thỐng kÊ hiỆn trẠng giÁo trÌnh - tÀi liỆu tham khẢo...

37
Tài liệu đáp ứng Tài liệu liên quan Nguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật. GT Nguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật. 1.Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả / Lê Văn Tán, Chủ biên, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng, Quản Thị Hà . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 2. Bảo quản và chế biến rau, quả thường dùng ở Việt nam. / Huỳnh Thị Dung . - H. : Phụ nữ, 2003 Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội. GT Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội. (Có năm 2007) Adel A. Kader (Technical Editor) and the other authors.2011.Postharvest Technology of Horticultural Crops . University of California, Agriculture and Natural resources. Publication 3311. Third Edition. GT Postharvest technology of horticultural crops / James E. Adaskaveg; Marry Lu Arpaia,..[et al] . - Third edition. - California : University of California, 2011; (Có năm 2002) Lê Văn Tán, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà (2009). Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. NXB Khoa học và kỹ thuật TLTK Lê Văn Tán, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà (2009). Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. NXB Khoa học và kỹ thuật Serpil Sahin and Servet Gulum Sumn (2005). Physical Properties of Foods. Springer Food Physics GT Food PhysicsArthur A.Teixeira. (2005). Engineering Properties of Foods. Third Edition. CRC Press GT Nguyễn Bin , Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm, Nhà Xuất Bản Khoa Học và Kỹ Thuật, 2008. TLTK Nguyễn Bin , Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm, Nhà Xuất Bản Khoa Học và Kỹ Thuật, 2008. Phạm Văn Vĩnh, Cơ học chất lỏng ứng dụng, Nhà Xuất Bản Giáo Dục,1997 TLTK Phạm Văn Vĩnh, Cơ học chất lỏng ứng dụng, Nhà Xuất Bản Giáo Dục,1997; Có năm 2001 Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú, Cơ sở kỹ thuật nhiệt, Nhà Xuất Bản Giáo Dục. TLTK Có năm 1997, 2001, 2002 Fellows. P, Food processing technology, 2nd ed. CRC Press, New York, US,2000 TLTK Fellows. P, Food processing technology, 2nd ed. CRC Press, New York, US,2000 KHOA CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM Tổng số môn học 69 Tổng số môn học có giáo trình tại thư viện: 60 (87%) Tổng số môn học không có giáo trình : 9 (13%) 1 Công nghệ sau thu hoạch (Postharvest handling of plant products) CCP 03003 2 Vật lý học thực phẩm (Food physics) CP02001 THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO THEO ĐỀ CƯƠNG MÔN HỌC STT Tên môn học Mã MH Tài liệu sử dụng cho môn học (khoa đề nghị) Dạng tài liệu Thực trạng có tại thư viện (gồm thư viện Lương Định Của và thư viện khoa)

Upload: others

Post on 19-Jun-2020

10 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO …infolib.vnua.edu.vn/UpLoadFiles/GT_CNTP_T32020.pdf · Kays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable

Tài liệu đáp ứng Tài liệu liên quan

Nguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.

GTNguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.

1.Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả / Lê Văn Tán, Chủ biên, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng, Quản Thị Hà . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 20092. Bảo quản và chế biến rau, quả thường dùng ở Việt nam. / Huỳnh Thị Dung . - H. : Phụ nữ, 2003

Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.

GT

Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.(Có năm 2007)

Adel A. Kader (Technical Editor) and the other authors.2011.Postharvest Technology of Horticultural Crops . University of California, Agriculture and Natural resources. Publication 3311. Third Edition.

GT

Postharvest technology of horticultural crops / James E. Adaskaveg; Marry Lu Arpaia,..[et al] . - Third edition. - California : University of California, 2011; (Có năm 2002)

Lê Văn Tán, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà (2009). Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. NXB Khoa học và kỹ thuật

TLTKLê Văn Tán, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà (2009). Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. NXB Khoa học và kỹ thuật

Serpil Sahin and Servet Gulum Sumn (2005). Physical Properties of Foods. Springer Food Physics

GT

Food PhysicsArthur A.Teixeira. (2005). Engineering Properties of Foods. Third Edition. CRC Press

GT

Nguyễn Bin , Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm, Nhà Xuất Bản Khoa Học và Kỹ Thuật, 2008.

TLTKNguyễn Bin , Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm, Nhà Xuất Bản Khoa Học và Kỹ Thuật, 2008.

Phạm Văn Vĩnh, Cơ học chất lỏng ứng dụng, Nhà Xuất Bản Giáo Dục,1997

TLTKPhạm Văn Vĩnh, Cơ học chất lỏng ứng dụng, Nhà Xuất Bản Giáo Dục,1997; Có năm 2001

Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú, Cơ sở kỹ thuật nhiệt, Nhà Xuất Bản Giáo Dục.

TLTK Có năm 1997, 2001, 2002

Fellows. P, Food processing technology, 2nd ed. CRC Press, New York, US,2000

TLTKFellows. P, Food processing technology, 2nd ed. CRC Press, New York, US,2000

KHOA CÔNG NGHỆ THỰC PHẨMTổng số môn học 69Tổng số môn học có giáo trình tại thư viện: 60 (87%)Tổng số môn học không có giáo trình : 9 (13%)

1

Công nghệ sau thu hoạch

(Postharvest handling of plant

products)

CCP 03003

2Vật lý học thực

phẩm (Food physics)

CP02001

THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO THEO ĐỀ CƯƠNG MÔN HỌC

STT Tên môn học Mã MH Tài liệu sử dụng cho môn học (khoa đề nghị)Dạng tài

liệuThực trạng có tại thư viện (gồm thư viện Lương Định Của và thư viện khoa)

Page 2: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO …infolib.vnua.edu.vn/UpLoadFiles/GT_CNTP_T32020.pdf · Kays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable

Welti-Chanes. J., Velez-Ruiz. J.F., Barbosa-Canovas. V.G. (Editors) Transport phenomena in food processing. 2nd ed. CRC Press, New York, US, 2003

TLTK

Cengel. Y. A., Boles. M. A, Thermodynamics: an engineering approach. 4th ed. Mc Graw Hill, New York, US, 2002

TLTKCengel. Y. A., Boles. M. A, Thermodynamics: an engineering approach. 4th ed. Mc Graw Hill, New York, US, 2002

Nguyễn Bin (chủ biên), Cơ sở tính toán quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học và thực phẩm, Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật, 2005

GTNguyễn Bin (chủ biên), Cơ sở tính toán quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học và thực phẩm, Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật, 2005

Lê Bạch Tuyết (chủ biên), Các quá trình cơ bản trong Công nghệ thực phẩm, Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật, 2002

GTLê Bạch Tuyết (chủ biên), Các quá trình cơ bản trong Công nghệ thực phẩm, Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật, 2002

P.Fellows, Food Processing Technology, CRC Press, 2000

GTP.Fellows, Food Processing Technology, CRC Press, 2000

Kenneth Wark J.R, Donald E.R, Thermodynamics, McGraw-Hill, New York, 1999

TLTKKenneth Wark J.R, Donald E.R, Thermodynamics, McGraw-Hill, New York, 1999

Welti-Chanes. J., Velez-Ruiz. J.F., Barbosa-Canovas. V.G. (Editors) (2003). Transport phenomena in food processing. 2nd ed. CRC Press, New York, US.

TLTK

Ibarz, A. and Barbosa-Cánovas, V. G. (2003). Unit operations in food engineering. CRC Press, New York, US.

TLTKIbarz, A. and Barbosa-Cánovas, V. G. (2003). Unit operations in food engineering. CRC Press, New York, US.

Ruthven, D. M. (1984). Principles of adsorption and adsorption processes. John Wiley & Sons Ltd, UK.

TLTK

Brennan, J. G. (Editors) (2006). Food Processing Handbook. Wiley-VCH Verlag GmbH & Co. KGaA, Weinheim, Germany

TLTK

Brennan, J. G. (Editors) (2006). Food Processing Handbook. Wiley-VCH Verlag GmbH & Co. KGaA, Weinheim, GermanyCó năm 2012

Lê Ngọc Tú, Lê Văn Chứ, Đặng Thị Thu, Phạm Quốc Thăng, Nguyễn Thị Thịnh, Bùi Đức Hợi, Lưu Duẩn, Lê Doãn Diên (2002). Hoá sinh công nghiệp, NXB Khoa học và kĩ thuật.

GT Có năm 2010

Hoàng Kim Anh (2006). Hoá học thực phẩm, NXB Khoa học kĩ thuật

GT

Lê Ngọc Tú, Bùi Đức Hợi, Lưu Duẩn, Ngô Hữu Hợp, Đặng Thị Thu, Nguyễn Trọng Cẩn (2001). Hoá học thực phẩm, NXB Khoa học kĩ thuật.

TLTK

Fennema O. R. (1996). Food chemistry, Marcel Dekker Press, New York

TLTK Food chemistry : Translation from the fourth German edition / H.D.Belitz . - Berlin : Springer, 1999

3Kĩ thuật thực phẩm (Food engineering)

CP02002

4Hóa học thực phẩm (Food chemistry)

CP02004

Page 3: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO …infolib.vnua.edu.vn/UpLoadFiles/GT_CNTP_T32020.pdf · Kays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable

Ngô Xuân Mạnh, Lại Thị Ngọc Hà, Đặng Thái Hải, Nguyễn Văn Kiệm (2010). Giáo trình Hoá sinh đại cương. Nhà xuất bản Nông Nghiệp

GTNgô Xuân Mạnh, Lại Thị Ngọc Hà, Đặng Thái Hải, Nguyễn Văn Kiệm (2010). Giáo trình Hoá sinh đại cương. Nhà xuất bản Nông Nghiệp

Phạm Thị Trân Châu và Trần Thị Áng (2007). Hoá sinh học. Nhà xuất bản Giáo dục.

TLTKPhạm Thị Trân Châu và Trần Thị Áng (2007). Hoá sinh học. Nhà xuất bản Giáo dục.

Trịnh Lê Hùng (2006). Cơ sở Hóa Sinh. Nhà xuất bản Giáo dục

TLTKTrịnh Lê Hùng (2006). Cơ sở Hóa Sinh. Nhà xuất bản Giáo dục; Có năm 2008

Cambell, M.K và Farrell, S.O (2009). Biochemistry. 6th edn Thomson Brooks.

TLTK Biochemistry /Mary K. Campbell, Shawn O. farrell -- Cengage Learning, 2012 -- 0

Biochemistry / Reginald H. Garrett; Charles M. Grisham . - Fourth edition. - Australia : Brooks /Cole, 2010

Công nghệ sinh học tập 3 Công nghệ sinh học enzyme và protein, NXB GD,2016.Nelson, D.L and Cox, M.M (2004). Lehninger

Principles of Biochemistry, 4th ednTLTK Có năm 2012

Vũ Thi Thư, Trần Thị Định (2015). Những nguyên nhân cơ bản gây nhiễm độc nông sản thực phẩm và một số biện pháp phòng tránh. Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật, Hà Nội.

GT

Vũ Thi Thư, Trần Thị Định (2015). Những nguyên nhân cơ bản gây nhiễm độc nông sản thực phẩm và một số biện pháp phòng tránh. Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật, Hà Nội.

Lê Ngọc Tú (2008). Độc tố học và vệ sinh an toàn thực phẩm. Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật, Hà Nội.

GTLê Ngọc Tú (2008). Độc tố học và vệ sinh an toàn thực phẩm. Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật, Hà Nội.

Lương Đức Phẩm. Vi sinh vật thực phẩm, vệ sinh an toàn thực phẩm. NXB KHKT

GTLương Đức Phẩm. Vi sinh vật thực phẩm, vệ sinh an toàn thực phẩm. NXB KHKT

Nguyễn Thị Hiền, Phan Thị Kim, Trương Thị Hoà, Lê Thị Lan Chi (2003). Vi sinh vật nhiễm tạp trong lương thực thực phẩm. NXB Nông nghiệp

GTNguyễn Thị Hiền, Phan Thị Kim, Trương Thị Hoà, Lê Thị Lan Chi (2003). Vi sinh vật nhiễm tạp trong lương thực thực phẩm. NXB Nông nghiệp

Nguyễn Đức Lượng, Phạm Minh Tâm (1997). Vệ sinh và an toàn thực phẩm. Đại học kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh.

GTNguyễn Đức Lượng, Phạm Minh Tâm (1997). Vệ sinh và an toàn thực phẩm. Đại học kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh.

Phan Thị Kim, Bùi Minh Đức, Hà Thị Anh Đào (2002). An toàn thực phẩm, sức khoẻ đời sống và kinh tế xã hội. NXB Y học, Hà Nội.

GTAn toàn thực phẩm với sức khoẻ của bạn. - H. : Thông tấn xã, 2006

Lê Thị Hồng Ánh (cb), Cao Xuân Thủy. Giáo trình Vệ sinh an toàn thực phẩm; ĐHQG-HCM, 2017 GT

Tiêu chuẩn và qui định kiểm soát vệ sinh an toàn thực phẩm /Phạm Kim Đăng, Phạm Hồng Ngân. -- 2012. -- 0

Bùi Minh Đức, Nguyễn Công Khẩn, Bùi Minh Thu, Lê Quang Hải, Phan Thị Kim (2004), Dinh dưỡng cận đại, độc học, an toàn thực phẩm và sức khoẻ bền vững. NXB Y học, Hà Nội

GT

Bùi Minh Đức, Nguyễn Công Khẩn, Bùi Minh Thu, Lê Quang Hải, Phan Thị Kim (2004), Dinh dưỡng cận đại, độc học, an toàn thực phẩm và sức khoẻ bền vững. NXB Y học, Hà Nội

5Hoá sinh đại

cương (General Biochemistry)

CP02005

6An toàn thực phẩm (Food

safety)CP02007

Page 4: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO …infolib.vnua.edu.vn/UpLoadFiles/GT_CNTP_T32020.pdf · Kays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable

Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2005). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.

GT

Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.(Có năm 2007)

Kays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable plant products. Published by Van Nostrand Reinhold, New York.

GTKays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable plant products. Published by Van Nostrand Reinhold, New York.

Ron WILLS, Barry McGLASSON, Doug GRAHAM and Daryl JOYCE. 1998. Postharvest: an introduction to the physiology & handling of fruit, vegetables & ornamentals. Unsw Press. ornamentals. Unsw Press

GT

Ron WILLS, Barry McGLASSON, Doug GRAHAM and Daryl JOYCE. 1998. Postharvest: an introduction to the physiology & handling of fruit, vegetables & ornamentals. Unsw Press. ornamentals. Unsw Press

Nguyễn Thị Bích Thủy, Trần Thị Lan Hương, Nhữ Thị Nhung , Bảo quản và chế biến sản phẩm Rau quả (2006). NXB Giáo dục.

TLTK

Hoàng Minh Tấn, Nguyễn Quang Thạch; Vũ Quang Sáng (2006). Giáo trình Sinh lý thực vật. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội.

TLTKHoàng Minh Tấn, Nguyễn Quang Thạch; Vũ Quang Sáng (2006). Giáo trình Sinh lý thực vật. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội.

Ngô Xuân Mạnh, Lại Thị Ngọc Hà, Đặng Thái Hải, Nguyễn Văn Kiệm (2010).Hoá sinh đại cương, NXB Nông nghiệp

TLTKNgô Xuân Mạnh, Lại Thị Ngọc Hà, Đặng Thái Hải, Nguyễn Văn Kiệm (2010). Giáo trình Hoá sinh đại cương. Nhà xuất bản Nông Nghiệp

Codex Alimentarius, Principles and guidelines for the conduct of microbiological risk assessment CAC/GL-30 (1999)

TLTKCodex Alimentarius, Principles and guidelines for the conduct of microbiological risk assessment CAC/GL-30 (1999); Có năm 2007

Codex Alimentarius, Principles and guidelines for the conduct of microbiological risk management CAC/GL 63-2007

TLTKCodex Alimentarius, Principles and guidelines for the conduct of microbiological risk management CAC/GL 63-2007

EFSA guidance document, Database of guidance on different toxicity end-points, risk assessment methodologies and data collection related to food, feed, animal health and welfare and plant health.

TLTK

EFSA guidance document, Database of guidance on different toxicity end-points, risk assessment methodologies and data collection related to food, feed, animal health and welfare and plant health.

