bẢng chi phÍ khÁm chỮa bỆnh nĂm 2015 · 10 adeno virus igm 84,000 11 adeno virus igg...
TRANSCRIPT
ĐVT: ĐỒNG VN
NĂM
2015
2 4
I. Khám bệnh
1. Khám tim mạch
Khám thường 170,000
Khám cấp cứu 280,000
- Gs. Phạm Nguyễn Vinh 380,000
- Bs. Phan Kim Phương 380,000
- Bs. Đào Hữu Trung 280,000
- Bs. Tôn Thất Minh 230,000
- Bs. Chu Trọng Hiệp 230,000
- Bs. Đinh Đức Huy 230,000
- Bs. Nguyễn Kim Chung 200,000
- Bs. Thái Minh Thiện 200,000
- Bs. Nguyễn Huỳnh Khương 190,000
- Bs. Lương Ngọc Trung 190,000
- Bs. Phạm Trần Xuân Hồng 190,000
- Bs. Trần Vũ Minh Thư 190,000
- Bs. Trần Trung Thành 275,000
- Bs. Trần Tú Duy 275,000
- PGS.TS.Bs. Nguyễn Thị Bích Đào 330,000
190,000
- Các chuyên gia khác của Viện Tim 210,000
2. Hội chẩn
- Hội chẩn nội 250,000
- Hội chẩn ngoại 250,000
3. Khám Tai Mũi Họng
- Bs. Nguyễn Tấn Hiển:
Khám Tai Mũi Họng (Bs. Hiển) 150,000
Khám hội chẩn Tai Mũi Họng (Bs. Hiển) 150,000
Khám Tai Mũi Họng tiền phẫu 100,000
- Khám Tai Mũi Họng thông thường/tiền phẫu 100,000
4. Khám mắt
- Bs. Phạm Xuân Hỷ:
Khám mắt (Đo nhãn áp) 150,000
Khám mắt (Soi đáy mắt ) 150,000
Chụp võng mạc 250,000
BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2015
Cập nhật đến ngày 08.12.2014
STT CÁC DỊCH VỤ
3
-Bs. Trần Tử Nam
Page 1 of 61
5. Khám và điều trị răng hàm mặt
1 Khám răng 65,000
2 Chụp phim 50,000
3 Điều trị giảm đau sơ khởi (a) 70,000
Điều trị giảm đau sơ khởi (b) 100,000
Điều trị giảm đau sơ khởi © 200,000
4 Cạo vôi - đánh bóng răng (a) 150,000
Cạo vôi - đánh bóng răng (b) 200,000
Cạo vôi - đánh bóng răng (c) 300,000
Cạo vôi - đánh bóng răng (d) 500,000
5 Nhổ răng vĩnh viễn (a) 300,000
Nhổ răng vĩnh viễn (b) 500,000
Nhổ răng vĩnh viễn (c) 1,000,000
Nhổ răng vĩnh viễn (d) 1,500,000
6 Nhổ răng sữa (a) 100,000
Nhổ răng sữa (b) 200,000
Nhổ răng sữa (c) 300,000
7 Trám thường (a) 200,000
Trám thường (b) 300,000
Trám thường (c) 400,000
8 Trám răng trẻ em (a) 100,000
Trám răng trẻ em (b) 200,000
Trám răng trẻ em (c) 300,000
9 Trám thẩm mỹ (a) 200,000
Trám thẩm mỹ (b) 300,000
Trám thẩm mỹ (c) 500,000
10 Chữa tủy trám (a) 500,000
Chữa tủy trám (b) 700,000
Chữa tủy trám (c) 1,000,000
11 Tháo cầu mão cũ 165.000-330.000
12 Đóng chốt 187.000-275.000
13 Đặt thuốc EU(trám tạm) 77,000
14 Gắn lại cầu mão 220.000-275.000
15 Tái tạo cùi răng 220,000
16 Mão kim loại - nhựa 770,000
17 Mão sứ/phục hình 1.320.000-5.500.000
18 Hàm nhựa tháo lắp 220.000-440.000
19 Hàm khung 1.100.000-2.750.000
20 Hàm nhựa dẻo 2,200,000
21 Trám răng sữa 88.000-165.000
22 Trồng răng giả (a) 400,000
Trồng răng giả (b) 500,000
Trồng răng giả (c) 600,000
23 Cắt lợi răng số 8_a 100,000
Cắt lợi răng số 8_b 200,000
Cắt lợi răng số 8_c 300,000
24 Răng tạm 200,000
Page 2 of 61
6. Khám phụ khoa
- Khám phụ khoa 130,000
- Thử PAP's 170,000
- Đặt vòng (công và vòng) 350,000
- Lấy vòng 250,000
7. Dịch vụ tiêm ngừa
- Đối với bệnh nhân
• Chích Lovenox 65,000
• Chích thuốc bệnh nhân ngoại trú 65,000
• Chích ngừa cúm ( VAXIGRIP) 260,000
• Chích ngừa viêm phổi do phế cầu ( Pneumo 23) 380,000
• Tiêm ngừa ung thư cổ tử cung (GARDASIL) 1,500,000
• Tiêm ngừa viêm gan A ( AVAXIM 160) 440,000
- Đối với nhân viên
• Tiêm ngừa ung thư cổ tử cung ( GARDASIL) 1,100,000
• Thử Pap's 70,000
8. Dịch vụ khám phụ khoa
- Khám phụ khoa (có tư vấn) 130,000
- Pap's(cervical cytology) 170,000
-Siêu âm bụng 100,000
- Siêu âm tuyến vú 200,000
- Soi huyết trắng 63,000
9 Ngoài ra còn có các gói khám phụ khoa ( phục vụ cho các đoàn)
Gói 1: 390,000
- Khám phụ khoa
- Pap's
- Siêu âm tuyến vú
Gói 2: 490,000
- Khám phụ khoa
- Pap's
- Siêu âm tuyến vú
-Siêu âm bụng
Gói 3: 340,000
- Khám phụ khoa
- Pap's
-Siêu âm bụng
II Cận lâm sàng:
1. Điện tâm đồ:
• Điện tâm đồ gắng sức (stress ECG) 500,000
• Theo dõi điện tâm đồ 24 giờ (Holter ECG) 600,000
• Điện tâm đồ thường quy (ECG) 65,000
2. Holter
• Holter ECG 600,000
• Holter huyết áp 500,000
• Holter ECG - huyết áp 1,000,000
3. Siêu âm:
• Siêu âm tim Doppler 330,000
Page 3 of 61
• Siêu âm bụng 100,000
• Siêu âm tim gắng sức 650,000
• Siêu âm tim gắng sức + đo nhãn áp 700,000
• Siêu âm mạch máu:
- Động mạch cảnh, cột sống, dưới đòn 300,000
- Động mạch-Tĩnh mạch chi trên 300,000
- Động mạch chủ, động mạch thận 300,000
- Động mạch chi dưới 300,000
- Tĩnh mạch chi dưới 300,000
- Động mạch-tĩnh mạch chi dưới 500,000
- Mạch máu toàn thân 1,200,000
• Siêu âm tim thai 400,000
• Siêu âm tuyến giáp 130,000
• Siêu âm tuyến vú 200,000
• Siêu âm kích nhịp 470,000
• Siêu âm qua thực quản (PK) 600,000
• Siêu âm qua thực quản (TT-PT) 600,000
• Siêu âm qua thực quản có gây mê 1,850,000
• Đo ABI 120,000
• Đo vận tốc sóng mạch (PWV) 250,000
4. Chụp X-Quang KTS:
• Tim - phổi (thẳng) 120,000
• Tim - phổi (nghiêng) 120,000
• Tim - phổi (thẳng-nghiêng) 240,000
• X quang khác 120,000
• Blondeau 120,000
• Hirtz 120,000
• Blondeau-Hirtz 260,000
• Cột sống (thẳng) 120,000
• Cột sống (nghiêng) 120,000
• Cột sống (thẳng-nghiêng) 240,000
• Sọ não (thẳng) 120,000
• Sọ não (nghiêng) 120,000
• Sọ não (thẳng-nghiêng) 240,000
• Xương chi (thẳng) 120,000
• Xương chi (nghiêng) 120,000
• Xương chi (thẳng-nghiêng)(chi trên -dưới) 240,000
• Schuller (hai bên: trái - phải) 240,000
• Khớp vai (thẳng) 120,000
• Khớp vai (nghiêng) 120,000
• Khớp vai (thẳng-nghiêng) 240,000
• Chụp bụng không sửa soạn 220,000
• Chụp khung chậu 220,000
5. Chụp X-Quang thường
• Tim - phổi (thẳng) 65,000
• Tim - phổi (nghiêng) 65,000
• Tim - phổi (thẳng-nghiêng) 130,000
Page 4 of 61
• X quang khác 65,000
• X quang TUT (X quang thẻ ưu tiên) 65,000
• Blondeau 65,000
• Hirtz 65,000
• Blondeau-Hirtz 130,000
• Cột sống (thẳng) 65,000
• Cột sống (nghiêng) 65,000
• Cột sống (thẳng-nghiêng) 130,000
• Sọ não (thẳng) 65,000
• Sọ não (nghiêng) 65,000
• Sọ não (thẳng-nghiêng) 130,000
• Xương chi (thẳng) 65,000
• Xương chi (nghiêng) 65,000
• Xương chi (thẳng-nghiêng)(chi trên -dưới) 130,000
• Schuller (hai bên: trái - phải) 130,000
• Khớp vai (thẳng) 65,000
• Khớp vai (nghiêng) 65,000
• Khớp vai (thẳng-nghiêng) 130,000
• Chụp bụng không sửa soạn 110,000
• Chụp khung chậu 110,000
• Tim phổi tại giường 120,000
6. Nghiệm pháp
Nghiệm pháp Adénosine 1,100,000
Nghiệm pháp dung nạp đường huyết 100,000
7. Thủ thuật điện sinh lý tim
• Chỉnh tối ưu hóa máy 3 buồng 550,000
• Khảo sát mất đồng bộ cơ tim 400,000
• Kích thích nhĩ qua thực quản 350,000
• Kiểm tra và chỉnh máy tạo nhịp 250,000
• Nghiệm pháp Flecain 500,000
• Tilt-test (Nghiệm pháp bàn nghiêng) 470,000
• Test Atropine 330,000
• Test ăn no 300,000
8. Xét nghiệm
a. Sinh hóa
1 Bilirubine toàn phần 55,000
2 Bilirubine trực tiếp 55,000
3 Creatinine-huyết 35,000
4 Đạm huyết (Total protein)/ Proteine/Protid 30,000
5 Đường sau ăn (Post prandial glycemia) 40,000
6 Đường huyết lúc đói (Fasting glycemia) 40,000
7 Bộ mỡ
-HDL-Cholesterol 45,000
-LDL-Cholesterol 45,000
-Cholesterol toàn phần (Total Cholesterol) 41,000
-Triglyceride 41,000
Điện giải đồ (Ionos)
Page 5 of 61
-Điện giải đồ Na+ 32,000
-Điện giải đồ K+ 32,000
-Điện giải đồ Ca++ 30,000
-Điện giải đồ Cl- 30,000
-Định lượng Mg++ huyết thanh 35,000
-Điện giải đồ 3 loại Na+ K+ Cl- 94,000
8 Acide Uric 41,000
9 Micro Albumin 73,000
10 HbA1C (AXSYM) 127,000
11 ALT (GPT) 32,000
12 AST (SGOT) 32,000
13 Alkaline Phosphatase 38,000
14 GGT 40,000
15 LDH 40,000
16 CPK 94,000
17 CK-MB 68,000
18 CRP-Hs 73,000
19 Fe huyết thanh 38,000
20 Ferritin 105,000
21 Định lượng vitamin D3 305,000
22 Albumin 30,000
23 Amylase 38,000
24 Lactate 100,000
25 RF (Yếu tố thấp khớp) 84,000
26 ASO(ASLO) 63,000
27 Bộ micro Albumin:
-Micro Albumin 73,000
-Créatinine niệu 30,000
28 Vancomycin 185,000
29 Procalcitonin 305,000
30 Đo nồng độ ức chế tối thiểu của 1 loại kháng sinh (MIC) 220,000
31 Calcitonin 144,000
32 Huyết thanh chẩn đoán sốt xuất huyết (ELISA) 144,000
33 Huyết thanh chẩn đoán ký sinh trùng mỗi loại (ELISA) 144,000
34 Cytomegalo Virus (CMV) IgM-IgG 348,000
35 Herpes simplex Type 1 & 2 - PCR 840,000
36 Enterovirus - PCR 1,080,000
37 Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết (NS1) 198,000
38 Test nhanh (NS1, IgM, IgG) chẩn đoán sốt xuất huyết 264,000
39 Paracheck (Test nhanh KST sốt rét) 72,000
40 Sinh hoá nước tiểu 48,000
41 HIV -1 test 132,000
42 HIV-Elisa 2 test 264,000
43 Dịch não tuỷ-tế bào 48,000
44 Dịch não tuỷ-sinh hoá 78,000
45 Varicella-Zonster virus-PCR 840,000
b. Đông máu
Page 6 of 61
1 ACT 58,000
2 TP/INR 65,000
3 TCK (aPTT) 63,000
4 TP+TCK+FIBRINOGEN (Đông máu Toàn bộ) 180,000
5 FIB (Fibrinogen) 68,000
6 Test nhanh chỉ số "INR" 118,000
7 Bleeding time & Coagulation time (TS-TC) 24,000
8 Factor-V 240,000
9 Factor -layden 240,000
10 Adeno virus IgM 84,000
11 Adeno virus IgG 84,000
12 17-OH Progesterone 144,000
13 Anti CCP 180,000
14 Anti Phospholipid-IgM 96,000
15 Anti Phospholipid-IgG 96,000
16 Beta 2 Microglobulin 120,000
17 CMV-DNA (realtime) 360,000
18 Chlamydia trachomatis-IgM 96,000
19 Chlamydia trachomatis-IgG 96,000
20 EBV DNA (realtime) 360,000
21 EBV -(IgM) 96,000
22 EBV -(IgG) 96,000
23 Chlamydia pneumoniae-IgM 96,000
24 Chlamydia pneumoniae-IgG 96,000
25 Measles-IgM Sởi 96,000
26 Measles-IgG Sởi 96,000
27 Tacrolimus 660,000
c. Khí máu
1 Gaz du sang (Khí máu động mạch) 125,000
2 Hematocrit 15,000
3 HGT 20,000
d. Huyết học
1 Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser 80,000
2 VS (ESR) 48,000
3 Nhóm máu (GS) 91,000
4 Hồng cầu lưới (Réticulocyte) 48,000
5 Ký sinh trùng sốt rét (Malaria) 73,000
6 Phết máu ngoại vi 52,000
7 Schitocyte 40,000
8 Dạng hồng cầu 40,000
9 Độ tập trung tiểu cầu 48,000
e. Truyền máu
1 Cross match 125,000
2 Test de combs trực tiếp 98,000
3 Test de combs gián tiếp 98,000
f. Miễm dịch
1 Tim mạch
Page 7 of 61
-Hs-Troponine T 155,000
-Troponine I (AXSYM) 155,000
-BNP 420,000
-NT - ProBNP 518,000
-DGP(D- Dimères) 220,000
-Digoxin 135,000
2 Chức năng Tuyến giáp
-FT3 100,000
-FT4 100,000
-TSH 120,000
3 Nhóm bộ nhiễm
-Bộ nhiễm Donneur 6 loại(HIV,HBsAg,HVC,VDRL,KSTSR,HIV lần 2) 467,000
-Bộ nhiễm Donneur 5 loại(HIV,HBsAg,HVC,VDRL,KSTSR,HIV lần 2) 381,000
-Bộ nhiễm bệnh nhân 4 loại (HIV,HBsAg, HVC, VDRL) 320,000
-Test nhanh HIV 84,000
-HIV 86,000
-HIV-Elisa 3 test 336,000
-HBsAg 80,000
-Anti HBs ( HbsAb) 108,000
-Anti-HCV 144,000
g. Nước tiểu, dịch, phân
1 Tổng phân tích nước tiểu (10 thông số) 57,000
2 Cặn Addis 48,000
3 Soi trực tiếp tìm HC+BC trong phân 30,000
4 Soi tươi tìm KST (đường ruột, ngoài đường ruột) 30,000
5 Hồng cầu ẩn trong phân(FOB) 68,000
6 Đếm tế bào DMP, DMT,DNT 68,000
7 Sinh hóa DMP, DMT, DNT 84,000
8 Sinh hóa các loại dịch (Biochimie) 75,000
9 Soi cặn lắng nước tiểu 63,000
h. Vi trùng
1 Cấy máu 432,000
2 Cấy đàm 504,000
3 Soi cấy đàm 385,000
4 Cấy dịch 260,000
5 Cấy mủ 408,000
6 Cấy phân 408,000
7 Soi cấy phân 265,000
8 Cấy nước tiểu/ soi cấy nước tiểu 408,000
9 BK đàm 96,000
10 PCR lao 240,000
11 IDR 105,000
12 Soi huyết trắng 63,000
13 Cấy dịch vô trùng (não tuỷ) 408,000
14 Cấy dịch vô trùng (màng bụng) 408,000
15 Cấy dịch vô trùng (màng phổi) 408,000
Page 8 of 61
16 Cấy dịch vô trùng (màng tim) 408,000
17 Cấy dịch rửa phế quản 504,000
18 Cấy dịch sang thương 408,000
19 Cấy phết họng 408,000
20 Cấy kỵ khí 600,000
21 Cấy tìm vi nấm 276,000
22 Kháng nấm đồ 408,000
23 Kháng sinh đồ MIC bằng máy tự động Vitek 348,000
24 Soi tìm vi trùng (mỗi loại bệnh phẩm) 84,000
25 Soi tìm vi nấm (mỗi loại bệnh phẩm) 84,000
i. Xét nghiệm giun sán
1 Cysticercose IgM 84,000
2 Cysticercose IgG 84,000
3 Fasciola sp IgG 84,000
4 Clonorchis sinensis IgM 84,000
5 Clonorchis sinensis IgG 84,000
6 Strongyloides-IgG 84,000
7 Angio cantonensis IgG 84,000
8 Angio cantonensis IgM 84,000
9 Gnathostoma IgG 84,000
10 Toxocara canis IgG 84,000
11 Echinococcus IgM 84,000
12 Echinococcus IgG 84,000
13 Paragonimus IgM 84,000
14 Paragonimus IgG 84,000
15 Schistosoma mansoni IgG 84,000
16 E.histolytica 84,000
17 Trichinella-IgM 84,000
18 Trichinella-IgG 84,000
19 Filariasis 84,000
20 Ascaris lumbricoides IgM 84,000
21 Ascaris lumbricoides IgG 84,000
22 Toxoplasma gondii IgG 160,000
23 Toxoplasma gondii IgM 160,000
j. Xét nghiệm khác
1 Anti HAV-IgM 144,000
2 Anti HAV-IgG 144,000
3 Anti HEV IgM 144,000
4 Anti HEV IgG 144,000
5 Tế bào dịch cơ thể, celi block 259,200
6 TB Test 70,000
7 Erythropoietine 110,000
8 Renin 170,000
9 Co cục máu 30,000
10 HBc IgM 144,000
11 Anti HBC 144,000
Page 9 of 61
12 HbeAg 124,000
13 Anti Hbe ( HbeAb) 124,000
14 Transferin 86,000
15 Điện di đạm 225,000
16 Điện di đạm niệu 105,000
17 Điện di Hemoglobin 300,000
18 Cortisol 115,000
19 PSA 155,000
20 ANA 89,000
21 fcấy nước 38,000
22 LE cill 48,000
23 Urê-huyết (Uremia) 35,000
24 BUN 30,000
25 VDRL 40,000
26 A.F.P 90,000
27 ACTH 144,000
28 ADA (Adenosne deaminase) 195,000
29 Catecholamine máu 225,000
30 Aldosterone 170,000
31 NH3 / blood, urine 70,000
32 Anti Microsomal (TPO Ab) 135,000
33 Anti Thrombin III 240,000
34 Anti Thyroglobulin 250,000
35 Anti ds DNA 215,000
36 Anti Scl - 70 115,000
37 Anti - Sm 115,000
38 Anti - SS - A 115,000
39 Anti - SS - B 115,000
40 Beta HCG 105,000
41 C1 180,000
42 C2 115,000
43 C3 84,000
44 C4 84,000
45 C.A 19 - 9 135,000
46 C.E.A 130,000
47 CA 125 140,000
48 CA 15-3 150,000
49 CA 72-4 135,000
50 Candida - IgG 125,000
51 Candida - IgM 125,000
52 Cardiolipin IgG 96,000
53 Cardiolipin IgM 96,000
54 Catecholamine nước tiểu 585,000
55 CMV IgG 144,000
56 CMV IgM 144,000
57 CYFRA 21-1 105,000
Page 10 of 61
58 Dengue NS1 Ag 175,000
59 Dengue Fever - IgM 89,000
