danh sÁch sinh viÊn ĐỦ ĐiỀu kiỆn cÔng nhn tỐt nghiỆp...

12
STT MSSV Ngày Sinh Phái Nơi Sinh TCTL TBTL Xếp Loại Ngành 1 131A030045 Lê Thị Hoài 17/01/1995 Nữ Đồng Nai 131 2.61 Khá Quản trị kinh doanh 2 131A030067 Trần Thị Bích Ngân 14/02/1994 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 131 2.21 Trung bình Quản trị kinh doanh 3 131A030107 Khúc Thanh Thiện 12/02/1995 Nam An Giang 131 2.24 Trung bình Quản trị kinh doanh 4 131A030184 Trần Nhật Ngọc Huyền 19/07/1994 Nữ Đồng Nai 134 2.52 Khá Quản trị kinh doanh 5 131A040001 Hồ Quang Huy 15/03/1995 Nam An Giang 122 2.52 Khá Quản trị kinh doanh 6 131A040007 Trần Lê Thùy Uyên 18/01/1995 Nữ Thừa Thiên Huế 122 2.66 Khá Quản trị kinh doanh 7 131A050035 Nguyễn Hiền Anh 22/04/1995 Nữ Sông Bé 137 2.9 Khá Quản trị kinh doanh 8 131A070003 Phương Lê Anh Dũng 18/09/1995 Nam Tp. Hồ Chí Minh 136 2.57 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 9 131A070020 Trần Ngọc Hiếu 20/10/1995 Nam Đồng Nai 136 2.42 Trung bình Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 10 131A070028 Nguyễn Hồ Trúc Đào 06/05/1994 Nữ TP. Hồ Chí Minh 136 2.63 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 11 131A070034 Nguyễn Hoài Phương Thanh 04/05/1995 Nữ Kiên Giang 138 2.39 Trung bình Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 12 131A070097 Nguyễn Trần Lê Ngân Lộc 26/10/1995 Nữ Cà Mau 136 2.75 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 13 131A070136 Trần Khương Cẩm 11/10/1995 Nữ Tiền Giang 136 2.83 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 14 131A070004 Lâm Như Quỳnh 03/10/1995 Nữ TP. Hồ Chí Minh 137 2.52 Khá Quản trị khách sạn 15 131A080028 Nguyễn Mạnh Dũng 26/10/1995 Nam Tp. Hồ Chí Minh 135 2.56 Khá Quản trị khách sạn 16 131A080037 Nguyễn Huỳnh Lan 09/01/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 135 2.41 Trung bình Quản trị khách sạn 17 131A080055 Nguyễn Văn Khang 23/05/1995 Nam Tây Ninh 135 2.86 Khá Quản trị khách sạn 18 131A080144 Hà Tuyết Nhi 14/11/1994 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 135 3.12 Khá Quản trị khách sạn Họ và Tên Đại học chính quy khóa 2013 - 2017 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 NĂM 2019 Page 1 of 12

Upload: others

Post on 12-Feb-2020

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHN TỐT NGHIỆP …vhu.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/qldt/DSCN.DOT1.2019.WEB.pdf · 1 131A030045 Lê Thị Hoài 17/01/1995 Nữ

STT MSSV Ngày Sinh Phái Nơi Sinh TCTL TBTL Xếp Loại Ngành

1 131A030045 Lê Thị Hoài 17/01/1995 Nữ Đồng Nai 131 2.61 Khá Quản trị kinh doanh

2 131A030067 Trần Thị Bích Ngân 14/02/1994 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 131 2.21 Trung bình Quản trị kinh doanh

3 131A030107 Khúc Thanh Thiện 12/02/1995 Nam An Giang 131 2.24 Trung bình Quản trị kinh doanh

4 131A030184 Trần Nhật Ngọc Huyền 19/07/1994 Nữ Đồng Nai 134 2.52 Khá Quản trị kinh doanh

5 131A040001 Hồ Quang Huy 15/03/1995 Nam An Giang 122 2.52 Khá Quản trị kinh doanh

6 131A040007 Trần Lê Thùy Uyên 18/01/1995 Nữ Thừa Thiên Huế 122 2.66 Khá Quản trị kinh doanh

7 131A050035 Nguyễn Hiền Anh 22/04/1995 Nữ Sông Bé 137 2.9 Khá Quản trị kinh doanh

8 131A070003 Phương Lê Anh Dũng 18/09/1995 Nam Tp. Hồ Chí Minh 136 2.57 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

9 131A070020 Trần Ngọc Hiếu 20/10/1995 Nam Đồng Nai 136 2.42 Trung bình Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

10 131A070028 Nguyễn Hồ Trúc Đào 06/05/1994 Nữ TP. Hồ Chí Minh 136 2.63 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

11 131A070034 Nguyễn Hoài Phương Thanh 04/05/1995 Nữ Kiên Giang 138 2.39 Trung bình Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

12 131A070097 Nguyễn Trần Lê Ngân Lộc 26/10/1995 Nữ Cà Mau 136 2.75 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

13 131A070136 Trần Khương Cẩm Tú 11/10/1995 Nữ Tiền Giang 136 2.83 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

14 131A070004 Lâm Như Quỳnh 03/10/1995 Nữ TP. Hồ Chí Minh 137 2.52 Khá Quản trị khách sạn

15 131A080028 Nguyễn Mạnh Dũng 26/10/1995 Nam Tp. Hồ Chí Minh 135 2.56 Khá Quản trị khách sạn

16 131A080037 Nguyễn Huỳnh Lan 09/01/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 135 2.41 Trung bình Quản trị khách sạn

17 131A080055 Nguyễn Văn Khang 23/05/1995 Nam Tây Ninh 135 2.86 Khá Quản trị khách sạn

18 131A080144 Hà Tuyết Nhi 14/11/1994 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 135 3.12 Khá Quản trị khách sạn

