images.tienphong.vn · web viewĐh quản trị kinh doanh 18.0 15 d340301 Đh kế toán 18.0 16...
TRANSCRIPT
Điểm chuẩn 2019
Điểm chuẩn 2018
Điểm chuẩn 2017
Điểm chuẩn 2016
. Đối với thí sinh xét tuyển theo kết quả thi THPT Quốc gia
STT Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển
1 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non 15.0
2 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học 20.5
3 D140205 ĐH Giáo dục Chính trị 17.0
4 D140206 ĐH Giáo dục Thể chất 15.0
5 D140209 ĐHSP Toán học 15.0
6 D140210 ĐHSP Tin học 15.0
7 D140211 ĐHSP Vật lý 15.0
8 D140212 ĐHSP Hóa học 15.0
9 D140213 ĐHSP Sinh học 15.0
10 D140217 ĐHSP Ngữ văn 15.0
11 D140218 ĐHSP Lịch sử 15.0
12 D140219 ĐHSP Địa lý 15.0
13 D140231 ĐHSP Tiếng Anh 15.0
14 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh 15.0
15 D340301 ĐH Kế toán 15.0
16 D480201 ĐH Công nghệ thông tin 15.0
17 D620105 ĐH Chăn nuôi 15.0
18 D620112 ĐH Bảo vệ thực vật 15.0
19 D620205 ĐH Lâm sinh 15.0
20 D620209 ĐH Nông học 15.0
21 D850101 ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường 15.0
22 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non 11.5
23 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học 11.5
Thí sinh tra cứu kết quả xét tuyển tại đây: http://ketquaxt.utb.edu.vn
2. Đối với thí sinh xét tuyển theo kết quả học tập THPT
STT Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển
1 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non 18.0
2 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học 24.0
3 D140205 ĐH Giáo dục Chính trị 22.0
4 D140206 ĐH Giáo dục Thể chất 18.0
5 D140209 ĐHSP Toán học 18.0
6 D140210 ĐHSP Tin học 18.0
7 D140211 ĐHSP Vật lý 18.0
8 D140212 ĐHSP Hóa học 18.0
9 D140213 ĐHSP Sinh học 18.0
10 D140217 ĐHSP Ngữ văn 18.0
11 D140218 ĐHSP Lịch sử 18.0
12 D140219 ĐHSP Địa lý 18.0
13 D140231 ĐHSP Tiếng Anh 18.0
14 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh 18.0
15 D340301 ĐH Kế toán 18.0
16 D480201 ĐH Công nghệ thông tin 18.0
17 D620105 ĐH Chăn nuôi 18.0
18 D620112 ĐH Bảo vệ thực vật 18.0
19 D620205 ĐH Lâm sinh 18.0
20 D620209 ĐH Nông học 18.0
21 D850101 ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường 18.0
22 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non 14.0
23 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học 14.0
Điểm chuẩn 2015