Molak, V. , Fundamentals of Risk Analysis and Risk Management. CRC Press. 460 pages , 1997

TLTKMolak, V. , Fundamentals of Risk Analysis and Risk Management. CRC Press. 460 pages , 1997

Schmidt, R.H., Rodrick, G.E., Food Safety Handbook. John Wiley & Sons Publication. 805 page, 2003

TLTK

Vlasta Molak, 1997. Fundamentals of Risk Analysis and Risk Management. Lewis publishers

GTVlasta Molak, 1997. Fundamentals of Risk Analysis and Risk Management. Lewis publishers

Ronald H. Schmidt and Gary e. Rodrick (2003). Food safety handbook. John Wiley & Sons publication.

GT

8

Sinh lý - Hóa sinh nông sản sau thu

hoạch(Postharvest

physiology and Biochemistry of plant products)

CP02009

9Phân tích rủi ro (Risk analysis)

CP02012

Page 5: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO …infolib.vnua.edu.vn/UpLoadFiles/GT_CNTP_T32020.pdf · Kays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable

Stephen J. Forsythe (2002). The Microbiological Risk Assessment of Food. Wiley-Blackwell

GT

Lê Ngọc Tú, Lê Văn Chứ, Đặng Thị Thu, Phạm Quốc Thăng, Nguyễn Thị Thịnh, Bùi Đức Hợi, Lưu Duẩn, Lê Doãn Diên (2002). Hoá sinh công nghiệp, NXB Khoa học và kĩ thuật.

GT Có năm 2010

Eskin N. A. (1990). Biochemistry of Foods. Academic Press, 2-nd Ed

GTEskin N. A. (1990). Biochemistry of Foods. Academic Press, 2-nd Ed

Lê Đức Ngọc, Phạm Thị Mai Chi. Hóa sinh đại cương. NXB Đại học quốc gia Hà Nội. 2018

GT

1. Giáo trình hoá sinh đại cương /Ngô Xuân Mạnh, Chủ biên; Lại Ngọc Hà; Đặng Thái Hải,...[et al]. -- H. : Nông nghiệp , 2010. -- 0 2. Giáo trình hoá học đại cương :Dùng cho sinh viên ngành quản lý đất đai /Dương Văn Đảm. -- H. : Nông nghiệp , 2008. -- 0

Đinh Hữu Đông. Nguyên liệu thủy sản và công nghệ sau thu hoạch. NXB KHKT. 2015

Công nghệ chế biến thực phẩm thuỷ sản.Tập 2,Ướp muối, chế biến nước mắm, chế biến khô và thức ăn liền /Nguyễn Trọng Cẩn. Chủ biên, Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Anh Tuấn -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 -- 0

Đàm Sao Mai (2009). Hóa sinh thực phẩm. Nxb ĐHQG Tp HCM

TLTK

GS.TSKH. Nguyễn Bin, Các quá trình , thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm, tập 1-4, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 2013.

GTGS.TSKH. Nguyễn Bin, Các quá trình , thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm, tập 1-4, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 2013.

Nguyễn Trọng Cẩn, Nguyễn Lệ Hà, Nguyên lý sản xuất đồ hộp thực phẩm. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, 2009.

GTNguyễn Trọng Cẩn, Nguyễn Lệ Hà, Nguyên lý sản xuất đồ hộp thực phẩm. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, 2009.

R. Paul Singh, Dennis R. Heldman, Introduction to Food Engineering, Fourth edition, Elsevier Inc., 2009

GTR. Paul Singh, Dennis R. Heldman, Introduction to Food Engineering, Fourth edition, Elsevier Inc., 2009

Hoàng Văn Chước ,Kỹ thuật sấy, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 1999.

TLTK

Quách Đĩnh, Nguyễn Vân Tiếp, Nguyễn Văn Thoa, Công nghệ sau thu hoạch và chế biến rau quả, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 1996.

TLTK

Nguyễn Văn May, Giáo trình Kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 2002.

TLTK Có năm 2007

Nguyễn Xuân Phương, Kĩ thuật sản xuất thực phẩm, Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật, 2006

TLTK

Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm: Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên ngành thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương, Nguyễn Văn Thoa . - Tái bản lần 1. - H. : Giáo dục, 2006

10Hóa sinh thực phẩm (Food biochemistry)

CP02014

Page 6: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO …infolib.vnua.edu.vn/UpLoadFiles/GT_CNTP_T32020.pdf · Kays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable

Lâm Xuân Thanh, Giáo trình công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa, NXB Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội, 2003.

TLTKLâm Xuân Thanh, Giáo trình công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa, NXB Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội, 2003.

Hà Văn Thuyết, Cao Hoàng Lan, Nguyễn Thị Hạnh , Công nghệ rau quả, NXB Khoa học và Kỹ thuật, 2010.

TLTK Có năm 2013

R. L. Earle, M. D. Earle, Unit Operations in Food Processing, The Newzealand of Food Science and Technology Inc., http://www.nzifst.org.nz/unitoperations/

TLTK

P. Fellow, Food Procesing Technology, Second edition, CRC Press, 2000.

TLTKP.Fellows, Food Processing Technology, CRC Press, 2000

Các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm và công nghệ sinh học, tập 1-Các quá trình và thiết bị chuyển khối. NXB Bách Khoa Hà Nội. 2016

Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm - công nghệ sinh học.Tập 1,Các quá trình và thiết bị chuyển khối /Tôn Thất Minh (c.b), Phạm Anh Tuấn -- H. : Bách Khoa, 2016 -- 0

Các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm và công nghệ sinh học, tập 2-Các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt . NXB Bách Khoa Hà Nội. 2016

Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực

phẩm - công nghệ sinh học.Tập 2,Các quá trình và thiết bị

trao đổi nhiệt /Tôn Thất Minh (c.b), Phạm Anh Tuấn,

Nguyễn Tân Thành. -- H. : Bách Khoa, 2017. -- 0

Số lượng: 10

Các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm và công nghệ sinh học, tập 3-Các quá trình và thiết bị gia công cơ học. NXB Bách Khoa Hà Nội. 2016

Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm .Tập 3,Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt /Phạm Xuân Toản -- H. : Khoa học kỹ thuật, 2013 -- 0

Stavros Yanniotis, Solving Problems in Food Engineering, Springer Science, 2008

TLTKStavros Yanniotis, Solving Problems in Food Engineering, Springer Science, 2008

R Paul Singh Dennis Heldman (2013). Introduction to Food Engineering. Elsevier

GT Có năm 2009

Theodoros Varzakas, Constantina Tzia (2014). Food Engineering Handbook, Two Volume Set. CRC Press

GT

Dennis Held.Daryl Lund. Man(2007). Handbook of food engineerin. CRC publisher

GTDennis Held.Daryl Lund. Man(2007). Handbook of food engineerin. CRC publisher

Lê Bạch Tuyết (chủ biên), Các quá trình cơ bản trong Công nghệ thực phẩm, Nhà Xuất Bản Khoa học và Kỹ Thuật, 2002

TLTK

Nguyễn Bin, Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Nhà Xuất Bản Khoa Học và Kỹ Thuật, 2008

TLTKNguyễn Bin , Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm, Nhà Xuất Bản Khoa Học và Kỹ Thuật, 2008.

Fellows. P, Food processing technology: principles and practice. 2nd ed. CRC Press, New York, US, 2000

TLTKFellows. P, Food processing technology, 2nd ed. CRC Press, New York, US,2000

11Kĩ thuật thực phẩm 1 (Food Engineering 1)

CP02015

Page 7: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO …infolib.vnua.edu.vn/UpLoadFiles/GT_CNTP_T32020.pdf · Kays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable

Welti-Chanes. J., Velez-Ruiz. J.F., Barbosa-Canovas. V.G. (Editors) , Transport phenomena in food processing. 2nd ed. CRC Press, New York, US, 2003

TLTK

Ibarz, A. and Barbosa-Cánovas, V. G, Unit operations in food engineering. CRC Press, New York, US, 2003

TLTKIbarz, A. and Barbosa-Cánovas, V. G. (2003). Unit operations in food engineering. CRC Press, New York, US.

Ruthven, D. M. (1984). Principles of adsorption and adsorption processes. John Wiley & Sons Ltd, UK, 1984

TLTK

Các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm và công nghệ sinh học, tập 1-Các quá trình và thiết bị chuyển khối. NXB Bách Khoa Hà Nội. 2016

Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực

phẩm - công nghệ sinh học.Tập 1,Các quá trình và thiết bị

chuyển khối /Tôn Thất Minh (c.b), Phạm Anh Tuấn -- H. :

Bách Khoa, 2016 -- 0

Các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm và công nghệ sinh học, tập 2-Các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt. NXB Bách Khoa Hà Nội. 2016

Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực

phẩm - công nghệ sinh học.Tập 2,Các quá trình và thiết bị

trao đổi nhiệt /Tôn Thất Minh (c.b), Phạm Anh Tuấn,

Nguyễn Tân Thành. -- H. : Bách Khoa, 2017. -- 0

Số lượng: 10

Brennan, J. G. (Editors) , Food Processing Handbook. Wiley-VCH Verlag GmbH & Co. KGaA, Weinheim, Germany, 2006

TLTK

Brennan, J. G. (Editors) (2006). Food Processing Handbook. Wiley-VCH Verlag GmbH & Co. KGaA, Weinheim, GermanyCó năm 2012

Peter Stanbury Allan Whitaker Stephen Hal (2016). Principle of fermentation technology. Elsevier

GT

Brian, M & Harvey L. M. (Editor) (2008). Pratical Fermentation Technology. John Wiley & Sons Ltd, UK

GT

Nguyễn Bin (2008). Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Nhà Xuất Bản Khoa Học và Kỹ Thuật, 2008

TLTKNguyễn Bin , Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm, Nhà Xuất Bản Khoa Học và Kỹ Thuật, 2008.

Lương Đức Phẩm, Công nghệ vi sinh vật. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội, 1998

TLTKLương Đức Phẩm, Công nghệ vi sinh vật. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội, 1998

Công nghệ vi sinh vật./ Trần Thị Thanh . - Hà Nội : Giáo dục , 2001

Brian, M & Harvey L. M. (Editors), Pratical Fermentation Technology. John Wiley & Sons Ltd, UK, 2008

TLTK

Mitchell D. A., Krieger, N., Marin. B (Editors), Solid-State Fermentation Bioreactors. Springer, USA, 2006

TLTK

Wiseman, A, Handbook of enzyme biotechnology.Ellis Horwood Limited, Sussex, UK, 1975

TLTK

12Kỹ thuật thực phẩm 2 (Food engineering 2)

CP02016

13Kỹ thuật thực phẩm 3 (Food engineering 3)

CP02017

Page 8: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO …infolib.vnua.edu.vn/UpLoadFiles/GT_CNTP_T32020.pdf · Kays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable

Các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm và công nghệ sinh học, tập 1-Các quá trình và thiết bị chuyển khối. NXB Bách Khoa Hà Nội. 2016

Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực

phẩm - công nghệ sinh học.Tập 1,Các quá trình và thiết bị

chuyển khối /Tôn Thất Minh (c.b), Phạm Anh Tuấn -- H. :

Bách Khoa, 2016 -- 0

Các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm và công nghệ sinh học, tập 2-Các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt. NXB Bách Khoa Hà Nội. 2016

Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực

phẩm - công nghệ sinh học.Tập 2,Các quá trình và thiết bị

trao đổi nhiệt /Tôn Thất Minh (c.b), Phạm Anh Tuấn,

Nguyễn Tân Thành. -- H. : Bách Khoa, 2017. -- 0

Số lượng: 10

Wang, D. I. C., Cooney, C. L., Demain, A. L., Dunnil, P., Humphrey, A. E., Lilly, M. D, Fermentation and enzyme technology. John Wiley & Sons Ltd, USA, 2000

TLTK

Trần Thị Định, Nguyễn Xuân Bang, Bài giảng Thực hành Kĩ thuật sản xuất thực phẩm.

GT

GS.TSKH. Nguyễn Bin, Các quá trình , thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm, tập 1-4, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 2013.

GTGS.TSKH. Nguyễn Bin, Các quá trình , thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm, tập 1-4, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 2013.

Nguyễn Trọng Cẩn, Nguyễn Lệ Hà, Nguyên lý sản xuất đồ hộp thực phẩm. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, 2009.

GTNguyễn Trọng Cẩn, Nguyễn Lệ Hà, Nguyên lý sản xuất đồ hộp thực phẩm. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, 2009.

Nguyễn Xuân Phương, Kĩ thuật sản xuất thực phẩm, Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật Hà Nội, 2006

GT

Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm: Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên ngành thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương, Nguyễn Văn ThoaH. : Giáo dục, 2010

Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm: Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên ngành thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương, Nguyễn Văn Thoa . - Tái bản lần 1. - H. : Giáo dục, 2006

GS.TSKH. Nguyễn Bin, Các quá trình , thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm, tập 1-4, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 2013.

TLUTGS.TSKH. Nguyễn Bin, Các quá trình , thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm, tập 1-4, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 2013.

GS.TSKH. Nguyễn Bin , Số tay Quá trình và thiết bị trong công nghiệp thực phẩm, tâp 1-2, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 2013.

TLUTGS.TSKH. Nguyễn Bin , Số tay Quá trình và thiết bị trong công nghiệp thực phẩm, tâp 1-2, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 2013.

R. Paul Singh, Dennis R. Heldman, Introduction to Food Engineering, Fourth edition, Elsevier Inc., 2009

TLUTR. Paul Singh, Dennis R. Heldman, Introduction to Food Engineering, Fourth edition, Elsevier Inc., 2009

Nguyễn Trọng Cẩn, Nguyễn Lệ Hà, Nguyên lý sản xuất đồ hộp thực phẩm. Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật, 2009

TLTKNguyễn Trọng Cẩn, Nguyễn Lệ Hà, Nguyên lý sản xuất đồ hộp thực phẩm. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, 2009.

Hoàng Văn Chước ,Kỹ thuật sấy, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 1999.

TLTK

14

Thực tập kĩ thuật thực phẩm (Food

Engineering Practice)

CP02020

Page 9: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO …infolib.vnua.edu.vn/UpLoadFiles/GT_CNTP_T32020.pdf · Kays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable

Nguyễn Văn May, Giáo trình Kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 2002.

TLTK Có năm 2007

Nguyễn Xuân Phương, Kĩ thuật sản xuất thực phẩm, Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật, 2006

TLTK

Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm: Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên ngành thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương, Nguyễn Văn ThoaH. : Giáo dục, 2010

Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm: Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên ngành thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương, Nguyễn Văn Thoa . - Tái bản lần 1. - H. : Giáo dục, 2006

Lâm Xuân Thanh, Giáo trình công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa, NXB Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội, 2003.

TLTKLâm Xuân Thanh, Giáo trình công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa, NXB Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội, 2003.

Hà Văn Thuyết, Cao Hoàng Lan, Nguyễn Thị Hạnh , Công nghệ rau quả, NXB Khoa học và Kỹ thuật

TLTK Có năm 2013

R. L. Earle, M. D. Earle, Unit Operations in Food Processing, The Newzealand of Food Science and Technology Inc., http://www.nzifst.org.nz/unitoperations/

TLTK

P. Fellow, Food Procesing Technology, Second edition, CRC Press, 2000.

TLTKP.Fellows, Food Processing Technology, CRC Press, 2000

Các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm và công nghệ sinh học, tập 1-Các quá trình và thiết bị chuyển khối. NXB Bách Khoa Hà Nội. 2016

Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực

phẩm - công nghệ sinh học.Tập 1,Các quá trình và thiết bị

chuyển khối /Tôn Thất Minh (c.b), Phạm Anh Tuấn -- H. :

Bách Khoa, 2016 -- 0

Các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm và công nghệ sinh học, tập 2-Các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt. NXB Bách Khoa Hà Nội. 2016

Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực

phẩm - công nghệ sinh học.Tập 2,Các quá trình và thiết bị

trao đổi nhiệt /Tôn Thất Minh (c.b), Phạm Anh Tuấn,

Nguyễn Tân Thành. -- H. : Bách Khoa, 2017. -- 0

Số lượng: 10

Các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm và công nghệ sinh học, tập 3-Các quá trình và thiết bị gia công cơ học. NXB Bách Khoa Hà Nội. 2016

Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm .Tập 3,Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt /Phạm Xuân Toản -- H. : Khoa học kỹ thuật, 2013 -- 0

Stavros Yanniotis, Solving Problems in Food Engineering, Springer Science, 2008

TLTKStavros Yanniotis, Solving Problems in Food Engineering, Springer Science, 2008

16

Hệ thống quản lý và đảm bảo chất lượng (Management System and Quality Assurance)

CP03001Hà Duyên Tư, chủ biên, Quản lý và Kiểm tra chất lượng thực phẩm. ĐHBK, 1996.