Họ và Tên

Đại học chính quy khóa 2013 - 2017

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

ĐỢT 1 NĂM 2019

Page 1 of 12

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHN TỐT NGHIỆP …vhu.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/qldt/DSCN.DOT1.2019.WEB.pdf · 1 131A030045 Lê Thị Hoài 17/01/1995 Nữ

STT MSSV Ngày Sinh Phái Nơi Sinh TCTL TBTL Xếp Loại NgànhHọ và Tên

19 131A080156 Hồ Thị Sáu 18/03/1994 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu 135 2.57 Khá Quản trị khách sạn

20 131A100079 Trần Hoài Nhân 25/05/1995 Nam Đồng Tháp 139 2.62 Khá Tâm lý học

21 131A110035 Nguyễn Văn An 15/05/1994 Nam Tp. Hồ Chí Minh 139 2.42 Trung bình Văn học

22 131A140003 Đặng Kim Thảo 04/02/1995 Nữ Bến Tre 140 2.78 Khá Ngôn ngữ Anh

23 131A140080 Lê Bích Ngọc 20/09/1995 Nữ Kiên Giang 140 2.13 Trung bình Ngôn ngữ Anh

24 131A140137 Cháu Chánh Kíu 08/03/1995 Nữ Đồng Nai 140 2.77 Khá Ngôn ngữ Anh

25 131A150005 Nguyễn Ngọc Thảo My 04/10/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 135 3.04 Khá Đông phương học

26 131A150007 Phạm Yến Nhi 20/05/1995 Nữ Tây Ninh 135 2.89 Khá Đông phương học

27 131A150049 Đỗ Kim Chi 28/07/1994 Nữ Long An 135 3.11 Khá Đông phương học

28 131A150069 Trần Thị Mỹ Ngọc 30/11/1994 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 135 3.03 Khá Đông phương học

29 131A150075 Đặng Thị Mộng Kha 30/01/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 133 2.85 Khá Đông phương học

30 131A150081 Phạm Thị Anh Thư 14/08/1995 Nữ Đăk Lăk 135 3.22 Giỏi Đông phương học

31 131A150085 Nguyễn Ngọc Đông An 16/09/1995 Nữ Sông Bé 133 2.57 Khá Đông phương học

32 131A150103 Lê Anh Thi 21/11/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 135 3.05 Khá Đông phương học

33 131A150104 Nguyễn Thị Kim Ngọc 14/06/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 135 3.27 Giỏi Đông phương học

34 131A150109 Nguyễn Khắc Huy 29/01/1995 Nam Tiền Giang 135 2.78 Khá Đông phương học

35 131A150114 Phan Nhật Vy 01/01/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 133 3.28 Giỏi Đông phương học

36 131A150118 Trần Thị Mỹ Hường 25/08/1995 Nữ Tây Ninh 135 2.83 Khá Đông phương học

37 131A150121 Nguyễn Thị Bích Trâm 01/06/1994 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu 133 2.21 Trung bình Đông phương học

38 131A150125 Nguyễn Diễm Nghi 22/02/1995 Nữ Cà Mau 135 2.62 Khá Đông phương học

39 131A150126 Nguyễn Thị Út Nhi 16/08/1995 Nữ Đắk Nông 135 2.71 Khá Đông phương học

40 131A150138 Nguyễn Thị Hòa Thương 01/11/1993 Nữ Thừa Thiên Huế 135 3.12 Khá Đông phương học

41 131A150146 Lê Thị Cẩm Lý 29/07/1995 Nữ Tiền Giang 135 2.8 Khá Đông phương học

42 131A150184 Đỗ Thị Kim Trang 17/02/1995 Nữ Tây Ninh 133 3.02 Khá Đông phương học

Page 2 of 12

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHN TỐT NGHIỆP …vhu.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/qldt/DSCN.DOT1.2019.WEB.pdf · 1 131A030045 Lê Thị Hoài 17/01/1995 Nữ

STT MSSV Ngày Sinh Phái Nơi Sinh TCTL TBTL Xếp Loại NgànhHọ và Tên

1 141A010009 Trần Quốc Thiệu 10/10/1996 Nam TP. Hồ Chí Minh 127 2.85 Khá Công nghệ thông tin

2 141A010031 Nguyễn Bá Triều 16/01/1996 Nam Đồng Nai 126 2.14 Trung bình Công nghệ thông tin

3 131A040050 Nguyễn Thị Tú Vân 17/09/1995 Nữ Vĩnh Long 126 2.96 Khá Quản trị kinh doanh

4 131A150032 Bùi Ngọc Thanh Trúc 11/06/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 129 2.95 Khá Quản trị kinh doanh

5 141A030029 Trương Ngọc Duy 09/09/1996 Nữ Tp. Hcm 129 2.45 Trung bình Quản trị kinh doanh

6 141A030059 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 03/05/1996 Nữ Bình Định 126 2.79 Khá Quản trị kinh doanh

7 141A030061 Nguyễn Thị Hoa 06/06/1996 Nữ Hải Dương 129 2.32 Trung bình Quản trị kinh doanh

8 141A030066 Nguyễn Thị Sang 22/11/1995 Nữ Đồng Nai 126 2.81 Khá Quản trị kinh doanh

9 141A030081 Vũ Hoàng Phúc 05/05/1996 Nam TP. Hồ Chí Minh 126 2.64 Khá Quản trị kinh doanh

10 141A030085 Nguyễn Hồng Loan 13/11/1996 Nữ Tp. Hcm 126 2.81 Khá Quản trị kinh doanh

11 141A030094 Nguyễn Nhựt Linh 29/08/1996 Nữ Vĩnh Long 126 2.25 Trung bình Quản trị kinh doanh

12 141A030123 Lê Việt Dũng 19/05/1995 Nam Lâm Đồng 126 2.29 Trung bình Quản trị kinh doanh

