thỐng kÊ hiỆn trẠng giÁo trÌnh - tÀi liỆu tham khẢo...
TRANSCRIPT
Tài liệu đáp ứng Tài liệu liên quan
Nguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.
GTNguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.
1.Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả / Lê Văn Tán, Chủ biên, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng, Quản Thị Hà . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 20092. Bảo quản và chế biến rau, quả thường dùng ở Việt nam. / Huỳnh Thị Dung . - H. : Phụ nữ, 2003
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.
GT
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.(Có năm 2007)
Adel A. Kader (Technical Editor) and the other authors.2011.Postharvest Technology of Horticultural Crops . University of California, Agriculture and Natural resources. Publication 3311. Third Edition.
GT
Postharvest technology of horticultural crops / James E. Adaskaveg; Marry Lu Arpaia,..[et al] . - Third edition. - California : University of California, 2011; (Có năm 2002)
Lê Văn Tán, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà (2009). Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. NXB Khoa học và kỹ thuật
TLTKLê Văn Tán, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà (2009). Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. NXB Khoa học và kỹ thuật
Serpil Sahin and Servet Gulum Sumn (2005). Physical Properties of Foods. Springer Food Physics
GT
Food PhysicsArthur A.Teixeira. (2005). Engineering Properties of Foods. Third Edition. CRC Press
GT
Nguyễn Bin , Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm, Nhà Xuất Bản Khoa Học và Kỹ Thuật, 2008.
TLTKNguyễn Bin , Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm, Nhà Xuất Bản Khoa Học và Kỹ Thuật, 2008.
Phạm Văn Vĩnh, Cơ học chất lỏng ứng dụng, Nhà Xuất Bản Giáo Dục,1997
TLTKPhạm Văn Vĩnh, Cơ học chất lỏng ứng dụng, Nhà Xuất Bản Giáo Dục,1997; Có năm 2001
Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú, Cơ sở kỹ thuật nhiệt, Nhà Xuất Bản Giáo Dục.
TLTK Có năm 1997, 2001, 2002
Fellows. P, Food processing technology, 2nd ed. CRC Press, New York, US,2000
TLTKFellows. P, Food processing technology, 2nd ed. CRC Press, New York, US,2000
KHOA CÔNG NGHỆ THỰC PHẨMTổng số môn học 69Tổng số môn học có giáo trình tại thư viện: 60 (87%)Tổng số môn học không có giáo trình : 9 (13%)
1
Công nghệ sau thu hoạch
(Postharvest handling of plant
products)
CCP 03003
2Vật lý học thực
phẩm (Food physics)
CP02001
THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO THEO ĐỀ CƯƠNG MÔN HỌC
STT Tên môn học Mã MH Tài liệu sử dụng cho môn học (khoa đề nghị)Dạng tài
liệuThực trạng có tại thư viện (gồm thư viện Lương Định Của và thư viện khoa)
Welti-Chanes. J., Velez-Ruiz. J.F., Barbosa-Canovas. V.G. (Editors) Transport phenomena in food processing. 2nd ed. CRC Press, New York, US, 2003
TLTK
Cengel. Y. A., Boles. M. A, Thermodynamics: an engineering approach. 4th ed. Mc Graw Hill, New York, US, 2002
TLTKCengel. Y. A., Boles. M. A, Thermodynamics: an engineering approach. 4th ed. Mc Graw Hill, New York, US, 2002
Nguyễn Bin (chủ biên), Cơ sở tính toán quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học và thực phẩm, Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật, 2005
GTNguyễn Bin (chủ biên), Cơ sở tính toán quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học và thực phẩm, Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật, 2005
Lê Bạch Tuyết (chủ biên), Các quá trình cơ bản trong Công nghệ thực phẩm, Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật, 2002
GTLê Bạch Tuyết (chủ biên), Các quá trình cơ bản trong Công nghệ thực phẩm, Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật, 2002
P.Fellows, Food Processing Technology, CRC Press, 2000
GTP.Fellows, Food Processing Technology, CRC Press, 2000
Kenneth Wark J.R, Donald E.R, Thermodynamics, McGraw-Hill, New York, 1999
TLTKKenneth Wark J.R, Donald E.R, Thermodynamics, McGraw-Hill, New York, 1999
Welti-Chanes. J., Velez-Ruiz. J.F., Barbosa-Canovas. V.G. (Editors) (2003). Transport phenomena in food processing. 2nd ed. CRC Press, New York, US.
TLTK
Ibarz, A. and Barbosa-Cánovas, V. G. (2003). Unit operations in food engineering. CRC Press, New York, US.
TLTKIbarz, A. and Barbosa-Cánovas, V. G. (2003). Unit operations in food engineering. CRC Press, New York, US.
Ruthven, D. M. (1984). Principles of adsorption and adsorption processes. John Wiley & Sons Ltd, UK.
TLTK
Brennan, J. G. (Editors) (2006). Food Processing Handbook. Wiley-VCH Verlag GmbH & Co. KGaA, Weinheim, Germany
TLTK
Brennan, J. G. (Editors) (2006). Food Processing Handbook. Wiley-VCH Verlag GmbH & Co. KGaA, Weinheim, GermanyCó năm 2012
Lê Ngọc Tú, Lê Văn Chứ, Đặng Thị Thu, Phạm Quốc Thăng, Nguyễn Thị Thịnh, Bùi Đức Hợi, Lưu Duẩn, Lê Doãn Diên (2002). Hoá sinh công nghiệp, NXB Khoa học và kĩ thuật.
GT Có năm 2010
Hoàng Kim Anh (2006). Hoá học thực phẩm, NXB Khoa học kĩ thuật
GT
Lê Ngọc Tú, Bùi Đức Hợi, Lưu Duẩn, Ngô Hữu Hợp, Đặng Thị Thu, Nguyễn Trọng Cẩn (2001). Hoá học thực phẩm, NXB Khoa học kĩ thuật.
TLTK
Fennema O. R. (1996). Food chemistry, Marcel Dekker Press, New York
TLTK Food chemistry : Translation from the fourth German edition / H.D.Belitz . - Berlin : Springer, 1999
3Kĩ thuật thực phẩm (Food engineering)
CP02002
4Hóa học thực phẩm (Food chemistry)
CP02004
Ngô Xuân Mạnh, Lại Thị Ngọc Hà, Đặng Thái Hải, Nguyễn Văn Kiệm (2010). Giáo trình Hoá sinh đại cương. Nhà xuất bản Nông Nghiệp
GTNgô Xuân Mạnh, Lại Thị Ngọc Hà, Đặng Thái Hải, Nguyễn Văn Kiệm (2010). Giáo trình Hoá sinh đại cương. Nhà xuất bản Nông Nghiệp
Phạm Thị Trân Châu và Trần Thị Áng (2007). Hoá sinh học. Nhà xuất bản Giáo dục.
TLTKPhạm Thị Trân Châu và Trần Thị Áng (2007). Hoá sinh học. Nhà xuất bản Giáo dục.
Trịnh Lê Hùng (2006). Cơ sở Hóa Sinh. Nhà xuất bản Giáo dục
TLTKTrịnh Lê Hùng (2006). Cơ sở Hóa Sinh. Nhà xuất bản Giáo dục; Có năm 2008
Cambell, M.K và Farrell, S.O (2009). Biochemistry. 6th edn Thomson Brooks.
TLTK Biochemistry /Mary K. Campbell, Shawn O. farrell -- Cengage Learning, 2012 -- 0
Biochemistry / Reginald H. Garrett; Charles M. Grisham . - Fourth edition. - Australia : Brooks /Cole, 2010
Công nghệ sinh học tập 3 Công nghệ sinh học enzyme và protein, NXB GD,2016.Nelson, D.L and Cox, M.M (2004). Lehninger
Principles of Biochemistry, 4th ednTLTK Có năm 2012
Vũ Thi Thư, Trần Thị Định (2015). Những nguyên nhân cơ bản gây nhiễm độc nông sản thực phẩm và một số biện pháp phòng tránh. Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật, Hà Nội.
GT
Vũ Thi Thư, Trần Thị Định (2015). Những nguyên nhân cơ bản gây nhiễm độc nông sản thực phẩm và một số biện pháp phòng tránh. Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật, Hà Nội.
Lê Ngọc Tú (2008). Độc tố học và vệ sinh an toàn thực phẩm. Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật, Hà Nội.
GTLê Ngọc Tú (2008). Độc tố học và vệ sinh an toàn thực phẩm. Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật, Hà Nội.
Lương Đức Phẩm. Vi sinh vật thực phẩm, vệ sinh an toàn thực phẩm. NXB KHKT
GTLương Đức Phẩm. Vi sinh vật thực phẩm, vệ sinh an toàn thực phẩm. NXB KHKT
Nguyễn Thị Hiền, Phan Thị Kim, Trương Thị Hoà, Lê Thị Lan Chi (2003). Vi sinh vật nhiễm tạp trong lương thực thực phẩm. NXB Nông nghiệp
GTNguyễn Thị Hiền, Phan Thị Kim, Trương Thị Hoà, Lê Thị Lan Chi (2003). Vi sinh vật nhiễm tạp trong lương thực thực phẩm. NXB Nông nghiệp
Nguyễn Đức Lượng, Phạm Minh Tâm (1997). Vệ sinh và an toàn thực phẩm. Đại học kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh.
GTNguyễn Đức Lượng, Phạm Minh Tâm (1997). Vệ sinh và an toàn thực phẩm. Đại học kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh.
Phan Thị Kim, Bùi Minh Đức, Hà Thị Anh Đào (2002). An toàn thực phẩm, sức khoẻ đời sống và kinh tế xã hội. NXB Y học, Hà Nội.
GTAn toàn thực phẩm với sức khoẻ của bạn. - H. : Thông tấn xã, 2006
Lê Thị Hồng Ánh (cb), Cao Xuân Thủy. Giáo trình Vệ sinh an toàn thực phẩm; ĐHQG-HCM, 2017 GT
Tiêu chuẩn và qui định kiểm soát vệ sinh an toàn thực phẩm /Phạm Kim Đăng, Phạm Hồng Ngân. -- 2012. -- 0
Bùi Minh Đức, Nguyễn Công Khẩn, Bùi Minh Thu, Lê Quang Hải, Phan Thị Kim (2004), Dinh dưỡng cận đại, độc học, an toàn thực phẩm và sức khoẻ bền vững. NXB Y học, Hà Nội
GT
Bùi Minh Đức, Nguyễn Công Khẩn, Bùi Minh Thu, Lê Quang Hải, Phan Thị Kim (2004), Dinh dưỡng cận đại, độc học, an toàn thực phẩm và sức khoẻ bền vững. NXB Y học, Hà Nội
5Hoá sinh đại
cương (General Biochemistry)
CP02005
6An toàn thực phẩm (Food
safety)CP02007
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2005). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.
GT
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.(Có năm 2007)
Kays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable plant products. Published by Van Nostrand Reinhold, New York.
GTKays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable plant products. Published by Van Nostrand Reinhold, New York.
Ron WILLS, Barry McGLASSON, Doug GRAHAM and Daryl JOYCE. 1998. Postharvest: an introduction to the physiology & handling of fruit, vegetables & ornamentals. Unsw Press. ornamentals. Unsw Press
GT
Ron WILLS, Barry McGLASSON, Doug GRAHAM and Daryl JOYCE. 1998. Postharvest: an introduction to the physiology & handling of fruit, vegetables & ornamentals. Unsw Press. ornamentals. Unsw Press
Nguyễn Thị Bích Thủy, Trần Thị Lan Hương, Nhữ Thị Nhung , Bảo quản và chế biến sản phẩm Rau quả (2006). NXB Giáo dục.
TLTK
Hoàng Minh Tấn, Nguyễn Quang Thạch; Vũ Quang Sáng (2006). Giáo trình Sinh lý thực vật. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội.
TLTKHoàng Minh Tấn, Nguyễn Quang Thạch; Vũ Quang Sáng (2006). Giáo trình Sinh lý thực vật. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội.
Ngô Xuân Mạnh, Lại Thị Ngọc Hà, Đặng Thái Hải, Nguyễn Văn Kiệm (2010).Hoá sinh đại cương, NXB Nông nghiệp
TLTKNgô Xuân Mạnh, Lại Thị Ngọc Hà, Đặng Thái Hải, Nguyễn Văn Kiệm (2010). Giáo trình Hoá sinh đại cương. Nhà xuất bản Nông Nghiệp
Codex Alimentarius, Principles and guidelines for the conduct of microbiological risk assessment CAC/GL-30 (1999)
TLTKCodex Alimentarius, Principles and guidelines for the conduct of microbiological risk assessment CAC/GL-30 (1999); Có năm 2007
Codex Alimentarius, Principles and guidelines for the conduct of microbiological risk management CAC/GL 63-2007
TLTKCodex Alimentarius, Principles and guidelines for the conduct of microbiological risk management CAC/GL 63-2007
EFSA guidance document, Database of guidance on different toxicity end-points, risk assessment methodologies and data collection related to food, feed, animal health and welfare and plant health.
TLTK
EFSA guidance document, Database of guidance on different toxicity end-points, risk assessment methodologies and data collection related to food, feed, animal health and welfare and plant health.
Molak, V. , Fundamentals of Risk Analysis and Risk Management. CRC Press. 460 pages , 1997
TLTKMolak, V. , Fundamentals of Risk Analysis and Risk Management. CRC Press. 460 pages , 1997
Schmidt, R.H., Rodrick, G.E., Food Safety Handbook. John Wiley & Sons Publication. 805 page, 2003
TLTK
Vlasta Molak, 1997. Fundamentals of Risk Analysis and Risk Management. Lewis publishers
GTVlasta Molak, 1997. Fundamentals of Risk Analysis and Risk Management. Lewis publishers
Ronald H. Schmidt and Gary e. Rodrick (2003). Food safety handbook. John Wiley & Sons publication.
GT
8
Sinh lý - Hóa sinh nông sản sau thu
hoạch(Postharvest
physiology and Biochemistry of plant products)
CP02009
9Phân tích rủi ro (Risk analysis)
CP02012
Stephen J. Forsythe (2002). The Microbiological Risk Assessment of Food. Wiley-Blackwell
GT
Lê Ngọc Tú, Lê Văn Chứ, Đặng Thị Thu, Phạm Quốc Thăng, Nguyễn Thị Thịnh, Bùi Đức Hợi, Lưu Duẩn, Lê Doãn Diên (2002). Hoá sinh công nghiệp, NXB Khoa học và kĩ thuật.
GT Có năm 2010
Eskin N. A. (1990). Biochemistry of Foods. Academic Press, 2-nd Ed
GTEskin N. A. (1990). Biochemistry of Foods. Academic Press, 2-nd Ed
Lê Đức Ngọc, Phạm Thị Mai Chi. Hóa sinh đại cương. NXB Đại học quốc gia Hà Nội. 2018
GT
1. Giáo trình hoá sinh đại cương /Ngô Xuân Mạnh, Chủ biên; Lại Ngọc Hà; Đặng Thái Hải,...[et al]. -- H. : Nông nghiệp , 2010. -- 0 2. Giáo trình hoá học đại cương :Dùng cho sinh viên ngành quản lý đất đai /Dương Văn Đảm. -- H. : Nông nghiệp , 2008. -- 0
Đinh Hữu Đông. Nguyên liệu thủy sản và công nghệ sau thu hoạch. NXB KHKT. 2015
Công nghệ chế biến thực phẩm thuỷ sản.Tập 2,Ướp muối, chế biến nước mắm, chế biến khô và thức ăn liền /Nguyễn Trọng Cẩn. Chủ biên, Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Anh Tuấn -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 -- 0
Đàm Sao Mai (2009). Hóa sinh thực phẩm. Nxb ĐHQG Tp HCM
TLTK
GS.TSKH. Nguyễn Bin, Các quá trình , thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm, tập 1-4, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 2013.
