 26‐Sep‐04 51100902 6 6A2 NguyễnSiêu CầuGiấy

3886 BùiThái Sơn 25‐Feb‐04 51100899 6 6A2 NguyễnSiêu CầuGiấy

3932 NguyễnLê Thanh 30‐May‐04 51100929 6 6A4 NguyễnSiêu CầuGiấy

3872 LêNguyễnBảo Thi 30‐Sep‐04 51100949 6 6A5 NguyễnSiêu CầuGiấy

3917 LêĐức Thiện 21‐Dec‐04 51100882 6 6A1 NguyễnSiêu CầuGiấy

3831 NguyễnNgọc Trân 05‐Mar‐04 51100930 6 6A4 NguyễnSiêu CầuGiấy

3864 LêMinh Trang 21‐Dec‐04 51100903 6 6A2 NguyễnSiêu CầuGiấy

3875 TrầnThùy Trang 05‐May‐04 51100971 6 6A7 NguyễnSiêu CầuGiấy

3800 LêNguyễnAnh Triết 3‐Feb‐04 51100948 6 6A5 NguyễnSiêu CầuGiấy

3836 ĐồngTiến Trung 28‐Feb‐04 51100881 6 6A1 NguyễnSiêu CầuGiấy

3902 NguyễnHoàngMinh Tuấn 02‐Nov‐04 51100920 6 6A3 NguyễnSiêu CầuGiấy

3889 NguyễnMạnh Tuấn 18‐Dec‐04 51100952 6 6A5 NguyễnSiêu CầuGiấy

3937 NguyễnHoàngTố Uyên 22‐Apr‐04 51100951 6 6A5 NguyễnSiêu CầuGiấy

3807 BùiThanh Vân 6‐Aug‐04 51100942 6 6A5 NguyễnSiêu CầuGiấy

3843 PhạmNgọcThành Vinh 21‐Jun‐04 51100936 6 6A4 NguyễnSiêu CầuGiấy

3913 HồKhánh Vy 21‐Nov‐04 51100946 6 6A5 NguyễnSiêu CầuGiấy

3925 TrầnYến Vy 06‐Jun‐04 51100896 6 6A1 NguyễnSiêu CầuGiấy

3911 TrươngVĩnh Xuân 29‐Aug‐04 51100940 6 6A4 NguyễnSiêu CầuGiấy

3796 LêHuy An 17‐Sep‐03 51100997 7 7A6 NguyễnSiêu CầuGiấy

3844 NgôĐức Anh 26‐Sep‐03 51100973 7 7A2 NguyễnSiêu CầuGiấy

3881 NguyễnThanh Bình 16‐Nov‐03 51100994 7 7A5 NguyễnSiêu CầuGiấy

3895 VũHà Châu 09‐Nov‐03 51100991 7 7A4 NguyễnSiêu CầuGiấy

Page 163: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3876 BùiMinh Đức 22‐Jul‐03 51100972 7 7A1 NguyễnSiêu CầuGiấy

3923 NguyễnHoàngKhánh Đức 18‐Sep‐03 51100974 7 7A2 NguyễnSiêu CầuGiấy

3853 NguyễnTrung Đức 24‐Oct‐03 51100988 7 NguyễnSiêu CầuGiấy

3916 NguyễnNguyên Hà 09‐Jul‐03 51100985 7 7A4 NguyễnSiêu CầuGiấy

3832 ĐặngMinh Hiếu 30‐Nov‐03 51100978 7 7A3 NguyễnSiêu CầuGiấy

3906 NguyễnQuốc Hùng 11‐Jan‐03 51100986 7 7A4 NguyễnSiêu CầuGiấy

3933 NguyễnTrần Hùng 06‐Feb‐03 51100995 7 7A5 NguyễnSiêu CầuGiấy

3860 NguyễnNgọc Kiên 24‐Jan‐03 51100999 7 7A6 NguyễnSiêu CầuGiấy

3846 ĐặngNhật Linh 05‐Dec‐03 51100996 7 7A6 NguyễnSiêu CầuGiấy

3820 NguyễnPhương Linh 03‐Jul‐03 51101000 7 7A6 NguyễnSiêu CầuGiấy

3859 PhạmNgọcKhánh Linh 18‐Nov‐03 51100990 7 7A4 NguyễnSiêu CầuGiấy

3880 NguyễnKhánh Ly 12‐Sep‐03 51100984 7 7A4 NguyễnSiêu CầuGiấy

3858 HoàngDungVũ Minh 21‐Jul‐03 51100979 7 7A3 NguyễnSiêu CầuGiấy

3845 PhạmLê Minh 26‐Oct‐03 51100982 7 7A3 NguyễnSiêu CầuGiấy

3833 HoàngKhánh My 17‐Aug‐03 51100983 7 7A4 NguyễnSiêu CầuGiấy

3896 TăngNhật Nam 05‐Feb‐03 51101001 7 7A6 NguyễnSiêu CầuGiấy

3882 NguyễnĐình Nghĩa 07‐Jul‐03 51100998 7 7A6 NguyễnSiêu CầuGiấy

3939 NguyễnTuấn Ngọc 13‐Jan‐03 51100976 7 7A2 NguyễnSiêu CầuGiấy

3877 VũVân Ngọc 01‐Nov‐03 51100977 7 7A2 NguyễnSiêu CầuGiấy

3878 LêNgọc Phúc 18‐Apr‐03 51100980 7 7A3 NguyễnSiêu CầuGiấy

3894 NguyễnThịMai Phương 05‐Feb‐03 51100987 7 7A4 NguyễnSiêu CầuGiấy

3854 LêMinh Quang 13‐Dec‐03 51100992 7 7A5 NguyễnSiêu CầuGiấy

3819 NguyễnNhật Quang 14‐Oct‐03 51100993 7 7A5 NguyễnSiêu CầuGiấy

3879 NguyễnHoàng Sơn 14‐Sep‐03 51100981 7 7A3 NguyễnSiêu CầuGiấy

Page 164: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3915 NguyễnPhúc Thành 22‐Oct‐03 51100975 7 7A2 NguyễnSiêu CầuGiấy

3834 Phạm An 23‐Oct‐02 51101005 8 8A1 NguyễnSiêu CầuGiấy

3822 ĐỗMinh Anh 03‐Feb‐02 51101012 8 8A4 NguyễnSiêu CầuGiấy

3908 HoàngTùng Chi 29‐Dec‐02 51101013 8 8A4 NguyễnSiêu CầuGiấy

3907 NguyễnDuy Đức 07‐Dec‐02 51101011 8 8A3 NguyễnSiêu CầuGiấy

3847 NguyễnQuý Đức 09‐Oct‐02 51101016 8 8A5 NguyễnSiêu CầuGiấy

3897 TháiBá Hiển 31‐Mar‐02 51101009 8 8A1 NguyễnSiêu CầuGiấy

3861 NguyễnDuy Hưng 28‐Jan‐02 51101002 8 8A1 NguyễnSiêu CầuGiấy

3883 PhanThùy Linh 09‐May‐02 51101008 8 8A1 NguyễnSiêu CầuGiấy

3808 NguyễnHải Minh 6‐Dec‐02 51101003 8 8A1 NguyễnSiêu CầuGiấy

3855 NguyễnHồng Phúc 13‐Jul‐02 51101004 8 8A1 NguyễnSiêu CầuGiấy

3821 PhạmMinh Phương 07‐Nov‐02 51101006 8 8A1 NguyễnSiêu CầuGiấy

3802 NguyễnQuang Thắng 5‐Aug‐01 51101015 8 8A5 NguyễnSiêu CầuGiấy

3890 VũAnh Thư 09‐Dec‐02 51101014 8 8A4 NguyễnSiêu CầuGiấy

3801 PhạmQuỳnh Trang 2‐Nov‐02 51101007 8 8A1 NguyễnSiêu CầuGiấy

3826 NguyễnThịThục Anh 05‐Jun‐01 51101025 9 9A4 NguyễnSiêu CầuGiấy

3891 NguyễnĐức Bình 24‐Oct‐01 51101020 9 9A4 NguyễnSiêu CầuGiấy

3815 NgôDanh Chính 4‐Nov‐01 51101036 9 9A5 NguyễnSiêu CầuGiấy

3812 PhạmQuý Dương 25‐Jul‐01 51101027 9 9A4 NguyễnSiêu CầuGiấy

3813 ĐàoDuyĐức Gia 29‐Jul‐01 51101029 9 9A5 NguyễnSiêu CầuGiấy

3814 LươngGia Huy 19‐Oct‐01 51101035 9 9A5 NguyễnSiêu CầuGiấy

3810 NgôTuấn Kiệt 31‐Jan‐01 51101019 9 9A4 NguyễnSiêu CầuGiấy

3848 KiềuThanh Long 13‐Apr‐01 51101032 9 9A5 NguyễnSiêu CầuGiấy

3811 NguyễnThanh Mai 9‐Mar‐01 51101023 9 9A4 NguyễnSiêu CầuGiấy

Page 165: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3797 NguyễnThịHuyền Mai 30‐Mar‐01 51101024 9 9A4 NguyễnSiêu CầuGiấy

3849 LêNguyễnNhật Minh 24‐Jul‐01 51101033 9 9A5 NguyễnSiêu CầuGiấy

3823 VũThu Nga 18‐Nov‐01 51101017 9 9A1 NguyễnSiêu CầuGiấy

3835 PhanĐặngPhương Nhi 15‐Feb‐01 51101028 9 9A4 NguyễnSiêu CầuGiấy

3798 PhạmĐình Phúc 3‐Nov‐01 51101037 9 9A5 NguyễnSiêu CầuGiấy

3799 PhạmNguyễnAn Phương 24‐Jun‐01 51101038 9 9A5 NguyễnSiêu CầuGiấy

3827 PhạmMinh Thái 21‐Jul‐01 51101026 9 9A4 NguyễnSiêu CầuGiấy

3862 HồThủy Tiên 11‐Feb‐01 51101030 9 9A5 NguyễnSiêu CầuGiấy

3850 LêPhạmQuỳnh Trang 07‐Nov‐01 51101034 9 9A5 NguyễnSiêu CầuGiấy

3824 NguyễnHồng Trang 11‐Jan‐01 51101021 9 9A4 NguyễnSiêu CầuGiấy

3825 NguyễnMai Trang 26‐Jan‐01 51101022 9 9A4 NguyễnSiêu CầuGiấy

3803 HoàngMinh Vân 18‐Nov‐01 51101031 9 9A5 NguyễnSiêu CầuGiấy

3809 ĐinhHồngYến Vy 18‐Oct‐01 51101018 9 9A4 NguyễnSiêu CầuGiấy

4073 NgôPhương An 24‐Jul‐04 51101046 6 6A3 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4047 NguyễnQuốc Anh 20‐Apr‐04 51101069 6 6A6 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4029 NguyễnVănNgọc Anh 15‐May‐04 51101051 6 6A3 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4031 TrầnLan Anh 01‐Apr‐04 51101073 6 6A6 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4070 VũDuy Bách 06‐Dec‐04 51101042 6 6A1 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4065 PhạmQuỳnh Chi 14‐Mar‐04 51101052 6 6A3 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4053 NguyễnTiến Cường 22‐Nov‐04 51101049 6 6A3 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3978 NguyễnViết Duy 24‐Mar‐04 51101071 6 6A6 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4071 HoàngMỹ Hà 23‐Jun‐04 51101063 6 6A6 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4060 NguyễnPhạmKhánh Hà 19‐Sep‐04 51101056 6 6A4 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4039 LưuĐỗĐình Hải 08‐Dec‐04 51101059 6 6A5 NguyễnTấtThành CầuGiấy

Page 166: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4077 NguyễnMinh Hằng 18‐Oct‐04 51101068 6 6A6 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4074 TrầnPhan Hiển 17‐Jun‐03 51101053 6 6A3 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3976 LêHoàng Khang 20‐Apr‐04 51101055 6 6A4 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4059 NguyễnNăng Khánh 28‐Oct‐04 51101044 6 6A2 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3946 NguyễnBá Khiêm 4‐Aug‐04 51101065 6 6A6 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4075 ĐỗHuyền Linh 30‐Jul‐04 51101057 6 6A5 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4076 NguyễnĐìnhKhánh Linh 18‐Jul‐04 51101066 6 6A6 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4046 NguyễnMai Linh 19‐Mar‐04 51101067 6 6A6 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4028 NguyễnTrầnPhương Linh 09‐Aug‐04 51101050 6 6A3 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4013 DươngQuốc Minh 10‐Nov‐04 51101058 6 6A5 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4030 NgôThịNgọc Minh 24‐Nov‐04 51101064 6 6A6 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4010 PhạmNgọc Minh 06‐Aug‐04 51101072 6 6A6 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4044 PhạmTuấn Minh 12‐Jun‐04 51101045 6 6A2 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4045 VũHoàng Ngân 14‐Jul‐04 51101062 6 6A5 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3955 ĐỗThành Nghĩa 6‐May‐04 51101043 6 6A2 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3977 NguyễnVăn Nghĩa 20‐Oct‐04 51101060 6 6A5 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4021 NguyễnNhật Quang 29‐Aug‐04 51101048 6 6A3 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4067 ĐoànTố Quyên 09‐Dec‐04 51101041 6 6A1 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4055 TrầnNguyễnKhánh Sơn 02‐Jan‐04 51101061 6 6A5 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4054 TrầnPhương Thảo 24‐Jul‐04 51101054 6 6A3 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3965 NguyễnQuỳnh Trang 02‐Mar‐04 51101070 6 6A6 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4000 TrầnQuỳnh Trang 01‐Feb‐04 51101074 6 6A6 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4034 ĐỗHồng Anh 31‐Jul‐03 51101104 7 7A5 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3985 NgôTuấn Anh 07‐Feb‐03 51101122 7 7A7 NguyễnTấtThành CầuGiấy

Page 167: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4017 NguyễnNgọc Anh 14‐Dec‐03 51101128 7 7A7 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3982 NguyễnNgọcMinh Anh 15‐Dec‐03 51101109 7 7A5 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3987 TrầnNgọc Anh 06‐Dec‐03 51101132 7 7A7 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4062 TrươngLiên Châu 26‐Jan‐03 51101092 7 7A2 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4011 NguyễnĐoànThảo Chi 18‐Jun‐03 51101123 7 7A7 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4049 NguyễnKhánh Chi 12‐Sep‐03 51101108 7 7A5 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4015 TrầnHoàngYến Chi 28‐Jul‐03 51101113 7 7A5 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4051 NguyễnHoàngNgọc Diệp 07‐Mar‐03 51101124 7 7A7 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4023 NguyễnThành Đông 18‐Aug‐03 51101099 7 7A4 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3986 NguyễnMinh Đức 16‐Apr‐03 51101126 7 7A7 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4002 NguyễnTrọngHoàng Đức 23‐Nov‐03 51101110 7 7A5 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4057 NguyễnViệt Đức 12‐Oct‐03 51101100 7 7A4 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3956 PhạmTrung Đức 26‐Dec‐03 51101094 7 7A3 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4014 TrầnTuấn Dũng 07‐Aug‐03 51101091 7 7A2 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4079 NguyễnBá Dương 09‐Jun‐03 51101080 7 7A2 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4033 NguyễnCảnh Giang 06‐Sep‐03 51101081 7 7A2 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3966 ĐàoHoàng Hà 14‐Aug‐03 51101093 7 7A3 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4056 ĐoànThu Hà 30‐Aug‐03 51101076 7 7A2 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3947 DươngMạnh Hải 11‐Mar‐03 51101105 7 7A5 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4035 NguyễnDanhĐức Hải 27‐Mar‐03 51101106 7 7A5 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4048 LêHồng Hạnh 06‐Apr‐03 51101075 7 7A1 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4066 PhạmMinh Hương 15‐Apr‐03 51101102 7 7A4 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4025 NguyễnMinh Huyền 11‐Jul‐03 51101127 7 7A7 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4016 NguyễnTânTuấn Kiệt 05‐Apr‐03 51101118 7 7A6 NguyễnTấtThành CầuGiấy

Page 168: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4037 NguyễnTuấn Kiệt 25‐Apr‐03 51101119 7 7A6 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4052 PhanHà Lê 21‐Oct‐03 51101131 7 7A7 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4040 ĐàoNguyễnPhương Linh 12‐Jul‐03 51101120 7 7A7 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4078 LêKhánh Linh 17‐Nov‐03 51101077 7 7A2 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4050 LêTrúc Linh 16‐Feb‐03 51101116 7 7A6 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4061 NguyễnHương Linh 23‐Feb‐03 51101084 7 7A2 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4001 NguyễnKhánh Linh 03‐Dec‐03 51101085 7 7A2 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4036 NguyễnKhánh Linh 31‐Aug‐03 51101107 7 7A5 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3983 TrầnThùy Linh 02‐Oct‐03 51101114 7 7A5 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4069 NgôHoàng Long 24‐Mar‐03 51101121 7 7A7 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4068 PhíViệt Long 19‐Jun‐03 51101090 7 7A2 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3980 NguyễnTuyết Mai 25‐Oct‐03 51101089 7 7A2 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3981 PhanThịThanh Mai 09‐Apr‐03 51101095 7 7A3 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3984 NguyễnQuang Minh 23‐Apr‐03 51101117 7 7A6 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3968 VũHà My 06‐Sep‐03 51101103 7 7A4 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4072 NguyễnĐức Nam 21‐Jul‐03 51101082 7 7A2 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4041 VõTháiBảo Ngọc 24‐Sep‐03 51101133 7 7A7 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3957 TrươngThanh Phong 22‐May‐03 51101115 7 7A5 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4080 NguyễnMinh Quân 04‐Dec‐03 51101086 7 7A2 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4063 PhạmĐỗMinh Quân 14‐Jan‐03 51101101 7 7A4 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4022 NguyễnNgọc Quỳnh 03‐Aug‐03 51101097 7 7A4 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3979 NguyễnAnh Sơn 03‐Jul‐03 51101079 7 7A2 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4042 VũLêPhương Thảo 07‐Jan‐03 51101134 7 7A7 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4082 ĐỗDuy Tiến 20‐Oct‐03 51101135 7 7B NguyễnTấtThành HưngYên

Page 169: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3967 NguyễnPhương Trà 03‐Nov‐03 51101098 7 7A4 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4038 NguyễnThịVân Trang 22‐Oct‐03 51101130 7 7A7 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4024 NguyễnVân Trang 08‐Nov‐03 51101111 7 7A5 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4058 NguyễnThế Tùng 28‐Nov‐03 51101129 7 7A7 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4081 NguyễnThế Văn 08‐Apr‐03 51101088 7 7A2 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4032 NguyễnAn Vinh 16‐Oct‐03 51101078 7 7A2 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4004 MaiBảo Anh 12‐Apr‐02 51101160 8 8A5 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3992 NguyễnDuy Anh 23‐May‐02 51101157 8 8A4 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4020 NguyễnHoàng Anh 21‐Jul‐02 51101158 8 8A4 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3973 PhạmMaiHiếu Anh 09‐Apr‐02 51101163 8 8A5 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3949 VũLinh Chi 28‐Dec‐02 51101154 8 8A3 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4019 LêMinh Đức 01‐Oct‐02 51101149 8 8A3 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3990 ĐinhThu Hà 04‐Dec‐02 51101155 8 8A4 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3993 TrầnKhánh Hòa 03‐Jan‐02 51101165 8 8A5 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4026 ĐỗThu Hoài 23‐Jan‐02 51101146 8 8A3 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4009 KiềuTrung Kiên 31‐Oct‐02 51109011 8 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3948 CaoThượng Lâm 21‐Dec‐02 51101145 8 8A3 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3959 NguyễnBáSỹ Lân 9‐Mar‐02 51101140 8 8A2 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4043 NguyễnVũThùy Linh 21‐Sep‐02 51101152 8 8A3 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3988 PhạmKhánh Linh 27‐Mar‐02 51101143 8 8A2 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3958 TôPhương Linh 20‐Feb‐02 51101138 8 8A1 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4064 LêHoàngThanh Mai 22‐Jul‐02 51101148 8 8A3 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3991 LêVũNguyệt Minh 12‐Nov‐02 51101156 8 8A4 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3943 NguyễnNhật Minh 3‐May‐02 51101162 8 8A5 NguyễnTấtThành CầuGiấy

Page 170: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4027 LêThịTrà My 21‐Oct‐02 51101150 8 8A3 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3989 KhuấtNguyên Ngọc 24‐Nov‐02 51101147 8 8A3 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3942 ĐậuThảo Nguyên 6‐Jan‐02 51101159 8 8A5 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4018 LăngXuân Thắng 20‐Sep‐02 51101137 8 8A1 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4003 BùiĐăng Thành 23‐Nov‐02 51101144 8 8A3 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3944 TrầnThịPhương Thảo 27‐Oct‐02 51101166 8 8A5 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3972 TrịnhTuấn Tú 13‐Feb‐02 51101153 8 8A3 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3950 TrầnHoàng Vũ 28‐Jun‐02 51101164 8 8A5 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3969 LýTuệ Xuân 25‐Apr‐02 51101139 8 8A2 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3974 QuáchĐại An 16‐Mar‐01 51101174 9 9A4 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3964 NinhĐứcNhật Anh 27‐Nov‐01 51101039 9 9 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3970 PhíAn Bình 28‐Dec‐01 51101185 9 9A5 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3994 NguyễnQuang Diệu 01‐Oct‐01 51101170 9 9A2 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3995 NguyễnLê Hà 27‐Apr‐01 51101171 9 9A4 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3975 VũDuy Hiếu 11‐Jan‐01 51101040 9 9 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4005 PhạmĐăng Huy 10‐Jan‐01 51101173 9 9A4 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3996 KhuấtHoàngTú Linh 02‐Sep‐01 51101175 9 9A5 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3999 LêKhánh Linh 16‐Sep‐01 51101189 9 9A6 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4012 NguyễnThùy Linh 24‐Nov‐01 51101193 9 9A6 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4008 TrầnPhương Linh 24‐Sep‐01 51101197 9 9A6 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3963 VũKhánh Linh 21‐Feb‐01 51101199 9 9A6 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3962 PhạmQuang Minh 18‐Nov‐01 51101184 9 9A5 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4007 TrầnNgọc Minh 29‐Oct‐01 51101195 9 9A6 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3954 NguyễnDiệp My 1‐Jul‐01 51101190 9 9A6 NguyễnTấtThành CầuGiấy

Page 171: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3952 NguyễnCông Nam 8‐Nov‐01 51101169 9 9A2 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3953 LêHoàng Ngân 28‐Jan‐01 51101176 9 9A5 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3998 VũPhương Nhi 16‐Jul‐01 51101188 9 9A5 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3945 NguyễnNgọcMai Phương 13‐Oct‐01 51101181 9 9A5 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3971 NguyễnThanh Phương 29‐Apr‐01 51101192 9 9A6 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4006 TrầnMinh Phương 24‐Jul‐01 51101186 9 9A5 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3961 NguyễnXuân Thắng 19‐Mar‐01 51101183 9 9A5 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3960 NguyễnThu Trang 8‐Aug‐01 51101182 9 9A5 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3951 DươngQuang Trung 31‐Mar‐01 51101168 9 9A2 NguyễnTấtThành CầuGiấy

3997 NguyễnHải Yến 29‐Aug‐01 51101177 9 9A5 NguyễnTấtThành CầuGiấy

4125 LêHà Anh 16‐Feb‐04 51103440 6 6A8 NguyễnTrãi HàĐông

4107 TạHoài Anh 11‐Aug‐04 51103426 6 6A1 NguyễnTrãi HàĐông

4124 TrầnThúy Bình 06‐Nov‐04 51103430 6 6A1 NguyễnTrãi HàĐông

4120 NguyễnNgọcMinh Châu 29‐Feb‐04 51103437 6 6A7 NguyễnTrãi HàĐông

4101 NguyễnTiến Đạt 11‐Oct‐04 51103424 6 6A1 NguyễnTrãi HàĐông

4119 NgôThùy Dương 26‐Jun‐04 51103417 6 6A1 NguyễnTrãi HàĐông

4111 BạchNgân Giang 03‐Jan‐04 51103408 6 6A1 NguyễnTrãi HàĐông

4117 NguyễnNhật Hà 12‐Nov‐04 51103438 6 6A7 NguyễnTrãi HàĐông

4112 BùiViệt Hải 25‐Mar‐04 51103410 6 6A1 NguyễnTrãi HàĐông

4091 TrầnQuang Khải 29‐Nov‐04 51103444 6 6A8 NguyễnTrãi HàĐông

4114 NguyễnHà Linh 18‐Sep‐04 51103418 6 6A1 NguyễnTrãi HàĐông

4100 ĐinhXuân Lộc 04‐May‐04 51103413 6 6A1 NguyễnTrãi HàĐông

4115 BùiHà My 15‐Dec‐04 51103433 6 6A7 NguyễnTrãi HàĐông

4113 ĐỗHà My 09‐Jul‐04 51103414 6 6A1 NguyễnTrãi HàĐông

Page 172: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4123 ĐinhKhánh Ngân 22‐Aug‐04 51103412 6 6A1 NguyễnTrãi HàĐông

4116 LêNguyễnQuang Sơn 28‐Jan‐04 51103435 6 6A7 NguyễnTrãi HàĐông

4106 PhạmDuy Thuận 23‐Sep‐04 51103425 6 6A1 NguyễnTrãi HàĐông

4097 ĐàoMinh Trung 13‐Sep‐04 51103411 6 6A1 NguyễnTrãi HàĐông

4104 LưuPhạmMinh Tuấn 11‐Jan‐04 51103441 6 6A8 NguyễnTrãi HàĐông

4102 LêBá Vinh 13‐Dec‐04 51103434 6 6A7 NguyễnTrãi HàĐông

4121 LêThịHoài Anh 12‐Aug‐03 51103450 7 7A7 NguyễnTrãi HàĐông

4126 NguyễnNhật Anh 26‐Sep‐03 51103448 7 7A2 NguyễnTrãi HàĐông

4127 NguyễnBảo Chi 27‐Sep‐03 51103455 7 7A8 NguyễnTrãi HàĐông

4089 HoàngTrung Hải 13‐Jul‐03 51103453 7 7A8 NguyễnTrãi HàĐông

4108 LêMinh Hải 08‐Jul‐03 51103454 7 7A8 NguyễnTrãi HàĐông

4092 LêThu Hương 18‐Nov‐03 51103451 7 7A7 NguyễnTrãi HàĐông

4109 NguyễnThịNguyệt Minh 11‐Nov‐03 51103458 7 7A8 NguyễnTrãi HàĐông

4099 NguyễnTuấn Minh 20‐Oct‐03 51103459 7 7A8 NguyễnTrãi HàĐông

4122 TrịnhHải Minh 16‐Feb‐03 51103460 7 7A8 NguyễnTrãi HàĐông

4098 TrươngHoàng Nam 27‐Mar‐03 51103449 7 7A2 NguyễnTrãi HàĐông

4094 HoàngLêHải Yến 26‐Dec‐03 51103446 7 7A2 NguyễnTrãi HàĐông

4088 NguyễnQuang Anh 16‐Jul‐02 51108857 8 8A4 NguyễnTrãi HàĐông

4090 NguyễnTrọngHải Đăng 08‐Nov‐02 51103481 8 8A6 NguyễnTrãi HàĐông

4129 ĐỗMinh Hằng 25‐Jul‐02 51103741 8 8A2 NguyễnTrãi ThanhXuân

4086 PhạmThịNhư Hòa 06‐Nov‐02 51108856 8 8A4 NguyễnTrãi HàĐông

4128 NguyễnHà Linh 30‐Mar‐02 51103480 8 8A6 NguyễnTrãi HàĐông

4118 TạMaiNhật Linh 07‐Oct‐02 51103476 8 8A5 NguyễnTrãi HàĐông

4084 TiêuNgọc Mai 15‐Apr‐02 51108855 8 8A4 NguyễnTrãi HàĐông

Page 173: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4096 DươngNgọc Nhi 27‐Nov‐02 51103467 8 8A5 NguyễnTrãi HàĐông

4103 BùiMinh Tài 17‐Mar‐02 51103461 8 8A5 NguyễnTrãi HàĐông

4105 TrầnPhương Thảo 11‐Oct‐02 51103477 8 8A5 NguyễnTrãi HàĐông

4087 HoàngAnh Tuấn 24‐Dec‐02 51103479 8 8A6 NguyễnTrãi HàĐông

4083 TrươngThu Hiền 26‐Aug‐01 51103489 9 9A4 NguyễnTrãi HàĐông

4110 BùiXuân Huy 25‐Sep‐01 51103494 9 9A7 NguyễnTrãi HàĐông

4093 VũMạnh Tân 28‐Mar‐01 51103495 9 9A7 NguyễnTrãi HàĐông

4095 NguyễnNgọc Trâm 13‐Feb‐01 51103484 9 9A2 NguyễnTrãi HàĐông

4085 ĐỗThịLinh Trang 28‐Jun‐01 51103490 9 9A5 NguyễnTrãi HàĐông

4131 HàNgân Anh 13‐Oct‐03 51100618 7 7A2 NguyễnTriPhương BaĐình

4130 ĐoànXuân Bách 27‐Mar‐03 51100619 7 7A6 NguyễnTriPhương BaĐình

4201 NguyễnThiệnHải An 19‐Feb‐04 51101851 6 6A0 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4263 LạiNam Anh 04‐Jun‐04 51101890 6 6A3 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4236 LêPhương Anh 08‐Sep‐04 51101915 6 6A6 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4264 NgôNguyệt Anh 20‐Apr‐04 51101931 6 6A9 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4270 NguyễnHải Anh 11‐Jan‐04 51101920 6 6A6 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4252 NguyễnHoàng Anh 31‐Jul‐04 51101878 6 6A10 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4138 NguyễnMinhChâu Anh 24‐Mar‐04 51101879 6 6A10 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4271 NguyễnNgân Anh 06‐Jan‐04 51101933 6 6A9 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4246 PhạmChâu Anh 16‐Aug‐04 51101883 6 6A10 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4258 NguyễnTrung Bách 06‐Nov‐04 51101853 6 6A0 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4257 TrầnNgọc Bình 12‐Nov‐04 51101930 6 6A8 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4244 LêMinh Châu 09‐Jun‐04 51101874 6 6A10 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4256 BùiHoàngQuỳnh Chi 17‐Aug‐04 51101911 6 6A4 NguyễnTrườngTộ BaĐình

Page 174: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4260 HoàngMinh Công 21‐Oct‐04 51101873 6 6A10 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4255 TrầnHTuấn Đạt 14‐May‐04 51101905 6 6A3 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4224 NguyễnThành Đức 28‐Nov‐04 51101880 6 6A10 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4213 NguyễnVũViệt Dũng 22‐Sep‐04 51101913 6 6A4 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4247 HoàngĐức Duy 09‐Jul‐04 51101887 6 6A3 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4238 LêNhật Hà 15‐Aug‐04 51101845 6 6A0 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4269 LươngThanh Hà 13‐Apr‐04 51101892 6 6A3 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4225 NguyễnNgân Hà 28‐Sep‐04 51101921 6 6A6 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4176 TrịnhMinh Hiếu 04‐Feb‐04 51101935 6 6A9 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4223 TôNgọc Huyền 10‐Dec‐04 51101867 6 6A1 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4204 NguyễnĐức Khải 25‐Jan‐04 51101919 6 6A6 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4251 PhạmMinh Khánh 21‐Mar‐04 51101855 6 6A0 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4232 LêMinh Khuê 26‐Aug‐04 51101844 6 6A0 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4228 LêAnh Kiệt 05‐Jun‐04 51101891 6 6A3 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4212 NguyễnHải Lâm 11‐Dec‐04 51101896 6 6A3 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4240 VươngThịTuyết Liên 12‐May‐04 51101910 6 6A3 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4239 BùiNgọc Linh 05‐Jan‐04 51101858 6 6A1 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4216 NguyễnPhanHải Linh 02‐Jun‐04 51101928 6 6A7 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4150 TrầnNgọc Linh 21‐Mar‐04 51101885 6 6A10 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4245 NguyễnĐức Minh 11‐Sep‐04 51101877 6 6A10 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4193 PhạmNgọc Minh 19‐Jan‐04 51109201 6 6A0 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4175 TrươngQuang Minh 17‐Feb‐04 51101914 6 6A4 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4234 NguyễnKhánh Nam 31‐Dec‐04 51101897 6 6A3 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4289 LêNgọcKhôi Nguyên 21‐Jun‐04 51106967 6 6A2 NguyễnTrườngTộ ĐốngĐa

Page 175: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4265 TrầnYến Nhi 18‐Aug‐04 51101934 6 6A9 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4227 NgôMinh Phương 01‐Sep‐04 51101865 6 6A1 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4205 PhùngMai Phương 02‐Sep‐04 51101929 6 6A7 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4151 PhạmMinh Quân 29‐May‐04 51101922 6 6A6 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4235 PhùngHoàng Quân 19‐Dec‐04 51101903 6 6A3 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4242 ĐàoNgọc Quang 25‐Feb‐04 51101841 6 6A0 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4253 NguyễnNhư Quỳnh 30‐May‐04 51101898 6 6A3 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4243 ĐinhKim Sơn 29‐Aug‐04 51101842 6 6A0 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4174 NguyễnThu Thảo 23‐Oct‐04 51101882 6 6A10 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4233 VũAnh Thơ 22‐May‐04 51101857 6 6A0 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4215 LêMinh Thư 19‐Feb‐04 51101925 6 6A7 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4229 LươngLinh Trang 31‐Jan‐04 51101916 6 6A6 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4259 PhạmĐức Trung 24‐Dec‐04 51101854 6 6A0 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4214 PhạmQuốc Tuấn 24‐Oct‐04 51101923 6 6A6 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4254 NguyễnThanh Vân 02‐Apr‐04 51101900 6 6A3 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4149 NguyễnThiênDiệu Vân 12‐Aug‐04 51101881 6 6A10 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4268 DoãnThành Vinh 23‐Sep‐04 51101872 6 6A10 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4284 VũHoài An 08‐Oct‐03 51106968 7 7A3 NguyễnTrườngTộ ĐốngĐa

4152 BùiPhương Anh 14‐Oct‐03 51101936 7 7A0 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4153 NguyễnQuang Anh 27‐Nov‐03 51101951 7 7A0 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4177 NguyễnQuang Anh 20‐Mar‐03 51101950 7 7A0 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4134 NguyễnThu Anh 10‐Mar‐03 51101984 7 7A10 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4178 TrầnMinh Anh 24‐Sep‐03 51101996 7 7A10 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4274 VũNgọc Anh 21‐Nov‐03 51101960 7 7A0 NguyễnTrườngTộ ĐốngĐa

Page 176: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4288 ĐỗChí Bách 31‐Mar‐03 51101962 7 7A1 NguyễnTrườngTộ ĐốngĐa

4194 ĐinhLan Chi 07‐Sep‐03 51101938 7 7A0 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4261 NguyễnHuệ Chi 09‐Jul‐03 51102018 7 7A8 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4208 NguyễnMạnh Cường 10‐Nov‐03 51102031 7 7A9 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4164 ĐỗHà Dương 31‐Dec‐03 51101939 7 7A0 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4280 HồBạch Dương 19‐Oct‐03 51101963 7 7A1 NguyễnTrườngTộ ĐốngĐa

4218 NguyễnQuý Dương 06‐Feb‐03 51101952 7 7A0 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4249 NguyễnThùyÁnh Dương 28‐Dec‐03 51102033 7 7A9 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4237 BùiLam Giang 29‐Aug‐03 51102023 7 7A9 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4183 NguyễnTríNgân Hà 26‐Jul‐03 51102034 7 7A9 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4277 PhạmVân Hà 16‐Oct‐03 51101965 7 7A1 NguyễnTrườngTộ ĐốngĐa

4179 VũSong Hà 14‐Dec‐03 51101998 7 7A10 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4272 NguyễnHồng Hải 15‐Jan‐03 51101978 7 7A10 NguyễnTrườngTộ ĐốngĐa

4217 HoàngMinh Hiển 12‐Nov‐03 51101941 7 7A0 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4279 NguyễnMinh Hiếu 10‐May‐03 51101981 7 7A10 NguyễnTrườngTộ ĐốngĐa

4283 NguyễnThu Hương 07‐Aug‐03 51101983 7 7A10 NguyễnTrườngTộ ĐốngĐa

4282 LêThịVân Khánh 17‐Jun‐03 51101975 7 7A10 NguyễnTrườngTộ ĐốngĐa

4195 NguyễnGia Khánh 27‐Feb‐03 51101945 7 7A0 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4262 TrânBảo Khuê 25‐Aug‐03 51102021 7 7A8 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4219 ĐỗPhanHà Linh 09‐Nov‐03 51102015 7 7A8 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4286 VũDiệu Linh 04‐Feb‐03 51101967 7 7A1 NguyễnTrườngTộ ĐốngĐa

4139 VũPhương Linh 28‐Jul‐03 51102036 7 7A9 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4165 PhạmHương Ly 30‐Aug‐03 51101987 7 7A10 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4180 NguyễnThanh Mai 17‐Feb‐03 51102009 7 7A2 NguyễnTrườngTộ BaĐình

Page 177: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4206 PhùngNhật Mai 24‐Apr‐03 51101991 7 7A10 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4220 HoàngGia Minh 18‐Dec‐03 51102016 7 7A8 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4287 LêPhúc Minh 12‐Dec‐03 51101974 7 7A10 NguyễnTrườngTộ ĐốngĐa

4248 LêVăn Minh 21‐Aug‐03 51102003 7 7A2 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4273 LêVũQuang Minh 7‐Dec‐03 51101976 7 7A10 NguyễnTrườngTộ ĐốngĐa

4166 NguyễnKhang Minh 25‐Oct‐03 51102007 7 7A2 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4276 NguyễnKim Ngân 27‐Oct‐03 51101980 7 7A10 NguyễnTrườngTộ ĐốngĐa

4182 NguyễnChí Nghĩa 15‐Oct‐03 51102028 7 7A9 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4266 PhạmLươngGia Ngọc 04‐Mar‐03 51102019 7 7A8 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4198 NghiêmBá Phú 26‐Dec‐03 51102027 7 7A9 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4207 NguyễnXuân Phú 28‐Feb‐03 51102013 7 7A2 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4197 NguyễnHữu Phúc 13‐Mar‐03 51102006 7 7A2 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4241 LêMinh Phương 14‐Sep‐03 51102002 7 7A2 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4267 NguyễnMai Phương 02‐Jun‐03 51102030 7 7A9 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4231 TrươngMinh Quân 12‐Nov‐03 51102014 7 7A2 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4285 TốngChí Quang 14‐Sep‐03 51101966 7 7A1 NguyễnTrườngTộ ĐốngĐa