13 141A030125 Nguyễn Thị Huỳnh Như 09/11/1996 Nữ An Giang 126 3.23 Giỏi Quản trị kinh doanh

14 141A030143 Đoàn Ngọc Trinh 11/08/1996 Nữ Cà Mau 126 3.2 Giỏi Quản trị kinh doanh

15 141A030145 Nguyễn Lâm Minh Quân 24/08/1996 Nam TP. Hồ Chí Minh 126 2.78 Khá Quản trị kinh doanh

16 141A030150 Nguyễn Thị Phương Thuy 22/09/1996 Nữ Bến Tre 126 2.67 Khá Quản trị kinh doanh

17 141A030157 Phạm Đỗ Hải Long 18/09/1996 Nam TP. Hồ Chí Minh 129 2.67 Khá Quản trị kinh doanh

18 141A030176 Đỗ Thị Ngọc Tím 26/06/1996 Nữ Đồng Tháp 126 2.44 Trung bình Quản trị kinh doanh

19 141A030178 Huỳnh Thị Tuyết Mai 10/04/1996 Nữ Tp. Hcm 129 2.97 Khá Quản trị kinh doanh

20 141A030188 Nguyễn Kiều Phương Trinh 22/12/1996 Nữ Đồng Nai 126 2.45 Trung bình Quản trị kinh doanh

21 141A030190 Đống Thị Thanh Huyền 23/01/1995 Nữ Đồng Nai 129 2.48 Trung bình Quản trị kinh doanh

22 141A030194 Nguyễn Thị Trang 19/01/1996 Nữ Thanh Hóa 126 2.59 Khá Quản trị kinh doanh

23 141A030199 Huỳnh Thị Thanh Hương 02/06/1996 Nữ Thừa Thiên Huế 126 3 Khá Quản trị kinh doanh

Đại học chính quy khóa 2014 - 2018

Page 3 of 12

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHN TỐT NGHIỆP …vhu.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/qldt/DSCN.DOT1.2019.WEB.pdf · 1 131A030045 Lê Thị Hoài 17/01/1995 Nữ

STT MSSV Ngày Sinh Phái Nơi Sinh TCTL TBTL Xếp Loại NgànhHọ và Tên

24 141A030211 Đoàn Thị Phương Thảo 21/03/1996 Nữ An Giang 126 2.3 Trung bình Quản trị kinh doanh

25 141A030219 Huỳnh Lê Cẩm Nhung 24/02/1996 Nữ Quảng Ngãi 126 2.81 Khá Quản trị kinh doanh

26 141A030228 Phạm Thị Thu 17/10/1996 Nữ Nghệ An 129 2.25 Trung bình Quản trị kinh doanh

27 141A030231 Lê Thị Cẩm Thúy 24/12/1996 Nữ Quảng Ngãi 126 2.49 Trung bình Quản trị kinh doanh

28 141A030236 Nguyễn Thị Thu Hưởng 18/07/1995 Nữ Bình Thuận 129 2.74 Khá Quản trị kinh doanh

29 141A030243 Nguyễn Thị Kim Truyền 22/06/1996 Nữ Bến Tre 126 2.91 Khá Quản trị kinh doanh

30 141A030252 Nguyễn Trang Mỹ Dung 04/03/1995 Nữ Bình Thuận 126 2.64 Khá Quản trị kinh doanh

31 141A030260 Phạm Thị Ngọc Duyên 23/07/1996 Nữ Tiền Giang 126 2.95 Khá Quản trị kinh doanh

32 141A030291 Nguyễn Thị Khánh Như 16/04/1995 Nữ Hà Tĩnh 126 2.56 Khá Quản trị kinh doanh

33 141A030297 Lê Chí Vĩ 26/07/1996 Nam Tiền Giang 126 3.09 Khá Quản trị kinh doanh

34 141A030302 Nguyễn Thị Huệ 08/08/1996 Nữ Thanh Hóa 126 3.24 Giỏi Quản trị kinh doanh

35 141A030339 Nguyễn Thị Trường An 05/06/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 129 2.95 Khá Quản trị kinh doanh

36 141A030342 Hứa Thị Thu Hường 01/06/1995 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu 126 2.77 Khá Quản trị kinh doanh

37 141A070058 Phạm Hoàng Vũ 28/05/1996 Nam Sông Bé 128 2.82 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

38 141A070073 Dương Huỳnh Anh 20/10/1996 Nam TP. Hồ Chí Minh 128 2.84 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

39 141A070109 Nguyễn Đặng Kỳ Nguyên 06/06/1995 Nữ Đà Nẵng 131 2.86 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

40 141A070113 Đoàn Thị Phụng 19/03/1996 Nữ Vũng Tàu 128 2.8 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

41 141A070115 Lê Kỳ Duyên 19/09/1996 Nữ Kiên Giang 128 2.85 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

42 141A070120 Nguyễn Thị Hoàng Yến 16/04/1996 Nữ Bến Tre 128 3.12 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

43 141A070123 Bùi Như Huyền 23/10/1996 Nữ Gia Lai 128 2.99 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

44 141A070124 Lê Nguyễn Kiều Tiên 20/09/1996 Nữ Đồng Tháp 128 3.11 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

45 141A070125 Phạm Thị Ngân Giang 30/09/1995 Nữ Quảng Nam 128 2.84 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

46 141A080002 Đỗ Thanh Ngân 20/01/1996 Nữ TP. Hồ Chí Minh 128 2.77 Khá Quản trị khách sạn

47 141A080020 Nguyễn Lê Mỹ Duyên 17/10/1995 Nữ TP. Hồ Chí Minh 128 2.41 Trung bình Quản trị khách sạn

Page 4 of 12

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHN TỐT NGHIỆP …vhu.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/qldt/DSCN.DOT1.2019.WEB.pdf · 1 131A030045 Lê Thị Hoài 17/01/1995 Nữ