GTGS.TSKH. Nguyễn Bin, Các quá trình , thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm, tập 1-4, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 2013.
Nguyễn Trọng Cẩn, Nguyễn Lệ Hà, Nguyên lý sản xuất đồ hộp thực phẩm. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, 2009.
GTNguyễn Trọng Cẩn, Nguyễn Lệ Hà, Nguyên lý sản xuất đồ hộp thực phẩm. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, 2009.
R. Paul Singh, Dennis R. Heldman, Introduction to Food Engineering, Fourth edition, Elsevier Inc., 2009
GTR. Paul Singh, Dennis R. Heldman, Introduction to Food Engineering, Fourth edition, Elsevier Inc., 2009
Hoàng Văn Chước ,Kỹ thuật sấy, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 1999.
TLTK
Quách Đĩnh, Nguyễn Vân Tiếp, Nguyễn Văn Thoa, Công nghệ sau thu hoạch và chế biến rau quả, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 1996.
TLTK
Nguyễn Văn May, Giáo trình Kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 2002.
TLTK Có năm 2007
Nguyễn Xuân Phương, Kĩ thuật sản xuất thực phẩm, Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật, 2006
TLTK
Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm: Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên ngành thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương, Nguyễn Văn Thoa . - Tái bản lần 1. - H. : Giáo dục, 2006
10Hóa sinh thực phẩm (Food biochemistry)
CP02014
Lâm Xuân Thanh, Giáo trình công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa, NXB Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội, 2003.
TLTKLâm Xuân Thanh, Giáo trình công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa, NXB Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội, 2003.
Hà Văn Thuyết, Cao Hoàng Lan, Nguyễn Thị Hạnh , Công nghệ rau quả, NXB Khoa học và Kỹ thuật, 2010.
TLTK Có năm 2013
R. L. Earle, M. D. Earle, Unit Operations in Food Processing, The Newzealand of Food Science and Technology Inc., http://www.nzifst.org.nz/unitoperations/
TLTK
P. Fellow, Food Procesing Technology, Second edition, CRC Press, 2000.
TLTKP.Fellows, Food Processing Technology, CRC Press, 2000
Các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm và công nghệ sinh học, tập 1-Các quá trình và thiết bị chuyển khối. NXB Bách Khoa Hà Nội. 2016
Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm - công nghệ sinh học.Tập 1,Các quá trình và thiết bị chuyển khối /Tôn Thất Minh (c.b), Phạm Anh Tuấn -- H. : Bách Khoa, 2016 -- 0
Các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm và công nghệ sinh học, tập 2-Các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt . NXB Bách Khoa Hà Nội. 2016
Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực
phẩm - công nghệ sinh học.Tập 2,Các quá trình và thiết bị
trao đổi nhiệt /Tôn Thất Minh (c.b), Phạm Anh Tuấn,
Nguyễn Tân Thành. -- H. : Bách Khoa, 2017. -- 0
Số lượng: 10
Các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm và công nghệ sinh học, tập 3-Các quá trình và thiết bị gia công cơ học. NXB Bách Khoa Hà Nội. 2016
Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm .Tập 3,Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt /Phạm Xuân Toản -- H. : Khoa học kỹ thuật, 2013 -- 0
Stavros Yanniotis, Solving Problems in Food Engineering, Springer Science, 2008
TLTKStavros Yanniotis, Solving Problems in Food Engineering, Springer Science, 2008
R Paul Singh Dennis Heldman (2013). Introduction to Food Engineering. Elsevier
GT Có năm 2009
Theodoros Varzakas, Constantina Tzia (2014). Food Engineering Handbook, Two Volume Set. CRC Press
GT
Dennis Held.Daryl Lund. Man(2007). Handbook of food engineerin. CRC publisher
GTDennis Held.Daryl Lund. Man(2007). Handbook of food engineerin. CRC publisher
Lê Bạch Tuyết (chủ biên), Các quá trình cơ bản trong Công nghệ thực phẩm, Nhà Xuất Bản Khoa học và Kỹ Thuật, 2002
TLTK
Nguyễn Bin, Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Nhà Xuất Bản Khoa Học và Kỹ Thuật, 2008
TLTKNguyễn Bin , Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm, Nhà Xuất Bản Khoa Học và Kỹ Thuật, 2008.
Fellows. P, Food processing technology: principles and practice. 2nd ed. CRC Press, New York, US, 2000
TLTKFellows. P, Food processing technology, 2nd ed. CRC Press, New York, US,2000
11Kĩ thuật thực phẩm 1 (Food Engineering 1)
CP02015
Welti-Chanes. J., Velez-Ruiz. J.F., Barbosa-Canovas. V.G. (Editors) , Transport phenomena in food processing. 2nd ed. CRC Press, New York, US, 2003
TLTK
Ibarz, A. and Barbosa-Cánovas, V. G, Unit operations in food engineering. CRC Press, New York, US, 2003
TLTKIbarz, A. and Barbosa-Cánovas, V. G. (2003). Unit operations in food engineering. CRC Press, New York, US.
Ruthven, D. M. (1984). Principles of adsorption and adsorption processes. John Wiley & Sons Ltd, UK, 1984
TLTK
Các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm và công nghệ sinh học, tập 1-Các quá trình và thiết bị chuyển khối. NXB Bách Khoa Hà Nội. 2016
Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực
phẩm - công nghệ sinh học.Tập 1,Các quá trình và thiết bị
chuyển khối /Tôn Thất Minh (c.b), Phạm Anh Tuấn -- H. :
Bách Khoa, 2016 -- 0
Các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm và công nghệ sinh học, tập 2-Các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt. NXB Bách Khoa Hà Nội. 2016
Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực
phẩm - công nghệ sinh học.Tập 2,Các quá trình và thiết bị
trao đổi nhiệt /Tôn Thất Minh (c.b), Phạm Anh Tuấn,
Nguyễn Tân Thành. -- H. : Bách Khoa, 2017. -- 0
Số lượng: 10
Brennan, J. G. (Editors) , Food Processing Handbook. Wiley-VCH Verlag GmbH & Co. KGaA, Weinheim, Germany, 2006
TLTK
Brennan, J. G. (Editors) (2006). Food Processing Handbook. Wiley-VCH Verlag GmbH & Co. KGaA, Weinheim, GermanyCó năm 2012
Peter Stanbury Allan Whitaker Stephen Hal (2016). Principle of fermentation technology. Elsevier
GT
Brian, M & Harvey L. M. (Editor) (2008). Pratical Fermentation Technology. John Wiley & Sons Ltd, UK
GT
Nguyễn Bin (2008). Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Nhà Xuất Bản Khoa Học và Kỹ Thuật, 2008
TLTKNguyễn Bin , Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm, Nhà Xuất Bản Khoa Học và Kỹ Thuật, 2008.
Lương Đức Phẩm, Công nghệ vi sinh vật. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội, 1998
TLTKLương Đức Phẩm, Công nghệ vi sinh vật. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội, 1998
Công nghệ vi sinh vật./ Trần Thị Thanh . - Hà Nội : Giáo dục , 2001
Brian, M & Harvey L. M. (Editors), Pratical Fermentation Technology. John Wiley & Sons Ltd, UK, 2008
TLTK
Mitchell D. A., Krieger, N., Marin. B (Editors), Solid-State Fermentation Bioreactors. Springer, USA, 2006
TLTK
Wiseman, A, Handbook of enzyme biotechnology.Ellis Horwood Limited, Sussex, UK, 1975
TLTK
12Kỹ thuật thực phẩm 2 (Food engineering 2)
CP02016
13Kỹ thuật thực phẩm 3 (Food engineering 3)
CP02017
Các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm và công nghệ sinh học, tập 1-Các quá trình và thiết bị chuyển khối. NXB Bách Khoa Hà Nội. 2016
Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực
phẩm - công nghệ sinh học.Tập 1,Các quá trình và thiết bị
chuyển khối /Tôn Thất Minh (c.b), Phạm Anh Tuấn -- H. :
Bách Khoa, 2016 -- 0
Các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm và công nghệ sinh học, tập 2-Các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt. NXB Bách Khoa Hà Nội. 2016
Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực
phẩm - công nghệ sinh học.Tập 2,Các quá trình và thiết bị
trao đổi nhiệt /Tôn Thất Minh (c.b), Phạm Anh Tuấn,
Nguyễn Tân Thành. -- H. : Bách Khoa, 2017. -- 0
Số lượng: 10
Wang, D. I. C., Cooney, C. L., Demain, A. L., Dunnil, P., Humphrey, A. E., Lilly, M. D, Fermentation and enzyme technology. John Wiley & Sons Ltd, USA, 2000
TLTK
Trần Thị Định, Nguyễn Xuân Bang, Bài giảng Thực hành Kĩ thuật sản xuất thực phẩm.
GT
GS.TSKH. Nguyễn Bin, Các quá trình , thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm, tập 1-4, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 2013.
GTGS.TSKH. Nguyễn Bin, Các quá trình , thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm, tập 1-4, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 2013.
Nguyễn Trọng Cẩn, Nguyễn Lệ Hà, Nguyên lý sản xuất đồ hộp thực phẩm. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, 2009.
GTNguyễn Trọng Cẩn, Nguyễn Lệ Hà, Nguyên lý sản xuất đồ hộp thực phẩm. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, 2009.
Nguyễn Xuân Phương, Kĩ thuật sản xuất thực phẩm, Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật Hà Nội, 2006
GT
Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm: Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên ngành thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương, Nguyễn Văn ThoaH. : Giáo dục, 2010
Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm: Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên ngành thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương, Nguyễn Văn Thoa . - Tái bản lần 1. - H. : Giáo dục, 2006
GS.TSKH. Nguyễn Bin, Các quá trình , thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm, tập 1-4, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 2013.
TLUTGS.TSKH. Nguyễn Bin, Các quá trình , thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm, tập 1-4, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 2013.
GS.TSKH. Nguyễn Bin , Số tay Quá trình và thiết bị trong công nghiệp thực phẩm, tâp 1-2, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 2013.
TLUTGS.TSKH. Nguyễn Bin , Số tay Quá trình và thiết bị trong công nghiệp thực phẩm, tâp 1-2, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 2013.
R. Paul Singh, Dennis R. Heldman, Introduction to Food Engineering, Fourth edition, Elsevier Inc., 2009
TLUTR. Paul Singh, Dennis R. Heldman, Introduction to Food Engineering, Fourth edition, Elsevier Inc., 2009
Nguyễn Trọng Cẩn, Nguyễn Lệ Hà, Nguyên lý sản xuất đồ hộp thực phẩm. Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật, 2009
TLTKNguyễn Trọng Cẩn, Nguyễn Lệ Hà, Nguyên lý sản xuất đồ hộp thực phẩm. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, 2009.
Hoàng Văn Chước ,Kỹ thuật sấy, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 1999.
TLTK
14
Thực tập kĩ thuật thực phẩm (Food
Engineering Practice)
CP02020
Nguyễn Văn May, Giáo trình Kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 2002.
TLTK Có năm 2007
Nguyễn Xuân Phương, Kĩ thuật sản xuất thực phẩm, Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật, 2006
TLTK
Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm: Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên ngành thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương, Nguyễn Văn ThoaH. : Giáo dục, 2010
Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm: Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên ngành thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương, Nguyễn Văn Thoa . - Tái bản lần 1. - H. : Giáo dục, 2006
Lâm Xuân Thanh, Giáo trình công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa, NXB Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội, 2003.
TLTKLâm Xuân Thanh, Giáo trình công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa, NXB Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội, 2003.
Hà Văn Thuyết, Cao Hoàng Lan, Nguyễn Thị Hạnh , Công nghệ rau quả, NXB Khoa học và Kỹ thuật
TLTK Có năm 2013
R. L. Earle, M. D. Earle, Unit Operations in Food Processing, The Newzealand of Food Science and Technology Inc., http://www.nzifst.org.nz/unitoperations/
TLTK
P. Fellow, Food Procesing Technology, Second edition, CRC Press, 2000.
TLTKP.Fellows, Food Processing Technology, CRC Press, 2000
Các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm và công nghệ sinh học, tập 1-Các quá trình và thiết bị chuyển khối. NXB Bách Khoa Hà Nội. 2016
Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực
phẩm - công nghệ sinh học.Tập 1,Các quá trình và thiết bị
chuyển khối /Tôn Thất Minh (c.b), Phạm Anh Tuấn -- H. :
Bách Khoa, 2016 -- 0
Các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm và công nghệ sinh học, tập 2-Các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt. NXB Bách Khoa Hà Nội. 2016
Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực
phẩm - công nghệ sinh học.Tập 2,Các quá trình và thiết bị
trao đổi nhiệt /Tôn Thất Minh (c.b), Phạm Anh Tuấn,
Nguyễn Tân Thành. -- H. : Bách Khoa, 2017. -- 0
Số lượng: 10
Các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm và công nghệ sinh học, tập 3-Các quá trình và thiết bị gia công cơ học. NXB Bách Khoa Hà Nội. 2016
Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm .Tập 3,Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt /Phạm Xuân Toản -- H. : Khoa học kỹ thuật, 2013 -- 0
Stavros Yanniotis, Solving Problems in Food Engineering, Springer Science, 2008
TLTKStavros Yanniotis, Solving Problems in Food Engineering, Springer Science, 2008
16
Hệ thống quản lý và đảm bảo chất lượng (Management System and Quality Assurance)
CP03001Hà Duyên Tư, chủ biên, Quản lý và Kiểm tra chất lượng thực phẩm. ĐHBK, 1996.
GTHà Duyên Tư, chủ biên, Quản lý và Kiểm tra chất lượng thực phẩm. ĐHBK, 1996.
15
Đồ án kĩ thuật thực phẩm (Food
Engineering Projects)
CP02021
Hà Duyên Tư, Quản lý chất lượng thực phẩm. Nxb. Khoa học kỹ thuật. Hà Nội 2010.
GTQuản lý chất lượng thực phẩm / Đống Thị Anh Đào . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014
Hệ thống quản trị chất lượng, Hướng dẫn cải tiến, TCVN, HN, 2000.
GT
Đống Thị Anh Đào, Quản lý chất lượng thực phẩm, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2016
Quản lý chất lượng thực phẩm /Đống Thị Anh Đào -- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014 -- 0
Phó Đức Trù, chủ biên; Phạm Hồng, ISO 9000-2000, tập 1, 2, Hà Nội 9-2001
GT
Nguyễn Thị Hiền và cộng sự , Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền. NXB Khoa học và Kỹ thuật, 2004
TLTKNguyễn Thị Hiền và cộng sự , Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền. NXB Khoa học và Kỹ thuật, 2004
Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền / Nguyễn Thị Diệu Bích. - H. : Đại học Bách khoa Hà Nội , 2006
Nguyễn Đức Lượng , Công nghệ vi sinh vật, tập 3. NXB ĐH Quốc gia TP Hồ Chí Minh, 1996
TLTK Có năm 1998
Lương Đức Phẩm , Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm, tập 3. NXB Nông nghiệp, 2000
TLTKLương Đức Phẩm , Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm, tập 3. NXB Nông nghiệp, 2000; Có năm 2002
Nguyễn Hữu Phúc, Các phương pháp lên men thực phẩm truyền thống ở Việt Nam và các nước trong vùng, 1996
TLTK
Catharina Y. W. Ang , Asian Food, science technology, 2006
TLTK
Nguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.
GTNguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.
1.Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả / Lê Văn Tán, Chủ biên, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng, Quản Thị Hà . - H. : Khopa học và kỹ thuật, 20092.Bảo quản và chế biến rau, quả thường dùng ở Việt nam. / Huỳnh Thị Dung . - H. : Phụ nữ, 2003
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.
GT
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.(Có năm 2007)
Adel A. Kader (Technical Editor) and the other authors.2011.Postharvest Technology of Horticultural Crops . University of California, Agriculture and Natural resources. Publication 3311. Third Edition
GT
Postharvest technology of horticultural crops / James E. Adaskaveg; Marry Lu Arpaia,..[et al] . - Third edition. - California : University of California, 2011(Có năm 2002)
Lê Văn Tán, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà (2009). Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. NXB Khoa học và kỹ thuật
TLTKLê Văn Tán, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà (2009). Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. NXB Khoa học và kỹ thuật
17Thực phẩm truyền thống (Traditional
Food)CP03002
18
Công nghệ sau thu hoạch
(Postharvest handling of plant
products)
CP03003
19
Công nghệ sinh học thực phẩm (Food Biotechnology)
CP03004Ngô Xuân Mạnh, Nguyễn Hoàng Anh, Nguyễn Thị Lâm Đoàn, Nguyễn Văn Lâm (2013). Giáo trình công nghệ sinh học thực phẩm. Nhà xuất bản Đại học Nông nghiệp
GT
Ngô Xuân Mạnh, Nguyễn Hoàng Anh, Nguyễn Thị Lâm Đoàn, Nguyễn Văn Lâm (2013). Giáo trình công nghệ sinh học thực phẩm. Nhà xuất bản Đại học Nông nghiệp
Trịnh Đình Đạt (2007). Công nghệ sinh học – tập 4 Công nghệ di truyền. Nhà xuất bản giáo dục
TLTKTrịnh Đình Đạt (2007). Công nghệ sinh học – tập 4 Công nghệ di truyền. Nhà xuất bản giáo dục
Phạm Thành Hổ (2006). Nhập môn Công nghệ sinh học. Nhà xuất bản giáo dục
TLTK
Lê Đình Lương và Quyền Đình Thi (2004). Kỹ thuật di truyền và ứng dụng. Nhà xuất bản Đại học Quốc Gia Hà Nội
TLTKLê Đình Lương và Quyền Đình Thi (2004). Kỹ thuật di truyền và ứng dụng. Nhà xuất bản Đại học Quốc Gia Hà Nội
Lương Đức Phẩm (2009). Nấm men Công nghiệp. Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật Hà Nội
TLTKLương Đức Phẩm (2009). Nấm men Công nghiệp. Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật Hà Nội
Debasis Bagchi, Francis C, Lau Dilip K. Ghosh (2010). Biotechnology in functional foods and nutraceuticals. CRC Press.Taylor and Francis group
TLTK
Sinh Học Phân Tử Của Tế Bào - Tập 2 , Sách dịch của tác giả Lodish, NXB trẻ, 2016
Sinh học phân tử của tế bào =Molecular cell biology /Harvey Lodish, Arnold Berk, Chris A. Kaiser... ; Dịch: Nguyễn Xuân Hưng... ; H.đ.: Nguyễn Ngọc Lương...T.2Di truyền học và sinh học phân tử -- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2018. -- 0
Kalidas Shetty, Gopinadhan Paliyath, Anthony Pometto, Pobert E. Levin (2006). Food Biotechnology. CRC Press. Taylor & Francis Group, LLC
TLTK
Kalidas Shetty, Gopinadhan Paliyath, Anthony Pometto, Pobert E. Levin (2006). Food Biotechnology. CRC Press. Taylor & Francis Group, LLC
Hà Duyên Tư (2006). Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm. Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật, Hà Nội
GTHà Duyên Tư, 2010, Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm, NXB Khoa học & Kỹ thuậ
Hà Duyên Tư (2010). Quản lý chất lượng trong Công nghệ thực phẩm. Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật, Hà Nội.
TLTK
Harry T. L. và H. Hildegarde (2010). Sensory evaluation of food: Principles and practices. Second edition. Springer
TLTKHarry T. L. và H. Hildegarde (2010). Sensory evaluation of food: Principles and practices. Second edition. Springer
Kiều Hữu Ảnh, Giáo trình VSV học, lý thuyết và bài tập giải sẵn tập 1, 2. Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật – Hà Nội, 2006
TLTKKiều Hữu Ảnh, Giáo trình VSV học, lý thuyết và bài tập giải sẵn tập 1, 2. Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật – Hà Nội, 2006
Nguyễn Thị Hiền và cộng sự Vi sinh vật tạp nhiễm trong lương thực, thực phẩm. NXB Nông Nghiệp, 2003
TLTK
Lương Đức Phẩm Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm. NXB Nông nghiệp, 2000
TLTKLương Đức Phẩm , Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm, tập 3. NXB Nông nghiệp, 2000;Có năm 2002
20
Đánh giá cảm quan thực phẩm
(Sensory Evaluation of
Food)
CP03006
21
Vi sinh vật ứng dụng trong thực
phẩm (Food CP03007
Adams M.R. and Moss M.O, Food Microbiology. The Royal Society of Chemistry.
TLTK
Postharvest technology of horticultural crops / James E. Adaskaveg; Marry Lu Arpaia,..[et al] . - Third edition. - California : University of California, 2011(Có năm 2002)
Carlstrom C. and Ahmed E. Yousef (2003). Food microbiology – A laboratory manual. Jonh Wiley & Son (Canada) 1995
TLTK
Lê Thị Mỹ Hồng. Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp. Giáo trình điện tử Khoa Nông nghiệp và sinh học ứng dụng, ĐH Cần Thơ. www.ebook.moet.gov.vn
GT
Bùi Đức Hợi (chủ biên) (2009). Kỹ thuật chế biến lương thực tập 2. ĐH Bách khoa Hà nội.
GTBùi Đức Hợi (chủ biên) (2009). Kỹ thuật chế biến lương thực tập 2. ĐH Bách khoa Hà nội.
Trần Thị Lan Hương (2005). Giáo trình thực hành Công nghệ chế biến rau quả. Nhà xuất bản Nông Nghiệp.
GT Có năm 2006
Lê Ngọc Tú (chủ biên) (2002). Hóa sinh công nghiệp. Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật.
GT Có năm 2010
Lâm Xuân Thanh (2003). Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm sữa. Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật
GTLâm Xuân Thanh, Giáo trình công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa, NXB Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội, 2003.
Owen, G. (2001). Cereals Processing Technology. Woodhead Publishing Ltd. England
GTOwen, G. (2001). Cereals Processing Technology. Woodhead Publishing Ltd. England
Tôn nữ Minh Nguyệt(ch.b), Lê văn Việt Mẫn, Trần Thị Thu Trà (2009).Công nghệ chế biến rau trái. NXB ĐH quốc gia. Tập 1: Nguyên liệu và công nghệ bảo quản sau thu hoạch, Tập 2: Công nghệ chế biến các sản phẩm từ rau trái.
TLTK
Lê Văn Tán (PGS.TS., chủ biên), Nguyễn Thị Hiền (GS.TS), Hoàng Thị Lệ Hằng (TS) và Quản Lê Hà (TS). (2008). Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. NXB Khoa học và Kỹ thuật (chi nhánh Tp. HCM).
TLTKLê Văn Tán, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà (2009). Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. NXB Khoa học và kỹ thuật
Hà Văn Thuyết (chủ biên) (2013). Công nghệ rau quả. NXB Bách khoa Hà Nội.
TLTKHà Văn Thuyết (chủ biên) (2013). Công nghệ rau quả. NXB Bách khoa Hà Nội.
Lê Thị Liên Thanh (2002). Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm sữa. NXB Khoa học và Kỹ thuật.
TLTKLê Thị Liên Thanh (2002). Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm sữa. NXB Khoa học và Kỹ thuật.Có năm 2005
Guy, R. (2001). Extrusion Cooking: Technology and Applications. Woodhead Publishing Ltd. England.
TLTK
22
Công nghệ chế biến nông sản (Processing
Technology of Agroproducts)
CP03008
phẩm (Food Microbiology)
Morris, P.C., & Bryce, J.H. (2000). Cereal Biotechnology. Woodhead Publishing Ltd. England.
TLTK
Kent, N.L., & Evers, A.D. (1994). Technology of Cereals. 4th Ed. Elservier Science Ltd.
TLTK
Owen, G. (2001). Cereals Processing Technology. Woodhead Publishing Ltd. England
TLTKOwen, G. (2001). Cereals Processing Technology. Woodhead Publishing Ltd. England
23
Công nghệ lạnh và lạnh đông thực phẩm (Food Freezing Technology)
CP03009Trần Đức Ba ( chủ biên), Kĩ thuật lạnh thực phẩm, Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật, 2004
GTTrần Đức Ba ( chủ biên), Kĩ thuật lạnh thực phẩm, Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật, 2004
Nguyễn Đức Lợi ( chủ biên), Kĩ thuật lạnh cơ sở, Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật, 2005
GT Có năm 2006
Nguyễn Xuân Phương, Kỹ thuật lạnh thực phẩm, Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật, 2005
GT Có năm 2004
Heldman R.D, Handbook of Food Engineering, Marcel Dekker, Inc, 1992
TLTKHandbook of Food Engineering / Dennis R. Heldman, Daryl B. Lund Edited by . - Secon Edition. - New York : CRC Press. , 2007
Giáo trình Kỹ thuật lạnh thực phẩm. 2015
Giáo trình kỹ thuật lạnh và lạnh đông thực phẩm /Phạm Xuân Vượng, Trần Như Khuyên. -- H. : Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, 2006.
1. Giáo trình kỹ thuật lạnh :Cơ sở và ứng dụng /Nguyễn Bá Lợi -- H. : Bách Khoa Hà Nội, 2014 -- 0 2. Giáo trình kỹ thuật lạnh và lạnh đông thực phẩm /Phạm Xuân Vượng, Trần Như Khuyên. -- H. : Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, 2006.
Da Wen Sun. Handbook of Frozen Food Processing and Packaging. 2016
Sách điện tử
Handbook of frozen food processing and packaging /Edited by Da - Wen Sun. -- Boca Raton : CRC Press, 2012. -- 0
Kenneth Wark J.R, Donald E.R, Thermodynamics, McGraw-Hill, New York, 1999
TLTKKenneth Wark J.R, Donald E.R, Thermodynamics, McGraw-Hill, New York, 1999
Hà Đức Hồ (2005). Kỹ thuật chế biến đậu tương. NXB Nông Nghiệp, 2005.
GTHà Đức Hồ (2005). Kỹ thuật chế biến đậu tương. NXB Nông Nghiệp, 2005.
Nguyễn Thị Diệu Bích (2007). Chế biến thức ăn từ đậu nành và lạc. NXB Thanh Hóa.
GTNguyễn Thị Diệu Bích (2007). Chế biến thức ăn từ đậu nành và lạc. NXB Thanh Hóa.
Nguyễn Thị Hiền (2006). Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền. Đại học bách khoa Hà nội
GT Có năm 2004
Lê Bạch Tuyết và cộng sự (1996). Các quá trình công nghệ cơ bản trong sản xuất thực phẩm. NXB Giáo Dục, Hà Nội.
TLTK
Lê Văn Việt Mẫn (2006). Tập 2 : Công nghệ sản xuất thức uống / Lê Văn Việt Mẫn. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh.
TLTK
24
Công nghệ chế biến đậu đỗ (Bean
processing technology)
CP03011
Berk.Z(1992). Techonology of production of edible flours and proetin products from soybeans. Rome, Italia.
TLTK
KeShun Liu (1997). Soybeans: Chemistry, technology and utilization. New York
TLTK
Nguyễn Minh Tuyển, (2004), Quy hoạch thực nghiệm, Nhà xuất bản khoa học kỹ thuật Hà Nội (thư viện bộ môn )
GTNguyễn Minh Tuyển, (2004), Quy hoạch thực nghiệm, Nhà xuất bản khoa học kỹ thuật Hà Nội (thư viện bộ môn )
Giáo trình quy hoạch thực nghiệm : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí, kỹ thuật, tự nhiên ... thuộc các hệ đào tạo đại học, sau đại học.../ Nguyễn Doãn Ý. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003
Ferruh Erdogdu, (2009), Optimization in food engineering. CRC Press Taylor & Francis Group, London, Newyork. (Thư viện Học viện, Thư viện bộ môn)
GTFerruh Erdogdu, (2009), Optimization in food engineering. CRC Press Taylor & Francis Group, London, Newyork.
Angela Dean, Daniel Voss, 2009, Design and Analysis of experiments, Spring (Thư viện bộ môn)
GTAngela Dean, Daniel Voss, 2009, Design and Analysis of experiments, Spring
Gerge E.D.Box, ,Norman R. Draper (2007). Response surfaces, Mixtures and Rigde Analyses, Jonh Wiley & Sons,Inc, Hoboken, New Jersey.
TLTK
Singiresu S Rao, (2009). Engineering Optimization. Theory and Practice. John Wiley & Sons, Inc., Hoboken, New Jersey.
TLTK
Ron S. Kenett, Shelemyahu Zacks. Thống kê công nghiệp hiện đại với ứng dụng viết trên R, MINITAB và JMP:Thống kê trong thực tiễn. NXB Bách Khoa Hà Nội. 2016
Thống kê công nghiệp hiện đại với ứng dụng viết trên R, MINITAB và JMP :Thống kê trong thực tiễn /Ron S. Kenett, Shelemyahu Zacks ; Nguyễn Văn Minh Mẫn dịch -- H. : Bách Khoa, 2016 -- 0
Mô hình hóa và tối ưu hóa trong công nghệ hóa học và thực phẩm. 2017
Hoàng Đình Hòa, 1999, Tối ưu hóa trông công nghiệp thực phẩm, Nhà xuất bản Khoa học kĩ thuật, Hà Nội
TLTKHoàng Đình Hòa, 1999, Tối ưu hóa trông công nghiệp thực phẩm, Nhà xuất bản Khoa học kĩ thuật, Hà Nội
Vai trò của nước và hệ thống tẩy rửa khử trùng (CIP) trong nhà máy thực phẩm /Nguyễn Thị Hiền, Chủ biên. H. :Khoa học và kỹ thuật, 2003.
GTVai trò của nước và hệ thống tẩy rửa khử trùng (CIP) trong nhà máy thực phẩm /Nguyễn Thị Hiền, Chủ biên. H. :Khoa học và kỹ thuật, 2003.