GTHà Duyên Tư, chủ biên, Quản lý và Kiểm tra chất lượng thực phẩm. ĐHBK, 1996.

15

Đồ án kĩ thuật thực phẩm (Food

Engineering Projects)

CP02021

Page 10: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO …infolib.vnua.edu.vn/UpLoadFiles/GT_CNTP_T32020.pdf · Kays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable

Hà Duyên Tư, Quản lý chất lượng thực phẩm. Nxb. Khoa học kỹ thuật. Hà Nội 2010.

GTQuản lý chất lượng thực phẩm / Đống Thị Anh Đào . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014

Hệ thống quản trị chất lượng, Hướng dẫn cải tiến, TCVN, HN, 2000.

GT

Đống Thị Anh Đào, Quản lý chất lượng thực phẩm, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2016

Quản lý chất lượng thực phẩm /Đống Thị Anh Đào -- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014 -- 0

Phó Đức Trù, chủ biên; Phạm Hồng, ISO 9000-2000, tập 1, 2, Hà Nội 9-2001

GT

Nguyễn Thị Hiền và cộng sự , Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền. NXB Khoa học và Kỹ thuật, 2004

TLTKNguyễn Thị Hiền và cộng sự , Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền. NXB Khoa học và Kỹ thuật, 2004

Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền / Nguyễn Thị Diệu Bích. - H. : Đại học Bách khoa Hà Nội , 2006

Nguyễn Đức Lượng , Công nghệ vi sinh vật, tập 3. NXB ĐH Quốc gia TP Hồ Chí Minh, 1996

TLTK Có năm 1998

Lương Đức Phẩm , Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm, tập 3. NXB Nông nghiệp, 2000

TLTKLương Đức Phẩm , Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm, tập 3. NXB Nông nghiệp, 2000; Có năm 2002

Nguyễn Hữu Phúc, Các phương pháp lên men thực phẩm truyền thống ở Việt Nam và các nước trong vùng, 1996

TLTK

Catharina Y. W. Ang , Asian Food, science technology, 2006

TLTK

Nguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.

GTNguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.

1.Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả / Lê Văn Tán, Chủ biên, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng, Quản Thị Hà . - H. : Khopa học và kỹ thuật, 20092.Bảo quản và chế biến rau, quả thường dùng ở Việt nam. / Huỳnh Thị Dung . - H. : Phụ nữ, 2003

Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.

GT

Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.(Có năm 2007)

Adel A. Kader (Technical Editor) and the other authors.2011.Postharvest Technology of Horticultural Crops . University of California, Agriculture and Natural resources. Publication 3311. Third Edition

GT

Postharvest technology of horticultural crops / James E. Adaskaveg; Marry Lu Arpaia,..[et al] . - Third edition. - California : University of California, 2011(Có năm 2002)

Lê Văn Tán, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà (2009). Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. NXB Khoa học và kỹ thuật

TLTKLê Văn Tán, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà (2009). Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. NXB Khoa học và kỹ thuật

17Thực phẩm truyền thống (Traditional

Food)CP03002

18

Công nghệ sau thu hoạch

(Postharvest handling of plant

products)

CP03003

Page 11: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO …infolib.vnua.edu.vn/UpLoadFiles/GT_CNTP_T32020.pdf · Kays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable

19

Công nghệ sinh học thực phẩm (Food Biotechnology)

CP03004Ngô Xuân Mạnh, Nguyễn Hoàng Anh, Nguyễn Thị Lâm Đoàn, Nguyễn Văn Lâm (2013). Giáo trình công nghệ sinh học thực phẩm. Nhà xuất bản Đại học Nông nghiệp

GT

Ngô Xuân Mạnh, Nguyễn Hoàng Anh, Nguyễn Thị Lâm Đoàn, Nguyễn Văn Lâm (2013). Giáo trình công nghệ sinh học thực phẩm. Nhà xuất bản Đại học Nông nghiệp

Trịnh Đình Đạt (2007). Công nghệ sinh học – tập 4 Công nghệ di truyền. Nhà xuất bản giáo dục

TLTKTrịnh Đình Đạt (2007). Công nghệ sinh học – tập 4 Công nghệ di truyền. Nhà xuất bản giáo dục

Phạm Thành Hổ (2006). Nhập môn Công nghệ sinh học. Nhà xuất bản giáo dục

TLTK

Lê Đình Lương và Quyền Đình Thi (2004). Kỹ thuật di truyền và ứng dụng. Nhà xuất bản Đại học Quốc Gia Hà Nội

TLTKLê Đình Lương và Quyền Đình Thi (2004). Kỹ thuật di truyền và ứng dụng. Nhà xuất bản Đại học Quốc Gia Hà Nội

Lương Đức Phẩm (2009). Nấm men Công nghiệp. Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật Hà Nội

TLTKLương Đức Phẩm (2009). Nấm men Công nghiệp. Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật Hà Nội

Debasis Bagchi, Francis C, Lau Dilip K. Ghosh (2010). Biotechnology in functional foods and nutraceuticals. CRC Press.Taylor and Francis group

TLTK

Sinh Học Phân Tử Của Tế Bào - Tập 2 , Sách dịch của tác giả Lodish, NXB trẻ, 2016

Sinh học phân tử của tế bào =Molecular cell biology /Harvey Lodish, Arnold Berk, Chris A. Kaiser... ; Dịch: Nguyễn Xuân Hưng... ; H.đ.: Nguyễn Ngọc Lương...T.2Di truyền học và sinh học phân tử -- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2018. -- 0

Kalidas Shetty, Gopinadhan Paliyath, Anthony Pometto, Pobert E. Levin (2006). Food Biotechnology. CRC Press. Taylor & Francis Group, LLC

TLTK

Kalidas Shetty, Gopinadhan Paliyath, Anthony Pometto, Pobert E. Levin (2006). Food Biotechnology. CRC Press. Taylor & Francis Group, LLC

Hà Duyên Tư (2006). Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm. Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật, Hà Nội

GTHà Duyên Tư, 2010, Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm, NXB Khoa học & Kỹ thuậ

Hà Duyên Tư (2010). Quản lý chất lượng trong Công nghệ thực phẩm. Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật, Hà Nội.

TLTK

Harry T. L. và H. Hildegarde (2010). Sensory evaluation of food: Principles and practices. Second edition. Springer

TLTKHarry T. L. và H. Hildegarde (2010). Sensory evaluation of food: Principles and practices. Second edition. Springer

Kiều Hữu Ảnh, Giáo trình VSV học, lý thuyết và bài tập giải sẵn tập 1, 2. Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật – Hà Nội, 2006

TLTKKiều Hữu Ảnh, Giáo trình VSV học, lý thuyết và bài tập giải sẵn tập 1, 2. Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật – Hà Nội, 2006

Nguyễn Thị Hiền và cộng sự Vi sinh vật tạp nhiễm trong lương thực, thực phẩm. NXB Nông Nghiệp, 2003

TLTK

Lương Đức Phẩm Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm. NXB Nông nghiệp, 2000

TLTKLương Đức Phẩm , Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm, tập 3. NXB Nông nghiệp, 2000;Có năm 2002

20

Đánh giá cảm quan thực phẩm

(Sensory Evaluation of

Food)

CP03006

21

Vi sinh vật ứng dụng trong thực

phẩm (Food CP03007

Page 12: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO …infolib.vnua.edu.vn/UpLoadFiles/GT_CNTP_T32020.pdf · Kays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable

Adams M.R. and Moss M.O, Food Microbiology. The Royal Society of Chemistry.

TLTK

Postharvest technology of horticultural crops / James E. Adaskaveg; Marry Lu Arpaia,..[et al] . - Third edition. - California : University of California, 2011(Có năm 2002)

Carlstrom C. and Ahmed E. Yousef (2003). Food microbiology – A laboratory manual. Jonh Wiley & Son (Canada) 1995

TLTK

Lê Thị Mỹ Hồng. Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp. Giáo trình điện tử Khoa Nông nghiệp và sinh học ứng dụng, ĐH Cần Thơ. www.ebook.moet.gov.vn

GT

Bùi Đức Hợi (chủ biên) (2009). Kỹ thuật chế biến lương thực tập 2. ĐH Bách khoa Hà nội.

GTBùi Đức Hợi (chủ biên) (2009). Kỹ thuật chế biến lương thực tập 2. ĐH Bách khoa Hà nội.

Trần Thị Lan Hương (2005). Giáo trình thực hành Công nghệ chế biến rau quả. Nhà xuất bản Nông Nghiệp.

GT Có năm 2006

Lê Ngọc Tú (chủ biên) (2002). Hóa sinh công nghiệp. Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật.

GT Có năm 2010

Lâm Xuân Thanh (2003). Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm sữa. Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật

GTLâm Xuân Thanh, Giáo trình công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa, NXB Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội, 2003.

Owen, G. (2001). Cereals Processing Technology. Woodhead Publishing Ltd. England

GTOwen, G. (2001). Cereals Processing Technology. Woodhead Publishing Ltd. England

Tôn nữ Minh Nguyệt(ch.b), Lê văn Việt Mẫn, Trần Thị Thu Trà (2009).Công nghệ chế biến rau trái. NXB ĐH quốc gia. Tập 1: Nguyên liệu và công nghệ bảo quản sau thu hoạch, Tập 2: Công nghệ chế biến các sản phẩm từ rau trái.

TLTK

Lê Văn Tán (PGS.TS., chủ biên), Nguyễn Thị Hiền (GS.TS), Hoàng Thị Lệ Hằng (TS) và Quản Lê Hà (TS). (2008). Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. NXB Khoa học và Kỹ thuật (chi nhánh Tp. HCM).

TLTKLê Văn Tán, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà (2009). Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. NXB Khoa học và kỹ thuật

Hà Văn Thuyết (chủ biên) (2013). Công nghệ rau quả. NXB Bách khoa Hà Nội.

TLTKHà Văn Thuyết (chủ biên) (2013). Công nghệ rau quả. NXB Bách khoa Hà Nội.

Lê Thị Liên Thanh (2002). Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm sữa. NXB Khoa học và Kỹ thuật.

TLTKLê Thị Liên Thanh (2002). Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm sữa. NXB Khoa học và Kỹ thuật.Có năm 2005

Guy, R. (2001). Extrusion Cooking: Technology and Applications. Woodhead Publishing Ltd. England.

TLTK

22

Công nghệ chế biến nông sản (Processing

Technology of Agroproducts)

CP03008

phẩm (Food Microbiology)

Page 13: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO …infolib.vnua.edu.vn/UpLoadFiles/GT_CNTP_T32020.pdf · Kays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable

Morris, P.C., & Bryce, J.H. (2000). Cereal Biotechnology. Woodhead Publishing Ltd. England.

TLTK

Kent, N.L., & Evers, A.D. (1994). Technology of Cereals. 4th Ed. Elservier Science Ltd.

TLTK

Owen, G. (2001). Cereals Processing Technology. Woodhead Publishing Ltd. England

TLTKOwen, G. (2001). Cereals Processing Technology. Woodhead Publishing Ltd. England

23

Công nghệ lạnh và lạnh đông thực phẩm (Food Freezing Technology)

CP03009Trần Đức Ba ( chủ biên), Kĩ thuật lạnh thực phẩm, Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật, 2004

GTTrần Đức Ba ( chủ biên), Kĩ thuật lạnh thực phẩm, Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật, 2004

Nguyễn Đức Lợi ( chủ biên), Kĩ thuật lạnh cơ sở, Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật, 2005

GT Có năm 2006

Nguyễn Xuân Phương, Kỹ thuật lạnh thực phẩm, Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật, 2005

GT Có năm 2004

Heldman R.D, Handbook of Food Engineering, Marcel Dekker, Inc, 1992

TLTKHandbook of Food Engineering / Dennis R. Heldman, Daryl B. Lund Edited by . - Secon Edition. - New York : CRC Press. , 2007

Giáo trình Kỹ thuật lạnh thực phẩm. 2015

Giáo trình kỹ thuật lạnh và lạnh đông thực phẩm /Phạm Xuân Vượng, Trần Như Khuyên. -- H. : Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, 2006.

1. Giáo trình kỹ thuật lạnh :Cơ sở và ứng dụng /Nguyễn Bá Lợi -- H. : Bách Khoa Hà Nội, 2014 -- 0 2. Giáo trình kỹ thuật lạnh và lạnh đông thực phẩm /Phạm Xuân Vượng, Trần Như Khuyên. -- H. : Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, 2006.

Da Wen Sun. Handbook of Frozen Food Processing and Packaging. 2016

Sách điện tử

Handbook of frozen food processing and packaging /Edited by Da - Wen Sun. -- Boca Raton : CRC Press, 2012. -- 0

Kenneth Wark J.R, Donald E.R, Thermodynamics, McGraw-Hill, New York, 1999

TLTKKenneth Wark J.R, Donald E.R, Thermodynamics, McGraw-Hill, New York, 1999

Hà Đức Hồ (2005). Kỹ thuật chế biến đậu tương. NXB Nông Nghiệp, 2005.

GTHà Đức Hồ (2005). Kỹ thuật chế biến đậu tương. NXB Nông Nghiệp, 2005.

Nguyễn Thị Diệu Bích (2007). Chế biến thức ăn từ đậu nành và lạc. NXB Thanh Hóa.

GTNguyễn Thị Diệu Bích (2007). Chế biến thức ăn từ đậu nành và lạc. NXB Thanh Hóa.

Nguyễn Thị Hiền (2006). Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền. Đại học bách khoa Hà nội

GT Có năm 2004

Lê Bạch Tuyết và cộng sự (1996). Các quá trình công nghệ cơ bản trong sản xuất thực phẩm. NXB Giáo Dục, Hà Nội.

TLTK

Lê Văn Việt Mẫn (2006). Tập 2 : Công nghệ sản xuất thức uống / Lê Văn Việt Mẫn. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh.

TLTK

24

Công nghệ chế biến đậu đỗ (Bean

processing technology)

CP03011

Page 14: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO …infolib.vnua.edu.vn/UpLoadFiles/GT_CNTP_T32020.pdf · Kays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable

Berk.Z(1992). Techonology of production of edible flours and proetin products from soybeans. Rome, Italia.

TLTK

KeShun Liu (1997). Soybeans: Chemistry, technology and utilization. New York

TLTK

Nguyễn Minh Tuyển, (2004), Quy hoạch thực nghiệm, Nhà xuất bản khoa học kỹ thuật Hà Nội (thư viện bộ môn )

GTNguyễn Minh Tuyển, (2004), Quy hoạch thực nghiệm, Nhà xuất bản khoa học kỹ thuật Hà Nội (thư viện bộ môn )

Giáo trình quy hoạch thực nghiệm : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí, kỹ thuật, tự nhiên ... thuộc các hệ đào tạo đại học, sau đại học.../ Nguyễn Doãn Ý. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003

Ferruh Erdogdu, (2009), Optimization in food engineering. CRC Press Taylor & Francis Group, London, Newyork. (Thư viện Học viện, Thư viện bộ môn)

GTFerruh Erdogdu, (2009), Optimization in food engineering. CRC Press Taylor & Francis Group, London, Newyork.

Angela Dean, Daniel Voss, 2009, Design and Analysis of experiments, Spring (Thư viện bộ môn)

GTAngela Dean, Daniel Voss, 2009, Design and Analysis of experiments, Spring

Gerge E.D.Box, ,Norman R. Draper (2007). Response surfaces, Mixtures and Rigde Analyses, Jonh Wiley & Sons,Inc, Hoboken, New Jersey.

TLTK

Singiresu S Rao, (2009). Engineering Optimization. Theory and Practice. John Wiley & Sons, Inc., Hoboken, New Jersey.

