Ủy ban nhÂn dÂncongbao.quangninh.gov.vn/vbqpplup/doc/2012/09/qd …  · web viewvn-2011-2012 5...

22
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NINH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 1484/2012/QĐ- UBND Quảng Ninh, ngày 18 tháng 6 năm 2012 QUYẾT ĐỊNH Về việc điều chỉnh, bổ sung quy định giá tối thiểu xe máy, xe ô tô tính thu lệ phí trước bạ tại quyết định số 1947/2009/QĐ-UBND ngày 19/6/2009 và Quyết định số 696/2010/QĐ-UBND ngày 17/3/2010 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NINH Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26/11/2003; Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân ngày 03/12/2004; Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ; Căn cứ Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ; Xét đề nghị của Sở Tài chính tại Tờ trình số 1771/TTr/STC-QLG ngày 01/6/2012, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Quy định điều chỉnh, bổ sung giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ đối với phương tiện xe ô tô, xe máy như sau: - Bổ sung bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với phương tiện xe ô tô, xe máy tại Quyết định số 1947/2009/QĐ-UBND ngày 19/6/2009 và Quyết

Upload: others

Post on 13-Nov-2020

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: ỦY BAN NHÂN DÂNcongbao.quangninh.gov.vn/VBQPPLUP/DOC/2012/09/QD …  · Web viewVN-2011-2012 5 chỗ, động cơ xăng 1,6, hộp số tự động 4 cấp 574.600 Avante HD-20

ỦY BAN NHÂN DÂNTỈNH QUẢNG NINH

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: 1484/2012/QĐ-UBND Quảng Ninh, ngày 18 tháng 6 năm 2012

QUYẾT ĐỊNHVề việc điều chỉnh, bổ sung quy định giá tối thiểu xe máy, xe ô tô tính thu lệ phí trước bạ tại quyết định số 1947/2009/QĐ-UBND ngày 19/6/2009 và Quyết định số 696/2010/QĐ-UBND ngày 17/3/2010 của Ủy ban nhân dân

tỉnh Quảng Ninh

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NINH

Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26/11/2003;

Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân ngày 03/12/2004;

Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;

Căn cứ Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;

Xét đề nghị của Sở Tài chính tại Tờ trình số 1771/TTr/STC-QLG ngày 01/6/2012,

QUYẾT ĐỊNH:Điều 1. Quy định điều chỉnh, bổ sung giá tối thiểu để tính lệ phí trước

bạ đối với phương tiện xe ô tô, xe máy như sau:- Bổ sung bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với phương tiện xe

ô tô, xe máy tại Quyết định số 1947/2009/QĐ-UBND ngày 19/6/2009 và Quyết định số 696/2010/QĐ-UBND ngày 17/3/2010 của Ủy ban nhân dân tỉnh, sản xuất từ năm 2009 trở về sau như Phụ lục số 1 kèm theo.

- Đính chính hãng, đơn vị sản xuất của các loại phương tiện xe máy tại Mục B - Xe sản xuất trong nước, Quyết định số 1947/2009/QĐ-UBND ngày 19/6/2009 của Ủy ban nhân dân tỉnh như Phụ lục số 02 kèm theo.

- Đính chính hãng, đơn vị sản xuất của các loại phương tiện xe ô tô tại Mục B - Xe ô tô nhập khẩu, Quyết định số 696/2010/QĐ-UBND ngày 17/3/2010 của Ủy ban nhân dân tỉnh như Phụ lục số 03 kèm theo.

Mức giá quy định tại phụ lục là mức giá tối thiểu đã bao gồm thuế giá trị gia tăng (Giá thanh toán).

Page 2: ỦY BAN NHÂN DÂNcongbao.quangninh.gov.vn/VBQPPLUP/DOC/2012/09/QD …  · Web viewVN-2011-2012 5 chỗ, động cơ xăng 1,6, hộp số tự động 4 cấp 574.600 Avante HD-20

Đối với các phương tiện xe máy, xe ô tô không quy định tại Quyết định này thực hiện theo Quyết định số 1947/2009/QĐ-UB ngày 19/06/2009 và Quyết định số 696/2010/QĐ-UBND ngày 17/3/2010 của Ủy ban nhân dân tỉnh.

Trường hợp mức giá tối thiểu các loại phương tiện xe máy, xe ô tô quy định trong bảng giá chưa phù hợp, các loại phương tiện chưa quy định trong bảng giá, Cục thuế tỉnh đề xuất kịp thời gửi Sở Tài chính để trình Ủy ban nhân dân tỉnh quyết định.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 ngày kể từ ngày ký.Điều 3. Các ông (bà): Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám

đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế tỉnh, Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh, Thủ trưởng các ban, ngành của tỉnh, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan căn cứ quyết định thi hành./.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂNKT. CHỦ TỊCHPHÓ CHỦ TỊCH

Nguyễn Văn Thành

Page 3: ỦY BAN NHÂN DÂNcongbao.quangninh.gov.vn/VBQPPLUP/DOC/2012/09/QD …  · Web viewVN-2011-2012 5 chỗ, động cơ xăng 1,6, hộp số tự động 4 cấp 574.600 Avante HD-20

PHỤ LỤC SỐ 01(Kèm theo Quyết định số 1484/2012/QĐ-UBND ngày 18/6/2012 của Ủy ban

nhân dân tỉnh Quảng Ninh)

STT Tên phương tiện Nước sx, Năm sx

Trọng tài, công suất hoặcdung tích xy lanh hoặc đặc điểm

Mức giá (Nghìn đồng)

1 2 4 5 11

A XE Ô TÔ

I HÃNG FORD

1 Focus DA3 G6DH AT VN-2011 Ô tô con 5 chỗ, dung tích xy lanh 1,997 cc 795.000

2 Focus DA3 QQDD AT VN-2011 Ô tô con 5 chỗ, 5 cửa ICA2, dung tích xy lanh 1,798 cc

635.000

3 Focus DB3 AODB MT VN-2011 Ô tô con 5 chỗ, 4 cửa ICA2, dung tích xy lanh 1,798 cc

605.000

4 Focus DB3 AODB AT VN-2011 Ô tô con 5 chỗ, 4 cửa ICA2, dung tích xy lanh 1,999 cc

697.000

5 Everest UW 151 - 7 VN-2011 7 chỗ, hộp số tự động, truyền động 1 cầu, động cơ DIESEL, dung tích xi lanh 2499 cc

844.000

6 Everest UW 151 - 2 VN-2011 7 chỗ, hộp số cơ khí, truyền động 1 cầu, động cơ DIESEL, dung tích xi lanh 2499 cc

783.000

7 Everest UW 851 - 2 VN-2011 Ô tô con 7 chỗ, dung tích xy lanh 2.499 cc 880.000

8 Transit JX6582T - M3 VN-2011 Ô tô khách 16 chỗ, động cơ Diesel, thỏa mãn tiêu chuẩn EURO2

817.000

9 Fiesta JA8 4D TSJA - AT VN-2011 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, dung tích xy lanh

1596 cm3 ,4 cửa565.000

10 Fiesta JA8 5D TSJA - AT VN-2011 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, dung tích xy lanh

1596 cm3 ,5 cửa631.000

11 Fiesta JA8 4D M6JA - MT VN-2011 5 chỗ, số sàn, động cơ xăng, dung tích xy lanh 1388

cc ,4 cửa532.000

12 Ranger UF5F902 Nhập khẩu/2011

Ô tô tải - Pick up, Cabin kép, có nóc che thùng sau, số sàn loại 4x4, Diesel XLT 708.200