Norman G. Marriott, Robert B. Gravani (fifth edition, 2006). Principle of Food Sanitation (Food Science Text Series). ISBN-13: 978-0387250250
GTNorman G. Marriott, Robert B. Gravani (fifth edition, 2006). Principle of Food Sanitation (Food Science Text Series). ISBN-13: 978-0387250250
Fundamental food microbiology (fifth edition)/Bibek Ray, Arun Bhunia. NULL. 2014
TLTKFundamental food microbiology (fifth edition)/Bibek Ray, Arun Bhunia. NULL. 2014
Food Plant Sannitation Design, Maintenance, and Good Manufacturing Practices /Michael M. Cramer. New York :CRC Taylor & Francis, 2006.
TLTK
Food Plant Sannitation Design, Maintenance, and Good Manufacturing Practices /Michael M. Cramer. New York :CRC Taylor & Francis, 2006.
25
Tối ưu hóa trong Công nghệ thực
phẩm (Optimization in food engineering)
CP03014
26Vệ sinh nhà máy thực phẩm (Food CP03015
Biotechnology: A textbook of industrial microbiology/Wulf Crueger, Anneliese Crueger. Sunderland.:Sinauer Associates,1989.
TLTKBiotechnology: A textbook of industrial microbiology/Wulf Crueger, Anneliese Crueger. Sunderland.:Sinauer Associates,1989.
Giáo trình các quá trình và thiết bị trong Công nghệ thực phẩm - công nghệ sinh học. Tập 1, Các quá trình và thiết bị chuyển khối /Tôn Thất Minh (c.b), Phạm Anh Tuấn. H. :Bách Khoa, 2016
TLTK
Giáo trình các quá trình và thiết bị trong Công nghệ thực phẩm - công nghệ sinh học. Tập 1, Các quá trình và thiết bị chuyển khối /Tôn Thất Minh (c.b), Phạm Anh Tuấn. H. :Bách Khoa, 2016
Giáo trình các quá trình và thiết bị trong Công nghệ thực phẩm - công nghệ sinh học. Tập 2, Các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt /Tôn Thất Minh (c.b), Phạm Anh Tuấn, Nguyễn Tân Thành. H. :Bách Khoa, 2015
TLTK
Giáo trình các quá trình và thiết bị trong Công nghệ thực phẩm - công nghệ sinh học. Tập 2, Các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt /Tôn Thất Minh (c.b), Phạm Anh Tuấn, Nguyễn Tân Thành. H. :Bách Khoa, 2015
Nguyễn Mạnh Khải (chủ biên), Nguyễn Thị Bích Thuỷ, Đinh Sơn Quang. 2006. Giáo trình bảo quản nông sản. Nhà xuất bản nông nghiệp.
GT
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.(Có năm 2007)
Vũ Quốc Trung (chủ biên), Lê Thế Ngọc. 2000. Sổ tay kĩ thuật bảo quản lương thực. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.
GT
1. Vũ Quốc Trung (chủ biên), Lê Thế Ngọc. 2000. Sổ tay kĩ thuật bảo quản lương thực. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.2. Bảo quản lương thực / Mai Lê (c.b), Bùi Đức Hợi, Lương Hồng NgaH. : Bách khoa Hà Nội, 2013
Ron WILLS, Barry McGLASSON, Doug GRAHAM and Daryl JOYCE. 1998. Postharvest: an introduction to the physiology & handling of fruit, vegetables &
ornamentals. Unsw Press. 4th edition
GT
Ron WILLS, Barry McGLASSON, Doug GRAHAM and Daryl JOYCE. 1998. Postharvest: an introduction to the physiology & handling of fruit, vegetables & ornamentals. Unsw Press. ornamentals. Unsw Press
Trần Văn Chương. 2006. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch . Nhà xuất bản lao động xã hội.
TLTKBảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch / Trần Minh Tâm. PGS . - Tái bản lần 3. - H. : Nông nghiệp, 2009
Nguyễn Thị Minh Phương. 2008. Bảo quản chế biến rau quả thực phẩm . Nhà xuất bản Hà Nội.
TLTKNguyễn Thị Minh Phương. 2008. Bảo quản chế biến rau quả thực phẩm . Nhà xuất bản Hà Nội.
Hồ Sưởng (chủ biên). 1982. Vi sinh vật trong bảo quản và chế biền thực phẩm . Nhà xuất bản nông nghiệp.
TLTK
Lê Văn Tán (chủ biên), Nguyễn Thi Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà. 2009. Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả, Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.
TLTKLê Văn Tán, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà (2009). Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. NXB Khoa học và kỹ thuật
Trần Minh Tâm. 2009. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch, Nhà xuất bản nông nghiệp.
TLTKTrần Minh Tâm. 2009. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch, Nhà xuất bản nông nghiệp.
27Bảo quản thực phẩm (Food CP03016
26 thực phẩm (Food Plant Sanitation)
CP03015
Phan Hoà Thi, Đoàn Thị Ngọt. 1994. Bảo quản và chế biến sản phẩm động vật . Nhà xuất bản nông nghiệp, Hà Nội,
TLTK
Nguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật, Tiếng Anh
TLTKNguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.
1.Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả / Lê Văn Tán, Chủ biên, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng, Quản Thị Hà . - H. : Khopa học và kỹ thuật, 20092.Bảo quản và chế biến rau, quả thường dùng ở Việt nam. / Huỳnh Thị Dung . - H. : Phụ nữ, 2003
Adel A. Kader (Technical Editor) and the other authors. 2011. Postharvest Technology of Horticultural Crops. University of California, Agriculture and Natural resources. Publication 3311. Third Edition.
TLTK
Postharvest technology of horticultural crops / James E. Adaskaveg; Marry Lu Arpaia,..[et al] . - Third edition. - California : University of California, 2011; (Có năm 2002)
Amalendu Chakraverty and Arun S. Mujumda. 2003. Handbook of postharvest Technology . Marcel Dekker, Inc.
TLTKAmalendu Chakraverty and Arun S. Mujumda. 2003. Handbook of postharvest Technology . Marcel Dekker, Inc.
Lawrence O. Copeland and Miller B. McDonald. 2001.
Principles of seed science and technology . 4th Edition. Kluwer Academic Publishers.
TLTK
Robert E. Paull and Odilo Duarte. 2011. Tropical fruits (Volume 1). CAB International (UK & USA). Second Edition.
TLTK Có năm 1998
Stanley J. Kays and Robert E. Paull. 2004. Postharvest biology . Published by Exon Press Athens, GA, United States of America.
TLTK
Wolfdietrich Eichler (Nguyễn Thị Thìn dịch). 2001. Chất độc trong thực phẩm . Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật Hà Nội,
TLTKWolfdietrich Eichler (Nguyễn Thị Thìn dịch). 2001. Chất độc trong thực phẩm . Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật Hà Nội,
William G. Hopkins. 1995. Introduction to Plant Physiology . John Wiley & Sons, Inc
TLTKWilliam G. Hopkins. 1995. Introduction to Plant Physiology . John Wiley & Sons, Inc
Nguyễn Thọ Kỹ thuật sản xuất cà phê nhân , Trường đại học công nghiệp nhẹ
GT
Minifie Bernard W, Chocolate, cocoa and confectionery : science and technology (3rd Ed.). Lavoisier 1995
GT Có năm 2001
Clarke R.J., Vitzthum O.G). Coffee recent developments. Blackwell Science Ltd, London, . 2001
GT Coffee recent developments / Clarke R.J., Vitzthum O.G . - London : Blackwell Science, 2004
Công nghệ sản xuất chè, cà phê, ca cao. 2014
Kỹ thuật chọn giống, trồng, chăm sóc các loại cây công nghiệp /Dương Phong (tuyển chọn) -- H. : Hồng Đức, 2016 -- 0
27 phẩm (Food storage)
CP03016
28
Công nghệ chế biến cà phê, ca
cao (coffee, cacao processing technology)
CP03018
Nguyễn Văn Uyên, Nguyễn Tài Sum Cây ca cao trên thế giới và triển vọng ở Việt Nam . NXB Nông nghiệp, 1996
GTNguyễn Văn Uyên, Nguyễn Tài Sum Cây ca cao trên thế giới và triển vọng ở Việt Nam . NXB Nông nghiệp, 1996
Nguyễn Duy Thịnh (2004). Công nghệ chế biến chè , ĐH Bách khoa Hà Nội
GT
Vũ Thị Thư, Đoàn Hùng Tiến, Đỗ Thị Gấm, Giang Trung Khoa (2001), Các hợp chất có trong chè và một số phương pháp phân tích thông dụng trong sản xuất chè ở Việt Nam, NXB nông nghiệp
GT
Vũ Thị Thư, Đoàn Hùng Tiến, Đỗ Thị Gấm, Giang Trung Khoa (2001), Các hợp chất có trong chè và một số phương pháp phân tích thông dụng trong sản xuất chè ở Việt Nam, NXB nông nghiệp
Ngô Hữu Hợp Hoá sinh chè, Đại học Bách Khoa Hà Nội, 1984
TLTK
Ngô Hữu Hợp và Nguyễn Năng Vinh , Kỹ thuật chế biến chè, Nhà xuất bản nông nghiệp, Hà Nội, 1985
TLTK
Harler C.R, Tea manufacture , oxford Univesity Press, London, . 1963
TLTK
Bonheure D. Le théier , Maisonneuve et Larose, Paris,1988
TLTK
Cơ sở khoa học sản xuất chè an toàn, chất lượng, NXB Pinterest.fr.2015
Cơ sở khoa học sản xuất chè an toàn, chất lượng /Nguyễn Văn Toàn, Phàm Văn Lầm -- H. : Nông nghiệp, 2014 -- 0
Công nghệ sản xuất chè, cà phê, ca cao. 2014Eden T. Tea, third edition, Lowe & Brydone Ltd, Therford, Norfolk, 1976
TLTK Có 1958
Luật An toàn thực phẩm, Quốc hội nước CHXHCNVN 2010.
GTLuật An toàn thực phẩm, Quốc hội nước CHXHCNVN 2010.
Pháp lệnh Chất lượng hàng hoá GTBộ Y tế, Cục an toàn vệ sinh thực phẩm - Các văn bản quy phạm pháp luật về vệ sinh an toàn thực phẩm, tập I, II, III.
GTBộ Y tế, Cục an toàn vệ sinh thực phẩm - Các văn bản quy phạm pháp luật về vệ sinh an toàn thực phẩm, tập I, II, III.
Nghị định về ghi nhãn mác hàng hoá 89/2006/NĐ-CP GT
CAC/RCP, Rev.3 1997(1999) TCVN 5603-1998 GTHà Duyên Tư, chủ biên, Quản lý và Kiểm tra chất lượng thực phẩm. ĐHBK, 1996.
GTHà Duyên Tư, chủ biên, Quản lý và Kiểm tra chất lượng thực phẩm. ĐHBK, 1996.
Hà Duyên Tư, Quản lý chất lượng thực phẩm. Nxb. Khoa học kỹ thuật. Hà Nội 2010.
GTQuản lý chất lượng thực phẩm / Đống Thị Anh Đào . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014
Phó Đức Trù, chủ biên; Phạm Hồng, ISO 9000-2000, tập 1, 2, Hà Nội 9-2001
GT
Phạm Văn Sổ. Kiểm nghiệm lương thực thực phẩm , NXB KHKT, Hà Nội, 1991.
GTPhạm Văn Sổ. Kiểm nghiệm lương thực thực phẩm , NXB KHKT, Hà Nội, 1991.
Hà Duyên Tư. Phân tích hóa học thực phẩm . NXB KHKT, Hà Nội, 2013.
GTHà Duyên Tư. Phân tích hóa học thực phẩm . NXB KHKT, Hà Nội, 2013.
31
Đồ án Quản lý chất lượng (Project on
Quality Management)
CP03025
29
Công nghệ chế biến chè (Tea
Processing Technology)
CP03020
30Luật thực phẩm
(Food Legislation)CP03023
Đặng Văn Hợp, Đỗ Minh Phụng, Vũ Ngọc, Nguyễn Thuần Anh, Phân tích kiểm nghiệm thực phẩm thủy sản , NXB Khoa học & Kỹ thuật, 2010
GTĐặng Văn Hợp, Đỗ Minh Phụng, Vũ Ngọc, Nguyễn Thuần Anh, Phân tích kiểm nghiệm thực phẩm thủy sản , NXB Khoa học & Kỹ thuật, 2010
Nguyễn Đức Lượng, Phạm Minh Tâm. Vệ sinh và an toàn thực phẩm . Đại học Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh, 2005.
TLTK Có năm 1997
Lê Thị Mùi. Kiểm nghiệm và phân tích thực phẩm . Trường ĐH Bách khoa Đà Nẵng, 2009.
TLTK
Luật An toàn thực phẩm, 2010. TLTKLuật An toàn thực phẩm, Quốc hội nước CHXHCNVN 2010.
Hệ thống các tiêu chuẩn về quản lý chất lượng sản phẩm hàng hóa , NXB Thống kê, 2008.
TLTKHệ thống các tiêu chuẩn về quản lý chất lượng sản phẩm hàng hóa , NXB Thống kê, 2008.
Kiểm nghiệm chất lượng và thanh tra vệ sinh an toàn thực phẩm bộ y tế Tập 1.2.
TLTKKiểm nghiệm chất lượng và thanh tra vệ sinh an toàn thực phẩm / Bùi Thị Như Thuận . - H. : Y học, 1991
Trần Linh Thước. Phương pháp phân tích vi sinh vật , NXB Giáo dục, 2002.
TLTKTrần Linh Thước. Phương pháp phân tích vi sinh vật , NXB Giáo dục, 2002.
Lê Đình Hùng. Đại cương về phương pháp kiểm tra vi sinh thực phẩm , Trung tâm kỹ thuật đo lường chất lượng 3, TP HCM, 1997.
TLTK
Chiến lược quốc gia an toàn thực phẩm giai đoạn 2011-2020 và tầm nhìn 2030, Bộ Y tế, 2011.
TLTK
Bùi Thị Như Thuận. Kiểm nghiệm chất lượng và thanh tra ATVSTP . NXB Y học, 1991
TLTKBùi Thị Như Thuận. Kiểm nghiệm chất lượng và thanh tra ATVSTP . NXB Y học, 1991
Nguyễn Thuần Anh, Đặng Tố Uyên, Trần Thị Hạnh, Trần Thị Bích Thủy, Thực hành phân tích thực phẩm , Tài liệu thực hành, 2013.
TLTK
Văn bản hướng dẫn về QLCL sản phẩm và tiêu chuẩn kỹ thuật chất lượng trong sản xuất, quy chuẩn quốc gia về môi trường, 2008, NXB Lao động.
TLTK
Trần Bích Lam, 2006, Thí nghiệm phân tích thực phẩm , NXB ĐH Quốc gia TP. HCM.
TLTKTrần Bích Lam, 2006, Thí nghiệm phân tích thưc phẩm , NXB ĐH Quốc gia TP. HCM; Có năm 2013
Hà Duyên Tư, 2010, Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm , NXB Khoa học & Kỹ thuật.
TLTKHà Duyên Tư, 2010, Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm , NXB Khoa học & Kỹ thuật.
Nguyễn Thị Thu Vân, 2004, Phân tích định lượng , NXB ĐH Quốc gia TP. HCM
TLTK
Nielsen, s. Suzanne, 2010, Food analysis, Springer TLTKMeilgaard - Civille - Carr, 2007, Sensory Evaluation Techniques, CRC Press Boca Raton - London - New York Washington DC.