TLTK

Ron S. Kenett, Shelemyahu Zacks. Thống kê công nghiệp hiện đại với ứng dụng viết trên R, MINITAB và JMP:Thống kê trong thực tiễn. NXB Bách Khoa Hà Nội. 2016

Thống kê công nghiệp hiện đại với ứng dụng viết trên R, MINITAB và JMP :Thống kê trong thực tiễn /Ron S. Kenett, Shelemyahu Zacks ; Nguyễn Văn Minh Mẫn dịch -- H. : Bách Khoa, 2016 -- 0

Mô hình hóa và tối ưu hóa trong công nghệ hóa học và thực phẩm. 2017

Hoàng Đình Hòa, 1999, Tối ưu hóa trông công nghiệp thực phẩm, Nhà xuất bản Khoa học kĩ thuật, Hà Nội

TLTKHoàng Đình Hòa, 1999, Tối ưu hóa trông công nghiệp thực phẩm, Nhà xuất bản Khoa học kĩ thuật, Hà Nội

Vai trò của nước và hệ thống tẩy rửa khử trùng (CIP) trong nhà máy thực phẩm /Nguyễn Thị Hiền, Chủ biên. H. :Khoa học và kỹ thuật, 2003.

GTVai trò của nước và hệ thống tẩy rửa khử trùng (CIP) trong nhà máy thực phẩm /Nguyễn Thị Hiền, Chủ biên. H. :Khoa học và kỹ thuật, 2003.

Norman G. Marriott, Robert B. Gravani (fifth edition, 2006). Principle of Food Sanitation (Food Science Text Series). ISBN-13: 978-0387250250

GTNorman G. Marriott, Robert B. Gravani (fifth edition, 2006). Principle of Food Sanitation (Food Science Text Series). ISBN-13: 978-0387250250

Fundamental food microbiology (fifth edition)/Bibek Ray, Arun Bhunia. NULL. 2014

TLTKFundamental food microbiology (fifth edition)/Bibek Ray, Arun Bhunia. NULL. 2014

Food Plant Sannitation Design, Maintenance, and Good Manufacturing Practices /Michael M. Cramer. New York :CRC Taylor & Francis, 2006.

TLTK

Food Plant Sannitation Design, Maintenance, and Good Manufacturing Practices /Michael M. Cramer. New York :CRC Taylor & Francis, 2006.

25

Tối ưu hóa trong Công nghệ thực

phẩm (Optimization in food engineering)

CP03014

26Vệ sinh nhà máy thực phẩm (Food CP03015

Page 15: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO …infolib.vnua.edu.vn/UpLoadFiles/GT_CNTP_T32020.pdf · Kays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable

Biotechnology: A textbook of industrial microbiology/Wulf Crueger, Anneliese Crueger. Sunderland.:Sinauer Associates,1989.

TLTKBiotechnology: A textbook of industrial microbiology/Wulf Crueger, Anneliese Crueger. Sunderland.:Sinauer Associates,1989.

Giáo trình các quá trình và thiết bị trong Công nghệ thực phẩm - công nghệ sinh học. Tập 1, Các quá trình và thiết bị chuyển khối /Tôn Thất Minh (c.b), Phạm Anh Tuấn. H. :Bách Khoa, 2016

TLTK

Giáo trình các quá trình và thiết bị trong Công nghệ thực phẩm - công nghệ sinh học. Tập 1, Các quá trình và thiết bị chuyển khối /Tôn Thất Minh (c.b), Phạm Anh Tuấn. H. :Bách Khoa, 2016

Giáo trình các quá trình và thiết bị trong Công nghệ thực phẩm - công nghệ sinh học. Tập 2, Các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt /Tôn Thất Minh (c.b), Phạm Anh Tuấn, Nguyễn Tân Thành. H. :Bách Khoa, 2015

TLTK

Giáo trình các quá trình và thiết bị trong Công nghệ thực phẩm - công nghệ sinh học. Tập 2, Các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt /Tôn Thất Minh (c.b), Phạm Anh Tuấn, Nguyễn Tân Thành. H. :Bách Khoa, 2015

Nguyễn Mạnh Khải (chủ biên), Nguyễn Thị Bích Thuỷ, Đinh Sơn Quang. 2006. Giáo trình bảo quản nông sản. Nhà xuất bản nông nghiệp.

GT

Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.(Có năm 2007)

Vũ Quốc Trung (chủ biên), Lê Thế Ngọc. 2000. Sổ tay kĩ thuật bảo quản lương thực. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.

GT

1. Vũ Quốc Trung (chủ biên), Lê Thế Ngọc. 2000. Sổ tay kĩ thuật bảo quản lương thực. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.2. Bảo quản lương thực / Mai Lê (c.b), Bùi Đức Hợi, Lương Hồng NgaH. : Bách khoa Hà Nội, 2013

Ron WILLS, Barry McGLASSON, Doug GRAHAM and Daryl JOYCE. 1998. Postharvest: an introduction to the physiology & handling of fruit, vegetables &

ornamentals. Unsw Press. 4th edition

GT

Ron WILLS, Barry McGLASSON, Doug GRAHAM and Daryl JOYCE. 1998. Postharvest: an introduction to the physiology & handling of fruit, vegetables & ornamentals. Unsw Press. ornamentals. Unsw Press

Trần Văn Chương. 2006. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch . Nhà xuất bản lao động xã hội.

TLTKBảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch / Trần Minh Tâm. PGS . - Tái bản lần 3. - H. : Nông nghiệp, 2009

Nguyễn Thị Minh Phương. 2008. Bảo quản chế biến rau quả thực phẩm . Nhà xuất bản Hà Nội.

TLTKNguyễn Thị Minh Phương. 2008. Bảo quản chế biến rau quả thực phẩm . Nhà xuất bản Hà Nội.

Hồ Sưởng (chủ biên). 1982. Vi sinh vật trong bảo quản và chế biền thực phẩm . Nhà xuất bản nông nghiệp.

TLTK

Lê Văn Tán (chủ biên), Nguyễn Thi Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà. 2009. Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả, Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.

TLTKLê Văn Tán, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà (2009). Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. NXB Khoa học và kỹ thuật

Trần Minh Tâm. 2009. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch, Nhà xuất bản nông nghiệp.

TLTKTrần Minh Tâm. 2009. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch, Nhà xuất bản nông nghiệp.

27Bảo quản thực phẩm (Food CP03016

26 thực phẩm (Food Plant Sanitation)

CP03015

Page 16: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO …infolib.vnua.edu.vn/UpLoadFiles/GT_CNTP_T32020.pdf · Kays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable

Phan Hoà Thi, Đoàn Thị Ngọt. 1994. Bảo quản và chế biến sản phẩm động vật . Nhà xuất bản nông nghiệp, Hà Nội,

TLTK

Nguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật, Tiếng Anh

TLTKNguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.

1.Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả / Lê Văn Tán, Chủ biên, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng, Quản Thị Hà . - H. : Khopa học và kỹ thuật, 20092.Bảo quản và chế biến rau, quả thường dùng ở Việt nam. / Huỳnh Thị Dung . - H. : Phụ nữ, 2003

Adel A. Kader (Technical Editor) and the other authors. 2011. Postharvest Technology of Horticultural Crops. University of California, Agriculture and Natural resources. Publication 3311. Third Edition.

TLTK

Postharvest technology of horticultural crops / James E. Adaskaveg; Marry Lu Arpaia,..[et al] . - Third edition. - California : University of California, 2011; (Có năm 2002)

Amalendu Chakraverty and Arun S. Mujumda. 2003. Handbook of postharvest Technology . Marcel Dekker, Inc.

TLTKAmalendu Chakraverty and Arun S. Mujumda. 2003. Handbook of postharvest Technology . Marcel Dekker, Inc.

Lawrence O. Copeland and Miller B. McDonald. 2001.

Principles of seed science and technology . 4th Edition. Kluwer Academic Publishers.

TLTK

Robert E. Paull and Odilo Duarte. 2011. Tropical fruits (Volume 1). CAB International (UK & USA). Second Edition.

TLTK Có năm 1998

Stanley J. Kays and Robert E. Paull. 2004. Postharvest biology . Published by Exon Press Athens, GA, United States of America.

TLTK

Wolfdietrich Eichler (Nguyễn Thị Thìn dịch). 2001. Chất độc trong thực phẩm . Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật Hà Nội,

TLTKWolfdietrich Eichler (Nguyễn Thị Thìn dịch). 2001. Chất độc trong thực phẩm . Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật Hà Nội,

William G. Hopkins. 1995. Introduction to Plant Physiology . John Wiley & Sons, Inc

TLTKWilliam G. Hopkins. 1995. Introduction to Plant Physiology . John Wiley & Sons, Inc

Nguyễn Thọ Kỹ thuật sản xuất cà phê nhân , Trường đại học công nghiệp nhẹ

GT

Minifie Bernard W, Chocolate, cocoa and confectionery : science and technology (3rd Ed.). Lavoisier 1995

GT Có năm 2001

Clarke R.J., Vitzthum O.G). Coffee recent developments. Blackwell Science Ltd, London, . 2001

GT Coffee recent developments / Clarke R.J., Vitzthum O.G . - London : Blackwell Science, 2004

Công nghệ sản xuất chè, cà phê, ca cao. 2014

Kỹ thuật chọn giống, trồng, chăm sóc các loại cây công nghiệp /Dương Phong (tuyển chọn) -- H. : Hồng Đức, 2016 -- 0

27 phẩm (Food storage)

CP03016

28

Công nghệ chế biến cà phê, ca

cao (coffee, cacao processing technology)

CP03018

Page 17: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO …infolib.vnua.edu.vn/UpLoadFiles/GT_CNTP_T32020.pdf · Kays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable

Nguyễn Văn Uyên, Nguyễn Tài Sum Cây ca cao trên thế giới và triển vọng ở Việt Nam . NXB Nông nghiệp, 1996

GTNguyễn Văn Uyên, Nguyễn Tài Sum Cây ca cao trên thế giới và triển vọng ở Việt Nam . NXB Nông nghiệp, 1996

Nguyễn Duy Thịnh (2004). Công nghệ chế biến chè , ĐH Bách khoa Hà Nội

GT

Vũ Thị Thư, Đoàn Hùng Tiến, Đỗ Thị Gấm, Giang Trung Khoa (2001), Các hợp chất có trong chè và một số phương pháp phân tích thông dụng trong sản xuất chè ở Việt Nam, NXB nông nghiệp

GT

Vũ Thị Thư, Đoàn Hùng Tiến, Đỗ Thị Gấm, Giang Trung Khoa (2001), Các hợp chất có trong chè và một số phương pháp phân tích thông dụng trong sản xuất chè ở Việt Nam, NXB nông nghiệp

Ngô Hữu Hợp Hoá sinh chè, Đại học Bách Khoa Hà Nội, 1984

TLTK

Ngô Hữu Hợp và Nguyễn Năng Vinh , Kỹ thuật chế biến chè, Nhà xuất bản nông nghiệp, Hà Nội, 1985

TLTK

Harler C.R, Tea manufacture , oxford Univesity Press, London, . 1963

TLTK

Bonheure D. Le théier , Maisonneuve et Larose, Paris,1988

TLTK

Cơ sở khoa học sản xuất chè an toàn, chất lượng, NXB Pinterest.fr.2015

Cơ sở khoa học sản xuất chè an toàn, chất lượng /Nguyễn Văn Toàn, Phàm Văn Lầm -- H. : Nông nghiệp, 2014 -- 0

Công nghệ sản xuất chè, cà phê, ca cao. 2014Eden T. Tea, third edition, Lowe & Brydone Ltd, Therford, Norfolk, 1976

TLTK Có 1958

Luật An toàn thực phẩm, Quốc hội nước CHXHCNVN 2010.

GTLuật An toàn thực phẩm, Quốc hội nước CHXHCNVN 2010.

Pháp lệnh Chất lượng hàng hoá GTBộ Y tế, Cục an toàn vệ sinh thực phẩm - Các văn bản quy phạm pháp luật về vệ sinh an toàn thực phẩm, tập I, II, III.

GTBộ Y tế, Cục an toàn vệ sinh thực phẩm - Các văn bản quy phạm pháp luật về vệ sinh an toàn thực phẩm, tập I, II, III.

Nghị định về ghi nhãn mác hàng hoá 89/2006/NĐ-CP GT

CAC/RCP, Rev.3 1997(1999) TCVN 5603-1998 GTHà Duyên Tư, chủ biên, Quản lý và Kiểm tra chất lượng thực phẩm. ĐHBK, 1996.

GTHà Duyên Tư, chủ biên, Quản lý và Kiểm tra chất lượng thực phẩm. ĐHBK, 1996.

Hà Duyên Tư, Quản lý chất lượng thực phẩm. Nxb. Khoa học kỹ thuật. Hà Nội 2010.

GTQuản lý chất lượng thực phẩm / Đống Thị Anh Đào . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014

Phó Đức Trù, chủ biên; Phạm Hồng, ISO 9000-2000, tập 1, 2, Hà Nội 9-2001

GT

Phạm Văn Sổ. Kiểm nghiệm lương thực thực phẩm , NXB KHKT, Hà Nội, 1991.

GTPhạm Văn Sổ. Kiểm nghiệm lương thực thực phẩm , NXB KHKT, Hà Nội, 1991.

Hà Duyên Tư. Phân tích hóa học thực phẩm . NXB KHKT, Hà Nội, 2013.

GTHà Duyên Tư. Phân tích hóa học thực phẩm . NXB KHKT, Hà Nội, 2013.

31

Đồ án Quản lý chất lượng (Project on

Quality Management)

CP03025

29

Công nghệ chế biến chè (Tea

Processing Technology)

CP03020

30Luật thực phẩm

(Food Legislation)CP03023

Page 18: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO …infolib.vnua.edu.vn/UpLoadFiles/GT_CNTP_T32020.pdf · Kays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable

Đặng Văn Hợp, Đỗ Minh Phụng, Vũ Ngọc, Nguyễn Thuần Anh, Phân tích kiểm nghiệm thực phẩm thủy sản , NXB Khoa học & Kỹ thuật, 2010

GTĐặng Văn Hợp, Đỗ Minh Phụng, Vũ Ngọc, Nguyễn Thuần Anh, Phân tích kiểm nghiệm thực phẩm thủy sản , NXB Khoa học & Kỹ thuật, 2010

Nguyễn Đức Lượng, Phạm Minh Tâm. Vệ sinh và an toàn thực phẩm . Đại học Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh, 2005.

TLTK Có năm 1997

Lê Thị Mùi. Kiểm nghiệm và phân tích thực phẩm . Trường ĐH Bách khoa Đà Nẵng, 2009.

TLTK

Luật An toàn thực phẩm, 2010. TLTKLuật An toàn thực phẩm, Quốc hội nước CHXHCNVN 2010.

Hệ thống các tiêu chuẩn về quản lý chất lượng sản phẩm hàng hóa , NXB Thống kê, 2008.

TLTKHệ thống các tiêu chuẩn về quản lý chất lượng sản phẩm hàng hóa , NXB Thống kê, 2008.

Kiểm nghiệm chất lượng và thanh tra vệ sinh an toàn thực phẩm bộ y tế Tập 1.2.

TLTKKiểm nghiệm chất lượng và thanh tra vệ sinh an toàn thực phẩm / Bùi Thị Như Thuận . - H. : Y học, 1991

Trần Linh Thước. Phương pháp phân tích vi sinh vật , NXB Giáo dục, 2002.

TLTKTrần Linh Thước. Phương pháp phân tích vi sinh vật , NXB Giáo dục, 2002.

Lê Đình Hùng. Đại cương về phương pháp kiểm tra vi sinh thực phẩm , Trung tâm kỹ thuật đo lường chất lượng 3, TP HCM, 1997.

TLTK

Chiến lược quốc gia an toàn thực phẩm giai đoạn 2011-2020 và tầm nhìn 2030, Bộ Y tế, 2011.

TLTK

Bùi Thị Như Thuận. Kiểm nghiệm chất lượng và thanh tra ATVSTP . NXB Y học, 1991

TLTKBùi Thị Như Thuận. Kiểm nghiệm chất lượng và thanh tra ATVSTP . NXB Y học, 1991

Nguyễn Thuần Anh, Đặng Tố Uyên, Trần Thị Hạnh, Trần Thị Bích Thủy, Thực hành phân tích thực phẩm , Tài liệu thực hành, 2013.