4202 PhạmNgọc Thạch 13‐Nov‐03 51101955 7 7A0 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4132 NguyễnThu Thủy 22‐Aug‐03 51101985 7 7A10 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4275 BùiPhương Trà 17‐May‐03 51101968 7 7A10 NguyễnTrườngTộ ĐốngĐa

4154 CaoQuỳnh Trang 02‐Dec‐03 51102025 7 7A9 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4281 ĐinhNguyễnQuỳnh Trang 25‐Nov‐03 51101971 7 7A10 NguyễnTrườngTộ ĐốngĐa

4230 NguyễnThu Trang 20‐Sep‐03 51101986 7 7A10 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4181 NghiêmXuân Tùng 22‐Oct‐03 51102017 7 7A8 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4278 ĐặngVũLan Tường 13‐Aug‐03 51101970 7 7A10 NguyễnTrườngTộ ĐốngĐa

Page 178: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4196 NguyễnThanh Vân 16‐Oct‐03 51101953 7 7A0 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4226 TốngDiệu Vy 19‐Jun‐03 51101958 7 7A0 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4199 NguyễnMinh Anh 10‐Aug‐02 51102067 8 8A10 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4203 NguyễnMinh Anh 01‐Apr‐02 51102068 8 8A10 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4169 NguyễnTrâm Anh 09‐Sep‐02 51102078 8 8A7 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4191 NguyễnTuệ Anh 24‐May‐02 51102079 8 8A7 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4167 NguyễnVân Anh 06‐Sep‐02 51102070 8 8A10 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4159 PhạmChúc Anh 03‐Nov‐02 51102071 8 8A10 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4221 ĐỗQuỳnh Chi 25‐Mar‐02 51102039 8 8A0 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4184 TrầnĐìnhKhánh Dương 19‐Mar‐02 51102047 8 8A0 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4143 ĐinhHương Giang 22‐Nov‐02 51102064 8 8A10 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4185 TrầnHồng Giang 18‐Aug‐02 51102048 8 8A0 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4141 NguyễnViệt Hà 10‐Aug‐02 51102057 8 8A1 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4168 NguyễnMinh Hiếu 31‐Mar‐02 51102077 8 8A7 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4190 ChuLập Hoàng 26‐Nov‐02 51102074 8 8A7 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4145 NghiêmHuy Hoàng 9‐Dec‐02 51102076 8 8A7 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4222 ĐỗMạnh Hùng 20‐Jul‐02 51102065 8 8A10 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4250 TrầnQuốc Hưng 22‐Aug‐02 51102049 8 8A0 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4135 NguyễnMinh Huyền 30‐Oct‐02 51102053 8 8A1 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4140 NguyễnMinh Huyền 6‐Sep‐02 51102054 8 8A1 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4210 PhạmNguyễnPhương Khanh 03‐Sep‐02 51102060 8 8A1 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4142 PhạmNgọc Khánh 2‐Mar‐02 51102059 8 8A1 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4144 NguyễnTrung Kiên 19‐Jun‐02 51102069 8 8A10 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4186 HoàngVân Linh 05‐Sep‐02 51102051 8 8A1 NguyễnTrườngTộ BaĐình

Page 179: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4136 LêVũThùy Linh 14‐Dec‐02 51102081 8 8A8 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4187 NguyễnKhánh Linh 18‐Apr‐02 51102052 8 8A1 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4188 NguyễnPhúNgọc Mai 12‐Sep‐02 51102055 8 8A1 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4156 LêHoàng Minh 20‐Oct‐02 51102041 8 8A0 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4209 LuyệnHồng Ngọc 22‐Jul‐02 51102043 8 8A0 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4158 NguyễnHà Phương 04‐Nov‐02 51102044 8 8A0 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4200 TrầnNguyễnHạ Phương 09‐Jul‐02 51102080 8 8A7 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4155 ĐàoMinh Tú 18‐Jun‐02 51102037 8 8A0 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4189 PhạmMinh Tú 08‐Mar‐02 51102058 8 8A1 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4157 LêThành Vinh 20‐Jan‐02 51102042 8 8A0 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4148 QuáchHoàng An 16‐Oct‐01 51102142 9 9A9 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4161 ĐoànPhương Anh 20‐Sep‐01 51102135 9 9A9 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4133 NguyễnThục Anh 6‐Jun‐01 51102107 9 9A10 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4211 ĐinhNgọc Bảo 14‐Sep‐01 51102128 9 9A5 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4171 VũGia Bảo 17‐Jul‐01 51102094 9 9A1 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4146 LêAnh Chân 7‐Apr‐01 51102098 9 9A10 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4137 NguyễnLinh ChiB 7‐Dec‐01 51102121 9 9A2 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4162 NguyễnĐặng HạnhAn 08‐Jul‐01 51102138 9 9A9 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4163 NguyễnVân Khánh 10‐Sep‐01 51102141 9 9A9 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4173 TrầnAn Khánh 05‐Jul‐01 51102143 9 9A9 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4160 LêHồNhật Ninh 09‐Nov‐01 51102100 9 9A10 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4172 LêDiễm Phương 15‐Nov‐01 51102099 9 9A10 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4147 TrịnhMinh Tâm 6‐Jul‐01 51102127 9 9A3 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4170 TrầnVăn Thọ 01‐Oct‐01 51102093 9 9A1 NguyễnTrườngTộ BaĐình

Page 180: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4192 CaoMinh Trí 07‐Oct‐01 51102114 9 9A11 NguyễnTrườngTộ BaĐình

4290 HoàngTuyết Nga 06‐Dec‐02 51103496 8 8A NguyễnVănHuyên HoàiĐức

4323 ĐàoQuỳnh Anh 21‐Sep‐04 51103604 6 6H2 Olympia NamTừLiêm

4330 NguyễnThục Anh 06‐Nov‐04 51103617 6 6H3 Olympia NamTừLiêm

4315 TrầnNgọcChâu Anh 26‐Jan‐04 51103602 6 6H1 Olympia NamTừLiêm

4339 VũNgọcThiên Anh 21‐Dec‐04 51103618 6 6H3 Olympia NamTừLiêm

4313 NguyễnHữu Đạt 11‐Aug‐04 51103616 6 6H3 Olympia NamTừLiêm

4337 LưuTrung Đức 09‐Sep‐04 51103615 6 6H3 Olympia NamTừLiêm

4322 ChuViệt Hà 11‐Apr‐04 51103603 6 6H2 Olympia NamTừLiêm

4344 NgôMinh Hà 06‐Sep‐04 51103599 6 6H1 Olympia NamTừLiêm

4324 ĐặngGia Hân 26‐Nov‐04 51103612 6 6H3 Olympia NamTừLiêm

4312 LêVĩnh Kiên 01‐Jun‐04 51103607 6 6H2 Olympia NamTừLiêm

4316 VũThế Long 08‐Jun‐04 51103611 6 6H2 Olympia NamTừLiêm

4341 PhạmBảo Ngọc 31‐Oct‐04 51103608 6 6H2 Olympia NamTừLiêm

4307 ĐinhNguyễnKhánh Phương 30‐Apr‐04 51103613 6 6H3 Olympia NamTừLiêm

4345 LêHòaBảo Trân 07‐Dec‐04 51110456 6 6H1 Olympia

4342 ĐặngChâu Anh 04‐Jan‐03 51103552 7 7 Olympia NamTừLiêm

4332 ĐỗPhương Anh 08‐May‐03 51103554 7 7 Olympia NamTừLiêm

4327 NguyễnDiệp Anh 07‐Mar‐03 51103559 7 7 Olympia NamTừLiêm

4299 TrầnLêGia Bách 14‐May‐03 51103569 7 7 Olympia NamTừLiêm

4343 DươngYến Chi 14‐Dec‐03 51103555 7 7 Olympia NamTừLiêm

4314 ĐặngMinh Đức 07‐Jan‐03 51103553 7 7 Olympia NamTừLiêm

4309 TrầnÁnh Dương 29‐Jul‐03 51103568 7 7 Olympia NamTừLiêm

4335 PhạmĐức Duy 14‐Jun‐03 51103566 7 7 Olympia NamTừLiêm

Page 181: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4310 TrầnQuang Hưng 20‐Apr‐03 51103570 7 7 Olympia NamTừLiêm

4338 NguyễnĐặngTrung Kiên 02‐Jul‐03 51103558 7 7 Olympia NamTừLiêm

4331 VũQuỳnh Liên 16‐Aug‐03 51103574 7 7 Olympia NamTừLiêm

4328 NguyễnPhúc Linh 27‐Sep‐03 51103563 7 7 Olympia NamTừLiêm

4329 VươngHoàng Mai 04‐Sep‐03 51103575 7 7 Olympia NamTừLiêm

4305 NguyễnTuấn Minh 12‐May‐03 51103564 7 7 Olympia NamTừLiêm

4317 VũĐức Minh 28‐Nov‐03 51103572 7 7 Olympia NamTừLiêm

4336 MạcPhạmThu Ngân 24‐Jun‐03 51103556 7 7 Olympia NamTừLiêm

4304 CaoKhôi Nguyên 26‐Mar‐03 51103551 7 7 Olympia NamTừLiêm

4308 NguyễnHữuMinh Nhật 12‐Jun‐03 51103560 7 7 Olympia NamTừLiêm

4333 NguyễnBá Thành 06‐Dec‐03 51103557 7 7 Olympia NamTừLiêm

4318 VũHuy Thành 07‐Nov‐03 51103573 7 7 Olympia NamTừLiêm

4340 NguyễnKhánh Vi 06‐Feb‐03 51103561 7 7 Olympia NamTừLiêm

4325 DươngMỹ An 02‐Sep‐02 51103576 8 8 Olympia NamTừLiêm

4306 NguyễnHảo Anh 13‐Jan‐02 51103578 8 8 Olympia NamTừLiêm

4292 TrầnThu Hằng 21‐Aug‐02 51103584 8 8 Olympia NamTừLiêm

4291 PhạmTuấn Hưng 18‐Nov‐02 51103581 8 8 Olympia NamTừLiêm

4320 TrươngHà Long 26‐Nov‐02 51103585 8 8 Olympia NamTừLiêm

4300 NguyễnKevinĐức Minh 26‐Jul‐02 51103579 8 8 Olympia NamTừLiêm

4319 PhanNguyễnNgọc Minh 01‐Nov‐02 51103582 8 8 Olympia NamTừLiêm

4334 TrầnĐức Minh 20‐Jun‐02 51103583 8 8 Olympia NamTừLiêm

4321 VũQuỳnh Chi 23‐Jul‐01 51103597 9 9 Olympia NamTừLiêm

4298 VũDiệu Đan 12‐Nov‐01 51103595 9 9 Olympia NamTừLiêm

4293 ĐỗThịMinh Giang 29‐Jan‐01 51103589 9 9 Olympia NamTừLiêm

Page 182: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4296 NguyễnNgọcBảo Hân 14‐May‐01 51103591 9 9 Olympia NamTừLiêm

4303 VũHoàng Hưng 23‐Jun‐01 51103596 9 9 Olympia NamTừLiêm

4294 LêDiệu My 5‐Jan‐01 51103590 9 9 Olympia NamTừLiêm

4311 ĐặngThành Phong 13‐Jun‐01 51103588 9 9 Olympia NamTừLiêm

4326 ĐặngNhật Phú 20‐Oct‐01 51103587 9 9 Olympia NamTừLiêm

4295 PhạmThanh Phương 7‐Aug‐01 51103594 9 9 Olympia NamTừLiêm

4301 ĐặngMinh Quân 9‐Apr‐01 51103586 9 9 Olympia NamTừLiêm

4302 PhạmMinh Quân 7‐Dec‐01 51103593 9 9 Olympia NamTừLiêm

4297 NguyễnThu Yến 6‐Oct‐01 51103592 9 9 Olympia NamTừLiêm

4346 NguyễnLê Huy 24‐Sep‐03 51101805 7 7A Pascal BắcTừLiêm

4351 NguyễnThái Huy 24‐Jan‐03 51101806 7 7A Pascal BắcTừLiêm

4348 MaiNgọc Khánh 02‐Sep‐03 51101803 7 7A Pascal BắcTừLiêm

4352 CùDiệu Linh 19‐Dec‐03 51101802 7 7A Pascal BắcTừLiêm

4350 TrầnBan Mai 17‐May‐03 51101807 7 7A Pascal BắcTừLiêm

4354 NguyễnHoàng Quân 12‐Jun‐03 51101804 7 7A Pascal BắcTừLiêm

4347 TrầnMinh Huy 28‐Feb‐02 51101812 8 8A Pascal BắcTừLiêm

4355 NguyễnNgọcHà My 25‐Sep‐02 51101811 8 8A Pascal BắcTừLiêm

4353 HàMinh Nghĩa 03‐Jul‐02 51101808 8 8A Pascal BắcTừLiêm

4349 LêHoàng Tuấn 20‐Nov‐02 51101809 8 8A Pascal BắcTừLiêm

4369 TôĐức Anh 13‐Jan‐04 51101216 6 6A PhanChuTrinh BaĐình

4364 VũMinh Ngọc 28‐Jun‐03 51101217 7 7D PhanChuTrinh BaĐình

4370 TrầnMinh An 27‐Jul‐02 51101223 8 8A PhanChuTrinh BaĐình

4371 HoàngKhánh Linh 04‐Mar‐02 51101218 8 8A PhanChuTrinh BaĐình

4368 VũHoàng Long 20‐Jan‐02 51101224 8 8A PhanChuTrinh BaĐình

Page 183: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4367 TrầnHoàngHà My 11‐Jul‐02 51101222 8 8A PhanChuTrinh BaĐình

4361 LêNgọc Mỹ 24‐Jan‐02 51101226 8 8B PhanChuTrinh BaĐình

4372 NgôKhánh Nam 15‐May‐02 51101227 8 8B PhanChuTrinh BaĐình

4366 NgôBích Ngọc 23‐Aug‐02 51101234 8 8I PhanChuTrinh BaĐình

4360 NguyễnThịQuỳnh Trang 17‐Dec‐02 51101220 8 8A PhanChuTrinh BaĐình

4358 HoàngThanh Vân 20‐Oct‐02 51101219 8 8A PhanChuTrinh BaĐình

4365 ĐỗKhánh Vi 12‐Oct‐02 51101225 8 8B PhanChuTrinh BaĐình

4374 NguyễnXuân Vinh 07‐Feb‐02 51101221 8 8A PhanChuTrinh BaĐình

4359 ĐặngThịPhương Anh 03‐Mar‐01 51101235 9 9A PhanChuTrinh BaĐình

4356 HoàngHạnh Dương 23‐Aug‐01 51101238 9 9B PhanChuTrinh BaĐình

4362 MầuNguyễnPhương Hà 26‐Aug‐01 51101237 9 9A PhanChuTrinh BaĐình

4373 NguyễnĐức Mạnh 22‐Dec‐01 51101242 9 9G PhanChuTrinh BaĐình

4363 ĐặngTrầnThu Trang 29‐Mar‐00 51101240 9 9G PhanChuTrinh BaĐình

4357 KhúcThiên Trang 19‐Mar‐01 51101241 9 9G PhanChuTrinh BaĐình

4376 BùiMinh Tuấn 20‐Jul‐04 51103742 6 6A1 PhanĐìnhGiót ThanhXuân

4375 NguyễnThịPhương Thanh 14‐Jan‐01 51103743 9 9A3 PhanĐìnhGiót ThanhXuân

4377 ĐàoNhậtDuy Anh 01‐Dec‐04 51101205 6 6A4 PhùLỗ SócSơn

4384 NguyễnĐức Anh 26‐Jul‐04 51101207 6 6A4 PhùLỗ SócSơn

4378 LêTuấn Đạt 12‐Aug‐04 51101206 6 6A4 PhùLỗ SócSơn

4381 NguyễnHải Dương 29‐Feb‐04 51101208 6 6A4 PhùLỗ SócSơn

4382 NguyễnMinh Hải 25‐May‐04 51101209 6 6A4 PhùLỗ SócSơn

4380 TrịnhNguyễnBảo Linh 30‐Jul‐04 51101210 6 6A4 PhùLỗ SócSơn

4383 NgôThịHuyền Trang 09‐Jul‐04 51101211 6 6A5 PhùLỗ SócSơn

4379 NgôThanh Tùng 28‐Feb‐04 51101201 6 6A1 PhùLỗ SócSơn

Page 184: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4385 VũTuấn Kiệt 08‐Mar‐03 51100590 7 7 PhúThượng TâyHồ

4464 ĐỗDuy An 11‐Jan‐04 51106067 6 6A4 PhươngLiệt ThanhXuân

4490 TrầnBình An 08‐Feb‐04 51106099 6 6A4 PhươngLiệt ThanhXuân

4444 NgôHà Anh 26‐Jul‐04 51106078 6 6A4 PhươngLiệt ThanhXuân

4467 NguyễnTrâm Anh 01‐Jul‐04 51106093 6 6A4 PhươngLiệt ThanhXuân

4461 VõQuế Anh 15‐Nov‐04 51106039 6 6A2 PhươngLiệt ThanhXuân

4498 VũNgọc Anh 15‐Sep‐04 51106129 6 6A5 PhươngLiệt ThanhXuân

4470 NguyễnHữu Bách 13‐Oct‐04 51106112 6 6A5 PhươngLiệt ThanhXuân

4484 ĐặngĐình Bảo 23‐Sep‐04 51106065 6 6A4 PhươngLiệt ThanhXuân

4404 NgôGia Bảo 09‐Jan‐04 51106077 6 6A4 PhươngLiệt ThanhXuân

4430 Trần Bình 01‐Aug‐04 51106119 6 6A5 PhươngLiệt ThanhXuân

4475 LươngThịNgọc Châm 13‐Mar‐04 51106009 6 6A1 PhươngLiệt ThanhXuân

4493 NgôPhương Chi 17‐Jan‐04 51106110 6 6A5 PhươngLiệt ThanhXuân

4495 NguyễnQuỳnh Chi 19‐Dec‐04 51106116 6 6A5 PhươngLiệt ThanhXuân

4396 VũHải Đăng 18‐Aug‐04 51106060 6 6A3 PhươngLiệt ThanhXuân

4416 TrịnhVăn Đạt 25‐Apr‐04 51106059 6 6A3 PhươngLiệt ThanhXuân

4408 NguyễnNgọc Diệp 09‐Nov‐04 51106084 6 6A4 PhươngLiệt ThanhXuân

4479 NguyễnĐinhBá Dũng 17‐Nov‐04 51106031 6 6A2 PhươngLiệt ThanhXuân

4477 NguyễnTiến Dũng 04‐Jan‐04 51106019 6 6A1 PhươngLiệt ThanhXuân

4494 NguyễnHoàng Dương 30‐Oct‐04 51106111 6 6A5 PhươngLiệt ThanhXuân

4407 HoàngTrung Hiếu 12‐Jun‐04 51106073 6 6A4 PhươngLiệt ThanhXuân

4399 NguyễnTrung Hiếu 12‐Jul‐04 51106094 6 6A4 PhươngLiệt ThanhXuân

4411 ĐàoVĩnh Hưng 02‐Nov‐04 51106105 6 6A5 PhươngLiệt ThanhXuân

4468 NguyễnViệt Huy 02‐Jun‐04 51106095 6 6A4 PhươngLiệt ThanhXuân

Page 185: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4439 VũViệt Huy 29‐Oct‐04 51106062 6 6A3 PhươngLiệt ThanhXuân

4487 NguyễnKim Huyền 15‐Dec‐04 51106083 6 6A4 PhươngLiệt ThanhXuân

4431 VũMinh Huyền 16‐Nov‐04 51106127 6 6A5 PhươngLiệt ThanhXuân

4441 HoàngBảo Khanh 11‐Mar‐04 51106072 6 6A4 PhươngLiệt ThanhXuân

4465 DươngNgọc Khánh 09‐Feb‐04 51106070 6 6A4 PhươngLiệt ThanhXuân

4463 NguyễnĐặngNgọc Khánh 17‐Mar‐04 51106046 6 6A3 PhươngLiệt ThanhXuân

4480 NguyễnMinh Kiên 08‐Sep‐04 51106033 6 6A2 PhươngLiệt ThanhXuân

4492 LêHoàng Linh 03‐Apr‐04 51106109 6 6A5 PhươngLiệt ThanhXuân

4424 NguyễnHoàngÁi Linh 08‐Sep‐04 51106011 6 6A1 PhươngLiệt ThanhXuân

4428 NguyễnPhương Linh 07‐Jan‐04 51106085 6 6A4 PhươngLiệt ThanhXuân

4400 TrầnThành Long 29‐Dec‐04 51106100 6 6A4 PhươngLiệt ThanhXuân

4469 VũĐình Long 24‐Jul‐04 51106102 6 6A4 PhươngLiệt ThanhXuân

4489 NguyễnThịNgọc Mai 29‐Dec‐04 51106092 6 6A4 PhươngLiệt ThanhXuân

4410 ĐặngXuân Minh 10‐Sep‐04 51106104 6 6A5 PhươngLiệt ThanhXuân

4445 PhanHùng Minh 31‐Oct‐04 51106117 6 6A5 PhươngLiệt ThanhXuân

4459 TrầnAnh Minh 05‐Apr‐04 51106023 6 6A1 PhươngLiệt ThanhXuân

4388 TrầnTuấn Minh 13‐Nov‐04 51106101 6 6A4 PhươngLiệt ThanhXuân

4488 NguyễnThảo My 05‐May‐04 51106091 6 6A4 PhươngLiệt ThanhXuân

4442 LêHải Nam 04‐Feb‐04 51106074 6 6A4 PhươngLiệt ThanhXuân

4415 NguyễnThy Nga 21‐Jan‐04 51106051 6 6A3 PhươngLiệt ThanhXuân

4443 LêLinh Ngân 24‐Feb‐04 51106075 6 6A4 PhươngLiệt ThanhXuân

4485 NgôThu Ngân 26‐Jun‐04 51106079 6 6A4 PhươngLiệt ThanhXuân

4417 TrầnThanh Ngân 01‐Aug‐04 51106123 6 6A5 PhươngLiệt ThanhXuân

4440 ĐàmTrọng Nghĩa 13‐Feb‐04 51106068 6 6A4 PhươngLiệt ThanhXuân

Page 186: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4466 LụcBùiThảo Nhi 03‐Jul‐04 51106076 6 6A4 PhươngLiệt ThanhXuân

4409 NguyễnHương Nhi 12‐Feb‐04 51106086 6 6A4 PhươngLiệt ThanhXuân

4471 TrầnLan Nhi 07‐Jan‐04 51106121 6 6A5 PhươngLiệt ThanhXuân

4497 VũMinh Phương 25‐Aug‐04 51106128 6 6A5 PhươngLiệt ThanhXuân

4423 NgôTrinh Quý 12‐Oct‐04 51106010 6 6A1 PhươngLiệt ThanhXuân

4429 TạCông Tâm 01‐Nov‐04 51106097 6 6A4 PhươngLiệt ThanhXuân

4446 TrầnTuệ Tâm 28‐Nov‐04 51106124 6 6A5 PhươngLiệt ThanhXuân

4486 NguyễnĐức Thắng 03‐Jun‐04 51106080 6 6A4 PhươngLiệt ThanhXuân

4478 PhạmNgôMinh Thành 29‐Nov‐04 51106021 6 6A1 PhươngLiệt ThanhXuân

4425 NgôThịPhương Thảo 03‐Aug‐04 51106045 6 6A3 PhươngLiệt ThanhXuân

4482 NguyễnThanh Thảo 08‐Sep‐04 51106050 6 6A3 PhươngLiệt ThanhXuân

4481 NguyễnNgọc Thiện 14‐Feb‐04 51106048 6 6A3 PhươngLiệt ThanhXuân

4491 ĐỗThanh Thu 06‐Nov‐04 51106107 6 6A5 PhươngLiệt ThanhXuân

4438 NguyễnThịNhật Thủy 07‐Mar‐04 51106035 6 6A2 PhươngLiệt ThanhXuân

4483 CấnPhương Trang 26‐May‐04 51106064 6 6A4 PhươngLiệt ThanhXuân

4462 ĐặngThu Trang 08‐Sep‐04 51106042 6 6A3 PhươngLiệt ThanhXuân

4476 NguyễnThùy Trang 26‐Mar‐04 51106018 6 6A1 PhươngLiệt ThanhXuân

4427 TrầnNghĩa Trung 06‐Mar‐04 51106058 6 6A3 PhươngLiệt ThanhXuân

4426 PhíHoàng Việt 14‐Jan‐04 51106054 6 6A3 PhươngLiệt ThanhXuân

4496 TrầnHà Vy 05‐Apr‐04 51106120 6 6A5 PhươngLiệt ThanhXuân

4460 VũKhánh Vy 30‐Nov‐04 51106025 6 6A1 PhươngLiệt ThanhXuân

4454 NgôHoàng Anh 27‐Oct‐03 51106167 7 7A5 PhươngLiệt ThanhXuân

4499 ĐàoMinh Châu 30‐Nov‐03 51106133 7 7A1 PhươngLiệt ThanhXuân

4402 TrầnBá Châu 03‐Feb‐03 51106151 7 7A1 PhươngLiệt ThanhXuân

Page 187: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4403 NguyễnThành Đạt 29‐Oct‐03 51106159 7 7A2 PhươngLiệt ThanhXuân

4392 NguyễnNgọc Diệp 07‐Jun‐03 51106158 7 7A2 PhươngLiệt ThanhXuân

4501 VũNgọc Diệp 26‐Oct‐03 51106155 7 7A1 PhươngLiệt ThanhXuân

4405 LêHuỳnh Đức 14‐Mar‐03 51106163 7 7A3 PhươngLiệt ThanhXuân

4474 LêTrường Duy 12‐Jun‐03 51106171 7 7A6 PhươngLiệt ThanhXuân

4394 LêHiền Giang 14‐Nov‐03 51106156 7 7A2 PhươngLiệt ThanhXuân

4391 NguyễnHương Giang 03‐Mar‐03 51106145 7 7A1 PhươngLiệt ThanhXuân

4447 ChuQuang Hưng 21‐Sep‐03 51106132 7 7A1 PhươngLiệt ThanhXuân

4473 NguyễnViệt Hưng 29‐Jul‐03 51106160 7 7A2 PhươngLiệt ThanhXuân

4420 TrầnNguyên Khánh 29‐Nov‐03 51106153 7 7A1 PhươngLiệt ThanhXuân

4418 NguyễnHàPhương Linh 21‐Mar‐03 51106142 7 7A1 PhươngLiệt ThanhXuân

4500 NguyễnMai Linh 01‐Oct‐03 51106146 7 7A1 PhươngLiệt ThanhXuân

4390 NguyễnNgọc Mai 03‐Oct‐03 51106148 7 7A1 PhươngLiệt ThanhXuân

4412 LêNgọc Minh 22‐Oct‐03 51106139 7 7A1 PhươngLiệt ThanhXuân

4450 NguyễnNgọc Minh 11‐Dec‐03 51106149 7 7A1 PhươngLiệt ThanhXuân

4453 PhạmThành Nam 22‐Jul‐03 51106161 7 7A2 PhươngLiệt ThanhXuân

4455 NguyễnMinh Ngọc 15‐Sep‐03 51106169 7 7A5 PhươngLiệt ThanhXuân

4432 ĐoànTrang Nhung 29‐Aug‐03 51106134 7 7A1 PhươngLiệt ThanhXuân

4452 TrầnTuyết Nhung 19‐Apr‐03 51106154 7 7A1 PhươngLiệt ThanhXuân

4502 VũHàPhương Nhung 16‐Jul‐03 51106162 7 7A2 PhươngLiệt ThanhXuân

4434 NguyễnĐình Phi 10‐Aug‐03 51106168 7 7A5 PhươngLiệt ThanhXuân

4401 NguyễnHoàng Phú 02‐Feb‐03 51106143 7 7A1 PhươngLiệt ThanhXuân

4503 BùiHồng Phước 08‐Nov‐03 51106166 7 7A5 PhươngLiệt ThanhXuân

4472 LêMinh Phương 27‐Nov‐03 51106138 7 7A1 PhươngLiệt ThanhXuân

Page 188: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4448 DươngĐức Thắng 03‐Sep‐03 51106136 7 7A1 PhươngLiệt ThanhXuân

4419 NguyễnHoàngHuy Thành 21‐Sep‐03 51106144 7 7A1 PhươngLiệt ThanhXuân

4449 NguyễnĐức Thịnh 04‐Aug‐03 51106140 7 7A1 PhươngLiệt ThanhXuân

4451 TạMinh Trang 19‐Oct‐03 51106150 7 7A1 PhươngLiệt ThanhXuân

4413 NguyễnNam Trung 17‐Dec‐03 51106147 7 7A1 PhươngLiệt ThanhXuân

4433 DưTiến Vinh 03‐May‐03 51106135 7 7A1 PhươngLiệt ThanhXuân

4395 NgôDuy Anh 31‐Aug‐02 51106189 8 8A3 PhươngLiệt ThanhXuân

4387 NguyễnLinh Chi 13‐Mar‐02 51106180 8 8A1 PhươngLiệt ThanhXuân

4504 TrịnhLinh Chi 15‐May‐02 51106192 8 8A3 PhươngLiệt ThanhXuân

4414 NguyễnThu Hà 17‐Mar‐02 51106184 8 8A1 PhươngLiệt ThanhXuân

4457 TrầnTrung Hà 24‐Jan‐02 51106191 8 8A3 PhươngLiệt ThanhXuân

4397 ĐỗDiễm Hằng 06‐Oct‐02 51106174 8 8A1 PhươngLiệt ThanhXuân

4435 NguyễnNhật Hạnh 17‐Dec‐02 51106182 8 8A1 PhươngLiệt ThanhXuân

4406 LýThu Hiền 20‐May‐02 51106176 8 8A1 PhươngLiệt ThanhXuân

4436 TrươngMỹ Hương 23‐Nov‐02 51106186 8 8A1 PhươngLiệt ThanhXuân

4437 VũNgọc Linh 20‐Dec‐02 51106194 8 8A3 PhươngLiệt ThanhXuân

4456 NguyễnDuy Mạnh 02‐Dec‐02 51106178 8 8A1 PhươngLiệt ThanhXuân

4398 NguyễnBá Phước 19‐Dec‐02 51106187 8 8A2 PhươngLiệt ThanhXuân

4393 NguyễnMinh Phương 16‐Dec‐02 51106181 8 8A1 PhươngLiệt ThanhXuân

4458 ĐinhThanh Bình 19‐Mar‐01 51106195 9 9A2 PhươngLiệt ThanhXuân

4422 PhạmTuệ Minh 30‐Aug‐01 51106199 9 9A2 PhươngLiệt ThanhXuân

4389 NguyễnKimNhật Nam 12‐Dec‐01 51106197 9 9A2 PhươngLiệt ThanhXuân

4386 LýHoài Thu 28‐Nov‐01 51106196 9 9A2 PhươngLiệt ThanhXuân

4421 NguyễnMinh Trang 02‐Jul‐01 51106198 9 9A2 PhươngLiệt ThanhXuân

Page 189: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4545 NguyễnHảiHà An 12‐Dec‐04 51107906 6 6A1 PhươngMai ĐốngĐa

4518 NguyễnThịHồng Anh 03‐Oct‐04 51107915 6 6A3 PhươngMai ĐốngĐa

4532 NgôXuân Bách 12‐Mar‐04 51107903 6 6A1 PhươngMai ĐốngĐa

4546 NguyễnTrầnQuang Đức 06‐Dec‐04 51107908 6 6A1 PhươngMai ĐốngĐa

4531 MaiThế Dương 23‐Dec‐04 51107901 6 6A1 PhươngMai ĐốngĐa

4536 TrầnTrịnhMỹ Hạnh 29‐Jan‐04 51109202 6 6A5 PhươngMai ĐốngĐa

4537 HoàngGia Hiển 20‐Sep‐04 51107898 6 6A1 PhươngMai ĐốngĐa

4527 NguyễnMinh Hiếu 24‐Aug‐04 51107912 6 6A3 PhươngMai ĐốngĐa

4520 NguyễnLâm Hoàng 12‐Sep‐04 51107907 6 6A1 PhươngMai ĐốngĐa

4525 PhạmCông Hùng 09‐May‐04 51107910 6 6A1 PhươngMai ĐốngĐa

4533 NguyễnNgọcPhương Linh 04‐Dec‐04 51107919 6 6A5 PhươngMai ĐốngĐa

4523 NguyễnThủy Linh 16‐Feb‐04 51107916 6 6A3 PhươngMai ĐốngĐa

4543 ĐỗThành Long 01‐Mar‐04 51107896 6 6A1 PhươngMai ĐốngĐa

4530 LêThành Nguyên 15‐May‐04 51107899 6 6A1 PhươngMai ĐốngĐa

4547 NguyễnTrung Phúc 22‐Apr‐04 51107909 6 6A1 PhươngMai ĐốngĐa

4509 NguyễnQuốc Thái 28‐Aug‐04 51107913 6 6A3 PhươngMai ĐốngĐa

4522 ĐoànQuốc Thịnh 10‐Jan‐04 51107911 6 6A3 PhươngMai ĐốngĐa

4526 NguyễnAnh Thư 02‐Feb‐04 51107904 6 6A1 PhươngMai ĐốngĐa

4508 NguyễnĐỗThùy Trang 25‐Jan‐04 51107905 6 6A1 PhươngMai ĐốngĐa

4528 NguyễnQuỳnh Trang 13‐Dec‐04 51107914 6 6A3 PhươngMai ĐốngĐa

4544 ĐoànThanh Tùng 21‐Nov‐04 51107897 6 6A1 PhươngMai ĐốngĐa

4548 ĐặngLâm Anh 03‐Oct‐03 51107928 7 7A5 PhươngMai ĐốngĐa

4513 NguyễnThanh Hương 06‐Mar‐03 51107935 7 7A7 PhươngMai ĐốngĐa

4529 TrầnĐức Huy 14‐Aug‐03 51107933 7 7A5 PhươngMai ĐốngĐa

Page 190: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4534 VũTrung Kiên 19‐Feb‐03 51107927 7 7A4 PhươngMai ĐốngĐa

4538 NguyễnDiệu Linh 01‐Aug‐03 51107930 7 7A5 PhươngMai ĐốngĐa

4540 NguyễnNgọc Linh 08‐Oct‐03 51107931 7 7A5 PhươngMai ĐốngĐa

4519 TôHương Ly 26‐Oct‐03 51107923 7 7A2 PhươngMai ĐốngĐa

4512 LêAnh Minh 18‐Apr‐03 51107921 7 7A2 PhươngMai ĐốngĐa

4507 NguyễnPhan Quân 19‐Sep‐03 51107932 7 7A5 PhươngMai ĐốngĐa

4541 HoàngBảo Trâm 23‐Aug‐03 51107934 7 7A7 PhươngMai ĐốngĐa

4524 ĐậuThịMai An 26‐Apr‐02 51107940 8 8A1 PhươngMai ĐốngĐa

4511 DươngMinh Đức 03‐Aug‐02 51107949 8 8A3 PhươngMai ĐốngĐa

4535 ĐặngViệt Dũng 28‐Sep‐02 51107948 8 8A3 PhươngMai ĐốngĐa

4521 VănĐức Hiển 04‐Oct‐02 51107950 8 8A3 PhươngMai ĐốngĐa

4505 PhạmNguyên Hiếu 14‐Dec‐02 51107946 8 8A1 PhươngMai ĐốngĐa

4516 BùiHồng Khanh 07‐Mar‐02 51107938 8 8A1 PhươngMai ĐốngĐa

4510 LươngTiến Khanh 30‐Apr‐02 51107942 8 8A1 PhươngMai ĐốngĐa

4515 MaiTuấn Minh 26‐Nov‐02 51107947 8 8A2 PhươngMai ĐốngĐa

4539 ĐặngMinh Ngọc 26‐Jul‐02 51107939 8 8A1 PhươngMai ĐốngĐa

4542 NgôDiễm Quỳnh 22‐Nov‐02 51107944 8 8A1 PhươngMai ĐốngĐa

4514 NguyễnThịMinh Thảo 26‐May‐02 51107945 8 8A1 PhươngMai ĐốngĐa

4506 NguyễnThịTuệ Thư 07‐Jan‐02 51108909 8 8A3 PhươngMai ĐốngĐa

4517 NguyễnTrung Hiếu 01‐Sep‐01 51107954 9 9A1 PhươngMai ĐốngĐa

4553 HồThịKhánh Huyền 19‐Jul‐04 51107956 6 6G2 QuangTrung ĐốngĐa

4555 CaoLêNam Anh 16‐Dec‐03 51107957 7 7G1 QuangTrung ĐốngĐa

4556 TrầnThịHiền Tiên 13‐May‐03 51107958 7 7G2 QuangTrung ĐốngĐa

4557 NguyễnTùng Anh 25‐Sep‐02 51107972 8 8G QuangTrung ĐốngĐa

Page 191: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4566 TrầnVăn Đại 23‐Mar‐02 51107968 8 8A QuangTrung ĐốngĐa

