3 bg linh kien

453
BÁO GIÁ LINH KIỆN MÁY TÍNH Áp dụng từ ngày: 6/24/2013 TT Tên thiết bị Mô Tả Sản Phẩm Bảo hành Khuyến mại BỘ VI XỬ LÝ INTEL CPU Haswell SOCKET 1150 1 I5- 4430 3.0Ghz,6Mb cache,4C/4T-BOX 36 tháng 2 I5- 4570 3.2Ghz,6Mb cache,4C/4T-BOX 36 tháng 3 I5- 4670K 3.4Ghz,6Mb cache,4C/4T-BOX 36 tháng 4 I7-4770 3.4Ghz, 8Mb cache,4C/8T,Box 36 tháng 5 I7-4770K 3.5Ghz, 8Mb cache,4C/8T,Box 36 tháng CPU SOCKET 1155 2 CELERON G550 2.6ghz/2Mb/64bit-Box 36 tháng 0 4 PENTIUM DUAL CORE G645 2.9Ghz/ 3Mb/ 64bit - BOX 36 tháng 0 5 PENTIUM DUAL CORE G840 2.8Ghz/ 3Mb/ 64bit - BOX 37 tháng 0 6 PENTIUM DUAL CORE G860 3.0Ghz/ 3Mb/ 64bit - BOX 36 tháng 0 7 CORE i3-2120 36 tháng 0 CPU Ivy Bridge SOCKET 1155 1 PENTIUM DUAL CORE G2010 2.8Ghz , 3Mb cache,Box 36 tháng 0 1 PENTIUM DUAL CORE G2020 2.9Ghz , 3Mb cache,Box 36 tháng 0 2 PENTIUM DUAL CORE G2120 3.1Ghz , 3Mb cache,Box 36 tháng 0 2 CORE i3-3220 3.3Ghz , 3Mb cache,HD 2500,2C/4T,Box 36 tháng 0 3 CORE i3-3225 3.3Ghz , 3Mb cache,HD 4000,2C/4T,Box 36 tháng 0 4 CORE i3-3240 3.4Ghz , 3Mb cache,HD 2500,2C/4T,Box 36 tháng 0 5 CORE i5- 3330 3.0Ghz , 6Mb cache,4C/4T,Box 36 tháng 0 6 CORE i5- 3450 3.1Ghz , 6Mb cache,4C/4T,Box 36 tháng 0 7 CORE i5- 3470 3.2Ghz , 6Mb cache,4C/4T,Box 36 tháng 0 8 CORE i5- 3550 3.3Ghz , 6Mb cache,4C/4T,Box 36 tháng 0 9 CORE i5-3570 3.4Ghz , 6Mb cache,4C/4T,Box 36 tháng 0 10 CORE i5-3570K 3.4Ghz , 6Mb cache,4C/4T,Box 36 tháng 0 11 CORE i7- 3770K 3.5Ghz, 8Mb cache,4C/8T,Box 36 tháng 0 12 CORE i7- 3770 3.4Ghz, 8Mb cache,4C/8T,Box 36 tháng 0 CPU Xeon Server and High End Workstation Socket 1155 1 XEON E3-1220 3.1 , 8MB Cache,No GPU,4C/4T- BOX 36 tháng 0 2 XEON E3-1230 3.2 , 8MB Cache,No GPU,4C/8T- BOX 36 tháng 0 Dual Core i3-2120 : 3.3Ghz , 3M Cache , BOX

Upload: tuanhai1989

Post on 29-Nov-2015

218 views

Category:

Documents


0 download

DESCRIPTION

e;ectronic

TRANSCRIPT

BÁO GIÁ LINH KIỆN MÁY TÍNH

Áp dụng từ ngày: 6/24/2013

TT Tên thiết bị Mô Tả Sản Phẩm Bảo hành Khuyến mại

BỘ VI XỬ LÝINTEL

CPU Haswell SOCKET 1150 1 I5- 4430 3.0Ghz,6Mb cache,4C/4T-BOX 36 tháng Ready

2 I5- 4570 3.2Ghz,6Mb cache,4C/4T-BOX 36 tháng Ready

3 I5- 4670K 3.4Ghz,6Mb cache,4C/4T-BOX 36 tháng Ready

4 I7-4770 3.4Ghz, 8Mb cache,4C/8T,Box 36 tháng Ready

5 I7-4770K 3.5Ghz, 8Mb cache,4C/8T,Box 36 tháng Ready

CPU SOCKET 1155 2 CELERON G550 2.6ghz/2Mb/64bit-Box 36 tháng 0 Ready

4 2.9Ghz/ 3Mb/ 64bit - BOX 36 tháng 0 Ready

5 2.8Ghz/ 3Mb/ 64bit - BOX 37 tháng 0 Ready

6 3.0Ghz/ 3Mb/ 64bit - BOX 36 tháng 0 Ready

7 CORE i3-2120 36 tháng 0 Ready

CPU Ivy Bridge SOCKET 1155

1 2.8Ghz , 3Mb cache,Box 36 tháng 0 Ready

1 2.9Ghz , 3Mb cache,Box 36 tháng 0 Ready

2 3.1Ghz , 3Mb cache,Box 36 tháng 0 Ready

2 CORE i3-3220 3.3Ghz , 3Mb cache,HD 2500,2C/4T,Box 36 tháng 0 Ready

3 CORE i3-3225 3.3Ghz , 3Mb cache,HD 4000,2C/4T,Box 36 tháng 0 Ready

4 CORE i3-3240 3.4Ghz , 3Mb cache,HD 2500,2C/4T,Box 36 tháng 0 Ready

5 CORE i5- 3330 3.0Ghz , 6Mb cache,4C/4T,Box 36 tháng 0 Ready

6 CORE i5- 3450 3.1Ghz , 6Mb cache,4C/4T,Box 36 tháng 0 Ready

7 CORE i5- 3470 3.2Ghz , 6Mb cache,4C/4T,Box 36 tháng 0 Ready

8 CORE i5- 3550 3.3Ghz , 6Mb cache,4C/4T,Box 36 tháng 0 Ready

9 CORE i5-3570 3.4Ghz , 6Mb cache,4C/4T,Box 36 tháng 0 Ready

10 CORE i5-3570K 3.4Ghz , 6Mb cache,4C/4T,Box 36 tháng 0 Ready

11 CORE i7- 3770K 3.5Ghz, 8Mb cache,4C/8T,Box 36 tháng 0 Ready

12 CORE i7- 3770 3.4Ghz, 8Mb cache,4C/8T,Box 36 tháng 0 Ready

CPU Xeon Server and High End Workstation Socket 1155 1 XEON E3-1220 3.1 , 8MB Cache,No GPU,4C/4T- BOX 36 tháng 0 Ready

2 XEON E3-1230 3.2 , 8MB Cache,No GPU,4C/8T- BOX 36 tháng 0 Ready

3 Xeon E3-1230v2 3.3 , 8MB Cache,No GPU,4C/8T- BOX 36 tháng 0 Ready

4 Xeon E3-1245v2 3.4 , 8MB Cache,No GPU,4C/8T- BOX 36 tháng 0 Ready

5 XEON E3-1235 3.2 , 8MB Cache,GPU,4C/8T- BOX 36 tháng 0 Ready

Kho hàng

PENTIUM DUAL CORE G645PENTIUM DUAL CORE G840PENTIUM DUAL CORE G860

Dual Core i3-2120 : 3.3Ghz , 3M Cache , BOX

PENTIUM DUAL CORE G2010PENTIUM DUAL CORE G2020PENTIUM DUAL CORE G2120

CPU SOCKET 2011

1 i7-3820 3.6,10MB Cache,4C/8T-BOX(chưa có fan) 36 tháng 0 Ready

2 CORE i7-3960X 3.3,15 MB Cache,6C/12T-BOX(chưa có fan) 36 tháng 0 Ready

3 CORE i7-3930K 3.2,12 MB Cache,6C/12T-BOX(chưa có fan) 36 tháng 0 Ready

4 Xeon E5-2620 2.0,15 MB Cache,6C/12T-BOX(chưa có fan) 36 tháng 0 Ready

CPU SOCKET 1156 CPU SOCKET 1366 (CPU Xeon Server and High End Workstation 2ways Socket 1366

1 XEON E5606 2.13GHz,8MB,QPI=5.86GT/S,4C/4T - BOX 36 tháng 0 Ready

2 XEON E5620 2.4GHz/12MB,QPI=5.86GHZ,4C/8T - BOX 36 tháng 0 Ready

AMDCPU SOCKET AM2/ AM2+/ AM3

4 Athlon ll X2-270 3.4Ghz/ 65W/ 2Mb/ Dual Core/ socket AM3 36 tháng 0 Ready

9 Athlon II X3-460 36 tháng 0 Ready

16 36 tháng 0 Ready

17 36 tháng 0 Ready

19 36 tháng 0 Ready

20 36 tháng 0 Ready

CPU SOCKET AM3+

1 AMD FX-4100 36 tháng 0 Ready

2 AMD FX-6100 36 tháng 0 Ready

3 AMD FX-8120 36 tháng 0 Ready

4 AMD FX-8150 36 tháng 0 Ready

CPU SOCKET FM11 2.5 GHz/65W/L2 cache 1MbX2/Socket FM1 36 tháng 0 Ready

2 2.7 GHz/65W/L2 cache 1MbX2/Socket FM1 36 tháng 0 Ready

3 36 tháng 0 Ready

4 36 tháng 0 Ready

5 36 tháng 0 Ready

FAN FOR CPU (QUẠT CHO CPU)

1 CPU C.M XDREAM 4 12 tháng 0 Ready

3.4Ghz/ 95W/ L2 cache 3x512Kb/ Tripple Core/ socket AM3

Phenom II X4 970 Black Edition

3.5Ghz/ 125W/ L2 cache 2MB/ L3 cache 6Mb/ socket AM3

Phenom II X6 1100T Black Edition

3.3Ghz/ 125W/ L2 cache 3MB/ L3 cache 6Mb/ socket AM3

Phenom II X6 1055T Black Edition

2.8Ghz/ 125W/ L2 cache 512Kb X6; L3 cache 6Mb

Phenom II X6 1090T Black Edition

3.2Ghz/ 125W/ L2 cache 512Kb X6; L3 cache 6Mb

3.6/3.8GHz/95W/cache L2 4MB/L3 8MB,4/4,socket AM3+

3.3/3.9GHz//95W/cache L2 6MB/L3 8MB , 6/6,socket AM3+

3.1/4.0GHz/125W/cache L2 8MB/L3 8MB/ 8 / socket AM3+

3.6/4.2GHz/125W/cache L2 8MB/L3 8MB/ 8 / socket AM3+

AMD A4 X2 3300

AMD A4 X2 3400

AMD A6 X3 3500 2.1GHz upto 2.4GHz/65W/L2 cache 4MbX3/Socket FM1

AMD A6 X4 3650 2.6GHz /100W/L2 cache 4MbX4/Socket FM1

AMD A8 QuadCore APU 2.9GHz /100W/L2 cache 4MbX4/Socket FM1

Tản nhiệt cho CPU SK 775, hợp kim nhôm, đế đồng

12 tháng 0 Ready

12 tháng 0 Ready

2 CPU RTSK2011 Tản nhiệt cho CPU SK 2011 36 tháng 0 Ready

3 12 tháng 0 Ready

Thermaltake Water 2.0 Extreme

Các tính năng chi tiếtĐầu của chất lỏng làm mát dòng, trang bị điện và hiệu suất. Không Refills cần thiết.Đế đồng dạng tấm hiệu suất cao tăng khả năng dẫn nhiệt.Bơm cấu hình thấp độ tin cậy cao, chất lỏng lưu thông nhanh và giảm nhiệt độ cho hệ thống.Nước làm mát cung cấp sẵn, làm giảm bổ sung chất lỏng phức tạp.Ống bay hơi thấp làm giảm sự mất nước làm mát hiệu quả.Hệ thống tuần hoàn kín công nghệ cao ngăn chặn vấn đề rò rỉ.Tản nhiệt 240mm Tăng gấp đôi bề mặt làm lạnhFan hâm mộ mạnh mẽ thổi sức nóng của bộ tản nhiệt ra để khung xe để tối đa hóa hiệu suất làm mát.Điều khiển PWM fan chức năng quay từ 1200 ~ 2000rpm, có thể được điều chỉnh trên phần mềm điều khiển quạt.Phương pháp cài đặt dễ dàng và đơn giản.Phần mềm điều khiển quạt (bao gồm), người dùng có thể kiểm soát, giám sát và tùy chỉnh theo mong muốn của họ.Ổ cắm tương thích và phụ kiện trọn góiổ cắm hỗ trợ: Intel LGA2011, LGA1366, LGA1156, LGA1155, AMD: FM1, AM3 +, AM3, AM2 +, AM2

Thermaltake Contac 39 • Universal support: Intel socket LGA 2011/1366/1155/1156/775 AMD socket FM1/AM3+/AM3/AM2+/AM2

Master RR-T2MN-22FP-R1(BLIZZARD T2)

Intel® Socket 1156 / 1155 / 775AMD Socket: FM1 / AM3+ / AM3 / AM2Kích cỡ: 88 x 72 x 117mm Cỡ tản nhiệt: 85 x 45 x 117mmChất liệu: 2 ống heatpipe/ lá phiến nhômKhối lượng: 176g (0.38 lb)|Ông đồng: ø6mmKích cỡ quạt: 80 x 80 x 25 mm|Độ ồn: 22 dBATốc độ: 2200 RPM ±10%|Đầu cắm: 3-PinLượng gió: 30CFM (@ 2200RPM)Áp lực gió: 2.1 mm H2O ±10%Thời gian hoạt động: 40,000 giờVòng bi: Gối trục ống khe (rifle bearing)Điện thế/dòng điện: 12 V DC (thấp nhất 7V DC)/0.12A ±10%MaxTiêu thụ điện: 2.16 WKhối lượng quạt: 80g / 0.176lb

4 12 tháng 0 Ready

5 12 tháng 0 Ready

6 12 tháng 0 Ready

Cooler Master RR-212E-20PK-A1 (HYPER 212 EVO)

Intel Socket: LGA 2011/ 1366/ 1156/ 1155/ 775AMD Socket: FM1 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2Kích cỡ: 138 x 103 x 163mm|Tản: 134x74x158 mm Chất liệu: Đế đồng khối / 2 Vapor Chamber khoang hơi/ 6 ống Heatpipe / Phiến lá nhômNặng: 826g (1.83 lb)| ống đồng: ø6mmCỡ quạt: 120 x 120 x 25mm|Tốc độ: 600 – 2,400 RPM ± 10% (1,600 RPM khi bật im lặng)Lượng gió: 19.17 - 86.15 CFM ± 10%Áp lực gió: 0.31–4.16m±10%Thời gian chạy: 40,000 giờ|Độ ồn:19-40 dBA Vòng bi: trục gối ống kín ( Sleeve Bearing)Đầu cắm: 4-Pin|Khối lượng quạt:152g(0.34 lb)Điện thế/dòng: 12 V DC/ 0.2A|Tiêu thụ:2.4W

Cooler Master : RR-T4-18PK-R1(Hyper T4)

Socket Intel LGA 2011/1366/1156/1155/775AMD FM1/AM3+/AM3/AM2Kích cỡ 131.6 x 72.5 x 152.3 mm Cỡ khối tản: 128 x 44 x 152.3 mm Chất liệu: 4 ống heatpipe tiếp xúc trực tiếp / Lá phiến nhômKhối lượng: 448 g / 1 lb| ống đồng: ø6mmKích cỡ quạt:120x120 x25mm|Đầu cắm: 4-PinTốc độ: 600~1800 RPM (PWM)±10%Lượng gió: 24~70 CFM ±10%Áp lực gió: 0.3~2.14 mm H2O ±10%Thời gian hoạt động: 40,000 giờĐộ ồn: 15.1~31.6 dBAVòng bi: Gối trục ống khe (rifle bearing)Điện thế/dòng 12 VDC/0.2A| Tiêu thụ: 2.64 WTrọng lượng quạt: 100 g / 0.22 lb

Cooler Master RR-H412-16PK-R1 (HYPER 412)

7 12 tháng 0 Ready

8 12 tháng 0 Ready

MAINBOARD (BO MẠCH CHỦ)SOCKET 1150

ASUS

Cooler Master : RR-T812-24PK-R1

Intel Socket: LGA 2011/1366/1156/1155/775AMD Socket: FM1 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2Kích cỡ:138x103x163mm|Tản: 134x74x158mmChất liệu: Đế đồng khối / 2 Vapor Chambers khoang hơi/6 ống heatpipe/ Phiến lá nhômKhối lượng: 826g (1.83 lb)|ống đồng: ø6mmKích cỡ quạt: 120x120x25mm/Đầu cắm 4-Pin Tốc độ: 600 – 2,400 RPM (PWM) ± 10%(1,600 RPM ở chế độ tĩnh)| Độ ồn: 19 - 40 dBA Lượng gió: 19.17-86.15CFM±10%Áp lực gió: 0.31 – 4.16 mm H2O ± 10%Thời gian hoạt động: 40,000 giờVòng bi: trục gối ống kín ( Sleeve Bearing)Điện thế/dòng: 12 V DC / 0.2A|Tiêu thụ:2.4WTrọng lượng quạt:152g (0.34 lb)

Cooler Master RR-X6NN-19PR-R1

Intel Socket: LGA2011/1366/1156/1155/775AMD Socket: FM1 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2Kích cỡ: 157.3 x 113.8 x 163.3 mmCỡ tản nhiệt: 156.4 x 84.2 x 151.7mm Chất liệu: Đế đồng khối, 6 heatpipe, phiến nhômKhối lượng: 732g (1.61 lb)Đường kính ống đồng: ø6mmCỡ quạt: 12 x120x25 mm|Độ ồn: 8 - 27 dBA Tốc độ: 600 – 1,900 RPM (PWM) ± 10%Lượng gió: 18.8 – 59.5 CFM ± 10%Áp lực gió: 0.29 – 2.30 mmH2O ± 10%Thời gian hoạt động: 40,000 giờVòng bi: trục gối ống kín siêu bền( Sleeve Bearing)Đầu cắm: 4-Pin|Trọng lượng quạt:110g (0.24 lb)Điện thế/dòng: 12 V DC/0.2A | Tiêu thụ: 2.4W

1 B85M-G 36 tháng 0 Ready

2 H87M-E 36 tháng 0 Ready

Intel® B85 chipset, socket 1150 for 4th-generation Core i5, i7 (LGA1150) + Dual Channel Memory Architecturel 4 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 1600/1333/1066 MHz, SupportsTurbo Boost Technology 2.0 Technology. Expanssion slots: 1x PCI Express 3.0 x16, 2 x PCI Express x 1. Integrated ALC887-VD2, Audio 8-CHANNEL . STORAGE: Intel® B85 chipset : 2 x SATA 3Gb/s ports, 4 x SATA 6Gb/s ports. LAN: 1 x Gigabit LAN Controller(s) Realtek 8111G. 1 x HDMI, D-Sub + DVI, 4 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, 1 x PS/2 keyboard (purple), 1 x PS/2 mouse (green). uATX. Điểm nhấn: DIGI+ VRM:Digital Power Design for the CPU and iGPU, ASUS 3 Phase Power Design, UEFI BIOS (EZ Mode), MyLogo 2, EZ-Flash 2, Fan Xpert , Crash Free BIOS3, Network iControl, Ai Charger, USB3.0 Boost, GPU Boost, EPU, All Solid Capacitors.

Intel® H87 chipset, socket 1150 for 4th-generation Core i5, i7 (LGA1150) + Dual Channel Memory Architecturel 4 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 1600/1333/1066 MHz, SupportsTurbo Boost Technology 2.0 Technology. Expanssion slots: 1x PCI Express 3.0 x16, 3 x PCI Express x 1. Integrated Realtek ALC887, Audio 8-CHANNEL . STORAGE: Intel® H87 chipset : 6 x SATA 6Gb/s, SATA Raid 0, 1, 5, 10. LAN: 1 x Gigabit LAN Controller(s) Realtek 8111G max: 1000Mbps. 1 x HDMI, DVI, 2 x USB 2.0, 4 x USB 3.0, 1 x PS/2 keyboard, 1 x PS/2 mouse. uATX. Điểm nhấn: DIGI+ VRM:Digital Power Design for the CPU and iGPU, ASUS 3 Phase Power Design, UEFI BIOS (EZ Mode), MyLogo 2, EZ-Flash 2, Fan Xpert , Crash Free BIOS3, Network iControl, Ai Charger, USB3.0 Boost, GPU Boost, EPU, All Solid Capacitors.

3 H87M-PLUS 36 tháng 0 Ready

4 H87-PRO 36 tháng 0 Ready

Intel® H87 chipset, socket 1150 for 4th-generation Core i5, i7 (LGA1150) + Dual Channel Memory Architecturel 4 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 1600/1333/1066 MHz, SupportsTurbo Boost Technology 2.0 Technology. Expanssion slots: 1x PCI Express 3.0 x16, 1 x PCI Express 2.0 x16, 2 PCI slots. Integrated Realtek ALC887, Audio 8-CHANNEL . STORAGE: Intel® H87 chipset : 6 x SATA 6Gb/s, SATA Raid 0, 1, 5, 10. LAN: 1 x Gigabit LAN Controller(s) Realtek 8111G max: 1000Mbps. 1 x HDMI, DVI, 2 x USB 2.0, 4 x USB 3.0, 1 x PS/2 keyboard, 1 x PS/2 mouse, 3 Audio ports. uATX. Điểm nhấn: 5X Protection, ASUS DIGI+ VRM, DRAM Fuse, ESD Guards, All 5K-Hour Solid Capacitors, ASUS EPU, Quiet Thermal Solution, EZ DIY.

Intel® H87 chipset, socket 1150 for 4th-generation Core i5, i7 (LGA1150) + Dual Channel Memory Architecturel 4 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 1600/1333/1066 MHz, SupportsTurbo Boost Technology 2.0 Technology. Expanssion slots: 1x PCI Express 3.0 x16, 1 x PCI Express 2.0 x16, 2 PCI Express, 3x PCI Slots. Integrated Realtek Realtek ALC887, Audio 8-CHANNEL . STORAGE: Intel® H87 chipset : 6 x SATA 6Gb/s, SATA Raid 0, 1, 5, 10. LAN: 1 x Gigabit LAN Controller(s) Realtek 8111G max: 1000Mbps. 1 x PS/2 keyboard/mouse port, D-Sub + DVI + Display Port 1 x HDMI, 2 x USB 2.0, 4 x USB 3.0, S/PDIF Out: 1 x Optical. I/O connectors: 1 x USB 3.0/2.0 connector supports additional 2 USB ports (19-pin), 3 x USB 2.0/1.1 connectors support additional 6 USB ports, 6 x SATA 6.0Gb/s connectors (yellow), 1 x CPU Fan connector (4-pin), 3 x Chassis Fan connector (4-pin), 1 x Front panel audio connector (AAFP), 1 x S/PDIF Out connector, 1 x COM connector, 1 x System Panel, 1 x GPU Switch, 1 x MemOK! Button, 1 x 24-pin EATX Power connector, 1 x 8-pin EATX 12V Power connector.

5 H87M-PRO 36 tháng 0 Ready

Intel® H87 chipset, socket 1150 for 4th-generation Core i5, i7 (LGA1150) + Dual Channel Memory Architecturel 4 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 1600/1333/1066 MHz, SupportsTurbo Boost Technology 2.0 Technology. Expanssion slots: 1x PCI Express 3.0 x16, 1 x PCI Express 2.0 x16, 2 PCI Express. Integrated Realtek ALC892, Audio 8-CHANNEL . STORAGE: Intel® B85 chipset : 6 x SATA 6Gb/s, SATA Raid 0, 1, 5, 10. LAN: 1 x Gigabit LAN Controller(s) Realtek 8111G max: 1000Mbps. 1 x PS/2 keyboard/mouse port, D-Sub + DVI + Display Port, 1 x HDMI, DVI, 1 x DisplayPort, 2 x USB 2.0, 4 x USB 3.0, 2 x eSATA 6Gb/s, S/PDIF Out: 1 x Optical. I/O connectors: 1 x USB 3.0/2.0 connector supports additional 2 USB ports (19-pin), 3 x USB 2.0/1.1 connectors support additional 6 USB ports, 6 x SATA 6.0Gb/s connectors (yellow), 1 x CPU Fan connector (4-pin) for both 3-pin (DC mode) and 4-pin (PWM mode) CPU coolers control, 3 x Chassis Fan connector (4-pin), 1 x Front panel audio connector (AAFP), 1 x S/PDIF Out connector, 1 x COM connector, 1 x System Panel, 1 x GPU Switch, 1 x MemOK! Button, 1 x 24-pin EATX Power connector, 1 x 8-pin EATX 12V Power connector uATX. Điểm nhấn: 5X Protection, ASUS DIGI+ VRM, DRAM Fuse, ESD Guards, All 5K-Hour Solid Capacitors, ASUS EPU, Quiet Thermal Solution, EZ DIY.

6 Z87M-PLUS 36 tháng 0 Ready

7 Z87-C 36 tháng 0 Ready

Intel® Z87 chipset, socket 1150 for 4th-generation Core i5, i7 (LGA1150) + Dual Channel Memory Architecturel 4 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 2800(O.C)~1333 MHz, SupportsTurbo Boost Technology 2.0 Technology. Expanssion slots: 1x PCI Express 3.0 x16, 1 x PCI Express 2.0 x16, 2 PCI Express. Integrated Realtek Realtek ALC887, Audio 8-CHANNEL . STORAGE: Intel® Z87 chipset : 6 x SATA 6Gb/s, SATA Raid 0, 1, 5, 10. LAN: 1 x Gigabit LAN Controller(s) Realtek 8111-GR. 1 x PS/2 keyboard/mouse port, 1 x DVI, 1 x HDMI, 2 x USB 2.0, 4 x USB 3.0, Audio Ports: 6 Ports. I/O connectors: 1 x USB 3.0/2.0 connector supports additional 2 USB ports (19-pin)3 x USB 2.0/1/1 connectors support additional 6 USB ports. uATX. Điểm nhấn: ASUS Unique Features, 5X PROTECTION, DRAM Fuse, ESD Guards, All 5K-Hour Solid Capacitors, Stainless Steel Back I/O, Quiet Thermal Solution, EPU, EZ DIY, Q-Design, 100% All High-quality Conductive Polymer Capacitors; Precision Tweaker 2, SFS (Stepless Frequency Selection), Overclocking Protection

Intel® Z87 chipset, socket 1150 for 4th-generation Core i5, i7 (LGA1150) + Dual Channel Memory Architecturel 4 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 2800(O.C)~1333 MHz, SupportsTurbo Boost Technology 2.0 Technology. Expanssion slots: 1x PCI Express 3.0 x16, 1 x PCI Express 2.0 x16, 2 PCI Express, 3 PCI Slots. Integrated Realtek Realtek ALC892, Audio 8-CHANNEL . STORAGE: Intel® Z87 chipset : 6 x SATA 6Gb/s, SATA Raid 0, 1, 5, 10. LAN: 1 x Gigabit LAN Controller(s) Realtek 8111-GR. 1 x PS/2 keyboard/mouse port, 1 x DVI, 1 x HDMI, 2 x USB 2.0, 4 x USB 3.0. I/O connectors: 1 x USB 3.0/2.0 connector supports additional 2 USB ports (19-pin)3 x USB 2.0/1/1 connectors support additional 6 USB ports. uATX. Điểm nhấn: ASUS Unique Features, 5X PROTECTION, DRAM Fuse, ESD Guards, All 5K-Hour Solid Capacitors, Stainless Steel Back I/O, Quiet Thermal Solution, EPU, EZ DIY, Q-Design, 100% All High-quality Conductive Polymer Capacitors; Precision Tweaker 2, SFS (Stepless Frequency Selection), Overclocking Protection

8 GRYPHON Z87 36 tháng 0 Ready

9 Z87-PRO 36 tháng 0 Ready

Intel® Z87 chipset, socket 1150 for 4th-generation Core i5, i7 (LGA1150) + Dual Channel Memory Architecturel 4 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 1866/1600/1333 MHz, SupportsTurbo Boost Technology 2.0 Technology. Expanssion slots: 2x PCI Express 3.0 x16, 1 x PCI Express 2.0 x16, 1x PCI Express x1. Integrated Realtek ALC892, Audio 8-CHANNEL . STORAGE: Intel® Z87 chipset : 6 x SATA 6Gb/s, SATA Raid 0, 1, 5, 10. Intel I217-V Gigabit LAN Controller. 1 x DVI-D, 1 x HDMI, 4 x USB 2.0, 4 x USB 3.0, S/PDIF Out: 1 Optical. I/O connectors: 1 x USB 3.0/2.0 connector supports additional 2 USB ports (19-pin)3 x USB 2.0/1/1 connectors support additional 6 USB ports. uATX. Điểm nhấn: "Ultimate COOL!" Thermal Solution: UF Thermal Radar 2, "TUF ENGINE!" Power Design: 8+2 Digital Phase Power Design, TUF Components (Choke, Ti-Cap & MOSFET; certified by military-standard), ASUS DIGI+ Power Control Utility , "Safe & Stable!" Guardian Angel: ESD Guards, MemOK!

ntel® Z87 chipset, socket 1150 for 4th-generation Core i5, i7 (LGA1150) + Dual Channel Memory Architecturel 4 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 2800(O.C.)*/2666(O.C.)*/2600(O.C.)*~1600/1333 MHz, SupportsTurbo Boost Technology 2.0 Technology. Expanssion slots: 2x PCI Express 3.0 x16, 1 x PCI Express 2.0 x16, 4 x PCI Express x1. Integrated Realtek ALC1150, Audio 8-CHANNEL . STORAGE: Intel® Z87 chipset : 8 x SATA 6Gb/s, SATA Raid 0, 1, 5, 10. Intel I217-V Gigabit LAN Controller, Wireless LAN 2.4/5 GHz, Bluetooth v4.0, v3.0 + HS. 1 x PS/2 keyboard/mouse port, 1 x DisplayPort, 1 x DVI, 1 x HDMI, 6 x USB 3.0, S/PDIF Out: 1 Optical. I/O connectors: 1 x USB 3.0/2.0 connector supports additional 2 USB ports (19-pin), 3 x USB 2.0/1/1 connectors support additional 6 USB ports. ATX. Điểm nhấn: DRAM Power, EPU, ASUS TPU, ASUS Fan Xpert 2 featuring Fan Auto Tuning function for optimized speed control, ASUS Wi-Fi GO! ASUS Quiet Thermal Solution, EZ DIY, ASUS Q-Design, Precision Tweaker 2, SFS (Stepless Frequency Selection), Overclocking Protection

10 Z87-DELUXE 36 tháng 0 Ready

1 36 tháng 0 Ready

GIGABYTE

Intel® Z87 chipset, socket 1150 for 4th-generation Core i5, i7 (LGA1150) + Dual Channel Memory Architecturel 4 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 2800(O.C.)*/2666(O.C.)*/2600(O.C.)*~1600/1333 MHz, SupportsTurbo Boost Technology 2.0 Technology. Expanssion slots: 2x PCI Express 3.0 x16, 1 x PCI Express 2.0 x16, 4 x PCI Express x1. Integrated Realtek ALC1150, Audio 8-CHANNEL . STORAGE: Intel® Z87 chipset : 10 x SATA 6Gb/s, SATA Raid 0, 1, 5, 10. Intel I217-V Gigabit LAN Controller, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Bluetooth v4.0, v3.0 + HS. 1 x PS/2 keyboard/mouse port, 1 x DisplayPort/1 x Mini DisplayPort, 1 x HDMI, 4 x USB 2.0, 6 x USB 3.0, S/PDIF Out: 1 Optical. I/O connectors: 1 x USB 3.0/2.0 connector supports additional 2 USB ports (19-pin), 3 x USB 2.0/1/1 connectors support additional 6 USB ports. ATX. Điểm nhấn: Dual Intelligent Processors 4 with 4-Way Optimization, 16-phase power design, 2-phase DRAM power, EPU, TPU, Fan Xpert 2, Wi-Fi GO! ASUS Quiet Thermal Solution, EZ DIY, ASUS Q-Design, Precision Tweaker 2, SFS (Stepless Frequency Selection), Overclocking Protection

1 GA H87M-D3H 36 tháng 0 Ready

Intel H87 chipset - Socket LGA 1150 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL + VGA Intel® GMA HD Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI port + LAN Realtek tốc độ 1000Mbps + 8*USB2.0 port + 6*USB 3.0 port + 6*SATA3 6Gb/s + hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*PCIE x16 + 1*PCIE x 4 +2*PCIE x1+ 2*PCI + Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 upto 1600MHz Support for Extreme Memory Profile (XMP), Dual VGA Graphic PCI Express Gen.3 (x16 : x4)- Tính năng độc đáo: Q-Flash, Xpress Install, Support for APP Center, @BIOS, EasyTune, EZ Setup, USB Blocker- Gold Plated CPU SocketVới nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bền với công nghệ Ultra Durable 4 Plus hoàn toàn mới:+> Durable Solid Caps: Tụ nhôm đặc Nhật Bản với trở kháng siêu thấp với độ bền lên đến 50.000 h sư dụng,Ferrite Core Choke & Lower RDS(on) MOSFET+> Ultra Cool: Thiết kế tản nhiệt hoàn toàn mới, giảm tới 60°C so với tản nhiệt thông thường+> Humidity Protection: New Glass Fabric: Bo mạch chủ với lớp sợi thủy tinh giúp tăng khả năng chống âm+> 2x Copper Inner Layer: Thiết kế PCB với 2 lớp đồng dày 2 OZ, tăng hiệu năng ep xung & tuổi thọ hệ thống Cùng các tính năng: Electrostatic Protection, Power Failure Protection , High Temperature Protection, UEFI DualBIOS™,Intel Rapid Start, Intel Smart Connect, GIGABYTE EZ Smart Response, 333 Onboard Acceleration, ErP Lot 6, On/Off Charge2.

2 GA H87-D3H 36 tháng 0 Ready

Intel H87 chipset - Socket LGA 1150 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL + VGA Intel®GMA HD Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI port + LAN Intel i217V tốc độ 1000Mbps + 8*USB2.0 port + 6*USB 3.0 port + 6*SATA3 6Gb/s + hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*PCIE x16 + 1*PCIE x 4 +2*PCIE x1 +2*PCI + Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz Support for Extreme Memory Profile (XMP), Dual VGA Graphic PCI Express Gen.3 (x16 : x4)- Tính năng độc đáo: Q-Flash, Xpress Install, Support for APP Center, @BIOS, EasyTune, EZ Setup, USB Blocker- Gold Plated CPU SocketVới nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bền với công nghệ Ultra Durable 5 Plus hoàn toàn mới:+> Durable Black Solid Caps: Tụ nhôm đặc Nhật Bản với trở kháng siêu thấp với độ bền lên đến 10.000 h sư dụng trongmôi trường nhiệt độ 105°C, Ferrite Core Choke & Lower RDS(on) MOSFET+> Ultra Cool: Thiết kế tản nhiệt hoàn toàn mới, giảm tới 60°C so với tản nhiệt thông thường+> All IR® Digital CPU Power Design: bộ cấp nguồn ky thuật số sư dụng 100% IC cao cấp, giảm thiểu thất thoát điện năng+> Humidity Protection: New Glass Fabric: Bo mạch chủ với lớp sợi thủy tinh giúp tăng khả năng chống âm+> 2x Copper Inner Layer: Thiết kế PCB với 2 lớp đồng dày 2 OZ, tăng hiệu năng ep xung & tuổi thọ hệ thống Cùng các tính năng: Electrostatic Protection, Power Failure Protection , High Temperature Protection, UEFI DualBIOS™,Intel Rapid Start, Intel Smart Connect, GIGABYTE EZ Smart Response, 333 Onboard Acceleration, ErP Lot 6, On/Off Charge2.

3 GA Z87M-D3H 36 tháng 0 Ready

Intel Z87 chipset - Socket LGA 1150 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL + VGA Graphics with/ D-SUB / DVI-D / HDMI /Display port + LAN Intel i217V tốc độ 1000Mbps + 8*USB2.0 port + 6*USB 3.0 port + 6*SATA3 6Gb/s + hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*PCIE x16 + 1*PCIEx 8 + 1*PCIE x4 +3*PCIE x1 + Dual Channel DDR3 4*DIMM max 32GB RAM DDR3 1600MHz upto 2933MHz (O.C) Support for Extreme Memory Profile (XMP), Dual VGA Graphic PCI Express Gen.3(x16 : x8 : x4) hỗ trợ 2-way AMD CrossFire- Tính năng độc đáo: Q-Flash, Xpress Install, Support for APP Center, @BIOS, EasyTune, EZ Setup, ON/OFF Charge2,USB Blocker- Gold Plated CPU SocketVới nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bền với công nghệ Ultra Durable 4 Plus hoàn toàn mới:+> Durable Solid Caps: Tụ nhôm đặc Nhật Bản với trở kháng siêu thấp với độ bền lên đến 50.000 h sư dụng,Ferrite Core Choke & Lower RDS(on) MOSFET+> Ultra Cool: Thiết kế tản nhiệt hoàn toàn mới, giúp giảm tới 60°C so với tản nhiệt thông thường+> Humidity Protection: New Glass Fabric: Bo mạch chủ với lớp sợi thủy tinh giúp tăng khả năng chống âm+> 2x Copper Inner Layer: Thiết kế PCB với 2 lớp đồng dày 2 OZ, tăng hiệu năng ep xung & tuổi thọ hệ thống Cùng các tính năng: Electrostatic Protection, Power Failure Protection , High Temperature Protection, 3D UEFI DualBIOS™,Intel Rapid Start, Intel Smart Connect, GIGABYTE EZ Smart Response, 333 Onboard Acceleration, ErP Lot 6, On/Off Charge2.

4 GA Z87-D3HP 36 tháng 0 Ready

Intel Z87 chipset - Socket LGA 1150 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL + VGA Graphics with/ D-SUB / DVI-D / HDMI /Display port + LAN Intel i217V tốc độ 1000Mbps + 8*USB2.0 port + 6*USB 3.0 port + 6*SATA3 6Gb/s + hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*PCIE x16 + 1*PCIEx 4 + 2*PCIE x1 +2*PCI Slot +Dual Channel DDR3 4*DIMM max 32GB RAM DDR3 1600MHz upto 2933MHz (OC) Support for Extreme Memory Profile (XMP), Dual VGA Graphic PCI Express Gen.3 (x16 : x4)hỗ trợ 2-way AMD CrossFire- Tính năng độc đáo: Q-Flash, Xpress Install, Support for APP Center, @BIOS, EasyTune, EZ Setup, ON/OFF Charge2,USB Blocker - Gold Plated CPU SocketVới nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bền với công nghệ Ultra Durable 5 Plus hoàn toàn mới:+> Durable Black Solid Caps: Tụ nhôm đặc Nhật Bản với trở kháng siêu thấp với độ bền lên đến 10.000 h sư dụng trongmôi trường nhiệt độ 105°C, Ferrite Core Choke & Lower RDS(on) MOSFET+> Ultra Cool: Thiết kế tản nhiệt hoàn toàn mới, giảm tới 60°C so với tản nhiệt thông thường+> All IR® Digital CPU Power Design: bộ cấp nguồn ky thuật số sư dụng 100% IC cao cấp, giảm thiểu thất thoát điện năng+> Humidity Protection: New Glass Fabric: Bo mạch chủ với lớp sợi thủy tinh giúp tăng khả năng chống âm+> 2x Copper Inner Layer: Thiết kế PCB với 2 lớp đồng dày 2 OZ, tăng hiệu năng ep xung & tuổi thọ hệ thống Cùng các tính năng: Electrostatic Protection, Power Failure Protection , High Temperature Protection, 3D UEFI DualBIOS™,Intel Rapid Start, Intel Smart Connect, GIGABYTE EZ Smart Response, 333 Onboard Acceleration, ErP Lot 6, On/Off Charge2.

5 GA Z87X-D3H 36 tháng 0 Ready

hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL + VGA Intel® GMA HD Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI port + LAN Intel i217V tốc độ 1000Mbps + 2*USB2.0 port + 10*USB 3.0 port + 6*SATA3 6Gb/s + hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*PCIE x16 + 1*PCIEx 8 + 1*PCIE x4 +3*PCIE x1 +1*PCI Slot + Dual Channel DDR3 4*DIMM max 32GB RAM DDR3 1600MHz upto 2933MHz (OC) Support for Extreme Memory Profile (XMP)Triple VGA Graphic PCI Express Gen.3 (x16 : x8 : x4) hỗ trợ 2-way AMD CrossFireX & NVIDIA SLI (PCI-E x16 and x8).- Tính năng độc đáo: Q-Flash, Xpress Install, Support for APP Center, @BIOS, EasyTune, EZ Setup, ON/OFF Charge2,USB Blocker - Gold Plated CPU SocketVới nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bền với công nghệ Ultra Durable 5 Plus hoàn toàn mới:+> Durable Black Solid Caps: Tụ nhôm đặc Nhật Bản với trở kháng siêu thấp với độ bền lên đến 10.000 h sư dụng trongmôi trường nhiệt độ 105°C, Ferrite Core Choke & Lower RDS(on) MOSFET+> Ultra Cool: Thiết kế tản nhiệt hoàn toàn mới, hiệu quả đạt được giảm tới 60°C so với tản nhiệt thông thường+> All IR® Digital CPU Power Design: bộ cấp nguồn ky thuật số sư dụng 100% IC cao cấp, giảm thiểu thất thoát điện năng+> Humidity Protection: New Glass Fabric: Bo mạch chủ với lớp sợi thủy tinh giúp tăng khả năng chống âm+> 10 Phase Power Design: Thiết kế 10 Phase cung cấp nguồn điện ổn định tối đa cho CPUCùng các tính năng: Electrostatic Protection, Power Failure Protection , High Temperature Protection, 3D UEFI DualBIOS™,Intel Rapid Start, Intel Smart Connect, GIGABYTE EZ Smart Response, 333 Onboard Acceleration, ErP Lot 6, On/Off

6 GA Z87X-UD3H 36 tháng 0 Ready

hợp Sound HD Audio 8 CHANNEL + VGA Intel® GMA HD Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI / Displayport + LAN intel i217V tốc độ 1000Mbps + 4*USB2.0 port + 10*USB 3.0 port+ 10*SATA3 6Gb/s + Suport SATA RAID 0,1,5,10 + 2* eSATA 6Gb/s +suport RAID 0,1 +3*PCI E x 1 +1* PCI + Dual ChannelDDR3 4*DIMM max 32GB RAM DDR3 1600MHz upto 3000MHz (OC) Support for Extreme Memory Profile (XMP) Triple VGA Graphic PCI Express Gen.3 (x16 : x8 : x4) hỗ trợ 2-way AMD CrossFireX & NVIDIA SLI (PCI-E x16 and x8).- Tính năng độc đáo: Q-Flash, Xpress Install, Support for APP Center, @BIOS, EasyTune, EZ Setup, USB Blocker, GamingHeadphone Amplifier (Front Headphone) - Gold Plated CPU Socket Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bền với công nghệ Ultra Durable 5 Plus hoàn toàn mới:+> Durable Black Solid Caps: Tụ nhôm đặc Nhật Bản với trở kháng siêu thấp với độ bền lên đến 10.000 h sư dụng trongmôi trường nhiệt độ 105°C, Ferrite Core Choke & Lower RDS(on) MOSFET+> Ultra Cool: Thiết kế tản nhiệt hoàn toàn mới, hiệu quả đạt được giảm tới 60°C so với tản nhiệt thông thường+> All IR® Digital CPU Power Design: bộ cấp nguồn ky thuật số sư dụng 100% IC cao cấp, giảm thiểu thất thoát điện năng+> Humidity Protection: New Glass Fabric: Bo mạch chủ với lớp sợi thủy tinh giúp tăng khả năng chống âm+> 12 Phase Power Design: Thiết kế 12 Phase cung cấp nguồn điện ổn định tối đa cho CPUCùng các tính năng: Electrostatic Protection, Power Failure Protection , High Temperature Protection, UEFI DualBIOS™,Intel Rapid Start, Intel Smart Connect, GIGABYTE EZ Smart Response, 333 Onboard Acceleration, ErP Lot 6, On/Off

7 GA Z87X-OC 36 tháng 0 Ready

HDMI / Displayport + LAN Intel i217V tốc độ 1000Mbps + 2*USB2.0 port + 10*USB 3.0 port +6*SATA3 6Gb/s + Hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*PCIE x1+ 2*PCI Slot + Dual Channel DDR3 4*DIMM max 32GB RAM DDR3 1600MHz upto 3000MHz (OC) Support for Extreme Memory Profile (XMP)MULTI VGA Graphics PCI Express Gen.3 (x16 : x8: x4 : x4) hỗ trợ 4 Way AMD CrossFireX & 2 Way NVIDIA SLI.- GIGABYTE OC độc quyền: Unique OC Touch Feature, Unique OC Ignition Feature, Unique OC Brace Feature, OC PCIe Switch- Gold plated for CPU Socket, DDR/PCIe Slots and power connectors- New Heatsink design with 8 onboard fan connectors: Thiết kế tản nhiết mới với hế thống 8 quạt kết nối- Tính năng độc đáo: Q-Flash, Xpress Install, Support for APP Center, @BIOS, EasyTune, EZ Setup, USB BlockerVới nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bền với công nghệ Ultra Durable 5 Plus hoàn toàn mới:+> Durable Black Solid Caps: Tụ nhôm đặc Nhật Bản với trở kháng siêu thấp với độ bền lên đến 10.000 h sư dụng trongmôi trường nhiệt độ 105°C, Ferrite Core Choke & Lower RDS(on) MOSFET+> Ultra Cool: Thiết kế tản nhiệt hoàn toàn mới, hiệu quả đạt được giảm tới 60°C so với tản nhiệt thông thường+> All IR® Digital CPU Power Design: bộ cấp nguồn ky thuật số sư dụng 100% IC cao cấp, giảm thiểu thất thoát điện năng+> Humidity Protection: New Glass Fabric: Bo mạch chủ với lớp sợi thủy tinh giúp tăng khả năng chống âm+> 10 Phase Power Design: Thiết kế 10 Phase cung cấp nguồn điện ổn định tối đa cho CPUCùng các tính năng: Electrostatic Protection, Power Failure Protection , High Temperature Protection, 3D UEFI DualBIOS™,Intel Rapid Start, Intel Smart Connect,

8 GA Z87X-UD5H 36 tháng 0 Ready

hợp Sound HD Audio 8 Channel + 2*IEEE 1394a + VGA Intel® GMA HD Technology with/ Dual - Link DVI /HDMI /Displayport + Dual LAN ( Intel i210AT, Intel i217V) tốc độ 1000Mbps+ 10*USB 3.0 port + 10*SATA3 6Gb/s + SATA RAID 0,1,5,10 + 3*PCI E x 1+ 1* PCI+ Dual Channel DDR3 4*DIMM max 32GBRAM DDR3 1600MHz upto 3000MHz (OC) Support for Extreme Memory Profile (XMP)Triple VGA Graphic PCI Express Gen.3 (x16 : x8 : x4) hỗ trợ 2 Way AMD CrossFireX & 2Way NVIDIA SLI.- Tính năng độc đáo: Q-Flash, Xpress Install, Support for APP Center, @BIOS, EasyTune, EZ Setup, USB Blocker,- Gold plated for CPU Socket Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bền với công nghệ Ultra Durable 5 Plus hoàn toàn mới:+> Durable Black Solid Caps: Tụ nhôm đặc Nhật Bản với trở kháng siêu thấp với độ bền lên đến 10.000 h sư dụng trongmôi trường nhiệt độ 105°C, Ferrite Core Choke & Lower RDS(on) MOSFET+> Ultra Cool: Thiết kế tản nhiệt hoàn toàn mới, hiệu quả đạt được giảm tới 60°C so với tản nhiệt thông thường+> All IR® Digital CPU Power Design: bộ cấp nguồn ky thuật số sư dụng 100% IC cao cấp, giảm thiểu thất thoát điện năng+> Humidity Protection: New Glass Fabric: Bo mạch chủ với lớp sợi thủy tinh giúp tăng khả năng chống âm+> 12 Phase Power Design: Thiết kế 12 Phase cung cấp nguồn điện ổn định tối đa cho CPUCùng các tính năng: Electrostatic Protection, Power Failure Protection , High Temperature Protection, 3D UEFI DualBIOS™,Intel Rapid Start, Intel Smart Connect, GIGABYTE EZ Smart Response, 333 Onboard Acceleration, ErP Lot 6, On/Off

9 GA G1.Sniper 5 36 tháng 0 Ready

upto 3000MHz (OC) Support for Extreme Memory Profile (XMP), Support for non-ECC memory modules.MULTI VGA Graphics PCI Express Gen.3 (x16 : x16: x8: x8) hỗ trợ 4 Way AMD CrossFireX & 4 Way NVIDIA SLI.- Super Hearing: Built-in Front Audio Headphone Amplifier – Tích hợp sẵn bộ khuếch đại âm thanh phía trước cho Headphone- Nichicon High-end Audio Capacitors – Hệ thống xư lí âm thanh được trang bị tụ điện cao cấp của Nichicon- Super Speed : Onboard Qualcomm Atheros Killer™ E2200: card mạng cao cấp giúp giảm tối đa tình trạng nghẽn mạng.- GIGABYTE OC độc quyền: Unique OC Touch Feature, Unique OC Ignition Feature, Unique OC Brace Feature, OC PCIe Switch- Extreme Heatsink design: Thiết kế tản nhiệt tối ưu ,hỗ trợ các giải pháp tản nhệt nước cao cấp.- Bluetooth 4.0 & Dual Band Wifi - Tăng cường khả năng kết nối với chuân kết nối tiên tiến nhất- Tính năng độc đáo: Support for Q-Flash, Support for Xpress Install, Support for APP Center, @BIOS, EasyTune, EZ Setup, USB Blocker, - Gold plated for CPU Socket Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bền với công nghệ Ultra Durable 5 hoàn toàn mới:+> Durable Black Solid Caps: Tụ nhôm đặc Nhật Bản với trở kháng siêu thấp với độ bền lên đến 10.000 h sư dụng trongmôi trường nhiệt độ 105°C, Ferrite Core Choke & Lower RDS(on) MOSFET+> Ultra Cool: Thiết kế tản nhiệt hoàn toàn mới, hiệu quả đạt được giảm tới 60°C so với tản nhiệt thông thường+> All IR® Digital CPU Power Design: bộ cấp nguồn ky thuật số sư dụng 100% IC cao cấp, giảm thiểu thất thoát điện năng+> Humidity Protection: New Glass Fabric:

10 GA Z87X-OC Force 36 tháng 0 Ready

36 tháng 0 Ready

SOCKET 1155ASUS

1 P8H61-MX/SI 36 tháng Giá đã trừ KM Ready

port +10*SATA3 6Gb/s + Hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 3*PCIE x16 + 2*PCIE x 8 +2*PCIE x 1 + Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz upto 3000MHz (OC)Support for Extreme Memory Profile (XMP), Support for non-ECC memory modules.MULTI VGA Graphics PCI Express Gen.3 (x16 : x16: x16: x8: x8) hỗ trợ 4 Way AMD CrossFireX & 4 Way NVIDIA SLI.- GIGABYTE OC độc quyền: Unique OC Touch Feature, Unique OC Ignition Feature, Unique OC Brace Feature- Extreme Heatsink design: Thiết kế tản nhiệt tối ưu, hỗ trợ các giải pháp tản nhệt nước cao cấp.- Gold plated CPU Socket, DDR/PCIe Slots and power connectors- Bluetooth 4.0 & Dual Band Wifi - Tăng cường khả năng kết nối với chuân kết nối tiên tiến nhất- Tính năng độc đáo: Q-Flash, Xpress Install, Support for APP Center, @BIOS, EasyTune, EZ Setup, USB BlockerVới nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bền với công nghệ Ultra Durable 5 hoàn toàn mới:+> Durable Black Solid Caps: Tụ nhôm đặc Nhật Bản với trở kháng siêu thấp với độ bền lên đến 10.000 h sư dụng trongmôi trường nhiệt độ 105°C, Ferrite Core Choke & Lower RDS(on) MOSFET+> Ultra Cool: Thiết kế tản nhiệt hoàn toàn mới, hiệu quả đạt được giảm tới 60°C so với tản nhiệt thông thường+> All IR® Digital CPU Power Design: bộ cấp nguồn ky thuật số sư dụng 100% IC cao cấp, giảm thiểu thất thoát điện năng+> Humidity Protection: New Glass Fabric: Bo mạch chủ với lớp sợi thủy tinh giúp tăng khả năng chống âm+> 18 Phase Power Design: Thiết kế 18 Phase cung cấp nguồn điện ổn định tối đa cho CPU

(White Box or Bulk packing) INTEL H61 chipset (Core i3, i5, i7); Dual DDR3 * 2 1333/ 1066MHz, max 16Gb, VGA/ D-Sub/ DVI; Sound 8ch, Lan Gigabit, 10USB 2.0, 4SATA 3Gb/s, PCI, PCIe x16

2 P8H61-M2 USB3 36 tháng 0 Ready

3 P8H61-M LX PLUS 36 tháng 0 Ready

4 P8H61-M LX3 36 tháng Giá đã trừ KM Ready

5 P8H61-M LX3 PLUS 36 tháng 0 Ready

Intel H61 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 + Dual Channel DDR3 * 2DIMM upto 16GB DDR3 1333 / 1066MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub/ HDMI outports: (Supports HDMI™ Technology with max. resolution up to 1920 x 1200 @60Hz / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536), supports DirectX 10.1 and OpenGL, integrated HD Audio 8-CHANNEL + Reatek Gigabit LAN + 2 PORT USB3.0 + 8*USB2.0 port, 4 x SATA 3Gb/s, 1 x PCIe 2.0 x16 +2 x PCI 2.0 x1. m-ATX. Điểm nhấn: Anti-Surge (Protect 3.0)+ASUS GPU Boost - Go to the Limit with iGPU Level Up! + EFI BIOS + 2 cổng PS/2 cho cả chuột PS2 và Keyboard PS/2

Chipset Intel H61 (Core i3, i5, i7); Dual DDR3*2 1333/ 1066, max 16Gb VGA/ D-Sub; Sound 8ch; Lan Gigabit; 10USB 2.0, 4SATA 3Gb/s, PCIe 2.0 x16, 3PCI 2.0 x1

Intel H61 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 + Dual Channel DDR3 * 2DIMM upto 16GB DDR3 1333 / 1066MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub outports: Support RGB with max. resolution 2048 x 1536), supports DirectX 10.1 and OpenGL, integrated HD Audio 8-CHANNEL + Reatek Gigabit LAN + 10*USB2.0 port, 4 x SATA 3Gb/s, 1 x PCIe 2.0 x16 +1 x PCI 2.0x1. m-ATX. Điểm nhấn: Anti-Surge (Protect 3.0)+ASUS GPU Boost - Go to the Limit with iGPU Level Up! +EFI BIOS (EZ Mode) + TurboV + EPU + 2 x PS2 ports for Keyboard and Mouse.

Chipset Intel H61(Core i3, i5, i7) Dual Channel DDR3 * 2DIMM upto 16GB DDR3 1333 / 1066MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub outports: Reatek Gigabit LAN + 10*USB2.0 port, 4 x SATA 3Gb/s, 1 x PCIe 2.0 x16 +1 x PCI 2.0x1

6 H61M-E 36 tháng 0 Ready

7 H61M-A 36 tháng 0 Ready

Intel H61 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel 3rd/2nd generation Core i3, i5, i7 + Dual Channel DDR3 * 2DIMM upto 16GB DDR3 2200(O.C )/2133(O.C )/2000(O.C )/1866(O.C )/1600/1333/1066 MHz, integrated VGA On CPU max. share 1024MB, D-Sub outports: Support RGB with max. resolution 2048 x 1536), supports DirectX 10.1 and OpenGL, integrated HD Audio 8-CHANNEL + Reatek Gigabit LAN + 10*USB2.0 port, 4 x SATA 3Gb/s, 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 + 2 x PCI 2.0x1. u-ATX. Điểm nhấn: Anti-Surge (Protect 3.0)+ASUS GPU Boost - Go to the Limit with iGPU Level Up! +EFI BIOS (EZ Mode) + TurboV + EPU + 2 x PS2 ports for Keyboard and Mouse + Network iControl - Regulate Network Bandwidth Real-time + ESD Protection - Protect Your Computer with ESD Guards.

Intel H61 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel 3rd/2nd generation Core i3, i5, i7 + Dual Channel DDR3 * 2DIMM upto 16GB DDR3 2200(O.C )/2133(O.C )/2000(O.C )/1866(O.C )/1600/1333/1066 MHz, integrated VGA On CPU max. UMA Memory: 1024MB, Cổng HDMI, DVI, D-Sub outports (max resolustion 1920x 1200 @ 60 Hz HZ): Support RGB with max. resolution 2048 x 1536@75Hz), supports DirectX 10.1 and OpenGL, integrated HD Audio 8-CHANNEL + Reatek Gigabit LAN + 3*USB3.0 port+ 8*USB2.0 port, 2xSATA6.0Gb/s+4 x SATA 3Gb/s, 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 + 1 x PCI 2.0x1. m-ATX. Điểm nhấn: Anti-Surge (Protect 3.0)+ASUS GPU Boost - Go to the Limit with iGPU Level Up! +EFI BIOS (EZ Mode) + TurboV + EPU + 2 x PS2 ports for Keyboard and Mouse + Network iControl - Regulate Network Bandwidth Real-time + ESD Protection - Protect Your Computer with ESD Guards.

8 P8H61-M 36 tháng 0 Ready

9 P8H61 (dùng VGA rời) 36 tháng 0 Ready

10 P8Q77-M 36 tháng 0 Ready

Multi-VGA output support : HDMI/DVI/RGB ports - Supports HDMI with max. resolution 1920 x 1200 @ 60 Hz- Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200 @ 60 Hz- Supports RGB with max. resolution 2048 x 1536 @ 75 HzSupports DirectX 10.1Expansion Slots 1 x PCIe 2.0 x16 2 x PCIe 2.0 x1 1 x PCIStorage Intel® H61(B3) chipset : 4 x SATA 3Gb/s port(s), blueLAN Realtek®, 1 x Gigabit LAN Controller(s)Audio Realtek® ALC887 8-Channel High Definition Audio CODEC *1- Supports : Jack-detection, Front Panel Jack-retaskingUSB Ports Built-in Controller : 10 x USB 2.0 port(s) (6 at back panel, black, 4 at mid-board)Overclocking Features Overclocking Protection :- ASUS C.P.R.(CPU Parameter Recall)Special Features ASUS EPU :- EPU TurboVGPU Boost ASUS Exclusive Features :- AI Suite II- Anti-SurgeASUS EZ DIY :- ASUS CrashFree BIOS 3 - ASUS EZ Flash 2 100% All High-quality Conductive Polymer CapacitorsBack I/O Ports 1 x PS/2 keyboard/mouse combo port(s)1 x DVI1 x D-Sub1 x HDMI1 x LAN (RJ45) port(s)

INTEL H61 chipset (Core i3, i5, i7); Dual DDR3*2 1333/ 1066MHz, max 16Gb; sound 8ch; Lan Gigabit; 10USB2.0, 4SATA 3Gb/s, PCIe x16; 3 PCI

Chipset INTEL Q77 (Core i3, i5, i7)DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 1600/1333/1066 MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub/ DVI-D / DisplayPort outports: D-SUB Max. 1 x PCIe 3.0 x16 slot + 1 x PCIe2.0 x4 + 2 x PCI. Integrated HD Audio 8-CHANNEL + 04*USB3.0 + 10*USB2.0 ports + TPM IC onboard. STORAGE: Intel® Q77 Express Chipset with 2 xSATA 6.0 Gb/s ports (gray) + 4 xSATA 3.0 Gb/s ports, Support RAID 0,1,5,10

11 P8B75-M 36 tháng 0 Ready

12 ASUS P8B75-V 36 tháng 0 Ready

13 P8B75-M LX PLUS 36 tháng 0 Ready

chipset Intel B75 (Core i3, i5, i7) DDR3 * 4DIMM upto 32GB, DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graphic: On CPU max. share 1696MB, D-Sub/DVI outports: Expansion Slots: 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (blue), 2 x PCIe 2.0 x4, 2 x PCI.Storage: + B75 chipset controller with 5 x SATA 3Gb/s + 1 x SATA 6.0 Gb/s ports, LAN: Realtek® 8111F Gigabit LAN x1Audio: 8-Channel High USB ports: 4 x USB 3.0 port(s) + 8 x USB 2.0 port(s)

chipset Intel B75 (Core i3, i5, i7) DDR3 * 4DIMM upto 32GB, DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (blue), 1 x PCIe 2.0 X 16 (x4 mode), 2 x PCIe 2.0 x1, 3 x PCI. 5 x SATA 3Gb/s + 1 x SATA 6.0 Gb/s ports,USB ports: 4 x USB 3.0 port(s) + 8 x USB 2.0 port(s)

Intel B75 Express chipset - Socket LGA 1155 supp. CPU Intel 3rd / 2nd generation Core i3, i5, i7 Memory: Dual Channel DDR3 * 2DIMM upto 16GB, DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graphic: On CPU max. share 1024MB, D-Sub/DVI outports: ( Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz ), Supports Intel® HD Graphics, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology.Expansion Slots: 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (blue), 2 x PCIe 2.0 x1, 1 x PCI.Storage: + B75 chipset controller with 5 x SATA 3Gb/s + 1 x SATA 6.0 Gb/s ports, Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology. LAN: Realtek® 8111F Gigabit LAN x1Audio: 8-Channel High Definition Audio CODEC supports : Jack-detection, Multi-streaming, Front Panel Jack-retaskingUSB ports: 4 x USB 3.0 port(s) + 8 x USB 2.0 port(s)Form Factor: m-ATX.Điểm nhấn: True SATA 6.0Gb/s Support+ASUS Anti-Surge Protection + USB 3.0 & SATA 6Gb/s Support + LucidLogix® Virtu MVP - Up to 60% Hybrid Graphics Boost + EPU + AI Charger + 100% All High-quality Conductive Polymer Capacitors.

14 P8H77-M LE 36 tháng 0 Ready

15 P8H77-M 36 tháng 0 Ready

16 P8H77-V 36 tháng 0 Ready

17 P8H77-V LE 36 tháng 0 Ready

18 P8H77-I 36 tháng 0 Ready

chipset Intel H77 (Core i3, i5, i7) DDR3 * 2DIMM upto 16GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz,, D-Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (blue), 1 x PCIe 2.0 X 4, 1 x PCIe 2.0 x1, 1 x PCI. 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports,Gigabit LAN x1Audio: 8-Channel USB ports: 4 x USB 3.0 port(s) + 10 x USB 2.0 port(s)

chipset Intel H77 (Core i3, i5, i7) Dual Channel 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz,, D-Sub/DVI/HDMI outports: : 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (blue), 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black), 1 x PCIe 2.0 x1, 1 x PCI. 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, Support Raid 0, 1, 5, 10, LAN: Gigabit Audio: 8-Channel USB ports: 4 x USB 3.0 port(s) + 10 x USB 2.0 port

chipset Intel H77 (Core i3, i5, i7) DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graphic:: On CPU max. share 1696MB, D-Sub/DVI/HDMI/DISPLAY PORT 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (blue), 1 x PCIe 2.0 x16 *2, 2 x PCIe 2.0 x1, 3 x PCI, 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, 10.USB ports: 4 x USB 3.0 port(s) + 10 x USB 2.0 port(s)

chipset Intel H77 (Core i3, i5, i7) DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, D-Sub/DVI/HDMI : 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (blue), 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) *2, 1 x PCIe 2.0 x1, 3 x PCI 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, 10. LAN:Gigabit Audio: 8-Channel ,USB ports: 4 x USB 3.0 port(s) + 10 x USB 2.0 port(s)

chipset Intel H77 (Core i3, i5, i7) DDR3 * 2DIMM upto 16GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, , D-Sub/DVI/HDMI outports: RAID 0, 1, 5, 10, LAN: Realtek® 8111F Gigabit LAN x1A USB ports: 4 x USB 3.0 port(s) + 8 x USB 2.0 port(s)

19 P8Z77-M 36 tháng 0 Ready

20 P8Z77-M PRO 36 tháng Ready

21 SABERTOOTH Z77 36 tháng 0 Ready

22 P8H77-M PRO 36 tháng 0 Ready

chipset Intel H77 (Core i3, i5, i7) DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2400(O.C.)/2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, : 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (blue) 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) , 1 x PCIe 2.0 x1,1 x PCI; Z77 chipset with 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, 10. LAN: Realtek® 8111E Gigabit LAN x1Audio: 8-Channel USB ports: 4 x USB 3.0 port(s) + 10 x USB 2.0 port(s)

chipset Intel Z77 (Core i3, i5, i7)DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2400(O.C.)/2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, D-Sub/DVI/HDMI 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or dual x8) x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) , 1 x PCIe 2.0 x1.Storage: Z77 chipset with 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, 10. 2 x eSATA 6Gb/s port(s), red LAN: Realtek® 8111E Gigabit LAN x1Audio: 8-Channel : 6 x USB 3.0 port(s) + 8 x USB 2.0 port(s)

Giảm thêm 200.000VNĐ khi

mua kèm CPU bất kỳ

chipset Intel Z77 (Core i3, i5, i7)Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2400(O.C.)/2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, D-Sub/DVI/HDMI outports: 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16, x8), 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black), 3 x PCI: 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, 10. : 2 x SATA 6Gb/s port(s), gray + 2 x eSATA 6Gb/s port(s), red LAN:Gigabit LAN Audio: 8-Channel H: 6 x USB 3.0 port(s) + 10 x USB 2.0 port(s)

chipset Intel H77 (Core i3, i5, i7) - DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, D-Sub/DVI/HDMI/DISPLAY PORT 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (blue), 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) *2, 1 x PCIe 2.0 x1,Storage: + H77 chipset controller with 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, 10. Support,1 x eSATA 6Gb/s port(s), red and 1 x SATA 6Gb/s port(s), USB ports: 4 x USB 3.0 port(s) + 10 x USB 2.0 port(s)

23 ASUS P8Z77-V LX 36 tháng 0 Ready

24 ASUS P8Z77-V 36 tháng Ready

25 P8Z77-V PRO 36 tháng 0 Ready

chipset Intel Z77 (Core i3, i5, i7) DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, , D-Sub/DVI/HDMI1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (blue) 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) *2, 2 x PCIe 2.0 x1, 3 x PCI. 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, 10. 4 x USB 3.0 port(s) + 10 x USB 2.0 port(s)

chipset Intel Z77 (Core i3, i5, i7)DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz,D-Sub/DVI/HDMI o 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16, x8), 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) *2, 2 x PCIe 2.0 x1, 2 x PCI. 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, 10.WIFI: Wi-Fi 802.11 b/g/n,USB ports: 6 x USB 3.0 port(s) + 10 x USB 2.0 port(s)

Giảm thêm 300.000VNĐ khi

mua kèm CPU bất kỳ

chipset Intel Z77 (Core i3, i5, i7) DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16, x8), 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) *2, 2 x PCIe 2.0 x1, 2 x PCI: 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, 10.WIFI: Wi-Fi 802.11 b/g/n.USB ports: 8 x USB 3.0 port(s) + 10 x USB 2.0 port(s)

26 36 tháng 0 Ready

27 P8Z77-V DELUXE 36 tháng 0 Ready

P8Z77-V PRO/THUNDERBOLT

HDMI with max. resolution 1920 x 1200 / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz), Supports NVIDIA® Quad-GPU SLI™ Technology, Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology, Supports AMD 3-Way CrossFireX™ Technology, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Supports Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™.Expansion Slots: 3 x PCIe 3.0/2.0 x16 , 2 x PCIe 2.0 x1, 2 x PCIStorage: + Z77 chipset: 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, 10. Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology. + ASMedia® PCIe SATA controller : 2 x SATA 6Gb/s port(s), navy blueLAN: Intel® 82579V, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Intel® LAN- Dual interconnect between the Integrated LAN controller and Physical Layer (PHY).WIFI: Wi-Fi 802.11 b/g/nAudio: 8-Channel High Definition Audio CODEC support Absolute Pitch 192kHz/ 24-bit True BD Lossless Sound, DTS Ultra PC II,DTS Connect, Optical S/PDIF out port(s) at back panelUSB ports: 4 x USB 3.0 port(s) + 10 x USB 2.0 port(s)Form Factor: ATX.Điểm nhấn: Thunderbolt onboard - Blistering-fast Data Transfer and Daisy Chain Expansion; ASUS Dual Intelligent Processors 3- SMART DIGI+ Power Control (Industry leading Digital 12 Phase Power Design (8 -phase for CPU, 4 -phase for iGPU), Industry leading Digital 2 Phase DRAM Power Design, SMART DIGI+,....). True SATA

chipset Intel Z77 (Core i3, i5, i7)DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz: 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16, x8), 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) *2, 4 x PCIe 2.0 x1: 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, 10.WIFI: Wi-Fi 802.11 b/g/n.BLUETOOTH: Bluetooth V4.0; Bluetooth V3.0+HSUSB ports: 8 x USB 3.0 port(s) + 8 x USB 2.0 port(s)

28 P8Z77-I DELUXE 36 tháng 0 Ready

29 P8Z77 WS(Worrkstation) 36 tháng 0 Ready

30 P8Z68-V LX 36 tháng 0 Ready

31 ASUS P8B-X(Box) 36 tháng 0 Ready

chipset Intel Z77 (Core i3, i5, i7)DDR3 * 2DIMM upto 16GB DDR3 2400(O.C.)/2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333 MHz, (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz / Supports Display Port with max. resolution 2560 x 1600@60Hz), Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX Storage: + Z77 chipset: 2 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports + 2 x eSATA 3.0 support SATA RAID 0, 1, 5, 10. Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology.LAN: Intel® 82579V, 1 x Gigabit LAN Controller(s) WIFI: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n Supports dual band frequency 2.4/5 GHzBluetooth: Bluetooth V4.0 / Bluetooth V3.0+HS

chipset Intel Z77 (Core i3, i5, i7) DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2800(O.C.)/2600(O.C.)/2400(O.C.)/2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1800/1600/1333 MHz,: On CPU max. share 1696MB, DVI outports: : 4 x PCIe 3.0/2.0 x16 (dual x16 or x16,x8,x8 or quard x8), 2 x PCIe 2.0 x1: + Z77 chipset: 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, 10. : 2 x SATA 6Gb/s port(s), navy blue support RAID 0, 1 + : 2 x e-SATA 6Gb/s port(s), redLAN: Intel® 82574L, 2 x Gigabit LAN Controller(s) USB ports: 6 x USB 3.0 port(s) + 9 x USB 2.0 port(s)

Chipset Intel Z68 (Core i3, i5, i7); Dual DDR3*4 2200(O.C.)/ 2133(O.C.)/ 1866(O.C.)/ 1600/ 1333/ 1066, max 32Gb; VGA/ D-sub/ DVI/ HDMI; Sound 8ch; Lan Gigabit; 2PCIe x16, 2PCIe x1; 3PCI; 2USB 3.0, 12USB 2.0; 4SATA 3Gb/s, 2SATA 6.0Gb/s; SATA RAID 0, 1, 5, 10

Chipset Intel C206 (Core i3): Total Slots : 4 (2-channel) Maximum up to 32GB UDIMM, Memory Type : DDR3, 1333/1066, UDIMM, with ECC: 01 x PCI-E x16, 02 x PCI-E x1, 01 x PCI-E x8, 02 x PCI 32bit/33MHz.GRAPHIC: XGI® Z9s with 64MB VRAM *1 Aspeed AST1100 with 64MB VRAM *2. STORAGE: Intel® C202 SATA Controler: 6 x SATA2 3Gb/s ports Intel® Rapid Storage Technology(RST) (For Windows Only) (Support Software RAID 0, 1, 5,

32 P8C WS 36 tháng 0 Ready

33 MAXIMUS V EXTREME 36 tháng 0 Ready

34 36 tháng 0 Ready

Chipset Intel C216 (Core i3,i5,i7)DDR3 * 4DIMM upto 1600/1333MHz, integrated VGA max. share 1024MB, DVI-D outports, 2 x PCIe 3.0 x16(x16 or dual x8), 2 x PCIe 2.0 x16 ( x4 mode) / 1 x PCIx1 / 1 x PCI. Integrated HD Audio 8-CHANNEL + 4*USB3.0 + 10*USB2.0 ports + 2*IEEE1394 ports

2800(O.C.)/2666(O.C.)/2600(O.C.)/2400(O.C.)/2200(O.C.)/2133(O.C.)/ 2000(O.C.)/ 1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHzThunderbolt: VGA output support, Data transfer rate up to 10 Gbps, Daisy-chain up to 6 Thunderbolt devices.Graphic: On CPU max. share 1696MB, HDMI/DisplayPort/Thunderbolt outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1200) / Support DisplayPort with max. resolution 2560 x 1600 @ 60 Hz, Supports Thunderbolt with max. resolution 2560 x 1600 @ 60 Hz), Supports NVIDIA® 4-Way SLI™ Technology, Supports AMD CrossFireX™ Technology, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Supports Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™.Expansion Slots: 5 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or dual x8 or x8/x16/x8 or x8/x16/x8/x8), 1 x PCIe 2.0 x4 , 1 x mini-PCIe 2.0 x1 Storage: + Z77 chipset: 2 x SATA 6Gb/s port(s), red + 3 x SATA 3Gb/s port(s), black + 1 x mini-SATA 3Gb/s port(s), black Support Raid 0, 1, 5, 10, Supports Intel® Smart Response Technology, Intel® Rapid Start Technology, Intel® Smart Connect Technology + ASMedia® ASM1061 SATA controller : 4 x SATA 6Gb/s port(s) redLAN: Intel® , 1 x Gigabit LAN Controller(s) WIFI: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n supports dual band frequency 2.4/5 GHzBluetooth: Bluetooth V4.0, Bluetooth V3.0+HSAudio: Realtek® ALC898 7.1-Channel High Definition Audio CODEC supports : Jack-detection, Multi-streaming, Front Panel Jack-retasking, Blu-ray audio layer Content Protection, Optical S/PDIF out port(s) at back panel, Optical S/PDIF in port(s) at back panelUSB ports: 6 x USB 3.0 port(s) + 8 x USB 2.0 port(s)Form Factor: M-ATX.Điểm nhấn: •OC Key - The key to real time

MAXIMUS IV GENE-Z/GEN3

Chipset Intel Z68 (Core i3, i5, i7); Dual DDR3*4 2200(O.C.)/ 2133(O.C.)/ 1866(O.C.)/ 1600/ 1333, max 32Gb; 2PCIe x16, PCIe 2.0 x4; Sound 8ch; Lan Gigabit; 4USB 3.0/2.0, 12USB 2.0; 4SATA 3Gb/s, 2SATA 6.0; SATA RAID 0, 1, 5, 10; 2e-SATA 3Gb/s

35 MAXIMUS V GEN 36 tháng 0 Ready

36 MAXIMUS V FORMULA 36 tháng 0 Ready

ASROCK

1 H61M-VS R2.0 36 tháng 0 Ready

Chipset Intel Z77(Core i3, i5, i7) DDR3 *

4DIMM upto 32GB DDR3

2800(O.C.)/2666(O.C.)/2600(O.C.)/2400(O.