TLTK
32
Kiểm nghiệm thực phẩm
(Food testing)CP03026
Harry T. Lawless Hildegarde Heymann Biên dịch: Nguyễn Hoàng Dũng, 2007, Đánh giá cảm quan thực phẩm nguyên tắc và thực hành , NXB ĐH Quốc gia TPHCM.
TLTK
Food safety management: a practical guide for the food industry /Yasmine Motarjemi, Huub Lelieveld
TLTKFood safety management: a practical guide for the food industry /Yasmine Motarjemi, Huub Lelieveld
Hoàng Đình Hoà (1998). Công nghệ sản xuất malt và bia. ĐHBK Hà Nội.
TLUTHoàng Đình Hoà (1998). Công nghệ sản xuất malt và bia. ĐHBK Hà Nội;Có năm 2005
Lê Thanh Mai. (2006). Các phương pháp phân tích nghành công nghệ lên men. ĐHBK Hà Nội.
TLUT
Lương Đức Phẩm (1998). Công nghệ lên men. Nhà xuất bản Giáo Dục, Hà Nội, 358 tr
TLUT Có năm 2010, 2012
Arthey, D., Ashurst, P.R., 1996. Fruit processing. Blackie Academic & Professional, an imprint of Chapman & Hall, Wester Cleddens Road, Bishopbriggs, Glasgow G64 2NZ.
TLTK
Alcohol Production from Biomass in the Developing Countries, 1980. World Bank, Washington, D.C, USA.
TLTK
Bamforth, C. W.(Ed.), 2006. Brewing New Technologies. CRC Press, New York Wasington, DC.
TLTK
Buglass A. J. (1988). Handbook of Alcoholic Beverages. John Wiley & Sons Ltd, UK, 1185 tr.
TLTK
Cantarelli, C & Lanzarini, G., 1989. Biotechnology applications in beverage production. Elsevier applied science London and New York.
TLTK
Harrington. R. (2008). Food and Wine Pairing: A Sensory Experience. John Wiley & Sons Ltd, UK, 339 tr.
TLTK
Hornsey, I.S., (1999). Brewing. Royal Society of chemistry, UK.
TLTK
Mcneil, B & Harvey L.M.(2008). Pratical Fermentation Technology. John Wiley & Sons Ltd, UK, 396 tr.
TLTK
Pibéreau-Gayon, P., Dubourdieu, D., Doneche, B., Lonvaud, A., (2006). Handbook of Enology. The Microbiology of Wine and Vinifications. John Wiley & Sons, Ltd, USA.
TLTK
Piboreau-Gayon, P., Dubourdieu, D., Doneche, B., Lonvaud, A., (2006). Handbook of Enology. The Chemistry of Wine Stabilization and Treatment. John Wiley & Sons, Ltd, USA
TLTK
33
Công nghệ sản xuất đồ uống có cồn (Alcoholic
beverage processing technology)
CP03028
Nguyễn Trọng Cẩm, Nguyễn Thị Hiền, Đỗ Thị Giang, Trần Thị Luyến (1998). Công nghệ Enzyme. Nhà xuất bản Nông Nghiệp.
GTNguyễn Trọng Cẩm, Nguyễn Thị Hiền, Đỗ Thị Giang, Trần Thị Luyến (1998). Công nghệ Enzyme. Nhà xuất bản Nông Nghiệp.
Công nghệ Enzyme / Đặng Thị Thu, Lê Ngọc Tú, Tô Kim Anh . - H. : Nông nghiệp , 2004
Đặng Thị Thu, Lê Ngọc Tú, Tô Kinh Anh, Phạm Thu Thủy, Nguyễn Văn Sâm (2004). Công nghệ enzyme. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội
GT
Đặng Thị Thu, Lê Ngọc Tú, Tô Kinh Anh, Phạm Thu Thủy, Nguyễn Văn Sâm (2004). Công nghệ enzyme. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội
Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa (2007). Công nghệ sinh học tập 3. Enzyme và ứng dụng. Nhà xuất bản Giáo dục.
TLTKPhạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa (2007). Công nghệ sinh học tập 3. Enzyme và ứng dụng. Nhà xuất bản Giáo dục.
Công nghệ sinh học tập 3 Công nghệ sinh học enzyme và protein, NXB GD,2016.
Công nghệ sinh học /Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn
NghĩaT.3Enzyme và ứng dụng -- H. : Giáo dục, 2016.
Whitaker, John R. and Voragen, Alphons G. J. and Wong, Dominic W. S (2003). Handbook of Food Enzymology. Marcel Dekker, Inc. All Rights Reserved
TLTK
Nguyễn Đức Khiển, Phạm Văn Đức, Đồng Xuân Thụ, Nguyễn Minh Ngọc (2014). Công nghệ xử lý nước thải công nghiệp. Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật
GT
Nguyễn Đức Khiển, Phạm Văn Đức, Đồng Xuân Thụ, Nguyễn Minh Ngọc (2014). Công nghệ xử lý nước thải công nghiệp. Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật
Lương Đức Phẩm (2000). Công nghệ xử lý nước thải bằng biện pháp sinh học. Nhà xuất bản giáo dục.
TLTK Có năm 2003
Trần Đức Hạ (2006). Xử lý nước thải sinh hoạt quy mô nhỏ và vừa. Nhà xuất bản khoa học Kỹ thuật.
TLTK
Trần Hiếu Nhuệ (2001). Thoát nước và xử lý nước thải công nghiệp. Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật
TLTKTrần Hiếu Nhuệ (2001). Thoát nước và xử lý nước thải công nghiệp. Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật
Lê Ngọc Tú. Độc tố học và an toàn thực phẩm. NXB KHKT 2006
GTLê Ngọc Tú. Độc tố học và an toàn thực phẩm. NXB KHKT 2006
Nguyễn Đức Lượng – Phạm Minh Tâm. Vệ sinh và an toàn thực phẩm. Đại học kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh.
GTNguyễn Đức Lượng – Phạm Minh Tâm. Vệ sinh và an toàn thực phẩm. Đại học kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh.
Phan Thị Kim – Bùi Minh Đức – Hà Thị Anh Đào. An toàn thực phẩm, sức khoẻ đời sống và kinh tế xã hội. NXB Y học 2002
GTAn toàn thực phẩm với sức khoẻ của bạn. - H. : Thông tấn xã, 2006
Bùi Minh Đức – Nguyễn Công Khẩn – Bùi Minh Thu – Lê Quang Hải – Phan Thị Kim. Dinh dưỡng cận đại, độc học, an toàn thực phẩm và sức khoẻ bền vững. NXB Y học 2004
TLTK
Bùi Minh Đức, Nguyễn Công Khẩn, Bùi Minh Thu, Lê Quang Hải, Phan Thị Kim (2004), Dinh dưỡng cận đại, độc học, an toàn thực phẩm và sức khoẻ bền vững. NXB Y học, Hà Nội
Basic toxicology 2nd Ed (1991), Franck C.Lu, Hemisphere Publishing comporation.
TLTK
Toxicologie et sécurité des aliments (1986), R.Derache (Coordonnateur). Technique et documentation (Lavoisier).
TLTK
35
Xử lý nước thải thực phẩm (Food
Waste Water Treatment)
CP 03031
36
Độc tố học thực phẩm
(Food Toxicology)CP 03034
34Công nghệ enzym
(Enzyme Technology)
CP03029
Introduction à la toxicologie génétique (1979) J.Moutschen, Masson - Paris - Milan - Barcelone - Bonn.
TLTK
J.P.F. ,D Mello. Food safety ,contaminants and toxins. CABI publishing, 2003.
TLTK
Lynton J. Cox and Jonh. S Crowther. Food safety for nutritionists. A modular course in food safety. Who and Industry counsil for §evelopment 1996.
TLTK
Jim Kirkland. Internationnal course in ‘’Toxycology, nutrition and Food.200IV
TLTK
Steven J. Schwartz course in ‘’ Food and Nutritional Toxicology Ohio University.2003
TLTK
Trường Đại học y khoa Hà Nội Dinh dưỡng vệ sinh an toàn thực phẩm NXB y học, 200IV
TLTK
Lương Đức Phẩm (2012). Công nghệ lên men, Nhà xuất bản Giáo dục
GT Có năm 2010, 2012
Bùi Ái (2003). Công nghệ lên men ứng dụng trong Công nghệ thực phẩm, Nhà xuất bản đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh.
TLTK
Nguyễn Thị Hiền (2004). Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền, nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật.
TLTKNguyễn Thị Hiền và cộng sự , Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền. NXB Khoa học và Kỹ thuật, 2004
Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền / Nguyễn Thị Diệu Bích. - H. : Đại học Bách khoa Hà Nội , 2006
Trần Thị Thanh (2003). Công nghệ Vi sinh. Nhà xuất bản Giáo dục.
TLTKTrần Thị Thanh (2003). Công nghệ Vi sinh. Nhà xuất bản Giáo dục.
Công nghệ vi sinh / Lương Đức Phẩm . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2015
Nguyễn Minh Trí, Giáo trình nguyên lý bảo quản và chế biến thực phẩm. Nhà xuất bản Đại học Cần Thơ
GT
Công nghệ chế biến thực phẩm thuỷ sản.Tập 2,Ướp muối, chế biến nước mắm, chế biến khô và thức ăn liền /Nguyễn Trọng Cẩn. Chủ biên, Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Anh Tuấn -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 -- 0
Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành (2007). Công nghệ sinh học, Tập năm: Công nghệ vi sinh và môi trường. Nhà xuất bản giáo dục
TLTKPhạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành (2007). Công nghệ sinh học, Tập năm: Công nghệ vi sinh và môi trường. Nhà xuất bản giáo dục
Nguyễn Mạnh Khải (chủ biên), Nguyễn Thị Bích Thuỷ, Đinh Sơn Quang. 2006. Giáo trình bảo quản nông sản. Nhà xuất bản nông nghiệp.
GT
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.(Có năm 2007)
Vũ Quốc Trung (chủ biên), Lê Thế Ngọc. 2000. Sổ tay kĩ thuật bảo quản lương thực. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.
GT
1. Vũ Quốc Trung (chủ biên), Lê Thế Ngọc. 2000. Sổ tay kĩ thuật bảo quản lương thực. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.2. Bảo quản lương thực / Mai Lê (c.b), Bùi Đức Hợi, Lương Hồng NgaH. : Bách khoa Hà Nội, 2013
37
Công nghệ lên men thực phẩm
(Food Fermentation Technology)
CP03035
Ron WILLS, Barry McGLASSON, Doug GRAHAM and Daryl JOYCE. 1998. Postharvest: an introduction to the physiology & handling of fruit, vegetables &
ornamentals. Unsw Press. 4th edition
GT
Ron WILLS, Barry McGLASSON, Doug GRAHAM and Daryl JOYCE. 1998. Postharvest: an introduction to the physiology & handling of fruit, vegetables & ornamentals. Unsw Press. ornamentals. Unsw Press
Trần Văn Chương. 2006. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch . Nhà xuất bản lao động xã hội.
TLTKBảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch / Trần Minh Tâm. PGS . - Tái bản lần 3. - H. : Nông nghiệp, 2009
Nguyễn Thị Minh Phương. 2008. Bảo quản chế biến rau quả thực phẩm . Nhà xuất bản Hà Nội.
TLTKNguyễn Thị Minh Phương. 2008. Bảo quản chế biến rau quả thực phẩm . Nhà xuất bản Hà Nội.
Hồ Sưởng (chủ biên). 1982. Vi sinh vật trong bảo quản và chế biền thực phẩm . Nhà xuất bản nông nghiệp.
TLTK
Lê Văn Tán (chủ biên), Nguyễn Thi Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà. 2009. Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả, Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.
TLTKLê Văn Tán, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà (2009). Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. NXB Khoa học và kỹ thuật
Trần Minh Tâm. 2009. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch, Nhà xuất bản nông nghiệp.
TLTKTrần Minh Tâm. 2009. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch, Nhà xuất bản nông nghiệp.
Phan Hoà Thi, Đoàn Thị Ngọt. 1994. Bảo quản và chế biến sản phẩm động vật . Nhà xuất bản nông nghiệp, Hà Nội,
TLTK
Nguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật
TLTKNguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.
1.Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả / Lê Văn Tán, Chủ biên, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng, Quản Thị Hà . - H. : Khopa học và kỹ thuật, 20092.Bảo quản và chế biến rau, quả thường dùng ở Việt nam. / Huỳnh Thị Dung . - H. : Phụ nữ, 2003
Adel A. Kader (Technical Editor) and the other authors. 2011. Postharvest Technology of Horticultural Crops . University of California, Agriculture and Natural resources. Publication 3311. Third Edition.
TLTK
Postharvest technology of horticultural crops / James E. Adaskaveg; Marry Lu Arpaia,..[et al] . - Third edition. - California : University of California, 2011(Có năm 2002)
Amalendu Chakraverty and Arun S. Mujumda. 2003. Handbook of postharvest Technology . Marcel Dekker, Inc.
TLTKAmalendu Chakraverty and Arun S. Mujumda. 2003. Handbook of postharvest Technology . Marcel Dekker, Inc.
Lawrence O. Copeland and Miller B. McDonald. 2001.
Principles of seed science and technology . 4th Edition. Kluwer Academic Publishers.
TLTK
Robert E. Paull and Odilo Duarte. 2011. Tropical fruits (Volume 1). CAB International (UK & USA). Second Edition.
TLTK Có năm 1998
38
Bảo quản nông sản, thực phẩm
(Storage of agricultural
products and food)
CP03038
Ron WILLS, Barry McGLASSON, Doug GRAHAM and Daryl JOYCE. 1998. Postharvest: an introduction to the physiology & handling of fruit, vegetables & ornamentals. Unsw Press.
TLTK
Ron WILLS, Barry McGLASSON, Doug GRAHAM and Daryl JOYCE. 1998. Postharvest: an introduction to the physiology & handling of fruit, vegetables & ornamentals. Unsw Press. ornamentals. Unsw Press
Stanley J. Kays and Robert E. Paull. 2004. Postharvest biology . Published by Exon Press Athens, GA, United States of America.
TLTK
Wolfdietrich Eichler (Nguyễn Thị Thìn dịch). 2001. Chất độc trong thực phẩm . Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật Hà Nội,
TLTKWolfdietrich Eichler (Nguyễn Thị Thìn dịch). 2001. Chất độc trong thực phẩm . Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật Hà Nội,
William G. Hopkins. 1995. Introduction to Plant Physiology . John Wiley & Sons, Inc
TLTKWilliam G. Hopkins. 1995. Introduction to Plant Physiology . John Wiley & Sons, Inc
Nguyễn Mạnh Khải (2008). Giáo trình bao gói nông sản, thực phẩm. NXB Nông nghiệp Hà Nội
GTNguyễn Mạnh Khải (2008). Giáo trình bao gói nông sản, thực phẩm. NXB Nông nghiệp Hà Nội
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2005). Giáo trình bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp - Hà Nội
GT
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.(Có năm 2007)
Trần Minh Tâm (2009). Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch . NXB Nông nghiệp Hà Nội (tái bản lần 3).
TLTKTrần Minh Tâm. 2009. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch, Nhà xuất bản nông nghiệp.