13 Ranger UF4L901Nhập khẩu/2011

Ô tô tải - Pick up, Cabin kép, có nóc che thùng sau, số sàn loại 4x2, Diesel XL

582.200

14 Ranger UF5FLAANhập khẩu/2011

Ô tô tải, Pick up, Cabin kép, số sàn, loại 4x4, Diesel XL

595.200

15 Ranger UF5FLABNhập khẩu/2011

Ô tô tải, Pick up, Cabin kép, số sàn, loại 4x4, Diesel XLT

681.200

16 Ranger UF4MLACNhập khẩu/2011

Ô tô tải, Pick up, Cabin kép, số sàn, loại 4x2, Diesel XL

670.200

17 Ranger UF5F901Nhập khẩu/2011

Ô tô tải, Pick up, Cabin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, loại 4x4, Diesel XL

622.200

18 Ranger UF4L LADNhập khẩu/2011

Ô tô tải, Pick up, Cabin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, loại 4x2, Diesel XL

557.200

19 Ranger UG6F901 (WILDTRAK)

Nhập khẩu/2011

Ô tô tải, Pick up, Cabin kép, số sàn, loại 4x4, Diesel XLT Wildtrak

718.200

20 Escape EV 24 VN-2011 5 chỗ, động cơ xăng 2261 cc, hộp số tự động, 2 cầu 851.000

21 Escape EV 65 VN-2011 5 chỗ, động cơ xăng 2261 cc, hộp số tự động, 1 cầu, XLS 784.000

Page 4: ỦY BAN NHÂN DÂNcongbao.quangninh.gov.vn/VBQPPLUP/DOC/2012/09/QD …  · Web viewVN-2011-2012 5 chỗ, động cơ xăng 1,6, hộp số tự động 4 cấp 574.600 Avante HD-20

22 Mondeo BA7 VN-2011 5 chỗ, động cơ xăng 2261 cc, hộp số tự động 941.000

23 Transit FCC6 PHFA VN-2011 Ô tô khách, 16 chỗ ngồi, động cơ Diesel, EURO2 770.000

24 Transit FCC6 PHFA VN-2011 Ô tải VAN, động cơ Diesel, EURO2 599.000

II HÃNG TOYOTA

1 Yaris NCP91L-AHPRKM

Nhập khẩu/2011

5 chỗ ngồi, động cơ xăng, số tự động 4 cấp, dung tích 1.497cc

658.000

2 Land Cruiser VX UZJ200L-GNAEK

Nhập khẩu/2011

8 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp động cơ xăng, dung tích 4664 cm3 , 4x4

2.608.000

3 Land Cruiser Prado TX - LTRJ150L-GKPEK

Nhập khẩu/2011

7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp động cơ xăng, dung tích 2694 cm3, 4x4

1.923.000

4 Hilux G KU26L-PRMSYM

Nhập khẩu/2011

Pinkup trở hàng và chở người, cabin kép, số tay 5 cấp, động cơ Diesel, dung tích 2.982 cm3 , 4x4, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 520 kg

723.000

5 Hilux E KUN15L-PRMSYM

Nhập khẩu/2011

Pinkup trở hàng và chở người, cabin kép, số tay 5 cấp, động cơ Diesel, dung tích 2.494 cm3 , 4x2, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 545 kg

579.000

6 Camry GSV40L- JETGKU 3.5Q VN-2011 5 chỗ, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích

3.456 cm31.507.000

7 Camry ACV40L-JEAEKU 2.4G VN-2011 5 chỗ, số tự động 5 cấp, động cơ xăng, dung tích

2.362cc1.093.000

8 COROLLA ZRE143L-GEXVKH; 2.0 CVT VN-2011 5 chỗ, số tự động vô cấp, động cơ xăng, dung tích

1.987 cm3842.000

9 COROLLA ZRE142L-GEXGKH; 1.8 CVT VN-2011 5 chỗ, số tự động vô cấp, động cơ xăng, dung tích

1.798 cm3773.000

10 COROLLA ZRE142L-GEXGKH; 1.8 MT VN-2011 5 chỗ, số tay 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.798

cm3723.000

11 Vios NCP93L-BEPGKU G VN-2011 5 chỗ, số tay 4 cấp, động cơ xăng, dung tích

1.497cc, cửa sổ chỉnh điện602.000

12 Vios NCP93L-BEMRKU E VN-2011 5 chỗ, số tay 4 cấp, động cơ xăng, dung tích

1.497cm3, cửa sổ chỉnh điện552.000

13 Vios NCP93L-BEMDKU LIMO VN-2011 5 chỗ, số tay 4 cấp, động cơ xăng, dung tích

1.497cc, cửa sổ chỉnh tay520.000

14 Innova VTGN40L-GKPNKU V VN-2011 8 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung

tích 1.998cc790.000

15 Innova G SR TGN40L-GKMNKU VN-2011 7 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích

1.998cm3754.000

16 Innova GTGL40L-GKMNKU G VN-2011 8 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích

1.998cc, cửa sổ điện715.000

17 Innova JTGN40L-GKMNKU J VN-2011 8 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích

1.998cc, cửa sổ chỉnh tay640.000

18FORTUNER TGN51L-NKPSKU-V-TRD Sportivo

VN-2011 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, dung tích 2.694cm3, động cơ xăng, bộ ốp thân xe thể thao TRD