STT MSSV Ngày Sinh Phái Nơi Sinh TCTL TBTL Xếp Loại NgànhHọ và Tên

48 141A080041 Trần Thị Hồng Hạnh 16/02/1996 Nữ TP. Hồ Chí Minh 128 2.7 Khá Quản trị khách sạn

49 141A080050 Huỳnh Kim Ngân 05/08/1996 Nữ Tp. Hcm 128 2.78 Khá Quản trị khách sạn

50 141A080054 Cao Thị Thanh Thùy 08/03/1996 Nữ Quảng Ngãi 128 2.82 Khá Quản trị khách sạn

51 141A080060 Đặng Thành Lợi 22/09/1996 Nam Đăk Lăk 128 2.14 Trung bình Quản trị khách sạn

52 141A080066 Trịnh Thị Ngọc Anh 24/11/1996 Nữ Đồng Nai 128 2.87 Khá Quản trị khách sạn

53 141A080085 Châu Cẩm Huyền 29/09/1995 Nữ Long An 128 2.82 Khá Quản trị khách sạn

54 141A080113 Nguyễn Phước Hoàng 29/01/1996 Nam TP. Hồ Chí Minh 128 3.04 Khá Quản trị khách sạn

55 141A080131 Nguyễn Thị Minh Hoàng 26/03/1996 Nữ Bình Định 128 2.98 Khá Quản trị khách sạn

56 141A080138 Lê Ngọc Mai Quỳnh 22/02/1995 Nữ Tp. Hcm 128 2.8 Khá Quản trị khách sạn

57 141A150065 Trần Hương Duyên 01/04/1996 Nữ Đồng Nai 134 2.72 Khá Quản trị khách sạn

58 141A090002 Hồ Dương Hoàng Vy 22/02/1996 Nữ Đăk Lăk 126 2.85 Khá Xã hội học

59 141A090006 Nguyễn Đỗ Thiên Thanh 23/01/1996 Nữ TP. Hồ Chí Minh 126 2.75 Khá Xã hội học

60 141A090010 Trần Phương Nam 25/11/1996 Nam An Giang 126 2.61 Khá Xã hội học

61 141A090043 Nguyễn Thanh Tịnh 19/07/1996 Nam Ninh Thuận 126 2.98 Khá Xã hội học

62 141A090045 Vũ Hoàng Huy 30/01/1996 Nam Tp. Hcm 126 2.81 Khá Xã hội học

63 141A090067 Đào Ngọc Quỳnh 23/02/1996 Nam Tp. Hồ Chí Minh 126 2.89 Khá Xã hội học

64 141A100021 Phan Thị Triều Châu 10/05/1996 Nữ Trà Vinh 126 2.73 Khá Tâm lý học

65 141A100030 Tạ Cẩm Thi 15/03/1995 Nữ Tp. Hcm 126 3.12 Khá Tâm lý học

66 141A100032 Châu Ngọc Sơn 08/03/1995 Nam Bến Tre 126 3.02 Khá Tâm lý học

67 141A100035 Trương Thị Kim Nhi 15/02/1996 Nữ Đồng Nai 126 2.87 Khá Tâm lý học

68 141A100043 Phạm Thị Minh Thu 18/10/1996 Nữ Đồng Nai 126 3.06 Khá Tâm lý học

69 141A100045 Huỳnh Nhã Thanh 31/08/1995 Nữ Tp. Hcm 126 2.76 Khá Tâm lý học

70 141A100050 Đặng Trần Tú Trinh 20/02/1996 Nữ Kiên Giang 129 2.48 Trung bình Tâm lý học

71 141A100082 Ngô Thảo Trang 29/12/1996 Nữ Kiên Giang 126 3.23 Giỏi Tâm lý học

Page 5 of 12

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHN TỐT NGHIỆP …vhu.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/qldt/DSCN.DOT1.2019.WEB.pdf · 1 131A030045 Lê Thị Hoài 17/01/1995 Nữ

STT MSSV Ngày Sinh Phái Nơi Sinh TCTL TBTL Xếp Loại NgànhHọ và Tên

72 141A100087 Nguyễn Thị Ngọc Hảo 11/06/1996 Nữ Tp. Hcm 126 2.12 Trung bình Tâm lý học

73 141A110017 Chung Thị Mỹ Nhung 14/07/1993 Nữ Bình Thuận 126 3.13 Khá Văn học

74 141A110037 Huỳnh Nguyễn Tiến Đạt 28/05/1992 Nam Tp. Hcm 126 3.17 Khá Văn học

75 141A110051 Phạm Thị Thanh Lan 19/01/1996 Nữ Bình Định 126 2.63 Khá Văn học

76 141A110054 Đào Quốc Hội 15/04/1996 Nam Bến Tre 126 2.58 Khá Văn học

77 141A140004 Lê Hoàng Bảo Ngọc 25/11/1995 Nữ Tây Ninh 126 3 Khá Ngôn ngữ Anh

78 141A140008 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 14/06/1996 Nữ TP. Hồ Chí Minh 126 2.67 Khá Ngôn ngữ Anh

79 141A140016 Trần Tuấn Anh 08/01/1995 Nam Đồng Tháp 126 2.78 Khá Ngôn ngữ Anh

80 141A140018 Vũ Thị Minh Ngọc 09/10/1996 Nữ TP. Hồ Chí Minh 126 2.81 Khá Ngôn ngữ Anh

81 141A140038 Làu Đức Hảo 29/10/1996 Nam Tp. Hcm 126 2.56 Khá Ngôn ngữ Anh

82 141A140040 Nguyễn Thị Thu Hoài 15/04/1996 Nữ Tp. Hcm 126 2.96 Khá Ngôn ngữ Anh

83 141A140050 Du Ngọc Bội 29/11/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 3.48 Giỏi Ngôn ngữ Anh

84 141A140057 Trần Thị Phương Dung 26/10/1995 Nữ Vĩnh Long 126 2.65 Khá Ngôn ngữ Anh