Plastic Films in Food Packaging: Materials, Technology and Applications (2013). Edited by Sina Ebnesajjad. USA : Elsevier
TLTK
Food packaging and shelf life: a practical guide (2010). Edited by Gordon L. Robertson. CRC Press/Taylor & Francis Group
TLTKFood packaging and shelf life: a practical guide (2010). Edited by Gordon L. Robertson. CRC Press/Taylor & Francis Group
Modified and Controlled Atmospheres for the Storage, Transportation, and Packaging of Horticulturral Commodities (2009). Edited by Elhadi M. Yahia. New York: CRC Press
TLTK
Modified and Controlled Atmospheres for the Storage, Transportation, and Packaging of Horticulturral Commodities (2009). Edited by Elhadi M. Yahia. New York: CRC Press
Giáo trình thiết kế bao bì GT
Handbook of frozen food processing and packaging (2012). Edited by Da - Wen Sun - USA:CRC Press
TLTKHandbook of frozen food processing and packaging (2012). Edited by Da - Wen Sun - USA:CRC Press
Bộ TCVN 7857 (ISO 6322). Bảo quản ngũ cốc và đậu đỗ.
GTBộ TCVN 7857 (ISO 6322). Bảo quản ngũ cốc và đậu đỗ.
Vũ Quốc Trung (chủ biên), Lê Thế Ngọc. 2000. Sổ tay kĩ thuật bảo quản lương thực. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.
GT
1. Vũ Quốc Trung (chủ biên), Lê Thế Ngọc. 2000. Sổ tay kĩ thuật bảo quản lương thực. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.2. Bảo quản lương thực / Mai Lê (c.b), Bùi Đức Hợi, Lương Hồng NgaH. : Bách khoa Hà Nội, 2013
39Bao gói thực phẩm (Food Packaging)
CP03039
Nguyễn Mạnh Khải (chủ biên), Nguyễn Thị Bích Thuỷ, Đinh Sơn Quang. 2006. Giáo trình bảo quản nông sản. Nhà xuất bản nông nghiệp
GT
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.(Có năm 2007)
Lê Doãn Diên. 1994. Công nghệ Sau thu hoạch cho hạt ngũ cốc ở Việt Nam, thực trạng và triển vọng (tiếng Anh). Tạp chí Postharvest Technology for Agriculture, Products inViet Nam, No60.
TLTK
Bùi công Hiển. 1995. Côn trùng hại kho . Nhà xuất bản KH & KT,
TLTKBùi công Hiển. 1995. Côn trùng hại kho . Nhà xuất bản KH & KT
TCVN 4995:2008. NGŨ CỐC - THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA
TLTK
Nguyễn Đặng Hùng và Đỗ Ngọc Anh. 2004. Xác định hiệu quả kinh tế của xử lý, nâng cao chất lượng thóc trước khi đưa vào dự trữ.
TLTK
Nguyễn Thị Khoa và CS. 2000-2001. Xác định tổn thất lúa STH tại một số vùng sản xuất lúa chính của Việt Nam . Viện Công nghệ STH,
TLTK
Trần Minh Tâm. 2009. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch. Nhà xuất bản nông nghiệp.
TLTKTrần Minh Tâm. 2009. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch, Nhà xuất bản nông nghiệp.
Vũ Quốc Trung. 1982. Sâu hại kho nông sản và cách phòng trừ . NXB Nông nghiệp,
TLTK
Amalendu Chakraverty and Arun S. Mujumda. 2003. Handbook of postharvest Technology . Marcel Dekker, Inc.
TLTKAmalendu Chakraverty and Arun S. Mujumda. 2003. Handbook of postharvest Technology . Marcel Dekker, Inc.
ISO/DIS 5526:2011. Cereals, pulses and other food grains - Nomenclature
TLTK
Lawrence O. Copeland and Miller B. McDonald. 2001. Principles of seed science and technology . 4th Edition. Kluwer Academic Publishers.
TLTK
M.Scholles, S. Prozell, 1997. Towards Biological Controll as a major ComponenIof of Intergrated Pest Management in Stored Product Protection . J. Stored Prod Res. Vol.33, pp.81 -97
TLTK
St Paul Min. 1998. Cereal chemical. American association of cereal chemists
TLTK
Nguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.
GTNguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.
1.Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả / Lê Văn Tán, Chủ biên, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng, Quản Thị Hà . - H. : Khopa học và kỹ thuật, 20092.Bảo quản và chế biến rau, quả thường dùng ở Việt nam. / Huỳnh Thị Dung . - H. : Phụ nữ, 2003
40
Công nghệ sau thu hoạch hạt (Postharvest
technology of grain products)
CP03041
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.
GT
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.(Có năm 2007)
Adel A. Kader (Technical Editor) and the other authors. 2002. Postharvest Technology of Horticultural Crops. University of California, Agriculture and Natural resources. Publication 3311. Second Edition
GT
Postharvest technology of horticultural crops / James E. Adaskaveg; Marry Lu Arpaia,..[et al] . - Third edition. - California : University of California, 2011(Có năm 2002)
Nguyễn Thị Bích Thủy, Trần Thị Lan Hương, Nhữ Thị Nhung (2007). Bảo quản và chế biến sản phẩm Rau quả. NXB Giáo dục.
TLTK
Lê Văn Tán, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng, Quản Thị Hà (2009). Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả.
TLTK
Hà Văn Thuyết, Trần Quang Bình (2000). Bảo quản rau quả tươi và bán chế phẩm
TLTKHà Văn Thuyết, Trần Quang Bình (2000). Bảo quản rau quả tươi và bán chế phẩm; Có năm 2002
Improvement of postharvest fresh fruits and vegetables handling – A manual (1986). Regional office for Asia and the Pacific (RAPA), Food and Agriculture organization of the United nations and Association of food marketing agencies in Asia and the Pacific (AFMA), Bangkok.
TLTK
Salunkhe, D.K., H.R. Bolin and N.R. Reddy (1991). Storage, processing and nutritional quality of fruits and vegetables. CRC Press, Inc.
TLTK
Muhammad Siddiq, Editor; Jasim Ahmed, Associate editors.... (2012). Tropical and subtropical fruits: Postharrvest physiology processing and packaging
TLTK
Muhammad Siddiq, Editor; Jasim Ahmed, Associate editors.... (2012). Tropical and subtropical fruits: Postharrvest physiology processing and packaging
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2005). Giáo trình Bảo quản nông sản . NXB Nông nghiệp Hà Nội.
GT
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.(Có năm 2007)
Murr, Dennis P, Paliyath, Gopinadhan, Handa, Avtar K, Lurie, Susan (2008). Postharvest biology and technology of fruits, vegetables and flowers. USA : Wiley – Blackwell
GT
Murr, Dennis P, Paliyath, Gopinadhan, Handa, Avtar K, Lurie, Susan (2008). Postharvest biology and technology of fruits, vegetables and flowers. USA : Wiley – Blackwell
Joanna Nowak and Ryszard M. Rudnicki (1990). Postharvest handling and storage of cut flowers, florist greens, and potted plants . Timber press, Portland, Oregon
GT
Postharvest Handling: A Systems Approach / Wojciech J. Florkowski, Robert L. Shewfelt, Bernhard Brueckner,..Elsevier, 2014
Nguyễn Mạnh Khải (2008). Giáo trình bao gói thực phẩm. NXB Nông nghiệp Hà Nội
TLTKNguyễn Mạnh Khải (2008). Giáo trình bao gói nông sản, thực phẩm. NXB Nông nghiệp Hà Nội
41
Công nghệ sau thu hoạch rau quả
(Postharvest handling of fruits and vegetables)
CP 03042
42
Công nghệ bảo quản hoa cắt (Cut-
flower preservation technology)
CP 03046
Quách Đĩnh, Nguyễn Vân Tiếp, Nguyễn Văn Thoa (1996). Công nghệ sau thu hoạch và chế biến Rau quả.Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật.
GT
Adel A. Kader (Technical Editor) and the other authors.2011.Postharvest Technology of Horticultural Crops . University of California, Agriculture and Natural resources. Publication 3311. Third Edition.
GT
Postharvest technology of horticultural crops / James E. Adaskaveg; Marry Lu Arpaia,..[et al] . - Third edition. - California : University of California, 2011; (Có năm 2002)
Salunkhe, D.K., S.S. Kadam (1995). Hand book of fruit science and technology. Published by Marcel Dekker, Inc., New York
GTSalunkhe, D.K., S.S. Kadam (1995). Hand book of fruit science and technology. Published by Marcel Dekker, Inc., New York
Nguyễn Thị Bích Thủy, Trần Thị Lan Hương, Nhữ Thị Nhung (2007). Bảo quản và chế biến sản phẩm Rau quả. NXB Giáo dục.
TLTK
Salunkhe, D.K., H.R. Bolin and N.R. Reddy(1991). Storage, processing and nutritional quality of fruits and vegetables. CRC Press, Inc
TLTK
Adel A. Kader (Technical Editor) and the other authors. 2011. Postharvest Technology of Horticultural Crops . University of California, Agriculture and Natural resources. Publication 3311. Third Edition.
GT
Postharvest technology of horticultural crops / James E. Adaskaveg; Marry Lu Arpaia,..[et al] . - Third edition. - California : University of California, 2011; (Có năm 2002)
Hà Văn Thuyết, Trần Quang Bình. 2000. Bảo quản rau quả tươi và bán chế phẩm . Nhà xuất bản nông nghiệp.
GTHà Văn Thuyết, Trần Quang Bình (2000). Bảo quản rau quả tươi và bán chế phẩm; Có năm 2002
Nguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật
GTNguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.
1.Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả / Lê Văn Tán, Chủ biên, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng, Quản Thị Hà . - H. : Khopa học và kỹ thuật, 20092.Bảo quản và chế biến rau, quả thường dùng ở Việt nam. / Huỳnh Thị Dung . - H. : Phụ nữ, 2003
Trần Văn Chương. 2006. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch . Nhà xuất bản lao động xã hội.
TLTKBảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch / Trần Minh Tâm. PGS . - Tái bản lần 3. - H. : Nông nghiệp, 2009
Nguyễn Mạnh Khải (chủ biên), Nguyễn Thị Bích Thuỷ, Đinh Sơn Quang. 2006. Giáo trình bảo quản nông sản. Nhà xuất bản nông nghiệp.
TLTK
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.(Có năm 2007)
Lê Văn Tán (chủ biên), Nguyễn Thi Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà. 2009. Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.
TLTKLê Văn Tán, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà (2009). Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. NXB Khoa học và kỹ thuật
43
Công nghệ bảo quản quả(Fruits
preservation technology)
CP 03047
Trần Minh Tâm. 2009. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch. Nhà xuất bản nông nghiệp
TLTKTrần Minh Tâm. 2009. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch, Nhà xuất bản nông nghiệp.
Amalendu Chakraverty and Arun S. Mujumda. 2003. Handbook of postharvest Technology . Marcel Dekker, Inc.
TLTKAmalendu Chakraverty and Arun S. Mujumda. 2003. Handbook of postharvest Technology . Marcel Dekker, Inc.
C. M. E. Catsberg, G. J. M. Kempen-Van Dommenlen . 1990. Food handbook . Ellis Horwood series in Food Science and Technology.
TLTK
Lawrence O. Copeland and Miller B. McDonald. 2001. Principles of seed science and technology . 4th Edition. Kluwer Academic Publishers.
TLTK
Robert E. Paull and Odilo Duarte. 2011. Tropical fruits (Volume 1). CAB International (UK & USA). Second Edition.
TLTK Có năm 1998
Ron WILLS, Barry McGLASSON, Doug GRAHAM and Daryl JOYCE. 1998. Postharvest: an introduction to the physiology & handling of fruit, vegetables & ornamentals. Unsw Press.
TLTK
Ron WILLS, Barry McGLASSON, Doug GRAHAM and Daryl JOYCE. 1998. Postharvest: an introduction to the physiology & handling of fruit, vegetables & ornamentals. Unsw Press. ornamentals. Unsw Press
Stanley J. Kays and Robert E. Paull. 2004. Postharvest biology . Published by Exon Press Athens, GA, United States of America.
TLTK
Wojciech J. Florkowski, Robert L. Shewfelt, Bernhart Brueckner and Stanley E. Prussia. 1993. Postharvest Handling: A systems Approach . Food science and Technology, International Series. Second edition. Elsevier Inc
TLTK
1. Wojciech J. Florkowski, Robert L. Shewfelt, Bernhart Brueckner and Stanley E. Prussia. 1993. Postharvest Handling: A systems Approach . Food science and Technology, International Series. Second edition. Elsevier Inc2. Postharvest Handling: A Systems Approach / Wojciech J. Florkowski, Robert L. Shewfelt, Bernhard Brueckner,..Elsevier, 2014
Bảo quản lương thực. Mai Lê, Bùi Đức Hợi, Lương Hồng Nga. 2013. NXB Bách Khoa - Hà Nội.
GT
1. Bảo quản lương thực. Mai Lê, Bùi Đức Hợi, Lương Hồng Nga. 2013. NXB Bách Khoa - Hà Nội.2. Bảo quản lương thực / Mai Lê (c.b), Bùi Đức Hợi, Lương Hồng NgaH. : Bách khoa Hà Nội, 2013
Giáo trình Bảo quản nông sản. Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang. 2006. NXB Nông nghiệp.
GTGiáo trình Bảo quản nông sản. Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang. 2006. NXB Nông nghiệp;Có năm 2007
Bảo quản lương thực / Mai Lê (c.b), Bùi Đức Hợi, Lương Hồng NgaH. : Bách khoa Hà Nội, 201345
Kho bảo quản nông sản
(Warehouse of CP 03049
44
Công nghệ bảo quản rau
(Vegetables preservation technology)
CP03048
Giáo trình Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. Nguyễn Thị Bích Thủy, Trần Thị Lan Hương, Nhữ Thị Nhung. 2007. NXB Hà Nội.
GT
Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả / Lê Văn Tán, Chủ biên, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng, Quản Thị Hà . - H. : Khopa học và kỹ thuật, 2009
Giáo trình Bảo quản nông sản . Nguyễn Mạnh Khải. 2007. NXB Giáo dục Việt Nam.
GTGiáo trình Bảo quản nông sản . Nguyễn Mạnh Khải. 2007. NXB Giáo dục Việt Nam.
Giáo trình Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch. Trần Minh Tâm. 2009. NXB Nông nghiệp
GTGiáo trình Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch. Trần Minh Tâm. 2009. NXB Nông nghiệp
Michael A. Bourlakis and Paul W.H. Weightman. 2004. Food Supply Chain Management. Blackwell Publishing Ltd.
GT Có năm 2015Food supply chain management and logistic: From farm to fork / Samir Dani . - Koganpage, 2015
THÔNG TƯ Số: 74 /2011/TT-BNNPTNT, ngày 31 tháng 10 năm 2011. Quy định về truy xuất nguồn gốc, thu hồi và xử lý thực phẩm nông lâm sản không bảo đảm an toàn. BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN.
GT
THÔNG TƯ Số: 74 /2011/TT-BNNPTNT, ngày 31 tháng 10 năm 2011. Quy định về truy xuất nguồn gốc, thu hồi và xử lý thực phẩm nông lâm sản không bảo đảm an toàn. BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN.