1.060.000

19 FORTUNER TGN51L-NKPSKU-V VN-2012 7 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích

2.694cm3, 4x41.012.000

20 FORTUNER KUN60L-NKMSHU-G VN-2011 7 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ dầu, dung tích 2.694

cm3, 4x2840.000

21 Hiace TRH213L-JDMNKU, Super Wagon VN-2011 10 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích

2.694 cc823.000

Page 5: ỦY BAN NHÂN DÂNcongbao.quangninh.gov.vn/VBQPPLUP/DOC/2012/09/QD …  · Web viewVN-2011-2012 5 chỗ, động cơ xăng 1,6, hộp số tự động 4 cấp 574.600 Avante HD-20

22 Hiace (KDH212L - JEMDYU) Commuter VN-2011 16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ dầu, dung tích 2.494

cc704.000

23 Hiace TRH213L -JDMNKU, Commuter VN-2011 16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng 2.694 cc 681.000

24 TOYOTA COROLLA 1.6 LX1 P/S

Đài Loan - 2010 Ô tô con 5 chỗ, dung tích 1.598cm3 850.000

25 LEXUS GX 460 PREMIUM -07 chỗ

Nhật Bản - 2010 Ô tô con 7 chỗ, dung tích 4.608cm3 3.700.000

26 LEXUS LX 570 Nhật Bản - 2011 8 chỗ, dung tích 5.663 cm3 4.400.000

27 CAMRY 2.0 E Đài Loan - 2011 5 chỗ, dung tích 1.998cc 1.100.000

III HÃNG HONDA

1 CR-V 2.4 AT VN-2011 05 chỗ, dung tích 2.354 cm3 1.100.000

2 CR-V Special Edition VN-2012 05 chỗ, kí hiệu 2.4L AT RE3 1.138.000

3 CACORD 2.4 AT Thái Lan -2011

05 chỗ, dung tích 2.354 cm3 1.435.000

4 CACORD 3.5 AT Thái Lan-2011

05 chỗ, dung tích 3.471 cm3 1.710.000

5 PJLOT EX-L Mỹ-2010 05 chỗ, dung tích 3.471 cm3 1.750.000

6 CIVIC 1.8 MT VN-2011 05 chỗ, dung tích 1.799 cm3 675.000

7 CIVIC 1.8 AT VN-2011 05 chỗ, dung tích 1.799 cm3 754.000

8 CIVIC 2.0 AT VN-2011 05 chỗ, dung tích 1.799 cm3 850.000

IV HÃNG HUYNDAI

1 Avante HD-16 GS-M4 VN-2011-2012 5 chỗ, động cơ xăng, số sàn 5 cấp 486.600

2 Avante HD-16 GS-A5VN-2011-2012 5 chỗ, động cơ xăng 1,6, hộp số tự động 4 cấp 574.600

3 Avante HD-20 GS-A4VN-2011-2012 5 chỗ, động cơ xăng 2.0, số tự động 4 cấp 608.500

4 Elantra HD-16-M4VN-2011-2012 Ô tô 5 chỗ, động cơ xăng 1,6l, số sàn 5 cấp 456.400

5 Sonata YF-BB6AB-1VN-2011-2012 Ô tô 5 chỗ, xăng 2.0, số tự động 6 cấp 936.700

6 EON Ấn Độ-2011-2012 Ô tô 5 chỗ, động cơ xăng 1,1lít, số sàn 5 cấp 328.000

7 110, 1.1LẤn Độ-2011-2012 5 chỗ, xăng 1,1lít, số sàn 5 cấp 362.400

8 110, 1.2LẤn Độ-2011-2012 5 chỗ, xăng 1,1lít, số sàn 5 cấp 430.000

9 120Ấn Độ-2011-2012 5 chỗ, số tự động 4 cấp, xăng 1,4lít 519.600

10 130 CW Hàn Quốc 2011-2012 5 chỗ, xăng 1,6l, số tự động 4 cấp 661.800

11 Accent Hàn Quốc 2011-2012 5 chỗ, xăng 1,4lít, số sàn 5 cấp 522.100

12 Accent Hàn Quốc 2011-2012 5 chỗ, xăng 1,4lít, số sàn 4 cấp 522.100

13 Veloster Hàn Quốc 2011-2012 4 chỗ, xăng 1,6lít, số tự động 6 cấp 817.000

Page 6: ỦY BAN NHÂN DÂNcongbao.quangninh.gov.vn/VBQPPLUP/DOC/2012/09/QD …  · Web viewVN-2011-2012 5 chỗ, động cơ xăng 1,6, hộp số tự động 4 cấp 574.600 Avante HD-20