60 Dengue Fever - IgG 89,000
61 DHEA SO4 94,000
62 Điện di PROTEIN / Urine 24h, blood 84,000
63 Folate 115,000
64 Free PSA 135,000
65 Gamma interferon 225,000
66 Haptoglobin 100,000
67 Điện di Hb 200,000
68 HBV DNA 225,000
69 HBV b.DNA 1,000,000
70 HBV DNA Cobas 1,300,000
71 HBV DNA Taqman 305,000
72 HBV Genotype - siemens 1,900,000
73 HBV Genotype - Taqman 755,000
74 HCV b.RNA 1,000,000
75 HCV RNA cobas 1,400,000
76 HCV RNA Taqman 505,000
77 HCV RNA 455,000
78 HCV Genotype 805,000
79 Homocystene total 135,000
80 HP test IgG 96,000
81 HP test IgM 96,000
82 HP Agt / phân 180,000
83 HPV Genotying 225,000
84 HPV PCR 225,000
85 HSV 1,2 IgG 96,000
86 IgA 84,000
87 IgE 115,000
88 LKM - 1 175,000
89 Myoglobin 105,000
90 NSE 105,000
91 Osmolality / blood, urine 63,000
92 PFA (CEPI + CADP) 700,000
93 Prgesterone 94,000
94 Prolactin 94,000
95 Protein S 335,000
96 PTH 220,000
97 Rubella IgG 115,000
98 SCC 180,000
99 T.P.H.A 63,000
100 T3 73,000
101 TB antibdy 63,000
102 TIBC (total iron binding capacity) 88,000
103 Total Protein / urine 33,000
Page 11 of 61
104 Trasferrin 86,000
105 TSH Receptor (TRAb) 360,000
106 VMA / URINE 24h 225,000
107 Widal test 100,000
108 Ds DNA 225,000
109 Ht chẩn đoán giun sán (trừ Toxoplasma)/1 con 84,000
110 IgM 84,000
111 IgG 84,000
112 Protein C 335,000
113 Rubella IgM 115,000
114 T4 73,000
115 PFA P2Y test 665,000
III Điều trị nội trú
1. Khám nội trú
Điều trị hàng ngày 150,000
Khám cấp cứu 280,000
2. Hội chẩn liên viện
- Hội chẩn ngoại viện (Bác Sĩ) 600,000
- Hội chẩn ngoại viện (Bác Sĩ-Thạc Sĩ) 650,000
- Hội chẩn ngoại viện (Giáo Sư) 750,000
3. Tiền phòng (trên 1 giường)
- Hồi sức cấp cứu Nội Tim Mạch (USIC) 2,000,000
- Hồi sức cấp cứu Ngoại Tim Mạch (REA). 1,600,000
- Phòng hậu phẫu: 4 giường/phòng 920,000
- Phòng đặc biêt (Phòng VIP) 2,200,000
- 1 giường/phòng 1,550,000
- 2 giường/phòng 1,000,000
- Phòng 2 giường (BP)/ bệnh nhân/ ngày 2,000,000
- 3 giường/phòng 620,000
- 4 giường/phòng 460,000
- Người nhà bệnh nhân thuê phòng:
2 giường/phòng hoặc 1 giường + 1 ghế bố/phòng: 1,500,000
IV. Phẫu thuật
A Phẫu thuật tim
A.1 Phẫu thuật tim đối với bệnh nhân tự đóng chi phí
1 Tim kín (chưa bao gồm màng ngoài tim GORE)
1.1. CF1 (PCA) 27,000,000
1.2. CF2 46,000,000
1.3. CF3
2 Tim hở:
2.1. CO1 78,000,000
2.2. 86,000,000
Bao gồm các bệnh lý: PCA+HTAP, PCA nhỏ kg, hay PCA người lớn, Coarctation, T4F và APSO (phẫu thuật Blalock P,T,
GoreTex tính riêng), APSO, APSI, T4F…(phẫu thuật Blalock nhỏ kg <7kg), VDDI, Tim bẩm sinh tím phức tạp (phẫu thuật
Cavopulmonaire)
Bao gồm các bệnh lý: VDDI, Tim BS tím phức tạp (phẫu thuật Cavopulmonare nhỏ kg (<7kg) hoặc Blalock trung tâm +CEC),
CIA, CIV có hoặc không có PCA
CO2
Page 12 of 61
2.3. CO3 93,000,000
2.4. 120,000,000
- Tim bẩm sinh phức tạp
- Bệnh lý van/ suy tim nặng hoặc Redux
2.5 - Bắc cầu ( từ 1 đến 2 cầu) 120,000,000
Phí sửa mỗi van 5,300,000
Phí thay mỗi van 5,300,000
(chưa bao gồm chi phí của van tim từng loại)
Phí bắc thêm cầu ( tính từ cầu thứ 3): 5.300.000/1 cầu
2.6
2,000,000
1,000,000
5,000,000
A.2 Phẫu thuật tim đối với bệnh nhân MT3
2,000,000
1,000,000
I. Phẫu thuật thường quy
Stt Loại phẫu
thuật
Chi phí
1 Cắt và khâu ống động mạch CF1 19,000,000
2 CF3 39,000,000
3 CF3 39,000,000
4 Phẫu thuật gián đoạn cung động mạch chủ CF3 39,000,000
5 Phẫu thuật Blalock CF3 39,000,000
6 Đóng đường dò động tĩnh mạch CF3 39,000,000
7 Đóng đường dò động mạch vành COII 56,000,000
8 Bóc màng ngoài tim COIII 65,000,000
9 Vá lỗ thông liên nhĩ COI 48,000,000
10 Vá thông liên thất COI 48,000,000
11 Vá thông liên thất+ liên nhĩ COII 56,000,000
12 COIII 65,000,000
13 COII 56,000,000
14 COII 56,000,000
15 COII 56,000,000
16 Tim 3 buồng nhĩ COII 56,000,000
17 COIII 65,000,000
18 Tạo hình hẹp trên van động mạch chủ COIII 65,000,000
19 Sửa van 2 lá COII 56,000,000
20 Sửa van hai lá kèm vòng van nhân tạo COII 56,000,000
Bao gồm các bệnh lý: CIA+HTAP, CIA+RVPAp, CIA+HTAP, Coeur Triatrial, ASV (Phình xoang vành Val), CIV+HTAP,
CIV+Khác, SP, Myxomes dans I' OG không có IM.
Bao gồm các bệnh lý: CIA+RVPAt+/-IM+/-IT, CIV+HTAP nhỏ kg (<7kg), RVPTA, T4F, Myxomes dans I' OG có IM, Bệnh
lý 1 van, bệnh lý 2 van, Bệnh lý 3 van.
CO4
VDDI, APSO, TGV, CAVt, T4F nhỏ kg, Bệnh van 3 lá (Ebstein), Túi phình giả Thất (Diverticules), Phẩu thuật Fontan….
- Chi phí trên không bao gồm chi phí vật liệu nhân tạo như: Cellsaver, van, vòng van, ống ghép, keo sinh học và màng ngoài tim .
Phí thay van và đặt vòng van (đối với bệnh nhân Bắt cầu có biểu phí thay van riêng)
- Phí thay mỗi van
- Phí đặt mỗi vòng van
Phí thay van và đặt vòng van :
- Phí thay mỗi van
- Phí đặt mỗi sinh học
- Phí đặt mỗi vòng van
Phương pháp phẫu thuật
Cắt khâu ống động mạch ở bệnh nhân trên 40 kg
Cắt và khâu nối động mạch chủ trên bệnh nhân hẹp eo động mạch chủ
Vá thông liên nhĩ và chuyển lưu tĩnh mạch phổi về nhĩ trái
Vá thông liên nhĩ kèm mở rộng đường ra thất phải
Tạo hình xoang Valsalva
Sửa van động mạch phổi kèm mở rộng đường ra thất phải
Tạo hình hẹp dưới van động mạch chủ
Page 13 of 61
21 Sửa van động mạch chủ COIII 65,000,000
22 Cắt u nhầy nhĩ phải-trái COII 56,000,000
23 Vá thông liên nhĩ+ Sửa van 2 lá COIII 65,000,000
24 Vá thông liên thất+ Sửa van 2 lá COIII 65,000,000
25 Vá thông liên thất+ Mở rộng đường ra thất phải COII 56,000,000
26 Sửa van 3 lá bẩm sinh COIII 65,000,000
27 Cắt màng ngăn trên van 2 lá COII 56,000,000
28 Tâm nhĩ độc nhất COII 56,000,000
29 Vá lỗ thông liên thất + Sửa van động mạch chủ COIII 65,000,000
30 COII 56,000,000
31 COIII 65,000,000
32 COIII 65,000,000
33 COI 48,000,000
34 Thay van 2 lá+ sửa van 3 lá COIII 65,000,000
35 Vá lỗ thông liên thất + Thay van động mạch chủ COIII 65,000,000
36 COIII 65,000,000
37 COIII 65,000,000
38 COIII 65,000,000
39 COIII 65,000,000
Ghi chú:
- Chi phí trên được áp dụng từ khi nhập viện đến khi xuất viện.
II. Phẫu thuật rất phức tạp và hiếm gặp
Stt Loại phẫu thuật Tổng chi Chi phí Chi phí hồi
sức
1 Đóng cửa sổ phế chủ COV 95,000,000 65,000,000 30,000,000
2 Phẫu thuật BENTALL COV 95,000,000 65,000,000 30,000,000
3 Cắt bỏ túi phình thất trái COIV 89,000,000 65,000,000 24,000,000
4 Sửa chữa triệt để APSO COIV 89,000,000 65,000,000 24,000,000
5 COV 95,000,000 65,000,000 30,000,000
6 COIV 89,000,000 65,000,000 24,000,000
7 COIV 89,000,000 65,000,000 24,000,000
8 COIV 89,000,000 65,000,000 24,000,000
9 COV 95,000,000 65,000,000 30,000,000
10 COV 95,000,000 65,000,000 30,000,000
11 COIV 89,000,000 65,000,000 24,000,000
12 COV 95,000,000 65,000,000 30,000,000
13 COV 95,000,000 65,000,000 30,000,000
Sửa chữa triệt để đổ về bất thường của tĩnh mạch phổi bán phần
Sửa chữa triệt để đổ về bất thường của tĩnh mạch phổi toàn phần
Sửa chữa triệt để tứ chứng Fallot
Phẫu thuật cavo trên bệnh Ebstein
Thay hoặc sửa van 2 lá+ thay van động mạch chủ
Thay hoặc sửa van 2 lá+ thay van động mạch chủ+ Sửa van 3 lá
Sửa van 2 lá+ sửa van 3 lá
Cắt bỏ phình giả thất phải mắc phải
- Đối với trường hợp bệnh nhân bị nhiễm trùng trước mổ nếu có sử dụng thêm thuốc kháng sinh thì sẽ chi trả theo thực tế.
- Chi phí trên không bao gồm phí, chi phí phí vật liệu nhân tạo như: van, phí thay mỗi van, vòng van, phí thay mỗi vòng van, ống ghép, keo
sinh học và màng ngoài tim .
Phương pháp phẫu thuật
Sửa chữa triệt để APSI
Sửa chữa triệt để thất phải hai đường thoát
Sửa chữa triệt để kênh nhĩ thất bán phần
Sửa chữa triệt để kênh nhĩ thất toàn phần
Sửa chữa triệt để chuyển vị đại động mạch
Sửa chữa triệt để thân chung động mạch
Sửa chữa triệt để bệnh Ebstein
Phẫu thuật Sano- Norwood
Phẫu thuật chuyển động mạch vành bất thường từ động
mạch phổi về động mạch chủ
Page 14 of 61
14 COV 95,000,000 65,000,000 30,000,000
15 COIV 89,000,000 65,000,000 24,000,000
16 COIV 89,000,000 65,000,000 24,000,000
17 COIV 89,000,000 65,000,000 24,000,000
18 COIV 89,000,000 65,000,000 24,000,000
Ghi chú:
B Phẫu thuật mạch máu
1. MM1
6,000,000
2,500,000
5,000,000
5,000,000
2. MM2
10,500,000
10,500,000
8,000,000
10,500,000
3. MM3 -
13,000,000
13,000,000
13,000,000
13,000,000
13,000,000
13,000,000
4. MM4
Phẫu thuật chuyển động mạch vành bất thường từ động
mạch phổi về động mạch chủ kèm sửa van hai lá
Thay hoặc sửa van 2 lá+ van 3 lá/ có thai
Thay hoặc sửa van 2 lá+ van 3 lá/ phù phổi cấp
Phẫu thuật Fallot kèm thiểu sản nhánh động mạch phổi
Phẫu thuật Fallot kèm thiểu sản van động mạch phổi
- Chi phí trên chưa bao gồm chi phí hồi sức cơ bản cho các bệnh lý phức tạp có thời gian nằm hồi sức dài.
- Chi phí trên không bao gồm phí, chi phí phí vật liệu nhân tạo như: van, phí thay mỗi van, vòng van, phí thay mỗi vòng
van, ống ghép, keo sinh học và màng ngoài tim .
- Đối với trường hợp bệnh nhân bị nhiễm trùng trước mổ, nếu có sử dụng thêm thuốc kháng sinh thì sẽ chi trả theo thực
tế.
Tạo thông động-tĩnh mạch lọc máu chu kỳ (FAV) trên bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn cuối
Cắt quai tĩnh mạch trên bệnh nhân huyết khối tĩnh mạch hiển lớn, bé (1 chân)
Cắt quai tĩnh mạch trên bệnh nhân huyết khối tĩnh mạch hiển lớn, bé (2 chân)
Lấy máu tụ, cầm máu
Lấy huyết khối bằng Sonde Fogarty trên bệnh nhân huyết khối cấp động mạch chi
Stripping (1 chân) trên bệnh nhân suy giãn tĩnh mạch nông chi dưới (1 chân)
Cắt dò động tĩnh mạch chi đường kính <5mm, cắt phình FAV
Tạo FVA bằng thép PTFE nhân tạo (nách, đùi, …). Vật liệu ghép tính thực chi
Stripping (2 chân) trên bệnh nhân suy giãn tĩnh mạch nông chi dưới (2 chân)
Lột nội mạc động mạch trên bệnh nhân hẹp động mạch cảnh. Nếu có sử dụng Carotid shunt thì tính tiền
shunt theo thực tế sử dụng.
Cắt dò động tĩnh mạch cảnh, dưới đòn, chi đường kính >5mm
Cắt bỏ dị dạng mạch máu, u máu, phình tĩnh mạch cảnh
Cắt xương sườn 1 trên bệnh nhân hội chứng đường thoát ngực (ĐM dưới đòn)
Cắt hạch giao cảm thắt lưng, hạch giao cảm ngực trên bệnh lý ĐM chi mãn tính
Page 15 of 61
20,000,000
16,000,000
20,000,000
5. MM5
40,000,000
40,000,000
40,000,000
6 MM6
120,000,000
120,000,000
C Thủ thuật
1. Mổ thám sát (công phẫu thuật) 7,000,000
2. Mổ thám sát có sử dụng CEC (công phẫu thuật, chưa kèm thực chi CEC) 6,000,000
Đối với mục 1 & 2 tính thêm thực chi (dụng cụ, thuốc) tại Phòng Mổ và Hồi Sức Ngoại
3. Mổ lại do chảy máu (không thu viện phí)
4. Phẫu thuật dẫn lưu màng ngoài tim ( bệnh nhân ngoại khoa) 4,400,000
5. Phẫu thuật dẫn lưu màng ngoài tim ( bệnh nhân nội khoa) 6,000,000
6. Phẫu thuật cắt lọc vết thương may da thứ cấp 2,200,000
7. Rút chỉ thép 1,700,000
8. Rút chỉ thép theo yêu cầu 3,300,000
9. Viêm xương ức hoặc viêm trung thất 6,000,000
10. Phẫu thuật bắt cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo 5,500,000
11. Mổ khác
D. Chi phí phát sinh: ( tính theo giá hiện hành)
Cell Saver, SvO2,vòng van,van tim Sorin,van tim nhân tạo St.Jude, van tim MIRA, màng ngoài tim GORE…
E. THÔNG TIM CAN THIỆP
I. Chụp mạch vành
1 Chụp động mạch vành 13,000,000
2 Chụp động mạch vành cùng lúc với các thủ thuật tim mạch can thiệp khác 8,000,000
II. Chụp mạch máu ngoại biên
Các cầu nối trên bệnh nhân hẹp, tắc, phình các động mạch ngoại biên khác (dưới đòn, đùi, kheo, cánh
tay..), cầu nối chuẩn bị cho Stent-graff ĐMC. Vật liệu ghép tính thực chi.
Tái lập lưu thông cấp cứu trên bệnh nhân chấn thương mạch máu ngoại biên
Cắt u thể cảnh, tái lập lưu thông động mạch cảnh trên bệnh nhân u thể cảnh
Ghép prothese trên bệnh nhân phình, tắt, hẹp động mạch chủ bụng. Vật liệu ghép tính thực chi
Ghép prothese, cầu nối trên bệnh nhân hẹp tắt động mạch chậu. Vật liệu ghép tính thực chi
Cầu nối trên bệnh nhân hẹp, tắt, động mạch tạng. Vật liêu ghép tính thực chi
Phẫu thuật triệt để trên bệnh nhân phình, tắc, hẹp ĐM chủ ngực (quai, ĐM chủ ngực xuống).Vật liệu ghép
tính thực chi
Phẫu thuật triệt để trên bệnh nhân phình ĐM chủ trên thận, phình ĐM chủ bụng vỡ.Vật liệu ghép tính thực
chi
Hậu phẫu (đối với MM4, MM5): thu tiền kể từ ngày thứ J2 (J0; J1; J2)
Page 16 of 61
1 Chụp mạch máu ngoại biên 12,000,000
2 Chụp mạch máu và chụp buồng tim và đo kháng lực mạch máu phổi 15,000,000
III. Nong và đặt stent
38,000,000
Tính theo
thực tế sử
dụng 3,000,000
IV. Nong mạch máu ngoại biên
1 38,000,000
Tính theo
thực tế sử
dụng 3,000,000
2 38,000,000
Chi phí Stent, bóng, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để nong động mạch chủ bụng Tính theo
thực tế sử
dụng 6,000,000
3 38,000,000
Chi phí Stent, bóng, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để nong động mạch cảnh Tính theo
thực tế sử
dụng 3,000,000
4 38,000,000
Chi phí Stent, bóng, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để nong động mạch thận Tính theo
thực tế sử
dụng 3,000,000
5 38,000,000
Chi phí Stent, bóng, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để Can thiệp mạch máu ngoại biên Tính theo
thực tế sử
dụng 3,000,000
6 38,000,000
Chi phí Stent, bóng, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để nong động mạch chủ ngực Tính theo
thực tế sử
dụng 6,000,000
V. Can thiệp tim mạch bệnh tim bẩm sinh
1 38,000,000
Tính theo
thực tế sử
dụng 3,000,000
2 38,000,000
Tính theo
thực tế sử
dụng 3,000,000
Chi phí kỹ thuật cao Nong mạch vành gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì trang bị y
khoa kỹ thuật cao.
Chi phí Stent, bóng, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để nong mạch vành
Phí đặt mỗi stent
Chi phí kỹ thuật cao Nong động mạch chậu gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì
trang bị y khoa kỹ thuật cao.