85 141A140093 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 16/06/1996 Nữ An Giang 126 2.97 Khá Ngôn ngữ Anh

86 141A140097 Lư Huỳnh Nhã Văn 15/05/1989 Nam Tp. Hcm 126 3.06 Khá Ngôn ngữ Anh

87 141A140105 Tô Nguyễn Hoàng Phú 19/08/1996 Nam TP. Hồ Chí Minh 126 2.92 Khá Ngôn ngữ Anh

88 141A140108 Văn Tấn Quốc Luân 10/05/1995 Nam Phú Yên 126 2.17 Trung bình Ngôn ngữ Anh

89 141A140109 Trương Thị Hoàng Yến 10/05/1995 Nữ TP. Hồ Chí Minh 126 3.11 Khá Ngôn ngữ Anh

90 141A140127 Phạm Thị Thuỳ Dương 09/02/1996 Nữ Long An 126 2.68 Khá Ngôn ngữ Anh

91 141A140158 Kiều Nguyễn Bảo Ân 07/11/1996 Nữ Tp. Hcm 126 2.83 Khá Ngôn ngữ Anh

92 141A140159 Phan Thị Thuỳ Dương 29/05/1996 Nữ Tp. Hcm 126 2.83 Khá Ngôn ngữ Anh

93 141A140163 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 26/01/1995 Nữ Tp. Hcm 126 2.73 Khá Ngôn ngữ Anh

94 141A140167 Lê Ngọc Thiên Trang 13/08/1994 Nữ Tp. Hcm 126 2.54 Khá Ngôn ngữ Anh

95 141A140178 Đỗ Thị Quỳnh Mai 24/01/1996 Nữ Tây Ninh 126 2.34 Trung bình Ngôn ngữ Anh

Page 6 of 12

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHN TỐT NGHIỆP …vhu.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/qldt/DSCN.DOT1.2019.WEB.pdf · 1 131A030045 Lê Thị Hoài 17/01/1995 Nữ

STT MSSV Ngày Sinh Phái Nơi Sinh TCTL TBTL Xếp Loại NgànhHọ và Tên

96 141A140183 Nguyễn Nhật Minh 06/12/1996 Nam Tp. Hcm 126 2.81 Khá Ngôn ngữ Anh

97 141A140190 Trương Thị Cẩm Thúy 30/05/1995 Nữ Tp. Hcm 126 2.66 Khá Ngôn ngữ Anh

98 141A150005 Phạm Đặng Hoàng Thơ 12/09/1996 Nữ TP. Hồ Chí Minh 126 3.18 Khá Đông phương học

99 141A150008 Nguyễn Ngọc Phương Nhi 08/09/1996 Nữ Đồng Nai 126 3.06 Khá Đông phương học

100 141A150032 Đặng Thị Cẩm Chi 16/09/1996 Nữ Sông Bé 126 2.56 Khá Đông phương học

101 141A150036 Sì Nhật Phương 22/06/1994 Nữ Tp. Hcm 126 2.66 Khá Đông phương học

102 141A150061 Nguyễn Mai Trúc Quỳnh 30/10/1996 Nữ Ninh Thuận 126 3.5 Giỏi Đông phương học

103 141A150075 Huỳnh Gia Thái Hưng 19/01/1993 Nam Bình Dương 129 3.43 Giỏi Đông phương học

104 141A150101 Nguyễn Kiều Diễm My 06/04/1992 Nữ Khánh Hòa 126 3.23 Giỏi Đông phương học

105 141A150115 Bùi Thị Yến Phương 14/04/1996 Nữ Ninh Thuận 126 2.69 Khá Đông phương học

106 141A150124 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 05/10/1996 Nữ Lâm Đồng 126 3.35 Giỏi Đông phương học

107 141A150129 Nguyễn Hà Yên Ly 29/08/1993 Nữ TP. Hồ Chí Minh 126 2.73 Khá Đông phương học

108 141A150139 Trần Thúy Vy 13/09/1996 Nữ Khánh Hòa 126 3.54 Giỏi Đông phương học

109 141A150141 Trương Thị Huỳnh Anh 08/02/1996 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 3.63 Xuất sắc Đông phương học

110 141A150174 Đỗ Thanh Thanh 18/04/1996 Nữ Phú Yên 126 2.25 Trung bình Đông phương học

1 151A010019 Chung Ngọc Như 20/06/1997 Nữ Tây Ninh 126 3.06 Khá Công nghệ thông tin

2 151A030011 Hoàng Đình Vinh 02/05/1995 Nam Thanh Hóa 126 3.2 Giỏi Quản trị kinh doanh

3 151A030017 Đặng Thị Vũ Huyền 23/07/1992 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 2.73 Khá Quản trị kinh doanh

4 151A030025 Huỳnh Phú Thành 17/05/1997 Nam TP. Hồ Chí Minh 126 3.17 Khá Quản trị kinh doanh

5 151A030068 Trần Thị Huỳnh Như 25/09/1997 Nữ Long An 126 2.63 Khá Quản trị kinh doanh

6 151A030069 Đỗ Thị Mỹ Tiên 03/01/1997 Nữ Đồng Nai 126 2.78 Khá Quản trị kinh doanh

7 151A030076 Nguyễn Ngọc Phương Vy 07/09/1997 Nữ Đồng Tháp 126 2.33 Trung bình Quản trị kinh doanh

8 151A030103 Lê Thị Thanh Lan Vi 02/12/1997 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu 126 2.73 Khá Quản trị kinh doanh

Đại học chính quy khóa 2015 - 2019

Page 7 of 12

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHN TỐT NGHIỆP …vhu.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/qldt/DSCN.DOT1.2019.WEB.pdf · 1 131A030045 Lê Thị Hoài 17/01/1995 Nữ

