ns saigon coil center co.,...

9
NS SAIGON COIL CENTER CO., LTD. (C Ô ÔNG TY TNHH TRUNG T Â ÂM TH É ÉP NS S À ÀI G Ò ÒN) Address : No. 3, St. 8, Vietnam-Singapore Industrial Park, Thuan An Dist., Binh Duong Prov., Vietnam Tel. : (+84) (650) 784460 ~ 784464 Fax : (+84) (650) 784465 Scope of Business : Process of Slitting, Pressing & Supply of Steel Products Updated : February, 2008

Upload: others

Post on 23-Jan-2020

9 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

  • NNSS SSAAIIGGOONN CCOOIILL CCEENNTTEERR CCOO..,, LLTTDD.. ((CCÔÔNNGG TTYY TTNNHHHH TTRRUUNNGG TTÂÂMM TTHHÉÉPP NNSS SSÀÀII GGÒÒNN))

    AAddddrreessss :: NNoo.. 33,, SStt.. 88,, VViieettnnaamm--SSiinnggaappoorree IInndduussttrriiaall PPaarrkk,,

    TThhuuaann AAnn DDiisstt..,, BBiinnhh DDuuoonngg PPrroovv..,, VViieettnnaamm

    TTeell.. :: ((++8844)) ((665500)) 778844446600 ~~ 778844446644

    FFaaxx :: ((++8844)) ((665500)) 778844446655

    SSccooppee ooff BBuussiinneessss ::

    PPrroocceessss ooff SSlliittttiinngg,, PPrreessssiinngg && SSuuppppllyy ooff SStteeeell PPrroodduuccttss

    Updated : February, 2008

  • No. 3, Street VSIP 8, Vietnam- Singapore Industrial Park,

    Thuan An District, Binh Duong Province, Vietnam

    NS Saigon Coil Center Co., Ltd. Factory Location Page 1

  • NS Saigon Coil Center Co., Ltd. Company Profile Page 2

    NS SAIGON COIL CENTER CO., LTD.

    COMPANY PROFILE

    麓麓麓麓 Name (濺♼跼濺♼跼濺♼跼濺♼跼) : NS SAIGON COIL CENTER CO., LTD. ( NS婀妝娚將娉妝寢婪將嫋屁)

    麓 Address (㋩㌫㏄) " : 3 Road 8, Vietnam-Singapore Industrial Park (VSIP), Thuan An District,

    Binh Duong Province䌫孩嫻嬋宀婉將妍學屁寢┮ぁ┲㏄喨孀將婢將ť纚

    麓 Tel & Fax (籣嗌綽)" " " " : Tel : (+84) (650) 784460𦪌784464 Fax : (+84) (650) 784465

    麓 Managing Director (♼ ) : Mitsuo Ota

    麓 Established (濺♼'10ǹ) : September 9th, 2003 (20036 976 954)

    麓 Start Operation (44ぁ ′) : May, 2004 (20046 576)

    麓 Paid up Capital (圿l踅) : US$ 1,320,600 (100% owner by NIPPON STEEL TRADING CO., LTD.)

    (54鈶雎汳 100繾)

    麓 Land Space (㌘㏄ ĵ) : 8,000 m2

    麓 Factory Space (┮諞 ĵ) : 1,900 m2

    麓麓麓麓 Product Commodity (嶲霂鉅ǹ嶲霂鉅ǹ嶲霂鉅ǹ嶲霂鉅ǹ) : SILICON STEEL ♮騋ろ

    COLD-ROLLED STEEL 耒¬騋ろ

    COATED STEEL 𦲞 隋縕騋ろ

    TIN PLATE STEEL 孚實姙騋ろ

    STAINLESS STEEL 娶嫖將寞娶騋ろ

    麓麓麓麓 Main Equipment (蘗ラ'10稾蘗ラ'10稾蘗ラ'10稾蘗ラ'10稾) :

    無 Slitter Line (娶實嫗嫋屁寤妝將) :

    * Thickness (ろ諫) : 0.2𦪌1.6 mm " "

    * Width (ろά) : 400𦪌1250 mm

    * Coil weight (娉妝寢褶跥) : Max.12 MT

    * Un-coiler (奸將娉妝寤屁) : Inside Dia (纜0) 406𦪌608 mm / Outside Dia (ⅰ0) Max.1,800 mm

    * Re-coiler (實娉妝寤屁) : Inside Dia (纜0) 508 mm / Outside Dia (ⅰ0) Max.1,800 mm

    牟 Mini-Slitter Line (孺嬖娶實嫗嫋屁寤妝將) :