Chi phí Stent, bóng, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để nong mạch máu ngoại biên
Phí đặt mỗi stent
Chi phí kỹ thuật cao Nong động mạch chủ bụng gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì
trang bị y khoa kỹ thuật cao.
Phí đặt mỗi stent graft
Chi phí kỹ thuật cao Nong động mạch cảnh gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì
trang bị y khoa kỹ thuật cao.
Phí đặt mỗi stent
Chi phí kỹ thuật cao Nong động mạch thận gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì
trang bị y khoa kỹ thuật cao.
Phí đặt mỗi stent
Chi phí kỹ thuật cao Can thiệp mạch máu ngoại biên gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao,
bảo trì trang bị y khoa kỹ thuật cao.
Phí đặt mỗi stent
Chi phí kỹ thuật cao Nong động mạch chủ ngực gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì
trang bị y khoa kỹ thuật cao.
Phí đặt mỗi stent graft
Chi phí kỹ thuật cao Đóng ống động mạch gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì trang
bị y khoa kỹ thuật cao.
Chi phí Occluder hoặc coil và guide wire, delivery, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để đóng ống động mạch
Phí đóng 01 Occluder/ 01 Coil
Chi phí kỹ thuật cao Đóng thông liên nhĩ gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì trang
bị y khoa kỹ thuật cao.
Chi phí Occluder hoặc coil và guide wire, delivery, bóng đo, thuốc , hóa chất và y dụng cụ để đóng thông tliên nhĩ
Phí đóng 01 Occluder/ 01 Coil
Page 17 of 61
3 38,000,000
Tính theo
thực tế sử
dụng 3,000,000
4 38,000,000
Tính theo
thực tế sử
dụng 3,000,000
5 Đốt động mạch xuyên vách liên thất bằng cồn 70,000,000
6 38,000,000
Tính theo
thực tế sử
dụng 3,000,000
7 38,000,000
Tính theo
thực tế sử
dụng
3,000,000
1 45,000,000
2 70,000,000
3 70,000,000
4 70,000,000
VI. Nong van
1 Nong van 2 lá bằng bóng 40,000,000
2 Nong van động mạch phổi bằng bóng 40,000,000
VII. Đo phân suất trữ lượng dòng chảy
Đo phân suất trữ lượng dòng chảy ( FFR) 22,000,000
VIII. Siêu âm trong lòng động mạch ( IVUS)
Siêu âm trong lòng động mạch ( IVUS) 22,000,000
Cắt lớp quang học lòng mạch máu (OCT) 24,000,000
F. ĐIỆN SINH LÝ & LOẠN NHỊP
1 1,000,000
Tính theo
thực tế sử
dụng 2 4,000,000
Tính theo
thực tế sử
dụng
Chi phí kỹ thuật cao Đóng thông liên thất gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì trang
bị y khoa kỹ thuật cao.
Chi phí Occluder hoặc coil và guide wire, delivery, thuốc , hóa chất và y dụng cụ tế để đóng thông tliên thất
Phí đóng 01 Occluder/ 01 Coil
Chi phí kỹ thuật cao Đóng đường dò động mạch vành gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao,
bảo trì trang bị y khoa kỹ thuật cao.
Chi phí Occluder hoặc coil và guide wire, delivery, thuốc , hóa chất và y dụng cụ để đóng đường dò động mạch vành
Phí đóng 01 Occluder/ 01 Coil
Chi phí kỹ thuật cao Đóng lỗ bầu dục gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì trang bị y
khoa kỹ thuật cao.
Chi phí Occluder hoặc coil và guide wire, delivery, bóng đo, thuốc , hóa chất và y dụng cụ để đóng lỗ bầu dục
Phí đóng 01 Occluder/ 01 Coil
Chi phí kỹ thuật cao Đóng lỗ bầu dục gồm mạch máu thông nối chủ-phổi : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc
hại, khấu hao, bảo trì trang bị y khoa kỹ thuật cao.
Chi phí Occluder hoặc coil hoặc blug và guide wire, delivery, bóng đo, thuốc , hóa chất và y dụng cụ để đóng lỗ bầu dục
Phí đóng 01 Occluder/ 01 Coil/01 blug
Đối với bệnh nhân MT3
Đóng ống động mạch: Đã bao gồm Occluder hoặc coil và guide wire, delivery, thuốc , y dụng cụ để đóng ống động mạch và
chi phí bệnh viện
Đóng thông liên nhĩ: Đã bao gồm Occluder hoặc coil và guide wire, delivery, bóng đo, thuốc , y dụng cụ để đóng lỗ thông và
chi phí bệnh viện
Đóng thông liên thất: Đã bao gồm Occluder hoặc coil và guide wire, delivery, bóng đo, thuốc , y dụng cụ để đóng lỗ thông và
chi phí bệnh viện
Đóng thông lỗ bầu dục: Đã bao gồm Occluder hoặc coil và guide wire, delivery, bóng đo, thuốc , y dụng cụ để đóng lỗ thông
và chi phí bệnh viện
Chi phí kỹ thuật cao đặt máy tạo nhịp tạm thời/tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật,
phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì trang bị y khoa kỹ thuật cao.
Chi phí máy tạo nhịp, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để đặt máy
Chi phí kỹ thuật cao đặt máy tạo nhịp 1 buồng gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì
trang bị y khoa kỹ thuật cao.
Chi phí máy tạo nhịp, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để đặt máy
Page 18 of 61
3 3,000,000
Tính theo
thực tế sử
dụng 4 6,000,000
Tính theo
thực tế sử
dụng 5 12,000,000
Tính theo
thực tế sử
dụng 6 16,000,000
Tính theo
thực tế sử
dụng 7 16,000,000
Tính theo
thực tế sử
dụng 8 9,500,000
Tính theo
thực tế sử
dụng
9 10,000,000
Tính theo
thực tế sử
dụng
10 4,000,000
Tính theo
thực tế sử
dụng 11 4,000,000
Tính theo
thực tế sử
dụng V. Thủ thuật, dịch vụ chăm sóc bệnh nhân
A. Thủ thuật
1 Cắt chỉ 65,000
2 Cắt lọc vết thương phần mềm và may da thứ cấp (thực hiện tại phòng bệnh) 220,000
3 Chọc dò màng bụng 175,000
4 Chọc dò màng tim 300,000
5 Chọc dò tủy sống 175,000
6 Chọc hút dịch màng phổi 176,000
7 Đặt cathéter động mạch theo dõi huyết áp liên tục 700,000
8 Đặt cathéter Swan Ganz thăm dò huyết động 2,500,000
9 Đặt cathéter thẩm phân phúc mạc 750,000
10 Đặt cathéter theo dõi áp lực tĩnh mạch liên tục 700,000
11 Đặt dẫn lưu màng phổi bằng cathlon 230,000
12 Đặt dẫn lưu màng phổi bằng trocart thoracique 290,000
Chi phí kỹ thuật cao đặt máy tạo nhịp 1 buồng (trong phòng mổ) gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại,
khấu hao, bảo trì trang bị y khoa kỹ thuật cao.
Chi phí máy tạo nhịp, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để đặt máy
Chi phí kỹ thuật cao đặt máy tạo nhịp 2 buồng gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì
trang bị y khoa kỹ thuật cao.
Chi phí máy tạo nhịp, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để đặt máy
Chi phí kỹ thuật cao đặt máy ICD (máy phá rung) gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo
trì trang bị y khoa kỹ thuật cao.
Chi phí máy phá rung, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để đặt máy
Chi phí kỹ thuật cao đặt máy CRT-P (máy tái đồng bộ cơ tim) gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại,
khấu hao, bảo trì trang bị y khoa kỹ thuật cao.
Chi phí máy tái đồng bộ cơ tim, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để đặt máy
Chi phí kỹ thuật cao đặt máy CRT-D (máy tái đồng bộ cơ tim) gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại,
khấu hao, bảo trì trang bị y khoa kỹ thuật cao.
Chi phí máy tái đồng bộ cơ tim, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để đặt máy
Chi phí kỹ thuật cao Khảo sát điện sinh lý gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì trang
bị y khoa kỹ thuật cao.
Chi phí máy tạo nhịp,thuốc, hóa chất và y dụng cụ để thay máy
Chi phí cathete, introducer,thuốc, hóa chất và y dụng cụ để khảo sát
Chi phí kỹ thuật cao Khảo sát và cắt đốt điện sinh lý gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao,
bảo trì trang bị y khoa kỹ thuật cao.
Chi phí cathete, introducer,thuốc, hóa chất và y dụng cụ để khảo sát và cắt đốt
Chi phí kỹ thuật cao thay dây tạo nhịp gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì trang bị y
khoa kỹ thuật cao.
Chi phí dây máy tạo nhịp,thuốc, hóa chất và y dụng cụ để thay dây
Chi phí kỹ thuật cao thay máy tạo nhịp gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì trang bị
y khoa kỹ thuật cao.
Page 19 of 61
13 Đặt nội khí quản 110,000
14 Đặt sonde bàng quang 70,000
15 Đặt sonde dạ dày 70,000
16 Đo nhãn áp (cho Siêu Âm Gắng Sức) 80,000
17 Khai khí quản (do bác sĩ Bệnh viện Tai Mũi Họng thực hiện ): 1,750,000
18 Lấy khí máu động mạch trực tiếp bằng Seringe và kim 130,000
19 Lấy nước dịch khớp 70,000
20 Công lọc thận liên tục/1 ngày 800,000
21 Rửa dạ dày 140,000
22 Rút điện cực 110,000
23 Sốc điện chuyển nhịp/phá rung 1,500,000
24 Soi van cơ học 250,000
25 Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực 1,200,000
26 Thay băng 80,000
27 Thay băng MV (3 vết thương lớn) 110,000
28 Thay băng + Rút ống dẫn lưu/ Thay băng +Cắt chỉ 80,000
29 Thở áp lực dương (CIPAP)/1 lần 240,000
30 Thở máy/ 1 ngày 1,150,000
31 Thụt tháo phân 100,000
32 Trích máu/1 lần 70,000
33 Đặt bóng đối xung động mạch chủ ( công) 17,000,000
34 Gạc cầm máu Merocel 1 miếng 250,000
35 Gạc cầm máu Merocel 2 miếng 500,000
36 Rửa tai 1 bên 50,000
37 Rửa tai 2 bên 100,000
38 Hút mũi trẻ em 50,000
39 Proetz 90,000
40 Lấy dị vật mũi, tai 150,000
41 Lấy xương cá 200,000
B. Dịch vụ chăm sóc
1 Chăm sóc bệnh nhân già yếu (ca ngày) 270,000
2 Chăm sóc bệnh nhân già yếu (ca đêm) 380,000
3 Chăm sóc bệnh nhân nặng, bất động (ca ngày) 300,000
4 Chăm sóc bệnh nhân nặng, bất động (ca đêm) 400,000
5 Chăm sóc đặc biệt 1,300,000
6 Điều dưỡng chăm sóc 100,000
7 Điều dưỡng chăm sóc đặc biệt(USIC) 500,000
8 Điều dưỡng chăm sóc đặc biệt(REA) 500,000
9 Đo chức năng hô hấp (có sử dụng thuốc) 380,000
10 Đo chức năng hô hấp (Không sử dụng thuốc) 330,000
11 Đo SPO2 10,000
12 Đo biến chứng thần kinh bàn chân tiểu đường 100,000
13 Khí dung + mặt nạ (lần)/Aerosol(giờ) 22,000
14 Khảo sát rối loạn giấc ngủ (BN nội trú) 2,000,000
15 Khảo sát rối loạn giấc ngủ (BN ngoại trú) 2,700,000
16 Nội soi Tai Mũi Họng 200,000
17 Nội soi Thanh Quản 250,000
18 Sử dụng 01 bơm tiêm điện/1 giờ 6,000
Page 20 of 61
19 Thở Aerosol/1 ngày 250,000
20 Truyền dịch 65,000
21 Tiêm thuốc bệnh nhân nội trú/1 lần 16,000
22 Truyền máu/1 đơn vị máu 130,000
23 Thở Oxy/1 giờ 7,000
24 Thở Oxy/1 ngày 130,000
25 Theo dõi Monitor/1 giờ 11,000
26 Tập vật lý trị liệu tại giường bệnh 45 phút 150,000
27 Tập vật lý trị liệu tại phòng tập cùng máy móc 100,000
28 Nghiệm pháp test 6 phút 200,000
29 Tập vật lý trị liệu tại giường bệnh 15 phút 50,000
30 Tập vật lý trị liệu tại giường bệnh 30 phút 100,000
31 Vận chuyển BN Chụp MSCT tại TT Medic kèm dịch vụ gây mê 1,700,000
C. Máu và Chế phẩm
1 Hồng cầu lắng 250ml 950,000
2 Hồng cầu lắng - 350 ml 1,050,000
3 PFC(Huyết tương tươi đông lạnh) 150ml 350,000
4 Tiểu Cầu Đậm Đặc (chiếc tách từ máy) 900,000
5 Tiểu cầu đậm đặc (Pool) thể tích 80ml 500,000
6 Đơn vị Hồng Cầu Lắng điều chế từ máu TP 450 ml 1,200,000
7 Đơn vị máu TP 100 ml 450,000
8 Đơn vị máu TP 150 ml 600,000
9 Đơn vị máu TP 250 ml 900,000
10 Đơn vị máu TP 350 ml 1,050,000
11 Đơn vị máu TP 450 ml 1,100,000
12 Đơn vị Hồng Cầu Lắng điều chế từ máu TP 100 ml 550,000
13 Đơn vị Hồng Cầu Lắng điều chế từ máu TP 150 ml 700,000
14 Đơn vị Hồng Cầu Rửa điều chế từ máy TP 250 ml 1,050,000
15 Đơn vị Hồng Cầu Rửa điều chế từ máy TP 350 ml 1,150,000
16 Đơn vị Huyết Tương Người Lành 1000 ml 550,000
17 Tủa Lạnh 50ml 500,000
D. Dịch vụ khác:
1 CD chụp mạch vành 44,000
2 Cấp phó bản giấy ra viện/chứng thương 50,000
3 Cấp tóm tắt bệnh án tiếng Việt theo yêu cầu 70,000
4 Cấp tóm tắt bệnh án tiếng Anh/Pháp theo yêu cầu 140,000
5 Film chụp mạch vành 70,000
6 Phí lưu xác bệnh nhân /1 ngày 1,100,000
GIÁM ĐỐC BỆNH VIỆN
BS. PHẠM THỊ LÊ
Page 21 of 61
STT Mã dược Tên dược Đơn vị Hoạt chất Hãng- Nước SXGiá bán T2 /
2015Dịch truyền
1 NaCT2 Natri Clorid 0.9% 500ml Chai Natri Clorid Bình Định- VN 7700
2 AmiT3 Aminoplasmal 10% E 250ml (*) Chai Dịch truyền đạm B.Braun-Malaysia 99137.48664
3 AmiT32 Aminoplasma 10% E 500ml lọ Acid amin B.Braun 147981
4 AmiT31 Aminoplasmal Hepa 10% 500ml Chai Dịch truyền đạm B.Braun-Malaysia 186715
5 CeNT2 Celemin Nephro 7% 250ml (*) Chai Dịch truyền đạm/suy thậnIndia 109979
6 chNT Choongwae Normal Saline 0.9% 500ml Túi NaCl JW- Korea 9669.923664
7 CliT1 Clinolenic 20% 100ml Túi Nhũ dịch béo Baxter -Singapore 181900
8 DiaT62 Dianeal 4.25% 2000ml Túi DD thẩm phân 81901.05
9 DiaT61 Dianeal 1.5% 2000ml Túi DD thẩm phân Baxter -Singapore 81899
10 DiaT6 Dianeal 2,5%, 2000ml Túi DD thẩm phân Baxter- Germany 81899
11 DuoT Duosol 2mml/l Potasium 5 lít Túi DD lọc máu liên tục B.Braun- Germany 620060
12 EaPT1 Eau pour préparation 100ml Chai Nước cất Bình Định- VN 6050
13 FlST Flacon stérile 500ml Chai Vỏ chai tiệt trùng BVHV-VN 5750
14 GelT Gelofusine fl/500ml Lọ 119148
15 GluT4 Glucose 10% 250ml Chai Glucose Bình Định- VN 10343
16 GluT7 Glucose 10% 500ml Lọ Glucose Otsuka -VN 11550
17 GluT63 Glucose 10% 500ml Chai Glucose B.Braun - VN 11329
18 GluT64 Glucose 10% 500ml Chai Glucose Bidipha- Việt Nam 9818
19 GluT52 Glucose 30% 250ml Chai Glucose Bình Định- VN 13067.56957
20 GluT9 Glucose 30% 500ml Lọ Glucose B.Braun - VN 15633.46204
21 GluT62 Glucose 5% 500ml Chai Glucose B.Braun - VN 9458
22 GluT6 Glucose 5% 500ml Lọ Glucose Otsuka -VN 10963.33333
23 HemT2 Hemosol 5L Túi GambroDasco Italy 647350
24 LaRT2 Lactate Ringer 500ml Chai Dịch truyền muối Otsuka- VN 11000
25 MetT4 Metronidazole 500mg 100ml Chai Metronidazole B.Braun-Việt Nam 17672
26 NepT Nephrosteril 250ml (*) Chai Dịch truyền Đạm Fresenius Kabi-Austria 100980
27 NuVT Nước vô khuẩn pha tiêm 1L Chai Nước vô khuẩn Mekophar 16032
28 OsmT Osmofundin(Manitol) 20% inj fl/250ml Lọ Manitol B.Braun-Malaysia 18546.18539