TLTK

Văn bản hướng dẫn về QLCL sản phẩm và tiêu chuẩn kỹ thuật chất lượng trong sản xuất, quy chuẩn quốc gia về môi trường, 2008, NXB Lao động.

TLTK

Trần Bích Lam, 2006, Thí nghiệm phân tích thực phẩm , NXB ĐH Quốc gia TP. HCM.

TLTKTrần Bích Lam, 2006, Thí nghiệm phân tích thưc phẩm , NXB ĐH Quốc gia TP. HCM; Có năm 2013

Hà Duyên Tư, 2010, Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm , NXB Khoa học & Kỹ thuật.

TLTKHà Duyên Tư, 2010, Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm , NXB Khoa học & Kỹ thuật.

Nguyễn Thị Thu Vân, 2004, Phân tích định lượng , NXB ĐH Quốc gia TP. HCM

TLTK

Nielsen, s. Suzanne, 2010, Food analysis, Springer TLTKMeilgaard - Civille - Carr, 2007, Sensory Evaluation Techniques, CRC Press Boca Raton - London - New York Washington DC.

TLTK

32

Kiểm nghiệm thực phẩm

(Food testing)CP03026

Page 19: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO …infolib.vnua.edu.vn/UpLoadFiles/GT_CNTP_T32020.pdf · Kays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable

Harry T. Lawless Hildegarde Heymann Biên dịch: Nguyễn Hoàng Dũng, 2007, Đánh giá cảm quan thực phẩm nguyên tắc và thực hành , NXB ĐH Quốc gia TPHCM.

TLTK

Food safety management: a practical guide for the food industry /Yasmine Motarjemi, Huub Lelieveld

TLTKFood safety management: a practical guide for the food industry /Yasmine Motarjemi, Huub Lelieveld

Hoàng Đình Hoà (1998). Công nghệ sản xuất malt và bia. ĐHBK Hà Nội.

TLUTHoàng Đình Hoà (1998). Công nghệ sản xuất malt và bia. ĐHBK Hà Nội;Có năm 2005

Lê Thanh Mai. (2006). Các phương pháp phân tích nghành công nghệ lên men. ĐHBK Hà Nội.

TLUT

Lương Đức Phẩm (1998). Công nghệ lên men. Nhà xuất bản Giáo Dục, Hà Nội, 358 tr

TLUT Có năm 2010, 2012

Arthey, D., Ashurst, P.R., 1996. Fruit processing. Blackie Academic & Professional, an imprint of Chapman & Hall, Wester Cleddens Road, Bishopbriggs, Glasgow G64 2NZ.

TLTK

Alcohol Production from Biomass in the Developing Countries, 1980. World Bank, Washington, D.C, USA.

TLTK

Bamforth, C. W.(Ed.), 2006. Brewing New Technologies. CRC Press, New York Wasington, DC.

TLTK

Buglass A. J. (1988). Handbook of Alcoholic Beverages. John Wiley & Sons Ltd, UK, 1185 tr.

TLTK

Cantarelli, C & Lanzarini, G., 1989. Biotechnology applications in beverage production. Elsevier applied science London and New York.

TLTK

Harrington. R. (2008). Food and Wine Pairing: A Sensory Experience. John Wiley & Sons Ltd, UK, 339 tr.

TLTK

Hornsey, I.S., (1999). Brewing. Royal Society of chemistry, UK.

TLTK

Mcneil, B & Harvey L.M.(2008). Pratical Fermentation Technology. John Wiley & Sons Ltd, UK, 396 tr.

TLTK

Pibéreau-Gayon, P., Dubourdieu, D., Doneche, B., Lonvaud, A., (2006). Handbook of Enology. The Microbiology of Wine and Vinifications. John Wiley & Sons, Ltd, USA.

TLTK

Piboreau-Gayon, P., Dubourdieu, D., Doneche, B., Lonvaud, A., (2006). Handbook of Enology. The Chemistry of Wine Stabilization and Treatment. John Wiley & Sons, Ltd, USA

TLTK

33

Công nghệ sản xuất đồ uống có cồn (Alcoholic

beverage processing technology)

CP03028

Page 20: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO …infolib.vnua.edu.vn/UpLoadFiles/GT_CNTP_T32020.pdf · Kays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable

Nguyễn Trọng Cẩm, Nguyễn Thị Hiền, Đỗ Thị Giang, Trần Thị Luyến (1998). Công nghệ Enzyme. Nhà xuất bản Nông Nghiệp.

GTNguyễn Trọng Cẩm, Nguyễn Thị Hiền, Đỗ Thị Giang, Trần Thị Luyến (1998). Công nghệ Enzyme. Nhà xuất bản Nông Nghiệp.

Công nghệ Enzyme / Đặng Thị Thu, Lê Ngọc Tú, Tô Kim Anh . - H. : Nông nghiệp , 2004

Đặng Thị Thu, Lê Ngọc Tú, Tô Kinh Anh, Phạm Thu Thủy, Nguyễn Văn Sâm (2004). Công nghệ enzyme. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội

GT

Đặng Thị Thu, Lê Ngọc Tú, Tô Kinh Anh, Phạm Thu Thủy, Nguyễn Văn Sâm (2004). Công nghệ enzyme. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội

Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa (2007). Công nghệ sinh học tập 3. Enzyme và ứng dụng. Nhà xuất bản Giáo dục.

TLTKPhạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa (2007). Công nghệ sinh học tập 3. Enzyme và ứng dụng. Nhà xuất bản Giáo dục.

Công nghệ sinh học tập 3 Công nghệ sinh học enzyme và protein, NXB GD,2016.

Công nghệ sinh học /Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn

NghĩaT.3Enzyme và ứng dụng -- H. : Giáo dục, 2016.

Whitaker, John R. and Voragen, Alphons G. J. and Wong, Dominic W. S (2003). Handbook of Food Enzymology. Marcel Dekker, Inc. All Rights Reserved

TLTK

Nguyễn Đức Khiển, Phạm Văn Đức, Đồng Xuân Thụ, Nguyễn Minh Ngọc (2014). Công nghệ xử lý nước thải công nghiệp. Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật

GT

Nguyễn Đức Khiển, Phạm Văn Đức, Đồng Xuân Thụ, Nguyễn Minh Ngọc (2014). Công nghệ xử lý nước thải công nghiệp. Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật

Lương Đức Phẩm (2000). Công nghệ xử lý nước thải bằng biện pháp sinh học. Nhà xuất bản giáo dục.

TLTK Có năm 2003

Trần Đức Hạ (2006). Xử lý nước thải sinh hoạt quy mô nhỏ và vừa. Nhà xuất bản khoa học Kỹ thuật.

TLTK

Trần Hiếu Nhuệ (2001). Thoát nước và xử lý nước thải công nghiệp. Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật

TLTKTrần Hiếu Nhuệ (2001). Thoát nước và xử lý nước thải công nghiệp. Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật

Lê Ngọc Tú. Độc tố học và an toàn thực phẩm. NXB KHKT 2006

GTLê Ngọc Tú. Độc tố học và an toàn thực phẩm. NXB KHKT 2006

Nguyễn Đức Lượng – Phạm Minh Tâm. Vệ sinh và an toàn thực phẩm. Đại học kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh.

GTNguyễn Đức Lượng – Phạm Minh Tâm. Vệ sinh và an toàn thực phẩm. Đại học kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh.

Phan Thị Kim – Bùi Minh Đức – Hà Thị Anh Đào. An toàn thực phẩm, sức khoẻ đời sống và kinh tế xã hội. NXB Y học 2002

GTAn toàn thực phẩm với sức khoẻ của bạn. - H. : Thông tấn xã, 2006

Bùi Minh Đức – Nguyễn Công Khẩn – Bùi Minh Thu – Lê Quang Hải – Phan Thị Kim. Dinh dưỡng cận đại, độc học, an toàn thực phẩm và sức khoẻ bền vững. NXB Y học 2004

TLTK

Bùi Minh Đức, Nguyễn Công Khẩn, Bùi Minh Thu, Lê Quang Hải, Phan Thị Kim (2004), Dinh dưỡng cận đại, độc học, an toàn thực phẩm và sức khoẻ bền vững. NXB Y học, Hà Nội

Basic toxicology 2nd Ed (1991), Franck C.Lu, Hemisphere Publishing comporation.

TLTK

Toxicologie et sécurité des aliments (1986), R.Derache (Coordonnateur). Technique et documentation (Lavoisier).

TLTK

35

Xử lý nước thải thực phẩm (Food

Waste Water Treatment)

CP 03031

36

Độc tố học thực phẩm

(Food Toxicology)CP 03034

34Công nghệ enzym

(Enzyme Technology)

CP03029

Page 21: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO …infolib.vnua.edu.vn/UpLoadFiles/GT_CNTP_T32020.pdf · Kays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable

Introduction à la toxicologie génétique (1979) J.Moutschen, Masson - Paris - Milan - Barcelone - Bonn.

TLTK

J.P.F. ,D Mello. Food safety ,contaminants and toxins. CABI publishing, 2003.

TLTK

Lynton J. Cox and Jonh. S Crowther. Food safety for nutritionists. A modular course in food safety. Who and Industry counsil for §evelopment 1996.

TLTK

Jim Kirkland. Internationnal course in ‘’Toxycology, nutrition and Food.200IV

TLTK

Steven J. Schwartz course in ‘’ Food and Nutritional Toxicology Ohio University.2003

TLTK

Trường Đại học y khoa Hà Nội Dinh dưỡng vệ sinh an toàn thực phẩm NXB y học, 200IV

TLTK

Lương Đức Phẩm (2012). Công nghệ lên men, Nhà xuất bản Giáo dục

GT Có năm 2010, 2012

Bùi Ái (2003). Công nghệ lên men ứng dụng trong Công nghệ thực phẩm, Nhà xuất bản đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh.

TLTK

Nguyễn Thị Hiền (2004). Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền, nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật.

TLTKNguyễn Thị Hiền và cộng sự , Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền. NXB Khoa học và Kỹ thuật, 2004

Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền / Nguyễn Thị Diệu Bích. - H. : Đại học Bách khoa Hà Nội , 2006

Trần Thị Thanh (2003). Công nghệ Vi sinh. Nhà xuất bản Giáo dục.

TLTKTrần Thị Thanh (2003). Công nghệ Vi sinh. Nhà xuất bản Giáo dục.

Công nghệ vi sinh / Lương Đức Phẩm . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2015

Nguyễn Minh Trí, Giáo trình nguyên lý bảo quản và chế biến thực phẩm. Nhà xuất bản Đại học Cần Thơ

GT

Công nghệ chế biến thực phẩm thuỷ sản.Tập 2,Ướp muối, chế biến nước mắm, chế biến khô và thức ăn liền /Nguyễn Trọng Cẩn. Chủ biên, Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Anh Tuấn -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 -- 0

Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành (2007). Công nghệ sinh học, Tập năm: Công nghệ vi sinh và môi trường. Nhà xuất bản giáo dục

TLTKPhạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành (2007). Công nghệ sinh học, Tập năm: Công nghệ vi sinh và môi trường. Nhà xuất bản giáo dục

Nguyễn Mạnh Khải (chủ biên), Nguyễn Thị Bích Thuỷ, Đinh Sơn Quang. 2006. Giáo trình bảo quản nông sản. Nhà xuất bản nông nghiệp.

GT

Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.(Có năm 2007)

Vũ Quốc Trung (chủ biên), Lê Thế Ngọc. 2000. Sổ tay kĩ thuật bảo quản lương thực. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.

GT

1. Vũ Quốc Trung (chủ biên), Lê Thế Ngọc. 2000. Sổ tay kĩ thuật bảo quản lương thực. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.2. Bảo quản lương thực / Mai Lê (c.b), Bùi Đức Hợi, Lương Hồng NgaH. : Bách khoa Hà Nội, 2013

37

Công nghệ lên men thực phẩm

(Food Fermentation Technology)

CP03035

Page 22: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO …infolib.vnua.edu.vn/UpLoadFiles/GT_CNTP_T32020.pdf · Kays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable

Ron WILLS, Barry McGLASSON, Doug GRAHAM and Daryl JOYCE. 1998. Postharvest: an introduction to the physiology & handling of fruit, vegetables &

ornamentals. Unsw Press. 4th edition

GT

Ron WILLS, Barry McGLASSON, Doug GRAHAM and Daryl JOYCE. 1998. Postharvest: an introduction to the physiology & handling of fruit, vegetables & ornamentals. Unsw Press. ornamentals. Unsw Press

Trần Văn Chương. 2006. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch . Nhà xuất bản lao động xã hội.

TLTKBảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch / Trần Minh Tâm. PGS . - Tái bản lần 3. - H. : Nông nghiệp, 2009

Nguyễn Thị Minh Phương. 2008. Bảo quản chế biến rau quả thực phẩm . Nhà xuất bản Hà Nội.

TLTKNguyễn Thị Minh Phương. 2008. Bảo quản chế biến rau quả thực phẩm . Nhà xuất bản Hà Nội.

Hồ Sưởng (chủ biên). 1982. Vi sinh vật trong bảo quản và chế biền thực phẩm . Nhà xuất bản nông nghiệp.

TLTK

Lê Văn Tán (chủ biên), Nguyễn Thi Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà. 2009. Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả, Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.

TLTKLê Văn Tán, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà (2009). Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. NXB Khoa học và kỹ thuật

Trần Minh Tâm. 2009. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch, Nhà xuất bản nông nghiệp.

TLTKTrần Minh Tâm. 2009. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch, Nhà xuất bản nông nghiệp.

Phan Hoà Thi, Đoàn Thị Ngọt. 1994. Bảo quản và chế biến sản phẩm động vật . Nhà xuất bản nông nghiệp, Hà Nội,

TLTK

Nguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật

TLTKNguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.

1.Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả / Lê Văn Tán, Chủ biên, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng, Quản Thị Hà . - H. : Khopa học và kỹ thuật, 20092.Bảo quản và chế biến rau, quả thường dùng ở Việt nam. / Huỳnh Thị Dung . - H. : Phụ nữ, 2003

Adel A. Kader (Technical Editor) and the other authors. 2011. Postharvest Technology of Horticultural Crops . University of California, Agriculture and Natural resources. Publication 3311. Third Edition.

TLTK

Postharvest technology of horticultural crops / James E. Adaskaveg; Marry Lu Arpaia,..[et al] . - Third edition. - California : University of California, 2011(Có năm 2002)

Amalendu Chakraverty and Arun S. Mujumda. 2003. Handbook of postharvest Technology . Marcel Dekker, Inc.

TLTKAmalendu Chakraverty and Arun S. Mujumda. 2003. Handbook of postharvest Technology . Marcel Dekker, Inc.

Lawrence O. Copeland and Miller B. McDonald. 2001.

Principles of seed science and technology . 4th Edition. Kluwer Academic Publishers.

TLTK

Robert E. Paull and Odilo Duarte. 2011. Tropical fruits (Volume 1). CAB International (UK & USA). Second Edition.

TLTK Có năm 1998

38

Bảo quản nông sản, thực phẩm

(Storage of agricultural

products and food)

CP03038

Page 23: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO …infolib.vnua.edu.vn/UpLoadFiles/GT_CNTP_T32020.pdf · Kays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable

Ron WILLS, Barry McGLASSON, Doug GRAHAM and Daryl JOYCE. 1998. Postharvest: an introduction to the physiology & handling of fruit, vegetables & ornamentals. Unsw Press.

TLTK

Ron WILLS, Barry McGLASSON, Doug GRAHAM and Daryl JOYCE. 1998. Postharvest: an introduction to the physiology & handling of fruit, vegetables & ornamentals. Unsw Press. ornamentals. Unsw Press

Stanley J. Kays and Robert E. Paull. 2004. Postharvest biology . Published by Exon Press Athens, GA, United States of America.