14 Sonata 2.0L Hàn Quốc 2011-2012 Ô tô 05 chỗ 945.000

15 Gesesis Coupe 2.0T Hàn Quốc 2011-2012 Ô tô 4 chỗ, xăng 2.0lít, số tự động 5 cấp 1.080.700

16 Tucson 2.0 Hàn Quốc 2011-2012 Ô tô con 5 chỗ, xăng 2.0lít, số tự động 6 cấp 904.100

17 Santa Fe 2.4L - 4x2 Hàn Quốc 2011-2012 Ô tô con 7 chỗ, xăng 2.4lít, số tự động 6 cấp 1.116.800

18 Santa Fe 2.4L - 4x4 Hàn Quốc 2011-2012 Ô tô con 7 chỗ, xăng 2.4lít, số tự động 6 cấp 1.137.500

19 Santa Fe 2.0L - 4x2 Hàn Quốc 2011-2012 Ô tô 7 chỗ, Diesel 2.0, số tự động 6 cấp 1.116.800

20 Santa Fe-CM7UBC Hàn Quốc 2011-2012 Ô tô 7 chỗ, Diesel 2.0, số tự động 6 cấp 1.090.800

21 Equus VS380 Hàn Quốc 2011-2012 Ô tô 5 chỗ, xăng 3.8lít, số tự động 2.688.500

22 Equus VS460 Hàn Quốc 2011-2012 Ô tô 5 chỗ, xăng 4.6lít, số tự động 3.205.500

23 Equus VL500 Hàn Quốc 2011-2012 Ô tô 5 chỗ, xăng 5.0lít, số tự động 3.935.100

24 Equus VL500 Limousine Hàn Quốc 2011-2012 Ô tô 5 chỗ, xăng 5.0lít, số tự động 3.935.100

25 H-1,06 chỗ Hàn Quốc 2011-2012 Ô tô 5 chỗ, xăng 2.4 lít, số sàn 5 cấp 723.800

26 H-1,06 Van Hàn Quốc 2011-2012 Ô tô tải Van, động cơ Diesel 2.5 lít, số sàn 5 cấp 665.500

27 H-1,09 chỗ Hàn Quốc 2011-2012 Ô tô 9 chỗ, xăng 2.4 lít, số sàn 5 cấp 785.900

28 H-1,09 chỗ Diesel Hàn Quốc 2011-2012 Ô tô 9 chỗ, Diesel 2.5 lít, số sàn 5 cấp 847.900

29 H100/TC-TL VN 2011-2012 Ô tô tải, Diesel 2.5 lít, số sàn 5 cấp 399.000

30 H100/TC-MP VN 2011-2012 Ô tô tải có mui, Diesel 2.5 lít, số sàn 5 cấp 405.000

31 H100/TC-TK VN 2011-2012 Ô tô tải, Diesel 2.5 lít, số sàn 5 cấp 410.000

32 MIGHTY HD65 VN 2011-2012 Ô tô sát xi tải hiệu Hyundai MIGHTY HD65 440.000

33 MIGHTY HD65/DT-TL VN 2011-2012 Ô tô tải hiệu Hyundai MIGHTY HD65 444.000

34 MIGHTY HD65/DT-TMB

VN 2011-2012 Ô tô tải (có mui) hiệu Hyundai MIGHTY HD65 452.000

35 MIGHTY HD65/DT-TK VN 2012 Ô tô tải (thùng kín) hiệu Hyundai MIGHTY HD65 455.000

36 MIGHTY HD65/DT-TLH VN 2012 Ô tô tải hiệu Hyundai MIGHTY HD65 hạ tải 444.000

37 MIGHTY HD65/DT-TBH VN 2012 Ô tô tải (có mui) hiệu Hyundai MIGHTY HD65 hạ

tải452.000

38 MIGHTY HD65/DT-TKH VN 2012 Ô tô tải (thùng kín) hiệu Hyundai MIGHTY HD65

hạ tải455.000

Page 7: ỦY BAN NHÂN DÂNcongbao.quangninh.gov.vn/VBQPPLUP/DOC/2012/09/QD …  · Web viewVN-2011-2012 5 chỗ, động cơ xăng 1,6, hộp số tự động 4 cấp 574.600 Avante HD-20

39 MIGHTY HD72 VN 2012 Ô tô sát xi tải hiệu Hyundai MIGHTY HD72 460.000

40 MIGHTY HD72/DT-TL VN 2012 Ô tô tải hiệu Hyundai MIGHTY HD72 464.000

41 MIGHTY HD72/DT-TMB VN 2012 Ô tô tải (có mui) hiệu Hyundai MIGHTY HD72 472.000

42 MIGHTY HD72/DT-TK VN 2012 Ô tô tải (thùng kín) hiệu Hyundai MIGHTY HD72 475.000

V HÃNG KIA

1 Morning BAH42F8 VN 2011 5 chỗ, máy xăng, số sàn , LXMT 319.000

2 Morning BAH42F8 VN 2011 5 chỗ, máy xăng, số sàn , EXMT 303.000

3 Morning BAH43F8 VN 2011 5 chỗ, máy xăng, số tự động - SX 322.000

4 Caren FGFC42 VN 2011 7 chỗ, máy xăng, số sàn, động cơ 1.6 475.000

5 Caren FGFA42 VN 2011 7 chỗ, máy xăng, số sàn, động cơ 2.0 483.000

6 Caren FGFA43 VN 2011 7 chỗ, máy xăng, số tự động, động cơ 2.0 524.000

7 Caren 16 CBU VN 2011 5 chỗ, máy xăng, số sàn 544.000

8 RIO - 4GMT Hàn Quốc 2011 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng, số sàn 414.000

9 RIO - 5GMT Hàn Quốc 2011

5 chỗ, 5 cửa, máy xăng, số sàn 439.000

10 RIO - 5GAT Hàn Quốc 2011

5 chỗ, 4 cửa, máy xăng, số tự động 569.000

11 Forte TDFC42 VN 2011 5 chỗ, GMTH, máy xăng, số sàn 509.000

12 Forte TD16GE 2MT VN 2011 5 chỗ, máy xăng, số sàn, SXMT 555.000

13 Forte TD16GE 2AT VN 2011 5 chỗ, máy xăng, số tự động, SXAT 589.000

14 Cerato (5 cửa - KNAFW511BB) VN 2011 5 chỗ, máy xăng, số tự động 685.000

15 Cerato KOUP (KNAFW612BA)

Nhập khẩu 2011 5 chỗ, máy xăng, số tự động, nhập khẩu CBU 746.000

16 Sorento 2WD DSL MT Nhập khẩu 2011 7 chỗ, máy dầu, số sàn, 1 cầu 889.000

17 Sorento 2WD GAS MT Nhập khẩu 2011 7 chỗ, máy dầu, số sàn, 1 cầu 928.000

18 Sorento 2WD GAS AT Nhập khẩu 2011 7 chỗ, máy xăng, số tự động, 1 cầu 970.000

19 Sorento GMT4WD MT Nhập khẩu 2011 7 chỗ, máy xăng, số sàn, 2 cầu 947.000

20 Sorento 2WD GAT4WD AT

Nhập khẩu 2011 7 chỗ, máy xăng, số tự động, 2 cầu 985.000

21 Magentis Nhập khẩu 2011 5 chỗ, máy xăng, số tự động 889.000

22 New Carnival Nhập khẩu 2011 8 chỗ, máy xăng, số sàn (GMT) 850.000

23 New Carnival Nhập khẩu 2011 11 chỗ, máy dầu, số sàn (DSLMT) 780.000

24 New Carnival Nhập khẩu 2011 8 chỗ, máy xăng, số tự động (GAT) 780.000

25 SPORTAGE (KNAPC811CB)

Nhập khẩu 2011 5 chỗ, nhập khẩu CBU, máy xăng, số sàn, 2 cầu 829.000

Page 8: ỦY BAN NHÂN DÂNcongbao.quangninh.gov.vn/VBQPPLUP/DOC/2012/09/QD …  · Web viewVN-2011-2012 5 chỗ, động cơ xăng 1,6, hộp số tự động 4 cấp 574.600 Avante HD-20