29 RinT Ringerfundin 500ml Chai Nhũ dịch lipid Bbraun 21945.23897
30 RiLT11 Ringer lactat 500ml Chai 8468
31 SmoT Smoflipid 20% 100ml Lọ Nhũ dịch lipid Fresenius Kabi- Đức 117700
32 SodT2 Sod.chlorure 0.45%Hafsalin Chai NaCl B.Braun- Malaysia 10451
33 SodT Sod.chlorure 500ml0,9% Chai NaCl Otsuka-VN 11330
34 SoCT51 Sodium chlorua 0.9% 1000ml PP (EP) Chai NaCl B.Braun 14438
35 SoCT41 Sodium chlorua 0.9% MEKOPHAR 1000mlChai NaCl Mekophar - VN 15773
36 SoCT42 Sodium chlorua 0.9% MEKOPHAR 500mlChai NaCl Mekophar - VN 11000
37 SoCT45 Sodium chlorure 3% 100ml Chai NaCl Bình Định- VN 7508
38 SoCT2 Sodium chlorure 0,9% 250ml Perfuflex ; MacoflexTúi NaCl Chaix & Marais-France 50909.64819
39 SoCT3 Sodium chlorure 0,9% 500ml Perfuflex ; MacoflexTúi NaCl Chaix & Marais-France 67169.41867
40 SoCT5 Sodium chlorure 0,9%1000ml Perfuflex;MacoflexTúi NaCl Chaix & Marais-France 55537
41 SoCT53 Sodium chlorure 0.9% 500ml Chai NaCl B.Braun- Germany 7699
42 VamT1 Vaminolact (*) 100ml Chai Acid amin Fresenius Kabi- Đức 138030
43 VolT2 Voluven 6% 500ml Túi Hydroxylethyl Fresenius Kabi- Đức 128400
Mỹ phẩm #N/A #N/A #N/A
44 NoRT4 No rinse Shampoo (Cleanlife ) Chai Dầu gội không dùng nướcClean Life - USA 98999.78
Thực phẩm dinh dưỡng #N/A
45 AnPT Antibio pro 75mg Gói Men đường ruột 5054.793783
46 FrET2 Fresubin energy fibre 500ml Túi 149800
47 SuDT Sữa Dielac 2 H Hộp Sữa Vinamilk- VN 104830
48 PepT1 Sữa Peptamen 430g Hộp Sữa Swizerland 449400
Thuốc gây nghiện #N/A #N/A
49 DurT21 Durogesic 25mcg Miếng Fentanyl Janssen - Germany 165155
50 MoCT Morphine Chlohydrate 10mg Ống Morphin Việt Nam 3384
51 PeIT21 Pethidine 100mg/2ml inj Ống Pethidine HCl Hameln- Germany 18480
52 SufT11 Sufentanil 50mcg/ml 1ml Ống Sufentanil Hameln- Germany 36970.09723
Thuốc hướng tâm thần #N/A
53 DiaT52 Diazepam 5mg/ml 2ml Ống Diazepam Hameln- Germany 8690
BẢNG GIÁ THUỐC THÁNG - 2 -2015
Page 22 of 61
54 DiaT53 Diazepam 10mg/2ml Ống 4141
55 DiaT54 Diazepam 5mg viên Diazepam Vidipha -Việt Nam 202
56 EphT Ephedrine 30mg/1ml Ống Ephedrine Aguettant- France 60500
57 KetT1 Ketamin 50mg/1ml lọ 10ml Lọ Ketamin Rotex - Germany 45981
58 LexT Lexomil 6mg Viên nén Bromazepam Roche-Pháp 3140
59 MidT11 Midazolam 5mg/ml ống 1ml Ống Midazolam Hameln -Germany 18403
60 PacT2 Paciflam ( Midazolam) 5mg /ml Ống Midazolam 18034.00462
61 SedT12 Seduxen 5mg Viên Diazepam Gedeon -Hungary 479
Kháng sinh #N/A
62 AKuT AKuriT-4 Viên nén Rifampicin+ Isoniazide +Pyrazynamid+ EthambutolLupin- India 4217
63 AmiT41 Amikacin (*) Kabi (inj) 500mg 2ml Lọ Amikacin Kabi 41580
64 AmoT1 Amoxicillin 500mg Viên Amoxicillin Domesco-Việt nam 926
65 AugT1 Augmentin 250/31.25 mg Gói Amoxi+ Acid ClavulanicGlaxoSmithKline-France 12098
66 AveT1 Avelox 400mg Viên 57750
67 AveT Avelox 400mg/250ml Chai 393225
68 BonT Binozyt 500mg (*) Viên Azithromycine Sandoz-Bangladesh 29596.864
69 CefT8 Ceftazidim 1g lọ Ceftazidim - Bồ Đào Nha 48510
70 CefT1 Cefazolin 1 g Lọ Cefazolin Panpharma-France 23100
71 CefT7 Cefazolin Actavis 1g Lọ 27500
72 CefT6 Cefepim (*) 1g Lọ cefepim EuviPharm- VN 81820
73 CipT1 Ciprobay 200mg inj fl/100ml Lọ Ciprofloxacin Bayer- Germany 264247
74 ClaT3 Clarithromycin 500mg Viên nén Clarithromycin STADA-VN 5692
75 CleT1 Cledwyn 1g (*) Lọ Cefepim 95700
76 ClCT1 Cloraxin collyre 0.4% Lọ Chloramphenicol CPDP 3/2 4590.71375
77 ColT2 Colimycine 1M UI Lọ Colistine Aventis- France 582080
78 ColT9 Colistin inhalation and injection 1M IU Lọ Colistine Liên Hiệp Anh 353100
79 CoFT Cotrim Forte 960mg Viên nén Sulfatrim STADA-VN 716.2537908
80 CubT Cubicin 500mg 10ml Lọ Daptomycine Hospira-USA 3083825
81 CurT Curam 625mg Viên Amoxicillin + A.ClavunnoicSandoz- Austria 6285
82 CurT1 Curam QUICK TABS 1000mg Viên Amoxicillin + A.ClavunnoicLek- Slovenia 12320.19363
83 CuQT Curam Quick tabs 625mg Viên 10669
84 DalT Dalacin 300mg Viên nhộng 12400
85 DalT3 Dalacin C 600mg/4ml Lọ Clindamycine Pfizer 112136.8834
86 DoxT Doxycyclin 100mg Viên Doxycyclin STada- VN 504
87 ForT31 Fortum 1g Lọ Ceftazidime GlaxoSmithKline 83160
88 GenT3 Gentamycine 40mg Ống Gentamycine Bình Định- VN 1183
89 InvT Invanz 1g (*) Lọ Ertapenem MSD- Australia 537354
90 LisT3 Lisoflox 500mg Lọ Levofloxacin Teva- Hungary 176549
91 MacT21 Macdin 600mg Viên Linezolide Macleods- India 28547.03704
92 MerT Meronem IV 500mg (*) Lọ Meropenem Astra-Italy 496879
93 MerT1 Meronem IV 1g (*) Lọ Meropenem Astra-Italy 859984
94 MerT4 Meropenem 1g Lọ Meropenem Cellofarn - Brazil 494340
95 MusT Muscef 1g Lọ Việt nam 41250
96 OspT Ospen 1M UI Viên Penicillin V Biochemie- Austria 1183
97 OspT1 Ospexin 500mg Viên Cephalexin Servipharm-Thụy sĩ 2358
98 OxaT Oxacillin 1g Lọ Oxacillin Natri Bình Định- VN 38115
99 PenT4 Penicilline V 400.000UI Viên Penicilline Mekophar 377
100 RifT Rifamicine 300mg Viên Rifamicine Mekophar-VN 1744
101 RivT11 Rivepime 1g (*) Lọ Ác hen ti na Ác hen ti na 181790
102 RocT1 Rocephine 1g IV IM (*) Lọ Ceftriaxone Roche-France 194141
103 SerT3 Serviflox 500mg Viên Ciprofloxacine Sadoz- Austria 5583.809533
104 StrT1 Streptomycine 1g Lọ Streptomycine 3680
105 SulT1 Sulperazon 1g (*) Lọ Sulbatam+ Cefoperazole Pfizer-Italy 240750
106 TarT1 Targocid * 400mg/3ml Lọ Teicoplaine Grouppo Lepetit 460099
107 TarT1 Targocid * 400mg/3ml (Grouppo Lepetit) Lọ 460099
108 TavT2 Tavanic 250mg/50ml (*) Lọ Levofloxacin Aventis-France 133215
109 TavT1 Tavanic 500mg cpr (*) Viên Levofloxacin Aventis-France 41808.45841
110 TavT Tavanic 500mg IM.IV (*) Lọ Levofloxacin Aventis-France 192814
111 TazT Tazocin 4.5g (*) Lọ Piperacillin/ TazobactamWyeth-USA 239359
112 TetT1 Tetracylin pommade Tube Tetracycline Aventis-VN 5555
113 TieT1 Tienam 500mg IV (*) Lọ Imipenem, cilastatin Na MSD- Australia 359847
114 TygT Tygacil 50mg Lọ 782170
115 UnaT Unasyn 1,5 g Lọ Sulbactam/ Ampicillin Pfizer-Belgium 72600
Page 23 of 61
116 UnaT1 Unasyn 375mg Viên Sultamicilin Haupt Pharma alantina- Italy 16269
117 VanT14 Vancomycine Lyomak 1g (*) Lọ Vancomycine 169060
118 VitT2 Viticalat 3.2g Lọ Ticarcillin/ Clavulanic VCP- VN 107800
119 ZinT11 Zinnat 500mg Viên 27048
Thuốc Thường #N/A
120 ACCT2 ACC 200mg Gói Acetyl Cystein Hexal- Germany 2298
121 AceT21 Acetazolamide 0.25g Viên Acetazolamide Pharmedic-Việt nam 832.1142857
122 ActT2 Actilyse Treat 50mg Lọ Alteplase Boehringer -Đức 10839767
123 AcHT Actrapid HM 100 UI 10ml Lọ Insulin NovoNorisk -Denmark 174536.6864
124 AdaT11 Adagrin 50mg Viên Sildenafin IC Pharma- VN 26400
125 AdaT14 Adalat LA 20mg Viên Nifedipine Bayer- Germany 6545
126 AdaT12 Adalat LA 30mg Viên Nifedipine Bayer- Germany 10399
127 AdaT13 Adalat LA 60mg Viên Nifedipine Bayer- Germany 13236
128 AdeT Adenosin 6mg Ống Adenosin Ebewe- Áo 37538
129 AdrT2 Adrenaline 1mg Ống Adrenalin Vĩnh Phúc -VN 5431
130 AerT Aerrane 250ml Chai Isoflurane Baxter- Mỹ 885958
131 AirT Air-X Viên Simethicone R.X. Manufacturing-Thái Lan 1008
132 AirT1 Air-X sirop 15ml Lọ Simethicone R.X. Manufacturing-Thái Lan 22176
133 AlbT5 Albuminar 25% 50ml Lọ Albumin CSL Berhing LLC-USA 1105565.693
134 AllT1 Allerfar 4mg Viên nén Chlorpheniramin Pharmedic-Việt nam 75
135 AllT3 Allopurinol 300mg Viên Allopurinol Domesco-Việt nam 693
136 AllT4 Allopurinol STADA 300mg Viên Allopurinol Stada- Việt Nam 714
137 AlpT3 Alphachymotrypsine Choay 25U Viên Alpha chymotrypsine Sanofi- VN 1837
138 AmaT1 Amaryl 4mg Viên Glimepiride Aventis - Pháp 6536
139 AmyT Amitriptyline 25mg Viên Amitriptyline Apotex- Canada 328
140 AmlT2 Amlibon 5mg Viên 1884
141 AmlT4 Amlor Tab 5mg Viên Amlodipine Pfizer -France 8352
142 AmpT4 Ampholip 10ml Lọ Amphotericine Bharat serums vaccins-India 1890000
143 AmpT3 Amphotret 50mg (*) Lọ Amphotericine B Bharat serums vaccins-India 208650
144 ApST Apidra solostar 100UI/ml Ống Insulin Gluglicine Germany 214000
145 AprT Aprovel(Irbesartan) 150mg Viên Irbesartan Sanofi- France 10517
146 AprT1 Aprovel(Irbesartan) 300mg Viên Irbesartan Sanofi- France 15776
147 ArcT Arcalion 200mg Viên sulbutiamin Pháp 2908
148 ArIT Arixtra inj 2.5/0.5ml Ống Fondaparinux Sodium GlaxoSmithKline-France 211604
149 AspT1 Aspégic 1g/5ml Lọ Acetyl Salilylat Sanofi-Aventis 63434
150 AspT51 Aspilets 80mg Viên Acetyl Salilylat United Pharma- VN 546
151 AspT41 Aspirin 81mg Viên Acid acetylsalicylique Domesco-Việt nam 155
152 AspT42 Aspirin STADA 81mg Viên Acid acetylsalicylique Stada- Việt Nam 270
153 AtaT1 Atarax 25 mg Viên Hydroxyzine UCB- France 2262
154 AtrT11 Atropin Sulfat 0.25 mg Ống Atropin sulfate Vĩnh Phúc -VN 864
155 AtrT12 Atropin Sulfat 0.25mg Ống Atropin sulfate 672
156 AtST Atropine sulfate 0,25mg / ml amp Ống Atropin sulfate Aguenttant- France 8908
157 AtuT1 Atussin 60ml Lọ Paracetamol+Dextromethorphan+ ChlorpheniraminUnited Pharma- VN 15815.822
158 AvlT1 Avlocardyl 5mg/5ml Ống Propranolol Astra-France 18010.3
159 AvlT1 Avlocardyl 5mg/5ml Ống 18010.3
160 AvoT Avodart 0.5mg Viên Dutasteride GlaxoSmithKline-France 18983
161 BamT Bambec 10mg Viên Bambuterol AstraZeneca A.B - THỤY ĐIỂN 6203
162 BelT1 Belafcap Viên Vitamin + Selenium Hàn quốc 2530
163 BepT11 Bepanthen 30g Tube Dexpanthenol Hoffmann-La Roche AG - ĐỨC 46200
164 BerT3 Berlthyrox 100mcg Viên Levothyroxin Đức - Berlin Chemie 486
165 BesT2 Besart-300 Viên Ibesartan Ấn Độ - Axon Drugs 11000
166 BeDT Betadine dermique antiseptic125ml Lọ Povidine Iodine Mumdipharm- France 46639.99131
167 BeMT Betadine Mouthwash Gargle 1% Lọ Povidine Iodine Mumdipharm- France 62159
168 BetT2 Betaloc 50mg Viên Metoprolol Tartrate AstraZeneca- France 2760
169 BeZT Betaloc Zok 25 mg Viên Metoprolol Succinate AstraZeneca- France 5313
170 BeZT1 Betaloc Zok 50mg Viên Metoprolol Succinate AstraZeneca- France 6357
171 BetT41 BetaSerc 16 mg Viên Betahistine Solvay- France 2277
172 BetT5 Betex Viên Vitamin B1, B6, B12 Favoret- Switzerland 1531
173 BiET Biafine émulsion Ống Trolamine Tedis- France 99491
174 BisT3 Biseko 50ml Lọ Protein huyết thanh ngườiBiotest- Germany 1070000
175 BisT12 Bisolvon 8 mg Viên Bromhexine 2077
176 BisT4 Bisoprolol 5mg Viên Bisiprolol fumarate Việt Nam - STADA 1267.178388
177 BosT Bosamin Viên Glucosamin Ampharco-VN 3048
Page 24 of 61
178 BriT1 Bricanyl 0,5mg /1ml ống 1ml Ống Terbutaline sulphate Astra Zeneca- Thụy Điển 13189
179 BriT3 Brilinta 90mg Viên Ticagrelor Astra Zeneca- Thụy Điển 17460
180 BriT2 Briozcal Viên Calci- vitamin D3 Lipa-Austria 3412
181 BroT Bromhexin 8mg Viên Bromhexine Domesco-Việt nam 151.43625
182 CaCT4 Calci clorid 0.5g/5ml Ống Calci clorid Việt nam 1717.629637
183 CaVT Calci- D Viên Calci- vitamin D Mekophar- VN 338
184 CaCT Calcium chlorure 10% 10ml Ống CaCl2 Aguettant- France 16433.03026
185 CaCT31 Calcium Corbiere 5ml Ống Ca,Vit D, Vit PP Sanofi- VN 3506
186 CaGT Calcium gluconate 10% 10ml Ống Ca gluconate Aguettant- France 14266.24875
187 CaST Calcium Sandoz Forte Viên Ca Novartis- France 4318
188 CanT5 Cancidas 50mg Lọ 6857550
189 CanT51 Cancidas 70mg lọ 8703135
190 CanT Candelong 4mg Viên Candesartan Micro- India 2780.370614
191 CapT21 CaptoHEXAL 25mg Viên Captopril Hexal- Germany 1183
192 CapT2 Captopril 25mg Viên Captopril Stada - VN 540
193 CarT12 Carbogast Viên 1328
194 CaCT1 Cardioplegie CP9 , CP1P 20ml Ống MgCl2,6H2O+KCl+ ProcainMayne Pharma- Autralia 195489
195 CarT7 Carduran 2mg Viên Doxazocyn Pfizer- France 9279
196 CerT1 Cernevit Lọ 12 vitamin Baxter-Bỉ 128845.4702
197 CezT Cezil 10 mg Viên Cetririzine Alkem-India 773
198 CinT Cinnarizin 25mg Viên nén Cinnarizin Việt nam 239
199 ClaT4 Clazic SR 30mg Viên gliclazide United Pharma- VN 908.6947776
200 CloT3 Clopistad 75mg Viên Clopidogrel bisulfat STADA-VN 9350
201 CoAT1 Co Aprovel 150/12.5mg Viên Ibesartan+ Hypothiazide Sanofi-France 10517
202 CoAT Co Aprovel 300/12.5mg Viên Ibesartan+ Hypothiazide Sanofi-France 15776
203 CoAT Co Aprovel 300/12.5mg Viên 15776
204 CoLT5 CoaguCheck Lancet Cái Kim thử INR Roche- Switzerland 1330.374036
205 CoPT1 CoaguChek PT Test Que thử INR Roche- Switzerland 65184.7981
206 CoAT11 CoAmaryl 2/500mg Viên Glimepiride/ Metformin Sanofi Aventis - PHÁP 4768
207 Co-T Co-Diovan 160/25mg Viên nén Valsartan + HypochlorothiazideNovartis- Thụy sĩ 19039
208 ColT8 Colchicin 1mg Viên Colchicine STada- VN 1080
209 ColT31 Coltramyl 4mg Viên nén Thiocolchicoside 4mg Rousel-VN 4216
210 ComT1 Combivent 2.5ml Ống Ibratropium Br khan Boeringer- UK 17683.46063
211 ComT3 Combizar 50mg/12.5mg Viên Losartan/ Hypothiazide United Pharma- VN 3140
212 ConT11 Concor 5mg Viên Bisiprolol fumarate Merck-Germany 4526
213 ConT1 Concor COR 2,5 mg Viên Bisiprolol fumarate Merck-Germany 3310
214 Co-T2 Co-padein 500/10mg Viên Paracetamol+Codein DP 2/9- VN 800
215 CorT1 Cordarone 150mg/3ml Ống Amiodarone Sanofi-France 33081.18962
216 CorT11 Cordarone 200mg Viên Amiodarone Sanofi- VN 7425
217 CouT Coumadine 2mg Viên nén Warfarine Vianex- France 4107.723935
218 CouT1 Coumadine 5mg Viên Warfarine Vianex- France 8585.488949
219 CovT22 Coveram 10-10 Viên Perindopril + AmlodipineServier- Ireland 11135
220 CovT23 Coveram 5-10mg Viên Perindopril+ AmlodipineServier- Ireland 7248
221 CovT21 Coveram 5-5 Viên Perindopril+ AmlodipineServier- Ireland 7248