C.)/2200(O.C.)/2133(O.C.)/ 2000(O.C.)/

1866(O.C.)/1600/1333 MHz, 2 x PCIe

3.0/2.0 x16 ,1 x PCIe 2.0 x4 (black), 1 x

mini-PCIe 2.0 x1 2 x SATA 6Gb/s port(s),

red +2 x SATA 3Gb/s port(s), black+1 x

eSATA 3Gb/s port(s), red+1 x mini-SATA

3Gb/s port(s), black Support Raid 0, 1, 5, 10,

2 x SATA 6Gb/s port(s) red 6 x USB 3.0

port(s) + 8 x USB 2.0 port(s)

Intel Z77 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel 3rd/2nd gen. Core i3, i5, i7 Memory: Dual Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2800(O.C.)/2666(O.C.)/2600(O.C.)/2400(O.C.)/2200(O.C.)/2133(O.C.)/ 2000(O.C.)/ 1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHzGraphic: On CPU max. share 1696MB, HDMI/DisplayPort outports: Support HDMI with max. resolution 1920 x 1200) / Support DisplayPort with max. resolution 2560 x 1600 @ 60 Hz, Supports NVIDIA® SLI™ Technology, Supports AMD 3-way CrossFireX™ Technology, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Supports Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™.Expansion Slots: 3 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or dual x8 or dual x8 or x8/x4/x4), 1 x PCIe 2.0 x4 , 3 x PCIe 2.0 x1, 1 x mini-PCIe x1Storage: + Z77 chipset: 2 x SATA 6Gb/s port(s) (red) + 2 x SATA 3Gb/s port(s)(black) + 1 x eSATA 3Gb/s (red), 1 x mini-SATA 3Gb/s port(s), black Support Raid 0, 1, 5, 10, Supports Intel® Smart Response Technology, Intel® Rapid Start Technology, Intel® Smart Connect Technology + ASMedia® SATA controller : 4 x SATA 6Gb/s port(s) redLAN: Intel® , 1 x Gigabit LAN Controller(s) WIFI: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n supports dual band frequency 2.4/5 GHzBluetooth: Bluetooth V4.0, Bluetooth V3.0+HSAudio: SupremeFX IV built-in 7.1-Channel High Definition Audio CODEC: - Output Signal-to-Noise Ratio (A-Weighted): 110 dB; - Output THD+N at 1kHz: 95 dB; - TI 6120A2 high fidelity headphone amplifier; - Supports : Jack-detection, Multi-streaming, Front Panel Jack-retasking - DTS Ultra PC II; - DTS Connect; - Optical S/PDIF out port(s) at back panel

): ASROCK/Socket: Intel Socket 1155/ Form Factor: MicroATX (uATX)/ Chipset: Intel H61/ CPU Support (Loại CPU hỗ trợ) (1): Intel Core i3/i5/i7

2 ASROCK H71M-DGS 36 tháng 0 Ready

3 ASROCK H61M-HGS 36 tháng 0 Ready

4 ASROCK B75M-DGS 36 tháng 0 Ready

H61 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package - 2 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 1333/1066, max 16GB) - Intel® HD Graphics 2500/4000 (IVY) DirectX 11 - shared memory 1760MB (Support Full HD)- Realtek RTL8111C Gigabit LAN - 1 x PCIe 3.0 x16, 1 x PCIe 2.0 x1, 4 x SATA2, 2 x PS/2, 1 x D-Sub, 1 x DVI, 6 x USB 2.0 - mATX -Tính năng nổi bật: BIOS UEFI, XFast RAM, XFast LAN, XFast USB, Instant Flash , PCIeXpress 3.0

H61 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package - 2 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 1333/1066, max 16GB) - Intel® HD Graphics 2500/4000 (IVY) DirectX 11 - shared memory 1760MB (Support Full HD)- Realtek RTL8111C Gigabit LAN - 1 x PCIe 3.0 x16, 1 x PCIe 2.0 x1, 4 x SATA2, 2 x PS/2, 1 x D-Sub, 1 x HDMI, 6 x USB 2.0 - mATX -Tính năng nổi bật: BIOS UEFI, XFast RAM, XFast LAN, XFast USB, Instant Flash , 100% tụ rắn , PCIeXpress3.0/ Phù hợp gamenet ổn định cao

B75 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (3 + 1 Power Phase Design) - 2 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2200(OC)/1600/1333/1066, max 16GB) ,Intel® HD Graphics 2500/4000, DirectX 11,Max. shared memory 1760MB - 5.1 CH HD Audio (Realtek ALC662) - Realtek RTL8111E Gigabit LAN - 1 x PCIe 3.0 x16, 1 x PCIe 2.0 x1, 3 x SATA2, 1 x SATA3, 2 x PS/2, 1 x D-Sub, 1 x DVI, 4 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 - mATXTính năng nổi bật: 100% tụ rắn ,PCIeXpress 3.0, DVI, XFast RAM, XFast LAN, XFast USB, Dehumidifier, OMG, Internet Flash, Intel® Smart Connect, Intel® Rapid Start, Intel® SBA

5 ASROCK B75 PRO3-M 36 tháng 0 Ready

6 ASROCK Z77 Pro4 36 tháng 0 Ready

B75 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (4+1 Power Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 1600/1333/1066, max 32GB) - Intel® HD Graphics 2500/4000, DirectX 11,Max. shared memory 1760MB - 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC892) - PCIE x1 Gigabit LAN (Realtek RTL8111E) - 1 x PCIe 3.0 x16, 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode), 2 x PCI, 5 x SATA2, 3 x SATA3, 8 pin 12V power, 1 x PS/2, 1 x D-Sub, 1 x DVI, 1 x HDMI, 1 x Optical SPDIF Out, 4 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 - mATX, All Solid Capacitor

Tính năng nổi bật: 100% tụ rắn, 3 cổng SATA3, PCIe 3.0, DVI, HDMI, Optical, XFast RAM, XFast LAN, XFast USB, OMG, Internet Flash, Dehumidifier, Intel® Smart Connect, Intel® Rapid Start, Intel® SBA , Phù hợp gamer và server

Z77 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (Digi Power, 4 + 2 Power Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2800+(OC)/2400(OC)/2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/1066, max 32GB), Intel® HD Graphics 2500/4000, DirectX 11, Max. shared memory 1760MB - 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC892) - PCIE x1 Gigabit LAN (Realtek RTL8111E) - 1 x PCIe 3.0 x16, 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode), 1 x PCIe 2.0 x1, 3 x PCI, 4 x SATA2, 4 x SATA3, 1 x PS/2, 1 x D-Sub, 1 x DVI-D, 1 x HDMI, 1 x Optical SPDIF, 6 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 - ATX, All Solid Capacitor

Tính năng nổi bật: 100% tụ rắn, cấp nguồn số, DDR3 2800+(OC), PCIe 3.0, DVI, HDMI, Optical, audio 7.1, XFast RAM, XFast LAN, XFast USB, OMG, Internet Flash, Dehumidifier, Lucid Virtu Universal MVP - NoK-OC , Khả năng ep xung tốt / Phù hợp gamer

7 ASROCK Z77 Extreme3 36 tháng 0 Ready

8 ASROCK Z77 Extreme4 36 tháng 0 Ready

Z77 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (Digi Power, 8 + 3 Power Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2800+(OC)/2400(OC)/2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/1066, max 32GB,Intel® HD Graphics 2500/4000, DirectX 11, Max. shared memory 1760MB - 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC892) - PCIE x1 Gigabit LAN (Realtek RTL8111E) - 2 x PCIe 3.0 x16 (x16/x8 or x8/x8), 1 x PCIe 2.0 x4, 1 x PCIe 2.0 x1, 2 x PCI, 4 x SATA2, 2 x SATA3, 8 pin 12V power, 1 x D-Sub, 1 x DVI, 1 x HDMI, 1 x Optical SPDIF, 1 x eSATA3, 4 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 - ATX, 100% Solid Capacitors

Tính năng nổi bật: cấp nguồn số, pha điện 8+3, hỗ trợ xung nhịp bộ nhớ 2800+(OC), 2 khe PCIe x16 3.0, DVI, HDMI, Optical, audio 7.1, ASRock XFast 555, Dehumidifier, Interactive UEFI, OMG, Internet Flash, Lucid Virtu Universal MVP, No-K OC / Trang bị 100% tụ rắn cho gamer và cao thủ ep xung

Z77 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (Digi Power, 8 + 4 Power Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2800+(OC)/2400(OC)/2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) ,Intel® HD Graphics 2500/4000, DirectX 11,Max. shared memory 1760MB - 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC898) - PCIE x1 Gigabit LAN - 2 x PCI Express 3.0 x16 slots (PCIE2/PCIE3: single at x16 (PCIE2) / x8 (PCIE3) or dual at x8/x8 mode), 2 x PCI Express 2.0 x1 slots, 2 x PCI slots, 4 x SATA2, 4 x SATA3, 8 pin 12V power, 1 x D-Sub, 1 x DVI-D, 1 x HDMI, 1 x Optical SPDIF, 1 x eSATA3, 2 x USB 2.0, 4 x USB 3.0 - ATX, 100% Japan-made high-quality Conductive Polymer Capacitors

Tính năng nổi bật: 100% tụ rắn Japan mạ vàng,cấp nguồn số, pha điện 8+3, hỗ trợ xung nhịp bộ nhớ 2800+(OC), 2 khe PCIe x16 3.0, DVI, HDMI, Optical, audio 7.1, ASRock XFast 555, Dehumidifier, Interactive UEFI, OMG, Internet Flash, No-K OC, Lucid Virtu Universal MVP / Sản phâm bán chạy nhất trong series Z77

9 36 tháng 0 ReadyASROCK Fatal1ty Z77 Professional

Z77 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (Digi Power, 16 + 8 Power Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2800+(OC)/2400(OC)/2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/1066, max 32GB), Intel® HD Graphics 2500/4000, DirectX 11, Max. shared memory 1760MB - 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC898) - PCIE x1 Gigabit LAN( dual LAN) - 2 x PCI Express 3.0 x16 slots (PCIE2/PCIE4: single at x16 (PCIE2) / x8 (PCIE4) or dual at x8/x8 mode), 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (PCIE5: x4 mode), 2 x PCI Express 2.0 x1 slots, 2 x PCI slots, 4 x SATA2, 6 x SATA3, 8 pin 12V power, 1 x HDMI, 1 x DisplayPort, 1 x Fatal1ty Mouse Port, 1 x Optical SPDIF, 1 x eSATA3, 1 x IEEE 1394, 1 x Clear CMOS, 5 x USB 2.0, 6 x USB 3.0 - ATX, 100% Japan-made high-quality Conductive Polymer Capacitors

Tính năng nổi bật: cấp nguồn số, pha điện 16+8, hỗ trợ xung nhịp bộ nhớ 2800+(OC), 2 khe PCIe x16 3.0, Dual LAN, HDMI, DisplayPort, Optical, eSATA3, IEEE1394, audio 7.1, ASRock XFast 555, Dehumidifier, Interactive UEFI, OMG, Internet Flash, No-K OC, Lucid Virtu Universal MVP

10 ASROCK Z77 OC Formula 36 tháng 0 Ready

GIGABYTE

adjustmentGraphics: Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals (Intel® Quick Sync Video 2.0, Intel® InTru™ 3D, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® Insider™, Intel® HD Graphics 2500/4000)Audio: 7.1 CH HD Audio with Content Protection (Realtek ALC898 Audio Codec), Supports THX TruStudio™LAN: Broadcom BCM57781 Gigabit LANSlots: 2 x PCI Express 3.0 x16 (x16/x8 or x8/x8), 1 x PCI Express 2.0 x4, 2 x PCI Express 2.0 x1, Supports AMD Quad CrossFireX™, 3-Way CrossFireX™ and CrossFireX™/NVIDIA® Quad SLI™ and SLI™Connector:*** 4 x SATA2, 6 x SATA3*** 1 x IR header, 1 x CIR header, 1 x COM port header, 1 x COM port header, 1 x Power LED header*** V-Probe™: 2 x 7-set of onboard voltage measurement points laid*** 2 x CPU Fan, 4 x Chassis Fan, 1 x Power Fan, 1 x MOS Fan*** 24 pin ATX power/8 pin 12V power/4 pin 12V power, SLI/XFire power*** 3 x USB 2.0 headers, 1 x USB 3.0 header*** 1 x Dr. Debug, 1 x Power Switch, 1 x Reset Switch, 1 x Clear CMOS Switch*** Rapid OC Button, 1 x PCIe ON/OFF Switch, 1 x Post Status Checker (PSC)Rear Panel I/O: 1 x PS/2 (Mouse/Keyboard), 1 x HDMI, 1 x Optical SPDIF Out, 4 x USB 2.0, 6 x USB 3.0, 1 x Clr CMOSOC Formula Kit:*** Power Kit: Digi Power, Dual-Stack MOSFET (DSM), Multiple Filter Cap (MFC), Premium Alloy Choke*** Connector Kit: Hi-Density Power Connector, 15μGold Finger (CPU and memory sockets)*** Cooling Kit: Twin-Power Cooling, 8 Layer PCB/4 x 2oz copper, GELID Solutions GC-Extreme Thermal Compound

1 GA H61M-DS2 (rev 3.0) 36 tháng 0 Ready

2 GA H61M-S2PV 36 tháng 0 Ready

3 GA H61M-DS2 DVI 36 tháng 0 Ready

ntel H61 chipset - Socket LGA 1155 support 2nd Intel Core ixx (22mm) - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL + VGA Intel® HD Core 2000/3000 with D-SUB + LAN Gigabit Realtek tốc độ 1000Mbps + 1*PCI-E x1 slot + 8*USB2.0 port + 1 x parallel port cổng LPT + 1 x COM series + 4x SATA2 3Gb/s connectors + RAM Dual Channel DDR3 2*DIMM upto 16GB RAM + Có khe PCI-E 2.0 x16 (The PCI Express x16 slot conforms to PCI Express 3.0 standard.)- Super Safe with DualBIOS™ 3TB+ HDD Support (Hybrid EFI Technology) và 100% tụ điện nhôm cao cấp Japan- Super Savings with Lower RDS(on) MOSFETs | Lower CPU Zone Temperature | High Power-Efficiency- On/Off Charge Technology The best recharging capability to iPad, iPhone and iPod, Supports 3rd generation PCI-Express interface , Industry's Leading All Solid Capacitor Design.- Touch BIOS™ delivers No Need for Reboot to more easily modify BIOS settingsCùng các công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: GIGABYTE Smart 6, ErP Lot 6, Ultra Durable™ 4 Classic,...

Chipset Intel H61 (Core i3,i5, i7), Dual DDR3*2 max 16Gb; VGA/ D-sub/ DVI; sound 8ch; Lan Gigabit; 3PCI-E x1 slot; PCIE 16x; 10USB2.0; 4SATA2 3Gb/s

Intel H61 chipset - Socket LGA 1155 support 2nd Intel Core ixx (22mm) - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL + VGA Intel® HD Core 2000/3000 with D-SUB port & DVI-D port hỗ trợ độ phân giải lên đến 1920 x 1200 + LAN Gigabit Realtek tốc độ 1000Mbps + 2*PCI-E x1 slot + 8*USB2.0 port + 4x SATA2 3Gb/s connectors + RAM Dual Channel DDR3 2*DIMM upto 16GB RAM + Có khe PCI-E 2.0 x16- Super Safe with DualBIOS™ 3TB+ HDD Support (Hybrid EFI Technology) và 100% tụ điện nhôm cao cấp Japan- Super Savings with Lower RDS(on) MOSFETs | Lower CPU Zone Temperature | High Power-Efficiency- On/Off Charge Technology The best recharging capability to iPad, iPhone and iPod, Supports 3rd generation PCI-Express interface , Industry's Leading All Solid Capacitor Design.- Touch BIOS™ delivers No Need for Reboot to more easily modify BIOS settingsCùng các công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: GIGABYTE Smart 6, ErP Lot 6, Ultra Durable™ 4 Classic,...

4 GA P61A-D3 36 tháng 0 Ready

5 GA B75M-D3V 36 tháng 0 Ready

6 GA B75M-D3H 36 tháng 0 Ready

7 GA B75M-D2V 36 tháng 0 Ready

Chipset Intel H61 (Core i3,i5, i7);LAN Gigabit/ 2*PCI-E x1/3*PCI slot/2*USB3.0/ 6*USB2.0 port/2*SATA 6Gbps support RAID 0,1/4x SATA2 3Gb/s /cổng COM/LPT/ DDR3 2*DIMM upto 16GB RAM + Có khe PCI-E 2.0 x16 (VGA cắm ngoài)

chipset Intel B75 (Core i3,i5, i7, Pentium Dual Core); DDR3 2*DIMM upto 16GB RAM DDR3 1600MHz -/ D-SUB / DVI-D port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 8*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 1*SATA3 6Gb/s + 5*SATA2 3Gb/s connectors + 2*PCIE x1 + 1*PCI + 1*LPT

chipset Intel B75 (Core i3,i5, i7, Pentium Dual Core) DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz ;VGA Intel® GMA HD Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 8*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 1*SATA3 6Gb/s + 5*SATA2 3Gb/s connectors + 2*PCI + RAM Dual Channel

Intel B75 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL + VGA Intel® GMA HD Technology with/ D-SUB / DVI-D port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 8*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 1*SATA3 6Gb/s+ 5*SATA2 3Gb/s connectors + 2*PCIE x1 + RAM Dual Channel DDR3 2*DIMM upto 16GB RAM DDR3 1600MHz hỗ trợ XMP memory profile. Có khe PCI-E 3.0 x16. Support PCI Express Gen.3 - chuân giao tiếp card đồ họa cao cấp và mới nhất. Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bền với công nghệ Ultra Durable 4 Classic thế hệ mới nhất, Intel Rapid Start Technology, Intel Smart Connect Technology, UEFI DualBIOS™ Technology, 333 Onboard Acceleration,ErP Lot 6, On/Off Charge Technology.

8 GA B75M-HD3 36 tháng 0 Ready

9 GA P75-D3 36 tháng 0 Ready

10 GA B75-D3V 36 tháng 0 Ready

11 GA H77M-D3H 36 tháng 0 Ready

12 GA H77-DS3H 36 tháng 0 Ready

13 GA Z77M-D3H 36 tháng 0 Ready

- Intel B75 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL + VGA Intel® GMA HD Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 8*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 1*SATA3 6Gb/s + 5*SATA2 3Gb/s connectors + 2*PCIE x1 + 1*PCI + RAM Dual Channel DDR3 2*DIMM upto 16GB RAM DDR3 1600MHz hỗ trợ XMP memory profile. Có khe PCI-E 3.0 x16. Support PCI Express Gen.3 - chuân giao tiếp card đồ họa cao cấp và mới nhất. Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bền với công nghệ Ultra Durable 4 Classic thế hệ mới nhất, Intel Rapid Start Technology, Intel Smart Connect Technology, UEFI DualBIOS™ Technology, 333 Onboard Acceleration, ErP Lot 6, On/Off Charge Technology...

chipset Intel B75(Core i3,i5, i7, Pentium Dual Core) DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 8*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 1*SATA3 6Gb/s + 4*SATA2 3Gb/s connectors + 1*mSATA connector + 4*PCI + 1*LPT

chipset Intel B75(Core i3,i5, i7, Pentium Dual Core) DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz -/ D-SUB / DVI-D port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 8*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 1*SATA3 6Gb/s + 4*SATA2 3Gb/s connectors + 1*mSATA connector + 3*PCIE x1 + 2*PCI

chipset Intel H77 (Core i3,i5, i7, Pentium Dual Core) DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz -/ D-SUB / DVI-D / HDMI port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 10*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 2*SATA3 6Gb/s + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*PCIE x1 + 1*PCI + RAM Dual Channel

chipset Intel H77(Core i3,i5, i7, Pentium Dual Core) DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz D-SUB / DVI-D / HDMI port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 8*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 2*SATA3 6Gb/s + 3*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*mSATA + 2*PCIE x1 + 2*PCI

chipset Intel Z77(Core i3,i5, i7, Pentium Dual Core) DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz / D-SUB / DVI-D / HDMI port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 10*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 2*SATA3 6Gb/s + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*PCIE x1 + 1*PCI

14 GA Z77-DS3H 36 tháng Ready

15 GA Z77X-D3H 36 tháng 0 Ready

16 GA Z77X-UD3H 36 tháng 0 Ready

17 GA Z77X-UD5H 36 tháng 0 Ready

Chipset Intel Z77(Core i3,i5, i7, Pentium Dual Core) DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz / D-SUB / DVI-D / HDMI port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 8*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 2*SATA3 6Gb/s + 3*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*mSATA + 2*PCIE x1 + 2*PCI

Giá đã trừ Km 500.000đ(áp dụng từ

21/06-27/06)

chipset Intel Z77(Core i3,i5, i7, Pentium Dual Core) DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz / D-SUB / DVI-D / HDMI port + LAN Gigabit+ 6*USB2.0 port + 8*USB 3.0 port + 4*SATA3 6Gb/s + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*mSATA connector + 3*PCIE x1 + 1*PCI

chipset Intel Z77(Core i3,i5, i7, Pentium Dual Core)DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz / D-SUB / DVI-D / HDMI / Displayport + LAN Gigabit + 6*USB2.0 port + 8*USB 3.0 port + 2*SATA3 6Gb/s + 2*eSATA3 6Gb/s + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*mSATA connector + 3*PCIE x1 + 1*PCIl

chipset Intel Z77(Core i3,i5, i7, Pentium Dual Core)DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz / D-SUB / DVI-D / HDMI / Displayport + Dual LAN Gigabit+ 6*USB2.0 port + 10*USB 3.0 port +5*SATA3 6Gb/s + 1*eSATA3 6Gb/s + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*mSATA connector + 3*PCIE x1 + 1*PCI + 2*IEEE 1394a

18 GA Z77X-UP5 TH 36 tháng 0 Ready

- Intel Z77 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections, Support for X-Fi Xtreme Fidelity® and EAX® Advanced HD™ 5.0 technologies + VGA Intel® GMA HD Technologywith/ D-SUB / DVI-D / HDMI + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 6*USB2.0 port + 8*USB 3.0 port +3*SATA3 6Gb/s + 1*eSATA3 6Gb/s + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*mSATA connector + 3*PCIE x1 + 1*PCI + 1*IEEE 1394a + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz hỗ trợ XMP memory profile. Dual VGA Graphic 3 khe PCI-E 3.0 (x16 : x8 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX & NVIDIA SLI.- Dual Port Thunderbolt™ Motherboards: Mainboard đầu tiên trên Thế Giới được chứng nhận Dual Port Thunderbolt™ hỗ trợ tốc độ truyền tải dữ liệu lên đến 10Gbps đồng thời cung cấp khả năng kết nối tới 12 thiết bị và 2 màn hình cùng lúc- GIGABYTE 3D Power: Thiết kế Digital PoWer Engine cho PWM và Memory- Lucid Virtu GPU virtualization giúp chuyển đổi nhanh giữa VGA rời và VGA tích hợp.- Onboard mSATA - Hỗ trợ ổ cứng mSATA tăng tốc hệ thống với Intel Smart Response- Support PCI Express Gen.3 - chuân giao tiếp card đồ họa cao cấp và mới nhất- Onboard OC Features: tích hợp sẵn các thành phần thiết bị phục vụ ep xungVới nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bền với công nghệ Ultra Durable 5 hoàn toàn mới Làm chủ hệ thống dễ dàng với tiện ích GIGABYTE 3D Power trực quan, Giao diện BIOS 3D tiện lợi, 12 Phase Power DesignUEFI DualBIOS™ Technology, Intel Rapid Start Technology, Intel Smart Connect Technology, GIGABYTE EZ Smart Response333 Onboard Acceleration, ErP Lot 6, On/Off Charge Technology...

19 GA Z77X-UP7 36 tháng 0 Ready

20 GA G1.Sniper M3 36 tháng 0 Ready

21 GA G1.Sniper 3 36 tháng 0 Ready

FOXCONN

Intel Z77 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections, Support for X-Fi Xtreme Fidelity® and EAX® Advanced HD™ 5.0 technologies + VGA Intel® GMA HD Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI / Displayport + Dual LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 4*USB2.0 port + 10*USB 3.0 port +6*SATA3 6Gb/s + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*mSATA connector + 2*PCIE x1 + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 2400MHz+ (O.C) hỗ trợ XMP memory profile.5 khe PCI-E 3.0 (x16 : x16 : x16 : x8 : x8) hỗ trợ 4 way AMD CrossFireX & NVIDIA SLI.- GIGABYTE 3D Power: Thiết kế Digital PoWer Engine cho PWM và Memory- Lucid Virtu GPU virtualization giúp chuyển đổi nhanh giữa VGA rời và VGA tích hợp.- Onboard mSATA - Hỗ trợ ổ cứng mSATA tăng tốc hệ thống với Intel Smart Response- Support PCI Express Gen.3 - chuân giao tiếp card đồ họa cao cấp và mới nhất- Onboard OC Features: tích hợp sẵn các thành phần thiết bị phục vụ ep xungVới nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bền với công nghệ Ultra Durable 5 hoàn toàn mớiLàm chủ hệ thống dễ dàng với tiện ích GIGABYTE 3D Power trực quan, Giao diện BIOS 3D tiện lợi, 12 Phase Power DesignUEFI DualBIOS™ Technology, Intel Rapid Start Technology, Intel Smart Connect Technology, GIGABYTE EZ Smart Response333 Onboard Acceleration, ErP Lot 6, On/Off Charge Technology...

chipset Intel Z77(Core i3,i5, i7, Pentium Dual Core) DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz/ D-SUB / DVI-D / HDMI / Displayport + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps (Intel 82579V) + 8*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port +2*SATA3 6Gb/s + 3*SATA2 3Gb/s (with 1*eSATA3 6Gb/s) connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*PCIE x1

chipset Intel Z77(Core i3,i5, i7, Pentium Dual Core)4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz / D-SUB / DVI-D / HDMI / Displayport + Dual LAN Gigabit+ 4*USB2.0 port + 10*USB 3.0 port +4*SATA3 6Gb/s + 2*eSATA3 6Gb/s + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*mSATA connector + 2*PCIE x1 + 1*PCI

H61MXE 36 tháng 0 Ready

INTEL

1 DH61WW BOX 36 tháng 0 Ready

2 H67GD 36 tháng 0 Ready

3 H67CLB3 BOX 36 tháng 0 Ready

4 DP67DE BOX 36 tháng 0 Ready

MSI

1 H61M-P20 (G3) 36 tháng 0 Ready

2 H61M-E22(G3) 36 tháng 0 Ready

Chipset Intel H61 (Core i3, i5, i7)Supports 2 x 240-pin Dual channel DDR3 1333/1066 x 2 DIMMs, Max. 16GB; 1x PS2 Mouse port1x PS2 keyboard port1x VGA port1x HDMI port4x USB 2.0 ports1x RJ45 Lan port1x audio 3 jacks

Chipset Intel H61 (Core i3, i5, i7); Dual DDR3*2 1333/1066 max 16Gb, VGA, Sound; Lan Gigabit; 4+2 USB 2.0, 4* SATA; PCI E 2.0 16x, PCI E 1x, PCI

Chipset Intel H67 (Core i7,i5, i3) Dual DDR3*4 1333MHz, max 32Gb, VGA/ DVI-I/ HDMI; Sound 8ch; Lan Gigabit; PCIE 16x, 2PCIE 1x, PCI, 6+8 USB 2.0, 2USB 3.0, 2 SATA, 2SATA 6.0GB/s, e-SATA; RAID; IEEE 1394a

Chipset Intel H67 (Core i3, i5, i7); Dual DDR3*4 1333MHz, max 32Gb; VGA/ HDMI/ DVI-I; Sound 8ch; Lan Gigabit; 6+8 USB 2.0, 2 USB 3.0, 3* SATA, 2*SATA 6.0GB/s, 1*E SATA; PCI E 16x, 2PCI E 1x, 3PCI; RAID

Chipset Intel P67 (Core i3, i5, i7); Dual DDR3*4 1333/ 1066, max 32Gb; Sound 10ch, Lan Gigabit; PCIE 16x, 2PCIE 1x, 14USB 2.0, 2USB 3.0; 2SATA 6Gb/s, 4SATA 3.0Gb/s; 2IEEE 1394;

Chipset INTEL H61 (Core i3-i5-i7);2*DDR3 1066/1333 - Max 16GB Support Intel HD Graphic HD1000/HD2000/ D3000/HD4000 with DSub - DVI - Support dual monitor - Gigabit LAN 10/100 Realtek 8111E - Sound Realtek ALC887 - 3 Ports

Intel Chipset H61 (G3)Support Intel 2nd, 3rd: Celeron-Pentium- Core i3-i5-i7 - socket 1155Support Dual Chanel 1.5 Volt 2*DDR3 1066/1333 - Max 16GB - Support Intel HD Graphic HD1000/HD2000/ HD3000/HD4000 with DSub - DVI - Support dual monitor - Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8111E - Sound Realtek ALC887 - 3 Ports1x PCI-ExpressGen 3.0 x16, 1x PCI-Express 2.0 x1 , 1X HDMI4x SATAII 3Gb/s Smart Jack6 x USB 2.0 Up to 10 PortsForm M-ATX - Not full 100% Solid Cap, full choke - New design phase. - OC Genie II - ClickBIOS Concept: UEFI BIOS - Winki 3 / LiveUpdate 5 / i-Charger / M-Flash / HDD 3TB Support/ EuP 2013

3 H61M-E23 (B3) 36 tháng 0 Ready

4 H61M-P31 (G3) 36 tháng 0 Ready

5 H67MA-E35 (B3) 36 tháng 0 Ready

6 PH67A-C43 (B3) 36 tháng 0 Ready

7 B75MA-E33 36 tháng 0 Ready

Chipset Intel H61 (Core i3-i5-i7); Dual DDR3*2 1066/1333, max 16Gb; VGA/ DVI-D/HDMI; PCI-E x16, 2PCI-E x1, PCI, 4SATA 3Gb/s. 4USB 2.0; Lan; Sound 8ch;

Chipset Intel H61 (Core i3-i5-i7) 2*DDR3 1066/1333 - Max 16GB/DSub/DVI 100/1000 ,Sound Realtek ALC887 - 3 Ports,1x PCI-ExpressGen 3.0 x16, 1x PCI-Express 2.0 x14x SATAII 3Gb/s Smart Jack.6 x USB 2.0

Chipset INTEL H67 (Core i3-i5-i7); Dual DDR3*2 1066/1333, max 32Gb; VGA/ HDMI/ DVI-D; Lan; Sound 6ch; 4USB 2.0, 2USB 3.0; PCIE 16x; 3PCIE 1x; 2SATA 6Gb/s, 4SATA 3Gb/s, IEEE1394

Chipset INTEL P67 (Core i3-i5-i7); Dual DDR3*4 1066/1333, max 32Gb, Lan, Sound 6ch, PCI-E x16, 3PCI-E x1, 3PCI, 2SATA 6Gb/s, 4SATA 3Gb/s, 8USB 2.0, 2USB 3.0

ntel Chipset Intel® B75Support Intel 2nd, 3rd: Celeron-Pentium- Core i3-i5-i7 - socket 1155Support Dual Chanel 1.5 Volt 2*DDR3 1066/1333 Up to 2400 - Max 16GB - Support Intel HD Graphic HD1000/HD2000/ HD3000/HD4000 with DSub - DVI - Support dual monitor - Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8111E - Sound Realtek ALC887 - 3 Ports1x PCI-ExpressGen 3.0 x16, 1x PCI-Express 2.0 x11x SATAIII 3Gb/s , 3 SATA II Smart Jack6 x USB 2.0 Up to 10 PortsForm M-ATX - Full 100% Solid Cap, full choke - New design phase. - OC Genie II - ClickBIOS Concept: UEFI BIOS - Winki 3 / LiveUpdate 5 / i-Charger / M-Flash / HDD 3TB Support/ EuP 2013

8 B75A-G43 36 tháng 0 Ready

9 B75MA-P45 36 tháng 0 Ready

Intel Chipset Intel® B75Support Intel 2nd, 3rd: Celeron-Pentium- Core i3-i5-i7 - socket 1155Support Dual Chanel 1.5 Volt 4*DDR3 1066/1333 Up to 2400 - Max 32GB - Support Intel HD Graphic HD1000/HD2000/ HD3000/HD4000 with DSub - DVI - Support dual monitor - Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8111E - Sound Realtek ALC887 - 3 Ports2x PCI-ExpressGen 3.0 x16, 1x PCI-Express 2.0 x1 , 1 x DVI-D port , DVI , CrossFire Yes1x SATAIII 3Gb/s , 3 SATA II Smart Jack 2x USB 3.0 6 x USB 2.0 Up to 10 PortsForm ATX - Full 100% Solid Cap, full choke - New design phase. - OC Genie II - ClickBIOS Concept: UEFI BIOS - Winki 3 / LiveUpdate 5 / i-Charger / M-Flash / HDD 3TB Support/ EuP 2013

ntel Chipset Intel® B75Support Intel 2nd, 3rd: Celeron-Pentium- Core i3-i5-i7 - socket 1155Support Dual Chanel 1.5 Volt 2*DDR3 1066/1333 Up to 2400 - Max 16GB - Support Intel HD Graphic HD1000/HD2000/ HD3000/HD4000 with DSub - DVI - Support dual monitor - Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8111E - Sound Realtek ALC887 - 3 Ports1x PCI-ExpressGen 3.0 x16, 1x PCI-Express 2.0 x11x SATAIII 3Gb/s , 3 SATA II Smart Jack6 x USB 2.0 Up to 10 PortsForm M-ATX - Full 100% Solid Cap, full choke - New design phase. - OC Genie II - ClickBIOS Concept: UEFI BIOS - Winki 3 / LiveUpdate 5 / i-Charger / M-Flash / HDD 3TB Support/ EuP 2013

10 B75IA-E33 36 tháng 0 Ready

11 H77MA-G43 (G3) 36 tháng 0 Ready

12 Z77A-G43 36 tháng 0 Ready

Intel Chipset Intel® B75 Support Intel 2nd, 3rd: Celeron-Pentium- Core i3-i5-i7 - socket 1155Support Dual Chanel 1.5 Volt 2*DDR3 1066/1333 Up to 2400 - Max 16GB - Support Intel HD Graphic HD1000/HD2000/ HD3000/HD4000 with DSub - DVI - Support dual monitor - Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8111E - Sound Realtek ALC887 - 3 Ports1x PCI-ExpressGen 3.0 x16, 1x PCI-Express 2.0 x1 , 1 x DVI-D port , HDMI1x SATAIII 3Gb/s , 3 SATA II Smart Jack2X USB3.0 ,4 x USB 2.0 Up to 10 PortsForm Mini-ITX - Full 100% Solid Cap, full choke - New design phase. - OC Genie II - ClickBIOS Concept: UEFI BIOS - Winki 3 / LiveUpdate 5 / i-Charger / M-Flash / HDD 3TB Support/ EuP 2013

Chipset Intel H77 (G3)(Core i3-i5-i7) Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600 - Max 32GB Gigabit LAN 100/1000 Sound 8 Chanel Realtek ALC892 - 6 Ports1x PCI-Express Gen 3.0 x16, 1x PCI-E 2.0 x16 run at x4, 1x PCI-E 2.0 x12x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s RAID 0/1/5/10.2x USB 3.0 up to 3 port, 4x USB 2.0 Up to 10 Ports,

Intel Chipset Z77 (Gen 3)Support 2nd, 3rd Celeron-Pentium-Core i3-i5-i7 - socket 1155Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600*/1866*/2133*2400*/2667*(OC) - Max 32GB - Support Intel HD Graphic HD1000/HD2000/HD3000/HD4000 with DSub - DVI - HDMI - Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8111E - Sound 8 Chanel Realtek ALC892 - 6 Ports2x PCI-Express Gen3 x16 (x16, x8), 1x PCI-E 2.0 x16 (run at x4), 4x PCI-E 2.0 x12x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s, RAID 0/1/5/10 2x USB 3.0 Up to 3 Ports, 6x USB 2.0 Up to 10 PortsForm ATX - Full Solid Cap, 3 Heatsink, OC Genie II - ClickBIOS II: UEFI BIOS, Window ClickBIOS Soft - Winki3/ Live Update/ SuperCharger/ M-Flash/ HDD 3TB support/ HDMI 1.4 - Support Lucid Virtu, ATI CrossFire, Nvidia SLI

Z77A-G43 GAMING 36 tháng 0 Ready

13 Z77MA-G45 (G3) 36 tháng 0 Ready

14 Z77A-G45 (G3) 36 tháng 0 Ready

CPU (Max Support) i7Chipset Intel® Z77 Express ChipsetDDR3 Memory 1066/1333/1600*/1866*/2000*/2133*(OC), 2200*/2400*/2600*/2667*/2800*/3000*(OC, 22nm CPU required)Memory ChannelDualDIMM Slots 4 - Max Memory (GB)32PCI-Ex16 1 PCI-E Gen3 (16) Gen2(4) - PCI-Ex1 2 - PCI 3SATAIII 2 - SATAII 4 - RAID 0/1/5/10LAN 10/100/1000*1TPM YUSB 3.0 ports (Rear) 2 - USB 2.0 ports (Rear) 6Audio ports (Rear) 6VGA 1 - HDMI 1 - DVI 1VGA Max Share Memory (MB)1760 DirectX11Form FactorATXCrossFire

Chipset Intel Z77 (Core i3-i5-i7) 4*DDR3 1066/1333/1600*/1866*/2133*2400*/2667*(OC) - Max 32GBDSub - DVI - HDMI,2x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s, RAID 0/1/5/10 2x USB 3.0 Up to 3 Ports, 6x USB 2.0 Up to 10 Ports

Chipset Intel Z77 (Core i3-i5-i7)4*DDR3 1066/1333/1600*/1866*/2133*2400*/2667*(OC) - Max 32GBDSub - DVI - HDMI2x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s, RAID 0/1/5/10 2x USB 3.0 Up to 3 Ports, 4x USB 2.0 Up to 10 Ports

15 Z77A-GD45 Thunderbolt 36 tháng 0 Ready

Z77A-G45 GAMING 36 tháng 0 Ready

16 Z77A-GD55 (G3) 36 tháng 0 Ready

Intel Chipset Z77 (Gen 3)Support 2nd, 3rd Celeron-Pentium-Core i3-i5-i7 - socket 1155Support Dual Chanel 1066/1333/1600/1866*/2000*/2133*(OC), 2200*/2400*/2600*/2667*/2800*(OC, 22nm CPU required) - Max 32GB - Support Intel HD Graphic HD1000/HD2000/HD3000/HD4000 with DSub - DVI - HDMI - Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8111E - Sound 8 Chanel Realtek ALC892 - 6 Ports3x PCI-Express Gen3 (16/0/0, 8/8/0, 8/4/4), 2x PCI-E 2.0 x12x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s, RAID 0/1/5/10 2x USB 3.0 Up to 3 Ports, 4x USB 2.0 Up to 10 PortsForm ATX - Full Solid Cap, Full Super Ferrite Choke - Active Phase Swiching, 3 Heatsink, V-Check Point, OC Genie II - ClickBIOS II: UEFI BIOS, Window ClickBIOS Soft, Clear Bios Button - Winki3/ Live Update 5/ SuperCharger/ M-Flash/ HDD 3TB support/ HDMI 1.4 - Support Lucid Virtu, ATI CrossFire, Nvidia SLI

CPU (Max Support) i7 Chipset Intel® Z77 Express ChipsetDDR3 Memory 1066/1333/1600*/1866*/2000*/2133*(OC), 2200*/2400*/2600*/2667*/2800*/3000*(OC, 22nm CPU required)Memory Channel DualDIMM Slots 4 - Max Memory (GB) 32PCI-Ex16 2 PCI-E Gen3 (1 x 16) - PCI-Ex1 4 - PCI 1 SATAIII 2 - SATAII 4 - RAID0/1/5/10LAN 10/100/1000*1 - TPM YUSB 3.0 ports (Rear) 2 - USB 2.0 ports (Rear) 4Audio ports (Rear) 6 + Coaxial / Optical SPDIFVGA 1 - HDMI 1 - DVI 1VGA Max Share Memory (MB)1760 DirectX11Form FactorATXAPS - SLI - CrossFire - Dual Graphics

Chipset Intel Z77 (Core i3-i5-i7)4*DDR3 1066/1333/1600*/1866*/2133*2400*/2667*(OC) - Max 32GB,DSub - DVI - HDMI,2x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s, RAID 0/1/5/10 2x USB 3.0 Up to 3 Ports, 4x USB 2.0 Up to 10 Ports

17 Z77A-GD65 (G3) 36 tháng 0 Ready

Z77A-GD65 GAMING 36 tháng 0 Ready

18 Z77 MPOWER 36 tháng Ready

Chipset Intel Z77 (Core i3-i5-i7)4*DDR3 1066/1333/1600*/1866*/2133*2400*/2667*(OC) - Max 32GB,DSub - DVI - HDMI,4x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s, RAID 0/1/5/10 2x USB 3.0 Up to 3 Ports, 4x USB 2.0 Up to 10 Ports

CPU (Max Support) i7Chipset Intel® Z77 Express ChipsetDDR3 Memory 1066/1333/1600*/1866*/2000*/2133*(OC), 2200*/2400*/2600*/2667*/2800*/3000*(OC, 22nm CPU required)Memory Channel DualDIMM Slots 4 - Max Memory (GB)32PCI-Ex16 3 PCI-E Gen3 (16, 8, 4) - PCI-Ex1 4SATAIII 4 - SATAII 4 - RAID 0/1/5/10LAN 10/100/1000*1 - TPM 1USB 3.0 ports (Rear)2USB 2.0 ports (Rear)4Audio ports (Rear)6 + Coaxial / Optical SPDIFVGA 1 - HDMI 1 - DVI 1VGA Max Share Memory (MB)1760 DirectXDX11Form FactorATXDrMOS II - APS - SLI - CrossFire

Intel Chipset Z77 (Gen 3)Support 2nd, 3rd Celeron-Pentium-Core i3-i5-i7 - socket 1155Support Dual Chanel 4*1066/1333/1600/1866*/2000*/2133*(OC), 2200*/2400*/2600*/2667*/2800*/3000*(OC, 22nm CPU required) - Max 32GB - Support Intel HD Graphic HD1000/HD2000/HD3000/HD4000 with DSub - DVI - HDMI - Gigabit LAN 100/1000 Intel 82579V - Sound 8 Chanel Realtek ALC898 - 6 Ports3x PCI-Express Gen3 x16 (x16, x8, x4), 4x PCI-Express 2.0 x14x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s, RAID 0/1/5/10 2x USB 3.0 Up to 3 Ports, 4x USB 2.0 Up to 10 PortsForm ATX - Military Class III: Dr-MOS II, Hi-c Cap, Full Solid Cap, Super Ferrite Choke - Active Phase Swiching, 3 Heatsink, HeatPipe, V-Check Point - OC Genie II, Easy Buttons - ClickBIOS II: UEFI BIOS, Window ClickBIOS Soft, Clear Bios Button. - Winki3/ Live Update/ SuperCharger/ M-Flash/ HDD 3TB support/ HDMI 1.4 - Support Lucid Virtu, ATI CrossFire, Nvidia SLI

Tặng mouse Steelseries Kinzu V2

Pro

19 Z68A-G43 (G3) 36 tháng 0 Ready

JW

1 JW-Z77A-ProX 36 tháng 0 Ready

2 MINIX™ H61M-USB3 36 tháng 0 Ready

SOCKET 2011ASUS

1 P9X79 DELUXE 36 tháng 0 Ready

Chipset Intel Z68 (Gen 3)(Core i3-i5-i7) Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600*/1866*/2133*(OC)-Max 32GB/ HD Graphic HD1000/HD2000/HD3000 with DSub/DVI/Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8111E/-Sound 8 Chanel Realtek ALC887 - 6 Ports/1x PCI-Express Gen3 x16, 1xPCI-Express Gen2 x16 (Run at x4)/2x PCI-Express x1, 3x PCI2x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s RAID 0/1/5/10/2x USB 3.0 Ports, 4x USB 2.0 Up to 12 Ports/Form ATX

Chipset:: Z77- Ram: kênh đôi 4xDDR3 băng thông 2400(O.C.)/ 2200(O.C.)/ 2133(O.C.)/ 2000(O.C.)/ 1866(O.C.) 1600/ 1333, hỗ trợ tối đa 32gb- Mạng: Realtek® RTL8111E Gigabit- Âm Thanh: Realtek ALC 892 8-Kênh- Khe cắm: 1xPCI-E16x 3.0 ( hỗ trợ CrossFireX 8x ), PCI-Ex 8x, 2xPCI-Ex 1x, 2 PCI- Cổng giao tiếp: PS/2, HDMI, VGA, DVI, 2xUSB3.0, 3xUSB2.0, S/PDIF Out D241

Chipset:: H61- Ram: kênh đôi 2xDDR3 băng thông 1333/1066, hỗ trợ tối đa 16gb- Mạng: Dual Broadcom® 57788 Gigabit- Âm Thanh: Realtek ALC 892 8-Kênh- Khe cắm: 1xPCI-E16x- Cổng giao tiếp: VGA, DVI, HDMI, 4xUSB2.0, 2xUSB3.0, 4xSATA II 3Gb/s,S/PDIF Out

Chipset Intel X79(Core i7); 8 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2400(O.C.)/2133(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz,3 x PCIe 3.0/2.0 x16 (dual x16 or x16, x8, x8) *1, 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x8 mode) *1, 2 x PCIe 2.0 x1 . Integrated HD Audio 8-CHANNEL + Realtek8111E Gigabit LAN + 2 x USB 3.0/2.0 ports, 2 x SATA 6Gb/s port(s),Raid 0, 1, 5, 10; 2 x Power eSATA 6Gb/s port(s), green. LAN: Realtek® 8111E , 1 x Gigabit LAN Controller(s) Intel® 82579V, 1 x Gigabit LAN Controller(s), Dual Gigabit LAN controllers- 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE) appliance. Wireless Data Network: Wi-Fi 802.11 b/g/n. Bluetooth: Bluetooth V3.0+HS, ASUS BT GO! Utility. USB Ports: 8 x USB 3.0 port(s)+12 x USB 2.0 port(s)

2 P9X79 LE 36 tháng 0 Ready

3 RAMPAGE IV EXTREME 36 tháng 0 Ready

4 P9X79 36 tháng 0 Ready

Intel® X79 chipset, socket 2011 for 2nd Generation Core™ i7 Processors + Quad Channel Memory Architecturel 8 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2400(O.C.)/2133(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz, Supports NVIDIA® 3-WAY SLI™ Technology, Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology. Expanssion slots: 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (dual x16), 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x8 mode), 2 x PCIe 2.0 x1, 1 x PCI . Integrated HD Audio 8-CHANNEL . STORAGE: Intel® X79 chipset : 2 x SATA 6Gb/s port(s), white+4 x SATA 3Gb/s port(s), blue support Raid 0, 1, 5, 10. ASMedia® ASM1061 controller : 2 x SATA 6Gb/s port. LAN: 1 x Gigabit LAN Controller(s) Realtek 8111F. USB Ports: 4 x USB 3.0 port(s)+14 x USB 2.0 port(s). ATX. Điểm nhấn: Dual Intelligent Processors 3 with New DIGI+ Power Control. Support for up to 64GB of system memory with an 8-DIMM design+UEFI BIOS - Full-scale performance tuning with easy BIOS Interface+worry-free USB BIOS Flashback+Quad-GPU SLI and Quad-GPU CrossFireX Support! + Power eSATA 6Gb/s Ready + Intel® LAN Support - Faster Transfer Speed.

Chipset Intel X79(Core i7); 8 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2400(O.C.)/2133(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz;4 x PCIe 3.0/2.0 x16, 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x8 mode, gray), 1 x PCIe 2.0 x1 . Realtek® ALC898 7.1-Channel High Definition Audio CODEC + Realtek8111E Gigabit LAN + 2 x USB 3.0/2.0 ports;Raid 0, 1, 5, 10; LAN: Intel®, 1 x Gigabit LAN Controller(s). Bluetooth: Bluetooth V2.1+EDR. USB Ports: 8 x USB 3.0 port(s)+12 x USB 2.0 port(s)

Chipset Intel X79(Core i7) 8 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2400(O.C.)/2133(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz, : 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (dual x16 or x16, x8, x8), 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x8 mode), 2 x PCIe 2.0 x1, 1 x PCI . Audio 8-CHANNEL . : 2 x SATA 6Gb/s port(s), white+4 x SATA 3Gb/s port(s), blue support Raid 0, 1, 5, 10. : 1 x Power eSATA 6Gb/s port(s) + 1 x eSATA 6Gb/s port. LAN: 1 x Gigabit LAN 82579V. USB Ports: 4 x USB 3.0 port(s)+14 x USB 2.0 port(s). IEEE1394a x 1

5 SARBERTOOTH X79 60 tháng 0 Ready

6 P9X79 PRO 36 tháng 0 Ready

Chipset Intel X79(Core i7) 8 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2400(O.C.)/2133(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz, S 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (dual x16) , 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x8 mode), 2 x PCIe 2.0 x1, 1 x PCI . Audio 8-CHANNEL + Realtek8111E Gigabit LAN . : 2 x SATA 6Gb/s port(s), white+4 x SATA 3Gb/s port(s), blue support Raid 0, 1, 5, 10. : 2 x SATA 6Gb/s port(s), white. : 2 x Power eSATA 6Gb/s port(s), green. LAN: 1 x Gigabit LAN Controller(s) Intel® 82579V. USB Ports: 6 x USB 3.0 port(s)+14 x USB 2.0 port(s)

Chipset Intel X79(Core i7) 8 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2400(O.C.)/2133(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz;3 x PCIe 3.0/2.0 x16 (dual x16 or x16, x8, x8) *1, 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x8 mode) *1, 2 x PCIe 2.0 x1HD Audio 8-CHANNEL + Realtek8111E Gigabit LAN, 2 x SATA 6Gb/s port(s),Raid 0, 1, 5, 10; 2 x SATA 6Gb/s port(s); 2 x Power eSATA 6Gb/s port(s);LAN: 1 x Gigabit LAN Controller(s) Intel® 82579V. Bluetooth: Bluetooth V2.1+EDR, ASUS BT GO! Utility. USB Ports: 6 x USB 3.0 port(s)+12 x USB 2.0 port(s)

7 RAMPAGE IV GENE 36 tháng 0 Ready

8 Z9PE-D8 WS 36 tháng 0 Ready

ASROCK

Intel® X79 chipset, socket 2011 for 2nd Generation Core™ i7 Processors + Quad Channel Memory Architecturel 4 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 2400(O.C.)/2133(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz, Supports NVIDIA® SLI™ Technology, Supports AMD CrossFireX™ Technology. Expanssion slots: 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (dual x16 red) , 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x8 mode red), 1 x PCIe 2.0 x4 . AUDIO: SupremeFX III built-in 8-Channel High Definition Audio CODEC with VERY HIGH-END Creative Specifications. STORAGE: Intel® X79 chipset : 2 x SATA 6Gb/s port(s) red + 3 x SATA 3Gb/s port(s) black, 1 x eSATA 3Gb/s support Raid 0, 1, 5, 10. ASMedia® ASM1061 controller : 2 x SATA 6Gb/s port(s), red. LAN: 1 x Gigabit LAN Controller(s) Intel® 82579V. USB Ports: 4 x USB 3.0 port(s) + 12 x USB 2.0 port(s) . m-ATX. Điểm nhấn: •2nd Generation Intel Core i7 processor family for the LGA 2011 Socket •Quad DDR3 2400 (O.C.)•SLI/CrossFireX – with x16/x16 (Gen 3.0) speed on a compact platform •Extreme Engine Digi+ II - Optimum power efficiency with premium components and intelligent digital design •SupremeFX III – Supreme sound •GameFirst with Intel Ethernet - The speed you need to pwn •USB BIOS Flashback - Easy, worry-free USB BIOS Flashback •Windows 8 Ready – Assured Compatibility + Kaspersky® Anti-Virus 1-year license

chipset Intel® C602(Dual Intel Xeon proccessor E5-2600 family ) 8 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2133(O.C.)/ 1866/ 1600/ 1333/1066 MHz ECC, Non-ECC, Unbuffered Memory (for Registered Memory, Max. 256GB 1600/1333/1066/800MHx). Supports NVIDIA® 4-Way SLI™ Technology, Supports AMD 4-Way CrossFireX Technology. Expanssion slots: 4 x PCIe 3.0/2.0 x16, 2 x PCIe 3.0/2.0 x16, 1 x PCIe 3.0/2.0 x16(x8 mode) . Realtek® ALC898 7.1-Channel High Definition Audio CODEC + Intel 82574LGigabit LAN x 2. STORAGE: Intel® C602 chipset : 2 x SATA 6Gb/s port(s), blue +8 x SATA 3Gb/s port(s), black support Raid 0, 1, 5, 10. Marvell® PCIe SATA controller :4 x SATA 6Gb/s port(s), gray support RAID 0,1,10. LAN: Intel®, 2 x Gigabit LAN Controller(s). USB Ports: 4 x USB 3.0 port(s)

ASROCK X79 Extreme9 36 tháng 0 Ready

Fatal1ty X79 Professional 36 tháng 0 Ready

GIGABYTE

1 GA X79-UD3 36 tháng 0 Ready

X79 chipset - Supports Intel® Core™ i7 processor family for the LGA 2011 Socket (16 + 2 Power Phase Design) - 8 x DDR3 DIMM slots (Quad Channel, DDR3 2400+(OC)/2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Creative Sound Core3D quad-core sound and voice processor, CrystalVoice, THX TruStudio, 7.1 CH HD Audio - Broadcom BCM57781 (PCIE x1 Gigabit LAN), Supports Dual LAN - 5 x PCI Express 3.0 x16 slots, 1 x PCI Express 2.0 x1 slots, 8 x SATA3 6.0 Gb/s, 6 x USB 2.0, 4 x USB 3.0, 1 x eSATA3, 1 x IEEE 1394, 1 x Clear CMOS Switch with LED - ATX, Premium Gold Capacitor made-in-Japan

Tính năng nổi bật: 100% tụ rắn Nhật Bản, hỗ trợ AMD 3-Way CrossFireX™ and NVIDIA® 3-Way SLI™, ASRock XFast USB/XFast LAN/XFast Charger/XFast RAM/X-FAN, Creative Sound Core3D 7.1 CHPhụ kiện: 1 x SLI_Bridge_2S Card, 1 x 3-Way SLI-2S1S Bridge Card, 1 x Card sound ASRock Game Blaster, 1 x Front USB 3.0 / BMC dành cho hệ thống workstation chuyên nghiệp (Render 3DMax /Corel/Vray)

Chipset Intel X79(Core i7) - 8 x DDR3 DIMM slots (Quad Channel, DDR3 2600+(OC)/2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/1066, max 64GB) - , 1 x PCI Express 2.0 x1 slots, 2 x PCI slots, 4 x SATA2, 6 x SATA3, 1 x Optical SPDIF, 1 x Coaxial SPDIF, 5 x USB 2.0, 4 x USB 3.0, 1 x Fatal1ty Mouse Port, 1 x eSATA3, 1 x IEEE 1394

Chipset Intel X79(Core i7) LAN Gigabit t + 14*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 2*eSATA3 6Gb/s + 4*SATA3 6Gb/s w/ RAID 0,1 (Marvell chip) + 2*SATA3 6Gbps + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 2*PCIE x1 + 1*PCI slot + DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 2133 hỗ trợ XMP memory profile. 4 khe PCI-E 2.0 (x16 : x16 : x8 : x8) hỗ trợ 4-Way/3-Way/2-Way AMD CrossFireX & nVIDIA SLI.

GA X79-UP4 36 tháng 0 Ready

3 GA G1.Assassin 2 36 tháng 0 Ready

MSI

Intel X79 chipset - Socket LGA 2011 ~ tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF Out + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 14*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 2*eSATA3 6Gb/s + 4*SATA3 6Gb/s w/ RAID 0,1 (Marvell chip) + 2*SATA3 6Gbps + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 2*PCIE x1 + 1*PCI slot + RAM Quad Channel DDR3 8*DIMM upto 64GB RAM DDR3 2133 hỗ trợ XMP memory profile. 2 khe PCI-E 2.0 (x16 : x8) hỗ trợ AMD CrossFireX & nVIDIA SLI- GIGABYTE 3D Power: Thiết kế Digital PoWer Engine cho PWM và Memory- Support PCI Express Gen.3 - chuân giao tiếp card đồ họa cao cấp và mới nhấtVới nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Làm chủ hệ thống dễ dàng với tiện ích GIGABYTE 3D Power trực quan, Giao diện BIOS 3 chiều tiện lợi, Siêu bền với Ultra Durable 5 hoàn toàn mới, Ép xung dễ dàng với OC-DualBIOS,333 Onboard Acceleration, GIGABYTE On/Off Charge Technology

Chipset Intel X79(Core i7) LAN Gigabit + 14*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 2*eSATA3 6Gb/s + 2*SATA3 6Gb/s w/ RAID 0,1 (Marvell chip) + 2*SATA3 6Gbps + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 2*PCIE x1 + 1*PCI slot + DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 2133 hỗ trợ XMP memory profile. 3 khe PCI-E 2.0 (x16 : x16 : x8) hỗ trợ 3-Way/2-Way AMD CrossFireX & nVIDIA SLI.

X79A-GD45(8D) 36 tháng 0 Ready

2 X79A-GD65 36 tháng 0 Ready

Big Bang-XPower II 36 tháng 0 Ready

Intel Chipset X79Support Core i7 - socket 2011Support Quad Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600/1800*/2133*/2400*(OC) - Max 64GB - Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8111E - Sound 8 Chanel Realtek ALC892 - 6 Ports5x PCI-Express Gen3 x16 (x16, x16, x8)2x PCI-Express Gen2 x16 (run at x1), 1x PCI-Express x14x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s RAID 0/1/5/102x USB 3.0 Up to 3 Ports, 8x USB 2.0 Up to 12 Ports, FireWire, SPDIF outForm ATX - Military Class III: Dr-Mos, Hi-c Cap, Full Solid Cap, Super Ferrite Choke - OC Genie II, Active Phase Swiching, Easy Buttons, D-Led - ClickBIOS II: UEFI BIOS, Window Bios Soft, Clear Bios Button - Winki3/ Live Update/ SuperCharger/ M-Flash/ HDD 3TB support - 2 Big Heatsink, Long HeatPipe, V-Check Point - Support Multi VGA, ATI CrossFire, Nvidia SLI

Chipset Intel X79(Core i7);Support Quad Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600/1800*/2133*/2400*(OC) - Max 64GB; Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8111E; Sound 8 Chanel Realtek ALC892 - 6 Ports,3x PCI-Express Gen3 x16 (x16, x16, x8)'2x PCI-Express Gen2 x16 (run at x1), 1x PCI-Express x14x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s RAID 0/1/5/102x USB 3.0 Up to 3 Ports, 8x USB 2.0 Up to 12 Ports, FireWire, SPDIF outForm ATX

Chipset Intel X79(Core i7) Quad Chanel 8*DDR3 1066/1333/1600/1800*/2133*/2400*(OC) - Max 128GB - Dual Gigabit LAN 100/1000 Intel 82579 - Sound 8 Chanel Realtek ALC892 - 6 Ports7x Gen3 (16, 8, 8, 8), Gen2 (1, 1, 1)4x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s RAID 0/1/5/102x USB 3.0 Up to 3 Ports, 8x USB 2.0 Up to 12 Port

4 36 tháng 0 Ready

SOCKET AM2/AM2+/AM3/ AM3+ASUS

1 M4N68T-M LE V2 36 tháng 0 Ready

2 M4A78LT-M LX 36 tháng 0 Ready

3 M4A88T-M LE 36 tháng 0 Ready

4 M4A88T-M 36 tháng 0 Ready

5 M4A88TD-V EVO/USB3 36 tháng 0 Ready

6 M4A88TD-M 36 tháng 0 Ready

7 M4A88TD-M EVO/USB3 36 tháng 0 Ready

8 M4N82 DELUXE 36 tháng 0 Ready

X79A-GD65(8D)Frio Adv

Chipset Intel X79(Core i7);Support Quad Chanel 8*DDR3 1066/1333/1600/1800*/2133*/2400*(OC) - Max 128GB; - Gigabit LAN 100/1000 Intel 82579 - Sound 8 Chanel Realtek ALC892 - 6 Ports3x PCI-Express Gen3 x16 (x16, x16, x8)2x PCI-Express Gen2 x16 (run at x1), 1x PCI-Express x14x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s RAID 0/1/5/102x USB 3.0 Up to 3 Ports, 8x USB 2.0 Up to 12 Ports, FireWire, SPDIF outForm ATX

NVIDIA nForce GF7025/nForce 630a Chipset (socket AM3: PhenomII/ AthlonII / Sempron 100 Series Processors), Dual Channel 2 x DIMM, Max. 16 GB, DDR31800(O.C.)/ 1600(O.C.) /1333

AMD 760G/ SB710 chipset (socket AM3), bus up to 5200 MT/s ; Dual DDR3*2 1866(O.C.)/ 1600(O.C.)/1333/1066, max 8Gb; VGA/ D-sub; sound 8ch, Lan Gigabit; PCIe 2.0 x16, 2PCIe x1, PCI, 6SATA 3.0Gb/s; 10USB2.0

AMD 880G/SB710 Chipset, Socket AM3 (Socket AM3 Phenom II/ Athlon II/ Sempron 100 Series Processors/ AMD 125W CPU), Dual VGA ATI Rad

AMD 880G/SB710 Chipset, Socket AM3- Socket AM3 Phenom II/Athlon II/ Sempron 100 Series Processors/ AMD 125W CPU, Dual Channel 4 x DIMM, max. 16GB, DDR3 1866(O.C.)/ 1333/1066, VGA ATI Radeo

AMD 880G/SB850 Chipset (Socket AM3) (Phenom II/ Athlon II/ Sempron 100 Series Processors/ AMD 140W CPU), Dual Channel 4DIMM, max. 16GB, DDR3 2000(O.C.)/ 1333/1066

AMD 880G/SB850 Chipset, SK AM3, Up to 5200 MT/s Hyper Transport, DDR3 2000(O.C.)/ 1333/1066, VGA/ HDMI/ DVI, Sound 8 ch, LAN Gigabit, 6xSATA, RAID

AMD 880G/ SB850 Chipset, SK AM3,Up to 5200 MT/s , max 16gb DDR3 2000 (O.C.)/ 1333/1066 /VGA/HDMI/ DVI/ RAID, Sound 8ch, LAN Gigabit, 6xSATA, 2xIEE1394

NVIDIA GeForce 980a, socket AM3/AM2+/AM2, Bus 5200MT/s, Dual DDR2*4 1300(O.C.)/1066/800/667, VGA, Sound 8ch, Lan Gigabit, 3PCIE 16x, PCI, 5 SATA, 12USB 2.0, 2IEEE 1394a

9 E35M1-M 36 tháng 0 Ready

10 E35M1-M PRO 36 tháng 0 Ready

11 E45M1-I DELUXE 36 tháng 0 Ready

12 M5A78L-M LX 36 tháng 0 Ready

13 M5A87 36 tháng 0 Ready

14 M5A88-M EVO 36 tháng 0 Ready

15 M5A88-V EVO 36 tháng 0 Ready

ECS 0

GIGABYTE

1 GA-770TA-UD3 36 tháng 0 Ready

AMD FCH A50; DDR3*2 1066, max 8Gb; VGA/ HDMI/DVI/D-Sub outport; Sound 8ch; Lan Gigabit; PCIe x16, PCIe x1, 2PCI; 5SATA 6.0 Gb/s; e-SATA; 14USB2.0; IEEE 1394a

AMD FCH A50; DDR3*2 1066, max 8Gb; VGA/ HDMI/DVI/D-Sub outport; Sound 8ch; Lan Gigabit; PCIe x16, PCIe x1, 2PCI; 5SATA 6.0 Gb/s; e-SATA; 14USB2.0, 2USB 3.0; IEEE 1394a

AMD® FCH A50M (Hudson M1), AMD CPU on Board ; . 2 x DIMM, Max. 8 GB, DDR3 1066; 1x PCIe 2.0 x16 @X4, I HDMI/DV: 5 xSATA 6.0 Gb/s ports, Gigabit LAN, Sound HD 8-Channel CODEC upports DTS Surround . 4 x USB3.0 + 10 x USB2.0 + Bluetooth: Bluetooth V3.0

AMD 760G/SB710,DDR3* 4 x DIMM, max. 16GB, DDR3 2000(O.C.)/ 1600(O.C.)/1333/1066,t: 6 x SATA 3Gb/s port(s), Support Raid 0, 1, 10, JBOD

AMD 870/SB850 Chipset, AMD AM3+ 4 x DIMM, max. 16GB, DDR3 2000(O.C.)/ 1333/1066, 1 x PCIe 2.0 x16 (blue) + 2 x PCIe 2.0 x1 + 3 x PCI , SB850 Chipset: 6 xSATA 6Gb/s (RAID 0, 1, 5, 10, JBOD), Gigabit LAN, 8ch, 12 x USB2.0, 2 x USB3.0

AMD 880G/SB850 Chipset, AMD AM3+ ; 4 x DIMM, max. 16GB, DDR3 2000(O.C.)/ 1333/1066,/ 1 x PCIe 2.0 x16 (blue) + 2 x PCIe 2.0 x1 +1 x PCI , SB850 Chipset: 5 xSATA 6Gb/s (RAID 0, 1, 5, 10, JBOD) + 1 * eSATA , Gigabit LAN, 8ch (Coaxial / Optical S/PDIF-out ports, 12 x USB2.0, 2 x USB3.0

AMD 880G/SB850 Chipset, AMD AM3+;4 x DIMM, max. 16GB, DDR3 2000(O.C.)/ 1333/1066, Integrated VGA ATI Radeon™ HD 4250 GPU Onboard Max. share 1G, Multi-VGA output support: HDMI, DVI-D and RGB ports/ 1 x PCIe 2.0 x16 (blue) + 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) + 1 x PCIe 2.0 x1 + 3 x PCI , SB850 Chipset: 5 xSATA 6Gb/s (RAID 0, 1, 5, 10, JBOD) + 1 * eSATA , 1 xUltraDMA 133 , Gigabit LAN, 8ch ; 12 x USB2.0, 2 x USB3.0, 2 x 1394a ports

AMD 770/ SB710 chipset (socket AM3); Dual DDR3*4 1866+(O.C), max 16Gb; Sound 8ch; Lan Gigabit; 6SATA 3Gb/s + IDE; 10USB 2.0; 2USB 3.0; 4PCI; PCIE 16x; 3IEEE.1394a; RAID

2 GA-MA78LMT-S2 36 tháng 0 Ready

3 GA-MA770T-UD3P 36 tháng 0 Ready

4 GA-880GM-UD2H 36 tháng 0 Ready

5 GA-880GM-USB3 36 tháng 0 Ready

6 GA-880GA-UD3H 36 tháng 0 Ready

7 GA-MA790X-UD4P 36 tháng 0 Ready

MSI

1 K9A2 CF-F 36 tháng 0 Clear

2 K9A2VM-F V2 36 tháng 0 Clear

3 E350IS-E45 36 tháng 0 Clear

4 KA780GM2 36 tháng 0 Clear

5 785GM-P45 36 tháng 0 Oder

AMD 760G/ SB710 chipset, FSB-5200Mhz, socket AM3, Dual DDR3*2 1333, max 8Gb, VGA ATI Radeon HD3100/ D-Sub / DVI-D, Sound 7.1ch, Lan Gigabit, PCIE 16x, 4SATA 3.0Gb/s, IDE, 12 USB 2.0, RAID 0,1, 10

Chipset AMD 770, socket AM3, Dual DDR3*4 1666+(O.C), max 16Gb. Lan Gigabit, Sound 10ch. 6SATA + IDE, 2PCI, PCIE 16x, 12USB 2.0, 3IEEE 1394a, RAID

AMD 880G / SB710 chipset -Bus 5200 MT/s, DDR3*4 1800 (OC)/ 1666/ 1333/1066 MHz, max 16Gb, VGA/ HDMI, Sound 7.1ch, Lan Gigabit, 12 USB 2.0, e-SATA, IEEE 1394, PCIE 16x, Raid

AMD 880G / SB710 chipset - DDR3*4 1800 (OC)/ 1666/ 1333/ 1066MHz, max 16Gb, VGA, Sound 7.1ch, Lan Gigabit, 16GB, 12 USB 2.0, 3 USB 3.0, IEE1394, PCIE 16x

AMD 880G / SB850 chipset, bus 5200MT/s, socket AM3, Dual DDR3*4 1866(O.C), max 16Gb, VGA/ D-Sub/ DVI-D/ HDMI/ HDCP, Sound 7.1ch, Lan Gigabit, 2GSATA 3.0Gb/s, IDE, 3PCI, PCIE 16x, 2USB 3.0, 12USB 2.0, 3IEEE 1394a, RAID

AMD 790GX - FSB 5200/2000Mhz, socket AM2/AM2+/AM3, Dual DDR2*4 1333/800/667, max 16Gb, Sound 10 ch & Lan Gigabit, 2PCIE 16x, 2PCI, 12USB2.0, 6SATA+IDE, Raid, IEEE1394, DualBIOS.

AMD 790X+SB600, Up to 5200MT/s, socket AM2+, DDR2 *4 533/ 667/ 800/ 1066, max 8Gb, sound 8ch, Lan Gigabit, 4SATA II, IDE, 2PCI, PCIE 16x, 4USB 2.0, RAID

AMD 780V - FSB 2000 (Up to5200Mhz), socket AM2/AM2+ Dual DDR2*2 1066/800/667, max 4Gb, VGA & Sound & Lan Gigabit onboard, PCIE 16x, 2PCI, 8USB2.0, 4SATA+IDE, Raid, IEEE1394.

Chipset AMD HudsonM1, Integrated CPU AMD E-350; DDR3*2 800/ 1066/ 1333* (OC), max 8Gb; VGA/ HDMI; Sound 6ch; Lan Gigabit; PCIE 16x; 4SATA 6Gb/s; 2USB 3.0; 6USB 2.0;

AMD 780G - FSB 5200Mhz, socket AM2/AM2+, Dual DDR2*2 1066/800/667, max 4Gb, VGA/ Sound 6 ch, Lan Gigabit on, PCIE 16x, 2PCI, 4USB2.0, 6SATA+IDE, Raid, IEEE1394.

AMD 785G/SB710 chipset, SK AM3, Dual Chanel 4*DDR3-800/ 1066/ 1333MHz (upto 16GB), VGA/ HDMI/ DVI, Sound 8ch, Lan Gigabit, 5 SATA II 3GB/s, 2PCI, PCIE16x, 8USB 2.0, RAID, BIOS

6 785GM-E51 36 tháng 0 Ready

7 785G-E65 36 tháng 0 Clear

8 880GM-E41 36 tháng 0 Clear

9 890GXM-G65 36 tháng 0 Clear

10 890FXA-GD70 36 tháng 0 Clear

SOCKET FM1GIGABYTE

1 GA-A55M-S2V 36 tháng 0 Ready

2 GA-A75M-S2V 36 tháng 0 Ready

2 GA-A75-D3H 36 tháng 0 Ready

ASUS

1 F1A55-M LX PLUS 36 tháng 0 Ready

AMD 785G - FSB upto 2.6Ghz, socket AM3, Dual DDR3*4 1333/ 1066/ 800, max 16Gb, VGA, DVI, HDMI, Sound 6Ch, Lan gigabit, 2PCI, PCIE 16x, 5SATA + IDE, 6USB, RAID

AMD 785G/ SB710, SK AM3, Dual Chanel 4*DDR3-800/ 1066/ 1333 max 16Gb, VGA/ HDMI/ DVI, Sound 8ch, Lan Gigabit, 5SATA II 3GB/s, PCI, PCIE16x, 8 USB 2.0, RAID, IEEE 1394

AMD 880G, SK AM3, Upto 500MT/s, DDR3 *4 800/1066/1333 /1600* (OC), max 16Gb, Sound 8ch, Lan Gigabit, 6SATA, PCI, PCIE16x, RAID

AMD 890GX+SB850, SK AM3, Dual DDR3 *4 800/1066/1333 /1600*/ 1800*/ 2133* (OC), max 16GB, VGA/ HDMI/ DVI, Sound 6ch, Lan Gigabit, 5 SATA, PCI, PCIE 16x, 2 USB 3.0, 4 USB 2.0, RAID

Chipset AMD 890FX, SK AM3, DDR3*4 (2,133MHz), max 16 Gb, Sound 8ch, Lan Gigabit, 6SATA6.0 Gb/s, 2 SATA 3.0GB/s, 12 USB 2.0, 2 USB 3.0

AMD A75, SK FM1; Dual DDR3*2 2400(O.C) max 32Gb; VGA/ D-Sub/ DVI-D/ Bluray/ HD DVD; PCIE 16x; 2PCIE 1x; PCI; Sound 7.1ch; Lan Gigabit; 6SATA2 3.0; 8USB 2.0

AMD A75, SK FM1; Dual DDR3*2 2400(O.C) max 32Gb; VGA/ D-Sub/ DVI-D/ Bluray/ HD DVD; 2PCIE 16x; PCIE 1x; PCI; Sound 7.1ch; Lan Gigabit; 6SATA 6.0Gbps, 6USB 2.0, 4USB 3.0; RAID

AMD A75, SK FM1; Dual DDR3*4 2400(O.C), max 64Gb; VGA/ D-Sub/ DVI-D/ HDMI/ Bluray/ HD DVD; 2PCIE 16x, 2PCIE 1x, 3PCI; Sound 8ch; Lan Gigabit; 5SATA 6.0Gb; eSATA; 10USB 2.0, 4USB 3.0, 2USB 3.0; RAID

AMD A55 FCH (Hudson D2). 2 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Memory; 1 x PCIe 2.0 x16 (blue), 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black), 1 x PCIe 2.0 x1, 1 x PCI , VGA output support : RGB port, Supports RGB with max. resolution 1920 x 1600 @ 60 Hz, Supports DirectX 11. STORAGE : 6 xSATA 6.0 Gb/s ports Support Raid 0, 1, 10, JBOD, Gigabit LAN RLT8111E, Sound HD 8-Channel, 12 x USB2.0

F1A55-M LE 36 tháng 0 Ready

2 F1A75-V 36 tháng 0 Ready

3 F1A75-V EVO 36 tháng 0 Ready

4 F1A75-M LE 36 tháng 0 Ready

5 F1A75-M 36 tháng 0 Ready

6 F1A75 36 tháng 0 Ready

AMD A55 FCH (Hudson D2); 2 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz VGA output Support : DVI/RGB ports ,DVI 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) 1 x PCIe 2.0 x1 1 x PCI ; Sound 8CH; 6x SATA 3.0 Gb/s, blue s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 12 x USB 2.0 port(s)

AMD A75 FCH (Hudson D3). 4 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Memory; 1 x PCIe 2.0 x16 (blue), 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black), 2 x PCIe 2.0 x1, 3 x PCI, Support Raid 0, 1, 10, JBOD, Gigabit LAN RLT8111E, Sound HD 8Ch, 4 x USB 3.0 port(s)+10 x USB2.0

AMD A75 FCH (Hudson D3). 4 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Memory; 1 x PCIe 2.0 x16 (blue), 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black), 2 x PCIe 2.0 x1, 3 x PCI, : 6 xSATA 6.0 Gb/s ports Support Raid 0, 1, 10, JBOD. ASMedia® PCIe SATA controller : 1 x SATA 6Gb/s port(s), navy blue + 1 x eSATA 6Gb/s port(s), red. Gigabit LAN RLT8111E, Sound HD 8ch; 6 x USB 3.0 port(s)+10 x USB2.0

AMD A75 FCH (Hudson D2); 2 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Non-ECC, VGA output Support : DVI1; 1 x PCIe 2.0 x16 (blue) 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) 1 x PCIe 2.0 x1 1 x PCI ; Sound 8CH; 6x SATA 6.0 Gb/s, gray s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 10 x USB 2.0 port(s)

AMD A75 FCH (Hudson D3);4 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Non-ECC, VGA output Support : HDMI/DVI/RGB ports, HDMI ; 2 x PCIe 2.0 x16 1 x PCIe 2.0 x1 1 x PCI ; Sound 8CH; 6x SATA 6.0 Gb/s, gray s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 10 x USB 2.0 port(s)

AMD A75 FCH (Hudson D3);4 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Non-ECC; 1 x PCIe 2.0 x16 (blue) 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) 2 x PCIe 2.0 x1 3 x PCI ; Sound 8CH; 6x SATA 6.0 Gb/s, gray s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 4 x USB 3.0 port(s)

7 F1A75-M PRO 36 tháng 0 Ready

8 F1A75-I DELUXE 36 tháng 0 Ready

MSI

1 A55-G35 36 tháng 0 Ready

2 A75MA-P35 36 tháng 0 Ready

3 A75MA-G55 36 tháng 0 Ready

AMD A75 FCH (Hudson D3);4 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Non-ECC,VGA output Support : HDMI/DVI/RGB ports, HDMI ,1 x PCIe 2.0 x16 (blue) 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) 1 x PCIe 2.0 x1 1 x PCI ; Sound 8CH; 6x SATA 6.0 Gb/s, gray s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 4 x USB 3.0 port(s)

(with remote control, with WIFI 802.11 b/g/n) AMD A75 FCH (Hudson D3). 2 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 1866/1600/1333/1066 MHz Memory; 1 x PCIe 2.0 x16, STORAGE :4 x SATA 6Gb/s port(s), white; 1 x eSATA 6Gb/s port(s), red, support Raid 0, 1, 10, JBOD, Gigabit LAN RLT8111E, Wi-Fi 802.11 b/g/n; Sound HD 8Ch, 4 x USB 3.0 port(s) + 6 x USB2.0.

AMD A55 Chipset; AMD Llano APU Socket FM1; Dual Chanel 2*DDR3 1066/1333/1600 DRAM, 16GB Max; AMD Radeon HD 6000 integrated CPU with DSub - DVI - HDMI; GigabitLan 100/1000 Realtek RTL8111E; Sound 8 chanel Realtek ALC887 6 ports;2x PCI-Express x16 (x16 x4), 3x PCI-Express x1, 2x PCI6x SATAII 6Gb/s RAID 0/1/10;6x USB2.0 Up to 12 Ports Form ATX

AMD A75 Chipset; AMD Llano APU Socket FM1; Dual Chanel 2*DDR3 1066/1333/1600 DRAM, 16GB Max; AMD Radeon HD 6000 integrated CPU with DSub - DVI;GigabitLan 100/1000 Realtek RTL8111E; Sound 8 chanel Realtek ALC887 6 ports;1x PCI-Express x16 , 2x PCI-Express x1, 1x PCI6x SATAIII 6Gb/s RAID 0/1/10;2x USB3.0 up to 3 Ports, 4x USB2.0 Up to 8 Ports Form M-ATX

AMD A75 Chipset; AMD Llano APU Socket FM1; Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600 DRAM, 16GB Max; AMD Radeon HD 6000 integrated CPU with DSub - DVI - HDMI; GigabitLan 100/1000 Realtek RTL8111E; Sound 8 chanel Realtek ALC887 6 ports;2x PCI-Express x16 (x16 x4), 1x PCI-Express x1, 1x PCI;6x SATAIII 6Gb/s RAID 0/1/10;2x USB3.0 up to 3 Ports, 4x USB2.0 Up to 8 Ports;Form M-ATX

4 A75A-G35 36 tháng 0 Ready

5 A75A-G55 36 tháng 0 Ready

GRAPHICS CARD (CARD ĐỒ HỌA)GIAO TIẾP PCI EXPRESSASUS

1 36 tháng 0 Ready

2 36 tháng 0 Ready

3 1Gb EN210-1GD3-L 36 tháng 0 Ready

4 1Gb EN210 SL -TC1GD3-L 36 tháng 0 Ready

AMD A75 Chipset; AMD Llano APU Socket FM1; Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600 DRAM, 16GB Max; AMD Radeon HD 6000 integrated CPU with DSub - DVI - HDMI; GigabitLan 100/1000 Realtek RTL8111E; Sound 8 chanel Realtek ALC887 6 ports;2x PCI-Express x16 (x16 x4), 3x PCI-Express x1, 2x PCI;6x SATAIII 6Gb/s RAID 0/1/10;2x USB3.0 up to 3 Ports, 4x USB2.0 Up to 8 Ports;Form ATX

AMD A75 Chipset ; AMD Llano APU Socket FM1; Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600 DRAM, 16GB Max; AMD Radeon HD 6000 integrated CPU with DSub - DVI; GigabitLan 100/1000 Realtek RTL8111E; Sound 8 chanel Realtek ALC892 6 ports;2x PCI-Express x16 (x16 x4), 1x PCI-Express x1, 1x PCI;6x SATAIII 6Gb/s RAID 0/1/10;2x USB3.0 up to 3 Ports, 4x USB2.0 Up to 8 Ports Form ATX

512Mb EN210 SILENT/ DI/ 512MD3

GeForce 210/ HDMI/ D-Sub/ DVI/ HDCP/ DDR3/ 64bits

1Gb EN210 SILENT /DI/1GD3

Geforce 210/ D-Sub/ DVI/ HDMI/ HDCP/ DDR3/ 64 bits

Geforce 210/ D-Sub/ DVI/ HDMI/ HDCP/ DDR3/ 64 bits

GPU nVIDIA GeForce 210, Engine Clock 589Mhz, Memory Clock 1200Mhz( 600Mhz DDR3), D_Sub outporrt, D-Sub Max Resolution: 2560x1600 , DVI outport, DVI Max Resolution 2560 x 1600 , HDMI Output, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 10.1; Window 7 support. Điểm nhấn: •Exclusive 0dB thermal design dissipates heat efficiently without any noise •ASUS reduces 66%* of electromagnetic interference both given off and received by the card - resulting in a stable signal, clearer screen display and a safer healthier computing environment. •512MB DDR3 RAM TurboCache to 1GB.

1Gb GT430.DI/1GD3 36 tháng 0 Ready

2Gb GT420-2GD3-DI 36 tháng 0 Ready

6 36 tháng 0 Ready

7 1Gb ASUS GT610-1GD3-L 36 tháng 0 Ready

(128bits) GPU nVIDIA GeForce GT430 ,RAMDAC 400MHz, Engine Clock 700Mhz, Shader Clock 1400MHz, Memory Clock 1600 Mhz( 800MHz DDR3), D-Sub, DVI-I, HDMI. DVI Max Resolution 2560 x 1600 , D-Sub Max Resolution : 2048x1536, HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn: Perfect for home theater PC with low profile design and Full HD Blu-ray 3D support+unique Dust-Proof fan+GeForce CUDA™ Technology +NVIDIA PhysX™ ready+Fuse Protection Technology+ Low Profile ---> Phù hợp cho các máy mini-HTPC Technology, NVIDIA PhysX™ ready.

128bits) GPU nVIDIA GeForce GT420 ,RAMDAC 400MHz, Engine Clock 700Mhz, Shader Clock 1400MHz, Memory Clock 1100 Mhz( 550MHz DDR3), D-Sub, DVI-I, HDMI. DVI Max Resolution 2560 x 1600 , D-Sub Max Resolution : 2048x1536, HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready.

1280Mb ENGTX570 DCII/ 2DIS/ 1280MD5

nVIDIA GeForce GTX570, CUDA core:480 , D-Sub/ DVI-I /HDMI Display Port (Regular DP)/ HDCP

(64bits) GPU nVIDIA GeForce GT610, RAMDAC 400MHz, Engine Clock 810Mhz, Memory Clock 1.2GHz (600 MHz DDR3), DVI+HDMI+D-Sub, DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution : 2048x1536, HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn:•Pump up graphics performance with Super Alloy Power delivering a 15% performance boost, 2.5 longer lifespan and 35°C cooler operation + Dust-proof fan: Efficiently dissipates heat while extending lifespan by 25%+Extreme gaming satisfaction demonstrated by DirectX 11! + NVIDIA® 3D Vision™ + ASUS Exclusive Voltage Tweak Technology + Low profile for the HTPC

8 36 tháng 0 Ready

9 2gb GT610-SL-2GD3-L 36 tháng 0 Ready

10 2Gb ENGT630-2GD3 Georce GT630/DVI/HDMI/D-Sub/128bits 36 tháng 0 Ready

11 1Gb ASUS ENGT630-1GD5 36 tháng 0 Ready

1Gb ASUS GT610-SL-1GD3-L

(64bits) GPU nVIDIA GeForce GT610, RAMDAC 400MHz, Engine Clock 810Mhz, Memory Clock 1.2GHz (600 MHz DDR3), DVI+HDMI+D-Sub, DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution : 2048x1536, HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn: •Exclusive 0dB thermal design dissipates heat efficiently without any noise •ASUS low profile HTPC and multimedia-focused graphics cards are optimized for smooth 1920x1080 streaming and Blu-ray 3D •Full HD multimedia entertainment with DX11.1 and HDMI support

GeForce GT610, RAMDAC 400MHz, Engine Clock 810Mhz, Memory Clock 1.2GHz (600 MHz DDR3), DVI+HDMI+D-Sub, DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution : 2048x1536, HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn:•Pump up graphics performance with Super Alloy Power delivering a 15% performance boost, 2.5 longer lifespan and 35°C cooler operation + Dust-proof fan: Efficiently dissipates heat while extending lifespan by 25%+Extreme gaming satisfaction demonstrated by DirectX 11! + NVIDIA® 3D Vision™ + ASUS Exclusive Voltage Tweak Technology + Low profile for the HTPC

(128bits) GPU nVIDIA GeForce GT630, RAMDAC 400MHz, Engine Clock 810Mhz, Shader Clock 1620 MHz, Memory Clock 3.2GHz (800 MHz DDR5), CUDA core:96 , DVI+HDMI+D-Sub, DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution : 2048x1536, HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn:•Pump up graphics performance with Super Alloy Power delivering a 15% performance boost, 2.5 longer lifespan and 35°C cooler operation + Dust-proof fan: Efficiently dissipates heat while extending lifespan by 25%+Extreme gaming satisfaction demonstrated by DirectX 11! + NVIDIA® 3D Vision™ + ASUS Exclusive Voltage Tweak Technology

12 4Gb ASUS ENGT630-4GD3 36 tháng 0 Ready

13 1Gb ENGT640-1GD3-L 36 tháng 0 Ready

14 ASUS ENGT640-2GD3 Georce GT640/DVI/HDMI/D-Sub/128bits 36 tháng 0 Ready

15 1Gb Asus GTX650-DC-1GD5 36 tháng 0 Ready

(128bits) GPU nVIDIA GeForce GT630, RAMDAC 400MHz, Engine Clock 810Mhz, Shader Clock 1620 MHz, Memory Clock 1100 MHz (550 MHz DDR3), CUDA core:96 , DVI+HDMI+D-Sub, DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution : 2048x1536, HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn:•Pump up graphics performance with Super Alloy Power delivering a 15% performance boost, 2.5 longer lifespan and 35°C cooler operation + Dust-proof fan: Efficiently dissipates heat while extending lifespan by 25%+Extreme gaming satisfaction demonstrated by DirectX 11! + NVIDIA® 3D Vision™ + ASUS Exclusive Voltage Tweak Technology

GeForce GT640, RAMDAC 400MHz, Engine Clock 901Mhz, Shader Clock 1802 MHz, Memory Clock 1782 MHz DDR3, DVI+HDMI+D-Sub, DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution : 2048x1536, HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn:•Premium alloys inside power delivery components defeat the heat for cards that run better, cooler, and longer than reference.•GPU Tweak utility helps you modify and tune clock speeds, voltages, and fan performance via an intuitive interface. •Drive up to four HD displays (up to three with NVIDIA Surround® technology), or connect to a 3D-enabled TV for a true cinematic 3D experience

(128bits), Engine Clock 1058MHz, Memory Clock 5000 MHz (1250 MHz GDDR5), CUDA core:384, DVI Output : Yes x 2 (DVI-D)/ HDMI Output : Yes x 1 / D-SUB : Yes x 1. D-Sub Max Resolution : 2048x1536, DVI Max Resolution 2560 x 1600 , HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn : •ASUS DirectCU cards operate 20% cooler and much quieter than reference in every model.•DIGI+ VRM with Super Alloy Power delivers superior efficiency, reliability, and performance.•GPU Tweak helps you modify clock speeds, voltages, fan performance and more, all via an intuitive interface

16 1Gb ASUS GTX650-E-1GD5 36 tháng 0 Ready

17 2Gb ASUS GTX650-E-2GD5 36 tháng 0 Ready

18 36 tháng 0 Ready

Engine Clock 1071MHz, Memory Clock 5000 MHz (1250 MHz GDDR5), CUDA core:384, DVI Output : Yes x 2 (DVI-D)/ HDMI Output : Yes x 1 / D-SUB : Yes x 1. D-Sub Max Resolution : 2048x1536, DVI Max Resolution 2560 x 1600 , HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn : • Premium alloys in power delivery components defeat heat for cards that run 15% faster and last 2.5 times longer than reference • Resist dust and particles for 25% longer graphics card longevity • GPU Tweak helps you modify clock speeds, voltages, fan performance and more, all via an intuitive interface • Power-plug free cards get you instant graphics upgrades with just motherboard power

(128bits), Engine Clock 1071MHz, Memory Clock 5000 MHz (1250 MHz GDDR5), CUDA core:384, DVI Output : Yes x 2 (DVI-D)/ HDMI Output : Yes x 1 / D-SUB : Yes x 1. D-Sub Max Resolution : 2048x1536, DVI Max Resolution 2560 x 1600 , HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn : • Premium alloys in power delivery components defeat heat for cards that run 15% faster and last 2.5 times longer than reference • Resist dust and particles for 25% longer graphics card longevity • GPU Tweak helps you modify clock speeds, voltages, fan performance and more, all via an intuitive interface • Power-plug free cards get you instant graphics upgrades with just motherboard power.