4562 PhạmTiến Du 22‐Jun‐02 51107965 8 8A QuangTrung ĐốngĐa

4549 HồThịKhánh Linh 19‐Jul‐02 51107971 8 8G QuangTrung ĐốngĐa

4559 NguyễnThùy Linh 11‐Nov‐02 51107969 8 8C QuangTrung ĐốngĐa

4554 PhạmTrầnMinh Ngọc 02‐May‐02 51107966 8 8A QuangTrung ĐốngĐa

4552 CaoXuân Sơn 02‐Sep‐02 51107970 8 8G QuangTrung ĐốngĐa

4564 ĐỗBá Tiến 05‐Aug‐02 51107960 8 8A QuangTrung ĐốngĐa

4560 TrầnĐăng Trung 20‐Apr‐02 51107973 8 8G QuangTrung ĐốngĐa

4565 NguyễnLêGia Hiển 26‐Sep‐01 51107974 9 9C QuangTrung ĐốngĐa

4551 LêQuang Khôi 5‐May‐01 51107978 9 9G QuangTrung ĐốngĐa

4550 NguyễnTuấn Long 4‐Jan‐01 51107976 9 9C QuangTrung ĐốngĐa

4563 NguyễnHải Quyên 15‐Nov‐01 51107979 9 9G QuangTrung ĐốngĐa

4561 NguyễnTiến Thắng 18‐Oct‐01 51107975 9 9C QuangTrung ĐốngĐa

4558 ĐàoVương Thành 28‐Apr‐01 51107977 9 9G QuangTrung ĐốngĐa

4567 TrầnĐức Duy 12‐Jul‐04 51101213 6 6A QuốctếGlobal CầuGiấy

4568 KimMinh Khuê 14‐Jan‐04 51101212 6 6A QuốctếGlobal CầuGiấy

4602 VũHoàng An 04‐Sep‐04 51106457 6 6A1 QuốcTếThăngLong HoàngMai

4600 NguyễnPhương Anh 10‐Oct‐04 51106469 6 6A2 QuốcTếThăngLong HoàngMai

4591 NguyễnLương Dũng 29‐Feb‐04 51106450 6 6A1 QuốcTếThăngLong HoàngMai

4599 NguyễnViệt Hoàng 09‐Nov‐04 51106453 6 6A1 QuốcTếThăngLong HoàngMai

4588 LêDiệu Linh 12‐Jun‐04 51106446 6 6A1 QuốcTếThăngLong HoàngMai

4594 LêPhương Linh 03‐Aug‐04 51106465 6 6A2 QuốcTếThăngLong HoàngMai

4582 TrầnDiệu Linh 19‐Mar‐04 51106455 6 6A1 QuốcTếThăngLong HoàngMai

4604 TrầnVũHà My 27‐Dec‐04 51106471 6 6A2 QuốcTếThăngLong HoàngMai

Page 192: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4592 ĐỗNguyễnHằng Nga 25‐Sep‐04 51106461 6 6A2 QuốcTếThăngLong HoàngMai

4595 TrầnThu Ngân 20‐Oct‐04 51106470 6 6A2 QuốcTếThăngLong HoàngMai

4603 BùiTháiThảo Nhi 31‐Dec‐04 51106459 6 6A2 QuốcTếThăngLong HoàngMai

4589 LêHà Phương 17‐Nov‐04 51106447 6 6A1 QuốcTếThăngLong HoàngMai

4593 HoàngAn Thi 20‐Sep‐04 51106462 6 6A2 QuốcTếThăngLong HoàngMai

4579 NguyễnHoàngAnh Thi 10‐Feb‐04 51106449 6 6A1 QuốcTếThăngLong HoàngMai

4601 NguyễnTrịnhMinh Thư 27‐Jun‐04 51106451 6 6A1 QuốcTếThăngLong HoàngMai

4587 HoàngThu Trang 10‐Nov‐04 51106445 6 6A1 QuốcTếThăngLong HoàngMai

4590 NguyễnAnh Vũ 17‐Nov‐04 51106448 6 6A1 QuốcTếThăngLong HoàngMai

4583 HoàngSao Anh 05‐Nov‐03 51106476 7 7A1 QuốcTếThăngLong HoàngMai

4598 VũHữuThanh Hiếu 10‐Oct‐03 51106483 7 7A1 QuốcTếThăngLong HoàngMai

4597 VũĐức Khải 17‐Nov‐03 51106481 7 7A1 QuốcTếThăngLong HoàngMai

4584 PhạmTrầnPhương Nhi 16‐Dec‐03 51106480 7 7A1 QuốcTếThăngLong HoàngMai

4596 DươngThanh Trang 14‐Dec‐03 51106475 7 7A1 QuốcTếThăngLong HoàngMai

4574 LêNguyễn Đăng 26‐Jun‐02 51106486 8 8A1 QuốcTếThăngLong HoàngMai

4575 NguyễnViệt Hoàng 07‐Aug‐02 51106491 8 8A1 QuốcTếThăngLong HoàngMai

4605 LianaDeKhan Liou 11‐Jul‐02 51106487 8 8A1 QuốcTếThăngLong HoàngMai

4577 LưuKhánh Ly 07‐Nov‐02 51106488 8 8A1 QuốcTếThăngLong HoàngMai

4578 NguyễnHoàng Phúc 31‐May‐02 51106489 8 8A1 QuốcTếThăngLong HoàngMai

4569 NguyễnThiênLập Phúc 07‐Aug‐02 51106490 8 8A1 QuốcTếThăngLong HoàngMai

4570 HoàngHải An 19‐Oct‐01 51106494 9 9A1 QuốcTếThăngLong HoàngMai

4585 NguyễnPhương Huyền 16‐Jul‐01 51106498 9 9A1 QuốcTếThăngLong HoàngMai

4572 HoàngĐức Minh 06‐Jun‐01 51106493 9 9A1 QuốcTếThăngLong HoàngMai

4576 PhanNhật Minh 14‐Nov‐01 51106501 9 9A1 QuốcTếThăngLong HoàngMai

Page 193: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4571 LuyệnCông Nam 14‐Dec‐01 51106495 9 9A1 QuốcTếThăngLong HoàngMai

4586 NguyễnTrang Nhung 18‐Feb‐01 51106500 9 9A1 QuốcTếThăngLong HoàngMai

4573 NguyễnMinh Tâm 01‐Jul‐00 51106497 9 9A1 QuốcTếThăngLong HoàngMai

4580 NguyễnThanh Thảo 02‐Jan‐01 51106499 9 9A1 QuốcTếThăngLong HoàngMai

4581 VũThu Trang 27‐Jun‐01 51106444 9 9 QuốcTếThăngLong HoàngMai

4606 LêQuang Huy 04‐Jul‐03 51108017 7 7E QuỳnhMai HaiBàTrưng

4607 ĐoànVân Anh 12‐Apr‐04 51103622 6 6A1 TảThanhOai ThanhTrì

4608 ĐinhTuấn Linh 09‐Dec‐04 51103621 6 6A1 TảThanhOai ThanhTrì

4609 TrầnThảo Chi 21‐Apr‐03 51101243 7 7A TảnĐà BaVì

4610 VũHạnh Nguyên 31‐Mar‐02 51101244 8 8C TảnĐà BaVì

4613 ĐặngNhật Anh 24‐Feb‐04 51107560 6 6E TânĐịnh HoàngMai

4617 LêTuấn Dũng 28‐Apr‐04 51107559 6 6C TânĐịnh HoàngMai

4615 ĐoànĐức Huy 13‐Nov‐04 51107561 6 6E TânĐịnh HoàngMai

4611 NguyễnLinh Đan 12‐Jul‐03 51107566 7 7E TânĐịnh HoàngMai

4614 TrầnMạnh Tùng 13‐Jun‐02 51107568 8 8D TânĐịnh HoàngMai

4616 VũTiến Đức 19‐Oct‐01 51107571 9 9G TânĐịnh HoàngMai

4612 ĐặngToàn Thắng 09‐Nov‐01 51107569 9 9D TânĐịnh HoàngMai

4661 BùiTuấn Anh 04‐Jan‐04 51106504 6 6A1 TânMai HoàngMai

4679 NguyễnHoàngChâu Anh 15‐Jan‐04 51106519 6 6A3 TânMai HoàngMai

4683 HoàngĐức Giang 14‐Mar‐04 51106506 6 6A1 TânMai HoàngMai

4691 TrầnHồng Hạnh 12‐Jan‐04 51106514 6 6A1 TânMai HoàngMai

4676 HứaViệt Hùng 02‐Mar‐04 51108835 6 6A2 TânMai HoàngMai

4690 PhùngKhánh Huyền 27‐Apr‐04 51106513 6 6A1 TânMai HoàngMai

4675 TạThịNgọc Lam 19‐Feb‐04 51108832 6 6A1 TânMai HoàngMai

Page 194: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4689 NguyễnVănĐức Mạnh 23‐Jun‐04 51106511 6 6A1 TânMai HoàngMai

4655 TrầnKhải Minh 04‐Jun‐04 51106515 6 6A1 TânMai HoàngMai

4677 NguyễnMinh Ngân 09‐Nov‐04 51106508 6 6A1 TânMai HoàngMai

4640 NguyễnHồng Nhi 15‐Sep‐04 51106507 6 6A1 TânMai HoàngMai

4637 TrầnNam Phong 31‐May‐04 51106517 6 6A1 TânMai HoàngMai

4678 PhạmĐỗHồng Phúc 16‐Feb‐04 51106512 6 6A1 TânMai HoàngMai

4654 LêThái Sơn 19‐Dec‐04 51108833 6 6A1 TânMai HoàngMai

4660 ĐặngTrầnTrung Thành 19‐Mar‐04 51108834 6 6A1 TânMai HoàngMai

4630 DươngThanh Trà 06‐Jan‐04 51106505 6 6A1 TânMai HoàngMai

4651 NguyễnPhú Trọng 06‐Dec‐04 51106509 6 6A1 TânMai HoàngMai

4693 ĐặngChâu Anh 25‐Sep‐03 51106543 7 7A2 TânMai HoàngMai

4684 LươngPhương Anh 22‐May‐03 51106526 7 7A1 TânMai HoàngMai

4664 TạThùy Anh 01‐Mar‐03 51106550 7 7A2 TânMai HoàngMai

4663 TrươngThịMinh Anh 15‐Apr‐03 51106540 7 7A1 TânMai HoàngMai

4634 NguyễnXuân Bách 02‐Jun‐03 51106548 7 7A2 TânMai HoàngMai

4657 NguyễnLêBảo Châu 13‐Jul‐03 51106530 7 7A1 TânMai HoàngMai

4694 TrầnMinh Châu 09‐Nov‐03 51106552 7 7A2 TânMai HoàngMai

4652 PhạmThịPhương Chi 01‐Feb‐03 51106536 7 7A1 TânMai HoàngMai

4644 CaoNgọc Cường 14‐Nov‐03 51106520 7 7A1 TânMai HoàngMai

4641 ĐinhTiến Đạt 19‐Dec‐03 51106521 7 7A1 TânMai HoàngMai

4686 ĐàoPhú Đức 03‐Apr‐03 51106554 7 7A3 TânMai HoàngMai

4633 ĐỗThu Hà 15‐May‐03 51106522 7 7A1 TânMai HoàngMai

4624 NguyễnThu Hiền 16‐Jul‐03 51106547 7 7A2 TânMai HoàngMai

4666 NguyễnKhánh Hùng 25‐Sep‐03 51106527 7 7A1 TânMai HoàngMai

Page 195: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4670 ĐoànDiệu Huyền 13‐May‐03 51106523 7 7A1 TânMai HoàngMai

4688 TrịnhTrung Kiên 24‐Nov‐03 51106557 7 7A8 TânMai HoàngMai

4656 LụcPhương Linh 11‐Aug‐03 51106525 7 7A1 TânMai HoàngMai

4681 NguyễnDiệu Linh 31‐Jan‐03 51106545 7 7A2 TânMai HoàngMai

4668 NguyễnKhánh Linh 16‐Jun‐03 51106528 7 7A1 TânMai HoàngMai

4673 TạBùiHoàng Linh 30‐Oct‐03 51106549 7 7A2 TânMai HoàngMai

4682 TôKhánh Linh 19‐Dec‐03 51106551 7 7A2 TânMai HoàngMai

4671 VũBảo Linh 23‐Aug‐03 51106541 7 7A1 TânMai HoàngMai

4692 VũCao Minh 19‐Jan‐03 51106542 7 7A1 TânMai HoàngMai

4680 HoàngThịTrà My 21‐Oct‐03 51106524 7 7A1 TânMai HoàngMai

4695 NguyễnBíchAnh Ngọc 11‐Dec‐03 51106556 7 7A6 TânMai HoàngMai

4631 TrươngMinh Nhật 02‐Feb‐03 51106539 7 7A1 TânMai HoàngMai

4645 NguyễnYến Nhi 10‐Oct‐03 51106534 7 7A1 TânMai HoàngMai

4687 VõMinh Phương 27‐Apr‐03 51106555 7 7A3 TânMai HoàngMai

4672 NguyễnNgọcVân Quỳnh 08‐Jul‐03 51106546 7 7A2 TânMai HoàngMai

4623 PhùngPhan Tân 14‐Feb‐03 51106537 7 7A1 TânMai HoàngMai

4618 NguyễnThịAnh Thư 5‐Dec‐03 51106531 7 7A1 TânMai HoàngMai

4685 TrầnThùy Tiên 19‐Aug‐03 51106553 7 7A2 TânMai HoàngMai

4669 NguyễnThu Trà 20‐Jan‐03 51106532 7 7A1 TânMai HoàngMai

4658 TrầnĐức Tùng 10‐Jun‐03 51106538 7 7A1 TânMai HoàngMai

4662 NguyễnThu Uyên 02‐Jun‐03 51106533 7 7A1 TânMai HoàngMai

4646 NguyễnThục Anh 21‐Apr‐02 51106562 8 8A TânMai HoàngMai

4642 PhạmXuânHải Anh 02‐Feb‐02 51106570 8 8C TânMai HoàngMai

4632 MaiXuân Bách 22‐Aug‐02 51106560 8 8A TânMai HoàngMai

Page 196: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4647 VũThành Đạt 25‐Dec‐02 51106566 8 8A TânMai HoàngMai

4619 ĐinhDương Hà 30‐Sep‐02 51106559 8 8A TânMai HoàngMai

4636 TrầnĐỗThu Hà 24‐Sep‐02 51106569 8 8B TânMai HoàngMai

4659 BùiĐức Huy 31‐Oct‐02 51106558 8 8A TânMai HoàngMai

4625 NguyễnTùng Lâm 05‐Oct‐02 51106567 8 8B TânMai HoàngMai

4648 TạThanh Nga 29‐Oct‐02 51106568 8 8B TânMai HoàngMai

4635 NguyễnHải Phong 26‐Mar‐02 51106561 8 8A TânMai HoàngMai

4638 TrầnViệt Phương 25‐Dec‐02 51106564 8 8A TânMai HoàngMai

4667 VũMinh Trang 08‐Apr‐02 51106565 8 8A TânMai HoàngMai

4665 PhạmMinh Trí 24‐Nov‐02 51106563 8 8A TânMai HoàngMai

4653 NghiêmQuỳnh Anh 26‐Nov‐01 51106575 9 9A TânMai HoàngMai

4674 NguyễnLan Anh 23‐Dec‐01 51106584 9 9B TânMai HoàngMai

4650 NguyễnThịMai Anh 17‐Jan‐01 51106578 9 9A TânMai HoàngMai

4696 TrầnAnh Đức 24‐Jun‐01 51106585 9 9D TânMai HoàngMai

4622 NguyễnĐình Huy 28‐Sep‐01 51106583 9 9B TânMai HoàngMai

4629 PhạmNgọc Lâm 29‐Jun‐01 51106579 9 9A TânMai HoàngMai

4626 HoàngHải Ngân 09‐Apr‐01 51106572 9 9A TânMai HoàngMai

4627 LêMinh Nguyệt 19‐Apr‐01 51106574 9 9A TânMai HoàngMai

4620 ĐỗTrang Nhung 24‐Mar‐01 51106571 9 9A TânMai HoàngMai

4649 LêHưng Quân 02‐Sep‐01 51106573 9 9A TânMai HoàngMai

4621 VõThùy Trang 2‐May‐01 51106581 9 9A TânMai HoàngMai

4643 NguyễnThanh Vân 09‐Apr‐01 51106576 9 9A TânMai HoàngMai

4628 NguyễnThảo Vân 20‐Feb‐01 51106577 9 9A TânMai HoàngMai

4639 TrầnTriệu Vy 03‐Apr‐01 51106580 9 9A TânMai HoàngMai

Page 197: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4697 NguyễnĐức Mạnh 24‐Jun‐03 51103624 7 7A5 TânTriều ThanhTrì

4698 NguyễnQuý Đức 13‐Oct‐02 51108018 8 8A4 TâySơn HaiBàTrưng

4701 BùiHuyPhan Anh 10‐Oct‐03 51106971 7 7D TháiThịnh ĐốngĐa

4702 Hoàng Mẫn 12‐Apr‐03 51106972 7 7D TháiThịnh ĐốngĐa

4700 VũThịBích Ngọc 14‐Mar‐03 51106970 7 7A TháiThịnh ĐốngĐa

4699 NguyễnHữu Thành 30‐Mar‐03 51106973 7 7G TháiThịnh ĐốngĐa

4703 BùiThảo My 25‐Feb‐03 51100620 7 7A4 ThăngLong BaĐình

4704 Nguyễn Hoàng 03‐Sep‐04 51100003 6 6A9 ThànhCông BaĐình

4705 NguyễnLan Chi 23‐Nov‐03 51100004 7 7A8 ThànhCông BaĐình

4709 LươngHuyềnChâu Anh 29‐Feb‐04 51103625 6 6A1 ThanhLiệt ThanhTrì

4708 NguyễnThanh Tùng 11‐Jan‐04 51103626 6 6A1 ThanhLiệt ThanhTrì

4707 VũĐức Nhẫn 23‐Oct‐03 51103628 7 7T2 ThanhLiệt ThanhTrì

4706 NguyễnNgọc Trâm 19‐Mar‐03 51103627 7 7A1 ThanhLiệt ThanhTrì

4710 NgôThịNgọc Anh 03‐Dec‐02 51108686 8 8A ThanhTrì HoàngMai

4720 LãHoàngMinh Anh 02‐Aug‐04 51103759 6 6A4 ThanhXuânNam ThanhXuân

4745 VũTrầnMai Anh 11‐Apr‐04 51103749 6 6A1 ThanhXuânNam ThanhXuân

4719 NguyễnXuân Bách 02‐Dec‐04 51103760 6 6A4 ThanhXuânNam ThanhXuân

4744 ĐàoThùy Dương 03‐Feb‐04 51103744 6 6A1 ThanhXuânNam ThanhXuân

4725 NguyễnQuang Huy 02‐Feb‐04 51103757 6 6A3 ThanhXuânNam ThanhXuân

4747 LêKhánh Huyền 02‐Jun‐04 51108906 6 6A5 ThanhXuânNam ThanhXuân

4741 NguyễnKhánh Huyền 22‐Oct‐04 51103753 6 6A2 ThanhXuânNam ThanhXuân

4746 PhanLêPhương Linh 26‐Nov‐03 51108903 6 6A5 ThanhXuânNam ThanhXuân

4736 NguyễnHoàng Long 03‐Feb‐04 51103747 6 6A1 ThanhXuânNam ThanhXuân

4737 ĐàoHải Nam 16‐Jan‐04 51103751 6 6A2 ThanhXuânNam ThanhXuân

Page 198: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4735 PhạmHải Nam 11‐Apr‐04 51108904 6 6A5 ThanhXuânNam ThanhXuân

4718 TrịnhMinh Ngọc 01‐Jun‐04 51103748 6 6A1 ThanhXuânNam ThanhXuân

4714 KhuấtĐình Phú 24‐Dec‐04 51103746 6 6A1 ThanhXuânNam ThanhXuân

4738 BùiTú Anh 01‐Nov‐03 51103762 7 7A2 ThanhXuânNam ThanhXuân

4740 NguyễnHùng Anh 11‐Mar‐03 51103766 7 7A2 ThanhXuânNam ThanhXuân

4715 PhạmHà Châu 06‐Dec‐03 51103769 7 7A2 ThanhXuânNam ThanhXuân

4726 BùiHương Giang 03‐Jan‐03 51103761 7 7A2 ThanhXuânNam ThanhXuân

4728 TrịnhLêTrường Giang 18‐Feb‐03 51103770 7 7A2 ThanhXuânNam ThanhXuân

4732 MaiHồng Hạnh 11‐Jun‐03 51103772 7 7A4 ThanhXuânNam ThanhXuân

4721 NgôHuy Hoàng 14‐Nov‐03 51103765 7 7A2 ThanhXuânNam ThanhXuân

4729 PhạmQuang Huy 06‐Jul‐03 51103773 7 7A4 ThanhXuânNam ThanhXuân

4711 TạVân Khánh 01‐Jul‐03 51103774 7 7A4 ThanhXuânNam ThanhXuân

4727 MaiThịThùy Linh 08‐Jan‐03 51103764 7 7A2 ThanhXuânNam ThanhXuân

4742 NguyễnThành Lợi 25‐Apr‐03 51103768 7 7A2 ThanhXuânNam ThanhXuân

4722 TrươngĐỗHải Phong 25‐Dec‐03 51103771 7 7A2 ThanhXuânNam ThanhXuân

4731 NguyễnNgọcPhương Thảo 13‐Oct‐03 51103767 7 7A2 ThanhXuânNam ThanhXuân

4739 ĐầuThịThu Trang 04‐Dec‐03 51103763 7 7A2 ThanhXuânNam ThanhXuân

4713 NguyễnDuy Anh 08‐Feb‐02 51103781 8 8A2 ThanhXuânNam ThanhXuân

4730 TrầnNgọc Anh 10‐Feb‐02 51103784 8 8A2 ThanhXuânNam ThanhXuân

4733 PhạmĐặngVân Giang 24‐Dec‐02 51103777 8 8A1 ThanhXuânNam ThanhXuân

4734 PhạmGia Hưng 24‐Aug‐02 51103783 8 8A2 ThanhXuânNam ThanhXuân

4717 ĐàoQuang Huy 08‐Sep‐02 51103775 8 8A1 ThanhXuânNam ThanhXuân

4724 NguyễnThịViệt Mỹ 24‐Nov‐02 51103782 8 8A2 ThanhXuânNam ThanhXuân

4716 LêTuấn Nam 18‐Jan‐02 51103780 8 8A2 ThanhXuânNam ThanhXuân

Page 199: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4723 LêNgọc Thanh 10‐Aug‐02 51103779 8 8A2 ThanhXuânNam ThanhXuân

4712 ĐàoDuy Thành 02‐Oct‐02 51103778 8 8A2 ThanhXuânNam ThanhXuân

4743 NguyễnThu Trang 18‐Oct‐02 51103776 8 8A1 ThanhXuânNam ThanhXuân

4748 ĐặngThịPhương Ngọc 08‐Nov‐02 51101813 8 8B ThịtrấnĐôngAnh ĐôngAnh

4749 TrịnhNgọc Cường 06‐Jan‐04 51101814 6 6A ThịtrấnSócSơn SócSơn

4796 HồĐoànMinh Anh 18‐Dec‐04 51102162 6 6D Thựcnghiệm BaĐình

4815 NguyễnNgọcMỹ Anh 01‐Jun‐04 51102155 6 6C Thựcnghiệm BaĐình

4813 PhạmQuỳnh Anh 10‐Sep‐04 51102164 6 6D Thựcnghiệm BaĐình

4812 NguyễnXuân Ánh 17‐Jun‐04 51102158 6 6C Thựcnghiệm BaĐình

4795 ĐoànNgọc Diệp 23‐Dec‐04 51102160 6 6D Thựcnghiệm BaĐình

4810 NguyễnMạnh Đức 04‐Dec‐04 51102151 6 6B Thựcnghiệm BaĐình

4784 NguyễnTuấn Dương 18‐Dec‐04 51102163 6 6D Thựcnghiệm BaĐình

4757 PhạmMinh Hạnh 16‐Sep‐04 51102145 6 6A Thựcnghiệm BaĐình

4808 NguyễnTuấn Hoàng 10‐Sep‐04 51102144 6 6A Thựcnghiệm BaĐình

4814 NguyễnĐìnhGia Huy 14‐Dec‐04 51102150 6 6B Thựcnghiệm BaĐình

4758 LêTrung Kiên 23‐Mar‐04 51102149 6 6B Thựcnghiệm BaĐình

4805 NguyễnPhương Linh 25‐Oct‐04 51102156 6 6C Thựcnghiệm BaĐình

4809 VõPhanHà Linh 22‐Nov‐04 51102147 6 6A Thựcnghiệm BaĐình

4794 ĐỗBảo Minh 24‐Oct‐04 51102148 6 6B Thựcnghiệm BaĐình

4800 NguyễnTuấn Minh 06‐Nov‐04 51102157 6 6C Thựcnghiệm BaĐình

4811 PhùngĐứcNguyên Phong 27‐Nov‐04 51102154 6 6B Thựcnghiệm BaĐình

4790 BùiKhánh Quỳnh 09‐Dec‐04 51102159 6 6D Thựcnghiệm BaĐình

4774 PhạmThu Thủy 26‐Feb‐04 51102165 6 6D Thựcnghiệm BaĐình

4801 PhanHàVân Trang 08‐Apr‐04 51102166 6 6D Thựcnghiệm BaĐình

Page 200: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4773 TrầnLêLam Vy 31‐Aug‐04 51102146 6 6A Thựcnghiệm BaĐình

4806 ĐoànChúc An 02‐Apr‐03 51102171 7 7A Thựcnghiệm BaĐình

4781 NguyễnPhương Anh 03‐Oct‐03 51102185 7 7B Thựcnghiệm BaĐình

4759 NguyễnViệt Bách 19‐Sep‐03 51102186 7 7B Thựcnghiệm BaĐình

4820 LươngMinh Châu 30‐Nov‐03 51102198 7 7D Thựcnghiệm BaĐình

4818 NgôBích Chi 30‐Aug‐03 51102190 7 7C Thựcnghiệm BaĐình

4787 PhạmLinh Chi 29‐Oct‐03 51102202 7 7D Thựcnghiệm BaĐình

4768 ĐỗNguyễnDiệu Đan 08‐Mar‐03 51102170 7 7A Thựcnghiệm BaĐình

4786 PhùngNguyễnThùy Dương 08‐Jul‐03 51102188 7 7B Thựcnghiệm BaĐình

4775 TôTùng Dương 12‐Feb‐03 51102179 7 7A Thựcnghiệm BaĐình

4785 ĐỗĐức Duy 18‐Dec‐03 51102181 7 7B Thựcnghiệm BaĐình

4777 LêĐức Duy 01‐Sep‐03 51102197 7 7D Thựcnghiệm BaĐình

4778 ĐặngChâu Giang 25‐Oct‐03 51102169 7 7A Thựcnghiệm BaĐình

4771 ĐàoNguyễnTrung Hiếu 11‐Dec‐03 51102195 7 7D Thựcnghiệm BaĐình

4819 LêTuấn Khang 25‐Nov‐03 51102182 7 7B Thựcnghiệm BaĐình

4821 NguyễnLinh Khanh 11‐Nov‐03 51102201 7 7D Thựcnghiệm BaĐình

4797 NguyễnPhan Kiên 13‐Sep‐03 51102183 7 7B Thựcnghiệm BaĐình

4792 TườngDuyTuấn Kiệt 08‐Apr‐03 51102193 7 7C Thựcnghiệm BaĐình

4783 HoàngDiệu Linh 08‐Jan‐03 51102196 7 7D Thựcnghiệm BaĐình

4802 NguyễnLê Minh 01‐Jun‐03 51102191 7 7C Thựcnghiệm BaĐình

4791 NguyễnVũNhật Minh 29‐Aug‐03 51102178 7 7A Thựcnghiệm BaĐình

4782 PhanYến Minh 05‐Oct‐03 51102192 7 7C Thựcnghiệm BaĐình

4816 TrươngAn Na 31‐Mar‐03 51102204 7 7D Thựcnghiệm BaĐình

4807 NguyễnVũHải Nam 04‐Apr‐03 51102177 7 7A Thựcnghiệm BaĐình

Page 201: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4776 ĐặngQuang Nguyên 27‐Nov‐03 51102194 7 7D Thựcnghiệm BaĐình

4770 VũHà Phương 20‐Aug‐03 51102189 7 7B Thựcnghiệm BaĐình

4769 NguyễnPhúcMinh Quân 05‐Oct‐03 51102184 7 7B Thựcnghiệm BaĐình

4760 TrầnHoàngLiên San 19‐Nov‐03 51102203 7 7D Thựcnghiệm BaĐình

4779 NguyễnThủy Tiên 08‐Feb‐03 51102175 7 7A Thựcnghiệm BaĐình

4798 BùiKhánh Toàn 08‐Apr‐03 51102168 7 7A Thựcnghiệm BaĐình

4765 TrầnChúc An 18‐Oct‐02 51102219 8 8D Thựcnghiệm BaĐình

4803 NguyễnThịTrâm Anh 14‐Oct‐02 51102208 8 8B Thựcnghiệm BaĐình

4788 NguyễnVăn Bách 19‐Jan‐02 51102213 8 8C Thựcnghiệm BaĐình

4754 NguyễnQuỳnh Chi 20‐Jul‐02 51102206 8 8A Thựcnghiệm BaĐình

4799 LưuTiến Đức 30‐Apr‐02 51102205 8 8A Thựcnghiệm BaĐình

4764 NguyễnTrung Hiếu 22‐Dec‐02 51102216 8 8D Thựcnghiệm BaĐình

4817 NguyễnDiệu Hoa 25‐Jul‐02 51102212 8 8C Thựcnghiệm BaĐình

4789 TạGia Kỳ 23‐Sep‐02 51102218 8 8D Thựcnghiệm BaĐình

4762 PhạmĐức Minh 04‐Dec‐02 51102210 8 8B Thựcnghiệm BaĐình

4751 TrươngThúy Quỳnh 26‐Oct‐01 51102220 8 8D Thựcnghiệm BaĐình

4763 CaoKiều Thu 24‐Mar‐02 51102211 8 8C Thựcnghiệm BaĐình

4761 LêKhánh Vân 09‐Jan‐02 51102207 8 8B Thựcnghiệm BaĐình

4793 NguyễnTú Văn 19‐Aug‐02 51102209 8 8B Thựcnghiệm BaĐình

4756 DươngQuỳnh Anh 22‐Sep‐01 51102231 9 9D Thựcnghiệm BaĐình

4772 NguyễnChuVũ Anh 21‐Dec‐01 51102232 9 9D Thựcnghiệm BaĐình

4767 NguyễnQuốc Anh 18‐Dec‐01 51102227 9 9C Thựcnghiệm BaĐình

4752 PhạmLêThế Anh 30‐Sep‐01 51102221 9 9A Thựcnghiệm BaĐình

4755 ĐỗThái Dương 12‐Aug‐01 51102224 9 9C Thựcnghiệm BaĐình

Page 202: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4750 TrầnAnh Hoàng 12‐May‐01 51102222 9 9A Thựcnghiệm BaĐình

4780 TrầnHoàng Phúc 22‐Mar‐01 51102230 9 9C Thựcnghiệm BaĐình

4753 NguyễnNgọcVân Thảo 15‐Jan‐01 51102226 9 9C Thựcnghiệm BaĐình

4766 NguyễnHạnh Trang 23‐Feb‐01 51102225 9 9C Thựcnghiệm BaĐình

4804 NguyễnVũQuỳnh Trang 14‐Oct‐01 51102228 9 9C Thựcnghiệm BaĐình

4822 NguyễnXuânNguyên Linh 15‐Feb‐04 51108020 6 6B TôHoàng HaiBàTrưng

4858 LêĐức Anh 12‐Aug‐04 51103807 6 6A5 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4864 PhạmMinh Hằng 18‐Nov‐04 51103802 6 6A2 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4868 PhạmBảoThiên Hương 17‐Jan‐04 51103801 6 6A2 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4842 TrịnhTuyết Mai 27‐Nov‐04 51103810 6 6A5 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4869 LạiTrà My 14‐Dec‐04 51103805 6 6A4 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4856 HoàngLinh Nhi 11‐Dec‐04 51103794 6 6A2 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4857 NguyễnÝ Nhi 17‐Oct‐04 51103800 6 6A2 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4875 NguyễnHà Trang 27‐Jun‐04 51108901 6 6A2 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4844 ĐoànNgọc Anh 02‐Feb‐03 51103812 7 7A1 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4833 NguyễnHiền Anh 05‐Jan‐03 51103813 7 7A1 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4846 PhạmPhương Anh 04‐Oct‐03 51103821 7 7A2 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4840 TrầnMinh Anh 29‐May‐03 51103827 7 7A3 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4870 TrầnQuỳnh Anh 08‐Jul‐03 51103828 7 7A3 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4845 CùThanh Bắc 20‐Dec‐03 51103814 7 7A2 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4871 VũTú Chinh 30‐Jan‐03 51103830 7 7A3 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4834 NguyễnHoàngHương Giang 12‐Feb‐03 51103819 7 7A2 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4839 NguyễnTrường Giang 14‐Sep‐03 51103826 7 7A3 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4866 ĐoànHồng Nhung 19‐Oct‐03 51103817 7 7A2 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

Page 203: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4865 ĐỗMinh Quân 30‐Jul‐03 51103816 7 7A2 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4843 CaoHồng Sơn 06‐Nov‐03 51103811 7 7A1 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4867 ĐinhThảo Vy 15‐Apr‐03 51103823 7 7A3 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4876 ĐồngDiệu Ân 29‐Aug‐02 51109154 8 8A1 TôVĩnhDiện

4877 ĐỗNgọc Anh 02‐Nov‐02 51109153 8 8A1 TôVĩnhDiện

4830 NguyễnNgọc Bách 24‐Mar‐02 51103843 8 8A1 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4859 NguyễnHoàngGia Bảo 27‐Feb‐02 51103840 8 8A1 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4828 NghiêmLêMỹ Hạnh 20‐Dec‐02 51103838 8 8A1 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4855 LêMạnh Huy 17‐Apr‐02 51103836 8 8A1 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4878 NguyễnAnh Huy 08‐May‐02 51109152 8 8A1 TôVĩnhDiện

4825 BùiDuy Khánh 03‐Apr‐02 51103831 8 8A1 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4836 LêHuyền Linh 29‐Aug‐02 51103835 8 8A1 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4841 ĐặngYến Ngọc 25‐Nov‐02 51103832 8 8A1 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4853 ĐoànThanh Trang 20‐Apr‐02 51103833 8 8A1 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4860 NguyễnThu Trang 31‐Dec‐02 51103845 8 8A1 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4872 NguyễnMạnh Trí 23‐Nov‐02 51103842 8 8A1 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4854 LêCẩm Tú 31‐Mar‐02 51103834 8 8A1 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4847 LêMinh Tuấn 20‐Apr‐02 51103837 8 8A1 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4837 NguyễnLê Vy 02‐Jul‐02 51103841 8 8A1 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4823 TrầnCôngViệt An 22‐Feb‐01 51103857 9 9A1 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4850 ĐỗThịVân Anh 28‐Dec‐01 51103860 9 9A2 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4863 NguyễnĐức Duy 16‐Aug‐01 51103866 9 9A2 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4873 ChuHồng Giang 14‐Aug‐01 51103851 9 9A1 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4829 TrầnThanh Hà 12‐Sep‐01 51103869 9 9A2 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

Page 204: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4826 ĐoànMinh Hiếu 26‐Nov‐01 51103853 9 9A1 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4832 NguyễnHuy Hoàng 25‐May‐01 51103873 9 9A3 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4862 LêTùng Lâm 20‐May‐01 51103865 9 9A2 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4861 LêHoàng Long 01‐Nov‐01 51103862 9 9A2 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4835 NguyễnKhánh Ly 31‐Oct‐01 51103867 9 9A2 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4852 LêQuang Minh 31‐Aug‐01 51103863 9 9A2 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4849 TrươngTuấn Minh 16‐Feb‐01 51103859 9 9A1 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4824 TrầnMinh Ngọc 5‐Feb‐01 51103858 9 9A1 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4851 HàĐình Quang 18‐Jul‐01 51103861 9 9A2 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4827 BùiHồng Sơn 20‐Jan‐01 51103850 9 9A1 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4874 VũThu Thủy 06‐Apr‐01 51103872 9 9A2 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4838 TrầnThành Trung 26‐Aug‐01 51103870 9 9A2 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4848 NguyễnNgọc Tùng 16‐Jan‐01 51103854 9 9A1 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4831 PhùngQuốc Việt 17‐Nov‐01 51103856 9 9A1 TôVĩnhDiện ĐốngĐa

4879 HoàngThùy Linh 13‐Apr‐03 51107713 7 7A1 TrầnQuốcToản QuảngNinh

4880 KhổngKhánh Linh 31‐Oct‐03 51101215 7 7A3 TrungHòa CầuGiấy

4887 HoàngQuỳnh Anh 03‐Dec‐04 51107981 6 6B TrungPhụng ĐốngĐa

4883 NguyễnHoàngHương Thảo 29‐Feb‐04 51107982 6 6B TrungPhụng ĐốngĐa

4882 NguyễnTrung Hiếu 23‐Jun‐03 51108001 7 7A TrungPhụng ĐốngĐa

4884 CungPhương Hoa 06‐Apr‐03 51107987 7 7A TrungPhụng ĐốngĐa

4888 ĐàoThúy Nga 14‐Nov‐03 51107988 7 7A TrungPhụng ĐốngĐa

4889 NguyễnHoàng Nhi 22‐Jun‐03 51107995 7 7A TrungPhụng ĐốngĐa

4894 TrầnHồng Phú 04‐Nov‐03 51108007 7 7A TrungPhụng ĐốngĐa

4893 NguyễnMinh Quân 30‐Dec‐03 51107997 7 7A TrungPhụng ĐốngĐa

Page 205: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4885 VũPhương Thảo 26‐Jun‐03 51108010 7 7B TrungPhụng ĐốngĐa

4892 HoàngMinh Tiến 15‐Nov‐03 51107989 7 7A TrungPhụng ĐốngĐa

4886 UôngMinh Hằng 14‐Oct‐02 51108011 8 8A TrungPhụng ĐốngĐa

4881 NguyễnThanh Huyền 26‐Jun‐01 51108014 9 9B TrungPhụng ĐốngĐa

4891 NguyễnMinh Nguyên 04‐Nov‐01 51108013 9 9B TrungPhụng ĐốngĐa

4890 NguyễnHoàng Tuấn 08‐Aug‐01 51108012 9 9B TrungPhụng ĐốngĐa

5035 HoàngThịChúc An 20‐Jul‐04 51108228 6 6K2 TrưngVương HoànKiếm

5271 NguyễnDuy An 23‐Nov‐04 51108158 6 6I1 TrưngVương HoànKiếm

5272 NguyễnQuốc An 04‐Dec‐04 51108166 6 6I1 TrưngVương HoànKiếm

5015 TrầnKhánh An 23‐Nov‐04 51108102 6 6E TrưngVương HoànKiếm

5006 TrầnLê An 03‐Jan‐04 51108252 6 6K2 TrưngVương HoànKiếm

5236 BùiPhương Anh 01‐Feb‐04 51108090 6 6D TrưngVương HoànKiếm

4904 LêHải Anh 16‐Jan‐04 51108202 6 6K1 TrưngVương HoànKiếm

5132 LêTrầnViệt Anh 03‐Dec‐04 51108108 6 6H1 TrưngVương HoànKiếm

5278 NguyễnChâu Anh 18‐Feb‐04 51108204 6 6K1 TrưngVương HoànKiếm

5197 NguyễnLan Anh 17‐Jan‐04 51108082 6 6C TrưngVương HoànKiếm

5260 NguyễnLêXuân Anh 26‐Feb‐04 51108113 6 6H1 TrưngVương HoànKiếm

5248 NguyễnMinh Anh 21‐Nov‐04 51108238 6 6K2 TrưngVương HoànKiếm

5204 NguyễnPhan Anh 08‐Sep‐04 51108164 6 6I1 TrưngVương HoànKiếm

5283 NguyễnTú Anh 27‐May‐04 51108243 6 6K2 TrưngVương HoànKiếm

5207 NguyễnTuấn Anh 04‐Jan‐04 51108188 6 6I2 TrưngVương HoànKiếm

5172 TrầnDiệu Anh 20‐May‐04 51108101 6 6E TrưngVương HoànKiếm

5232 TrầnKỳ Anh 30‐Jul‐04 51108070 6 6A2 TrưngVương HoànKiếm

5218 TrầnThịHải Anh 28‐Feb‐04 51108279 6 6M TrưngVương HoànKiếm

Page 206: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5251 TrầnTrâm Anh 27‐Jan‐04 51108280 6 6M TrưngVương HoànKiếm