26 SPORTAGE (KNAPC811DB)

Nhập khẩu 2011 5 chỗ, nhập khẩu CBU, máy xăng, số tự động, 2 cầu 869.000

27 Optima VN 2011 5 chỗ, máy xăng, số tự động 945.000

28 K2700 VN 2011 Ô tô tải 1 tấn 330.000

29 K2700 II VN 2011 Ô tô tải 1,25 tấn 250.000

30 K2700 II/THACO-TMB-C VN 2011 Ô tô tải thùng có mui phủ 1 tấn 263.300

31 K2700 II/THACO-TK-C VN 2011 Ô tô tải thàng kín 1 tấn 266.100

32 K3000S VN 2011 Xe tải; 1,4 tấn 286.000

33 K3000S-TMB-C VN 2011 Ô tô tải thùng có mui phủ 1,2 tấn 299.800

34 K3000S-MBB-C VN 2011 Ô tô tải thùng có mui phủ 1,2 tấn 299.400

35 K3000S/THACO-TK-C VN 2011 Ô tô tải thùng kín 1,1 tấn 302.100

VI HÃNG MERCEDES

1 C200 BlueEfficientcy VN 2011 05 chỗ, C200 BlueEfficientcy 1.315.000

2 C250 BlueEfficientcy VN 2011 05 chỗ, C250 BlueEfficientcy 1.409.000

3 C300 VN 2011 05 chỗ ngồi 1.607.000

4 GLK300 4MATIC VN 2011 05 chỗ GLK, 4 MATIC 1.618.000

5 E250 CGI VN 2011 05 chỗ, E250 CGI 1.963.000

6 E300 VN 2011 05 chỗ, E300 2.487.000

7 Sprinter 311CDI VN 2011 16 chỗ, 311 CD 909.000

8 Sprinter 313CDI VN 2011 16 chỗ, 313 CDI 961.000

9 Sprinter Panel Van 313CDI 1,25T

VN 2011 Xe chở hàng hiệu Panel Van 311CDI 1,25T 673.000

10 SLK 200Nhập khẩu 2011 02 chỗ ngồi 2.088.000

11 E 350Nhập khẩu 2011 4 chỗ, E 350 Coupe 3.114.000

12 CLS 300Nhập khẩu 2011 4 chỗ, CLS 300 3.219.000

13 CL 500Nhập khẩu 2011 04 chỗ ngồi 6.876.000

14 S 300LNhập khẩu 2011 5 chỗ ngồi 4.264.000

15 S 500LNhập khẩu 2011 5 chỗ, S500 BlueEfficientcy 5.643.000

16 SL 350Nhập khẩu 2011 2 chỗ, SL 350 5.204.000

17 R 300LNhập khẩu 2011 7 chỗ ngồi 3.114.000

18 GL 450 4MATICNhập khẩu 2011 7 chỗ ngồi 4.514.000

VII HÃNG MITSHUBISHI

1 Grandis VN 2011 7 chỗ, dung tích máy 2.378cc 1.033.340

2 Grandis Limited VN 2011 7 chỗ, dung tích máy 2.378cc 1.074.590

3 Pajero Sport D.4WD.MTVN 2011-2012

7 chỗ, dung tích máy 2.477cc (KH4WGNMZL VT2)

871.310

4 Pajero Sport D.2WD.ATVN 2011-2012

7 chỗ, dung tích máy 2.998cc (KG4WGRMZL VT2)

860.750

Page 9: ỦY BAN NHÂN DÂNcongbao.quangninh.gov.vn/VBQPPLUP/DOC/2012/09/QD …  · Web viewVN-2011-2012 5 chỗ, động cơ xăng 1,6, hộp số tự động 4 cấp 574.600 Avante HD-20

5 Pajero Sport G.2WD.AT (SE)

VN 2012 7 chỗ, dung tích máy 2.998cc 995.725

6 Pajero Sport G2WDAT (STD) VN-2012 7 chỗ, dung tích máy 2.477cc 977.245

7 Pajero cứu thương Nhập khẩu 2012

Ô tô cứu thương 4 + 1 chỗ, dung tích máy 2972 cc 1.184.820

8 Zinger GLS (AT) VN 2011-2012 8 chỗ, dung tích 2.351 cc 742.280

9 Zinger GLS VN 2009-2010-2011-2012

8 chỗ, dung tích 2.351 cc 707.080

10 Triton DC GLS (AT) Nhập khẩu 2011-2012

Ô tô tải 5 chỗ, số tự động, pick up, ca bin kép, dung tích máy 2.477 cc 674.300

11 Triton DC GLS Nhập khẩu 2011-2012

Ô tô tải 5 chỗ, pick up, ca bin kép, dung tích máy 2.477 cc 647.020

12 Triton DC GLXNhập khẩu 2009-2011-2012

Ô tô tải 5 chỗ, pick up, ca bin kép, dung tích máy 2.477 cc 563.640

13 Triton DC GL Nhập khẩu 2011-2012

Ô tô tải 5 chỗ, pick up, ca bin kép, dung tích máy 2.351 cc 527.560

14 L300 cứu thương Nhập khẩu /2012

Ô tô cứu thương 6 + 1 chỗ, dung tích máy 1997 cc 865.935

15 Canter 7.5 GREAT C&C

VN 2011-2012

Ô tô sát xi tải, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908 cc 641.630

16 Canter 7.5 GREAT T.Hở VN 2011 Ô tô tải, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908 cc 688.050

17 Canter 7.5 GREAT T. Kín VN 2011 Ô tô tải thùng kín, 3 chỗ ngồi dung tích

3.908 cc 724.570

18 Canter 6.5 WIDE C&C

VN 2009-2010-2011-2012

Ô tô tải, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908 cc 614.460

19 Canter 6.5 WIDE T.Hở VN 2011 Ô tô tải, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908 cc 655.600

20 Canter 6.5 WIDE T.Kín VN 2011 Ô tô tải thùng kín, 3 chỗ ngồi dung tích

3.908 cc 686.290

21 Canter 4.7LW C&C VN 2011-2012

Ô tô sát xi tải, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908 cc 585.530

22 Canter 4.7LW T.Hở VN 2011 Ô tô tải, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908 cc 609.620

23 Canter 4.7LW T.Kín VN 2011 Ô tô tải thùng kín, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908 cc 640.310

VIII HÃNG NISSAN1 Grand Livina 1.8AT VN-2011 Ô tô 7 chỗ, số tự động, xi lanh 1.798 cc 705.0002 Grand Livina 1.8MT VN-2011 Ô tô 7 chỗ, số sàn, xi lanh 1.798 cc 653.500

3 NAVARA 2.5L 6MT VN-2011 Số sàn, 5 chỗ, dung tích 2.488 cc 686.500

4 OASHOAL LE AWD Anh/2011 Ô tô con 05 chỗ, dung tích xy lanh

1997cm3 819.000

5 OASHOAL SE Anh/2010 Ô tô con, dung tích xy lanh 1997 cm4 800.000

6 ROGUE SL AWD Nhật/2010 Ô tô con 05 chỗ, dung tích xy lanh 2488cm3 1.024.000

7 Teana VQ 35 LUX VN-2012 Ô tô con 05 chỗ, số tự động 2.204.545

Page 10: ỦY BAN NHÂN DÂNcongbao.quangninh.gov.vn/VBQPPLUP/DOC/2012/09/QD …  · Web viewVN-2011-2012 5 chỗ, động cơ xăng 1,6, hộp số tự động 4 cấp 574.600 Avante HD-20