TLTK

Wolfdietrich Eichler (Nguyễn Thị Thìn dịch). 2001. Chất độc trong thực phẩm . Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật Hà Nội,

TLTKWolfdietrich Eichler (Nguyễn Thị Thìn dịch). 2001. Chất độc trong thực phẩm . Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật Hà Nội,

William G. Hopkins. 1995. Introduction to Plant Physiology . John Wiley & Sons, Inc

TLTKWilliam G. Hopkins. 1995. Introduction to Plant Physiology . John Wiley & Sons, Inc

Nguyễn Mạnh Khải (2008). Giáo trình bao gói nông sản, thực phẩm. NXB Nông nghiệp Hà Nội

GTNguyễn Mạnh Khải (2008). Giáo trình bao gói nông sản, thực phẩm. NXB Nông nghiệp Hà Nội

Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2005). Giáo trình bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp - Hà Nội

GT

Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.(Có năm 2007)

Trần Minh Tâm (2009). Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch . NXB Nông nghiệp Hà Nội (tái bản lần 3).

TLTKTrần Minh Tâm. 2009. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch, Nhà xuất bản nông nghiệp.

Plastic Films in Food Packaging: Materials, Technology and Applications (2013). Edited by Sina Ebnesajjad. USA : Elsevier

TLTK

Food packaging and shelf life: a practical guide (2010). Edited by Gordon L. Robertson. CRC Press/Taylor & Francis Group

TLTKFood packaging and shelf life: a practical guide (2010). Edited by Gordon L. Robertson. CRC Press/Taylor & Francis Group

Modified and Controlled Atmospheres for the Storage, Transportation, and Packaging of Horticulturral Commodities (2009). Edited by Elhadi M. Yahia. New York: CRC Press

TLTK

Modified and Controlled Atmospheres for the Storage, Transportation, and Packaging of Horticulturral Commodities (2009). Edited by Elhadi M. Yahia. New York: CRC Press

Giáo trình thiết kế bao bì GT

Handbook of frozen food processing and packaging (2012). Edited by Da - Wen Sun - USA:CRC Press

TLTKHandbook of frozen food processing and packaging (2012). Edited by Da - Wen Sun - USA:CRC Press

Bộ TCVN 7857 (ISO 6322). Bảo quản ngũ cốc và đậu đỗ.

GTBộ TCVN 7857 (ISO 6322). Bảo quản ngũ cốc và đậu đỗ.

Vũ Quốc Trung (chủ biên), Lê Thế Ngọc. 2000. Sổ tay kĩ thuật bảo quản lương thực. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.

GT

1. Vũ Quốc Trung (chủ biên), Lê Thế Ngọc. 2000. Sổ tay kĩ thuật bảo quản lương thực. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.2. Bảo quản lương thực / Mai Lê (c.b), Bùi Đức Hợi, Lương Hồng NgaH. : Bách khoa Hà Nội, 2013

39Bao gói thực phẩm (Food Packaging)

CP03039

Page 24: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO …infolib.vnua.edu.vn/UpLoadFiles/GT_CNTP_T32020.pdf · Kays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable

Nguyễn Mạnh Khải (chủ biên), Nguyễn Thị Bích Thuỷ, Đinh Sơn Quang. 2006. Giáo trình bảo quản nông sản. Nhà xuất bản nông nghiệp

GT

Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.(Có năm 2007)

Lê Doãn Diên. 1994. Công nghệ Sau thu hoạch cho hạt ngũ cốc ở Việt Nam, thực trạng và triển vọng (tiếng Anh). Tạp chí Postharvest Technology for Agriculture, Products inViet Nam, No60.

TLTK

Bùi công Hiển. 1995. Côn trùng hại kho . Nhà xuất bản KH & KT,

TLTKBùi công Hiển. 1995. Côn trùng hại kho . Nhà xuất bản KH & KT

TCVN 4995:2008. NGŨ CỐC - THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA

TLTK

Nguyễn Đặng Hùng và Đỗ Ngọc Anh. 2004. Xác định hiệu quả kinh tế của xử lý, nâng cao chất lượng thóc trước khi đưa vào dự trữ.

TLTK

Nguyễn Thị Khoa và CS. 2000-2001. Xác định tổn thất lúa STH tại một số vùng sản xuất lúa chính của Việt Nam . Viện Công nghệ STH,

TLTK

Trần Minh Tâm. 2009. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch. Nhà xuất bản nông nghiệp.

TLTKTrần Minh Tâm. 2009. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch, Nhà xuất bản nông nghiệp.

Vũ Quốc Trung. 1982. Sâu hại kho nông sản và cách phòng trừ . NXB Nông nghiệp,

TLTK

Amalendu Chakraverty and Arun S. Mujumda. 2003. Handbook of postharvest Technology . Marcel Dekker, Inc.

TLTKAmalendu Chakraverty and Arun S. Mujumda. 2003. Handbook of postharvest Technology . Marcel Dekker, Inc.

ISO/DIS 5526:2011. Cereals, pulses and other food grains - Nomenclature

TLTK

Lawrence O. Copeland and Miller B. McDonald. 2001. Principles of seed science and technology . 4th Edition. Kluwer Academic Publishers.

TLTK

M.Scholles, S. Prozell, 1997. Towards Biological Controll as a major ComponenIof of Intergrated Pest Management in Stored Product Protection . J. Stored Prod Res. Vol.33, pp.81 -97

TLTK

St Paul Min. 1998. Cereal chemical. American association of cereal chemists

TLTK

Nguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.

GTNguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.

1.Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả / Lê Văn Tán, Chủ biên, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng, Quản Thị Hà . - H. : Khopa học và kỹ thuật, 20092.Bảo quản và chế biến rau, quả thường dùng ở Việt nam. / Huỳnh Thị Dung . - H. : Phụ nữ, 2003

40

Công nghệ sau thu hoạch hạt (Postharvest

technology of grain products)

CP03041

Page 25: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO …infolib.vnua.edu.vn/UpLoadFiles/GT_CNTP_T32020.pdf · Kays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable

Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.

GT

Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.(Có năm 2007)

Adel A. Kader (Technical Editor) and the other authors. 2002. Postharvest Technology of Horticultural Crops. University of California, Agriculture and Natural resources. Publication 3311. Second Edition

GT

Postharvest technology of horticultural crops / James E. Adaskaveg; Marry Lu Arpaia,..[et al] . - Third edition. - California : University of California, 2011(Có năm 2002)

Nguyễn Thị Bích Thủy, Trần Thị Lan Hương, Nhữ Thị Nhung (2007). Bảo quản và chế biến sản phẩm Rau quả. NXB Giáo dục.

TLTK

Lê Văn Tán, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng, Quản Thị Hà (2009). Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả.

TLTK

Hà Văn Thuyết, Trần Quang Bình (2000). Bảo quản rau quả tươi và bán chế phẩm

TLTKHà Văn Thuyết, Trần Quang Bình (2000). Bảo quản rau quả tươi và bán chế phẩm; Có năm 2002

Improvement of postharvest fresh fruits and vegetables handling – A manual (1986). Regional office for Asia and the Pacific (RAPA), Food and Agriculture organization of the United nations and Association of food marketing agencies in Asia and the Pacific (AFMA), Bangkok.

TLTK

Salunkhe, D.K., H.R. Bolin and N.R. Reddy (1991). Storage, processing and nutritional quality of fruits and vegetables. CRC Press, Inc.

TLTK

Muhammad Siddiq, Editor; Jasim Ahmed, Associate editors.... (2012). Tropical and subtropical fruits: Postharrvest physiology processing and packaging

TLTK

Muhammad Siddiq, Editor; Jasim Ahmed, Associate editors.... (2012). Tropical and subtropical fruits: Postharrvest physiology processing and packaging

Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2005). Giáo trình Bảo quản nông sản . NXB Nông nghiệp Hà Nội.

GT

Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.(Có năm 2007)

Murr, Dennis P, Paliyath, Gopinadhan, Handa, Avtar K, Lurie, Susan (2008). Postharvest biology and technology of fruits, vegetables and flowers. USA : Wiley – Blackwell

GT

Murr, Dennis P, Paliyath, Gopinadhan, Handa, Avtar K, Lurie, Susan (2008). Postharvest biology and technology of fruits, vegetables and flowers. USA : Wiley – Blackwell

Joanna Nowak and Ryszard M. Rudnicki (1990). Postharvest handling and storage of cut flowers, florist greens, and potted plants . Timber press, Portland, Oregon

GT

Postharvest Handling: A Systems Approach / Wojciech J. Florkowski, Robert L. Shewfelt, Bernhard Brueckner,..Elsevier, 2014

Nguyễn Mạnh Khải (2008). Giáo trình bao gói thực phẩm. NXB Nông nghiệp Hà Nội

TLTKNguyễn Mạnh Khải (2008). Giáo trình bao gói nông sản, thực phẩm. NXB Nông nghiệp Hà Nội

41

Công nghệ sau thu hoạch rau quả

(Postharvest handling of fruits and vegetables)

CP 03042

42

Công nghệ bảo quản hoa cắt (Cut-

flower preservation technology)

CP 03046

Page 26: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO …infolib.vnua.edu.vn/UpLoadFiles/GT_CNTP_T32020.pdf · Kays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable

Quách Đĩnh, Nguyễn Vân Tiếp, Nguyễn Văn Thoa (1996). Công nghệ sau thu hoạch và chế biến Rau quả.Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật.

GT

Adel A. Kader (Technical Editor) and the other authors.2011.Postharvest Technology of Horticultural Crops . University of California, Agriculture and Natural resources. Publication 3311. Third Edition.

GT

Postharvest technology of horticultural crops / James E. Adaskaveg; Marry Lu Arpaia,..[et al] . - Third edition. - California : University of California, 2011; (Có năm 2002)

Salunkhe, D.K., S.S. Kadam (1995). Hand book of fruit science and technology. Published by Marcel Dekker, Inc., New York

GTSalunkhe, D.K., S.S. Kadam (1995). Hand book of fruit science and technology. Published by Marcel Dekker, Inc., New York

Nguyễn Thị Bích Thủy, Trần Thị Lan Hương, Nhữ Thị Nhung (2007). Bảo quản và chế biến sản phẩm Rau quả. NXB Giáo dục.

TLTK

Salunkhe, D.K., H.R. Bolin and N.R. Reddy(1991). Storage, processing and nutritional quality of fruits and vegetables. CRC Press, Inc

TLTK

Adel A. Kader (Technical Editor) and the other authors. 2011. Postharvest Technology of Horticultural Crops . University of California, Agriculture and Natural resources. Publication 3311. Third Edition.

GT

Postharvest technology of horticultural crops / James E. Adaskaveg; Marry Lu Arpaia,..[et al] . - Third edition. - California : University of California, 2011; (Có năm 2002)

Hà Văn Thuyết, Trần Quang Bình. 2000. Bảo quản rau quả tươi và bán chế phẩm . Nhà xuất bản nông nghiệp.

GTHà Văn Thuyết, Trần Quang Bình (2000). Bảo quản rau quả tươi và bán chế phẩm; Có năm 2002

Nguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật

GTNguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.

1.Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả / Lê Văn Tán, Chủ biên, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng, Quản Thị Hà . - H. : Khopa học và kỹ thuật, 20092.Bảo quản và chế biến rau, quả thường dùng ở Việt nam. / Huỳnh Thị Dung . - H. : Phụ nữ, 2003

Trần Văn Chương. 2006. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch . Nhà xuất bản lao động xã hội.

TLTKBảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch / Trần Minh Tâm. PGS . - Tái bản lần 3. - H. : Nông nghiệp, 2009

Nguyễn Mạnh Khải (chủ biên), Nguyễn Thị Bích Thuỷ, Đinh Sơn Quang. 2006. Giáo trình bảo quản nông sản. Nhà xuất bản nông nghiệp.

TLTK

Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.(Có năm 2007)

Lê Văn Tán (chủ biên), Nguyễn Thi Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà. 2009. Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.

TLTKLê Văn Tán, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà (2009). Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. NXB Khoa học và kỹ thuật

43

Công nghệ bảo quản quả(Fruits

preservation technology)

CP 03047

Page 27: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO …infolib.vnua.edu.vn/UpLoadFiles/GT_CNTP_T32020.pdf · Kays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable

Trần Minh Tâm. 2009. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch. Nhà xuất bản nông nghiệp

TLTKTrần Minh Tâm. 2009. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch, Nhà xuất bản nông nghiệp.

Amalendu Chakraverty and Arun S. Mujumda. 2003. Handbook of postharvest Technology . Marcel Dekker, Inc.

TLTKAmalendu Chakraverty and Arun S. Mujumda. 2003. Handbook of postharvest Technology . Marcel Dekker, Inc.

C. M. E. Catsberg, G. J. M. Kempen-Van Dommenlen . 1990. Food handbook . Ellis Horwood series in Food Science and Technology.

TLTK

Lawrence O. Copeland and Miller B. McDonald. 2001. Principles of seed science and technology . 4th Edition. Kluwer Academic Publishers.

TLTK

Robert E. Paull and Odilo Duarte. 2011. Tropical fruits (Volume 1). CAB International (UK & USA). Second Edition.

TLTK Có năm 1998

Ron WILLS, Barry McGLASSON, Doug GRAHAM and Daryl JOYCE. 1998. Postharvest: an introduction to the physiology & handling of fruit, vegetables & ornamentals. Unsw Press.

TLTK

Ron WILLS, Barry McGLASSON, Doug GRAHAM and Daryl JOYCE. 1998. Postharvest: an introduction to the physiology & handling of fruit, vegetables & ornamentals. Unsw Press. ornamentals. Unsw Press

Stanley J. Kays and Robert E. Paull. 2004. Postharvest biology . Published by Exon Press Athens, GA, United States of America.

TLTK

Wojciech J. Florkowski, Robert L. Shewfelt, Bernhart Brueckner and Stanley E. Prussia. 1993. Postharvest Handling: A systems Approach . Food science and Technology, International Series. Second edition. Elsevier Inc

TLTK

1. Wojciech J. Florkowski, Robert L. Shewfelt, Bernhart Brueckner and Stanley E. Prussia. 1993. Postharvest Handling: A systems Approach . Food science and Technology, International Series. Second edition. Elsevier Inc2. Postharvest Handling: A Systems Approach / Wojciech J. Florkowski, Robert L. Shewfelt, Bernhard Brueckner,..Elsevier, 2014

Bảo quản lương thực. Mai Lê, Bùi Đức Hợi, Lương Hồng Nga. 2013. NXB Bách Khoa - Hà Nội.

GT

1. Bảo quản lương thực. Mai Lê, Bùi Đức Hợi, Lương Hồng Nga. 2013. NXB Bách Khoa - Hà Nội.2. Bảo quản lương thực / Mai Lê (c.b), Bùi Đức Hợi, Lương Hồng NgaH. : Bách khoa Hà Nội, 2013

Giáo trình Bảo quản nông sản. Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang. 2006. NXB Nông nghiệp.

GTGiáo trình Bảo quản nông sản. Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang. 2006. NXB Nông nghiệp;Có năm 2007

Bảo quản lương thực / Mai Lê (c.b), Bùi Đức Hợi, Lương Hồng NgaH. : Bách khoa Hà Nội, 201345

Kho bảo quản nông sản

(Warehouse of CP 03049

44

Công nghệ bảo quản rau

(Vegetables preservation technology)

CP03048

Page 28: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO …infolib.vnua.edu.vn/UpLoadFiles/GT_CNTP_T32020.pdf · Kays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable

Giáo trình Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. Nguyễn Thị Bích Thủy, Trần Thị Lan Hương, Nhữ Thị Nhung. 2007. NXB Hà Nội.

GT

Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả / Lê Văn Tán, Chủ biên, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng, Quản Thị Hà . - H. : Khopa học và kỹ thuật, 2009

Giáo trình Bảo quản nông sản . Nguyễn Mạnh Khải. 2007. NXB Giáo dục Việt Nam.

GTGiáo trình Bảo quản nông sản . Nguyễn Mạnh Khải. 2007. NXB Giáo dục Việt Nam.

Giáo trình Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch. Trần Minh Tâm. 2009. NXB Nông nghiệp

GTGiáo trình Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch. Trần Minh Tâm. 2009. NXB Nông nghiệp

Michael A. Bourlakis and Paul W.H. Weightman. 2004. Food Supply Chain Management. Blackwell Publishing Ltd.

GT Có năm 2015Food supply chain management and logistic: From farm to fork / Samir Dani . - Koganpage, 2015

THÔNG TƯ Số: 74 /2011/TT-BNNPTNT, ngày 31 tháng 10 năm 2011. Quy định về truy xuất nguồn gốc, thu hồi và xử lý thực phẩm nông lâm sản không bảo đảm an toàn. BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN.