THÔNG TƯ Số: 03 /2011/TT-BNNPTNT, ngày 21 tháng 01 năm 2011 . Quy định về truy xuất nguồn gốc và thu hồi sản phẩm không đảm bảo chất lượng, an toàn thực phẩm trong lĩnh vực thuỷ sản. BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
GT
THÔNG TƯ Số: 03 /2011/TT-BNNPTNT, ngày 21 tháng 01 năm 2011 . Quy định về truy xuất nguồn gốc và thu hồi sản phẩm không đảm bảo chất lượng, an toàn thực phẩm trong lĩnh vực thuỷ sản. BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Thông tư số 74 /2011/TT-BNNPTNT, ngày 31 tháng 10 năm 2011. Quy định về truy xuất nguồn gốc, thu hồi và xử lý thực phẩm nông lâm sản không bảo đảm an toàn. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
TLTK
Thông tư số 74 /2011/TT-BNNPTNT, ngày 31 tháng 10 năm 2011. Quy định về truy xuất nguồn gốc, thu hồi và xử lý thực phẩm nông lâm sản không bảo đảm an toàn. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
Thông tư số 02 / 2013 /TT-BNNPTNT, ngày 05 tháng 01 năm 2013. Quy định phân tích nguy cơ và quản lý an toàn thực phẩm theo chuỗi sản xuất kinh doanh nông lâm thủy sản và muối. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
TLTK
Bourlakis M.A., Weightman P.W.H., 2003. Food Supply Chain Management
TLTK Có năm 2015
Coyle, Bardi and Langley (Editors) .2003. Management of Business Logistics: A Supply Chain Perspective, South-Western-Thomson Learning, 7th Ed.
TLTK
Codex. Principles for traceability product tracing as a tool within a food inspection and certification System.
TLTK
Gregory S. Bennet. 2010. Food Identify Preservation and traceability. CRC Press.
TLTK
45 (Warehouse of agricultural
products)
CP 03049
46
Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc
thực phẩm(Food supply
chain management and
traceability)
CP03050
ISO 22000: 2005. Food safety management systems - Requirements for any organization in the food chain.
TLTK
Mai, N., Bogason, S. G., Arason, S., Árnason, S. V., and Matthíasson, T. G. 2010.“Benefits of traceability in fish supply chains - case studies”, British Food Journal 112(9), 976 – 1002.
TLTK
Michele Lees (editor). 2003. Food authenticity and traceability. Woodhead Publishing Limited and CRC Press LLC.
TLTK
Nga T. T. Mai, Sveinn Margeirsson, Gunnar Stefansson, and Sigurjón Arason .2010. “Evaluation of a seafood firm traceability system based on process mapping information - More efficient use of recorded data”, International Journal of Food, Agriculture & Environment 8(2), 51-59.
TLTK
Patrik Jonsson .2008. Logistics and Supply Chain Management, McGraw-Hill.
TLTK
Pullman M., Wu Z., 2011. Food supply chain mangagement: Economic, Social and Environmental Perspectives.
TLTK
Shepherd A.W., 2006. Quality and safety in the traditional horticultural marketing chains of Asia
TLTK
SCC. 2006. Supply-Chain Operations Reference-model: SCOR overview, Supply-Chain Council, Version 8.0
TLTK
47 CP03051
Nguyễn Công Khẩn, Nguyễn Hùng Long, Nguyễn Văn Nhiên (2011). Hướng dẫn xây dựng kế hoạch thanh tra, kiểm tra an toàn thực phẩm trong các đợt cao điểm hằng năm và thanh tra, kiểm tra an toàn thực phẩm theo chuyên đề: nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, bếp ăn tập thể. NXB Y học, Hà Nội, 2011.
GT
Hướng dẫn xây dựng kế hoạch thanh tra, kiểm tra an toàn thực phẩm trong các đợt cao điểm hằng năm và thanh tra, kiểm tra an toàn thực phẩm theo chuyên đề: nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, bếp ăn tập thể /Nguyễn Công Khẩn, Nguyễn Hùng Long, Nguyễn Văn Nhiên. -- H. : Y họcHà Nội, 2011. -- 0
Trần Quang Trung (2012). Thanh tra, kiểm tra an toàn thực phẩm: Tại các cơ sở sản xuất, kinh doanh nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên và bếp ăn tập thể. Dự án hỗ trợ kỹ thuật, Hà Nội, 2012
GT
Trần Quang Trung (2012). Thanh tra, kiểm tra an toàn thực phẩm: Tại các cơ sở sản xuất, kinh doanh nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên và bếp ăn tập thể. Dự án hỗ trợ kỹ thuật, Hà Nội, 2012
Đỗ Văn Chương (2010). Giáo trình phát triển sản phẩm thực phẩm. ĐH Kinh tế kỹ thuật công nghiệp
GTBài giảng phát triển sản phẩm thực phẩm / Giang Trung Khoa . - H. : Học viện Nông nghiệp Việt Nam, 2015
Kỹ thuật thanh tra an toàn thực phẩm
(Inspection Techniques in Food safety)
Giang Trung Khoa (2015). Bài giảng: Phát triển sản phẩm thực phẩm- khoa CNTP-HV NNVN
GTGiang Trung Khoa (2015). Bài giảng: Phát triển sản phẩm thực phẩm- khoa CNTP-HV NNVN
Gordon W. Fuller (1994). New food product development: From concept to marketplace. CRC Press, Boca Raton Ann Arbor London Tokyo
TLTK
Mary Earle, Richard Earle and Allan Anderson (2000). Food product development, CRC Press, Boca Raton Boston New York Washington, DC.
TLTK
Maximo C. Gacula Statistical Methods in Food and Consumer Research (2009). New York :Elsevier Academic Press.
TLTKMaximo C. Gacula Statistical Methods in Food and Consumer Research (2009). New York :Elsevier Academic Press.
Noreen Heimbold, Jim Betts (1983). New products: How to create, Research, Devolopment and Market them successfully. Point Publishing Co.
TLTK
Tim Jones (1997). New product development: An introduction to a multifunctional process. Biddles Ltd, Guildford and King’s Lynn.
TLTK
Trần Minh Đạo (2006). Marketing . NXB Thống kê TLTK Trần Minh Đạo (2006). Marketing . NXB Thống kê
Phương pháp thiết kế và phát triển sản phẩm. 2014
Giáo trình phát triển sản phẩm /Đỗ Văn Chương.TS. -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2010 -- 0
Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới. 2005
Giáo trình phát triển sản phẩm /Đỗ Văn Chương.TS. -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2010 -- 0
Guillermo Hough (2010). Sensory shelf life estimation of food products . Boca Raton, FL : CRC Press / Taylor & Francis, c2010
TLTKGuillermo Hough (2010). Sensory shelf life estimation of food products . Boca Raton, FL : CRC Press / Taylor & Francis, c2010
Nguyễn Mạnh Khải (chủ biên), Nguyễn Thị Bích Thuỷ, Đinh Sơn Quang. 2006. Giáo trình bảo quản nông sản. Nhà xuất bản nông nghiệp.
GT
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.(Có năm 2007)
Trần Minh Tâm. 2009. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch. Nhà xuất bản nông nghiệp.
GTTrần Minh Tâm. 2009. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch, Nhà xuất bản nông nghiệp.
Nguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật
GTNguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.
1.Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả / Lê Văn Tán, Chủ biên, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng, Quản Thị Hà . - H. : Khopa học và kỹ thuật, 20092.Bảo quản và chế biến rau, quả thường dùng ở Việt nam. / Huỳnh Thị Dung . - H. : Phụ nữ, 2003
48
Phát triển sản phẩm thực phẩm (Food Product Development)
CP03052
Bảo quản, chế biến nông sản đại
cương
Nguyễn Mạnh Khải. 2006. Giáo trình bảo quản nông sản. Nhà xuất bản giáo dục.
TLTK
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.(Có năm 2007)
Lê Văn Tán (chủ biên), Nguyễn Thi Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà. 2009. Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.
TLTKLê Văn Tán, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà (2009). Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. NXB Khoa học và kỹ thuật
Trần Minh Tâm. 2009. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch. Nhà xuất bản nông nghiệp.
TLTKTrần Minh Tâm. 2009. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch, Nhà xuất bản nông nghiệp.
Vũ Quốc Trung (chủ biên), Lê Thế Ngọc. 2000. Sổ tay kĩ thuật bảo quản lương thực. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật
TLTK
1. Vũ Quốc Trung (chủ biên), Lê Thế Ngọc. 2000. Sổ tay kĩ thuật bảo quản lương thực. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.2. Bảo quản lương thực / Mai Lê (c.b), Bùi Đức Hợi, Lương Hồng NgaH. : Bách khoa Hà Nội, 2013
50
Công nghệ sản xuất bánh kẹo (Confectionery Processing Technology)
CP03054 Công nghệ sản xuất bánh kẹo- khoa CNTP-HVNNVN GTCông nghệ sản xuất bánh kẹo- khoa CNTP-HVNNVN
Đại học bánh khoa Hà Nội (1982). Kỹ thuật sản xuất bánh và kẹo ( tập1)
GTĐại học bánh khoa Hà Nội (1982). Kỹ thuật sản xuất bánh và kẹo ( tập1)
Giáo trình công nghệ sản xuất bánh, kẹo.ĐH Công nghệ TPHCM. 2015
GT Bài giảng công nghệ sản xuất bánh kẹo /Giang Trung Khoa. -- Học viện Nông nghiệp Việt Nam. -- 0
Công nghệ sản xuất và chế biến đường, bánh kẹo. ĐH Công nghệ TPHCM. 2017
GT
Lựa chọn quy trình chế biến đường từ mía, sử dụng phụ phẩm và nghiên cứu thiết kế chế tạo dây chuyền ép mía /Hà Văn Chiến -- H. : ĐHNNI - HN, 1996 -- 0
Đại học bánh khoa Hà Nội (1982). Kỹ thuật sản xuất bánh và kẹo ( tập2)
GTĐại học bánh khoa Hà Nội (1982). Kỹ thuật sản xuất bánh và kẹo ( tập2)
Bùi Đức Hợi (chủ biên) (2009). Kỹ thuật chế biến lương thực tập 2. ĐH Bách khoa Hà nội.
GTBùi Đức Hợi (chủ biên) (2009). Kỹ thuật chế biến lương thực tập 2. ĐH Bách khoa Hà nội.
Lê Ngọc Tú (chủ biên) (2002). Hóa sinh công nghiệp. Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật.
GT Có năm 2010
Owen, G. (2001). Cereals Processing Technology. Woodhead Publishing Ltd. England
GTOwen, G. (2001). Cereals Processing Technology. Woodhead Publishing Ltd. England
Guy, R. (2001). Extrusion Cooking: Technology and Applications. Woodhead Publishing Ltd. England.
TLTK
Morris, P.C., & Bryce, J.H. (2000). Cereal Biotechnology. Woodhead Publishing Ltd. England.
TLTK
51
Công nghệ chế biến ngũ cốc
(Cereal Processing
Technology)
CP03056
49
cương(Fundamental of preservation and processing for
agricultural products)
CP 03053
Kent, N.L., & Evers, A.D. (1994). Technology of Cereals. 4th Ed. Elservier Science Ltd.
TLTK
Owen, G. (2001). Cereals Processing Technology. Woodhead Publishing Ltd. England
TLTKOwen, G. (2001). Cereals Processing Technology. Woodhead Publishing Ltd. England
Lâm Xuân Thanh (2003). Giáo trình Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa. Nhà xuất bản khoa học kỹ thuật, Hà Nội
GTLâm Xuân Thanh, Giáo trình công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa, NXB Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội, 2003.
Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống pha chế. 2017
Ứng dụng Enzyme trong công nghiệp thực phẩm /Hoàng Kim Anh, Trần Ngọc Hiếu -- H. : Khoa học kỹ thuật, 2012 -- 0
Lê Thị Liên Thanh, Lê Văn Hoàng (2002). Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm sữa. Nhà xuất bản khoa học kỹ thuật
TLTKLê Thị Liên Thanh (2002). Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm sữa. NXB Khoa học và Kỹ thuật.Có năm 2005
Bộ Nông nghiệp và PTNT (2012). Thông tư Quy định về chứng nhận sản phẩm thủy sản, trồng trọt, chăn nuôi được sản xuất, sơ chế phù hợp với Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt. Thông tư số 48/2012/TT-BNNPTNT ngày 26/09/2012.
GT
Bộ Nông nghiệp và PTNT (2012). Thông tư Quy định về chứng nhận sản phẩm thủy sản, trồng trọt, chăn nuôi được sản xuất, sơ chế phù hợp với Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt. Thông tư số 48/2012/TT-BNNPTNT ngày 26/09/2012.
Bộ Nông nghiệp và PTNT (2008). Quyết định Ban hành Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt cho rau, quả tươi an toàn. Quyết định Số: 379/QĐ-BNN-KHCN ngày 28 tháng 01 năm 2008.
GT
Bộ Nông nghiệp và PTNT (2008). Quyết định Ban hành Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt cho rau, quả tươi an toàn. Quyết định Số: 379/QĐ-BNN-KHCN ngày 28 tháng 01 năm 2008.
Bộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy trình thực hành chăn nuôi tốt cho chăn nuôi bò sữa tại Việt Nam.
GTBộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy trình thực hành chăn nuôi tốt cho chăn nuôi bò sữa tại Việt Nam.
Bộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy trình thực hành chăn nuôi tốt cho chăn nuôi lợn tại Việt Nam.
GTBộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy trình thực hành chăn nuôi tốt cho chăn nuôi lợn tại Việt Nam.
Bộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy trình thực hành chăn nuôi tốt cho chăn nuôi gà tại Việt Nam.
GTBộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy trình thực hành chăn nuôi tốt cho chăn nuôi gà tại Việt Nam.
Bộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy phạm thực hành nuôi trồng thủy sản tốt Việt Nam.
GTBộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy phạm thực hành nuôi trồng thủy sản tốt Việt Nam.
Asean Secretariat (2006). Good agricultural practices for production of fresh fruit and vegetables in Asean region. Quality assurance systems for Asean fruit and vegetables project ASEAN Australia Development Cooperation Program.
GT
Asean Secretariat (2006). Good agricultural practices for production of fresh fruit and vegetables in Asean region. Quality assurance systems for Asean fruit and vegetables project ASEAN Australia Development Cooperation Program.
52
Công nghệ chế biến sữa (Dairy
Processing Technology)
CP03058
GlobalGAP (2015). Integrated farm assurance V5.0. Control points and compliance criteria - All farm base.
GTGlobalGAP (2015). Integrated farm assurance V5.0. Control points and compliance criteria - All farm base.
GlobalGAP (2015). Integrated farm assurance V5.0. Control points and compliance criteria – Crops base.
GTGlobalGAP (2015). Integrated farm assurance V5.0. Control points and compliance criteria - All farm base.
Bộ Nông nghiệp và PTNT (2008). Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt cho chè búp tươi an toàn. Quyết định Số: 1121/QĐ-BNN-KHCN ngày 14 tháng 4 năm 2008.
TLTK
Bộ Nông nghiệp và PTNT (2008). Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt cho chè búp tươi an toàn. Quyết định Số: 1121/QĐ-BNN-KHCN ngày 14 tháng 4 năm 2008.
Bộ Nông nghiệp và PTNT (2010). Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt cho lúa.
TLTK
Bộ Nông nghiệp và PTNT (2010). Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt cho lúa.
TLTK
Bộ Nông nghiệp và PTNT (2010). Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt cho cà phê.
TLTK
Bộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy trình thực hành chăn nuôi tốt cho chăn nuôi bò thịt tại Việt Nam.
TLTKBộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy trình thực hành chăn nuôi tốt cho chăn nuôi bò thịt tại Việt Nam.
Bộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy trình thực hành chăn nuôi tốt cho chăn nuôi dê sữa tại Việt Nam.
TLTKBộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy trình thực hành chăn nuôi tốt cho chăn nuôi bò thịt tại Việt Nam.
Bộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy trình thực hành chăn nuôi tốt cho chăn nuôi dê thịt tại Việt Nam.
TLTKBộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy trình thực hành chăn nuôi tốt cho chăn nuôi bò thịt tại Việt Nam.
Rene Cardinal, Jean Coulombe, Lucie Verdon, Caroline Côté, Nguyễn Quốc Vọng, Đỗ Hồng Khanh, Đỗ Thị Ngọc Huyền, Trần Thế Tưởng, Nguyễn Kim Chiến, Phạm Minh Thu, Cao Văn Hùng, Lê Sơn Hà, Cao Việt Hà, Vũ Tuấn Linh (2010). Sổ tay hướng dẫn áp dụng VietGAP/GMPs chuỗi sản xuất kinh doanh rau quả tươi. Dự án xây dựng và kiểm soát chất lượng nông sản thực phẩm - Cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản - Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn.
TLTK
Shashi Sareen (2014). Training manual on Implementing ASEANGAP in the fruit and vegetable sector: Its certification and accrediation. Food and Agriculture Organization of the United Nations Regional Office for Asia and the Pacific Bangkok
TLTK
Bùi Minh Đức, Nguyễn Công Khẩn, Trần Đáng, Nguyễn Phùng Tiến, Phan Thị Kim, Nguyễn Văn Dịp (2005). Các bệnh ô nhiễm-lây truyền do thực phẩm. Nhà xuất bản Y học
GT
Bùi Minh Đức, Nguyễn Công Khẩn, Trần Đáng, Nguyễn Phùng Tiến, Phan Thị Kim, Nguyễn Văn Dịp (2005). Các bệnh ô nhiễm-lây truyền do thực phẩm. Nhà xuất bản Y học
53
Quy phạm thực hành sản xuất
nông nghiệp tốt(Good
Agricultural Practices)
CP03065
54Bệnh học thực
phẩm (Food borne CP 03066
Nguyễn Công Khẩn, Nguyễn Việt Hùng (2011). Đánh giá nguy cơ vi sinh vật trong thực phẩm. Nhà xuất bản Y học
TLTKNguyễn Công Khẩn, Nguyễn Việt Hùng (2011). Đánh giá nguy cơ vi sinh vật trong thực phẩm. Nhà xuất bản Y học
Tài liệu tập huấn kiến thức về an toàn thực phẩm cho người trực tiếp sản xuất, chế biến thực phẩm (2013). Chủ biên TS. Trần Quang Trung. Cục An toàn thực phẩm, Bộ Y tế
GT
Dinh dưỡng và An toàn thực phẩm (2007). Chủ biên PGS. TS. Đỗ Văn Hàm. NXB Y học
TLTKDinh dưỡng và An toàn thực phẩm (2007). Chủ biên PGS. TS. Đỗ Văn Hàm. NXB Y học
Cẩm nang về kiểm tra thịt tại lò mổ (1996). D.Herenda TLTK Có năm 2000
Food Plant Sannitation Design, Maintenance, and Good Manufacturing Practices (2006). Michael M. Cramer
TLTK
Food Plant Sannitation Design, Maintenance, and Good Manufacturing Practices /Michael M. Cramer. New York :CRC Taylor & Francis, 2006.
Practical Design, Construction and Operation of Food Facilities (2009). J. Peter Clark
TLTKPractical Design, Construction and Operation of Food Facilities (2009). J. Peter Clark
Fundamental food microbiology (2014). Bibek Ray, Arun Bhunia
TLTKFundamental food microbiology (fifth edition)/Bibek Ray, Arun Bhunia. NULL. 2014
Food safety management: a practical guide for the food industry (2014). Edited by Yasmine Motarjemi, Huub Lelieveld
TLTKFood safety management: a practical guide for the food industry /Yasmine Motarjemi, Huub Lelieveld
Nguyễn Thị Minh Tú, Hoàng Quốc Tuấn, Nguyễn Thị Thảo, Nguyễn Hoàng Dũng, Vũ Hồng Sơn, Đỗ Biên Cương, Trương Quốc Phong (2016). Giáo trình kiểm định và chia xuất nguồn gốc thực phẩm
GT
Giáo trình kiểm định và truy xuất nguồn gốc thực phẩm
/Nguyễn Thị Minh Tú (ch.b.), Hoàng Quốc Tuấn, Nguyễn Thị
Thảo... -- H. : Bách khoa Hà Nội , 2016. -- 0
Số lượng: 10 cuốn
Popping, B; Diaz-Amigo, C; Hoenicke (2010). Molecular Biological and Immunological Techniques and Applications for Food Chemists
TLTK
David J. Schaffner, William R. Scroder, Mary D. Earle (1997). Food marketing: An international perspective. Boston :WCB/MC Graw-hill
GTDavid J. Schaffner, William R. Scroder, Mary D. Earle (1997). Food marketing: An international perspective. Boston :WCB/MC Graw-hill
Carole R. Engle; Kwamena Quagrainie. Aquaculture marketing handbook (2006). USA:Blackwell.
TLTKCarole R. Engle; Kwamena Quagrainie. Aquaculture marketing handbook (2006). USA:Blackwell.
Nguyễn Duy Thịnh (2009). Bài giảng marketing thực phẩm , ĐH Bách khoa Hà Nội.
TLTK Marketing Thực phẩm / Kolh và Ulh. - 2002
Nguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Trang (2003). Nguyên lý marketing , NXB ĐH Quốc gia HCM
TLTKGiáo trình nguyên lý marketing./ Nguyễn Bích . - Hà Nội : Hà Nội, 2006
Tài liệu tham khảo của nhóm nâng cao nhận thức cộng đồng và truyền thông . Chương trình hợp tác Việt Nam- Thụy Điển 2007.
GTTài liệu tham khảo của nhóm nâng cao nhận thức cộng đồng và truyền thông . Chương trình hợp tác Việt Nam- Thụy Điển 2007.
57Marketing thực
phẩm (Food marketing)
CP03069
Truyền thông giáo
55
Quản lý bếp ăn công nghiệp (Industrial catering
management)
CP03067
56
Kỹ thuật sinh học phân tử và miễn dịch trong phân tích thực phẩm
(Molecular Biological and Immunological Techniques in
CP 03068
disease)
Một số phương pháp và kỹ năng truyền thông. Trung tâm nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn, bộ NN và PTNT. Năm 2007
GT
Nguyễn Đức Lượng, Phạm Minh Tâm. Vệ sinh và an toàn thực phẩm. Đại học Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh.
TLTKNguyễn Đức Lượng – Phạm Minh Tâm. Vệ sinh và an toàn thực phẩm. Đại học kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh.
Lương Đức Phẩm. Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm. NXB Nông nghiệp. Năm 2000.
TLTKLương Đức Phẩm , Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm, tập 3. NXB Nông nghiệp, 2000;Có năm 2002
Luật An toàn thực phẩm 2010 TLTKLuật An toàn thực phẩm, Quốc hội nước CHXHCNVN 2010.
Nguyễn Công Khẩn, Nguyễn Hùng Long (2010). Tài liệu kiểm soát ngộ độc thực phẩm và bệnh truyền qua thực phẩm. NXB Y học, Hà Nội, 2010.
GTNguyễn Công Khẩn, Nguyễn Hùng Long (2010). Tài liệu kiểm soát ngộ độc thực phẩm và bệnh truyền qua thực phẩm. NXB Y học, Hà Nội, 2010.
Bùi Đại (1999). Bệnh học truyền nhiễm. Nhiễm khuẩn nhiễm độc ăn uống. NXB Y học, Hà Nội. 1999.
GT Có năm 2002
Lê Hoàng Ninh (2009). Lâm sàng các bệnh do virus. Các bệnh lây truyền từ thực phẩm: Lâm sàng, dịch tễ, điều tra sự bùng phát. NXB Y học.
GT
Abram S. Beneson (1995). Sổ tay kiểm soát các bệnh truyền nhiễm. Ngộ độc thực phẩm do clostridium. Bản dịch tiếng Việt. NXB Y học, Hà Nội, 1997.
GT
Postharvest technology of horticultural crops / James E. Adaskaveg; Marry Lu Arpaia,..[et al] . - Third edition. - California : University of California, 2011;(Có năm 2002)
Clive de W. Blackburn and Peter J. McClure, (2002). Foodborne pathogens: Hazards, Risk analysis and Control. Woodhead Publishing Limited, Cambridge, England 2002
GT
Nelson, D.L and Cox, M.M (2004). Lehninger
Principles of Biochemistry, 4th edn.GT Có năm 2012
Cambell, M.K và Farrell, S.O (2009). Biochemistry. 6th edn Thomson Brooks
GT Có năm 2012Biochemistry / Reginald H. Garrett; Charles M. Grisham . - Fourth edition. - Australia : Brooks /Cole, 2010
Ngô Xuân Mạnh, Lại Thị Ngọc Hà, Đặng Thái Hải, Nguyễn Văn Kiệm (2010). Giáo trình Hoá sinh đại cương. Nhà xuất bản Nông Nghiệp
GTNgô Xuân Mạnh, Lại Thị Ngọc Hà, Đặng Thái Hải, Nguyễn Văn Kiệm (2010). Giáo trình Hoá sinh đại cương. Nhà xuất bản Nông Nghiệp
Đại cương dinh dưỡng và an toàn thực phẩm.NXB Y học hoặc Trường đại học y tế công cộng. 2015
GT
1. Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm /Đỗ Văn Hàm. --
Nxb Y học, 2007.
2. Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm./Hà Huy
Khôi -- H.: Y học, 2004 -- 0
Dinh dưỡng cộng đồng và an toàn thực phẩm. NXB Y học hoặc Trường đại học y tế công cộng. 2014
GT
1. Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm /Đỗ Văn Hàm. --
Nxb Y học, 2007.
2. Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm./Hà Huy
Khôi -- H.: Y học, 2004 -- 0 61 Dinh dưỡng học CP02006
59
Kiểm soát ngộ độc thực phẩm
(Foodborne Illness Outbreak
Management)
CP03071
60Hóa sinh đại
cương – General Biochemistry
CPE02001
58
Truyền thông giáo dục An toàn vệ sinh thực phẩm
(Food Safety and Hygiene:
Communication and education)
CP03070
Bảng thành phần dinh dưỡng thực phẩm Việt Nam. NXB Y học hoặc Viện dinh dưỡng. 2017
GT
Nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị cho người Việt Nam. NXB Y học hoặc Viện dinh dưỡng. 2016
GT
1. Bảng nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị cho người Việt
Nam -- H. : Y học, 1967 -- 0
2. Nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị cho người Việt nam
/ -- H. : Y học, 2007 -- 0
62Công nghệ chế biến dầu
CP03019 Công nghệ sản xuất dầu mỡ thực phẩm. Đại học Công nghệ Thành phố HCM-Hutech. 2015
GT
63Thực phẩm chức năng
CP03030 Thực phẩm chức năng. 2017 GT
Thực phẩm chức năng =Functional food /B.s.: Trần Đáng
(ch.b.), Hoàng Tích Huyền, Phan Quốc Kinh... -- H. : Y học,
2017. -- 0
Số lượng: 5 cuốn
Các loại thực phẩm thuốc và thực phẩm chức năng ở
Việt nam /Tác giả: Nguyễn Thiện Luân, Lê Doãn Diên,
Phạm Quốc Kinh -- Nông nghiệp. : Hà Nội, 1999 -- 0
An toàn thực phẩm. NXB lao động. 2015 GT
1. Dinh dưỡng và An toàn thực phẩm /Đỗ Văn Hàm. --
H. : Y học, 2007. -- 0
2. An toàn thực phẩm với sức khoẻ của bạn -- H. :
Thông tấn xã, 2006 -- 0
Giáo trình Phụ gia thực phẩm. NXB đại học quốc gia TP HCM . 2018
GT Phụ Gia Thực phẩm /Đàm Sao Mai. -- Tp. HCM : ĐH
Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, 2012. -- 0
65Công nghệ chế biếnrau quả
CP03057 Công nghệ rau quả. NXB bách khoa , Hà Nội . 2015 GT
1. Công nghệ chế biến rau quả (Fruits and vegetables
processing) /Nguyễn Bá Thanh, GV. ThS. -- Đại học Nông
Nghiệp.
2. Công nghệ bảo quản chế biến rau quả /Hà Văn
Thuyết, Cao Hoàng Lan, Nguyễn Thị Hạnh -- H. : Bách
Khoa Hà Nội, 2015 -- 0
Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm - công nghệ sinh học. Tập 1: các quá trình và thiết bị chuyển khối. Tập 2: các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt. NXB Bách khoa , Hà Nội. 2017
GT
Giáo trình công nghệ sản xuất bia và nước giải khát. NXB Lao động. 2016
GT
Giáo trình công nghệ sản xuất bia và nước giải khát.
/Nguyễn Thị Hiền (c.b), Lê Viết Thắng, ... [và các tác giả
khác]. -- H. : Lao động, 2016. -- 0
Số lượng: 15 cuốn
Lập dự án và thiết bị nhà máy trong công nghiệp thực phẩm và công nghiệp sinh học. NXB Bách khoa , Hà Nội . 2017
GT
Lập dự án và thiết bị nhà máy trong công nghiệp thực phẩm
và công nghiệp sinh học./Gs.Hoàng Đình Hòa(c,b), Phạm
Tuấn Anh.H.:Bách khoa,2017
Số lượng:9
Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm - công nghệ sinh học. Tập 1: các quá trình và thiết bị chuyển khối. Tập 2: các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt. NXB Bách khoa , Hà Nội. 2017
GT
Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực
phẩm - công nghệ sinh học.Tập 2,Các quá trình và thiết bị
trao đổi nhiệt /Tôn Thất Minh (c.b), Phạm Anh Tuấn,
Nguyễn Tân Thành. -- H. : Bách Khoa, 2017. -- 0
Số lượng: 10
66Công nghệ chế biến thực phẩm
CP02018
67Đồ án công nghệ chế
biếnCP02019
64Phụ gia thực
phẩm CP03022
68
Kỹ thuật sinh học phân tử và miễn dịch trong phân tích thực phẩm
CP03068Nguyễn Thị Minh Tú. Giáo trình kiểm định và chia xuất nguồn gốc thực
phẩm. Đại học Bách Khoa Hà nội. 2016.
Giáo trình kiểm định và truy xuất nguồn gốc thực phẩm
/Nguyễn Thị Minh Tú (ch.b.), Hoàng Quốc Tuấn, Nguyễn Thị
Thảo... -- H. : Bách khoa Hà Nội , 2016. -- 0
Số lượng: 10 cuốn
69
Công nghệ chế biến thịt
CP03021
Công nghệ chế biến thịt-thủy sản. 2016 Sách ĐT
Công nghệ chế biến thực phẩm thuỷ sản.Tập 2,Ướp
muối, chế biến nước mắm, chế biến khô và thức ăn liền
/Nguyễn Trọng Cẩn. Chủ biên, Đỗ Minh Phụng, Nguyễn
Anh Tuấn -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 -- 0