danh sÁch sinh viÊn khÔng ĐỦ ĐiỀu kiỆn ĐĂng kÝ …1411727 trần minh khang - -...

21
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA PHÒNG ĐÀO TẠO MASV Họ lót Tên Học phí chưa thanh toán đến HK132 Học phí chưa thanh toán HK141 Học phí chưa thanh toán HK142 Thanh toán trhạn HK142 Mượn sách quá hạn Không tham gia SHCD Chưa đủ chuẩn AV đầu vào Chưa nộp bằng PTHT Hiện diện Số quyết định Ngày quyết định do Tên Lý do 1400045 Nguyễn Thị Bích - - 3.349.250 - - 1400063 Nguyễn Mạnh Cường - - 3.349.250 - - 1400064 Tăng Duy Cường - - 1.670.000 - - 1400099 Lê Văn Đại - - - 2 - - 1400113 Sỉn Liên Đế - - 2.909.250 - - 1400127 Đinh Thái Thành Đức - - 3.349.250 - - 1400171 Huỳnh Trung Hiếu - - 1.670.000 - - 1400182 Nguyễn Hoàng Hiệp - - - 2 - - 1400194 Lê Trần Minh Hoàng - - - 2 - - 1400233 Trần Xuân Huy - - - 2 - - 1400260 Nguyễn Hoàng Kha - - 3.349.250 - - 1400261 Đặng Vĩ Khang - - 3.809.250 - - 1400268 Trịnh Huệ Khang - - - 2 - - 1400315 Huỳnh Thị Yến Linh - - - 2 - - 1400336 Mai Tấn Lộc - - 3.809.250 - - 1400368 Phạm Quang Minh - 1.815.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC 1400420 Nguyễn Huỳnh Thiện Nhân - - 3.809.250 - - 1400430 Nguyễn Văn Nhất - - 3.349.250 - - 1400431 Nguyễn Trung Nhẫn - - 3.349.250 - - 1400456 Nguyễn Trung Nhứt - - 3.349.250 - - 1400474 Huỳnh Thanh Phong - - 3.349.250 - - 1400509 Phạm Song Phương - - 3.349.250 - - 1400522 Lê Thiện Quang - - - 2 - - 1400533 Trần Minh Quân - - - 2 - - 1400544 Mai Lê Thúy Quỳnh - - 1.870.000 - - 1400576 Huỳnh Mạnh Tài - - 3.349.250 - - 1400631 Trần Văn Thành - - 1.670.000 - - 1400650 Trịnh Quang Thắng - - 3.349.250 - - 1400679 Nguyễn Thị Minh Thơ - - 3.809.250 - - 1400682 Bùi Hoàng Minh Thuận - - 3.349.250 - - 1400718 Hoàng Văn Tình - - 3.349.250 - - 1400736 Nguyễn Minh Triết - - 3.349.250 - - 1400748 Nguyễn Minh Trí - - - 2 - - 1400760 Hoàng Hồ Quốc Trung - - 3.809.250 - - 1400762 Nguyễn Quốc Trung - - 3.349.250 - - 1400765 Trần Quốc Trung - - - 2 - - 1400788 Nguyễn Đức Anh Tuấn - - 3.349.250 - - 1400802 Vũ Nhật Tuấn - - 3.809.250 - - 1400848 Vũ Hoàng Quốc Việt - - 1.900.000 1 - - 1400891 Phan Tuấn Huy - 1.815.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC 1410013 Lê Đức Thiện An - 2.330.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC 1410022 Nguyễn Đỗ Xuân An - - 3.367.500 - - 1410042 Trần Nguyễn Đình An - - 1.860.000 1 - - 1410053 Đặng Ngọc Huy Anh - 2.690.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC 1410062 Hoàng Nhật Anh - - 1.860.000 - - 1410085 Nguyễn Duy Tuấn Anh - - 3.240.000 - - 1410106 Nguyễn Tuấn Anh - - 3.240.000 - - DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - HỌC KỲ I/2015-2016 Tính đến ngày hết hạn thanh toán trên Bkpay Page 1 of 21

Upload: others

Post on 08-Feb-2020

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ …1411727 Trần Minh Khang - - 1.587.500 - - 1411752 Dương Quốc Khánh - 2.690.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA PHÒNG ĐÀO TẠO

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

1400045 Nguyễn Thị Bích - - 3.349.250 - -1400063 Nguyễn Mạnh Cường - - 3.349.250 - -1400064 Tăng Duy Cường - - 1.670.000 - -1400099 Lê Văn Đại - - - 2 - -1400113 Sỉn Liên Đế - - 2.909.250 - -1400127 Đinh Thái Thành Đức - - 3.349.250 - -1400171 Huỳnh Trung Hiếu - - 1.670.000 - -1400182 Nguyễn Hoàng Hiệp - - - 2 - -1400194 Lê Trần Minh Hoàng - - - 2 - -1400233 Trần Xuân Huy - - - 2 - -1400260 Nguyễn Hoàng Kha - - 3.349.250 - -1400261 Đặng Vĩ Khang - - 3.809.250 - -1400268 Trịnh Huệ Khang - - - 2 - -1400315 Huỳnh Thị Yến Linh - - - 2 - -1400336 Mai Tấn Lộc - - 3.809.250 - -1400368 Phạm Quang Minh - 1.815.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1400420 Nguyễn Huỳnh Thiện Nhân - - 3.809.250 - -1400430 Nguyễn Văn Nhất - - 3.349.250 - -1400431 Nguyễn Trung Nhẫn - - 3.349.250 - -1400456 Nguyễn Trung Nhứt - - 3.349.250 - -1400474 Huỳnh Thanh Phong - - 3.349.250 - -1400509 Phạm Song Phương - - 3.349.250 - -1400522 Lê Thiện Quang - - - 2 - -1400533 Trần Minh Quân - - - 2 - -1400544 Mai Lê Thúy Quỳnh - - 1.870.000 - -1400576 Huỳnh Mạnh Tài - - 3.349.250 - -1400631 Trần Văn Thành - - 1.670.000 - -1400650 Trịnh Quang Thắng - - 3.349.250 - -1400679 Nguyễn Thị Minh Thơ - - 3.809.250 - -1400682 Bùi Hoàng Minh Thuận - - 3.349.250 - -1400718 Hoàng Văn Tình - - 3.349.250 - -1400736 Nguyễn Minh Triết - - 3.349.250 - -1400748 Nguyễn Minh Trí - - - 2 - -1400760 Hoàng Hồ Quốc Trung - - 3.809.250 - -1400762 Nguyễn Quốc Trung - - 3.349.250 - -1400765 Trần Quốc Trung - - - 2 - -1400788 Nguyễn Đức Anh Tuấn - - 3.349.250 - -1400802 Vũ Nhật Tuấn - - 3.809.250 - -1400848 Vũ Hoàng Quốc Việt - - 1.900.000 1 - -1400891 Phan Tuấn Huy - 1.815.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1410013 Lê Đức Thiện An - 2.330.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1410022 Nguyễn Đỗ Xuân An - - 3.367.500 - -1410042 Trần Nguyễn Đình An - - 1.860.000 1 - -1410053 Đặng Ngọc Huy Anh - 2.690.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1410062 Hoàng Nhật Anh - - 1.860.000 - -1410085 Nguyễn Duy Tuấn Anh - - 3.240.000 - -1410106 Nguyễn Tuấn Anh - - 3.240.000 - -

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ MÔN HỌC - HỌC KỲ I/2015-2016Tính đến ngày hết hạn thanh toán trên Bkpay

Page 1 of 21

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ …1411727 Trần Minh Khang - - 1.587.500 - - 1411752 Dương Quốc Khánh - 2.690.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

1410112 Phan Nguyễn Nhật Anh - - 1.650.000 1 - -1410123 Phạm Tuấn Anh - 920.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1410130 Tôn Nữ Phúc Anh - 2.315.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1410143 Võ Duy Anh - - 3.052.500 - -1410259 Đoàn Minh Bền - 1.850.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1410282 Nguyễn Hiếu Bình - - 1.840.000 1 - -1410306 Trần Trọng Bình - 1.540.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1410310 Đỗ Thế Bon - 2.945.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1410353 Trương Đình Bảo Châu - - 1.810.000 - -1410398 Ngô Lương Gia Chương - - 1.600.000 - -1410453 Nguyễn Mạnh Cường - - 1.860.000 1 - -1410454 Nguyễn Minh Cường - 2.315.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1410461 Nguyễn Tuấn Cường - - - 2 - -1410549 Đoàn Duy - - 2.180.000 - -1410566 Lê Phương Duy - - 1.840.000 - -1410672 Nguyễn Đăng Dũng - - - 2 - -1410686 Phạm Ngọc Dũng - - 1.800.000 - -1410703 Đinh Thái Dương - - 3.532.500 - -1410712 Lê Văn Tùng Dương - - 3.300.000 - -1410716 Nguyễn Hải Dương - 2.615.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1410731 Vũ Hoàng Dương - - 3.615.000 - -1410779 Huỳnh Dương Đổ Đạt - - 3.885.000 - -1410784 Huỳnh Thông Đạt - - 3.885.000 - -1410821 Nguyễn Thành Đạt - - - 2 - -1410864 Nguyễn Hồng Hải Đăng - - - 2 - -1410908 Trần Hữu Đường - - 3.660.000 - -1410927 Lê Minh Đức - - 1.810.000 - -1410954 Phạm Duy Đức - - 4.095.000 - -1410966 Phạm Phú Gia - - 3.720.000 - -1411021 Phạm Việt Hà - 2.690.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1411057 Nguyễn Duy Hải - - 3.637.500 - -1411094 Võ Phạm Nguyên Hảo - - 3.330.000 - -1411137 Nguyễn Đình Hậu - - 3.360.000 - -1411145 Nguyễn Trần Công Hậu - - 1.650.000 - -1411172 Huỳnh Trung Hiếu - - 1.940.000 - -1411179 Lê Trung Hiếu - - 3.480.000 - -1411191 Nguyễn Quang Hiếu - - 2.950.000 - -1411192 Nguyễn Thị Minh Hiếu - - - 2 - -1411198 Phan Trọng Hiếu - - - 2 - -1411206 Quảng Đại Trung Hiếu - - - 2 - -1411296 Đào Đức Hoàng - - 1.650.000 1 - -1411309 Lê Quốc Hoàng - - - 2 - -1411333 Phan Khắc Hoàng - - 3.615.000 - -1411457 Nguyễn Đức Huy - - 1.650.000 - -1411528 Nguyễn Thanh Huyền - - - 2 - -1411532 Trần Võ Thị Thanh Huyền - - - 2 - -1411544 Hoàng Phi Hùng - - 4.365.000 - -1411560 Nguyễn Văn Hùng - - 3.615.000 - -1411579 Võ Anh Hùng - - 1.700.000 1 D - -1411650 Nguyễn Thị Mỹ Hương - - 2.850.000 - -1411680 Lê Minh Kha - - 1.600.000 1 - -1411690 Bùi Trọng Khang - - 3.367.500 - -1411727 Trần Minh Khang - - 1.587.500 - -1411752 Dương Quốc Khánh - 2.690.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC

Page 2 of 21

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ …1411727 Trần Minh Khang - - 1.587.500 - - 1411752 Dương Quốc Khánh - 2.690.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

1411767 Nguyễn Minh Khánh - - - 2 - -1411829 Nguyễn Đăng Khoa - - - 2 - -1411833 Nguyễn Kinh Khoa - - 3.885.000 - -1411846 Phạm Nguyễn Đăng Khoa - - 3.367.500 - -1411931 Võ Huỳnh Trung Kiệt - 2.540.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1411943 Quách Thụy Lam - 2.690.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1411963 Nguyễn Ngọc Lâm - - - 2 - -1411965 Nguyễn Tuấn Lâm - 2.945.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1411966 Nguyễn Tùng Lâm - - 1.620.000 1 - -1411980 Nguyễn Huỳnh Lập - - 1.700.000 1 - -1412004 Hồ Ngọc Linh - - 1.890.000 1 - -1412029 Nguyễn Tấn Linh - - 1.650.000 - -1412052 Võ Thị Chi Linh - - 1.760.000 - -1412067 Đào Vũ Minh Long - - 3.637.500 - -1412074 Hồ Văn Long - - 2.432.500 - -1412077 Hứa Kim Long - - - 2 - -1412097 Nguyễn Văn Hoàng Long - - 3.840.000 - -1412108 Trần Kim Long - - 1.760.000 1 - -1412127 Mai Lộc - - 1.940.000 - -1412128 Mai Hữu Lộc - - 3.240.000 - -1412184 Võ Đình Luân - - 1.940.000 1 - -1412249 Bùi Lê Ngọc Min - - 1.810.000 - -1412300 Nguyễn Quang Minh - - 3.660.000 - -1412330 Võ Quang Minh - - 3.052.500 - -1412349 Mai Hồ Duy Mỹ - - 4.095.000 - -1412360 Lâm Hoàng Nam - - 1.440.000 1 - -1412378 Nguyễn Quốc Nam - - 1.700.000 - -1412383 Nguyễn Tiến Nam - - 1.650.000 - -1412421 Phạm Thị Thu Ngân - 2.720.000 - - -1412462 Nguyễn Trọng Nghĩa - - 2.040.000 - -1412504 Nguyễn Phương Ngọc - - - 2 - -1412630 Nguyễn Thành Nhân - - 2.850.000 - -1412680 Nguyễn Minh Nhật - - 3.885.000 - -1412774 Lê Văn Nhựt - - 3.615.000 - -1412777 Nguyễn Minh Nhựt - - 3.720.000 - -1412785 Từ Công Nurdeen - - 4.095.000 - -1412839 Nguyễn Vũ Hoàng Phát - - 1.810.000 1 - -1412859 Hồ Duy Phi - - 1.860.000 1 - -1412901 Văn Đình Phong - 2.795.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1412922 Nguyễn Văn Phú - - 1.700.000 1 - -1412940 Lê Thanh Gia Phúc - - - 2 - -1413005 Đỗ Hoàng Minh Phương - - - 2 - -1413032 Nguyễn Thị Huỳnh Phương - 2.315.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1413035 Nguyễn Tích Phương - - 3.180.000 - -1413118 Trương Nhật Quang - - - 2 - -1413141 Nguyễn Hoàng Minh Quân - - - 2 - -1413150 Nguyễn Văn Quân - - - 2 - -1413210 Phan Trần Quý - - 3.885.000 - -1413238 Trần Minh San - - 2.040.000 - -1413246 Lê Tấn Sang - 1.280.000 - - -1413274 Nguyễn Khang Sinh - - 3.637.500 - -1413283 Đặng Trần Nam Sơn - - 4.095.000 - -1413338 Uông Quốc Sơn - - 2.040.000 - -1413429 Phan Hữu Ngọc Tâm - 2.277.500 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC

Page 3 of 21

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ …1411727 Trần Minh Khang - - 1.587.500 - - 1411752 Dương Quốc Khánh - 2.690.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

1413432 Phạm Minh Tâm - - 3.885.000 - -1413487 Bùi Thị Lan Thanh - - 3.330.000 - -1413520 Huỳnh Duy Thái - - 4.095.000 - -1413548 Đoàn Đắc Thành - - 3.157.500 - -1413563 Lưu Tấn Thành - - 1.700.000 - -1413569 Nguyễn Gia Thành - - 3.780.000 - -1413591 Trần Tiến Thành - - 3.637.500 - -1413601 Dương Thị Lan Thảo - 3.020.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1413616 Nguyễn Thị Phương Thảo - 1.355.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1413635 Nguyễn Ngọc Thạch - 2.690.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1413672 Phan Quốc Thắng - - 3.885.000 - -1413713 Nguyễn Ngọc Hoàng Thiên - - 1.860.000 - -1413721 Cao Thái Thiện - - 3.885.000 - -1413722 Đặng Hoàng Thiện - 2.690.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1413745 Nguyễn Xuân Thiện - - - 2 - -1413769 Huỳnh Hữu Thịnh - - 3.367.500 - -1413790 Nguyễn Trường Thịnh - - 1.830.000 - -1413793 Nguyễn Vũ Thịnh - - - 2 - -1413864 Trầm Quốc Thuần - 2.615.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1413884 Nguyễn Bá Thuyết - - 1.940.000 - -1413931 Võ Huỳnh Thư - 2.795.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1413969 Phạm Xuân Tiên - - 1.860.000 - -1414033 Lê Thanh Tình - 3.170.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1414088 Bùi Thị Thùy Trang - - 3.780.000 - -1414144 Phạm Thị Hoài Trâm - - 1.660.000 - -1414155 Nguyễn Hoàng Ngọc Trân - - - 2 - -1414172 Vũ Minh Triết - 2.765.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1414189 Ngô Thị Tuyết Trinh - - 3.330.000 - -1414202 Lê Bá Trí - 1.390.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1414206 Lê Ngọc Trí - - 3.885.000 - -1414214 Nguyễn Minh Trí - 1.850.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1414231 Phạm Sỹ Trí - - 1.810.000 - -1414242 Đoàn Khánh Trình - - 1.617.500 - -1414283 Lê Chấn Trung - - 1.920.000 - -1414332 Đinh Mạnh Trường - - 3.720.000 - -1414345 Ngô Xuân Nhật Trường - - - 2 - -1414357 Trần Văn Trường - - - 2 - -1414392 Lê Văn Tuấn - - 3.615.000 - -1414398 Nguyễn Anh Tuấn - - 1.700.000 - -1414471 Vũ Thị Thanh Tuyền - 3.020.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1414475 Hồ Ngọc Tú - - 3.240.000 - -1414478 Huỳnh Ngọc Cẩm Tú - - 1.660.000 - -1414480 Lê Anh Tú - - 3.405.000 - -1414494 Nguyễn Phan Minh Tú - 1.380.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1414523 Đỗ Thanh Tùng - - - 2 - -1414572 Nông Văn Tứ - - 1.620.000 - -1414592 Nguyễn Lâm Uyên - - 1.860.000 1 - -1414689 Nguyễn Quốc Vinh - - 1.840.000 - -1414693 Nguyễn Văn Vinh - - 3.615.000 - -1414737 Lê Vũ - - 1.830.000 - -1414796 Nguyễn Thị Tường Vy - - 3.637.500 - -1414851 Phạm Thành ý - - 1.940.000 - -1414913 Huỳnh Nghị Lực - 2.465.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1414935 Nguyễn Thiện Thành - 2.540.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC

Page 4 of 21

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ …1411727 Trần Minh Khang - - 1.587.500 - - 1411752 Dương Quốc Khánh - 2.690.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