1Gb ASUS GTX650-DCT-1GD5

(128bits), Engine Clock 1215MHz, Memory Clock 5100 MHz (1275 MHz GDDR5), CUDA core:384, DVI Output : Yes x 2 (DVI-D)/ HDMI Output : Yes x 1 / D-SUB : Yes x 1. D-Sub Max Resolution : 2048x1536, DVI Max Resolution 2560 x 1600 , HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn : •TOP-selected 1215MHz cores run 157MHz higher than reference for smoother gameplay.•ASUS DirectCU cards operate 20% cooler and much quieter than reference in every model. •DIGI+ VRM with Super Alloy Power delivers superior efficiency, reliability, and performance. •GPU Tweak helps you modify clock speeds, voltages, fan performance and more, all via an intuitive interface

19 36 tháng 0 Ready

20 36 tháng 0 Ready

2Gb ASUS GTX660-DC2-2GD5

(192bits), Engine Clock 980 MHz(Boost Clock=1033 MHz), Memory Clock 6008 MHz (1502 MHz GDDR5), CUDA core:960, DVI Output : Yes x 1 (DVI-I), Yes x 1 (DVI-D) / HDMI Output : Yes x 1 / Display Port : Yes x 1 (Regular DP). DVI Max Resolution 2560 x 1600 , HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn : •DirectCU achieves 20% lower temps with twice the dissipation area and 6X greater airflow than conventional design. •DIGI+ VRM with Super Alloy Power delivers superior efficiency, reliability, and performance. •GPU Tweak helps you modify clock speeds, voltages, fan performance and more, all via an intuitive interface.

2Gb ASUS GTX660-DC2T-2GD5

(192bits), Engine Clock 1072 MHz(Boost Clock=1137 MHz), Memory Clock 6108 MHz (1527 MHz GDDR5), CUDA core:960, DVI Output : Yes x 1 (DVI-I), Yes x 1 (DVI-D) / HDMI Output : Yes x 1 / Display Port : Yes x 1 (Regular DP). DVI Max Resolution 2560 x 1600 , HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn :• TOP-selected 1137MHz cores run 157MHz higher than reference for smoother gameplay. • DirectCU achieves 20% lower temps with twice the dissipation area and 6X greater airflow than conventional design. • DIGI+ VRM with Super Alloy Power delivers superior efficiency, reliability, and performance. • GPU Tweak helps you modify clock speeds, voltages, fan performance and more, all via an intuitive interface.

21 36 tháng 0 Ready

22 36 tháng 0 Ready

2Gb Asus GTX660 TI-DC2-2GD5

Engine Clock 915 MHz(Boost Clock=980 MHz), Memory Clock 6008 MHz (1502 MHz GDDR5), CUDA core:1344, DVI Output : Yes x 1 (DVI-I), Yes x 1 (DVI-D) / HDMI Output : Yes x 1 / Display Port : Yes x 1 (Regular DP)/ D-Sub: Though DVI-to-D-Sub adaptor. DVI Max Resolution 2560 x 1600 , HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn : • DirectCU thermal design utilizes direct contact copper heatpipes so heat is dissipated efficiently, delivering a 20% cooler and vastly quieter performance than reference. • Acclaimed DIGI+ VRM with 6-phase Super Alloy Power technology delivers precise digital power and enhanced durability for stable overclocking and smooth gaming. • GPU Tweak utility helps you modify and tune clock speeds, voltages, and fan performance via an intuitive interface

2Gb ASUS GTX660 TI-DC2T-2GD5

(192bits), Engine Clock 1059 MHz(Boost Clock=1137 MHz), Memory Clock 6008 MHz (1502 MHz GDDR5), CUDA core:1344, DVI Output : Yes x 1 (DVI-I), Yes x 1 (DVI-D) / HDMI Output : Yes x 1 / Display Port : Yes x 1 (Regular DP)/ D-Sub: Though DVI-to-D-Sub adaptor. DVI Max Resolution 2560 x 1600 , HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn : • TOP-selected 1137MHz core - 157MHz higher than reference for smoother gameplay. • DirectCU thermal design utilizes direct contact copper heatpipes so heat is dissipated efficiently, delivering a 20% cooler and vastly quieter performance than reference. • Acclaimed DIGI+ VRM with Super Alloy Power technology delivers precise digital power and enhanced durability for stable overclocking and smooth gaming. • GPU Tweak utility helps you modify and tune clock speeds, voltages, and fan performance via an intuitive interface.

23 2Gb GTX660-DC2O-2GD5 36 tháng 0 Ready

24 2Gb GTX660-DC2TG-2GD5 36 tháng 0 Ready

25 36 tháng 0 Ready

26 2Gb GTX670-DC2T-2GD5 36 tháng 0 Ready

(192bits), Engine Clock 1020 MHz(Boost Clock=1085 MHz), Memory Clock 6008 MHz (1502 MHz GDDR5), CUDA core:960, DVI Output : Yes x 1 (DVI-I), Yes x 1 (DVI-D) / HDMI Output : Yes x 1 / Display Port : Yes x 1 (Regular DP). DVI Max Resolution 2560 x 1600 , HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn :• TOP-selected 1085MHz cores run 105MHz higher than reference for smoother gameplay. • DirectCU achieves 20% lower temps with twice the dissipation area and 6X greater airflow than conventional design. • DIGI+ VRM with Super Alloy Power delivers superior efficiency, reliability, and performance. • GPU Tweak helps you modify clock speeds, voltages, fan performance and more, all via an intuitive interface.

(192bits), Engine Clock 1072 MHz(Boost Clock=1137 MHz), Memory Clock 6108 MHz (1527 MHz GDDR5), CUDA core:960, DVI Output : Yes x 1 (DVI-I), Yes x 1 (DVI-D) / HDMI Output : Yes x 1 / Display Port : Yes x 1 (Regular DP)/ D-SUB: Yes (though DVI to D-Sub adaptor). DVI Max Resolution 2560 x 1600 , HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready

2Gb ASUS GTX670-DC2-2GD5

(256bits), Engine Clock 915 MHz(Boost Clock=980 MHz), Memory Clock 6008 MHz (1502 MHz GDDR5), CUDA core:1344, DVI Output : Yes x 1 (DVI-I), Yes x 1 (DVI-D) / HDMI Output : Yes x 1 / Display Port : Yes x 1 (Regular DP). DVI Max Resolution 2560 x 1600 , HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn : •Flattened copper heatpipes makes direct contact with the GPU surface so heat is dissipated efficiently, delivering a 20% cooler and vastly quieter performance than reference. •Acclaimed DIGI+ VRM with 8-phase Super Alloy Power technology delivers precise digital power and enhanced durability for stable overclocking. •GPU Tweak utility helps you modify and tune clocks (including new boost clock settings), power consumption targets, voltages, and fan performance via an intuitive interface.

GeForce GTX670/DVI/ HDMI/ /Display Port/ 256bits

27 2Gb GTX670-DC2OG-2GD5 36 tháng 0 Ready

28 2Gb GTX680-DC2O-2GD5 36 tháng 0 Ready

29 2Gb GTX680-DC2T-2GD5 36 tháng 0 Ready

30 4Gb ASUS GTX690-4GD5 36 tháng 0 Ready

(256bits), Engine Clock 980MHz(Boost Clock=1058MHz), Memory Clock 6008 MHz (1502 MHz GDDR5), CUDA core:1344, DVI Output : Yes x 1 (DVI-I), Yes x 1 (DVI-D) / HDMI Output : Yes x 1 / Display Port : Yes x 1 (Regular DP). DVI Max Resolution 2560 x 1600 , HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready

GeForce GTX680, DVI / HDMI/ Display Port /256bits

GeForce GTX680, DVI / HDMI/ Display Port /256bits

(512bits) DUAL GPU nVIDIA GeForce GTX680, Engine Boost Clock 1019 MHz, Memory Clock 6008 MHz (GDDR5), CUDA core:3072, DVI Output : Yes x 1 (DVI-I), Yes x 1 (DVI-D) / HDMI Output : Yes x 1(via DVI-to-HDMI adaptor) / Display Port : Yes x 1 (Mini-DP). DVI Max Resolution 2560 x 1600 , HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn : • The world's fastest graphics card with a dual-GPU and beefy 4GB GDDR5 memory • GPU Tweak utility helps you modify and tune clocks (including new boost clock settings), power consumption targets, voltages, and fan performance via an intuitive interface • Dynamic clock speed maximization based on game workload pushes performance to new levels with NVIDIA GPU Boost technology • Immerse in your game with hardware-based frame metering, ultra-fast TXAA/FXAA advanced antialiasing, and Adaptive Vertical Sync technology • Transform hundreds of PC games into full stereoscopic 3D with NVIDIA 3D Vision and dual-GPU power.

16 GTXTITAN-6GD5 36 tháng 0 Ready

31 36 tháng 0 Ready

32 36 tháng 0 Ready

33 1Gb EAH6670 /DIS/1GD5 36 tháng 0 Ready

34 36 tháng 0 Ready

35 2Gb HD6670-2GD3 36 tháng 0 Ready

36 1Gb HD7750-1GD5-V2 36 tháng 0 Ready

(384bits) NVIDIA GeForce GTX TITAN, Engine Boost Clock 876 MHz, Memory Clock 6000 MHz (1500mhZ DDR5), CUDA core:2688, DVI Outputx2 : Yes x 1 (DVI-I), Yes x 1 (DVI-D) / D-sub: Though DVI to D-Sub adaptor, HDMI Output : Yes x 1 / Display Port : Yes x 1 (Regular DP). DVI Max Resolution 2560 x 1600 , HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn : •The world's fastest graphics card with GTX TITAN GPU and beefy 6GB GDDR5 memory•GPU Tweak utility helps you modify and tune clocks (including new boost clock settings), power consumption targets, voltages, and fan performance via an intuitive interface•Dynamic clock speed maximization based on game workload pushes performance to new levels with NVIDIA GPU Boost 2.0 technology•Immerse in your game with hardware-based frame metering, ultra-fast TXAA/FXAA advanced antialiasing, and Adaptive Vertical Sync technology •Transform hundreds of PC games into full stereoscopic 3D with NVIDIA 3D Vision

1Gb EAH5450 SILENT/ DI/GD3

Radeon HD5450/ D-Sub, DVI-I /HDMI/ HDCP/ DDR3/ 64bits

ASUS EAH6570 /DI/1GD3(LP)

GPU AMD RADEON HD 6570, Engine Clock 650 Mhz, Memory Clock 1800MHz ( 900MHz DDR3 ), RAMDAC 400MHz; D-SUBx1, DVI-D x1, 01 x HDMI port. DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution 2048 x 1536, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, ATI CrossFire X Support. Điểm nhấn: Microsoft® DirectX® 11 Support+AMD HD3D™ Technology+Pump up graphics performance with Super Alloy Power that delivers 15% Performance boost, 2.5 longer lifespan, 35C cooler operation+Dust-proof fan design dissipates heat efficiently and extends card lifespan by 25% longer+LP Bracket bundled: HTPC ready design. Free Low profile bracket bundled

Radeon HD 6670/ D-sub/ DVI/ HDMI/ HDCP/ DDR5/ 128bits

1Gb EAH6670 DC SL /DI/1GD3

Radeon HD 6670/ D-sub/ DVI-D/ HDMI/ HDCP/ DDR3/ 128bits

Radeon HD 6670/ D-sub/ DVI-D/ HDMI/ HDCP/ DDR3/ 128bits

RADEON HD 7750D-Sub Output x 1,DVI Output x 1, HDMI Output x 1,Display Port x 1 (Regular DP) .(128bits)

37 1Gb HD7750-T-1GD5 36 tháng 0 Ready

38 1Gb HD7770-DC-1GD5-V2 36 tháng 0 Ready

HD7790-DC2OC-1GD5 36 tháng 0 Ready

39 2Gb HD7850/DC2/2GD5 36 tháng 0 Ready

40 2Gb HD7850-DC2T-2GD5-V2 36 tháng 0 Ready

41 2Gb HD7870/DC2/2GD5 36 tháng 0 Ready

42 3Gb HD7950-DC2T-3GD5 36 tháng 0 Ready

RADEON HD 7750D-Sub Output x 1,DVI Output x 1, HDMI Output x 1,Display Port x 1 (Regular DP) .(128bits)

RADEON HD 7770; D-Sub /DVI-I/ HDMI/Display Port x 2 128bits

(128bits) GPU AMD RADEON HD 7790, Engine Clock 1075 MHz, Memory Clock 6400 MHz ( 1600 MHz GDDR5 ), RAMDAC 400MHz; D-Sub Output x 1 (via DVI to D-Sub adaptor), DVI Output x 1 (DVI-I), HDMI Output x 1,Display Port x 2 (Regular DP) . D-Sub Max Resolution : 2048x1536, DVI Max Resolution 2560 x 1600, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, CrossFire X multi GPU Support. Điểm nhấn: •OC-selected 1075MHz core, 75MHz higher than reference for smoother gaming •DirectCU II achieves 20% lower temps and vastly quieter performance than reference with direct-contact copper heatpipes and dual fans •GPU Tweak helps you modify clock speeds, voltages, fan performance and more, all via an intuitive interface.

RADEON HD7850,; D-Sub Output x 1(via DVI to D-Sub adaptor), DVI Output , HDMI Output x 1,Display Port (256bits)

256bits) GPU AMD RADEON HD 7850, Engine Clock 1000 MHz, Memory Clock 5000 MHz (1250 MHz GDDR5 ), RAMDAC 400MHz; D-Sub Output x 1 (via DVI to D-Sub adaptor), DVI Output x 2 (DVI-I), HDMI Output x 1,Display Port x 1 (Regular DP) . D-Sub Max Resolution : 2048x1536, DVI Max Resolution 2560 x 1600, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, Software CrossFire X multi GPU Support. Điểm nhấn: Cranked 140MHz over reference for an ultimate engine clock of 860MHz•DirectCU thermal utilizes direct-contact GPU heatpipes for 20% cooler and vastly quieter performance than reference.•Acclaimed DIGI+ VRM with Super Alloy Power technology delivers precise digital power and enhanced durability for stable overclocking•GPU Tweak utility helps you modify and tune clock speeds, voltages, and fan performance via an intuitive interface

RADEON HD7870 D-Sub Output x 1 (via DVI to D-Sub adaptor), DVI Output x 1(DVI-I), HDMI Output x 1,Display Port x 2 256bits

Radeon HD 7950/DVI output x 2/ HDMI/ 02 x Mini Display Ports/384bits

43 3Gb HD7950-DC2T-3GD5-V2 36 tháng 0 Ready

44 3Gb HD7970-DC2-3GD5 36 tháng 0 Ready

45 3Gb HD7970-DC2T-3GD5 36 tháng 0 Ready

GIGABYTE

1 1Gb GV N210TC-1GI 36 tháng 0 Ready

2 1Gb GV N210D3-1GI 36 tháng 0 Ready

3 2Gb GV N420-2GI 36 tháng 0 Ready

3 1Gb GV N630-1GI 36 tháng 0 Ready

4 2Gb GV N630-2GI 36 tháng 0 Ready

5 2Gb GV N640OC-2GI 36 tháng 0 Ready

(384bits) GPU AMD RADEON HD 7950, Engine Clock 900 MHz, Memory Clock 5000 MHz (1250 MHz GDDR5 ), RAMDAC 400MHz; DVI output x 2 (one DVI-I and one DVI-D), 01 x HDMI port, 01 x Mini Display Ports. DVI Max Resolution 2560 x 1600, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, AMD CrossFire X multi GPU Support. Điểm nhấn: Gigantic 3GB GDDR5 Memory+28nm GPU+AMD Eyefinity Technology+PCIE3.0+AMD HD3D™ Technology+DirectX® 11 Support+GPU Tweak+Direct CU II cooling+900MHz Overclock

Radeon HD 7970/ DVI output x 2/HDMI// DVI-to-HDMI adaptor, 04 x Regular Display Ports/384bits

Radeon HD 7970/ DVI output x 2/HDMI// DVI-to-HDMI adaptor, 04 x Regular Display Ports/384bits

Geforce G210 GPU/ DVI-I / D-Sub / HDMI with HDCP/ GDDR3/ 64 bits. (512Mb DDR3 onboard, minimum system memory requirement 2Gb). Turbo cache upto 1Gb

Geforce 210 GPU/ Dual-link DVI-I/ D-Sub/ HDMI/ HDCP/ DDR3/ 64bits

Geforce GT 420 GPU - Chuân PCI-Express 2.0Thông số ky thuật: 2GB GDDR3 - 128bit (Core Clock 700MHz ; Mem Clock 1600MHz)Cổng xuất: Dual-link DVI-I / D-Sub/ HDMISupport Nvidia PureVideo, PhyX, CUDA, MS DirectX 11, OpenGL 4.2, Shader Model 5.0Điểm nổi bật: DDR3 - 128bit, Ultra Durable 2, BIG FAN COOLER, HDMI mạ vàng Đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu Giải trí số, Overclock và Gamer

Geforce GT 630/Dual link DVI-I/ D-Sub/ HDMI/ - 1GB GDDR3 /128bits

Geforce GT 630/Dual link DVI-I/ D-Sub/ HDMI/ - 2GB GDDR3 /128bits

GeForce GT 640/Dual link DVI-I/ D-Sub/ HDMIDDR3/128bits

6 1Gb N650OC-1GI 36 tháng 0 Ready

7 2Gb N650OC-2GI 36 tháng 0 Ready

8 1Gb N650TOC-1GI 36 tháng 0 Ready

9 2Gb N650TOC-2GI 36 tháng 0 Ready

Geforce GT 650 GPU - Chuân PCI-Express 3.0Thông số ky thuật: 1GB GDDR5 - 128bit (Core Clock 1110MHz ; Mem Clock 5000MHz)Cổng xuất: Dual-link DVI-D*2 / D-Sub/ HDMISupport Nvidia PureVideo, PhyX, CUDA, MS DirectX 11, OpenGL 4.0, Shader Model 5.0Điểm nổi bật: Ultra Durable 2, BIG FAN COOLER, O.C version, HDMI mạ vàng Đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu Giải trí số, Overclock và Gamer

Geforce GT 650 GPU - Chuân PCI-Express 3.0Thông số ky thuật: 2GB GDDR5 - 128bit (Core Clock 1110MHz ; Mem Clock 5000MHz)Cổng xuất: Dual-link DVI-D*2 / D-Sub/ HDMISupport Nvidia PureVideo, PhyX, CUDA, MS DirectX 11, OpenGL 4.0, Shader Model 5.0Điểm nổi bật: Ultra Durable 2, BIG FAN COOLER, O.C version, HDMI mạ vàng Đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu Giải trí số, Overclock và Gamer

Geforce GT 650 Ti GPU - Chuân PCI-Express 3.0Thông số ky thuật: 1GB GDDR5 - 128bit (Core Clock 1032MHz ; Mem Clock 5400MHz)Cổng xuất: Dual-link DVI-D*2 / D-Sub/ HDMISupport Nvidia PureVideo, PhyX, CUDA, MS DirectX 11, OpenGL 4.0, Shader Model 5.0Điểm nổi bật: Ultra Durable 2, BIG FAN COOLER, O.C version, HDMI mạ vàng Đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu Giải trí số, Overclock và Gamer

Geforce GT 650 Ti GPU - Chuân PCI-Express 3.0Thông số ky thuật: 2GB GDDR5 - 128bit (Core Clock 1032MHz ; Mem Clock 5400MHz)Cổng xuất: Dual-link DVI-D*2 / D-Sub/ HDMISupport Nvidia PureVideo, PhyX, CUDA, MS DirectX 11, OpenGL 4.3, Shader Model 5.0Điểm nổi bật: Ultra Durable 2, BIG FAN COOLER, O.C version, HDMI mạ vàng Đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu Giải trí số, Overclock và Gamer

10 2Gb N660OC-2GD 36 tháng 0 Ready

11 2Gb N66TWF2-2GD 36 tháng 0 Ready

12 2Gb N66TOC-2GD 36 tháng 0 Ready

13 2Gb GV N670OC-2GD 36 tháng 0 Ready

GTX670-DC2OG-2GD5 36 tháng 0 Ready

Geforce GT 660 GPU - Chuân PCI-Express 3.0Thông số ky thuật: 2GB GDDR5 - 192bit (Core Clock 1033MHz | 1098MHz Boost; Mem Clock 6008MHz)Cổng xuất: DVI-D*1/ DVI-I*1 / HDMI/ Display PortSupport Nvidia PureVideo, PhyX, CUDA, MS DirectX 11, OpenGL 4.0, Shader Model 5.0Điểm nổi bật: Easy Boost, Ultra Durable VGA, WINFORCE 2X, O.C version, HDMI mạ vàng Đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu Giải trí số, Overclock và Gamer

Geforce GT 660 Ti GPU - Chuân PCI-Express 3.0Thông số ky thuật: 2GB GDDR5 - 192bit (Core Clock 941MHz | 1019MHz Boost; Mem Clock 6008MHz)Cổng xuất: Dual Link DVI-I*1/ DVI-D*1 / HDMI/ Display PortSupport Nvidia PureVideo, PhyX, CUDA, MS DirectX 11, OpenGL 4.0, Shader Model 5.0Điểm nổi bật: Easy Boost, Ultra Durable VGA, WINFORCE 2X, HDMI mạ vàng Đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu Giải trí số, Overclock và Gamer

Geforce GT 660 Ti GPU - Chuân PCI-Express 3.0Thông số ky thuật: 2GB GDDR5 - 192bit (Core Clock 1032MHz | 1111MHz Boost; Mem Clock 6008MHz)Cổng xuất: DVI-I*1/ DVI-D*1 / HDMI/ Display PortSupport Nvidia PureVideo, PhyX, CUDA, MS DirectX 11, OpenGL 4.0, Shader Model 5.0Điểm nổi bật: Ultra Durable VGA, WINFORCE 2X, O.C version, HDMI mạ vàng Đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu Giải trí số, Overclock và Gamer

GeForce GTX 670 / Dual link DVI-I/ D-Sub/DisplayPort/ HDMI/GDDR5 ~ PCI-E 3.0 256bits

(256bits), Engine Clock 980MHz(Boost Clock=1058MHz), Memory Clock 6008 MHz (1502 MHz GDDR5), CUDA core:1344, DVI Output : Yes x 1 (DVI-I), Yes x 1 (DVI-D) / HDMI Output : Yes x 1 / Display Port : Yes x 1 (Regular DP). DVI Max Resolution 2560 x 1600 , HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready

4Gb GV N670OC- 4GD 36 tháng 0 Ready

14 2Gb GV N680OC-2GD 36 tháng 0 Ready

4Gb GV N680OC- 4GD 36 tháng 0 Ready

2Gb GTX680-DC2O-2GD5 36 tháng 0 Ready

GTX680-DC2T-2GD5 36 tháng 0 Ready

15 4Gb GV-N690D5-4GD-B 36 tháng 0 Ready

Geforce GTX 670 GPU - Chuân PCI-Express 3.0Thông số ky thuật: 4GB GDDR5 - 256bit (Core Clock 980MHz | 1058MHz Boost; Mem Clock 6008MHz)Cổng xuất: Dual-link DVI-I / DVI-D/ HDMI/ Display PortSupport Nvidia PureVideo, PhyX, CUDA, MS DirectX 11.1, OpenGL 4.3, Shader Model 5.0Điểm nổi bật: Easy Boost, Ultra Durable VGA, WINFORCE 3X, O.C Version, HDMI mạ vàng Đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu Giải trí số, Overclock và Gamer

GeForce GTX 680/ Dual link DVI-I/ D-Sub/DisplayPort/ HDMI/ GDDR5 ~ PCI-E 3.0 ~ 256bits

Geforce GTX 680 GPU - Chuân PCI-Express 3.0Thông số ky thuật: 4GB GDDR5 - 256bit (Core Clock 1071MHz | 1137MHz Boost; Mem Clock 6008MHz)Cổng xuất: Dual-link DVI-I / DVI-D/ HDMI/ Display PortSupport Nvidia PureVideo, PhyX, CUDA, MS DirectX 11.1, OpenGL 4.3, Shader Model 5.0Điểm nổi bật: Easy Boost, Ultra Durable VGA, WINFORCE 3X, O.C Version, HDMI mạ vàng Đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu Giải trí số, Overclock và Gamer

(256bits) GPU nVIDIA GeForce GTX680, Engine Boost Clock 1084 MHz, Memory Clock 6008 MHz (GDDR5), CUDA core:1536, DVI Output : Yes x 1 (DVI-I), Yes x 1 (DVI-D) / HDMI Output : Yes x 1 / Display Port : Yes x 1 (Regular DP). DVI Max Resolution 2560 x 1600 , HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready.

(256bits) GPU nVIDIA GeForce GTX680, Engine Boost Clock 1201 MHz, Memory Clock 6008 MHz (GDDR5), CUDA core:1536, DVI Output : Yes x 1 (DVI-I), Yes x 1 (DVI-D) / HDMI Output : Yes x 1 / Display Port : Yes x 1 (Regular DP). DVI Max Resolution 2560 x 1600 , HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready.

GeForce GTX 690/ Dual-link DVI-I*2 / DVI - D/ mini Display Port

16 GV NTITAN-6GD -B 36 tháng 0 Ready

16 1Gb R557D3-1GI 36 tháng 0 Ready

2Gb GV R557D3-2GI 36 tháng 0 Ready

17 2Gb GV R657D3-2GI 36 tháng 0 Ready

18 1Gb R657OC-1GI 36 tháng 0 Ready

19 1Gb GV R667D3-1GI 36 tháng 0 Ready

20 2Gb GV R667D3-2GI 36 tháng 0 Ready

21 1Gb R775OC-1GI 36 tháng 0 Ready

22 2Gb R775OC-2GI 36 tháng 0 Ready

23 1Gb R777OC-1GD 36 tháng 0 Ready

Geforce GTX TITAN GPU - Chuân PCI-Express 3.0Thông số ky thuật: 6GB GDDR5 - 384bit ( Base / Boost clock:837 / 867 MHz ; Mem Clock 6008MHz)Cổng xuất: Dual-link DVI - I /DVI - D / HDMI/ DisplayPort - Support GPU Boost 2.0, PhysX, OC GURA II, 3D Vision, Adaptve V- Sync, MS DirectX 11, OpenGL 4.3, Shader Model 5.0xĐiểm nổi bật: Up to 4 displays on a Single Card , xuất 4 màn hình với một VGA, O.C GURU II, HDMI mạ vàng Đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu Giải trí số, Overclock và Gamer

Radeon HD 5570/ Dual DVI/ HDMI/ HDCP/GDDR3 /128bit

ATI Radeon HD 5570 GPU - Chuân PCI-Express 2.1Thông số ky thuật: 2GB GDDR3 - 128bit (Core Clock 650MHz ; Mem Clock 1600MHz)Cổng xuất: Dual-link DVI-D / D-sub / HDMISupport ATI Eyefinity, ATI CrossFireX™, ATI Avivo, MS DirectX 11, OpenGL4.1, Shader Model 5.0Điểm nổi bật: DDR3 - 128 bit, Ultra Durable 2, BIG FAN COOLER, HDMI mạ vàngĐáp ứng hoàn hảo các yêu cầu Giải trí số, Overclock và Gamer

Radeon HD 6570 GPU Dual-link DVI-D / D-sub / HDMI2GB GDDR3 /128bit

Radeon HD 6570/ Dual link DVI-D/ D-sub/ HDMI/ GDDR3/ 128bit

Radeon HD 6670/ Dual link DVI-D/ D-sub/ HDMI/ GDDR3/ 128bit

Radeon HD 6670/ Dual link DVI-D/ D-sub/ HDMI/ GDDR3/ 128bit

Radeon HD 7750 GPU Dual-link DVI-D / HDMI / D-Sub/GDDR5/128-bit

Radeon HD 7750 GPU - Chuân PCI-Express 3.0Thông số ky thuật: 2GB GDDR3 - 128bit (Core Clock 850MHz ; Mem Clock 1600MHz)Cổng xuất: Dual-link DVI-D / D-Sub/ HDMISupport ATI Eyefinity, ATI CrossFireX™, ATI Avivo, MS DirectX 11, OpenGL 4.2, Shader Model 5.0Điểm nổi bật: DDR3, Ultra Durable 2, BIG FAN COOLER, O.C Version, HDMI mạ vàng Đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu Giải trí số, Overclock và Gamer

Radeon HD 7770 GPU Dual-link DVI-I / HDMI / mini DisplayPort*2/GDDR5/128-bit

GV R779OC-1GD 36 tháng 0 Ready

GV R779OC-2GD 36 tháng 0 Ready

24 1Gb R785OC-1GD 36 tháng 0 Ready

25 2Gb GV R785OC-2GD 36 tháng 0 Ready

26 GV R787OC-2GD 36 tháng 0 Ready

27 3Gb R795WF3-3GD 36 tháng 0 Ready

ATI Radeon HD 7790 GPU - Chuân PCI-Express 3.0Thông số ky thuật: 1GB GDDR5 - 128bit (Core Clock 1075 MHz ; Mem Clock 6000MHz)Cổng xuất: Dual-link DVI-I / DVI -D/HDMI/ Display PortSupport ATI Eyefinity, ATI CrossFireX™, ATI Avivo, MS DirectX 11.1, OpenGL 4.2, Shader Model 5.0Điểm nổi bật: DDR5, Ultra Durable 2, BIG FAN COOLER, O.C Version, HDMI mạ vàng Đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu Giải trí số, Overclock và Gamer

ATI Radeon HD 7790 GPU - Chuân PCI-Express 3.0Thông số ky thuật: 2GB GDDR5 - 128bit (Core Clock 1075 MHz ; Mem Clock 6000MHz)Cổng xuất: Dual-link DVI-I / DVI -D/HDMI/ Display PortSupport ATI Eyefinity, ATI CrossFireX™, ATI Avivo, MS DirectX 11.1, OpenGL 4.2, Shader Model 5.0Điểm nổi bật: DDR5, Ultra Durable 2, WINFORCE 2X, O.C Version, HDMI mạ vàng Đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu Giải trí số, Overclock và Gamer

Radeon HD 7850 GPU - Chuân PCI-Express 3.0Thông số ky thuật: 1GB GDDR5 - 256bit (Core Clock 900MHz ; Mem Clock 4800MHz)Cổng xuất: DVI-I / HDMI/ mini Display Port*2Support ATI Eyefinity, ATI CrossFireX™, ATI Avivo, MS DirectX 11, OpenGL 4.2, Shader Model 5.0Điểm nổi bật: DDR5 - 256bit, Ultra Durable 2, WINFORCE 2X, O.C Version, HDMI mạ vàng Đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu Giải trí số, Overclock và Gamer

Radeon HD 7850Dual-link DVI-I / HDMI / mini DisplayPort*2/GDDR5/256-bit

AMD Radeon HD 7870/ Dual-link DVI-I / HDMI / mini DisplayPort*2/DDR5/256-bit

Radeon HD 7950 GPU Dual-link DVI-I / HDMI / mini DisplayPort*2/ GDDR5 / 384-bit

28 36 tháng 0 Ready

29 3Gb R797OC-3GD 36 tháng 0 Ready

MSI

1 N210-MD1G/D3 36 tháng 0 Ready

2 36 tháng 0 Ready

3 N430GT-MD2GD3/OC 36 tháng 0 Ready

4 N550GTX-Ti-MD1GD5 36 tháng 0 Ready

3Gb R797TO-3GD (EDITION)

Radeon HD 7970 GPU - Chuân PCI-Express 3.0Thông số ky thuật: 3GB GDDR5 - 384bit (Core Clock 1100MHz ; Mem Clock 6000MHz)Cổng xuất: Dual-link DVI-I / HDMI/ mini Display Port*2Support ATI Eyefinity, ATI CrossFireX™, ATI Avivo, MS DirectX 11, OpenGL 4.2, Shader Model 5.0Điểm nổi bật: 3GB DDR5 - 384bit, Ultra Durable VGA, WINFORCE 3X, O.C Version, HDMI mạ vàng Đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu Giải trí số, Overclock và Gamer

Radeon HD 7970 GPU Dual-link DVI-I / HDMI / mini DisplayPort*2/ GDDR5 / 384-bit

GeForce 210 Chipset - 1024 GDDR3 64bit (Core/Mem clock 589MHz / 1000Mhz) - Dual-link DVI-I x 1, HDMI x 1, Dsub x 1 - MSI Dual Core Cell / MSI Vivid / MSI DOT Express / MSI StarOSD / MSI Live Update Online / MSI Live Update 3 / HDMI Support / HDCP Capable / Blu-ray/HD DVD Support / NVIDIA PureVideo HD / RoHS Compliant / PCI-E 2.0

VGA MSI 2gb N430GT-MD2GD3

GeForce GT 430 - 2024Mb DDR3 128 bits (Core/Mem clock 700MHz /1000 Mhz) - Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1 - MSI 3-in-1 High Efficiency Fan / MSI Solid Capacitor / MSI Dual Core Cell / MSI Vivid / MSI DOT Express / MSI StarOSD / MSI Live Update Online / MSI Live Update 3 / MSI Shader O.C / HDMI Support / HDCP Capable / Blu-ray/HD DVD Support / NVIDIA PureVideo HD / RoHS Compliant / Support NVIDIA® 3-way SLI™

GeForce GT 430 - 2024MB DDR3 128 bits - Core/Mem clock 730MHz /1334 Mhz - Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1 - MSI 3-in-1 High Efficiency Fan / MSI Solid Capacitor / MSI Solid Capacitor / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support NVIDIA SLI

GeForce GTX 550 Ti - 1024 MB GDDR5 192 bits - Core/Mem clock 900MHz / 4000Mhz - Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1 - - Cyclone II Lager Heatsink Fan / Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Low RDS(On) Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support NVIDIA SLI

5 36 tháng 0 Ready

6 36 tháng 0 Ready

7 1280Mb N560GTX-Ti Hawk 36 tháng 0 Ready

8 36 tháng 0 Ready

9 36 tháng 0 Ready

10 N630GT-MD2GD3 36 tháng 0 Ready

11 N650 PE 1GD5/OC 36 tháng 0 Ready

N650Ti Hawk 36 tháng 0 Ready

N550GTX-Ti-ARMOR - MD1GD5

GeForce GTX 550 Ti - 1024 MB GDDR5 192 bits - Core/Mem clock 900MHz / 4000Mhz - Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1 - - Cyclone II Lager Heatsink Fan / Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Low RDS(On) Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support NVIDIA SLI

1280Mb N560GTX Twin Frozr II/OC

GeForce GTX 560/ Dual DVI-I x 2/ mini HDMI/ HDMI/ HDCP/ Blu-ray/ HD DVD Support/ GDDR5/ 256 bits

GeForce GTX 560 Ti/ Dual DVI-I x /, mini HDMI/ HDMI/ HDCP/ DVI Output/ Blu-ray/ HD DVD Support/ GDDR5/ 256 bits

1280Mb N560GTX-Ti Twin Frozr II OC

GeForce GTX 560 Ti/ Dual DVI-I x 2/ mini HDMI/ HDCP/ GDDR5/ 256 bits

N570GTX Twin Frozr III Power Edition

GeForce GTX 570/ Dual DVI-I x 2/ mini HDMI/ HDMI/ DVI/ GDDR5/ 320bits

GeForce GT 630 - 2024MB DDR3 128 bits - Core/Mem clock 810MHz /1000 Mhz - Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1 - MSI 3-in-1 High Efficiency Fan / MSI Solid Capacitor / MSI Solid Capacitor / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support NVIDIA SLI

GeForce GTX 650 1024MB GDDR5 128 bits PCI Express x16 3.0 - Core/Mem 1124/5000 Mhz - Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1 -Twin Frozr IV with Dust Removal technology / 16+2 Phase, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 3.0 / Support NVIDIA 3-Way SLI - Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL

GeForce GTX 650 1024MB GDDR5 128 bits PCI Express x16 3.0 - Core/Mem 1006 MHz/5500 Mhz - Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1 -Twin Frozr IV with Dust Removal technology / 4+1 Phase, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 3.0 / Support NVIDIA 3-Way SLI - Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL

36 tháng 0 Ready

12 N660 TF 2GD5/OC 36 tháng 0 Ready

13 N660 TI PE 2GD5/OC 36 tháng 0 Ready

N660 Hawk 2GD5/OC 36 tháng 0 Ready

N650Ti TF 2GD5/OC BE Boost

Graphics Engine NVIDIA GeForce GTX 650 Ti BOOST 2048MB GDDR5 192 bits CUDA Core 768 Units- Core Clock Speed 1033 (Boost Clock: 1098)Memory Clock Speed(MHz) 6008 MHzDVI Output 2 (Dual-link DVI-I x 1, Dual-link DVI-Dx 1)HDMI-Output , DisplayPort , HDCP , HDMI -Twin Frozr III Thermal Design , Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 3.0 / Support NVIDIA SLI - Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL

GeForce GTX 660 - 2048MB GDDR5 198 bits PCI Express x16 3.0 - Core/Mem clock 1033 (Boost Clock: 1098)/6008 MHz - Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1 -Twin Frozr III Thermal Design / 16+2 Phase, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 3.0 / Support NVIDIA 3-Way SLI - Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL

GeForce GTX 660 Ti - 2048MB GDDR5 198 bits - Core/Mem clock1019 (Boost Clock: 1097) - Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1 -Twin Frozr IV with Dust Removal technology / 16+2 Phase, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 3.0 / Support NVIDIA 3-Way SLI - Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL

GeForce GTX 660 - 2048MB GDDR5 192 bits PCI Express x16 3.0 - Core/Mem clock1085 MHz Core (Boost - Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1, DisplayPort x 1 ,DisplayPort x 1 -Twin Frozr IV with Dust Removal technology 8+2 Phase, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 3.0 / Support NVIDIA 3-Way SLI - Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL

14 36 tháng 0 Ready

15 N670GTX-PM2D2GD5/OC 36 tháng 0 Ready

16 N680GTX-PM2D2GD5 36 tháng 0 Ready

17 N680GTX Lightning 36 tháng 0 Ready

18 N690GTX-P3D4GD5 36 tháng 0 Ready

N670 PE 2GD5/OC

GeForce GTX 670 - 2048MB GDDR5 256 bits PCI Express x16 3.0 - Core/Mem1019 (Boost Clock: 1097)MHz / 6008 (3004x2)Mhz - Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1 -Twin Frozr IV Best Heatsink Extra Fan / 5+2 Phase, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 3.0 / Support NVIDIA 3-Way SLI - Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL

GeForce GTX 670 - 2048MB GDDR5 256 bits - Core/Mem clock965 (Boost Clock: 1045)MHz / 6008 (3004x2)Mhz - Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1 - Twin Frozr III Best Heatsink Extra Fan / 16+2 Phase, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 3.0 / Support NVIDIA 3-Way SLI - Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL

GeForce GTX 680 - 2048MB GDDR5 256 bits - Core/Mem clock1006 (Boost Clock: 1058)MHz / 6008 (3004x2)Mhz - Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1 - Twin Frozr III Best Heatsink Extra Fan / 16+2 Phase, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support NVIDIA 3-Way SLI - Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL

GeForce GTX 680 - 2048MB GDDR5 256 bits - Core/Mem clock1100 (Boost Clock: 1176)MHz / 6008 (3004x2)Mhz - Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1 - Twin Frozr III Best Heatsink Extra Fan / 16+2 Phase, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support NVIDIA 3-Way SLI - Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL

GeForce GTX 690 - 4096MB GDDR5 512 bits - Core/Mem clock 915 (Boost Clock: 1019)MHz / 6008Mhz - 3 (DVI-I*2, DVI-D*1), mini HDMI x 1 - 16+2 Phase, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support NVIDIA 3-Way SLI - Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL

19 R5450-MD1GD3H/LP 36 tháng 0 Ready

21 1Gb R6450-MD1GD3H/LP 36 tháng 0 Ready

22 1gb R6670-MD1GD3 36 tháng 0 Ready

23 1Gb R6670-MD1GD5 36 tháng 0 Ready

24 1Gb R6770-MD1GD5 36 tháng 0 Ready

25 1GB R6870 Hawk 36 tháng 0 Ready

26 36 tháng 0 Ready

27 36 tháng 0 Ready

28 2Gb R6970 Lightning 36 tháng 0 Ready

29 1Gb R7750-PMD1GD5/OC 36 tháng 0 Ready

30 36 tháng 0 Ready

31 1Gb R7770-2PMD1GD5/OC 36 tháng 0 Ready

32 36 tháng 0 Ready

33 36 tháng 0 Ready

Radeon HD 5450/ Dual-link DVI-I/ Dsub/ HDMI/ HDMI/ HDCP/ Blu-ray/ HD DVD/ GDDR3/ 64bits

Radeon HD6450/DVI/HDMI/DisplayPort/GDDR3 /64bits

ATI Radeon HD 6670 - 1024 GDDR3 128bits - Core/Mem clock 800MHz / 1334Mhz - Dual-link DVI-I x 1, HDMI x 1, DisplayPort x 1 - MSI Afterburner OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX

Radeon HD 6670/ Dual link DVI-I/ HDMI/ HDCP/ HD DVD/ Display port/ GDDR5/ 128bits. RoHS

Radeon HD 6770/ Dual-link DVI-I/ HDMI/ DisplayPort/ HDMI/ HDCP/ Blu-ray/ HD DVD/ RoHS Compliant/ GDDR5/ 128bits

Radeon HD 6870/ GDDR5/ 256bits/ Mini Display/DVI/ DVI/ HDMI

1280 MB N570GTX-M2D12D5

GeForce GTX 570/ Dual DVI-I x 2/ mini HDMI/ HDMI/ DVI/ GDDR5/ 256bits

2GB R6950 Twin Frozr III Power Edition /OC

Radeon HD 6950/ Mini DisplayPort x 2// Single-link DVI/ HDMI/ GDDR5/ 256bits

Radeon HD 6970/ Mini DisplayPort x 2/ Dual-link DVI/ DVI/ HDMI/ HDCP/ Blu-ray/ HD DVD/ GDDR5/ 256bits

Radeon HD7750/ Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1/ DVI/ HDMI/ GDDR5 128 bits

1Gb R7750 Power Edition 1GD5/OC

AMD Radeon HD7750 - 1GB GDDR5 128 bits - Core/Mem clock 900MHz / 4500Mhz - Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX - Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL

Radeon HD7770 Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1/DVI/ HDMI/GDDR5/128 bits

1Gb R7770 Power Edition 1GD5/OC

AMD Radeon HD7770 - 1GB GDDR5 128 bits - Core/Mem clock 1100MHz / 4500Mhz - Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX - Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL

1Gb R7770-2PMD1GD5/AMOR

Radeon HD7770 Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1/DVI/ HDMI/GDDR5/128 bits

1Gb R7790-1GD5/OC 36 tháng 0 Ready

34 1Gb R7850-2PM1GD5/OC 36 tháng 0 Ready

35 2Gb R7850 Twin Frozr 2GD5 36 tháng 0 Ready

36 36 tháng 0 Ready

36 tháng 0 Ready

AMD Radeon HD 7790 1GB 128-bit - Core/Mem clock 1000MHz boost 1050 / 6000Mhz - HS TransThemal, 4+1+1 Phase Power, Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX - Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL

AMD Radeon HD7850- 1GB GDDR5 256bits - Core/Mem clock 900MHz / 4800Mhz - Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX - Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL

AMD Radeon HD7850- 2GB GDDR5 256bits - Core/Mem clock 860MHz / 4800Mhz - Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX - Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL

2Gb R7850 Twin Frozr IV PE OC 2GD5

AMD Radeon HD7850- 2GB GDDR5 256bits - Core/Mem clock 950MHz / 4800Mhz - Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX - Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL

R7850 Power Edition 2GD5/OC

AMD Radeon HD7850- 2GB GDDR5 256bits - Core/Mem clock 950MHz / 4800Mhz - HS Twin Frozr IV, 6+1+1 Phase Power, Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX - Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL

37 2Gb R7870 Twin Frozr 2GD5 36 tháng 0 Ready

38 36 tháng 0 Ready

39 3GB R7950-2PMD3GD5/OC 36 tháng 0 Ready

40 36 tháng 0 Ready

41 3GB R7970 Lightning 36 tháng 0 Ready

42 3GB R7970-2PMD3GD5 36 tháng 0 Ready

GALAXY

1 36 tháng 0 Ready

2 36 tháng 0 Ready

AMD Radeon HD7870 - 2GB GDDR5 256bits - Core/Mem clock 1000MHz / 4800Mhz - Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX - Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL

2Gb R7870 Twin Frozr 2GD5/OC

AMD Radeon HD7870 - 2GB GDDR5 256bits - Core/Mem clock 1000MHz / 4800Mhz - Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX - Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL

Radeon HD7950 Mini DisplayPortx2, Dual-link DVI x 1,DVI/ HDMI/ GDDR5/384bits

3GB R7950-Twin Frozr 3GD5/OC

Radeon HD7950 Mini DisplayPortx2, Dual-link DVI x 1,DVI/ HDMI/ GDDR5/384bits

Radeon HD7970 Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, DVI x 1, HDMI/GDDR5/384bits

Radeon HD7970 Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, DVI x 1, HDMI/GDDR5/384bits

GALAXY GEFORCE GT630 1024MB GDDR3

- Mã: GXY-GT630-1GBD3 - Nhân đồ hoạ: GeForce GT630; 96 CUDA core - Xung nhân: 810Mhz - Xung bộ nhớ: 1334Mhz - Bộ nhớ: 1024MB DDR3 - Băng thông: 128 bit - Cổng giao tiếp: HDMI, DVI, VGA - Khe cắm hỗ trợ: PCI Express® 2.0 - Công nghệ hỗ trợ: nVidia PhysX, nVidia PureVideo HD, Microsoft DirectX® 11, OpenGL 4.2

GALAXY GEFORCE GT640 1024MB GDDR3

- Mã: GXY-GT640-1GBD3 - Nhân đồ hoạ: GeForce GT640; 384 CUDA core - Xung nhân: 900Mhz - Xung bộ nhớ: 1800Mhz - Bộ nhớ: 1024MB DDR3 - Băng thông: 128 bit - Cổng giao tiếp: HDMI, DVI, VGA - Khe cắm hỗ trợ: PCI Express® 3.0 - Công nghệ hỗ trợ: nVidia PhysX, nVidia PureVideo HD, nVidia Surround; nVidia FXAA; nVidia Adaptive Vertical Sync; Microsoft DirectX® 11, OpenGL 4.2

3 36 tháng 0 Ready

SAPPHIRE

1 36 tháng 0 Ready

36 tháng 0 Ready

2 36 tháng 0 Ready

FAN FOR VGA (QUẠT CHO VGA)

1 Quạt cho VGA 0 Ready

2 Tản nhiệt nước, có bộ đIều khiển quạt 0 Ready

RAM (BỘ NHỚ)DDRAM II

1 1Gb KINGMAX 36 tháng 0 Ready

GALAXY GEFORCE GT660Ti GC 2048MB GDDR5

- Mã: GXY-GT660TI-2GBD5-GC - Nhân đồ hoạ: GeForce GT660Ti; 1344 CUDA core - Xung nhân: 1006Mhz - Xung bộ nhớ: 6008Mhz - Bộ nhớ: 2048MB DDR5 - Băng thông: 192 bit - Cổng giao tiếp: Dual DVI, HDMI, DP - Khe cắm hỗ trợ: PCI Express® 3.0 - Công nghệ hỗ trợ: nVidia PhysX, nVidia PureVideo HD, nVidia Surround; nVidia FXAA; nVidia Adaptive Vertical Sync; nVidia 3D Vision Ready; nVidia SLI Ready; Microsoft DirectX® 11, OpenGL 4.1; Dual BIOS

SAPPHIRE ATI HD7750 1024MB GDDR5

- Mã: SA-7750-1GD5 - Nhân đồ hoạ: Radeon HD7750 - Xung nhân: 800Mhz - Xung bộ nhớ: 4500Mhz - Bộ nhớ: 1024MB DDR5 - Băng thông: 128 bit - Cổng giao tiếp: HDMI ( 3D ), DVI, DP - Khe cắm hỗ trợ: PCI Express® 3.0 - Công nghệ hỗ trợ: Microsoft DirectX® 11; ATI PowerPlay; ATI CrossFireX; AMD Eyefinity 2.0; AMD HD3D; UVD3

SAPPHIRE HD 6570 1GB DDR3

Output 1 D-Sub(VGA)1 x Dual-Link DVI1 x HDMI (with 3D)GPU 650 MHz Core Clock40 nm Chip480 x Stream ProcessorsVideo Memory 1024 MB Size128 -bit DDR31600 MHz Effective

SAPPHIRE VAPOR-X ATI HD7770 GHZ EDITION 1024MB GDDR5

- Mã: SA-7770-1GD5-GHZ - Nhân đồ hoạ: Radeon HD7770 - Xung nhân: 1100Mhz - Xung bộ nhớ: 5200Mhz - Bộ nhớ: 1024MB DDR5 - Băng thông: 128 bit - Cổng giao tiếp: HDMI ( 3D ), DVI, 2xMiniDP - Khe cắm hỗ trợ: PCI Express® 3.0 - Công nghệ hỗ trợ: Microsoft DirectX® 11; ATI PowerPlay; ATI CrossFireX; AMD Eyefinity 2.0; AMD HD3D; UVD3; QUAD HD Display support ( 4K )

FAN FOR GRAPHICS CARDC.M AQUAGATE DUO VIVA

DDRAM II Bus 800 (PC2 6400), bảo hành cháy nổ

2 1Gb KINGMAX 36 tháng 0 Ready

3 2Gb KINGMAX 36 tháng 0 Ready

5 1Gb KINGSTON DDRAM II Bus 800 (PC2 6400), 36 tháng 0 Ready

6 2Gb KINGSTON DDRAM II Bus 800 (PC2 6400), 36 tháng 0 Ready

7 2Gb A.Data DDramII 800 (PC2-6400)-Tản nhiệt nhôm 36 tháng 0 Ready

DDRAM III1 2Gb CORSAIR DDRAM III Bus 1333 (PC3 10666) 36 tháng 0 Ready

2 2Gb CORSAIR CMX DDRAM III Bus 1333. Tản nhiệt nhôm 36 tháng 0 Ready

3 4Gb CORSAIR CMX DDRAM III Bus 1333. Tản nhiệt nhôm 36 tháng 0 Ready

4 DDRAM III Bus 16000. Tản nhiệt cao cấp 36 tháng 0 Ready

5 2Gb GSKILL NS Series 36 tháng NEW Ready

6 2Gb GSKILL NQ Series DDRAMIII Bus 1333. BH cháy nổ 36 tháng 0 Ready

7 2Gb GSKILL ECO Series 36 tháng 0 Ready

8 4Gb GSKILL SNIPER SR 36 tháng 0 Ready

9 4Gb GSKILL NT 36 tháng 0 Ready

10 4Gb GSKILL NT 36 tháng 0 Ready

11 4Gb GSKILL RIPJAWS XL 36 tháng 0 Ready

12 4Gb GSKILL RIPJAWS XL 36 tháng 0 Ready

13 8GB GSKILL NT 36 tháng 0 Ready

14 8GB GSKILL RIPJAWS XL 36 tháng 0 Ready

15 2Gb KINGMAX 36 tháng 0 Ready

16 2Gb KINGMAX 36 tháng 0 Ready

17 4Gb KINGMAX 36 tháng 0 Ready

18 4Gb KINGMAX 36 tháng 0 Ready

19 8Gb KINGMAX 36 tháng 0 Ready

20 2Gb KINGSTON DDRAM III Bus 1333 (PC3 10666) 36 tháng 0 Ready

21 4Gb KINGSTON DDRAM III Bus 1333 (PC3 10666) 36 tháng 0 Ready

4Gb KINGSTON DDRAM III Bus 1600 (PC3 12800) 36 tháng Ready

22 2Gb PATRIOT DDRAM III Bus 1333 (PC3 10666) 36 tháng 0 Ready

23 4Gb PATRIOT DDRAM III Bus 1333 (PC3 10666) 36 tháng 0 Ready

RAM CHO DÒNG CORE I SK 1155, 1156

1 2*4Gb CORSAIR Vengeance DDRAM III Bus 1600 (PC3 12800) 36 tháng 0 Ready

2 DDRAM III Bus 1600. Tản nhiệt DHX 36 tháng 0 Ready

DDRAM II Bus 1066 (PC2 8500), bảo hành cháy nổ

DDRAM II Bus 800 (PC2 6400), bảo hành cháy nổ

4Gb CORSAIR C9 Vengeance

DDRAMIII Bus 1333 (PC3-10666). Độ trễ: 9-9-9-24

DDRAMIII Bus 1600 (PC3-12800).Tản nhiệt nhôm. BH cháy nổ

DDRAM III Bus 1600 (PC3-12800). Độ trễ: CL 9-9-9-24-2N

DDRAM III Bus 1333 (PC3-10666). Độ trễ: 9-9-9-24

Loại RAM: DDR3 | Dung lượng: 4GB (1 x 4GB) | Tốc độ: DDR3-PC 12800 (1600MHz) | Độ trễ: 11-11-11-28 2N | Voltage: 1.5v

Loại RAM: DDR3 | Dung lượng: 4GB (1 x 4GB) | Tốc độ: DDR3-PC 12800 (1600MHz) | Độ trễ: 11-11-11-28 2N | Voltage: 1.5v

DDRAM III Bus 1866 (PC3-14900). Độ trễ: 9-10-9-28-2N

Loại RAM: DDR3 | Dung lượng: 8GB (1 x 8GB) | Tốc độ: DDR3-PC 12800 (1600MHz) | Độ trễ: 11-11-11-28 2N | Voltage: 1.5v

Loại RAM: DDR3 | Dung lượng: 8GB (1 x 8GB) | Tốc độ: PC3-12800 (1600MHz) | Độ trễ: CL10-10-10-30-2N | Voltage: 1.5v

DDRAM III Bus 1333 (PC3 10666), bảo hành cháy nổ

DDRAM III Bus 1600 (PC3 12800). Bảo hành cháy nổ

DDRAM III Bus 1333Mhz (PC3 10666). BH cháy nổ

DDRAM III Bus 1600 (PC3 12800). Bảo hành cháy nổ

DDRAM III Bus 1333Mhz (PC3 10666). BH cháy nổ

2*4Gb CORSAIR XMS DDramIIl 1600

DDRAM III Bus 1600. Tản nhiệt DHX 36 tháng 0 Ready

11 2*4Gb GSKILL NT 36 tháng 0 Ready

12 36 tháng 0 Ready

13 36 tháng 0 Ready

14 36 tháng 0 Ready

15 36 tháng 0 Ready

16 36 tháng 0 Ready

17 2*4Gb GSKILL SNIPER SR 36 tháng 0 Ready

18 2*4Gb GSKILL SNIPER SR 36 tháng 0 Ready

20 4*4Gb GSKILL Ripjaws XL 36 tháng 0 Ready

21 4*8Gb GSKILL RipjawsZL 36 tháng 0 Ready

22 8*4Gb GSKILL RipjawsZH 36 tháng 0 Ready

24 36 tháng 0 Ready

27 36 tháng 0 Ready

RAM CHO DÒNG CORE I7 SK 13660

HDD (Ổ ĐĨA CỨNG)GIAO TIẾP SATA

1 CORSAIR 60Gb SSD 0 Ready

2 CORSAIR 90Gb SSD 0 Ready

3 CORSAIR 120Gb SSD 0 Ready

4 0 Ready

5 0 Ready

6 0 Ready

7 0 Ready

8 0 Ready

9 0 Ready

10 0 Ready

(2x4GB) CORSAIR /1600 C8 Dominator

DDRAM III Bus 1333 (PC3-10666). Độ trễ: 9-9-9-24

2*4Gb GSKILL RIPJAWS XL

DDRAM III Bus 1333 (PC3-10666). Độ trễ: CL 9-9-9-24-2N

2*4Gb GSKILL RIPJAWS XL

DDRAM III Bus 1600 (PC3-12800). Độ trễ: CL 9-9-9-24-2N

2*4Gb GSKILL RIPJAWS XL

DDRAM III Bus 1866 (PC3-14900). Độ trễ: 9-10-9-28-2N

2*4Gb GSKILL RIPJAWS XL

DDRAM III Bus 2133 (PC3-117000). Độ trễ: 11-11-11-30-2N

2*4Gb GSKILL RIPJAWS XH

DDRAM III Bus 1333 (PC3-10666). Độ trễ: CL 7-7-7-21-2N

DDRAM III Bus 1333 (PC3-10666). Độ trễ: CL 9-9-9-24-2N

DDRAM III Bus 1600 (PC3-12800). Độ trễ: CL 9-9-9-24-2N

DDRAM III Bus 1600(PC3-12800) Độ trễ: CL 9-9-9-24-2N

DDRAM III Bus 1600(PC3-12800) Độ trễ: CL 10-10-10-30-2N

DDRAM III Bus 2133(PC3-17000 Độ trễ: CL 9-11-10-28-2N

2*4 Gb PATRIOT GAMER 2 Division 2 Series

DDRAM III Bus 1600 (PC3-12800). Thiết kế tản nhiệt dạng lưỡi cưa, hỗ trợ OC cao cấp

2*4Gb PATRIOT VIPER II Sector 5 series

DDRAM III Bus 1600 (PC3-12800). Thiết kế tản nhiệt dạng lưỡi cưa, hỗ trợ OC cao cấp

SSD CORSAIR /2.5"/Read up to 550MB /Write up to 490MB (SATA 3) 6GB/s

36 tháng tại hãng

SSD CORSAIR /2.5"/Read up to 550MB /Write up to 500MB (SATA 3) 6GB/s

36 tháng tại hãng

SSD CORSAIR /2.5"/Read up to 550MB /Write up to 510MB (SATA 3) 6GB/s

36 tháng tại hãng

Corsair 90GB Force Series 3 GT

Series SSD: Step Up To The Latest Solid-State Speed with Force Series 3 SATA 6Gb/s. R/W: 555/505 MB/s

36 tháng tại hãng

Corsair 180GB Force GS Series 3

SSD with SandForce SF-2200 Series controllers and fast Toggle NAND. SATA 6Gb/s Performance. R/W: 555/525 MB/s

36 tháng tại hãng

Corsair 360GB Force GS Series 3

SSD with SandForce SF-2200 Series controllers and fast Toggle NAND. SATA 6Gb/s Performance. R/W: 555/530 MB/s

36 tháng tại hãng

PATRIOT INFERNO 60Gb SSD

60GB / 2.5" / Read up to 285MB / Write up to 275MB (SATA2)

36 tháng tại hãng

PATRIOT TORQX 2 128Gb SSD

128GB / 2.5" / Read up to 270MB / Write up to 230MB / 128MB BUFFER(SATA2)

36 tháng tại hãng

PATRIOT PYRO 120 Gb SSD

120GB / 2.5" / Read up to 550MB / Write up to 515MB / up to 85K IOPS(SATA3)

36 tháng tại hãng

PATRIOT WILDFIRE 120Gb SSD

120GB / 2.5" / Read up to 555MB / Write up to 520MB / up to 85K IOPS(SATA3)

36 tháng tại hãng

11 PATRIOT PYRO 240Gb SSD 0 Ready

12 KINGSTON 60Gb SSDNow V 0 Ready

13 KINGSTON 90GB SSD 0 Ready

14 0 Ready

14 KINGSTON 120GB SSD Now 0 Ready

15 KINGSTON 120GB SSD 0 Ready

16 0 Ready

17 0 Ready

18 0 Ready

19 0 Ready

20 0 Call

21 0 Ready

22 0 Ready

23 0 Ready

24 0 Ready

25 0 call

26 0 call

27 0 Ready

28 0 Ready

28 0 Ready

29 0 Ready

30 0 Ready

31 0 Ready

32 0 Ready

33 0 Ready

34 Intel SSD - 120GB 2.5" SATA III (6Gb/s) 330 0 Ready

35 WESTERN 250Gb 0 Ready

38 WESTERN 500Gb 0 Ready

39 WESTERN 500Gb 0 Ready

40 WESTERN 1Tb Caviar GREEN SATA 3/ 7200rpm/64Mb 0 Ready

41 WESTERN 1Tb Caviar BLUE SATA 3/ 7200rpm/64Mb 0 Ready

240GB / 2.5" / Read up to 550MB / Write up to 515MB / up to 85K IOPS

36 tháng tại hãng

60GB / 2.5" / Read up to 535MB / Write up to 480MB / up to 85K IOPS

36 tháng tại hãng

90GB / 2.5" / Read up to 535MB / Write up to 480MB / up to 85K IOPS

36 tháng tại hãng

KINGSTON 120GB SSD Now V+

120GB / 2.5" / Read up to 535MB / Write up to 480MB / up to 85K IOPS

36 tháng tại hãng

120GB / 2.5" / Read up to 450MB / Write up to 450MB / up to 85K IOPS

36 tháng tại hãng

120GB / 2.5" / Read up to 535MB / Write up to 480MB / up to 85K IOPS KÈM 1 KINGSTON BOX GẮN NGOÀI

36 tháng tại hãng

KINGSTON HyperX 3K 120Gb

120GB / 2.5" / Read up to 555MB / Write up to 510MB / up to 85K IOPS

36 tháng tại hãng

KINGSTON 240GB SSDNow V+

240GB / 2.5" / Read up to 535MB / Write up to 480MB / up to 85K IOPS

36 tháng tại hãng

KINGSTON 240GB HyperX 3K

240GB / 2.5" / Read up to 555MB / Write up to 510MB / up to 85K IOPS

36 tháng tại hãng

OCZ Agility 3 AGT3-25SATA3-60G

Tốc độ đọc tối đa: lên tới 525MB/ giâyTốc độ ghi tối đa: lên tới 475MB/ giây

36 tháng tại hãng

OCZ Agility 3 AGT3-25SATA3-90G

Tốc độ đọc tối đa: lên tới 525MB/ giâyTốc độ ghi tối đa: lên tới 500MB/ giây

36 tháng tại hãng

OCZ Agility 3 AGT3-25SATA3-120G

Tốc độ đọc tối đa: lên tới 525MB/ giâyTốc độ ghi tối đa: lên tới 500MB/ giây

36 tháng tại hãng

OCZ Agility 3 AGT3-25SATA3-240G

Tốc độ đọc tối đa: lên tới 525MB/ giâyTốc độ ghi tối đa: lên tới 500MB/ giây

36 tháng tại hãng

OCZ Agility 4 AGT4-25SATA3-64G

Tốc độ đọc tối đa: lên tới 300MB/ giây Tốc độ ghi tối đa: 200MB/ giây

36 tháng tại hãng

OCZ Agility 4 AGT4-25SATA3-128G

Tốc độ đọc tối đa: lên tới 400MB/ giây Tốc độ ghi tối đa: 300MB/ giây

36 tháng tại hãng

OCZ Agility 4 AGT4-25SATA3-256G

Tốc độ đọc tối đa: lên tới 400MB/ giây Tốc độ ghi tối đa: 400MB/ giây

36 tháng tại hãng

OCZ Agility 4 AGT4-25SATA3-512G

Tốc độ đọc tối đa: lên tới 400MB/ giây Tốc độ ghi tối đa: 400MB/ giây

36 tháng tại hãng

OCZ Vertex 3 VTX3-25SAT3-60G

Tốc độ đọc tối đa: lên tới 535MB/ giâyTốc độ ghi tối đa: lên tới 480MB/ giây

36 tháng tại hãng

OCZ Vertex 3 VTX3-25SAT3-120G

Tốc độ đọc tối đa: lên tới 550MB/ giâyTốc độ ghi tối đa: lên tới 500MB/ giây

36 tháng tại hãng

OCZ Vertex 3 VTX3 MI-25SAT3-120G

Tốc độ đọc tối đa: lên tới 550MB/ giâyTốc độ ghi tối đa: lên tới 500MB/ giây

36 tháng tại hãng

OCZ Vertex 3 VTX3-25SAT3-240G

ốc độ đọc tối đa: lên tới 550MB/ giâyTốc độ ghi tối đa: lên tới 520MB/ giây

36 tháng tại hãng

OCZ Vertex 4 VTX4-25SATA3-64G

Tốc độ đọc tối đa: lên tới 460MB/ giây Tốc độ ghi tối đa: 220MB/ giây

60 tháng tại hãng

OCZ Vertex 4 VTX4-25SAT3-128G

Tốc độ đọc tối đa: lên tới 550MB/ giây Tốc độ ghi tối đa: 420MB/ giây

60 tháng tại hãng

OCZ Vertex 4 VTX4-25SATA3-256G

Tốc độ đọc tối đa: lên tới 550MB/ giây Tốc độ ghi tối đa: 465MB/ giây

60 tháng tại hãng

OCZ Vertex 4 VTX4-25SATA3-512G

Tốc độ đọc tối đa: lên tới 550MB/ giây Tốc độ ghi tối đa: 475MB/ giây

60 tháng tại hãng

60 tháng tại hãng

Caviar BLUE, SATA 3Gb/s 7200rpm/ 16Mb cache, chạy êm.

24 tháng tại hãng

Caviar BLUE, (SATA 3) 7200rpm/ 8Mb cache, chạy êm.

24 tháng tại hãng

Caviar Green, (SATA 3) 7200rpm 32Mb/ 64Mb cache, chạy êm.

24 tháng tại hãng

24 tháng tại hãng

24 tháng tại hãng

42 WESTERN 1.5 TB 0 Ready

43 WESTERN 2TB 0 Ready

44 WESTERN 500Gb 0 Ready

45 WESTERN 750Gb 0 Ready

46 WESTERN 1Tb 0 Ready

47 WESTERN 2TB 0 Ready

48 WESTERN 3TB Caviar GREEN SATA3/7200rpm/64Mb/ 0 Ready

49 TOSHIBA 500Gb 3.5" SATA3 7200rpm 32MB 0 Ready

50 TOSHIBA 1TB 3.5" SATA3 7200rpm 32MB 0 Ready

51 TOSHIBA 2TB 3.5" SATA3 7200rpm 64MB 0 Ready

52 TOSHIBA 3TB 3.5" SATA3 7200rpm 64MB 0 Ready

59 SEAGATE 250Gb 7200rpm (SATA2, 8Mb caches) 0 Ready

61 SEAGATE 500Gb 0 Ready

62 SEAGATE 1TB 7200rpm (SATA2, 32Mb caches/64M) 0 Ready

63 SEAGATE 1.5TB 7200rpm (SATA2, 32Mb caches) 0 Oder

64 SEAGATE 2TB 5900rpm (SATA2, 32Mb/ 64Mb caches) 0 Ready

ODD( Ổ ĐĨA QUANG)

1 ASUS (IDE, BOX) DVD 16X (Read CD 48X) (Black/White) 0 Order

2 ASUS (SATA, BOX) DVD 16X (Read CD 48X) (Black/White) 0 Ready

3 12 tháng 0 Ready

4 Ready

5 0 Ready

6 SAMSUNG (SATA, BOX) 0 Ready

7 0 Ready

DVDRW

Caviar GREEN SATA3 7200rpm/32M(64M) - Tiết kiệm 40% điện năng

24 tháng tại hãng

Caviar GREEN SATA2/ SATA3/ 7200rpm/ 32M (64M) - Tiết kiệm 40% điện năng

24 tháng tại hãng

Caviar BLACK SATA3/ 7200rpm/32Mb - công nghệ DUAL PROCESSOR (bộ xư lý kep)

60 tháng tại hãng

Caviar BLACK SATA3/ 7200rpm/64Mb - công nghệ DUAL PROCESSOR (bộ xư lý kep)

60 tháng tại hãng

Caviar BLACK SATA3/ 7200rpm/32Mb - công nghệ DUAL PROCESSOR (bộ xư lý kep)

60 tháng tại hãng

Caviar BLACK SATA3/7200rpm/64Mb/ - công nghệ DUAL PROCESSOR (bộ xư lý kep)

60 tháng tại hãng

24 tháng tại hãng

24 tháng tại hãng

24 tháng tại hãng

24 tháng tại hãng

24 tháng tại hãng

24 tháng tại hãng

7200rpm (SATA2, 16Mb caches)/ SATA 3 24 tháng tại hãng

24 tháng tại hãng

24 tháng tại hãng

24 tháng tại hãng

12 tháng tại hãng

12 tháng tại hãng

ASUS SDR-08B1-U EXT (USB) (Black)

DVDRom EXT+R(SL) 8X/DVD-RW 6X/DVD+RW 8X/DVD+R (DL) 6X/CD-R 24X

LITEON 18x IHDS118 ( Sata, Bulk)

Tốc độ DVD 18X / CDROM 48X, chuân SATA Công nghệ: SMART-X, ABS, DVD Multi (Buffer 2Mb - Đọc DVDROM 18X, Đọc CDROM 48X

12 tháng tại hãng

Giá đã được KM 140.000

PIONEER 230D (SATA, BOX)

DVDROM 18X / CDROM 48X. Đọc DVDROM 18X, Đọc CDROM 48X) công nghệ đọc đĩa mới

12 tháng tại hãng

DVD 16X (Read CD 48X)

12 tháng tại hãng

SAMSUNG 118AB (SATA, BULK)

DVD 16X/18X (Read CD 48X)

12 tháng tại hãng

3 ASUS 24B5ST (SATA, BOX) 12 tháng 0 Ready

4 ASUS 24B5ST (SATA, Bulk) 12 tháng 0 Ready

5 ASUS 24D3ST (SATA, BOX) 12 tháng 0 Ready

7 12 tháng Ready

9 HP 1260i (SATA, BOX) 12 tháng 0 Order

11 12 tháng 0 Ready

14 12 tháng 0 Ready

Multi Function:READ:DVD+R : 16X / DVD-R : 16X / DVD+RW : 12X / DVD-RW : 12X/DVD-ROM : 16X / DVD+R(DL) : 12X / DVD-R(DL) : 12X / DVD-ROM(DL) : 12X / DVD-RAM : 12X / CD-R : 48X/CD-RW : 40X / CD-ROM : 48X / DVD Video Playback : 6X / VCD Playback : 16X / Audio CD Playback : 16XWRITE:DVD+R : 24X / DVD-R : 24X / DVD+RW : 8X / DVD-RW : 6X / DVD+R(DL) : 12X / DVD-R (DL) : 8X / DVD-RAM : 5X / CD-R : 48X / CD-RW : 24X

Multi Function:READ:DVD+R : 16X / DVD-R : 16X / DVD+RW : 12X / DVD-RW : 12X/DVD-ROM : 16X / DVD+R(DL) : 12X / DVD-R(DL) : 12X / DVD-ROM(DL) : 12X / DVD-RAM : 12X / CD-R : 48X/CD-RW : 40X / CD-ROM : 48X / DVD Video Playback : 6X / VCD Playback : 16X / Audio CD Playback : 16XWRITE:DVD+R : 24X / DVD-R : 24X / DVD+RW : 8X / DVD-RW : 6X / DVD+R(DL) : 12X / DVD-R (DL) : 8X / DVD-RAM : 5X / CD-R : 48X / CD-RW : 24X

Multi Function:READ:DVD+R : 16X / DVD-R : 16X / DVD+RW : 13X / DVD-RW : 8X/DVD-ROM : 16X / DVD+R(DL) : 12X / DVD-R(DL) : 12X / DVD-ROM(DL) : 12X / DVD-RAM : 5X / CD-R : 48X/CD-RW : 40X / CD-ROM : 48X / DVD Video Playback : 6X / VCD Playback : 24X / Audio CD Playback : 10XWRITE:DVD+R : 24X / DVD-R : 24X / DVD+RW : 8X / DVD-RW : 6X / DVD+R(DL) : 8X / DVD-R (DL) : 8X / DVD-RAM : 5X / CD-R : 48X / CD-RW : 24X

ASUS SDRW-08D2S-U LITE EXT (USB) (Black)

External/USB 2.0 Super SlimDVD+R(SL) 8X/DVD-RW 6X/DVD+RW 8X/DVD+R (DL) 6X/CD-R 24X/CD-RW 16X/DVD-ROM (SL)(DL) 8X max./DVD+R/RW 8X max./DVD+R(DL) 6X max./CD-ROM/R/RW 24X max./DVD-RAM 5X max.

Giá đã được tặng 100.000TM

DVD 24X + DVDRAM 12X. Công nghệ: SMART-X, SMART-BURN, ABS, Red Laser. DVD Multi Write (DVD+/-R 24x, DVD+R DLayer,DVD-R DL) Re-Write (DVD+RW 8x, DVD-RW 6x,CD-RW)

PIONEER DVDRW S18LBK (SATA, BOX)

DVD(±R)22x, DVD(±R DL)12x, (DVD±RW) 8x, DVD RAM 12x, CD-R 40x, CD-RW-32x. Tính năng mới: chống bụi, không tiếng ồn, không ken dĩa , tự động phục hồi thông tin khi dĩa bị xước

SAMSUNG 24X SH224 (Sata, BULK)

DVD±R/RW, CD/RW (8Wx6RWx20R for DVD) (32Wx 24RWx 52R for CD), tương thích cả DVD-RW, DVD+RW.

16 HP DVD-RW 550S (Ext) 06 tháng 0 Ready

17 12 tháng 0 Ready

18 12 tháng 0 Order

19 12 tháng 0 Order

20 12 tháng 0 Order

CASE ATX (VỎ MÁY)COODMAX

1 COODMAX X370C Kiểu dáng đẹp, chất liệu tản nhiệt tốt 12 tháng 0 Ready

2 COODMAX X370D Kiểu dáng đẹp, chất liệu tản nhiệt tốt 12 tháng 0 Ready

3 COODMAX X370B Kiểu dáng đẹp, chất liệu tản nhiệt tốt 12 tháng 0 Ready

4 COODMAX X310B Kiểu dáng đẹp, chất liệu tản nhiệt tốt 12 tháng 0 Ready

5 COODMAX X320B Kiểu dáng đẹp, chất liệu tản nhiệt tốt 12 tháng 0 Ready

6 COODMAX X360A Kiểu dáng đẹp, chất liệu tản nhiệt tốt 12 tháng 0 Ready

7 COODMAX X360B Kiểu dáng đẹp, chất liệu tản nhiệt tốt 12 tháng 0 Ready

8 COODMAX 370LA 12 tháng 0 Ready

9 COODMAX X370LC 12 tháng 0 Ready

COOLER MASTER

1 12 tháng 0 Ready

2 Elite 310 12 tháng 0 Ready

3 Elite 311B ( RC-311B) hệ thống làm mát 3 quạt(Option) 12 tháng 0 Order

4 12 tháng 0 Ready

5 Elite 332/ 333/ 334 Màu đen, hệ thống làm mát 12 tháng 0 Order

6 Elite 330 12 tháng 0 Order

DVDRW Siêu mỏng (Super Slim) tốc độ ghi DVD 8X - chuân USB 2.0 / Công nghệ: SMART-X, SMART-BURN, ABS, DVD Multi Write (DVD+/-R 8x, DVD+/-R DL 6x, ) Re-Write (DVD+RW 8x, DVD-RW 6x), CD-RW 24X) - DVD-RAM upto 5X; Tương thích chuân đĩa Double-Disc upto 8.5Gb (đĩa 2 mặt). Sư dụng trực tiếp nguồn điện từ cổng USB2.0 - Không dùng Adapter

SAMSUNG Slim SE-208DB/TSBS Ext USB Box

Ổ ghi đĩa cắm ngoài cực nhỏ gọn, Không cần Adapter, dùng nguồn điện USB, dạng khay lấy đĩa.

SAMSUNG 8X SE-S084F/ RSBS Ext USB Box(đen, trắng, hồng)

Ổ ghi đĩa cắm ngoài cực nhỏ gọn, Không cần Adapter, dùng nguồn điện USB, dạng khay lấy đĩa. Có nhiều màu: đen, trắng, hồng

SAMSUNG 8X SE-208AB/TSBSA Ext USB Box(đen, trắng, hồng)

Ổ ghi đĩa cắm ngoài cực nhỏ gọn, Không cần Adapter, dùng nguồn điện USB, dạng khay lấy đĩa. Có nhiều màu: đen, trắng, hồng

SAMSUNG 8X SE-S084D/TSBS External (đen, đỏ, hồng, vàng)

DVDRW, tốc độ 8X, chuân giao tiếp USB, màu đen, kiểu dáng siêu mỏng. (Box). Kết nối trực tiếp với TV, LCD qua cổng USB. Có nhiều màu: đen, đỏ, hồng, vàng

Kiểu dáng đẹp, chất liệu tản nhiệt tốt, chắc chắn, case thiết kế thông thoáng.

Kiểu dáng đẹp, chất liệu tản nhiệt tốt, chắc chắn, case thiết kế thông thoáng.