5019 TrịnhQuang Anh 30‐Jan‐04 51108281 6 6M TrưngVương HoànKiếm

5285 VũHồQuốc Anh 22‐Oct‐04 51108260 6 6K2 TrưngVương HoànKiếm

5137 VũViệt Anh 30‐May‐04 51108176 6 6I1 TrưngVương HoànKiếm

5103 VươngĐức Anh 19‐Oct‐04 51108177 6 6I1 TrưngVương HoànKiếm

5170 ĐỗQuang Bách 02‐Aug‐04 51108057 6 6A2 TrưngVương HoànKiếm

5135 TôGia Bách 05‐May‐04 51108137 6 6H2 TrưngVương HoànKiếm

5117 CaoQuân Bảo 05‐Nov‐04 51108104 6 6H1 TrưngVương HoànKiếm

5031 ĐặngQuốc Bảo 27‐Oct‐04 51108122 6 6H2 TrưngVương HoànKiếm

5244 NguyễnTrầnYến Bình 08‐Dec‐04 51108187 6 6I2 TrưngVương HoànKiếm

5083 NguyễnThịMinh Châu 13‐Mar‐04 51108213 6 6K1 TrưngVương HoànKiếm

5277 VũThịMinh Châu 17‐Feb‐04 51108196 6 6I2 TrưngVương HoànKiếm

5265 HoàngKhánh Chi 17‐Feb‐04 51108146 6 6I1 TrưngVương HoànKiếm

5282 MaiQuỳnh Chi 31‐Mar‐04 51108233 6 6K2 TrưngVương HoànKiếm

5279 NguyễnĐỗLinh Chi 23‐Jun‐04 51108205 6 6K1 TrưngVương HoànKiếm

5250 NguyễnPhương Chi 03‐Dec‐04 51108273 6 6M TrưngVương HoànKiếm

5238 DươngHoàng Đại 18‐Apr‐04 51108126 6 6H2 TrưngVương HoànKiếm

5131 DươngThành Đạt 21‐May‐04 51108074 6 6B TrưngVương HoànKiếm

5082 NguyễnDanh Đạt 02‐Feb‐04 51108131 6 6H2 TrưngVương HoànKiếm

5210 TrịnhCao Đạt 27‐May‐04 51108218 6 6K1 TrưngVương HoànKiếm

5174 LươngMinh Đức 10‐Dec‐04 51108130 6 6H2 TrưngVương HoànKiếm

4967 NguyễnMinh Đức 05‐Dec‐04 51108133 6 6H2 TrưngVương HoànKiếm

5259 NguyễnMinh Đức 05‐Sep‐04 51108099 6 6E TrưngVương HoànKiếm

5080 ĐặngViệt Dũng 21‐Dec‐04 51108106 6 6H1 TrưngVương HoànKiếm

Page 207: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4966 HoàngĐức Dũng 17‐Nov‐04 51108107 6 6H1 TrưngVương HoànKiếm

5234 NguyễnHuy Dương 26‐Nov‐04 51108081 6 6C TrưngVương HoànKiếm

5032 NguyễnThùy Dương 08‐May‐04 51108170 6 6I1 TrưngVương HoànKiếm

5120 VươngNgọc Duy 05‐Mar‐04 51108198 6 6I2 TrưngVương HoànKiếm

5177 NguyễnThu Giang 14‐Sep‐04 51108169 6 6I1 TrưngVương HoànKiếm

5235 NguyễnTrường Giang 17‐Dec‐04 51108087 6 6C TrưngVương HoànKiếm

5175 TrầnHạnh Giang 22‐Nov‐04 51108138 6 6H2 TrưngVương HoànKiếm

5219 TrươngNgân Giang 19‐Jul‐04 51108282 6 6M TrưngVương HoànKiếm

5138 LêVũMinh Hà 28‐Dec‐04 51108203 6 6K1 TrưngVương HoànKiếm

5134 PhanMinh Hà 02‐Jan‐04 51108115 6 6H1 TrưngVương HoànKiếm

4979 VũPhạmMinh Hà 29‐Jan‐04 51108119 6 6H1 TrưngVương HoànKiếm

5240 NguyễnBảo Hân 01‐Feb‐04 51108155 6 6I1 TrưngVương HoànKiếm

5247 NguyễnHồng Hân 18‐Mar‐04 51108206 6 6K1 TrưngVương HoànKiếm

5276 VũHoàngBảo Hân 27‐Nov‐04 51108195 6 6I2 TrưngVương HoànKiếm

5208 TrầnMinh Hạnh 27‐Apr‐04 51108193 6 6I2 TrưngVương HoànKiếm

4940 SydneyIna Hart 28‐Oct‐04 51108079 6 6B TrưngVương HoànKiếm

5237 NguyễnThành Hưng 26‐Oct‐04 51108100 6 6E TrưngVương HoànKiếm

5118 NguyễnCông Huy 04‐Mar‐04 51108110 6 6H1 TrưngVương HoànKiếm

5116 PhạmNgọc Huyền 19‐Nov‐04 51108069 6 6A2 TrưngVương HoànKiếm

5264 NguyễnTrọng Khang 31‐Jul‐04 51108135 6 6H2 TrưngVương HoànKiếm

5196 LụcThịAn Khanh 02‐Nov‐04 51108075 6 6B TrưngVương HoànKiếm

5216 DươngNam Khánh 18‐Jul‐04 51108264 6 6M TrưngVương HoànKiếm

5203 NguyễnNam Khánh 27‐Dec‐04 51108163 6 6I1 TrưngVương HoànKiếm

5262 ĐỗViếtTuấn Khôi 07‐Apr‐04 51108125 6 6H2 TrưngVương HoànKiếm

Page 208: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5100 HoàngAnh Khôi 14‐Nov‐04 51108058 6 6A2 TrưngVương HoànKiếm

5263 NguyễnNgọc Khuê 17‐Dec‐04 51108134 6 6H2 TrưngVương HoànKiếm

5243 NguyễnThịMinh Khuê 22‐Jul‐04 51108168 6 6I1 TrưngVương HoànKiếm

5079 VũTrần Kiên 19‐Jul‐04 51108089 6 6C TrưngVương HoànKiếm

5030 NguyễnĐăngTùng Lâm 21‐Nov‐04 51108093 6 6D TrưngVương HoànKiếm

5284 TrầnNgọcBảo Lan 16‐Nov‐04 51108254 6 6K2 TrưngVương HoànKiếm

5201 Gia Linh 11‐Nov‐04 51108144 6 6I1 TrưngVương HoànKiếm

5268 LêĐỗDiệu Linh 25‐Nov‐04 51108149 6 6I1 TrưngVương HoànKiếm

5159 NguyễnGia Linh 23‐Dec‐04 51108159 6 6I1 TrưngVương HoànKiếm

5241 NguyễnHoàngKhánh Linh 30‐Sep‐04 51108162 6 6I1 TrưngVương HoànKiếm

5256 NguyễnLêDiệu Linh 25‐Aug‐04 51108065 6 6A2 TrưngVương HoànKiếm

5231 NguyễnLêThùy Linh 25‐Aug‐04 51108066 6 6A2 TrưngVương HoànKiếm

5119 PhạmNgọc Linh 12‐Oct‐04 51108190 6 6I2 TrưngVương HoànKiếm

5180 VũTú Linh 16‐Jan‐04 51108223 6 6K1 TrưngVương HoànKiếm

5156 NguyễnĐức Mạnh 24‐Oct‐04 51108094 6 6D TrưngVương HoànKiếm

5257 BùiNgọc Minh 26‐Dec‐04 51108073 6 6B TrưngVương HoànKiếm

5063 ĐỗHoàng Minh 12‐Jan‐04 51110574 6 6K2 TrưngVương HoànKiếm

5267 LêAnh Minh 20‐Mar‐04 51108148 6 6I1 TrưngVương HoànKiếm

5158 LêDuy Minh 22‐Feb‐04 51108150 6 6I1 TrưngVương HoànKiếm

4977 NguyễnCao Minh 13‐Aug‐04 51108061 6 6A2 TrưngVương HoànKiếm

4978 NguyễnĐứcQuang Minh 25‐Jul‐04 51108062 6 6A2 TrưngVương HoànKiếm

5005 NguyễnNhật Minh 10‐Jan‐04 51108067 6 6A2 TrưngVương HoànKiếm

5171 PhanBình Minh 25‐Nov‐04 51108085 6 6C TrưngVương HoànKiếm

5246 PhiGia Minh 07‐Jun‐04 51108192 6 6I2 TrưngVương HoànKiếm

Page 209: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5016 TrầnQuang Minh 22‐Oct‐04 51108103 6 6E TrưngVương HoànKiếm

5198 VũBình Minh 05‐Oct‐04 51108118 6 6H1 TrưngVương HoànKiếm

5211 LêHà My 09‐Aug‐04 51108229 6 6K2 TrưngVương HoànKiếm

5036 NguyễnTrà My 16‐Sep‐04 51108241 6 6K2 TrưngVương HoànKiếm

5173 DươngThế Nam 18‐Apr‐04 51108127 6 6H2 TrưngVương HoànKiếm

5106 NguyễnĐình Nam 22‐Feb‐04 51108235 6 6K2 TrưngVương HoànKiếm

5266 LạiVũKim Ngân 16‐Oct‐04 51108147 6 6I1 TrưngVương HoànKiếm

5133 NguyễnHoàng Ngân 24‐Mar‐04 51108111 6 6H1 TrưngVương HoànKiếm

5078 NguyễnTrọngMinh Nghĩa 23‐Jun‐04 51108086 6 6C TrưngVương HoànKiếm

5136 TrầnTrung Nghĩa 15‐Jul‐04 51108139 6 6H2 TrưngVương HoànKiếm

5155 NguyễnThịYến Ngọc 01‐Jun‐04 51108078 6 6B TrưngVương HoànKiếm

5121 PhạmLưuKhôi Nguyên 01‐Mar‐04 51108246 6 6K2 TrưngVương HoànKiếm

5033 TrầnKhôi Nguyên 14‐Nov‐04 51108216 6 6K1 TrưngVương HoànKiếm

5084 TrầnTrọng Nhân 04‐May‐04 51108256 6 6K2 TrưngVương HoànKiếm

5274 NguyễnĐỗUyên Nhi 30‐Jul‐04 51108181 6 6I2 TrưngVương HoànKiếm

5275 NguyễnGia Nhi 23‐Dec‐04 51108182 6 6I2 TrưngVương HoànKiếm

5102 NguyễnHoàngThảo Nhi 16‐Dec‐04 51108132 6 6H2 TrưngVương HoànKiếm

5105 NguyễnHy Nhi 06‐Dec‐04 51108208 6 6K1 TrưngVương HoànKiếm

5179 NguyễnKhánh Nhi 02‐Jun‐04 51108209 6 6K1 TrưngVương HoànKiếm

5289 NguyễnPhương Nhi 07‐Feb‐04 51108274 6 6M TrưngVương HoànKiếm

5273 PhạmThảo Nhi 26‐Sep‐04 51108171 6 6I1 TrưngVương HoànKiếm

5245 PhanNguyễnUyển Nhi 02‐Apr‐04 51108191 6 6I2 TrưngVương HoànKiếm

4920 PhùngÝ Nhi 9‐Apr‐04 51108055 6 6A1 TrưngVương HoànKiếm

5162 VũPhương Nhi 02‐Sep‐04 51108220 6 6K1 TrưngVương HoànKiếm

Page 210: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5239 LêHồng Nhung 17‐Nov‐04 51108153 6 6I1 TrưngVương HoànKiếm

5199 KimTiên Nương 29‐Nov‐04 51108129 6 6H2 TrưngVương HoànKiếm

5183 ĐinhLê Phong 21‐Mar‐04 51108263 6 6M TrưngVương HoànKiếm

5280 NguyễnTrác Phong 04‐Oct‐04 51108214 6 6K1 TrưngVương HoànKiếm

5212 LưuĐức Phú 22‐Jul‐04 51108232 6 6K2 TrưngVương HoànKiếm

4941 TrịnhBảo Phúc 11‐Jun‐04 51108257 6 6K2 TrưngVương HoànKiếm

5281 LêHuyền Phương 07‐Jul‐04 51108230 6 6K2 TrưngVương HoànKiếm

5101 NgôHoàng Phương 16‐Oct‐04 51108109 6 6H1 TrưngVương HoànKiếm

5205 NguyễnLan Phương 13‐Apr‐04 51108183 6 6I2 TrưngVương HoànKiếm

5206 NguyễnMinh Phương 02‐Dec‐04 51108184 6 6I2 TrưngVương HoànKiếm

5182 PhanKhánh Phương 06‐Sep‐04 51108250 6 6K2 TrưngVương HoànKiếm

5287 NguyễnDuy Quân 24‐Jul‐04 51108269 6 6M TrưngVương HoànKiếm

5186 TrầnSỹMinh Quân 29‐Oct‐04 51108278 6 6M TrưngVương HoànKiếm

5233 VũNgọc Quân 02‐Sep‐04 51108080 6 6B TrưngVương HoànKiếm

5104 BùiBảo Quang 04‐Jul‐04 51108199 6 6K1 TrưngVương HoànKiếm

5261 ĐàoXuân Quang 03‐Sep‐04 51108123 6 6H2 TrưngVương HoànKiếm

5014 NguyễnHuy Quang 02‐Mar‐04 51108064 6 6A2 TrưngVương HoànKiếm

5018 NguyễnDiệpHiếu Quyên 22‐Sep‐04 51108234 6 6K2 TrưngVương HoànKiếm

5214 TrầnNam Thái 24‐Dec‐04 51108253 6 6K2 TrưngVương HoànKiếm

5217 LêMinh Thảo 26‐Dec‐04 51108268 6 6M TrưngVương HoànKiếm

5258 NguyễnMinh Thảo 16‐Mar‐04 51108095 6 6D TrưngVương HoànKiếm

5242 NguyễnPhương Thảo 16‐Dec‐04 51108165 6 6I1 TrưngVương HoànKiếm

5029 NguyễnMinh Thư 22‐Oct‐04 51108084 6 6C TrưngVương HoànKiếm

5200 PhạmMinh Thư 13‐Jun‐04 51108136 6 6H2 TrưngVương HoànKiếm

Page 211: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5215 VũAnh Thư 29‐Sep‐04 51108259 6 6K2 TrưngVương HoànKiếm

5163 PhạmThủy Tiên 07‐Jan‐04 51108248 6 6K2 TrưngVương HoànKiếm

5081 TốngBảo Tiên 22‐Sep‐04 51108116 6 6H1 TrưngVương HoànKiếm

5176 LêHoàng Tiến 17‐May‐04 51108151 6 6I1 TrưngVương HoànKiếm

5161 HoàngAnh Trà 25‐Jun‐04 51108201 6 6K1 TrưngVương HoànKiếm

5184 DươngQuỳnh Trang 16‐Mar‐04 51108265 6 6M TrưngVương HoànKiếm

5178 NguyễnMinh Trang 12‐Sep‐04 51108185 6 6I2 TrưngVương HoànKiếm

5181 PhạmThùy Trang 27‐Feb‐04 51108247 6 6K2 TrưngVương HoànKiếm

5037 VũMinh Trang 27‐Nov‐04 51108261 6 6K2 TrưngVương HoànKiếm

5270 NguyễnĐức Trí 28‐Dec‐04 51108156 6 6I1 TrưngVương HoànKiếm

5157 ChuHữuĐăng Trường 14‐Dec‐04 51108105 6 6H1 TrưngVương HoànKiếm

5202 NguyễnĐức Tuấn 06‐Aug‐04 51108157 6 6I1 TrưngVương HoànKiếm

5209 NguyễnThếGia Tùng 26‐May‐04 51108212 6 6K1 TrưngVương HoànKiếm

5034 HoàngPhương Uyên 25‐Feb‐04 51108227 6 6K2 TrưngVương HoànKiếm

5269 LêMỹ Uyên 09‐Apr‐04 51108154 6 6I1 TrưngVương HoànKiếm

5185 NguyễnNgọcPhương Uyên 03‐Nov‐04 51108272 6 6M TrưngVương HoànKiếm

5286 BùiHà Vi 24‐Nov‐04 51108262 6 6M TrưngVương HoànKiếm

5249 NguyễnHoàngHà Vi 24‐Apr‐04 51108270 6 6M TrưngVương HoànKiếm

5213 PhạmLưuKhôi Vĩ 01‐Mar‐04 51108245 6 6K2 TrưngVương HoànKiếm

5017 TrầnThành Vinh 03‐Oct‐04 51108217 6 6K1 TrưngVương HoànKiếm

5288 NguyễnKhánh Vy 24‐Sep‐04 51108271 6 6M TrưngVương HoànKiếm

5160 NguyễnHà Xuyên 22‐Aug‐04 51108160 6 6I1 TrưngVương HoànKiếm

5053 TrầnQuý An 21‐May‐03 51108428 7 7K1 TrưngVương HoànKiếm

5094 ĐinhVũMinh Anh 09‐Dec‐03 51108438 7 7K2 TrưngVương HoànKiếm

Page 212: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5125 DươngHải Anh 18‐Nov‐03 51108364 7 7I2 TrưngVương HoànKiếm

5290 HoàngThục Anh 20‐Nov‐03 51108283 7 7A1 TrưngVương HoànKiếm

5051 MaiVân Anh 03‐Sep‐03 51108406 7 7K1 TrưngVương HoànKiếm

4968 NgôĐức Anh 30‐Mar‐03 51108298 7 7H1 TrưngVương HoànKiếm

5069 NgôHoàngThế Anh 16‐Jul‐03 51108334 7 7I1 TrưngVương HoànKiếm

5227 NguyễnĐức Anh 14‐Nov‐03 51108448 7 7K2 TrưngVương HoànKiếm

5189 NguyễnHoàngHuyền Anh 30‐Jan‐03 51108338 7 7I1 TrưngVương HoànKiếm

5140 NguyễnNamViệt Anh 28‐Nov‐03 51108319 7 7H2 TrưngVương HoànKiếm

4983 NguyễnNgọcTrâm Anh 26‐Feb‐03 51108320 7 7H2 TrưngVương HoànKiếm

5129 NguyễnPhương Anh 03‐Jun‐03 51108417 7 7K1 TrưngVương HoànKiếm

5139 NguyễnQuang Anh 10‐Dec‐03 51108306 7 7H1 TrưngVương HoànKiếm

4895 NguyễnQuỳnh Anh 27‐Mar‐03 51108418 7 7K1 TrưngVương HoànKiếm

5040 NguyễnViệt Anh 08‐Aug‐03 51108321 7 7H2 TrưngVương HoànKiếm

5043 NôngĐức Anh 17‐Sep‐03 51108348 7 7I1 TrưngVương HoànKiếm

5191 TrầnThủy Anh 04‐Mar‐03 51108353 7 7I1 TrưngVương HoànKiếm

5224 VũHoàngMinh Anh 01‐Nov‐03 51108354 7 7I1 TrưngVương HoànKiếm

5052 NghiêmXuân Bách 16‐May‐03 51108407 7 7K1 TrưngVương HoànKiếm

4924 PhạmHoàng Bách 25‐Feb‐03 51108462 7 7K2 TrưngVương HoànKiếm

5038 HoàngQuốc Bảo 26‐Dec‐03 51108295 7 7H1 TrưngVương HoànKiếm

5142 NguyễnĐức Bảo 24‐Dec‐03 51108336 7 7I1 TrưngVương HoànKiếm

5066 NguyễnThịNgọc Bích 11‐Jun‐03 51108307 7 7H1 TrưngVương HoànKiếm

4946 ĐinhĐăng Cảnh 10‐Jan‐03 51108360 7 7I2 TrưngVương HoànKiếm

4969 BạchBảo Châu 22‐Nov‐03 51108391 7 7K1 TrưngVương HoànKiếm

4921 NguyễnMinh Châu 1‐Sep‐03 51108305 7 7H1 TrưngVương HoànKiếm

Page 213: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5090 ĐỗQuỳnh Chi 10‐May‐03 51108362 7 7I2 TrưngVương HoànKiếm

5122 ĐỗThùy Chi 18‐Jan‐03 51108294 7 7H1 TrưngVương HoànKiếm

5226 MaiLinh Chi 06‐Jul‐03 51108446 7 7K2 TrưngVương HoànKiếm

5145 NguyễnKhánh Chi 25‐Sep‐03 51108377 7 7I2 TrưngVương HoànKiếm

4981 NguyễnĐình Đức 23‐Jul‐03 51108301 7 7H1 TrưngVương HoànKiếm

5114 NguyễnHà Đức 12‐Sep‐03 51108451 7 7K2 TrưngVương HoànKiếm

4944 NguyễnMinh Đức 21‐Sep‐03 51108343 7 7I1 TrưngVương HoànKiếm

5085 NguyễnTiến Đức 01‐Jan‐03 51108291 7 7E TrưngVương HoànKiếm

5071 NguyễnXuân Đức 08‐Aug‐03 51108422 7 7K1 TrưngVương HoànKiếm

5055 UôngMinh Đức 05‐Dec‐03 51108466 7 7K2 TrưngVương HoànKiếm

4942 VũTrọng Đức 27‐Jun‐03 51108315 7 7H1 TrưngVương HoànKiếm

5221 PhạmNgọcThùy Dung 07‐Jul‐03 51108309 7 7H1 TrưngVương HoànKiếm

4971 TrầnNgọc Dung 05‐Jan‐03 51108465 7 7K2 TrưngVương HoànKiếm

5087 LưuThùy Dương 12‐Jan‐03 51108333 7 7I1 TrưngVương HoànKiếm

4922 TrầnThùy Dương 4‐Oct‐03 51108430 7 7K1 TrưngVương HoànKiếm

4947 ĐàoLinh Giang 24‐Apr‐03 51108395 7 7K1 TrưngVương HoànKiếm

5048 BùiThu Hà 02‐Aug‐03 51108393 7 7K1 TrưngVương HoànKiếm

5108 ĐàoNgân Hà 21‐Aug‐03 51108396 7 7K1 TrưngVương HoànKiếm

5143 ĐinhNgọc Hà 25‐Apr‐03 51108361 7 7I2 TrưngVương HoànKiếm

5301 ĐỗNgọcVân Hà 19‐May‐03 51108439 7 7K2 TrưngVương HoànKiếm

5220 NguyễnĐìnhĐắc Hà 27‐Mar‐03 51108302 7 7H1 TrưngVương HoànKiếm

5296 NguyễnThanh Hà 29‐Jul‐03 51108345 7 7I1 TrưngVương HoànKiếm

5046 NguyễnMinh Hạnh 16‐Nov‐03 51108378 7 7I2 TrưngVương HoànKiếm

5050 ĐỗMinh Hiển 15‐Oct‐03 51108401 7 7K1 TrưngVương HoànKiếm

Page 214: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4905 ĐỗMinh Hiếu 9‐Oct‐03 51108293 7 7H1 TrưngVương HoànKiếm

5089 NguyễnLinh Hoa 24‐Oct‐03 51108341 7 7I1 TrưngVương HoànKiếm

4985 NguyễnThịXuân Hoa 07‐Mar‐03 51108346 7 7I1 TrưngVương HoànKiếm

5141 LêSơn Hoàng 26‐May‐03 51108332 7 7I1 TrưngVương HoànKiếm

4987 NguyễnViệt Hoàng 09‐Jul‐03 51108381 7 7I2 TrưngVương HoànKiếm

5041 ĐinhHoàngĐức Huy 05‐Aug‐03 51108324 7 7I1 TrưngVương HoànKiếm

4943 LêMinh Khanh 07‐Dec‐03 51108331 7 7I1 TrưngVương HoànKiếm

4988 NguyễnThịAn Khanh 22‐Oct‐03 51108419 7 7K1 TrưngVương HoànKiếm

4950 NguyễnGia Khánh 14‐Mar‐03 51108450 7 7K2 TrưngVương HoànKiếm

5291 PhùngNam Khánh 10‐Jun‐03 51108288 7 7A1 TrưngVương HoànKiếm

5067 TrịnhMinh Khôi 21‐Sep‐03 51108313 7 7H1 TrưngVương HoànKiếm

5151 MạcMinh Khuê 22‐Dec‐03 51108444 7 7K2 TrưngVương HoànKiếm

5023 NguyễnVũTùng Lâm 12‐Jul‐03 51108421 7 7K1 TrưngVương HoànKiếm

5113 NguyễnĐa Lan 17‐Jul‐03 51108447 7 7K2 TrưngVương HoànKiếm

5300 KhâuHoàng Lê 14‐Sep‐03 51108403 7 7K1 TrưngVương HoànKiếm

5254 BùiBằng Linh 17‐Mar‐03 51108392 7 7K1 TrưngVương HoànKiếm

5127 ChuThùy Linh 20‐Jun‐03 51108394 7 7K1 TrưngVương HoànKiếm

5292 ĐinhThùy Linh 03‐Sep‐03 51108325 7 7I1 TrưngVương HoànKiếm

5222 ĐỗNhật Linh 23‐Feb‐03 51108327 7 7I1 TrưngVương HoànKiếm

5293 ĐỗTùng Linh 15‐Jun‐03 51108328 7 7I1 TrưngVương HoànKiếm

5054 LêTuệ Linh 03‐Aug‐03 51108443 7 7K2 TrưngVương HoànKiếm

5128 NgôPhương Linh 09‐Apr‐03 51108408 7 7K1 TrưngVương HoànKiếm

5008 NguyễnDiệu Linh 29‐Jan‐03 51108473 7 7M TrưngVương HoànKiếm

5193 NguyễnHà Linh 07‐Jun‐03 51108411 7 7K1 TrưngVương HoànKiếm

Page 215: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5093 NguyễnMỹ Linh 12‐Jul‐03 51108416 7 7K1 TrưngVương HoànKiếm

5225 NguyễnViệt Linh 20‐Oct‐03 51108382 7 7I2 TrưngVương HoànKiếm

5147 PhạmLêPhương Linh 29‐Jul‐03 51108383 7 7I2 TrưngVương HoànKiếm

4984 PhanHải Linh 25‐May‐03 51108322 7 7H2 TrưngVương HoànKiếm

5124 PhùngHà Linh 25‐Oct‐03 51108311 7 7H1 TrưngVương HoànKiếm

5255 PhùngTrang Linh 30‐Sep‐03 51108464 7 7K2 TrưngVương HoànKiếm

5223 TrầnBảo Linh 18‐Jan‐03 51108352 7 7I1 TrưngVương HoànKiếm

4907 VươngBảo Linh 9‐Dec‐03 51108435 7 7K1 TrưngVương HoànKiếm

5107 NgôHoàng Long 15‐May‐03 51108299 7 7H1 TrưngVương HoànKiếm

5297 PhanNgọc Mai 20‐Jan‐03 51108350 7 7I1 TrưngVương HoànKiếm

5049 ĐinhĐức Mạnh 15‐Jan‐03 51108397 7 7K1 TrưngVương HoànKiếm

4945 ĐàmTuệ Minh 23‐Sep‐03 51108358 7 7I2 TrưngVương HoànKiếm

5007 ĐặngNhật Minh 06‐Oct‐03 51108292 7 7H1 TrưngVương HoànKiếm

4906 ĐinhTuấn Minh 26‐Sep‐03 51108398 7 7K1 TrưngVương HoànKiếm

5021 HồSỹ Minh 14‐Apr‐03 51108366 7 7I2 TrưngVương HoànKiếm

5149 HoàngHồng Minh 17‐Sep‐03 51108402 7 7K1 TrưngVương HoànKiếm

5039 MaiQuang Minh 26‐Nov‐03 51108297 7 7H1 TrưngVương HoànKiếm

5252 NguyễnĐức Minh 06‐Jul‐03 51108317 7 7H2 TrưngVương HoànKiếm

4951 NguyễnTuấn Minh 24‐Sep‐03 51108461 7 7K2 TrưngVương HoànKiếm

5123 PhạmTường Minh 06‐Feb‐03 51108310 7 7H1 TrưngVương HoànKiếm

5073 TrầnThịBình Minh 29‐Sep‐03 51108429 7 7K1 TrưngVương HoànKiếm

4948 VõThịThủy Minh 30‐Mar‐03 51108431 7 7K1 TrưngVương HoànKiếm

5228 VũNgôNhật Minh 19‐May‐03 51108469 7 7K2 TrưngVương HoànKiếm

5091 LaHoàng My 17‐Apr‐03 51108404 7 7K1 TrưngVương HoànKiếm

Page 216: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5068 NguyễnHồHoàng Nam 08‐May‐03 51108318 7 7H2 TrưngVương HoànKiếm

5299 NguyễnHằng Nga 10‐Dec‐03 51108375 7 7I2 TrưngVương HoànKiếm

5111 VũNguyễnHải Ngân 03‐Aug‐03 51108434 7 7K1 TrưngVương HoànKiếm

5302 VũThịPhương Ngân 28‐Jan‐03 51108471 7 7K2 TrưngVương HoànKiếm

5110 PhạmHoàngMinh Ngọc 09‐Mar‐03 51108423 7 7K1 TrưngVương HoànKiếm

5044 PhạmMinh Ngọc 23‐Aug‐03 51108349 7 7I1 TrưngVương HoànKiếm

4896 TrầnQuốc Nguyên 29‐Oct‐03 51108427 7 7K1 TrưngVương HoànKiếm

5047 TrầnTuyết Nhi 13‐Oct‐03 51108386 7 7I2 TrưngVương HoànKiếm

5190 NguyễnHuệ Như 29‐Jan‐03 51108339 7 7I1 TrưngVương HoànKiếm

5045 ĐoànLêGia Phong 15‐Jan‐03 51108363 7 7I2 TrưngVương HoànKiếm

5165 NguyễnHoàng Phong 13‐Sep‐03 51108452 7 7K2 TrưngVương HoànKiếm

5095 NguyễnHồng Phúc 03‐Sep‐03 51108453 7 7K2 TrưngVương HoànKiếm

4970 ĐỗHồng Phương 23‐Apr‐03 51108400 7 7K1 TrưngVương HoànKiếm

5126 NguyễnHà Phương 01‐Apr‐03 51108374 7 7I2 TrưngVương HoànKiếm

5294 NguyễnHiền Phương 23‐Jun‐03 51108337 7 7I1 TrưngVương HoànKiếm

5194 NguyễnHoàngBảo Phương 18‐Apr‐03 51108413 7 7K1 TrưngVương HoànKiếm

4982 LêMinh Quân 11‐Dec‐03 51108316 7 7H2 TrưngVương HoànKiếm

5074 NguyễnPhương Quỳnh 11‐Sep‐03 51108457 7 7K2 TrưngVương HoànKiếm

4980 NguyễnAn Sơn 19‐Oct‐03 51108300 7 7H1 TrưngVương HoànKiếm

5146 NguyễnTrung Sơn 21‐Jul‐03 51108380 7 7I2 TrưngVương HoànKiếm

5092 NguyễnHuy Thành 12‐Jun‐03 51108414 7 7K1 TrưngVương HoànKiếm

4949 LêMinh Thảo 16‐Sep‐03 51108442 7 7K2 TrưngVương HoànKiếm

5150 NguyễnAnh Thư 22‐Nov‐03 51108409 7 7K1 TrưngVương HoànKiếm

5298 NguyễnAnh Thư 01‐Jul‐03 51108369 7 7I2 TrưngVương HoànKiếm

Page 217: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5042 NguyễnMinh Thư 01‐Mar‐03 51108342 7 7I1 TrưngVương HoànKiếm

5168 PhạmAnh Thư 13‐Jun‐03 51108476 7 7M TrưngVương HoànKiếm

5166 VũPhanAnh Thư 13‐Nov‐03 51108470 7 7K2 TrưngVương HoànKiếm

5086 ĐỗHoàngAnh Thy 02‐Nov‐03 51108326 7 7I1 TrưngVương HoànKiếm

5020 NguyễnThùy Tiên 08‐Feb‐03 51108347 7 7I1 TrưngVương HoànKiếm

5022 NguyễnThủy Tiên 14‐Jan‐03 51108420 7 7K1 TrưngVương HoànKiếm

5072 PhạmThủy Tiên 30‐May‐03 51108425 7 7K1 TrưngVương HoànKiếm

5192 NguyễnĐức Toàn 12‐Dec‐03 51108373 7 7I2 TrưngVương HoànKiếm

4986 BùiVũMinh Trang 10‐Jun‐03 51108356 7 7I2 TrưngVương HoànKiếm

5148 ĐỗHoàngKhánh Trang 08‐Aug‐03 51108399 7 7K1 TrưngVương HoànKiếm

5065 LêThịHoài Trang 17‐Aug‐03 51108296 7 7H1 TrưngVương HoànKiếm

5130 NguyễnTrầnMinh Trang 17‐Sep‐03 51108460 7 7K2 TrưngVương HoànKiếm

5188 HoàngPhương Triều 11‐Aug‐03 51108330 7 7I1 TrưngVương HoànKiếm

5253 VươngPhạmBảo Trúc 24‐Jan‐03 51108355 7 7I1 TrưngVương HoànKiếm

5187 ĐinhBáchThành Trung 28‐Aug‐03 51108290 7 7E TrưngVương HoànKiếm

5112 ĐàmCẩm Tú 06‐Aug‐03 51108436 7 7K2 TrưngVương HoànKiếm

5064 NguyễnMinh Tuấn 15‐Feb‐03 51108286 7 7A1 TrưngVương HoànKiếm

5167 NguyễnĐức Tuệ 24‐Oct‐03 51108474 7 7M TrưngVương HoànKiếm

5088 NgôViệt Tùng 29‐Nov‐03 51108335 7 7I1 TrưngVương HoànKiếm

5109 NguyễnHoàng Tùng 30‐Apr‐03 51108412 7 7K1 TrưngVương HoànKiếm

5144 NguyễnĐỗThu Uyên 09‐Dec‐03 51108372 7 7I2 TrưngVương HoànKiếm

5070 TạThu Uyên 22‐May‐03 51108351 7 7I1 TrưngVương HoànKiếm

5295 NguyễnKhánh Vi 23‐Mar‐03 51108340 7 7I1 TrưngVương HoànKiếm

5164 HoàngKhánh Vy 12‐Jun‐03 51108329 7 7I1 TrưngVương HoànKiếm

Page 218: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5075 VõKhánh Vy 05‐Feb‐03 51108477 7 7M TrưngVương HoànKiếm

4923 VũĐặngBảo Vy 28‐May‐03 51108432 7 7K1 TrưngVương HoànKiếm

4954 NgôLêChúc An 25‐Nov‐02 51108495 8 8K1 TrưngVương HoànKiếm

4926 PhạmMinh An 10‐Jun‐02 51108517 8 8K1 TrưngVương HoànKiếm

5115 ĐặngNguyễnQuỳnh Anh 02‐Jun‐02 51108529 8 8K2 TrưngVương HoànKiếm

5025 ĐàoMinh Anh 22‐Sep‐02 51108485 8 8K1 TrưngVương HoànKiếm

4908 DươngHà Anh 27‐May‐02 51108478 8 8H1 TrưngVương HoànKiếm

5058 NguyễnĐức Anh 13‐Jun‐02 51108497 8 8K1 TrưngVương HoànKiếm

4911 NguyễnNhật Anh 25‐Sep‐02 51108505 8 8K1 TrưngVương HoànKiếm

5096 NguyễnVũHồng Anh 12‐Dec‐02 51108514 8 8K1 TrưngVương HoànKiếm

4957 VũTuấn Anh 25‐Sep‐02 51108525 8 8K1 TrưngVương HoànKiếm

5169 VươngDương Anh 10‐Sep‐02 51108526 8 8K1 TrưngVương HoànKiếm

4989 LêGia Bách 15‐Mar‐02 51108481 8 8H2 TrưngVương HoànKiếm

4925 HoàngKhánh Chi 18‐Apr‐02 51108487 8 8K1 TrưngVương HoànKiếm

5076 NguyễnChí Công 28‐Jan‐02 51108496 8 8K1 TrưngVương HoànKiếm

4975 TrầnLêHoàng Cường 14‐Jul‐02 51108521 8 8K1 TrưngVương HoànKiếm

5195 NguyễnQuangThùy Dương 17‐Dec‐02 51108506 8 8K1 TrưngVương HoànKiếm

5056 NguyễnThu Giang 05‐Sep‐02 51108482 8 8H2 TrưngVương HoànKiếm

5057 LêNgân Hà 31‐May‐02 51108489 8 8K1 TrưngVương HoànKiếm

5027 NguyễnThanh Hà 23‐Oct‐02 51108508 8 8K1 TrưngVương HoànKiếm

4976 NguyễnThịThu Hiền 08‐Oct‐02 51108910 8 8H2 TrưngVương HoànKiếm

4952 NguyễnViết Huy 10‐Mar‐02 51108479 8 8H1 TrưngVương HoànKiếm

4996 VõChúc Khanh 17‐Nov‐02 51108523 8 8K1 TrưngVương HoànKiếm

4992 NguyễnTrí Lâm 20‐Apr‐02 51108512 8 8K1 TrưngVương HoànKiếm

Page 219: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4955 NguyễnHiếu Lân 24‐Dec‐02 51108498 8 8K1 TrưngVương HoànKiếm