STT MSSV Ngày Sinh Phái Nơi Sinh TCTL TBTL Xếp Loại NgànhHọ và Tên

9 151A030147 Ngô Huệ Nhi 25/12/1997 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 2.83 Khá Quản trị kinh doanh

10 151A030226 Trần Gia Huy 13/07/1997 Nam Vĩnh Long 126 2.74 Khá Quản trị kinh doanh

11 151A030445 Đặng Lê Lâm Ngọc Vương 27/09/1997 Nữ TP. Hồ Chí Minh 126 3.12 Khá Quản trị kinh doanh

12 151A030464 Hoàng Hiệp 18/04/1997 Nam Gia Lai 126 2.65 Khá Quản trị kinh doanh

13 151A030538 Phạm Thị Ngọc Thủy 10/03/1997 Nữ Bình Dương 126 3.04 Khá Quản trị kinh doanh

14 151A030556 Dương Kim Yến 22/08/1997 Nữ Bến Tre 129 2.79 Khá Quản trị kinh doanh

15 151A030662 Nguyễn Thanh Thảo Mây 21/07/1997 Nữ TP. Hồ Chí Minh 126 3.47 Giỏi Quản trị kinh doanh

16 151A030683 Võ Hoàng Thảo Ngân 31/05/1994 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 2.8 Khá Quản trị kinh doanh

17 151A030701 Hồ Hải Đăng Quang 10/06/1997 Nam TP. Hồ Chí Minh 126 3.37 Giỏi Quản trị kinh doanh

18 151A030722 Nguyễn Ngọc Thanh 29/05/1997 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu 126 3.14 Khá Quản trị kinh doanh

19 151A030736 Phùng Thanh Yến Nhi 25/04/1997 Nữ Đăk Lăk 126 2.93 Khá Quản trị kinh doanh

20 151A030807 Nguyễn Thanh Xuân 31/01/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 2.25 Trung bình Quản trị kinh doanh

21 151A030868 Trương Diệu Mai 12/04/1997 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 3.28 Giỏi Quản trị kinh doanh

22 151A030900 Phạm Thị Kim Phụng 19/06/1997 Nữ Bình Phước 126 3.25 Giỏi Quản trị kinh doanh

23 151A030901 Trần Thị Thanh Thanh 08/07/1997 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 3.05 Khá Quản trị kinh doanh

24 151A030990 Nguyễn Lê Huy Khương 28/09/1997 Nam Ninh Thuận 126 3.04 Khá Quản trị kinh doanh

25 151A031046 Trần Tú Quỳnh 20/07/1997 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 2.91 Khá Quản trị kinh doanh

26 151A031102 Đào Văn Dũng 03/11/1997 Nam Tp. Hồ Chí Minh 126 3.15 Khá Quản trị kinh doanh

27 151A031124 Phan Ngọc Yến 01/04/1997 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 3.42 Giỏi Quản trị kinh doanh

28 151A031135 Đỗ Thị Kim Phượng 20/03/1997 Nữ Quảng Ngãi 126 2.98 Khá Quản trị kinh doanh

29 151A031137 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 15/03/1997 Nữ Đồng Tháp 126 3.02 Khá Quản trị kinh doanh

30 151A031138 Lê Thị Thùy Dương 11/10/1997 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 3.11 Khá Quản trị kinh doanh

31 151A031235 Thạch Mỹ Nghi 06/03/1997 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 3.06 Khá Quản trị kinh doanh

32 151A031237 Lý Quốc An 24/12/1997 Nữ TP. Hồ Chí Minh 126 2.33 Trung bình Quản trị kinh doanh

Page 8 of 12

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHN TỐT NGHIỆP …vhu.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/qldt/DSCN.DOT1.2019.WEB.pdf · 1 131A030045 Lê Thị Hoài 17/01/1995 Nữ

STT MSSV Ngày Sinh Phái Nơi Sinh TCTL TBTL Xếp Loại NgànhHọ và Tên

33 151A031318 Thái Thị Ngọc Tuyết 24/09/1994 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 2.88 Khá Quản trị kinh doanh

34 151A070260 Huỳnh Văn Động 25/05/1996 Nam Kiên Giang 128 3.12 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

35 151A070264 Phan Thị Thúy Diễm 12/11/1997 Nữ Đồng Tháp 128 3.28 Giỏi Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

36 151A070281 Phùng Thụ Hiền 29/03/1997 Nam TP. Hồ Chí Minh 128 2.81 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

37 151A080121 Huỳnh Lê Ngọc Trâm 15/03/1997 Nữ Tiền Giang 128 2.77 Khá Quản trị khách sạn

38 151A080130 Trương Hồng Thiên Phúc 15/02/1997 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 128 2.73 Khá Quản trị khách sạn

39 151A080244 Võ Thị Ngọc Diễm 26/04/1997 Nữ Bình Định 128 2.64 Khá Quản trị khách sạn

40 151A080271 Nguyễn Phạm Huỳnh Giao 08/06/1997 Nữ Cà Mau 128 2.77 Khá Quản trị khách sạn

41 151A080318 Lê Thị Huyền 09/08/1996 Nữ Quảng Ngãi 128 2.61 Khá Quản trị khách sạn

42 151A080606 Trần Thiên Quang 28/06/1996 Nam Đồng Nai 128 2.54 Khá Quản trị khách sạn

43 151A080642 Lâm Anh Yến Nhi 30/07/1997 Nữ Kiên Giang 128 2.54 Khá Quản trị khách sạn

44 151A080649 Phạm Thị Thảo Nguyên 19/03/1997 Nữ Đồng Tháp 128 2.81 Khá Quản trị khách sạn

45 151A090003 Phan Tích Thiện 19/04/1994 Nam TP. Hồ Chí Minh 126 2.87 Khá Xã hội học

46 151A090004 Nguyễn Thị Thanh Trúc 04/01/1997 Nữ TP. Hồ Chí Minh 126 2.44 Trung bình Xã hội học