Elite 120 ADVANCE Mini ITX (RC-120A-KKN1)

Chất liệu: Mặt trước nhôm và polymer.Kích cỡ: 240 x 207.4 x 401.4mm.Cân nặng: 3.3 kg / 7.3 lb.BMC: Micro-ATX, ATX.Có 1 khay 5.25",3 khay 3.5", 4 khay2.5" .Cổng xuất: 1 USB 3.0, 2 USB 2.0, Audio .Khe mở rộng: 2.Độ dài VGA: 343 mm/Độ

Viền cam, xanh, bạc, hệ thống làm mát 3 quạt(Option)

Elite 311PLUS (RC-311P-TWN2)

Chất liệu:Mặt lưới bezel, ABS Plastic, thep .Kích cỡ: 192 x 427 x 499 mm Nặng:5.0 kg .BMC: Micro-ATX, ATX | Khe mở rộng: 7, Co 3 khay 5.25",7 khay3.5", 1 khay 2.5" .Cổng xuất: 1 USB 3.0, 2 USB 2.0, Audio .Độ dài VGA: 422mm/281mm khi+ H

Rất đẹp, thiết kế thoáng, case chắc chắn, có cưa sổ

7 Elite 330U 12 tháng 0 Ready

8 Elite 331 12 tháng 0 Order

9 Elite 335 12 tháng 0 Ready

10 Elite 334U Màu đen, khung case dài rộng 12 tháng 0 Ready

11 Elite 335U ( RC-335U-KKN1) 12 tháng 0 Ready

12 12 tháng 0 Ready

13 Elite 360 12 tháng 0 Ready

14 12 tháng 0 Ready

15 Elite 370 (RC-370 - KKN1) 12 tháng 0 Ready

16 Elite 371 (RC-371 - KKN1) 12 tháng 0 Ready

17 Elite 372 (RC-372 - KKN3) 12 tháng 0 Ready

18 Elite 430 (RC-430-KWN1) 12 tháng 0 Ready

19 12 tháng 0 Ready

20 Elite 343 (RC-343-KKN1-GP) 12 tháng 0 Order

21 USP100 ( RC-P100-KRWN2) 12 tháng 0 Ready

22 Màu đen, mặt trái thùng là kính trong suốt. 12 tháng 0 Ready

23 Silencio 450 (RC-450-KKN1) 12 tháng 0 call

24 Silencio 550 (RC-550- KKN1) 12 tháng 0 Ready

25 Silencio 650 (RC-650- KKN1) 12 tháng 0 Ready

Rất đẹp, thiết kế thoáng, case chắc chắn, có cưa sổ mica; hệ thống 4 fan Option

Rất đẹp, thiết kế thoáng, case chắc chắn, có cưa sổ

Rất đẹp, thiết kế thoáng, case chắc chắn, có cưa sổ

Màu đen, khung case dài rộng.Không có cưa sổ mica

Elite 335U ( RC-335U-KWN1)

Màu đen, khung case dài rộng.Có cưa sổ mica trong suốt

Màu đen, case đứng hoặc nằm,Hệ thống làm mát ( 1Fan có sẵn , 3 fan Option)

Elite 361Mini Tower (RC-361-KKN1)

Chất liệu: SECC, Plastic.Kích cỡ: 150 x 368 x 464 mmBMC: Micro-ATX, ATX. Có 1 khay 5.25",5 khay 3.5" (1 từ khung chuyển).Cổng xuất: 1 USB 3.0, 2 USB 2.0, Audio .Khe mở rộng: 2.Độ dài VGA:312mm/Độ cao tản CPU: 122m

Chất liệu khung thep + mặt nhựa, Hệ thống làm mát ( 1Fan có sẵn, 4 fan Option)

Chất liệu khung thep + mặt nhựa, Hệ thống làm mát( 1Fan có sẵn, 4 fan Option)

Chất liệu khung thep + mặt nhựa, Hệ thống làm mát( 1Fan có sẵn, 4 fan Option)

Chất liệu khung thep + mặt nhựa,Hệ thống làm mát ( 1Fan có sẵn, 4 fan Option)

Elite 431 Plus (RC-431P-KWN2) USB3.0

Chất liệu: Thep, nhựa ABS cao cấp,Hệ thống làm mát (, 4 fan Option)

Chất liệu khung thep + mặt nhựa ( 1 fan có sẵn + 1fan Option)

Chất liệu khung thep + mặt lưới. Có 2 màu đỏ và đen

Centurion 5 II (RC-502-KWN1)

Chất liệu: Mặt bezel nhựa, thân thep cứng.Kích cỡ: 210 x 451.5 x 505.0 mm .Cân nặng: 9.2 kg / 20.3 lb.BMC: Micro-ATX, ATX 3 khoang 5.25", 7 ổ 3.5", 2 khoang 2.5"(1 qua khung chuyển 3.5") Cổng: 2 USB3, 2 USB2, 1 đầu đọc thẻ

Chất liệu: Mặt bezel nhựa, thân thep cứng.Kích cỡ: 210 x 451.5 x 505.0 mm .Cân nặng: 9.2 kg / 20.3 lb.BMC: Micro-ATX, ATX 3 khoang 5.25", 7 ổ 3.5", 2 khoang 2.5"(1 qua khung chuyển 3.5") Cổng: 2 USB3, 2 USB2, 1 đầu đọc thẻ

Chất liệu: Nhôm hợp kim,Chất tổng hợp, Thep Kích cỡ: 344 x 704 x 664 mm/13.5x27.7x26.1"Cân nặng: 13.0 kg / 28.6 lb BMC: Micro-ATX, ATX 3 khay 5.25", 8 khay 3.5"(1 trên X-Dock), 3 khay 2.5"(1 trên XDock) Cổng: 2 USB3, 2 US

26 12 tháng 0 Ready

27 12 tháng 0 Ready

28 12 tháng 0 Ready

29 12 tháng 0 Ready

30 12 tháng 0 Ready

31 12 tháng 0 Ready

32 Storm Scout ( SGC-2000) Thiết kế mạnh mẽ, kết cấu chắc chắn 12 tháng 0 Ready

33 12 tháng 0 Ready

Storm StrykerSGC-5000W-KWN1

Chất liệu: Mặt ngoài Chất tổng hợp, thep cắt kim cương, Nội thất: Thep hợp kim nặngKích cỡ: 250.0 x 605.6 x 578.5 mm Cân nặng: 13.7 kg / 30.2 lb BMC: Micro-ATX, ATX XL-ATX9 khoang 5.25", 8 khoang 3.5 và 13 khoang 2.5"

Storm TrooperStandard VerSGC-5000-KKN1

Chất liệu: Mặt ngoài - Thep cứng, mặt bezel lưới trướcKích cỡ: 250.0 x 605.6 x 578.5 mm / 9.8 x 23.8 x 22.8 "Cân nặng: 14.4 KG / 31.7 lbsBMC: Micro-ATX, ATX XL-ATX9 khay 5.25", 8 khay 3.5 và 13 khay 2.5"

Storm Trooper Windows VerSGC-5000-KWN1

Chất liệu: Mặt ngoài - Thep cứng, mặt bezel lưới trướcKích cỡ: 250.0 x 605.6 x 578.5 mm / 9.8 x 23.8 x 22.8 "Cân nặng: 14.4 KG / 31.7 lbsBMC: Micro-ATX, ATX XL-ATX9 khay 5.25", 8 khay 3.5 và 13 khay 2.5"

Storm EnforcerSide WindowSGC-1000-KWN1

Chất liệu: Thep body, ABS plastic, lưới bezelKích cỡ: 229 x (H) 484.5 x (D) 523.5 mmCân nặng: 8.9 KG / 19.5 lb BMC: Micro-ATX, ATX4 khay 5.25",7 khay 3.5(1 qua khung chuyển trên khoảng 5.25") và 4 khay 2.5"

Storm Scout 2Black Suite Side WindowSGC-2100-KWN1

Đen tuyền; Chất liệu: Thep body, ABS plastic, lưới bezelKích cỡ: 229 x (H) 484.5 x (D) 523.5 mmCân nặng: 8.9 KG / 19.5 lb BMC: Micro-ATX, ATX4 khay 5.25",7 khay 3.5(1 qua khung chuyển trên khoảng 5.25") và 4 khay 2.5"

Storm Scout 2Gunmetal Grey Side WindowSGC-2100-GWN1

Màu Xám súng Lòng Đen; Chất liệu: Polymer, thep phủ lưới và thân. Kích cỡ: 230 x 513.5 x 517.5mm. Cân nặng: 8.3 kg / 18.3 lbBMC: Micro-ATX, ATXKiểu nguồn: ATX PS2 3 khay 5.25",7 khay 3.5 và 2 khay 2.5" ( qua khung chuyển trên khay 3.25"). Cổng xuất: 2 USB 3.0(gắntrong), 2 USB 2.0, Audio In/Out hỗ trợ HD AudioKhe mở rộng: 7+1. Chiều rộng tản nhiệt CPU tối đa: 175mmChiều dài VGA : 390.270mm khi có HDDcage

Storm Enforcer (SGC-1000-KWN1)

Thiết kế mạnh mẽ, kết cấu chắc chắn, hệ thống 4Fan ( trong đó 2Fan option )

34 12 tháng 0 Ready

35 12 tháng 0 Ready

Storm Trooper (SGC-5000)

Chất liệu : Khung thep, mặt lưới, có nắp che ổ quangTrọng lượng: 8.9 kgChuân Mainboard: ATX, M-ATXKhay ổ 5.25" : 9Khay ổ 3.5" : 8I/O Panel: USB 3.0 x 2 (internal), USB 2.0 x 2, e-SATA x 1Audio In and Out ( Supports HD audio)Hệ thống làm mát: + Trước: 2 Quạt LED 120 mm (1200 RPM, 17dBA) + Nóc: 1 Quạt 200 mm (1000 RPM, 23 dBA) + Sau: 1 Quạt 140 mm (1200 RPM, 19 dBA) (có thể chuyển đổi sang quạt 120 mm) + Hông: 2 Quạt 120 mm (optional) + Side: 120 mm fan x 2 (optional)

RC 690 II Plus (RC-692-KWN1)

Kích thước: 214.5 x 511.8 x 528.8 mmChất liệu : Khung Thep (SECC) , Mặt lưới Trọng lượng: 9.56 kgChuân Mainboard: ATX, M-ATX, Mini iTXKhay ổ 5.25" : 4Khay ổ 3.5" : 7 Khay ổ 2.5" : 2 I/O Panel: USB 2.0 x 2 , eSATA x 1 , MIC x 1 , Audio x 1 (supports HD) Hệ thống làm mát: + Trước: 140mm fan LED x 1 (kèm theo) + Sau: 120 mm fan x 1 (kèm theo) + Nóc: 140mm fan x 1 (kèm theo) (có thể lắp 120 / 140 mm fan x 2) + Đáy: 120 mm fan x 2 (optional) + Sườn phải: 120/140 mm fan x 1 (optional) + Sườn trái: 80 x 15 mm x 1 (optional) + khay ổ cứng :120 mm fan x 1 (optional) + làm mát VGA: 80 x 15 mm fan x 1 (optional)

36 12 tháng 0 Ready

37 12 tháng 0 Ready

38 12 tháng 0 Ready

RC 690 II Plus USB3.0 (RC-692P-KWN5)

Vỏ case CM 690 II PLUS (USB 3.0)(Cải tiến từ RC 690II Plus, vẫn duy trì sức hút mạnh mẽ của 1 dòng sản phâm kinh điển của Cooler Master. Bộ nguồn được đặt dưới đáy, thiết kế vòng cao su và đế gắn CPU được điều chỉnh nhằm tạo sự thuận tiện và cải tiến hệ thống quản lý cable. Cổng USB 3.0 được tích hợp, mở rộng khả năng hỗ trợ tới 3 khe cắm Dual VGA Card cao cấp, tản nhiệt CPU khủng hoặc tản nhiệt nước, đi kèm là adapter gắn ổ cứng HDD 1.8"/2.5" hoặc SSD) Kích thước (Rộng / Cao / Sâu): 214.5 x 511.8 x 528.8 mmChất liệu : Khung Thep (SECC) , Mặt lưới Trọng lượng: 9.56 kgChuân Mainboard: ATX, M-ATX, Mini iTXKhay ổ 5.25" : 4Khay ổ 3.5" : 7 (6 ân)Khay ổ 2.5" : 2 I/O Panel: USB 3.0 x 1; USB 2.0 x 2 , eSATA x 1 , MIC x 1 , Audio x 1 (supports HD) Khe mở rộng: 7 + 1Hệ thống làm mát: Tối đa 9 Fan + Trước: 140mm fan Blue LED x 1 (kèm theo) + Sau: 120 mm fan x 1 (kèm theo) + Nóc: 140mm fan x 1 (kèm theo) (có thể lắp 120 / 140 mm fan x 2) + Đáy: 120 mm fan x 2 (tùy chọn) + Sườn trái: 120/140 mm fan x 2 (tùy chọn) + Sườn phải: 80 x 15 mm x 1 (tùy chọn) + khay ổ cứng :120 mm fan x 1 (tùy chọn) + làm mát VGA: 80 x 15 mm fan x 1 (tùy chọn)Khả năng tương thích tối đa: + VGA Card dài 304mm + CPU Fan cao 177mm

RC 690 II Advanced USB3 Side Windows (RC-692-KWN2-GP)

Chất liệu: Thep cứng/ Nhựa + Mặt bezel lưới.Kích cỡ: 214.5 x 496 x 528.8mm / 8.4 x 19.5 x 20.8 inch.Cân nặng: 9.56 kg / 21.08 lb.BMC: Mini-ITX, Micro-ATX, ATX4 khay 5.25", 7 khay 3.5"(4 tháo gỡ được,Trước: 140 x 25mm LED xanh dương x 1 / 1200 RPM / 19dBASau: 120mm/ 1200RPM/ 17dBTrên: 140x25mm x 1/ 1200 RPM / 19dBA (thay được 120/140mm fan x 2)Đáy:120mm x 2 (tùy chọn)Sườn trái:120/140mm x 2(tùy chọn) Sườn phải: 80x15mm x1(tùy chọn).HDD: 120mmx1

RC 690 II Advanced USB3 Black & White Edition(RC-692A-KKN5-BW )

Chất liệu: Thep cứng/ Nhựa + Mặt bezel lưới.Kích cỡ: 214.5 x 496 x 528.8mm / 8.4 x 19.5 x 20.8 inch.Cân nặng: 9.56 kg / 21.08 lb.BMC: Mini-ITX, Micro-ATX, ATX4 khay 5.25", 7 khay 3.5"(4 tháo gỡ được),Trước: 140 x 25mm LED trắng x 1 / 1200 RPM / 19dBASau: 120mm x 1 / 1200 RPM / 17dBATrên: 140x25mm x 1 / 1200 RPM / 19dBA(thay được 120/140mm fan x 2)Đáy: 120mm x 2 (tùy chọn)

39 12 tháng 0 Ready

40 12 tháng 0 Ready

RC 690 II Advanced (RC-692-KWN2-GP)

Kích thước (Cao / Dài/ Rộng) 480 x 496 x 230 mm Chất liệu : Khung Thep (SECC) , Mặt lưới + nhựa Trọng lượng: 8.7 kgChuân Mainboard: ATX, M-ATXKhay ổ 5.25" : 4Khay ổ 3.5" : 6 (+1 ân) Khay ổ 2.5" : 4 (2 khay từ khay 3.5) I/O Panel: USB 2.0 x 2 ,Mic x 1, Audio x 1 (HD audio), , eSATA x1 . LED on/off / USB 3.0 x2 (nối dài)Hệ thống làm mát: + Trước: 200 mm fan LED (red) x 1 (kèm theo) + Sau: 120mm fan LED x 1 (kèm theo) + Sườn: 120/140 mm fan x 1 (optional) + Nóc: 200 mm fan x 1 (kèm theo)

RC 690 II Advanced Nvidia (NV-692A-KWN2-GP)

Kích thước: 214.5 x 511.8 x 528.8 mmChất liệu : Khung Thep (SECC) , Mặt lưới Trọng lượng: 9.56 kgChuân Mainboard: ATX, M-ATX, Mini iTXKhay ổ 5.25" : 4Khay ổ 3.5" : 7 Khay ổ 2.5" : 2 I/O Panel: USB 2.0 x 2 , eSATA x 1 , MIC x 1 , Audio x 1 (supports HD) Hệ thống làm mát: + Trước: 140mm fan LED x 1 (kèm theo) + Sau: 120 mm fan x 1 (kèm theo) + Nóc: 140mm fan x 1 (kèm theo) (có thể lắp 120 / 140 mm fan x 2) + Đáy: 120 mm fan x 2 (optional) + Sườn phải: 120/140 mm fan x 1 (optional) + Sườn trái: 80 x 15 mm x 1 (optional) + khay ổ cứng :120 mm fan x 1 (optional) + làm mát VGA: 80 x 15 mm fan x 1 (optional)DOCK HDD / VGA HOLD

41 12 tháng 0 Ready

42 12 tháng 0 Ready

43 12 tháng 0 Ready

44 12 tháng 0 Ready

45 12 tháng 0 Ready

RC 690 II Advanced White (RC-692A-WWN2-GP)

ích thước: 214.5 x 511.8 x 528.8 mmChất liệu : Khung Thep (SECC) , Mặt lưới Trọng lượng: 9.56 kgChuân Mainboard: ATX, M-ATX, Mini iTXKhay ổ 5.25" : 4Khay ổ 3.5" : 7 Khay ổ 2.5" : 2 I/O Panel: USB 2.0 x 2 , eSATA x 1 , MIC x 1 , Audio x 1 (supports HD) Hệ thống làm mát: + Trước: 140mm fan LED x 1 (kèm theo) + Sau: 120 mm fan x 1 (kèm theo) + Nóc: 140mm fan x 1 (kèm theo) (có thể lắp 120 / 140 mm fan x 2) + Đáy: 120 mm fan x 2 (optional) + Sườn phải: 120/140 mm fan x 1 (optional) + Sườn trái: 80 x 15 mm x 1 (optional) + khay ổ cứng :120 mm fan x 1 (optional) + làm mát VGA: 80 x 15 mm fan x 1 (optional)DOCK HDD / VGA HOLD

HAF XB Lan Party Top WindowsRC-902XB-KWN1

Chất liệu: thep dày, mặt lưới, nhựa bezel.Kích cỡ: 442(W) x 330(R) x 423(C)mm .Nặng: 8.2kg / 18.1lb.Hô trợ BMC: ATX, Micro-ATX, Mini-ITX 2 khoang 5.25", 2 khoang 3.5" (từ khay X-Dock), 6 khoang 2.5" (2 từ khay X-Dock).Panel trước: I/O USB 3.0 x 2 (cắm trong) .Audio: In & Out x 1 (hỗ trợHD Audio) .Khe cắm mở rộng:7.Nguồn: ATX PS2 ( hỗ trợ nguồn tối đa 180mm).Tương thích: VGA 334 mm, tản CPU 180 mm .Tản nhiệt nước: 240 mm rad x 1 (trước) 120 mm rad x 1 (sau)

HAF XM Windows Special Version Triple RC-922XM-KWN2

Màu: Đen tuyền hoàn toàn. Chất liệu: Mặt lưới, sợi tổng hợp.Thân: thep.Kích cỡ: 252 x 530.5 x 579 mm .Nặng: 10.5kg Kiểu nguồn: ATX PS2 . BMC: Micro-ATX, ATX, E-ATX, 3 khay 5.25",8 khay 3.5"(2 tu XDock), 9 khay 2.5"(6 từ khay chuyển, 2 trên Xdock, 1 ân).Cổng: 2 USB3, 2 USB2, LED báo Fan, AudioKhe mở rộng: 8+1.Chiều cao tản CPU tối đa: 196.0 mm.VGA : 354.0mm kèm HDDcage/463.0mm

HAF 912 Combat Side Windows Black SuiteUSB3 VerRC-912-KWN2

Màu: Đen tuyền hoàn toàn|.Chất liệu: Mặt benzel nhựa&lưới.Thân: thep. Kích cỡ: 230 x 480 x 496 mm. Nặng: 8.7 kg .BMC: Micro-ATX, ATX | 4 khay 5.25",7 khay 3.5"(1 từ 5.25")& 4 khay 2.5"(2 từ 3.5"). Cổng: 2 USB3, 2 USB 2.0, 1 e-SATA, Audio . Khe mở rộng: 7+1. Chiều cao tản CPU: 175mm , VGA : 390mm/270mm khi có HDDcage, Nguồn: ATX PS2

HAF 912 Advan (RC-912A-KWN1)

Chất liệu khung thep; mặt lưới + nhựa. Thiết kế dành cho game thủ

46 HAF 922M (RC-922M) 12 tháng 0 Ready

47 12 tháng 0 Ready

48 HAF-X ( RC-942-KKN1-GP) 12 tháng 0 Ready

Màu đen, Hệ thống làm mát ( 1Fan có sẵn, 4 fan Option)

HAF RC- 922M (RC922M-RWN2-GP) RED

Kích thước (Cao / Dài/ Rộng) 502 x 563 x 253 mm Chất liệu : Khung Thep (SECC) , Mặt lưới + nhựa Trọng lượng: 8.7 kgChuân Mainboard: ATX, M-ATXKhay ổ 5.25" : 5Khay ổ 3.5" : 6 (1 ân) I/O Panel: USB 2.0 x 2 ,Mic x 1, Audio x 1 (HD audio), , eSATA x1 . LED on/offHệ thống làm mát: + Trước: 200 mm fan LED (red) x 1 (kèm theo) + Sau: 120mm fan LED x 1 (kèm theo) + Sườn: 200 mm fan x 1 or 120mm fan x2 (optional) + Nóc: 200 mm fan x 1 (kèm theo) + Đáy: 120/140 mm fan x1 (optional)

Kích thước (Cao / Dài/ Rộng) 560 x 564 x 243 mm Chất liệu : Khung Thep (SECC), Mặt lưới + nhựa Trọng lượng: 13.2 kgChuân Mainboard: M-ATX / ATX / E-ATX / GIGABYTE XL-ATIKhay ổ 5.25" : 6 Khay ổ 3.5" : 5 Khay 2.5" : 2 (lấy từ khay 5.25) I/O Panel: USB 3.0 x 2,USB 2.0 x 2, IEEE 1394a x 1, e-SATA x 1, Audio x 1, Mic x 1,IEEE 1394a x1 , eSATA x1 Hệ thống làm mát: + Trước: 230 x30 mm fan LED on/off (red) x 1 (kèm theo)+ Sau: 140 mm fan x 1 (kèm theo)+ Sườn: 200 x 30 mm fan x 1 (kèm theo)+ Nóc: 200 x 30 mm fan x 2 ( 1 optional) + VGA Fan Duct:120 x 25 mm or 120 x 38 mm fan x 1(optional)VGA Holder:80 x 15 mm fan x 1(optional)

49 12 tháng 0 Ready

50 12 tháng 0 Ready

HAF 942 Nvidia (NV-942-KKN1-GP) 

Kích thước (Cao / Dài/ Rộng) 560 x 564 x 243 mm Chất liệu : Khung Thep (SECC), Mặt lưới + nhựa Trọng lượng: 13.2 kgChuân Mainboard: M-ATX / ATX / E-ATX / GIGABYTE XL-ATIKhay ổ 5.25" : 6 Khay ổ 3.5" : 5 Khay 2.5" : 2 (lấy từ khay 5.25) I/O Panel: USB 3.0 x 2,USB 2.0 x 2, IEEE 1394a x 1, e-SATA x 1, Audio x 1, Mic x 1,IEEE 1394a x1 , eSATA x1 Hệ thống làm mát: + Trước: 230 x30 mm fan LED on/off (red) x 1 (kèm theo)+ Sau: 140 mm fan x 1 (kèm theo)+ Sườn: 200 x 30 mm fan x 1 (kèm theo)+ Nóc: 200 x 30 mm fan x 2 ( 1 optional) + VGA Fan Duct:120 x 25 mm or 120 x 38 mm fan x 1(optional)VGA Holder:80 x 15 mm fan x 1(optional)

HAF 932M (RC-932M-KKN1)

Kích thước (Cao / Dài/ Rộng) 560 x 564 x 243 mm Chất liệu : Khung Thep (SECC), Mặt lưới + nhựa Trọng lượng: 13.2 kgChuân Mainboard: ATX, M-ATXKhay ổ 5.25" : 6Khay ổ 3.5" : 6 (1 ân) I/O Panel: USB 2.0 x 4 ,Mic x 1, Audio x 1 (HD audio), IEEE 1394a x1 , eSATA x1 Hệ thống làm mát: + Trước: 230 x30 mm fan LED (red) x 1 (kèm theo) + Sau: 140 mm fan x 1 (kèm theo) + Sườn: 230 x 30 mm fan x 1 (kèm theo) (hỗ trợ lắp 4 fan 120mm) + Nóc: 230 x 30 mm fan x 1 (Kèm theo) (hỗ trợ lắp 3 fan 120 hoặc 1fan 120 và 1 fan 230mm)

51 12 tháng 0 Ready

52 Cosmos S (RC 1100 ) 12 tháng 0 Ready

53 12 tháng 0 Ready

54 LAN 240 ( RC-240-KKN1) 12 tháng 0 Ready

55 12 tháng 0 Ready

56 12 tháng 0 Ready

HAF 932 Black Edition (RC-932-KWN3)

Kích thước (Cao / Dài/ Rộng) 560 x 576 x 243 mm Chất liệu : Khung Thep (SECC), Mặt lưới + nhựa Trọng lượng: 13.2 kgChuân Mainboard: ATX, Micro-ATX, E-ATXKhay ngoài 5.25" Drive Bays : 6Khay ngoài 3,5 "Drive Bays: 1 (chuyển đổi từ khay ổ đĩa 5,25 "sang)Khay nội bộ 3.5" : 5 I/O Panel: USB 2.0 x 4, IEEE1394a x 1, eSATA x 1, Mic x 1, Audio x 1Hệ thống làm mát: + Trước: 230 x30 mm fan LED (red) x 1 (kèm theo) + Sau: 140 mm fan tiêu chuân x 1 (kèm theo) (hỗ trợ lắp fan 120mm x 1) + Nóc: 230 x 30 mm fan x 1 (Kèm theo) (hỗ trợ lắp 3 fan 120 hoặc 1fan 120 và 1 fan 230mm)

Chất liệu hợp kim nhôm 100%,sườn bạc,mặt đen.

COSMOS II Ultra ( RC-1200-KKN1)

Chất liệu: Nhôm, Thep lưới, Chất tổng hợp;Nội thất: Thep hợp kim, Chất tổng hợp,cao suKích cỡ: 344 x 704 x 664mm/13.5x27.7x26.1"Cân nặng: 22 kg / 48.5 lb BMC: Micro-ATX, ATX, E-ATX, XL-ATX, SSI CEB/EEB 3 khay 5.25", 13 ổ 3.5"

Case thiết kế thoáng mát, Có khóa bảo vệ chống trộm phù hợp cho quán game net, văn phòng.

Gaming K280 (RC-K280-KKN1)

Chất liệu: SGCC, nhựa HIPS, lưới bezel trước.Kích cỡ: 219 x 429 x 480mm.Cân nặng: 4.4 kg / 9.7 lbs.BMC: Micro-ATX, ATX.3 khay 5.25", 7 khay 3.5Cổng xuất: 1USB 3.0, 2 USB 2.0,Audio In/Out Khe mở rộng: 7

Gaming K281 Dual USB3 Dual Rear Fan Led Front (RC-K281-KKN1)

Màu: Đen tuyềnChất liệu: SGCC, nhựa HIPS, lưới bezel trước Kích cỡ: 219 x 429 x 480mm| MID TOWER Nặng: 4.4 kg BMC: Micro-ATX, ATX3 khay 5.25", 7 khay 3.5Cổng xuất: 1USB 3.0, 2 USB 2.0,Audio Khe mở rộng: 7

57 12 tháng 0 Ready

58 12 tháng 0 Ready

Gaming K350 (RC-K350-KWN1)

Thế hệ vỏ case mới của Cooler Master, ra đời với các tính năng cập nhật nhất như đặt nguồn dưới, hỗ trợ đi dây mặt sau, gắn được được SSD 2.5'' và đặc biệt là hỗ trợ USB 3.0. Kiểu dáng thiết kế hiện đại, phù hợp với các case đời mới hoặc game thủ.

Màu sắc: ĐenKích thước: (Rộng/cao/sâu) 200 x 424.6 x 479.5 mmChất liệu : Khung Thep (SECC) + Mặt Nhựa (ABS) & lưới Trọng lượng: 4.6 kg Chuân Mainboard: ATX, M-ATXKhay ổ 5.25" : 3Khay ổ 3.5" : 7Khay gắn ổ 2.5'': 3Bảng điều khiển I/O: USB 3.0 x 1 (int.), USB 2.0 x 1, Mic x1, Audio x 1 (Supports AC97 / HD Audio)Hệ thống làm mát: Hỗ trợ tối đa 4 quạt Trước: 120mm Red LED fan x 1Sau: 120/90/80mm fan x 1 (tùy chọn)Dưới: 120mm fan x 1 (tùy chọn)Bên hông: 120mm fan x 1 (tùy chọn)Cưa sổ mica: cóHỗ trợ: VGA card dài lên đến: 316.6mm/ Tản nhiệt CPU cao tới: 155mm

Gaming K380 (RC-K380-KWN1)

Thế hệ vỏ case mới của Cooler Master, ra đời với các tính năng cập nhật nhất như đặt nguồn dưới, hỗ trợ đi dây mặt sau, gắn được được SSD 2.5'' và đặc biệt là hỗ trợ USB 3.0. Kiểu dáng thiết kế hiện đại, phù hợp với các case đời mới hoặc game thủ.

Màu sắc: ĐenKích thước: (Rộng/cao/sâu) 209 x 445 x 479 mm Chất liệu : Khung Thep (SECC) + Mặt Nhựa (ABS) & lưới Trọng lượng: 4.7 kg Chuân Mainboard: ATX, M-ATXKhay ổ 5.25" : 3Khay ổ 3.5" : 7Khay gắn ổ 2.5'': 3Bảng điều khiển I/O: USB 3.0 x 1 (int.), USB 2.0 x 1, Mic x1, Audio x 1 (Supports AC97 / HD Audio)Hệ thống làm mát: Hỗ trợ tối đa 4 quạt Trước: 120mm Red LED fan x 1Sau: 120/90/80mm fan x 1 (tùy chọn)Dưới: 120mm fan x 1 (tùy chọn)Bên hông: 120mm fan x 1 (tùy chọn)Cưa sổ mica: cóHỗ trợ: VGA card dài lên đến: 316.6mm/ Tản nhiệt CPU cao tới: 155mm

59 12 tháng 0 Ready

LUXE / R-Shenda / CoolerPlus/Lotus1 LUXE LX 2205B Case sang trọng, nút ấn sâu và rất nhạy 12 tháng 0 Ready

2 LOTUS S2204B Case sang trọng, nút ấn sâu và rất nhạy 12 tháng 0 Ready

3 LOTUS S101C ( Slim) Case sang trọng, nút ấn sâu và rất nhạy 12 tháng 0 Ready

4 CoolerPlus L204 Case sang trọng, nút ấn sâu và rất nhạy 12 tháng 0 Ready

5 R-Shenda S208BS Case tkế đẹp, tản nhiệt tốt 12 tháng 0 Ready

6 R-Shenda S207BR Case tkế đẹp, tản nhiệt tốt 12 tháng 0 Ready

7 R-ShendaS2205B Case tkế đẹp, tản nhiệt tốt, có quạt sườn 12 tháng 0 Ready

8 R-Shenda S201BS Case tkế đẹp, tản nhiệt tốt 12 tháng 0 Ready

9 R-Shenda S209BR Case tkế đẹp, tản nhiệt tốt 12 tháng 0 Ready

THERMALTAKE

1 24 tháng 0 Ready

2 24 tháng 0 Ready

Gaming K550 Side Windows USB3 Version (RC-K550-KWN1)

Thế hệ vỏ case mới của Cooler Master, ra đời với các tính năng cập nhật nhất như đặt nguồn dưới, hỗ trợ đi dây mặt sau, gắn được được SSD 2.5'' và đặc biệt là hỗ trợ USB 3.0. Kiểu dáng thiết kế hiện đại, phù hợp với các case đời mới hoặc game thủ.

Màu sắc: ĐenKích thước: (Rộng/cao/sâu) 209 x 445 x 479 mm Chất liệu : Khung Thep (SECC) + Mặt Nhựa (ABS) & lưới Trọng lượng: 4.7 kg Chuân Mainboard: ATX, M-ATXKhay ổ 5.25" : 3Khay ổ 3.5" : 7Khay gắn ổ 2.5'': 3Bảng điều khiển I/O: USB 3.0 x 1 (int.), USB 2.0 x 1, Mic x1, Audio x 1 (Supports AC97 / HD Audio)Hệ thống làm mát: Hỗ trợ tối đa 4 quạt Trước: 120mm Red LED fan x 1Sau: 120/90/80mm fan x 1 (tùy chọn)Dưới: 120mm fan x 1 (tùy chọn)Bên hông: 120mm fan x 1 (tùy chọn)Cưa sổ mica: cóHỗ trợ: VGA card dài lên đến: 316.6mm/ Tản nhiệt CPU cao tới: 155mm

Commander MS-I Black (VN400A1W2N)

Kích thước (Cao x Rộng x Dài): 484 x 202 x 426 mm;Có cưa sổ mika;Cổng giao tiếp mặt trước (x Số cổng): USB3.0 x 1, USB2.0 x 1, 1 Audio & 1 Mic

Commander MS-I Snow Edition (VN4006W2N)

Kích thước (Cao x Rộng x Dài): 484 x 202 x 426 mm;Có cưa sổ mika;Cổng giao tiếp mặt trước (x Số cổng): USB3.0 x 1, USB2.0 x 1, 1 Audio & 1 Mic ;Màu sắc/Chất liệu/Cân nặng: Trắng & Đen / Khung thep mạ Crom (SECC), vỏ Thep & Plastic, mặt lưới thep / Cân nặng: 4.5kg;Cổng giao tiếp mặt trước (x Số cổng): USB3.0 x 1, USB2.0 x 1, 1 Audio & 1 Mic

3 24 tháng 0 Ready

24 tháng 0 Ready

24 tháng 0 Ready

Commander MS-II (VN900A1W2N)

Kích thước (Cao x Rộng x Dài): 423x 195 x 481 mm; Có cưa sổ mika;Màu sắc/Chất liệu/Cân nặng: Đen / Khung thep mạ Crom (SECC), vỏ Thep & Plastic, mặt lưới thep / Cân nặng: 4.5kg; Cổng giao tiếp mặt trước (x Số cổng): USB3.0 x 1, USB2.0 x 1, 1 Audio & 1 Mic

Commander GS - II/Black (VN900K1W2N)

Kích thước (Cao x Rộng x Dài): 423x 195 x 481 mm . Có cưa sổ mika; Màu sắc/Chất liệu/Cân nặng: Đen / Khung thep mạ Crom (SECC), vỏ Thep & Plastic, mặt lưới thep / Cân nặng: 4.5kg;Cổng giao tiếp mặt trước (x Số cổng): USB3.0 x 1, USB2.0 x 1, 1 Audio & 1 Mic ; Quạt làm mát: tổng 6 quạt Trước: 1 fan 120 x 120 x 25 mm (tùy chọn). Sau: 1 fan 120 x 120 x 25 mm Blue LED fan, 1000rpm, 16dBA. Hông: 1 fan 120 x 120 x 25 mm (tùy chọn).Trên: 2 fan 120 x 120 x 25 mm (tùy chọn).Dưới: 1 fan 120 x 120 x 25 mm / 80 x 80 x 25 mm (tùy chọn).Hỗ trợ: tản CPU cao 155mm / VGA dài 320mm. Hỗ trợ ống tản nước 1/2”、3/8”、1/4”

Commander GS - III/Black (VO100K1W2N)

Kích thước (Cao x Rộng x Dài): 429 x 197 x 495 mm,Có cưa sổ mika. Màu sắc/Chất liệu/Cân nặng: Đen / Khung thep mạ Crom (SECC), vỏ Thep & Plastic, mặt lưới thep / Cân nặng: 4.5kg• Cổng giao tiếp mặt trước (x Số cổng): USB3.0 x 1, USB2.0 x 1, 1 Audio & 1 Mic.Quạt làm mát: tổng 6 quạt Trước: 1 fan 120 x 120 x 25 mm (tùy chọn) Sau: 1 fan 120 x 120 x 25 mm Blue LED fan, 1000rpm, 16dBA Hông: 1 fan 120 x 120 x 25 mm (tùy chọn) Trên: 2 fan 120 x 120 x 25 mm (tùy chọn) Dưới: 1 fan 120 x 120 x 25 mm / 80 x 80 x 25 mm (tùy chọn)• Hỗ trợ: tản CPU cao 170mm / VGA dài 320mm Hỗ trợ ống tản nước 1/2”、3/8”、1/4”

24 tháng 0 Ready

Urban S21(VP800A1W2N) 24 tháng 0 Ready

Versa G1 /Black (VO600A1W3N)

Kích thước (Cao x Rộng x Dài): 429 x 196 x 481 mm • Cưa sổ mika: Có • Màu sắc/Chất liệu/Cân nặng: Đen / Khung thep mạ Kẽm (SGCC), vỏ Thep & Plastic, mặt lưới thep / Cân nặng: 4.5kg• Cổng giao tiếp mặt trước (x Số cổng): USB3.0 x 1, USB2.0 x 1, 1 Audio & 1 Mic. Quạt làm mát: tổng 6 quạt Trước: 1 fan 120 x 120 x 25 mm (tùy chọn) Sau: 1 fan 120 x 120 x 25 mm Blue LED fan, 1000rpm, 16dBA Hông: 1 fan 120 x 120 x 25 mm (tùy chọn) Trên: 2 fan 120 x 120 x 25 mm (tùy chọn) Dưới: 1 fan 120 x 120 x 25 mm / 80 x 80 x 25 mm (tùy chọn)• Hỗ trợ: tản CPU cao 155mm / VGA dài 320mm Hỗ trợ ống tản nước 1/2”、3/8”、1/4”

Kích thước (Cao x Rộng x Dài): 438 x 185 x 497 mm • Cưa sổ mika: Có • Màu sắc/Chất liệu/Cân nặng: Đen / Khung thep mạ Crom (SECC), vỏ Thep & Plastic, mặt nhôm phay• Cổng giao tiếp mặt trước (x Số cổng): USB3.0 x 1, USB2.0 x 1, 1 Audio & 1 Mic;Quạt làm mát: tổng 5 quạt Trước: 1 fan 120 x 120 x 25 mm Turbo fan (1000rpm,16dBA) Sau: 1 fan 120 x 120 x 25 mm Turbo fan (1000rpm,16dBA) Hông: 1 fan 120 x 120 x 25 mm (tùy chọn) Trên: 1 fan 120 x 120 x 25 mm (tùy chọn) Dưới: 1 fan 120 x 120 x 25 mm / 80 x 80 x 25 mm (tùy chọn)• Hỗ trợ: tản CPU cao 155mm / VGA dài 320mm / Hỗ trợ ống tản nước 1/2”、3/8”、1/4”

Urban S71 (VP500M1W2N) 24 tháng 0 Ready

24 tháng 0 Ready

Chuân case: Full Tower Kích thước (Cao x Rộng x Dài): 534 x 213 x 584 mm• Cưa sổ mika: Có • Màu sắc/Chất liệu/Cân nặng: Đen / Khung thep mạ Crom (SECC), vỏ Thep & Plastic, mặt nhôm phay / Cân nặng: 10.5Kg• Cổng giao tiếp mặt trước (x Số cổng): USB3.0 x2, USB2.0 x2, 1 Audio & 1 Mic, HDD Docking 3.5''/2.5'', điều tốc fan• Chuân main hỗ trợ: e-ATX, ATX, micro ATX• Khay gắn (xSố khay): HDD 3.5''/SSD 2.5'' x5 , DVD 5.25'' x3, FFD 3.5'' x1 • Khe mở rộng: 8

• Quạt làm mát: tổng 5 quạt Trước: 1 fan 1200 x 200 x 30 mm fan (600~800rpm,13~15dBA) Sau: 1 fan 120 x 120 x 25 mm Turbo fan (1000rpm,16dBA) Trên: 200 x 200 x 30 mm fan (600~800rpm, 13~15dBA) Dưới: 1 fan 120 x 120 x 25 mm fan (tùy chọn)• Hỗ trợ: tản CPU cao 160mm / VGA dài 344mm; Tản nước: hỗ trợ ống tản nước 1/2”, 3/8”, 1/4”

Chaser A31 Thunder Edition (VP300A5W2N)

Kích thước (Cao x Rộng x Dài): 501 x 212 x 495mm• Cưa sổ mika: Có • Màu sắc/Chất liệu/Cân nặng: Vỏ trắng & Mặt đen xanh / Khung thep mạ Crom (SECC), vỏ Thep & Plastic, mặt lưới thep / Cân nặng: 6.5kg• Cổng giao tiếp mặt trước (x Số cổng): USB3.0 /2.0 x 2, 1 Audio & 1 Mic

• Chuân main hỗ trợ: ATX, micro ATX• Khay gắn (xSố khay): HDD 3.5'/SSD 2.5' x6 , DVD 5.25'' x3, FFD 3.5'' x1, có thể tháo khay HDD, có bay chuyển 5.25'->3.5'' • Khe mở rộng: 7 • Quạt làm mát: tổng 6 quạt Trước: 1 fan 120 x 120 x 25 mm Turbo fan x 1 (1000rpm, 16dBA); 1 fan 120 x 120 x 25 mm (tùy chọn) Sau: 1 fan 120 x 120 x 25 mm Blue LED fan (1000rpm,16dBA) Trên: 2 fan 120 x 120 x 25 mm (tùy chọn) Dưới: 1 fan 120 x 120 x 25 mm / 80 x 80 x 25 mm (tùy chọn)• Hỗ trợ: tản CPU cao 160mm / VGA dài 290mm-410mm (tháo khay HDD) / Hỗ trợ ống tản nước 1/2”、3/8”、1/4”

24 tháng 0 Ready

24 tháng 0 Ready

Chaser A31 Snow Edition (VP300A6W2N)

Kích thước (Cao x Rộng x Dài): 501 x 212 x 495mm• Cưa sổ mika: Có • Màu sắc/Chất liệu/Cân nặng: Xanh thân & Mặt đen / Khung thep mạ Crom (SECC), vỏ Thep & Plastic, mặt lưới thep / Cân nặng: 6.5kg• Cổng giao tiếp mặt trước (x Số cổng): USB3.0 /2.0 x 2, 1 Audio & 1 Mic

• Chuân main hỗ trợ: ATX, micro ATX• Khay gắn (xSố khay): HDD 3.5'/SSD 2.5' x6 , DVD 5.25'' x3, FFD 3.5'' x1, có thể tháo khay HDD, có bay chuyển 5.25'->3.5'' • Khe mở rộng: 7 • Quạt làm mát: tổng 6 quạt Trước: 1 fan 120 x 120 x 25 mm Turbo fan x 1 (1000rpm, 16dBA); 1 fan 120 x 120 x 25 mm (tùy chọn) Sau: 1 fan 120 x 120 x 25 mm Blue LED fan (1000rpm,16dBA) Trên: 2 fan 120 x 120 x 25 mm (tùy chọn) Dưới: 1 fan 120 x 120 x 25 mm / 80 x 80 x 25 mm (tùy chọn)• Hỗ trợ: tản CPU cao 160mm / VGA dài 290mm-410mm (tháo khay HDD) / Hỗ trợ ống tản nước 1/2”、3/8”、1/4”

Chaser A41 Black (VP200A1W2N)

Kích thước (Cao x Rộng x Dài): 495 x 252 x 511 mm• Cưa sổ mika: Có • Màu sắc/Chất liệu/Cân nặng: Mặt xanh đen, thân đen / Khung thep mạ Crom (SECC), vỏ Thep & Plastic, mặt lưới thep / Cân nặng: 8.0kg• Cổng giao tiếp mặt trước (x Số cổng): USB3.0 /2.0 x 2, 1 Audio & 1 Mic

• Chuân main hỗ trợ: ATX, micro ATX• Khay gắn (xSố khay): HDD 3.5'/SSD 2.5' x6 , DVD 5.25'' x3, FFD 3.5'' x1, có thể tháo khay HDD, có bay chuyển 5.25'->3.5'' • Khe mở rộng: 7 • Quạt làm mát: tổng 6 quạt Trước: 1 fan 120 x 120 x 25 mm Turbo fan x 1 (1000rpm, 16dBA) Sau: 1 fan 120 x 120 x 25 mm Blue LED fan (1000rpm,16dBA) Trên: 1 fan 200 x 200 x 20 mm Blue LED fan x 1 (600rpm, 13dBA) Dưới: 1 fan 120 x 120 x 25 mm / 80 x 80 x 25 mm (tùy chọn)• Hỗ trợ: tản CPU cao 175mm / VGA dài 315mm (tháo khay HDD) / Hỗ trợ ống tản nước 1/2”、3/8”、1/4”

24 tháng 0 Ready

Chaser A71 (VP400M1W2N) 24 tháng 0 Ready

Chaser A41 Snow Edition (VP200A6W2N)

Kích thước (Cao x Rộng x Dài): 495 x 252 x 511 mm• Cưa sổ mika: Có • Màu sắc/Chất liệu/Cân nặng: Vỏ trắng & Mặt đen / Khung thep mạ Crom (SECC), vỏ Thep & Plastic, mặt lưới thep / Cân nặng: 8.0kg• Cổng giao tiếp mặt trước (x Số cổng): USB3.0 /2.0 x 2, 1 Audio & 1 Mic

• Chuân main hỗ trợ: ATX, micro ATX• Khay gắn (xSố khay): HDD 3.5'/SSD 2.5' x6 , DVD 5.25'' x3, FFD 3.5'' x1, có thể tháo khay HDD, có bay chuyển 5.25'->3.5'' • Khe mở rộng: 7 • Quạt làm mát: tổng 6 quạt Trước: 1 fan 120 x 120 x 25 mm Turbo fan x 1 (1000rpm, 16dBA) Sau: 1 fan 120 x 120 x 25 mm Blue LED fan (1000rpm,16dBA) Trên: 1 fan 200 x 200 x 20 mm Blue LED fan x 1 (600rpm, 13dBA) Dưới: 1 fan 120 x 120 x 25 mm / 80 x 80 x 25 mm (tùy chọn)• Hỗ trợ: tản CPU cao 175mm / VGA dài 315mm (tháo khay HDD) / Hỗ trợ ống tản nước 1/2”、3/8”、1/4”

• Chuân case: FULL Tower Kích thước (Cao x Rộng x Dài): 501 x 212 x 495mm• Cưa sổ mika: Có • Màu sắc/Chất liệu/Cân nặng: Mặt lưới đen viền xanh, thân đen / Khung thep mạ Crom (SECC), vỏ Thep & Plastic, mặt lưới thep / Cân nặng: 10 kg• Cổng giao tiếp mặt trước (x Số cổng): USB3.0 /2.0 x 2, USB 2.0 x2, 1 Audio & 1 Mic , HDD Docking 2.5''/3.5''

• Chuân main hỗ trợ: e-ATX, ATX, micro ATX• Khay gắn (xSố khay): HDD 3.5'/SSD 2.5' x5 , DVD 5.25'' x3, FFD 3.5'' x1 • Khe mở rộng: 7 • Quạt làm mát: tổng 6 quạt Trước: 1 fan 120 x 120 x 25 mm Turbo fan (1000rpm,16dBA) Sau: 1 fan 120 x 120 x 25 mm Turbo fan (1000rpm,16dBA) Trên: 1 fan 200 x 200 x 20 mm Blue LED fan (600rpm, 13dBA) Dưới: 1 fan 120 x 120 x 25 mm or 140 x 140 x 25 mm (tùy chọn)

• Hỗ trợ: tản CPU cao 160mm / VGA dài 344 mm• Hỗ trợ tản nước: RAD trên 1 x 120mm hoặc 2 x 120mm ; Dưới: 1 x 120mm / Hỗ trợ ống tản nước 1/2”、3/8”、1/4”

24 tháng 0 Ready

24 tháng 0 Ready

Level 10 GT Battle Edition (VN10008W2N)

Chuân case: Full Tower Kích thước (Cao x Rộng x Dài): 584 x 282 x 590 mm• Cưa sổ mika: không • Màu sắc/Chất liệu/Cân nặng: Đen vỏ xanh quân đội / Khung thep mạ Crom (SECC), vỏ Thep & Plastic, mặt lưới /Cân nặng: 12.7 kg • Cổng giao tiếp mặt trước (x Số cổng): USB3.0 x2, USB2.0 x 4, Audio & 1 Mic x1, HDD Docking 2.5''/3.5'' x1 • Chuân main hỗ trợ: ATX, micro ATX• Khay gắn (xSố khay): HDD 3.5''/2.5'' x5 (quay ngang), DVD 5.25'' x4, FFD 3.5'' x1• Khe mở rộng: 8

• Quạt làm mát: tổng 7 quạt Trước: 1 fan đi kèm 200 x 200 x 20 mm ColorShift Fan x 1 (600~800RPM, 13~15dBA) Sau: 1 fan đi kèm 140 x 140 x 25 mm Turbo Fan (1000PRM, 16 dBA)& 1 fan 120 x 120 x 25 mm Fan (tùy chọn) Trên: 200 x 200 x 30 mm ColorShift Fan (600~800RPM, 13~15dBA) Hông: 200 x 200 x 30 ColorShift Fan (600~800RPM), 13~15dBA) Dưới: 120 x 120 x 25 mm x 1 (tùy chọn)• Hỗ trợ: tản CPU cao 190mm / VGA dài 360mm. Hỗ trợ tản ống tản nước 1/2”, 3/8”, 1/4”

Level 10 GTS Snow Edition/ Window (VO30006W2N)

Chuân case: Mid Tower Kích thước (Cao x Rộng x Dài): 462 x 233 x 510 mm• Cưa sổ mika: có • Màu sắc/Chất liệu/Cân nặng: Trắng & Đen / Khung thep mạ Crom (SECC), vỏ Thep & Plastic, mặt lưới /Cân nặng: 10.3 kg • Cổng giao tiếp mặt trước (x Số cổng): USB3.0 x2, USB2.0 x 2, Audio & 1 Mic x1• Chuân main hỗ trợ: ATX, micro ATX• Khay gắn (xSố khay): HDD 3.5''/2.5'' x1 (quay ngang) , DVD 5.25'' x4, FFD 3.5'' x1, HDD Easy swap 2.5''/3.5'' x4• Khe mở rộng: 7

• Quạt làm mát: tổng 7 quạt Trước: 1 fan đi kèm 200 x 200 x 20 mm Blue LED fan x 1 (600rpm, 13dBA) Sau: 120 x 120 x 25 mm Turbo fan (1000rpm,16dBA) Trên: 200 x 200 x 30 mm fan x 1 or 120 x 120 x 25 mm fan x 2 Hông: 200 x 200 x 30 mm fan hoặc 140 x 140 x 25 mm fan x 1 (tùy chọn) Dưới: 120 x 120 x 25 mm x 1 (tùy chọn)• Hỗ trợ: tản CPU cao 175mm / VGA dài 375mm. Hỗ trợ tản ống tản nước 1/2”, 3/8”, 1/4”

24 tháng 0 ReadyLevel 10 GT BLACK (VN10001W2N)

Chuân case: Full Tower Kích thước (Cao x Rộng x Dài): 584 x 282 x 590 mm• Cưa sổ mika: không • Màu sắc/Chất liệu/Cân nặng: Trắng / Khung thep mạ Crom (SECC), vỏ Thep & Plastic, mặt lưới /Cân nặng: 12.7 kg • Cổng giao tiếp mặt trước (x Số cổng): USB3.0 x2, USB2.0 x 4, Audio & 1 Mic x1, HDD Docking 2.5''/3.5'' x1 • Chuân main hỗ trợ: ATX, micro ATX, E-ATX• Khay gắn (xSố khay): HDD 3.5''/2.5'' x5 (quay ngang), DVD 5.25'' x4, FFD 3.5'' x1• Khe mở rộng: 8

• Quạt làm mát: tổng 7 quạt Trước: 1 fan đi kèm 200 x 200 x 20 mm ColorShift Fan x 1 (600~800RPM, 13~15dBA) Sau: 1 fan đi kèm 140 x 140 x 25 mm Turbo Fan (1000PRM, 16 dBA)& 1 fan 120 x 120 x 25 mm Fan (tùy chọn) Trên: 200 x 200 x 30 mm ColorShift Fan (600~800RPM, 13~15dBA) Hông: 200 x 200 x 30 ColorShift Fan (600~800RPM), 13~15dBA) Dưới: 120 x 120 x 25 mm x 1 (tùy chọn)• Hỗ trợ: tản CPU cao 190mm / VGA dài 360mm. Hỗ trợ tản ống tản nước 1/2”, 3/8”, 1/4”

24 tháng 0 Ready Level 10 GT SNOW Edition (VN10006W2N)

• Chuân case: Full Tower Kích thước (Cao x Rộng x Dài): 584 x 282 x 590 mm• Cưa sổ mika: không • Màu sắc/Chất liệu/Cân nặng: Trắng & Đen / Khung thep mạ Crom (SECC), vỏ Thep & Plastic, mặt lưới /Cân nặng: 12.7 kg • Cổng giao tiếp mặt trước (x Số cổng): USB3.0 x2, USB2.0 x 4, Audio & 1 Mic x1, HDD Docking 2.5''/3.5'' x1 • Chuân main hỗ trợ: ATX, micro ATX• Khay gắn (xSố khay): HDD 3.5''/2.5'' x5 (quay ngang), DVD 5.25'' x4, FFD 3.5'' x1• Khe mở rộng: 8

• Quạt làm mát: tổng 7 quạt Trước: 1 fan đi kèm 200 x 200 x 20 mm ColorShift Fan x 1 (600~800RPM, 13~15dBA) Sau: 1 fan đi kèm 140 x 140 x 25 mm Turbo Fan (1000PRM, 16 dBA)& 1 fan 120 x 120 x 25 mm Fan (tùy chọn) Trên: 200 x 200 x 30 mm ColorShift Fan (600~800RPM, 13~15dBA) Hông: 200 x 200 x 30 ColorShift Fan (600~800RPM), 13~15dBA) Dưới: 120 x 120 x 25 mm x 1 (tùy chọn)• Hỗ trợ: tản CPU cao 190mm / VGA dài 360mm. Hỗ trợ tản ống tản nước 1/2”, 3/8”, 1/4”

24 tháng 0 ReadyOverseer RX-I /Black (VN700M1W2N)

Chuân case: Full Tower Kích thước (Cao x Rộng x Dài): 535 x 220 x 580 mm • Cưa sổ mika: có • Màu sắc/Chất liệu/Cân nặng: Đen / Khung thep mạ Crom (SECC), vỏ Thep & Plastic, mặt lưới /Cân nặng: 10.3 kg • Cổng giao tiếp mặt trước (x Số cổng): USB3.0 x2, USB2.0 x 2, eSATA x 1, Audio & 1 Mic x1• Chuân main hỗ trợ: ATX, micro ATX, E-ATX• Khay gắn (xSố khay): HDD 3.5''/2.5'' x6 (quay ngang) , DVD 5.25'' x4, FFD 3.5'' x1, HDD Docking 2.5''/3.5'' x1 • Khe mở rộng: 8

• Quạt làm mát: tổng 7 quạt Trước: 1 fan đi kèm 200 x 200 x 30 mm Colorshift fan x 1 (600~800rpm,13~15dBA) or 120 x 120 x 25 mm x 2 (tùy chọn) Sau: 1 fan 140 x 140 x 25 mm TurboFan, 1000rpm, 16dBA Trên: 1 fan 200 x 200 x 30 mm Colorshift fan x 1 (600~800rpm, 13~15dBA) & 1 fan 200 x 200 x 30 mm x 1 (tùy chọn) hoặc 140 x 140 x 25 mm x 2 (tùy chọn) tùy 120 x 120 x 25 mm x 2 (tùy chọn) Hông: 1 fan 200 x 200 x 30 mm x 1 (tùy chọn) Dưới: 120 x 120 x 25 mm x 1 (tùy chọn)• Hỗ trợ: tản CPU cao 175mm / VGA dài 375mm. Hỗ trợ tản ống tản nước 1/2”, 3/8”, 1/4”

24 tháng 0 Ready

4 24 tháng 0 Ready

5 24 tháng 0 Ready

6 24 tháng 0 Ready

7 24 tháng 0 Ready

Chaser MK-I (VN300M1W2N)

Chuân case: Full Tower Kích thước (Cao x Rộng x Dài): 567.9 x 237.0 x 581.6 mm • Cưa sổ mika: có • Màu sắc/Chất liệu/Cân nặng: Đen / Khung thep mạ Crom (SECC), vỏ Thep & Plastic, mặt lưới /Cân nặng: 12.3 kg• Cổng giao tiếp mặt trước (x Số cổng): USB3.0 x2, USB2.0 x 2, 1 , eSATA x 1, Audio & 1 Mic• Chuân main hỗ trợ: ATX, micro ATX• Khay gắn (xSố khay): HDD 3.5''/2.5'' x6 (quay ngang) , DVD 5.25'' x4, FFD 3.5'' x1, HDD Docking 2.5''/3.5'' x1 • Khe mở rộng: 8

• Quạt làm mát: tổng 7 quạt Trước: 1 fan đi kèm 200 x 200 x 30 mm Colorshift fan x 1 (600~800rpm,13~15dBA) or 120 x 120 x 25 mm x 2 (tùy chọn) Sau: 1 fan 140 x 140 x 25 mm TurboFan, 1000rpm, 16dBA Trên: 1 fan 200 x 200 x 30 mm Colorshift fan x 1 (600~800rpm, 13~15dBA) & 1 fan 200 x 200 x 30 mm x 1 (tùy chọn) hoặc 140 x 140 x 25 mm x 2 (tùy chọn) tùy 120 x 120 x 25 mm x 2 (tùy chọn) Hông: 1 fan 200 x 200 x 30 mm x 1 (tùy chọn) Dưới: 120 x 120 x 25 mm x 1 (tùy chọn)• Hỗ trợ: tản CPU cao 175mm / VGA dài 375mm. Hỗ trợ tản ống tản nước 1/2”, 3/8”, 1/4”

Spacecraft VF-I (VN600A1W2N)

Kích thước:462 x 216 x 485 mm Có cưa sổ mika;Màu sắc/Chất liệu/Cân nặng: Đen / Khung thep mạ Crom (SECC), vỏ Thep & Plastic, mặt lưới thep / Cân nặng: 4.5kg; Cổng giao tiếp: USB3.0 x 1, USB2.0 x 1, 1 Audio & 1 Mic

V3 BlacX Edition (V1800M1W2Z)

Kích thước (Cao x Rộng x Dài): 445.6 x 190 x 473 mm; Có cưa sổ mika; Màu sắc/Chất liệu/Cân nặng: Đen / Khung thep mạ Crom (SECC), vỏ Thep & Plastic, mặt lưới/Cân nặng: 4.8kg; Cổng giao tiếp mặt trước (x Số cổng): USB3.0 x1, USB2.0 x 1, 1 Audio & 1 Mic, HDD Docking: 1 x 3.5”/2.5''

V4 Black Edition (VM30001W2Z)

Kích thước (Cao x Rộng x Dài): 430.0 x 190.0 x 475.0 mm ; Màu sắc/Chất liệu/Cân nặng: Đen / Khung thep mạ Crom (SECC), vỏ Thep & Plastic, mặt lưới/Cân nặng: 6.0kg; Cổng giao tiếp mặt trước (x Số cổng): USB2.0 x 2, 1 Audio & 1 Mic

V9 USB 3.0 Window (VJ40001W2Z)

Kích thước (Cao x Rộng x Dài): 431.0 x 191.0 x 470.0 mm : Không có cưa mika; Màu sắc/Chất liệu/Cân nặng: Đen / Khung thep mạ Crom (SECC), vỏ Thep & Plastic, mặt lưới/Cân nặng: 6.29 kgCổng giao tiếp mặt trước (x Số cổng): USB2.0 x 2, 1 Audio & 1 Mic

8 Armor A30 (VM70001W2Z) 24 tháng 0 Ready

9 Armor A60 (VM20001W2Z) 24 tháng 0 Ready

10 24 tháng 0 Ready

11 24 tháng 0 Ready

CORSAIR

1 12 tháng 0 Ready

2 12 tháng 0 Ready

3 12 tháng 0 Ready

4 CORSAIR 300R-W 12 tháng 0 Ready

5 CORSAIR 400R 12 tháng 0 Ready

Kích thước (Cao x Rộng x Dài): 266 x 291 x 456 mm ;Có cưa sổ mika; Màu sắc/Chất liệu/Cân nặng: Đen / Khung thep mạ Crom (SECC), vỏ Thep & Plastic, mặt lưới/Cân nặng: 6.7 kg; Cổng giao tiếp mặt trước (x Số cổng): USB3.0 x1, USB2.0 x 1, 1 Audio & 1 Mic, e-SATA x 1

Kích thước (Cao x Rộng x Dài): 480 x 210 x 500 mm ; ;Có cưa sổ mika;Màu sắc/Chất liệu/Cân nặng: Đen / Khung thep mạ Crom (SECC), vỏ Thep & Plastic, mặt lưới/Cân nặng: 6.1kg;Cổng giao tiếp mặt trước (x Số cổng): USB3.0 x1, USB2.0 x 1, 1 Audio & 1 Mic, e-SATA x 1

ARMOR REVO (VO200M1W2N)

Kích thước (Cao x Rộng x Dài): 586 x 254 x 552 mm Có cưa sổ mika; màu sắc/Chất liệu/Cân nặng: Đen / Khung thep mạ Crom (SECC), vỏ Thep & Plastic, mặt lưới, mặt nạ nhôm phay /Cân nặng: 7.8 kg; Cổng giao tiếp mặt trước (x Số cổng): USB3.0 x2, USB2.0 x 2, 1 , eSATA x 1, Audio & 1 Mic

Chaser MK-I (VN300M1W2N)

Kích thước (Cao x Rộng x Dài): 567.9 x 237.0 x 581.6 mm ;Cưa sổ mika; Màu sắc/Chất liệu/Cân nặng: Đen / Khung thep mạ Crom (SECC), vỏ Thep & Plastic, mặt lưới /Cân nặng: 12.3 kg; Cổng giao tiếp mặt trước (x Số cổng): USB3.0 x2, USB2.0 x 2, 1 , eSATA x 1, Audio & 1 Mic

CORSAIR 600T Graphite Series Mid Tower (CC600T)

Thiết kế thời trang, dành cho game thủ. Có fan LED 200mm làm mát tuyệt vời

CORSAIR 650D Obsidian Series Mid Tower( CC650DW-1 )

Dòng case Mid-Tower sư dụng mặt trước nhôm phay với sơn phủ kết cấu.

CORSAIR 600TWM-WHT

Dòng case Mid-Tower sư dụng mặt trước nhôm phay với sơn phủ kết cấu, Màu trắng

Chất liệu: Khung thep, mặt nạ nhựa ABS cao cấp.Chuân main: ATX và Micro ATX .Khay ổ đĩa: (x3) 5.25" (x4) 3.5"/2.5" SATA. Quạt tản nhiệt: 2 quạt 120mm.Cổng I/O: 2 USB 3.0, HD Audio 3.5m. Khe mở rộng: 7. Kích thước (H x L x W): 485 x 450 x 211mm

Chất liệu: Khung thep, mặt nạ nhựa ABS cao cấp.Chuân main: ATX và Micro ATX .Khay ổ đĩa: (x4) 5.25" (x6) 3.5"/2.5" SATA. Quạt tản nhiệt: 2 quạt 120mm đèn LED, 1 quạt 120mm.Cổng I/O: 2 USB 3.0, 1 IEEE1394, HD Audio 3.5mm, nút tắt/mở đèn quạt.Khe mở rộng: 8.Kích thước (H x L x W): 503 x 521 x 265mm

6 CORSAIR C70 12 tháng 0 Ready

GOLDEN FIELD

1 GOLDEN FIELD 2718B 12 tháng 0 Ready

2 GOLDEN FIELD 2879 12 tháng 0 Ready

3 GOLDEN FIELD 2716 12 tháng 0 Ready

4 GOLDEN FIELD 2719 12 tháng 0 Ready

5 GOLDEN FIELD 1318B 12 tháng 0 Ready

6 GOLDEN FIELD 1213 12 tháng 0 Ready

7 12 tháng 0 Ready

8 GOLDEN FIELD F12 B 12 tháng 0 Ready

9 GOLDEN FIELD F14 B 12 tháng 0 Ready

10 GOLDEN FIELD D560 B 12 tháng 0 Ready

11 GOLDEN FIELD 1312 B 12 tháng 0 Ready

12 GOLDEN FIELD 8507B 12 tháng 0 Ready

13 GOLDEN FIELD 8510B 12 tháng 0 Ready

14 GOLDEN FIELD 8528V 12 tháng 0 Ready

15 GOLDEN FIELD 1331B 12 tháng 0 Ready

16 GOLDEN FIELD 2063B 12 tháng 0 Ready

17 12 tháng 0 Ready

Chất liệu: Toàn bộ bằng thep không gỉ. Chuân main: ATX và Micro ATX . Khay ổ đĩa: (x3) 5.25"" (x6) 3.5"/2.5" SATA, có thể tháo bớt khay 3.5".Quạt tản nhiệt: 3 quạt 120mm . Cổng I/O: 2x USB 3.0, HD Audio 3.5mm. Khe mở rộng: 8.Kích thước (H x L x W): 501 x 533 x 232mm

kiểu dáng đẹp, case chắc chắn, tản nhiệt nhanh

kiểu dáng đẹp, case chắc chắn, tản nhiệt nhanh

kiểu dáng đẹp, case chắc chắn, tản nhiệt nhanh

kiểu dáng đẹp, case chắc chắn, tản nhiệt nhanh

kiểu dáng đẹp, case chắc chắn, tản nhiệt nhanh

kiểu dáng đẹp, case chắc chắn, tản nhiệt nhanh

GOLDEN FIELD 1201B/ 1205B/ 1203B/ 1285B/ 1288b/ 1210/ 1211

kiểu dáng đẹp, case chắc chắn, tản nhiệt nhanh

kiểu dáng đẹp, chống bức xạ, khung chắc chắn, tản nhiệt tốt, kèm Fan 8.

kiểu dáng đẹp, chống bức xạ, khung chắc chắn, tản nhiệt tốt, kèm Fan 8.

kiểu dáng đẹp, chống bức xạ, khung chắc chắn, tản nhiệt tốt, kèm Fan 8.

kiểu dáng đẹp, chống bức xạ, khung chắc chắn, tản nhiệt tốt, kèm Fan 8.

Vỏ máy chống bức xạ, cấu trúc vững chắc thanh lịch , tổng thể nhìn cảm giác nhẹ nhàng cao quý. Tản nhiệt tốt, kèm Fan8

Vỏ máy chống bức xạ, cấu trúc vững chắc thanh lịch , tổng thể nhìn cảm giác nhẹ nhàng cao quý. Tản nhiệt tốt, kèm Fan8

Vỏ máy chống bức xạ, cấu trúc vững chắc thanh lịch , tổng thể nhìn cảm giác nhẹ nhàng cao quý. Tản nhiệt tốt, kèm Fan9

Vỏ máy tính Golden Field, kiểu dáng đẹp, chống bức xạ, có sẵn cổng USB 3.0 tốc độ 5Gb/giây, khung chắc chắn, tản nhiệt tốt, kèm Fan 8. Nội thất sơn đen sang trọng.

Vỏ máy tính Golden Field, kiểu dáng nhỏ gọn, thời trang, chống bức xạ, khung chắc chắn, tản nhiệt tốt, lưới tản nhiệt, mặt DVD tráng gương.

GOLDEN FIELD 7203B Gamming

Vỏ máy tính cao cấp Golden Field ARESZE, kiểu dáng hầm hố, phong cách, chống bức xạ, khung chắc chắn, tản nhiệt cực tốt, hệ thống tools free có sẵn, Có Dock lắp HDD và Dock đỡ VGA, 3 Fan siêu êm, giao diện E-SATA tốc độ 3Gb/giây.

18 12 tháng 0 Ready

19 GOLDEN FIELD 9007B 12 tháng 0 Ready

HUNTKEY1 HUNTKEY H401 Rất đẹp, cổng USB trên cùng rất tiện 12 tháng 0 Order

2 HUNTKEY H403 12 tháng 0 Ready

3 HUNTKEY H405 12 tháng 0 Ready

4 HUNTKEY H507 12 tháng 0 Ready

5 HUNTKEY H509 12 tháng 0 Ready

6 HUNTKEY E801 12 tháng 0 Ready

JETEK1 JETEK A1009 BS/BR/BG Rất đẹp, chất liệu thep tản nhiệt tốt. 12 tháng 0 Ready

2 JETEK A1010 BS/BR Rất đẹp, chất liệu thep tản nhiệt tốt. 12 tháng 0 Ready

3 JETEK A1011 BS/BR Rất đẹp, chất liệu thep tản nhiệt tốt. 12 tháng 0 Ready

4 JETEK A1012 BS/BR Rất đẹp, chất liệu thep tản nhiệt tốt. 12 tháng 0 Ready

5 JETEK A1003 BS/BR Rất đẹp, chất liệu thep tản nhiệt tốt. 12 tháng 0 Ready

6 JETEK A1007 BS/BR Rất đẹp, chất liệu thep tản nhiệt tốt. 12 tháng 0 Ready

7 JETEK A603BS/ BR Rất đẹp, chất liệu thep tản nhiệt tốt. 12 tháng 0 Ready

8 JETEK A611 BR/BS Rất đẹp, chất liệu thep tản nhiệt tốt. 12 tháng 0 Ready

9 JETEK A621BR/BS/BG Rất đẹp, chất liệu thep tản nhiệt tốt. 12 tháng 0 Ready

10 JETEK A8BG11/BS11/BR11 Kiểu dáng đẹp, chất liệu thep, tản nhiệt tốt 12 tháng 0 Ready

12 JETEK X 1015BR/BS Kiểu dáng đẹp, chất liệu thep, tản nhiệt tốt 12 tháng 0 Ready

13 JETEK X 1016BR/BS Kiểu dáng đẹp, chất liệu thep, tản nhiệt tốt 12 tháng 0 Ready

14 JETEK X 1018 BR/BS Kiểu dáng đẹp, chất liệu thep, tản nhiệt tốt 12 tháng 0 Ready

15 JETEK X302BR/BG Rất đẹp, chất liệu thep tản nhiệt tốt. 12 tháng 0 Ready

16 JETEK X303BR/BG Rất đẹp, chất liệu thep tản nhiệt tốt. 12 tháng 0 Ready

17 JETEK X305BR/BG Rất đẹp, chất liệu thep tản nhiệt tốt. 12 tháng 0 Ready

18 JETEK X306BR/BG Rất đẹp, chất liệu thep tản nhiệt tốt. 12 tháng 0 Ready

19 JETEK X601BS/ BG/ BR Rất đẹp, chất liệu thep tản nhiệt tốt. 12 tháng 0 Ready

20 JETEK X602BS/ BG/ BR Rất đẹp, chất liệu thep tản nhiệt tốt. 12 tháng 0 Ready

21 JETEK X603 BS/ BG/ BR Rất đẹp, chất liệu thep tản nhiệt tốt. 12 tháng 0 Ready

22 JETEK X605 BS/ BG/ BR Rất đẹp, chất liệu thep tản nhiệt tốt. 12 tháng 0 Ready

23 JETEK X606 BS/ BG/ BR Rất đẹp, chất liệu thep tản nhiệt tốt. 12 tháng 0 Ready

24 JETEK X608B Rất đẹp, chất liệu thep tản nhiệt tốt. 12 tháng 0 Ready

25 JETEK T101 B/BG/BS 12 tháng 0 Ready

26 JETEK T102B/BR/BS 12 tháng 0 Ready

27 JETEK T103 BY/BR/BS 12 tháng 0 Ready

GOLDEN FIELD 7206B Gamming

Vỏ máy tính cao cấp Golden Field ARESZE, kiểu dáng hầm hố, phong cách, chống bức xạ, khung chắc chắn, tản nhiệt cực tốt, hệ thống tools free có sẵn, Có Dock lắp HDD và Dock đỡ VGA, 4 Fan 120mm siêu êm, cưa sổ Mica trong suốt tạo hiệu ứng, cổng USB 3.0 tốc độ 5Gb/giây.

Vỏ máy chủ Golden Field, Cấu trúc vẵng chắc, bề mặt đường net tinh xảo, tích hợp khóa cơ khí bảo vệ hệ thống.

Huntkey ATX 38oC- TowerRất đẹp, cổng USB trên cùng rất tiện

Huntkey ATX 38oC- TowerRất đẹp, cổng USB trên cùng rất tiện

Huntkey ATX 38oC.Rất đẹp, cổng USB trên cùng rất tiện

Huntkey ATX 38oCRất đẹp, cổng USB trên cùng rất tiện

Huntkey ATX 38oCRất đẹp, cổng USB trên cùng rất tiện

Thiết kế chắc chắn, kiểu dáng đẹp, tản nhiệt tốt.

Thiết kế chắc chắn, kiểu dáng đẹp, tản nhiệt tốt.

Thiết kế chắc chắn, kiểu dáng đẹp, tản nhiệt tốt.

28 JETEK T105BR/BG/BY 12 tháng 0 Ready

29 JETEK T106 BR/BG 12 tháng 0 Ready

ORIENT1 ORIENT 2116/2115 Rất đẹp, case khoẻ và chắc 12 tháng 0 Ready

2 ORIENT 2101B Màu đen, kiểu dáng đẹp, chắc chắn 12 tháng 0 Ready

3 ORIENT 2103 Rất đẹp, case khoẻ và chắc 12 tháng 0 Ready

4 ORIENT 2105 Rất đẹp, case khoẻ và chắc 12 tháng 0 Ready

5 ORIENT 2104B Rất đẹp, case khoẻ và chắc 12 tháng 0 Ready

6 ORIENT 2109B Rất đẹp, case khoẻ và chắc 12 tháng 0 Ready

7 ORIENT 2110B Rất đẹp, case khoẻ và chắc 12 tháng 0 Ready

8 ORIENT 2111B Rất đẹp, case khoẻ và chắc 12 tháng 0 Ready

9 ORIENT 5825A/ B Rất đẹp, case khoẻ và chắc 12 tháng 0 Ready

10 ORIENT 5826B Rất đẹp, case khoẻ và chắc 12 tháng 0 Ready

11 ORIENT 5830B Rất đẹp, case khoẻ và chắc 12 tháng 0 Ready

12 ORIENT 5832B Rất đẹp, case khoẻ và chắc 12 tháng 0 Ready

13 ORIENT 908B Rất đẹp, case khoẻ và chắc 12 tháng 0 Ready

14 ORIENT 904B Rất đẹp, case khoẻ và chắc 12 tháng 0 Ready

15 ORIENT 902B Rất đẹp, case khoẻ và chắc 12 tháng 0 Ready

16 ORIENT 901B Rất đẹp, case khoẻ và chắc 12 tháng 0 Ready

17 ORIENT 905B Rất đẹp, case khoẻ và chắc 12 tháng 0 Ready

18 ORIENT 911B Rất đẹp, case bền, chắc, có khe cắm thẻ nhớ 12 tháng 0 Ready

19 ORIENT 219/ 202/ 228B 12 tháng 0 Ready

20 ORIENT 603B Màu đen, sành điệu, thiết kế thoáng mát 12 tháng 0 Ready

21 ORIENT 604B 12 tháng 0 Ready

22 ORIENT 605B 12 tháng 0 Ready

23 ORIENT MAGIC 1A 12 tháng 0 Ready

24 ORIENT 701B 12 tháng 0 Ready

25 ORIENT 9902 GAMEMAX 12 tháng 0 Ready

Thiết kế chắc chắn, kiểu dáng đẹp, tản nhiệt tốt.

Thiết kế chắc chắn, kiểu dáng đẹp, tản nhiệt tốt.