222 CovT3 Coversyl 10mg Viên Perindopril Servier- France 8756
223 CovT2 Coversyl 5mg Viên Perindopril Servier- France 5700
224 CoPT2 Coversyl plus arginine 5/1.25mg Viên Perindopril + IndapamideServier- France 7150
225 CozT Cozaar 50mg Viên Losartan K Merck- UK 8023
226 CreT Crestor 10mg Viên Rusovastatin Astra-USA 17787
227 CreT1 Crestor 20mg Viên Rusovastatin Astra-USA 25410
228 DafT Daflon 500mg Viên Diosmin + Flavonoid Servier- France 3437
229 daTT Đầu thử (que) Test Que thử đường huyết Terumo-Japan 8490
230 DebT1 Débridat 100mg Viên nén Maléate de trimébutine Parke Davis 3342
231 DecT21 Décontractyl 250mg Viên Mephenesin Sanofi-VN 948
232 DepT2 Dépakine 200mg Viên Deparkine Sanofi- France 2852
233 DepT21 Depakine Chrono 500mg Viên Deparkine 7669
234 DepT22 Depakine Syrup 150ml Lọ 108385
235 DexT21 Dexamethason 4mg/1ml inj Ống Dexamethasone Bình Định- VN 1179.9
236 DexT22 Dexamethason 0.5mg Viên Dexamethasone Mekophar- VN 74
237 DePT5 Dexamethasone 4mg/ml Ống 1067
238 DiMT Diamicron MR 30mg Viên Gliclazide Servier- France 3021
239 DiaT1 Diaphyline 4,8% Ống Aminophylline Gedeon-Hungary 13116.01077
240 DicT2 Diclofenac 50mg Viên Diclofenac STADA-VN 324
Page 25 of 61
241 DigT1 Digoxin 0.5mg/2ml Ống Digoxin Ba Lan 25041.9931
242 DigT2 Digoxin 0.5mg/2ml Ống Digoxin Bỉ 19084.99267
243 DigT11 Digoxin 0.25mg Viên 1084
244 DiNT4 Digoxine Nativelle sirop 0,05mg/ml 60ml Lọ Digoxin Procter&Gamble-France 109999
245 DihT Dihydan 100mg Viên nén Phenytoine Genopharma-France 2515
246 DilT Dilatrend 6,25mg Viên nén Carvedilol Roche-France 5011
247 BesT11 Dimenhydrinat(Bestrip) Viên Dimenhydrinat Pharmedic-Việt nam 403
248 DioT1 Diovan 160mg Viên nén Valsartan Novartis- Thụy sĩ 18304
249 DioT Diovan 80mg Viên nén Valsartan Novartis- Thụy sĩ 10963
250 DiuT Diurefar(Furosemide) 40mg Viên Furosemide Pharmedic-Việt nam 202
251 DobT1 Dobutamine 250mg/20 ml( Pan) Lọ Dobutamin Panpharma-France 75700.64959
252 DogT Dogmatil 50mg Viên Sulpiride Sanofi- France 3873
253 DomT Domitazol Viên Camphor monohydrate Domesco-Việt nam 868.1569811
254 DomT1 Domperidone 10mg Viên domperidol STada- VN 272
255 DopT Dopamine 200mg/5ml Ống Dopamine HCl+ Natri metabisulphiteWarsaw (Polfa)-Poland 25224.117
256 DopT1 Dopegyt 250mg Viên Methyldopa Egis- Hungary 2294
257 DoST1 Dorémi sirop 90ml Lọ Calci bromid+ clora hydrateSagopha-VN 16817
258 ProT111 Dorocardyl (propranolol) 40mg Viên Propranolol Domesco-Việt nam 265
259 DuoT3 Duoplavin 75mg/100mg Viên Clopidorel +Acetyl salicylat acid)Sanofi Aventis 22911
260 DuPT Duphalac pdr orale Gói Lactulose solution Solvay-France 3458.291769
261 EaOT Eau oxygénée 10V 60ml Lọ H2O2 Sagopha-VN 1446.454077
262 EaPT Eau pour préparation 20ml Ống H2O Renaudin-France 10140
263 EfaT Efavirenz 600mg Viên Efavirenz Stada-VN 15840
264 EffT Efferalgan 150mg(goi) Gói Paracetamol UPSA-France 2997
265 EffT13 Efferalgan 150mg(sup) Viên Paracetamol UPSA-France 2651
266 EffT4 Efferalgan 300mg Viên Paracetamol UPSA-France 3256
267 EffT2 Efferalgan 500mg Viên Paracetamol UPSA-France 2954
268 EffT3 Efferalgan 80mg(goi) Gói Paracetamol UPSA-France 2390
269 EffT12 Efferalgan 80mg(sup) Viên Paracetamol UPSA-France 2330
270 EfCT Efferalgan codeine Viên nén Para +Codein UPSA-France 4108
271 EntT Enterogermina 5ml Ống 6341
272 EosT Eosine 30ml Lọ Eosine Việt Nam 29700
273 EprT Eprex 2000 IU/0.5ml Ống Epoetin alpha Janssen-Germany 288899
274 ExfT1 Exforge 10/160mg Viên Amlodipine + Valsartan Novartis- Thụy sĩ 19930.50188
275 ExfT Exforge 5/80mg Viên Amlodipine + Valsartan Novartis- Thụy sĩ 10986
276 FamT Famotidin 40mg Viên Famotidin CTDP 3/2-VN 322.1932174
277 FamT1 Famotidin 40mg Viên Famotidin Vidipha- Việt Nam 315
278 FarT1 Farnisone ( Prednisone 5mg ) 5mg Viên Prednisone Pharmedic-Việt nam 353
279 FeST11 Ferlin 60ml syrup Lọ Iron, B1,B6,B12 United Pharma- VN 31763
280 FlaT2 Flagyl 250mg Viên Metronidazole Sanofi-VN 632
281 FleT1 Flecaine 100mg Viên Flecaine Meda-France 14021.9445
282 FluT21 Fluconazol 150mg Viên Fluconazol Stada 8800
283 FluT4 Fluotin 20mg Viên 1840
284 FolT Folacid 5mg Viên Acid Folic Pharmedic-Việt nam 200
285 ForT6 Fordia 500mg Viên Metformin United Pharma- VN 661
286 ForT61 Fordia 850mg Viên Metformin United Pharma- VN 1298
287 ForT4 Forlax 10g pdr orale Gói Macrogol Beaufour- France 4916
288 ForT8 Fortec 25mg Viên Biphenyl Dimethyl dicarboxylateICI Pharma 2484
289 ForT1 Fortran Gói Macrogol4000... Beaufour- France 24077.65398
290 FreT Frego 5mg Viên Flunarizine Kable- Indonesia 3210.773538
291 FreT1 Fresofol 1% 20ml Ống Propofol Fresenius Kabi-Austria 80773.10769
292 FumT3 Fumafer 200mg Viên nén Fe Sanofi-VN 1431
293 FurT12 Furosemide inj 20mg /2ml Ống Furosemide Đức 6050
294 GaVT1 Gạc Vaselin Miếng Vaselin Việt Nam 1058
295 GalT Galvus 50mg Viên Vildagliptin Novartis- Thụy sĩ 9047
296 GaMT1 Galvus Met 50/850mg Viên Vidagliptin/ Metformin HClNovartis- Thụy sĩ 10201
297 GluT3 Glucobay 100mg Viên Acarbose Bayer- Germany 5449
298 GluT27 Glucophage XR 1000mg Viên Metformine Merck-Pháp 5109
299 GluT24 Glucophage XR 500mg Viên Metformine Merck-Pháp 2466
300 GlTT Glyceryl Trinitrate 1mg/ml Ống Glyceryl Trinitrate Hameln -Germany 80411.05343
301 GlyT2 Glypressin 1mg Lọ Terlipressin Acetate 1117305
302 HalT3 Halofar 2mg Viên Haloperidol Pharmedic-Việt nam 151
303 HalT2 Haloperidol 2mg Viên Haloperidol Pharmedic-Việt nam 132
Page 26 of 61
304 HalT1 Haloperidol 5mg Ống Haloperidol Renaudin-Germany 10395
305 HanT Handihaler Cái Dụng cụ hít 65052
306 HeST Heparine sodique 25000 UI IV Lọ Heparine Na RotexMedica- Germany 123585
307 HerT2 Herbesser 100mg Viên Diltiazem hcl Founier- Indonesia 3664
308 HepT2 Hepamez Gói L.Ornithine-L-Aspartate Merz 51700
309 HepT11 Hepa-Merz lọ L.Ornithine-L-Aspartate Merz 80850
310 HidT1 Hidrasec 30mg Gói Racecadotril Sophartex-France 5889
311 HiCT Hirudoid Cream 14g Tube Muco polysaccharide PolysulfateSankyo- Germany 55592.2125
312 AlbT Human Albumine 20% 50ml Lọ Albumine người Behring-Germany 834430.1229
313 HumT3 Humulin R 100 UI 10ml Lọ insulin tác dụng nhanh Lilly-France 274775
314 HydT1 Hydrite Viên nén Viên bù điện giải United Pharma- VN 1190
315 HydT4 Hydrochlorothiazide (Thiazifar) 25mg Viên Hydrochlorothiazide Pharmedic-Việt nam 176
316 HydT3 Hydrocortisone 100mg Lọ Hydrocortisone RotexMedica- Germany 22710.3144
317 HydT31 Hydrocortisone 10mg Viên Hydrocortisone Sanofi aventis- Pháp 5512.617743
318 HypT1 Hyperium 1mg Viên Rilmennidine dihydro P Servier- France 4623
319 HypT5 Hypolluric 200mg Viên Allopurinol Việt nam 630
320 IpuT Ibudolor 200 mg Viên nén Ibuprofene Stada-VN 262
321 IloT Ilomedin 20mcg/ml Ống Iloprost Bayer- Spain 667359
322 ImdT Imdur 60mg Viên Isosorbibe mononitrate AstraZeneca-Sweden 7076
323 InoT Inopilo Lọ Dầu mù u VN 5683.623
324 MixT Insulin Mixtard 30HM 100IU/ml 10ml Lọ Insulin hỗn hợp Novo Nordisk-Sweden 166920
325 IrbT Irbesartan 150mg Viên Irbesartan Stada-VN 4145
326 ISDT ISDN 10mg Viên nén Isosorbibe dinitrate Apotex-Canada 723.1473888
327 IsoT12 Isoptine 40mg Viên nén Verapamil Abbott- France 2088.050919
328 IsoT11 Isoptine 5mg/2ml Ống Verapamil Abbott- France 22231
329 IsuT Isuprel 0,2mg/ml Ống Isoprenalin Hospira-USA 170008
330 ItrT Itranstab 100mg Viên Itraconazole Stada- VN 12154.94867
331 JanT Januvia 100mg Viên Sitagliptin phosphate Italy 19042
332 JanT1 Januvia 50mg Viên Sitagliptin phosphate Italy 19042
333 KaCT Kali clorid 500mg Viên Kali clorid Nadypha- Vn 302
334 KalT2 Kalimate 5g Gói Calcium polystyrene sulfonateViệt nam 15400
335 KalT3 Kalxetin 20mg Viên Fluoxetin Kable Pharma- Indonesia 2300
336 KetT21 Ketogesic 3% 1ml Ống Ketorolac tromethamine PT Ferron Par Pharm - Indonesia 16529
337 KetT31 Ketosteril Viên leucine, isoleucine, phenylalanineBeijng Freseneus -China 15295.37912
338 KiLT Kim lấy máu Cái Lancet Terumo-Japan 1449
339 KoXT Komboglyze XR 5mg/1000mg Viên Saxagliptin, Metformin Astra 23551
340 KoXT1 Komboglyze XR 5mg/500mg Viên Saxagliptin, Metformin Astra 23551
341 KreT Krenosin 6mg/2ml Lọ 858354
342 K-LT K-Y Lubricating 82g Tube Gel Pháp 65725.98214
343 LacT Lacipil 2 mg Viên Lacidipine GlaxoSmithKline-France 4994
344 LacT3 Lacipil 4mg Viên Lacidipine GlaxoSmithKline-France 7509
345 LacT21 Lactacyd FH 60ml Lọ Acid lactic+ lactoserum atomisatViệt nam 18128
346 LamT Lamzidivir Viên Lamzidivir Stada-VN 10999.989
347 LanT1 Lantus 100IU/ml 10ml Lọ Insulin Sanofi aventis 540381
348 LanT12 Lantus Solostar100UI/ml, 3ml Ống Insulin Sanofi aventis 297459
349 LasT Lasilix 20mg Viên nén Furosemide Aventis-France 2272
350 LevT1 Levonor,Noradrenaline 1mg/1ml Ống Noradrenaline Polfa-Poland 32109
351 LevT2 Levothyrox 50mcg Viên Levothyroxin Merck-France 947
352 LidT Lidocaine 2% 10ml Ống Lidocaine Gedeon-Hungary 16170
353 LidT1 Lidocaine 2% 2ml Ống Lidocaine Bình Định- VN 657.7724008
354 LidT2 Lidocaine SPRAY 10% Lọ Lidocaine Egis- Hungary 123585
355 LifT Lifezar 50mg Viên losartan United Pharma- VN 2898
356 LipT2 Lipanthyl 200mg Viên nhộng Fenofibrate FOURNIER-France 7757
357 LiNT2 Lipanthyl NT 145mg Viên Fenofibrate FOURNIER-France 11617
358 LiST12 Lipanthyl supra 160mg Viên Fenofibrate FOURNIER-France 11064
359 LipT3 Lipistad 10mg Viên Atorvastatine Stada-VN 3105
360 LipT11 Lipitor 10mg Viên Atorvastatine Ca Pfizer- Germany 16658
361 LipT12 Lipitor 20mg Viên Atorvastatine Ca Pfizer- Germany 23803
362 LipT13 Lipitor 40mg Viên Atorvastatine Ca Pfizer- Germany 28560
363 LisT2 Lisinopril 10mg Viên Lisinopril Stada-VN 1667.5
364 LovT1 Lovenox 40mg/0.4ml Ống Enoxaparine sodique Aventis-France 93919
365 LovT2 Lovenox 60mg/0.6ml Ống Enoxaparine sodique Aventis-France 121084
366 MadT11 Madopar 250 Viên Levodopa +Benserazide F.Hoffmann-La Roche., Ltd - THỤY SĨ 5329.1
Page 27 of 61
367 MaBT Magné B6 Viên Mg +B6 Aventis-France 1314.439364
368 MaCT1 Magnesium chlorure 10% 10ml Ống MgCl2 Renaudin-France 10843.21586
369 MaST1 Magnesium sulfate 15% inj Ống MgSO4 Renaudin-France 7970
370 MaST11 Magnesium sulfate KABI 15% 10ML Ống Magnesium sulfate Binh dinh- Việt nam 2682.254486
371 MedT4 Medexa 16mg Viên Methylprednisolone Dexa Medica-Indonesia 4112
372 MedT41 Medexa 4mg Viên Methyl Prednisolone Dexa Medica-Indonesia 1193.7
373 MedT8 Medsamic 500mg/5ml Ống Tranexamic acid Medocemie- 21230
374 MemT Memolife Viên EPA, DHA, Vit E Austrapharm-VN 1708
375 MepT Mepraz 20mg Viên Omeprazole Ampharco-VN 3191
376 MetT61 Methorfar 15mg Viên Dextromethorphan Việt nam 328
377 MetT11 Metoclopramid Kabi 10mg/2ml Ống Metoclopramid Bình Định- VN 1836
378 MiaT1 Miacalcic 200UI (14dose) Lọ 1354797
379 MicT Micardis 40mg Viên Telmisartan Boehringer- Switzerland 11384
380 MiPT Micardis plus 40/12.5mg Viên Telmisartan Boehringer- Switzerland 11426
381 MilT11 Milrinone 10mg/ml Lọ 1774500
382 MinT Mini-Sintrom 1mg Viên nén Acenocuomaryl Novartis- France 2792.452156
383 MirT Mirtaz 15mg Viên Mirtazapin SUN Pharma 6050
384 MobT Mobic 7.5mg Viên Meloxicam Boehringer-France 10035
385 MorT2 Moriamin forte Viên Acid Amin Roussel-VN 2970
386 MolT12 Motilium 60ml sirop Lọ Domperidol Janssen 45760
387 MoMT Motilium M 10mg Viên nén Domperidol Janssen- Thailand 1898
388 MycT Mycosyst 2mg/ml 100ml Lọ 449400
389 MydT Mydriacyl 1% 15ml Lọ Tropicamide Alcon- Belgium 46419
390 MyET Mydrin-P eye drop 10ml Lọ Tropicamide+ PhenylephrinAlcon- Belgium 46200
391 NarT Naloxone 0,4mg/ml Ống Naloxone Dupont-France 40425
392 NaST1 Natispray sol 0,30mg/dose fl 18ml Lọ Trinitrine Teopharma-France 224536.9162
393 NaCT Natri Clorid (nhỏ mắt ) 0.9% Lọ NaCl Pharmedic-Việt nam 3091
394 NaST11 Natrilix SR 1.5mg Viên Indapamide Servier-France 3583
395 NebT3 Nebilet 5mg Viên Nebivolol Germany 8800
396 NebT2 Nebivolol 5mg Viên Nebivolol Stada-VN 5175
397 NeAT Néo-Codion adulte Viên nén Codein Camphosulphonate - SulfogaiacolSophartex-France 3737.5
398 NeoT4 Neopeptine 100mg Viên Alpha Amylase Raptakos Brett - ẤN ĐỘ 1763
399 NeoT3 Neostigmine'Prostigmine, 0,5mg Ống Neostigmin CSP- France 8677
400 NesT1 Nesamid 250mg/5ml Ống Acid Tranexamide Union Korea pharma-Korea8469.996333
401 NeuT Neupogen 30 MIO 0.5ml Ống Filgrastim F.Hoffmann-La Roche - Thụy sĩ1653750
402 NeuT1 Neurobion Viên Vitmin B1- B6-B12 Merck-Indonesia 1781
403 NeuT4 Neuronstad 300mg Viên nhộng Gabapentin Stada- VN 5175
404 NeuT3 Neurontin 300mg Viên Gabapentin Pfizer-Germany 12447
405 NexT Nexium 40mg inj Lọ Esomeprazol AstraZeneca-Singapore 164309
406 NexT1 Nexium 40mg cpr Viên Esomeprazol AstraZeneca-Singapore 24702
407 NicT Nicardipine 10mg/10ml Ống nicardipine Aguettant 133749
408 NicT1 Nicomen 5mg Viên Nicorandil Đài loan 4025
409 NitT5 Nitrostad 2.5mg Viên Nitro Glycerin Stada-VN 864
410 NokT Noklot 75mg Viên 6600
411 NorT Noradrenaline 8mg/4ml Ống Noradrenaline Agguettant-France 89931.49407
412 No-T No-spa 40mg Ống Drotaverin Chinoin-Hungary 5849.97313
413 NoNT1 Novofine needle (nội trú) Cái kim chích Insulin 2474.8
414 NovT1 Novomix 30Flexpen 100U/ML 3ml Ống Insulin aspart Novo Nordisk-Denmark 243800