GT

THÔNG TƯ Số: 74 /2011/TT-BNNPTNT, ngày 31 tháng 10 năm 2011. Quy định về truy xuất nguồn gốc, thu hồi và xử lý thực phẩm nông lâm sản không bảo đảm an toàn. BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN.

THÔNG TƯ Số: 03 /2011/TT-BNNPTNT, ngày 21 tháng 01 năm 2011 . Quy định về truy xuất nguồn gốc và thu hồi sản phẩm không đảm bảo chất lượng, an toàn thực phẩm trong lĩnh vực thuỷ sản. BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

GT

THÔNG TƯ Số: 03 /2011/TT-BNNPTNT, ngày 21 tháng 01 năm 2011 . Quy định về truy xuất nguồn gốc và thu hồi sản phẩm không đảm bảo chất lượng, an toàn thực phẩm trong lĩnh vực thuỷ sản. BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

Thông tư số 74 /2011/TT-BNNPTNT, ngày 31 tháng 10 năm 2011. Quy định về truy xuất nguồn gốc, thu hồi và xử lý thực phẩm nông lâm sản không bảo đảm an toàn. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.

TLTK

Thông tư số 74 /2011/TT-BNNPTNT, ngày 31 tháng 10 năm 2011. Quy định về truy xuất nguồn gốc, thu hồi và xử lý thực phẩm nông lâm sản không bảo đảm an toàn. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.

Thông tư số 02 / 2013 /TT-BNNPTNT, ngày 05 tháng 01 năm 2013. Quy định phân tích nguy cơ và quản lý an toàn thực phẩm theo chuỗi sản xuất kinh doanh nông lâm thủy sản và muối. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.

TLTK

Bourlakis M.A., Weightman P.W.H., 2003. Food Supply Chain Management

TLTK Có năm 2015

Coyle, Bardi and Langley (Editors) .2003. Management of Business Logistics: A Supply Chain Perspective, South-Western-Thomson Learning, 7th Ed.

TLTK

Codex. Principles for traceability product tracing as a tool within a food inspection and certification System.

TLTK

Gregory S. Bennet. 2010. Food Identify Preservation and traceability. CRC Press.

TLTK

45 (Warehouse of agricultural

products)

CP 03049

46

Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc

thực phẩm(Food supply

chain management and

traceability)

CP03050

Page 29: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO …infolib.vnua.edu.vn/UpLoadFiles/GT_CNTP_T32020.pdf · Kays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable

ISO 22000: 2005. Food safety management systems - Requirements for any organization in the food chain.

TLTK

Mai, N., Bogason, S. G., Arason, S., Árnason, S. V., and Matthíasson, T. G. 2010.“Benefits of traceability in fish supply chains - case studies”, British Food Journal 112(9), 976 – 1002.

TLTK

Michele Lees (editor). 2003. Food authenticity and traceability. Woodhead Publishing Limited and CRC Press LLC.

TLTK

Nga T. T. Mai, Sveinn Margeirsson, Gunnar Stefansson, and Sigurjón Arason .2010. “Evaluation of a seafood firm traceability system based on process mapping information - More efficient use of recorded data”, International Journal of Food, Agriculture & Environment 8(2), 51-59.

TLTK

Patrik Jonsson .2008. Logistics and Supply Chain Management, McGraw-Hill.

TLTK

Pullman M., Wu Z., 2011. Food supply chain mangagement: Economic, Social and Environmental Perspectives.

TLTK

Shepherd A.W., 2006. Quality and safety in the traditional horticultural marketing chains of Asia

TLTK

SCC. 2006. Supply-Chain Operations Reference-model: SCOR overview, Supply-Chain Council, Version 8.0

TLTK

47 CP03051

Nguyễn Công Khẩn, Nguyễn Hùng Long, Nguyễn Văn Nhiên (2011). Hướng dẫn xây dựng kế hoạch thanh tra, kiểm tra an toàn thực phẩm trong các đợt cao điểm hằng năm và thanh tra, kiểm tra an toàn thực phẩm theo chuyên đề: nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, bếp ăn tập thể. NXB Y học, Hà Nội, 2011.

GT

Hướng dẫn xây dựng kế hoạch thanh tra, kiểm tra an toàn thực phẩm trong các đợt cao điểm hằng năm và thanh tra, kiểm tra an toàn thực phẩm theo chuyên đề: nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, bếp ăn tập thể /Nguyễn Công Khẩn, Nguyễn Hùng Long, Nguyễn Văn Nhiên. -- H. : Y họcHà Nội, 2011. -- 0

Trần Quang Trung (2012). Thanh tra, kiểm tra an toàn thực phẩm: Tại các cơ sở sản xuất, kinh doanh nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên và bếp ăn tập thể. Dự án hỗ trợ kỹ thuật, Hà Nội, 2012

GT

Trần Quang Trung (2012). Thanh tra, kiểm tra an toàn thực phẩm: Tại các cơ sở sản xuất, kinh doanh nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên và bếp ăn tập thể. Dự án hỗ trợ kỹ thuật, Hà Nội, 2012

Đỗ Văn Chương (2010). Giáo trình phát triển sản phẩm thực phẩm. ĐH Kinh tế kỹ thuật công nghiệp

GTBài giảng phát triển sản phẩm thực phẩm / Giang Trung Khoa . - H. : Học viện Nông nghiệp Việt Nam, 2015

Kỹ thuật thanh tra an toàn thực phẩm

(Inspection Techniques in Food safety)

Page 30: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO …infolib.vnua.edu.vn/UpLoadFiles/GT_CNTP_T32020.pdf · Kays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable

Giang Trung Khoa (2015). Bài giảng: Phát triển sản phẩm thực phẩm- khoa CNTP-HV NNVN

GTGiang Trung Khoa (2015). Bài giảng: Phát triển sản phẩm thực phẩm- khoa CNTP-HV NNVN

Gordon W. Fuller (1994). New food product development: From concept to marketplace. CRC Press, Boca Raton Ann Arbor London Tokyo

TLTK

Mary Earle, Richard Earle and Allan Anderson (2000). Food product development, CRC Press, Boca Raton Boston New York Washington, DC.

TLTK

Maximo C. Gacula Statistical Methods in Food and Consumer Research (2009). New York :Elsevier Academic Press.

TLTKMaximo C. Gacula Statistical Methods in Food and Consumer Research (2009). New York :Elsevier Academic Press.

Noreen Heimbold, Jim Betts (1983). New products: How to create, Research, Devolopment and Market them successfully. Point Publishing Co.

TLTK

Tim Jones (1997). New product development: An introduction to a multifunctional process. Biddles Ltd, Guildford and King’s Lynn.

TLTK

Trần Minh Đạo (2006). Marketing . NXB Thống kê TLTK Trần Minh Đạo (2006). Marketing . NXB Thống kê

Phương pháp thiết kế và phát triển sản phẩm. 2014

Giáo trình phát triển sản phẩm /Đỗ Văn Chương.TS. -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2010 -- 0

Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới. 2005

Giáo trình phát triển sản phẩm /Đỗ Văn Chương.TS. -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2010 -- 0

Guillermo Hough (2010). Sensory shelf life estimation of food products . Boca Raton, FL : CRC Press / Taylor & Francis, c2010

TLTKGuillermo Hough (2010). Sensory shelf life estimation of food products . Boca Raton, FL : CRC Press / Taylor & Francis, c2010

Nguyễn Mạnh Khải (chủ biên), Nguyễn Thị Bích Thuỷ, Đinh Sơn Quang. 2006. Giáo trình bảo quản nông sản. Nhà xuất bản nông nghiệp.

GT

Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.(Có năm 2007)

Trần Minh Tâm. 2009. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch. Nhà xuất bản nông nghiệp.

GTTrần Minh Tâm. 2009. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch, Nhà xuất bản nông nghiệp.

Nguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật

GTNguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.

1.Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả / Lê Văn Tán, Chủ biên, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng, Quản Thị Hà . - H. : Khopa học và kỹ thuật, 20092.Bảo quản và chế biến rau, quả thường dùng ở Việt nam. / Huỳnh Thị Dung . - H. : Phụ nữ, 2003

48

Phát triển sản phẩm thực phẩm (Food Product Development)

CP03052

Bảo quản, chế biến nông sản đại

cương

Page 31: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO …infolib.vnua.edu.vn/UpLoadFiles/GT_CNTP_T32020.pdf · Kays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable

Nguyễn Mạnh Khải. 2006. Giáo trình bảo quản nông sản. Nhà xuất bản giáo dục.

TLTK

Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.(Có năm 2007)

Lê Văn Tán (chủ biên), Nguyễn Thi Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà. 2009. Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.

TLTKLê Văn Tán, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà (2009). Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. NXB Khoa học và kỹ thuật

Trần Minh Tâm. 2009. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch. Nhà xuất bản nông nghiệp.

TLTKTrần Minh Tâm. 2009. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch, Nhà xuất bản nông nghiệp.

Vũ Quốc Trung (chủ biên), Lê Thế Ngọc. 2000. Sổ tay kĩ thuật bảo quản lương thực. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật

TLTK

1. Vũ Quốc Trung (chủ biên), Lê Thế Ngọc. 2000. Sổ tay kĩ thuật bảo quản lương thực. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.2. Bảo quản lương thực / Mai Lê (c.b), Bùi Đức Hợi, Lương Hồng NgaH. : Bách khoa Hà Nội, 2013

50

Công nghệ sản xuất bánh kẹo (Confectionery Processing Technology)

CP03054 Công nghệ sản xuất bánh kẹo- khoa CNTP-HVNNVN GTCông nghệ sản xuất bánh kẹo- khoa CNTP-HVNNVN

Đại học bánh khoa Hà Nội (1982). Kỹ thuật sản xuất bánh và kẹo ( tập1)

GTĐại học bánh khoa Hà Nội (1982). Kỹ thuật sản xuất bánh và kẹo ( tập1)

Giáo trình công nghệ sản xuất bánh, kẹo.ĐH Công nghệ TPHCM. 2015

GT Bài giảng công nghệ sản xuất bánh kẹo /Giang Trung Khoa. -- Học viện Nông nghiệp Việt Nam. -- 0

Công nghệ sản xuất và chế biến đường, bánh kẹo. ĐH Công nghệ TPHCM. 2017

GT

Lựa chọn quy trình chế biến đường từ mía, sử dụng phụ phẩm và nghiên cứu thiết kế chế tạo dây chuyền ép mía /Hà Văn Chiến -- H. : ĐHNNI - HN, 1996 -- 0

Đại học bánh khoa Hà Nội (1982). Kỹ thuật sản xuất bánh và kẹo ( tập2)

GTĐại học bánh khoa Hà Nội (1982). Kỹ thuật sản xuất bánh và kẹo ( tập2)

Bùi Đức Hợi (chủ biên) (2009). Kỹ thuật chế biến lương thực tập 2. ĐH Bách khoa Hà nội.

GTBùi Đức Hợi (chủ biên) (2009). Kỹ thuật chế biến lương thực tập 2. ĐH Bách khoa Hà nội.

Lê Ngọc Tú (chủ biên) (2002). Hóa sinh công nghiệp. Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật.

GT Có năm 2010

Owen, G. (2001). Cereals Processing Technology. Woodhead Publishing Ltd. England

GTOwen, G. (2001). Cereals Processing Technology. Woodhead Publishing Ltd. England

Guy, R. (2001). Extrusion Cooking: Technology and Applications. Woodhead Publishing Ltd. England.

TLTK

Morris, P.C., & Bryce, J.H. (2000). Cereal Biotechnology. Woodhead Publishing Ltd. England.

TLTK

51

Công nghệ chế biến ngũ cốc

(Cereal Processing

Technology)

CP03056

49

cương(Fundamental of preservation and processing for

agricultural products)

CP 03053

Page 32: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO …infolib.vnua.edu.vn/UpLoadFiles/GT_CNTP_T32020.pdf · Kays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable

Kent, N.L., & Evers, A.D. (1994). Technology of Cereals. 4th Ed. Elservier Science Ltd.

TLTK

Owen, G. (2001). Cereals Processing Technology. Woodhead Publishing Ltd. England

TLTKOwen, G. (2001). Cereals Processing Technology. Woodhead Publishing Ltd. England

Lâm Xuân Thanh (2003). Giáo trình Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa. Nhà xuất bản khoa học kỹ thuật, Hà Nội

GTLâm Xuân Thanh, Giáo trình công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa, NXB Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội, 2003.

Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống pha chế. 2017

Ứng dụng Enzyme trong công nghiệp thực phẩm /Hoàng Kim Anh, Trần Ngọc Hiếu -- H. : Khoa học kỹ thuật, 2012 -- 0

Lê Thị Liên Thanh, Lê Văn Hoàng (2002). Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm sữa. Nhà xuất bản khoa học kỹ thuật

TLTKLê Thị Liên Thanh (2002). Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm sữa. NXB Khoa học và Kỹ thuật.Có năm 2005

Bộ Nông nghiệp và PTNT (2012). Thông tư Quy định về chứng nhận sản phẩm thủy sản, trồng trọt, chăn nuôi được sản xuất, sơ chế phù hợp với Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt. Thông tư số 48/2012/TT-BNNPTNT ngày 26/09/2012.

GT

Bộ Nông nghiệp và PTNT (2012). Thông tư Quy định về chứng nhận sản phẩm thủy sản, trồng trọt, chăn nuôi được sản xuất, sơ chế phù hợp với Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt. Thông tư số 48/2012/TT-BNNPTNT ngày 26/09/2012.

Bộ Nông nghiệp và PTNT (2008). Quyết định Ban hành Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt cho rau, quả tươi an toàn. Quyết định Số: 379/QĐ-BNN-KHCN ngày 28 tháng 01 năm 2008.

GT

Bộ Nông nghiệp và PTNT (2008). Quyết định Ban hành Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt cho rau, quả tươi an toàn. Quyết định Số: 379/QĐ-BNN-KHCN ngày 28 tháng 01 năm 2008.

Bộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy trình thực hành chăn nuôi tốt cho chăn nuôi bò sữa tại Việt Nam.

GTBộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy trình thực hành chăn nuôi tốt cho chăn nuôi bò sữa tại Việt Nam.

Bộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy trình thực hành chăn nuôi tốt cho chăn nuôi lợn tại Việt Nam.

GTBộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy trình thực hành chăn nuôi tốt cho chăn nuôi lợn tại Việt Nam.

Bộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy trình thực hành chăn nuôi tốt cho chăn nuôi gà tại Việt Nam.

GTBộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy trình thực hành chăn nuôi tốt cho chăn nuôi gà tại Việt Nam.

Bộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy phạm thực hành nuôi trồng thủy sản tốt Việt Nam.

GTBộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy phạm thực hành nuôi trồng thủy sản tốt Việt Nam.

Asean Secretariat (2006). Good agricultural practices for production of fresh fruit and vegetables in Asean region. Quality assurance systems for Asean fruit and vegetables project ASEAN Australia Development Cooperation Program.

GT

Asean Secretariat (2006). Good agricultural practices for production of fresh fruit and vegetables in Asean region. Quality assurance systems for Asean fruit and vegetables project ASEAN Australia Development Cooperation Program.

52

Công nghệ chế biến sữa (Dairy

Processing Technology)

CP03058

Page 33: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO …infolib.vnua.edu.vn/UpLoadFiles/GT_CNTP_T32020.pdf · Kays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable

GlobalGAP (2015). Integrated farm assurance V5.0. Control points and compliance criteria - All farm base.

GTGlobalGAP (2015). Integrated farm assurance V5.0. Control points and compliance criteria - All farm base.

GlobalGAP (2015). Integrated farm assurance V5.0. Control points and compliance criteria – Crops base.

GTGlobalGAP (2015). Integrated farm assurance V5.0. Control points and compliance criteria - All farm base.

Bộ Nông nghiệp và PTNT (2008). Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt cho chè búp tươi an toàn. Quyết định Số: 1121/QĐ-BNN-KHCN ngày 14 tháng 4 năm 2008.

TLTK

Bộ Nông nghiệp và PTNT (2008). Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt cho chè búp tươi an toàn. Quyết định Số: 1121/QĐ-BNN-KHCN ngày 14 tháng 4 năm 2008.