Rất đẹp, có nhiều mẫu mã để lựa chọn, thiết kế rất thời trang

Thiết kế đẹp, case bền chắc, có màn LCD hiển thị nhiệt độ hệ thống

Thiết kế đẹp, case bền chắc, có màn LCD hiển thị nhiệt độ hệ thống

Màu đen, thiết kế đẹp, case bền chắc, có thể đặt nằm hoặc đứng

Thiết kế đẹp, case bền chắc, có màn LCD hiển thị nhiệt độ hệ thống

Màu sắc: Sơn tĩnh điện màu đen bên ngoài và bên trong ; Kích thước :510x232 x 526 cm; Chất liệu:Thep than hoạt tính 0,8mm. Nặng 9.5kg; M/B Type ATX/Micro-ATX ;Khay CD 5.25" :3 ;HDD Drive Bay(3.5"HDD or SSD): 4 (up to 8);Nắp sườn: Cưa sổ trong suốt;Khe mở rộng 8 Slots ;Hệ thống làm mát: 3Fan + 1 Fan Option;Điều khiển quạt : 3 chức năng; Lọc bụi ;USB3.0x2; USB2.0x2 ; SIZE: 592x286x597mm

26 ORIENT 9601X GAMEMAX 12 tháng 0 Ready

27 ORIENT W1 GAMING 12 tháng 0 Ready

28 ORIENT W3 12 tháng 0 Ready

IKONIK

1 IKONIK EN2 12 tháng 0 Ready

2 IKONIK EN5 12 tháng 0 Ready

3 12 tháng 0 Ready

4 12 tháng 0 Ready

COUGAR- FRACTAL DESIGN - XIGMATEK

Màu sắc: Đen nhám;Kích thước: 467mm (Dài) x 203mm (Rộng) x 445mm (Cao);Nặng: NW/GW 7.1Kgs/8.3Kgs;Thickness: 0.6 mm;Hỗ trợ chiều dài VGA: 320 mm.Đặc tính nổi bật: Thep dày cứng cáp;Tuy là Mid Tower nhưng có thể nói là sức chứa không thua Full Tower vì nó có thể cắt ghep thay đổi như Tranformer, khả năng đi dây ân ra sau case là thoải mái.Case có hỗ trợ HDD Swap, Fan controller và Side Window ;Hệ thống thoáng khí tốt, lắp ráp đơn giản và hỗ trợ Rad 24cm như Corsair H100 ;Case được tặng kèm 2 quạt, 1 quạt Front có đèn và 1 quạt màu đỏ rất đẹp sau case.Hỗ trợ các loại Hi End VGA dài đến 32cm và có dài thêm cũng chẳng sao .Có 2 USB 2.0, 1 USB 3.0, và 3 Fan Controller có thể điều khiển được 6 quạt gồm 2 quạt trên 2 quạt trước và 1 quạt đáy cùng 1 quạt sau case. Ngoài ra các tính năng khác như tấm lọc bụi, chắn bụi ở các vị trí gắn quạt, Gắn HDD và ODD không cần dùng ốc;gắn card màn hình bằng tay khỏi ốc vít .Case còn có thêm 1 cổng HDD Dock giúp cắm nhanh ổ cứng HDD 3.5” và 2.5”. Đặc biệt nhất là, nắp trên có thể mở ra dễ dàng bằng cách ấn tay xuống và keo lên. Thiết kế này giúp case lưu thông không khí tốt hơn và dễ dàng gắn tản nhiệt hơn,hỗ trợ đến 3 ODD và 4 HDD (7HDD nếu gắn thêm HDD Swap)

Màu đen bóng, chất liệu bằng thep, có khoá an toàn, hệ thống 6 fan làm mát

Màu đen bóng, chất liệu bằng thep, có khoá an toàn, hệ thống 6 fan làm mát

Màu đen, Khung Thep Bezel (SECC 0.6mm) Mặt lưới thoáng, có cưa sổ mica

Màu đen, Khung Thep Bezel (SECC 0.6mm) Mặt lưới thoáng, có cưa sổ mica

IKONIK RA 2000 FULL TOWER

Màu đen, Khung Thep Bezel (SECC 1 ~ 2mm) có cưa sổ lưới và mica tuỳ chọn)

IKONIK RA 2000 LIQUID FULL TOWER

Màu đen, Khung Thep Bezel + Nhôm (SECC 1 ~ 2mm) có cưa sổ lưới và mica tuỳ chọn)

1 COUGAR 67M3 SOLUTION 12 tháng 0 Ready

2 COUGAR Volant 67M5 12 tháng 0 Ready

• Kích thước (WxHxD): 198mm x 425mm x 484mm• Hỗ trợ mainboard ATX, Micro ATX, Mini ITX• Khung vỏ sơn đen toàn bộ;ngoại hình bắt mắt• Mặt trước cấu trúc dạng lưới tổ ong thông thoáng giúp tối ưu lượng không khí lưu chuyen• Hỗ trợ chiêu dài VGA lên tới 305mm• Chiêu cao tản nhiệt HSF tối đa 160mm• Khoang cắt sẵn hỗ trợ lắp HSF sau mainboard; có khe đi dây cáp gọn gàng• 7 khay lap HDD 3.5", tương thích với ổ SSD/HDD 2.5"• 3 khay lap ổ đĩa quang ODD 5.25"• 1 khay lap o đĩa FDD 3.5"• Cố định ổ đĩa dạng chôt xoay tool-less tiện dụng• 7 khe gan card mW rong, các thanh chan khe mW rong gôm nhiêu lo thoát nhiet• Hỗ trợ lên tới 8 fan làm mát 120mm• Kèm sẵn 1 quạt 120mm• 2 lỗ sẵn sàng luồn ống tản nhiệt chất lỏng• Thiêt kế đặt nguồn dưới đáy, kèm theo tấm chắn lọc bụi dễ dàng tháo rời tiện làm sạch Kêt nôi mW rong: 1x USB 3.0, 1x USB 2.0, Audio-Out, Mic-In. Kêt nôi mở rộng: 1x USB 3.0, 1x USB 2.0, Audio-Out, Mic-In

Kích thước (WxHxD): 198mm x 425mm x 484mm• Hỗ trợ mainboard ATX, Micro ATX, Mini ITX• Khung vỏ sơn đen toàn bộ;ngoại hình bắt mắt• Mặt trước cấu trúc dạng lưới tổ ong thông thoáng giúp tối ưu lượng không khí lưu chuyen• Hỗ trợ chiêu dài VGA lên tới 305mm• Chiêu cao tản nhiệt HSF tối đa 160mm• Khoang cắt sẵn hỗ trợ lắp HSF sau mainboard; có khe đi dây cáp gọn gàng• 7 khay lap HDD 3.5", tương thích với ổ SSD/HDD 2.5"• 3 khay lap ổ đĩa quang ODD 5.25"• 1 khay lap o đĩa FDD 3.5"• Cố định ổ đĩa dạng chôt xoay tool-less tiện dụng• 7 khe gan card mW rong, các thanh chan khe mW rong gôm nhiêu lo thoát nhiet

3 COUGAR EVOLUTION 12 tháng 0 Ready

• Kích thước (WxHxD): 223mm x 514mm x 523mm• Hỗ trợ mainboard ATX, Micro ATX, Mini ITX• Khung vỏ sơn đen toàn bộ;ngoại hình cá tính đậm chât "for gaming" dành cho game thủ• Mặt trước cấu trúc dạng lưới tổ ong thông thoáng giúp tối ưu lượng không khí lưu chuyen• Hỗ trợ chiêu dài VGA lên tới 305mm• Chiêu cao tản nhiệt HSF tối đa 180mm• Khoang cắt sẵn hỗ trợ lắp HSF sau mainboard; có khe đi dây cáp gọn gàng• 4 khay lắp HDD 3.5", tương thích với 4 ổ cứng SSD/HDD 2.5", có đệm cao su chống rung• Lắp đặt dạng đĩa dạng khay trượt, cố định nhờ ốc vặn tool-less• Khoang gắn ổ cứng có thể tháo rời nhờ ôc vặn tool-less• 1 khay Hot-swap dock trên nóc gan nóng o c3ng, de dàng chuyen ñoi dl lieu; ho tr o c3ng 3.5" & 2.5" SSD/HDD• 6 khay lap o ñĩa quang ODD 5.25", tháo lap bang chôt cài tool-less tien d@ng• 8 khe gan card mW rong, các thanh chan khe mW rong gôm nhiêu lo thoát nhiet, cố định nhờ ốc va tnool-less• Hỗ trợ tối đa 6 quạt làm mát 120mm (tới 2 fan 140mm)• Kèm san 2 quạt 120mm• Điều chỉnh tốc độ quạt thiêt kê hiện đại, quản lý 2 kênh quạt làm mát riêng biet• 2 lỗ sẵn sàng luồn ống tản nhiệt chất lỏng• Thiêt kế đặt nguồn dưới đáy , kèm theo tấm chắn lọc bụi de dàng tháo lau bụi• Kêt nôi mở rộng: 2x USB 3.0, 2x USB 2.0, Audio-Out, Mic-In

4 12 tháng 0 ReadyFRACTAL DESIGN ARC MIDI TOWER

• Kích thư c (WxHxD): 230mm x 460mm x 515mm• Hỗ trợ mainboard ATX, Micro ATX, Mini ITX• Khung vỏ sơn đen toàn bộ;ngoại hình "nhìn-như-nhôm" ấn tượng , thu hút•Mặt trước cấu trúc dạng lưới tổ ong thông thoáng giúp tối lưu lượng không khí lưu chuyển , Kèm theo tấm chắn có thể tháo làm sạch bụi• Hỗ trợ chiêù dài VGA lên tới 470mm•Chiều cao tản nhiệt HSF tối đa HSF tôi đa 180mm• Khoang cat san ho trợ lap HSF sau mainboard; có khe để dây cáp gọn gàng • 8 khay lap o c3ng HDD 3.5", tương thích SSD/HDD 2.5", có đệmcao su chông rung• Lắp đặt ổ đĩa dạng khay trượt, ợtos định bằng ôc van tool-less• Khoang gan ổ cứng có thể tháo rời thay đổi tiện dụng, cố định bằng ốc va ntool-less• 2 khay lap o ODD 5.25", tương thích 1 o ñĩa FDD 3.5", cô ñSnh nhB ôc van tool-less• 7 + 1 khe gan card mở rộng, các thanh chắn khe mở rộng gôm nhiêu lo thoát nhiet, cố định bằng ôc vatno ol-less• Hỗ trợ tối đa 8 quat làm mát 140mm (2Fan 180mm)• Kèm sẵn 3fan 140mm• 2 quạt 140mm mat trư c lap ñat ñơn gi2n nhB khung k[p• Ho tr lap ñat dual 120mm Radiator làm mát cho he thông t2n nhiet chât l(ng• 2 lỗ sẵn sàng luồn ống tản nhiệt• Thiêt ốê đặt nguồn dưới đáy, có đệm cao su chông rung và tâm chắn dễ dàng tháo lắp• Kêt nôi mở rộng 1x USB 3.0, 2x USB 2.0, Audio-Out, Mic-In

5 12 tháng 0 Ready

6 12 tháng 0 Ready

FRACTAL DESIGN CORE 3000

• Kích thư c (WxHxD): 200mm x 430mm x 480mm• Ho tr mainboard ATX, Micro ATX, Mini ITX• Khung sơn đen toàn bộ, hình thức đẹp• Mat trư c câu trúc d0ng lư i thông thoáng, kèm theo tâm chan l?c b@i de tháo rBi tien làm s0ch• Ho trợ chiều dài VGA lên tới 420mm• Chiêu cao tản nhiet HSF tôi ña 160mm• Khoang cat san ho tr lap HSF sau mainboard; có khe ñi dây cable g?n gàng• 6 khay lap o c3ng HDD 3.5", tương thích 6 o SSD/HDD 2.5", có đệm cao su chông rung•Lắp đặt ổ dạng khay trượt• 2 khay lap ODD 5.25", tương thích 1 oFDD 3.5"• 7 khe gan card mW rong, các thanh chan khe mW rong gôm nhiêu lo thoát nhiet, cô ñSnh nhB ôc vatno ol-less• Ho tr tôi ña 7 qu0t làm mát 120mm (t i 4 quRt 140mm), cung câp san ñiêu chhnh tôc ño qu0t• Kèm san 1 qu0t 120mm & 2 qu0t 140mm• 2 quat 140mm và 120mm • 2 lỗ san sàng luôn ông tản nhiet chất lỏng• Thiêt kê nguồn dưới đáy, có đệm cao su chống dung. • Kêt nôi mW rong: 4x USB 2.0, Audio-Out, Mic-In

FRACTAL DESIGN DEFINE R3- BLACK PEARL

Kích thư c (WxHxD): 207.4mm x 442mm x 521.2mm• Ho tro mainboard ATX, Micro ATX, Mini ITX• Khung vỏ sơn chông xước màu đen toàn bo• Ho tro chiêu dài VGA 290mm• Chiêu cao tan nhiet HSF tôi ña 165mm• Khoang cat san ho tro lap HSF sau mainboard• 8 khay lap o c3ng HDD 3.5", tương thích vBi 8 o cDng SSD/HDD 2.5", có đem cao su chông rung• Lap đặt ổ đĩa dạng khay trượt, • 2 khay lap o ñĩa quang ODD 5.25", tương thích 1 o ñĩa FDD 3.5", cô ñSnh nhB ôc van tool-less• 7 khe gan card mW rong, các thanh chan khe mW rong gôm nhiêu lo thoát nhiet, cô ñSnh nhB ôc vatno ol-less• Ho tr lên t i 7 quat làm mát 120mm (t i 4 quRt 140mm), cung câp san ñiêu chhnh tôc ño qu0t• 4 lo san sàng luôn ông tản nhiet chât l(ng• Thiêt kê đặt nguôn dưới đáy, có đem cao su chông rung • Kêt nôi mo rong: 1x USB 3.0, 2x USB 2.0, Audio-Out, Mic-In

7 12 tháng 0 Ready

8 12 tháng 0 Ready

FRACTAL DESIGN DEFINE R3- Artic White

Kích thư c (WxHxD): 207.4mm x 442mm x 521.2mm• Ho tro mainboard ATX, Micro ATX, Mini ITX• Khung vỏ sơn chông xước màu đen toàn bo• Ho tro chiêu dài VGA 290mm• Chiêu cao tan nhiet HSF tôi ña 165mm• Khoang cat san ho tro lap HSF sau mainboard• 8 khay lap o c3ng HDD 3.5", tương thích vBi 8 o cDng SSD/HDD 2.5", có đem cao su chông rung• Lap đặt ổ đĩa dạng khay trượt, • 2 khay lap o ñĩa quang ODD 5.25", tương thích 1 o ñĩa FDD 3.5", cô ñSnh nhB ôc van tool-less• 7 khe gan card mW rong, các thanh chan khe mW rong gôm nhiêu lo thoát nhiet, cô ñSnh nhB ôc vatno ol-less• Ho tr lên t i 7 quat làm mát 120mm (t i 4 quRt 140mm), cung câp san ñiêu chhnh tôc ño qu0t• 4 lo san sàng luôn ông tản nhiet chât l(ng• Thiêt kê đặt nguôn dưới đáy, có đem cao su chông rung • Kêt nôi mo rong: 1x USB 3.0, 2x USB 2.0, Audio-Out, Mic-In

FRACTAL DESIGN DEFINE XL-BLACK PEARL

Kích thư c (WxHxD): 232mm x 560mm x 561.3mm• Ho tr mainboard Extended ATX, ATX, Micro ATX, Mini ITX• Khung sơn chống xước, màu đen• Câu trúc bên trong chia thành 3 khoang • Ho tro chiêu dài VGA lên tới 480mm• Chiêu cao tan nhiet HSF tôi ña 180mm• Khoang cat san ho tro lap HSF sau mainboard• 10 khay lap o HDD 3.5", tương thích vBi 10 o cDng SSD/HDD 2.5", có đem cao su chông rung• Lap đặt ổ dạng khay trượt • Khoang gan o cứng có thể tháo lắp• 4 khay lap o ODD 5.25", tương thích 1 o FDD 3.5"• 7 + 1 khe gan card mo rong, • Ho tro tôi đa 6 quat làm mát (tới 4 quat 140mm và 1 quat 180mm)• Kèm san 2 quat 140mm & 1 quat 180mm• 3 quat 120mm và 2x 140mm m• 2 lo san sàng luôn ống tản nhiệt chât lỏng• Thiêt kê đặt nguồn dưới đáy, có đệm cao su chống rung• Kêt nôi mo rong: 2x USB 3.0, 2x USB 2.0, Audio-Out, Mic-In

9 12 tháng 0 Ready

PATRIOT1 PATRIOT A32 (HP6A) Rất đẹp, case khoẻ và chắc. Màu đen 12 tháng 0 Ready

2 PATRIOT A33 (HP8A) Rất đẹp, case khoẻ và chắc. Màu đen 12 tháng 0 Ready

POWER SUPPLY (BỘ NGUỒN)ACBEL

1 24 tháng 0 Ready

2 ACBEL ATX 350W 24 tháng 0 Ready

3 ACBEL 400W CE2-400W 24 tháng 0 Ready

4 ACBEL ATX 400W 24 tháng 0 Ready

5 ACBEL 450W CE2-450 Công suất thực 450W 24 tháng 0 Ready

6 ACBEL E2-510W PLUS 24 tháng 0 Ready

XIGMATEK ASGARD PRO WINDOW

• Kích thước (WxHxD): 185mm x 408mm x 475mm• Hỗ trợ mainboard ATX, Micro ATX, Mini ITX• Khung đen toàn bộ, ngoại hình trang nhã• da Mica mang logo Xigmatek - XHông trái có cso Acrylic - Mica mang hình dáng logo Xigmatek - • Mat trư c câu trúc d0ng lư i thông thoáng, kèm theo tâm chan l?c b@i de tháo rBi tien làm s0ch• Ho tr chiêu dài VGA lên t i 330mm• Chiêu cao t2n nhiet HSF tôi đa 145mm• Khoang cat san hỗ trợ HSF sau mainboard; có khe đặt dây cáp gọn gàng• 7 khay lap o HDD 3.5"• 3 khay lap o quang ODD 5.25"• 1 khay lap o FDD 3.5"• Cố định ổ đĩa nhờ chôt xoay tool-less tien dụng• 7 khe gan card mở rộng, các thanh chắn khe mở rộng gồm nhiều lỗ thoát nhiệt• Ho trợ tối đa 6 fan làm mát 120mm (tới 2fan 140mm)• Kèm sẵn 2 quạt 120mm• 2 lỗ ốăn sàng luồn ống tản nhiệt chất lỏng• Thiêt kê đặt nguồn dưới đáy, có nệm cao su chông rung và tấm chắn bụi dễ dàng tháo lắp• Kêt nôi mở rộng: 1x USB 3.0, 2x USB 2.0, Audio-Out, Mic-In

ACBEL 350W CE2-350 (HB9007/9023)

Công suất thực 350W/ 20+4 chân, điều chỉnh tốc độ quạt. Fan 12cm (nguồn cao cấp)

ATX/ công suất 350W/ 20+4 chân,Fan 8cm, nguồn cao cấp, chạy êm

Công suất thực 400W/ 20+4 chân, PCIE, điều chỉnh tốc độ quạt, Fan 12cm, nguồn cao cấp, chạy êm

ATX/ công suất thực 400W/ 20+4 chân,Fan 12cm, nguồn cao cấp, chạy êm

Công suất thực 510W/ 20+4 chân, PCIE, điều chỉnh AC vào, quạt đen 12cm,Hỗ trợ Intel Core i5 và i7 và AMD Phenom và CPU Athlon,mức công suất chuân 510W trong 12 giờ liên tục(24/24 - 450W),công nghệ điều khiển quạt tự động giúp tối đa hiệu suất, giảm tiếng ồn,cung cấp 2 đường 12V(V1,V2) ATX version 2.2,bảo vệ quá dụng, quá tải, quá áp, ngắn mạch và các chức năng an toàn khác,Kết nối 4+4pins có thể tháo rời phù hợp cho tất cả CPU

7 24 tháng 0 Ready

8 ACBEL E2- 470W PLUS 24 tháng 0 Ready

9 24 tháng 0 Ready

10 24 tháng 0 Ready

11 24 tháng 0 Ready

12 24 tháng 0 Ready

13 ACBEL 550W CE2-550 Công suất thực 550W; 24pin, Fan 12cm 24 tháng 0 Ready

14 Công suất thực 560W; 24pin, Fan 12cm 24 tháng 0 Ready

15 Công suất thực 560W; 24pin, Fan 12cm 24 tháng 0 Ready

16 ACBEL R8II-600W Công suất thực 600W; 24pin, Fan 12cm 24 tháng 0 Ready

17 Công suất thực 650W; 24pin, Fan 12cm 24 tháng 0 Ready

18 Công suất thực 750W; 24pin, Fan 12cm 24 tháng 0 Ready

COOLER MASTERCOOLER MASTER - ELITE SERIES ( KINH TÊ - TIẾT KIỆM - HIỆU NĂNG ỔN ĐỊNH)

1 C.M ELITE 350 PSAR-J3 24 tháng 0 Ready

2 24 tháng 0 Ready

3 24 tháng 0 Ready

COOLER MASTER - EXTREME PLUS (Regular PFC - HIỆU NĂNG CAO)

1 C.M RS 350-PCAR (Extreme) 24 tháng 0 Ready

2 24 tháng 0 Ready

3 24 tháng 0 Ready

4 24 tháng 0 Ready

5 24 tháng 0 Order

6 24 tháng 0 Ready

COOLER MASTER - EXTREME II (Regular PFC - CÔNG NGHỆ MỚI, AN TOÀN CAO)

1 36 tháng 0 Ready

ACBEL E2-470W PC7004-Y(G)E2

Công suất thực 470W/ 20+4 chân, điều chỉnh tốc độ quạt, nguồn cao cấp, chạy êm

Công suất thực 470W/ 24 chân, PCIE, điều chỉnh AC vào, fan 12cm,nguồn cao cấp, chạy êm

ACBEL 470W PC7011 (Quạt đen) I Power

Công suất thực 470W/ 24 chân, PCIE, điều chỉnh AC vào, quạt đen,nguồn cao cấp, chạy êm

ACBEL 470W PC7011 (Quạt màu) I Power

Công suất thực 470W/ 24 chân, PCIE, điều chỉnh AC vào, quạt màu

ACBEL 510W PC7012 Ipower

Công suất thực 510W/ 20+4 chân, PCIE, điều chỉnh AC vào,có 2 chân IDE, Vỏ bạc, nguồn cao cấp, chạy êm, quạt 12cm

ACBEL 510W PC7013 Ipower

Công suất thực 510W/ 20+4 chân, PCIE, điều chỉnh AC vào,cso 5chân IDE quạt đen 12cm, nguồn cao cấp, chạy êm

ACBEL 560W -Ipower (Quạt đen)

ACBEL 560W -Ipower (Quạt mầu mạ NIKEN )

ACBEL 85H - 650W -Ipower

ACBEL 85H - 750W -Ipower

(Công suất thực) 350W Ver2.3 ATX 12V 24Pin (Max 365W) Fan 12Cm

C.M ELITE 400 (RS 400-PSAR-J3/I3)

(Công suất thực) 400W Ver2.3 ATX 12V PCI-e*1 (Max 417W) Fan 12Cm

C.M Elite 460 (RS-460 - PCAR-J3)

(Công suất thực) 460W Ver2.3, 24Pin Fan 12Cm. RoHS

(Công suất thực) 350W Ver2.3 ATX 12V 24Pin (Max 380W) Fan 12Cm

C.M RS-460 - PCAR-A3 (Extreme)

(Công suất thực) 460W Ver2.3 ATX 12V PCI16x*1,24Pin Fan 12Cm

C.M RS-500 - PCAR (Extreme)

(Công suất thực) 500W Ver2.3 ATX 12V PCI16x*1,24Pin Fan 12Cm

C.M RS-550 - PCAR (Extreme)

(Công suất thực) 550W Ver2.3 ATX 12V PCI16x*1,24Pin Fan 12Cm

C.M RS-600 - PCAR (Extreme)

(Công suất thực) 600W Ver2.3,12V PCI16x*2,24Pin Fan12Cm

C.M RS-650 - PCAR-E3 (Extreme)

(Công suất thực) 650W Ver2.3,12V PCI16x*2,24Pin Fan12Cm

C.M Extreme II RS-475W( RS-475-PCAR)

Nguồn CM Extreme II 475W 24pins Ver2.3 Dual +12V1, +12V2, Fan lớn 12cm siêu êm, With out PFC Chuân Intel Form factor ATX 12V V2.3 / 2 đường +12v1 18A, +12v2 18A / 20+4pin x 1 / 4+4pin CPU x 1 / SATA x 4 / 4pin peripheral x 2 / 4pin Floppy x 1/ lưới chống nhiễu, màu đen / Quạt siêu êm 120mm / Bảo vệ TUV / CE / UL / FCC / BSMI / GOST / C-tick / KC / CCC

2 36 tháng 0 Ready

3 36 tháng 0 Ready

4 36 tháng 0 Ready

COOLER MASTER PSU -GX SERIES (Active PFC - SINGLE 12V Rail - CHUẨN 80 PLUS BRONZE) 0

1 C.M RS-400 - ACAA-D3 (GX) 36 tháng 0 Ready

2 C.M RS-450 - ACAA-D3 (GX) 36 tháng 0 Ready

3 36 tháng 0 Ready

4 36 tháng 0 Ready

5 36 tháng 0 Ready

COOLER MASTER PSU -GX LITE (Active PFC - SINGLE 12V Rail)

C.M Extreme II RS-525W( RS-525-PCAR)

Nguồn CM Extreme II 525W 24pins Ver2.3 Dual +12V1 20A, +12V2 20A, Fan lớn 12cm siêu êm, With out PFC Chuân Intel Form factor ATX 12V V2.3 / 2 đường +12v1, +12v2 / 20+4pin x 1 / 4+4pin CPU x 1 / 6+2pin VGA x1 / SATA x 6 / 4pin peripheral x 3 / 4pin Floppy x 1/ lưới chống nhiễu, màu đen / Quạt siêu êm 120mm / Bảo vệ TUV / CE / UL / FCC / BSMI / GOST / C-tick / KC / CCC

C.M Extreme II RS-625W( RS-625-PCAR)

Nguồn CM Extreme II 625W 24pins Ver2.3 Dual +12V1, +12V2, Fan lớn 12cm siêu êm, With out PFC Chuân Intel Form factor ATX 12V V2.3 / 2 đường +12v1 22A, +12v2 22A/ 20+4pin x 1 / 4+4pin CPU x 1 / 6+2pin VGA x2 / SATA x 6 / 4pin peripheral x 3 / 4pin Floppy x 1/ lưới chống nhiễu, màu đen / Quạt siêu êm 120mm / Bảo vệ TUV / CE / UL / FCC / BSMI / GOST / C-tick / KC / CCC

C.M Extreme II RS-725( RS-725-PCAR)

Nguồn CM Extreme II 725W 24pins Ver2.3 Dual +12V1, +12V2, Fan lớn 12cm siêu êm, With out PFC Chuân Intel Form factor ATX 12V V2.3 / 2 đường +12v1 28A, +12v2 28A/ 20+4pin x 1 / 4+4pin CPU x 1 / 6+2pin VGA x2 / SATA x 6 / 4pin peripheral x 2 / 4pin Floppy x 1/ lưới chống nhiễu, màu đen / Quạt siêu êm 120mm / Bảo vệ TUV / CE / UL / FCC / BSMI / GOST / C-tick / KC / CCC

Công suất thực 400W, 5 sata,1PCI-E.Cso moduler dây rời

Công suất thực 450W, 5 sata,1PCI-E.Cso moduler dây rời

C.M RS-550 - ACAA-E3/D3(GX)

Công suất thực 550W, PCIE 2*8(6+2)pin,bảo vệ khi quá tải điện thế và công suất.Fan

C.M RS-650 - ACAA-E3/D3 (GX)

Real Power PRO 650W Ver2.3,(nguồn Server) PCI16x*2, Fan 12Cm SLI, Max780W. Tự động điều chỉnh điện áp

C.M RS-750 - ACAA-E3/D3 (GX)

GX 750W Ver2.3,(nguồn Server) PCI16x*4, Fan12Cm SLI,Max900W, Auto Volt

1 36 tháng 0 Ready

2 36 tháng 0 Ready

CM GX Lite 500W (RS-500-ASAB-L3)

Nguồn COOLER MASTER GX Lite 500WChuân Intel Form Factor ATX 12V V2.3 (Max 600W) Active PFC (0.99) Điện áp đầu vào: 180~264V (dải tự động) Dòng điện vào 5ADải tần số đầu vào: 47~53Hz Hệ số công suất chủ động ACTIVE PFC (>0.9)Power good signal: 100-500ms Thời gian duy trì > 17ms Hiệu suất >86% / MTBF > 100.000hrs Công suất danh định: 500Wchuân 24pin x 1 / CPU 4+4 pin x 1/ PCI-e 6pin x 2 /SATA x 6/ 4pin IDE x 2/ 4pin Floppy x 1 Nhiệt độ hoạt động: 0~40oCTiêu chuân Bảo vệ OVP / OPP / SCP Tiêu chuân an toàn TUV / CE / GOST / C-tick / CCC / KCC Quạt làm mát siêu êm 120mm với điều khiển tốc độ quạt thông minhĐạt Chuân RoHS.

CM GX Lite 600W (RS-600-ASAB-L3)

Nguồn COOLER MASTER GX Lite 600WChuân Intel Form Factor ATX 12V V2.3 (Max 720W) Active PFC (0.99) Điện áp đầu vào: 180~264V (dải tự động) Dòng điện vào 5ADải tần số đầu vào: 47~53Hz Hệ số công suất chủ động ACTIVE PFC (>0.9)Power good signal: 100-500ms Thời gian duy trì > 17ms Hiệu suất >86% / MTBF > 100.000hrs Công suất danh định: 600Wchuân 24pin x 1 / CPU 4+4 pin x 1/ PCI-e 6pin x 2 /SATA x 6/ 4pin IDE x 3/ 4pin Floppy x 1 Nhiệt độ hoạt động: 0~40oCTiêu chuân Bảo vệ OVP / OPP / SCP Tiêu chuân an toàn TUV / CE / GOST / C-tick / CCC / KCC Quạt làm mát siêu êm 120mm với điều khiển tốc độ quạt thông minhĐạt Chuân RoHS.

3 36 tháng 0 Ready

COOLER MASTER PSU - SILENT PRO M (ACTIVE PFC - NGUỒN MODULE - SINGLE 12V RAIL - CHUẨN 80 PLUS BRONZE)

1 60 tháng 0 Ready

2 60 tháng 0 Ready

CM GX Lite 700W (RS-700-ASAB)

Nguồn COOLER MASTER GX Lite 700WChuân Intel Form Factor ATX 12V V2.3 (Max 840W) Active PFC (0.99) Điện áp đầu vào: 180~264V (dải tự động) Dòng điện vào 6ADải tần số đầu vào: 47~53Hz Hệ số công suất chủ động ACTIVE PFC (>0.9)Power good signal: 100-500ms Thời gian duy trì > 17ms Hiệu suất >88% / MTBF > 100.000hrs Công suất danh định: 700Wchuân 24pin x 1 / CPU 4+4 pin x 2/ PCI-e 6pin x 4 /SATA x 6/ 4pin IDE x 3/ 4pin Floppy x 1 Nhiệt độ hoạt động: 0~40oCTiêu chuân Bảo vệ OVP / OPP / SCP Tiêu chuân an toàn TUV / CE / GOST / C-tick / CCC / KCC Quạt làm mát siêu êm 120mm với điều khiển tốc độ quạt thông minhĐạt Chuân RoHS.

C.M Silent Pro M500 (RS-500 - AMBA-D3)

Nguồn CM Silent Pro M 500W 24pins Dual ATX 12V–VERSION 2.3 / SSI Standard EPS 12V - VERSION 2.91 (Max 625W) Active PFC (0.99) Điện áp đầu vào: 90~264V (dải tự động) / Dòng điện vào 8A@115Vac, 4A@230Vac / Dải tần số đầu vào: 47~63Hz / Quạt làm mát siêu êm 135mm với điều khiển tốc độ quạt thông minh / Thời gian duy trì > 17ms / Hiệu suất >85% / MTBF > 100.000hrs / chuân 24pin x 1 / CPU 4pin x 1/ CPU 8pin x 1/ PCI-e 6pin x 2/ PCI-e 8pin x 2 / SATA x 6 / 4pin peripheral x 10 / 4pin Floppy x 2 / Bảo vệ OVP / OPP / OPP/ SCP / / Tiêu chuân an toàn NEMKO / TUV / CE / GOST / C-tick / UL / FCC / Chuân RoHS. Chứng nhận nVidia SLI/ 80 Plus.

C.M Silent Pro M600W (RS-600-AMBA-D3)

Nguồn CM Silent Pro M 600W 24pins Dual ATX 12V–VERSION 2.3 / SSI Standard EPS 12V - V 2.91 (Max 720W) Active PFC (0.99) Điện áp đầu vào: 90~264V (dải tự động) / Dòng điện vào 8A@115Vac, 4A@230Vac / Dải tần số đầu vào: 47~63Hz / Quạt làm mát siêu êm 135mm với điều khiển tốc độ quạt thông minh / Thời gian duy trì > 17ms / Hiệu suất >85% / MTBF > 100.000hrs / chuân 24pin x 1 / CPU 4pin x 1/ CPU 8pin x 1/ PCI-e 6pin x 2/ PCI-e 8pin x 2 / SATA x 6 / 4pin peripheral x 10 / 4pin Floppy x 2 / Bảo vệ OVP / OPP / OPP/ SCP / / Tiêu chuân an toàn NEMKO / TUV / CE / GOST / C-tick / UL / FCC / Chuân RoHS. Chứng nhận nVidia SLI/ 80 Plus.

3 60 tháng 0 Ready

4 60 tháng 0 Ready

5 60 tháng 0 Ready

COOLER MASTER - SILENT PRO M2 (ACTIVE PFC - NGUỒN MODULE - SINGLE 12V RAIL - 0

1 60 tháng 0 Ready

C.M Silent Pro M700W (RS-700-AMBA-D3)

Nguồn CM Silent Pro M 700W 24pins Dual ATX 12V–VERSION 2.3 / EPS 12V - VERSION 2.91 (Max 840W) Active PFC (0.99) Điện áp đầu vào: 90~264V (dải tự động) / Dòng điện vào 8A@115Vac, 4A@230Vac / Dải tần số đầu vào: 47~63Hz / Quạt làm mát siêu êm 135mm với điều khiển tốc độ quạt thông minh / Thời gian duy trì > 17ms / Hiệu suất >85% / MTBF > 100.000hrs / chuân 24pin x 1 / CPU 4pin x 1/ CPU 8pin x 1/ PCI-e 6pin x 2/ PCI-e 8pin x 2 / SATA x 6 / 4pin peripheral x 10 / 4pin Floppy x 2 / Bảo vệ OVP / OPP / OPP/ SCP / / Tiêu chuân an toàn NEMKO / TUV / CE / GOST / C-tick / UL / FCC / Chuân RoHS. Chứng nhận nVidia SLI/ 80 Plus.

C.M Silent Pro M850W (RS-850-AMBA-J3)

Nguồn CM Silent Pro M 850W 24pins Dual ATX 12V–VERSION 2.3 / EPS 12V - VERSION 2.92 (Max 1020W) Active PFC (0.99) Điện áp đầu vào: 90~264V (dải tự động) / Dòng điện vào 12A@115Vac, 6A@230Vac / Dải tần số đầu vào: 47~63Hz / Quạt làm mát siêu êm 135mm với điều khiển tốc độ quạt thông minh / Thời gian duy trì > 17ms / Hiệu suất >85% / MTBF > 100.000hrs / chuân 24pin x 1 / CPU 4+4 pin x 2/ PCI-e 6pin +2 x 6/SATA x9/ 4pin IDE x 6/ 4pin Floppy x 1 / Bảo vệ OVP / OPP / OPP/ SCP / / Tiêu chuân an toàn NEMKO / TUV / CE / GOST / C-tick / UL / FCC / Chuân RoHS. Chứng nhận nVidia SLI/ 80 Plus Bronze.

C.M Silent Pro M1000W (RS- A00- AMBA-J3)

Nguồn CM Silent Pro M 1000W 24pins Dual ATX 12V–VERSION 2.3 / EPS 12V - VERSION 2.92 (Max 1200W) Active PFC (0.99) Điện áp đầu vào: 90~264V (dải tự động) / Dòng điện vào 14A@115Vac, 8A@230Vac / Dải tần số đầu vào: 47~63Hz / Quạt làm mát siêu êm 135mm với điều khiển tốc độ quạt thông minh / Thời gian duy trì > 17ms / Hiệu suất >85%

C.M Silent Pro M2 520W (RS-520-SPM2-E3)

Điện áp đầu vào: 90~264V (dải tự động) / Dòng điện vào 8A@115Vac, 4A@230Vac / Dải tần số đầu vào: 47~63Hz / Quạt làm mát siêu êm 135mm với điều khiển tốc độ quạt thông minh / Thời gian duy trì > 17ms / Hiệu suất >85% / MTBF > 100.000hrs / chuân 24pin x 1 / CPU 4+4pin x 1/ PCI-e 6+2pin x 2/ SATA x 6 / 4pin peripheral x 5 / 4pin Floppy x 1 / Bảo vệ OVP/UVP/OPP/OTP/SCP, Tiêu chuân an toàn

2 60 tháng 0 Ready

3 60 tháng 0 Ready

4 60 tháng 0 Ready

5 60 tháng 0 Ready

6 60 tháng 0 Ready

COOLER MASTER PSU - Silent Pro Gold (ACTIVE PFC - NGUỒN MODULE - SINGLE 12V RAIL - CHUẨN 80 Plus Gold)

CM Silent Pro M2 620W (RS-620-SPM2-E3)

Điện áp đầu vào: 90~264V (dải tự động) / Dòng điện vào 8A@115Vac, 4A@230Vac / Dải tần số đầu vào: 47~63Hz / Quạt làm mát siêu êm 135mm với điều khiển tốc độ quạt thông minh / Thời gian duy trì > 17ms / Hiệu suất >85% / MTBF > 100.000hrs / chuân 24pin x 1 / CPU 4+4pin x 1/ PCI-e 6+2pin x 4/ SATA x 9 / 4pin peripheral x 5 / 4pin Floppy x 1 / Bảo vệ OVP/UVP/OPP/OTP/SCP, Tiêu chuân an toàn

CM Silent Pro M2 720W(RS-720-SPM2)

Điện áp đầu vào: 90~264V (dải tự động) / Dòng điện vào 8A@115Vac, 4A@230Vac / Dải tần số đầu vào: 47~63Hz / Quạt làm mát siêu êm 135mm với điều khiển tốc độ quạt thông minh / Thời gian duy trì > 17ms / Hiệu suất >85% / MTBF > 100.000hrs / chuân 24pin x 1 / CPU 4+4pin x 1/ PCI-e 6+2pin x 4/ SATA x 9 / 4pin peripheral x 5 / 4pin Floppy x 1 / Bảo vệ OVP/UVP/OPP/OTP/SCP, Tiêu chuân an toàn

CM Silent Pro M2 850W (RS-850-SPM2-D3)

Điện áp đầu vào: 90~264V (dải tự động) / Dòng điện vào 8A@115Vac, 4A@230Vac / Dải tần số đầu vào: 47~63Hz / Quạt làm mát siêu êm 135mm với điều khiển tốc độ quạt thông minh / Thời gian duy trì > 17ms / Hiệu suất >85% / MTBF > 100.000hrs / chuân 24pin x 1 / CPU 4+4pin x 2 / PCI-e 6+2pin x 3/ PCI-e 8pin x3 / SATA x 12 / 4pin peripheral x 5 / 4pin Floppy x 1 / Bảo vệ OVP/UVP/OPP/OTP/SCP, Tiêu chuân an toàn

CM Silent Pro M2 1000W (RS-A00-SPM2-D3)

Điện áp đầu vào: 90~264V (dải tự động) / Dòng điện vào 8A@115Vac, 4A@230Vac / Dải tần số đầu vào: 47~63Hz / Quạt làm mát siêu êm 135mm với điều khiển tốc độ quạt thông minh / Thời gian duy trì > 17ms / Hiệu suất >85% / MTBF > 100.000hrs / chuân 24pin x 1 / CPU 4+4pin x 2 / PCI-e 6+2pin x 3/ PCI-e 8pin x3 / SATA x 12 / 4pin peripheral x 5 / 4pin Floppy x 1 / Bảo vệ OVP/UVP/OPP/OTP/SCP, Tiêu chuân an toàn TUV

CM Silent Pro M2 1500W (RS-F00-SPM2-D3)

Điện áp đầu vào: 90~264V (dải tự động) / Dòng điện vào 8A@115Vac, 4A@230Vac / Dải tần số đầu vào: 47~63Hz / Quạt làm mát siêu êm 135mm với điều khiển tốc độ quạt thông minh / Thời gian duy trì > 17ms / Hiệu suất >85% / MTBF > 100.000hrs / chuân 24pin x 1 / CPU 4+4pin x 2 / PCI-e 6+2pin x 3/ PCI-e 8pin x3 / SATA x 12 / 4pin peripheral x 5 / 4pin Floppy x 1 / Bảo vệ OVP/UVP/OPP/OTP/SCP, Tiêu chuân an toàn TUV

1 C.M Silent Pro Gold 800W 60 tháng 0 Ready

2 C.M Silent Pro Gold 1000W 60 tháng 0 Ready

3 60 tháng 0 Ready

Cooler Master Silent Pro Gold 800W (Max 960W) Single Rail intel Form Factor ATX 12V V2.3 SSI Form Factor EPS 12V V2.92 Công suất : 800W (Max 960W) + Điện áp đầu vào: 90~264V (dải tự động) + Dòng điện vào: 9 - 4.5 A + Active PFC (0.99) + Dải tần số đầu vào: 47~63Hz + Quạt làm mát siêu êm 120mm với điều khiển tốc độ quạt thông minh + Thời gian duy trì > 17ms + Hiệu suất: 90% + MTBF > 100.000hrs + Bảo vệ: OVP / UVP / OCP / OPP / OTP / SCP + Tiêu chuân an toàn:CE/ FCC/ UL/ TUV/ C-Tick / GOST/BSMI/ CCC/ KCC + Chứng nhận: SLI / CrossFire / 80 Plus Gold + Cable : M/B 20+4 pins x 1 CPU 4+4 pin x 1PCI-e 6pin +2 x 3/ PCI-e 6pin x 3SATA x9/ 4pin IDE x 4/ 4pin Floppy x 1

Cooler Master Silent Pro Gold 1000W (Max 1200W) Single Rail intel Form Factor ATX 12V V2.3 SSI Form Factor EPS 12V V2.92 Công suất : 1000W (Max 1200W) + Điện áp đầu vào: 90~264V (dải tự động) + Dòng điện vào: 11 - 5.5A + Dải tần số đầu vào: 47~63Hz + Quạt làm mát siêu êm 135 mm với điều khiển tốc độ quạt thông minh + Thời gian duy trì > 17ms + Hiệu suất: 90% + MTBF > 100.000hrs + Bảo vệ: OVP / UVP / OCP / OPP / OTP / SCP + Tiêu chuân an toàn:CE/ FCC/ UL/ TUV/ C-Tick / GOST/BSMI/ CCC/ KCC + Chứng nhận: SLI / CrossFire / 80 Plus Gold + Cable : M/B 20+4 pins x 1 CPU 4+4 pin x 2PCI-e 6pin +2 x 4/ PCI-e 6pin x 4 SATA x9/ 4pin IDE x 4/ 4pin Floppy x 1

C.M Silent Pro Platinum 1000W ( RSA00-SPPAD3-EU)

1 ATX 24 pin|2 CPU(4+4) 6 PCI-E(6+2) | 12 SATA, 1 FDD, 5 dây Molex 4pin | 2 dây fan 3 pin, Tụ rắn Nhật Bản chất lượng cao/Quạt siêu áp gió 135mm/Công nghệ Erp Lot6 Ready tiết kiệm điện tối đa ở chế độ nghỉ , thân thiện môi trường. sleeved cable(cáp bọc tiện cho moding)Hỗ trợ 4-way Sli/CrossfireX& 2CPU Dual-socket. Bảo vệ sụt áp, quá tải điện thế & công suất(OVP/UVP/OCP/OPP/OTP/SCP). Chứng chỉ an toàn: TUV, GOST, CE, C-Tick, UL, BSMI, CCC, FCC, KCC.Vòng đời >100.000 giờ

4 60 tháng 0 Ready

COOLER MASTER PSU - SILENT PRO HYBRID (ACTIVE PFC - NGUỒN MODULE - SINGLE RAIL - CHUẨN 80 PLUS GOLD)

1 60 tháng 0 Ready

C.M Silent Pro Gold 1200W (RS-C00-80GA-D3)

Cooler Master Silent Pro Gold 1200W (Max 1440W) Single Rail intel Form Factor ATX 12V V2.3 SSI Form Factor EPS 12V V2.92 Công suất : 1200W (Max 1440W) + Điện áp đầu vào: 90~264V (dải tự động) + Dòng điện vào: 12.5 - 6A + Dải tần số đầu vào: 47~63Hz + Quạt làm mát siêu êm 135mm với điều khiển tốc độ quạt thông minh + Thời gian duy trì > 17ms + Hiệu suất: 90% + MTBF > 100.000hrs + Bảo vệ: OVP / UVP / OCP / OPP / OTP / SCP + Tiêu chuân an toàn:CE/ FCC/ UL/ TUV/ C-Tick / GOST/BSMI/ CCC/ KCC + Chứng nhận: SLI / CrossFire / 80 Plus Gold + Cable : M/B 20+4 pins x 1 /CPU 4+4 pin x 2PCI-e 6pin +2 x 4/ PCI-e 6pin x 4 SATA x9/ 4pin IDE x 4/ 4pin Floppy x 1

C.M Silent Pro Hybrid 850W (RS-850-SPHA-D3)

Cooler Master Silent Pro Hybrid 850W (Max 1020W) Single Rail intel Form Factor ATX 12V V2.3 SSI Form Factor EPS 12V V2.92 Công suất : 800W (Max 960W) + Điện áp đầu vào: 90~264V (dải tự động) + Dòng điện vào: 9 - 4.5 A + Active PFC (0.99) + Dải tần số đầu vào: 47~63Hz + Quạt làm mát siêu êm 135mm với điều khiển tốc độ quạt thông minh + Thời gian duy trì > 17ms + Hiệu suất: 90% + MTBF > 100.000hrs +Công suất danh định 850W +Chân hiệu suất 80 Plus Gold + Bảo vệ: OVP / UVP / OCP / OPP / OTP / SCP + Tiêu chuân an toàn:CE/ FCC/ UL/ TUV/ C-Tick / GOST/BSMI/ CCC/ KCC + Chứng nhận: SLI / CrossFire / 80 Plus Gold + Cable : M/B 24 pins x 1 CPU 4+4 pin x 2PCI-e 6pin +2 x 6 | Peripheral 4 pins x 5SATA x12/ Fan Cable 3pin x 3/ 4pin Floppy x 1

2 60 tháng 0 Ready

3 60 tháng 0 Ready

COOLER MASTER PSU - THUNDER ( (Active PFC - TĂNG CƯỜNG ỔN ĐỊNH)

C.M Silent Pro Hybrid 1050W ( RS-A50-SPHA-D3)

Cooler Master Silent Pro Hybrid 1050W (Max 1260W) Single Rail intel Form Factor ATX 12V V2.3 SSI Form Factor EPS 12V V2.92 Công suất : 800W (Max 960W) + Điện áp đầu vào: 90~264V (dải tự động) + Dòng điện vào: 11 - 5.5 A + Active PFC (0.99) + Dải tần số đầu vào: 47~63Hz + Quạt làm mát siêu êm 135mm với điều khiển tốc độ quạt thông minh + Thời gian duy trì > 17ms + Hiệu suất: 90% + MTBF > 100.000hrs +Công suất danh định 1050W +Chân hiệu suất 80 Plus Gold + Bảo vệ: OVP / UVP / OCP / OPP / OTP / SCP + Tiêu chuân an toàn:CE/ FCC/ UL/ TUV/ C-Tick / GOST/BSMI/ CCC/ KCC + Chứng nhận: SLI / CrossFire / 80 Plus Gold + Cable : M/B 24 pins x 1 CPU 4+4 pin x 2PCI-e 6pin +2 x 6 | Peripheral 4 pins x 5SATA x12/ Fan cable 3pin x 3/ 4pin Floppy x 1

C.M Silent Pro Hybrid 1300W ( RS-D00-SPHA-D3 )

Cooler Master Silent Pro Hybrid 1300W (Max 1560W) Single Rail intel Form Factor ATX 12V V2.3 SSI Form Factor EPS 12V V2.92 Công suất : 800W (Max 960W) + Điện áp đầu vào: 90~264V (dải tự động) + Dòng điện vào: 12 - 6 A + Active PFC (0.99) + Dải tần số đầu vào: 47~63Hz + Quạt làm mát siêu êm 135mm với điều khiển tốc độ quạt thông minh + Thời gian duy trì > 17ms + Hiệu suất: 90% + MTBF > 100.000hrs +Công suất danh định 1300W +Chân hiệu suất 80 Plus Gold + Bảo vệ: OVP / UVP / OCP / OPP / OTP / SCP + Tiêu chuân an toàn:CE/ FCC/ UL/ TUV/ C-Tick / GOST/BSMI/ CCC/ KCC + Chứng nhận: SLI / CrossFire / 80 Plus Gold + Cable : M/B 24 pins x 1 CPU 4+4 pin x 2PCI-e 6pin +2 x 8SATA x12/ 4pin IDE x 5/ Fan cable 3 pins x 5 |4pin Floppy x 1

1 36 tháng 0 Ready

2 36 tháng 0 Ready

C.M Thunder 450W( (RS-450-ACAB-M3)

Chuân Intel Form Factor ATX 12V V2.3 (Max 450W) Active PFCĐiện áp đầu vào: 180~264V (dải tự động) Dòng điện vào 5ADải tần số đầu vào: 47~53Hz Hệ số công suất chủ động ACTIVE PFCPower good signal: 100-500msThời gian duy trì > 17ms Hiệu suất >85% / MTBF > 100.000hrs Công suất danh định: 450WSố đầu cắm: 24pin x 1 / CPU 4+4 pin x 1/ PCI-e 6+2pin x 1 /SATA x 6/ 4pin IDE x 3/ 4pin Floppy x 1 Nhiệt độ hoạt động: 0~40oCKhả năng bảo vệ: OVP / OCP /OPP / SCP / Tiêu chuân sản xuất: CB / CE / CCCQuạt làm mát siêu êm 120mm với điều khiển tốc độ quạt thông minhĐạt Chuân RoHS thân thiện với môi trường

C.M Thunder 500W(RS-500-ACAB-M3)

Chuân Intel Form Factor ATX 12V V2.3 (Max 500W) Active PFCĐiện áp đầu vào: 180~264V (dải tự động) Dòng điện vào 5ADải tần số đầu vào: 47~53Hz Hệ số công suất chủ động ACTIVE PFCPower good signal: 100-500msThời gian duy trì > 17ms Hiệu suất >85% / MTBF > 100.000hrs Công suất danh định: 450WSố đầu cắm: 24pin x 1 / CPU 4+4 pin x 1/ PCI-e 6+2pin x 1 /SATA x 6/ 4pin IDE x 3/ 4pin Floppy x 1 Nhiệt độ hoạt động: 0~40oCKhả năng bảo vệ: OVP / OCP /OPP / SCP / Tiêu chuân sản xuất: CB / CE / CCCQuạt làm mát siêu êm 120mm với điều khiển tốc độ quạt thông minhĐạt Chuân RoHS thân thiện với môi trường

3 36 tháng 0 Ready

4 36 tháng 0 Ready

5 Hiệu suất cao >80% 36 tháng 0 Ready

6 Hiệu suất cao >80% 36 tháng 0 Ready

HUNTKEY0

1 HUNTKEY HK-400-52GP 24 tháng 0 clear

2 HUNTKEY CP400HP 24 tháng 0 Ready

3 HUNTKEY CP400H ATX/ công suất 400W, quạt 12cm 24 tháng 0 Ready

4 24 tháng 0 Ready

5 24 tháng 0 Ready

C.M Thunder 550W(RS-550-ACAB-D3)

Chuân Intel Form Factor ATX 12V V2.3 (Max 550W) Active PFCĐiện áp đầu vào: 180~264V (dải tự động) Dòng điện vào 5ADải tần số đầu vào: 47~53Hz Hệ số công suất chủ động ACTIVE PFCPower good signal: 100-500msThời gian duy trì > 17ms Hiệu suất >85% / MTBF > 100.000hrs Công suất danh định: 450WSố đầu cắm: 24pin x 1 / CPU 4+4 pin x 1/ PCI-e 6+2pin x 1 /SATA x 6/ 4pin IDE x 3/ 4pin Floppy x 1 Nhiệt độ hoạt động: 0~40oCKhả năng bảo vệ: OVP / OCP /OPP / SCP / Tiêu chuân sản xuất: CB / CE / CCCQuạt làm mát siêu êm 120mm với điều khiển tốc độ quạt thông minhĐạt Chuân RoHS thân thiện với môi trường

C.M Thunder 600W(RS-600-ACAB-M3/D3)

Chuân Intel Form Factor ATX 12V V2.3 (Max 600W) Active PFCĐiện áp đầu vào: 180~264V (dải tự động) Dòng điện vào 5ADải tần số đầu vào: 47~53Hz Hệ số công suất chủ động ACTIVE PFCPower good signal: 100-500msThời gian duy trì > 17ms Hiệu suất >85% / MTBF > 100.000hrs Công suất danh định: 450WSố đầu cắm: 24pin x 1 / CPU 4+4 pin x 1/ PCI-e 6+2pin x 2 /SATA x 6/ 4pin IDE x 3/ 4pin Floppy x 1 Nhiệt độ hoạt động: 0~40oCKhả năng bảo vệ: OVP / OCP /OPP / SCP / Tiêu chuân sản xuất: CB / CE / CCCQuạt làm mát siêu êm 120mm với điều khiển tốc độ quạt thông minhĐạt Chuân RoHS thân thiện với môi trường

C.M Thunder M 520W(RS-520-AMCB-M3)C.M Thunder M 620W(RS-620-AMCB-M3)

ATX/ công suất 400W/ 24 chân, quạt siêu êm ( fan 8cm)

ATX/ công suất 400W, chế độ bảo vệ Active PFC, quạt 12cm

HUNTKEY LW-6400HG GREEN STAR 400W

ATX/ công suất 400W/ 20+4 chân, tiêu thụ điện năng thấp, giảm tiếng ồn, quạt 12cm

HUNTKEY LW-6500HG GREEN STAR 500W

ATX/ công suất 500W/ 20&24 chân, tiêu thụ điện năng thấp, giảm tiếng ồn

6 HUNTKEY GS550 -550W 24 tháng 0 Ready

7 24 tháng 0 Order

8 24 tháng 0 Order

9 HUNTKEY JUMPER 550W Công suất 550W. Fan 12cm 24 tháng 0 Order

THERMALTAKEThermaltake LitePower Series

1 36 Tháng 0 Ready

2 36 Tháng 0 Ready

3 LitePower 430W (W0311RE) 36 Tháng 0 Ready

4 36 Tháng 0 Ready

5 36 Tháng 0 Ready

6 36 Tháng 0 Ready

7 36 Tháng 0 Ready

Thermaltake SMART series Ready

1 36 Tháng 0 Ready

2 36 Tháng 0 Ready

Công suất cực đại: 550W,nguồn được thiết kế đặc biệt, hiệu suất cao. tuân thủ theo chuân ATX12V V2.3 Active FPC, Tính năng điều chỉnh hệ số công suất chủ động với hệ số công suất cao >82% Quạt 12cm siêu êm , tự động điều chỉnh tốc độ theo công suất tiêu thụ. hỗ trợ các CPU lõi kep và đa lõi của Intel & AMD.Hỗ trợ cấp nguồn cho các hệ thống sư dụng đồ hoạ kep của Nvidia hay AMD 100% được thư nghiệm trong điều kiện khắc nghiệt và thư nghiệm độ cách điện

HUNTKEY LW-6550HG GREEN STAR 550W

ATX/ công suất 550W/ 20&24 chân, tiêu thụ điện năng thấp, giảm tiếng ồn

HUNTKEY V-POWER 550W LW6550SG

Công suất cực đại 550W, quạt 14cm, cảm biến nhiệt điều chỉnh tốc độ quạt, an toàn, tiêu thụ điện thấp

LitePower 350W (LT-350CEU)

Chuân Intel ATX 2.2 / Regular PFC / +12V1: 8A; +12V2: 13A / 2 x SATA; Fan 12cm / Hiệu năng > 70% / Black / RoHS)

LitePower 400W (LT-400CEU)

Chuân Intel ATX 2.3 / Regular PFC / 1 đường 12V: 36A / 2 PCI Express / 4x SATA; Fan 12cm / Hiệu năng > 70% / Black / RoHS)

Chuân Intel ATX 2.2 / Regular PFC / 1 đường 12V: 27A / 1 x PCI Express / 2x SATA; Fan 12cm / Hiệu năng > 70% / Silver / RoHS)

LitePower 500W (LT-500CEU)

Chuân Intel ATX 2.3 / Regular PFC / 1 đường 12V: 36A / 2 PCI Express / 5x SATA; Fan 12cm / Hiệu năng > 70% / Black / RoHS)

LitePower 500W Active PFC (LT-500PCEU)

Chuân Intel ATX 2.3 / Active PFC / 1 đường 12V: 36A / 2 PCI Express / 5x SATA; Fan 12cm / Hiệu năng > 70% / Black / RoHS)

LitePower 600W Active PFC (LT-600PCEU)

Chuân Intel ATX 2.3 / Active PFC / 1 đường 12V: 40A / 2 PCI Express / 5x SATA; Fan 12cm / Hiệu năng > 70% / Black / RoHS)

LitePower 700W Active PFC (LT-700PCNEU)

Chuân Intel ATX 2.3 / Active PFC / 1 đường 12V: 48A / 2 PCI Express / 5x SATA; Fan 12cm / Hiệu năng > 70% / Black / RoHS)

SMART 530W Active PFC (SP-530PCWEU)

(Chuân Intel 12V 2.3 / Active PFC / Tụ điện độ bền cao / 1 đường 12V Rail / +12V: 38A / 2 x PCI Express / 6 x SATA / Hiệu năng >80% / Fan 12cm / Chuân 80 Plus / RoHS)

SMART 630W Active PFC (SP-630PCWEU)

(Chuân Intel 12V 2.3 / Active PFC / Tụ điện độ bền cao / 1 đường 12V Rail / +12V: 45A / 2 x PCI Express / 6 x SATA / Hiệu năng >80% / Fan 12cm / Chuân 80 Plus / RoHS)

3 36 Tháng 0 Ready

Thermaltake SMART MODULE Series

1 60 Tháng 0 Ready

2 60 Tháng 0 Ready

3 60 Tháng 0 Ready

4 60 Tháng 0 Ready

Thermaltake SMART SE MODULE Series

1 36 Tháng Ready

2 36 Tháng Ready

SMART 730W Active PFC (SP-730PCWEU)

(Chuân Intel 12V 2.3 / Active PFC / Tụ điện độ bền cao / 1 đường 12V Rail / +12V: 56A / 4 x PCI Express / 8 x SATA / Hiệu năng >80% / Fan 12cm / Chuân 80 Plus / RoHS)

SMART Modular 550W Active PFC (SP-550MPCBEU)

(Chuân Intel 12V 2.3 / Active PFC / Tụ điện độ bền cao / 1 đường 12V Rail / +12V : 42A / 2 x PCI Express / 6 x SATA / Hiệu năng 82-88% / Fan 14cm / Chuân 80 Plus Bronze / RoHS)

SMART Modular 650W Active PFC (SP-650MPCBEU)

(Chuân Intel 12V 2.3 / Active PFC / Tụ điện độ bền cao / 1 đường 12V Rail / +12V : 52A / 4 x PCI Express / 6 x SATA / Hiệu năng 82-88% / Fan 14cm / Chuân 80 Plus Bronze / Chứng nhận AMD CrossFire & Nvidia SLI /RoHS)

SMART Modular 750W Active PFC (SP-750MPCBEU)

Chuân Intel 12V 2.3 / Active PFC / Tụ điện độ bền cao / 1 đường 12V Rail / +12V : 62A / 4 x PCI Express / 9 x SATA / Hiệu năng 82-89% / Fan 14cm / Chuân 80 Plus Bronze / Chứng nhận AMD CrossFire & Nvidia SLI /RoHS)

SMART Modular 850W Active PFC (SP-850MPCBEU)

(Chuân Intel 12V 2.3 / Active PFC / Tụ điện độ bền cao / 1 đường 12V Rail / +12V : 70A / 4 x PCI Express / 9 x SATA / Hiệu năng 82-89% / Fan 14cm / Chuân 80 Plus Bronze / Chứng nhận AMD CrossFire & Nvidia SLI /RoHS)

SMART SE Modular 530W (SPS-530MPCBEU)

Dây cấp nguồn (xSố dây): cáp rời dạng dẹt dễ đi dây, thoáng khí 20+4-pin Main x1 / 4+4-pin CPU x2 / 6+2-pin VGA x2 / Sata x6 / 4-pin Peripheral x3 / FFD x1Quạt làm mát: quạt 14cm Sleeve Fan: 1900RPM ± 10% . Lọc nhiễu từ EMI: có ; Chống set, sốc điện (MOV): có. Tính năng bảo vệ điện: OVP / OCP / OPP / SCP / UVP

SMART SE Modular 630W (SPS-630MPCBEU)

Công suất thực/Công suất tối đa: 630 W / max 730W.Hiệu suất chuyển đổi điện năng: lên đến 87%.Chứng nhận: Nvidia & ATI/AMD graphic card compatible. Dây cấp nguồn (xSố dây): cáp rời dạng dẹt dễ đi dây, thoáng khí20+4-pin Main x1 / 4+4-pin CPU x2 / 6+2-pin VGA x2 / Sata x6 / 4-pin Peripheral x3 / FFD x1. Quạt làm mát: quạt 14cm Sleeve Fan: 1900RPM ± 10% .Lọc nhiễu từ EMI: có ; Chống set, sốc điện (MOV): có. Tính năng bảo vệ điện: OVP / OCP / OPP / SCP / UVP• Chứng chỉ an toàn: CE, TUV, GOST

3 36 Tháng Ready

Thermaltake cao cấp Evo_Blue 2.0 Series

60 Tháng Ready

SMART SE Modular 730W (SPS-730MPCBEU)

Công suất thực/Công suất tối đa: 730 W / max 830W Hiệu suất chuyển đổi điện năng: lên đến 87%.Chứng nhận: Nvidia & ATI/AMD graphic card compatible.Dây cấp nguồn (xSố dây): cáp rời dạng dẹt dễ đi dây, thoáng khí20+4-pin Main x1 / 4+4-pin CPU x2 / 6+2-pin VGA x4 / Sata x6 / 4-pin Peripheral x4 / FFD x1• Quạt làm mát: quạt 14cm Sleeve Fan: 1900RPM ± 10% . Lọc nhiễu từ EMI: có ; Chống set, sốc điện (MOV): có. Tính năng bảo vệ điện: OVP / OCP / OPP / SCP / UVP. Chứng chỉ an toàn: CE, TUV, GOST

Evo_Blu 2.0 750W (EVO-750MPCGEU-A)

• Chuân nguồn: Intel ATX 12V 2.3 & EPS 12V 2.92 • Đầu vào (xoay chiều): 100 VAC- 240 VAC /10A Max ; 47Hz ~ 63Hz • PFC (điều khiển điện áp): Full Active PFC• Số đường 12V: single rail (1 đường)• Công suất thực/Công suất tối đa: 750W / max 850W Hiệu suất chuyển đổi điện năng: 87% đến 92% Chứng nhận: 80PLUS GOLD - Nvidia & ATI/AMD graphic card compatible

• Dây cấp nguồn (xSố dây): 20+4-pin Main x1 / 4+4-pin CPU x2 / 6+2-pin VGA x4 / Sata x9 / 4-pin Peripheral x6 / FFD x1• Quạt làm mát: quạt 14cm dual ball bearing Fan 1900RPM ± 10% • Lọc nhiễu từ EMI: có ; Chống set, sốc điện (MOV): có Tính năng bảo vệ điện: OVP / OCP / OPP / SCP / UVP• Chứng chỉ an toàn: CE, TUV, FCC, UL, CUL, CCC, GOST , BSMI

60 Tháng Ready

Thermaltake cao cấp ToughPower series

3 ToughPower 1000W 36 Tháng Ready

Thermaltake cao cấp ToughPower Grand series

1 84 Tháng 0 Ready

Evo_Blu 2.0 850W (EVO-850MPCGEU-A)

• Chuân nguồn: Intel ATX 12V 2.3 & EPS 12V 2.92 • Đầu vào (xoay chiều): 100 VAC- 240 VAC /10A Max ; 47Hz ~ 63Hz • PFC (điều khiển điện áp): Full Active PFC• Số đường 12V: single rail (1 đường)• Công suất thực/Công suất tối đa: 850W / max 950W Hiệu suất chuyển đổi điện năng: 87% đến 92% Chứng nhận: 80PLUS GOLD - Nvidia & ATI/AMD graphic card compatible

• Dây cấp nguồn (xSố dây): 20+4-pin Main x1 / 4+4-pin CPU x2 / 6+2-pin VGA x4 / Sata x9 / 4-pin Peripheral x6 / FFD x1• Quạt làm mát: quạt 14cm dual ball bearing Fan 1900RPM ± 10% • Lọc nhiễu từ EMI: có ; Chống set, sốc điện (MOV): có Tính năng bảo vệ điện: OVP / OCP / OPP / SCP / UVP• Chứng chỉ an toàn: CE, TUV, FCC, UL, CUL, CCC, GOST , BSMI

• Chuân nguồn: Intel ATX 12V 2.3 & EPS 12V 2.92 • Đầu vào (xoay chiều): 100VAC-240VAC; 50~60Hz • PFC (điều khiển điện áp): Full Active PFC• Số đường 12V: dual rail (2 đường)• Công suất thực/Công suất tối đa : 1000 W / max 1100 W Hiệu suất chuyển đổi điện năng: >87, lên tới 91% Chứng nhận: 80PLUS Silver - ATI CrossFireX - NVIDIA SLI

• Dây cấp nguồn (xSố dây): 20+4-pin Main x1 / 4+4-pin CPU x1, 8-pin CPU (EPS 12) x1 ; Dây rời: 6+2-pin VGA x8/ Sata x12 / 4-pin Peripheral x8 / FFD x1• Quạt làm mát: quạt trục bi cao cấp 13.5cm - 2400vg/phút ± 10% • Lọc nhiễu từ EMI: có ; Chống set, sốc điện (MOV): có Tính năng bảo vệ điện: OVP / OCP / OPP / SCP / UVP• Chứng chỉ an toàn: UL, CUL, TUV, CE, FCC, BSMI• Chứng nhận/hỗ trợ khác: ErP, Energy Star, RoHS&WEEE chuân EU

ToughPower Grand Modular 850W (TPG-850MPC)

(Chuân Intel ATX 2.3 EPS 2.92 / Single rail / +12V: 71A / Active PFC / 6 x PCI Express / 12 x SATA / nguồn module / chuân 80Plus Gold / hiệu năng 87% - 93% / Tụ điện Nhật Bản cao cấp / Fan 140cm / Chứng nhận AMD CrossFire & Nvidia SLI /RoHS)

2 84 Tháng 0 Ready

3 84 Tháng 0 Ready

Thermaltake cao cấp ToughPower XT

1 84 Tháng 0 Ready

2 84 Tháng 0 Ready

3 84 Tháng 0 Ready

CORSAIR

1 CORSAIR CXV2 430W 36 tháng 0 Ready

2 CORSAIR CXV2 500W 36 tháng 0 Ready

3 CORSAIR CXV2 600W 36 tháng 0 Ready

4 CORSAIR CMPSU-450VS 36 tháng 0 Ready

5 36 tháng 0 Ready

6 36 tháng 0 Ready

ToughPower Grand Modular 1050W (TPG-1050MPC)

(Chuân Intel ATX 2.3 EPS 2.92 / +12V1: 40A; +12V2: 80A / Active PFC / 8 x PCI Express / 12 x SATA / nguồn module / chuân 80Plus Gold / hiệu năng 87% - 93% / Tụ điện Nhật Bản cao cấp / Fan 140cm / Chứng nhận AMD CrossFire & Nvidia SLI /RoHS)

ToughPower Grand Modular 1200W (TPG-1200MPC)

(Chuân Intel ATX 2.3 EPS 2.92 / +12V1: 40A; +12V2: 85A / Active PFC / 8 x PCI Express / 12 x SATA / nguồn module / chuân 80Plus Gold / hiệu năng 87% - 93% / Tụ điện Nhật Bản cao cấp / Fan 140cm / Chứng nhận AMD CrossFire & Nvidia SLI /RoHS)

ToughPower XT Modular 1275W (TPX-1275MPCPEU)

(Chuân Intel ATX 2.3 EPS 2.92 / +12V1: 45A; +12V2: 65A / Active PFC / 8 x PCI Express / 16 x SATA / nguồn module / Đạt chuân 80Plus Platinum ở mức nguồn điện đầu vào 115Vac / hiệu năng 98% / Tụ điện Nhật Bản cao cấp / Fan 140cm / Chứng nhận AMD CrossFire & Nvidia SLI /RoHS)

ToughPower XT Modular 1375W (TPX-1375MPCGEU)

Chuân Intel ATX 2.3 EPS 2.92 / +12V1: 50A; +12V2: 70A / Active PFC / 8 x PCI Express / 16 x SATA / nguồn module / Đạt chuân 80Plus Gold / hiệu năng 87% - 93% / Tụ điện Nhật Bản cao cấp / Fan 140cm / Chứng nhận AMD CrossFire & Nvidia SLI /RoHS)

ToughPower XT Modular 1475W (TPX-1475MPCGEU)

(Chuân Intel ATX 2.3 EPS 2.92 / +12V1: 55A; +12V2: 75A / Active PFC / 8 x PCI Express / 16 x SATA / nguồn module / Đạt chuân 80Plus Gold / hiệu năng 87% - 93% / Tụ điện Nhật Bản cao cấp / Fan 140cm / Chứng nhận AMD CrossFire & Nvidia SLI /RoHS)

Công suất 430W, tụ rắn Nhật Bản chất lượng cao. Fan siêu chống ồn 120mm. Bảo vệ sụt áp, quá tải điện thế & công suất

Công suất 500W, tụ rắn Nhật Bản chất lượng cao. Fan siêu chống ồn 120mm. Bảo vệ sụt áp, quá tải điện thế & công suất.

Công suất 600w, tụ rắn Nhật Bản chất lượng cao. Fan siêu chống ồn 120mm. Bảo vệ sụt áp, quá tải điện thế & công suất

Công suất: 450W. Kích thước: 140 x 88 x 150mm. Quạt tản nhiệt: 120mm. Hiệu năng đạt 85%

CORSAIR CMPSU-600GS V2

Công suất: 600W. Kích thước: 150 x 86 x 160mm.Quạt tản nhiệt: 140mm, cánh trong suốt, hoạt động êm. Đèn quạt: Xanh ..Chứng nhận hiệu năng 80 Plus Bronze

CORSAIR CMPSU-700GS V2

Công suất 700W. Kích thước: 150 x 86 x 160mm.Quạt tản nhiệt: 140mm, cánh trong suốt, hoạt động êm. Đèn quạt: Xanh , Trắng, Đỏ..Chứng nhận hiệu năng 80 Plus Bronze

7 36 tháng 0 Ready

8 36 tháng 0 Ready

9 36 tháng 0 Ready

10 36 tháng 0 Ready

11 36 tháng 0 Ready

12 36 tháng 0 Ready

13 36 tháng 0 Ready

14 36 tháng 0 Ready

SEASONIC - XIGMATEK

1 SEASONIC S12II 520 36tháng 0 Ready

2 SEASONIC S12II 620 36 tháng 0 Ready

3 SEASONIC S12D 850 Công suất 850 W 36 tháng 0 Ready

4 SEASONIC 850HT Công suất 850 W 36 tháng 0 Ready

CORSAIR CMPSU-750TXM    

Công suất: 750W.Kích thước: 150 x 86 x 160mm.Quạt tản nhiệt: 140mm.Cáp tín hiệu: Có thể tháo rời.. Chứng nhận hiệu năng 80 Plus Bronze

CORSAIR CMPSU-850TXM   

Công suất: 850W. Kích thước: 150 x 86 x 160mm. Quạt tản nhiệt: 140mm.Cáp tín hiệu: Có thể tháo rời.Chứng nhận hiệu năng 80 Plus Bronze

CORSAIR Gaming Series GS600

Công suất 600W; tụ rắn nhật bản, bọc cáp.Fan chống ồn 120mm, bảo vệ sụt áp, quá tản điện thế & công suất

CORSAIR Gaming Series GS700

Công suất 700W; tụ rắn nhật bản, bọc cáp.Fan chống ồn 120mm, bảo vệ sụt áp, quá tản điện thế & công suất

CORSAIR Gaming Series GS800

Công suất 800W; tụ rắn nhật bản, bọc cáp.Fan chống ồn 120mm, bảo vệ sụt áp, quá tản điện thế & công suất

CORSAIR Pro Gold 750W (CMPSU-750AX)

Công suất 750W, tụ rắn Nhật Bản chất lượng cao. Fan siêu chống ồn 140mm. Công nghệ European Union ErP Tiết kiệm tối đa điện ở chế độ nghỉ . Bảo vệ sụt áp, quá tải điện thế & công suất.

CORSAIR Pro Gold 850W ( CMPSU-850AX)

Công suất 850W, tụ rắn Nhật Bản chất lượng cao. Fan siêu chống ồn 140mm. Công nghệ European Union ErP Tiết kiệm tối đa điện ở chế độ nghỉ . Bảo vệ sụt áp, quá tải điện thế & công suất.

CORSAIR Pro Gold 1200W (CMPSU-1200AX)

Công suất 1200W, tụ rắn Nhật Bản chất lượng cao. Fan siêu chống ồn 140mm. Công nghệ European Union ErP Tiết kiệm tối đa điện ở chế độ nghỉ . Bảo vệ sụt áp, quá tải điện thế & công suất.

520W -Hiệu suất vận hành cao 80PLUS® BRONZE [>85%] tiết kiệm điện năng - Tản nhiệt thông minh 2 chế độ [Cooling, Silent] - Quạt làm mát ADDA 120mm với đệm bi kep chất lượng cao - Tụ điện Nhật Bản 105 độ C thể rắn bền bỉ tuyệt đối - Sư dung linh kiện không chì thân thiện với môi trường.Số lượng cáp: 1x Mainboard (20+4)Pin, 1x CPU 8Pin, 1x CPU 4/8Pin, 1x PCI-E 6/8Pin, 1x PCI-E 6Pin, 9x SATA, 6x Peripherals 4Pin, 2x FDD 4Pin

620W -Hiệu suất vận hành cao 80PLUS® BRONZE [>85%] tiết kiệm điện năng - Tản nhiệt thông minh 2 chế độ [Cooling, Silent] - Quạt làm mát ADDA 120mm với đệm bi kep chất lượng cao - Tụ điện Nhật Bản 105 độ C thể rắn bền bỉ tuyệt đối - Sư dung linh kiện không chì thân thiện với môi trường.Số lượng cáp: 1x Mainboard (20+4)Pin, 1x CPU 8Pin, 1x CPU 4/8Pin, 1x PCI-E 6/8Pin, 1x PCI-E 6Pin, 9x SATA, 6x Peripherals 4Pin, 2x FDD 4Pin

5 SEASONIC M12II 520 36 tháng 0 Ready

6 SEASONIC M12II 620 Công suất 620 W 36 tháng 0 Ready

7 SEASONIC JS750 36 tháng 0 Ready

8 60tháng 0

9 Công suất 460W 60tháng 0 Ready

10 SEASONIC X560 Gold Công suất 560W 60tháng 0 Ready

11 SEASONIC X650 Gold Công suất 650W 60tháng Ready

12 SEASONIC X660 Gold Công suất 660W 60tháng 0 Ready

13 SEASONIC X750 Gold Công suất 750W 60tháng 0 Ready

14 SEASONIC X760 Gold Công suất 760W 60tháng 0 Ready

15 XIGMATEK Tauro 500w 36 tháng 0 Ready

FSP

1 FSP SAGA 400w Công suất thực, 24pin, chạy êm, FAN 12CM 24 Tháng Ready

2 FSP SAGA 450w Công suất thực, 24pin, chạy êm, FAN 12CM 24 Tháng Ready

520W -Hiệu suất vận hành cao 80PLUS® BRONZE [>82%] tiết kiệm điện năng - Tản nhiệt thông minh 2 chế độ [Cooling, Silent] - Quạt làm mát ADDA 120mm với đệm bi kep chất lượng cao - Tụ điện Nhật Bản 105 độ C thể rắn bền bỉ tuyệt đối - Sư dung linh kiện không chì thân thiện với môi trường.Số lượng cáp: 1x Mainboard (20+4)Pin, 1x CPU 8Pin, 1x CPU 4/8Pin, 1x PCI-E 6/8Pin, 1x PCI-E 6Pin, 9x SATA, 6x Peripherals 4Pin, 2x FDD 4Pin

750W -Hiệu suất vận hành cao 80PLUS® BRONZE [>82%] tiết kiệm điện năng - Tản nhiệt thông minh 2 chế độ [Cooling, Silent] - Quạt làm mát ADDA 120mm với đệm bi kep chất lượng cao - Tụ điện Nhật Bản 105 độ C thể rắn bền bỉ tuyệt đối - Sư dung linh kiện không chì thân thiện với môi trường.Số lượng cáp: 1x Mainboard (20+4)Pin, 1x CPU 8Pin, 1x CPU 4/8Pin, 1x PCI-E 6/8Pin, 1x PCI-E 6Pin, 9x SATA, 6x Peripherals 4Pin, 2x FDD 4Pin

SEASONIC X400 Fanless Gold

Công suất 400W;Hiệu suất vận hành rất cao ;tiết kiệm điện năng;Tản nhiệt thông minh 3 chế độ [Hybrid, Cooling, Silent] - Quạt làm mát SAN ACE 120mm cao cấp thương hiệu SANYO DENKI [Nhật Bản] - Tụ điện Nhật Bản 105 độ C thể rắn bền bỉ tuyệt đối - Giắc cắm mạ vàng siêu dẫn điện - Sư dung linh kiện không chì thân thiện với môi trường

SEASONIC X460 Fanless Gold

500W - Active PFC - Một đường +12V mạnh mẽ, tương thích với cấu hình hệ thống cao cấp - Cung cấp điện áp cực kì ổn định, kể cả trong nhiệt độ 50độC. Bảo vệ quá áp. - Hiệu suất vận hành cực cao 80PLUS ® BRONZE (>85%) tiết kiệm điện năng. Quạt ball bearing 140mm cao cấp, tốc độ cao, lên tới 1800RPM±10%, độ ồn thấp.Số lượng cáp: 1 x Main connector (20+4) Pin 1 x 12V (4+4) pin, 4 x Peripheral, 5 x SATA, 1 x Floppy, 2 x PCI-E (6+2) pin

3 FSP SAGA 550w Công suất thực, 24pin, chạy êm, FAN 12CM 24 Tháng Ready

4 FSP HEXA 500w Công suất thực, 24pin, chạy êm, FAN 12CM 24 Tháng Ready

5 FSP RAIDER 550w Công suất thực, 24pin, chạy êm, FAN 12CM 36 Tháng Ready

6 FSP RAIDER 650W Công suất thực, 24pin, chạy êm, FAN 12CM 36 Tháng Ready

7 FSP RAIDER 750W Công suất thực, 24pin, chạy êm, FAN 12CM 36 Tháng Ready

8 FSP AURUM 500W Công suất thực, 24pin, chạy êm, FAN 12CM 60 Tháng Ready

9 FSP AURUM 600W Công suất thực, 24pin, chạy êm, FAN 12CM 60 Tháng Ready

10 FSP AURUM 700W Công suất thực, 24pin, chạy êm, FAN 12CM 60 Tháng Ready

11 Công suất thực, 24pin, chạy êm, FAN 12CM 60 Tháng Ready

12 Công suất thực, 24pin, chạy êm, FAN 12CM 60 Tháng Ready

13 Công suất thực, 24pin, chạy êm, FAN 12CM 60 Tháng Ready

14 Công suất thực, 24pin, chạy êm, FAN 12CM 60 Tháng Ready

15 Công suất thực, 24pin, chạy êm, FAN 12CM 60 Tháng Ready

16 Công suất thực, 24pin, chạy êm, FAN 12CM 60 Tháng Ready

NGUỒN KHÁC1 COOLER PLUS 500W Công suất 500W . Quạt 8cm, chạy êm 12 tháng 0 Ready

2 LOTUS 500W Công suất 500W . Quạt 8cm, chạy êm 12 tháng 0 Ready

3 LOTUS 550W Công suất 550W . Quạt 8cm, chạy êm 12 tháng 0 Ready

4 GOLDENT FIELD GF500S Công suất : 500W. Quạt 12cm 12 tháng 0 Ready

5 12 tháng 0 Ready

6 JETEK S500 ATX/ công suất thực 250W. Quạt 8cm 12 tháng 0 Ready

7 JETEK S500T ATX/ công suất thực 250W. Quạt 8cm 12 tháng 0 Ready

8 JETEK D650 ATX/ công suất thực 250W. Quạt 8cm 12 tháng 0 Ready

9 JETEK D650T ATX/ công suất thực 250W. Quạt 12cm 12 tháng 0 Ready

10 JETEK Q300 ATX/ công suất thực 280W. Quạt 8cm 12 tháng 0 Ready

11 ORIENT 450W ATX/ công suất 450W/ 24 chân 12 tháng 0 Ready

12 ORIENT 480W ATX/ công suất 480W/ 24 chân 12 tháng 0 Ready

13 ORIENT 500W ATX/ công suất 500W/ 24 chân 12 tháng 0 Ready

14 ORIENT 650W ATX/ công suất 650W/ 24 chân 12 tháng 0 Ready

QUẠT NGUỒN

1 COOLER MASTER 8*8 0 Ready

2 1 tháng 0 Ready

3 Quạt làm mát cho nguồn & Hệ thống 1 tháng 0 Ready

FSP AURUM CM MODULAR 550W

FSP AURUM CM MODULAR 650W

FSP AURUM CM MODULAR 750W

FSP AURUM Pro 850W - 80 Plus Gold

FSP AURUM Pro 1000W - 80 Plus Gold

FSP AURUM Pro 1200W - 80 Plus Gold

GOLDENT FIELD ARESZE EPS450ELA

Công suất : 450W. Bộ nguồn 85Plus, Active PFC. Mạnh mẽ, an toàn. Hỗ trợ điện áp đầu vào đầy đủ , chứng nhận kep 85 Plus và SLI. Quạt 140mm cực kỳ yên tĩnh.

Quạt làm mát cho nguồn & Hệ thống, kích thước 80x80x15mm, công suất 1.44W,3 pin, 2000 ±10% R.P.M, 24.2 cfm, 20dB-A

COOLER MASTER 12*12 Silent

Quạt làm mát cho nguồn & Hệ thống, kích thước 120 x 120 x 25mm, công suất 4W, 2000 ±10% R.P.M, 90cfm, 19 dB-A

COOLER MASTER LED 12*12

4 1 tháng 0 Ready

5 3 tháng 0 Ready

6 3 tháng 0 Ready

KEYBOARD (BÀN PHÍM)A4TECH

1 A4TECH KM-720 12tháng 0 Order

2 A4TECH KBS-720 12 tháng 0 Order

3 A4TECH KB-720 12 tháng 0 Ready

4 A4TECH KB-720U 12 tháng 0 Ready

5 A4TECH KB-750U 12 tháng 0 Ready

6 A4TECH KB-750 (PS/2) 12 tháng 0 Ready

7 A4TECH KB-8-1U( USB) 12 tháng 0 Ready

8 A4TECH KR.83 ( PS/2) Bàn phím PS/2, Bàn phím gõ nhẹ,êm 12 tháng 0 Ready

9 A4TECH KR.83U ( USB) Bàn phím USB, Bàn phím gõ nhẹ,êm 12 tháng 0 Ready

10 12 tháng 0 Ready

11 A4TECH KBS-960 12 tháng 0 Ready

12 A4TECH KL-23MU 12 tháng 0 Ready

13 A4TECH KB-28G (PS2) 12 tháng 0 Ready

14 A4TECH KB-28G (USB) 12 tháng 0 Ready

15 A4TECH KL-126 (USB) 12 tháng 0 Ready

16 A4TECH KD-126 (USB) 12 tháng 0 Ready

COOLER MASTER Silent LED 120mm 90CFM

Kích thước : 120 x 120 x 25mmCông suất tiêu thụ : 4WTốc độ: 2000 ±10% R.P.M Lưu lượng gió: 90cfmĐộ ồn: 19 dB-AKết nối: 3 pins

COOLER MASTER LED 14*14

Quạt làm mát cho nguồn & Hệ thống, kích thước 140 x 140 x 25mm, công suất 3.36W, 700 R.P.M, 110cfm, 19 dB-A, 3 pins

COOLER MASTER FAN MegaFlow 20*20

Quạt làm mát cho nguồn & Hệ thống, công suất 3.36W, 700 R.P.M, 110cfm, 19 dB-A, 3 pins

Bàn phím PS/2, bàn phím được khắc Laser chống mờ

Bàn phím PS/2; Khe thoát nước trên bàn phím; Thiết kế bàn phím xeo (ergonomic); Bàn phím được khắc laser chống mờ.

Bàn phím PS/2, Bàn phím được khắc Laser chống mờ, giảm thiểu tiếng ồn khi đánh máy, độ cao phím 7.5mm.

Bàn phím USB, Bàn phím được khắc Laser chống mờ giảm thiểu tiếng ồn khi đánh máy

Bàn phím USB . Bàn phím được khắc Laser chống mờ

Bàn phím PS/2 . Bàn phím được khắc Laser chống mờ

Bàn phím USB, Bàn phím được khắc Laser chống mờ giảm thiểu tiếng ồn khi đánh máy, độ cao phím 10 mm, phím Enter lớn

A4TECH MLTIMEDIA KB-960 USB

Bàn phím Multimedia; USB 2.0; Khe thoát nước trên bàn phím; Phím khắc Laser chống mờ, 3 ngăn chứ đồ

Bàn phím Multimedia; USB 2.0; Khe thoát nước trên bàn phím; Thiết kế bàn phím xeo (ergonomic), Bàn phím được khắc laser chống mờ; 3 ngăn chứa đồ.

Bàn phím Multimedia; PS/2; Thiết kế siêu mỏng; Cổng USB, khe cắm Headphone và micro mở rộng trên bàn phím.

Bàn phím dành cho gamer; 12 phím nóng; Dụng cụ thay phím và 04 phím phụ để thay thế.

Bàn phím dành cho gamer; 12 phím nóng; Dụng cụ thay phím và 04 phím phụ để thay thế.

Bàn phím LED backlight; dùng được trong môi trường thiếu ánh sáng; có nút on/off backlight; USB 2.0.

Bàn phím LED backlight; dùng được trong môi trường thiếu ánh sáng; có nút on/off backlight; USB 2.0.