8 370 Z 7 AT VQ37 LUX VN-2012 Ô tô con 02 chỗ, mã model:

GLSALHLZ34EWA-U 2.820.000

9 Murano CVT VQ35 LUX VN-2012 Ô tô con 02 chỗ, mã model:

TLJNLWWZEARE-ED 2.535.455

IX HÃNG DEAWOO - CHOVERLET

1 Spark Lite 0.8 Van VN-2012 2 chỗ ngồi và thùng hàng tải trọng 300kg 220.8672 Spark Lite 0.8 LT VN-2012 5 chỗ ngồi 306.0593 Spark LS 1.0 VN-2012 5 chỗ ngồi 313.5004 Spark LT 1.0 VN-2012 5 chỗ ngồi 339.7005 Spark 1.2 LS VN-2012 5 chỗ ngồi 364.9576 Spark 1.2 LT VN-2012 5 chỗ ngồi 382.4167 AVEO 1.5 LT VN-2012 5 chỗ ngồi 403.8728 Lacetti 1.0 LX VN-2012 5 chỗ ngồi 439.6319 Cruize 1.6 LS VN-2012 5 chỗ ngồi 496.42610 Cruize 1.6 LT VN-2012 5 chỗ ngồi 599.49711 Cruize 1.6 LTZ VN-2012 5 chỗ ngồi 631.050

12 Gentra SX 1.5 MT 2011 VN-2011 Ô tô con 5 chỗ 370.000

13 Orlando LS VN-2012 7 chỗ ngồi 671.01614 Orlando LT VN-2012 7 chỗ ngồi 692.05115 Orlando LTZ VN-2012 7 chỗ ngồi 734.12116 Cap 2.4 LTG - New VN-2012 7 chỗ ngồi 880.440

17 Cap 2.4 LTZG - New VN-2012 7 chỗ ngồi 915.148

X HÃNG PORSCHE

1 Boxster Nhập khẩu 2012

2 chỗ, dung tích xi lanh 2.706cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc sổ tay 6 cấp 2.750.000

2 Boxster S Nhập khẩu 2012

2 chỗ, dung tích xi lanh 3.436cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc sổ tay 6 cấp 3.520.000

3 911 Carrera Nhập khẩu 2012

4 chỗ, dung tích xi lanh 3.436cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc sổ tay 7 cấp 5.500.000

4 911 Carrera S Nhập khẩu 2012

4 chỗ, dung tích xi lanh 3.800cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc sổ tay 7 cấp 6.160.000

5 911 Carrera Cabriolet

Nhập khẩu 2012

4 chỗ, dung tích xi lanh 3.436cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc sổ tay 7 cấp 6.105.000

6 911 Carrera Cabriolet S

Nhập khẩu 2012

4 chỗ, dung tích xi lanh 3.800cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc sổ tay 7 cấp 6.930.000

7 Cayenne Nhập khẩu 2011

5 chỗ, dung tích xi lanh 3.598cc, động cơ V6, tự động 8 cấp Tiptronics S hoặc sổ tay 6 cấp

2.750.000

8 Cayenne S Nhập khẩu 2011

5 chỗ, dung tích xi lanh 4.806cc, động cơ V8, tự động 8 cấp Tiptronics S 3.740.000

9 Cayenne S Hybrid Nhập khẩu 2012

5 chỗ, dung tích xi lanh 2.995cc, động cơ V8, tự động 8 cấp Tiptronics S 3.960.000

10 Cayenne Turbo Nhập khẩu 2012

5 chỗ, dung tích xi lanh 4.806cc, động cơ V8, tự động 8 cấp Tiptronics S 5.720.000

11 Panamera Nhập khẩu 2011-2013

4 chỗ, dung tích xi lanh 3.605cc động cơ V6, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc sổ tay 6 cấp

3.800.000

12 Panamera 4 Nhập khẩu 4 chỗ, dung tích xi lanh 3.605cc động cơ 4.290.000

Page 11: ỦY BAN NHÂN DÂNcongbao.quangninh.gov.vn/VBQPPLUP/DOC/2012/09/QD …  · Web viewVN-2011-2012 5 chỗ, động cơ xăng 1,6, hộp số tự động 4 cấp 574.600 Avante HD-20

2012 V6, tự động 7 cấp ly hợp kép

13 Panamera S Nhập khẩu 2012

4 chỗ, dung tích xi lanh 4.806cc động cơ V8, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc sổ tay 6 cấp

4.840.000

14 Panamera 4S Nhập khẩu 2012

4 chỗ, dung tích xi lanh 4.806cc động cơ V8, tự động 7 cấp ly hợp kép 5.500.000

XI HÃNG VOLKWAGEN

1 Tiguan 2.0 TSI 4 Motion

Nhập khẩu 2009

Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động 6 1.495.000

2 Tiguan 2.0 TSI 4 Motion

Nhập khẩu 2010

Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động 6 1.252.000

3 Tiguan 2.0 TSI 4 Motion

Nhập khẩu 2011

Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động 1.555.000

4 New Beetle 1.6 mui cứng

Nhập khẩu 2009

Động cơ xăng, dung tích 1595cc, 6 số tự động 995.000

5 New Beetle 2.0 mui cứng

Nhập khẩu 2009

Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động 1.168.000

6 New Beetle 2.0 mui cứng

Nhập khẩu 2010

Động cơ xăng, dung tích 1.595cc, 6 số tự động 1.055.000

7 Passat Nhập khẩu 2009

Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động 1.359.000

8 Passat CC Nhập khẩu 2009

Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động 1.595.000

9 Passat CC Nhập khẩu 2010

Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động 1.661.000

10 Passat CC Sport Nhập khẩu 2009

Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động 1.661.000

11 Scirocco Sport Nhập khẩu 2010

Động cơ xăng, dung tích 1.394cc, 7 số tự động 796.000

12 Scirocco 2.0 TSI Sport

Nhập khẩu 2010

Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 7 số tự động 1.393.900

XII

XE Ô TÔ DO ĐỨC SẢN XUẤT

1 AUDI A6, 2.0T Đức - 2011 Ô tô con 05 chỗ, tay lái thuận 2.597.000

XIII HÃNG MAZDA

1 MAZDA 2 MT Việt Nam - 2011 05 chỗ, Hatchbach, máy xăng, số sàn 589.000

2 MAZDA 2 AT Việt Nam - 2011 05 chỗ, Hatchbach, máy xăng, số tự động 615.000

3 MAZDA 3 MT Việt Nam - 2011 05 chỗ, Sedan, máy xăng, số tự động 1.6L 810.000

4 MAZDA 3 AT Việt Nam - 2011 05 chỗ, Sedan, máy xăng, số tự động 2,0 L 862.000

5 MAZDA 6 AT Việt Nam - 2011 07 chỗ, máy xăng, số tự động 2 cầu 850.000

6 MAZDA CX 9 Việt Nam - 2011 05 chỗ, máy xăng, số tự động 2 cầu 1.716.000

7 MAZDA BT50 Việt Nam - 2011 05 chỗ, máy xăng, số sàn 2 cầu 599.000

Page 12: ỦY BAN NHÂN DÂNcongbao.quangninh.gov.vn/VBQPPLUP/DOC/2012/09/QD …  · Web viewVN-2011-2012 5 chỗ, động cơ xăng 1,6, hộp số tự động 4 cấp 574.600 Avante HD-20