1414940 Lê Anh Thư - 2.690.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1414966 Đinh Bảo Nam - - 3.720.000 - -1420004 Huỳnh Tuấn Anh - - 1.900.000 - -1420016 Dương Hoàng Dinh - 2.070.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1420017 Nguyễn Thị Đức Dịp - - 2.470.000 - -1420027 Lê Ngọc Đức - 900.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1420029 Phạm Mạnh Đức - - 2.241.000 - -1420031 Lương Quốc Hay - - 3.230.000 - -1420034 Bùi Tân Hiếu - - 3.810.000 - -1420035 Lê Trung Hiếu - - 1.330.000 - -1420038 Lê Bảo Hiệp - 2.250.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1420046 Lê Thanh Kiên - 315.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1420048 Võ Hồng Kiệt - - 4.053.000 - -1420065 Trần Minh - - 1.710.000 - -1420067 Nguyễn Đại Nghĩa - - - 2 - -1420068 Nguyễn Trọng Nghĩa - - 1.330.000 - -1420086 Đỗ Hoàng Quốc - - 3.040.000 - -1420101 Nguyễn Ngọc Thắng - - 3.800.000 - -1420103 Thái Quang Thể - - 760.000 - -1420106 Nguyễn Đình Thụy - 1.440.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1420118 Nguyễn Việt Trung - - 970.000 - -1420119 Trần Như Trung - - - 2 - -1420120 Lê Duy Tuấn - 2.340.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1420123 Bùi Phạm Quốc Tùng - - 580.000 1 - -1420126 Nguyễn Anh Tú - - 3.230.000 - -1420127 Đặng Hoàng Việt - - 3.800.000 - -1427009 Vũ Trường Giang - - - 2 - -1427014 Vũ Minh Hoàng - 1.905.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC1427019 Vũ Văn Kế - - 1.710.000 - -1427030 Trần Nhật Phương - - 1.520.000 - -1427036 Nguyễn Đình Thảo - - 3.990.000 - -1427043 Trần Văn Tú - - 660.000 1 - -20800579 Nguyễn Quang Hải - - 1.319.250 - -20901330 Đỗ Minh Lai - - - 2 - -20901927 Nguyễn Huỳnh Phi - - 480.000 1 - -20901928 Lê Văn Phít - - - 2 - -20902386 Thái Minh Tân - - - 2 - -20902785 Nguyễn Hữu Tín - - 3.878.000 - -20902833 Phạm Trọng Toàn 2.700.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC20902966 Đỗ Việt Trung - - 873.000 - -20903459 Nguyễn Trường Giang - - - 2 - -20904065 Gia Thị Thanh Chi - - 2.660.000 - -20904220 Nguyễn Huy Hoàn - - 1.212.250 - -20904223 Nguyễn Huy Hoàng - - - 2 - -20904269 Nguyễn Thiên Hương - - 560.000 - -20904398 Vũ Thị Thúy Nga - 1.155.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21000656 Trương Văn Đạt - - 420.000 - -21000846 Lê Thị Hải - - 880.000 - -21000947 Lê Ngọc Hiếu - - - 2 - -21000959 Lý Trung Hiếu - - 2.660.000 - -21001304 Cao Thái Hùng 3.015.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21001347 Phạm Quốc Hùng - - 1.610.000 - -21001690 Phạm Văn Lên - - 1.330.000 - -21001990 Vũ Quốc Minh - - 3.649.250 - -

Page 5 of 21

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ …1411727 Trần Minh Khang - - 1.587.500 - - 1411752 Dương Quốc Khánh - 2.690.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

21002002 Nguyễn Tấn Mỹ - - 553.000 - -21002008 Hoàng Ngọc Lĩnh Nam - - 1.900.000 1 - -21002317 Phạm Xuân Nhựt - - 460.000 - -21002454 Lý Thiên Phúc - - 1.667.750 - -21002582 Ngô Thanh Quang - - - 2 - -21003236 Lê Trần Quang Thọ - - 3.470.250 - -21003351 Nguyễn Tri Thức 4.320.000 - - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21003443 Trần Trọng Tịnh - - 280.000 - -21003509 Trần Kim Trà - - 2.175.000 - -21003525 Huỳnh Vũ Trân - - - 2 - -21004041 Đặng Hà Vũ - - - 2 - -21004510 Nguyễn Tiến Dũng 3.840.000 2.730.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21004549 Nguyễn Thị Thanh Tâm - - 3.316.250 - -21004552 Lê Tấn Thân - - - 2 - -21004557 Phan Thị Thúy - - 1.570.000 - -21008103 Trần Thanh Mạnh 1.560.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21008132 Lâm Văn Quang - - - 2 - -21008197 Lê Anh Tuấn - - 1.120.000 1 - -21100174 Đặng Thiện Ân - - 1.730.000 - -21100196 Lưu Chấn Bang - - 1.960.000 - -21101334 Hồ Minh Huy - - 3.677.000 - -21101433 Nguyễn Chí Hùng - - 3.666.000 - -21101444 Nguyễn Viết Hùng - 4.215.000 4.198.000 - -21102116 Cao Giang Nam - - 1.370.000 - -21102534 Đoàn Nhật Phong - - 4.081.250 - -21102646 Hoàng Đức Phương - - - 2 - -21102916 Đỗ Ngọc Sơn - - - x - -21103757 Đinh Duyên Bảo Trân 3.570.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21104116 Nguyễn Thanh Tùng 4.200.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21108019 Nguyễn Diễm Mai Duy - - - 2 - -21108029 Trần Minh Dũng - - 3.360.000 - -21108030 Vương Dũng - - 2.240.000 1 - -21108194 Bùi Quang Trung - - - 2 - -21108316 Tạ Ngọc Lâm 4.493.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21108341 Nguyễn Thiện Lê Nhân - - 2.410.000 - -21108369 Võ Minh Tân - - 1.120.000 - -21108380 Thạch Trung Thiện - - 2.280.000 - -21108390 Trần Minh Toàn - - 3.075.000 - -21108402 Cao Văn Tuấn - - 3.360.000 - -21200041 Hoàng Tuấn Anh - - - 2 - -21200328 Quách Việt Châu - - 460.000 x - -21200897 Trịnh Trọng Giáp - - 2.130.000 - -21201259 Đỗ Tiến Hòa - - 3.872.250 - -21201267 Phùng Duy Khánh Hòa - - 2.100.000 1 - -21201867 Ngô Xuân Lễ - - - x - -21202477 Trương Minh Nguyễn - - 3.127.500 - -21202679 Nguyễn Đức Phát - - 3.595.000 - -21202902 Trương Quang Phường 3.330.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21203123 Đặng Văn Siêu - - 2.151.000 1 - -21203431 Vũ Công Thành - - 3.253.000 - -21203493 Cao Mạnh Thắng - - - 2 - -21203513 Nguyễn Hữu Thắng - - 4.366.500 - -21203649 Đinh Trường Thọ - - 1.839.000 1 - -21204163 Trần Anh Trung - 3.780.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC

Page 6 of 21

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ …1411727 Trần Minh Khang - - 1.587.500 - - 1411752 Dương Quốc Khánh - 2.690.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

21204435 Đặng Mậu Tự - - 3.075.250 - -21204535 Lục Quốc Vinh - - 2.170.000 1 - -21204603 Huỳnh Thanh Vũ - - - 2 - -21208036 Bùi Duy - - 345.000 - -21208062 Nguyễn Huỳnh Mỹ Hạnh - 2.700.000 1.120.000 - -21208080 Đặng Văn Hoàng - - 4.165.000 - -21208118 Võ Đăng Khinh - - - 2 - -21208136 Trần Tuấn Long - - 1.120.000 1 - -21208162 Phạm Quang Nam 4.635.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21208296 Trần Minh Vương - 4.365.000 - 1 - -21208374 Phạm Văn Hần 4.335.000 2.250.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21208419 Phan Hoàng Lam - - - 2 - -21208442 Bùi Công Lý - - - x - -21208443 Nguyễn Quang Minh - - - 2 - -21208444 Nguyễn Trần Nhật Minh - - 1.520.000 1 - -21208509 Huỳnh Khánh Tâm - - 420.000 - -21208590 Nguyễn Thế Vinh - - 2.240.000 - -21209001 Vũ Văn Học - - 1.931.500 - -21300156 Trương Khánh Anh - - - x - -21300210 Trần Quý Báu - - - 1 x - -21300287 Dương Ru Bi - - - x - -21300325 Vũ Quang Bình - - 2.200.000 x - -21300339 Đoàn Công Cảnh - - - x - -21300391 Đỗ Hữu Chính - - - 2 - -21300473 Nguyễn Tấn Cường - - 1.700.000 - -21300499 Nguyễn Đình Danh 3.015.000 - - 1 x - -21300627 Triệu Thanh Duy 3.435.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21300646 Bùi Quốc Dũng 3.015.000 - - x x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21300755 Phạm Ngọc Đại - - - 2 - -21300889 Nguyễn Ngọc Sơn Đông - - 4.022.000 - -21301137 Lê Thị Hiên 3.570.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21301218 Lê Thị Hiền 3.150.000 - - x x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21301235 Vương Thanh Hiền - - - x - -21301272 Tôn Quốc Hiệu - - - 1 x - -21301408 Trần Bá Hộ - - - 1 x - -21301440 Đinh Lê Quốc Huy - - 3.562.000 x - -21301579 Hà Minh Hùng - - - 1 x - -21301582 Hồ Xuân Hùng - - - x - -21301656 Quách Chấn Hưng - - 1.730.000 - -21301720 Tô Đình Kha - - 4.277.000 - -21301762 Trần Công Khanh - - - x - -21301918 Nguyễn Mạnh Khương - - 2.030.000 - -21301957 Nguyễn Thái Kiệt - - 2.080.000 - -21302148 Nguyễn Hoàng Long - - 3.562.000 x - -21302173 Trần Xuân Long - 1.780.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21302312 Cao Minh Mẫn 3.435.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21302380 Trần Công Minh - - 2.321.250 - -21302468 Trịnh Thanh Nam - - - x - -21302491 Nguyễn Thị Kim Ngân - - 3.896.000 - -21302527 Ngô Trọng Nghĩa - - - x - -21302566 Võ Thị Kim Ngoan 3.570.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21302643 Phan Trung Nguyên - 1.400.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21302699 Lê Quang Nhân - - - x - -21302856 Lê Thị Ny 3.150.000 - - x x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC

Page 7 of 21

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ …1411727 Trần Minh Khang - - 1.587.500 - - 1411752 Dương Quốc Khánh - 2.690.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

21302958 Tạ Hữu Tiên Phong - - - x - -21303015 Vương Minh Phú 3.435.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21303056 Phan Đình Phúc - - 4.047.000 x - -21303238 Vũ Đức Quân 3.435.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21303302 Nguyễn Văn Quý - - - 2 x - -21303356 Nguyễn Xuân Sang - - 4.022.000 x - -21303368 Nguyễn Bình Sanh - - - x - -21303458 Phạm Bảo Sương - 3.750.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21303803 Nguyễn Văn Thế - - 3.875.000 - -21303829 Nguyễn Tóc Thiên - - - x - -21303966 Võ Duy Thông 3.435.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21304254 Vũ Thị Kim Trang - - - x - -21304281 Huỳnh Kiết Trân - - 3.436.000 - -21304310 Hoàng Hải Triều - - 2.967.000 - -21304436 Nguyễn Thành Trung 3.150.000 - - x x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21304519 Đặng Hoàng Tuấn - - 2.702.750 x - -21304938 Đỗ Tiến Vững - - 2.250.000 - -21308059 Lê Hải Bằng 3.938.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21308076 Lê Hoàng Ca - - - x - -21308140 Vũ Quốc Đạt - - - 1 x - -21308149 Lê Sỹ Đức Giáp - - - x x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21308153 Trần Anh Hào - - - 1 x - -21308175 Nguyễn Ngọc Hiệp - 2.050.000 - x D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC21308176 Bùi Đình Hòa - - - x - -21308213 Ngô Bảo Khang - - - 1 x - -21308217 Bùi Thiên Khoa - - - x - -21308228 Lê Minh Khôi - - - 1 x - -21308237 Nguyễn Minh Kỳ - - - x - -21308265 Trần Phạm Hoàng Linh - - - x - -21308268 Nguyễn ích Lợi - - - 2 x - -21308287 Trần Trí Minh - - 3.680.000 x - -21308310 Hoàng Trọng Nghĩa - - - x - -21308385 Nguyễn Văn Quí - - 4.760.000 x - -21308396 Cao Tài - - - x - -21308421 Võ Thành - - - 1 x - -21308441 Bùi Văn Thịnh - - - x - -21308468 Nguyễn Lê Hữu Trọng - - - x - -21308517 Lê Đức Việt - - - x - -21308537 Nguyễn Xuân Thiện 3.518.000 - - x x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC30900172 Dương Văn Bình - - 4.150.000 - -30900598 Lê Duy Đông - - - 2 - -30900893 Nguyễn Phi Khải Hoàn - - - 2 - -30901510 Trần Đức Lượng - - 1.819.250 - -30901729 Nguyễn Thái Ngọc - - 1.760.000 - -30902426 Thái Ngọc Thao - - - 2 - -30902430 Lâm Minh Thái - - 413.000 - -30902572 Nguyễn Quang Thi - - 460.000 - -30903202 Nguyễn Thiện Tùng 2.190.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC30903259 Phạm Nguyễn Tường Vi - 2.565.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC30903310 Tôn Long Vinh 2.790.000 1.470.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC31000058 Lê Việt Anh - - 460.000 - -31000216 Lê Thanh Bình - - 3.500.000 - -31000229 Nguyễn Văn Bình - - 3.789.250 - -31003734 Cao Anh Tuấn - - - 2 - -

Page 8 of 21

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ …1411727 Trần Minh Khang - - 1.587.500 - - 1411752 Dương Quốc Khánh - 2.690.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

31102527 Trịnh Mai Phi - - 1.830.000 - -31200496 Phạm Chí Diệu - - - x x D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC31202698 Trần Thành Phát - - - 2 - -31204145 Nguyễn Quốc Trung - - 2.988.000 x - -31204314 Trương Văn Tuấn - - 1.810.000 - -31207018 Nguyễn Mạnh Cường - - 420.000 - -31300340 Lê Thiện Cảnh - 3.090.000 - x - -31300404 Đỗ Đức Chung - - - x - -31300405 Đỗ Thành Chung - - 1.800.000 - -31300682 Phạm Quốc Dũng - - - x - -31300800 Nguyễn Thành Đạt - - 1.980.000 - -31301239 Hồ Ngọc Hiển - - 2.603.000 - -31301418 Đinh Công Huân - - - 1 x - -31302858 Phạm Ngọc Oai - - - x - -31303150 Chu Huy Quang - - - x - -31303235 Trần Minh Quân - - - x - -31303478 Nguyễn Đình Tài 3.360.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC31303656 Huỳnh Tấn Thành - 3.510.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC31303938 Nguyễn Văn Thoại - - - 1 x - -31304053 Nguyễn Ngọc Anh Thư - - 1.770.000 - -31304208 Trần Song Toàn 3.360.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC31304425 Nguyễn Đức Trung - 3.510.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC31304669 Trần Lê Hoàng Tú - - - x - -40800500 Nguyễn Minh Đức - - 400.000 - -40801282 Trịnh Hoàng Minh 3.375.000 - - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC40801984 Nguyễn Bá Tiến Thành 2.340.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC40900651 Phan Thế Đức 540.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC40900800 Lê Trọng Hiếu - 2.760.000 2.820.000 - -40900984 Duy Vi Huấn - - 2.660.000 - -40901088 Cao Văn Hưng - - 280.000 1 - -40901144 Trần Văn Kết - - 2.660.000 - -40901146 Nguyễn Kinh Kha - 2.565.000 - - -40901518 Võ Tấn Lực - 1.350.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC40901738 Trần Trung Ngôn - - - 2 - -40902529 Trần Hữu Thạnh - - 2.646.000 - -40902606 Hoàng Xuân Thịnh - - - 2 - -40903175 Phạm Khải Tú - - 1.820.000 - -40903436 Trần Đức Hảo - - - 2 - -41000590 Huỳnh Tấn Đại - 3.997.500 - 2 - -41000765 Trần Phước Đức - - 1.350.000 - -41001060 Huỳnh Hữu Hiệu - - 2.560.000 1 - -41001336 Nguyễn Trọng Hùng - - 4.156.000 - -41001410 Trần Đồng Hưng - 3.660.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41001645 Dương Nhật Lam 3.915.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41001943 Ngô Viết Trí Minh - - 413.000 - -41002040 Nguyễn Thanh Nam - - 1.670.000 - -41002127 Trần Nguyên Nghĩa - - 4.291.000 - -41002315 Nguyễn Minh Nhựt - - 840.000 - -41002703 Huỳnh Thanh Sang - - 3.934.000 - -41002951 Vũ Chí Thanh - - 4.382.000 - -41003374 Lê Đức Tiến - 3.675.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41003796 Phạm Văn Tuấn - - - 2 - -41003929 Dương Văn Vang - - - 2 - -41007335 Nguyễn Đông Trúc - - 2.660.000 - -

Page 9 of 21

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ …1411727 Trần Minh Khang - - 1.587.500 - - 1411752 Dương Quốc Khánh - 2.690.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

41100121 Nguyễn Việt Anh - - - 2 - -41100230 Nguyễn Tấn Hoài Bảo - - 2.050.000 - -41100371 Dương Duy Chiến - - 910.000 - -41100508 Hồ Văn Dâng - - 950.000 - -41100666 Nguyễn Đức Dương - 3.825.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41100820 Nguyễn Trung Đoàn - - 4.167.000 - -41101068 Nguyễn Văn Hậu - - 3.428.000 - -41101356 Nguyễn Hoàng Huy - - - 2 - -41101485 Nguyễn Thế Hưng 3.750.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41101539 Phạm Hoàng Kha - - 1.560.000 - -41101644 Nguyễn Đình Khoa - - 3.073.000 - -41101692 Huỳnh Thanh Khương - - 2.729.000 x - -41101771 Đinh Nho Ngọc Lâm 3.367.500 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41101793 Võ Thanh Lâm - - 2.470.000 - -41102152 Nguyễn Toàn Nam 3.840.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41102617 Nguyễn Phạm Hồng Phúc - - 550.000 1 - -41103123 Lê Thái Thanh 4.785.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41103234 Trịnh Quốc Thành - - - x - -41200615 Nguyễn Đình Dũng - - 1.750.000 1 - -41200631 Trần Tiến Dũng - - - x D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41200769 Vũ Hải Đăng - - 3.104.250 - -41200815 Nguyễn Minh Được - - 3.684.000 - -41201199 Đỗ Huy Hoàng - 3.855.000 - - -41201566 Nguyễn Vũ Minh Kha - - - x - -41201568 Trần Kha - - - 2 - -41201627 Ngô Văn Khánh - - - 2 - -41201654 Trần Xuân Khánh - - 2.770.000 1 - -41201707 Nguyễn Ngọc Anh Khoa - 3.300.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41201732 Võ Văn Khoa 2.610.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41201736 Đỗ Kim Khoáng - - 2.470.000 - -41201774 Đỗ Đăng Kiệt - - 1.673.000 - -41201951 Lê Hoàng Long - - - 2 - -41202451 Nguyễn Hoàng Nguyên - - - 2 - -41202535 Nguyễn Văn Nhân - - 2.610.000 1 - -41202638 Ngô Minh Nhựt - - - 2 - -41202763 Nguyễn Minh Phú - - 2.510.000 1 - -41203149 Hoàng Công Sơn 3.952.500 - - x D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41203361 Lê Thái - - - 2 - -41203587 Phan Lê Thiện - - - 1 x - -41203640 Võ Đình Thịnh - - - x - -41203661 Nguyễn Chí Thông - - 1.785.000 - -41203729 Trịnh Xuân Thụ - - - x D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41203853 Châu Trọng Tín - - 4.170.000 - -41203929 Phan Bảo Thiện Toàn - - 1.980.000 - -41204045 Lương Đăng Trí - - 2.330.000 - -41204322 Nguyễn Văn Tuất - - 1.870.000 - -41204772 Nguyễn Quốc Vĩnh - - - x D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41207735 Lê Vĩnh Phụng - - - 2 - -41300051 Đặng Hà Tuấn Anh - - 3.809.250 - -41300251 Nguyễn Vũ Bảo 3.135.000 - - x x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41300310 Nguyễn Thanh Bình - - - x D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41300378 Mai Văn Chiến - - - 2 - -41300438 Hoàng Cung - - 799.250 - -41300453 Hà Quang Chí Cường - - - x - -