4956 NguyễnTài Lân 07‐Sep‐02 51108507 8 8K1 TrưngVương HoànKiếm

5009 ĐỗTrang Linh 22‐Apr‐02 51108486 8 8K1 TrưngVương HoànKiếm

4953 LêVũMỹ Linh 03‐May‐02 51108492 8 8K1 TrưngVương HoànKiếm

4973 PhạmKhánh Linh 11‐Aug‐02 51108516 8 8K1 TrưngVương HoànKiếm

4909 NguyễnHoàngKhánh Long 3‐Aug‐02 51108499 8 8K1 TrưngVương HoànKiếm

5011 MãĐức Minh 07‐Oct‐02 51108493 8 8K1 TrưngVương HoànKiếm

5077 PhạmNhật Minh 20‐Nov‐02 51108518 8 8K1 TrưngVương HoànKiếm

4997 BùiHuyền My 12‐May‐02 51108527 8 8K2 TrưngVương HoànKiếm

5024 ĐinhThái Ngân 23‐Mar‐02 51108484 8 8I TrưngVương HoànKiếm

4912 NguyễnTuấn Nghĩa 27‐Jun‐02 51108513 8 8K1 TrưngVương HoànKiếm

4998 ĐặngLâm Nhi 23‐May‐02 51108528 8 8K2 TrưngVương HoànKiếm

4910 NguyễnNgọcHiền Nhi 22‐May‐02 51108504 8 8K1 TrưngVương HoànKiếm

5229 VũNguyễnHương Nhi 18‐Dec‐02 51108524 8 8K1 TrưngVương HoànKiếm

4991 NguyễnThịHuyền Như 13‐Aug‐02 51108509 8 8K1 TrưngVương HoànKiếm

5059 NguyễnLêQuỳnh Phương 28‐Jul‐02 51108502 8 8K1 TrưngVương HoànKiếm

4897 NguyễnMai Phương 18‐Sep‐02 51108503 8 8K1 TrưngVương HoànKiếm

4972 HuỳnhAnh Thư 20‐Oct‐02 51108488 8 8K1 TrưngVương HoànKiếm

5026 LêNguyễnMinh Thư 11‐Jul‐02 51108491 8 8K1 TrưngVương HoànKiếm

4993 PhạmAnh Thư 25‐May‐02 51108515 8 8K1 TrưngVương HoànKiếm

5010 LêNgọc Trâm 08‐Nov‐02 51108490 8 8K1 TrưngVương HoànKiếm

4958 NguyễnTrầnBảo Trâm 21‐Feb‐02 51108530 8 8K2 TrưngVương HoànKiếm

4990 NguyễnTrầnQuỳnh Trang 12‐Aug‐02 51108483 8 8H2 TrưngVương HoànKiếm

4995 TrịnhHà Trang 12‐Jun‐02 51108522 8 8K1 TrưngVương HoànKiếm

Page 220: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5153 NguyễnLêPhương Uyên 04‐Jul‐02 51108501 8 8K1 TrưngVương HoànKiếm

5152 TrầnTuấn Việt 13‐Nov‐02 51108480 8 8H1 TrưngVương HoànKiếm

4974 PhanMinh Vũ 16‐Sep‐02 51108519 8 8K1 TrưngVương HoànKiếm

4994 TrầnDiệu Vy 09‐Feb‐02 51108520 8 8K1 TrưngVương HoànKiếm

4915 ÂuNgọcQuỳnh Anh 29‐Sep‐01 51108546 9 9K1 TrưngVương HoànKiếm

4932 LêTrâm Anh 14‐Feb‐01 51108559 9 9K1 TrưngVương HoànKiếm

4901 NgôPhương Anh 28‐Mar‐01 51108563 9 9K1 TrưngVương HoànKiếm

5002 NguyễnHàPhương Anh 26‐Jun‐01 51108567 9 9K1 TrưngVương HoànKiếm

4936 NguyễnQuang Anh 04‐Apr‐01 51108575 9 9K1 TrưngVương HoànKiếm

4961 NguyễnQuỳnh Anh 03‐Sep‐01 51108577 9 9K1 TrưngVương HoànKiếm

5230 NguyễnTrầnHà Anh 14‐Nov‐01 51108544 9 9I TrưngVương HoànKiếm

4964 PhạmMinh Anh 19‐Jun‐01 51108586 9 9K1 TrưngVương HoànKiếm

5028 TrầnHải Anh 18‐Dec‐01 51108590 9 9K1 TrưngVương HoànKiếm

4928 TrầnNgọc Anh 7‐Dec‐01 51108533 9 9H2 TrưngVương HoànKiếm

4965 VũNam Anh 24‐May‐01 51108596 9 9K1 TrưngVương HoànKiếm

5004 VũVân Anh 18‐Sep‐01 51108597 9 9K1 TrưngVương HoànKiếm

4918 NgôThủy Chi 5‐Feb‐01 51108564 9 9K1 TrưngVương HoànKiếm

5060 NguyễnLan Chi 21‐Sep‐01 51108540 9 9I TrưngVương HoànKiếm

5013 TrầnHà Chi 28‐Jan‐01 51108589 9 9K1 TrưngVương HoànKiếm

4919 NguyễnViệt Cường 22‐Jul‐01 51108584 9 9K1 TrưngVương HoànKiếm

4999 NguyễnTiến Đạt 26‐Jun‐01 51108532 9 9H2 TrưngVương HoànKiếm

4960 NguyễnNgọc Diệp 28‐Sep‐01 51108574 9 9K1 TrưngVương HoànKiếm

5012 PhạmVănHoàng Dương 20‐Jul‐01 51108587 9 9K1 TrưngVương HoànKiếm

4914 NguyễnMinh Hải 16‐Aug‐01 51108542 9 9I TrưngVương HoànKiếm

Page 221: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5098 NghiêmThanh Hằng 20‐Dec‐01 51108538 9 9I TrưngVương HoànKiếm

4931 ĐỗThúy Hiền 25‐Aug‐01 51108554 9 9K1 TrưngVương HoànKiếm

5062 LưuThanh Hương 24‐Aug‐01 51108561 9 9K1 TrưngVương HoànKiếm

4917 NghiêmAn Khanh 13‐Nov‐01 51108562 9 9K1 TrưngVương HoànKiếm

4902 NguyễnHà Khoa 23‐Mar‐01 51108565 9 9K1 TrưngVương HoànKiếm

4899 ĐỗViệt Khuê 26‐Dec‐01 51108555 9 9K1 TrưngVương HoànKiếm

5061 HoàngKhánh Linh 27‐Sep‐01 51108557 9 9K1 TrưngVương HoànKiếm

4962 NguyễnTố Linh 28‐Oct‐01 51108582 9 9K1 TrưngVương HoànKiếm

4963 NguyễnTrầnThùy Linh 18‐Apr‐01 51108583 9 9K1 TrưngVương HoànKiếm

4939 TháiThịMai Linh 20‐Jun‐01 51108588 9 9K1 TrưngVương HoànKiếm

4959 ĐặngHoàng Long 19‐Oct‐01 51108549 9 9K1 TrưngVương HoànKiếm

4913 ĐàoQuang Minh 14‐Sep‐01 51108535 9 9I TrưngVương HoànKiếm

4900 HàĐức Minh 9‐Apr‐01 51108556 9 9K1 TrưngVương HoànKiếm

4903 PhạmGia Minh 10‐Sep‐01 51108585 9 9K1 TrưngVương HoànKiếm

5099 NguyễnTuấn Nam 15‐May‐01 51108545 9 9I TrưngVương HoànKiếm

4916 HoàngMinh Ngọc 19‐Nov‐01 51108558 9 9K1 TrưngVương HoànKiếm

4930 ĐặngHoàngKhánh Phương 6‐Sep‐01 51108550 9 9K1 TrưngVương HoànKiếm

5154 HứaLê San 28‐Oct‐01 51108537 9 9I TrưngVương HoànKiếm

5000 BùiTuấn Thiện 02‐Dec‐01 51108534 9 9I TrưngVương HoànKiếm

5303 VũHoàngMinh Thư 28‐May‐01 51108595 9 9K1 TrưngVương HoànKiếm

5003 NguyễnKimPhương Thủy 01‐May‐01 51108572 9 9K1 TrưngVương HoànKiếm

4938 NguyễnThu Thủy 17‐Jan‐01 51108580 9 9K1 TrưngVương HoànKiếm

4933 LưuBảo Trâm 4‐Apr‐01 51108560 9 9K1 TrưngVương HoànKiếm

4898 ĐàoHuyền Trang 19‐Jan‐01 51108553 9 9K1 TrưngVương HoànKiếm

Page 222: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4934 NguyễnHồng Trang 16‐Feb‐01 51108570 9 9K1 TrưngVương HoànKiếm

5097 ĐinhTrọng Trung 15‐Sep‐01 51108536 9 9I TrưngVương HoànKiếm

4929 BùiDanh Tùng 28‐Aug‐01 51108547 9 9K1 TrưngVương HoànKiếm

5001 NguyễnThanh Tùng 14‐Nov‐01 51108543 9 9I TrưngVương HoànKiếm

4927 NghiêmHồLinh Vân 29‐Jan‐01 51108531 9 9H2 TrưngVương HoànKiếm

4935 NguyễnHồng Vy 19‐Jun‐01 51108571 9 9K1 TrưngVương HoànKiếm

4937 NguyễnThịTường Vy 15‐Sep‐01 51108579 9 9K1 TrưngVương HoànKiếm

5317 NguyễnTháiHà An 24‐Feb‐03 51106417 7 7A2 TTNNQueensland HoànKiếm

5321 HoàngLêĐức Anh 30‐Jan‐03 51106424 7 7A9 TTNNQueensland HoànKiếm

5314 NguyễnTuệ Anh 21‐Jan‐03 51106428 7 7D TTNNQueensland HoànKiếm

5307 TháiDiệp Anh 21‐Oct‐03 51106421 7 7A5 TTNNQueensland HoànKiếm

5310 VũPhương Anh 01‐Jun‐03 51106425 7 7A9 TTNNQueensland HoànKiếm

5313 NguyễnLêHoàng Dương 28‐Feb‐03 51106427 7 7D TTNNQueensland HoànKiếm

5319 CaoThái Hân 02‐May‐03 51106423 7 7A9 TTNNQueensland HoànKiếm

5318 HàHoàng Hưng 05‐Feb‐03 51106426 7 7D TTNNQueensland HoànKiếm

5311 NguyễnThùy Linh 31‐Dec‐03 51106429 7 7E TTNNQueensland HoànKiếm

5305 PhạmChâu Linh 30‐Nov‐03 51106418 7 7A4 TTNNQueensland HoànKiếm

5322 VũBảo Linh 28‐May‐03 51106413 7 7A14 TTNNQueensland HoànKiếm

5304 TrầnHiểu Minh 31‐Aug‐03 51106419 7 7A4 TTNNQueensland HoànKiếm

5309 LêNguyễnTrang Nhung 14‐Dec‐03 51106416 7 7A2 TTNNQueensland HoànKiếm

5315 HoàngMinh Phúc 12‐Nov‐03 51106422 7 7A7 TTNNQueensland HoànKiếm

5325 MaiMinh Thư 31‐Oct‐03 51106412 7 7A14 TTNNQueensland HoànKiếm

5312 NguyễnHữuQuốc Đạt 11‐May‐02 51106433 8 8A4 TTNNQueensland HoànKiếm

5323 PhạmBảo Khanh 08‐Jul‐02 51106438 8 8H2 TTNNQueensland HoànKiếm

Page 223: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5320 BùiQuang Nam 07‐Oct‐02 51106437 8 8A7 TTNNQueensland HoànKiếm

5316 NguyễnBăng Nhi 01‐Jul‐02 51106432 8 8A4 TTNNQueensland HoànKiếm

5306 NguyễnTâm Nhi 01‐Jul‐02 51106435 8 8A4 TTNNQueensland HoànKiếm

5308 KhổngMinh Trang 18‐Oct‐02 51106431 8 8A21 TTNNQueensland HoànKiếm

5324 PhạmPhương Linh 08‐Oct‐01 51106439 9 9A4 TTNNQueensland HoànKiếm

5326 NguyễnHuyền My 11‐Jun‐03 51103406 7 7A VănBình ThườngTín

5327 NguyễnHà Vy 25‐Dec‐02 51106201 8 8D VânHồ HaiBàTrưng

5328 BùiQuỳnh Trang 14‐Dec‐03 51103037 7 7A2 VănYên HàĐông

5333 HồMinh Khoa 09‐Apr‐04 51108688 6 6A1 ViệtHưng LongBiên

5334 NguyễnThu Trang 26‐Nov‐03 51108696 7 7A3 ViệtHưng LongBiên

5330 HồMinh Khang 23‐Jun‐01 51108706 9 9A4 ViệtHưng LongBiên

5331 NguyễnCẩm Ly 23‐Aug‐01 51108702 9 9A2 ViệtHưng LongBiên

5332 NguyễnHằng Nga 06‐May‐01 51108700 9 9A1 ViệtHưng LongBiên

5329 NguyễnMinh Nguyệt 29‐Apr‐01 51108703 9 9A2 ViệtHưng LongBiên

5338 NguyễnCaoKhánh Hà 17‐Sep‐04 51103785 6 6B ViệtNam‐Angieri ThanhXuân

5335 VũHà My 25‐Feb‐04 51103787 6 6H ViệtNam‐Angieri ThanhXuân

5337 PhạmThịNguyên Anh 09‐May‐03 51103789 7 7I ViệtNam‐Angieri ThanhXuân

5336 DươngHoàng Vũ 21‐Nov‐03 51103788 7 7A ViệtNam‐Angieri ThanhXuân

5731 ĐặngĐìnhKhánh An 24‐Mar‐04 51104841 6 6A6 Vinschool HaiBàTrưng

5972 ĐặngTrường An 07‐Dec‐04 51104334 6 6A1 Vinschool HaiBàTrưng

5384 ĐỗHiền An 13‐Sep‐04 51104691 6 6A2 Vinschool HaiBàTrưng

6270 ĐỗKhánh An 01‐Sep‐04 51104919 6 6A8 Vinschool HaiBàTrưng

6202 LươngQuốc An 02‐Dec‐04 51104458 6 6A12 Vinschool HaiBàTrưng

6263 MaiHải An 22‐Sep‐04 51104856 6 6A6 Vinschool HaiBàTrưng

Page 224: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5692 NguyễnĐức An 15‐Mar‐04 51104890 6 6A7 Vinschool HaiBàTrưng

6013 NguyễnHoàngVân An 31‐Dec‐04 51104747 6 6A3 Vinschool HaiBàTrưng

6269 NguyễnPhúc An 01‐Feb‐04 51104898 6 6A7 Vinschool HaiBàTrưng

6229 NguyễnThành An 21‐Sep‐04 51104587 6 6A16 Vinschool HaiBàTrưng

5781 VũChúc An 21‐Jul‐04 51104993 6 6A9 Vinschool HaiBàTrưng

5694 ĐỗTrườngThành Ân 02‐Jul‐04 51104920 6 6A8 Vinschool HaiBàTrưng

5902 NguyễnThiên Ân 05‐Aug‐04 51104622 6 6A17 Vinschool HaiBàTrưng

6003 VõLêThiên Ân 17‐Aug‐04 51104642 6 6A17 Vinschool HaiBàTrưng

6249 BùiGiang Anh 25‐Nov‐04 51104687 6 6A2 Vinschool HaiBàTrưng

5909 BùiLêĐức Anh 25‐Feb‐04 51104762 6 6A4 Vinschool HaiBàTrưng

5834 BùiMaiĐăng Anh 06‐Feb‐04 51104840 6 6A6 Vinschool HaiBàTrưng

5898 BùiMinh Anh 26‐Jul‐04 51104567 6 6A16 Vinschool HaiBàTrưng

5774 ChuDiệu Anh 07‐Nov‐04 51104724 6 6A3 Vinschool HaiBàTrưng

6089 ChuViệt Anh 03‐Nov‐04 51104569 6 6A16 Vinschool HaiBàTrưng

6092 ĐặngĐức Anh 11‐Aug‐04 51104608 6 6A17 Vinschool HaiBàTrưng

5691 ĐàoNguyễnDuy Anh 14‐Sep‐04 51104878 6 6A7 Vinschool HaiBàTrưng

5906 ĐinhHồng Anh 10‐Jul‐04 51104728 6 6A3 Vinschool HaiBàTrưng

5769 ĐỗPhương Anh 31‐Dec‐04 51104571 6 6A16 Vinschool HaiBàTrưng

6072 ĐỗQuang Anh 17‐Aug‐04 51104407 6 6A11 Vinschool HaiBàTrưng

5831 ĐoànPhan Anh 11‐Jan‐04 51104808 6 6A5 Vinschool HaiBàTrưng

6186 ĐoànTrầnMinh Anh 17‐Aug‐04 51104408 6 6A11 Vinschool HaiBàTrưng

5443 HồQuỳnh Anh 08‐Jan‐04 51104696 6 6A2 Vinschool HaiBàTrưng

5908 HồThịVi Anh 07‐Oct‐04 51104734 6 6A3 Vinschool HaiBàTrưng

6103 HoàngĐức Anh 26‐Aug‐04 51104771 6 6A4 Vinschool HaiBàTrưng

Page 225: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5921 LêHải Anh 26‐Oct‐04 51104924 6 6A8 Vinschool HaiBàTrưng

5980 LêHải Anh 31‐Dec‐04 51104416 6 6A11 Vinschool HaiBàTrưng

5657 LêNguyễnQuỳnh Anh 28‐Nov‐04 51104776 6 6A4 Vinschool HaiBàTrưng

5658 LêPhương Anh 25‐Nov‐04 51104777 6 6A4 Vinschool HaiBàTrưng

6083 LêQuang Anh 01‐Aug‐04 51104533 6 6A15 Vinschool HaiBàTrưng

5901 LêTùng Anh 04‐Oct‐04 51104614 6 6A17 Vinschool HaiBàTrưng

5910 NghiêmBáMinh Anh 05‐Jul‐04 51104778 6 6A4 Vinschool HaiBàTrưng

5616 NguyễnĐặngThu Anh 08‐Oct‐04 51104707 6 6A2 Vinschool HaiBàTrưng

5548 NguyễnĐức Anh 14‐Oct‐04 51104815 6 6A5 Vinschool HaiBàTrưng

5693 NguyễnĐức Anh 07‐Dec‐03 51104891 6 6A7 Vinschool HaiBàTrưng

5817 NguyễnDuy Anh 02‐Mar‐04 51104464 6 6A12 Vinschool HaiBàTrưng

6227 NguyễnHuyền Anh 23‐Jul‐04 51104581 6 6A16 Vinschool HaiBàTrưng

5911 NguyễnLinh Anh 19‐Mar‐04 51104786 6 6A4 Vinschool HaiBàTrưng

6253 NguyễnMạnhDuy Anh 24‐Oct‐04 51104749 6 6A3 Vinschool HaiBàTrưng

5991 NguyễnNam Anh 27‐Jul‐03 51104505 6 6A14 Vinschool HaiBàTrưng

5904 NguyễnPhan Anh 25‐Aug‐04 51104669 6 6A18 Vinschool HaiBàTrưng

6276 NguyễnPhương Anh 25‐Aug‐04 51104939 6 6A8 Vinschool HaiBàTrưng

6005 NguyễnThịPhương Anh 10‐Dec‐04 51104672 6 6A18 Vinschool HaiBàTrưng

6377 NguyễnTuệ Anh 15‐Sep‐04 51109204 6 6A6 Vinschool HaiBàTrưng

6086 NguyễnTùng Anh 11‐Jan‐04 51104545 6 6A15 Vinschool HaiBàTrưng

6277 NguyễnTùng Anh 16‐Aug‐04 51104945 6 6A8 Vinschool HaiBàTrưng

5899 PhạmChi Anh 11‐Aug‐04 51104592 6 6A16 Vinschool HaiBàTrưng

5442 PhạmĐức Anh 11‐Nov‐04 51104357 6 6A1 Vinschool HaiBàTrưng

5696 PhạmDuy Anh 16‐Nov‐04 51104949 6 6A8 Vinschool HaiBàTrưng

Page 226: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5982 PhạmHùngThế Anh 24‐Jul‐04 51104433 6 6A11 Vinschool HaiBàTrưng

6280 PhạmMinh Anh 01‐Sep‐04 51104984 6 6A9 Vinschool HaiBàTrưng

6019 PhạmQuang Anh 23‐Oct‐04 51104906 6 6A7 Vinschool HaiBàTrưng

6066 PhạmQuỳnh Anh 12‐Jul‐04 51104358 6 6A1 Vinschool HaiBàTrưng

5830 PhạmViệt Anh 31‐Oct‐04 51104793 6 6A4 Vinschool HaiBàTrưng

6001 PhạmXuân Anh 17‐Aug‐04 51104632 6 6A17 Vinschool HaiBàTrưng

6108 PhanChâu Anh 07‐Jul‐04 51104828 6 6A5 Vinschool HaiBàTrưng

5833 PhanDiễmNgọc Anh 04‐Feb‐04 51104829 6 6A5 Vinschool HaiBàTrưng

5656 TrầnHiền Anh 18‐Nov‐03 51104758 6 6A3 Vinschool HaiBàTrưng

6078 TrầnMai Anh 24‐Nov‐04 51104479 6 6A12 Vinschool HaiBàTrưng

6261 TrầnNam Anh 11‐Oct‐03 51104835 6 6A5 Vinschool HaiBàTrưng

5820 TrầnPhan Anh 12‐Dec‐04 51104556 6 6A15 Vinschool HaiBàTrưng

6002 TrầnPhương Anh 05‐Sep‐04 51104637 6 6A17 Vinschool HaiBàTrưng

6234 TrầnTrung Anh 07‐Feb‐04 51104602 6 6A16 Vinschool HaiBàTrưng

5726 TrầnViệt Anh 16‐Feb‐04 51104723 6 6A2 Vinschool HaiBàTrưng

6006 VũĐàoHà Anh 15‐Jan‐04 51104683 6 6A18 Vinschool HaiBàTrưng

6088 VũHoàng Anh 15‐Jun‐04 51104560 6 6A15 Vinschool HaiBàTrưng

6185 VũHoàngMinh Anh 29‐Dec‐04 51104404 6 6A10 Vinschool HaiBàTrưng

6236 VũLêNhật Anh 11‐Dec‐04 51104605 6 6A16 Vinschool HaiBàTrưng

6194 VũMinh Anh 11‐Nov‐04 51104443 6 6A11 Vinschool HaiBàTrưng

6195 VũPhương Anh 30‐Dec‐04 51104445 6 6A11 Vinschool HaiBàTrưng

6222 VũTâm Anh 22‐Oct‐04 51104565 6 6A15 Vinschool HaiBàTrưng

6004 VũTú Anh 05‐Jan‐04 51104644 6 6A17 Vinschool HaiBàTrưng

6180 LêThịNhật Ánh 07‐Sep‐04 51104376 6 6A10 Vinschool HaiBàTrưng

Page 227: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6191 NguyễnMinh Ánh 10‐Dec‐04 51104427 6 6A11 Vinschool HaiBàTrưng

5498 ĐàoGia Bách 23‐Sep‐04 51104918 6 6A8 Vinschool HaiBàTrưng

5767 ĐàoViệt Bách 08‐Jan‐04 51104529 6 6A15 Vinschool HaiBàTrưng

6100 LêĐìnhKhoa Bách 03‐Nov‐04 51104739 6 6A3 Vinschool HaiBàTrưng

6257 LêGia Bảo 22‐Nov‐04 51104810 6 6A5 Vinschool HaiBàTrưng

6244 MaiGia Bảo 24‐Sep‐04 51104656 6 6A18 Vinschool HaiBàTrưng

5525 NgôGia Bảo 28‐Sep‐04 51104857 6 6A6 Vinschool HaiBàTrưng

6010 TháiKhắc Bảo 29‐Oct‐04 51104717 6 6A2 Vinschool HaiBàTrưng

5688 LêNguyễnGia Bình 27‐Oct‐04 51104811 6 6A5 Vinschool HaiBàTrưng

5913 MaiThái Bình 19‐Mar‐04 51104813 6 6A5 Vinschool HaiBàTrưng

5999 NguyễnLương Bình 30‐Dec‐04 51104617 6 6A17 Vinschool HaiBàTrưng

5682 ĐặngNgọcBảo Châu 14‐Oct‐04 51104725 6 6A3 Vinschool HaiBàTrưng

5914 PhíNguyễnMinh Châu 30‐Oct‐04 51104830 6 6A5 Vinschool HaiBàTrưng

5725 TrầnMinh Châu 15‐Dec‐04 51104721 6 6A2 Vinschool HaiBàTrưng

5556 VũBảo Châu 14‐Nov‐04 51104954 6 6A8 Vinschool HaiBàTrưng

5523 VũMinh Châu 10‐Jan‐04 51104365 6 6A1 Vinschool HaiBàTrưng

6178 BùiHà Chi 24‐Apr‐04 51104366 6 6A10 Vinschool HaiBàTrưng

5974 ĐỗHạnh Chi 31‐Jul‐04 51104368 6 6A10 Vinschool HaiBàTrưng

5778 HoàngQuỳnh Chi 20‐Jul‐04 51104850 6 6A6 Vinschool HaiBàTrưng

5886 NguyễnDiệu Chi 26‐Jun‐04 51104381 6 6A10 Vinschool HaiBàTrưng

6230 NguyễnTrầnLinh Chi 26‐Nov‐04 51104590 6 6A16 Vinschool HaiBàTrưng

6211 PhạmKhánh Chi 11‐Nov‐04 51104513 6 6A14 Vinschool HaiBàTrưng

5897 PhạmPhương Chi 27‐Nov‐04 51104549 6 6A15 Vinschool HaiBàTrưng

5544 VũLinh Chi 12‐Dec‐04 51104364 6 6A1 Vinschool HaiBàTrưng

Page 228: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6207 ĐỗHoàng Đạt 21‐May‐04 51104488 6 6A14 Vinschool HaiBàTrưng

6262 DươngVăn Đạt 29‐May‐04 51104844 6 6A6 Vinschool HaiBàTrưng

6239 PhạmBá Đạt 28‐Dec‐04 51104627 6 6A17 Vinschool HaiBàTrưng

6223 BếQuý Đức 14‐Dec‐04 51104566 6 6A16 Vinschool HaiBàTrưng

5889 ChuTiến Đức 09‐Jan‐04 51104446 6 6A12 Vinschool HaiBàTrưng

6067 ĐồngMạnh Đức 29‐Aug‐04 51104370 6 6A10 Vinschool HaiBàTrưng

5724 HàMinh Đức 12‐Sep‐04 51104489 6 6A14 Vinschool HaiBàTrưng

6118 LươngAnh Đức 26‐Apr‐04 51104969 6 6A9 Vinschool HaiBàTrưng

6245 NguyễnHữu Đức 20‐Oct‐04 51104665 6 6A18 Vinschool HaiBàTrưng

5530 NguyễnMinh Đức 18‐Apr‐04 51104975 6 6A9 Vinschool HaiBàTrưng

6204 NguyễnNgọc Đức 10‐Jul‐04 51104467 6 6A12 Vinschool HaiBàTrưng

5558 NguyễnQuang Đức 13‐Nov‐04 51104981 6 6A9 Vinschool HaiBàTrưng

6264 NguyễnTiến Đức 23‐Sep‐03 51104867 6 6A6 Vinschool HaiBàTrưng

5900 PhạmMinh Đức 24‐Feb‐04 51104595 6 6A16 Vinschool HaiBàTrưng

6007 VũNhư Đức 15‐Oct‐04 51104685 6 6A18 Vinschool HaiBàTrưng

5651 NguyễnKhánhPhương Dung 08‐Sep‐04 51104352 6 6A1 Vinschool HaiBàTrưng

5891 NguyễnĐình Dũng 18‐Feb‐04 51104463 6 6A12 Vinschool HaiBàTrưng

6000 PhạmHoàngTuấn Dũng 27‐Jul‐04 51104628 6 6A17 Vinschool HaiBàTrưng

5979 BùiThùy Dương 14‐Dec‐04 51104406 6 6A11 Vinschool HaiBàTrưng

5528 KhúcPhạmHoàng Dương 07‐Jan‐04 51104962 6 6A9 Vinschool HaiBàTrưng

5890 LêMinh Dương 06‐Nov‐04 51104455 6 6A12 Vinschool HaiBàTrưng

6076 NgôTuấn Dương 30‐Jul‐04 51104460 6 6A12 Vinschool HaiBàTrưng

5987 NguyễnÁnh Dương 30‐Aug‐04 51104461 6 6A12 Vinschool HaiBàTrưng

6203 NguyễnBình Dương 22‐Sep‐04 51104462 6 6A12 Vinschool HaiBàTrưng

Page 229: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6246 NguyễnThùy Dương 14‐May‐04 51104673 6 6A18 Vinschool HaiBàTrưng

5905 PhạmHùng Dương 27‐Feb‐04 51104713 6 6A2 Vinschool HaiBàTrưng

5697 VũHồng Dương 18‐Aug‐04 51104955 6 6A8 Vinschool HaiBàTrưng

5766 CaoĐức Duy 05‐Feb‐04 51104528 6 6A15 Vinschool HaiBàTrưng

5444 ĐỗKhánh Duy 14‐Sep‐04 51104767 6 6A4 Vinschool HaiBàTrưng

5687 HàNgọc Duy 20‐Nov‐04 51104769 6 6A4 Vinschool HaiBàTrưng

6200 LêĐắc Duy 27‐Jul‐04 51104454 6 6A12 Vinschool HaiBàTrưng

6187 HuỳnhDiệuKỳ Duyên 19‐Jul‐04 51104410 6 6A11 Vinschool HaiBàTrưng

5421 TrầnGia Gia 17‐Jun‐04 51104833 6 6A5 Vinschool HaiBàTrưng

5727 HoàngNhuệ Giang 05‐Jul‐04 51104772 6 6A4 Vinschool HaiBàTrưng

5990 LêNguyễnChâu Giang 05‐Apr‐04 51104495 6 6A14 Vinschool HaiBàTrưng

6209 NguyễnHương Giang 11‐Nov‐04 51104503 6 6A14 Vinschool HaiBàTrưng

5653 HàHuy Giáp 12‐Jan‐04 51104651 6 6A18 Vinschool HaiBàTrưng

6093 LãNgân Hà 29‐Sep‐04 51104613 6 6A17 Vinschool HaiBàTrưng

5814 NguyễnHoàng Hà 15‐Sep‐04 51104349 6 6A1 Vinschool HaiBàTrưng

5557 NguyễnMinh Hà 19‐Jun‐04 51104976 6 6A9 Vinschool HaiBàTrưng

5836 NguyễnNgân Hà 12‐Sep‐04 51104897 6 6A7 Vinschool HaiBàTrưng

6183 PhạmSơn Hà 21‐Nov‐04 51104394 6 6A10 Vinschool HaiBàTrưng

5837 TrươngThịHải Hà 08‐Apr‐04 51104911 6 6A7 Vinschool HaiBàTrưng

5554 TrầnMinh Hải 25‐Sep‐04 51104951 6 6A8 Vinschool HaiBàTrưng

5624 VũDươngAn Hải 02‐Jul‐04 51104995 6 6A9 Vinschool HaiBàTrưng

5386 LạiBảo Hân 18‐Jan‐04 51104773 6 6A4 Vinschool HaiBàTrưng

5823 LêHàGia Hân 23‐Nov‐04 51104699 6 6A2 Vinschool HaiBàTrưng

6068 TrầnHiếu Hân 21‐Dec‐04 51104396 6 6A10 Vinschool HaiBàTrưng

Page 230: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6197 ĐinhThu Hằng 16‐Nov‐04 51104449 6 6A12 Vinschool HaiBàTrưng

5551 LêMinh Hằng 08‐Nov‐04 51104853 6 6A6 Vinschool HaiBàTrưng

6017 NguyễnLê Hằng 23‐Sep‐04 51104816 6 6A5 Vinschool HaiBàTrưng

6192 NguyễnThanh Hằng 25‐Oct‐04 51104431 6 6A11 Vinschool HaiBàTrưng

6250 ĐặngThịMỹ Hạnh 01‐Nov‐04 51104688 6 6A2 Vinschool HaiBàTrưng

6096 HồBảo Hiền 02‐Apr‐04 51104695 6 6A2 Vinschool HaiBàTrưng

5993 NguyễnThúy Hiền 10‐May‐04 51104511 6 6A14 Vinschool HaiBàTrưng

6208 NguyễnChí Hiển 03‐Jun‐04 51104499 6 6A14 Vinschool HaiBàTrưng

6198 ĐoànMinh Hiếu 16‐Sep‐04 51104450 6 6A12 Vinschool HaiBàTrưng

5419 HồĐứcNgọc Hiếu 25‐May‐04 51104770 6 6A4 Vinschool HaiBàTrưng

5723 HoàngVũ Hiếu 18‐Feb‐04 51104341 6 6A1 Vinschool HaiBàTrưng

6110 NguyễnĐặngTrung Hiếu 22‐Oct‐04 51104859 6 6A6 Vinschool HaiBàTrưng

6084 NguyễnDuy Hiếu 18‐Aug‐04 51104537 6 6A15 Vinschool HaiBàTrưng

6101 NguyễnMinh Hiếu 05‐Dec‐04 51104750 6 6A3 Vinschool HaiBàTrưng

5772 NguyễnTrọng Hiếu 24‐Nov‐04 51104625 6 6A17 Vinschool HaiBàTrưng

6071 VõMinh Hiếu 23‐Jun‐04 51104403 6 6A10 Vinschool HaiBàTrưng

6111 NguyễnDươngNgọc Hoa 08‐Feb‐04 51104860 6 6A6 Vinschool HaiBàTrưng

5445 NguyễnThịNgọc Hoàn 10‐Sep‐04 51104791 6 6A4 Vinschool HaiBàTrưng

5527 LưuTuấn Hoàng 31‐Jan‐04 51104927 6 6A8 Vinschool HaiBàTrưng

5780 LýQuốc Hoàng 28‐Feb‐04 51104970 6 6A9 Vinschool HaiBàTrưng

5839 NguyễnMinh Hoàng 27‐Oct‐04 51104935 6 6A8 Vinschool HaiBàTrưng

6091 TạTrầnMinh Hoàng 04‐Aug‐04 51104599 6 6A16 Vinschool HaiBàTrưng

5976 PhạmĐức Hùng 24‐Jan‐04 51104391 6 6A10 Vinschool HaiBàTrưng

5732 DươngQuang Hưng 12‐May‐04 51104843 6 6A6 Vinschool HaiBàTrưng

Page 231: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5981 NguyễnĐức Hưng 24‐Jul‐04 51104422 6 6A11 Vinschool HaiBàTrưng

5819 NguyễnQuang Hưng 11‐Sep‐04 51104541 6 6A15 Vinschool HaiBàTrưng

5903 ĐỗMai Hương 01‐Jan‐04 51104648 6 6A18 Vinschool HaiBàTrưng

5835 NguyễnMai Hương 26‐Jun‐04 51104895 6 6A7 Vinschool HaiBàTrưng

5689 NguyễnThanh Hương 15‐Jan‐04 51104821 6 6A5 Vinschool HaiBàTrưng

5492 HoàngThọ Huy 13‐Feb‐04 51104698 6 6A2 Vinschool HaiBàTrưng

6073 LạiQuang Huy 15‐Dec‐04 51104413 6 6A11 Vinschool HaiBàTrưng

6114 TrầnBáMinh Huy 13‐Aug‐04 51104909 6 6A7 Vinschool HaiBàTrưng

5773 TrầnQuang Huy 23‐Jul‐04 51104678 6 6A18 Vinschool HaiBàTrưng

6087 TrầnViệt Huy 16‐Sep‐04 51104558 6 6A15 Vinschool HaiBàTrưng

6216 TrịnhTuấn Huy 19‐Dec‐04 51104525 6 6A14 Vinschool HaiBàTrưng

5620 VũAn Huy 19‐Aug‐04 51104914 6 6A7 Vinschool HaiBàTrưng

6266 HoàngThịNgọc Huyền 14‐Nov‐04 51104884 6 6A7 Vinschool HaiBàTrưng

6228 NguyễnQuang Khải 29‐Nov‐04 51104585 6 6A16 Vinschool HaiBàTrưng

5917 DươngMinh Khang 06‐Jan‐04 51104879 6 6A7 Vinschool HaiBàTrưng

5733 HàVĩnh Khang 30‐Nov‐04 51104883 6 6A7 Vinschool HaiBàTrưng

6238 NguyễnQúy Khanh 30‐Nov‐04 51104619 6 6A17 Vinschool HaiBàTrưng

5777 BùiNam Khánh 11‐Jun‐04 51104802 6 6A5 Vinschool HaiBàTrưng

5734 NguyễnNam Khánh 16‐Jul‐04 51104937 6 6A8 Vinschool HaiBàTrưng

5978 VũMinh Khánh 17‐Mar‐04 51104405 6 6A10 Vinschool HaiBàTrưng

6016 BùiAnh Khoa 23‐Jul‐04 51104801 6 6A5 Vinschool HaiBàTrưng

5441 NguyễnTrầnMinh Khoa 23‐Sep‐04 51104356 6 6A1 Vinschool HaiBàTrưng

5491 HoàngLêAnh Khuê 19‐Oct‐04 51104340 6 6A1 Vinschool HaiBàTrưng

5654 LêNgọcMinh Khuê 03‐May‐04 51104701 6 6A2 Vinschool HaiBàTrưng

Page 232: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5649 LưuMinh Khuê 29‐Feb‐04 51104344 6 6A1 Vinschool HaiBàTrưng