47 151A090006 Nguyễn Thị Minh Xuân 23/10/1997 Nữ Lâm Đồng 126 2.36 Trung bình Xã hội học

48 151A090083 Mã Nguyễn Phương Lam 08/02/1997 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 2.78 Khá Xã hội học

49 151A090084 Nguyễn Văn Hải 06/03/1997 Nam Phú Yên 126 3.04 Khá Xã hội học

50 151A090105 Trần Lê Ngọc Trâm 01/03/1997 Nữ Khánh Hòa 126 2.97 Khá Xã hội học

51 151A100190 Nguyễn Minh Nhật 11/03/1996 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu 126 2.9 Khá Tâm lý học

52 151A110170 Tô Hoàng Hảo 15/10/1997 Nam An Giang 126 3.17 Khá Văn học

53 151A110202 Nguyễn Đình An 30/07/1997 Nam Lâm Đồng 126 3.04 Khá Văn học

54 151A140006 Lưu Bảo Trình 10/06/1995 Nữ 126 3.7 Xuất sắc Ngôn ngữ Anh

55 151A140064 Vũ Nguyễn Việt Hà 24/08/1996 Nữ Đồng Nai 126 3.19 Khá Ngôn ngữ Anh

56 151A140078 Võ Thị Bé Thư 31/01/1997 Nữ Bến Tre 126 2.63 Khá Ngôn ngữ Anh

Page 9 of 12

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHN TỐT NGHIỆP …vhu.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/qldt/DSCN.DOT1.2019.WEB.pdf · 1 131A030045 Lê Thị Hoài 17/01/1995 Nữ

STT MSSV Ngày Sinh Phái Nơi Sinh TCTL TBTL Xếp Loại NgànhHọ và Tên

57 151A140130 Trương Minh Anh 02/06/1997 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 2.99 Khá Ngôn ngữ Anh

58 151A140161 Huỳnh Thị Kim Oanh 04/10/1997 Nữ Phú Yên 126 2.6 Khá Ngôn ngữ Anh

59 151A140212 Trần Thị Thanh Thùy 08/10/1997 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 2.55 Khá Ngôn ngữ Anh

60 151A140289 Đoàn Thị Tuyết Ngân 07/02/1997 Nữ Long An 126 2.93 Khá Ngôn ngữ Anh

61 151A140323 Trần Thị Minh Châu 21/10/1997 Nữ Ninh Thuận 126 2.81 Khá Ngôn ngữ Anh

62 151A140327 Trần Hoa Hồng 08/02/1997 Nữ Tây Ninh 126 2.88 Khá Ngôn ngữ Anh

63 151A140333 Hoàng Thị Chúc Giang 31/08/1997 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 3 Khá Ngôn ngữ Anh

64 151A140339 Trương Phước Kiều Giang 01/06/1997 Nữ TP. Hồ Chí Minh 126 2.5 Khá Ngôn ngữ Anh

65 151A140345 Nguyễn Hồng Duyên 14/01/1997 Nữ Bình Phước 126 2.78 Khá Ngôn ngữ Anh

66 151A140365 Bùi Thị Kim Anh 04/04/1982 Nữ Đồng Nai 126 3.27 Giỏi Ngôn ngữ Anh

67 151A140370 Đỗ Thị Kim Ái 02/09/1997 Nữ Đồng Nai 126 2.32 Trung bình Ngôn ngữ Anh

68 151A140670 Ngô Thị Quỳnh 20/01/1996 Nữ Thái Bình 126 2.82 Khá Ngôn ngữ Anh

69 151A140732 Nguyễn Minh Trường 27/10/1997 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu 126 2.88 Khá Ngôn ngữ Anh

70 151A140828 Lâm Thanh Trinh 24/04/1997 Nữ Đồng Nai 126 3.31 Giỏi Ngôn ngữ Anh

71 151A140830 Phạm Tuyết Lài 16/08/1995 Nữ Cà Mau 126 3.08 Khá Ngôn ngữ Anh

72 151A140834 Trần Thị Thu Huyền 25/07/1996 Nữ Đăk Lăk 126 2.89 Khá Ngôn ngữ Anh

73 151A150020 Nguyễn Thị Hồng Tâm 18/09/1994 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 3.58 Giỏi Đông phương học

74 151A150435 Trần Thuận Ý 12/04/1997 Nữ TP. Hồ Chí Minh 126 2.37 Trung bình Đông phương học

75 151A150527 Lò Ngọc Hân 30/06/1997 Nữ Đăk Lăk 126 3.69 Xuất sắc Đông phương học

76 151A150587 Thái Thị Huyền 08/04/1996 Nữ Đồng Nai 126 2.88 Khá Đông phương học

77 151A150675 Nguyễn Gia Nghi 06/03/1997 Nữ Long An 126 3.2 Giỏi Đông phương học

78 151A170005 Nguyễn Thị Yến Hồng 13/04/1997 Nữ Quảng Trị 126 3.59 Giỏi Ngôn ngữ Trung Quốc

79 151A170006 Phan Thị Thùy Trang 10/04/1996 Nữ Thừa Thiên Huế 126 3.27 Giỏi Ngôn ngữ Trung Quốc

80 151A170015 Chung Ân Hoa 25/12/1997 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 3.67 Xuất sắc Ngôn ngữ Trung Quốc

Page 10 of 12

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHN TỐT NGHIỆP …vhu.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/qldt/DSCN.DOT1.2019.WEB.pdf · 1 131A030045 Lê Thị Hoài 17/01/1995 Nữ

STT MSSV Ngày Sinh Phái Nơi Sinh TCTL TBTL Xếp Loại NgànhHọ và Tên

81 151A170016 Trần Khiết Ý 28/02/1997 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 3.31 Giỏi Ngôn ngữ Trung Quốc

82 151A170017 Lê Thị Hồng Nhung 10/04/1997 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 3.06 Khá Ngôn ngữ Trung Quốc