Page 10 of 21

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ …1411727 Trần Minh Khang - - 1.587.500 - - 1411752 Dương Quốc Khánh - 2.690.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

41300629 Vũ Thành Duy - - 4.154.250 - -41300777 Lê Phương Hạnh Đạt - - - x - -41300847 Nguyễn Minh Đăng - - 1.937.750 - -41300920 Nguyễn Anh Đức - - - 2 - -41301206 Võ Trung Hiếu - - - x D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41301439 Đậu Khắc Huy - - - x - -41301509 Phan Cao Huy - - - x D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41301699 Huỳnh Trọng Hữu - - - x - -41301745 Nguyễn Quốc Khang - - 3.809.250 - -41301937 Nguyễn Trung Kiên - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41301959 Phan Phú Kiệt - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41302081 Nguyễn Đoàn Hoàng Linh 3.135.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41302139 Ngô Tử Long - - - x - -41302278 Nguyễn Tấn Phước Lực 3.555.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41302663 Cao Lê Nguyễn - - - x - -41302739 Trần Trọng Nhân - - - x - -41302765 Phạm Hoàng Nhật 3.555.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41302873 Dương Tấn Phát - - - x - -41302941 Lê Thái Phong - - - x - -41302978 Kim Thanh Phú - - 2.999.250 x - -41303014 Vũ Trần Phú - - - 2 - -41303218 Nguyễn Hà Quân 3.135.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41303301 Nguyễn Phương Quý - - - x - -41303393 Ân Hồng Sơn 3.555.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41303516 Nguyễn Thành Tâm - - - x - -41303568 Võ Minh Tân 3.555.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41303638 Phạm Văn Thái - - 2.323.500 - -41303724 Nguyễn Xuân Thảo - - - x - -41303741 Đặng Ngọc Thạch - - - x - -41303892 Nguyễn Chí Thịnh - - - 2 - -41304209 Trần Thanh Toàn - - 1.900.000 - -41304260 Phan Thanh Trà - - 1.600.000 - -41304356 Nguyễn Minh Trí 3.135.000 - - x x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC41304428 Nguyễn Hữu Trung - - - 1 x - -41304440 Nguyễn Trần Hoàng Trung - - 1.500.000 - -41304476 Trần Vĩnh Trúc - - - 1 x - -41304550 Nguyễn Anh Tuấn - - - x - -41304596 Vũ Văn Tuấn - - - 2 - -41304881 Lê Kinh Vũ 3.555.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC50900110 Huỳnh Ngọc ánh - - 2.660.000 - -50900484 Phạm Thái Dương - - 3.106.000 - -50900839 Cao Quan Hiền - 1.830.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC50901010 Nguyễn Anh Huy 2.295.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC50901095 Đỗ Sỹ Hưng - - 3.080.000 - -50901247 Nguyễn Tất Ân Khoa - - 345.000 - -50901419 Hoàng Ngọc Long - - 1.863.500 - -50901512 Lương Thành Lưu - - - 2 - -50901513 Nguyễn Hải Lưu 2.295.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC50901774 Phan Nguyễn - - 2.797.500 - -50901987 Trương Công Phú - - - 2 - -50902277 Nguyễn Ngọc Sơn - - 1.813.000 - -50902479 Phùng Văn Thành - - 1.613.000 - -50902807 Phạm Minh Tịnh - - - 2 - -50903038 Đặng Văn Trường - - - 2 - -

Page 11 of 21

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ …1411727 Trần Minh Khang - - 1.587.500 - - 1411752 Dương Quốc Khánh - 2.690.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

50903112 Nguyễn Minh Tuấn - 2.565.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC50903234 Bùi Nhật Văn - - 3.199.000 - -51001326 Nguyễn Nam Hùng - - 1.770.000 - -51001558 Phạm Đăng Khoa - - - 2 - -51001659 Nguyễn Hồ Tùng Lâm - 3.540.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC51001714 Nguyễn Duy Linh - - 3.353.000 - -51001859 Trần Thế Di Luân - - - 2 - -51001866 Hoàng Minh Lương - - - 2 - -51001980 Trần Nguyễn Hạo Minh 3.420.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC51002638 Nguyễn Phú Quí - - 1.330.000 - -51002753 Lê Khắc Sơn - - 2.984.000 - -51003170 Nguyễn Quang Thiện - - 1.253.500 - -51100528 Nguyễn Tiến Doanh - - - 2 - -51100644 Trần Tiến Dũng - - 1.910.000 - -51100846 Nguyễn Văn Được - - 1.760.000 - -51100983 Nguyễn Phi Hải - 3.105.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC51101798 Trần Nguyễn Thanh Lân - - - 2 - -51102174 Vũ Hoài Nam - - 1.210.000 - -51102320 Trần Hoàng Nguyên - - - 2 - -51103424 Nguyễn Văn Thịnh - 3.255.000 3.849.000 - -51104253 Phạm Công Vinh - 525.000 - - -51104331 Trần Quốc Vũ - - 1.870.000 - -51200147 Nguyễn Hoàng Ân - - 1.869.250 - -51200172 Cao Duy Bảo - 1.440.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC51200549 Nguyễn Hoàng Duy - - 3.429.000 - -51200858 Vũ Ngọc Đức - - - 2 - -51201753 Hà Hữu Khương - - 1.760.000 - -51202148 Nguyễn Hoàng Minh - - - x - -51202438 Hồ Tây Nguyên - - - x - -51202805 Nguyễn Hoàng Phúc - - 3.305.250 x - -51203388 Đỗ Công Thành - - 1.029.250 x - -51203427 Trịnh Đức Thành 2.640.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC51203803 Trần Ngọc Tiên - - 920.000 x - -51204129 Lê Trần Thành Trung - - 1.470.000 1 - -51204390 Hoàng Minh Tùng - - 1.650.000 - -51300024 Nguyễn Ngọc An - 3.170.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC51300055 Đoàn Đức Anh 3.510.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC51300096 Nguyễn Đức Anh - - 420.000 x - -51300684 Phạm Văn Dũng - - - 1 x - -51300692 Trần Vũ Anh Dũng - - 1.980.000 - -51300798 Nguyễn Thành Đạt - - 1.980.000 - -51300983 Lê Ry Gút - - - x - -51301096 Ba Thị Thúy Hằng - 3.170.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC51302712 Nguyễn Phúc Nhân - - 1.570.000 1 - -51302853 Phạm Minh Ninh - - 2.923.000 - -51302948 Nguyễn Phan Thiên Phong 3.510.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC51303073 Trần Thiên Phúc - - - 1 x - -51303098 Lâm Kỳ Phương 3.090.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC51303469 Đoàn Hữu Tài 3.510.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC51303475 Lữ Tuấn Tài - - 4.090.000 - -51303580 Nguyễn Hà Trọng Tấn - - - 2 - -51303672 Nguyễn Minh Thành - - - 2 - -51303740 Châu Ngọc Thạch - - - 2 x - -51303862 Nguyễn Văn Thiện - - 1.690.000 1 - -

Page 12 of 21

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ …1411727 Trần Minh Khang - - 1.587.500 - - 1411752 Dương Quốc Khánh - 2.690.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