    * Thickness (ろ諫) : 0.2𦪌1.6 mm " " "

    * Width (ろά) : 20𦪌450 mm

    * Coil weight (娉妝寢褶跥) : Max.1.5 MT

    * Un-coiler (奸將娉妝寤屁) : Inside Dia (纜0) 508 mm / Outside Dia (ⅰ0) Max.1,500 mm

    * Re-coiler (實娉妝寤屁) : Inside Dia (纜0) 508 mm / Outside Dia (ⅰ0) Max.1,500 mm

    矛 EI Core Pressing Machine (孛寞娶べ) x 7 : 60T(Mistui Seiki) x 1, 50T(Nakahara) x 1, 40T(Dobby) x 1, 25T(Isis) x 1, 20T(Nakahara/Dobby) x 3

    霧 Other Equipment (埓墹渤'10稾) :

    * Cutter Knife Grinder (姜嫗嫋屁嬋妝孕なㇲべ) x 1 * Surface Grinder (5 なㇲべ) x 1

    * Milling Machine (孕寤妝娶ヺ) x 1 * Wrapping Machine ("螟べ纚 x 1

    * Weighing Machine (◀趼べ) x 1 * Welding Machine (驅21べ) x 4

    * Ring Former (╄娉奸ğ籆べ) " " " " x 2 * Drilling Machine (ɞ 坿べ) x 3

    * Lathe Machine (28ヺ) " " " " " " " " x 2

  • NS Saigon Coil Center Our Activities Page 3

    OUR ACTIVITIES (HOẠT ðỘNG CỦA CHÚNG TÔI)

    IMPORT MASTER COIL (MOTHER COIL)

    (NHẬP THÉP CUỘN)

    SLITTING, PRESSING & SUPPLYING STEEL PRODUCTS

    (XẺ, DẬP & CUNG CẤP SẢN PHẨM THÉP)

  • NS Saigon Coil Center Co., Ltd. Product & Usage Page 4

    PRODUCT & USAGE (SẢN PHẨM & ỨNG DỤNG)

    1. PRODUCT SPECIFICATION (QUY CÁCH SẢN PHẨM) :

    a. STEEL SHEET & STEEL SHEET IN COIL :

    (THÉP TẤM & THÉP TẤM DẠNG CUỘN)

    Japanese

    Standard JIS

    (Tiêu chuẩn

    Nhật Bản JIS)

    Nippon Steel’s

    Standard

    (Tiêu chuẩn của

    Nippon Steel)

    Thick-

    ness

    (ðộ dày) (mm)

    Width

    (ðộ rộng)

    (mm)

    Usage

    (Ứng dụng)

    ELECTRICAL STEEL – SILICON STEEL (THÉP TỪ TÍNH - THÉP SILÍC)

    50A1300 50H1300

    50A10000~230 50H10000~230 0.5

    35A440~210 35H440~210 0.35

    Magnetic core used for electrical

    equipments : motor, electric

    generator, low-grade transformer.

    (Lõi từ tính dùng cho thiết bị ñiện : ñộng cơ, máy phát ñiện, biến thế.)

    - 35Z155~135;

    35ZH135~115 0.35

    - 30Z130~120;

    30ZH110~100 0.3

    - 27Z130~120;

    27ZH110~95 0.27

    - 23Z110;

    23ZH100~90 0.23

    - 0.27ZDKH95~90 0.27

    - 0.23ZDKH90~80 0.23

    - 0.27ZDMH95~90 0.27

    - 0.23ZDMH90~80 0.23

    18~1300 Magnetic core used for electrical

    equipements : tranformer, high-

    grade generator.

    (Lõi từ tính dùng cho thiết bị ñiện : biến thế, máy phát ñiện cao cấp.)

    COLD-ROLLED STEEL (THÉP CÁN NGUỘI)

    SPCC -

    SPCD -

    SPCE -

    0.2~1.6 18~1300

    Punching, forming home-

    appliances, motorcycle, machine

    & equipment parts.

    (Dập, tạo hình các thiết bị gia dụng, phụ tùng xe máy, máy móc thiết bị.)

    HOT-DIPPED GALVANIZED STEEL (THÉP MẠ NHÚNG NÓNG)

    SGCC -

    NSDCC

    - SA1D

    ≤ 1.6 18~1300

    Furnitue product, motorcycle part

    (mufflar), home-appliances (gas

    cooker).