6097 NguyễnMinh Khuê 26‐Aug‐04 51104710 6 6A2 Vinschool HaiBàTrưng

5842 PhạmMai Khuê 17‐Mar‐04 51104983 6 6A9 Vinschool HaiBàTrưng

6014 PhủHàĐêm Khuya 07‐Sep‐03 51104757 6 6A3 Vinschool HaiBàTrưng

5678 NguyễnDoãnChí Kiên 09‐Mar‐04 51104348 6 6A1 Vinschool HaiBàTrưng

6190 NguyễnAnh Kiệt 24‐Nov‐04 51104419 6 6A11 Vinschool HaiBàTrưng

5680 NguyễnMinh Kiệt 21‐Oct‐04 51104428 6 6A11 Vinschool HaiBàTrưng

5821 TrầnNguyễnThiện Kim 24‐Sep‐04 51104600 6 6A16 Vinschool HaiBàTrưng

6201 LêXuân Kỳ 31‐Dec‐04 51104457 6 6A12 Vinschool HaiBàTrưng

5822 ĐàoNguyên Lam 09‐Feb‐04 51104690 6 6A2 Vinschool HaiBàTrưng

6177 TrầnHoàngNhật Lam 25‐Sep‐04 51104361 6 6A1 Vinschool HaiBàTrưng

6217 NguyễnTrường Lâm 05‐Aug‐04 51104543 6 6A15 Vinschool HaiBàTrưng

5681 TrầnHữu Lâm 25‐Jan‐04 51104720 6 6A2 Vinschool HaiBàTrưng

5884 NguyễnNgọc Lan 15‐Feb‐04 51104354 6 6A1 Vinschool HaiBàTrưng

5613 NguyễnHoàng Lân 01‐Jan‐04 51104350 6 6A1 Vinschool HaiBàTrưng

5818 PhạmVũ Lân 09‐Sep‐04 51104474 6 6A12 Vinschool HaiBàTrưng

5735 TrịnhĐức Lân 02‐Dec‐04 51104952 6 6A8 Vinschool HaiBàTrưng

5764 ĐoànNgọc Linh 14‐Dec‐04 51104336 6 6A1 Vinschool HaiBàTrưng

5922 ĐoànPhương Linh 02‐Mar‐04 51104960 6 6A9 Vinschool HaiBàTrưng

5985 HàNguyễnKhánh Linh 28‐Dec‐04 51104451 6 6A12 Vinschool HaiBàTrưng

6271 HàNhật Linh 08‐Dec‐04 51104921 6 6A8 Vinschool HaiBàTrưng

5496 HoàngKhánh Linh 03‐Dec‐04 51104846 6 6A6 Vinschool HaiBàTrưng

5989 HoàngNguyễnGia Linh 12‐Mar‐04 51104492 6 6A14 Vinschool HaiBàTrưng

6116 LêHoàngThiên Linh 15‐Mar‐04 51104925 6 6A8 Vinschool HaiBàTrưng

Page 233: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6009 LêKhánh Linh 02‐Sep‐04 51104700 6 6A2 Vinschool HaiBàTrưng

5736 LêNgọc Linh 06‐Mar‐04 51104966 6 6A9 Vinschool HaiBàTrưng

6243 LêNgọc Linh 15‐Nov‐04 51104655 6 6A18 Vinschool HaiBàTrưng

5737 MaiPhương Linh 14‐May‐04 51104971 6 6A9 Vinschool HaiBàTrưng

5986 NgôKhánh Linh 16‐May‐04 51104459 6 6A12 Vinschool HaiBàTrưng

5771 NguyễnDuy Linh 02‐Jan‐04 51104577 6 6A16 Vinschool HaiBàTrưng

5686 NguyễnHà Linh 14‐Nov‐04 51104746 6 6A3 Vinschool HaiBàTrưng

5552 NguyễnKhánh Linh 19‐Apr‐04 51104861 6 6A6 Vinschool HaiBàTrưng

6085 NguyễnKhánh Linh 13‐Jul‐04 51104538 6 6A15 Vinschool HaiBàTrưng

5887 NguyễnThịMai Linh 05‐Jun‐04 51104389 6 6A10 Vinschool HaiBàTrưng

6231 NguyễnVũDiệu Linh 24‐Jun‐06 51104591 6 6A16 Vinschool HaiBàTrưng

6106 PhạmNgọc Linh 09‐Nov‐04 51104792 6 6A4 Vinschool HaiBàTrưng

6233 PhạmThùy Linh 26‐Apr‐04 51104597 6 6A16 Vinschool HaiBàTrưng

6212 PhanNgọc Linh 23‐Oct‐04 51104516 6 6A14 Vinschool HaiBàTrưng

6214 TrầnHoàngDuy Linh 29‐Apr‐04 51104520 6 6A14 Vinschool HaiBàTrưng

5916 TrầnKhánh Linh 11‐Aug‐04 51104874 6 6A6 Vinschool HaiBàTrưng

6184 TrầnLêKhánh Linh 27‐Oct‐04 51104397 6 6A10 Vinschool HaiBàTrưng

6248 TrịnhKhánh Linh 19‐Dec‐04 51104680 6 6A18 Vinschool HaiBàTrưng

5555 VõBách Linh 06‐Oct‐04 51104953 6 6A8 Vinschool HaiBàTrưng

6241 VũKhánh Linh 20‐Mar‐04 51104643 6 6A17 Vinschool HaiBàTrưng

6254 PhíVăn Lộc 28‐Jun‐04 51104756 6 6A3 Vinschool HaiBàTrưng

5524 LýHiển Long 01‐Dec‐04 51104704 6 6A2 Vinschool HaiBàTrưng

5815 NguyễnHoàng Long 19‐Nov‐04 51104423 6 6A11 Vinschool HaiBàTrưng

6074 NguyễnThành Long 21‐Oct‐04 51104432 6 6A11 Vinschool HaiBàTrưng

Page 234: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6278 PhạmThành Long 12‐Jan‐04 51104950 6 6A8 Vinschool HaiBàTrưng

5895 TrầnĐìnhPhúc Long 23‐Jun‐04 51104517 6 6A14 Vinschool HaiBàTrưng

5998 TrươngDuy Long 01‐Jan‐04 51104604 6 6A16 Vinschool HaiBàTrưng

6090 NguyễnHương Ly 18‐Nov‐04 51104580 6 6A16 Vinschool HaiBàTrưng

6105 NguyễnHàPhương Mai 25‐Aug‐04 51104784 6 6A4 Vinschool HaiBàTrưng

5775 NguyễnThanh Mai 19‐Jul‐04 51104752 6 6A3 Vinschool HaiBàTrưng

5383 PhạmQuỳnh Mai 17‐Jan‐04 51104359 6 6A1 Vinschool HaiBàTrưng

5729 TrầnNgọc Mai 04‐Aug‐04 51104796 6 6A4 Vinschool HaiBàTrưng

6235 TrịnhNgọc Mai 20‐Nov‐04 51104603 6 6A16 Vinschool HaiBàTrưng

5995 NguyễnĐức Mạnh 11‐Aug‐04 51104536 6 6A15 Vinschool HaiBàTrưng

5894 NguyễnNgọcĐức Mạnh 27‐Apr‐04 51104507 6 6A14 Vinschool HaiBàTrưng

5996 TrầnHải Mi 09‐Jun‐04 51104555 6 6A15 Vinschool HaiBàTrưng

5495 ĐặngCông Minh 21‐Nov‐04 51104763 6 6A4 Vinschool HaiBàTrưng

6079 ĐỗChí Minh 16‐Jan‐04 51104487 6 6A14 Vinschool HaiBàTrưng

5618 ĐỗNhật Minh 14‐Jan‐04 51104805 6 6A5 Vinschool HaiBàTrưng

6225 GiápĐỗAnh Minh 17‐Aug‐04 51104573 6 6A16 Vinschool HaiBàTrưng

5827 HoàngThu Minh 09‐Nov‐04 51104738 6 6A3 Vinschool HaiBàTrưng

6188 KhúcCaoNgọc Minh 29‐Jul‐04 51104412 6 6A11 Vinschool HaiBàTrưng

6080 LạiGia Minh 18‐Nov‐04 51104493 6 6A14 Vinschool HaiBàTrưng

5550 LêBình Minh 28‐Feb‐04 51104851 6 6A6 Vinschool HaiBàTrưng

6267 LươngNgọc Minh 31‐Oct‐04 51104886 6 6A7 Vinschool HaiBàTrưng

5344 NghiêmĐức Minh 2‐Dec‐04 51104814 6 6A5 Vinschool HaiBàTrưng

6095 NghiêmNgọc Minh 12‐Sep‐04 51104657 6 6A18 Vinschool HaiBàTrưng

6015 NguyễnHoàng Minh 22‐Sep‐04 51104785 6 6A4 Vinschool HaiBàTrưng

Page 235: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6226 NguyễnHoàng Minh 13‐Oct‐04 51104579 6 6A16 Vinschool HaiBàTrưng

5382 NguyễnHoàngTuệ Minh 30‐Dec‐04 51104351 6 6A1 Vinschool HaiBàTrưng

5622 NguyễnNgọcLê Minh 24‐Sep‐04 51104979 6 6A9 Vinschool HaiBàTrưng

5418 NguyễnPhanNgọc Minh 29‐Nov‐04 51104751 6 6A3 Vinschool HaiBàTrưng

5776 NguyễnThếBảo Minh 21‐May‐04 51104754 6 6A3 Vinschool HaiBàTrưng

5387 NguyễnTử Minh 14‐Oct‐04 51104902 6 6A7 Vinschool HaiBàTrưng

5892 PhạmHoàng Minh 15‐Nov‐04 51104473 6 6A12 Vinschool HaiBàTrưng

6182 PhạmQuang Minh 13‐Nov‐04 51104393 6 6A10 Vinschool HaiBàTrưng

6082 PhạmVũKhánh Minh 23‐Dec‐04 51104515 6 6A14 Vinschool HaiBàTrưng

5447 TạTuấn Minh 31‐Mar‐04 51104986 6 6A9 Vinschool HaiBàTrưng

6193 TrầnLê Minh 03‐Aug‐04 51104439 6 6A11 Vinschool HaiBàTrưng

6069 TrầnQuang Minh 25‐Jun‐04 51104399 6 6A10 Vinschool HaiBàTrưng

6215 TrầnTuấn Minh 13‐Dec‐04 51104524 6 6A14 Vinschool HaiBàTrưng

5923 VõThịBình Minh 15‐Nov‐04 51104991 6 6A9 Vinschool HaiBàTrưng

5545 VũNhật Minh 20‐Nov‐04 51104800 6 6A4 Vinschool HaiBàTrưng

6221 VũNhật Minh 16‐Dec‐04 51104564 6 6A15 Vinschool HaiBàTrưng

6065 BùiHảiHà My 08‐Jul‐04 51104330 6 6A1 Vinschool HaiBàTrưng

5648 ĐàoVũÝ My 25‐Sep‐04 51104335 6 6A1 Vinschool HaiBàTrưng

5828 ĐỗHà My 11‐Feb‐04 51104766 6 6A4 Vinschool HaiBàTrưng

6224 ĐỗHà My 28‐Jul‐04 51104570 6 6A16 Vinschool HaiBàTrưng

6109 LêMaiHuyền My 17‐Nov‐04 51104852 6 6A6 Vinschool HaiBàTrưng

5660 TrầnDiễm My 11‐Jul‐04 51104873 6 6A6 Vinschool HaiBàTrưng

6179 ĐặngTuấn Nam 24‐Sep‐04 51104367 6 6A10 Vinschool HaiBàTrưng

6011 ĐỗHải Nam 09‐Dec‐04 51104729 6 6A3 Vinschool HaiBàTrưng

Page 236: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5547 ĐỗTrầnHải Nam 22‐Mar‐04 51104806 6 6A5 Vinschool HaiBàTrưng

6021 NgôKhải Nam 10‐May‐04 51104929 6 6A8 Vinschool HaiBàTrưng

5698 VũLinh Nga 06‐Jul‐04 51104956 6 6A8 Vinschool HaiBàTrưng

5655 ĐàoKhánh Ngân 13‐Jan‐04 51104726 6 6A3 Vinschool HaiBàTrưng

5918 NguyễnThu Ngân 01‐Jan‐04 51104900 6 6A7 Vinschool HaiBàTrưng

5973 PhạmThịKim Ngân 16‐Jun‐04 51104360 6 6A1 Vinschool HaiBàTrưng

5730 TrầnThịKim Ngân 23‐Sep‐04 51104836 6 6A5 Vinschool HaiBàTrưng

6206 TrươngTuấn Nghĩa 20‐Oct‐04 51104481 6 6A12 Vinschool HaiBàTrưng

5623 VõTuấn Nghĩa 07‐Dec‐04 51104992 6 6A9 Vinschool HaiBàTrưng

5915 HoàngNguyễnKhánh Ngọc 09‐Oct‐04 51104848 6 6A6 Vinschool HaiBàTrưng

5529 KimMinh Ngọc 23‐Oct‐04 51104963 6 6A9 Vinschool HaiBàTrưng

6273 LêMinh Ngọc 09‐Jun‐04 51104926 6 6A8 Vinschool HaiBàTrưng

5888 NguyễnBùiVân Ngọc 16‐Dec‐04 51104420 6 6A11 Vinschool HaiBàTrưng

6070 TrịnhMinh Ngọc 17‐Nov‐04 51104400 6 6A10 Vinschool HaiBàTrưng

6242 BùiCao Nguyên 30‐Aug‐04 51104646 6 6A18 Vinschool HaiBàTrưng

5647 ĐặngPhương Nguyên 09‐Apr‐04 51104333 6 6A1 Vinschool HaiBàTrưng

5542 HàThảo Nguyên 02‐Jun‐04 51104338 6 6A1 Vinschool HaiBàTrưng

6081 LăngPhương Nguyên 11‐Mar‐04 51104494 6 6A14 Vinschool HaiBàTrưng

5770 NguyễnĐăng Nguyên 18‐Sep‐04 51104575 6 6A16 Vinschool HaiBàTrưng

5768 TạNguyễnAn Nguyên 25‐Jul‐04 51104552 6 6A15 Vinschool HaiBàTrưng

5360 TôChíBình Nguyên 06‐Aug‐04 51104871 6 6A6 Vinschool HaiBàTrưng

6281 TrầnĐình Nguyên 17‐Jan‐04 51104987 6 6A9 Vinschool HaiBàTrưng

6012 DươngMinh Nguyệt 17‐Jul‐04 51104731 6 6A3 Vinschool HaiBàTrưng

5779 LêNguyễnTrí Nhân 28‐Oct‐04 51104854 6 6A6 Vinschool HaiBàTrưng

Page 237: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5661 DươngMinh Nhật 17‐Jul‐04 51104880 6 6A7 Vinschool HaiBàTrưng

5617 ĐặngQuỳnh Nhi 13‐Jul‐04 51104764 6 6A4 Vinschool HaiBàTrưng

5683 ĐỗPhương Nhi 25‐Apr‐04 51104730 6 6A3 Vinschool HaiBàTrưng

5497 NguyễnSong Nhi 09‐Apr‐04 51104866 6 6A6 Vinschool HaiBàTrưng

6255 TrầnLinh Nhi 01‐Apr‐04 51104795 6 6A4 Vinschool HaiBàTrưng

6279 NguyễnNgọc Nhung 11‐Mar‐04 51104978 6 6A9 Vinschool HaiBàTrưng

5439 HồHải Ninh 27‐Jul‐04 51104339 6 6A1 Vinschool HaiBàTrưng

5765 PhíQuốcKhang Ninh 30‐Dec‐04 51104476 6 6A12 Vinschool HaiBàTrưng

6008 BạchXuân Phong 26‐Apr‐04 51104686 6 6A2 Vinschool HaiBàTrưng

6022 DươngNguyễnHải Phong 08‐May‐04 51104961 6 6A9 Vinschool HaiBàTrưng

6098 PhạmQuang Phú 19‐Oct‐04 51104714 6 6A2 Vinschool HaiBàTrưng

5829 LêMinh Phuc 11‐Apr‐04 51104775 6 6A4 Vinschool HaiBàTrưng

6275 NguyễnGia Phúc 11‐Jan‐04 51104933 6 6A8 Vinschool HaiBàTrưng

5826 TrầnHồng Phúc 09‐Jan‐04 51104719 6 6A2 Vinschool HaiBàTrưng

5650 NgôĐìnhHoàng Phước 21‐Mar‐04 51104345 6 6A1 Vinschool HaiBàTrưng

6113 DươngThu Phương 21‐Sep‐04 51104881 6 6A7 Vinschool HaiBàTrưng

5907 HàKhánh Phương 12‐Aug‐04 51104732 6 6A3 Vinschool HaiBàTrưng

6199 HoàngChính Phương 23‐Feb‐04 51104452 6 6A12 Vinschool HaiBàTrưng

5659 LêThu Phương 01‐Mar‐04 51104855 6 6A6 Vinschool HaiBàTrưng

5695 NguyễnThịHà Phương 24‐Sep‐04 51104942 6 6A8 Vinschool HaiBàTrưng

5988 NguyễnThu Phương 10‐May‐04 51104471 6 6A12 Vinschool HaiBàTrưng

6205 PhạmAn Phương 21‐Apr‐04 51104472 6 6A12 Vinschool HaiBàTrưng

6259 PhạmHà Phương 29‐Mar‐04 51104824 6 6A5 Vinschool HaiBàTrưng

6018 TrầnMinh Phương 15‐Jan‐04 51104834 6 6A5 Vinschool HaiBàTrưng

Page 238: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5984 TrươngQuý Phương 29‐Sep‐04 51104441 6 6A11 Vinschool HaiBàTrưng

5825 NguyễnAnh Quân 09‐Feb‐04 51104706 6 6A2 Vinschool HaiBàTrưng

6274 NguyễnĐỗ Quân 12‐May‐04 51104930 6 6A8 Vinschool HaiBàTrưng

5896 NguyễnMinh Quân 15‐Sep‐04 51104539 6 6A15 Vinschool HaiBàTrưng

6181 NguyễnMinh Quân 06‐Sep‐04 51104382 6 6A10 Vinschool HaiBàTrưng

5494 NguyễnThành Quân 12‐Jun‐04 51104753 6 6A3 Vinschool HaiBàTrưng

5690 NguyễnTưởngAnh Quân 12‐Jul‐04 51104869 6 6A6 Vinschool HaiBàTrưng

6218 PhíMinh Quân 16‐Nov‐04 51104551 6 6A15 Vinschool HaiBàTrưng

5615 TrịnhMinh Quân 15‐Aug‐04 51104401 6 6A10 Vinschool HaiBàTrưng

6104 NgôVũNhật Quang 25‐Aug‐04 51104781 6 6A4 Vinschool HaiBàTrưng

5685 NguyễnDuy Quang 15‐Nov‐04 51104744 6 6A3 Vinschool HaiBàTrưng

5832 NguyễnMinh Quang 15‐Apr‐04 51104819 6 6A5 Vinschool HaiBàTrưng

6260 PhạmMinh Quang 06‐Jul‐04 51104826 6 6A5 Vinschool HaiBàTrưng

5385 PhanHuy Quang 28‐Mar‐04 51104755 6 6A3 Vinschool HaiBàTrưng

6023 LạiNgọc Sơn 19‐May‐04 51104964 6 6A9 Vinschool HaiBàTrưng

5440 LêBáTùng Sơn 28‐Sep‐04 51104342 6 6A1 Vinschool HaiBàTrưng

6189 LêĐăng Sơn 08‐Nov‐04 51104415 6 6A11 Vinschool HaiBàTrưng

5728 NguyễnBình Sơn 06‐May‐04 51104782 6 6A4 Vinschool HaiBàTrưng

6268 NguyễnĐức Sơn 01‐Nov‐04 51104892 6 6A7 Vinschool HaiBàTrưng

5983 TrầnHoàng Sơn 05‐Apr‐04 51104437 6 6A11 Vinschool HaiBàTrưng

6247 TrầnTiến Sơn 16‐Oct‐04 51104679 6 6A18 Vinschool HaiBàTrưng

6258 NguyễnPhanMinh Tâm 05‐May‐04 51104820 6 6A5 Vinschool HaiBàTrưng

5614 NguyễnThịMinh Tâm 05‐Jan‐04 51104355 6 6A1 Vinschool HaiBàTrưng

5446 PhạmĐại Tân 30‐Dec‐04 51104904 6 6A7 Vinschool HaiBàTrưng

Page 239: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5977 TrầnGia Thái 21‐Jun‐04 51104395 6 6A10 Vinschool HaiBàTrưng

5824 NgôNgọcBăng Thanh 13‐Sep‐04 51104705 6 6A2 Vinschool HaiBàTrưng

6117 BùiMinh Thành 20‐Sep‐04 51104958 6 6A9 Vinschool HaiBàTrưng

5521 CôngXuân Thành 17‐May‐04 51104332 6 6A1 Vinschool HaiBàTrưng

6240 TrầnPhúc Thành 24‐Mar‐04 51104636 6 6A17 Vinschool HaiBàTrưng

6112 BùiPhương Thảo 15‐Jun‐04 51104877 6 6A7 Vinschool HaiBàTrưng

6237 BùiPhương Thảo 27‐Aug‐04 51104606 6 6A17 Vinschool HaiBàTrưng

5912 ĐàoPhương Thảo 08‐May‐04 51104804 6 6A5 Vinschool HaiBàTrưng

6251 LêThanh Thảo 17‐Jan‐04 51104702 6 6A2 Vinschool HaiBàTrưng

6107 PhạmPhương Thảo 02‐Sep‐04 51104827 6 6A5 Vinschool HaiBàTrưng

5420 TốngPhương Thảo 30‐Oct‐04 51104832 6 6A5 Vinschool HaiBàTrưng

5684 NgôKim Thi 24‐Apr‐04 51104743 6 6A3 Vinschool HaiBàTrưng

5885 DươngĐìnhQuốc Thịnh 08‐Oct‐04 51104371 6 6A10 Vinschool HaiBàTrưng

5997 VũĐức Thịnh 18‐Aug‐04 51104559 6 6A15 Vinschool HaiBàTrưng

5838 NgôHoàng Thu 28‐Oct‐04 51104928 6 6A8 Vinschool HaiBàTrưng

6196 ĐàoMinh Thư 29‐Aug‐04 51104447 6 6A12 Vinschool HaiBàTrưng

6094 DươngThịAnh Thư 13‐Aug‐04 51104650 6 6A18 Vinschool HaiBàTrưng

5841 LêAnh Thư 25‐Sep‐04 51104965 6 6A9 Vinschool HaiBàTrưng

5840 NguyễnMinh Thư 16‐Feb‐04 51104936 6 6A8 Vinschool HaiBàTrưng

6213 TrầnĐỗDiệu Thư 15‐Sep‐04 51104518 6 6A14 Vinschool HaiBàTrưng

5738 TrầnPhạmGia Thư 23‐Jan‐04 51104990 6 6A9 Vinschool HaiBàTrưng

6265 PhạmThanh Thúy 29‐Feb‐04 51104870 6 6A6 Vinschool HaiBàTrưng

5992 NguyễnNhật Tiến 04‐Jul‐04 51104508 6 6A14 Vinschool HaiBàTrưng

5553 NguyễnQuốc Tiến 07‐Apr‐04 51104865 6 6A6 Vinschool HaiBàTrưng

Page 240: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6099 HoàngBùiViệt Toàn 19‐Dec‐04 51104736 6 6A3 Vinschool HaiBàTrưng

5621 PhạmĐức Toàn 02‐Sep‐04 51104948 6 6A8 Vinschool HaiBàTrưng

6210 NguyễnNgọc Trâm 04‐Sep‐04 51104506 6 6A14 Vinschool HaiBàTrưng

6256 HoàngThùy Trang 20‐May‐04 51104809 6 6A5 Vinschool HaiBàTrưng

5920 LêHà Trang 11‐Jun‐04 51104923 6 6A8 Vinschool HaiBàTrưng

5543 LêPhạmThùy Trang 06‐May‐04 51104343 6 6A1 Vinschool HaiBàTrưng

6219 TrầnĐoan Trang 10‐Sep‐04 51104554 6 6A15 Vinschool HaiBàTrưng

6232 PhạmĐăng Trí 13‐Nov‐03 51104593 6 6A16 Vinschool HaiBàTrưng

5619 VănĐức Trí 26‐May‐04 51104838 6 6A5 Vinschool HaiBàTrưng

5345 TrịnhKiều Trinh 18‐Apr‐04 51104837 6 6A5 Vinschool HaiBàTrưng

5612 Emmy Trịnh 01‐Jan‐04 51104337 6 6A1 Vinschool HaiBàTrưng

6075 TrịnhThanh Trúc 14‐May‐04 51104440 6 6A11 Vinschool HaiBàTrưng

5522 NguyễnBá Trung 11‐Jan‐04 51104347 6 6A1 Vinschool HaiBàTrưng

5526 TrầnXuân Trường 04‐Nov‐04 51104875 6 6A6 Vinschool HaiBàTrưng

5919 NguyễnVăn Tú 23‐Feb‐04 51104903 6 6A7 Vinschool HaiBàTrưng

6102 ĐồngQuang Tuấn 27‐Nov‐04 51104768 6 6A4 Vinschool HaiBàTrưng

5679 NguyễnMinh Tuấn 03‐Sep‐04 51104353 6 6A1 Vinschool HaiBàTrưng

5975 NguyễnThanh Tùng 07‐Feb‐04 51104386 6 6A10 Vinschool HaiBàTrưng

6220 VũLâm Tùng 29‐Oct‐04 51104562 6 6A15 Vinschool HaiBàTrưng

5652 HoàngDuy Tường 09‐Apr‐04 51104609 6 6A17 Vinschool HaiBàTrưng

5381 NgôHà Uyên 19‐Sep‐04 51104346 6 6A1 Vinschool HaiBàTrưng

5816 NguyễnPhương Uyên 08‐Jul‐04 51104430 6 6A11 Vinschool HaiBàTrưng

5493 NguyễnThu Uyên 04‐Nov‐04 51104712 6 6A2 Vinschool HaiBàTrưng

5893 ChuThùy Vân 20‐Oct‐04 51104486 6 6A14 Vinschool HaiBàTrưng

Page 241: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6115 VũNgọcTriệu Vi 13‐Apr‐04 51104916 6 6A7 Vinschool HaiBàTrưng

5546 CaoHồng Việt 07‐Jan‐04 51104803 6 6A5 Vinschool HaiBàTrưng

6272 LêBảo Việt 28‐Dec‐04 51104922 6 6A8 Vinschool HaiBàTrưng

5549 NguyễnLê Việt 14‐May‐04 51104817 6 6A5 Vinschool HaiBàTrưng

6252 HoàngAn Vũ 01‐Jun‐04 51104735 6 6A3 Vinschool HaiBàTrưng

6020 TrầnHuy Vũ 18‐Aug‐04 51104910 6 6A7 Vinschool HaiBàTrưng

5994 NgôQuang Vượng 21‐Oct‐04 51104535 6 6A15 Vinschool HaiBàTrưng

6077 NguyễnNgọcKhánh Vy 13‐Jul‐04 51104468 6 6A12 Vinschool HaiBàTrưng

5564 ĐậuHà An 03‐Mar‐03 51105273 7 7A2 Vinschool HaiBàTrưng

6299 NguyễnHoàng An 22‐Jun‐03 51105166 7 7A14 Vinschool HaiBàTrưng

6119 BùiĐức Anh 25‐Aug‐03 51105037 7 7A10 Vinschool HaiBàTrưng

6307 BùiĐức Anh 04‐Oct‐03 51105191 7 7A15 Vinschool HaiBàTrưng

5711 BùiHồng Anh 01‐Nov‐03 51105427 7 7A6 Vinschool HaiBàTrưng

5863 ĐặngQuang Anh 18‐Jul‐03 51105502 7 7A8 Vinschool HaiBàTrưng

5796 ĐặngTuấn Anh 05‐Sep‐03 51105429 7 7A6 Vinschool HaiBàTrưng

5855 ĐặngTường Anh 24‐Nov‐03 51105349 7 7A4 Vinschool HaiBàTrưng

5457 ĐàoThịHiền Anh 31‐Aug‐03 51105272 7 7A2 Vinschool HaiBàTrưng

5936 ĐinhVũChâu Anh 02‐Sep‐03 51105310 7 7A3 Vinschool HaiBàTrưng

6125 ĐỗHoàng Anh 29‐Jun‐03 51105082 7 7A11 Vinschool HaiBàTrưng

5367 ĐỗTrâm Anh 23‐Dec‐03 51105431 7 7A6 Vinschool HaiBàTrưng

6050 HoàngTiến Anh 04‐Dec‐03 51105545 7 7A9 Vinschool HaiBàTrưng

6039 HoàngTrâm Anh 10‐Sep‐03 51105317 7 7A3 Vinschool HaiBàTrưng

6051 LươngNgọcDiệp Anh 01‐Nov‐03 51105556 7 7A9 Vinschool HaiBàTrưng

6147 LýQuỳnh Anh 02‐Jun‐03 51105437 7 7A6 Vinschool HaiBàTrưng

Page 242: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5393 NgôPhạmTrang Anh 27‐Jan‐03 51105280 7 7A2 Vinschool HaiBàTrưng

5934 NgôQuỳnh Anh 03‐Dec‐03 51105210 7 7A15 Vinschool HaiBàTrưng

6153 NguyễnCông Anh 25‐Jun‐02 51105512 7 7A8 Vinschool HaiBàTrưng

6310 NguyễnĐoànMinh Anh 09‐Oct‐03 51105246 7 7A16 Vinschool HaiBàTrưng

6028 NguyễnĐức Anh 14‐Nov‐03 51105090 7 7A11 Vinschool HaiBàTrưng

5534 NguyễnHoài Anh 08‐Aug‐03 51105400 7 7A5 Vinschool HaiBàTrưng

5930 NguyễnHoàngDiệp Anh 11‐Apr‐03 51105093 7 7A11 Vinschool HaiBàTrưng

6140 NguyễnHoàngMỹ Anh 20‐Jul‐03 51105329 7 7A3 Vinschool HaiBàTrưng

5847 NguyễnHồng Anh 08‐Nov‐03 51105094 7 7A11 Vinschool HaiBàTrưng

5793 NguyễnMinh Anh 26‐Dec‐03 51105409 7 7A5 Vinschool HaiBàTrưng

6285 NguyễnMinh Anh 04‐Nov‐03 51105053 7 7A10 Vinschool HaiBàTrưng

5561 NguyễnNgọc Anh 27‐Oct‐03 51105019 7 7A1 Vinschool HaiBàTrưng

6286 NguyễnNgọcTrang Anh 05‐Dec‐03 51105055 7 7A10 Vinschool HaiBàTrưng

6282 NguyễnPhương Anh 05‐Sep‐03 51105022 7 7A1 Vinschool HaiBàTrưng

6032 NguyễnQuang Anh 31‐Dec‐03 51105135 7 7A12 Vinschool HaiBàTrưng

6287 NguyễnTháiBảo Anh 20‐Feb‐03 51105058 7 7A10 Vinschool HaiBàTrưng

5940 NguyễnTháiChâu Anh 31‐Dec‐03 51105445 7 7A6 Vinschool HaiBàTrưng

6330 NguyễnThịPhương Anh 09‐Jun‐03 51105525 7 7A8 Vinschool HaiBàTrưng

6323 NguyễnViệt Anh 21‐Aug‐03 51105450 7 7A6 Vinschool HaiBàTrưng

5935 PhạmKiều Anh 28‐Jun‐03 51105258 7 7A16 Vinschool HaiBàTrưng

5582 PhạmMinh Anh 02‐Apr‐03 51105488 7 7A7 Vinschool HaiBàTrưng

6284 TạHải Anh 21‐Oct‐03 51105029 7 7A1 Vinschool HaiBàTrưng

6035 ThẩmHoàngTrâm Anh 06‐Mar‐03 51105182 7 7A14 Vinschool HaiBàTrưng

5663 TrầnDuy Anh 06‐May‐03 51105069 7 7A10 Vinschool HaiBàTrưng

Page 243: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6043 TrầnNgọcTrung Anh 18‐Jan‐03 51105380 7 7A4 Vinschool HaiBàTrưng

6317 TrầnThịQuỳnh Anh 12‐Jul‐03 51105382 7 7A4 Vinschool HaiBàTrưng

5365 VõNgọcNhật Anh 08‐Jul‐03 51105302 7 7A2 Vinschool HaiBàTrưng

6126 NguyễnHồng Ánh 31‐Oct‐03 51105095 7 7A11 Vinschool HaiBàTrưng

6025 NguyễnMinh Ánh 30‐Sep‐03 51105017 7 7A1 Vinschool HaiBàTrưng

6308 ĐỗXuân Bách 23‐Oct‐03 51105197 7 7A15 Vinschool HaiBàTrưng

6129 NguyễnGia Bách 13‐Jul‐03 51105126 7 7A12 Vinschool HaiBàTrưng

5340 PhạmQuang Bách 15‐Nov‐03 51105338 7 7A3 Vinschool HaiBàTrưng

5633 CaoQuốc Bảo 23‐Oct‐03 51105348 7 7A4 Vinschool HaiBàTrưng

5637 NguyễnHuy Bảo 20‐Jun‐03 51105481 7 7A7 Vinschool HaiBàTrưng

6130 TrịnhGia Bảo 10‐May‐03 51105150 7 7A12 Vinschool HaiBàTrưng

5399 TrươngPhanNam Bình 28‐Jan‐03 51105342 7 7A3 Vinschool HaiBàTrưng

5566 ĐặngBảo Châu 08‐Apr‐03 51105308 7 7A3 Vinschool HaiBàTrưng

5567 HàTrầnBảo Châu 18‐Dec‐03 51105314 7 7A3 Vinschool HaiBàTrưng

5858 NguyễnMinh Châu 01‐Mar‐03 51105410 7 7A5 Vinschool HaiBàTrưng

5364 TrầnMinh Châu 24‐Jul‐03 51105301 7 7A2 Vinschool HaiBàTrưng

5749 NguyễnMai Chi 29‐Jul‐03 51105406 7 7A5 Vinschool HaiBàTrưng

6301 NguyễnPhương Chi 23‐Jul‐03 51105172 7 7A14 Vinschool HaiBàTrưng

5368 PhạmKhánh Chi 07‐Jul‐03 51105453 7 7A6 Vinschool HaiBàTrưng

6042 TrầnHạnh Chi 29‐Oct‐03 51105378 7 7A4 Vinschool HaiBàTrưng

5861 TrầnLan Chi 24‐May‐03 51105494 7 7A7 Vinschool HaiBàTrưng

5708 TrươngQuỳnh Chi 03‐Jul‐03 51105385 7 7A4 Vinschool HaiBàTrưng

6331 VũLinh Chi 16‐Oct‐03 51105539 7 7A8 Vinschool HaiBàTrưng

6138 VươngThảo Chi 12‐Sep‐01 51105266 7 7A16 Vinschool HaiBàTrưng

Page 244: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6302 NguyễnQuốc Chí 22‐Mar‐03 51105173 7 7A14 Vinschool HaiBàTrưng

6148 NguyễnTrầnTuấn Cường 15‐Oct‐03 51105447 7 7A6 Vinschool HaiBàTrưng

5578 PhạmMạnh Cường 16‐Apr‐03 51105454 7 7A6 Vinschool HaiBàTrưng

5786 ĐặngNgọc Đăng 07‐Feb‐03 51105309 7 7A3 Vinschool HaiBàTrưng

5783 ĐỗHải Đăng 05‐Dec‐03 51105081 7 7A11 Vinschool HaiBàTrưng

5346 NgôQuốc Đạt 8‐Jan‐03 51105281 7 7A2 Vinschool HaiBàTrưng

5754 PhạmTiến Đạt 07‐Feb‐03 51105530 7 7A8 Vinschool HaiBàTrưng

6049 PhạmTiến Đạt 27‐Nov‐03 51105531 7 7A8 Vinschool HaiBàTrưng

5366 NguyễnMinh Diệp 25‐Jan‐03 51105330 7 7A3 Vinschool HaiBàTrưng

5507 NguyễnHồThành Doanh 21‐Jun‐03 51105480 7 7A7 Vinschool HaiBàTrưng

6031 NguyễnMinh Đức 29‐Jul‐03 51105133 7 7A12 Vinschool HaiBàTrưng

6300 NguyễnMinh Đức 06‐Mar‐03 51105168 7 7A14 Vinschool HaiBàTrưng

5583 TrầnMinh Đức 14‐Sep‐03 51105495 7 7A7 Vinschool HaiBàTrưng

6027 TrầnMinh Đức 04‐Sep‐03 51105070 7 7A10 Vinschool HaiBàTrưng

5562 TrầnXuân Đức 16‐Jun‐03 51105073 7 7A10 Vinschool HaiBàTrưng

5948 VũVăn Đức 07‐Sep‐03 51105540 7 7A8 Vinschool HaiBàTrưng

5664 NguyễnVũ Dũng 04‐Apr‐03 51105142 7 7A12 Vinschool HaiBàTrưng

5666 VũMinh Dũng 10‐Dec‐03 51105345 7 7A3 Vinschool HaiBàTrưng

5739 BùiTuấn Dương 12‐Aug‐03 51104997 7 7A1 Vinschool HaiBàTrưng

5937 HoàngThái Dương 17‐Feb‐03 51105316 7 7A3 Vinschool HaiBàTrưng

5707 NguyễnTrầnHoàng Dương 13‐Jun‐03 51105372 7 7A4 Vinschool HaiBàTrưng

5429 VũThùy Dương 21‐Nov‐03 51105305 7 7A2 Vinschool HaiBàTrưng

6124 VũThùy Dương 14‐Nov‐03 51105076 7 7A10 Vinschool HaiBàTrưng

5501 PhạmKim Đường 27‐Dec‐03 51105298 7 7A2 Vinschool HaiBàTrưng

Page 245: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5850 BùiThái Duy 18‐Sep‐03 51105154 7 7A14 Vinschool HaiBàTrưng

6321 ĐoànTrọng Duy 05‐Mar‐03 51105432 7 7A6 Vinschool HaiBàTrưng

5400 NgũTô Duy 30‐Apr‐03 51105364 7 7A4 Vinschool HaiBàTrưng

5560 NguyễnHoàng Duy 05‐Dec‐03 51105013 7 7A1 Vinschool HaiBàTrưng

6137 NguyễnLê Duy 31‐Oct‐03 51105250 7 7A16 Vinschool HaiBàTrưng

5753 NguyễnPhạmMạnh Duy 22‐May‐03 51105522 7 7A8 Vinschool HaiBàTrưng

5426 NguyễnKỳ Duyên 28‐Sep‐03 51105288 7 7A2 Vinschool HaiBàTrưng

5794 NguyễnThanhPhương Duyên 05‐Jun‐03 51105415 7 7A5 Vinschool HaiBàTrưng

6332 ĐoànThu Giang 11‐Oct‐03 51105544 7 7A9 Vinschool HaiBàTrưng

6036 PhạmTrường Giang 06‐Sep‐00 51105222 7 7A15 Vinschool HaiBàTrưng

6156 NguyễnMinh Hà 05‐Dec‐03 51105564 7 7A9 Vinschool HaiBàTrưng

6122 PhanNgọcThúy Hà 16‐Sep‐03 51105065 7 7A10 Vinschool HaiBàTrưng

5859 TrầnDiệu Hà 28‐Jan‐03 51105417 7 7A5 Vinschool HaiBàTrưng

6295 VũMinh Hà 25‐Nov‐03 51105114 7 7A11 Vinschool HaiBàTrưng

5939 VươngNhật Hà 12‐Apr‐03 51105425 7 7A5 Vinschool HaiBàTrưng

5347 NguyễnNhật Hạ 20‐Sep‐03 51105291 7 7A2 Vinschool HaiBàTrưng

5928 NguyễnHà Hải 01‐Jul‐03 51105051 7 7A10 Vinschool HaiBàTrưng

5461 NgạcBảo Hân 02‐Dec‐03 51105360 7 7A4 Vinschool HaiBàTrưng

5425 NguyễnDiệu Hân 11‐Jul‐03 51105283 7 7A2 Vinschool HaiBàTrưng

6128 BùiMinh Hằng 24‐Jul‐03 51105117 7 7A12 Vinschool HaiBàTrưng

6297 NguyễnAnh Hào 28‐Jun‐03 51105125 7 7A12 Vinschool HaiBàTrưng

5565 HoàngNghĩa Hiệp 07‐Apr‐03 51105276 7 7A2 Vinschool HaiBàTrưng

5752 NguyễnHoàng Hiệp 12‐Oct‐03 51105518 7 7A8 Vinschool HaiBàTrưng

5636 LưuMinh Hiếu 23‐Dec‐03 51105476 7 7A7 Vinschool HaiBàTrưng

Page 246: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5670 NguyễnGia Hiếu 06‐Apr‐03 51105558 7 7A9 Vinschool HaiBàTrưng