51304114 Nguyễn Minh Tiến - - 3.383.000 x - -51304455 Trần Việt Trung - - 1.813.000 x - -51304583 Trần Kim Anh Tuấn - - 4.133.000 - -51304680 Cáp Xuân Tùng - - - x - -51304725 Giang Uy - - - x - -51304802 Lê Vũ Viên 3.510.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC51305044 Lã Ngọc Quang - - - x - -51305065 Lâm Văn Tự 3.510.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC51307035 Hồ Quang Hiếu 2.970.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC51307095 Phan Vũ Quý 1.935.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC51307713 Đỗ Ngọc Hoàng - - 1.813.000 - -60900403 Nguyễn Khánh Duy - - 2.240.000 - -60900812 Nguyễn Duy Hiếu 960.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC60901228 Lê Hoàng Khoa 3.240.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC60901863 Ngô Thị Bé Nhung - - - x x D 1699/BKDT 18-Oct-10 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC60902164 Đồng Anh Quốc - 540.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC60902550 Nguyễn Quốc Thắng - - 460.000 - -60902806 Phạm Xuân Tĩnh - 540.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC60902847 Lý Khắc Tòng - - 1.330.000 - -61000581 Tô Đình Dự - - 1.750.000 - -61002120 Nguyễn Văn Nghĩa - - 1.925.000 - -61002246 Nguyễn Văn Thành Nhân - - 1.960.000 1 - -61002649 Trần Quốc - 2.280.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC61002681 Nguyễn Xuân Quý - - 560.000 - -61101625 Huỳnh Anh Khoa - - 2.513.000 - -61101668 Vũ Đăng Khoa - - - x - -61101848 Nguyễn Yến Linh - - 490.000 - -61101892 Hồ Nguyễn Hoàng Long - - 2.400.000 - -61103047 Nguyễn Thanh Tâm - - 4.363.000 - -61200434 Nguyễn Huy Cường - - 3.676.500 - -61200831 Lê Duy Đức - - 1.760.000 - -61201166 Phan Thanh Hiệp - - 1.869.250 x - -61201253 Vương Thế Hoàng - - - 2 - -61201796 Trương Tuấn Kiệt - - - 2 - -61202050 Nguyễn Thành Luân - - - 2 - -61202126 Đỗ Lê Quang Minh - - - x D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC61202522 Nguyễn Huỳnh Bách Nhân - 3.075.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC61203297 Nguyễn Ngọc Tân - - 1.720.000 x - -61300141 Trần Hoàng Anh - - - x - -61300217 Dương Quốc Bảo - - 1.730.000 - -61300716 Nguyễn Thùy Dương 3.645.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC61300957 Lê Trà Giang 2.610.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC61301149 Hoàng Trung Hiếu 3.645.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC61301375 Hoàng Trọng Hóa - - 4.059.250 x - -61301683 Phan Thị Hương - 3.345.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC61301962 Tạ Huỳnh Tuấn Kiệt - 3.615.000 - - -61302113 Lê Thị Hồng Lĩnh - - 1.840.000 x - -61302705 Nguyễn Duy Nhân - - 1.730.000 - -61303401 Đoàn Hồng Sơn - - 3.465.000 x - -61304187 Huỳnh Quốc Toàn - - 1.940.000 - -61304449 Phạm Trần Đức Trung - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC61307740 Đỗ Ngọc Tuấn - 1.820.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC70802094 Nguyễn Văn Thiệu - - 2.660.000 - -70900910 Lương Chí Hoàng - - 200.000 1 - -

Page 13 of 21

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ …1411727 Trần Minh Khang - - 1.587.500 - - 1411752 Dương Quốc Khánh - 2.690.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

70901725 Nguyễn Đăng Ngọc - - 2.573.250 - -70901921 Võ Tiến Phát - - 1.979.750 - -70902766 Võ Hữu Tiến 2.160.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC71000079 Nguyễn Thế Anh - 2.430.000 - - -71001918 Phan Minh Mẫn - - - 2 - -71003302 Đinh Văn Thuyên - - - 2 - -71107058 Lê Văn Đức 540.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC71107304 Giang Cẩm Tú - - 2.660.000 - -71200724 Nguyễn Thành Đạt - - - 2 - -71202113 Lê Văn Mẫn - - - 2 - -71204007 Phạm Thị Thanh Triền - - - 2 - -71301407 Trần Thị Xuân Hồng - - 1.730.000 - -71302108 Võ Thị Phương Linh 3.150.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC71302629 Nguyễn Duy Nguyên - - - x - -71302787 Nguyễn Thị Kiều Nhi - - 3.882.000 - -71303061 Phạm Hoài Phúc - - 1.730.000 - -71304080 Hồ Khánh Mỹ Tiên - - - 1 x - -71304618 Trần Thị Tuyết - - - x - -80800277 Trần Ngọc Diện - 2.985.000 - - -80800505 Nguyễn Trung Đức - - 3.960.000 - -80804488 Lâm Tấn Phong - - 880.000 - -80900056 Lê Tú Anh - - 2.999.250 - -80900064 Nguyễn Duy Anh - - 3.080.000 - -80900166 Nguyễn Thành Biên - - 230.000 - -80900326 Trần Thanh Cường 3.390.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC80900509 Lê Hữu Đạo - - 1.813.000 - -80900805 Lê Văn Hiếu - - 2.660.000 - -80901288 Nguyễn Như Khuê - - 460.000 - -80901401 Phạm Bá Linh - - 980.000 1 - -80901869 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như - - 420.000 - -80902035 Đinh Hoàng Phương - - - 2 - -80902094 Hồ Vũ Quang - - 1.910.000 - -80902118 Trần Đình Quang - - 4.164.250 - -80902309 Lâm Tấn Tài - - 619.250 - -80902683 Võ Đại Thuận - - 840.000 - -80902863 Lê Văn Trang - - - 2 - -80903208 Tăng Thanh Tùng - - 3.064.250 - -80903217 Bùi Nguyễn Tất Tươm - - - 2 - -80903230 Nguyễn Thượng Uyển 3.375.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC80904199 Nguyễn Mạnh Hiếu - - - 2 - -80904359 Nguyễn Công Luận - - - 2 - -80904371 Mai Khắc Minh - - 3.955.250 - -80904433 Lê Công Nguyên - - - 2 - -80904472 Lê Trung Phát - - 980.000 - -80904554 Trương Văn Tăng - - 1.490.000 - -80904754 Nguyễn Mạnh Tuất - 3.795.000 2.973.000 - -81000072 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh - - - 2 - -81000454 Lê Khương Duy - - 560.000 - -81000475 Nguyễn Minh Duy - 2.632.500 - - -81000551 Từ Văn Dũng - - 880.000 1 - -81000748 Nguyễn Tấn Đức - - 1.969.250 - -81001034 Thái Bá Hiển - - - 2 - -81001523 Dương Quốc Khoa - - 1.720.000 - -81002149 Trần Lê Quang Ngọc 2.700.000 3.060.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC

Page 14 of 21

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ …1411727 Trần Minh Khang - - 1.587.500 - - 1411752 Dương Quốc Khánh - 2.690.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

81002478 Trần Thanh Phúc - - - 1 x - -81002593 Nguyễn Nhật Quang - - 1.430.000 - -81003043 Trần Thị Thanh Thảo 2.160.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81003287 Nguyễn Hữu Thuận - - 690.000 - -81003600 Trịnh Văn Trí - - 2.999.250 - -81003627 Võ Văn Trọng - 2.715.000 720.000 1 - -81004079 Nguyễn Hữu Vũ - - 3.409.250 - -81004153 Ngô Đức Yên - 3.442.500 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81007022 Nguyễn Đăng Bình - - 380.000 - -81007049 Trần Ngọc Duy - - 2.660.000 - -81007064 Huỳnh Tấn Điệp - - 950.000 - -81007108 Phạm Viết Hiệp - - 2.660.000 - -81007189 Hoàng Ng.Phương Nam - 720.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81007293 Nguyễn Thoại - - 570.000 - -81007740 Trịnh Phan Thao - 2.610.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81100282 Đỗ Viết Bình - - 3.806.000 - -81100290 Lê Văn Bình - - 2.260.000 - -81100541 Nguyễn Hạnh Dung - - 2.270.000 - -81100866 Nguyễn Hoàng Đức - - 3.780.000 - -81101369 Nguyễn Vũ Huy - - 2.120.000 - -81101493 Phạm Văn Hưng - - - x - -81101724 Nguyễn Tuấn Kiệt - - 2.120.000 - -81101919 Phạm Văn Long - - - 2 - -81102224 Nguyễn Minh Nghĩa - - 1.820.000 - -81102601 Lê Hưng Phúc - - 1.770.000 - -81102682 Đào Quý Phước - - 420.000 - -81102876 Lê Thanh Sang - - 3.929.250 - -81102949 Phan Trần Tùng Sơn - - - x - -81103149 Phan Phước Thanh - - 1.820.000 - -81103168 Huỳnh Trọng Thái - - 3.113.000 - -81103192 Bùi Tiến Thành - - 4.364.250 - -81103219 Nguyễn Ngọc Thành - - - 2 - -81103387 Thân Hoàng Cao Thiệu 3.510.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81103425 Phan Công Thịnh - 3.315.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81103508 Nguyễn Văn Thuật - 4.335.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81103748 Lê Công Trạng - - 4.620.000 - -81103767 Huỳnh Ngọc Triều - - 1.820.000 - -81104305 Nguyễn Hoài Vũ - 1.950.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81104473 Lê Anh Thư - - 2.270.000 1 - -81107043 Nguyễn Anh Dư 2.160.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81107077 Đinh Thị Như Hoa 1.260.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81107108 Phùng Đại Khánh 3.780.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81107127 Võ Thị Loan - - 1.900.000 - -81107166 Trần Hoàng Nhân - - - 2 - -81107222 Trần Hữu Thành 1.080.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81107252 Đặng Quốc Tiến 4.320.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81107264 Trần Văn Toàn 3.060.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81107278 Nguyễn Thành Trung - - 570.000 - -81107290 Lê Ngọc Tuấn 1.800.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81107292 Nguyễn Mạnh Tuấn 1.440.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81107317 Đặng Thiên Vương - 3.870.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81107320 Nguyễn Phúc Vương - - 570.000 - -81107726 Nguyễn Công May - - 380.000 - -81107734 Hồ Văn Quang - - 1.520.000 - -

Page 15 of 21

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ …1411727 Trần Minh Khang - - 1.587.500 - - 1411752 Dương Quốc Khánh - 2.690.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