    (Thiết bị gia dụng, linh kiện xe máy (ống xả), ñồ gia dụng (bếp ga).)

    ELECTRO-GALVANIZED STEEL (THÉP MẠ ðIỆN PHÂN)

    SECC EGC

    SECD EGD

    SECE EGE

    ZLEN ZLEN

    0.2~1.6 18~1300

    Electronic equipments,

    motorcycle parts (oil tank).

    (Thiết bị ñiện tử, linh kiện xe máy (bình xăng).)

    HOT-ROLLED STEEL (THÉP CÁN NÓNG)

    SAPH -

    SPHC - ≤ 1.6 18~1300

    Steel structure of machine,

    equipments.

    (Khung thép của máy móc, thiết bị.)

  • NS Saigon Coil Center Co., Ltd. Product & Usage Page 5

    b. EI CORE (LÕI TỪ EI) :

    � Specification of steel material (Quy cách vật liệu thép) : 50H1300

    � Thickness (ðộ dày) : 0.5 mm

    � Dimension (Kích thước) : EI-35; EI-41; EI-48; EI-66; EI-85.8

    � Usage : small transformer (used for home electronic appliances, …)

    (Ứng dụng : biến thế loại nhỏ (dùng cho thiết bị ñiện tử gia dụng, …))

    Type (Loại)

    A=J B C D E=F G=H I E:I Ideal

    Eff. (%)

    EI-35 35 24.5 19.5 9.6 7.7 5 5 3.18

    4

    85.39%

    EI-41 41 27 21 13 8 6 6 3.13

    4

    91.87%

    EI-48 48 32 24 16 8 8 8 3 100%

    EI-66 66 44 33 22 11 11 11 3 100%

    EI-85.8

    85.8 57.2 42.9 28.6 14.3 14.3 14.3 3.06

    6

    98.40%

    2. PACKING & DELIVERY (ðÓNG GÓI & GIAO HÀNG) :

    a. STEEL SHEET IN COIL (HÀNG THÉP TẤM DẠNG CUỘN) :

    � Wrapping every coil (by PP wrapping strip) : yes / no

    (Quấn từng cuộn thép (bằng dải quấn PP) : có / không)

    � Packing type (Kiểu ñóng gói) :

    Horizontal type = eye-to-wall (Dạng ñứng = dạng trục ngang) /

    Vertical type = eye-to-top (Dạng nằm = dạng trục ñứng)

    � Wooden pallet : yes / no

    (Pallet gỗ : có / không)

    � Packing cover : water-resistant paper / nylon PE / nylon film

    (Lớp phủ bao bì : giấy chống thấm / nylon PE / màng PE mỏng)

    � Max package weight : 0~5 MT

    (Trọng lượng kiện tối ña : 0~5 tấn)

    � Max coil weight : 0~5 MT

    (Trọng lượng cuộn tối ña : 0~5 tấn)

    I

    J

    I

    C B

    G=H E=F D

    A

  • NS Saigon Coil Center Co., Ltd. Product & Usage Page 6

    � Max coil outer diameter (O.D.) : 0~1300 mm

    (ðường kính cuộn tối ña : 0~1300 mm)

    � Delivery weight : 0~500 MT/times

    (Khối lượng giao hàng : 0~500 tấn/lần)

    � Delivery time : day time / night time

    (Thời gian giao hàng : ban ngày / ban ñêm)

    b. STEEL SHEET (HÀNG THÉP TẤM) :

    c. EI CORE (LÕI TỪ EI) :

    3. QUALITY PARAMETERS (THÔNG SỐ CHẤT LƯỢNG) :

    a. STEEL SHEET IN COIL (HÀNG THÉP CUỘN) :

    Thickness

    (ðộ dày)

    (mm)

    Thickness

    Tolerance

    (Dung sai ñộ dày)

    Width Tolerance

    (Dung sai ñộ rộng)

    (mm)

    Max Burr

    (Ba dớ / Ba ria

    tối ña)

    Camber

    (ðộ thẳng góc)

    0.2~0.4 +/-0.03; +0.06/-0; +0/-0.06 0.03 mm 1 mm for 2 m

    0.5~0.6 +/-0.05; +0.1/-0; +0/-0.1 0.05 mm 1 mm for 2 m

    0.7~0.8 +/-0.1; +0.2/-0; +0;-0.2 0.06 mm 2 mm for 2 m

    1.0~1.2 +/-0.2; +0.4/-0; +0;-0.4 0.06 mm 2 mm for 2 m

    1.4~1.6

    < 5%

    +/-0.3; +0.6/-0; +0/-0.6 0.07 mm 3 mm for 2 m

    b. STEEL SHEET (HÀNG THÉP TẤM) :