5569 NguyễnMinh Hiếu 25‐Nov‐03 51105331 7 7A3 Vinschool HaiBàTrưng

5668 NguyễnNgọc Hiếu 28‐Jun‐03 51105484 7 7A7 Vinschool HaiBàTrưng

5580 LêViệt Hùng 29‐May‐03 51105475 7 7A7 Vinschool HaiBàTrưng

5744 NguyễnĐăng Hùng 21‐Oct‐03 51105282 7 7A2 Vinschool HaiBàTrưng

5701 PhạmTuấn Hùng 08‐Sep‐03 51105181 7 7A14 Vinschool HaiBàTrưng

5559 ĐinhNguyễnPhúc Hưng 30‐Apr‐03 51104998 7 7A1 Vinschool HaiBàTrưng

5466 NguyễnDuy Hưng 20‐Oct‐03 51105479 7 7A7 Vinschool HaiBàTrưng

5506 DươngQuang Huy 29‐Aug‐03 51105469 7 7A7 Vinschool HaiBàTrưng

5944 LạiĐức Huy 31‐Mar‐03 51105472 7 7A7 Vinschool HaiBàTrưng

5742 NguyễnTuấn Huy 12‐Dec‐03 51105218 7 7A15 Vinschool HaiBàTrưng

5748 NguyễnTuấn Huy 11‐Feb‐03 51105373 7 7A4 Vinschool HaiBàTrưng

6135 TrầnViệt Huy 11‐Sep‐03 51105188 7 7A14 Vinschool HaiBàTrưng

5945 NguyễnPhương Huyền 20‐May‐03 51105486 7 7A7 Vinschool HaiBàTrưng

6026 NguyễnVũNgọc Huyền 08‐Feb‐03 51105061 7 7A10 Vinschool HaiBàTrưng

5933 HoàngĐình Khải 10‐Jan‐03 51105160 7 7A14 Vinschool HaiBàTrưng

5431 TrầnTuấn Khải 21‐Jan‐03 51105420 7 7A5 Vinschool HaiBàTrưng

6052 VũNguyên Khang 16‐Mar‐03 51105576 7 7A9 Vinschool HaiBàTrưng

5363 LêVân Khanh 25‐May‐03 51105279 7 7A2 Vinschool HaiBàTrưng

5929 NguyễnViệt Khanh 26‐Dec‐03 51105060 7 7A10 Vinschool HaiBàTrưng

5508 PhạmTuệ Khanh 06‐Nov‐03 51105490 7 7A7 Vinschool HaiBàTrưng

5849 TrầnAn Khanh 02‐Dec‐03 51105147 7 7A12 Vinschool HaiBàTrưng

5797 VũLưuHải Khanh 28‐Jul‐03 51105500 7 7A7 Vinschool HaiBàTrưng

6141 ĐinhGia Khánh 11‐Aug‐03 51105351 7 7A4 Vinschool HaiBàTrưng

Page 247: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5391 HồTùng Khánh 22‐Jul‐03 51105274 7 7A2 Vinschool HaiBàTrưng

5639 TạNguyên Khánh 22‐Aug‐03 51105491 7 7A7 Vinschool HaiBàTrưng

5795 TrầnMinh Khánh 16‐Nov‐03 51105418 7 7A5 Vinschool HaiBàTrưng

6038 TrầnNguyễnGia Khánh 25‐Dec‐03 51105262 7 7A16 Vinschool HaiBàTrưng

5625 HàMinh Khôi 28‐Feb‐03 51105002 7 7A1 Vinschool HaiBàTrưng

6047 NguyễnTrung Kiên 07‐Sep‐03 51105448 7 7A6 Vinschool HaiBàTrưng

5715 PhạmTrung Kiên 27‐Feb‐03 51105533 7 7A8 Vinschool HaiBàTrưng

5862 VũHoàng Kiên 04‐Sep‐03 51105498 7 7A7 Vinschool HaiBàTrưng

6123 PhanTuấn Kiệt 10‐Dec‐03 51105066 7 7A10 Vinschool HaiBàTrưng

5699 NguyễnKhôi Lâm 29‐Aug‐03 51105052 7 7A10 Vinschool HaiBàTrưng

6149 NguyễnTùng Lâm 09‐Mar‐03 51105449 7 7A6 Vinschool HaiBàTrưng

5531 HoàngY Lan 21‐Dec‐03 51105318 7 7A3 Vinschool HaiBàTrưng

5389 LụcDiệuPhương Lan 01‐May‐03 51105242 7 7A16 Vinschool HaiBàTrưng

5635 ĐỗTường Lân 20‐Mar‐03 51105390 7 7A5 Vinschool HaiBàTrưng

5932 NguyễnTố Liên 16‐Oct‐03 51105140 7 7A12 Vinschool HaiBàTrưng

5631 ChuHàMỹ Linh 19‐Jun‐03 51105307 7 7A3 Vinschool HaiBàTrưng

6037 ĐặngĐỗKhánh Linh 17‐Nov‐03 51105232 7 7A16 Vinschool HaiBàTrưng

5856 ĐỗHuyền Linh 30‐Oct‐03 51105352 7 7A4 Vinschool HaiBàTrưng

5853 ĐỗKhánh Linh 08‐Feb‐03 51105311 7 7A3 Vinschool HaiBàTrưng

5787 HàPhương Linh 24‐Jun‐03 51105313 7 7A3 Vinschool HaiBàTrưng

5449 HoàngBảo Linh 21‐Nov‐03 51105004 7 7A1 Vinschool HaiBàTrưng

5536 HoàngLêTuấn Linh 22‐Nov‐03 51105434 7 7A6 Vinschool HaiBàTrưng

6155 LêThục Linh 29‐Apr‐03 51105554 7 7A9 Vinschool HaiBàTrưng

5854 LêTrầnKhánh Linh 24‐Nov‐03 51105321 7 7A3 Vinschool HaiBàTrưng

Page 248: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5706 NgôNhậtDiệu Linh 05‐Apr‐03 51105362 7 7A4 Vinschool HaiBàTrưng

5745 NguyễnDiệu Linh 12‐Nov‐03 51105323 7 7A3 Vinschool HaiBàTrưng

5938 NguyễnGia Linh 08‐Sep‐03 51105326 7 7A3 Vinschool HaiBàTrưng

5626 NguyễnHà Linh 29‐Jan‐03 51105012 7 7A1 Vinschool HaiBàTrưng

5925 NguyễnMai Linh 26‐Apr‐03 51105016 7 7A1 Vinschool HaiBàTrưng

5395 NguyễnNgọcPhương Linh 23‐Nov‐03 51105290 7 7A2 Vinschool HaiBàTrưng

5451 NguyễnNgọcTrang Linh 04‐Jan‐03 51105021 7 7A1 Vinschool HaiBàTrưng

5789 NguyễnPhương Linh 24‐May‐03 51105334 7 7A3 Vinschool HaiBàTrưng

5710 NguyễnThu Linh 11‐Jul‐03 51105416 7 7A5 Vinschool HaiBàTrưng

5397 NguyễnVũDiệp Linh 25‐Jul‐03 51105296 7 7A2 Vinschool HaiBàTrưng

6134 NguyễnVũPhương Linh 05‐Nov‐03 51105176 7 7A14 Vinschool HaiBàTrưng

6048 PhạmHà Linh 20‐Jan‐03 51105451 7 7A6 Vinschool HaiBàTrưng

5792 PhạmHoàngKhánh Linh 02‐Sep‐03 51105375 7 7A4 Vinschool HaiBàTrưng

6041 PhùngHuỳnhKhánh Linh 07‐Aug‐03 51105339 7 7A3 Vinschool HaiBàTrưng

6312 TrầnGia Linh 12‐Aug‐03 51105261 7 7A16 Vinschool HaiBàTrưng

5467 TrầnKhánh Linh 30‐Sep‐03 51105493 7 7A7 Vinschool HaiBàTrưng

6305 TrầnPhương Linh 12‐May‐03 51105186 7 7A14 Vinschool HaiBàTrưng

6127 TrầnThục Linh 07‐Jul‐03 51105111 7 7A11 Vinschool HaiBàTrưng

5452 VũKhánh Linh 30‐Oct‐03 51105034 7 7A1 Vinschool HaiBàTrưng

5942 VũPhương Linh 18‐Sep‐03 51105463 7 7A6 Vinschool HaiBàTrưng

5703 ĐỗThế Long 20‐Dec‐03 51105312 7 7A3 Vinschool HaiBàTrưng

5403 NguyễnĐứcBảo Long 12‐Dec‐02 51105478 7 7A7 Vinschool HaiBàTrưng

6333 LêVũQuỳnh Ly 10‐Jun‐03 51105555 7 7A9 Vinschool HaiBàTrưng

6029 HoàngThịHương Mai 07‐Sep‐03 51105121 7 7A12 Vinschool HaiBàTrưng

Page 249: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5743 NgôPhương Mai 25‐Feb‐03 51105244 7 7A16 Vinschool HaiBàTrưng

5572 NguyễnChi Mai 24‐Oct‐03 51105365 7 7A4 Vinschool HaiBàTrưng

5394 NguyễnHạnh Mai 04‐Apr‐03 51105287 7 7A2 Vinschool HaiBàTrưng

5709 NguyễnNhật Mai 07‐Dec‐03 51105413 7 7A5 Vinschool HaiBàTrưng

5453 VũLêNgọc Mai 25‐Apr‐03 51105035 7 7A1 Vinschool HaiBàTrưng

5392 JavierNguyễnHà Mi 11‐May‐03 51105277 7 7A2 Vinschool HaiBàTrưng

6139 BùiNhật Minh 06‐Jan‐03 51105306 7 7A3 Vinschool HaiBàTrưng

6136 ĐặngTuấn Minh 15‐Sep‐03 51105193 7 7A15 Vinschool HaiBàTrưng

5362 ĐàoQuang Minh 13‐Aug‐03 51105271 7 7A2 Vinschool HaiBàTrưng

5860 ĐàoQuang Minh 05‐Oct‐03 51105430 7 7A6 Vinschool HaiBàTrưng

5448 HànNgọc Minh 19‐Nov‐03 51105003 7 7A1 Vinschool HaiBàTrưng

6296 HoàngĐức Minh 29‐Mar‐03 51105120 7 7A12 Vinschool HaiBàTrưng

5924 HoàngLê Minh 13‐Aug‐03 51105005 7 7A1 Vinschool HaiBàTrưng

5630 KhổngBình Minh 19‐Jun‐03 51105278 7 7A2 Vinschool HaiBàTrưng

5864 LêĐức Minh 27‐Apr‐03 51105549 7 7A9 Vinschool HaiBàTrưng

5632 LêHồng Minh 26‐Jul‐03 51105319 7 7A3 Vinschool HaiBàTrưng

5532 LêNhật Minh 22‐Jan‐03 51105320 7 7A3 Vinschool HaiBàTrưng

6121 LêVũ Minh 22‐Nov‐03 51105045 7 7A10 Vinschool HaiBàTrưng

5571 NgôĐức Minh 18‐Dec‐03 51105361 7 7A4 Vinschool HaiBàTrưng

6131 NguyễnĐức Minh 14‐Oct‐02 51105164 7 7A14 Vinschool HaiBàTrưng

5852 NguyễnHải Minh 30‐Oct‐03 51105286 7 7A2 Vinschool HaiBàTrưng

5947 NguyễnHảiNhật Minh 12‐Apr‐02 51105517 7 7A8 Vinschool HaiBàTrưng

6030 NguyễnHiền Minh 20‐Nov‐03 51105127 7 7A12 Vinschool HaiBàTrưng

6314 NguyễnHoàng Minh 18‐Oct‐03 51105328 7 7A3 Vinschool HaiBàTrưng

Page 250: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5505 NguyễnHyAnh Minh 24‐May‐03 51105405 7 7A5 Vinschool HaiBàTrưng

5741 NguyễnQuang Minh 16‐Jun‐03 51105137 7 7A12 Vinschool HaiBàTrưng

5931 NguyễnQuang Minh 28‐Dec‐03 51105103 7 7A11 Vinschool HaiBàTrưng

5502 NguyễnVũTuệ Minh 27‐May‐03 51105336 7 7A3 Vinschool HaiBàTrưng

5713 PhạmHoàngKhải Minh 30‐Jan‐03 51105452 7 7A6 Vinschool HaiBàTrưng

6304 PhạmNgọc Minh 03‐Apr‐03 51105179 7 7A14 Vinschool HaiBàTrưng

6290 PhạmThụyNgọc Minh 25‐Jan‐03 51105064 7 7A10 Vinschool HaiBàTrưng

5665 TriệuLêNhật Minh 23‐Dec‐03 51105225 7 7A15 Vinschool HaiBàTrưng

6291 PhủHàGiấc Mơ 27‐May‐02 51105067 7 7A10 Vinschool HaiBàTrưng

6045 BùiHà My 03‐Oct‐03 51105426 7 7A6 Vinschool HaiBàTrưng

5428 NguyễnThu My 22‐Apr‐03 51105292 7 7A2 Vinschool HaiBàTrưng

5574 NguyễnTrà My 10‐Jan‐03 51105371 7 7A4 Vinschool HaiBàTrưng

6313 NguyễnTrà My 30‐Apr‐03 51105293 7 7A2 Vinschool HaiBàTrưng

5388 TrầnHà My 06‐Dec‐03 51105032 7 7A1 Vinschool HaiBàTrưng

5390 BùiTrầnHải Nam 25‐Sep‐03 51105268 7 7A2 Vinschool HaiBàTrưng

6326 ĐàoKhánh Nam 24‐Feb‐03 51105504 7 7A8 Vinschool HaiBàTrưng

5361 LêHoàng Nam 06‐Sep‐03 51105006 7 7A1 Vinschool HaiBàTrưng

5460 LêHoàng Nam 20‐Oct‐03 51105357 7 7A4 Vinschool HaiBàTrưng

5751 NguyễnĐìnhPhương Nam 16‐Apr‐03 51105513 7 7A8 Vinschool HaiBàTrưng

5339 NguyễnTrươngHải Nam 13‐Mar‐03 51105295 7 7A2 Vinschool HaiBàTrưng

5791 PhạmĐức Nam 25‐Apr‐03 51105374 7 7A4 Vinschool HaiBàTrưng

6319 VũHồng Nam 11‐Sep‐03 51105423 7 7A5 Vinschool HaiBàTrưng

5846 ĐinhNguyễnBảo Ngân 03‐Oct‐03 51105078 7 7A11 Vinschool HaiBàTrưng

6145 NguyễnHồHiếu Ngân 15‐Oct‐03 51105399 7 7A5 Vinschool HaiBàTrưng

Page 251: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6320 VũNgọcMỹ Ngân 27‐Jul‐03 51105424 7 7A5 Vinschool HaiBàTrưng

5629 BùiNgọcTrung Nghĩa 08‐Sep‐03 51105153 7 7A14 Vinschool HaiBàTrưng

6046 BùiYến Ngọc 17‐Nov‐03 51105428 7 7A6 Vinschool HaiBàTrưng

5456 ĐặngBảo Ngọc 20‐May‐03 51105269 7 7A2 Vinschool HaiBàTrưng

5705 LêMinh Ngọc 12‐Nov‐03 51105358 7 7A4 Vinschool HaiBàTrưng

5503 LưuKhánh Ngọc 27‐Feb‐03 51105394 7 7A5 Vinschool HaiBàTrưng

5573 NguyễnBích Ngọc 21‐Dec‐03 51105366 7 7A4 Vinschool HaiBàTrưng

5499 PhạmBảo Ngọc 21‐Apr‐03 51105027 7 7A1 Vinschool HaiBàTrưng

5844 PhạmBích Ngọc 01‐Apr‐03 51105028 7 7A1 Vinschool HaiBàTrưng

5784 TrầnBảo Ngọc 21‐Jul‐03 51105184 7 7A14 Vinschool HaiBàTrưng

5634 TrầnLiên Ngọc 30‐Mar‐03 51105379 7 7A4 Vinschool HaiBàTrưng

5454 VũMinh Ngọc 31‐Dec‐03 51105036 7 7A1 Vinschool HaiBàTrưng

5465 ĐỗDoãnKhôi Nguyên 27‐Jul‐03 51105467 7 7A7 Vinschool HaiBàTrưng

6298 ĐồngHải Nguyên 10‐Apr‐03 51105156 7 7A14 Vinschool HaiBàTrưng

5714 DươngThịThảo Nguyên 28‐Apr‐03 51105471 7 7A7 Vinschool HaiBàTrưng

5926 LạiKhoa Nguyên 23‐Oct‐03 51105043 7 7A10 Vinschool HaiBàTrưng

6143 NguyễnChí Nguyên 28‐Dec‐03 51105367 7 7A4 Vinschool HaiBàTrưng

5459 NguyễnĐỗĐăng Nguyên 16‐Aug‐03 51105285 7 7A2 Vinschool HaiBàTrưng

5667 NguyễnDuy Nguyên 25‐Jul‐03 51105439 7 7A6 Vinschool HaiBàTrưng

5396 NguyễnTrầnThảo Nguyên 13‐Oct‐03 51105294 7 7A2 Vinschool HaiBàTrưng

5570 TrầnKhánh Nguyên 26‐Apr‐03 51105341 7 7A3 Vinschool HaiBàTrưng

6034 PhạmThịMinh Nguyệt 20‐Nov‐03 51105180 7 7A14 Vinschool HaiBàTrưng

6152 LươngThiện Nhân 21‐Dec‐03 51105511 7 7A8 Vinschool HaiBàTrưng

5790 BùiThiên Nhi 10‐Aug‐03 51105347 7 7A4 Vinschool HaiBàTrưng

Page 252: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5424 ĐàoMinh Nhi 01‐Aug‐03 51105270 7 7A2 Vinschool HaiBàTrưng

5568 HoàngLam Nhi 18‐May‐03 51105315 7 7A3 Vinschool HaiBàTrưng

5463 LêAnh Nhi 27‐Sep‐03 51105392 7 7A5 Vinschool HaiBàTrưng

5450 NguyễnKhánh Nhi 21‐Feb‐03 51105015 7 7A1 Vinschool HaiBàTrưng

5627 NguyễnViên Nhi 27‐Oct‐03 51105026 7 7A1 Vinschool HaiBàTrưng

5798 TrầnLan Nhi 11‐Jul‐03 51105573 7 7A9 Vinschool HaiBàTrưng

5640 TrầnYến Nhi 10‐Nov‐03 51105537 7 7A8 Vinschool HaiBàTrưng

5398 VũHà Phan 02‐May‐03 51105304 7 7A2 Vinschool HaiBàTrưng

6303 NguyễnXuânTrường Phong 02‐Aug‐03 51105177 7 7A14 Vinschool HaiBàTrưng

5941 TrầnNam Phong 12‐Sep‐03 51105458 7 7A6 Vinschool HaiBàTrưng

6318 NguyễnHuy Phúc 03‐Oct‐03 51105403 7 7A5 Vinschool HaiBàTrưng

5427 NguyễnMinh Phúc 12‐Jul‐03 51105289 7 7A2 Vinschool HaiBàTrưng

5464 NguyễnHuy Phước 03‐Oct‐03 51105404 7 7A5 Vinschool HaiBàTrưng

5584 LêHà Phương 27‐Aug‐03 51105550 7 7A9 Vinschool HaiBàTrưng

6024 NgôThịMai Phương 26‐Sep‐03 51105010 7 7A1 Vinschool HaiBàTrưng

6132 NguyễnHà Phương 22‐Feb‐03 51105165 7 7A14 Vinschool HaiBàTrưng

6144 NguyễnHà Phương 06‐Nov‐03 51105398 7 7A5 Vinschool HaiBàTrưng

5851 NguyễnMinh Phương 09‐Dec‐03 51105169 7 7A14 Vinschool HaiBàTrưng

6329 NguyễnNhư Phương 17‐Dec‐03 51105521 7 7A8 Vinschool HaiBàTrưng

5747 NguyễnThịHà Phương 19‐Oct‐03 51105370 7 7A4 Vinschool HaiBàTrưng

5845 TrầnMinh Phương 03‐Dec‐03 51105071 7 7A10 Vinschool HaiBàTrưng

5951 NguyễnVũMinh Quân 07‐Oct‐03 51105571 7 7A9 Vinschool HaiBàTrưng

6150 TrươngNguyễnMinh Quân 13‐Jun‐03 51105462 7 7A6 Vinschool HaiBàTrưng

5401 VõKhánh Quân 08‐Dec‐03 51105422 7 7A5 Vinschool HaiBàTrưng

Page 253: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6335 VũTùng Quân 15‐Dec‐03 51105577 7 7A9 Vinschool HaiBàTrưng

5704 BùiĐình Quang 12‐Aug‐03 51105346 7 7A4 Vinschool HaiBàTrưng

5581 NguyễnĐức Quang 30‐Jul‐03 51105477 7 7A7 Vinschool HaiBàTrưng

5422 NguyễnMinh Quang 26‐Jul‐03 51105018 7 7A1 Vinschool HaiBàTrưng

5750 PhạmMinh Quang 04‐Sep‐03 51105489 7 7A7 Vinschool HaiBàTrưng

6288 NguyễnThịNhư Quỳnh 14‐Jun‐03 51105059 7 7A10 Vinschool HaiBàTrưng

5458 NguyễnĐinhHoàng Sơn 21‐Sep‐03 51105284 7 7A2 Vinschool HaiBàTrưng

5369 TrầnViệtHà Sơn 15‐Feb‐03 51105461 7 7A6 Vinschool HaiBàTrưng

6154 LêChính Tâm 18‐Jul‐03 51105546 7 7A9 Vinschool HaiBàTrưng

6151 NguyễnMinh Tâm 09‐Oct‐03 51105483 7 7A7 Vinschool HaiBàTrưng

5455 BếHuyền Thanh 05‐Jun‐03 51105267 7 7A2 Vinschool HaiBàTrưng

5662 ĐoànCông Thành 28‐Sep‐03 51105040 7 7A10 Vinschool HaiBàTrưng

5430 NguyễnĐức Thành 23‐Mar‐03 51105325 7 7A3 Vinschool HaiBàTrưng

6040 NguyễnNhật Thành 31‐Dec‐03 51105333 7 7A3 Vinschool HaiBàTrưng

5402 NguyễnPhạmKhắc Thành 03‐Feb‐03 51105443 7 7A6 Vinschool HaiBàTrưng

5423 NguyễnPhương Thảo 10‐Nov‐03 51105023 7 7A1 Vinschool HaiBàTrưng

5702 TạPhương Thảo 11‐Oct‐03 51105300 7 7A2 Vinschool HaiBàTrưng

6325 TrầnVũPhương Thảo 20‐Sep‐03 51105496 7 7A7 Vinschool HaiBàTrưng

5537 LêBảo Thịnh 25‐May‐03 51105473 7 7A7 Vinschool HaiBàTrưng

6316 TạThịMinh Thu 13‐Sep‐03 51105340 7 7A3 Vinschool HaiBàTrưng

5504 NgôLêSong Thư 29‐Sep‐03 51105395 7 7A5 Vinschool HaiBàTrưng

6044 NguyễnMinh Thư 07‐Mar‐03 51105407 7 7A5 Vinschool HaiBàTrưng

6033 PhạmMinh Thư 02‐Aug‐03 51105178 7 7A14 Vinschool HaiBàTrưng

5576 NguyễnNgọcThủy Tiên 11‐Nov‐03 51105412 7 7A5 Vinschool HaiBàTrưng

Page 254: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5782 ĐỗĐức Toàn 28‐Feb‐03 51105000 7 7A1 Vinschool HaiBàTrưng

5950 NguyễnKhoa Toàn 25‐Mar‐03 51105563 7 7A9 Vinschool HaiBàTrưng

6315 NguyễnMinh Trà 20‐Jan‐03 51105332 7 7A3 Vinschool HaiBàTrưng

5843 ĐỗBảo Trâm 27‐Jan‐03 51104999 7 7A1 Vinschool HaiBàTrưng

5927 NgôNgọc Trân 04‐Jul‐03 51105049 7 7A10 Vinschool HaiBàTrưng

5943 ĐàoThu Trang 03‐Sep‐03 51105466 7 7A7 Vinschool HaiBàTrưng

6120 HoàngHà Trang 25‐Nov‐03 51105042 7 7A10 Vinschool HaiBàTrưng

5462 HoàngThu Trang 21‐Aug‐03 51105391 7 7A5 Vinschool HaiBàTrưng

6293 LêPhạmThùy Trang 12‐Jan‐03 51105086 7 7A11 Vinschool HaiBàTrưng

6133 NguyễnMinh Trang 07‐Aug‐03 51105170 7 7A14 Vinschool HaiBàTrưng

5500 NguyễnVũHuyền Trang 09‐Oct‐03 51105297 7 7A2 Vinschool HaiBàTrưng

6334 ToánMinh Trang 11‐Feb‐03 51105572 7 7A9 Vinschool HaiBàTrưng

5857 TrầnThu Trang 19‐Oct‐03 51105383 7 7A4 Vinschool HaiBàTrưng

5533 TrươngViệt Trang 08‐Mar‐03 51105343 7 7A3 Vinschool HaiBàTrưng

6306 VũThu Trang 29‐Jul‐03 51105190 7 7A14 Vinschool HaiBàTrưng

6327 NguyễnĐức Trọng 02‐Apr‐03 51105514 7 7A8 Vinschool HaiBàTrưng

6289 PhạmNhậtThanh Trúc 22‐Oct‐03 51105063 7 7A10 Vinschool HaiBàTrưng

5740 LêMinh Trung 31‐Aug‐03 51105085 7 7A11 Vinschool HaiBàTrưng

5700 TrịnhCẩm Tú 14‐Oct‐03 51105074 7 7A10 Vinschool HaiBàTrưng

5949 NguyễnAnh Tuấn 12‐Nov‐03 51105557 7 7A9 Vinschool HaiBàTrưng

6328 NguyễnĐứcAnh Tuấn 09‐May‐03 51105515 7 7A8 Vinschool HaiBàTrưng

6311 TạAnh Tuấn 22‐Dec‐03 51105260 7 7A16 Vinschool HaiBàTrưng

6324 TrầnTrọng Tuấn 09‐Aug‐03 51105460 7 7A6 Vinschool HaiBàTrưng

5746 Đinh Tuệ 27‐Jul‐03 51105350 7 7A4 Vinschool HaiBàTrưng

Page 255: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5946 ĐặngSơn Tùng 09‐Mar‐03 51105503 7 7A8 Vinschool HaiBàTrưng

5535 TrầnSơn Tùng 08‐Aug‐03 51105419 7 7A5 Vinschool HaiBàTrưng

5712 NguyễnLan Tuyết 02‐Feb‐03 51105441 7 7A6 Vinschool HaiBàTrưng

6294 TrầnNguyễnPhương Uyên 14‐Dec‐03 51105110 7 7A11 Vinschool HaiBàTrưng

5638 NguyễnKhánh Vân 20‐Jul‐03 51105482 7 7A7 Vinschool HaiBàTrưng

5611 NguyễnVõHoài Vân 07‐May‐03 51109220 7 7A7 Vinschool HaiBàTrưng

5563 VũThịThảo Vân 31‐May‐03 51105189 7 7A14 Vinschool HaiBàTrưng

5628 DoãnKhánh Vi 27‐Sep‐03 51105041 7 7A10 Vinschool HaiBàTrưng

5848 NguyễnMai Vi 18‐Sep‐03 51105132 7 7A12 Vinschool HaiBàTrưng

6292 Đỗ Việt 17‐Jan‐03 51105080 7 7A11 Vinschool HaiBàTrưng

5575 TrịnhHoàng Việt 30‐Oct‐03 51105384 7 7A4 Vinschool HaiBàTrưng

5785 VũĐức Việt 02‐Aug‐03 51105303 7 7A2 Vinschool HaiBàTrưng

6283 NguyễnThành Vinh 09‐Oct‐03 51105024 7 7A1 Vinschool HaiBàTrưng

6309 ĐàoAnh Vũ 01‐Nov‐01 51105234 7 7A16 Vinschool HaiBàTrưng

5577 LêAnh Vũ 30‐Apr‐03 51105435 7 7A6 Vinschool HaiBàTrưng

6146 NguyễnMinh Vũ 11‐Dec‐03 51105408 7 7A5 Vinschool HaiBàTrưng

6322 DươngHà Vy 19‐Aug‐03 51105433 7 7A6 Vinschool HaiBàTrưng

5788 MaiNhật Vy 14‐Oct‐03 51105322 7 7A3 Vinschool HaiBàTrưng

5669 TrịnhLưuKhánh Vy 04‐Aug‐03 51105497 7 7A7 Vinschool HaiBàTrưng

6142 HuỳnhHương Xuân 29‐Jul‐03 51105355 7 7A4 Vinschool HaiBàTrưng

5579 PhùngHải Yến 28‐Dec‐03 51105455 7 7A6 Vinschool HaiBàTrưng

6057 MaiNguyễnThành An 03‐Sep‐02 51105778 8 8A6 Vinschool HaiBàTrưng

5956 NguyễnTiến An 25‐Aug‐02 51105637 8 8A2 Vinschool HaiBàTrưng

5468 ĐinhĐăngViệt Anh 15‐Oct‐02 51105581 8 8A1 Vinschool HaiBàTrưng

Page 256: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5594 ĐinhHuệ Anh 21‐May‐02 51105655 8 8A3 Vinschool HaiBàTrưng

5963 ĐỗMinh Anh 24‐Feb‐02 51105809 8 8A7 Vinschool HaiBàTrưng

5405 ĐỗMỹ Anh 22‐Aug‐02 51105657 8 8A3 Vinschool HaiBàTrưng

5643 LạiVân Anh 02‐Oct‐02 51105663 8 8A3 Vinschool HaiBàTrưng

5596 LêMinh Anh 05‐May‐02 51105665 8 8A3 Vinschool HaiBàTrưng

5597 LêMinh Anh 20‐May‐02 51105666 8 8A3 Vinschool HaiBàTrưng

5472 LêTâmTuệ Anh 09‐Sep‐02 51105626 8 8A2 Vinschool HaiBàTrưng

6347 LêThịMinh Anh 30‐Mar‐02 51105731 8 8A5 Vinschool HaiBàTrưng

5351 LưuChâu Anh 12‐May‐02 51105667 8 8A3 Vinschool HaiBàTrưng

5802 LuyệnThái Anh 04‐Oct‐02 51105627 8 8A2 Vinschool HaiBàTrưng

5865 NguyễnChâu Anh 25‐Feb‐02 51105587 8 8A1 Vinschool HaiBàTrưng

5675 NguyễnĐìnhViệt Anh 03‐Apr‐02 51105702 8 8A4 Vinschool HaiBàTrưng

5874 NguyễnĐức Anh 28‐Sep‐02 51105782 8 8A6 Vinschool HaiBàTrưng

6161 NguyễnHàPhương Anh 18‐Dec‐02 51105738 8 8A5 Vinschool HaiBàTrưng

6053 NguyễnMạnhHải Anh 28‐Aug‐02 51105593 8 8A1 Vinschool HaiBàTrưng

5805 NguyễnTuyết Anh 23‐Dec‐02 51105638 8 8A2 Vinschool HaiBàTrưng

5591 NguyễnViệt Anh 28‐Apr‐02 51105639 8 8A2 Vinschool HaiBàTrưng

5716 TháiTuấn Anh 20‐Feb‐02 51105605 8 8A1 Vinschool HaiBàTrưng

6339 TôQuỳnh Anh 04‐Nov‐02 51105606 8 8A1 Vinschool HaiBàTrưng

5964 VũTrang Anh 06‐Jun‐02 51105841 8 8A7 Vinschool HaiBàTrưng

6169 NguyễnXuân Bách 27‐May‐02 51105826 8 8A7 Vinschool HaiBàTrưng

5641 NguyễnGia Bảo 11‐Apr‐02 51105590 8 8A1 Vinschool HaiBàTrưng

6172 VũGia Bảo 15‐Oct‐02 51105837 8 8A7 Vinschool HaiBàTrưng

5471 LêBảo Châu 17‐Aug‐02 51105624 8 8A2 Vinschool HaiBàTrưng

Page 257: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5642 NguyễnLoan Châu 13‐Nov‐02 51105631 8 8A2 Vinschool HaiBàTrưng

6342 LêHuệ Chi 11‐Nov‐02 51105698 8 8A4 Vinschool HaiBàTrưng

5718 PhạmNgọcLinh Chi 08‐Aug‐02 51105676 8 8A3 Vinschool HaiBàTrưng

5806 PhanLinh Chi 13‐Oct‐02 51105644 8 8A2 Vinschool HaiBàTrưng

5473 TrầnLan Chi 04‐Jan‐02 51105647 8 8A2 Vinschool HaiBàTrưng

5509 LêAnh Cường 30‐Oct‐02 51105623 8 8A2 Vinschool HaiBàTrưng

6356 PhạmLinh Đan 02‐Dec‐02 51105792 8 8A6 Vinschool HaiBàTrưng

5960 NguyễnTiến Đạt 30‐Dec‐02 51105749 8 8A5 Vinschool HaiBàTrưng

5510 LêMinh Diệp 05‐Dec‐02 51105625 8 8A2 Vinschool HaiBàTrưng

5803 NguyễnNgọc Diệp 06‐Oct‐02 51105632 8 8A2 Vinschool HaiBàTrưng

5592 TôDuy Đức 12‐Nov‐02 51105646 8 8A2 Vinschool HaiBàTrưng

6166 NguyễnĐăng Dũng 07‐Feb‐02 51105780 8 8A6 Vinschool HaiBàTrưng

5807 VũĐạt Dũng 24‐May‐02 51105649 8 8A2 Vinschool HaiBàTrưng

6168 NguyễnVũTuấn Dương 16‐Sep‐02 51105824 8 8A7 Vinschool HaiBàTrưng

6365 TạThùy Dương 16‐Nov‐02 51105831 8 8A7 Vinschool HaiBàTrưng

6354 NguyễnĐỗMinh Duy 13‐Jun‐02 51105781 8 8A6 Vinschool HaiBàTrưng

5872 ĐỗHoàngMỹ Giang 01‐Nov‐02 51105694 8 8A4 Vinschool HaiBàTrưng

5959 Hoàng Giang 08‐Jun‐02 51105729 8 8A5 Vinschool HaiBàTrưng

6348 PhạmNguyễnVân Giang 14‐Jan‐02 51105754 8 8A5 Vinschool HaiBàTrưng

5373 NguyễnNhật Hà 23‐Jun‐02 51105671 8 8A3 Vinschool HaiBàTrưng

5433 NguyễnViệt Hà 01‐Jan‐02 51105640 8 8A2 Vinschool HaiBàTrưng

5871 TrầnVân Hà 28‐Apr‐02 51105683 8 8A3 Vinschool HaiBàTrưng

5516 PhạmMỹ Hạnh 06‐May‐02 51105675 8 8A3 Vinschool HaiBàTrưng

6158 TrầnMỹ Hạnh 17‐Dec‐02 51105612 8 8A1 Vinschool HaiBàTrưng

Page 258: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6058 ĐinhGia Hiển 31‐Jul‐02 51105808 8 8A7 Vinschool HaiBàTrưng

5756 NguyễnQuang Hiển 25‐Aug‐02 51105635 8 8A2 Vinschool HaiBàTrưng

5870 VũGia Hiển 13‐Jul‐02 51105650 8 8A2 Vinschool HaiBàTrưng

6343 NguyễnĐức Hiếu 22‐Feb‐02 51105705 8 8A4 Vinschool HaiBàTrưng

6054 NguyễnMinh Hiếu 30‐Dec‐02 51105707 8 8A4 Vinschool HaiBàTrưng

5644 PhạmMinh Hiếu 12‐Jun‐02 51105712 8 8A4 Vinschool HaiBàTrưng

6171 VõDiệu Hoa 10‐Sep‐02 51105836 8 8A7 Vinschool HaiBàTrưng

6056 KhúcKhải Hoàn 09‐Mar‐02 51105771 8 8A6 Vinschool HaiBàTrưng

6163 NguyễnTrần Hoàng 28‐Oct‐02 51105751 8 8A5 Vinschool HaiBàTrưng

6355 PhạmDuy Hoàng 16‐Apr‐02 51105790 8 8A6 Vinschool HaiBàTrưng

6360 ĐặngDuy Hưng 18‐Jun‐02 51105805 8 8A7 Vinschool HaiBàTrưng

5601 NguyễnĐông Hưng 02‐Jul‐02 51105704 8 8A4 Vinschool HaiBàTrưng

5371 PhạmMinh Hương 11‐Mar‐02 51105602 8 8A1 Vinschool HaiBàTrưng

6165 BùiTiến Huy 19‐Sep‐02 51105764 8 8A6 Vinschool HaiBàTrưng

5478 LạiGia Huy 31‐Dec‐02 51105772 8 8A6 Vinschool HaiBàTrưng

6167 NguyễnQuốc Huy 15‐Jul‐02 51105821 8 8A7 Vinschool HaiBàTrưng

5470 TrầnGia Huy 07‐Apr‐02 51105610 8 8A1 Vinschool HaiBàTrưng

6357 PhạmQuang Khánh 10‐Nov‐02 51105793 8 8A6 Vinschool HaiBàTrưng

5410 PhạmThịMinh Khuê 22‐Aug‐02 51105715 8 8A4 Vinschool HaiBàTrưng

6345 PhạmTrung Kiên 21‐Feb‐02 51105717 8 8A4 Vinschool HaiBàTrưng

5810 TrầnTrung Kiên 18‐Oct‐02 51105800 8 8A6 Vinschool HaiBàTrưng

6173 VũTrung Kiên 31‐Mar‐02 51105842 8 8A7 Vinschool HaiBàTrưng

5469 QuanTuấn Kiệt 28‐Jul‐02 51105604 8 8A1 Vinschool HaiBàTrưng

5476 TrươngTùng Lâm 27‐Mar‐02 51105686 8 8A3 Vinschool HaiBàTrưng

Page 259: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6159 ĐỗDiệu Linh 12‐Feb‐02 51105692 8 8A4 Vinschool HaiBàTrưng