415 NudT Nudipyl 400mg Viên Piracetam Bình Định- VN 378
416 NufT Nufotin 20mg Viên 1878
417 NuVT1 Nước vô khuẩn pha tiêm 5ml ( Steril water for Inj )( Macrk)Ống Nước India 1449
418 NuST1 Nutroplex sirop 60ml Lọ Lysine Therapharm-VN 19286.1009
419 NysT Nystafar Gói Nystatin Pharmedic-Việt nam 1545.6
420 ObiT Obimin Viên Vitamin Therapharm-VN 1505
421 ocFT Oculotect fluid Lọ Polyvidone Novartis- Thụy sĩ 41920
422 OleT Oleanzrapitab 10mg Viên Olanzapine Sun- India 4025
423 OmnT Omnipaque 350mg /100ml Lọ Iohexol Nycomed Amersham S.A.- Ireland603501
424 OngT1 Onglyza 2,5mg Viên Saxagliptin Astra- Italy 17607
425 OngT Onglyza 5mg Viên Saxagliptin Astra- Italy 19041
426 OraT1 Orafar 90ml Lọ Nước vệ sinh răng miệngPharmedic-Việt nam 6571.402418
427 OtrT Otrivin 0.05% 10ml Lọ Xylometazonline Novartis- Thụy sĩ 33439.45
428 OztT Oztis Viên Glucosamin+ chondroitinLipa- Australia 6765
429 PanT3 Panadol 500mg Viên Paracetamol Sanofi- VN 832.5263226
Page 28 of 61
430 PanT4 Panangin Viên Kali, Mg Gedeon-Hungary 1739
431 PanT6 Pantocid IV 40mg Lọ Pantoprazole Sun- India 57199
432 PanT51 Pantoprazole 40mg Viên Pantoprazole Stada-VN 1863
433 PapT1 Paparin 40mg/2ml Ống Paparin Vĩnh Phúc 4830
434 ParT12 Paracetamol KABI 1000mg/100nl Chai Paracetamol Bình Định- VN 20883.11655
434 PenT1 Pentaglobin 50mg/ml Lọ Immunoglobulin 6037500
435 PerT1 Persantine 10mg/2ml Ống Dipyridamole Boehringer- Switzerland 23978
436 PhaT2 Pharmaproracil 50mg Viên Propylthiouracil Korea Pharma- Hàn Quốc 942
437 PhaT Pharmaton Viên Vitamin Switzerland 5034
438 PhCT Phénergan crème 2% 10g Tube Promethazine Rhône Poulenc 8380
439 PheT2 Phenytoin 100mg Viên Phenytoin Pharmedic-Việt nam 340
440 PhGT Phosphalugel gel oral Gói Colloidal Al Phosphate Boehringer- Switzerland 3995
441 PhyT1 Physiotens 0.2 mg Viên Moxonidine Solvay-France 7920
442 PipT1 Pipolphen 50mg/2ml Ống Promethazine Egis- Hungary 16632
443 PlaT1 Plavix 300mg Viên Clopidogrel Sanofi Winthrop-France 71182
444 PlaT Plavix 75mg Viên Clopidogrel Sanofi Winthrop-France 22974.54865
445 PleT Pletaal 100mg Viên Cilostazole Otsuka- Korea 8976
446 PneT Pneumorel 80mg Viên Fenspiride Servier- France 2627
447 PoCT2 Potassium chlorure 10% 10ml Ống KCl Aguettant- France 6050
448 PoGT Potassium gluconate 15% siro FL/250ml Lọ K gluconate H3 SANTE- France 108718
449 PovT3 Povidine 10% 90ml (PK) Chai Povidone Iodine Pharmedic-Việt nam 15385
450 PraT31 Pradaxa 110mg Viên 33427
451 PraT3 Pradaxa 75mg Viên Dabigatran etexilate Germany 33427
452 PreT31 Preterax Viên perindopril2mg+indapamide0.625mgServier -Pháp 5544
453 PreT6 Prevost 70mg Viên nén Acid alendronic Việt nam 23966
454 PriT Primperan 10mg cpr Viên Metoclopramide Sanofi-France 2106
455 ProT8 Procoralan 5mg Viên Ivabradine Servier- France 12211
456 ProT81 Procoralan 7,5mg Viên Ivabradine Servier- France 12211
457 PrST Proctolog sup. Viên Trimébutine,ruscogéninesParke Davis 5667
458 ProT13 Protamin 5000IU/5ml Lọ Protamine sulfate 217959
459 PrCT Protamine Choay 10000 A.H.U/10ml Lọ Protamine sulfate Sanofi-France 216139
460 ProT9 Protovan 200mg/20ml Ống 98984
461 PuRT Pulmicort Respules 0.5mg 2ml Ống Budesonide AstraZeneca-Australia 15217
462 PyrT Pyracil 50mg Viên nén Propylthiouracil Hameln- Korea 882
463 RecT Rectiofar 3ml Ống Glycerin Pharmedic-Việt nam 2161.018012
464 RecT1 Rectiofar 5ml Ống Glycerin Pharmedic-Việt nam 2584
465 RemT Remeron 30mg Viên Mirtazapin Organon- Hà Lan 19389
466 RhiT1 Rhinex 7,5mg/15ml Chai naphazoline Nitrate Pharmedic-Việt nam 5047
467 RocT11 Rocaltrol 0.25mcg Viên Calcitriol Pháp 5413
468 RocT2 Rocuronium 10mg/ml Lọ Rocuronium Hameln- Germany 91378.32327
469 RosT1 Rosuvastatin 10mg Viên Rosuvastatin Stada-VN 5926
470 RotT11 Rotacor 20mg Viên 11553
471 RytT1 Rythmol 300mg Viên Propafenol Abbott- France 13860
472 SalT6 Salbufar (Salbutamol) 2mg Viên Salbutamol Việt nam 101
473 SanT Sandostatin 0,1mg /ml Ống Octreotide Novartis- Thụy sĩ 258432
474 SanT1 Sanyrene 20 ml/200 doses Lọ Glyceride-Vit E Urgo-France 114791.4903
475 SecT Sectral 200mg Viên Acebutolol Aventis-VN 2355
476 SedT1 Sedacorone 200mg Viên nén Amiodarone HCl Ebewe- Áo 4105.5
477 SeET1 Seretide Eva 25/125mcg Lọ Salmeterol, Fluticasone GlaxoSmithKline-Australia 241816
478 SevT Sevorane 250ml Lọ Secoflurane Abbott- USA 3757530
479 SilT Silvirin 20g 1% w/w Tube Sulfadiazine bạc 15290
480 SinT Sintrom 4mg Viên nén Acenocuomaryl Novartis- France 3622.5
481 SmeT Smecta Gói Dioctahedral smectite Beaufour- France 3996
482 SoBT1 Sodium bicarbonate 8,4% 10ml Ống NaHCO3 Pháp 23095.30713
483 SoCT7 Sodium chlorure 20% 10ml Ống NaCl Fresenius-France 9760.155119
484 SoMT Solu Médrol 40mg/2ml Lọ Methylprednisolone Pfizer- Belgium 36410
485 SolT2 Solupred 20mg cpr efferv Viên nén Prednisolone Sanofi-France 11261
486 SolT2 Solupred 20mg cpr efferv Viên nén 11261
487 SoDT1 Sorbitol Delalande pdre orale Gói Sorbitol Sanofi-France 1595.082908
488 SotT Sotalex,Stalol 80 mg Viên nén Sotalol Bristol Myers- France 2887
489 SpaT11 Spasmaverin 40mg Viên nén Diprophylline Aventis-VN 743
490 SpiT11 Spiriva 18mcg 30Inhaler Viên nhộng Tiotropium bromide Boehringer -Đức 33879
491 SpRT Spiriva Respimat 2.5 mcg/ nhát lọ Tiotropium Boehringer- Đức 1067207
Page 29 of 61
492 SpiT Spiromide 20/50mg Viên nén Spironolactone - FurosemideSearle- Pakistan 3162
493 SpiT1 Spiromide 40/50mg Viên Spironolactone - FurosemideSearle- Pakistan 3634
494 SpoT1 Sporanox 250mg/25ml Ống Janssen-Bỉ Janssen-Bỉ 2425500
495 StaT1 Stablon 12.5 mg Viên Tianeptine Servier- France 3967
496 StaT2 Stamlo 10 mg Viên Amlodipine Dr.Reddy's- India 2812
497 StaT Stamlo 5mg Viên Amlodipine Dr.Reddy's- India 1524
498 StrT2 Stresam 50mg Viên Etifoxine Biocodex - PHÁP 3795
499 StuT Stugeron 25mg Viên nén Cinnarizine Janssen-Thailand 737
500 SucT2 Sucrafar 500mg Viên Sucrafate Pharmedic- VN 580
501 SucT1 Sucrate 5ml Gói Sucrafate Lisapharma-Italy 8800
502 SymT Symbicort 160/4.5 mcg/dose Lọ Budesonide+ FormoterolAstra-Sweden 306491
503 TadT1 Tadalafil 10mg Viên Tadalafil Stada-VN 16405.14385
504 TalT Talc 1Kg Gói Talc VN 18150
505 TamT Tamiflu 75mg Viên Oseltamivir Roche- France 49365
506 TanT Tanakan 40mg Viên Ginko biloba extract Beaufour- France 3680
507 TanT1 Tanganil 500mg (vien) Viên Acetyl leucine Piere Fabre- France 5304
508 TanT11 Tanganil 500mg( inj) Ống Acetyl leucine Piere Fabre- France 15068
509 TelT1 Telfast 60 mg Viên Fexofenadine Aventis-France 3732
510 TetT Tetracain 0.5% 10ml Lọ Tetracain HCl DP 3/2 -VN 18699
511 TheT Théostat 100mg Viên Theophylline Piere Fabre- France 1881
512 ThiT1 Thiogamma 600mg Viên Germany 27387.01479
513 ThyT Thyrozol 5mg Viên Thiamazole Merck-Germany 1406
514 TilT1 Tildiem 60mg Viên Tildiazem Sanofi-France 2185
515 TraT6 Tracleer Tab 125mg Viên nén Bosentan Patheon Inc.-Canada 655375
516 TraT5 Tracutil 10ml Lọ Nguyên tố vi lượng B.Braun- Germany 35459
517 TraT9 Trajenta 5 mg Viên Linagliptin Boehringer Ingelheim 17772
518 TraT21 Trandate 200mg Viên Labetalol GlaxoSmithKline-UK 8437
519 TriT4 Trihexyphenidyl 2mg Viên Trihexyphenidyl 176
520 TrBT Trivita B Viên Vitamine B1 B6 B12 Pharmedic-Việt nam 911.1631945
521 TwyT Twynsta 40/5mg Viên Telmisartan /amlodipine Ấn Độ 13730
522 UltT11 Ultracet 37.5/325mg viên Tramadol /Paracetamol Janssen -Korea 8799
523 UpsT Upsa-C 1 g Viên Vtiamin C UPSA-France 3832
524 UruT Uruso 300mg Viên Ursodeoxydcholic acid Daewong- Hàn quốc 13200
525 VaPT Vaccin Pneumo 23 H/1sr Ống Vaccin ngừa viêm phổi Aventis Pasteur 331433
526 VaVT Vaccin Vaxigrip 0,5 ml H/1 Lọ Vaccin ngừacúm Aventis Pasteur 196613
527 VaMT Vastarel MR 35mg Viên Trimetazidine Servier-France 2958.369192
528 VenT1 Ventavis 20mcg Ống Ventavis Berlin- Spain 667471
529 VenT2 Ventolin Syrup no sugar 60ml Lọ Salbutamol GlaxoSmithKline-Phillippines 22974
530 VeAT Ventoline aérosol 100micrograms Lọ Salbutamol GlaxoSmithKline-France 84017
531 VeNT Ventoline Neb. 5mg Ống Salbutamol GlaxoSmithKline-France 9364
532 VerT2 Verapamil 5mg/2ml Ống 299600
533 VerT1 Verospiron 25mg Viên Spironolacton Gedeon-Hungary 2415
534 ViUT Vida up 10 mg Viên Simvastatin Việt nam 4106
535 VidT1 Vidxac ( Vitamin K1) 10mg Ống Vitamin K1 RotexMedica- Germany 8259.593023
536 VisT1 Visipaque 320mg/ml 50ml Lọ Idixanol Nycomed Amersham S.A.- Ireland617925
537 ViBT1 Vitamine B1 100mg Ống Thiamine DP 3/2 -VN 770
538 ViBT4 Vitamine BC complex Viên nhộng Vitamine B, C… Ampharco-VN 480
539 VoVT2 Vớ Venosan AES Đùi ( L ) Cặp Vớ chống thuyên tắc mạchSalzmann- Switzerland 823900
540 VoVT1 Vớ Venosan AES Đùi ( M ) Cặp Vớ chống thuyên tắc mạchSalzmann- Switzerland 823900
541 VoVT Vớ Venosan AES Đùi ( S ) Cặp Vớ chống thuyên tắc mạchSalzmann- Switzerland 823900
542 VoET Voltaren Emulgel 1% Tube Diclofenac Novartis- Thụy sĩ 69520
543 VolT11 Voltarene 75mg Ống Diclofenac Novartis- Thụy sĩ 18066
544 XarT2 Xarelto 10mg Viên 74800
545 XarT Xarelto 15mg Viên 74800
546 XatT1 Xatral 5 mg Viên Alfuzosine Sanofi-France 8250
547 XenT Xenetix 350 100ml Lọ Iobitridol Guerbet-France 647350
548 XylT2 Xylocaine 5% néb can courte Lọ Lidocaine AstraZeneca- France 394884
549 XyJT Xylocaine Jelly Oin 2% 30g Tube Lidocaine Astra-Sweden 61160
550 ZanT Zanedip 10mg Viên Lercanidipine Recordati-Italy 9422.718268
551 ZanT1 Zantac 150 mg Viên nén Ranitidine GlaxoSmithKline- Australia 5245
552 ZanT12 Zantac 50mg/2ml Ống Ranitidine GlaxoSmithKline- Australia 30479
553 ZenT Zentel 200mg Viên nén Albendazol OPV - VN 6160
554 ZesT Zestoretic 20/12.5mg Viên nén Lisinopril dihydrate AstraZeneca- UK 6794
Page 30 of 61
555 ZesT11 Zestril 10mg Viên Lisinopril dihydrate AstraZeneca- UK 6707
556 ZesT12 Zestril 20mg Viên Lisinopril dihydrate AstraZeneca- UK 7563
557 ZesT13 Zestril 5 mg Viên Lisinopril dihydrate AstraZeneca- UK 5214
558 ZolT Zoloft 50mg Viên Sertraline Pfizer-Australia 15515.93612
559 ZovT1 Zovirax 500mg Lọ Acyclovir GlaxoSmithKline 1364895
Bảng giá này lập ngày 31/1/2015 gồm 11 trang và 559 khoản
BẢNG GIÁ VẬT TƯ THÁNG 2/ 2015STT Mã dược Tên vật tư y tế ĐVT Hãng sản xuất Nước sản xuất
GIÁ BÁN tháng
2/2015
Amplatzer/coil
1 AmAV Amplatzer ASD Occluders Cái Boston Mỹ 46,305,000
2 AmDV Amplatzer Delivery Sytems ASD Cái Boston Mỹ 8,680,350
3 AmDV11 Amplatzer Delivery Sytems PDA Cái Boston Mỹ 8,680,350
4 AmDV21 Amplatzer Delivery Sytems VSD Cái Boston Mỹ 8,680,350
5 AmPV21 Amplatzer PDA II Ocluder 03-04 Cái Boston Mỹ 23,018,100
6 AmPV11 Amplatzer PDA Occluders Cái Boston Mỹ 23,018,100
7 AmPV31 Amplatzer PFO Occluder 25 Cái Boston Mỹ 47,086,200
8 AmSV Amplatzer Sizing Ballons Cái Boston Mỹ 3,664,500
9 AmVV45 Amplatzer Vascular Plug Cái Boston Mỹ 11,516,400
10 AmVV Amplatzer VSD Membranous Cái Boston Mỹ 47,086,200
11 AmVV2 Amplatzer VSD Musculaire Cái Boston Mỹ 47,086,200
12 AmVV5 Amplatzer VSD Muscular Occluder Cái Boston Mỹ 47,086,200
13 CoDV2 Cocoon Duct Occluder Cái Vascula Innovation Thái Lan 17,325,000
14 CoSV6 Cocoon Septal Occluder Cái Vascula Innovation Thái Lan 35,280,000
15 CoSV5 Cocoon Sizing balloon Cái Vascula Innovation Thái Lan 2,625,000
16 CoiV1Coil Nit - Occlud PDA System (09mm*6mm)
CáiPJM
Đức 21,000,000
17 CoiV22 Coil Nit- Occlud VSD System Cái PJM Đức 46,200,000
18 CoiVCoil Nit -Occlud PDA System 6mm x 5mm
CáiPJM
Đức 21,000,000
19 CoTV2 Coil Target Helical Ultra Cái Boston Mỹ 17,256,750
20 DeCV4 Delivery Cocoon Cái Vascula Innovation Thái Lan 6,510,000
21 DeOV1 Delivery Occlutech Cái Occlutech Đức 7,717,500
22 DeSV2 Delivery System Cái Terumo Nhật 7,717,500
23 OccV Occlutech Cái Terumo Thụy Điển 41,674,500
24 OccV20 Occlutech Figulla Flex II Cái Occlutech Đức 43,575,000
25 OcSV Occlutech sizing Balloon Cái Occlutech Đức 3,097,500
Anneau #N/A
26 AnMV7Anneau Mitral No 18 / 20/ 22/ 24/ 34/ 36
CáiViện Tim
Việt Nam 11,611,924
27 AnMV1 Anneau Mitral No 26/28/30/32 Cái Viện Tim Việt Nam 11,025,000
28 AnTV23 Anneau Tricuspide No 24 /26/34 Cái Viện Tim Việt Nam 11,611,924
29 AnTV25 Anneau Tricuspide No 28 /30/32 Cái Viện Tim Việt Nam 11,025,000
30 MirV Mitral Ring Cái Edwards Mỹ 12,127,500
31 SoBV1 Sovering band Tricuspid Cái Sorin Italy 11,902,275
32 TrRV1 Tricuspid Ring Cái Edwards Mỹ 12,127,500
33 VoVV Vòng valve Rigid saddle Cái Saint Jude Mỹ 14,280,000
34 VoVV11 Vòng valve Tailor Cái Saint Jude Mỹ 12,180,000
Balloon #N/A
35 BaCV6 Balloon Curare Cathy No4 Cái Translumina Đức 7,035,000
36 BaAV10 Balloon Apex OTW 2.0 x12 Cái Boston Mỹ 10,111,500
37 BaAV9 Balloon Apex Push Cái Boston Mỹ 10,111,500
38 BaBV4 Balloon BEO NC Cái Schwager Thụy Sĩ 8,505,000
Page 31 of 61
39 BaBV3 Balloon Brio Cái CID Italy 7,875,000
40 BaCV113 Balloon contre pulsion 7.5F 34cc Cái Maquet Đức 18,375,000
41 BaCV112 Balloon contre pulsion 8F 40cc Cái Arrow Mỹ 15,435,000
42 BaCV17 Balloon contre pulsion -Insingtra Bộ Insingtra Mỹ 14,700,000
43 BaEV5 Balloon Elect Cái Biotronik Thụy Sĩ 8,347,186
44 BaFV211 Balloon Falcon Bravo Cái Invatec Thụy Sĩ 7,875,000
45 BaFV24 Balloon Falcon CTO Cái Invatec Thụy Sĩ 8,925,000
46 BaFV26 Balloon Falcon Forte Cái Invatec Thụy Sĩ 8,400,000
47 BaFV3 Balloon Fluydo Cái CID Italy 7,875,000