DELUX

1 DELUX DLK-8012P 12 tháng 0 Ready

2 DELUX DLK-8012U 12 tháng 0 Ready

3 DELUX DLK-9010U 12 tháng 0 Ready

4 DELUX DLK-3110U 12 tháng 0 Ready

5 DELUX DLK-6000P 12 tháng 0 Ready

6 DELUX DLK-6000U 12 tháng 0 Ready

7 DELUX DLK-6200U 12 tháng 0 Ready

8 DELUX DLK-6212U 12 tháng 0 Ready

9 DELUX DLK-9100P 12 tháng 0 Ready

10 DELUX DLK-1882U 12 tháng 0 Ready

11 DELUX DLK-5015P 12 tháng 0 Ready

12 DELUX DLK-5108U 12 tháng 0 Ready

13 DELUX DLK-2000U 12 tháng 0 Ready

14 12 tháng 0 Ready

Bàn phím Gaming Tt eSPORTS

Bàn phím thường cổng PS/2.Phím mềm cảm ứng,được khắc Laser chống mờ,giảm thiểu tiếng ồn khi đánh máy.Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 2000/XP/Vista/7

Bàn phím thường cổng USB.Phím mềm cảm ứng,được khắc Laser chống mờ,giảm thiểu tiếng ồn khi đánh máy.Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 2000/XP/Vista/7

Bàn phím thường cổng USB.Phím được khắc Laser chống mờ giảm thiểu tiếng ồn khi đánh máy.Bàn phím chống thấm nước.Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 2000/XP/Vista/7

Bàn phím thường cổng USB.Phím mềm cảm ứng,được khắc Laser chống mờ,giảm thiểu tiếng ồn khi đánh máy.Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 2000/XP/Vista/7

Bàn phím thường, nút gõ nhẹ không ồn. Cổng kết nối P/S2, chống thấm nước

Bàn phím thường, nút gõ nhẹ không ồn. Cổng kết nối USB, chống thấm nước

Bàn phím slim multimedia cổng USB; Phím được khắc Laser chống mờ. Thiết kế mỏng, nhẹ, thời trang, phím gõ nhẹ, giảm thiểu tiếng ồn khi đánh máy

Bàn phím slim multimedia cổng USB; Phím được khắc Laser chống mờ. Thiết kế mỏng, nhẹ, thời trang, phím gõ nhẹ, giảm thiểu tiếng ồn khi đánh máy

Bàn phím chuyên GAME cổng PS/2.Phím được khắc Laser chống mờ

Bàn phím Slim Multimedia cổng USB.Thiết kế mỏng,nhe.,thời trang.Phím được khắc Laser chống mờ,giảm thiểu tiếng ồn khi đánh máy.Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 2000/XP/Vista & 7

Bàn phím đa chức năng. Cổng kết nối PS/2. 15 phím chức năng

Bàn phím Slim Multimedia cổng USB.Thiết kế mỏng,nhe.,thời trang.Phím được khắc Laser chống mờ,giảm thiểu tiếng ồn khi đánh máy.Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 2000/XP/Vista & 7

Bàn phím X-Style.Thiết kế mỏng nhẹ,phong cách trẻ trung năng động, thuận tiện khi mang theo. Có 2 màu Đen và Trắng

DELUX DLK-1200G+G15UF

àn phím không dây 2.4GHz.Khoảng cách hoạt động 10M.Phím được khắc Laser chống mờ,giảm thiểu tiếng ồn khi đánh máy.Thiết kế mỏng,nhẹ,hiện đại.Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 2000/XP/Vista & 7

1 MEKA (KB-MEK007US) 24 tháng Ready

2 24 tháng Ready

3 24 tháng Ready

Màu : đen / Giao tiếp : USBThiết kế nút nhấn: Mechanical (Cherry Black switch)Khả năng nhấn phím: 50 triệu lầnAnti-Ghosting Keys : 16 phím (USB)Tần số quet: 1000 HzPhần mềm máy tính đi kèm: CóPhím chức năng Multimedia: 6Chiều dài cáp : 1,8m bọc lưới, tháo rời đượcCổng cắm USB mạ vàng : cóCổng USB tích hợp: 2Kích thước (DàixRộngxCao) : 370 x 150 x 35mm

MEKA G1 (KB-MEG005US)

Màu : đen / Giao tiếp : USBThiết kế nút nhấn: Mechanical (Cherry Black switch)Khả năng nhấn phím: 50 triệu lầnAnti-Ghosting Keys: 104 phím (PS2)Tần số quet: 1000 HzPhím chức năng Multimedia: 7Kê tay: Có, có thể tháo rờiChiều dài cáp: 1,5m bọc lưới chuân quân độiCổng cắm USB mạ vàng: cóCổng audio tích hợp: 2Cổng USB tích hợp: 2Kích thước (DàixRộngxCao): 430 x 160 x 40mmTính năng khác :- Kèm đầu chuyển USB sang PS2 cho tính năng 'N key rollover'

MEKA G1 Combat White (KB-MEG005USC01)

Màu : đen / Giao tiếp : USBThiết kế nút nhấn: Mechanical (Cherry Black switch)Khả năng nhấn phím: 50 triệu lầnAnti-Ghosting Keys: 104 phím (PS2)Tần số quet: 1000 HzPhím chức năng Multimedia: 7Kê tay: Có, có thể tháo rờiChiều dài cáp: 1,5m bọc lưới chuân quân độiCổng cắm USB mạ vàng: cóCổng audio tích hợp: 2Cổng USB tích hợp: 2Kích thước (DàixRộngxCao): 430 x 160 x 40mmTính năng khác :- Kèm đầu chuyển USB sang PS2 cho tính năng 'N key rollover'

4 24 tháng Ready

DELL- LENOVO

1 12 tháng 0 Ready

2Lenovo N5901 (WW-b)

0 Ready

E-BLUE

1 Type Writer (EKM 041) 06 tháng 0 Ready

2 Elated (EKM 046) 06 tháng 0 Ready

3 (EKM 058) 06 tháng 0 Ready

GENIUS

1 GENIUS KB110 (P/S2) 6 tháng Ready

2 GENIUS KB110 (USB) 6 tháng Ready

4 GENIUS KB-06XE (USB) 6 tháng 0 Order

5 GENIUS KB-M220 6 tháng 0 Ready

KNUCKER (KB-KNK008US)

Màu: đen / Giao tiếp : USBThiết kế nút nhấn: Plunger keyboard (nút riêng, tháo được)Khả năng nhấn phím: 15 triệu lầnAnti-Ghosting Keys: 12 (USB) / 16 (PS2)Tần số quet: 250 HzPhần mềm máy tính đi kèm: CóPhím chức năng Multimedia: 7Kê tay : Có, gắn liền phímKeycaps thay thế: 8 phím , màu đỏ (WASD, 4 phím di chuyển)Chiều dài cáp : 1.8m bọc lưới, tháo rời đượcCổng cắm USB mạ vàng : cóCổng USB tích hợp: 2Kích thước (DàixRộngxCao): 450 x 185 x 28.5mmTính năng khác : - Thiết kế nút nhấn riêng biệt như bàn phím cơ - Thích hợp cho game FPS

Muntimedia KB522 ( USB)

Bàn phím đa chức năng. Cổng kết nối USB, bền đẹp

Bàn phím không dây mini Lenovo N5901 (WW-b), kiểm soát trong khoảng 10m

12 Tháng tại hãng

Giao diện: USB 2.0; Rate Power (dBm):-8dB.Phím: 104; Các phím chức năng: 12.Cáp bàn phím dài: 1M.Khả năng chịu nước, màu đen (EKM041BK).Mouse thích hợp cho nhân viên văn phòng với mức giá phù hợp.

USB, Số lượng phím: 104, Cáp bàn phím dài: 1.65M màu đen, Mouse thích hợp cho Game thủ với mức giá phù hợp.

Giao diện: USB 2.0; Rate Power (dBm):-8dB.Phím: 104; Các phím chức năng: 12.Cáp bàn phím dài: 1M.Khả năng chịu nước, màu đen (EKM041BK).Mouse thích hợp cho nhân viên văn phòng với mức giá phù hợp.

Rất đẹp, phù hợp với người sư dụng văn văn phòng, giao tiếp P/S2

Giá được tặng 50.000TM

Rất đẹp, phù hợp với người sư dụng văn văn phòng, giao tiếp USB

Giá được tặng 50.000TM

Thiết kế gọn gàn hơn,là thế hệ sau nên KB-06XE cải tiến về kích thước, giúp tiết kiệm không gian bàn làm việc hay phòng Net.KB-06XE còn có thêm phím nóng Sleep, giúp máy tính rơi vào trạng tháy ngủ ngay khi ấn phím này, vừa giúp người dùng khi cần rời khỏi máy tính mà không muốn

Bàn phím Multi dạng mỏng, 12 phím nóng/7 phím Media, giao tiếp USB. Chân điều chỉnh độ cao bàn phím

10 6 tháng Ready

11 GENIUS SLIM STAR i220 6 tháng 0 Ready

12 GENIUS SLIM STAR i222 6 tháng 0 Ready

13 GENIUS LUXEMATE i220 6 tháng 0 Ready

14 GENIUS SLIM STAR 335 6 tháng 0 Ready

15 GENIUS KB 350E 6 tháng 0 Ready

16 NUMPAD PRO 6 tháng 0 Ready

17 NUMPAD i110 6 tháng 0 Ready

18 COLOVIS 2303 6 tháng 0 Ready

GIGABYTE

1 GIGABYTE GK-K6150 12 tháng 0 Order

2 GIGABYTE GZ PK1A-00R 12 tháng 0 Ready

3 GIGABYTE GZ PKB10 12 tháng 0 Ready

4 GIGABYTE GK-K6800 12 tháng 0 Ready

5 GIGABYTE GK-K8100 12 tháng 0 Ready

6 GIGABYTE GK-K7100 12 tháng 0 Ready

LOGITECH

1 LOGITECH K100 12 tháng 0 Ready

2 LOGITECH K120 12 tháng 0 Ready

3 LOGITECH K200 12 tháng 0 Ready

4 LOGITECH ULTra Flat 12 tháng 0 Ready

5 LOGITECH K320 12 tháng 0 Ready

6 LOGITECH K340 Bàn phím không dây, 2.4Ghz ,gõ êm, nhẹ 12 tháng 0 Ready

7 LOGITECH K350 12 tháng 0 Ready

GENIUS SLIM STAR 220 PRO

Bàn phím Multimedia mỏng tích hợp Vista, 12 phím nóng, USB

Giá đã được tặng 100.000TM (CTKM

từ 21-27/6)

Bàn phím Multi mỏng, 12 phím nóng: Media, Internet, Office, giao tiếp USB

Bàn phím Multi mỏng, 14 phím nóng: Media, Internet, Office, giao tiếp USB

Bàn phím Multi dạng mỏng, phong cách Apple giúp gõ thoải mái, phím êm, thiết kế đế kim loại cho cảm giác đằm tay khi sử dụng, phím hot internet, multimedia… Giao tiếp USB

Bàn phím Multi mỏng, 12 phím nóng: Media, Internet, Office, giao tiếp USB

Bàn phím Multi, 21 phím nóng, 4 WayPad, kết nối internet, tích hợp Vistagiao tiếp PS/2, kiểu dáng mỏng

Bàn phím số dành cho Laptop MTXT, 8 phím nóng hỗ trợ thuận tiện cho công việc Kế toán - kiểu dáng mỏng, màn LCD hiển thị 12 số, dây rút,giao tiếp USB, chức năng bảo mật

Bàn phím số dành cho MTXT, Multi dạng mỏng, phong cách AppleGiao tiếp USB

Bàn phím số dành cho MTXT, bền - đẹpGiao tiếp USB

Bàn phím siêu mỏng. Bàn phím gõ êm, chống ồn, 9 Multimedia + Internet Hot keys, USB

Bàn phím đen sang trọng, gõ êm, chống ồn và trang bị Multimedia + Internet Hot keys, chuân kết nối PS/2 ~ U.S version

Bàn phím siêu mỏng. Bàn phím gõ êm, chống ồn, 9 Multimedia + Internet Hot keys, USB

Bàn phím siêu mỏng. Bàn phím gõ êm, chống ồn, 9 Multimedia + Internet Hot keys, USB

Bàn phím siêu mỏng,18 Multimedia Hot keys với phím Fn + phím switch chuyển đổi chức năng. Gõ êm, chống ồn.

Bàn phím siêu mỏng,18 Multimedia Hot keys với phím Fn + phím switch chuyển đổi chức năng. Gõ êm, chống ồn.

Bàn phím có dây, P/S 2, chống thấm nước, gọn, nhẹ, gõ êm

Bàn phím có dây, USB, chống thấm nước, gọn, nhẹ, gõ êm

Bàn phím có dây, USB, chống thấm nước, gọn, nhẹ, gõ êm

Bàn phím có dây, USB, chống thấm nước, gọn, nhẹ, gõ êm

Bàn phím không dây, 2.4Ghz, ứng dụng văn phòng và multimedia

Bàn phím không dây, 2.4Ghz ,gõ êm, nhẹ, phù hợp cho gamer…

MITSUMI

1 MITSUMI 6 tháng 0 Ready

RAPOO

1 RAPOO N2100 12 tháng 0 Ready

2 RAPOO E9070 12 tháng 0 Ready

3 RAPOO E6300 12 tháng 0 Ready

4 RAPOO E2700 12 tháng 0 Ready

5 RAPOO E9080 12 tháng 0 Ready

RAZER 12 tháng 0 Ready

1 BW-Expert-T2 12 tháng 0 Ready

2 ARCTOSA 12 tháng 0 Ready

COOLER MASTER 0

1 12 tháng 0 Ready

2 12 tháng 0 Ready

Bàn phím thường, giao tiếp USB/PS2 (màu đen)

Chống tràn nước, có màng chắn chống ôxy hóa, phím bấm êm ái. Phím Space được bọc cao su tự nhiên, USB.

Bàn phím sử dụng công nghệ không dây tần số 2.4GHz. Thiết kế siêu mỏng 5,6mm với lớp mạ thép không gỉ. Pin sử dụng 24 tháng. Tầm phát bán kính 10m. Kích thước 82 x 254 x 5.8 (mm)

Bàn phím công nghệ không dây Bluetooth 3.0. Thiết kế dành riêng cho Ipad và các thiết bị sử dụng bluetooth.Tầm phát bán kính 10m, pin sạc lithium công suất cao, sạc đầy trong 2h và sử dụng được đến 1 tháng.Có 2 màu lựa chọn : white, Black. Kích thước 82 x 206 x 5.8 (mm)

Bàn phím sử dụng công nghệ không dây tần số 2.4GHz. Thiết kế siêu mỏng 5,6mm với lớp mạ thép không gỉ. Cảm ứng đa chạm, Tầm phát bán kính 10m. Kích thước 82 x 254 x 5.8

Bàn phím sử dụng công nghệ không dây tần số 2.4GHz. Thiết kế siêu mỏng 5,6mm với lớp mạ thép không gỉ. Cảm ứng đa chạm chuyển đổi giữa bàn phím cảm ứng và bàn phím số, Tầm phát bán kính 10m. Kích thước 82 x 254 x 5.8 (mm)

Bàn phím cơ10 chế độ tuỳ chỉnh phím bấm5 phím tắt Macro 10 key rollover anti-ghostingCổng: Audio-Out / Mic-In . Cổng USB Dây USB bọc lưới chắc chắn

Bàn phím mỏng / Phím màu đenTối ưu hoá trong game,10 chế độ tuỳ chỉnh phím bấm,Có thể tháo rời miếng kê tay

CM Storm Quickfire TK Tenkey-less Mechanical Gaming (SGK-4020-GKCR1-US)

Keycaps: ABS, bọc viền mặt, tháo lắp tuỳ ý Keycap Puller: ring-pullerĐèn nền LED: Tất cả phím, LED đỏ rực, 5 mức, 3 chế độNKey Rollover: NKRO ( windows)Tần sô đáp ứng: 1000 Hz /1 msGiao tiếp: Full USB Cáp USB: Mạ vàng dài

CM Storm Quickfire ProMechanical Gaming ( Bản màu đen)

N key Rollover: 6/Full N KeyĐộ đáp ứng: 1000Hz / 1msĐèn nền LED: WASD QERZXC 12345 F1 F2 F3 F4, Phím mũi tên, Esc, SpacePhím media: Có đi kèmĐộ dài cáp: 1.8m(tháo rời thu gọn được)Kích cỡ: 454 x 155 x 31 m

3 12 tháng 0

4 12 tháng 0 Ready

5 12 tháng 0 Ready

NEWMEN-MOTOTECH- HAVIT 0

1 NEWMEN E360P (PS/2) 12 tháng 0 Ready

2 NEWMEN E360U (USB) 12 tháng 0 Ready

3 MOTOTECH K118 12 tháng 0 Order

4 MOTOTECH K103 12 tháng 0 Order

5 MOTOTECH K109 12 tháng 0 Order

6 HAVIT HV-K805M USB Bàn phím có dây giao tiếpUSB, đẹp 12 tháng 0 Ready

MOUSE (CON CHUỘT)A4TECH

1 OP 720 (PS/2) Chuột quang phổ thông; PS/2, Đen/ Trắng 12 tháng 0 Ready

2 OP 720U (USB) Chuột quang phổ thông; USB 12 tháng 0 Ready

3 OP 35D (PS/2) Chuột quang phổ thông; PS/2, Đen 12 tháng 0 Ready

4 AK5 Chuột quang mini; USB. 800dpi; Mầu bạc 12 tháng 0 Ready

5 BW-18K 12 tháng 0 Ready

CM Storm Quickfire ProMechanical Gaming ( Bản màu đỏ)

N key Rollover: 6/Full N KeyĐộ đáp ứng: 1000Hz / 1msĐèn nền LED: WASD QERZXC 12345 F1 F2 F3 F4, Phím mũi tên, Esc, SpacePhím media: Có đi kèmĐộ dài cáp: 1.8m(tháo rời thu gọn được)Kích cỡ: 454 x 155 x 31 m

CM Storm TriggerMechanical Gaming(Bản màu : Nâu , Đen)

N key Rollover: 6Phím macro: 5Độ đáp ứng: 1000Hz / 1msĐèn nền LED:Tất cả các phímUSB: 2 cổng chia USB Bộ nhớ tích hợp: 64KBPhím media: YesPhần kê tay có thể tháo rờiKích cỡ: 475 x 162 x 25 mmWeight: 126

CM Storm TriggerMechanical Gaming( Bản màu :Đỏ)

N key Rollover: 6Phím macro: 5Độ đáp ứng: 1000Hz / 1msĐèn nền LED:Tất cả các phímUSB: 2 cổng chia USB Bộ nhớ tích hợp: 64KBPhím media: YesPhần kê tay có thể tháo rờiKích cỡ: 475 x 162 x 25 mmWeight: 127

Bàn phím dành cho Game 100% chống bụi, Chống nước (Có thể nhấn chìm toàn bộ bàn phím trong nước vẫn hoạt động). chịu lực cực lớn(Chịu được lực chèn của Xe tải 750Kg).Bề mặt giả da, nút bấm êm cảm giác rất thật khi sử dụng.Tích hợp điện thoại Internet giúp liên lạc trong một nhóm, Công ty, Quán Games Net dễ dàng.

Bàn phím dành cho Game 100% chống bụi, Chống nước (Có thể nhấn chìm toàn bộ bàn phím trong nước vẫn hoạt động). chịu lực cực lớn(Chịu được lực chèn của Xe tải 750Kg).Bề mặt giả da, nút bấm êm cảm giác rất thật khi sử dụng.Tích hợp điện thoại Internet giúp liên lạc trong một nhóm, Công ty, Quán Games Net dễ dàng.

Bàn phím có dây, giao tiếp USB. Có 2 màu : đen , trắng

Bàn phím có dây, chống nước. Giao tiếp P/S2. Màu đen

Bàn phím có dây, chống nước, chuyên chơi games. Giao tiếp P/S2.

Chuột quang mini; USB 2.0; Dây rút; Mầu sắc: đỏ, xanh & nâu.

6 K4-3D 12 tháng 0 Ready

7 OPTICAL OP-50D 12 tháng 0 Ready

8 OPTICAL OP.200Q Chuột quang cổng USB, nhỏ gọn 12 tháng 0 Ready

9 OPTICAL MINI X5-20MD 12 tháng 0 Ready

10 X6-22D1/22D2 12 tháng 0 Ready

11 Q3-310 12 tháng 0 Ready

12 X5-70MD 12 tháng 0 Ready

13 K3.23E.1/23E.2 12 tháng 0 Ready

14 X-760H 12 tháng 0 Ready

15 X6-66E 12 tháng 0 Ready

16 V-TRACK N-500F.1 (USB) 12 tháng 0 Ready

17 V-TRACK N-320.2 (USB) 12 tháng 0 Ready

18 V-TRACK N-360 (USB) 12 tháng 0 Ready

19 V-TRACK N-560 FX (USB) 12 tháng 0 Ready

20 V-TRACK N-70FX.1 (USB) 12 tháng 0 Ready

21 V-TRACK N-370FX.1 ( USB) 12 tháng 0 Ready

22 V-TRACK N-600X.2 ( USB) 12 tháng 0 Ready

23 12 tháng 0 Ready

Chuột quang, USB 2.0; 1000dpi; Nút bấm thay thế double-click; Tùy chỉnh 16 câu lệnh; Chạy được trên bề mặt gương.

Chuột quang cho Laptop và Desktop; USB 2.0, màu sắc: đỏ, đen

Chuột quang mini; USB 2.0; Nút double click; màu xám

Chuột Laser, giao tiếp USB, một nút ấn thay thế Double Click

Công nghệ Glassrun, mouse có thể di chuyển được trên nhiều mặt phẳng, độ phân giải 1000dpi, phím cuộn 4 chiều

Chuột quang văn phòng mini; USB 2.0; 1000dpi. Chạy được trên bề mặt gương; 2 nút phụ có chức năng phóng to thu nhỏ

Chuột quang mini; USB 2.0; Dây rút, có thể tháo rời; 1000DPI; Mầu sắc: đen, xanh

Chuột quang dành cho gamer; USB 2.0, 2000dpi, chống xê dịch khi nhấc chuột lên khỏi mặt phẳng, 4D scroll, thời gian đáp ứng 3ms

Chuột laser mini; USB 2.0; Dây rút; 1000dpi; Nút bấm thay thế double-click; Tùy chỉnh được kích thước chuột lớn/nhỏ.

Công nghệ V-Track, di chuyển được trên mọi bề mặt (kể cả mặt phẳng gồ ghề, bề mặt 3D). Có công cụ Snipping; USB

Công nghệ V-Track, mouse mini USB di chuyển được trên mọi bề mặtđèn LED (màu xám và đỏ đen)

Công nghệ V-Track, mouse mini USB di chuyển được trên mọi bề mặt đèn LED (màu xám và đỏ đen)

Công nghệ V-Track, mouse USB di chuyển được trên mọi bề mặt, không cần tấm lót (kể cả mặt phẳng gồ ghề, bề mặt 3D), chiều dài của dây 1,8m, Có công cụ Snipping, thấu kính nhỏ ít bám bụi

Công nghệ V-Track, mouse USB di chuyển được trên mọi bề mặt, không cần tấm lót (kể cả mặt phẳng gồ ghề, bề mặt 3D), chiều dài của dây 1,8m, Có công cụ Snipping, thấu kính nhỏ ít bám bụi (màu đen)

Công nghệ V-Track, mouse USB di chuyển được trên mọi bề mặt, không cần tấm lót (kể cả mặt phẳng gồ ghề, bề mặt 3D), chiều dài của dây 1,8m, Có công cụ Snipping, thấu kính nhỏ ít bám bụi (màu đen)

Công nghệ V-Track, mouse USB di chuyển được trên mọi bề mặt, không cần tấm lót (kể cả mặt phẳng gồ ghề, bề mặt 3D), chiều dài của dây 1,8m, Có công cụ Snipping, thấu kính nhỏ ít bám bụi (màu đen)

V-TRACK WIRELESS G9-550FX

wireless công nghệ V-Track, di chuyển trên mọi bề mặt, không cần tấm lót (kể cả bề mặt gồ ghề, bề mặt 3D), khoảng cách làm việc 15m, không bị khựng khi hoạt động trở lại, tự động điều chỉnh kênh thu sóng, tránh nhiễu. (màu đen)

24 12 tháng 0 Ready

25 12 tháng 0 Ready

26 12 tháng 0 Ready

27 12 tháng 0 Ready

28 12 tháng 0 Ready

29 12 tháng 0 Ready

30 12 tháng 0 Ready

31 V-TRACK G9-620F 12 tháng 0 Ready

32 V-TRACK G3-280N 12 tháng 0 Ready

33 V-TRACK G3-280A.1 12 tháng 0 Ready

V-TRACK WIRELESS G3-220N

wireless công nghệ V-Track, di chuyển trên mọi bề mặt, không cần tấm lót (kể cả bề mặt gồ ghề, bề mặt 3D), khoảng cách làm việc 15m, không bị khựng khi hoạt động trở lại, tự động điều chỉnh kênh thu sóng, tránh nhiễu. (màu đen)

V-TRACK WIRELESS G3-230N

wireless công nghệ V-Track, di chuyển trên mọi bề mặt, không cần tấm lót (kể cả bề mặt gồ ghề, bề mặt 3D), khoảng cách làm việc 15m, không bị khựng khi hoạt động trở lại, tự động điều chỉnh kênh thu sóng, tránh nhiễu. (màu đen)

V-TRACK WIRELESS G7-300N

Wireless công nghệ V-Track, di chuyển trên mọi bề mặt, không cần tấm lót (kể cả bề mặt gồ ghề, bề mặt 3D), khoảng cách làm việc 15m,

V-TRACK WIRELESS G7-740NX

Wireless công nghệ V-Track, di chuyển trên mọi bề mặt, không cần tấm lót (kể cả bề mặt gồ ghề, bề mặt 3D), khoảng cách làm việc 15m, 3 cấp độ 125-250-500Hz, 5 chế độ DPI 800-2000, nút cuộn 4 chiều, nút tích hợp 16 chức năng, bộ thu tín hiệu hỗ trợ tối đa 3 bộ chuột/phím (màu xám)

V-TRACK WIRELESS G9-200F

Wireless công nghệ V-Track, di chuyển trên mọi bề mặt (kể cả bề mặt gồ ghề, bề mặt 3D), khoảng cách làm việc 15m, tự động điều chỉnh kênh thu sóng, tránh nhiễu. Có công cụ Snipping

V-TRACK WIRELESSG9-370FX.1

Wireless công nghệ V-Track, di chuyển trên mọi bề mặt, không cần tấm lót (kể cả bề mặt gồ ghề, bề mặt 3D), chống lag, khoảng cách làm việc 15m, 3 cấp độ 125-250-500Hz, 5 chế độ DPI 800-2000, nút cuộn 4 chiều, nút tích hợp 16 chức năng, tích hợp phân mềm Screen capture tool cho thuyết trình, bộ thu tín hiệu hỗ trợ tối đa 3 bộ chuột/phím. (màu đỏ)

V-TRACK WIRELESS G9-500F

Wireless công nghệ V-Track, di chuyển trên mọi bề mặt (kể cả bề mặt gồ ghề, bề mặt 3D), khoảng cách làm việc 15m, tự động điều chỉnh kênh thu sóng, tránh nhiễu. Có công cụ Snipping

wireless công nghệ V-Track, di chuyển trên mọi bề mặt, khoảng cách làm việc 15m, không bị khựng khi hoạt động trở lại, tự động điều chỉnh kênh thu sóng, tránh nhiễu. Có công cụ Snipping

wireless công nghệ V-Track, di chuyển trên mọi bề mặt, khoảng cách làm việc 15m, không bị khựng khi hoạt động trở lại, tự động điều chỉnh kênh thu sóng, tránh nhiễu.

wireless công nghệ V-Track, di chuyển trên mọi bề mặt, khoảng cách làm việc 15m, không bị khựng khi hoạt động trở lại, tự động điều chỉnh kênh thu sóng, tránh nhiễu.

34 V-TRACK F3 12 tháng 0 Ready

35 G3-280 12 tháng 0 Ready

36 G3-220 12 tháng 0 Ready

37 G3-230 12 tháng 0 Ready

38 G5-260 12 tháng 0 Ready

39 G7-630 12 tháng 0 Ready

40 G7-300 12 tháng 0 Ready

41 12 tháng 0 Ready

42 12 tháng 0 Ready

43 12 tháng 0 Ready

44 XL-747H 12 tháng 0 Ready

V-Track dành cho gamer, hoạt động chính xác hơn mọi chuột cho gamer khác; USB 2.0; 3000dpi; 7 nút bấm; có nút thay đổi 5 chế độ sử dụng chuột. 160K bộ nhớ trong giúp lưu cấu hình chuột khi chuyển sang dùng trên máy khác. Thời gian phản hồi cực nhanh 1ms. Khi chơi bắn súng: 1 click để mua tất cả vũ khí, 1 click để xoay 180 độ, 1 click để đổi súng... 4 chế độ report rate 125-250-500-1000 Hz (màu đồng)

Chuột wireless 2.4G mini, khoảng cách làm việc 10m, chạy được trên nhiều mặt phẳng, tự động điều chỉnh kênh thu sóng, tránh nhiễu, độ phân giải 1000dpi, Nano receiver

Chuột wireless 2.4G mini, khoảng cách làm việc 10m, tự động điều chỉnh kênh thu sóng, tránh nhiễu, 1000DPI, Nano receiver

Chuột wireless 2.4G mini, khoảng cách làm việc 15m, không bị khựng khi hoạt động trở lại, tự động điều chỉnh kênh thu sóng, tránh nhiễu, độ phân giải 1000DPI, 2.4 G receiver

Chuột wireless 2.4G mini, khoảng cách làm việc 15m, con trỏ không bị rung, tự động điều chỉnh kênh thu sóng độ phân giải , Nano receiver. Tính năng 8 in 1. Màu bạc

Chuột quang không dây; 1600dpi; Công nghệ nano 2.4ghz: khoảng cách 15m & hạn chế nhiễu sóng; Đầu nhận tín hiệu siêu nhỏ; hiển thị mức pin; 4D scroll

Chuột quang không dây; 1600dpi; Công nghệ nano 2.4ghz: khoảng cách 15m & hạn chế nhiễu sóng; Đầu nhận tín hiệu siêu nhỏ; hiển thị mức pin; 4D scroll

WIRELESS BLUETOOTH BT-310

Công nghệ không dây bluetooth, khoảng cách làm việc 10m, tiết kiệm pin, hiển thị mức pin, 1000DPI, 8 in 1, phím cuộn 4 chiều chạy được trên nhiều mặt phẳng (Máy tính có tích hợp Bluetooth)

V-TRACK WIRELESS G10-650F

wireless công nghệ V-Track. Di chuyển trên mọi bề mặt mà không cần tấm lót (kể cả bề mặt gồ ghề, bề mặt 3D), chống lag, khoảng cách làm việc 20m , 3 cấp đồ 125-250-500Hz, 5 chế độ DPI 100-2000 cực nhạy, nút cuộn 4 chiều, tích hợp phần mềm Screen capture tool ,

LASER WIRELESS G10-660L (1 chiếc)

Chuột laser không dây Mettingman; đầu nhận tín hiệu siêu nhỏ. Con trỏ laser, bút tutor 5 màu; chức năng 16in1, 2000dpi; kèm airpad và túi vải; có thể chạy trên mặt kính

Chuột laser dành cho gamer; USB 2.0; 3600dpi; chức năng chống rung/lắc; lưu cấu hình chuột khi chơi game, thời gian đáp ứng 3ms

45 D-320 12 tháng 0 Ready

46 D-311 12 tháng 0 Ready

47 G7-250DX.1 12 tháng 0 Ready

48 G7-360D 12 tháng 0 Ready

49 G9-530HX 12 tháng 0 Ready

50 G9-500H 12 tháng 0 Ready

51 G9-730HX 12 tháng 0 Ready

52 G10-810H.4 12 tháng 0 Ready

Công nghệ HOLELESS, di chuyển được trên mọi bề mặt, không cần tấm lót, chiều dài của dây 1,5m, không có lỗ thấu kính, không bám bụi (màu xám)

Công nghệ HOLELESS, di chuyển được trên mọi bề mặt, không cần tấm lót, dây rút, không có lỗ thấu kính, chống bám bụi (màu đen, đen + bạc)

Công nghệ HOLELESS, di chuyển được trên mọi bề mặt, không cần tấm lót, không có lỗ thấu kính, chống bám bụi, tầm hoạt động 15m, chống lag, nút chỉnh độ phân giải (5 cấp độ)

Công nghệ HOLELESS, di chuyển được trên mọi bề mặt, không cần tấm lót, không có lỗ thấu kính, chống bám bụi, tầm hoạt động 15m, chống lag

wireless công nghệ HOLELESS, di chuyển được trên mọi bề mặt, không cần tấm lót, không có lỗ thấu kính, không bám bụi (màu xám)

Công nghệ HOLELESS, di chuyển được trên mọi bề mặt, không cần tấm lót, không có lỗ thấu kính, chống bám bụi, tầm hoạt động 15m, chống lag, phần mềm hỗ trợ Screen Capture Tools, Tutor-pen , chức năng 16-in-1.

Công nghệ HOLELESS, di chuyển được trên mọi bề mặt, không cần tấm lót, không có lỗ thấu kính, chống bám bụi, tầm hoạt động 15m, chống lag, phần mềm hỗ trợ Screen Capture Tools, Tutor-pen , chức năng 16-in-1.

Công nghệ HOLELESS, di chuyển được trên mọi bề mặt, không cần tấm lót, không có lỗ thấu kính, chống bám bụi, tầm hoạt động 15m, chống lag, nút chỉnh độ phân giải (5 cấp), phần mềm hỗ trợ Screen Capture Tools, Tutor-pen , chức năng 16-in-1. Công nghệ Multi-Link receiver hỗ trợ 10 kết nối (5 chuột, 5 bàn phím)

53 G11-570HX 12 tháng 0 Ready

ASUS-TOSHIBA-APACER

1 ASUS UT250 6 tháng 0 Ready

2 ASUS UT210 6 tháng 0 Ready

ASUS UT203 6 tháng 0 Ready

3 ASUS WT410 6 tháng 0 Ready

4 TOSHIBA U20 Chuột quang USB, nhiều màu sắc 6 tháng 0 Ready

5 TOSHIBA W15 6 tháng 0 Ready

6 TOSHIBA W25 6 tháng 0 Ready

7 APACER M631 6 tháng 0 Ready

COOLER MASTER

1 12 tháng 0 Ready

2 12 tháng 0 Ready

3 12 tháng 0 Ready

DELUX

1 DELUX 338 12 tháng 0 Ready

2 DELUX DLM-377U 12 tháng 0 Ready

Công nghệ HOLELESS, di chuyển được trên mọi bề mặt, không cần tấm lót, không có lỗ thấu kính, chống bám bụi, tầm hoạt động 15m, chống lag, nút chỉnh độ phân giải (5 cấp),phần mềm hỗ trợ chụp màn hình, bút màu, 16-in-1, dùng pin sạc Lithium đi kèm trong chuột, sạc pin bằng cáp USB. Tương thích với sạc pin Nokia loại đầu nhỏ.

Chuột quang cổng USB, nhỏ gọn;màu đen

Chuột quang cổng USB, nhỏ gọn; nhiều màu sắc

Chuột quang cổng USB, nhỏ gọn; nhiều màu sắc

Chuột wireless nhỏ gọn; nhiều màu sắc

Chuột wireless nhỏ gọn;nhiều màu sắc

Chuột quang không dây, nhiều màu sắc

Chuột quang không dây Bluetooth, nhiều màu sắc

CM Storm Inferno Gaming (SGM-4000-KLLN1-GP)

Màu: Xám - Thuận: Tay phải.Cảm biến: Avago ADNS-9800. Phím lập trình: 8 -Bộ nhớ: 128 KB.Tần số: 1000 HZ/1ms.Tốc độ chuột: 150 inch/giây.Chính xác: 200-800 DPI Tactical.Nặng: 139g Tùy biến: +-30g.USB: Mạ vàngFull Speed USB: Yes

CM Storm Recon Gaming ( SGM-4001-KLLW1 )

Màu: Đen.Chuân: Thuận 2 tay.Cảm biến: Avago ADNS-3090.Nút lập trình: 9.Bộ nhớ trong: 32KB.Tốc độ đáp ứng: 1000 Hz /1 ms.Vận tốc: 150 inch/s. Kích cỡ: 64.4 x 116.4 x 42 mm.Nặng: 139 g - Tùy biến+-20 g

CM Storm Xornet Gaming (SGM-2001-BLON1)

Màu: ĐenChuân thuận: tay phải Chất liệu: Bọc cạnh bằng cao su mềm, vỏ ABS Plastic|Nặng: 142g. Kích thước: 107 X 75 X 35 mm . Độ chi tiết cảm biến: 2000 DPI Tốc độ di: 160 IPS(inch/giây). Thời gian đáp ứng: 1.0 ms. Tốc đô: 6700 FPS|Bộ nhớ : 8 Kb. Nút gán: 5 nút

Chuột quang kết nối cổng PS2. Độ phân giải: 800dpi

Chuột quang cổng USB;Độ phân giải cao 1000DPI, Thiết kế mẫu mã đẹp, lạ, cá tính

3 DELUX DLM-375BU 12 tháng 0 Ready

4 DELUX DLM-318P 12 tháng 0 Ready

5 DELUX DLM-363BU 12 tháng 0 Ready

6 DELUX DLM-368BU 12 tháng 0 Ready

7 DELUX DLM-110BU 12 tháng 0 Ready

8 DELUX DLM-106BU 12 tháng 0 Ready

9 DELUX DLM-100BU 12 tháng 0 Ready

10 DELUX DLM-102BU 12 tháng 0 Ready

11 DELUX DLM-105U 12 tháng 0 Ready

12 DELUX DLM-115U 12 tháng 0 Ready

13 DELUX DLM-116U 12 tháng 0 Ready

14 DELUX DLM-122BU 12 tháng 0 Ready

15 DELUX DLM-125BU 12 tháng 0 Ready

16 DELUX DLM-126U 12 tháng 0 Ready

17 DELUX DLM-131U 12 tháng 0 Ready

18 DELUX DLM-391U 12 tháng 0 Ready

19 DELUX M371GB 12 tháng 0 Ready

20 DELUX DLM-108GB 12 tháng 0 Ready

21 DLM-105GX+G07UF 12 tháng 0 Ready

22 12 tháng 0 Ready

23 12 tháng 0 Ready

24 Delux DLM-124GB+G01UF 12 tháng 0 Ready

25 DeluxDLM-126GB+G01UF 12 tháng 0 Ready

Chuột quang cổng USB;Độ phân giải cao 1000DPI, Thiết kế mẫu mã đẹp, lạ, cá tính

Chuột quang kết nối cổng PS2. Độ phân giải: 800dpi

Chuột quang kết nối cổng USB. Độ phân giải: 800dpi

Chuột quang kết nối cổng USB. Độ phân giải: 800dpi

Chuột quang kết nối cổng USB. Độ phân giải: 1000dpi

Chuột quang kết nối cổng USB. Độ phân giải: 1000dpi

Chuột quang kết nối cổng USB. Độ phân giải: 800dpi, for NB

Chuột quang kết nối cổng USB. Độ phân giải: 1000dpi

Chuột quang kết nối cổng USB. Độ phân giải: 1000dpi

Chuột quang kết nối cổng USB. Độ phân giải: 1000dpi

Chuột quang kết nối cổng USB. Độ phân giải: 1000dpi

Chuột quang dây rút, kết nối cổng USB. Độ phân giải: 1000dpi

Chuột quang kết nối cổng USB. Độ phân giải: 1000dpi

Chuột quang cổng USB.Độ phân giải: 1000 DPI.Tuổi đời nút bấm: 3,000,000 vòng.

Chuột quang cổng USB.Độ phân giải: 1000 DPI.Tuổi đời nút bấm: 3,000,000 vòng.

Chuột quang cổng USB.Độ phân giải: 1000 DPI.Tuổi đời nút bấm: 3,000,000 vòng.

Chuột quang không dây 2.4Ghz. Khoảng cách tín hiệu tối đa 10m. Nano nhận bên trong với tốc độ 1000dpi. Sư dụng 2 pin AAA.

Chuột quang không dây 2.4GhZ. Khoảng cách tín hiệu wireless tối đa là 10m. Nano nhận bên trong với tốc độ 1000DPI. Sư dụng 2 pin AAA.

Chuột quang không dây,Sư dụng điện áp thấp, hiệu quả tiết kiệm điện.Công nghệ không dây 2.4G, khoảng cách hiệu quả 10m

DELUX DLM-131GB+G01UF

Chuột không dây 2.4GHZ .Khoảng cách hoạt động 10M.Độ phân giải: 1000 DPI.Blue-Light Engine NANO receiver.Thời gian chờ theo chức năng

DELUX DLM-123GB+G01UF

Chuột không dây 2.4GHZ .Khoảng cách hoạt động 10M.Độ phân giải: 1000 DPI.Blue-Light Engine NANO receiver.Thiết kế nhỏ gọn đẹp mắt.

Chuột không dây 2.4GHZ .Khoảng cách hoạt động 10M.Độ phân giải: 1000 DPI.Blue-Light Engine NANO receiver.Thiết kế nhỏ gọn đẹp mắt.

Chuột không dây 2.4GHZ .Khoảng cách hoạt động 10M.Độ phân giải: 1000 DPI.Blue-Light Engine NANO receiver.Thiết kế nhỏ gọn đẹp mắt.

26 Delux DLM-130GB+G01UF 12 tháng 0 Ready

27 12 tháng 0 Ready

28 12 tháng 0 Ready

29 12 tháng 0 Ready

30 12 tháng 0 Ready

DELL1 Dell Bluetooth Travel Chuột Bluetooth bền đẹp, thời trang 12 tháng 0 Ready

2 Dell MS111-P (USB) Chuột quang bền đẹp, nhỏ gọn 12 tháng 0 Ready

CHUỘT GAMING Tt eSPORTS

1 24 tháng Ready

2 Black (MO-BLK002) 24 tháng Ready

Chuột không dây 2.4GHZ .Khoảng cách hoạt động 10M.Độ phân giải: 1000 DPI.Blue-Light Engine NANO receiver.Thiết kế nhỏ gọn đẹp mắt.

DELUX DLM-115GB+G01UF

Chuột không dây 2.4GHZ .Khoảng cách hoạt động 10M.Độ phân giải: 1000 DPI.Blue-Light Engine NANO receiver.Có nhiều màu.Thời gian chờ theo chức năng

DELUX DLM--486GB+G01UF

Chuột không dây 2.4GHZ .Khoảng cách hoạt động 10M.Độ phân giải: 1000-1500 DPI.Blue-Light Engine NANO receiver.Thời gian chờ theo chức năng

DELUX DLM-116GX+G07UF

Chuột không dây 2.4GHZ .Khoảng cách hoạt động 10M.Độ phân giải: 1000 DPI.Red Engine NANO receiver.Thời gian chờ theo chức năng

DELUX DLM-486GL+G01UF

Chuột Mini Notebook.Khoảng cách hoạt động 10m.Độ phân giải:800-1200 DPI.Thiết kế nhỏ gọn.Có 2 màu Đen Đỏ và Đen Bạc

Azurues Mini (MO-ARS005)

Màu : ĐenDPI : 1600Cảm biến : QuangThể loại game phù hợp: FPSĐền led: CóHiệu ứng logo Dragon: CóTùy chọn màu led : 1Chiều dài cáp USB : 1.8m, có bọc lướiĐầu cắm USB mạ vàng : CóVỏ bọc nhựa chống xước, trượt: CóTạ đi kèm, tăng giảm khối lượng chuột : CóKích thước (dài x cao x rộng) : 115 x 63 x 38mm

Màu : ĐenDPI : 4000Cảm biến : LaserThể loại game phù hợp: FPS/MMORPGNút phụ: 3Số nút lập trình: 18Profile lưu được: 3Bộ nhớ tích hợp : 64kbPhần mềm lập trình từ máy tính: CóĐền led: CóHiệu ứng logo Dragon: CóTùy chọn màu led : 1Chiều dài cáp USB : 1.8m, có bọc lướiĐầu cắm USB mạ vàng : CóVỏ bọc nhựa chống xước, trượt: CóKích thước (dài x cao x rộng) : 120 x 70 x 40mm

3 24 tháng Ready

4 24 tháng Ready

5 24 tháng Ready

Saphira (MO-SPH008)

Màu : Trắng và đenDPI : 3500Cảm biến : QuangThể loại game phù hợp: RTS/FPSNút phụ: 2Số nút lập trình: 5Profile lưu được: 5Bộ nhớ tích hợp : 32kbPhần mềm lập trình từ máy tính: CóĐền led: CóHiệu ứng logo Dragon: CóTùy chọn màu led : 1Chiều dài cáp USB : 1.8m, có bọc lướiĐầu cắm USB mạ vàng : CóVỏ bọc nhựa chống xước, trượt: CóKích thước (dài x cao x rộng) : 115 x 63 x 38mm

Theron (MO-TRN006)

Vỏ chống trượt: màu đenVỏ bóng: màu trắng/ đỏ/vàng DPI : 5600Cảm biến : LaserThể loại game phù hợp: RTS

Nút phụ: 5Số nút lập trình: 40Profile lưu được: 5Bộ nhớ tích hợp : 128kbPhần mềm lập trình từ máy tính: CóĐền led: CóHiệu ứng logo Dragon: CóTùy chọn màu led : 7Chiều dài cáp USB : 1.8m, có bọc lướiĐầu cắm USB mạ vàng : CóVỏ bọc nhựa chống xước, trượt: CóKích thước (dài x cao x rộng) : 123.65 x 73.8 x 40.2mm

Black Combat White (MO-BLK002)

Màu : Trắng và đenDPI : 4000Cảm biến : LaserThể loại game phù hợp: FPS/MMORPGNút phụ: 3Số nút lập trình: 18Profile lưu được: 3Bộ nhớ tích hợp : 64kbPhần mềm lập trình từ máy tính: CóĐền led: CóHiệu ứng logo Dragon: CóTùy chọn màu led : 1Feet: tenflon siêu bền, cực dễ di chuộtChiều dài cáp USB : 1.8m, có bọc lướiĐầu cắm USB mạ vàng : CóVỏ bọc nhựa chống xước, trượt: CóKích thướnc (dài x cao x rộng) : 120 x 70 x 40mm

6 24 tháng Ready

7 24 tháng Ready

E-BLUE

1 6 tháng 0 Ready

2 Dynamic (EMS 102BK) 6 tháng 0 Ready

Level 10 M Iron White (MO-LTM009)

Màu : Diamond Black / Iron White / Military Green / Blazing RedDPI : 8200Cảm biến : LaserThể loại game phù hợp: RTS/MMORPGNút phụ: 4Số nút lập trình: 11Profile lưu được: 5Bộ nhớ tích hợp : 128kbPhần mềm lập trình từ máy tính: CóĐền led: CóHiệu ứng logo Dragon: CóTùy chọn màu led : 7Chiều dài cáp USB : 1.8m, có bọc lướiĐầu cắm USB mạ vàng : CóVỏ bọc nhựa chống xước, trượt: CóKích thước (dài x cao x rộng) : 155 x 66.7 x 41.6mm

Đế dây giữ chuột Galeru (EAC-MSB001)

Giữ đế và cần xoay bằng nam châm, cần xoay bằng nhựa mềmTạc dụng: nâng cao và giữ dây chuột ổn định, giúp di chuyển chuột dễ và chính xác hơn. Ngoài ra có tác dụng trang trí• Kích thước 113(L)*102(W)*111(H)mm• Trọng lượng: 214g

Nion2 Retractable ( EMS 110)

Chuột quang có dâyGiao diện: USB 2.0; độ phân giải: 1480 DPI Kích thước: 29.2 * 49.3 * 87.2mm; Nặng: 55g ± 5gCác nút chức năng: 3D + 1 wheelMicro Switch Life: 3,000,000 times; Scroll switch Life: 500,000 timesTương thích hệ điều hành: Windows 98 / 2000 / ME / NT / XP / win 7Màu sắc: Đen (EMS110BK), Trắng (EMS110WH), Bạc (EMS110SL)Mouse thích hợp dùng cho máy tính xách tay gọn nhỏ với mức giá phù hợp.

Chuột quang có dâyGiao diện: USB 2.0; độ phân giải: 1480 DPI Kích thước:90*58.7*35mm; Nặng: 56g±5gCác nút chức năng: 3D+1ScrollMicro Switch Life: 3,000,000 times; Scroll switch Life: 500,000 timesTương thích hệ điều hành: Windows 98 / 2000 / ME / NT / XP / win 7Màu sắc: Đen (EMS104BK), Đỏ (EMS104RE), Vàng (EMS104YE)Mouse thích hợp cho các dàn Games, Internet với mức giá phù hợp.

3 Extency (EMS 104) 6 tháng 0 Ready

4 S-Brigo (EMS 113) 6 tháng 0 Ready

5 6 tháng 0 Ready

6 Opterma (EMS 116BK) 6 tháng 0 Ready

Chuột quang có dâyGiao diện: USB 2.0; độ phân giải: 1480 DPI Kích thước:90*58.7*35mm; Nặng: 56g±5gCác nút chức năng: 3D+1ScrollMicro Switch Life: 3,000,000 times; Scroll switch Life: 500,000 timesTương thích hệ điều hành: Windows 98 / 2000 / ME / NT / XP / win 7Màu sắc: Đen (EMS104BK), Đỏ (EMS104RE), Vàng (EMS104YE)Mouse thích hợp cho các dàn Games, Internet với mức giá phù hợp.

Chuột quang có dây Giao diện: USB 2.0; độ phân giải: 1480 DPI Kích thước:32.8 * 47.2 * 84.5mm; Nặng: 54g±5gCác nút chức năng: 3D + 1 wheelMicro Switch Life: 3,000,000 times; Scroll switch Life: 500,000 timesTương thích hệ điều hành: Windows 98 / 2000 / ME / NT / XP / win 7Màu sắc: xanh Blue (EMS113BL), xanh lá cây (EMS113GR), cam (EMS113OR), màu đỏ (EMS113RE), màu bạc (EMS113SL)Mouse thích hợp cho các dàn Games, Internet với mức giá phù hợp.

Monster Babe (EMS 114)

Chuột quang có dâyGiao diện: USB 2.0; độ phân giải: 1000 DPI Kích thước: 29.2*49.3*87.2mm; Nặng: 55g±5gCác nút chức năng: 3D+1ScrollMicro Switch Life: 3,000,000 times; Scroll switch Life: 500,000 timesMàu sắc: xanh Blue (EMS114BL), màu đỏ (EMS114RE)Mouse thích hợp cho các quý cô, quý bà bởi tính thời trang với mức giá phù hợp.

Chuột quang có dâyGiao diện: USB 2.0; độ phân giải: 1000 DPI Kích thước: 29.2*49.3*87.2mm; Nặng: 55g±5gCác nút chức năng: 3D+1ScrollMicro Switch Life: 3,000,000 times; Scroll switch Life: 500,000 timesTương thích hệ điều hành: Windows 98 / 2000 / ME / NT / XP / win 7Màu sắc: xanh Blue (EMS114BL), màu đỏ (EMS114RE)Mouse thích hợp cho các quý cô, quý bà bởi tính thời trang với mức giá phù hợp.

7 Puntero (EMS146) 6 tháng 0 Ready

8 Cobra (EMS 108) 6 tháng 0 Ready

9 Cobra Junior (EMS 128) 6 tháng 0 Ready

10 Cobra Junior (EMS 129) 6 tháng 0 Ready

Chuột quang có dâyGiao diện: USB 2.0; độ phân giải: 1000 DPI Kích thước: 29.2*49.3*87.2mm; Nặng: 55g±5gCác nút chức năng: 3D+1ScrollMicro Switch Life: 3,000,000 times; Scroll switch Life: 500,000 timesTương thích hệ điều hành: Windows 98 / 2000 / ME / NT / XP / win 7Màu sắc: xanh Blue (EMS114BL), màu đỏ (EMS114RE)Mouse thích hợp cho các quý cô, quý bà bởi tính thời trang với mức giá phù hợp.

Chuột quang Gameming GearGiao diện: USB 2.0; độ phân giải: 600/1200/1800/2400 DPI; IC Chipset: Avago A5050

Frame Rate: 4000 Frame/secKích thước: 126*63.7*38.6mm; Nặng: 130g±5gCác nút chức năng: 5D + 1 wheelMicro Switch Life: 3,000,000 times; Scroll switch Life: 500,000 timesTương thích hệ điều hành: Windows 98 / 2000 / ME / NT / XP / win 7Màu sắc: màu đen (EMS108BK), màu trắng (EMS108WH)Mouse thích hợp cho các Game thủ chuyên nghiệp

Chuột quang Gameming GearGiao diện: USB 2.0; độ phân giải: 400/800/1600 DPI; IC Chipset: OI 3509

Frame Rate: 4000 Frame/secKích thước: 126 * 63.7 * 38.6mm; Nặng: 130g±5gCác nút chức năng: 6D + 1 wheelMicro Switch Life: 3,000,000 times; Scroll switch Life: 500,000 timesTương thích hệ điều hành: Windows 98 / 2000 / ME / NT / XP / win 7Màu sắc: màu đen (EMS128BK)Mouse thích hợp cho các Game thủ chuyên nghiệp

Chuột quang Gameming GearGiao diện: USB 2.0; độ phân giải: 400/800/1600 DPI; IC Chipset: OI 3509

Frame Rate: 4000 Frame/secKích thước: 126 * 63.7 * 38.6mm; Nặng: 130g±5gCác nút chức năng: 6D + 1 wheelMicro Switch Life: 3,000,000 times; Scroll switch Life: 500,000 timesTương thích hệ điều hành: Windows 98 / 2000 / ME / NT / XP / win 7Màu sắc: màu đen (EMS129BK)Mouse thích hợp cho các Game thủ chuyên nghiệp

11 6 tháng 0 Ready

12 Dynamic (EMS 119) 6 tháng 0 Ready

13 Arco 2 (EMS 100) 6 tháng 0 Ready

14 Air Finder 2 (EMS 117) 6 tháng 0 Ready

Cobra Type M (EMS 131)

Chuột quang Gameming Gear Giao diện: USB 2.0; độ phân giải: 400/800/1600 DPI; IC Chipset: OI 3509

Frame Rate: 4000 Frame/secKích thước: 111 * 63.5 * 40mm; Nặng: 121g±5gCác nút chức năng: 6D + 1 wheelMicro Switch Life: 3,000,000 times; Scroll switch Life: 500,000 timesTương thích hệ điều hành: Windows 98 / 2000 / ME / NT / XP / win 7Màu sắc: màu đen (EMS131BK)Mouse thích hợp cho các Game thủ chuyên nghiệp

Chuột quang không dâyGiao diện: USB 2.0; độ phân giải tự điều chỉnh: 400/800/1480 DPI; Transmission: 2.4G; Working Distance : 0-10M; Batteries:1 x AAKích thước: 115 * 79 * 42mm; Nặng: 67g±5gCác nút chức năng: 5D + 1 wheelMicro Switch Life: 3,000,000 times; Scroll switch Life: 500,000 timesTương thích hệ điều hành: Windows 98 / 2000 / ME / NT / XP / win 7Màu sắc: màu đỏ (EMS119RE); màu vàng (EMS119YE); màu xanh (EMS119GR)Mouse thích hợp cho nhân viên văn phòng với mức giá phù hợp.

Chuột quang không dâyGiao diện: USB 2.0; độ phân giải tự điều chỉnh: 400/800/1480 DPI; Transmission: 2.4G; Working Distance : 6-10M; Batteries:1 x AAKích thước: 100*62*35mm; Nặng: 59g±5gCác nút chức năng: 5D +1ScrollMicro Switch Life: 3,000,000 times; Scroll switch Life: 500,000 timesTương thích hệ điều hành: Windows 98 / 2000 / ME / NT / XP / win 7Màu sắc: màu đen (EMS100BK); màu xanh (EMS100BL); màu trắng (EMS100WH)Mouse thích hợp cho nhân viên văn phòng với mức giá phù hợp.

Chuột quang không dâyGiao diện: USB 1.1; độ phân giải tự điều chỉnh: 400/800/1750 DPI; Transmission: 2.4G; Working Distance : 6-10M; Batteries:1 x AAKích thước: 120*63*35mm; Nặng: 56g±5gCác nút chức năng: 3D +1ScrollMicro Switch Life: 3,000,000 times; Scroll switch Life: 500,000 timesTương thích hệ điều hành: Windows 98 / 2000 / ME / NT / XP / win 7Màu sắc: màu đen (EMS117BK); màu trắng (EMS117WH)Mouse thích hợp cho nhân viên văn phòng với mức giá phù hợp.

15 Smarte 2 (EMS 118) 6 tháng 0 Ready

GENIUS1 Netscroll 120 ( PS/2) Chuột quang, giao tiếp PS/2 6 tháng 0 Ready

2 Netscroll 120 ( USB) Chuột quang, giao tiếp USB 6 tháng 0 Ready

3 XSCROLL G5 ( USB) Chuột quang, giao tiếp USB 6 tháng 0 Ready

4 DX-100 6 tháng 0 Ready

5 DX-220 6 tháng 0 Ready

6 310X Chuột quang, giao tiếp USB, mini 6 tháng 0 Ready

7 NS110X Chuột quang, giao tiếp USB, mini 6 tháng Ready

8 NX-MICRO 6 tháng 0 Ready

9 MICRO TRAVELER 6 tháng 0 Ready

10 MICRO TRAVELER 300 6 tháng 0 Ready

11 NAVI 320 6 tháng 0 Ready

12 NAVIGATOR 305 6 tháng 0 Ready

13 MICRO TRAVELER 330S 6 tháng 0 Ready

14 WIRELESS NS6000 6 tháng 0 Ready

15 WIRELESS NX-6020 6 tháng 0 Ready

Chuột quang không dâyGiao diện: USB 2.0; độ phân giải: 1480 DPI; Transmission: 2.4G; Working Distance : 0-10M; Batteries:1 x AAKích thước: 101*58*32mm; Nặng: 55g±5gCác nút chức năng: 3D + 1 wheelMicro Switch Life: 3,000,000 times; Scroll switch Life: 500,000 timesTương thích hệ điều hành: Windows 98 / 2000 / ME / NT / XP / win 7Màu sắc: màu đen (EMS118BK); màu xanh blue (EMS118BL)Mouse thích hợp cho nhân viên văn phòng với mức giá phù hợp.

Chuột quang, 1200dpi, giao tiếp USB. 2 màu : đen, vàng

Chuột quang, 1200dpi, giao tiếp USB. Công nghệ BlueEye tracking chạy tốt trên đá/kính

Giá đã được tặng 60.000TM (CTKM

từ 21-27/6)

Mouse quang, dây rút dành cho laptop, 1200dpi, BlueEye, Có đèn đuôi màu xanh, thiết kế phù hợp cho cả 2 tay (trái hoặc phải), màu đen hoặc bạc

Chuột quang,dây rút, độ phân giải 1200dpi, mini cho notebook

Chuột quang, giao tiếp USB, độ phân giải 1200dpi, mini cho notebook

Chuột quang, độ phân giải 1200dpi. Giao tiếp USB, hai gam màu xám đen và xanh biển lịch lãm

Mouse quang, giao tiếp USB, 1200dpi, mini (dây rút). Stick-N-Go giá gắn vào laptop tiện dụng

Chuột quang, giao tiếp USB, độ phân giải 1200dpi, super mini cho notebook. Dây rút, giá gắn vào laptop tiện dụng

Chuột quang không dây, 1200dpi. Khoảng cách hoạt động 10m, Receiver hạt đậu. 3 màu: Đen, xanh dương, đỏ Ruby

Chuột quang không dây; công nghệ 2.4 GHz .Độ phân giải 1200 dpi; Sư dụng 1 pin AA. Đầu nhận USB hạt đậu; thiết kế stick-N-Go phù hợp cho những người làm việc trong môi trường năng động, cần di chuyển nhiều;Hoạt động được trên mặt gỗ, thảm, mặt láng;Thiết kế phù hợp cho cả hai tay (phải hoặc trái)

16 WIRELESS NX-6500 6 tháng 0 Ready

17 WIRELESS DX-7020 6 tháng 0 Ready

18 WIRELESS DX-7100 6 tháng 0 Ready

19 WIRELESS DX- ECO 6 tháng 0 Ready

20 WIRELESS TRAVELER 900 6 tháng 0 Ready

21 6 tháng 0 Ready

22 6 tháng 0 Ready

23 6 tháng 0 Ready

24 6 tháng 0 Ready

25 6 tháng 0 Ready

26 WIRELESS NAVI 900X 6 tháng 0 Ready

27 WIRELESS NAVI 905 6 tháng 0 Ready

28 MICRO TRAVELER 330LS 6 tháng 0 Ready

Dùng công nghệ cảm biến tia hồng ngoại, giúp tiết kiệm pin; Công nghệ 2.4 GHz định hướng 3 chiều, cho phep hoạt động ở khoảng cách 10m.Chỉ dùng 1 pin AA; tuổi thọ chuột lên đền 18 tháng;Thiết kế các rãnh cao su bên hông chuột giúp người sư dụng thoải mái khi điều khiển;Kết hợp thiết kế sợi tóc trên bề mặt chuột giúp tăng độ bám của tay;Thiết kế phù hợp sư dụng cả 2 tay.

Mouse Blue-eye tracking không dây, 1200dpi, 2.4GHz, chức năng Stick-N-Go.Hoạt động tốt trên bề mặt đá marble, Receiver hạt đậu, hộc chức receiver trên mouse

Chuột quang không dây, 1200dpi. Khoảng cách hoạt động 10m . Bền , đẹp.

Mouse Blue-eye tracking không dây, 1600dpi, 2.4GHz, 7 phím chức năng, không dùng pin New !!!Hoạt động tốt trên các bề mặt khác nhau, khả năng tùy chỉnh độ phân giải

Mouse quang không dây, 1600dpi, 2.4GHz & Turbo scrollKhoảng cách hoạt động 10m, Receiver hạt đậu, hộc chứa receiver trên mouse

WIRELESS TRAVELER 6000

Chuột quang không dây, 1200dpi. Khoảng cách hoạt động 10m, Receiver hạt đậu. 3 màu: Đen, xanh dương, đỏ Ruby

WIRELESS TRAVELER 6000Z

Chuột quang không dây, 1200dpi. Khoảng cách hoạt động 10m, Receiver hạt đậu. 3 màu: Đen, xanh dương, đỏ Ruby

WIRELESS TRAVELER 6000X

Chuột quang không dây, 1200dpi. Khoảng cách hoạt động 10m, Receiver hạt đậu. 3 màu: Đen, xanh dương, đỏ Ruby

WIRELESS TRAVELER 7000

Chuột quang không dây, 1200dpi. Khoảng cách hoạt động 10m, Receiver hạt đậu. 3 màu: Đen, xanh dương, đỏ Ruby

WIRELESS TRAVELER 9000

Chuột Blue-eye tracking không dây, 1200dpi, chức năng Stick-N-GoHoạt động tốt trên bề mặt đá marble, Receiver hạt đậu, 4 màu: Đen, đỏ, vàng, xanh dương

Mouse quang không dây, 1200dpi, 2.4GHz khoảng cách hoạt động 10m,hộc chứa receiver trên mouse, sử dụng 1 pin AA, thời lượng pin lên đến 6 tháng

Mouse Blue-eye tracking không dây, 2.4GHz, chức năng Stick-N-Gokhoảng cách họat động 10m,hộc chứa receiver trên mouseWake-up touch tiết kiệm năng lượng đến 40%

Chuột Laser, giao tiếp USB, nhỏ gọn, thời trang, phù hợp cho văn phòng

29 NS G500 6 tháng 0 Ready

30 X-G500 GAMING 6 tháng 0 Ready

31 6 tháng 0 Ready

32 ERGO 525X 6 tháng 0 Ready

33 6 tháng 0 Ready

34 6 tháng 0 Ready

35 6 tháng 0 Ready

36 6 tháng 0 Ready

37 6 tháng 0 Ready

38 6 tháng 0

39 6 tháng 0 Ready

Mouse Laser, giao tiếp USB, cho điều chỉnh 800-2000dpi, chuyển động nhanh, chính xác với độ bền lên đến 8 triệu lần click, thiết kế bắt mắt, mạnh mẽĐiều chỉnh trọng lượng theo sở thích bằng cách nhét đồng xu vào khe tích hợp

Có nút điều chỉnh độ phân giải 500/1000/1500/2000 dpi; 21 phím chức năng cho người chơi;3 profile lưu nhớ trên board;Dây cáp dài 1.8m;Hai bên hông chuột là lớp cao su mềm giúp cầm chắc tay và cảm giác thoải mái;Trang bị 6 nút bấm đặc biệt giúp người chơi có thể điều chỉnh các chức năng điều chỉnh tắt;Thiết kế đèm nền ấn tượng với hoa văn núi lửa, người dùng có thể tinh chỉnh màu sắc.

Micro Traveler 330LS Mouse Laser, 1600dpi, giao tiếp USB kiểu dáng tinh tế là lựa chọn hoàn hảo cho phong cách doanh nhân

Mouse Laser,cho điều chỉnh 800-1600dpi, giao tiếp USBcông nghệ Flying Scroll cho phép duyệt Web và văn bản theo 8 hướng,2 nút Forward / Back để chuyển trang, bài nhạc... hỗ trợ Win 7/Mac OSThiết kế đường cong hình thái học giúp cầm vừa tay, cho phép người dùng không bị mỏi sau một thời gian dài sử dụng. Tặng kèm phần mềm Norton Symantec 60 ngày miễn phí

WIRELESS Micro Traveler 900LS

Mouse Laser không dây, 1600dpi, miniLà phiên bản không dây của Micro Traveler 330LS, Receiver hạt đậu, hộc chứa receiver trên mouse, sử dụng 1 pin AAA

Wireless Navi T835

Mouse Laser không dây, Scroll 8D khoảng cách hoạt động 10mChức năng Presenter, đèn laser, đèn thể hiện tình trạng pin, AIR CURSOR điều khiển con trỏ không cần điểm tựa

Wireless Traveler T925

Mouse Laser không dây, scroll 8D cảm ứng, 1600dpi. Công nghệ 2.4GHz khoảng cách hoạt động 10m, đầu nhận tín hiệu "HẠT ĐẬU" nhỏ gọn, chuyên nghiệp

SCROLL TOO T955 Chuột Laser không dây, scroll 8D, công nghệ 2.4Ghz, khoảng cách hoạt động 10m, reciever hạt đậu.

BluetoothMicro Traveler 900BT

Mouse quang không dây giao tiếp Bluetooth, 1200dpi ,thiết kế nhỏ nhắn, sử dụng 1 pin AAA, có đèn báo dung lượng pin

Bluetooth Navi 905BTMouse quang, Bluetooth 2.0, 1600dpi, Flying Scroll & chức năng Stick-N-Go

Bluetooth Traveler 915Mouse Laser không dây giao tiếp Bluetooth, 1600dpi, 4D Scroll Dụng cụ thuyết trình, điều chỉnh slide, ESC, F5, đèn laser; hỗ trợ Mac OS

GIGABYTE

1 GIGABYTE GM-M5050 12 tháng Ready

2 GIGABYTE GM-M5050X 12 tháng Ready

3 GIGABYTE GM-M5100 12 tháng 0 Ready

4 GIGABYTE GM-M6580 12 tháng 0 Ready

5 GIGABYTE GM-M6800 12 tháng 0 Ready

6 GIGABYTE GM-M6880 12 tháng 0 Ready

7 GIGABYTE GM-M6900 12 tháng 0 Ready

8 GIGABYTE GM-M7000 12 tháng 0 Ready

9 GIGABYTE GM-M7580 12 tháng 0 Ready

10 GIGABYTE GM-M7600 12 tháng 0 Ready

11 GIGABYTE GM-M7700 12 tháng 0 Ready

12 GIGABYTE GM-M7700BT 12 tháng 0 Ready

13 GIGABYTE GM-M7770 12 tháng 0 Ready

14 GIGABYTE GM-M7800 12 tháng 0 Ready

15 GIGABYTE GM-M7800E 12 tháng 0 Ready

Chuột quang, 800dpi, chuân USB. Màu đen bóng và trắng bóng

Giá đã trừ KM 70.000TM

Chuột quang, 800dpi, chuân USB. Màu đen bóng và trắng bóng. Đặc biệt với công nghệ Blue Light Sensor hoạt động trên mọi bề mặt. Sự lựa chọn hoàn hảo cho Game thủ

Giá đã trừ KM 70.000TM

Chuột quang, 800dpi, chuân USB. Phong cách trẻ trung với nhiều màu sắc

Chuột laser, 800/1600dpi. Thiết kế hiện đại, có 2 lớp da bên hông, chuân USB. Màu đen xám Novel Black

Chuột quang, 800/1600dpi, chuân USB, có 2 lớp da bên hông. Màu đen xám Novel Black, có 4 nút điều khiển, phù hợp với game thủ

Chuột Laser, 800/1600dpi, chuân USB, có 2 lớp da bên hông. Màu đen xám Novel Black, có 4 nút điều khiển, phù hợp với game thủ

Precision Optical ,độ phân giải 800/ 3200 dpi, chuân USB, đầu cắm mạ vàng. Thiết kế hiện đại, màu sắc bắt mắt, lớp đệm cao su bên ngoài, chống mồ hôi tay và rất êm khi cầm. Dành cho game thủ

Chuột quang, 800/1600dpi, chuân USB; có 2 lớp da bên hông, nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, thích hợp cho notebook và netbook

Chuột không dây, 1000dpi, màu đen xám Novel Black. Thiết kế hiện đại, nhỏ gọn rất thích hợp cho Laptop

Chuột không dây, 800/1600dpi, thiết kế hiện đại, có 2 lớp da bên hông. Màu đen xám Novel Black, phù hợp với người dùng thiết kế đồ họa hoặc chơi game

Chuột laser không dây, 800/1600dpi, thiết kế hiện đại, có 2 lớp da bên hông. Màu đen xám Novel Black, có 4 nút điều khiển

Chuột không dây Bluetooth + Laser, 800/1600dpi; 4 nút điều khiển. Màu đen xám Novel Black rất thích hợp cho người dùng thiết kế đồ họa hoặc chơi game

Chuột laser không dây, 800/1600dpi. Có miếng ốp cao su 2 bên hông, tạo cảm giác chắc chắn và chống trơn trượt cho người sư dụng. Thiết kế nhỏ gọn và thời trang dành cho notebook và netbook.

Chuột laser không dây, 800/1600dpi, thiết kế hiện đại, có 2 lớp da bên hông. Màu đen xám Novel Black, có 4 nút điều khiển

Chuột laser không dây, 800/1600dpi. Được phủ trên mình lớp “áo khoác” đen nhám lịch lãm không bám vân tay, độ nhạy cao. Thiết kế dành cho doanh nhân

16 GIGABYTE GM-M7800S 12 tháng 0 Ready

17 GIGABYTE GM-M8000 12 tháng 0 Ready

INTEL1 INTEL Q210 Chuột quang không dây 3 tháng 0 Ready

2 INTEL Q211 3 tháng 0 Ready

3 1 tháng 0 Order

4 1 tháng 0 Ready

LOGITECH

1 LOGITECH M100/M100R 12 tháng 0 Ready

2 LOGITECH B100 12 tháng 0 Ready

3 LOGITECH M105 12 tháng 0 Ready

4 LOGITECH M115 12 tháng 0 Ready

5 LOGITECH M125 12 tháng 0 Ready

6 LOGITECH B175 12 tháng 0 Order

7 LOGITECH M185 12 tháng 0 Ready

8 LOGITECH M215 12 tháng 0 Ready

9 LOGITECH M235 12 tháng 0 Ready

10 LOGITECH M325 12 tháng 0 Ready

11 LOGITECH M310 Chuột quang không dây, 1000dpi, 2.4Ghz, 12 tháng 0 Ready

12 LOGITECH M505 12 tháng 0 Order

13 LOGITECH M525 12 tháng 0 Ready

14 LOGITECH V470 12 tháng 0 Ready

15 LOGITECH M555 12 tháng 0 Ready

16 LOGITECH Touch M600 36 Tháng Ready

17 LOGITECH M705 12 tháng 0 Ready

18 LOGITECH M905 12 tháng 0 Ready

19 LOGITECH Touch T40 36 Tháng Ready

Chuột laser không dây, 800/1600dpi, thiết kế hiện đại dành cho doanh nhân, bọc da và khảm hạt các hạt tinh thể pha lê cực kỳ sang trọng. Nút bên hông dát vàng 18K. Có 4 nút điều khiển thông minh

Chuột Laser, 4000dpi, USB. 15 lập trình chức năng lệnh sư dụng Gaming. Thanh cuộn với 24 vị trí trỏ liên tục. 5 nút lập trình chơi Game độc lập

Chuột quang không dây, kiểu dáng lịch lãm, thiết kế sang trọng phù hợp doanh nhân

Chuột quang Prolink MPL/PMO623U

Chuột quang có dây, giao tiếp USB,thiết kế sang trọng,đẹp mắt

Chuột quang Intex OP81

Chuột quang có dây, giao tiếp USB,thiết kế sang trọng,đẹp mắt

Chuột quang có dây, 1000dpi, giao tiếp USB,thiết kế sang trọng

Chuột quang có dây, giao tiếp USB,thiết kế sang trọng

Chuột quang có dây, 1000dpi, giao tiếp USB,thiết kế sang trọng

Chuột quang có dây, 1000dpi, giao tiếp USB,thiết kế sang trọng

Chuột quang có dây (dây rút), 1000dpi, giao tiếp USB

Chuột quang không dây, 1000dpi, giao tiếp USB, nhỏ gọn

Chuột quang không dây, 1000dpi, giao tiếp USB, nhỏ gọn

Chuột quang không dây, 1000dpi, giao tiếp USB, nhỏ gọn

Chuột quang không dây, 1000dpi, giao tiếp USB, nhỏ gọn

Chuột quang không dây, 1000dpi, giao tiếp USB, nhỏ gọn

Chuột laser, không dây, giao tiếp USB, thời trang

Chuột laser, không dây, giao tiếp USB, thời trang

Chuột Laser, không dây, bluetooth, USB, nhỏ gọn thời trang

Chuột Laser, không dây, bluetooth, USB, nhỏ gọn thời trang

ChuộtWireless.Chuột chạm cảm ứng dùng cho Win7 và Win 8, chỉ cần chạm chạm, vuốt vuốt để mở các ứng dụng

Chuột Laser không dây, giao tiếp USB, nhỏ gọn, thời trang

ChuộtWireless. Sư dụng pin AA, có đèn LED hiển thị, dành cho game thủ, sư dụng được trên gương

ChuộtWireless. Chuột chạm cảm ứng dùng cho Win7 và Win 8, chỉ cần chạm chạm, vuốt vuốt để mở các ứng dụng

20 LOGITECH Touch T620 36 Tháng Ready

MICROSOFT

1 Optical Basic Chuột quang, giao tiếp USB, nhiều màu sắc 0 Ready

2 Optical Express Chuột quang, giao tiếp USB, nhiều màu sắc 0 Ready

3 Optical Compact 500 Chuột quang, giao tiếp USB, nhiều màu sắc 0 Ready

4 Wireless 1000 Chuột quang không dây, màu đen sang trọng 0 Ready

5 Wireless Mobile 3500 0 Ready

6 Wireless Mobile 4000 0 Ready

7 Wireless Bluetooth 5000 Chuột không dây, bluetooth, sang trọng 0 Ready

8 Wireless 5000 Chuột không dây, sang trọng 0 Ready

9 Wireless Mobile 6000 Chuột không dây, sang trọng 0 Ready

10 MICROSOFT Wireless ARC 0 Ready

MITSUMI 1 MITSUMI Chuột thường, giao tiếp P/S2 6 tháng 0 Ready

2 MITSUMI Chuột quang, giao tiếp PS2 6 tháng 0 Ready

3 MITSUMI Chuột quang, giao tiếp USB 6 tháng 0 Ready

4 MITSUMI ( Đen) 6 tháng 0 Ready

5 MITSUMI ( Trắng) 6 tháng 0 Ready

RAZER

1 RZ- Abyssus 12 tháng 0 Ready

2 RZ-Deathadder-V2 12 tháng 0 Ready

3 RZ- Imperator-4G 12 tháng 0 Ready

4 RZ-Naga-V2 12 tháng 0 Ready

ChuộtWireless. Chuột chạm cảm ứng dùng cho Win7 và Win 8, chỉ cần chạm chạm, vuốt vuốt để mở các ứng dụng

12 tháng tại hãng

12 tháng tại hãng

12 tháng tại hãng

12 tháng tại hãng

Chuột quang không dây, màu đen hồng, nhiều màu sắc

12 tháng tại hãng

Chuột quang không dây, màu đen, nhiều màu sắc

12 tháng tại hãng

12 tháng tại hãng

12 tháng tại hãng

12 tháng tại hãng

Chuột Laser không dây, thiết kế hiện đại, nhiều màu sắc

12 tháng tại hãng

Chuột quang, giao tiếp USB,dùng cho MTXT, nhỏ gọn

Chuột quang, giao tiếp USB; dùng cho MTXT, nhỏ gọn

Cảm biến hồng ngoại 3.5G 3500dpi / Thời gian đáp ứng: 1000Hz Ultrapolling / 1ms5 chế độ riêng biệt để lập trình các nút bấmKích thước: 115mm x 63mm x 40mm

Cảm biến Lazer 3.5G 3500dpi / Thời gian đáp ứng: 1000Hz Ultrapolling / 1ms5 chế độ riêng biệt để lập trình các nút bấmGiắc cắm USB mạ vàng / Dây USB bọc lưới chắc chắnKích thước: 128mm x 70mm x 44mm

2 hệ thống cảm biến 4G 6400dpiGiắc cắm USB mạ vàng / Dây USB bọc lưới chắc chắn7 chế độ riêng biệt để lập trình các nút bấmKích thước: 123mm x 70mm x 43mm

17 cách lập trfinh tối ưu cho các nút bấmKhông giới hạn lập trình cho nhân vật trong game với AddOnsPhần mềm AddOns kèm theo để hiệu chỉnh trong game MMOCảm biến Laser 3.5G 5600dpi / Thời gian đáp ứng: 1000Hz Ultrapolling™ / 1msKích thước: 116mm x 70mm x 46mm

5 RZ-Naga-Hex 12 tháng 0 Ready

RAPOO

1 RAPOO N6000 12 tháng 0 Order

2 RAPOO V1 12 tháng 0 Ready

3 RAPOO 1090 12 tháng 0 Order

4 RAPOO 1090P 12 tháng 0 Ready

5 RAPOO 1090P LITE 12 tháng Ready

6 RAPOO 1620 12 tháng Ready

7 RAPOO 1100 12 tháng 0 Order

8 RAPOO 1100X Ready

9 RAPOO 1200 12 tháng Ready

10 RAPOO 3000 12 tháng 0 Ready

11 RAPOO 3000P 12 tháng Ready

12 RAPOO 3100P 12 tháng Ready

13 RAPOO 3200 12 tháng 0 Ready

14 RAPOO 3300 12 tháng Ready

15 RAPOO 3300P 12 tháng 0 Ready

11 cách lập trfinh tối ưu cho các nút bấmKhông giới hạn lập trình cho nhân vật trong game với AddOnsPhần mềm AddOns kèm theo để hiệu chỉnh trong game MMO Cảm biến Laser 3.5G 5600dpi / Thời gian đáp ứng: 1000Hz Ultrapolling™ / 1ms Kích thước: 116mm x 70mm x 46mm

Chuột quang có dây, 1000 DPI, có 3 nút điều khiển. USB

Chuột quang dành cho Game thủ. 5 phím lập trình, chân đế lớn

Chuột quang không dây 3 nút điều khiển, độ phân giải 1000 DPI, đầu tiếp nhận Nano, khoảng cách hoạt động 10m, dùng 1 pin AA

Chuột không dây công nghệ mới nhất 5G cùng chế độ quang ân tiết kiệm tối đa năng lượng, pin sư dụng 9 tháng. Có 3 màu : Xanh dương, Xám, Đỏ

Chuột không dây công nghệ mới nhất 5G cùng chế độ quang ân tiết kiệm tối đa năng lượng, pin sư dụng 9 tháng. Có 3 màu : Xanh dương, Xám, Đỏ

Tặng PM diệt virut Trendmicro 6T

Chuột không dây công nghệ mới nhất, bền - đẹp - hợp thời trang

Tặng PM diệt virut Trendmicro 6T

Chuột quang không dây 3 nút điều khiển, có công tắc bật tắt. Có 5 màu

Chuột không dây công nghệ mới nhất, bền - đẹp - hợp thời trang

Giá đã được tặng 90.000TM (CTKM từ 21-27/6)+ Tặng

PM diệt virut Trendmicro 6T

Chuột quang không dây 3 nút điều khiển, độ phân giải 1000 DPI, đầu tiếp nhận Nano, khoảng cách hoạt động 10m, sư dụng 1 pin AA .

Tặng thêm PM diệt virut TrendMicro

6T

Chuột quang không dây 3 nút điều khiển, tín hiệu Nano. Có 6 màu lựa chọn

Chuột không dây thế hệ mới nhất của Rapoo với 3 nút điều khiển. Hoạt động trên tần số 5GHz ổn định, không nhiễu với các sóng không dây khác, đầu cắm nano, pin 18 tháng. Có 4 màu lựa chọn : Blue, Gray, Red, Yellow

Tặng PM diệt virut Trendmicro 6T

Chuột không dây thế hệ mới nhất của Rapoo với 3 nút điều khiển. Hoạt động trên tần số 5GHz ổn định, không nhiễu với các sóng không dây khác, đầu cắm nano, pin 18 tháng. Có 3 màu lựa chọn : Blue, Black, White

Tặng PM diệt virut Trendmicro 6T

Chuột quang không dây 5 nút điều khiển, tín hiệu Nano. Có 5 màu lựa chọn

Chuột quang không dây siêu nhỏ, tín hiệu Nano, công tắc bật tắt. Có 4 màu

Tặng thêm PM diệt virut TrendMicro

6T

Chuột không dây thế hệ mới nhất của Rapoo với 3 nút điều khiển. Hoạt động trên tần số 5GHz ổn định, không nhiễu với các sóng không dây khác, đầu cắm nano, pin 18 tháng. Có 2 màu lựa chọn : Black, White

16 RAPOO 3600 12 tháng 0 Ready

17 RAPOO 3900 12 tháng 0 Ready

18 RAPOO 6200 12 tháng 0 Ready

19 RAPOO 6600 12 tháng 0 Ready

20 RAPOO T1 12 tháng 0 Ready

21 RAPOO V8 12 tháng 0 Ready

SONY

1 VGP-WMS30/B E 0 Ready

2 VGP-WMS30/P E 0 Ready

3 VGP-WMS30/W E 0 Ready

4 VGP-BMS10/S E 0 Ready

5 VGP-BMS10/B E 0 Ready

6 VGP- BMS15/B E 0 Ready

7 VGP- BMS15/L E 0 Ready

8 VGP- BMS15/V E 0 Ready

9 VGP- BMS15/W E 0 Ready

10 VGP- BMS15/PI E 0 Ready

11 VGP-BMS15/T E 0 Ready

12 VGP-BMS20/BE 0 Ready

13 VGP-BMS20/PIE 0 Ready

14 VGP-BMS20/DE Chuột laser Bluetooth. Độ phân giải 800dpi. 0 Ready

Chuột Laser không dây siêu nhỏ, tín hiệu Nano, công tắc bật tắt

Chuột Laser không dây, điều chỉnh độ phân giải, tiết kiệm pin.