5958 KimKhánh Linh 11‐Feb‐02 51105662 8 8A3 Vinschool HaiBàTrưng

5952 NghiêmPhương Linh 19‐Jul‐02 51105585 8 8A1 Vinschool HaiBàTrưng

5372 NguyễnHoàngkhánh Linh 30‐May‐02 51105668 8 8A3 Vinschool HaiBàTrưng

6364 NguyễnThùy Linh 06‐Mar‐02 51105823 8 8A7 Vinschool HaiBàTrưng

6366 TrầnKhánh Linh 30‐Aug‐02 51105833 8 8A7 Vinschool HaiBàTrưng

5588 NgôPhi Long 29‐Sep‐02 51105586 8 8A1 Vinschool HaiBàTrưng

6341 PhạmVănTuấn Long 31‐Jan‐02 51105643 8 8A2 Vinschool HaiBàTrưng

5600 VũHoàng Long 16‐Sep‐02 51105687 8 8A3 Vinschool HaiBàTrưng

5672 NguyễnHương Ly 10‐Sep‐02 51105592 8 8A1 Vinschool HaiBàTrưng

5538 TrầnPhương Ly 17‐Jun‐02 51105681 8 8A3 Vinschool HaiBàTrưng

5758 TrầnThịHà Ly 06‐Aug‐02 51105682 8 8A3 Vinschool HaiBàTrưng

5593 ĐàoNgọcHoàng Minh 07‐May‐02 51105654 8 8A3 Vinschool HaiBàTrưng

5800 EndoTrầnNhật Minh 16‐Apr‐02 51105620 8 8A2 Vinschool HaiBàTrưng

5407 LêAnh Minh 07‐Apr‐02 51105664 8 8A3 Vinschool HaiBàTrưng

5586 LêDuy Minh 21‐Aug‐02 51105583 8 8A1 Vinschool HaiBàTrưng

5517 LêHoàngThiên Minh 27‐Aug‐02 51105697 8 8A4 Vinschool HaiBàTrưng

5587 LinhThái Minh 22‐Aug‐02 51105584 8 8A1 Vinschool HaiBàTrưng

5511 NguyễnBảo Minh 16‐Dec‐02 51105628 8 8A2 Vinschool HaiBàTrưng

5671 NguyễnĐức Minh 25‐Aug‐02 51105588 8 8A1 Vinschool HaiBàTrưng

6362 NguyễnNhật Minh 30‐Sep‐02 51105819 8 8A7 Vinschool HaiBàTrưng

5432 NguyễnPhương Minh 03‐Nov‐02 51105634 8 8A2 Vinschool HaiBàTrưng

5353 NguyễnThế Minh 21‐Aug‐02 51105709 8 8A4 Vinschool HaiBàTrưng

5349 NguyễnTrầnTuấn Minh 19‐Feb‐02 51105599 8 8A1 Vinschool HaiBàTrưng

Page 260: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6055 PhạmNgọc Minh 30‐Apr‐02 51105713 8 8A4 Vinschool HaiBàTrưng

5954 TrầnDuy Minh 28‐May‐02 51105609 8 8A1 Vinschool HaiBàTrưng

5717 TrầnGia Minh 02‐Sep‐02 51105611 8 8A1 Vinschool HaiBàTrưng

6359 TrầnTuấn Minh 19‐Nov‐02 51105801 8 8A6 Vinschool HaiBàTrưng

5474 ĐặngTrà My 18‐Apr‐02 51105652 8 8A3 Vinschool HaiBàTrưng

5955 ĐặngHuyHoàng Nam 24‐Jan‐02 51105616 8 8A2 Vinschool HaiBàTrưng

5869 ĐàoTrầnThiên Nam 31‐Jul‐02 51105618 8 8A2 Vinschool HaiBàTrưng

6157 NguyễnHoàng Nam 19‐Apr‐02 51105591 8 8A1 Vinschool HaiBàTrưng

5404 NguyễnPhanHoàng Nam 23‐Feb‐02 51105633 8 8A2 Vinschool HaiBàTrưng

5876 TrầnTrung Nam 23‐Jun‐02 51105834 8 8A7 Vinschool HaiBàTrưng

5434 VõHoàng Nam 20‐Aug‐02 51105648 8 8A2 Vinschool HaiBàTrưng

5512 PhạmThanh Nga 24‐Dec‐02 51105642 8 8A2 Vinschool HaiBàTrưng

5599 NguyễnThịThu Ngân 13‐Feb‐02 51105674 8 8A3 Vinschool HaiBàTrưng

5348 ĐàoMinh Nghĩa 5‐Jul‐02 51105580 8 8A1 Vinschool HaiBàTrưng

5808 BùiHồng Ngọc 01‐May‐02 51105689 8 8A4 Vinschool HaiBàTrưng

5961 NguyễnKhắc Ngọc 28‐Mar‐02 51105784 8 8A6 Vinschool HaiBàTrưng

5873 NguyễnMinh Ngọc 26‐Sep‐02 51105708 8 8A4 Vinschool HaiBàTrưng

5867 PhạmĐắc Ngọc 26‐Nov‐02 51105601 8 8A1 Vinschool HaiBàTrưng

5589 PhạmMinh Ngọc 14‐Jun‐02 51105603 8 8A1 Vinschool HaiBàTrưng

6164 TrầnNguyễnKhôi Nguyên 29‐Oct‐02 51105760 8 8A5 Vinschool HaiBàTrưng

5674 ĐàoYến Nhi 25‐Mar‐02 51105691 8 8A4 Vinschool HaiBàTrưng

5406 ĐoànYến Nhi 30‐Aug‐02 51105659 8 8A3 Vinschool HaiBàTrưng

6353 LêPhương Nhi 03‐Aug‐02 51105776 8 8A6 Vinschool HaiBàTrưng

5598 NguyễnHoàngYến Nhi 27‐Jan‐02 51105669 8 8A3 Vinschool HaiBàTrưng

Page 261: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5866 NguyễnQuỳnh Nhi 10‐Jul‐02 51105596 8 8A1 Vinschool HaiBàTrưng

6338 NguyễnThảoGia Nhi 14‐Nov‐02 51105597 8 8A1 Vinschool HaiBàTrưng

6059 NguyễnYến Nhi 24‐Jul‐02 51105827 8 8A7 Vinschool HaiBàTrưng

5590 TôYến Nhi 05‐May‐02 51105607 8 8A1 Vinschool HaiBàTrưng

6162 NguyễnQuỳnh Nhung 01‐Feb‐02 51105746 8 8A5 Vinschool HaiBàTrưng

5875 HàThành Phong 28‐Mar‐02 51105812 8 8A7 Vinschool HaiBàTrưng

5755 HànTô Phong 13‐Dec‐02 51105582 8 8A1 Vinschool HaiBàTrưng

6351 LạiVũViệt Phong 30‐Sep‐02 51105773 8 8A6 Vinschool HaiBàTrưng

6349 TrầnDuy Phong 18‐Jul‐02 51105759 8 8A5 Vinschool HaiBàTrưng

6344 NguyễnThếHoàng Phúc 08‐Nov‐02 51105710 8 8A4 Vinschool HaiBàTrưng

5757 ChuNgọcQuỳnh Phương 09‐Jul‐02 51105651 8 8A3 Vinschool HaiBàTrưng

5477 HoàngTuấn Phương 02‐Feb‐00 51105696 8 8A4 Vinschool HaiBàTrưng

5539 NguyễnHà Phương 22‐Nov‐02 51105737 8 8A5 Vinschool HaiBàTrưng

6160 NguyễnHà Phương 11‐Aug‐02 51105736 8 8A5 Vinschool HaiBàTrưng

6363 NguyễnQuỳnh Phương 21‐Nov‐02 51105822 8 8A7 Vinschool HaiBàTrưng

6350 DươngMinh Quân 13‐Mar‐02 51105768 8 8A6 Vinschool HaiBàTrưng

5801 HàAnh Quân 11‐Mar‐02 51105621 8 8A2 Vinschool HaiBàTrưng

6352 LâmMạnh Quân 22‐Feb‐02 51105774 8 8A6 Vinschool HaiBàTrưng

6358 QuảnTrầnMinh Quân 03‐Jan‐02 51105795 8 8A6 Vinschool HaiBàTrưng

5475 TrươngTú Quyên 29‐Jun‐02 51105685 8 8A3 Vinschool HaiBàTrưng

5341 TrầnLinh San 18‐Sep‐01 51105680 8 8A3 Vinschool HaiBàTrưng

6170 PhanĐứcSơn Sơn 03‐Nov‐02 51105829 8 8A7 Vinschool HaiBàTrưng

5602 TrầnHải Sơn 08‐Oct‐02 51105719 8 8A4 Vinschool HaiBàTrưng

5719 TrầnHữu Sơn 30‐Nov‐02 51105796 8 8A6 Vinschool HaiBàTrưng

Page 262: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5595 ĐỗThịThanh Tâm 27‐Jul‐02 51105658 8 8A3 Vinschool HaiBàTrưng

6346 BùiVũ Thái 02‐Sep‐02 51105725 8 8A5 Vinschool HaiBàTrưng

5868 TrầnTuấn Thành 01‐Feb‐02 51105613 8 8A1 Vinschool HaiBàTrưng

5370 NguyễnThuHiền Thảo 30‐Aug‐02 51105598 8 8A1 Vinschool HaiBàTrưng

5962 TrầnNgọcMinh Thảo 17‐Jul‐02 51105797 8 8A6 Vinschool HaiBàTrưng

5518 TrầnThanh Thảo 04‐May‐02 51105721 8 8A4 Vinschool HaiBàTrưng

6361 ĐặngMinh Thư 05‐Jan‐02 51105806 8 8A7 Vinschool HaiBàTrưng

5957 ĐỗMinh Thục 26‐Mar‐02 51105656 8 8A3 Vinschool HaiBàTrưng

5352 TrầnĐức Toàn 23‐Feb‐02 51105679 8 8A3 Vinschool HaiBàTrưng

5350 NguyễnHương Trà 22‐Sep‐02 51105630 8 8A2 Vinschool HaiBàTrưng

5673 NguyễnMinh Trang 15‐Feb‐02 51105594 8 8A1 Vinschool HaiBàTrưng

6336 BùiTất Trung 08‐Oct‐02 51105578 8 8A1 Vinschool HaiBàTrưng

5804 NguyễnThành Trung 18‐Jun‐02 51105636 8 8A2 Vinschool HaiBàTrưng

6337 NguyễnDuyAnh Tú 11‐Aug‐02 51105589 8 8A1 Vinschool HaiBàTrưng

5953 NguyễnTrịnhMinh Tuấn 30‐Jun‐02 51105600 8 8A1 Vinschool HaiBàTrưng

5809 NguyễnĐỗPhương Uyên 03‐Feb‐02 51105703 8 8A4 Vinschool HaiBàTrưng

5585 CaoCảnh Vinh 24‐Sep‐02 51105579 8 8A1 Vinschool HaiBàTrưng

6340 VũHoàng Vinh 10‐Mar‐02 51105614 8 8A1 Vinschool HaiBàTrưng

5409 BùiQuangMinh Vũ 10‐May‐02 51105690 8 8A4 Vinschool HaiBàTrưng

5799 TrầnAnh Vũ 07‐Oct‐02 51105608 8 8A1 Vinschool HaiBàTrưng

5513 HoàngTháiThảo Vy 23‐Jan‐02 51105660 8 8A3 Vinschool HaiBàTrưng

5514 NguyễnLan Vy 01‐May‐02 51105670 8 8A3 Vinschool HaiBàTrưng

5515 NguyễnPhanNhật Vy 26‐Dec‐02 51105672 8 8A3 Vinschool HaiBàTrưng

5408 NguyễnSong Yên 22‐Jul‐02 51105673 8 8A3 Vinschool HaiBàTrưng

Page 263: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5488 NgôHoàng An 30‐Nov‐01 51105988 9 9A5 Vinschool HaiBàTrưng

6371 HàHải Anh 21‐Aug‐01 51105879 9 9A2 Vinschool HaiBàTrưng

5377 HàPhương Anh 12‐Jan‐01 51105941 9 9A4 Vinschool HaiBàTrưng

5485 NgôTrang Anh 13‐Oct‐01 51105946 9 9A4 Vinschool HaiBàTrưng

5354 NguyễnDiệu Anh 30‐Jan‐01 51105908 9 9A3 Vinschool HaiBàTrưng

5720 NguyễnĐức Anh 15‐Oct‐01 51105885 9 9A2 Vinschool HaiBàTrưng

5878 NguyễnHoàngVân Anh 16‐Oct‐01 51105888 9 9A2 Vinschool HaiBàTrưng

5436 NguyễnPhạmChâu Anh 26‐Jul‐01 51105915 9 9A3 Vinschool HaiBàTrưng

5489 NguyễnThục Anh 11‐Jun‐01 51105993 9 9A5 Vinschool HaiBàTrưng

5883 TrầnDiệu Anh 01‐Jul‐01 51105997 9 9A5 Vinschool HaiBàTrưng

5359 TrầnNam Anh 30‐Mar‐01 51105966 9 9A4 Vinschool HaiBàTrưng

5971 VươngThịVân Anh 09‐Jan‐01 51106001 9 9A5 Vinschool HaiBàTrưng

5355 NguyễnNhật Ánh 22‐Apr‐01 51105914 9 9A3 Vinschool HaiBàTrưng

5437 PhùngQuang Bách 11‐Sep‐01 51105925 9 9A3 Vinschool HaiBàTrưng

5435 TrầnXuân Bách 28‐Aug‐01 51105899 9 9A2 Vinschool HaiBàTrưng

6374 ChuNgọc Bích 27‐Mar‐01 51105972 9 9A5 Vinschool HaiBàTrưng

5357 NguyễnTrầnMinh Châu 12‐Dec‐01 51105920 9 9A3 Vinschool HaiBàTrưng

6061 NinhMinh Châu 07‐Sep‐01 51105864 9 9A1 Vinschool HaiBàTrưng

5541 ThânHoàngMinh Châu 10‐May‐01 51105927 9 9A3 Vinschool HaiBàTrưng

5645 ĐặngLinh Chi 27‐Oct‐01 51105875 9 9A2 Vinschool HaiBàTrưng

5609 BùiTiến Đạt 29‐Jul‐01 51105971 9 9A5 Vinschool HaiBàTrưng

5378 NguyễnMạnh Đạt 07‐Apr‐01 51105950 9 9A4 Vinschool HaiBàTrưng

5721 ĐàoMinh Đức 08‐Jul‐01 51105974 9 9A5 Vinschool HaiBàTrưng

5412 LêNgọcMinh Đức 04‐Jan‐01 51105905 9 9A3 Vinschool HaiBàTrưng

Page 264: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6064 ĐồngAnh Dũng 20‐May‐01 51105977 9 9A5 Vinschool HaiBàTrưng

6060 HoàngTrí Dũng 07‐Jul‐01 51105849 9 9A1 Vinschool HaiBàTrưng

5342 GiápVũNam Dương 24‐Mar‐01 51105940 9 9A4 Vinschool HaiBàTrưng

6367 NgôAnh Duy 24‐Feb‐01 51105853 9 9A1 Vinschool HaiBàTrưng

5481 HuỳnhHương Giang 29‐Aug‐01 51105904 9 9A3 Vinschool HaiBàTrưng

5376 TrầnVăn Hào 09‐Sep‐01 51105931 9 9A3 Vinschool HaiBàTrưng

6174 LãQuốc Hiền 20‐Aug‐01 51105850 9 9A1 Vinschool HaiBàTrưng

5603 LêKhang Hiếu 12‐Mar‐01 51105851 9 9A1 Vinschool HaiBàTrưng

5416 TạHà Hiếu 05‐Apr‐01 51105962 9 9A4 Vinschool HaiBàTrưng

5970 TrầnMinh Hiếu 07‐Dec‐01 51105999 9 9A5 Vinschool HaiBàTrưng

5480 BạchXuân Hoàng 15‐Dec‐01 51105902 9 9A3 Vinschool HaiBàTrưng

6062 NguyễnĐức Hưng 06‐Oct‐01 51105886 9 9A2 Vinschool HaiBàTrưng

6373 NguyễnTiến Hưng 20‐Sep‐01 51105894 9 9A2 Vinschool HaiBàTrưng

5646 NguyễnDương Huy 03‐Aug‐01 51105947 9 9A4 Vinschool HaiBàTrưng

6063 NguyễnGiang Huy 09‐Nov‐01 51105910 9 9A3 Vinschool HaiBàTrưng

6176 NguyễnQuang Huy 04‐Aug‐01 51105992 9 9A5 Vinschool HaiBàTrưng

5484 ĐinhNam Khánh 24‐Aug‐01 51105938 9 9A4 Vinschool HaiBàTrưng

5380 VũLêBảo Khánh 11‐Feb‐01 51105968 9 9A4 Vinschool HaiBàTrưng

5358 BùiĐăng Khoa 25‐Oct‐01 51105933 9 9A4 Vinschool HaiBàTrưng

6369 NguyễnHồng Khôi 16‐Apr‐01 51105856 9 9A1 Vinschool HaiBàTrưng

5343 Trần Kiên 10‐Nov‐01 51105963 9 9A4 Vinschool HaiBàTrưng

5479 VũTrầnLinh Lam 10‐Dec‐01 51105901 9 9A2 Vinschool HaiBàTrưng

6175 NguyễnNgọc Lâm 07‐Feb‐01 51105952 9 9A4 Vinschool HaiBàTrưng

5881 LêHoàng Lân 06‐Nov‐01 51105983 9 9A5 Vinschool HaiBàTrưng

Page 265: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5969 LêNgọc Linh 12‐Dec‐00 51105984 9 9A5 Vinschool HaiBàTrưng

5722 NguyễnHoài Linh 10‐Jul‐01 51105990 9 9A5 Vinschool HaiBàTrưng

5414 TạHà Linh 07‐Aug‐01 51105926 9 9A3 Vinschool HaiBàTrưng

5486 ĐỗPhan Long 04‐Nov‐00 51105976 9 9A5 Vinschool HaiBàTrưng

5483 NguyễnThăng Long 20‐Jun‐01 51105918 9 9A3 Vinschool HaiBàTrưng

5761 VũThành Luân 29‐Jan‐01 51105872 9 9A1 Vinschool HaiBàTrưng

5967 NguyễnGiaHiền Lương 01‐Nov‐00 51105887 9 9A2 Vinschool HaiBàTrưng

5607 DươngTuấn Minh 24‐Oct‐01 51105939 9 9A4 Vinschool HaiBàTrưng

5677 LêQuang Minh 12‐Dec‐01 51105986 9 9A5 Vinschool HaiBàTrưng

5813 PhạmQuang Minh 12‐Sep‐01 51105896 9 9A2 Vinschool HaiBàTrưng

5520 TrầnNhật Minh 09‐Mar‐01 51105929 9 9A3 Vinschool HaiBàTrưng

5763 HàHải My 21‐Aug‐01 51105979 9 9A5 Vinschool HaiBàTrưng

5374 NguyễnTấn Nam 04‐Jun‐01 51105917 9 9A3 Vinschool HaiBàTrưng

5604 NguyễnLêMinh Ngọc 18‐Dec‐01 51105890 9 9A2 Vinschool HaiBàTrưng

6370 ĐỗĐàoKhôi Nguyên 15‐Oct‐01 51105876 9 9A2 Vinschool HaiBàTrưng

5413 NgôQuý Nhân 08‐Jun‐01 51105906 9 9A3 Vinschool HaiBàTrưng

5880 ĐặngLinh Nhi 14‐Oct‐01 51105973 9 9A5 Vinschool HaiBàTrưng

5882 LêPhạmBảo Nhi 12‐Feb‐01 51105985 9 9A5 Vinschool HaiBàTrưng

5356 NguyễnPhướcPhương Nhi 17‐Jun‐01 51105916 9 9A3 Vinschool HaiBàTrưng

6368 NguyễnĐăngNgọc Pháp 10‐Jun‐01 51105855 9 9A1 Vinschool HaiBàTrưng

5487 LêTuấn Phong 26‐Dec‐01 51105987 9 9A5 Vinschool HaiBàTrưng

5606 ĐặngHữu Phúc 26‐Dec‐01 51105935 9 9A4 Vinschool HaiBàTrưng

5415 LêHàQuỳnh Phương 22‐Feb‐01 51105943 9 9A4 Vinschool HaiBàTrưng

5605 NguyễnLêMinh Phương 18‐Dec‐01 51105891 9 9A2 Vinschool HaiBàTrưng

Page 266: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5676 NguyễnLêNgọc Phương 12‐Apr‐01 51105858 9 9A1 Vinschool HaiBàTrưng

5490 TrầnHoàng Phương 21‐Nov‐01 51105998 9 9A5 Vinschool HaiBàTrưng

5966 BùiĐàm Quân 02‐Oct‐01 51105873 9 9A2 Vinschool HaiBàTrưng

5762 LêHoàng Quân 18‐Jul‐01 51105882 9 9A2 Vinschool HaiBàTrưng

5482 NguyễnMinh Quân 23‐Dec‐00 51105912 9 9A3 Vinschool HaiBàTrưng

5812 PhạmHồng Quân 30‐Oct‐01 51105895 9 9A2 Vinschool HaiBàTrưng

6376 TạHồng Quân 24‐May‐00 51105996 9 9A5 Vinschool HaiBàTrưng

5608 NguyễnPhùng Quang 19‐Jun‐01 51105956 9 9A4 Vinschool HaiBàTrưng

5877 NguyễnThanh Thảo 08‐Aug‐01 51105860 9 9A1 Vinschool HaiBàTrưng

5379 PhạmThịHà Thi 07‐Feb‐01 51105961 9 9A4 Vinschool HaiBàTrưng

6372 LaAnh Thư 22‐Nov‐01 51105881 9 9A2 Vinschool HaiBàTrưng

5965 NguyễnTưởngAnh Thư 07‐Mar‐01 51105861 9 9A1 Vinschool HaiBàTrưng

5760 TrầnĐức Toàn 31‐Dec‐01 51105867 9 9A1 Vinschool HaiBàTrưng

5519 NguyễnTốNgọc Trâm 01‐Jul‐01 51105919 9 9A3 Vinschool HaiBàTrưng

5610 HuỳnhThanh Trang 18‐Aug‐01 51105982 9 9A5 Vinschool HaiBàTrưng

5411 VõQuỳnh Trang 19‐Oct‐01 51105900 9 9A2 Vinschool HaiBàTrưng

5759 NguyễnMinh Triển 18‐Nov‐01 51105859 9 9A1 Vinschool HaiBàTrưng

5811 ĐỗThùy Trinh 07‐Jun‐01 51105877 9 9A2 Vinschool HaiBàTrưng

5417 TrầnĐình Trung 22‐Jun‐01 51105964 9 9A4 Vinschool HaiBàTrưng

5540 LýAnh Tuấn 19‐Nov‐01 51105852 9 9A1 Vinschool HaiBàTrưng

5375 TrầnMinh Tuấn 16‐Dec‐01 51105928 9 9A3 Vinschool HaiBàTrưng

5438 NguyễnXuân Tùng 17‐May‐01 51105959 9 9A4 Vinschool HaiBàTrưng

5879 PhạmThục Uyên 14‐Jul‐01 51105924 9 9A3 Vinschool HaiBàTrưng

6375 ĐinhQuang Vinh 11‐Oct‐01 51105975 9 9A5 Vinschool HaiBàTrưng

Page 267: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5968 Ngô Vương 14‐Oct‐01 51105945 9 9A4 Vinschool HaiBàTrưng

6409 NguyễnKhánh An 25‐Jul‐04 51108720 6 6A6 Wellspring LongBiên

6410 NguyễnMai An 16‐Nov‐04 51108721 6 6A6 Wellspring LongBiên

6421 NguyễnTrầnHải Đăng 23‐Sep‐04 51108716 6 6A5 Wellspring LongBiên

6411 NguyễnQuang Dũng 07‐Apr‐04 51108722 6 6A6 Wellspring LongBiên

6434 LươngMinh Khoa 04‐Jan‐04 51108710 6 6A4 Wellspring LongBiên

6435 Kubisova Linda 01‐Jun‐04 51108712 6 6A5 Wellspring LongBiên

6384 NguyễnBảo Linh 10‐Jun‐05 51108713 6 6A5 Wellspring LongBiên

6379 NguyễnVĩnhHạnh Linh 25‐Jul‐04 51108717 6 6A5 Wellspring LongBiên

6399 PhạmKhánh Linh 25‐Mar‐04 51108723 6 6A6 Wellspring LongBiên

6385 NguyễnHoàng Minh 03‐Dec‐04 51108715 6 6A5 Wellspring LongBiên

6408 NguyễnDanh Ngọc 15‐Jan‐04 51108714 6 6A5 Wellspring LongBiên

6422 TrầnNgọcVân Trang 25‐Oct‐04 51108718 6 6A5 Wellspring LongBiên

6390 PhạmQuốc Trung 29‐Oct‐04 51108724 6 6A6 Wellspring LongBiên

6420 NgôPhúc Tường 05‐Jan‐04 51108711 6 6A4 Wellspring LongBiên

6404 DươngPhúc An 25‐Nov‐03 51108738 7 7A5 Wellspring LongBiên

6430 DươngMai Anh 15‐Jul‐03 51108737 7 7A5 Wellspring LongBiên

6425 NguyễnKhoa Anh 13‐Sep‐03 51108742 7 7A5 Wellspring LongBiên

6437 PhạmDoãnHùng Anh 27‐Dec‐03 51108734 7 7A4 Wellspring LongBiên

6386 Phan Anh 19‐Aug‐03 51108745 7 7A5 Wellspring LongBiên

6423 NguyễnTấtDi Bảo 20‐Dec‐03 51108744 7 7A5 Wellspring LongBiên

6400 TrầnMinh Châm 04‐Nov‐03 51108751 7 7A6 Wellspring LongBiên

6412 PhạmQuang Đạt 11‐Apr‐03 51108750 7 7A6 Wellspring LongBiên

6432 Hoàng Điền 04‐Dec‐03 51108749 7 7A6 Wellspring LongBiên

Page 268: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6381 PhạmHương Giang 22‐Sep‐03 51108735 7 7A4 Wellspring LongBiên

6378 NguyễnSơn Hà 21‐Nov‐03 51108743 7 7A5 Wellspring LongBiên

6418 LêMinh Hiếu 29‐Jul‐03 51108740 7 7A5 Wellspring LongBiên

6436 NguyễnHuy Hoàng 28‐Nov‐03 51108729 7 7a3 Wellspring LongBiên

6433 NguyễnSỹ Hoàng 07‐Nov‐03 51108730 7 7a3 Wellspring LongBiên

6428 BùiNgọc Khánh 22‐Dec‐03 51108725 7 7a3 Wellspring LongBiên

6380 CaoNam Khánh 15‐Jul‐03 51108726 7 7a3 Wellspring LongBiên

6429 LươngNgọc Khánh 08‐Dec‐03 51108731 7 7A4 Wellspring LongBiên

6402 ĐặngHà Khoa 01‐Jan‐03 51108727 7 7A3 Wellspring LongBiên

6394 LêThùy Linh 23‐Nov‐03 51108741 7 7A5 Wellspring LongBiên

6405 TrầnTú Linh 16‐Oct‐03 51108746 7 7A5 Wellspring LongBiên

6431 LêĐứcĐại Lộc 27‐Sep‐03 51108728 7 7a3 Wellspring LongBiên

6393 NguyễnMinh Long 04‐Dec‐03 51108732 7 7A4 Wellspring LongBiên

6395 TrươngPhụng Như 16‐Dec‐03 51108747 7 7A5 Wellspring LongBiên

6391 LêHồng Phúc 07‐Mar‐03 51108739 7 7A5 Wellspring LongBiên

6403 NguyễnViệt Sơn 16‐May‐03 51108733 7 7A4 Wellspring LongBiên

6413 TrầnNguyên Tùng 25‐Sep‐03 51108752 7 7A6 Wellspring LongBiên

6383 Cho Yein 04‐Feb‐02 51108748 7 7A6 Wellspring LongBiên

6426 ĐặngQuốc Anh 26‐Oct‐02 51108759 8 8A3 Wellspring LongBiên

6387 HoàngHàĐức Anh 25‐May‐02 51108755 8 8a2 Wellspring LongBiên

6397 NguyễnThùy Dương 13‐Dec‐02 51108764 8 8A3 Wellspring LongBiên

6415 NguyễnNgọc Hà 05‐Nov‐02 51108763 8 8A3 Wellspring LongBiên

6388 NguyễnMai Khanh 08‐Oct‐02 51108766 8 8A4 Wellspring LongBiên

6439 LêHoàngPhương Linh 24‐Jul‐02 51108761 8 8A3 Wellspring LongBiên

Page 269: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6382 VũĐức Minh 23‐Jun‐02 51108767 8 8A4 Wellspring LongBiên

6414 NguyễnLêAnh Phương 13‐Sep‐02 51108762 8 8A3 Wellspring LongBiên

6406 PhạmLê Quân 12‐Jun‐02 51108758 8 8a2 Wellspring LongBiên

6401 VũĐặngDiễm Quỳnh 06‐Nov‐02 51108765 8 8A3 Wellspring LongBiên

6396 ĐặngHùng Sơn 04‐Apr‐02 51108754 8 8a2 Wellspring LongBiên

6438 ĐặngXuân Sơn 24‐Oct‐02 51108760 8 8A3 Wellspring LongBiên

6427 NguyễnHữu Trung 11‐Dec‐02 51108757 8 8A2 Wellspring LongBiên

6407 NgôHải An 09‐Dec‐01 51108770 9 9A2 Wellspring LongBiên

6398 NguyễnThịQuỳnh Anh 09‐Jul‐01 51108777 9 9A4 Wellspring LongBiên

6416 NgôThiên Cương 21‐Nov‐01 51108771 9 9A2 Wellspring LongBiên

6424 NguyễnThịNgọc Hà 19‐Oct‐01 51108774 9 9A2 Wellspring LongBiên

6419 ĐỗTrung Kiên 28‐Sep‐01 51108769 9 9A2 Wellspring LongBiên

6392 ChửNgọc Long 11‐Jun‐01 51108768 9 9A2 Wellspring LongBiên

6417 NguyễnNhật Minh 04‐Dec‐01 51108773 9 9A2 Wellspring LongBiên

6389 ĐỗNgọcĐức Trí 18‐Jul‐01 51108776 9 9A4 Wellspring LongBiên

6440 LươngKhánh Phương 24‐Dec‐04 51100005 6 6A4 XuânĐỉnh BắcTừLiêm

6479 ĐỗThái Anh 19‐Oct‐04 51100452 6 6A8 YênHòa CầuGiấy

6449 NguyễnLêNhật Anh 02‐Mar‐04 51100428 6 6A6 YênHòa CầuGiấy

6489 NguyễnPhan Anh 09‐Dec‐04 51100455 6 6A8 YênHòa CầuGiấy

6488 VũTrầnMinh Bình 22‐Oct‐04 51100450 6 6A7 YênHòa CầuGiấy

6473 NguyễnHà Châu 06‐Nov‐04 51100444 6 6A7 YênHòa CầuGiấy

6468 NguyễnLưuLinh Đan 01‐Dec‐04 51100446 6 6A7 YênHòa CầuGiấy

6463 NguyễnMinh Đức 13‐Oct‐04 51100429 6 6A6 YênHòa CầuGiấy

6475 NguyễnAnh Dũng 22‐Nov‐04 51100416 6 6A1 YênHòa CầuGiấy

Page 270: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6465 TrầnMinh Hồng 23‐Nov‐04 51100449 6 6A7 YênHòa CầuGiấy

6464 NguyễnThành Hưng 25‐Sep‐04 51100430 6 6A6 YênHòa CầuGiấy

6462 ĐặngThu Huyền 29‐Nov‐04 51100425 6 6A6 YênHòa CầuGiấy

6447 PhạmNgọc Khang 27‐Apr‐04 51100432 6 6A6 YênHòa CầuGiấy

6485 TrầnThanh Lam 09‐Aug‐04 51100434 6 6A6 YênHòa CầuGiấy

6455 TrầnBảo Lâm 18‐Oct‐04 51100456 6 6A8 YênHòa CầuGiấy

6484 TrầnHoàng Lâm 10‐Apr‐04 51100433 6 6A6 YênHòa CầuGiấy

6472 ĐặngKhánh Linh 26‐Jun‐04 51100438 6 6A7 YênHòa CầuGiấy

6474 NguyễnKhánh Linh 17‐Feb‐04 51100454 6 6A8 YênHòa CầuGiấy

6457 PhạmMai Linh 24‐Mar‐04 51100431 6 6A6 YênHòa CầuGiấy

6476 NguyễnHải Long 06‐Jul‐04 51100417 6 6A1 YênHòa CầuGiấy

6487 ĐặngQuỳnh Mai 05‐Jun‐04 51100439 6 6A7 YênHòa CầuGiấy

6466 TrầnThu Ngân 17‐Dec‐04 51100435 6 6A6 YênHòa CầuGiấy

6458 NguyễnThịHồng Nhung 19‐Mar‐04 51100447 6 6A7 YênHòa CầuGiấy

6471 VõVănHồng Phúc 05‐May‐04 51100423 6 6A2 YênHòa CầuGiấy

6452 ĐỗTrọngMinh Quang 15‐Nov‐04 51100440 6 6A7 YênHòa CầuGiấy

6483 NgôThái Sơn 25‐Aug‐04 51100421 6 6A2 YênHòa CầuGiấy

6469 PhạmThanh Thanh 07‐Jan‐04 51100448 6 6A7 YênHòa CầuGiấy

6480 LưuPhương Thảo 20‐Nov‐04 51100453 6 6A8 YênHòa CầuGiấy

6477 VạnThiên Trang 10‐Dec‐04 51100419 6 6A1 YênHòa CầuGiấy

6486 ĐàmQuang Trung 06‐Nov‐04 51100437 6 6A7 YênHòa CầuGiấy

6454 NguyễnHà An 17‐Nov‐03 51100472 7 7A8 YênHòa CầuGiấy

6461 BùiHàThùy Anh 11‐Mar‐03 51100470 7 7A8 YênHòa CầuGiấy

6450 LêHoàng Anh 22‐Dec‐02 51100468 7 7A6 YênHòa CầuGiấy

Page 271: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6491 NguyễnLan Anh 02‐Jul‐03 51100460 7 7A3 YênHòa CầuGiấy

6490 NguyễnMai Anh 22‐Nov‐03 51100458 7 7A3 YênHòa CầuGiấy

6460 NguyễnMinh Châu 30‐May‐03 51100461 7 7A3 YênHòa CầuGiấy

6481 TrầnQuý Đức 23‐Nov‐03 51100467 7 7A5 YênHòa CầuGiấy

6478 TrầnQuốc Dũng 20‐Nov‐03 51100463 7 7A3 YênHòa CầuGiấy

6441 PhạmChâu Giang 22‐Dec‐02 51100474 7 7A8 YênHòa CầuGiấy

6492 NguyễnThu Huyền 13‐May‐03 51100462 7 7A3 YênHòa CầuGiấy

6453 DoãnPhùngHải Ly 27‐Oct‐03 51100471 7 7A8 YênHòa CầuGiấy

6467 NgôMinh Quang 31‐Oct‐03 51100469 7 7A6 YênHòa CầuGiấy

6459 NgôBảo Trâm 17‐Dec‐03 51100459 7 7A3 YênHòa CầuGiấy

6470 NguyễnThanh Tùng 01‐Oct‐03 51100473 7 7A8 YênHòa CầuGiấy

6482 ĐỗLan Anh 01‐Jan‐02 51100484 8 8A3 YênHòa CầuGiấy

6448 TrầnHoàng Hải 05‐Aug‐02 51100482 8 8A1 YênHòa CầuGiấy

6456 NguyễnThanhThanh Hiền 10‐Sep‐02 51100486 8 8A3 YênHòa CầuGiấy

6451 NguyễnĐức Minh 05‐Jan‐02 51100478 8 8A1 YênHòa CầuGiấy

6445 VũTrà My 22‐Nov‐02 51100483 8 8A1 YênHòa CầuGiấy

6444 NguyễnĐắc Quốc 29‐May‐02 51100476 8 8A1 YênHòa CầuGiấy

6446 PhạmTrung Hiếu 18‐Dec‐01 51100490 9 9A1 YênHòa CầuGiấy

6443 TrầnTuệ Nhi 08‐May‐01 51100491 9 9A1 YênHòa CầuGiấy

6442 VũMinh Trang 12‐Feb‐01 51100492 9 9A1 YênHòa CầuGiấy

6505 CaoNgọcPhương Anh 29‐Apr‐04 51106223 6

6500 NguyễnQuang Hưng 24‐Jan‐04 51104711 6

6508 LêQuangAnh Quân 13‐Jan‐04 51104456 6

6501 NguyễnHà Bách 05‐Mar‐03 51105011 7

Page 272: DANH SÁCH VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR … Thi... · 32 Đỗ Quang Duy 02‐Oct‐04 51103633 6 6A1 Alpha Thanh Xuân 31 Đỗ Hồng Giang 18‐Sep‐04 51103632

HọvàtênSTT Ngàysinh SBD Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6496 TạPhú Bình 18‐Mar‐03 51105030 7

6499 NgôMinh Châu 09‐Jul‐03 51105008 7

6507 NguyễnThái Hà 15‐Nov‐03 51105174 7

6509 ThẩmGia Khánh 18‐Dec‐03 51105031 7

6503 NgôThế Kiên 13‐May‐03 51105009 7

6495 LêTố Linh 12‐Aug‐03 51105359 7

6502 NguyễnThịThanh Mai 07‐Mar‐03 51105025 7

6506 NguyễnHuyền Vi 27‐Aug‐03 51105014 7

6504 NguyễnDoãnAnh Vũ 11‐Jun‐03 51105368 7

6498 NguyễnThu Giang 20‐Jan‐02 51108510 8

6497 PhạmThịĐan Hạnh 01‐Feb‐02 51105714 8

6494 VũNgọcPhương Anh 10‐Oct‐01 51109224 9

6493 TrầnNgọc Bách 05‐Feb‐01 51108907 9