48 BaFV5 Balloon Foxcross ( CTMM ngoại biên) Cái 7,875,000
49 BaGV Balloon Gazelle Cái Hyphens Singapore 15,172,500
50 BaHV Balloon Hiryu Cái Terumo Nhật 8,709,750
51BaIV21
Balloon IKAZUCHI Rev ( Bóng nong mạch
vành) Cái7,560,000
52 BaIV11 Balloon Invader Cái Alvimedica Thổ nhỉ kỳ 6,615,000
53 BaIV Balloon ISTAR Cái AMG Đức 7,938,000
54 BaMV Balloon Maverick Cái Boston Mỹ 8,557,500
55 BaMV10 Balloon Mistral Cái Pháp 7,607,250
56 BaNV6 Balloon Nic 1.1 Cái Schwager Thụy Sĩ 9,975,000
57 BaNV5 Balloon Nic Nano Cái Schwager Thụy Sĩ 9,975,000
58 BaOV21 Balloon OPN NC Cái Schwager Thụy Sĩ 8,610,000
59 BaPV9 Balloon Pantera Cái Biotronik Thụy Sĩ 8,347,185
60 BaPV13 Balloon Pantera Leo Cái Biotronik Thụy Sĩ 8,347,185
61 BaPV14 Balloon Pantera Lux Cái Biotronik Thụy Sĩ 24,034,500
62 BaPV11 Balloon Passeo Cái Biotronik Thụy Sĩ 8,200,775
63 BaPV10 Balloon Powerline Cái Biometrix Singapore 6,961,500
64 BaPV12 Balloon Pro HP Cái CID Srl Italy 7,875,000
65 BaPV15 Balloon Protégé Cái Blue Medical Hà Lan 18,900,000
66 BaQV121 Balloon Quantum Cái Boston Mỹ 9,187,500
67 BaQV117 Balloon Quantum Apex NC Cái Boston Mỹ 8,610,000
68 BaQV1 Balloon Quantum Maverick Cái Boston Mỹ 9,187,500
69 BaRV21 Balloon Ryujin Cái Terumo Nhật 8,709,750
70 BaRV29 Balloon Ryujin Plus Cái Terumo Nhật 8,709,750
71 BaSV621 Balloon SeQuent II Cái Bbraun Đức 9,018,450
72 BaSV633 Balloon SeQuent Please Cái Bbraun Đức 34,177,500
73 BaSV8 Balloon Shapphire / Shaphire NC Cái Orbusneich Hà Lan 7,140,000
74 BaSV828 Balloon Shapphire II PTCA Cái Orbusneich Hà Lan 7,140,000
75 BaSV627 Balloon Sprinter Legend Cái Medtronic Mỹ 9,135,000
76 BaSV627 Balloon Sprinter NC Cái Medtronic Mỹ 9,135,000
77 BaSV662 Balloon Sprinter OTW Cái Medtronic Mỹ 9,135,000
78 BaSV111 Balloon Sterling Monorail Cái Boston Mỹ 8,512,350
79 BaSV12 Balloon Summit Cái Blue Medical Hà Lan 7,140,000
80 BaTV81 Balloon Tazuna Cái Terumo Nhật 8,709,750
81 BaTV91 Balloon TIN 2.0 x15mm Cái Schwager Switzeland 7,350,000
82 BaMV91 Balloon Trek/ Trek Mini Cái Abbott Mỹ 8,662,500
83 BaTV66Balloon Tyshak Mini 10mmx 2cmx65cm
CáiBoston
Mỹ 11,405,625
84 BaTV61Balloon Tyshak Mini 8mmx 2cm x65cm
CáiBoston
Mỹ 11,030,250
85 BaTV813Balloon Tyshak PDC II 12mmx 3cmx 90cm
(PDC-507)Cái
BostonMỹ 13,293,000
86 BaTV62Balloon Tyshak PDC II 14mmx 3cmx 100 (PDC-
511)Cái
BostonMỹ 12,250,350
87 BaTV64Balloon Tyshak PDC II 15mmx 3cmx 100cm
(PDC515)Cái
BostonMỹ 10,989,825
88 BaTV63Balloon Tyshak PDC II 16mmx3cmx100(
PDC-519)Cái
BostonMỹ 11,827,988
89 BaTV5Balloon Tyshak PDC II 18mmx 3cmx 100
(PDC-527Cái
BostonMỹ 12,771,675
90 BaTV6Balloon Tyshak PDC II 20mmx 3cmx 100 (PDC-
531)Cái
BostonMỹ 13,293,000
91 BaTV7Balloon Tyshak PDC II 22mmx 3cmx100 (PDC-
535)Cái
BostonMỹ 12,250,350
92 BaTV45Balloon Tyshak PDC II 25mmx 3cmx 100cm
(PDC-543)Cái
BostonMỹ 13,293,000
93 BaTV65Balloon Tyshak PDC II 8mm x 2cm x70cm
(PDC504)Cái
BostonMỹ 10,989,825
94 BaUV3 Balloon Ultrasoft SV Cái Boston Mỹ 8,512,350
95 BaUV41 Balloon Ultrathin Cái Boston Mỹ 8,512,350
Page 32 of 61
96 BaUV4 Balloon Ultrathin Diamond Cái Boston Mỹ 8,512,350
97BaVV47
Balloon Valvuloplasty (Bóng nong van ĐMP)
Cái11,392,500
98 BaVV5 Balloon Viatrac 14 Plus Cái 7,875,000
99 BaVV121 Balloon Voyager NC Cái Guidant Mỹ 9,150,750
100 BaVV Balloon Voyager RX /NC Cái Guidant Mỹ 9,150,750
101 BaXV11 Balloon XTRM Summit Cái Blue Medical Hà Lan 7,140,000
102 BaXV Balloon XXL Cái Boston Mỹ 8,512,350
103 BaZV Balloon Z-5 (SPT003) Cái Boston Mỹ 9,514,050
Pace maker #N/A
104 IntV23 Introducer (Kim máy tạo nhịp) 7F/9F Cái Medtronic Mỹ 1,050,000
105 IntV5 Introducer 8F Plus Cái Biotronik Mỹ 525,000
106 LeaV5 Lead Capsure 5076 Dây Medtronic Mỹ 11,025,000
107 LeaV2 Lead Capsure 5076 + Kim Bộ Medtronic Mỹ 12,075,000
108LeaV3 Lead Defibrilliation -sprint Quatro+ introducer 9F Dây Medtronic
Mỹ 73,500,000
109 LeMV Lead Myopore Dây Biotronik Đức 20,245,680
110 LeSV2Lead SELOX ST60 / SR53,/ SR 60 (không kèm
kim)Dây
BiotronikĐức 7,152,600
111 PaMV36 Pace maker ( Máy tạo nhịp) 2 buồng cao cấp
Accent MRI DDDR PM2124 (+2Tendril MRI
LPA1200M 52/58cm+2kim)
Bộ Saint Jude Mỹ
147,000,000
112 PaMV40Pace maker ( Máy tạo nhịp) 3 buồng Syncra -
CRT-P C2TR01 (máy riêng lẻ)Cái
MedtronicMỹ 171,675,000
113 PaMV301
Pace maker (máy phá rung) 2buồng Current DR
Accel (Durat+ Tendril+2Kim) Bộ
Saint Jude
Mỹ 347,287,500
114 PaMV31
Pace maker (máy phá rung) 3buồng Promote
Accel (+Durata,Qickflex, Tendril 52cm+Kim
6F,7F,9F+ phụ kiện)
Bộ
Saint Jude
Mỹ 451,473,750
114PaMV331
Pace Maker (máy phá rung) Fortify VR-CD1235-
40Q (1buồng) +Durata + kim Bộ
Saint Jude-USA280,145,250
115 PaMV41
Pace maker (máy tạo nhịp phá rung) 3buồng
Promote Quadra CRT-D (+Durata,Quartet,
Tendril+3Kim + phụ kiện)Bộ
Saint Jude
Mỹ 514,500,000
116 PaMV391Pace maker (Máy tạo nhịp) Ensura DR MRI
CáiMedtronic
Mỹ 105,000,000
117 PaMV39
Pace maker (Máy tạo nhịp) Ensura DR MRI
Surescan EN1DR01 (+capsure
5086MRIT52/58+ 9F)
Bộ
Medtronic
Mỹ 111,300,000
118 PaMV372 Pace maker Estella SR ProMRI Cái Biotronik Đức 37,642,500
119 PaMV274
Pace maker Maximo (máy khử rung) II CRT-D
D264TRM (ĐC 6947M-62cm+419 Bộ
Medtronic
Mỹ 588,000,000
120PaMV271
Pace maker Maximo II DR DF4 -D264 DRM +2
điện cực+2 kim +BVT Bộ
MedtronicMỹ 404,250,000
121 PaMV273Pace maker Maximo II VR D264VRM (+điện
cực 6947m-62cm+ 9F)(1buồng) (Bộ
Medtronic Mỹ 282,450,000
122 PaMV225Pace maker Sensia SED01(+ 2điện cực + 2kim)
BộMedtronic
Mỹ 78,225,000
123 PaMV2210 Pace maker Sensia SEDRL1 Cái Medtronic Mỹ 58,800,000
124 PaMV22Pace maker Sensia SEDRL1 + 02 capsure +
02KIMBộ
MedtronicMỹ 80,850,000
125PaMV224
Pace maker Sensia Sensia SESR01+ capsure Epi
Bộ
MedtronicMỹ 49,612,500
126 PaMV222Pace maker Sensia SES01 (+ điện cực+ kim)
BộMedtronic
Mỹ 35,700,000
127 PaMV229 Pace maker Sensia SESR 01 Cái Medtronic Mỹ 33,600,000
128 PaMV223Pace maker Sensia SESR01 (+ điện cực+ kim)
BộMedtronic
Mỹ 44,100,000
129 PaMV243 Pace maker TALOS D (2buồng) Cái Biotronik Đức 55,604,640
130 PaMV242 Pace maker TALOS DR (2buồng) Cái Biotronik Đức 64,260,000
131 PaMV24 Pace maker TALOS S (1buồng) Cái Biotronik Đức 25,487,280
132 PaMV241 Pace maker TALOS SR (1buồng) Cái Biotronik Đức 34,747,440
133 PaMV212 Pace maker Verity ADx XL DC 5256 Cái Saint Jude Mỹ 58,112,775
134 PaMV211 Pace maker Verity ADx XL SC5056 Cái Saint Jude Mỹ 23,847,075
135 PaMV216Pace maker Verity DC 5256 (+ dây tendril
T58cm,52Ccm+ 2kim )Bộ
Saint JudeMỹ 78,950,025
136 PaMV21 Pace maker Verity DR 5356 Cái Saint Jude Mỹ 65,058,525
137 PaMV2114Pace maker Verity DR 5356 (+ 2Tendril
T58/T52 +2kim)Bộ
Saint JudeMỹ 85,895,775
138 PaMV219Pace maker Verity DR 5356(+ 2Tendril Screw-in
1888T/58-52+ 2Kim 7F)Bộ
Saint JudeMỹ 85,895,775
Page 33 of 61
139 PaMV218Pace maker Verity DR 5356(+ Tendril Screw-in
1888T52,Tendril 1688T58Bộ
Saint JudeMỹ 85,895,775
140 PaMV215Pace maker Verity DR5356 (+Tendril
1688T58/T52+ 2LI7)Bộ
Saint JudeMỹ 85,895,775
141 PaMV2110Pace maker Verity SC5056(+Tendril Screw-in
1888/58cm+ LI7)Bộ
Saint JudeMỹ 34,265,700
142 PaMV214Pace maker Verity SC5056(Tendril
1688T58cm+KimLI7)Bộ
Saint JudeMỹ 34,265,700
143 PaMV162Pace maker Verity SR5056(+Tendril Screw-in
1888/58cm+ KIM)Bộ
Saint JudeMỹ 43,526,700
144 PaMV16Pace maker Veryty AD x XL SR5156 (VVIR)+
Tendril+ kimSet
Saint JudeMỹ 43,526,700
145 PacV3Pacemaker (máy tạo nhịp 2 buồng) Sustain
DDDR 2dây dẫn Tendril + 2kimBộ
Saint Jude-USA85,895,250
146 PaAV32Pacemaker ADVISA DR MRI (Bộ máy tạo nhịp
2 buồng gồm dây dẫn và kim)Bộ
MedtronicMỹ 154,350,000
147 PaAV3Pacemaker ADVISA DR MRI SureScan +
5086MRI 52/58+ 2 kimBộ
MedtronicMỹ 154,350,000
148PaBV11
Pacemaker Brava CRT-D, DF1,IS1-
DTBC2D1(máy tái đồng bộ khử rung) Cái
Medtronic-USA682,500,000
149 TenV2 Tendril + Kim LI7 Bộ Saint Jude Mỹ 10,418,625
150 TenV23 Tendril 1888T52cm +kim Bộ Saint Jude Mỹ 10,418,625
Stent #N/A
151 StUV Stent Ultimaster (stent phủ thuốc Siromus) Cái Terumo Bỉ46,305,000
152 StTV51 Stent Taxus Element Cái Boston Mỹ 46,788,000
153 StAV4 Stent Absorb Cái Abbott Mỹ 62,475,000
154 StAV2 Stent Arthos Pico Cái AMG Đức 16,012,500
155 StNV26 Stent Astron Cái Biotronik Thụy sĩ 25,016,607
156 StNV21 Stent Astron Pulsar Cái Biotronik Thụy sĩ 27,204,807
157 StAV3 Stent Azule Cái 17,325,000
158 StBV51 Stent Biomatrix Cái Hyphens Switzeland 41,475,000
159 StBV8 Stent Biomatrix Flex Cái Hyphens Switzeland 41,475,000
160 StBV7 Stent Blazer Cái Orbus Neich Hà lan 16,800,000
161 StCV10 Stent CCFlex Cái Eucatech AG Đức 13,636,350
162 StCV1013 Stent CCFlex Cái Eucatech AG Đức 13,636,350
163 StCV2 Stent Coroflex Blue Cái B.Braun Đức 19,765,200
164 StCV127 Stent Coroflex BLue NEO Cái Bbraun Đức 19,765,200
165 StCV4 Stent Coroflex Please Cái B.Braun Đức 40,950,000
166 StCV72 Stent CP Mounted Cái Numed Canada 61,740,000
167 StCV135 Stent CP Mounted Covered Cái Numed Canada 83,790,000
168 StCV141 Stent CRE 8 Cái CID Ý 43,050,000
169 StDV3 Stent Desyne phủ thuốc Cái Elixir USA 46,200,000
170 StDV23 Stent Dynamic Cái Biotronik Thụy Sĩ 18,190,643
171 StDV2 Stent Dynamic Renal Cái Biotronik Thụy Sĩ 18,190,643
172 StEV6 Stent Epic OTW Cái Boston Mỹ 34,177,500
173 StEV28 Stent Express Vascular LD Cái Boston Mỹ 22,575,000
174 StEV23 Stent Express Vascular SD Cái Boston Mỹ 24,255,000
175 StGV13 Stent Gazelle Cái Hyphens Singapore 15,172,500
176 StGV Stent Genesis Cái Cordis - J&J Mỹ 24,469,437
177 StGV21 Stent Genous Cái Orbusneich Hà lan 42,000,000
178 StGV45 Stent Graft ĐMC ngực Valiant Thoracic 36 x32
x150 (stent phụ)
Cái MedtronicIreland 78,750,000
179 StGV64 Stent Graft ĐMC ngực Valiant Thoracic Captivia
42 x42 x200 (Stent chính+ phụ kiện)
Bộ Medtronic
Ireland 304,500,000
180 StGV8 Stent Graft mạch vành Be Graft Cái Bentley Innomed Germany 57,750,000
181 StIV Stent Itrix Cái AMG Đức 42,000,000
182 StKV1 Stent Kaname Cái Terumo Nhật 17,970,750
183 StLV12 Stent Liberte Cái Boston Mỹ 19,582,500
184 StMV21 Stent Maris Plus Cái Invatec-Medtronic Thụy Sĩ 24,675,000
185 StMV15 Stent Multi - Link 8 Cái Abbott Mỹ 19,950,000
186 SteV3 Stent Multi - Link Zeta Cái Abbott Mỹ 18,522,000
187 StNV15 Stent Nitinol Precise Pro-Rx (P…) Cái Cordis - J&J Mỹ 28,086,832
188 StNV Stent Nobori Cái Terumo Nhật 46,305,000
189 StOV123 Stent Omega Monorail Cái Boston Mỹ 20,475,000
190 StOV21 Stent Omnilink Elite (stent ĐM chậu) Cái Abbott USA 24,150,000
190 StOV128 Stent ORSIRO Cái Biotronik Thụy Sĩ 44,146,620
191 StCV151 Stent phủ thuốc Combo Cái Orbusneich Hà lan 44,100,000
Page 34 of 61
192 StPV61 Stent Pico Elite Cái AMG Đức 40,950,000
193 StPV31 Stent Presillion Cái Cordis - J&J Mỹ 19,680,276
194 StPV51 Stent Pro Taxx Cái Vascula Innovation Anh 39,060,000
195 StPV223 Stent Pro-Kinetic Energy Cái Biotronik Thụy Sĩ 18,190,643
196 StPV812 Stent Promus Element Plus Cái Boston Mỹ 48,635,874
197 StPV48 Stent Prozeta Cái Vascula Innovation Vascula Innovation 16,642,500
198 StPV71 Stent Pulsar-18 Cái Biotronik Thụy Sĩ 30,870,000
199 StRV324 Stent Resolute Intergity Cái Invatec-Medtronic Thụy Sĩ 47,250,000
200 StRV4 Stent RX Herculink Elite ( Stent ĐM thận) cái Abbott Mỹ17,850,000
201 StSV2 Stent Skylor BMS Cái Invatec-Medtronic Mỹ 15,750,000
202 StAV1 Stent Smart Control (C….) Cái Cordis - J&J Mỹ 28,086,832
203 StSV1 Stent Smart Nitinol (C…) Cái Cordis - J&J Mỹ 28,086,832
204 StXV21 Stent Xact (stent Động mạch cảnh) Cái 29,400,000
205 StXV116 Stent Xience Prime Cái Abbott Mỹ 48,090,000
206 StXV16 Stent Xience Prime LL Cái Abbott Mỹ 48,090,000
207 StXV38 Stent Xience Xpedition /Xpedition SV Cái Abbott Mỹ 48,090,000
208 StYV215 Stent Yukon Choice PC Cái Translumina Germany 38,850,000
209 WaCV3 Wallstent Cái Boston Mỹ 25,335,450
210 WaCV Wallstent Carotid Cái Boston Mỹ 28,665,000
Vavle #N/A
211 VaTV3 Valve Carbo Seal Valsalva (Van động mạch chủ
kèm đoạn mạch nhân tạo)
Cái Sorin Italy54,904,500
212 VaCV12 Valve Contergra Pulmonary conduit Số 16 Cái Medtronic Mỹ70,749,000
213 VaCV11 Valve Contergra Pulmonary conduit số14 Cái Medtronic Mỹ70,749,000
214 VaAV4 Valve Aortic Valved Graft Cái Saint Jude Mỹ 58,800,000
215 VaAV28 Valve Aortique 19 SaintJude Cái Saint Jude Mỹ 22,920,975
216 VaAV215 Valve Aortique ATS Cái ATS Mỹ 25,305,000
217 VaAV2 Valve Aortique n°17 (Slimline) Cái Sorin Italy 22,005,900
218 VaAV21 Valve Aortique n°19 (Fitline) Cái Sorin Italy 22,005,900
219 VaBV15 Valve Bioprotheses Aortic (Bovine Tissuse
2900-19)
Cái Edwards Mỹ43,407,000
220 VaCV3 Valve Bioprotheses Mitral (Bovine 6900P-
25mm)
Cái Edwards Mỹ43,407,000
221 VacV21 Valve Carbomedic Optiform Mitral Cái Sorin Italy 28,665,000
222 VaTV4 Valve Carbomedic Top Hat Aortic Cái Sorin Italy 28,665,000
223 VaTV5 Valve ĐMC Trifecta Cái Saint Jude Brazil 54,600,000
224 VaEV32 Valve Epic Aortic (St.Jude) Cái Saint Jude Mỹ 48,272,963
225 VaEV31 Valve Epic Supra Aortic (St.Jude) Cái Saint Jude Mỹ 48,272,963
226 VaMV2 Valve Mitrale , Fitline Cái Sorin Italy 22,005,900
227 VaMV10 Valve Mitrale , Saint Juide Cái Saint Jude Mỹ 22,920,975
228 VaMV12 Valve Mitrale ATS Open Pivot Cái ATS Mỹ 25,305,000
229 VaSV3 Valve sinh học ĐMC Freedom Solo (Stentless
tissue valve)