Chuột quang kết nối Bluetooth, độ phân giải 500 và 1000 DPI. Khoảng cách hoạt động 10m. Có công tắc bật tắt để tiết kiệm pin tối đa. Sư dụng 2 pin AAA

Chuột Laser kết nối Bluetooth, độ phân giải 800 và 1600 DPI. Khoảng cách hoạt động10m. Có công tắc bật tắt để tiết kiệm pin tối đa. Pin có thể sạc lại qua cổng USB. Màu sắc: Black.

Chuột quang không dây, 1000 DP, sư dụng 02 pin AAA

Chuột Laser không dây dành cho Game thủ, 7 phím lập trình. Sạc siêu tốc trong 3 giờ

Chuột laser không dây. Cảm biến laser high- definition chính xác mọi chuyển động. Bộ phận nhận tín hiệu không dây siêu nhỏ tiện lơi. Thời gian dùng pin 4 tháng

6 tháng tại hãng

Chuột laser không dây. Cảm biến laser high- definition chính xác mọi chuyển động. Bộ phận nhận tín hiệu không dây siêu nhỏ tiện lơi

6 tháng tại hãng

Chuột laser không dây. Cảm biến laser high- definition chính xác mọi chuyển động. Bộ phận nhận tín hiệu không dây siêu nhỏ tiện lơi

6 tháng tại hãng

Chuột laser không dây. Cảm biến laser high- definition chính xác mọi chuyển động. Bộ phận nhận tín hiệu không dây siêu nhỏ tiện lơi

6 tháng tại hãng

Chuột laser không dây. Cảm biến laser high- definition chính xác mọi chuyển động. Bộ phận nhận tín hiệu không dây siêu nhỏ tiện lơi

6 tháng tại hãng

Chuột laser Bluetooth. Gồm nắp đậy nhiều màu sắc có thể thay đổi. Thiết kế vừa vặn bàn tay. Tiết kiệm điện

6 tháng tại hãng

Chuột laser Bluetooth. Gồm nắp đậy nhiều màu sắc có thể thay đổi. Thiết kế vừa vặn bàn tay. Tiết kiệm điện

6 tháng tại hãng

Chuột laser Bluetooth. Gồm nắp đậy nhiều màu sắc có thể thay đổi. Thiết kế vừa vặn bàn tay. Tiết kiệm điện

6 tháng tại hãng

Chuột laser Bluetooth. Gồm nắp đậy nhiều màu sắc có thể thay đổi. Thiết kế vừa vặn bàn tay. Tiết kiệm điện

6 tháng tại hãng

Chuột laser Bluetooth. Gồm nắp đậy nhiều màu sắc có thể thay đổi. Thiết kế vừa vặn bàn tay. Tiết kiệm điện

6 tháng tại hãng

Chuột laser Bluetooth. Gồm nắp đậy nhiều màu sắc có thể thay đổi. Thiết kế vừa vặn bàn tay. Tiết kiệm điện

6 tháng tại hãng

Chuột laser Bluetooth. Độ phân giải 800dpi. Nhiều màu sắc

6 tháng tại hãng

Chuột laser Bluetooth. Độ phân giải 800dpi. Màu hồng

6 tháng tại hãng

6 tháng tại hãng

15 VGP-BMS20/WE 0 Ready

NIMBUS

1 NIMBUS OPTICAL DELUX 06 tháng 0 Ready

2 06 tháng 0 Ready

3 06 tháng 0 Ready

4 06 tháng 0 Ready

5 06 tháng 0 Ready

6 06 tháng 0 Ready

7 06 tháng 0 Ready

8 06 tháng 0 Ready

9 06 tháng 0 Ready

10 06 tháng 0 Ready

NEWMEN

1 NEWMEN M200 0 Ready

2 NEWMEN M300 0 Ready

3 NEWMEN M180 0 Ready

Chuột laser Bluetooth. Độ phân giải 800dpi. Màu trắng

6 tháng tại hãng

Nút của mouse được thiết kế liền tránh tình trạng bị kẹt nút.Thiết kế hiện đạI, nhỏ, Sư dụng được cả hai tay.Cổng giao tiếp: USB.Kích cỡ: 109*60*36 mm

NIMBUS OPTICAL CLICK ( NB-315)

Nút của mouse được thiết kế liền tránh tình trạng bị kẹt nút.Thiết kế hiện đạI, nhỏ, Sư dụng được cả hai tay.Cổng giao tiếp: USB.Kích cỡ: 100*55*33 mm

NIMBUS Reatractable (NB-208)

Chuột dây rút.Thiết kế hiện đại,vừa với tay người sử dụng Cổng giao tiếp: USB.Kích cỡ: 94*56*38 mm

NIMBUS OPTICAL TRAVEL (NB-319)

Vỏ nhôm,cặp đôi hoàn hảo cho laptop vỏ nhôm.Dây rút, nút thiết kế tránh tình trạng bị kẹt nút, giao tiếp USB

NIMBUS OPTICAL MAGIC (NB-368)

Chuột dây rút, khi rút dây nằm bên trong chuột tiện dụng thiết kế đặc biệt nhỏ gọn,  phù hợp cho laptop, độ phân giải: 1000 DPI; cổng kết nối USB

NIMBUS OPTICAL MOBILE

Nút của mouse được thiết kế liền tránh tình trạng bị kẹt nút.Thiết kế hiện đạI, nhỏ, Sư dụng được cả hai tay.Cổng giao tiếp: USB.Kích cỡ: 109*50*36 mm

NIMBUS OPTICAL NOTEBOOK

Chuột dùng cho MTXT(dây rút).Thiết kế hiện đại, nhỏ, Sử dụng được cả hai tay.Mầu sắc:có 4 Mầu đen, xanh đen và đỏ, sám bạc rất đẹp.Nút của mouse được thiết kế tránh tình trạng bị kẹt nút, Độ Phân giải: 800 Dpi, có túi đựng đi kèm tiện lợi.

NIMBUS OPTICAL PORTABLE ( NB-205)

Chuột dây rút Thiết kế nhỏ gọn, tiện dụng  phù hợp cho laptop. Độ phân giải cao, di chuyển ổn định và chính xác,Độ phân giải: 800 DPI.mầu sắc: 2 mầu :đen bạc,  xám bạc,

NIMBUS OPTICAL COMFOR

Thiết kế hiện đại,, vừa với tay người sư dụngCổng giao tiếp: USB.Kích cỡ: 109*90*45 mm

NIMBUS OPTICAL CORDLESS TINY NANO

Chuột không dây, Thiết kế nhỏ gọn, độ phân giải cao, 3 màu Xanh, đỏ, đen

Chuột quang có dây thời trang cực đẹp. Di chuyển trên nhiều bề mặt và mặt kính. Độ phân giải 1000DPI, điều khiển dễ dàng, chính xác. Có miếng đệm hai bên. Di chuyển trên nhiều bề mặt và mặt kính.

12 tháng tại hãng

Giao diện USB, Cắm là có thể chạyĐộ phân giải 1000DPI, điều khiển dễ dàng, chính xác ngay cả khi màn hình ở chế độ phân giải cao và Màn hình rộng.Di chuyển trên nhiều bề mặt và mặt kính.

12 tháng tại hãng

Giao diện USB;Độ phân giải 1000DPI, điều khiển dễ dàng, chính xác ngay cả khi màn hình ở chế độ phân giải cao và Màn hình rộng.Di chuyển trên nhiều bề mặt và mặt kính.

12 tháng tại hãng

4 NEWMEN M266 0 Ready

5 NEWMEN M360 0 Ready

6 NEWMEN N100 0 Ready

7 NEWMEN G7 Game 0 Ready

8 NEWMEN F180 0 Ready

9 NEWMEN F262 0 Ready

10 NEWMEN F278 0 Ready

11 NEWMEN F280 0 Ready

12 NEWMEN F320 0 Ready

13 NEWMEN F530 0 Ready

14 NEWMEN F560 0 Ready

15 NEWMEN F580 0 Ready

16 NEWMEN F600 Ready

Giao diện USB;Độ phân giải 1000DPI, điều khiển dễ dàng, chính xác ngay cả khi màn hình ở chế độ phân giải cao và Màn hình rộng.Di chuyển trên nhiều bề mặt và mặt kính.Sư dụng công nghệ định vị con trỏ mới nhất giúp bạn chơi Game tốt hơn.

12 tháng tại hãng

Giao diện USB;Độ phân giải 800/1000/1200/1600DPI, Hai bên uốn cong kê ngón cái và ngón út giúp bạn rất thoải mái khi sư dụng.Di chuyển trên nhiều bề mặt và mặt kính.

12 tháng tại hãng

Giao diện USB, Cắm là có thể chạyĐộ phân giải 1000DPI, điều khiển dễ dàng, chính xác ngay cả khi màn hình ở chế độ phân giải cao và Màn hình rộng.Tích hợp bi trọng lực tăng độ chính xác điều khiển, rất phù hợp cho Phòng Games, quán Net.

12 tháng tại hãng

Chuột quang có dây 6 nút điều khiển, Độ phân giải cao. Công nghệ cảm biến quang PixArt & 99GlassGo

12 tháng tại hãng

Chuột quang không dây thời trang, 4 nút điều khiển với đầu tiếp nhận tín hiệu Nano (Siêu nhỏ),Khoảng cách hoạt động lên tới 10m, 360

12 tháng tại hãng

Chuột quang không dây thời trang, 3 nút điều khiển với đầu tiếp nhận tín hiệu Nano (Siêu nhỏ),Khoảng cách hoạt động lên tới 10m, 360o

12 tháng tại hãng

Chuột quang không dây thời trang, 3 nút điều khiển với đầu tiếp nhận tín hiệu Nano (Siêu nhỏ),Khoảng cách hoạt động lên tới 10m, 360o

12 tháng tại hãng

Chuột quang không dây thời trang, 3 nút điều khiển với đầu tiếp nhận tín hiệu Nano (Siêu nhỏ),Khoảng cách hoạt động lên tới 10m, 360o

12 tháng tại hãng

Chuột quang không dây, 6 nút điều khiển với đầu tiếp nhận tín hiệu Nano. 3 mức độ phân giải 800/1200/1600 DPI. Khoảng cách hoạt động lên tới 10m Công nghệ Glassgo

12 tháng tại hãng

Chuột quang không dây, 6 nút điều khiển với đầu tiếp nhận tín hiệu Nano. 3 mức độ phân giải 800/1200/1600 DPI. Khoảng cách hoạt động lên tới 10m Công nghệ Glassgo

12 tháng tại hãng

Chuột quang không dây, 6 nút điều khiển với đầu tiếp nhận tín hiệu Nano. Khoảng cách hoạt động 10m, 3 mức độ phân giải 800/1200/1600 DPI. Sư dụng 2 pin AAA Alkaline đóng kèm.

12 tháng tại hãng

Chuột quang không dây, 6 nút điều khiển với đầu tiếp nhận tín hiệu Nano (Siêu nhỏ), 2 mức độ phân giải 800 và 1600 DPI bởi nút điều khiển, Khoảng cách hoạt động 10m. Công nghệ Glassgo

12 tháng tại hãng

Sản phâm mới nhất của Newmen. Thời gian sư dụng Pin lên đến 3 năm.6 nút điều khiển, Độ phân giải cực cao giúp bạn chơi Game hay sư lý đồ họa dễ dàng

12 tháng tại hãng

Giá đã được KM 150.000 TM (CTKM

từ 21-27/6)

17 0 Ready

18 0 Ready

19 0 Ready

MOTOTECH

1 MOTOTECH OPTICAL F66 12 tháng 0 Ready

2 12 tháng 0 Ready

3 12 tháng 0 Ready

4 12 tháng 0 Ready

5 12 tháng 0 Ready

6 12 tháng 0 Ready

7 12 tháng 0 Ready

8 12 tháng 0 Ready

9 12 tháng 0 Ready

10 12 tháng 0 Ready

11 12 tháng 0 Ready

12 12 tháng 0 Ready

13 12 tháng 0 Ready

14 12 tháng 0 Ready

15 12 tháng 0 Ready

16 12 tháng 0 Ready

17 MOTOTECH LASER V8 12 tháng 0 Ready

KEYBOARD + MOUSE (BỘ PHÍM CHUỘT)A4TECH

1 0 Ready

NEWMEN OPTICAL WIRELESS F200

Chuột quang không dây, 4 nút điều khiển với đầu tiếp nhận tín hiệu Nano (Siêu nhỏ). Khoảng cách hoạt động 10m. 3 mức độ phân giải 800, 1200 và 1600 DPI.Sư dụng công nghệ Glassgo

12 tháng tại hãng

NEWMEN OPTICAL WIRELESS MS-108OR

Chuột quang không dây, 3 nút điều khiển với đầu tiếp nhận tín hiệu Nano (Siêu nhỏ),Khoảng cách hoạt động 10m, 360o. Sư dụng 2 pin AAA. 2 mức độ phân giải 800 và 1600 DPI

12 tháng tại hãng

NEWMEN OPTICAL WIRELESS MS-173BT

Chuột Bluetooth 3.0, Tốc độ truyền dữ liệu gấp 800% so với chuột Bluetooth 2.0. Tiết kiệm Pin 70% so với Bluetooth 2.0. 6 nút điều khiển, 3 chế độ phân giải: 800/1200/1600DP

12 tháng tại hãng

Chuột có độ phân giải 1000DPI. Giao tiếp USB. Màu đen

MOTOTECH OPTICAL F303

Chuột có độ phân giải 1000DPI. Giao tiếp USB

MOTOTECH OPTICAL F308

Chuột có độ phân giải 1000DPI. Giao tiếp USB. Màu đen

MOTOTECH OPTICAL F333

Chuột có độ phân giải 1000DPI. Giao tiếp USB. Màu đen, xanh

MOTOTECH OPTICAL F360

Chuột quang. Giao tiếp USB. Màu sắc đen, trắng

MOTOTECH OPTICAL F358

Chuột quang. Giao tiếp USB. Có nhiều màu sắc để lựa chọn

MOTOTECH OPTICAL F398

Chuột quang. Giao tiếp USB. Có nhiều màu sắc để lựa chọn

MOTOTECH OPTICAL F361

Chuột quang, độ phân giải 1000 DPI, thiết kế với chất liệu cao cấp

MOTOTECH OPTICAL F373

Chuột quang, độ phân giải 1000 DPI, Giao tiếp USB

MOTOTECH OPTICAL F393

Chuột quang, độ phân giải 1000 DPI, Giao tiếp USB.

MOTOTECH OPTICAL F406

Chuột dành cho game thủ. Độ phân giải 1600DPI. Giao tiếp USB

MOTOTECH OPTICAL WIRELESS G386

Chuột quang không dây, khoảng cách hoạt động 10m

MOTOTECH OPTICAL WIRELESS G606

Chuột quang không dây, khoảng cách hoạt động 10m. Có 3 màu để lựa chọn : Hồng, đen, trắng

MOTOTECH OPTICAL WIRELESS G5

Chuột không dây, khoảng cách hoạt động 10m, chất liệu cao cấp, độ phân giải 1200 DPI

MOTOTECH OPTICAL WIRELESS G380

Chuột không dây, khoảng cách hoạt động 10m. Có 4 màu để lựa chọn: Xanh, tím, đen, hồng

MOTOTECH OPTICAL WIRELESS G402

Chuột không dây, khoảng cách hoạt động 10m. Có 4 màu để lựa chọn: Trắng, đen, hồng, xám

Chuột laser đặc biệt cho games. Độ phân giải 1200/2400/5000 DPI. AVAGO Chipset

V-TRACK WIRELESS 7100N

Bộ bàn phím chuột cao cấp wireless. Bàn phím 2.4G wireless (GR-85) và chuột 2.4G wireless V-Track (G7-630N ), không cần miếng lót, khoảng cách làmd việc 15m.

12 tháng tại hãng

2 KR 8372 S ( PS/2) 0 Ready

MICROSOFT

1 0 Ready

2 0 Ready

3 0 Ready

4 0 Ready

5 0 Ready

6 0 Ready

DELUX

1 0 Ready

2 DL-KM04P 0 Ready

3 DL-KM04PU 0 Ready

4 DL-KM04U 0 Ready

5 K8012P+M105P 0 Ready

6 K8012P+M105U 0 Ready

E-BLUE

1 06 tháng 0 Order

ASUS

1 P2000 12 Tháng 0 Ready

NEWMEN

Bộ bàn phím chuột có dây cổng PS2 màu đen; phù hợp văn phòng

12 tháng tại hãng

MICROSOFT Wired Desktop 600

Bộ phím chuột có dây, dành cho PC, USB, màu đen

12 tháng tại hãng

MICROSOFT Wired Desktop 200

Bộ phím chuột có dây, dành cho PC, USB, màu đen

12 tháng tại hãng

MICROSOFT Wireless Desktop 3000

Bộ phím chuột không dây, dành cho PC, kết nối USB, màu đen

12 tháng tại hãng

MICROSOFT Wireless Desktop 5000

Bộ phím chuột không dây, dành cho PC, kết nối USB, màu đen. Thiết kế lượn sóng

12 tháng tại hãng

MICROSOFT Wireless Desktop 800

Bộ phím chuột không dây, dành cho PC, kết nối USB, màu đen.

12 tháng tại hãng

MICROSOFT Bluetooth Mobile KB 6000

Bộ phím chuột không dây, dành cho PC, kết nối USB, màu đen. Thiết kế lượn sóng

12 tháng tại hãng

DLK-2000G+M110GB+G03UF

Bộ phím chuột không dây 2.4GHz.Khoảng cách hoạt động 10M.Độ phân giải: 800DPI.Thiết kế siêu mỏng X-Style,sơn bóng màu hồng trẻ trung,thời trang.Chức năng Mute Portable

12 tháng tại hãng

Phím+ Chuột: cổng PS/2 được khắc Laser chống mờ, có rãnh thoát nước.Phím gõ nhẹ, giảm thiểu tiếng ồn khi đánh máy

12 tháng tại hãng

Phím cổng PS2 + Chuột: cổng USB ,phím được khắc Laser chống mờ, có rãnh thoát nước.Phím gõ nhẹ, giảm thiểu tiếng ồn khi đánh máy

12 tháng tại hãng

Phím+ Chuột: cổng USB , phím được khắc Laser chống mờ, có rãnh thoát nước.Phím gõ nhẹ, giảm thiểu tiếng ồn khi đánh máy

12 tháng tại hãng

Bộ phím và chuột có dây, chống thấm, chuột quang ps2+key PS/2, nhỏ gọn.

12 tháng tại hãng

Bộ phím và chuột có dây, chống thấm, chuột quang USB+keyUSB nhỏ gọn

12 tháng tại hãng

MEDIA COMBO + (EKM 032)

Bộ phím chuột có dây cổng USBPhím: 104; Các phím chức năng: 12Working Distance :0-10MTương thích hệ điều hành: Windows 98 / 2000 / ME / NT / XP / win 7Màu sắc: màu đen (EKM032BK)Mouse thích hợp cho nhân viên văn phòng với mức giá phù hợp.

Bộ phím chuột có dây , Phím cổng PS/2 , chuột cổng USB. Phím gõ nhẹ, giảm thiểu tiếng ồn khi đánh máy

1 12 tháng 0 Ready

DELL

1 Dell KB212B + MS111 ( U 0 Ready

2 Dell KM632 0 Ready

GENIUS

1 6 tháng 0 Ready

2 6 tháng 0 Ready

3 6 tháng 0 Ready

GIGABYTE

1 12 tháng 0 Order

2 12 tháng 0 Ready

3 12 tháng 0 Ready

4 12 tháng 0 Ready

5 GIGABYTE GK-KM7600 12 tháng 0 Ready

LOGITECH

1 LOGITECH MK100 12 tháng 0 Ready

2 LOGITECH MK120 12 tháng 0 Ready

3 LOGITECH MK200 12 tháng 0 Ready

4 LOGITECH- MK220 12 tháng 0 Ready

5 LOGITECH- MK260 12 tháng 0 Ready

6 LOGITECH- MK270 12 tháng 0 Ready

7 LOGITECH- MK320 12 tháng 0 Ready

NEWMEN R300

Bộ phím chuột không dây. Với bàn phím không dây , siêu mòng, đẹp tuyệt, có lớp Silicon chống bụi, nước, và tạo cảm giác cực êm ái khi gõ lên phím, tích hợp 5 phím nóng(Nghe nhạc, lướt Web,...). Khoảng cách điều khiển lên đến 10m.Với công nghệ 99 GlassGo & 99Multi-Link bạn có thể sư dụng nhiều con chuột Newmen khác nhau với bàn phím xinh xắn R300.

Bộ phím và chuột có dây chuột quang+key ( USB) nhỏ gọn

12 tháng tại hãng

Bộ phím chuột không dây ,Khoảng cách hoạt động 10M.Độ phân giải: 800DPI

12 tháng tại hãng

GENIUS WIRELESS TWINTOUCH 720E

Keyboard Multimedia + Mouse quang, 16 phím nóng

GENIUS WIRELESS 8000 SLIM STAR

Keyboard + Mouse Không dây, bàn phím mỏng với 2 phím nóng, bàn phím chống nước

GENIUS WIRELESS 8000 LUXEMATE

Keyboard + Mouse Không dây, bàn phím mỏng với 12 phím nóng, bàn phím chống nước

GIGABYTE GK-KM5000 V3 (P/S2)

Bàn phím gõ êm, chống ồn, 9 phím nóng, chống thấm nước, giao tiếp P/S2. Chuột quang 800dpi, Scroll wheels, USB. Màu đen tuyền

GIGABYTE GK-KM5300 ( USB)

Bàn phím gõ êm, chống ồn, 9 phím nóng, chống thấm nước, giao tiếp USB. Chuột quang 800dpi, Scroll wheels. Màu đen tuyền

GIGABYTE GK-KM6150 (USB)

Bàn phím gõ êm, chống ồn, 9 phím nóng, chống thấm nước, giao tiếp USB. Chuột quang 800dpi, Scroll wheels. Màu đen tuyền

GIGABYTE WIRELESS KM7580B

Bàn phím gõ êm, chống ồn, 15 phím nóng, chống thấm nước, giao tiếp USB. Chuột quang 1000dpi. Màu đen tuyền thanh lịch

Bàn phím không dây chống ồn, 14 media + Internet Hot keys cùng với nút chỉnh âm thanh rất tiện dụng; chuột quang 800/1600dpi, bộ thu sóng siêu nhỏ

Bộ phím và chuột có dây, chống thấm, chuột quang USB+key PS/2, nhỏ gọn

Bộ phím và chuột có dây, chống thấm, chuột quang USB, nhỏ gọn

Bộ phím và chuột có dây, chống thấm, chuột quang USB, nhỏ gọn

Bộ phím chuột không dây, chống thấm. Có các phím Multimedia. Sư dụng pin

Bộ phím chuột không dây, chống thấm. Có các phím Multimedia. Sư dụng pin

Bộ phím chuột không dây, chống thấm. Có các phím Multimedia. Sư dụng pin

Bộ phím chuột không dây. Thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm không gian, thuận tiện khi di chuyển. Có các phím Multimedia và phím nóng

8 LOGITECH- MK330 12 tháng 0 Ready

9 LOGITECH MK520 12 tháng 0 Ready

10 LOGITECH- MK710 12 tháng 0 Ready

11 12 tháng 0 Ready

RAPOO

1 RAPOO N1900 12 tháng 0 Order

2 RAPOO X1800 12 tháng Ready

3 RAPOO 1800 PRO 12 tháng 0 Order

4 RAPOO 9060 12 tháng 0 Ready

5 RAPOO 8100 12 tháng 0 Ready

Bộ phím chuột không dây. Thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm không gian, thuận tiện khi di chuyển. Có các phím Multimedia và phím nóng

Bàn phím và chuột không dây, chống thấm. Chuột laser độ chính xác cao. Phím chức năng + interner hotkeys. Mini reciever nhỏ gọn

Bộ phím chuột không dây, chống thấm, chuột laser DPI 1600. Các phím chức năng media và phims nóng

LOGITECH- CORDLESS MX 5500 REVOLUTION

Keyboard + Mouse không dây Bluetooth, tích hợp nhiều tính năng hiện đại nhất, cực đẹp

Keyboard + Mouse dây, bàn phím thiết kế chống tràn nước, phím bấm êm ái, kết nối máy tính qua cổng USB.

Keyboard + Mouse không dây: Chuột quang không dây có chế độ Auto Saving, bàn phím thiết kế chống tràn nước, Pin có thể dùng lên đến 9 tháng.

Tặng PM diệt virut TrendMicro 6T

Keyboard + Mouse không dây: Chuột quang không dây có chế độ Auto Saving, bàn phím thiết kế chống tràn nước. Có 2 màu lựa chọn: Black, White..

Keyboard + Mouse không dây: sử dụng tần số 2,4GHz ,pin bàn phím sử dụng được 24 tháng, pin chuột được 18 tháng, Phím Fn cho phép truy cập nhanh vào trình phát media, trang chủ, âm lượng

Keyboard + Mouse không dây, 5 nút điều khiển,12 hot keys, đầu nhận tín hiệu nhỏ gọn. Pin hoạt động lâu

BÁO GIÁ LINH KIỆN MÁY TÍNH

B1461

Ghi chú

BỘ VI XỬ LÝINTEL

4,360,000 China

4,700,000 China

5,720,000 China

7,330,000 China

8,195,000 China

910,000 China

1,320,000 China

1,460,000 China

1,500,000 China

2,550,000 China

1,280,000 China

1,290,000 China

1,650,000 China

2,670,000 China

3,065,000 China

3,299,000 China

4,190,000 China

4,330,000 China

4,400,000 China

4,770,000 China

4,790,000 China

5,290,000 China

7,680,000 China

6,790,000 China

4,800,000 China

5,470,000 China

5,250,000 China

6,350,000 China

6,040,000 China

GIÁ (VNĐ)Đã có VAT

6,890,000 China

24,600,000 China

13,375,000 China

9,300,000 China

5,350,000 China

9,095,000 China

AMD

1,700,000 China

2,200,000 China

3,550,000 China

4,920,000 China

3,895,000 China

4,470,000 China

2,950,000 China

4,190,000 China

5,500,000 China

6,590,000 China

1,650,000 China

1,750,000 China

2,550,000 China

2,990,000 China

3,550,000 China

FAN FOR CPU (QUẠT CHO CPU)

265,000 China

3,750,000 China

990,000 China

520,000 China

295,000 China

850,000 China

965,000 China

1,050,000 China

1,590,000 China

1,430,000 China

MAINBOARD (BO MẠCH CHỦ)SOCKET 1150

2,500,000 China

2,980,000 China

3,390,000 China

3,590,000 China

3,740,000 China

4,740,000 China

4,880,000 China

5,590,000 China

6,590,000 China

8,250,000 China

2,500,005 China

2,890,000 China

3,050,000 China

3,670,000 China

3,740,000 China

4,480,000 China

4,800,000 China

5,690,000 China

5,690,000 China

10,890,000 China

10,890,000 China

0 China

SOCKET 1155

1,190,000 China

1,550,000 China

1,290,000 China

1,190,000 China

1,250,000 China

1,270,000 China

1,550,000 China

1,480,000 China

2,054,000 China

3,491,000 China

1,790,000 China

1,941,000 China

1,590,000 China

1,999,000 China

2,290,000 China

2,730,000 China

2,540,000 China

2,820,000 China

2,500,000 China

3,350,000 China

4,950,000 China

2,900,000 China

2,820,000 China

4,250,000 China

5,190,000 China

5,290,000 China

6,250,000 China

4,950,000 China

6,990,000 China

2,150,000 China

3,420,000 China

5,450,000 China

9,400,000 China

3,250,000 China

5,350,000 China

7,700,000 China

950,000 China

975,000 China

1,129,000 China

1,350,000 China

1,689,000 China

2,599,000 China

3,200,000 China

3,400,000 China

6,099,000 China

6,699,000 China

1,340,000 China

1,390,000 China

1,390,000 China

1,700,000 China

1,680,000 China

1,835,000 China

1,600,000 China

1,750,000 China

2,100,000 China

2,190,000 China

2,480,000 China

2,550,000 China

2,500,000 China

2,390,000 China

3,720,000 China

4,290,000 China

5,650,000 China

7,140,000 China

8,890,000 China

6,680,000 China

8,120,000 China

990,000 China

1,600,000 China

2,400,000 China

2,500,000 China

2,500,000 China

1,200,000 China

1,260,000 China

1,270,000 China

1,330,000 China

1,820,000 China

1,810,000 China

1,480,000 China

1,720,000 China

1,590,000 China

2,340,000 China

2,340,000 China

2,450,000 China

2,790,000 China

2,900,000 China

3,230,000 China

3,770,000 China

3,390,000 China

3,840,000 China

4,260,000 China

4,590,000 China

5,810,000 China

1,920,000 China

2,530,000 China

1,815,000 China

SOCKET 2011

8,565,000 China

6,017,000 China

9,403,000 China

6,737,000 China

6,888,000 China

7,845,000 China

7,533,000 China

12,986,000 China

7,890,000 China

6,990,000 China

6,175,000

6,618,000

8,695,000

6,600,000

6,900,000

10,300,000

8,200,000

SOCKET AM2/AM2+/AM3/ AM3+

1,400,000 China

1,190,000 China

1,560,000 China

2,000,000 China

2,890,000 China

1,950,000 China

2,900,000 China

2,350,000 China

3,010,000 China

3,320,000 China

4,460,000 China

1,390,000 China

2,400,000 China

3,000,000 China

3,000,000 China

0

2,400,000 China

1,499,000 China

2,100,000 China

2,300,000 China

2,600,000 China

2,780,000 China

3,100,000 China

0 China

0 China

0 China

0 China

1,350,000 China

1,380,000 China

0 China

0 China

0 China

0 China

SOCKET FM1

2,400,000 China

2,550,000 China

3,100,000 China

2,100,000 China

2,290,000 China

2,850,000 China

3,350,000 China

2,450,000 China

2,590,000 China

2,690,000 China

2,990,000 China

3,750,000 China

1,540,000 China

1,760,000 China

1,980,000 China

2,090,000 China

2,640,000 China

GRAPHICS CARD (CARD ĐỒ HỌA)

710,000 China

880,000 China

925,000 China

750,000 China

1,450,000 China

1,450,000 China

6,670,000 China

990,000 China

999,000 China

1,130,000 China

1,870,000 China

2,190,000 China

1,999,000 China

2,450,000 China

2,790,000 China

3,120,000 China

3,150,000 China

3,520,000 China

3,450,000 China

5,690,000 China

5,980,000 China

7,790,000 China

7,900,000 China

5,990,000 China

6,090,000 China

10,450,000 China

10,790,000 China

10,690,000 China

12,900,000 China

13,200,000 China

23,700,000 China

24,400,000 China

880,000 China

1,460,000 China

2,130,000 China

1,800,000 China

1,840,000 China

2,600,000 China

2,800,000 China

3,160,000 China

3,750,000 China

5,450,000 China

5,750,000 China

6,590,000 China

7,800,000 China

7,800,000 China

9,990,000 China

11,350,000 China

900,000 China

885,000 China

1,535,000 China

1,630,000 China

1,835,000 China

2,740,000 China

3,100,000 China

3,600,000 China

4,150,000 China

4,650,000 China

5,750,000 China

7,640,000 China

7,990,000 China

10,150,000 China

10,900,000 China

11,190,000 China

13,150,000 China

13,790,000 China

13,300,000 China

13,600,000 China

23,690,000 China

25,000,000 China

1,390,000 China

1,500,000 China

1,650,000 China

1,550,000 China

1,660,000 China

1,840,000 China

2,699,000 China

2,500,000 China

3,300,000 China

3,700,000 China

4,300,000 China

5,050,000 China

5,600,000 China

6,590,000 China

7,900,000 China

11,250,000 China

10,150,000 China

870,000 China

1,470,000 China

1,580,000 China

2,790,000 China

2,700,000 China

4,550,000 China

5,130,000 China

4,930,000 China

6,250,000 China

1,740,000 China

3,090,000 China

3,900,000 China

4,590,000 China

5,810,000 China

7,650,000 China

6,100,000 China

9,600,000 China

9,300,000 China

11,700,000 China

14,200,000 China

24,100,000 China

930,000 China

1,340,000 China

1,700,000 China

2,110,000 China

2,410,000 China

4,400,000 China

7,950,000 China

6,750,000 China

7,950,000 China

2,400,000 China

2,580,000 China

3,100,000 China

3,300,000 China

2,990,000 China

3,590,000 China

4,700,000 China

5,200,000 China

5,610,000 China

5,500,000 China

6,400,000 China

6,200,000 China

7,650,000 China

8,290,000 China

12,600,000 China

9,690,000 China

1,540,000 China

2,310,000 China

8,250,000 China

2,790,000 China

1,320,000 China

3,790,000 China

FAN FOR VGA (QUẠT CHO VGA)

60,000 China

1,580,000 China

RAM (BỘ NHỚ)

400,000 China

420,000 China

750,000 China

350,000 China

700,000 China

550,000 China

420,000 China

450,000 China

700,000 China

750,000 China

390,000 China

390,000 China

450,000 China

750,000 China

690,000 China

750,000 China

750,000 China

750,000 China

1,350,000 China

1,500,000 China

420,000 China

450,000 China

730,000 China

800,000 China

1,300,000 China

420,000 China

730,000 China

750,000 China

390,000 China

690,000 China

1,700,000 China

1,700,000 China

1,700,000 China

1,400,000 China

1,300,000 China

1,650,000 China

1,650,000 China

1,800,000 China

1,350,000 China

1,350,000 China

1,650,000 China

2,700,000 China

8,200,000 China

7,500,000 China

1,700,000 China

1,750,000 China

0

HDD (Ổ ĐĨA CỨNG)

1,480,000 China

1,990,000 China

2,340,000 China

2,833,000 China

3,990,000 China

7,390,000 China

1,590,000 China

2,990,000 China

2,450,000 China

2,590,000 China

5,480,000 China

1,650,000 China

2,090,000 China

2,550,000 China

2,500,000 China

2,890,000 China

2,990,000 China

4,800,000 China

5,500,000 China

1,340,000 China

1,890,000 China

2,090,000 China

4,140,000 China

1,740,000 China

2,640,000 China

4,540,000 China

12,340,000 China

1,750,000 China

2,680,000 China

2,680,000 China

5,140,000 China

1,990,000 China

3,200,000 China

5,640,000 China

13,850,000 China

2,750,000 China

1,140,000 China

1,250,000 China

1,250,000 China

1,510,000 China

1,510,000 China

2,000,000 China

2,150,000 China

1,760,000 China

2,150,000 China

2,270,000 China

3,900,000 China

3,200,000 China

1,200,000 China

1,590,000 China

2,200,000 China

3,050,000 China

1,130,000 China

1,399,000 China

1,760,000 China

2,030,000 China

2,315,000 China

ODD( Ổ ĐĨA QUANG)

319,000 China

320,000 China

860,000 China

250,000 China

395,000 China

360,000 China

295,000 China

530,000 China

520,000 China

530,000 China

1,199,000 China

550,000 China

550,000 China

399,000 China

1,050,000 China

850,000 China

1,050,000 China

850,000 China

1,115,000 China

CASE ATX (VỎ MÁY)

559,000 China

559,000 China

559,000 China

530,000 China

559,000 China

559,000 China

559,000 China

650,000 China

650,000 China

0

890,000 China

840,000 China

840,000 China

970,000 China

920,000 China

1,050,000 China

950,000 China

1,050,000 China

1,050,000 China

850,000 China

799,000 China

950,000 China

840,000 China

790,000 China

865,000 China

865,000 China

899,000 China

1,000,000 China

1,120,000 China

750,000 China

1,410,000 China

1,450,000 China

1,499,000 China

1,980,000 China

3,190,000 China

3,990,000 China

3,870,000 China

4,059,000 China

1,990,000 China

1,990,000 China

2,515,000 China

2,120,000 China

1,990,000 China

3,900,000 China

2,250,000 China

2,200,000 China

2,590,000 China

2,490,000 China

2,450,000 China

2,750,000 China

2,690,000 China

2,970,000 China

2,990,000 China

1,980,000 China

2,290,000 China

2,790,000 China

3,290,000 China

4,150,000 China

4,250,000 China

3,220,000 China

3,990,000 China

5,190,000 China

7,890,000 China

675,000 China

790,000 China

1,000,000 China

920,000 China

970,000 China

1,790,000 China

260,000 China

260,000 China

390,000 China

250,000 China

230,000 China

230,000 China

240,000 China

230,000 China

230,000 China

1,050,000 China

1,180,000 China

1,020,000 China

1,020,000 China

1,020,000 China

1,150,000 China

1,550,000 China

3,200,000 China

2,050,000 China

2,050,000 China

2,800,000 China

2,800,000 China

3,200,000 China

6,900,000 China

2,800,000 China

6,490,000 China

6,900,000 China

3,400,000 China

4,150,000 China

1,490,000 China

1,499,000 China

1,020,000 China

2,300,000 China

2,280,000 China

2,300,000 China

3,900,000 China

3,900,000 China

4,095,000 China

4,620,000 China

4,700,000 China

1,790,000 China

1,990,000 China

2,850,000 China

299,000 China

299,000 China

299,000 China

299,000 China

299,000 China

299,000 China

299,000 China

285,000 China

285,000 China

285,000 China

285,000 China

340,000 China

340,000 China

340,000 China

440,000 China

460,000 China

960,000 China

1,110,000 China

1,280,000 China

450,000 China

850,000 China

940,000 China

520,000 China

520,000 China

320,000 China

260,000 China

260,000 China

260,000 China

260,000 China

260,000 China

260,000 China

260,000 China

260,000 China

260,000 China

325,000 China

325,000 China

325,000 China

325,000 China

325,000 China

325,000 China

325,000 China

290,000 China

290,000 China

290,000 China

290,000 China

290,000 China

290,000 China

290,000

285,000 China

285,000 China

285,000 China

285,000 China

285,000 China

295,000 China

295,000 China

295,000 China

295,000 China

295,000 China

295,000 China

295,000 China

295,000 China

280,000 China

280,000 China

280,000 China

280,000 China

360,000 China

360,000 China

360,000 China

360,000 China

360,000 China

370,000 China

490,000 China

520,000 China

520,000 China

520,000 China

450,000 China

615,000 China

1,690,000 China

899,000 China

1,630,000 China

1,350,000 China

975,000 China

1,050,000 China

3,252,000 China

8,111,000 China

990,000 China

990,000 China

1,990,000 China

2,590,000 China

1,790,000 China

2,290,000 China

2,590,000 China

3,890,000 China

1,200,000 China

325,000 China

325,000 China

POWER SUPPLY (BỘ NGUỒN)

465,000 China

399,000 China

565,000 China

459,000 China

790,000 China

920,000 China

820,000 China

745,000 China

880,000 China

1,160,000 China

1,020,000 China

1,099,000 China

1,150,000 China

1,450,000 China

1,860,000 China

1,820,000 China

1,590,000 China

1,790,000 China

555,000 China

710,000 China

750,000 China

655,000 China

1,050,000 China

1,180,000 China

1,520,000 China

1,650,000 China

1,750,000 China

950,000 China

1,180,000 China

1,590,000 China

1,850,000 China

0

1,070,000 China

1,188,000 China

1,549,000 China

1,995,000 China

2,290,000 China

1,580,000 China

1,950,000 China

2,340,000 China

COOLER MASTER PSU - SILENT PRO M (ACTIVE PFC - NGUỒN MODULE - SINGLE 12V RAIL - CHUẨN 80 PLUS BRONZE)

2,050,000 China

2,550,000 China

3,160,000 China

3,990,000 China

4,800,000 China

0 China

1,890,000 China

2,590,000 China

3,080,000 China

3,590,000 China

4,450,000 China

7,950,000 China

4,190,000 China

5,100,000 China

5,950,000 China

6,290,000 China

COOLER MASTER PSU - SILENT PRO HYBRID (ACTIVE PFC - NGUỒN MODULE - SINGLE RAIL - CHUẨN 80 PLUS GOLD)

4,590,000 China

5,550,000 China

7,250,000 China

China

910,000 China

1,190,000 China

1,450,000 China

1,650,000 China

1,560,000 China

1,590,000 China

0

490,000 China

545,000 China

490,000 China

670,000 China

769,000 China

855,000 China

780,000 China

890,000 China

1,650,000 China

540,000 China

720,000 China

720,000 China

1,150,000 China

1,150,000 China

1,490,000 China

1,690,000 China

0 China

1,500,000 China

1,950,000 China

2,290,000 China

2,100,000 China

2,550,000 China

2,950,000 China

3,350,000 China

0

1,480,000 China

1,790,000 China

2,290,000 China

4,200,000 China

4,500,000 China

5,000,000 China

4,600,000

5,600,000

6,250,000

6,350,000

6,990,000

7,550,000 China

1,099,000 China

1,499,000 China

1,995,000 China

950,000 China

1,790,000 China

2,190,000 China

2,790,000 China

3,050,000 China

1,799,000 China

2,730,000 China

3,045,000 China

4,930,000 China

5,565,000 China

7,665,000 China

1,450,000 China

1,650,000 China

3,199,000 China

2,390,000 China

1,799,000 China

2,099,000 China

2,090,000 China

2,850,000

3,450,000 China

2,690,000 China

3,010,000 China

3,255,000 China

3,440,000 China

3,655,000 China

1,150,000 China

655,000 China

799,000 China

915,000 China

979,000 China

1,430,000 China

1,560,000 China

1,890,000 China

1,650,000 China

2,090,000 China

2,475,000 China

2,290,000 China

2,530,000 China

2,690,000 China

3,880,000 China

4,910,000 China

5,880,000 China

220,000 China

245,000 China

245,000 China

350,000 China

1,550,000 China

265,000 China

285,000 China

230,000 China

240,000 China

320,000 China

240,000 China

290,000 China

395,000 China

489,000 China

QUẠT NGUỒN

155,000 China

250,000 China

330,000 China

190,000 China

330,000 China

420,000 China

KEYBOARD (BÀN PHÍM)

120,000 China

120,000 China

165,000 China

175,000 China

175,000 China

159,000 China

250,000 China

145,000 China

169,000 China

210,000 China

220,000 China

249,000 China

245,000 China

265,000 China

490,000 China

469,000 China

139,000 China

150,000 China

139,000 China

125,000 China

135,000 China

139,000 China

179,000 China

165,000 China

240,000

190,000 China

180,000 China

190,000 China

215,000 China

365,000 China

1,900,000 China

2,590,000 China

2,850,000 China

950,000 China

410,000 China

650,000 China

110,000 China

175,000 China

105,000 China

99,000 China

115,000 China

119,000 China

190,000 China

345,000 China

265,000 China

250,000 China

199,000 China

309,000 China

295,000 China

290,000 China

199,000 China

199,000 China

150,000 China

197,000 China

197,000 China

270,000 China

1,565,000 China

288,000 China

149,000 China

179,000 China

199,000China

295,000China

580,000 China

775,000 China

999,000 China

199,000 China

165,000 China

620,000 China

840,000 China

880,000 China

990,000 China

0 China

1,990,000 China

1,000,000 China

0

2,099,000 China

2,099,000 China

2,199,000

2,599,000 China

2,699,000 China

0

195,000 China

195,000

215,000 China

150,000 China

165,000 China

90,000 China

MOUSE (CON CHUỘT)

90,000 China

95,000 China

135,000 China

119,000 China

125,000 China

139,000 China

145,000 China

149,000 China

165,000 China

165,000 China

149,000 China

190,000 China

209,000 China

360,000 China

190,000 China

179,000 China

179,000 China

149,000 China

169,000 China

219,000 China

190,000 China

215,000 China

419,000 China

295,000 China

325,000 China

370,000 China

399,000 China

409,000 China

409,000 China

399,000 China

319,000 China

220,000 China

195,000

899,000 China

315,000 China

280,000 China

275,000 China

320,000 China

280,000 China

350,000 China

299,000 China

475,000 China

490,000 China

450,000 China

220,000 China

205,000 China

349,000 China

335,000 China

299,000 China

370,000 China

380,000 China

390,000 China

395,000 China

130,000 China

199,000 China

115,000 China

350,000 China

119,000 China

299,000 China

390,000 China

290,000 China

0

1,180,000 China

949,000 China

590,000 China

69,000 China

99,000 China

85,000 China

89,000 China

115,000 China

105,000 China

150,000 China

149,000 China

130,000 China

130,000 China

110,000 China

99,000 China

119,000 China

140,000 China

140,000 China

110,000 China

110,000 China

110,000 China

259,000 China

280,000 China

169,000 China

210,000 China

265,000 China

350,000 China

295,000 China

305,000 China

230,000 China

275,000 China

230,000 China

320,000 China

580,000 China

110,000 China

0

890,000 China

1,050,000 China

1,300,000 China

1,550,000 China

1,100,000 China

2,450,000 China

450,000 China

129,000 China

125,000 China

149,000 China

129,000 China

130,000 China

110,000 China

105,000

285,000 China

235,000 China

199,000 China

235,000 China

305,000 China

365,000 China

249,000 China

275,000 China

75,000 China

85,000 China

85,000 China

135,000 China

159,000 China

99,000 China

69,000 China

179,000 China

135,000 China

135,000 China

175,000 China

165,000 China

195,000 China

159,000 China

250,000 China

250,000 China

239,000 China

279,000 China

690,000 China

305,000 China

199,000 China

179,000 China

185,000 China

310,000 China

259,000 China

290,000 China

390,000 China

240,000 China

360,000 China

510,000 China

360,000 China

350,000 China

575,000 China

850,000 China

590,000 China

550,000 China

380,000 China

360,000 China

805,000 China

89,000 China

149,000 China

95,000 China

220,000 China

260,000 China

340,000 China

540,000 China

250,000 China

350,000 China

390,000 China

390,000 China

530,000 China

390,000 China

390,000 China

410,000 China

1,100,000 China

1,180,000 China

450,000 China

400,000 China

85,000 China

99,000 China

129,000 China

95,000 China

220,000 China

245,000 China

265,000 China

190,000 China

250,000 China

425,000 China

350,000 China

449,000 China

520,000 China

750,000 China

750,000 China

790,000 China

990,000 China

1,100,000 China

890,000 China

1,485,000 China

740,000 China

1,100,000 China

275,000 China

359,000 China

285,000 China

460,000 China

599,000 China

750,000 China

1,150,000 China

935,000 China

985,000 China

990,000 China

90,000 China

150,000 China

160,000 China

160,000 China

139,000 China

0

590,000 China

980,000 China

1,650,000 China

1,700,000 China

1,750,000 China

135,000 China

290,000 China

220,000 China

220,000 China

195,000 China

175,000 China

270,000 China

209,000

299,000 China

360,000 China

330,000 China

355,000 China

369,000 China

369,000 China

359,000 China

470,000 China

499,000 China

460,000 China

590,000 China

560,000 China

1,230,000 China

990,000 China

990,000 China

990,000 China

1,590,000 China

1,590,000 China

1,650,000 China

1,650,000 China

1,650,000 China

1,650,000 China

1,650,000 China

1,650,000 China

1,290,000 China

1,290,000 China

1,290,000 China

1,290,000 China

120,000 China

199,000 China

199,000 China

199,000 China

130,000 China

105,000 China

110,000 China

199,000 China

85,000 China

250,000 China

110,000 China

110,000 China

110,000 China

110,000 China

179,000 China

135,000 China

195,000 China

260,000 China

290,000 China

310,000 China

310,000 China

270,000 China

350,000 China

375,000 China

399,000 China

309,000 China

325,000 China

270,000 China

470,000 China

119,000 China

119,000 China

126,000 China

126,000 China

180,000 China

150,000 China

145,000 China

184,000 China

122,000 China

160,000 China

149,000 China

220,000 China

275,000 China

250,000 China

199,000 China

275,000 China

455,000 China

KEYBOARD + MOUSE (BỘ PHÍM CHUỘT)

599,000 China

230,000 China

408,000 China

375,000 China

1,450,000 China

1,820,000 China

720,000 China

2,120,000 China

675,000 China

175,000 China

179,000 China

195,000 China

165,000 China

175,000 China

180,000 China

0

250,000 China

0

599,000 China

290,000 China

620,000 China

580,000 China

350,000 China

510,000 China

290,000 China

250,000 China

250,000 China

420,000 China

740,000 China

0

230,000 China

270,000 China

290,000 China

399,000 China

499,000 China

595,000

630,000 China

675,000

1,170,000 China

1,850,000 China

3,250,000 China

230,000 China

375,000 China

365,000 China

790,000 China

620,000 China

BÁO GIÁ THIẾT BỊ NGHE - NHÌN

Áp dụng từ ngày: 6/21/2013

TT Tên thiết bị Mô tả sản phẩm

SPEAKER (BỘ LOA)ALTEC LANSING

1 BXR 1220AA 2.0 4W, Hệ thống Loa 2.0

2 BXR 1320AA 2.0 4W, Hệ thống Loa 2.0

3 FX2020 2.0 15W, hệ thống 2 loa, thiết kế ấn tượng

4 BXR 1221AA 2.1 9W, Hệ thống Loa 2.0

5 BXR 1321 2.1 9WHệ thống Loa 2.1

6 VS2621 2.1 28W, 1 SubWoofer 14W, 2 satellites 7.5W/kênh

7 VS2721 2.1 28W, 1 SubWoofer 14W, 2 satellites 7.5W/kênh

8 VS4621 2.1

9 FX3021 2.1 28W, 1SubWoofer 20W, 2satellites 4W/kênh, kiểu dáng lạ mắt.

10 Expressionist Ultra MX6021 2.1

CREATIVE

1 SBS A35 2.0

2 SBS A40 N (USB)

3 SBS A60 2.0 Công suất 4W. Dùng cho máy Notebook, MP3

4 SBS A80 2.0 Công suất 5W - 2.5W/ kênh

5 INSPIRE T10 2.0 SubWoofer 2.0 (2 cục), 5W/kênh

6 A120 2.1

7 SBS A220 2.1

8 SBS A320 2.1 16W, loa siêu trầm: 8W, loa vệ tinh 4W/kênh (2 kênh), thiết kế độc đáo

9 SBS A520 5.1 37W, loa siêu trầm: 12W, 5 loa vệ tinh 5W/kênh, thiết kế sang trọng

10 INSPIRE T3130 2.1 25W, loa siêu trầm 15W, 2 loa vệ tinh 5W/kênh. Âm thanh tuyệt hảo

11 INSPIRE T6160 5.1 50W, SubWoofer (6cục), 6W/kênh, loa siêu trầm 20W,

12 GIGAWORKS T3 2.1 80W, 50W SubWoofer, 15W/kênh, công nghệ SLAM 3 loa

13

14 GIGAWORKS T40 Series 2 (2.0)

28W, 1SubWoofer 13W, 2 satellites (7.5W/ch), kiểu dáng đẹp, khỏe, hiện đại, tiết kiệm diện tích bàn làm việc.

200W, 1 Subwoofer 68W, 2 Sattelite 66W * 2. Điều khiển volume, bass, treble, chỉ bằng cái ấn nhẹ của ngón tay. Đèn báo màu vàng. SP thay thế MX5021

Công suất: 1.0 Watt RMS trên một kênh (2 kênh);Đáp ứng tần số: 100Hz ~ 15kHz;Tỷ lệ tín hiệu/tạp âm (SNR): 70dB;

Công suất: 0.8W RMS mỗi kênh (tổng cộng 2 kênh);Đáp ứng tần số: 100Hz~15kHz;Tỷ lệ tín hiệu/tạp âm (SNR): 70dB;Trọng lượng sản phâm: Loa phải và loa trái:526g;Kích thước (dài x rộng x cao): Loa (155x70x85)mm;

Tổng công suất đầu ra: 9W2.5Wx2 + Loa siêu trầm : 4W

9W, loa siêu trầm 5W, loa vệ tinh 2W/kênh (2 kênh), kiểu dáng trang nhã.

GIGAWORKS T20 SERIES II S/E BLACK (2.0)

2 cục, 14W/kênh. Loa vòm gọng kim bằng vải, driver hình côn bằng sợi thủy tinh. Thiết kế hai cổng. Công nghệ BasXPort. Âm thanh trung thực

Công suất: 16W RMS mỗi kênh (2 kênh);Công nghệ BasXPort;Sư dụng bộ nguồn kep RCA-to-stereo và nối loa với LCD TV, DVD player hoặc console game

DELUX

1 DLS -2011U 2.0

2 DLS -2012U 2.0

3 DLS -Q1 2.0 Loa 2.0 Công suất thực 3W*2.Đáp ứng tần số:180Hz-18KHz

4 DLS 2100 2.1 25W, 3 cục, 1 Subwoofer 15W + 2 satellites 5W/ch

5 DLS 2105 2.1

6 DLS 2109 2.1 25W, 1 Subwoofer 15W, 2 satellites 5W/ch

7 DLS-2155 2.1 25W, 3 cục, 1 Subwoofer 15W + 2 satellites 5W/ch

8 DLS 2165 2.1 25W, 3 cục, 1 Subwoofer 15W + 2 satellites 5W/ch

9 DLS 2115 2.1 40W, 3 cục, 1 Subwoofer 25W + 2 satellites 7.5W/ch

10 DLS 2166A 2.1 45W, 3 cục, 1 Subwoofer 30W + 2 satellites 7.5W/ch

11 DLS 2118 2.1 80W, 3 cục, 1 Subwoofer 50W + 2 satellites 15W/ch

12 DLS X502 2.1 25W, 1 Subwoofer 15W, 2 satellites 5W/ch

13 DLS X503 2.1 15W, 1 Subwoofer 11W, 2 satellites 2W/ch

14 DLS X506 2.1 25W, 1 Subwoofer 15W, 2 satellites 5W/ch

DIVOOM - A4TECH

1 DIVOOM UPO-1

2 A4TECH AS-206

3 A4TECH AS-6

4 A4TECH HSB-560

5 A4TECH HSB-110U

EDIFIER1 E3100 2.1 40W, thiết kế nhỏ gọn xinh xắn, mang phong cách trẻ trung

2 E3300 2.1 50W, thiết kế kiểu dáng rất đặc biệt, mang phong cách hiện đại

3 E3350 50W, thiết kế kiểu dáng rất đặc biệt, mang phong cách hiện đại

4 M3200 2.1

5 M2300 2.1

6 M3300SF 2.1 41W, 1 SubWoofer bằng gỗ, 2 satellites thiết kế kiểu flat Siêu mỏng

7 M3500 5.1 64W, 1SubWoofer, 5 satellites, kiểu dáng đẹp, có điều khiển từ xa

8 M2600 5.1

9 C11 2.1 30W, SubWoofer 18W, Satellites 6Wx2. Loa làm bằng chất liệu gỗ

10 C3 (HCS 2330) 2.1 53W, SubWoofer 35W, Satellites 9Wx2. Loa làm bằng chất liệu gỗ

GIGABYTE - FENDA

Loa 2.0 Công suất thực: 0.8W*2.Đáp ứng tần số: 200Hz-12KHz.Thiết kế kiểu dáng IPHONE.Tương thích với máy tính, máy nghe đĩa CD và các thiết bị đầu ra âm thanh khác

Loa 2.0 Công suất thực: 0.8W*2.Đáp ứng tần số: 60Hz-18KHz.Có 3 màu Đen/Bạc,Đen Đỏ và Đen/Xanh.Thiết kế humanized,hơi cong vòng cung.Bộ giắc cắm tai nghe rất thuận tiện

Loa 2.1 Công suất thực loa trầm:6W.Loa vệ tinh: 2W*2.Đáp ứng tần số:40Hz-20KHz

1 cục, 6W, dùng cho laptop. Nghe qua cổng USB, có đèn loá sáng báo hiệu

Loa 2.0 cho Laptop, 2W*2, âm thanh stereo mạnh mẽ, tần số đáp ứng 90Hz-20KHz, kích thước Rộng 70, Cao 75, sâu 75mm

Loa 2.0, khe cắm tai nghe, màng loa chống nhiễu từ, nút điều chỉnh âm lượng, thiết kế sành điệu, âm thanh Stereo mạnh mẽ, tần suất đáp ứng 80Hz-20KHz

Headset speaker có thể lắp ráp từ tai nghe thành loa ngoài, giúp bạn dễ dàng thích nghi với môi trường .Tự động khư tiếng ồn khi đàm thoại; Thiết kế folding thông minh, dễ dàng xếp gọn mang theo; Màu: đen

Headset speaker có thể lắp ráp từ tai nghe thành loa ngoài, giúp bạn dễ dàng thích nghi với môi trường .Tự động khư tiếng ồn khi đàm thoại; Thiết kế folding thông minh, dễ dàng xếp gọn mang theo; Màu: đen

34W, 1SubWoofer, 2 satellites, kiểu dáng đẹp, âm thanh mạnh mẽ, màu đen, viền nâu

41W, 1SubWoofer, 2 satellites, kiểu dáng đặc biệt, có ngõ AUX, có nút điều chỉnh Bass

62W, SubWoofer 25W, loa trung tâm 8W, 4 loa vệ tinh 6W, điều khiển từ xa

1 GIGABYTE GP-S4600 (2.0)

2 Fenda V520 (2.0)

3 Fenda F203G (2.1)

4 Fenda F203G PLUS (2.1)

5 Fenda F280 (2.1)

6 Fenda A111 (2.1)

7 Fenda A310 (2.1) Csuất 41W, tần số50Hz-20KHz, ,âm thanh tuyệt hảo.

8 Fenda A110 ( 2.1) 18W, 1 Subwoofer 8W, 2 satellites 8W.

9 Fenda A320 ( 2.1) 36.5W, 1 Subwoofer 13.5W, 2 satellites 11.5W/ch

10 Fenda W130BT ( 2.1)

11 Fenda W330BT ( 2.1)

12 Fenda D-1061A (5.1)

13 Fenda F700U (5.1)

14 Fenda F6000 (5.1) 123W. Hệ thống 5.1, mạnh mẽ bass, tần số đáp ứng: 20Hz-20KHz

JVJ - GENIUS

1 JS-26 2.0

2 Genius SP- i150

3 Genius SP- i160

4 Genius SP- i170

5 Genius SP- i200

6 Genius SP-S110 Loa 2.0, Công suất thực 1W, Volume Control, jack cắm tai nghe

7 Genius SP- S200

8 Genius SP-M120

9 Genius SP-M200

10 Genius SP-J200

11 Genius SP-J330

Csuất 2W, tần số 230Hz-20KHz, sư dụng nguồn điện trực tiếp từ cổng USB 5V DC. Hình dáng nhỏ gọn,âm thanh tuyệt hảo.

Hệ thống âm thanh 2.0, hỗ trợ kết nối máy tính xách tay / máy tính / iPhone/iPod/MP4/PSP / và các nguồn khác;máy tính xách tay, điều khiển âm lượng, (2W x 2 ), 2 ", ứng tần số: 30Hz-20KHz

Csuất 11W, tần số 35Hz-20KHz,Hệ thống âm thanh 2.1, âm lượng, bass, treble kiểm soát

Csuất 11W, tần số 35Hz-20KHz,Hệ thống âm thanh 2.1, âm lượng, bass, treble kiểm soát

Csuất 13W, tần số 35Hz-20KHz,Hệ thống âm thanh 2.1, âm lượng, bass, treble kiểm soát

Csuất 35W, Hệ thống âm thanh 2.1, âm lượng, bass, treble kiểm soát. Cắm thẻ nhớ USB/SD cards, DVD, TV, PC, MP3, etc., Tần số đáp ứng: 65Hz ¡«120Hz

Csuất 35W, Hệ thống âm thanh 2.1, Công nghệ không dây Bluetooth cung cấp âm thanh tuyệt vời bất cứ khi nào, ở bất cứ nơi nào trong phòng bạn

Csuất 52W, Hệ thống âm thanh 2.1, Công nghệ không dây Bluetooth cung cấp âm thanh tuyệt vời bất cứ khi nào, ở bất cứ nơi nào trong phòng bạn

54W, 5,18 Hz ~ 20KHz, Hệ thống 5.1, chế độ chờ, điều khiển âm lượng, iuput và Channel, điều khiển từ xa.

80W. Hệ thống 5.1, chế độ chờ, điều khiển âm lượng, iuput và Channel, điều khiển từ xa,tần số đáp ứn 24Hz~22KHz

Sư dụng nguồn trực tiếp từ cổng. Thiết kế cực đẹp cực kì bắt mắt. Nhỏ gọn , tiện lợi.

Rất nhỏ gọn và tiện lợi, thiết kế khối cầu độc đáo, công suất thực 2W, dùng pin Li-ion sạc qua cổng USB, jack cắm tai nghe 3mm, thích hợp cho người dùng máy tính xách tay, ĐTDĐ, máy nghe nhac MP3, Ipod, kèm túi đựng

Rất nhỏ gọn và tiện lợi, thiết kế khối cầu độc đáo, công suất thực 2W, pin Li-ion sạc qua cổng USB thời lượng lên đến 8h, jack cắm tai nghe 3mm và 2.5mm, thích hợp cho người dùng máy tính xách tay, ĐTDĐ, máy nghe nhac MP3, Ipod, kèm túi đựng Nhỏ gọn và tiện lợi, thiết kế khối cầu độc đáo, công suất thực 2W, pin Li-ion sạc qua cổng USB thời lượng lên đến 8h, nút chỉnh âm lượng, jack cắm tai nghe 3mm và 2.5mm, thích hợp cho MTXT, ĐTDĐ, máy nghe nhac MP3, Ipod, kèm túi đựng

Loa dành cho máy tính xách tay, công xuất thực 6W; dùng pin AAA hoặc điện nguồn, volume control, jack cắm tai nghe kèm túi đựng

Loa 2.0, Công suất thực 6W; Âm thanh nổi; nút nguồn; điều chỉnh âm thanh 3D và tone; jack cắm tai nghe; Line in

Loa 2.0, 2W RMS, khe cắm tai nghe, màng loa kim loại chống nhiễu từ, nút điều chỉnh âm lượng, thiết kế màu đen bóng sành điệu, âm thanh Stereo mạnh mẽ

Loa 2.0, 6W RMS, khe cắm tai nghe, màng loa kim loại chống nhiễu từ, nút điều chỉnh âm lượng và tone, thiết kế màu đen bóng sành điệu, âm thanh Stereo mạnh mẽ

Loa 2.0, 5W RMS, khe cắm tai nghe, line-in, nút điều chỉnh âm lượng, thiết kế màu đen bóng sành điệu, màng loa vải thời trang, âm thanh Stereo mạnh mẽ

Loa 2.0, 8W RMS, khe cắm tai nghe, line-in, nút điều chỉnh âm lượng, thiết kế màu đen bóng sành điệu, màng loa vải thời trang, âm thanh Stereo mạnh mẽ

LOGITECH1 S100 2.0 10W, SubWoofer, nhỏ gọn

2 S150 2.0 1.2W, 2 cục, 0.6W/kênh, thiết kế hiện đại, USB

3 Z103 2.1 Hệ thống loa 2.1, 14W

4 Z313 2.1 Hệ thống loa 2.1, 25W

5 Z323 Hệ thống loa 2.1, 30W

6 Z523 Hệ thống loa 2.1, 40W

7 Z623 Hệ thống loa 2.1, 200W

8 Z10 2.0 USB, điều khiển cảm ứng, dành cho Notebook, Ipod…

9 Z506 5.1 75W, 1 SubWoofer 27W, 2 Satellites 8W, 1 loa trung tâm 16W.

10 Z906 (thay thế Z5500) Dòng loa 5.1 đỉnh nhất của Logitech, 500W RMS

MICROLAB1 B18 2.0 csuất 4.8W, 2cục nhỏ gọn

2 B55 2.0 Csuất 3W, nhỏ gọn, âm thanh tuyệt hảo

3 B56 2.0 Csuất 3W, nhỏ gọn, âm thanh tuyệt hảo

4 MD112 2.0

5 M100 2.1 Hệ thống loa 2.1, công suất 10W, âm thanh trung thực

6 M108 2.1 Hệ thống loa 2.1, công suất 10W, âm thanh trung thực

7 M109 2.1 Hệ thống loa 2.1, công suất 10W, âm thanh trung thực

8 M119 2.1 11W, 3 cục, 1SubWoofer

9 M223 2.1 21W, 3 cục, 1SubWoofer, thiết kế vỏ bóng mới lạ, đẹp mắt

10 M590 (2.1) 37W, 3 cục, kiểu dáng đẹp, chất bọc từ tính, âm thanh trong suốt.

11 M111 2.1 12W, SubWoofer 2.1 (3 cục) kiểu dáng trẻ trung, âm thanh trung thực

12 M280 2.1 40W, SubWoofer 2.1 (3 cục)

13 M820 2.1 40W, SubWoofer 2.1 (3 cục)

14 M200 2.1 40W, 3 cục, 1SubWoofer, kiểu dáng trẻ trung, âm thanh sống động

15 M500 2.1 40W, 3 cục, 1SubWoofer, màu đen trang nhã

16 M600 2.1 30W, 1 Subwoofer 16W + 2 satellites 12W/ch, kiểu dáng trẻ trung.

17 FC330 2.1 56W, SubWoofer 2.1 (3 cục), âm thanh trung thực, kiểu dáng đẹp

18 FC360 2.1

19 FC362 2.1

20 FC361 2.1 54W, SubWoofer 2.1 (3 cục), âm thanh trung thực, kiểu dáng rất đẹp

21 FC390 2.1 54W, 3 cục, 1 SubWoofer 24W, 2 satellites 15W.

22 FC570 2.1 47W, SubWoofer 2.1(4 cục), âm thanh mạnh, bộ đIều khiển âm thanh rời

23 FC530 2.1 54W, SubWoofer 2.1(4 cục), âm thanh mạnh, bộ đIều khiển rời

24 FC550 (2.1) 54W, 1 Subwoofer 24W, 2 satellites 15W/ch

25 FC661 2.1 (4 cục), 40W, bộ đIều khiển rời, đIều khiển từ xa, sang trọng.

26 X2 2.1 46W, SubWoofer 2.1, Âm thanh trung thực

27 X13 2.1

28 M100U 2.1

29 M223U 2.1

Csuất 1W, âm thanh trung thực, nhỏ gọn có thê rđút túi,pin xạc, đọc thẻ nhớ,FM

54W, SubWoofer 2.1 (3 cục), âm thanh trung thực, kiểu dáng mới thời trang

54W, SubWoofer 2.1 (3 cục), âm thanh trung thực, kiểu dáng mới thời trang

68W, 1SubWoofer 40W + 2 Satellites 14W/ch, chống nhiễm từ, có điều khiển từ xa

Hệ thống loa 2.1, công suất 10W, âm thanh trung thực,Tích hợp đầu đọc USB, thẻ nhớ

21W, 3 cục, 1SubWoofer, thiết kế vỏ bóng mới lạ, đẹp mắt, âm thanh trung thực, Tích hợp đầu đọc USB, thẻ nhớ

30 M500U 2.1

31 M700U 2.1

32 FC530U (2.1)

33 TMN-3 (4.1) 50W, SubWoofer 4.1 (5 cục)

34 M590 (4.1) 50W, 5 cục, kiểu dáng đẹp, chất bọc từ tính, âm thanh trong suốt.

35 M500 ( 5.1) 60W, 5 cục, kiểu dáng đẹp, chất bọc từ tính, âm thanh trong suốt.

36 FC730 5.1 (6 cục), 84W, bộ điều khiển âm thanh rời, có điều khiển từ xa

37 FC861 5.1

38 X2 5.1 69W , kiểu dáng đẹp, âm thanh tuyệt hảo

39 SOLO 1 60W (30Wx2), màu đen

40 SOLO 1C 60W (30Wx2), cso điều khiển từ xa, màu đen

41 SOLO 5C 80W (40Wx2), màu nâu, có điều khiển từ xa

42 SOLO 6C 100W (50Wx2), có điều khiển

43 SOLO 7 120W (60Wx2), có điều khiển

NIMBUS-SONY

1 NIMBUS X1 2.0 (mini)

2 NIMBUS X2 2.0 (mini)

3 NIMBUS X3 (2.0)

4 NIMBUS X5 (2.0)

5 NIMBUS N210 (2.1)

6 NIMBUS N240 (2.1)

7 NIMBUS N310 (2.1)

8 NIMBUS N540

9 SONY SRS-BTV5

10 SONY SRS-D4 (2.1)

11 SONY SRS-D8 (2.1)

12 SONY SRS-D5/C E18 (2.1)

13 SONY SRS-D25 (2.1)

14 SONY SRS-A201 Loa vi tính 2.0 nhỏ gọn với thiết kế hiện đại

SOUNDMAX1 A-120 (2.0) 6W, sư dụng trực tiếp nguồn điện từ USB 5V DC, Volume Control

2 A-140 (2.0) 10W, chống nhiễm từ, thùng loa màu xám, thiết kế nhỏ gọn

3 A-150 (2.0) 10W, chống nhiễm từ, thùng loa màu đen, thiết kế nhỏ gọn

4 AK-600 (2.0)

5 V-6i (2.0)

40W, 1 Subwoofer 16W + 2 satellites 12W*2. Màu đen, vỏ gỗ + nhựa. Tích hợp đầu đọc USB, thẻ nhớ

46W, 1SubWoofer 18W + 2 satellites 14W/ch. Tích hợp đầu đọc USB, thẻ nhớ

64W, 1 Subwoofer 28W, 2 satellites 18W/ch ,Tích hợp đầu đọc USB, thẻ nhớ

100W, 1 Subwoofer 30W+ 5 satellites 14W/ch(6 cục loa + 1cục điều khiển) Có đk từ xa, kiểu dáng đẹp

6W (3Wx2). Thiết kế dành cho Laptop. Mẫu mã đẹp, gọn nhẹ khi mang theo.

6W (3Wx2). Thiết kế dành cho Laptop. Có thể xoay 180 độ. Mầu sắc: đen và xám bạc

6W (3Wx2). Thiết kế dành cho Laptop. Mẫu mã đẹp, gọn nhẹ khi mang theo.

6W (3Wx2). Có hỗ trợ FM radio;Có màn hình LCD hiện thị;Nguồn sư dụng sư dụng pin sạc có thể tháo rời;Có đường line in có thể kết nối với các thiết bị khác như: điện thoại, MP3, Ipod, iphone…nghe nhạc qua thẻ nhớ,USB.

Csuất 11W,Subwoofer : 5W RMS,Satellite:6W ( 3W x 2 ),Tần số đáp ứng : 60Hz- 20kHz

Csuất 20W,Subwoofer : 10W RMS,Satellite:10W ( 5W x 2 ),Tần số đáp ứng : 45Hz - 20Hz

Csuất 25W,Subwoofer : 15W RMS,Satellite: 10W ( 5W x 2 )

Csuất 55W,Subwoofer : 25W RMS,Satellite: 30W  (15W x 2 ),Tần số đáp ứng : 35Hz - 20Hz

Công suất phát 1.2W; đường kính màng loa 34mm; Pin lion;sạc qua cổng USB; thời lượng pin: 5h phát nhạc liên tục. Phụ kiện đi kèm: dây sạc USB, túi đựng.

27W, Thiết kế đặc biệt đáp ứng nhu cầu của game thủ cũng như các nhu cầu giải trí khác như xem phim, video clip…,cực chất ở những âm trầm, âm thanh sắc net, trung thực

60W, 2.1ch Speaker System for PC Gaming and Movied; Volume and Bass Control; Subwoofer 115mm

40W, 2.1ch Speaker System for PC Gaming and Movied; Volume and Bass Control; Subwoofer 115mm

25W, Thiết kế dành cho Laptop. Có thể xoay 180 độ. Mầu sắc: đen và xám bạc

90W, 2 loa vệ tinh. Volume Control, Bass, Treble Control. Công nghệ chống nhiễm từ

4W. Volume Control. Công nghệ chống nhiễm từ. Sư dụng trực tiếp nguồn điện từ cổng USB 5V DC hoặc dùng pin AAAx4

6 V-7 (2.0)

7 A-820 (2.1) 25W, 1 Subwoofer 15W + 2 satellites 5W/ch, chống nhiễm từ

8 A-830 (2.1) 30W, 1 Subwoofer 20W + 2 satellites 5W/ch, chống nhiễm từ

9 A-840 (2.1) 25W, 1 Subwoofer 15W + 2 satellites 5W/ch, chống nhiễm từ

10 A-850 (2.1) 25W, 1 Subwoofer 15W + 2 satellites 5W/ch, chống nhiễm từ

11 A-860 (2.1) 35W, 1 Subwoofer 15W + 2 satellites 10W/ch, chống nhiễm từ

12 A-870 (2.1) 35W, 1 Subwoofer 15W + 2 satellites 10W/ch, chống nhiễm từ

13 A-880 (2.1) 25W, 1 Subwoofer 15W + 2 satellites 5W/ch, chống nhiễm từ

14 A-890 (2.1) 25W, 1 Subwoofer 15W + 2 satellites 5W/ch, chống nhiễm từ

15 A-910 (2.1) 25W, 1 Subwoofer 15W + 2 satellites 5W/ch, chống nhiễm từ

16 A-2100 (2.1)

17 A-2114 (2.1) 50W, 1 Subwoofer 10W*2 + 2 satellites 15W/ch, chống nhiễm từ

18 A-2210 (2.1) 60W, 1 Subwoofer 30W + 2 satellites 15W/ch, chống nhiễm từ

19 A-2250 (2.1)

20 A-2300 (2.1)

21 A-2700 (2.1)

22 A-2727 (2.1)

23 A-2729 (2.1)

24 AW-100 (2.1)

25 C-11 (2.1)

26 A-4000 (4.1) 60W, 1 Subwoofer 2W + 4 satellites 10W/ch, chống nhiễm từ

27 A-5000 (4.1)

28 A-8800 (4.1)

29 B-30 (5.1)

30 B-40 (5.1)

31 B-50 (5.1)

32 B-91 (5.1)

33 B-92 (5.1)

34 BS-10 (2.0) 60W, 2 satellites, chống nhiễm từ, thùng loa bằng gỗ piano đen bóng

35 BS-20 (2.0) 50W, 2 satellites, chống nhiễm từ, thùng loa bằng gỗ piano đen bóng

36 BS-30 (2.0) 80W, 2 satellites, chống nhiễm từ, thùng loa bằng gỗ piano đen bóng

37 V-5 (2.0) 4W, IP Phone Speaker, công nghệ chống nhiễm từ

5W. Volume Control. Công nghệ chống nhiễm từ. Nghe đài FM. Sư dụng trực tiếp nguồn điện từ cổng USB 5V DC hoặc dùng pin AAAx4

60W, 1 Subwoofer 30W + 2 satellites 15W/ch, chống nhiễm từ, chức năng karaoke, đèn hiển thị công suất

60W, 1 Subwoofer 30W với Dual Bass cực mạnh + 2 satellites 15W*2. Volume Control, Bass, Treble Control. Chống nhiễm từ

60W, 1 Subwoofer 30W + 2 satellites 15W/ch, chống nhiễm từ, chức năng karaoke, màn hình LED hiển thị công suất

60W, 1 Subwoofer 30W + 2 satellites 15W/ch, chống nhiễm từ, chức năng karaoke, màn hình LED hiển thị công suất

60W, 1 Subwoofer 30W + 2 satellites 15W/ch, chống nhiễm từ, chức năng karaoke, đèn hiển thị công suất

60W, 1 Subwoofer 30W + 2 satellites 15W/ch, chống nhiễm từ, chức năng Karaoke, màn hình LED hiển thị mức công suất, thiết kế mang đậm phong cách cổ điển, chắc chắn. Âm thanh trong trẻo, sâu lắng

80W (40W + 20Wx2), 2 loa Vệ tinh, 1 loa Siêu trầm. Volume Control, Bass, Treble. Công nghệ chống nhiễm từ. Có chức năng Karaoke. Đèn hiển thị mức công suất

18W, 2 loa vệ tinh. Volume Control, Bass, Treble Control. Công nghệ chống nhiễm từ.

60W, 1 Subwoofer 2W + 4 satellites 10W/ch, chống nhiễm từ. Đèn hiển thị

90W, 1 Subwoofer 30W + 4 satellites 15W/ch, chống nhiễm từ. Đèn hiển thị, chức năng hát karaoke

105W, 1 Subwoofer 30W; 5 satellites 15W/ch, 5 kênh kĩ thuật số; tự động giả lập từ 2.1 sang 5.1; công nghệ chống nhiễm từ, đèn hiển thị, có điều khiển

115W, 1 Subwoofer 40W; 5 satellites 15W/ch, 5 kênh kĩ thuật số; tự động giả lập từ 2.1 sang 5.1; công nghệ chống nhiễm từ, đèn hiển thị, có điều khiển

125W, 1 Subwoofer 50W; 5 satellites 15W/ch, 5 kênh KTS; tự động giả lập từ 2.1 sang 5.1; công nghệ chống nhiễm từ, màn LED hiển thị, có điều khiển

225W, 1 Subwoofer 100W; 4 satellites 25W/ch; 1 loa Center 5W, tự động giả lập từ 2.1 sang 5.1; chống nhiễm từ, đèn hiển thị, có điều khiển từ xa

225W, 1 Subwoofer 100W; 4 satellites 25W/ch; 1 loa Center 5W, tự động giả lập từ 2.1 sang 5.1; chống nhiễm từ, đèn hiển thị, có điều khiển từ xa

38 V-6 (2.0)

39 V-8

CARD ÂM THANHASUS

1 XONAR U3 ( USB)

2 XONAR-DG INTERNAL 5.1 (PCI)

3 XONAR-DS INTERNAL 7.1 (PCI )

4 XONAR-D1 7.1 (PCI)

5 XONAR D2/PM 7.1 (PCI)

6 XONAR D2X / XDT 7.1 (PCI-Ex1)

7 XONAR HDAV 1.3 SLIM

8 Card âm thanh_SoundCard Asus XONAR-ESSENCE STX/A<GA>

CREATIVE

1 BLASTER 5.1 VX

2

Hệ thống loa: Portable Speaker System ~Volume Control. Tổng công suất 6W (RMS). Ngõ tín hiệu vào: 3.5mm Stereo Jack, SD/MMC Card. Ngõ tín hiệu ra: 2 x 3W,Tỷ số nen nhiễu >40dB. Trang bị công nghệ chống nhiễm từ~Tuơng thích PC & Đầu DVD, CD. Sư dụng trực tiếp nguồn điện từ cổng USB 5V DC hoặc dùng pin AAAx4

Hệ thống loa: Portable Speaker System ~Volume Control . Tổng công suất 6W (RMS), Tần số đáp ứng 20Hz đến 20KHz , Ngõ tín hiệu vào: 3.5mm Stereo Jack, SD/MMC Card ,Ngõ tín hiệu ra: 2 x 3W ,Tỷ số nen nhiễu >40dB. Trang bị công nghệ chống nhiễm từ.Tuơng thích PC , Có tính năng nghe đài FM , Sư dụng trực tiếp nguồn điện từ cổng USB 5V DC hoặc dùng pin sạc . Màu đen

20 Hz to 20 KHz- Analog Output Jack : 1 x 3.5mm RCA jack - Analog Input Jack : 1 x 3.5mm RCA jack- 1 x Digital S/PDIF Optical Output: Dolby® Technologies : Dolby® Digital Live/Dolby® Headphone /Dolby® Virtual Speaker /Dolby® Pro-Logic II - Hi-Fi class audio: Powered by exclusive Hyper Grounding technology

192k/24bit true PC Hi-Fi audio presentation- High Definition Audio Processing at 192KHz/24Bit Sampling Rates - Dolby® Headphone for an immersive 5.1 surround imaging - Immerse yourself in 3D gaming sound with GX2.5 audio engine

192k/24bit true PC Hi-Fi audio presentation- High Definition Audio Processing at 192KHz/24Bit Sampling Rates - Enjoy lively home theater audio through DTS Connect technology- Immerse yourself in 3D gaming sound with GX2.5 audio engine

35 times clearer then on-board audio - Supports latest DS3D GX2.0 for gaming- Dolby home theater technologies- Low-profile bracket bundled- S/pdif connect to vga cards for HDMI output

Unparalleled SNR up to 118db Audio Quality - High Definition Audio Processing at 192KHz/24Bit Sampling Rates - ALT technology: Legally backup digital music into non-protected MP3/WMA files - Dolby and DTS for Complete Digital Home Experience

ASUS XONAR D2X/XDT INTERNAL SOUND CARD 7.1 PCI-Ex1Ultra Fidelity 7.1 PCI-Ex1 Sound Card with Complete Dolby®/DTS® Sound Technologies - Unparalleled SNR up to 118db Audio Quality - High Definition Audio Processing at 192KHz/24Bit Sampling Rates - ALT technology: Legally backup digital music into non-protected MP3/WMA files - Dolby and DTS for Complete Digital Home Experience

HDMI1.3,có thể Cắm vừa dòng case nhỏ Micro-ATX, ITX, Full-HD Audio/Video, HDMI Input/Output; Digital S/PDIF Input/Output

XONAR Essence STX ( PCI-E ) 7.1Audio STEREO

Âm thanh 5.1, công nghệ âm thanh vòm CMSS, EAX, tương thích Win Vista

BLATER X-FI SURROUND 5.1 PRO (USB)

External USB Sound Blaster sound card with THX TruStudio Pro for notebooks and PCs.