    Thickness

    (ðộ dày)

    (mm)

    Thickness

    Tolerance

    (Dung sai ñộ dày)

    Width Tolerance

    (Dung sai ñộ rộng)

    (mm)

    Burr

    (Ba dớ / Ba ria) Remarks

    (Ghi chú)

    0.2~0.8 +/-0.4 0.04

    1.0~1.6 5%

    +/-0.5 0.05

    c. EI CORE (HÀNG LÕI TỪ EI) :

    Thickness

    (ðộ dày)

    (mm)

    Thickness

    Tolerance

    (Dung sai ñộ dày)

    Dimension Tolerance

    (Dung sai kích thước)

    (mm)

    Burr

    (Ba dớ / Ba ria) Core bend

    (ðộ cong của lõi)

    0.5 5% +/-0.1 0.03 0.35 mm (E core)

    0.2 mm (I core)

    We always consider to fulfil any special quality requirements from customer.

    (Chúng tôi luôn xem xét ñể ñáp ứng các yêu cầu chất lượng ñặc biệt của khách hàng.)

    Covering paper (Giấy bao bì)

    Nylon film (Màng nylon bên ngoài chống nước)

    Inserting paper (Giấy lót bảo vệ)

    EI core case (Thùng ñựng EI core)

    Wooden pallet (Pallet gỗ)

  • NS Saigon Coil Center Co., Ltd. Finished Goods made from Our Steel Products Page 7

    SOME FINISHED GOODS MADE FROM OUR STEEL PRODUCTS

    (MỘT SỐ THÀNH PHẨM LÀM TỪ SẢN PHẨM THÉP CỦA CÔNG TY)

  • NS Saigon Coil Center Co., Ltd. Slitting Service Page 8

    SLITTING SERVICE (DỊCH VỤ XẺ BĂNG THÉP CUỘN)

    1. DESCRIPTION (MÔ TẢ) :

    Slitting steel coil width W (mother coil) to have slitted coils with smaller widths.

    (Xẻ cuộn thép bề rộng W (cuộn mẹ) thành các cuộn thép con có bề rộng nhỏ hơn)

    2. METHOD (PHƯƠNG PHÁP) :

    � UNCOILER : uncoil steel rounds and lead to pinch rolls.

    (Bộ xả cuộn : xả các vòng thép ñể ñưa vào bộ dẫn hướng.)

    � PINCH ROLLS : keep steel strip in balance & lead to slitter

    (Bộ dẫn hướng : giữ ổn ñịnh băng thép trước khi ñưa vào khối xẻ băng.)

    � SLITTER : include pairs of round cutters, tear steel strip when overcomeing it.

    (Khối xẻ băng : gồn những cặp dao tròn trên/dưới xé băng thép khi ñi qua nó.)

    � PITCH : to settle different lengths of steel bands.

    (Hố : ñể khử ñộ căng chùng của các băng thép)

    � TENSION : press steel strip extensive before recoiling

    (Bộ áp lực : ép căng các băng thép trước khi quấn lại)

    � RECOILER : recoil steel strip into steel coil

    (Bộ tái quấn : quấn các băng thép thành cuộn)

    3. TECHNIC PARAMETERS OF SLTTER LINE :

    (THÔNG SỐ KỸ THUẬT DÀN XẺ BĂNG)

    � Mother coil Inner Diameter - I.D. (ðường kính lòng cuộn mẹ) : 400~610 mm

    � Thickness of steel gauge (ðộ dày bản thép) : 0.2~1.6 mm

    � Mother coil width (Bề rộng cuộn mẹ) : 350~1300 mm

    � Max mother coil weight (Khối lượng cuộn mẹ tối ña) : 15 MT (tấn)

    � Steel material : hot-rolled / cold-rolled / coated / electrical - silicon /stainless steel

    (Nguyên liệu : thép cán nóng / cán nguội / thép mạ / thép từ tính / thép không rỉ)

    � Product width (Bề rộng sản phẩm) : 18 ~ 1300 mm

    4. TECHNIC PARAMETERS OF PRODUCT)

    (THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA SẢN PHẨM) :

    Described in item “Product & Usage

    (ðược mô tả trong mục “Sản phẩm & ứng dụng”)