XIV HÃNG SUZUKI

1 Carry Truck VN-2011 Ô tô tải thể tích 970 cm3, số loại SK410K 186.000

2 Super Carry Pro Indonesia/2011

Ô tô tải không trợ lực, thể tích 1590cm3, số loại Carry 212.000

3 Super Carry Pro Indonesia/2011

Ô tô tải có trợ lực, thể tích 1590cm3, số loại Carry 221.000

4 Carry Blind Van VN-2011 Ô tô tải van, thể tích 970cm3, số loại SK410 BV 218.000

5 Carry Window Van VN-2011 Ô tô 7 chỗ, thể tích 970cm3, số loại SK410 WV 326.000

6 APV GL VN-2011 Ô tô 8 chỗ, thể tích 1590cm3, số loại APVGL 465.000

7 Grand Vitara Nhật Bản/2011

Ô tô 5 chỗ, thể tích 1995cm3, số loại Grand Vitara 865.000

B XE GẮN MÁYI HÃNG SYM

1 Attila Elizabet EFI-VUA VN-2011 dung tích xi lanh 111,1 cc 34.500

2 ATTILA ELIZABETH-VTC VN-2011 dung tích xi lanh 124,6cm3 33.000

3 ATTILA ELIZABETH-VTB VN-2011 dung tích xi lanh 124,6cm3 33.000

4 ATTILA VICTORIA-VT3 VN-2011 dung tích xi lanh 124,6cc 29.000

5 ATTILA VICTORIA-VTG VN-2011 dung tích xi lanh 124,6cm3 24.000

6 ATTILA VICTORIA-VTJ VN-2011 dung tích xi lanh 124,6cm3 28.000

7 ATTILA VICTORIA-VTH VN-2011 dung tích xi lanh 124,6cc 26.000

8 JOYRIDE VWD VN-2010 dung tích xi lanh 111,1 cc 31.0009 SHARK - VVB-125 VN-2010 dung tích xi lanh 124,6cc 43.50010 SHARK - 170 VN-2011 dung tích xi lanh 170 cc 60.000

11 ELEGANT-SR - phanh đĩa VN-2011 dung tích xi lanh 97,2cc 13.700

12 ELEGANT-SR - phanh cơ VN-2011 dung tích xi lanh 97,2cc 12.700

II HÃNG HONDA1 LEAD-JF240 VN-2011 màu vàng nhạt đen 35.4902 LEAD-JF240 VN-2011 các màu khác 34.990

3AIR BLADE FI - JF 27 (Phiên bản thường)

VN-2011 Đen xám (NHB25). Trắng, xám đen (NHB35); Đỏ đen (R340) 36.990

4AIR BLADE FI - JF 27 (Phiên bản thể thao)

VN-2011 Đen vàng (NHB25F). Trắng, đỏ, đen (NHB35K0), Đen đỏ (NHB25K) 37.990

5AIR BLADE FI - JF 27 (Phiên bản sơn từ tính)

VN-2011 Màu vàng bạc đen (Y209); xám bạc đen (NHB43) 38.990

6 PCX-JF30 VN-2011 4 màu: Trắng nâu đen; Đen nâu; Đỏ nâu đen; Vàng nâu đen 58.990

Page 13: ỦY BAN NHÂN DÂNcongbao.quangninh.gov.vn/VBQPPLUP/DOC/2012/09/QD …  · Web viewVN-2011-2012 5 chỗ, động cơ xăng 1,6, hộp số tự động 4 cấp 574.600 Avante HD-20

7 Super Dream VN-2011 HA08 Super Dream 16.990

8 WAVE 110 RSX (vành nan hoa) VN-2011 JC 432 WAVE RSX 18

790

9 WAVE 110 RSX (vành đúc) VN-2011 JC 432 WAVE RSX © 20.290

10 WAVE RSX F1AT (vành nan hoa) VN-2011 JA08 WAVE RSX FI AT 29.590

11 WAVE RSX F1AT (vành đúc) VN-2011 JA08 WAVE RSX FI AT © 30.590

12 WAVE Alpha VN-2011 HC 120 WAVE 15.750

13 VISION JF33 VN-20116 màu: Vàng bạc đen; Trắng bạc đen; Đen bạc; Đỏ bạc đen; Xanh bạc đen; Nâu bạc đen

28.500

14 WAVE 110S (phanh cơ/vành nan hoa) VN-2011 JC 431 WAVE S (D) 15.490

15 WAVE 110S (phanh đĩa/vành nan hoa) VN-2011 JC 431 WAVE S 16.490

16 WAVE S Ltd (phanh cơ/vành nan hoa) VN-2011 JC 521 WAVE S (D) 16.990

17 WAVE S Ltd (phanh đĩa/vành nan hoa) VN-2011 JC 521 WAVE S 17.990

18 WAVE S (phanh cơ/vành nan hoa) VN-2011 JC 521 WAVE S (D) 16.790

19 WAVE S (phanh đĩa/vành nan hoa) VN-2011 JC 521 WAVE S 17.990

III HÃNG PIAGIO

1 LIBERTY 125i.e-100 VN-2011 dung tích xi lanh 124cc 56.800

2 LIBERTY 150i.e-200 VN-2011 dung tích xi lanh 150cc 70.700

3 LIBERTY 125 ITALIA-2010 dung tích xi lanh 125cc 143.000

4 VESPA LX 125 i.e VN-2011 dung tích xi lanh 124cc 67.9005 VESPA LX 150 i.e VN-2011 dung tích xi lanh 150cc 80.5006 VESPA S 125 i.e VN-2011 dung tích xi lanh 124cc 69.5007 VESPA S 150 i.e VN-2011 dung tích xi lanh 150cc 82.0008 Zip 100-310 VN-2011 dung tích xi lanh 100cc 30.9009 Fly 125 i.e - 110 VN-2011 dung tích xi lanh 124cc 43.900