3 BLASTER PLAY 2.1 Chuân giao tiếp USB 1.1

4 BLASTER AUDIGY VALUE 7.1 (PCI) Âm thanh 7.1 24-bit/96kHz, công nghệ âm thanh vòm CMSS, EAX

5 X-Fi Xtreme Audio 7.1 ( PCI-E)

6 BLASTER X-FI GO PRO 2.1

7 BLASTER Easy Record

TV BOX 1 GADMEI UTV 258 Xem TV, Capture, chụp ghi hình ảnh, giao tiếp USB

2 GADMEI 2830

3 GADMEI UTV332

CARD TIVI

1 BUSTER CARD ( PCI)

2 WinTV – USB2 - FM

3 WinTV – PCI-FM

4 WinTV USB-LIVE2

5 WinTV – NOVA-T-STICK (USB)

6 WinTV – HVR-900 HD (USB)

7 WinTV – HVR-1100

8 WinTV – PVR-150 (PCI)

9 WinTV-PVR-150 MCE

10 WinTV – PVR-USB2

11 WinTV-PVR-USB2-MCE

12 WinTV – PVR-HD

13 WinTV – HVR-900 (For MAC)

14 WinTV – HVR-1700 (PCI-e)

S/P: 7.1, DVD Audio, 24bit Decoder & Recorder, 109dB SNR, CMSS-3D. Built in XRam (64Mb), cắm khe 1X trên main

Cổng giao tiếp USB; Signal-to-Noise Ratio:≥96dB; Connectivity: Microphone in (1/8" mini jack) Headphone out (1/8" mini jack) Dung lượng 1GB

Playback: 16-bit/48kHz Stereo Headphone out (≥ 88db SNR);Record: 16-bit/48kHz

Xem được truyền hình cáp màn hình LCD cỡ lớn, độ phân giải cao, chuân full HD.

Giao tiếp USB, bộ nhớ lưu trữ 1000 kênh khác nhau, menu trực tiếp trên màn hình hiển thị, có thể dùng cho laptop, không cần adapter

Xem được truyền hình cáp; lưu trữ hình ảnh siêu âm; định dạng file avi; Tính năng ghi lại chương trình TV, ảnh, qua đường AV và S-video

Xem TV tín hiệu Analog trên PC và laptop. Nghe và ghi lại chương trình radio FM. Hẹn giờ ghi lại chương trình TV, sư dụng định dạng video chất lượng cao MPEG-2. Hoạt động cùng các ứng dụng Windows Media Center

Xem TV trên máy tính PC. Nghe đài FM. Ghi lại chương trình TV. Điều khiển từ xa cho TV và radio.

Capture video vào máy tính PC hay Laptop từ camcorder, VCR hoặc video camera.

Xem truyền hình KTS mặt đất DVB-T trên PC hoặc Notebook. Ghi lại chương trình TV vào máy tính với chất lượng cao. Lập lịch ghi chương trình

Xem truyền hình độ net cao HD và SD tín hiệu Analog, cáp, KTS mặt đất DVB-T trên PC hoặc Notebook. Chức năng dừng và ghi hình vào máy tính. Lập lịch ghi chương trình

Xem TV analogue trên PC, Xem truyền hình số FreeView trên PC. Ghi lại chương trình TV analogue và KTS lên ổ cứng của PC, sư dụng định dang video chất lượng cao MPEG-2. Nghe radio qua đài FM và DVB-T.Kèm chiếc điều khiển từ xa

Xem truyền hình tín hiệu analog, cáp trên PC. Chức năng dừng hình và ghi lại vào máy tính. Lập lịch ghi chương trình TV. Capture Video với chất lượng cao

Xem TV và nghe đài FM.Lập lịch ghi các chương trình yêu thích. Sư dụng máy tính trong khi ghi chương trình. Điều khiển từ xa

Xem truyền hình tín hiệu analog, cáp trên PC. Nghe đài FM. Trong khi xem TV vẫn có thể duyệt web, email hay chạy các ứng dụng PC. Ghi lại các chương trình. Cho phep dừng hình TV đang xem, tua đi, tua lại. Lập lịch ghi chương trình. Capture Video với chất lượng cao

Xem tivi trên Media Center PC hoặc laptop. Nghe FM. Dừng/ tua hình trong khi xem TV. Ghi lại các chương trình TV. Điều khiển từ xa

Có thể ghi lại chương trình truyền hình HD (1080i, 720p hoặc VGA/D1), công nghệ nen H.264. Video input: Component /S-Video/ Composite. Audio input: Optical, RCA audio

Xem truyền hình tín hiệu analog, truyền hình cable, Truyền hình KTS mặt đất DVB-T cho Mac và PC. Chức năng dừng hình và ghi lại chương trình TV. Lập lịch ghi chương trình

Hai kênh TV Digital hoặc Analog ứng dụng cho Vista Media Center trên máy tính với môt card đơn chuân PCI-Express. WinTV-HVR-1700 bao gồm bộ thu Analog và DVB-T digital TV. 

15 WinTV – HVR-1900 (USB)

16 WinTV – HVR-1300 (PCI)

17 IMPACT VCB

18 WinTV MC Remote Control Kit

WEBCAM CREATIVE (CÓ VAT)

1 CREATIVE LIVE!CAM SYNC

2

3

4 CREATIVE WEBCAM QMAX Cảm biến VGA (640 x 480); Giao diện: Hi-Speed USB 2.0

5 CREATIVE VADO HD (3rd Gen)

LOGITECH ( CÓ VAT)

1 LOGITECH QUICKCAM SPHERE AF

2 LOGITECH C120

3 LOGITECH C170 Chụp hình 5.0 Megapixel, tích hợp Micro. Dùng cho PC, Notebook

4 LOGITECH C210

5 LOGITECH C270 Chụp hình ở chế độ 1.3MegaPixel, tích hợp Micro.

6 LOGITECH C525

7 LOGITECH C615

8 LOGITECH C905

9 LOGITECH C910

10 LOGITECH C920

11 LOGITECH PRO 9000

FACECAM (CÓ VAT)

Xem truyền hình tín hiệu analog, truyền hình cable, Truyền hình KTS mặt đất DVB-T trên PC hoặc Notebook. Lập lịch ghi lại chương trình TV. Tích hợp phần cứng MPEG encoder, hệ thống chạy mạnh mẽ hơn

Xem truyền hình tín hiệu Analog, cáp, KTS mặt đất DVB-T trên PC. Ghi vào máy tính, nghe đài FM hoặc DVB-T radio. Tích hợp phần cứng MPEG encoder

Video Input: Composite / S-Video - Support NTSC or PAL video- hardware digitizing - Snap still and motion video images - Videoconference over the Internet

Điều khiển từ xa dành cho Windows Media Center Media Center Certified Remote Control Kit. Tương thích Windows Vista Premium và Ultimate hoặc Windows XP Media Center Edition! Cũng có thể điều khiển Microsoft's Xbox 360

Cảm biến: VGA, bắt ảnh: 800x600; Video: 800x600@30fps, giao diện: USB 2.0

CREATIVE LIVE!CAM SOCIALIZE CLA

Cảm biến VGA (640 x 480); Bắt ảnh 1280 x 960 pixels; Video: 800 x 600 pixels; Giao diện: Hi-Speed USB 2.0

CREATIVE LIVE!CAM SOCIALIZE HD CLA

Cảm biến HD CMOS ;Video: 1280x720 pixels;Bắt ảnh: 5MP with interpolation; Giao diện USB 2.0

Capture moments in HD clarity of up to 1280x720p with a choice of switching to photo mode.

Tự động bắt hình, chụp ảnh ở chế độ 8Mpx, quay phim, tự động lấy ảnh, tự động chỉnh ánh sáng, tích hợp sẵn Mic, lọc tiếng cho Mic.

VGA 600x800, chụp hình lên đến 1.3 Megapixel, tích hợp Micro. Có thể kẹp trên màn hình CRT hoặc LCD.

Chụp hình lên đến 1.3 Megapixel, tích hợp Micro công nghệ Rightsound, lọc tạp âm, đàm thoại rõ ràng

Độ phân giải nội suy lên đến 8MB ,quay video HD, tích hợp Micro và tích hợp tính năng lọc tạp âm.

Chụp ảnh ở độ phân giải 8MB ( Với phần mềm logitech). Gọi điện thoại có hình ảnh HD720, tự động lấy net.Full HD 1080.

Cảm biến thực 2 Mega Pixels và có thể nâng lên chất lượng hình ảnh ở 8 megapixels. Có thể quay phim HD (960 by 720 pixels). Công nghệ điều chỉnh ánh sáng Rightlight. Tích hợp 1 Micro ứng dụng công nghệ RightSound.

Chụp ảnh ở chế độ 10Megapixel.Ghi lại hình ảnh ở chế độ full HD 1080, video call ở chế độ HD720. Kết nối cổng USB. Tính năng chụp ảnh , tích hợp Micro. Lưu ảnh vào bộ nhớ ngoài.

Chụp ảnh ở chế độ 15Megapixel. Ghi lại hình ảnh ở chế độ Full HD 1080, Video Call ở chế độ HD 720 , Full HD 1080 trên skype . H.264 video Standard. Ống kính Carl Zeiss . Tự động autofocus.

Ống kính Carl Zeiss® tự động lấy net. Hình ảnh mịn, sắc net, trung thực. Độ tương phản cao. Các phần mền chỉnh sưa ảnh đi kèm

1 Facecam 312

2 Facecam 315

3 Facecam 1000

BCIT (CHƯA VAT)1 BCIT 685 Độ phân giải 5M pixel, rõ net, tự động nhận driver, có mic liền

2 BCIT 106 Độ phân giải 5M pixel, rõ net, tự động nhận driver, có mic liền

3 BCIT 736 Độ phân giải 5M pixel, rõ net,tự động nhận driver, vỏ Inox

4 BCIT 777 Độ phân giải 5M pixel, rõ net, tự động nhận driver

5 BCIT 786 Độ phân giải 5M pixel, rõ net, có mic,vỏ Inox

6 BCIT 695 Độ phân giải 5M pixel, rõ net,hàng cao cấp

7 BCIT 659 Độ phân giải 5M pixel, rõ net, có mic

8 BCIT 718 Độ phân giải 5M pixel, rõ net, có mic,tự động nhận driver

9 BCIT 811 Độ phân giải 5M pixel, rõ net,vỏ Inox,tự động nhận driver

10 BCIT 812 Độ phân giải 5M pixel, rõ net,vỏ Inox, tự động nhận driver

11 BCIT 826 Độ phân giải 5M pixel, rõ net, có mic,vỏ Inox,tự động nhận driver

12 BCIT 1075 Độ phân giải 5M pixel, rõ net, có mic,vỏ Inox,tự động nhận driver

13 BCIT 2008 Độ phân giải 1.3M pixel, hình ảnh cực net, kẹp được cho NB

COLOVIS ( CHƯA VAT)1 COLORVIS CVC ND5 Độ phân giải 1.3MP, hình ảnh đẹp, rõ net

2 COLORVIS CVC ND7 Không cần cài đặt, chất lượng đẹp. độ phân giải 1.3MP

3 COLORVIS CVC ND8 Không cần cài đặt, chất lượng đẹp. độ phân giải 1.3MP

4 COLORVIS CVC ND20 Độ phân giải 1.3MP, hình ảnh đẹp, net, không giật. Tự động nhận driver

5 COLORVIS CVC ND30 Độ phân giải 1.3MP, hình ảnh đẹp, net, không giật. Tự động nhận driver

6 COLORVIS CVC ND40 Độ phân giải 1.3MP, hình ảnh đẹp, net, không giật. Tự động nhận driver

7 COLORVIS CVC ND90 Độ phân giải 1.3MP, hình ảnh đẹp, net, không giật. Tự động nhận driver

8 COLORVIS CVC 200 Độ phân giải 1.3MP, hình ảnh đẹp, net, không giật. Tự động nhận driver

9 COLORVIS CVC N200 Độ phân giải 1.3MP, hình ảnh đẹp, net, không giật. Tự động nhận driver

10 COLORVIS CVC 002 Độ phân giải 1.3MP, hình ảnh đẹp, net, không giật. Tự động nhận driver

11 COLORVIS CVC 201 Độ phân giải 1.3MP, hình ảnh đẹp, net, không giật. Tự động nhận driver

12 COLORVIS CVC 202 Độ phân giải 1.3MP, hình ảnh đẹp, net, không giật. Tự động nhận driver

Độ phân giải 300K (640x480). File lưu chuân JPEC/WMV. Quay video 30 hình/giây. Không cần cài đặt. Tích hợp microphone. Điều chỉnh góc 360 độ. Vòng xoay chỉnh tiêu cự. Nút chụp hình. Chuyên dùng cho Yahoochat/Facebook/Youtube...Dùng chân đứng hoặc đầu kẹp vào màn hình notebook/LCD.

Độ phân giải 300K (640x480). File lưu chuân JPEC/WMV. Quay video 30 hình/giây. Không cần cài đặt. Tích hợp microphone. Điều chỉnh góc 360 độ. Công nghệ bảo mật người dùng IPM. Chuyên dùng cho Yahoochat/Facebook/Youtube/Skypee/MSN...Dùng chân đứng hoặc đầu kẹp vào màn hình notebook/LCD.

Độ phân giải HD720P 1280x720 !! File lưu chuân MJPEC/WMV. Quay video 30 hình/giây. Không cần cài đặt. Điều chỉnh góc 360 độ. Công nghệ bảo mật người dùng IPM. Chuyên dùng cho Yahoochat/Facebook/Youtube/Skypee/MSN...Siêu mỏng (0,9cm). Dùng chân đứng hoặc đầu kẹp vào màn hình notebook/LCD.

13 COLORVIS CVC 203 Độ phân giải 1.3 MP, Hình ảnh đẹp, không giật. Tự động nhận driver.

14 COLORVIS CVC 204 Độ phân giải 1.3 MP. Hình ảnh đẹp, không giật. Tự động nhận driver.

15 COLORVIS CVC 205

16 COLORVIS CVC 207 Hình ảnh đẹp, không giật. Tự động nhận driver.

17 COLORVIS CVC 208 Hình ảnh đẹp, không giật. Tự động nhận driver.

TAKO ( CHƯA VAT)

1 TAKO-01

2 TAKO-05

3 TAKO-09

4 TAKO-10 Chất lượng đỉnh cao 1.3Mp, rõ net, ảnh Zoom có có độ net cao

5 TAKO-12

A4TECH (CÓ VAT)

1 A4tech PK.635E Webcam USB 640x480 A4Tech , tự động chỉnh tiêu cự và độ sáng.

2 A4tech PK.720G

3 A4tech PK.760E

TAI NGHEA4TECH (CÓ VAT)

1 A4TECH HS-5P

2 A4TECH HS-26

3 A4TECH HS-28

4 A4TECH HS-50

5 A4TECH HS-19.1

6 A4TECH HS-800

7 A4TECH L-600-1

8 A4TECH HSB-110U

9 A4TECH HSB-560

CREATIVE (CÓ VAT)1 CREATIVE HE-100 Bộ tai nghe + MIC

2 CREATIVE HS-150 BACKPHONE Bộ tai nghe + MIC

3 CREATIVE HS-330 Bộ driver nam châm Neodymium 30mm, tần số: 20Hz - 20kHz

4 CREATIVE HS-350 Màng siêu mỏng 40mm, dây cáp đồng chống oxi hoá

5 CREATIVE HS-400 Bộ tai nghe hỗn hợp, có volume control, Loại lớn

Độ phân giải 2.0 MP. Hình ảnh đẹp ,không giật. Hỗ trợ hồng ngoại trong bóng tối

Độ phân giải: 350K Pixels, Không cần đĩa cài đặt, có khả năng nhận diện khuôn mặt

Độ phân giải 350K pixel, rõ net, hình không rung động, có chân kẹp đế cho laptop, màu đỏ, không cần đĩa cài, tích hợp micro

Chất lượng truyền hình ảnh cao, sáng rõ với ống kính và chip chất lượng cao. Có 6 đèn Led dùng vào ban đêm, vỏ inox, mẫu mã đẹp. • Độ phân giải: 350K Pixels CMOS image sensor

Độ phân giải 480K pixels, có chân kẹp đế cho laptop, màu xanh lá cây/ đỏ

Webcam USB 640x480 A4Tech , tự động điều chỉnh tiêu cự và độ sáng. Có Microphone tích hợp . Up to 16Megapicel

Webcam USB 640x480 A4Tech , có nút chụp hình nhanh, có thể quay 360 độ , đế kẹp.

Stereo headset; Tự động khư tiếng ồn khi đàm thoại; Thiết kế ôm gọn tai tạo sự thoải mái khi sư dụng, có mic, dây dài 2m

Stereo headset; Tự động khư tiếng ồn khi đàm thoại; Thiết kế ôm gọn tai tạo sự thoải mái khi sư dụng, có mic, dây dài 1.8m

Tai nghe Stereo, tự động khư tiếng ồn khi đàm thoại, nút chỉnh Valoume trên tai nghe, bao tai nghe có thể tháo rời để giặt sạch.

Tai nghe Stereo, tự động khư tiếng ồn khi đàm thoại, thiết kế ôm gọn tai tạo sự thoải mái khi sư dụng.

Tai nghe Stereo, tự động khư tiếng ồn khi đàm thoại, thiết kế ôm gọn tai tạo sự thoải mái khi sư dụng.

Tai nghe Stereo, thiết kế dành cho game thủ, thoải mái sư dụng trong thời gian dài

Tai nghe Stereo Tự động khư tiếng ồn khi đàm thoại; Nút chỉnh volume và mic trên dây; Thiết kế folding thông minh, dễ dàng mang theo; Màu: đen

Headset speaker có thể lắp ráp từ tai nghe thành loa ngoài, giúp bạn dễ dàng thích nghi với môi trường .Tự động khư tiếng ồn khi đàm thoại; Thiết kế folding thông minh, dễ dàng xếp gọn mang theo; Màu: đen

Headset speaker có thể lắp ráp từ tai nghe thành loa ngoài, giúp bạn dễ dàng thích nghi với môi trường .Tự động khư tiếng ồn khi đàm thoại; Thiết kế folding thông minh, dễ dàng xếp gọn mang theo; Màu: đen

6 CREATIVE HS-420

7 CREATIVE HS-720

8 CREATIVE HQ-65 (Backphones) Tai nghe Stereo, kích thước gọn nhẹ, dây dẫn 1.2m

9 CREATIVE HQ-80 (Backphones)

10 CREATIVE HQ-140 Tai nghe Stereo, kích thước gọn nhẹ, dây dẫn 1.2m

11 CREATIVE HQ-1450

12 CREATIVE HQ-1600

13 CREATIVE EP-50

14 CREATIVE EP-430

15 CREATIVE EP-510

16 CREATIVE EP-550

17 CREATIVE EP-630

GENIUS (CÓ VAT)

1 GENIUS GHP-200X

2 GENIUS GHP-240X

3 GENIUS GHP-02V Volume Cotrol, dùng kèm với mp3…

4 GENIUS HS-200C Bộ tai nghe hỗn hợp, có volume control, Microphone

5 GENIUS GHP-200V Tai nghe dạng Ear-bud nhỏ nhẹ, dùng kèm Iphone, Ipod, mp3…

6 GENIUS HS-300A

7 GENIUS HS-02S Tai nghe có dây, microphone, dây chụp bằng kim loại

8 GENIUS GHP-420S

9 GENIUS HS-04A Bộ tai nghe hỗn hợp, có volume control, Loại lớn

10 GENIUS HS-04SU

11 GENIUS HP-04 LIVE Bộ tai nghe, có volume control, lọc tiếng ồn, tạp âm

12 GENIUS HS-05A Bộ tai nghe hỗn hợp, âm thanh to, trong, chống tạp âm

RAZER

1 RZ-Electra

ENZATEC - HAVIT

Tai nghe stereo và backphones với micro có thể tháo rời, lý tưởng cho online chat, chơi game máy tính và nghe nhạc; tần số: 20Hz - 20KHz, trở kháng 32ohms, Ổ cắm mini stereo mạ vàng 3.5mmTai nghe stereo và backphones với micro có thể tháo rời, lý tưởng cho online chat, chơi game máy tính và nghe nhạc; tần số: 20Hz - 20KHz, trở kháng 32ohms, Ổ cắm mini stereo mạ vàng 3.5mm

Tai nghe stereo và backphones với micro có thể tháo rời, lý tưởng cho online chat, 30mm Neodymium magnetFrequency Response: 20Hz-20kHzImpedance: 16ohmsMicrophone

Bộ driver nam châm Neodimium 30mm. Ổ cắm mini stereo mạ vàng 3.5mm

Tần số:20Hz-20kHz; Trở kháng:32ohms; Độ nhậy: 105dB/mW(1kHz); Chiều dài dây :3.5mm stereo gold-plated miniplug ; Ổ cắm:3.5mm mạ vàng; Trọng lượng:72g

Tần số:20Hz-20kHz; Trở kháng:32ohms; Độ nhậy: 105dB/mW(1kHz); Chiều dài dây :3.5mm stereo gold-plated miniplug ; Ổ cắm:3.5mm mạ vàng; Trọng lượng:180g

Tai nghe dùng cho máy MP3/MP4. Kiểu gắn vào tai. Có nút điều chỉnh âm lượng.

Tai nghe dùng cho máy MP3/MP4. Kiểu gắn vào tai. Có nút điều chỉnh âm lượng.

Tần số 20Hz - 20kHz. Trở kháng: 32 ohms. Độ nhạy: 106dB/mW. Chiều dài dây: 1,2m. Tai nghe cho người chơi thể thao

Tần số 20Hz - 20kHz. Trở kháng: 32 ohms. Độ nhạy: 113dB/mW. Chiều dài dây: 1,2m. Tai nghe cho người chơi thể thao

Dây cáp đồng không bị ô xi hoá 1.2m, bộ driver 9mm Neodymium magnet

Thiết kế thời trang, âm thanh chất lượng cao, kèm theo 2 đệm chỉnh bass. Dùng kèm với MP3, có 2 màu cam và kiwi để lựa chọn

Tai nghe dạng Ear-tube nhỏ nhẹ. Kèm theo 3 cặp đầu nghe đủ kích cỡ. Đầu cắm 3.5mm mạ vàng Dùng cho Iphone, Ipod, MP3... có 3 màu : Tím/xanh lá/hồng

Thiết kế vòng ra sau đầu, thoải mái sư dụng trong thời gian dài: đàm thoại trực tuyến hay nghe nhac, âm thanh không bị meo

Tai nghe thiết kế dạng xoay, có thể điều chỉnh kích thước phù hợp với mọi kích cỡ đầu, jack cắm 3.5mm bọc vàng cho âm thanh chất lượng cao. Có 4 màu: xanh, hồng trắng và đen

Bộ tai nghe hỗn hợp, có volume control, Loại lớn. Tai nghe và microphone có chức năng lọc tiếng ồn

Tai nghe tuyệt hảo cho cả game và nghe nhạc . Tăng âm trầm cho game và nghe nhạc.Cách âm với thiết kế vòng ôm tai bằng da.Dây bọc cao su

1 HS 101

2 HS 102

3 HS 105

4 HS 702

5 Havit 112D Bộ tai nghe hỗn hợp, kiểu choàng đầu, thiết kế đẹp, âm thanh hay

Gaming Tt eSPORTS ( CÓ VAT)

1 SHOCK Black (HT-SHK002ECBL)

2 SHOCK White (HT-SHK002ECWH)

3 SHOCK Army (HT-SHK002ECGR )

LOGITECH ( CÓ VAT)

Enzatec™ - HS101: Speaker:Kích thước: 165*144*46 mm; Hệ thống âm thanh: MởTrở kháng: 20 ohm; Độ nhạy: 105 dB/mwDải tần số: 20-20K Hz; Rated Power: 20 mwMicrophone:S/N Ratio: >/= 58 dB; Độ nhạy của Microphone: -52 +/- 3 dBMức áp suất âm thanh: 110 dB; Loại dây kết nối: Double SidedDây dài: 2.3 m; Giắc kết nối: 3.5 mmMàu sắc: màu trắng (HS101WH); màu đen (HS101BK); màu hồng (HS101PR)Headphone thích hợp dùng cho máy tính với mức giá phù hợp.

Enzatec™ - HS102: Speaker:Kích thước:165*144*46 mm; Hệ thống âm thanh: MởTrở kháng: 20 ohm; Độ nhạy: 105 dB/mwDải tần số: 20-20K Hz; Rated Power: 20 mwMicrophone:S/N Ratio: >/= 58 dB; Độ nhạy của Microphone: -52 +/- 2 dBMức áp suất âm thanh: 110 dB; Loại dây kết nối: Double SidedDây dài: 1.3 m; Giắc kết nối: 3.5 mmMàu sắc: màu đen (HS102BK); màu trắng (HS102WH); màu đỏ (HS102RE); màu xanh blue (HS102BL)Headphone thích hợp dùng Smartphone

Enzatec™ - HS105: Speaker:Dải tần số:20 - 20,000 HzTrở kháng: 32 Ohm; Độ nhạy: 105 dBSpeaker diameter:105 dBMicrophone:Cable Connection:Two-parallel, symmetric; Kiểu dây:OFCDây dài: 2.1 m; Giắc kết nối: 3.5 mmDải tần số: 30~16,000 Hz; Độ nhạy của Microphone: 58dB ± 3dBMàu sắc: màu đen (HS105BK)Headphone thích hợp dùng cho máy tính với mức giá phù hợp.

Enzatec™ - HS702: Speaker:Kích thước:185*162*100 mm; Hệ thống âm thanh: ĐóngTrở kháng: 32 ohm; Độ nhạy: 105 dB/mwDải tần số: 20-20K Hz; Rated Power: 30 mwMicrophone:S/N Ratio: >/= 58 dB; Độ nhạy của Microphone: -52 +/- 3 dBMức áp suất âm thanh: 110 dB; Loại dây kết nối: Double SidedDây dài: 2.3 m; Giắc kết nối: 3.5 mmMàu sắc: màu đen (HS702BK)Headphone thích hợp dùng chat Skype, YM, Paltalk, MSN, ...

Microphone chống tạp âm. Di chuyển microphone: 2 chiều; thiết kế có thể gập gọn lại. Tăng cường âm bass siêu trầm

Microphone chống tạp âm. Di chuyển microphone: 2 chiều; thiết kế có thể gập gọn lại. Tăng cường âm bass siêu trầm

Microphone chống tạp âm.. Tăng cường âm bass siêu trầm. Lót tai thay được: 2 vành da, 2 vành vải. Tùy chỉnh hiệu ứng âm thanh theo loại game

1 LOGITECH STEREO WH150 / H150 Tai nghe 3.5, âm thanh trong trẻo, bss mạnh mẽ, công nghệ lọc tiếng ồn.

2 LOGITECH UE100

3 LOGITECH H250 Tai nghe 3.5, âm thanh trong trẻo, bss mạnh mẽ, công nghệ lọc tiếng ồn.

4

5 LOGITECH H165 AMR

6 LOGITECH HEADSET H230

7 LOGITECH H330 AMR

8

9 LOGITECH GAMING G330

10 LOGITECH H555

MICROLAB (CÓ VAT)1 MICROLAB K220 Bộ tai nghe hỗn hợp, có nút đIều chỉnh âm lượng, chống ồn

2 MICROLAB K250 Bộ tai nghe hỗn hợp, có nút đIều chỉnh âm lượng, chống ồn

3 MICROLAB K260 Bộ tai nghe hỗn hợp, có nút đIều chỉnh âm lượng

4 MICROLAB K270 Bộ tai nghe hỗn hợp, có nút đIều chỉnh âm lượng, chống ồn

5 MICROLAB K280 Bộ tai nghe hỗn hợp, có nút đIều chỉnh âm lượng, chống ồn

6 MICROLAB K290 Bộ tai nghe hỗn hợp, có nút đIều chỉnh âm lượng, chống ồn

SONY (CÓ VAT)

1 MDR-E9LP

2 DR-EX14VP

3 DR-EX12IP

4 MDR-EX10LP

6 MDR-AS200

7 MDR-AS400

8 MDR-EX100LP

Tai nghe LOGITECH UE100 3.5MM/IN-EAR/JADE GIUTAR, âm thanh trung thực

LOGITECH CLEARCHAT STYLE (EMEA)

Tai nghe 3.5, có tích hợp Microphone, âm thanh trong trẻo, bass mạnh mẽ, công nghệ lọc tiếng ồn. Micro điều chỉnh xoay 160 độ, điều chỉnh on/of trên dây

Thiết kế nhỏ gọn, có hộp đựng đi kèm, tiện lợI di chuyển, thiết kế chống ồn

Tai nghe 3.5, có tích hợp Microphone, âm thanh trong trẻo, bass mạnh mẽ, công nghệ lọc tiếng ồn

Bộ tai nghe hỗn hợp, tích hợp bộ điều chỉnh âm lượng on/off trên dây. Giao tiếp USB

LOGITECH CLEARCHAT COMFORT USB

Tai nghe dành cho PC và máy nghe nhạc MP3 - Kết nối Cổng USB, dễ dàng sư dụng kết nối với tất cả các thiết bị âm thanh hiện nay - Âm thanh sống động và trong trẻo. - Cần Micro điều chỉnh điều chỉnh xoay lên xuống tiện lợi cho người dùng

- Tai nghe có dây tích hợp Microphone. DÀNH CHO GAME THỦ - Chất lượng âm thanh trong trẻo cùng tiếng bass mạnh mẽ - Có Card Sound USB đi kèm nhằm tối ưu chất lượng âm thanh mà không phụ thuộc cardsound hoặc sư dụng trong trường hợp máy tính không có card sound - Hỗ trợ công nghệ Super wideband audio – dải âm tần siêu rộng - Công nghệ lọc tiếng ồn. - Bộ điều chỉnh âm lượng và on/off thu âm trên dây tiện lợi

- Tai nghe có dây tích hợp Microphone. - Chất lượng âm thanh trong trẻo cùng tiếng bass mạnh mẽ - Bộ điều chỉnh âm lượng và on/off thu âm trên dây tiện lợi - Hỗ trợ công nghệ Super wideband audio – dải âm tần siêu rộng - Công nghệ lọc tiếng ồn. - Bộ điều chỉnh âm lượng và on/off thu âm trên dây tiện lợi

Màu sắc thời trang(trắng, đỏ, xanh lam, cam, tím, vàng, xanh lá, xám ). Âm bass mạnh mẽ và âm treble rõ ràng, dây choàng cổ dài 1m

Tai nghe gắn trong thời trang và nữ tính. Âm thanh ấm áp, trong veo.Nhiều mầu sắc

Tai nghe gắn trong thời trang và nữ tính. Âm thanh ấm áp, trong veo.Nhiều mầu sắc

Âm thanh mạnh mẽ, sống động. Tai nghe gắn trong với miếng đệm tai vừa khít, đeo thoải mái trong thời gian dài. Dây điều chỉnh thuận tiện ,(đen, xám, xanh lam, vàng, hồng, tím, trắng)

9 DR-EX61 IP

10 MDR-NC7

11 XBA-S65/W

12 XBA-1

13 XBA-1 IP

14 XBA-1VP

15 XBA-10

16 XBA-C10

17 XBA-C10 IP

18 XBA-20

19 XBA-30

Tai nghe âm thanh nổi, thiết kế dành riêng cho Iphone, IpodDR-EX61iP với màng loa 9mm, nút điều chỉnh âm lượng và microphone ân trong dây. Thiết kế dành cho iPod, iPhone và iPad.• Dễ dàng sư dụng với nút điều chỉnh âm lượng• Microphone trong dây thực sự sành điệu để trò chuyện rảnh tay• Đệm tai silicone dùng thật vừa vặn, mang lại cảm giác thoải mái kể cả khi sư dụng tai nghe trong thời gian dài• Màng loa 9mm.Có 2 màu đen hoặc trắng

NC7 - Tai nghe loại bỏ tiếng ồn.Tai nghe MDR-NC7 với thiết kế có thể xoay, gập tiện lợi; khả năng giảm đến 87.4% tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Tai nghe NC7 cung cấp cho bạn 2 tính năng sư dụng để lựa chọn: nghe nhạc ở chế độ thông thường và nghe nhạc với cơ chế lọc tiếng ồn.Tai nghe NC7 có khả năng giảm 87.4% tiếng ồn xung quanh, mang đến cho bạn một môi trường yên tĩnh, đắm mình vào âm nhạc. Thiết kế có thể xoay và gập cho phep bạn gập gọn chiếc tai nghe một cách tiện lợi.Tính năng sư dụng kep cho phep bạn lựa chọn nghe nhạc ở chế độ thông thường hay nghe nhạc với cơ chế lọc tiếng ồn. Thiết bị tiếp hợp kết nối trực tiếp đến máy thu phát âm thanh và jack cắm kep dùng cho dịch vụ âm nhạc trên chuyến bay

Tai nghe phong cách thể thao, năng động, với thiết kế chắc chắn và có thể lau rưa được Loa BA đơn Khả năng chống nước, mồ hôi và lau rưa được Thiết kế chặn tiếng ồn, kết hợp miếng nhet tai kích thước đa dạng Dải âm tần: 6Hz – 24,000Hz

Tai nghe phù hợp để sư dụng với smartphones (ngoại trừ iPhone) Loa BA đơn Full Range Dải âm tần: 5Hz – 25,000Hz

Tai nghe công nghệ loa BA lõi đơn Loa Balanced Armature sản xuất tại Nhật Bản Cho âm thanh sắc sảo và trong như pha lê Thiết kế tam giác với khả năng cách âm hiệu quả Dải âm tần: 5Hz – 25,000Hz

Tai nghe công nghệ loa BA lõi đôi Full Range, kết hợp loa Woofer Dây nối PCOCC chất lượng cao Vỏ bọc với hệ thống khoang chứa kep Thiết kế chặn tiếng ồn, kết hợp miếng nhet tai kích thước đa dạng Dải âm tần: 4Hz – 25,000Hz

Tai nghe công nghệ loa BA lõi tam Full Range + loa Woofer + loa Tweeter Dây nối PCOCC chất lượng cao Vỏ bọc với hệ thống khoang chứa kep Thiết kế chặn tiếng ồn, kết hợp miếng nhet tai kích thước đa dạng Dải âm tần: 4Hz – 25,000Hz

20 XBA-40

21 MDR-EX220LP

22 MDR-NC200D

23 MDR-1R

24 MDR-EX80LP

25 MDREX60LP

26 MDR-NC13

27 MDR-XB30EX

28 MDR-XB60EX

29 MDR-NC100D

30 MDR-1RNC

31 DR-EX13DPV Tai nghe có mic, in ear PC Headset w Mic. Nhiều màu sắc

32 MDR-ZX100

33 DR-ZX102DPVBQE Có màu hồng, trắng

34 MDR-MA102TV

35 MDR-ZX300

36 MDR-ZX300AP

37 MDR-XB200

38 MDR-XB400

39 MDR-XB610

40 MDR-NC8

41 MDR-ZX600

42 MDR-XB920

COLORVIS 1 COLORVIS MA1/ W103 Bộ tai nghe hỗn hợp

2 COLORVIS MA5/W105 Bộ tai nghe hỗn hợp

3 COLORVIS MA6 Bộ tai nghe hỗn hợp, kiểu chụp đầu.

4 COLORVIS MA11/A11 Bộ tai nghe hỗn hợp, kiểu chụp đầu, kiểu dáng đẹp

SOMIC

1 C-3

2 C-2

3 A-502

4 A71

5 DH-901

6 DH-905

Tai nghe công nghệ loa BA lõi tứ Full Range + loa Woofer + loa Tweeter + loa Subwoofer Dây nối công nghệ PCOCC chất lượng cao Vỏ bọc với hệ thống khoang chứa kep Thiết kế chặn tiếng ồn, kết hợp miếng nhet tai kích thước đa dạng Dải âm tần: 4Hz – 25,000Hz

Tai nghe gắn trong thời trang và nữ tính. Âm thanh ấm áp, trong veo.Nhiều mầu sắc

Tai nghe gắn trong thời trang và nữ tính. Âm thanh ấm áp, trong veo.Nhiều mầu sắc (Tím ,bạc,vàng kim,xanh lam…)

ai nghe gắn trong thời trang và nữ tính. Âm thanh ấm áp, trong veo.Nhiều mầu sắc

Tai nghe gắn trong thời trang và nữ tính. Âm thanh ấm áp, trong veo.Nhiều mầu sắc

Tai nghe gắn trong thời trang và nữ tính. Âm thanh ấm áp, trong veo.Nhiều mầu sắc

Tai nghe có microphone, dây dù lớn chống đứt thích cho Game-Net.Không có hộp, đựng trong túi nilon

Tai nghe có microphone cứng gắn liền với phần loa, bộ đệm tai bằng cao su non cực êm, dây dù lớn chống đứt thích hợp cho Game-Net.Không có hộp, đựng trong túi nilon

Tai nghe có microphone.Thiết kế cứng cáp,có đệm tai rất êm tạo cảm giác thoải mái khi sư dụng

Tai nghe dành cho game thủ,thoải mái sư dụng trong thời gian dài.Tự động khư tiếng ồn khi đàm thoại.

Tự động khư tiếng ồn khi đàm thoại. Thiết kế ôm gọn tai tạo sự thoải mái khi sư dụng

Tai nghe mini thiết kế kiểu thời trang nhỏ, gọn có màu sắc theo phong cách riêng dành cho máy tính xách tay, điện thoại, MP3,MP4 và học ngoại ngữ, âm thanh tuyệt hảo và thoải mái khi đeo(Box)

7 ST-818

8 DT-301

9 DT-803 Tai nghe có microphone, dây dù lớn chống đứt thích hợp cho Game-Net.

10 MINI 2

11 MINI 3

12 MX-111

13 PM 800

14 K98

15 MIC SM-010

KANEN (CÓ VAT)1 KANEN KM200 Bộ tai nghe hỗn hợp,có mic, âm thanh trung thực, êm tai

2 KANEN KM250 Bộ tai nghe hỗn hợp,có mic, âm thanh trung thực, êm tai

3 KANEN KM320 Bộ tai nghe hỗn hợp,có mic, âm thanh trung thực, êm tai

4 KANEN KM330 Bộ tai nghe hỗn hợp,có mic, âm thanh trung thực, êm tai

5 KANEN KM360 Bộ tai nghe hỗn hợp,có mic, âm thanh trung thực, êm tai

6 KANEN KM460 Bộ tai nghe hỗn hợp,có mic, âm thanh trung thực, êm tai

7 KANEN KM500 Bộ tai nghe hỗn hợp,có mic, âm thanh trung thực, êm tai

8 KANEN KM520 Bộ tai nghe hỗn hợp,có mic, âm thanh trung thực, êm tai

9 KANEN KM530 Bộ tai nghe hỗn hợp,có mic, âm thanh trung thực, êm tai

10 KANEN KM610 Bộ tai nghe hỗn hợp,có mic, âm thanh trung thực, êm tai

11 KANEN KM630 Bộ tai nghe hỗn hợp,có mic, âm thanh trung thực, êm tai

12 KANEN KM680 Bộ tai nghe hỗn hợp,có mic, âm thanh trung thực, êm tai

13 KANEN MC701 In-Earphone, dây tai nghe, gọn nhẹ, êm tai

14 KANEN KM740 Bộ tai nghe hỗn hợp,có mic, âm thanh trung thực, êm tai

15 KANEN KM760 Bộ tai nghe hỗn hợp,có mic, âm thanh trung thực, êm tai

16 KANEN KM780 Bộ tai nghe hỗn hợp,có mic, âm thanh trung thực, êm tai

17 KANEN KM820 Bộ tai nghe hỗn hợp,có mic, âm thanh trung thực, êm tai

18 KANEN KM860 Bộ tai nghe hỗn hợp,có mic, âm thanh trung thực, êm tai

19 MIC KANEN MC300 Nói chuyện qua mạng

20 MIC KANEN MC309 Nói chuyện qua mạng

21 MIC KANEN MC201 Nói chuyện qua mạng

TAKO / HP ( CHƯA VAT)1 TAKO-TA71 Hàng box; tai nghe hỗn hợp, âm thanh trung thực, kiểu dáng đẹp

2 TAKO TA72

3 TAKO-TA74 Bộ tai nghe hỗn hợp, kiểu dáng hiện đại, âm thanh trung thực rõ net

4 TAKO-TA75 Bộ tai nghe hỗn hợp, kiểu dáng hiện đại, âm thanh trung thực rõ net

5 TAKO-TA77 Bộ tai nghe hỗn hợp, kiểu dáng hiện đại, âm thanh trung thực rõ net

Tai nghe có microphone, âm thanh rõ net, dây dù lớn chống đứt thích hợp cho Game-Net ( Box )

Tai nghe có microphone , bộ đệm tai cực êm, dùng cho máy nghe nhạc Mp3 , Mp4, Máy tính, Tivi, hàng Box

Tai nghe mini thiết kế kiểu thời trang nhỏ, gọn có màu sắc theo phong cách riêng dành cho máy tính xách tay, điện thoại, MP3,MP4 và học ngoại ngữ, âm thanh tuyệt hảo và thoải mái khi đeo.

Tai nghe mini thiết kế kiểu thời trang nhỏ, gọn theo phong cách riêng dành cho máy tính xách tay, điện thoại, MP3,MP4 và học ngoại ngữ, âm thanh tuyệt hảo và thoải mái khi đeo.

Thiết kế nhỏ gọn hợp thời trang, âm thanh rõ net,trung thực, đem lại cảm giác thoải mái khi sư dụng, an toàn khi điều hành phương tiện giao thông

Tai nghe Bluetoot.Tự động khư tiếng ồn khi đàm thoại. Nút chỉnh volume trên tai.Thiết kế folding thông minh, dễ dàng mang theo.

Tai nghe có microphone.Thiết kế mỏng,mềm dẻo tạo cảm giác thoải mái khi sư dụng.Thích hợp với các thiết bị di động như laptop,máy MP3,MP4…

Micro tuy không lớn nhưng để sư dụng cho việc liên hệ qua mạng thì khá tốt

Bộ tai nghe hỗn hợp, kiểu dáng hiện đại, đơn giản, trẻ trung, tai nghe được trang trí hoa văn lạ mắt, âm thanh trung thực.

6 TAKO-TA2688 Bộ tai nghe hỗn hợp, tai to và êm, âm thanh trung thực

7 TAKO-TA9088 Bộ tai nghe hỗn hợp, kiểu dáng hiện đại, micro bằng thep bẻ cong

8 HP Premium Stereo

Sennheise1 CX200 II Black/ White Đút trong tai, không có Mic, âm thanh trung thực

2 CX300 II Black/ White Đút trong tai, không có Mic, âm thanh trung thực

3 HD428 Chụp toàn bộ tai, không có Mic, âm thanh trung thực

4 PX100 II Black/ White Chụp toàn bộ tai, không có Mic, âm thanh trung thực

5 PX90 Chụp toàn bộ tai, không có Mic, âm thanh trung thực

6 X2

7 Đút trong tai, không có Mic, âm thanh trung thực

8 MM30i (for Iphone) Đút trong tai, không có Mic, âm thanh trung thực

9 HD201 Đút trong tai, không có Mic, âm thanh trung thực

10 MX170 Đút trong tai, không có Mic, âm thanh trung thực

11 MX270 Đút trong tai, không có Mic, âm thanh trung thực

12 MX370 Đút trong tai, không có Mic, âm thanh trung thực

13 PC 7 Chụp đầu, có mic , cáp dài 3m, âm thanh trong trẻo.

14 PC 21 Chụp đầu, có mic , cáp dài 2m, âm thanh trong trẻo.

THIẾT BỊ TRỢ GIẢNG

1 TA 40

2 TA 50

THIẾT BỊ XEM PHIM HD MEDIA PLAYER

1

2

3

4

TAY CẦM CHƠI GAME

Tai nghe tuyệt hảo cho cả game và nghe nhạc . Tăng âm trầm cho game và nghe nhạc.Cách âm với thiết kế vòng ôm tai bằng da.

Chụp toàn bộ tai, âm thanh trung thực, rắc cắm 2.5" dùng cho game xbox360; dùng nghe trên điện thoại; thiết bị nghe nhạc

CX 215 ( Blue/ Green/ Orange/ Bronze/ Red)

CSuất loa 40W,tần số đáp ứng 100Hz-16KHz.Đầu vào 3 đầu vào cho mic có dây,1 đầu vào cho mic không dây, 1 đầu vào AUX,Nguồn điện AC200V(AC110V).Khoảng cách hoạt động 50-100m với bộ nhận VHF,Trọng lượng 1.8kg. Kích thước 290*175*120 mmm,Bộ Thu: tần số 200-270MHz. Độ nhạy 100dBµV (độ sạch của tín hiệu trên 60dB),Bộ phát:Tỷ lệ tín hiệu /nhiễu > 100dB

CSuất loa 50W,tần số đáp ứng 100Hz-16KHz.Đầu vào 3 đầu vào cho mic có dây,1 đầu vào cho mic không dây, 1 đầu vào AUX,Nguồn điện AC200V(AC110V).Khoảng cách hoạt động 50-100m với bộ nhận VHF,Trọng lượng 2kg. Kích thước 290*175*120 mmm,Bộ Thu: tần số 200-270MHz. Độ nhạy 100dBµV (độ sạch của tín hiệu trên 60dB),Bộ phát:Tỷ lệ tín hiệu /nhiễu > 100dB

ASUS O!Play Mini Xem film HD, xem ảnh, chơi nhạc KTS, hỗ trợ đa định dạng. Xem được phụ đề tiếng Việt. Có Remote Control. Cổng USB 2.0, 4 in 1 card readers.

ASUS O!Play HDP-R1 Xem film HD, xem ảnh, chơi nhạc KTS, hỗ trợ đa định dạng. Xem được phụ đề tiếng Việt. Có Remote Control. Có thể tua hình theo ý thích

ASUS O!Play AIR HDP-R3 Xem film HD, xem ảnh, chơi nhạc KTS, hỗ trợ đa định dạng. Xem được phụ đề tiếng việt. Có Remote Control. Lan 10/100. Wifi 802.11n. Cổng e-sata + 2 USB 2.0

ASUS O!Play AIR HDP-HD2 Xem film HD, xem ảnh, chơi nhạc KTS, hỗ trợ đa định dạng. Xem được phụ đề tiếng việt. Có Remote Control. Lan 10/100. Cổng e-sata + 2 USB 2.0. Có tuỳ chọn cắm HDD 3.5" bên trong

1 GAMEPAD RAPOO V10 (Không dây)

2 GAMEPAD MICRO KINGDOM

3 GAMEPAD MICRO KINGDOM

4 GAMEPAD JITE 9090

5 SONY CECH-4006C

6 GAMEPAD SONY CECHZC2H

7 GAMEPAD SONY FRIENDLY PACK

PS - Software (Đĩa Game)

1 BCAS-20205 LittleBigPlanet Karting

2 BCAS-20242 Brave

3 BCAS-25008 - Killzone 3

4 BCAS-20235 - Sorcery (PS Move)

5 BCAS-20171 – Starhawk

6 BCAS-20208 - Everybody's Golf 5

7 BCAS-20259 - Toy Story Mania

8 BCAS-20254 - Sports Champions 2

9

10 BCAS-20192 - Split/Second

11 BCAS-20186 - Bleach Soul Ignition

12

13

14 BCAS-20272 - Tomb Raider

15 BCAS-20263 - Hitman: Absolution

16

Tay cầm chơi game đơn, giao tiếp USB, dành cho 1 người chơi, có rung;kiểu dáng đẹp mắt; độ bền cao

Tay cầm chơi game đơn, có rung , dành cho 1 người chơi, kiểu dáng đẹp mắt, độ bền caoTay cầm chơi game đôi, có rung , dành cho 2 người chơi;kiểu dáng đẹp mắt; độ bền cao

Tay cầm chơi game đôi, có rung , dành cho 2 người chơi; kiểu dáng đẹp mắt; độ bền cao

Dung lượng ổ cứng 500GB, Xem phim Blu-ray 3D/ chơi game 3DHai cổng kết nối USB, Kết nối Internet, Bluetooth, Cần điều khiển không dây. Đọc đĩa định dạng Blu-ray 3D/game 3D độ net cao.Kích thước (R x C x D): 290 × 60 × 230 mmTrọng lượng: 2,1kgPhụ kiện kèm theo: 1 điều khiển không dây, 2 dây AC, 1dây AV, 1 dây USB . Tặng kèm 1 tay cầm chơi game + 1 đĩa phần mềm chơi game

SIXAXIS™ - hệ thống rung cảm ứng chuyển động Bluetooth - hỗ trợ nhiều tay cầm chơi cùng lúc (kết nối không dây)Tự động sạc nguồn với dây nối USB

Tay cầm Motion ControllerCamera PlayStation Eye1 Dây đeo taySạc nguồn với dây nối USB

BCAS-20262 - Disney Epic Mickey 2: The Power of Two

BCAS-20267 - Gran Turismo 5 2013 EditionBCAS-25014 - UNCHARTED: 3 Drake's Deception

BCAS-20256 - Sly Cooper : Thieves in Time

BẢNG VẼ ĐIỆN TỬ

1 Easy Pen i405X

2 Genius G-Pen 560

3 Genius G-Pen 4500

4 Genius G-Note 7100

Bảng vẽ cảm ứng, viết không dây, giao tiếp USB. 28 phím tắt: Internet, Office..., bút cảm ứng nhận diện 1024 mức nhạy, cho phep kiểm soát độ dày cho từng "net vẽ" khi nhấn vào đầu bút; kích thước giao diện làm việc: 4" x 5.5" tương đương 10.2cm x 14cm. Phần mềm chỉnh sưa hình ảnh. Thỏa sức sáng tạo: viết, vẽ, phác thảo, ký tên trên E-mail... New!!!

Bảng vẽ và viết không dây, giao tiếp USB. Kích thước giao diện làm việc: 4.5" x 6" tương đương 11.4cm x 15.2cm

Bảng vẽ, viết và mouse không dây, giao tiếp USB. Kích thước giao diện làm việc: 4" x 5.5" tương đương 10.2cm x 14cm

Sổ tay và bút ky thuật số, bộ nhớ 32MB, hỗ trợ thẻ nhớ SD, cáp USB. Kích thước giao diện làm việc: 8.5" x 11" tương đương 21.6cm x 28cm (khổ A4)

5 Genius G-Pen i608

6 G-Pen i608X

7 Genius G-Pen F610

8 Genius G-Pen M712X

9 WACOM Cintiq 13HD (DTK-1300)

Bảng vẽ cảm ứng, viết và mouse không dây, giao tiếp USBKích thước giao diện làm việc: 6" x 8" tương đương 15.2cm x 20.27cm Phím nóng: 30 phím chương trình cài đặt bằng phần mềm

Bảng vẽ cảm ứng, viết và mouse không dây, giao tiếp USB, phần mềm chỉnh sưa ảnhKích thước giao diện làm việc: 6" x 8" tương đương 15.2cm x 20.27cm Phím nóng: 30 phím chương trình cài đặt bằng phần mềm

Bảng cảm ứng và viết không dây, giao tiếp USB. Kích thước giao diện làm việc: 6" x 10" tương đương 15.27cm x 25.45cm. Phím nóng: Office, Internet

Bảng cảm ứng và viết không dây, giao tiếp USB. Kích thước giao diện làm việc: 12" x 7.25" tương đương 30.4cm x 18.36cm

Bảng vẽ điện tư Cintiq 13HD cho phep thao tác trực tiếp trên bề mặt hiển thị kích thước 13.3" với chất lượng HD.Được tích hợp nhiều tính năng từ các dòng Cintiq kích thước lớn như các nút tùy biến Express Key, vòng chức năng Rocker Ring và phím tắt Home tiện lợi và nhanh chóng. Độ phân giải hiển thị chuân HD 1920 x 1080 pixel trên màn hình LED tiêu thụ ít năng lượng, cho góc nhìn rộng đến 178 độ cùng khả năng hiển thị 16.7 triệu sắc màuChân đế rời được thiết kế tinh tế, với ba góc độ làm việc, Cintiq 13HD có thể để nằm sát trên bề mặt bàn như một bảng vẽ Intuos

BÁO GIÁ THIẾT BỊ NGHE - NHÌN

B621

Bảo hành Khuyến mại Ghi chú

SPEAKER (BỘ LOA)

12 tháng 0 Ready 545,000 China

12 tháng 0 Ready 545,000 China

12 tháng 0 Ready 1,990,000 China

12 tháng 0 Ready 795,000 China

12 tháng 0 Ready 795,000 China

12 tháng 0 Ready 1,420,000 China

12 tháng 0 Ready 1,850,000 China

12 tháng 0 Ready 2,090,000 China

12 tháng 0 Ready 2,290,000 China

12 tháng 0 Ready 4,480,000 China

12 tháng Ready 205,000 China

12 tháng 0 Ready 279,000 China

12 tháng 0 Ready 289,000 China

12 tháng 0 Ready 750,000 China

12 tháng 0 Ready 1,590,000 China

12 tháng 0 Ready 569,000 China

12 tháng 0 Ready 590,000 China

12 tháng 0 Ready 820,000 China

12 tháng 0 Ready 1,590,000 China

12 tháng 0 Ready 1,275,000 China

12 tháng Ready 2,150,000 China

12 tháng 0 Ready 6,150,000 China

12 tháng 0 Ready 2,990,000 China

12 tháng 0 Ready 4,200,000 China

Kho hàng

GIÁ (VNĐ)Đã có VAT

Giá đã được tặng 90.000TM (CTKM từ 21-

27/6)

Giá đã trừ KM 150.000TM

12 tháng 0 Ready 199,000 China

12 tháng 0 Ready 175,000 China

12 tháng 0 Ready 240,000 China

12 tháng 0 Ready 370,000 China

12 tháng 0 Ready 440,000 China

12 tháng 0 Ready 650,000 China

12 tháng 0 Ready 410,000 China

12 tháng 0 Ready 420,000 China

12 tháng 0 Ready 420,000 China

12 tháng 0 Ready 540,000 China

12 tháng 0 Ready 1,100,000 China

12 tháng 0 Ready 465,000 China

12 tháng 0 Ready 559,000 China

12 tháng 0 Ready 450,000 China

12 tháng 0 Ready 350,000 China

12 tháng 0 Ready 249,000 China

12 tháng 0 Ready 269,000 China

12 tháng 0 Ready 790,000 China

12 tháng 0 Ready 799,000 China

12 tháng 0 Ready 1,450,000 China

12 tháng 0 Ready 1,990,000 China

12 tháng 0 Ready 2,100,000 China

12 tháng 0 Ready 1,730,000 China

12 tháng 0 Ready 1,790,000 China

12 tháng 0 Ready 2,150,000 China

12 tháng 0 Ready 2,590,000 China

12 tháng 0 Ready 2,900,000 China

12 tháng 0 Ready 1,750,000 China

12 tháng 0 Ready 4,500,000 China

06 tháng 0 Ready 179,000 China

12 tháng 0 Ready 299,000 China

12 tháng 0 Order 290,000 China

12 tháng 0 Ready 340,000 China

12 tháng 0 Ready 480,000 China

12 tháng 0 Ready 685,000 China

12 tháng 0 Ready 620,000 China

12 tháng 0 Ready 520,000 China

12 tháng 0 Ready 720,000 China

12 tháng Ready 1,150,000 China

12 tháng Ready 1,450,000 China

12 tháng 0 Ready 1,350,000 China

12 tháng 0 Ready 2,170,000 China

12 tháng 0 Ready 3,090,000 China

03 tháng 0 Ready 150,000 China

03 tháng 0 Ready 350,000 China

03 tháng 0 Ready 350,000 China

03 tháng 0 Ready 371,000 China

03 tháng 0 Ready 509,000 China

03 tháng 0 Ready 169,000 China

03 tháng 0 Ready 244,000 China

03 tháng 0 Ready 191,000 China

03 tháng 0 Ready 339,000 China

03 tháng 0 Ready 297,000 China

03 tháng 0 Ready 488,000 China

6 tháng 0 Ready 250,000 China

6 tháng 0 Ready 150,000 China

12 tháng 0 Ready 420,000 China

12 tháng Ready 570,000 China

12 tháng 0 Ready 1,190,000 China

12 tháng 0 Ready 2,290,000 China

12 tháng 0 Ready 3,410,000 China

12 tháng 0 Ready 3,620,000 China

12 tháng 0 Ready 2,150,000 China

12 tháng 0 Ready 7,250,000 China

12 tháng 0 Ready 250,000 China

12 tháng 0 Ready 250,000 China

12 tháng 0 Ready 299,000 China

12 tháng 0 Ready 590,000 China

12 tháng 0 Ready 399,000 China

12 tháng 0 Ready 390,000 China

12 tháng 0 Ready 580,000 China

12 tháng 0 Ready 650,000 China

12 tháng 0 Ready 590,000 China

12 tháng 0 Ready 590,000 China

12 tháng 0 Ready 740,000 China

12 tháng 0 Ready 675,000 China

12 tháng 0 Ready 950,000 China

12 tháng 0 Ready 890,000 China

12 tháng 0 Ready 940,000 China

12 tháng 0 Ready 1,050,000 China

12 tháng 0 Ready 1,290,000 China

12 tháng 0 Ready 1,590,000 China

12 tháng 0 Ready 1,950,000 China

12 tháng 0 Ready 1,490,000 China

12 tháng 0 Ready 1,290,000 China

12 tháng 0 Order 1,540,000 China

12 tháng 0 Ready 1,670,000 China

12 tháng 0 Ready 1,630,000 China

12 tháng 0 Ready 1,799,000 China

12 tháng 0 Ready 1,150,000 China

12 tháng 0 Ready 3,950,000 China

12 tháng 0 Ready 690,000 China

12 tháng 0 Ready 930,000 China

Giá đã được tặng

120.000TM (CTKM từ 21-

27/6)

12 tháng 0 Ready 1,190,000 China

12 tháng 0 Ready 1,399,000 China

12 tháng 0 Ready 1,950,000 China

12 tháng 0 Ready 1,060,000 China

12 tháng 0 Ready 790,000 China

12 tháng 0 Order 1,999,000 China

12 tháng 0 Ready 2,950,000 China

12 tháng 0 Ready 2,790,000 China

12 tháng 0 Ready 1,980,000 China

12 tháng 0 Ready 1,790,000 China

12 tháng 0 Ready 1,850,000 China

12 tháng 0 Ready 2,390,000 China

12 tháng 0 Ready 3,190,000 China

12 tháng 0 Ready 3,900,000 China

0

12 tháng 0 Ready 110,000 China

12 tháng 0 Ready 179,000 China

12 tháng 0 Ready 95,000 China

12 tháng 0 Ready 179,000 China

13 tháng 0 Ready 279,000 China

12 tháng 0 Ready 345,000 China

12 tháng 0 Ready 445,000 China

12 tháng 0 Ready 765,000 China

6 tháng Ready 1,990,000 China

12 tháng 0 Ready 1,090,000 China

12 tháng Ready 2,940,000 China

12 tháng Ready 1,360,000 China

12 tháng 0 Ready 1,650,000 China

12 tháng 0 Ready 450,000 China

12 tháng 0 Ready 169,000 China

12 tháng 0 Ready 265,000 China

12 tháng 0 Ready 265,000 China

12 tháng 0 Ready 1,750,000 China

12 tháng 0 Ready 399,000 China

12 tháng 0 Ready 450,000 China

12 tháng 0 Ready 480,000 China

12 tháng 0 Ready 520,000 China

12 tháng 0 Ready 465,000 China

12 tháng 0 Ready 450,000 China

12 tháng 0 Ready 607,000 China

12 tháng 0 Ready 565,000 China

12 tháng 0 Ready 486,000 China

12 tháng 0 Ready 506,000 China

12 tháng 0 Ready 465,000 China

12 tháng 0 Ready 850,000 China

12 tháng 0 Ready 698,000 China

12 tháng 0 Ready 719,000 China

12 tháng 0 Ready 620,000 China

12 tháng 0 Ready 810,000 China

12 tháng 0 Ready 899,000 China

12 tháng 0 Ready 880,000 China

12 tháng 0 Ready 915,000 China

12 tháng 0 Ready 1,359,000 China

12 tháng 0 Ready 420,000 China

12 tháng 0 Ready 890,000 China

12 tháng 0 Ready 830,000 China

12 tháng 0 Ready 972,000 China

12 tháng 0 Ready 1,600,000 China

12 tháng 0 Ready 1,640,000 China

12 tháng 0 Ready 1,660,000 China

12 tháng 0 Ready 3,660,000 China

12 tháng 0 Order 4,150,000 China

12 tháng 0 Ready 820,000 China

12 tháng 0 Ready 999,000 China

12 tháng 0 Ready 1,395,000 China

12 tháng 0 Ready 550,000 China

12 tháng 0 Ready 390,000 China

12 tháng 0 Ready 505,000 China

CARD ÂM THANH

12 tháng 0 Ready 1,030,000 China

12 tháng 0 Ready 650,000 China

12 tháng 0 Ready 1,180,000 China

12 tháng 0 Ready 2,120,000 China

12 tháng 0 Ready 3,940,000 China

0 3,540,000

12 tháng 0 Ready 3,600,000 China

12 tháng 0 Ready 3,930,000 China

12 tháng 0 Ready 550,000 China

12 tháng 0 Ready 1,550,000 China

12 tháng 0 Ready 635,000 China

12 tháng 0 Ready 869,000 China

12 tháng 0 Ready 2,000,000 China

12 tháng 0 Ready 1,330,000 China

12 tháng 0 Ready 1,050,000 China

TV BOX 12 tháng 0 Ready 470,000 China

12 tháng 0 Ready 460,000 China

12 tháng 0 Ready 420,000 China

CARD TIVI

12 tháng 0 Ready 520,000 China

12 tháng 0 Ready 950,000 China

12 tháng 0 Ready 1,150,000 China

12 tháng 0 Ready 1,150,000 China

12 tháng 0 Ready 1,462,000 China

12 tháng 0 Ready 2,050,000 China

12 tháng 0 Ready 1,950,000 China

12 tháng 0 Order 2,010,000 China

12 tháng 0 Order 2,300,000 China

12 tháng 0 Ready 2,700,000 China

12 tháng 0 Ready 3,250,000 China

12 tháng 0 Ready 7,700,000 China

12 tháng 0 Ready 2,230,000 China

12 tháng 0 Ready 2,350,000 China

12 tháng 0 Ready 2,820,000 China

12 tháng 0 Ready 2,700,000 China

12 tháng 0 Ready 1,250,000 China

12 tháng 0 Ready 633,000 China

WEBCAM

12 tháng 0 Ready 499,000 China

12 tháng 0 Ready 885,000 China

12 tháng 0 Ready 779,000 China

12 tháng 0 Ready 150,000 China

12 tháng 0 Ready 5,325,000 China

12 tháng 0 Ready 1,950,000 China

12 tháng 0 Order 320,000 China

12 tháng 0 Ready 430,000 China

12 tháng 0 Ready 499,000 China

12 tháng Ready 539,000 China

12 tháng 0 Ready 990,000 China

12 tháng 0 Ready 1,500,000 China

12 tháng 0 Ready 1,630,000 China

12 tháng 0 Order 2,350,000 China

12 tháng Order 2,170,000 China

12 tháng 0 Ready 1,550,000 China

Giá đã được tặng

100.000TM (CTKM từ 21-

27/6)

12 tháng 0 Ready 325,000 China

12 tháng 0 Ready 325,000 China

12 tháng 0 Ready 570,000 China

12 tháng 0 Ready 265,000 China

12 tháng 0 Ready 290,000 China

12 tháng 0 Ready 250,000 China

12 tháng 0 Ready 285,000 China

12 tháng 0 Ready 295,000 China

12 tháng 0 Ready 250,000 China

12 tháng 0 Ready 275,000 China

12 tháng 0 Ready 250,000 China

12 tháng 0 Ready 305,000 China

12 tháng 0 Ready 280,000 China

12 tháng 0 Ready 275,000 China

12 tháng 0 Ready 290,000 China

12 tháng 0 Ready 129,000 China

12 tháng 0 Ready 250,000 China

12 tháng 0 Ready 260,000 China

12 tháng 0 Ready 280,000 China

12 tháng 0 Ready 280,000 China

12 tháng 0 Ready 299,000 China

12 tháng Ready 205,000 China

12 tháng 0 Ready 225,000 China

12 tháng 0 Ready 275,000 China

12 tháng 0 Ready 210,000 China

12 tháng 0 Ready 210,000 China

12 tháng 0 Ready 280,000 China

12 tháng 0 Ready 195,000 China

12 tháng 0 Ready 295,000 China

12 tháng 0 Ready 210,000 China

12 tháng 0 Ready 295,000 China

12 tháng 0 Ready 215,000 China

12 tháng 0 Ready 210,000 China

12 tháng 0 Ready 195,000 China

12 tháng 0 Ready 165,000 China

12 tháng 0 Ready 260,000 China

12 tháng 0 Ready 269,000 China

12 tháng 0 Ready 215,000 China

12 tháng 0 Ready 269,000 China

12 tháng 0 Ready 330,000 China

12 tháng 0 Ready 290,000 China

TAI NGHE

12 tháng 0 Ready 148,000

12 tháng 0 Ready 168,000

12 tháng 0 Ready 190,000

12 tháng 0 Ready 228,000

12 tháng 0 Ready 199,000

12 tháng 0 Ready 230,000

12 tháng 0 Ready 299,000

12 tháng 0 Ready 748,000

12 tháng 0 Ready 790,000

06 tháng 0 290,000

06 tháng 0 Ready 325,000

06 tháng 0 Ready 430,000

06 tháng 0 Ready 499,000

06 tháng 0 Ready 590,000

06 tháng 0 Ready 585,000

06 tháng 0 Ready 1,129,000

06 tháng 0 Ready 190,000

06 tháng 0 Ready 290,000

06 tháng Ready 379,000

06 tháng 0 Ready 790,000

06 tháng 0 Ready 1,110,000

06 tháng 0 Ready 100,000 China

06 tháng 0 Ready 420,000

06 tháng 0 Ready 350,000

06 tháng 0 480,000

06 tháng 0 975,000

06 tháng 0 Ready 185,000

06 tháng 0 Ready 250,000

06 tháng 0 Ready 145,000

06 tháng 0 Ready 75,000

06 tháng 0 Ready 115,000

06 tháng 0 Ready 159,000

06 tháng 0 Ready 105,000

06 tháng 0 Ready 290,000

06 tháng 0 Ready 239,000

06 tháng 0 Ready 295,000

06 tháng 0 Ready 448,000

06 tháng 0 Ready 280,000

0 0

12háng 0 Ready 1,490,000

0

03 tháng 0 Ready 159,000

03 tháng Ready 199,000

03 tháng Ready 110,000

03 tháng 0 Ready 379,000

0 Ready 99,000

0

24 Tháng Ready 1,190,000

24 Tháng Ready 1,190,000

24 Tháng Ready 1,220,000

Giá đã được tặng 70.000 TM

Giá đã được tặng 50.000 TM

06 tháng 0 Ready 290,000

06 tháng 0 Ready 190,000

06 tháng 0 Ready 350,000

06 tháng 0 Ready 350,000

06 tháng 0 Ready 390,000

06 tháng 0 Ready 330,000

06 tháng 0 Ready 589,000

06 tháng 0 Ready 775,000

06 tháng 0 Ready 1,050,000

06 tháng 0 Ready 1,119,000

0

03 tháng 0 Ready 145,000

03 tháng 0 Ready 169,000

03 tháng 0 Ready 150,000

03 tháng Ready 155,000

03 tháng 0 Ready 195,000

03 tháng 0 Ready 199,000

06 tháng 0 Ready 199,000

06 tháng Ready 690,000

06 tháng Ready 690,000

06 tháng 0 Ready 449,000

06 tháng Ready 549,000

06 tháng Ready 990,000

06 tháng Ready 599,000

Giá đã được tặng 75.000TM (CTKM từ 21-

27/6)

06 tháng 0 Ready 850,000

06 tháng 0 Ready 1,350,000

06 tháng 0 Ready 1,760,000

06 tháng 0 Ready 1,490,000

06 tháng 0 Ready 1,760,000

06 tháng Ready 1,190,000

06 tháng Ready 1,290,000

06 tháng Ready 1,190,000

06 tháng Ready 1,290,000

06 tháng Ready 3,490,000

06 tháng Ready 4,990,000

06 tháng Ready 5,990,000

06 tháng Ready 849,000

06 tháng Ready 3,990,000

06 tháng Ready 5,990,000

06 tháng 0 Ready 370,000

06 tháng Ready 435,000

06 tháng Ready 1,490,000

06 tháng Ready 899,000

06 tháng Ready 1,290,000

06 tháng Ready 2,990,000

06 tháng Ready 7,990,000

06 tháng 0 Ready 545,000

06 tháng Ready 599,000

06 tháng Ready 515,000

06 tháng Ready 599,000

06 tháng Ready 849,000

06 tháng Ready 990,000

06 tháng Ready 990,000

06 tháng Ready 1,590,000

06 tháng Ready 2,290,000

06 tháng Ready 1,390,000

06 tháng Ready 1,690,000

06 tháng Ready 3,490,000

0 90,000

0 95,000

0 90,000

0 105,000

06 tháng 0 Ready 75,000

06 tháng 0 Ready 110,000

06 tháng 0 Ready 169,000

06 tháng 0 Ready 120,000

06 tháng 0 Ready 145,000

06 tháng 0 Ready 145,000

06 tháng 0 Ready 125,000

06 tháng 0 Ready 109,000

06 tháng Ready 125,000

06 tháng 0 Ready 129,000

06 tháng 0 Ready 99,000

06 tháng 0 Ready 190,000

06 tháng 0 Ready 1,210,000

06 tháng 0 Ready 159,000

06 tháng 0 Ready 95,000

06 tháng 0 Ready 85,000

06 tháng 0 Ready 99,000

06 tháng 0 Ready 85,000

06 tháng 0 Ready 85,000

06 tháng 0 Ready 99,000

06 tháng 0 Ready 119,000

06 tháng 0 Ready 110,000

06 tháng 0 Ready 110,000

06 tháng 0 Ready 125,000

06 tháng 0 Ready 129,000

06 tháng 0 Ready 130,000

06 tháng 0 Ready 180,000

06 tháng 0 Ready 105,000

06 tháng 0 Ready 179,000

06 tháng 0 Ready 175,000

06 tháng 0 Ready 190,000

06 tháng 0 Ready 159,000

06 tháng 0 Ready 199,000

06 tháng 0 Ready 119,000

06 tháng 0 Ready 135,000

06 tháng 0 Ready 115,000

0 Ready 69,000

0 Ready 105,000

0 Ready 105,000

0 Ready 85,000

Ready 110,000

Giá đã trừ KM 50.000

0 Ready 110,000

0 Ready 129,000

03 Tháng 0 Ready 169,000

12Tháng 0 Ready 620,000

12Tháng 0 Ready 1,200,000

12Tháng 0 Ready 1,400,000

12Tháng 0 Ready 1,285,000

12Tháng 0 Ready 890,000

12Tháng 0 Ready 510,000

12Tháng 0 Ready 970,000

12Tháng 0 Ready 1,099,000

12Tháng 0 Ready 520,000

12Tháng 0 Ready 199,000

12Tháng 0 Ready 398,000

12Tháng 0 Ready 435,000

12Tháng 0 Ready 620,000

12Tháng 0 Ready 799,000

THIẾT BỊ TRỢ GIẢNG

12tháng 0 2,350,000

12tháng 0 3,250,000

THIẾT BỊ XEM PHIM HD MEDIA PLAYER

12 tháng 1,990,000

12 tháng 0 2,590,000

12 tháng 3,090,000

12 tháng 3,750,000

TAY CẦM CHƠI GAME

Giá đã trừ KM 300.000

Giá đã trừ KM 300.000

Giá đã trừ KM 300.000

3 tháng 490,000

1 tháng 0 99,000

1tháng 0 169,000

1 tháng 140,000

9,990,000

1,280,000

2,150,000

1,490,000

1,290,000

890,000

690,000

1,090,000

690,000

1,090,000

1,090,000

1,490,000

890,000

1,490,000

890,000

1,090,000

1,490,000

1,490,000

1,090,000

Giá đã trừ KM 100.000 + Tặng

thêm bộ sạc điện thoại đa năng Travel

Pac ( CTKM kết thúc khi hết quà tặng)

Tặng tai nghe havit 112D (CTKM kết thúc khi hết

quà tặng)

12 Tháng (Theo HĐ

VAT)

6 Tháng (Theo HĐ

VAT)

6 Tháng (Theo HĐ

VAT)

BẢNG VẼ ĐIỆN TỬ

12tháng 990,000

12tháng 750,000

12tháng 720,000

12tháng 2,390,000

12tháng 1,280,000

12tháng 0 1,350,000

12tháng 0 1,690,000

12tháng 0 2,790,000

12tháng 0 26,200,000

BÁO GIÁ PHỤ KIỆN MÁY TÍNH

Áp dụng từ ngày: 6/10/2013

TT Tên thiết bị / Mô tả sản phẩm Bảo hành Khuyến mại

THIẾT BỊ CHUYỂN ĐỔI ( Chưa có VAT)1 Bộ chia USB 1 cổng ra 4 cổng (2.0) 0

2 Bộ chia USB 1 cổng ra 4 NEWMEN U109 (2.0) 0

3 Cáp chuyển đổi từ USB sang Paralell (CD Driver) 0

4 Cổng chuyển đổi từ cổng USB sang Com 2.0 0

5 Cổng chuyển đổi USB sang Bluetooth 3 tháng 0

6 Card chuyển PCI sang COM 2.0 3 tháng 0

7 Cổng chuyển đổi DispplayPort sang HDMI 1 Tháng 0

8 Cổng chuyển VGA sang DVI 0

9 Card chuyển PCI sang USB (Thêm 4 cổng USB) 3 tháng 0

10 Card chuyển đổi từ PCI sang IEEE1394 ( Thêm 03 cổng 1394) 3 tháng 0

11 Card chuyển đổi từ PCMCIA sang USB ( Dùng cho notebook) 3 tháng 0

12 Card chuyển đổi từ PCMCIA sang IEE1394 ( Dùng cho notebook) 3 tháng 0

13 Jack chuyển đổi cổng bàn phím/chuột : PS2 -> USB 0

14 Jack chuyển đổi (converter) IDE sang SATA 2 tháng 0

THIẾT BỊ CHUYỂN ĐỔI VGA ( Chưa có VAT)1 Multi VGA 1-2 (1 CPU ra 2 Monitor) 6 tháng 0

2 Multi VGA 1-4 (1 CPU ra 4 Monitor) 6 tháng 0

3 Multi VGA 1-8 (1 CPU ra 8 Monitor) 6 tháng 0

4 Bộ chia KVM FENGJIE FJ-K02 ( 2 PC ra 1 Monitor, phím-chuột cổng Ps/2) 1 Tháng 0

5 12 tháng 0

6 12 tháng 0

7 12 tháng 0

8 12 tháng 0

Bộ chia Dlink KVM-121 2 Port PS/2 KVM Switch - 2 cổng PC (bàn phím PS/2, SVGA Video, Chuột PS/2, Audio) KVM Switch - 2 bộ cáp 1.8-meter (6 feet)

Bộ chia Dlink KVM-221 2 Port USB KVM Switch - 2 cổng PC (bán phím USB, SVGA Video, Chuột USB, Audio) KVM Switch. - Nút chuyển mạch, chuyển trạng thái nhớ bằng bàn phím, hiển thị bằng đèn LED - 2 bộ cáp 1.8-meter (6 feet)

Bộ chia Dlink DKVM-440- 8 cổng combo PC (bàn phím PS2/USB, mouse PS2/USB, VGA)- Có thể nối thêm để điểu khiển đến 4096 PC.- Thiết kế chuân Rackmount 19" - Điều khiển từ nút bấm, hotkey, OSD

Bộ chia Dlink DKVM-4U 4 Port USB KVM Switch - 4 cổng PC (bàn phím USB, SVGA Video, Chuột USB, Audio) KVM Switch - Nút chuyển mạch, chuyển trạng thái nhớ bằng bàn phím, hiển thị bằng đèn LED - 2 bộ cáp 1.8-meter (6 feet)

9 0

10 12 tháng 0

CÁC LOẠI CÁP 1 Cáp quang 3m 0

2 Cáp tín hiệu VGA 1,5m/ Cáp Data/ cáp máy in/ cáp link (1,2 m) 0

3 Cáp tín hiệu VGA 3m (PC-Monitor & PC-Profector) 0

4 Cáp tín hiệu VGA 5m (PC-Monitor & PC-Profector) 0

5 Cáp tín hiệu VGA 10m (PC-Monitor & PC-Profector) 0

6 Cáp tín hiệu VGA 15m (PC-Monitor & PC-Profector) 0

7 Cáp tín hiệu VGA 20m (PC-Monitor & PC-Profector) 0

8 Cáp chuyển đổi từ VGA sang DVI 0

Cáp chuyển đổi từ DVI sang HDMI 0

9 Cáp chuyển đổi từ HDMI sang VGA 0

10 Cáp tín hiệu DVI 0

11 Cáp HDMI 1.5m (Bulk) 0

12 Cáp HDMI 3m 0

13 Cáp HDMI 5m 0

14 Cáp HDMI 10m Ztek ( chất lượng cao) 0

15 Cáp HDMI 30m Ztek ( chất lượng cao) 0

16 Cáp Data/ cáp máy in/ cáp link (1m-1.8m) 0

17 Cáp Data/ cáp máy in/ cáp link (3m) 0

18 Cáp Data/ cáp máy in/ cáp link (5m) 0

19 Cáp Data/ cáp máy in/ cáp link (10m) 0

20 Cáp link USB từ máy PC sang máy Notebook 0

21 Cáp USB nối dài 1.5m 0

22 Cáp USB nối dài 3m 0

23 Cáp USB nối dài 5m 0

24 Cáp HDD/ CD (IDE) 0

25 Cáp HDD (dữ liệu) sata 0

26 Cáp nguồn HDD (sata) 0

27 Cáp nguồn 0

OTHER (THIẾT BỊ KHÁC ) Chưa có VAT1 Bộ sạc Pin đIện thoại di động USB 0

2 Đĩa DVD ghi một lần 0

3 Kìm bấm mạng 3 chức năng (không có VAT) 0

4 Kìm bấm mạng 2 chức năng(không có VAT) 0

5 Kìm bấm mạng RJ45/RJ11 Dintek (giá bao gồm VAT) 0

6 Card test Mainboard (Kiểm tra lỗi Mainboard) 0

7 Card test Mạng (Kiểm tra lỗi đường dây mạng) 0

8 Đèn chiếu sáng màn hình Notebook - Cổng USB 0

9 Đầu đọc thẻ nhớ 5 in 1 ( lắp trong) 0

10 Đầu đọc thẻ nhớ All in One ( lắp trong) 0

Cáp DKVM-403 All-In-One KVM Cable -1 bộ cáp bàn phím PS/2, SVGA Video, Chuột PS/2, kết hợp cổng USB, cáp dài 5 met , sư dụng cho DKVM-440, DKVM-450

Bộ chia Dlink DKVM-4K 4 Port PS/2 KVM Switch - 4 cổng PC (bàn phím PS/2 , SVGA Video, Chuột PS/2 ) KVM Switch - Nút chuyển mạch, chuyển trạng thái nhớ bằng bàn phím, hiển thị bằng đèn LED - 2 bộ cáp 1.8-meter (6 feet)

11 Bàn di chuột 0

12 Bàn di chuột vi tính TTeSports White - RA (Black) EMP0008SMS 0

13 Bàn di chuột vi tính TTeSports White - RA (White) EMP0007SMS 0

14 Bàn di chuột vi tính TTeSports Ladon EMP0002SMS 0

15 Bàn di chuột vi tính TTeSports Pyrrhus (Large) EMP0003SLS 0

16 Bàn di chuột vi tính TTeSports Pyrrhus (Small) EMP0005SSS 0

17 Bàn di chuột vi tính TTeSports Conkor (EMP0001CLS) 0

18 Pin CMOS 0

BÁO GIÁ PHỤ KIỆN MÁY TÍNH

B85

Giá (VNĐ) G. chú

THIẾT BỊ CHUYỂN ĐỔI ( Chưa có VAT)150,000

150,000

340,000

280,000

180,000

390,000

450,000

100,000

180,000

360,000

380,000

450,000

90,000

190,000

THIẾT BỊ CHUYỂN ĐỔI VGA ( Chưa có VAT)190,000

350,000

450,000

315,000

650,000

790,000

4,790,000

1,090,000

Kho hàng

750,000

990,000

CÁC LOẠI CÁP 120,000

40,000

70,000

90,000

190,000

260,000

290,000

190,000

90,000

400,000

190,000

60,000

160,000

180,000

620,000

1,850,000

35,000

60,000

100,000

160,000

460,000

45,000

99,000

150,000

5,000

10,000

10,000

15,000

OTHER (THIẾT BỊ KHÁC ) Chưa có VAT150,000

13,000

160,000

260,000

690,000

180,000

230,000

230,000

70,000

99,000

10,000

550,000

550,000

550,000

435,000

259,000

620,000

15,000