81200295 Hồ Hòa Căng - - 1.753.000 - -81200466 Nguyễn Hữu Danh - - - 2 - -81200545 Nguyễn Anh Duy - - - x - -81200563 Nguyễn Thanh Duy - - 3.400.000 - -81200784 Trần Như Bá Định - - 2.100.000 - -81201227 Nguyễn Văn Hoàng - - - x - -81201437 Võ Thị Bích Huyền - 4.605.000 - 1 - -81201446 Lê Tấn Hùng 2.925.000 - - x D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81201648 Nguyễn Văn Bảo Khánh - - - 2 - -81201758 Nguyễn Trần Duy Khương - - 1.029.250 x - -81201810 Nguyễn Đức Kỳ - - 2.180.000 - -81201920 Trần Khánh Linh - - 1.600.000 - -81202604 Lương Thiện Nhơn - - - 2 - -81202618 Cao Văn Nhuyên - - - x D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81202945 Nguyễn Thanh Quang - - - x - -81203034 Doãn Văn Quyết - - - 2 - -81203192 Trương Hải Sơn - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81203209 Hoàng Đình Tài - - 4.470.000 - -81203424 Phạm Quốc Thành - - 3.920.000 - -81203614 Huỳnh Kim Thịnh - - - 2 - -81203764 Đinh Văn Thương - - 1.673.000 x - -81204015 Nguyễn Hữu Triệu - - - 2 x - -81204113 Bùi Anh Chí Trung - - 3.559.250 - -81204126 Lê Duy Trung - - 3.950.000 - -81204580 Nguyễn Hữu Vĩnh - - 3.920.000 - -81204582 Trần Công Vĩnh - - 3.773.000 - -81207010 Phạm Văn Cần 3.240.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81207021 Nguyễn Hữu Danh - - - 2 - -81207031 Lê Vinh Đạo - - - 2 - -81207035 Vũ Minh Đức - - 3.420.000 - -81207087 Đặng Anh Lộc 2.160.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81207097 Phan Phương Nam - - 760.000 - -81207100 Trần Trọng Nam 2.340.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81207108 Nguyễn Phạm Viết Nhã - - - 2 - -81207141 Lê Thành Tâm 2.880.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81207163 Phan Văn Thuận - - 3.040.000 - -81207169 Vũ Mạnh Tiến 2.880.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81207170 Nguyễn Thái Tình - - 1.900.000 - -81207180 Dương Văn Trình 2.160.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81207205 Nguyễn Quốc Vũ - - - 2 - -81207723 Trần Bình Lộc 1.260.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81207740 Nguyễn Nam Thành - - - 2 - -81207755 Phạm Phong Vũ - 3.960.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81300061 Hoàng Nguyễn Kiều Anh 4.140.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81300090 Ngô Trần Tuấn Anh - - 2.070.000 - -81300111 Nguyễn Thái Anh - - - x - -81300118 Nguyễn Tuấn Anh - - - 1 x - -81300243 Nguyễn Hồng Bảo - - - x - -81300284 Nguyễn Viết Bằng - - - 1 x - -81300359 Ngô Văn Châu 3.045.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81300463 Nguyễn Đình Cường - - - x - -81300529 Trần Tôn Doãn - - - x - -81300614 Phạm Đức Duy - - - x - -81300645 Bùi Ngọc Dũng - - 2.070.000 - -

Page 16 of 21

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ …1411727 Trần Minh Khang - - 1.587.500 - - 1411752 Dương Quốc Khánh - 2.690.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

81300699 Hồ Văn Dương 3.045.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81300705 Mai Văn Dương - - - x - -81300815 Thiều Sỹ Đạt - - - x - -81300858 Phạm Phước Điền - - - 2 - -81300862 Nguyễn Văn Điệp - - - x - -81300937 Phạm Minh Đức - - - x - -81301136 Võ Đình Hậu - - - x - -81301194 Phạm Duy Hiếu - - 1.910.000 - -81301255 Lê Xuân Hiệp - - - x - -81301264 Phan Minh Hiệp 2.625.000 - - x x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81301320 Đỗ Nguyễn Thiện Hoàng - - - x - -81301370 Võ Nhật Hoàng - - - x - -81301596 Nguyễn Quốc Hùng 2.625.000 - - x x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81301610 Trần Đức Hùng - - - x - -81301712 Nguyễn Đình Kha - - 1.910.000 - -81301732 Lê Huỳnh Khang - - - x - -81301750 Trần Nguyên Khang - - - x - -81301786 Nguyễn Đặng Trường Khánh - - 3.360.000 - -81301789 Nguyễn Hữu Duy Khánh - - - x - -81301791 Nguyễn Mai Khánh - - - x - -81301834 Đoàn Đăng Khoa 2.625.000 - - x x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81301884 Tạ Anh Khoa 2.625.000 - - x x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81301967 Bùi Thị Mỹ Kim 4.140.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81302036 Nguyễn Thành Lễ - - - x - -81302079 Mạc Thị Ngọc Linh - - - 1 x - -81302138 Lộ Văn Long - - - x - -81302229 Nguyễn Đình Lợi - - 2.190.000 1 - -81302263 Nguyễn Ngọc Luận - 2.685.000 - x D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81302441 Ngô Hoài Nam 2.625.000 - 1.260.000 x x - -81302479 Cao Thị Phương Ngân 3.450.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81302518 Huỳnh Trọng Nghĩa - - - x - -81302632 Nguyễn Hữu Nhật Nguyên - - - 2 - -81302633 Nguyễn Phúc Nguyên - - - x - -81302697 Lê Ngọc Nhân - - - 1 x - -81302882 Lê Hữu Phát 2.625.000 - - x x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81302996 Nguyễn Văn Phú - - 1.910.000 - -81303025 Huỳnh Long Phúc 3.045.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81303105 Nguyễn Cảnh Phương - - - x - -81303170 Nguyễn Đình Quang - - - x - -81303174 Nguyễn Nhật Quang - - - x - -81303214 Ngô Minh Quân 3.045.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81303232 Phạm Nhật Quân - - - x D 544/BKDT 07-Aug-14 TP TAMDUNG VIKHONGDHPHI81303254 Lê Văn Quốc - 2.790.000 - x x D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81303329 Đặng Thanh Sang - - - x x - -81303385 Nguyễn Duy Đan Sinh - - - x - -81303388 Nguyễn Văn Sinh - - - 1 x - -81303548 Nguyễn Lý Duy Tân 2.625.000 - - x x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81303579 Nguyễn Đình Tấn - - - x - -81303642 Trần Quốc Thái - - - x - -81303832 Phạm Anh Thiên - - - 1 x - -81304171 Nguyễn Minh Tình - - - x - -81304173 Trần Thanh Tình - - - x - -81304382 Nguyễn Hữu Trị - - - 2 x - -81304445 Phan Văn Trung - - - 1 x - -

Page 17 of 21

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ …1411727 Trần Minh Khang - - 1.587.500 - - 1411752 Dương Quốc Khánh - 2.690.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

81304499 Nguyễn Lê Trưởng - - - x - -81304510 Nguyễn Quang Tuân - - - 1 x - -81304578 Thái Minh Tuấn - - - x - -81304609 Vũ Anh Tuyên - - - x - -81304610 Vũ Văn Tuyên - - - 1 x - -81304655 Nguyễn Tuấn Tú 3.045.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81304703 Phan Văn Tùng - - - x - -81304746 Nguyễn Công út - - - x - -81304828 Võ Văn Việt - - - 1 x - -81304886 Ngô Văn Vũ - - 1.850.000 - -81305023 Đinh Phiên Khúc 3.045.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81307012 Nguyễn Văn Cường - - 2.660.000 - -81307025 Phạm Văn Đảng 1.980.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81307037 Nguyễn Quang Hiếu - 2.070.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81307082 Lê Quang Nhật 3.420.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81307085 Phạm Quốc Oai - 2.880.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81307091 Nguyễn Phạm Ngọc Quang - - 1.900.000 - -81307115 Trương Thịnh - 1.080.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81307127 Nguyễn Anh Tuấn - - 190.000 - -81307701 Hoàng Tuấn Anh - 1.080.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81307720 Phùng Văn Long 3.960.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC81307721 Trần Hoàng Long - - 3.610.000 - -81307727 Đào Duy Phương - - 1.900.000 - -90804171 Nguyễn Đình Giàu 3.705.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC90903134 Trịnh Thanh Tuấn - - - 2 - -90903325 Lưu Thị Vui - - 3.080.000 - -90904041 Tạ Công Bằng - - - 2 - -90904059 Nguyễn Ngọc Châu - - 460.000 - -90904253 Võ Lý Huy - - - 2 - -90904703 Đoàn Khánh Triệu - - - 2 - -91000231 Nguyễn Văn Bình - - 1.330.000 - -91001547 Nguyễn Sỹ Đăng Khoa 3.795.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC91002496 Nguyễn Lê Linh Phụng - - 3.920.000 - -91003710 Nguyễn Nhật Trường - - - 2 - -91102991 Ngô Tấn Tài - - 420.000 x - -91103267 Trương Thị Ngọc Thảo - - 980.000 1 - -91203384 Bùi Tấn Thành - - - x D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC91204078 Nguyễn Đức Trì - - 3.418.000 - -91300075 Lê Phạm Cẩm Anh 3.555.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC91300142 Trần Huỳnh Hoàng Anh 3.555.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC91301004 Trần Hồng Hà - - - 1 x - -91302119 Hoàng Bùi Phương Loan 3.555.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC91302248 Nguyễn Huỳnh Minh Luân - 1.490.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC91302618 Huỳnh Ngọc Nguyên - - 3.704.250 - -91302636 Nguyễn Thị Nguyên - - - x - -91302656 Trương Đức Khôi Nguyên - - - 2 x - -91302811 Nguyễn Cẩm Nhung 3.555.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCADL12710 Phạm Hữu Kha - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCADL13107 Võ Thanh Minh - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCAHD13246 Nguyễn Phan Thanh Thảo - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCAHD13264 Phạm Thị Kim Hằng - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCG0900675 Nguyễn Hồng Giang - - 460.000 - -G0902354 Phạm Tiến Tâm 4.230.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCG0902608 Huỳnh Lưu Minh Thịnh - - 3.880.250 - -

Page 18 of 21

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ …1411727 Trần Minh Khang - - 1.587.500 - - 1411752 Dương Quốc Khánh - 2.690.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