10 VESPA PX 125 Nhập-2011 dung tích xi lanh 124cc 122.800

1 VESPA LX 125 ITALIA-2011 dung tích xi lanh 125cc 120.000

2 LIBERY 12 ITALIA- 2010 Dung tích xi lanh 124 cm3 120.000

IV HÃNG SUZUKI1 HAYATE 125SS VN-2011 Dung tích xi lanh 124 cc; 146 kg 28.000V HÃNG YAHMAHA1 SIRIUS cơ – 5C6E VN-2011 Kí hiệu 5C63 17.0002 SIRUS đĩa 5C6D VN-2011 Kí hiệu 5C64 18.0003 SIRUS đĩa- đúc- 5C6F VN-2011 Kí hiệu 5C64 20.0004 SIRUSphanh đĩa 5C6G VN-2011 Kí hiệu 5C64 20.3005 JUPITER MX phanh cơ VN-2011 Kí hiệu 5B94 22.6006 JUPITER MX phanh đĩa VN-2011 Kí hiệu 5B95 23.900

Page 14: ỦY BAN NHÂN DÂNcongbao.quangninh.gov.vn/VBQPPLUP/DOC/2012/09/QD …  · Web viewVN-2011-2012 5 chỗ, động cơ xăng 1,6, hộp số tự động 4 cấp 574.600 Avante HD-20

7 JUPITER GRAVITA STD VN-2011 Kí hiệu 31C4 24.400

8 JUPITER RC VN-2011 Kí hiệu 31C5 26.6009 EXCITER- RC- 551P1 VN-2011 Kí hiệu 55P1 38.80010 EXCITERGP- 552P2 VN-2012 Kí hiệu 55P2 39.00011 TAURUS- phanh cơ VN-2011 Kí hiệu 16S4 15.39012 TAURUS- phanh đĩa VN-2011 Kí hiệu 16S3 16.39013 NOUVO LX- STD VN-2012 Kí hiệu 5P11 32.70014 NOUVO LX- RC/LTD VN-2011 Kí hiệu 5P11 33.00015 MIO CLASSICO VN-2011 Kí hiệu 23C1 22.50016 LUVIAS VN-2011 Kí hiệu 44S1 25.90017 NOZZA VN-2011 Kí hiệu 1DR1 32.70018 CUXI- 1DW1 VN-2010 Dung tích 101,8cc 32.000

Page 15: ỦY BAN NHÂN DÂNcongbao.quangninh.gov.vn/VBQPPLUP/DOC/2012/09/QD …  · Web viewVN-2011-2012 5 chỗ, động cơ xăng 1,6, hộp số tự động 4 cấp 574.600 Avante HD-20

PHỤ LỤC SỐ 02(Kèm theo Quyết định số 1484/2012/QĐ-UBND ngày 18/06/2012

của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh)

STT Tên loại phương tiện

Hãng, đơn vị sản xuất tại QĐ 1947/2009/QĐ-

UBND

Hãng, đơn vị sản xuất (Đính chính)

Mục B- XE SẢN XUẤT TRONG NƯỚC

81 DURAB - 110 CTCP ô tô xe máy 25/9 CTCP ô tô xe máy 25/8

102 FIGO - 110 CTCP ô tô xe máy 25/10 CTCP ô tô xe máy 25/8

104 FIONDASCR - 110 CTCP ô tô xe máy 25/11 CTCP ô tô xe máy 25/8

151 HOIVDATHAILAN 110 CTCP ô tô xe máy 25/12 CTCP ô tô xe máy 25/8

152 HOIYDAZX – 110 CTCP ô tô xe máy 25/13 CTCP ô tô xe máy 25/8

206 HONPAR – 110 CTCP ô tô xe máy 25/14 CTCP ô tô xe máy 25/8

228 JUNON – 110 CTCP ô tô xe máy 25/15 CTCP ô tô xe máy 25/8

229 KAISER – 110 CTCP ô tô xe máy 25/16 CTCP ô tô xe máy 25/8

326 REIONDA 110 CTCP ô tô xe máy 25/17 CTCP ô tô xe máy 25/8

365 SHUZA – 110 CTCP ô tô xe máy 25/18 CTCP ô tô xe máy 25/8

377 SOLID – 110 CTCP ô tô xe máy 25/19 CTCP ô tô xe máy 25/8

411 TEAM – 110 CTCP ô tô xe máy 25/20 CTCP ô tô xe máy 25/8

495 YATTAHA 110 CTCP ô tô xe máy 25/21 CTCP ô tô xe máy 25/8

Page 16: ỦY BAN NHÂN DÂNcongbao.quangninh.gov.vn/VBQPPLUP/DOC/2012/09/QD …  · Web viewVN-2011-2012 5 chỗ, động cơ xăng 1,6, hộp số tự động 4 cấp 574.600 Avante HD-20

PHỤ LỤC SỐ 03(Kèm theo Quyết định số 1484/2012/QĐ-UBND ngày 18/06/2012

của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh)

STT Tên loại tài sản

Hãng, đơn vị sản xuất , nước sản xuất (tại QĐ 1947/2009/QĐ-

UBND)

Hãng, đơn vị sản xuất, nước sản

xuất (Đính chính)

117 HONDA ACCORD 2.0 KIA – Hàn Quốc HONDA

118 HYUNDAI TUCSON LMX 2.0 AT; 05 chỗ KIA – Hàn Quốc HUYNDAI

119 KIA CERATO KOUP 2.0; 05 chỗ Đài loan KIA

120 KIA FORTE 1.6; 05 chỗ, số sàn Đài loan KIA

121 KIA FORTE 1.6; 05 chỗ, số tự động TOYOTA KIA

122 LACETTI PREMIERE CDX 1.6 – 05 chỗ Đài loan DEAWOO

123 LEXUS LX 570- 8 chỗ Đài loan TOYOTA

125 MAZDA 3 2.0; 05 chỗ Nhật Bản MAZDA

126 NISSAN BLUEBIRD 2.0 05 chỗ Hàn Quốc NISSAN

127 NISSAN TEANE 2.0, 05 chỗ TOYOTA NISSAN

128 NISSAN TEANE 2.5, 05 chỗ TOYOTA NISSAN

130 TOYOTA CAMRY SE 2.5 sản xuất 2009 Đài loan TOYOTA

131 TOYOTA LANDCRUISER 2.7; 7 chỗ Hàn Quốc TOYOTA

132 TOYOTA VENZA 2.7, 05 chỗ Hàn Quốc TOYOTA