83 151A170020 Trần Thục Khanh 10/01/1997 Nữ TP. Hồ Chí Minh 126 3.69 Xuất sắc Ngôn ngữ Trung Quốc

84 151A170025 Huỳnh Phượng Trinh 18/12/1997 Nữ TP. Hồ Chí Minh 126 3.38 Giỏi Ngôn ngữ Trung Quốc

85 151A170029 Thái Thanh Thảo 09/09/1997 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 3.34 Giỏi Ngôn ngữ Trung Quốc

86 151A170032 Lê Văn Hậu 17/10/1995 Nam Bình Thuận 126 2.75 Khá Ngôn ngữ Trung Quốc

1 132A530059 Võ Hữu Tịnh 05/04/1995 Nam Kiên Giang 95 2.47 Trung bình Quản trị kinh doanh

2 132A540008 Nguyễn Thị Thuý Hằng 21/03/1995 Nữ Tiền Giang 95 2.75 Khá Quản trị kinh doanh

3 132A540018 Nguyễn Thị Xuân Phương 02/02/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 95 2.72 Khá Quản trị kinh doanh

4 142A530035 Phạm Thị Cao Kỳ Duyên 06/02/1996 Nữ Đồng Nai 92 2.46 Trung bình Quản trị kinh doanh

5 142A530056 Trần Mai Khương 24/01/1996 Nữ Tây Ninh 92 2.55 Khá Quản trị kinh doanh

6 142A560014 Võ Thị Mỹ Trinh 14/04/1996 Nữ An Giang 90 2.7 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7 142A570004 Trần Thị Như Quỳnh 15/06/1996 Nữ Khánh Hòa 90 2.89 Khá Quản trị khách sạn

8 142A570024 Lê Thị Ngọc Ánh 21/05/1996 Nữ TP. Hồ Chí Minh 90 2.57 Khá Quản trị khách sạn

9 142A570028 Phạm Nguyễn Lê Giang 25/01/1996 Nữ Tiền Giang 90 2.66 Khá Quản trị khách sạn

10 142A580013 Sái Thị Quỳnh 24/05/1996 Nữ Vĩnh Phúc 93 2.4 Trung bình Tiếng Anh

11 142A580014 Bùi Nguyễn Quỳnh Như 04/05/1996 Nữ Tp. Hcm 93 2.81 Khá Tiếng Anh

12 142A580053 Trần Thị Thu Hoài 20/03/1995 Nữ Thái Bình 93 2.77 Khá Tiếng Anh

13 152A570012 Tô Hoàng Việt Phúc 10/07/1996 Nam Tp. Hồ Chí Minh 91 2.51 Khá Quản trị khách sạn

1 153A030032 Trần Minh Hoàng 10/05/1988 Nam Tây Ninh 48 2.44 Trung bình Quản trị kinh doanh

2 163A030007 Phạm Thị Bé Nhi 05/06/1993 Nữ An Giang 126 2.98 Khá Quản trị kinh doanh

3 163A030013 Phan Tuấn Anh 18/02/1991 Nam Tp. Hồ Chí Minh 126 3.48 Giỏi Quản trị kinh doanh

Cao đẳng chính quy khóa 2013 - 2016, 2014 - 2017, 2015 - 2018

Liên thông đại học chính quy khóa 2015 - 2017, 2016 - 2018, 2016 - 2019

Page 11 of 12

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHN TỐT NGHIỆP …vhu.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/qldt/DSCN.DOT1.2019.WEB.pdf · 1 131A030045 Lê Thị Hoài 17/01/1995 Nữ

STT MSSV Ngày Sinh Phái Nơi Sinh TCTL TBTL Xếp Loại NgànhHọ và Tên

4 163A030036 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 08/08/1990 Nữ Quảng Nam 129 2.64 Khá Quản trị kinh doanh

5 163A030054 Thái Thị Thanh Hương 24/12/1993 Nữ 126 2.5 Khá Quản trị kinh doanh

6 163A030061 Nguyễn Thị Yến Phương 16/01/1992 Nữ 126 2.69 Khá Quản trị kinh doanh

7 163A030068 Đặng Thành Mững 1992 Nam TP. Hồ Chí Minh 126 2.87 Khá Quản trị kinh doanh

8 155A030011 Trần Thị Thúy 14/04/1990 Nữ Long An 79 2.37 Trung bình Quản trị kinh doanh

9 165A030008 Lê Mạnh Hà 21/12/1989 Nam Tp. Hồ Chí Minh 126 2.96 Khá Quản trị kinh doanh

10 165A030012 Bùi Nguyễn Lâm Thủy 20/04/1991 Nam Đăk Lăk 126 2.93 Khá Quản trị kinh doanh

11 165A030015 Nguyễn Tấn Danh 22/06/1993 Nam Tp. Hồ Chí Minh 126 2.9 Khá Quản trị kinh doanh

12 165A030031 Nguyễn Đức Thanh 04/07/1989 Nam Tp. Hồ Chí Minh 126 2.58 Khá Quản trị kinh doanh

13 165A030032 Bùi Thị Hồng Hưng 20/10/1991 Nữ Bình Định 126 2.75 Khá Quản trị kinh doanh

14 165A030041 Phạm Văn Mạnh 18/02/1991 Nam Nghệ An 126 2.51 Khá Quản trị kinh doanh

15 165A030042 Trương Thị Quỳnh Anh 25/07/1992 Nữ Thừa Thiên Huế 126 3.12 Khá Quản trị kinh doanh

16 165A030043 Lê Thị Thu Tâm 02/10/1990 Nữ TP. Hồ Chí Minh 126 3.28 Giỏi Quản trị kinh doanh

1 145B070001 Trần Ngọc An 01/09/1992 Nam An Giang 75 2.48 Trung bình Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

Liên thông đại học vừa làm vừa học khóa 2014 - 2017

Page 12 of 12