G0904234 Thái Văn Hội - - 740.000 - -G0904611 Lê Quyết Thắng - - 4.645.250 - -G1001394 Nguyễn Ngọc Hưng - - - 2 - -G1003370 Đỗ Văn Tiến - - 2.646.000 - -G1100454 Lê Tuấn Cường - - 3.806.000 - -G1100757 Tạ Đình Đạt 4.470.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCG1102026 Trần Văn Mạnh - - 2.130.000 - -G1102055 Nguyễn Anh Minh - - 3.097.250 - -G1102716 Nguyễn Đỗ Phương Quang 2.625.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCG1102857 Trịnh Xuân Quý - - 4.480.000 - -G1103820 Việt Minh Trí 3.420.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCG1103907 Võ Đinh Trung - - - 2 - -G1200317 Lê Huỳnh Châu - - - 2 - -G1200362 Nguyễn Công Chính 3.570.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCG1201088 Lê Trung Hiếu 3.840.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCG1201621 Lê Duy Khánh - - - 2 - -G1204065 Phạm Hữu Trí - - - 1 x - -G1300097 Nguyễn Đức Anh - - 2.632.000 x - -G1300128 Phan Tuấn Anh - - 1.690.000 1 - -G1300215 Châu Quốc Bảo 3.015.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCG1300288 Nguyễn Văn Biên - - - x - -G1300559 Đỗ Ngọc Duy - - 3.718.250 - -G1300618 Quách Văn Duy - - - x - -G1300620 Tô Đình Duy - - - 2 - -G1300825 Võ Minh Đức Đạt - - - 2 - -G1301148 Hoàng Trung Hiếu - - 1.880.000 - -G1301471 Nguyễn Đào Quang Huy 3.435.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCG1302127 Đào Hoàng Long 3.435.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCG1302179 Võ Nhựt Long - - 3.718.250 - -G1302200 Nguyễn Hoàng Lộc - - 3.118.250 x - -G1303032 Mai Văn Phúc 3.015.000 - - x x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCG1303051 Nguyễn Văn Phúc - - 3.258.250 x - -G1303267 Trần Minh Quốc 3.015.000 - - x x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCG1303723 Nguyễn Văn Thảo - - - x - -G1303804 Trần Cao Thế - - 3.671.250 x - -G1304478 Nguyễn Quốc Trương - - 1.920.000 - -G1304524 Đoàn Đình Tuấn - - - x - -G1304635 Huỳnh Anh Tú 3.435.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCG1304916 Trần Trương Anh Vũ - - - x - -GRF12102 Phan Trần Thiện Thành - - - x D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCGRF12143 Lê Hải Long - - - x D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCGRF13135 Đặng Gia Phát - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCGRF13287 Đặng Hồng Quân - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCGRF13288 Nguyễn Quốc Trình - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCGRF13289 Nguyễn Đinh Bảo Trung - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCILI11008 Đinh Đức Hoàng - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCILI11074 Trần Hải Phòng - - - x - -ILI11115 Huỳnh Minh Sáng - - - x - -ILI12006 Lê Quang Hưng - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCILI12025 Đỗ Thanh Tùng - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCILI12041 Ngô Quang Đại - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCILI12042 Nguyễn Tiến Đạt - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCILI12048 Nguyễn Văn Hai - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCILI12052 Võ Quang Hiển - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOC

Page 19 of 21

Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ …1411727 Trần Minh Khang - - 1.587.500 - - 1411752 Dương Quốc Khánh - 2.690.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

ILI12056 Phạm Lê Bá Huỳnh - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCILI12064 Nguyễn Đăng Khoa - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCILI12077 Mai Hải Nam - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCILI12131 Lữ Nhất Chương - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCILI12137 Huỳnh Đạt Nghĩa - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCILI12140 Nguyễn Anh Trí - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCILI12147 Nguyễn Thành Trung - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCILI13034 Nguyễn Đức Anh Dũng - - - x D 544/BKDT 07-Aug-14 TP TAMDUNG VIKHONGDHPHIILI13050 Thái Phi Hảo - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCILI13123 Nguyễn Phúc Nguyên - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCILI13143 Bùi Hoàng Phúc - - - x - -ILI13194 Nguyễn Hoàng Thông - - - x - -ILI13231 Đặng Việt Vương - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCK0901488 Tô Văn Luân - - - 2 - -K0904378 Nguyễn Văn Minh - - 420.000 - -K0904479 Nguyễn Phố - - 460.000 - -K1001007 Vũ Thanh Hiếu - - 2.660.000 - -K1002715 Nguyễn Văn Sang - - 2.660.000 - -K1100340 Ngô Tiến Cảnh - 2.970.000 3.353.000 - -K1101884 Bùi Bảo Long - - 3.960.000 - -K1104324 Trần Vũ - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCK1200063 Lê Vũ Ngọc Anh - - 4.200.000 - -K1200244 Hùynh Thanh Bình - - 1.890.000 - -K1201502 Nguyễn Ngọc Duy Hưng - - - x D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCK1204255 Hà Trịnh Anh Tuấn - 3.690.000 - 2 - -K1300165 Vương Đình Anh - - - x - -K1301186 Nguyễn Trung Hiếu - - 1.490.000 x - -K1301605 Phạm Đại Hùng - - - 1 x - -K1302149 Nguyễn Hoàng Long - - 1.720.000 - -K1302183 Dương Đức Lộc - - - x - -K1303079 Võ Duy Phúc - - 809.250 x - -K1303678 Nguyễn Tấn Hiệp Thành - - - x - -K1303842 Hà Đức Thiện - - 3.832.250 - -K1304293 Nguyễn Vũ Đức Trân - - - x - -P1200001 Vũ Văn Bằng - - - x - -QLU13088 Lê Khôi - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCUIS13081 Đoàn Thế Đăng Khoa - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCUIS13156 Lữ Đông Quân - - - x - -UIS13197 Dương Hạnh Thùy - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCUIS13207 Lê Thị Huỳnh Trang - - - x D 544/BKDT 07-Aug-14 TP TAMDUNG VIKHONGDHPHIUIS13262 Phạm Thùy Dương - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCUIS13267 Huỳnh Thị Ngọc Huyền - - - x D 544/BKDT 07-Aug-14 TP TAMDUNG VIKHONGDHPHIUIS13273 Phạm Duy Phúc - - - x D 544/BKDT 07-Aug-14 TP TAMDUNG VIKHONGDHPHIUIU13089 Vũ Duy Khôi - - - x D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCUIU13255 Nguyễn Ngọc Bảo Trân - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCV0802565 Phan Thanh Tường 4.200.000 3.780.000 - - -V0902169 Trần Hiếu Quốc 405.000 - - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCV0904421 Đồng Đức Ngọc - - - 2 - -V0904447 Lê Minh Nhật - - 2.506.500 - -V0904509 Hà Nhựt Quang - - 1.253.000 - -V1001161 Nguyễn Ngọc Hòa - - 3.154.250 - -V1001801 Ngô Tấn Lộc - - 3.714.250 - -V1002243 Nguyễn Trọng Nhân - 3.795.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCV1002249 Phạm Chân Nhân - - 370.000 - -

Page 20 of 21

Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ …1411727 Trần Minh Khang - - 1.587.500 - - 1411752 Dương Quốc Khánh - 2.690.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG

MASV Họ lót Tên

Học phí chưa thanh

toán đến HK132

Học phí chưa thanh toán HK141

Học phí chưa thanh toán HK142

Thanh toán trễ

hạn HK142

Mượn sách quá

hạn

Không tham gia

SHCD

Chưa đủ

chuẩn AV đầu vào

Chưa nộp bằng PTHT

Hiện diện

Số quyết định

Ngày quyết định

Lý do Tên Lý do

V1002700 Nguyễn Lưu Thái San - - 1.050.000 1 - -V1002878 Bùi Hoàng Tân 3.735.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCV1003014 Phạm Tấn Thành - - 1.240.000 - -V1100910 Nguyễn Linh Bảo Giang - - 2.310.000 1 - -V1200163 Phạm Hữu Ba - - 3.710.000 - -V1200794 Đỗ Văn Đông - - - 2 - -V1201644 Nguyễn Quốc Khánh - - 3.325.000 - -V1202222 Bùi Phương Nam - - - x - -V1203177 Nguyễn Văn Sơn - - - 2 - -V1203490 Võ Xuân Thăng 4.050.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCV1203637 Trần Kim Thịnh - - 1.470.000 - -V1204135 Ng Lâm Hoàng Hiếu Trung - - 460.000 x - -V1204587 Trần Quốc Vủ - 3.375.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCV1204705 Nguyễn Viết Xuân - - 3.045.000 - -V1300805 Nguyễn Tiến Đạt - - - 1 x - -V1300837 Lê Nguyễn Nhật Đăng - - 3.638.000 - -V1301258 Nguyễn Thanh Hiệp - - 3.598.000 x - -V1301330 Lê Phi Hoàng 3.555.000 - - D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCV1301526 Tạ Quốc Huy - 1.680.000 - D 261/BKDT 12-Mar-15 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCV1301550 Đào Thị Ngọc Huyền 3.555.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCV1301735 Lê Trọng Khang - - - x - -V1301816 Phạm Trần Quốc Khải - - - x - -V1301928 Lê Quang Kiên - - 4.058.000 - -V1302107 Trương Thị Mỹ Linh 3.555.000 - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCV1302130 Huỳnh Hoàng Long - - 3.318.000 x - -V1302664 Lê Trọng Nguyễn - - - x - -V1302764 Nguyễn Toàn Nhật 3.135.000 - - x x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCV1304105 Lê Bảo Tiến - - - x D 797/BKDT 01-Oct-14 TM T.DUNGVIKHONG DKMHOCV1304388 Huỳnh Trần Trọng - - - 2 - -V1304813 Lê Văn Việt - - - x - -

Page 21 of 21