Bộ Nông nghiệp và PTNT (2010). Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt cho lúa.

TLTK

Bộ Nông nghiệp và PTNT (2010). Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt cho lúa.

TLTK

Bộ Nông nghiệp và PTNT (2010). Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt cho cà phê.

TLTK

Bộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy trình thực hành chăn nuôi tốt cho chăn nuôi bò thịt tại Việt Nam.

TLTKBộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy trình thực hành chăn nuôi tốt cho chăn nuôi bò thịt tại Việt Nam.

Bộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy trình thực hành chăn nuôi tốt cho chăn nuôi dê sữa tại Việt Nam.

TLTKBộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy trình thực hành chăn nuôi tốt cho chăn nuôi bò thịt tại Việt Nam.

Bộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy trình thực hành chăn nuôi tốt cho chăn nuôi dê thịt tại Việt Nam.

TLTKBộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy trình thực hành chăn nuôi tốt cho chăn nuôi bò thịt tại Việt Nam.

Rene Cardinal, Jean Coulombe, Lucie Verdon, Caroline Côté, Nguyễn Quốc Vọng, Đỗ Hồng Khanh, Đỗ Thị Ngọc Huyền, Trần Thế Tưởng, Nguyễn Kim Chiến, Phạm Minh Thu, Cao Văn Hùng, Lê Sơn Hà, Cao Việt Hà, Vũ Tuấn Linh (2010). Sổ tay hướng dẫn áp dụng VietGAP/GMPs chuỗi sản xuất kinh doanh rau quả tươi. Dự án xây dựng và kiểm soát chất lượng nông sản thực phẩm - Cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản - Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn.

TLTK

Shashi Sareen (2014). Training manual on Implementing ASEANGAP in the fruit and vegetable sector: Its certification and accrediation. Food and Agriculture Organization of the United Nations Regional Office for Asia and the Pacific Bangkok

TLTK

Bùi Minh Đức, Nguyễn Công Khẩn, Trần Đáng, Nguyễn Phùng Tiến, Phan Thị Kim, Nguyễn Văn Dịp (2005). Các bệnh ô nhiễm-lây truyền do thực phẩm. Nhà xuất bản Y học

GT

Bùi Minh Đức, Nguyễn Công Khẩn, Trần Đáng, Nguyễn Phùng Tiến, Phan Thị Kim, Nguyễn Văn Dịp (2005). Các bệnh ô nhiễm-lây truyền do thực phẩm. Nhà xuất bản Y học

53

Quy phạm thực hành sản xuất

nông nghiệp tốt(Good

Agricultural Practices)

CP03065

54Bệnh học thực

phẩm (Food borne CP 03066

Page 34: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO …infolib.vnua.edu.vn/UpLoadFiles/GT_CNTP_T32020.pdf · Kays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable

Nguyễn Công Khẩn, Nguyễn Việt Hùng (2011). Đánh giá nguy cơ vi sinh vật trong thực phẩm. Nhà xuất bản Y học

TLTKNguyễn Công Khẩn, Nguyễn Việt Hùng (2011). Đánh giá nguy cơ vi sinh vật trong thực phẩm. Nhà xuất bản Y học

Tài liệu tập huấn kiến thức về an toàn thực phẩm cho người trực tiếp sản xuất, chế biến thực phẩm (2013). Chủ biên TS. Trần Quang Trung. Cục An toàn thực phẩm, Bộ Y tế

GT

Dinh dưỡng và An toàn thực phẩm (2007). Chủ biên PGS. TS. Đỗ Văn Hàm. NXB Y học

TLTKDinh dưỡng và An toàn thực phẩm (2007). Chủ biên PGS. TS. Đỗ Văn Hàm. NXB Y học

Cẩm nang về kiểm tra thịt tại lò mổ (1996). D.Herenda TLTK Có năm 2000

Food Plant Sannitation Design, Maintenance, and Good Manufacturing Practices (2006). Michael M. Cramer

TLTK

Food Plant Sannitation Design, Maintenance, and Good Manufacturing Practices /Michael M. Cramer. New York :CRC Taylor & Francis, 2006.

Practical Design, Construction and Operation of Food Facilities (2009). J. Peter Clark

TLTKPractical Design, Construction and Operation of Food Facilities (2009). J. Peter Clark

Fundamental food microbiology (2014). Bibek Ray, Arun Bhunia

TLTKFundamental food microbiology (fifth edition)/Bibek Ray, Arun Bhunia. NULL. 2014

Food safety management: a practical guide for the food industry (2014). Edited by Yasmine Motarjemi, Huub Lelieveld

TLTKFood safety management: a practical guide for the food industry /Yasmine Motarjemi, Huub Lelieveld

Nguyễn Thị Minh Tú, Hoàng Quốc Tuấn, Nguyễn Thị Thảo, Nguyễn Hoàng Dũng, Vũ Hồng Sơn, Đỗ Biên Cương, Trương Quốc Phong (2016). Giáo trình kiểm định và chia xuất nguồn gốc thực phẩm

GT

Giáo trình kiểm định và truy xuất nguồn gốc thực phẩm

/Nguyễn Thị Minh Tú (ch.b.), Hoàng Quốc Tuấn, Nguyễn Thị

Thảo... -- H. : Bách khoa Hà Nội , 2016. -- 0

Số lượng: 10 cuốn

Popping, B; Diaz-Amigo, C; Hoenicke (2010). Molecular Biological and Immunological Techniques and Applications for Food Chemists

TLTK

David J. Schaffner, William R. Scroder, Mary D. Earle (1997). Food marketing: An international perspective. Boston :WCB/MC Graw-hill

GTDavid J. Schaffner, William R. Scroder, Mary D. Earle (1997). Food marketing: An international perspective. Boston :WCB/MC Graw-hill

Carole R. Engle; Kwamena Quagrainie. Aquaculture marketing handbook (2006). USA:Blackwell.

TLTKCarole R. Engle; Kwamena Quagrainie. Aquaculture marketing handbook (2006). USA:Blackwell.

Nguyễn Duy Thịnh (2009). Bài giảng marketing thực phẩm , ĐH Bách khoa Hà Nội.

TLTK Marketing Thực phẩm / Kolh và Ulh. - 2002

Nguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Trang (2003). Nguyên lý marketing , NXB ĐH Quốc gia HCM

TLTKGiáo trình nguyên lý marketing./ Nguyễn Bích . - Hà Nội : Hà Nội, 2006

Tài liệu tham khảo của nhóm nâng cao nhận thức cộng đồng và truyền thông . Chương trình hợp tác Việt Nam- Thụy Điển 2007.

GTTài liệu tham khảo của nhóm nâng cao nhận thức cộng đồng và truyền thông . Chương trình hợp tác Việt Nam- Thụy Điển 2007.

57Marketing thực

phẩm (Food marketing)

CP03069

Truyền thông giáo

55

Quản lý bếp ăn công nghiệp (Industrial catering

management)

CP03067

56

Kỹ thuật sinh học phân tử và miễn dịch trong phân tích thực phẩm

(Molecular Biological and Immunological Techniques in

CP 03068

disease)

Page 35: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO …infolib.vnua.edu.vn/UpLoadFiles/GT_CNTP_T32020.pdf · Kays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable

Một số phương pháp và kỹ năng truyền thông. Trung tâm nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn, bộ NN và PTNT. Năm 2007

GT

Nguyễn Đức Lượng, Phạm Minh Tâm. Vệ sinh và an toàn thực phẩm. Đại học Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh.

TLTKNguyễn Đức Lượng – Phạm Minh Tâm. Vệ sinh và an toàn thực phẩm. Đại học kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh.

Lương Đức Phẩm. Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm. NXB Nông nghiệp. Năm 2000.

TLTKLương Đức Phẩm , Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm, tập 3. NXB Nông nghiệp, 2000;Có năm 2002

Luật An toàn thực phẩm 2010 TLTKLuật An toàn thực phẩm, Quốc hội nước CHXHCNVN 2010.

Nguyễn Công Khẩn, Nguyễn Hùng Long (2010). Tài liệu kiểm soát ngộ độc thực phẩm và bệnh truyền qua thực phẩm. NXB Y học, Hà Nội, 2010.

GTNguyễn Công Khẩn, Nguyễn Hùng Long (2010). Tài liệu kiểm soát ngộ độc thực phẩm và bệnh truyền qua thực phẩm. NXB Y học, Hà Nội, 2010.

Bùi Đại (1999). Bệnh học truyền nhiễm. Nhiễm khuẩn nhiễm độc ăn uống. NXB Y học, Hà Nội. 1999.

GT Có năm 2002

Lê Hoàng Ninh (2009). Lâm sàng các bệnh do virus. Các bệnh lây truyền từ thực phẩm: Lâm sàng, dịch tễ, điều tra sự bùng phát. NXB Y học.

GT

Abram S. Beneson (1995). Sổ tay kiểm soát các bệnh truyền nhiễm. Ngộ độc thực phẩm do clostridium. Bản dịch tiếng Việt. NXB Y học, Hà Nội, 1997.

GT

Postharvest technology of horticultural crops / James E. Adaskaveg; Marry Lu Arpaia,..[et al] . - Third edition. - California : University of California, 2011;(Có năm 2002)

Clive de W. Blackburn and Peter J. McClure, (2002). Foodborne pathogens: Hazards, Risk analysis and Control. Woodhead Publishing Limited, Cambridge, England 2002

GT

Nelson, D.L and Cox, M.M (2004). Lehninger

Principles of Biochemistry, 4th edn.GT Có năm 2012

Cambell, M.K và Farrell, S.O (2009). Biochemistry. 6th edn Thomson Brooks

GT Có năm 2012Biochemistry / Reginald H. Garrett; Charles M. Grisham . - Fourth edition. - Australia : Brooks /Cole, 2010

Ngô Xuân Mạnh, Lại Thị Ngọc Hà, Đặng Thái Hải, Nguyễn Văn Kiệm (2010). Giáo trình Hoá sinh đại cương. Nhà xuất bản Nông Nghiệp

GTNgô Xuân Mạnh, Lại Thị Ngọc Hà, Đặng Thái Hải, Nguyễn Văn Kiệm (2010). Giáo trình Hoá sinh đại cương. Nhà xuất bản Nông Nghiệp

Đại cương dinh dưỡng và an toàn thực phẩm.NXB Y học hoặc Trường đại học y tế công cộng. 2015

GT

1. Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm /Đỗ Văn Hàm. --

Nxb Y học, 2007.

2. Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm./Hà Huy

Khôi -- H.: Y học, 2004 -- 0

Dinh dưỡng cộng đồng và an toàn thực phẩm. NXB Y học hoặc Trường đại học y tế công cộng. 2014

GT

1. Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm /Đỗ Văn Hàm. --

Nxb Y học, 2007.

2. Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm./Hà Huy

Khôi -- H.: Y học, 2004 -- 0 61 Dinh dưỡng học CP02006

59

Kiểm soát ngộ độc thực phẩm

(Foodborne Illness Outbreak

Management)

CP03071

60Hóa sinh đại

cương – General Biochemistry

CPE02001

58

Truyền thông giáo dục An toàn vệ sinh thực phẩm

(Food Safety and Hygiene:

Communication and education)

CP03070

Page 36: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO …infolib.vnua.edu.vn/UpLoadFiles/GT_CNTP_T32020.pdf · Kays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable

Bảng thành phần dinh dưỡng thực phẩm Việt Nam. NXB Y học hoặc Viện dinh dưỡng. 2017

GT

Nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị cho người Việt Nam. NXB Y học hoặc Viện dinh dưỡng. 2016

GT

1. Bảng nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị cho người Việt

Nam -- H. : Y học, 1967 -- 0

2. Nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị cho người Việt nam

/ -- H. : Y học, 2007 -- 0

62Công nghệ chế biến dầu

CP03019 Công nghệ sản xuất dầu mỡ thực phẩm. Đại học Công nghệ Thành phố HCM-Hutech. 2015

GT

63Thực phẩm chức năng

CP03030 Thực phẩm chức năng. 2017 GT

Thực phẩm chức năng =Functional food /B.s.: Trần Đáng

(ch.b.), Hoàng Tích Huyền, Phan Quốc Kinh... -- H. : Y học,

2017. -- 0

Số lượng: 5 cuốn

Các loại thực phẩm thuốc và thực phẩm chức năng ở

Việt nam /Tác giả: Nguyễn Thiện Luân, Lê Doãn Diên,

Phạm Quốc Kinh -- Nông nghiệp. : Hà Nội, 1999 -- 0

An toàn thực phẩm. NXB lao động. 2015 GT

1. Dinh dưỡng và An toàn thực phẩm /Đỗ Văn Hàm. --

H. : Y học, 2007. -- 0

2. An toàn thực phẩm với sức khoẻ của bạn -- H. :

Thông tấn xã, 2006 -- 0

Giáo trình Phụ gia thực phẩm. NXB đại học quốc gia TP HCM . 2018

GT Phụ Gia Thực phẩm /Đàm Sao Mai. -- Tp. HCM : ĐH

Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, 2012. -- 0

65Công nghệ chế biếnrau quả

CP03057 Công nghệ rau quả. NXB bách khoa , Hà Nội . 2015 GT

1. Công nghệ chế biến rau quả (Fruits and vegetables

processing) /Nguyễn Bá Thanh, GV. ThS. -- Đại học Nông

Nghiệp.

2. Công nghệ bảo quản chế biến rau quả /Hà Văn

Thuyết, Cao Hoàng Lan, Nguyễn Thị Hạnh -- H. : Bách

Khoa Hà Nội, 2015 -- 0

Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm - công nghệ sinh học. Tập 1: các quá trình và thiết bị chuyển khối. Tập 2: các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt. NXB Bách khoa , Hà Nội. 2017

GT

Giáo trình công nghệ sản xuất bia và nước giải khát. NXB Lao động. 2016

GT

Giáo trình công nghệ sản xuất bia và nước giải khát.

/Nguyễn Thị Hiền (c.b), Lê Viết Thắng, ... [và các tác giả

khác]. -- H. : Lao động, 2016. -- 0

Số lượng: 15 cuốn

Lập dự án và thiết bị nhà máy trong công nghiệp thực phẩm và công nghiệp sinh học. NXB Bách khoa , Hà Nội . 2017

GT

Lập dự án và thiết bị nhà máy trong công nghiệp thực phẩm

và công nghiệp sinh học./Gs.Hoàng Đình Hòa(c,b), Phạm

Tuấn Anh.H.:Bách khoa,2017

Số lượng:9

Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm - công nghệ sinh học. Tập 1: các quá trình và thiết bị chuyển khối. Tập 2: các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt. NXB Bách khoa , Hà Nội. 2017

GT

Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực

phẩm - công nghệ sinh học.Tập 2,Các quá trình và thiết bị

trao đổi nhiệt /Tôn Thất Minh (c.b), Phạm Anh Tuấn,

Nguyễn Tân Thành. -- H. : Bách Khoa, 2017. -- 0

Số lượng: 10

66Công nghệ chế biến thực phẩm

CP02018

67Đồ án công nghệ chế

biếnCP02019

64Phụ gia thực

phẩm CP03022

Page 37: THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO …infolib.vnua.edu.vn/UpLoadFiles/GT_CNTP_T32020.pdf · Kays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable

68

Kỹ thuật sinh học phân tử và miễn dịch trong phân tích thực phẩm

CP03068Nguyễn Thị Minh Tú. Giáo trình kiểm định và chia xuất nguồn gốc thực

phẩm. Đại học Bách Khoa Hà nội. 2016.

Giáo trình kiểm định và truy xuất nguồn gốc thực phẩm

/Nguyễn Thị Minh Tú (ch.b.), Hoàng Quốc Tuấn, Nguyễn Thị

Thảo... -- H. : Bách khoa Hà Nội , 2016. -- 0

Số lượng: 10 cuốn

69

Công nghệ chế biến thịt

CP03021

Công nghệ chế biến thịt-thủy sản. 2016 Sách ĐT

Công nghệ chế biến thực phẩm thuỷ sản.Tập 2,Ướp

muối, chế biến nước mắm, chế biến khô và thức ăn liền

/Nguyễn Trọng Cẩn. Chủ biên, Đỗ Minh Phụng, Nguyễn

Anh Tuấn -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 -- 0