Cái Sorin Italy54,573,750
230 VaSV1 Valve SJM Regent (Flexcuff) Cái Saint Jude Mỹ 28,665,000
231 VaSV2 Valve SJM Regent (Standard) Cái Saint Jude Mỹ 28,665,000
232 VaSV41 Valve Stentless valved pulmonair conduit -Labcor Cái Braxin71,400,000
Điện sinh lý #N/A
233 CaNV51 Cable nối cho Catheter cắt đốt Livewie TC- máy
IBI
Cái Saint Jude Mỹ7,938,000
233 CaCV21Câble de connexion de cathéter (10pins) 05518S
CáiMedtronic
Mỹ 21,807,450
234 CaCV2Câble de connexion de cathéter (4pins) 05508SP
CáiMedtronic
Mỹ 12,524,400
235 CaFV31 Cable for catheter Blazer Cái Boston Mỹ 6,571,950
236 CaAV171 Catheter Ablation Blazer II Cái Boston Mỹ 25,725,000
237CaAV165
Catheter ablation Livewire TC 7F (8mm) Large
curl Cái
Saint JudeMỹ 37,983,926
238 CaAV164Catheter ablation Livewire TC 7F Large curl
(ST.Jude)Cái
Saint JudeMỹ 31,653,272
239 CaAV163Catheter ablation Livewire TC 7F Medium curl
(ST.Jude)Cái
Saint JudeMỹ 31,653,272
240 CaAV162Catheter ablation Livewire TC 7F Medium
sweep (St.Jude)Cái
Saint JudeMỹ 31,653,272
241 CaAV161Catheter ablation Livewire TC 7F Small curl St.
JudeCái
Saint JudeMỹ 31,653,272
242 CaAV141 Cathéter d'ablation Celsius A7F Cái Cordis - J&J Mỹ 32,988,900
243 CaAV142 Cathéter d'ablation Celsius B7F Cái Cordis - J&J Mỹ 32,988,900
Page 35 of 61
244 CaAV143 Cathéter d'ablation Celsius C7F Cái Biosense Wester- J&J Mỹ 32,988,900
245 CaAV144 Cathéter d'ablation Celsius D7F Cái Cordis - J&J Mỹ 32,988,900
246 CaDV22Cathéter d'ablation Endocavitaire RF Marinr 7F
110cmCái
MedtronicMỹ 24,475,500
247 CaDV24
Catheter diagnostic Fixed- cure Response
Electrophysiology 6F (St.Jude) Cái
Saint Jude
Mỹ 10,344,206
248 CaDV231
Catheter diagnostic Liverwire Steerable
Electrophysiology 6F Decapolar(St.Jude) Cái
Saint Jude
Mỹ 33,561,203
249 CaDV23
Catheter diagnostic Liverwire Steerable
Electrophysiology 7F Duo- Decapolar(St.Jude) Cái
Saint Jude
Mỹ 36,089,785
250 CaEV5Cathéter Endocavitaire Solist Cournand _ 6F
110cm_ 44216UBCái
MedtronicMỹ 8,555,400
251 CaEV51Cathéter Endocavitaire Solist Josephson_6F
110cm_ 44216JCái
MedtronicMỹ 8,555,400
252 CaEV52Cathéter Endocavitaire Torqr _041590CS
CáiMedtronic
Mỹ 11,025,000
253 CaTV12 Catheter Therapy Ablation Cái Saint Jude Mỹ 31,653,272
254 IntV19Introducer 5F / 10cm 0.38" - RS*B50N10MQ
CáiTerumo
Nhật 478,611
255 InCV Introducer chọc vách liên nhĩ cái Saint Jude Mỹ 5,281,920
256 InFV11Introducer Fast-cath Hemostasis 7F (St.Jude)
CáiSaint Jude
Mỹ 689,614
257 InFV2Introducer Fast-cath TrioHemostasis 14F
(St.Jude)Cái
Saint JudeMỹ 850,524
Y dụng cụ #N/A
258 AbEVAbaisse-langue en bois (que đè lưỡi)
255x245x100mmQue 315
259 AgSV Ag Septalloy 30g Lọ 714,000
260 AgDV Agrafes de Michel 12 mm Vĩ 35,289
261 AgDV1 Agrafes de Michel 16 mm Vĩ 40,968
262 AigV111 Aiguille 23G x1 Cái BD 408
263 AigV16 Aiguille 7 x17 (tam giác) Cái 1,575
264 AigV17 Aiguille 7 x17 (tròn) Cái 1,575
265 AigV18 Aiguille 9 x 24 (tam giác) Cái 1,575
266 AigV20 Aiguille 9 x 24 (tròn) Cái 1,575
267 AiAVAiguille à chas (Sut.needle B16 Round point
SPR.EYE)Cái
Aesculap26,374
268 AiGV1 Aiguille G 18 jaune Cái Terumo Nhật 497
269 AiGV11 Aiguille G 20 0.8x40mm verte Cái Terumo Nhật 376
270 AiGV12 Aiguille G 21 0.8x40mm verte Cái Terumo Nhật 473
271 AiGV13 Aiguille G 23 bleue Cái Terumo Nhật 497
272 AiGV14 Aiguille G 25 0.5x25mm orange Cái Terumo Nhật 497
273 AlPV Alcohol Pads Cái 284
274 AmbV2 Ambout bag người lớn Cái 377,941
275 AmGV11Amplatz guidewire super stiff (J) 0.035" x
260cm x 3mm (46-502)Cái
BostonUSA 2,646,000
276 AmGV12Amplatz guidewire super stiff Ex (Straight)
0.035 x 260(46-526)Cái
BostonUSA 2,646,000
277 AmLVAmplatz left 1-5 F 100cm RH*5AL1000M/
CáiTerumo
Nhật 680,684
278 AmLV2Amplatz left 2-5F 100cm RH*5AL2000M
CáiTerumo
Nhật 671,423
279 AmLV1Amplatz left 3-5 F 100cm RH*5AL3000Z
CáiTerumo
Nhật 597,643
280 AmRVAmplatz right 5 F 100cm RH*5AR2000M
CáiTerumo
Nhật 680,684
281 AmRV1Amplatz right 5 F 100cm RH*5AR3000Z
CáiTerumo
Nhật 680,684
282 AmGV2Amplatzer Guidewire 1.5mm J 260cm(9-GW-
002)Cái
TerumoNhật 1,117,200
283 AmGV1Amplatzer Guidewire 300cm(9-GW-003)
CáiTerumo
Nhật 1,117,200
284 AmGVAmplatzer Guidewire 3mm J 260cm(9-GW-001)
CáiAGA / St Jude
1,077,906
285 AmTVAmplatzer Torqvue Delivery System PDA 4F
80ccCái
BostonUSA 8,680,350
286 AmTV1Amplatzer Torqvue Delivery System PDA 5F
80ccCái
BostonUSA 8,680,350
287 AmTV2Amplatzer Torqvue Delivery System PDA 6F
80ccCái
BostonUSA 8,680,350
288 AnSV Angio Seal 6F Cái St.Jude 4,368,705
289 AnSV1 Angio Seal 8F Cái 4,287,046
290 BoBV11 Angiodyn PTCA kit 3 -5028902 Bộ 1,417,500
Page 36 of 61
291 AnSH Anios Special DJP Bình Anios 2,243,238
292 AniV Aniosyme 1Lít Chai 475,630
293 aoPV3 Áo phẩu thuật cao cấp size L Cái Vipharco 82,688
294 aoPV4 Áo phẩu thuật cao cấp size M Cái Vipharco 77,175
295 aoPV6 Áo phẩu thuật cao cấp size XL Cái Vipharco 88,200
296 aoPV5 Áo phẩu thuật gia cố thân (2 lớp) size L Cái Vipharco 52,920
297 aoPV1 Áo phẩu thuật size L Cái Vipharco 52,920
298 aoPV Áo phẩu thuật size M Cái Vipharco 48,510
299 aoPV2 Áo phẩu thuật size XL Cái Vipharco 57,330
300 aiPV Aortic Air aspirating needles 5Fr Cái 522,111
301 ApLV Apnea link Canule 25-PK Dây 66,150
302 ArFV2 Arterial Filter >20kg- CX*AF125 Cái Terumo Nhật 1,770,009
303 ArFV3 Arterial Filter >50kg Cái Medtronic USA 1,251,600
304 ArFV Arterial Filter trẻ em < 10kg Cái Medtronic USA 2,179,800
305 ArFV1Arterial Filter trẻ em >10kg -6 tuổi - CX*AF02
CáiTerumo
Nhật 1,770,009
306 AsDV1 Aspirateur de muscositeur CH10 Cái 51,888
307 AsDV2Aspirateur de muscositeur Aldult 16Fr Vol 25ml
CáiCair
68,250
308 ATKV1 ATS kit 125ml - 04168M Set ATS 3,987,599
309 ATKV2 ATS kit 175ml - 04169M Set ATS 3,982,137
310 ATKV3 ATS kit 225ml - 04170M Set ATS 4,145,997
311 ATKV ATS kit 55ml - 04167M Set ATS 4,145,997
312 AtDV2 Attache pour sonde tracheale (UR1400) Cái 53,642
313 AtBVAttest Biolog Ind Steam ,3Hr Readout, 132oC
Prevac Cycleống
3M47,662
314 BaSV7Bag. single packed steril 7000ml (túi pha dịch)
Cái 167,690
315 BaCV31 Bàn chải rửa tay phẩu thuật Cái 47,250
316 BanV11Bande (Sparadrap, Urgosylval 2,5cmx5m)
CáiUrgo
16,169
317 BaAV11Bande adhésives pour fixer line (băng dính)
5cmx50cmCái
CPT5,733
318 BaAV2 Bande AID Urgo Durable) Miếng Urgo 404
319 BaAV5 Bande Algoplaque film 10cm x 10cm Miếng Urgo 45,359
320 BaAV51Bande Algoplaque Sacrum 14cm x 16cm
Miếng 81,113
321 BaEV11 Bande en papier (Urgoderm 10cmx10m) Cuộn Urgo 154,139
322 BaSV9 Bande Soft Cloth 10cmx10cm cuộn 3M 176,400
323 BanV14 Bande Urgobande 75cmx2m cuộn Bảo thạch 6,946
324 BaUV1 Bande Urgocrêpe 10cm x 4,5m Cuộn Urgo 105,314
325 BanV12 Bande UrgoSorb 10 x10 Cái Urgo 54,791
326 BaUV2 Bande Urgotul SSD 10mmx12mm Miếng Urgo 34,404
327 BaVV2 Bande VN 0,09m x 2,5m Cuộn Bảo thạch 5,755
328 BaVV21 Bande VN 0.07 x 2,5m cuộn Bảo thạch 985
329 BaRV3 Băng rốn Hộp 6,300
330 BaTV10 Băng tam giác vải Cái 21,000
331 BaVV3Băng vô trùng trong suốt có gạc 90 x 150mm -
3589Miếng
3M23,100
332 BaVV31Băng vô trùng trong suốt có gạc 90 x 200mm -
3590Miếng
3M30,450
333 BaVV32Băng vô trùng trong suốt có gạc 90 x 250mm -
3591Miếng
3M36,750
334 BaCV4 Bao cao su Cái 1,050
335 BaKV2 Bao khoan điện Cái Sigma 10,824
336 BaTV71 Bao tai dùng cho nhiệt kế bấm tai Cái Terumo Nhật 5,775
337 BaSV4Bard Sauvage Filamentous Fabric
10,2cmx10,2cmCái
Bard3,694,023
338 BiDV1 Bình dẫn lưu màng phổi 1800ml Bình Hospitech 159,863
339 BiLV1 Bình làm ẩm Oxy Cái 220,500
340 BiPV Bio patch 92mg Miếng J&J J&J 151,767
341 BlSV Blade Safescope laryngoscope 691.01 Cái Vygon 94,900
342 BlSV1 Blade Safescope laryngoscope 691.02 Cái Vygon 134,718
343 BlSV2 Blade Safescope laryngoscope 691.03 Cái Vygon 138,156
344 BlSV3 Blade Safescope laryngoscope 691.04 Cái Vycon 138,156
345 BlLV Blood line Universal (8751439) Cái B.Braun 67,461
346 BlEV Blouse en papier-simple( Áo mổ giấy) Cái CPT 11,025
347 BoDV9 Bo điện tim không chuông Cái 26,250
Page 37 of 61
348 BoDV54 Bo đỏ Cái 26,250
349 BoDV8Bô dụng cụ đo áp lực (Tubing set -purge lines
for Minimax)Bộ
CSS211,239
350 BoLV2Bộ lọc khuẩn & làm ẩm cho ống mở khí quản
CáiKendall
50,400
351 BoLV12Bộ Lọc Tiệt Trùng Nước FILTRANIOS 31DA
CáiAnios
3,570,000
352 BoLVBộ Lọc Tiệt Trùng Nước FILTRANIOS PS1000
CáiAnios
4,191,495
353 BoMV Bộ mở khí quản tại giường Bộ 5,446,350
354BoPV1 Bộ phụ kiện đo cung lượng tim (Picco
monitoring +picco cath)
Bộ12,285,000
355 BoCV7 Bo+ chuông điện tim (bộ /6cặp) Bộ 341,250
356 BoEV4Boite en plastique à conserver de medicament
CáiViệt nam
6,930
357 BoDV55 Bóng đèn đặt nội khí quản (Riestre) Cái (Riestre) 173,250
358 BoDV53 Bóng đèn đặt nội khí quản số 0 Cái 73,500
359 BoDV61 Bóng đèn hồng ngoại 250W (ORsam) Cái Orsam 262,500
360 HaBV1 Bóng Halogen 24V -100W Cái Osram 112,732
361 HaBV Bóng Halogen 24V-150W Cái Osfarm 78,750
362 BoVV1 Bông viên 3 x3 - 100gr Gói Bảo thạch 23,528
363 BoKV Bột khử calci dùng cho máy nóng lạnh Bịch Sorin 1,544,235
364 BoPVBouchon pour robinet 3 voies(In stopper LL)
CáiB.Braun
3,890
365 BoBV Bougie Boussignac 5576.01 Cái Vygon 840,000
366 BoBV1 Bougie Boussignac 5576.02 Cái Vygon 816,888
367 BrAV2Bras articule reutilisable pour retracteur coeur
battant -89-9365KCái
Teleflex23,028,338
368 BrSV11
Breathing System (dây máy thở) 1.6m lengt
(người lớn) + co nối(038-01-120/640) Cái
Flexicare
83,790
369 BrSV2Breathing System( dây máy thở) (2 bẩy nước _
người lớn)Bộ
Altech264,600
370 BrSV3Breathing System( dây máy thở) (2bẩy nước_ trẻ
em)Bộ
Altech253,575
371 BrSV5Breathing System( dây máy thở) 1.6m (trẻ em)-
AL1603Bộ
Altech83,790
372 BuAV
Bullodog atraumatic usage unique NoVacclip
angule mors 16mm ouverture 12mm pression 1/2
force, jaune -N-10113Cái 195,983
373 BypV Bypass 5F 100mm Cái 948,094
374 CalV Calot (garcon) Cái Medipro 1,036
375 CalV15 Calot chirurgie en papier Cái Medipro 2,646
376 CaCV6 Can chứa dịch 750ml Can 1,890,000
377 CaAV181Cannula Aortic Root w. vent line 4.5F -
MER2015Cái
MedosGermany 498,330
378 CaAV182Cannula Aortic Root w. vent line 7.8F -
MER2026Cái
MedosGermany 498,330
379 CaPV41Cannula Coronary ostial perfusion 135º size
12F(4mm)Cái
MedosGermany 630,630
380 CaVV131Cannula venous for Paediatric, stainless steel tip
16F - MEV4116Cái
MedosGermany 1,197,315
381 CaVV132Cannula venous for Paediatric, stainless steel tip
18F - MEV4118Cái
MedosGermany 1,197,315
382 CaVV121 Cannula Venous straight tip 36F Cái Medos Germany 696,780
383 CaAV1 Cannulae Arteriotomy 3.0mm-3.2cm Cái 357,933
384 CaVV10Cannule Venous (Single stage) - TF008090
CáiEdwards
USA 1,200,900
385 CaVV101Cannule Venous (Single stage) - TF010090
CáiEdwards
USA 1,197,020
386 CaVV102Cannule Venous (Single stage) - TF012090
CáiEdwards
USA 1,296,540
387 CaVV103Cannule Venous (Single stage) - TF014090
CáiEdwards
USA 1,296,540
388 CaVV104Cannule Venous (Single stage) - TF016090
CáiEdwards
USA 1,296,540
389 CaVV106Cannule Venous (Single stage) - TF018090
CáiEdwards
USA 1,386,811
390 CaVV105Cannule Venous (Single stage) - TF024090
CáiEdwards
USA 1,296,540
391 CaTV11Canula tĩnh mạch thẳng có lò xo 38F -3/8
(CAlmed)Cái
(Calmed)882,000
392 CaAV13 Canule Aortique n° 8 droit - 75008 Cái Medtronic USA 465,069
393 CaAV14 Canule Aortique n° 10 1/4"- 75010 Cái Medtronic USA 509,885
394 CaAV15Canule Aortique n° 12 FR 1/4" droit - 75012
CáiMedtronic
USA 509,355
Page 38 of 61
395 CaAV16 Canule Aortique n° 16- 70016 Cái Medtronic USA 555,660
396 CaAV17 Canule Aortique n° 18 Fr 3/8 - 75318 Cái Medtronic USA 509,355
397 CaAV18Canule Aortique n° 20 (armée)_droit -75320
CáiMedtronic
USA 509,355
398 CaAV2Canule Aortique Root with vent line 14ga (7F)
CáiMedtronic
USA 509,355
399 CaAV21Canule Aortique Root with vent line 16ga (5F)
CáiMedtronic
USA 509,355
400 CaAV3 Canule artérielle 14F 1/4" droite- 75014 Cái Medtronic USA 509,355
401 CaAV4 Canule artérielle coudée 20 Fr-88020 Cái Medtronic USA 569,935
402 CaAV66Canule artérielle Femorale 10Fr (3.3mm)
CáiMedtronic
USA 3,109,050
403 CaAV67Canule artérielle Femorale 12Fr( 4.0mm)
CáiMedtronic
USA 4,784,850
404 CaAV6 Canule artérielle Femorale 14Fr 4,7mm Cái Medtronic USA 4,674,600
405 CaAV69Canule artérielle Femorale 19Fr (6.3mm)
CáiMedtronic
USA 4,935,000
406 CaAV64Canule artérielle Femorale 22.5 Fr 7.5mm
CáiMedos
919,363
407 CaCV Canule coronaire n° 14 - 30014 Cái Medtronic USA 555,660
408 CaDV113Canule de tracheotomie (Fenestrated) Fr8
CáiKendall
1,111,513
409 CaDV112Canule de tracheotomie 6 avec chemise inte
CáiKendall
1,451,229
410 CaDV291Canule động mạch đầu tà EOPA 18F-30,5cm
CáiMedtronic
USA 2,535,750
411 CaDV292Canule động mạch đầu tà EOPA 20F-30,5cm
CáiMedtronic
USA 2,535,750
412 CaDV293Canule động mạch DLP Pediatric one Piece 12F-
4.0mmCái
MedtronicUSA 2,535,750
413 CaDV294Canule động mạch DLP Pediatric one Piece 14-
4.7mmCái
MedtronicUSA 2,535,750
414 CaDV29Canule động mạch DLP Pediatric one Piece 16F-
5.3mmCái
MedtronicUSA 2,535,750
415 CaFV1 Canule fémorale n° 14 Cái Medtronic USA 455,438
416 CaGV1 Canule Guedel calibre L 60 mm, size 0 Cái Besmed- health 5,505
417 CaGV2 Canule Guedel calibre L 70 mm, size 1 Cái Besmed- health 5,513
418 CaGV4 Canule Guedel calibre L 80 mm, size 2 Cái Besmed- health 5,513
419 CaPV56Canule pour trachéotomie CH (mở khí quản) 6.5
CáiUno Medical
110,250
420 CaPV55Canule pour trachéotomie CH (mở khí quản) 7
CáiUno Medical
110,250
421 CaPV57Canule pour trachéotomie CH (mở khí quản) 7.5
CáiUno Medical
110,250
422 CaPV54Canule pour trachéotomie CH (mở khí quản)6
CáiUno Medical
110,250
423 CaPV51 Canule pour trachéotomie CH 30 Cái Vygon 705,180
424 CaPV52 Canule pour trachéotomie CH 33 Cái Vygon 711,900
425CaSV231 Canule Shiley Trac w/o cuff (ốg mở KQ không
bóng) số 6
Cái CPT Việt Nam 931,888
426CaSV23 Canule Shiley Trac w/o cuff (ốg mở KQ không
bóng) số 8
Cái CPT Việt Nam 931,888
427 CaTV9 Canule thở máy NCPAP size L Cái Vygon 441,000
428 CaTV94 Canule thở máy NCPAP Size L Cái 682,500
429 CaTV92 Canule thở máy NCPAP Size S Cái 682,500
430
CaDV114 Canule Tracheostomy Fenestrated (ống mở
KQ có bóng , có cửa sổ) Số 8 (8FEN)
Cái CPT
Việt Nam 1,389,150
431 CaVV37 Canule Veineus Femorale 10F Bộ Medtronic Mỹ 4,167,450
432 CaVV58 Canule veineuse 20Fr 1/4" Cái SARNS 3M 570,447
433 CaVV59 Canule veineuse 28Fr 3/8" Cái SARNS 3M 570,447
434 CaVV510 Canule veineuse 36Fr 3/8" Cái SARNS 3M 689,091
435 CaVVCanule veineuse coudée n° 12 3/8"- 69312
CáiMedtronic
USA 1,345,050
436 CaVV1Canule veineuse coudée n° 14 1/4"- 67314
CáiMedtronic
USA 1,206,135
437 CaVV2Canule veineuse coudée n° 16 1/4"- 67316
CáiMedtronic
USA 1,206,135
438 CaVV3Canule veineuse coudée n° 18 3/8"- 69318
CáiMedtronic
USA 1,300,950
439 CaVV4Canule veineuse coudée n° 20 3/8"- 69320
CáiMedtronic
USA 1,206,135
440 CaVV6Canule veineuse coudée n° 22 3/8" - 69322
CáiMedtronic
USA 1,206,135
441 CaVV7Canule veineuse coudée n° 24 3/8"- 69324
CáiMedtronic
USA 1,206,135
442 CaVV8Canule veineuse coudée n° 28 3/8"-69328
CáiMedtronic
USA 1,206,135
Page 39 of 61
443 CaVV43 Canule veineuse droite (two stage) 32Fr Cái Medtronic USA 915,063
444 CaVV42Canule veineuse droite (two stage) Ovale 36Fr
CáiMedtronic
USA 1,256,850
445 CaVV21 Canule veineuse droite 34Fr (9469) Cái SARNS 3M 643,560
446 CaVV11 Canule veineuse droite n°16 Cái Medtronic USA 531,458
447 CaVV13 Canule veineuse droite n°20 Cái Medtronic USA 617,388
448 CaVV133 Canule veineuse droite n°20 (66120) Cái Medtronic USA 1,067,220
449 CaVV36 Canule Veineuse Femorale 12Fr Cái Medtronic USA 3,811,894
450 CaVV33Canule Veineuse Femorale 14Fr (4.7mm)
CáiMedtronic
USA 2,966,573
451 CaVV34Canule Veineuse Femorale 17Fr (5.7mm)
CáiMedtronic
USA 5,145,000
452 CaVV32 Canule Veineuse Femorale 18F 6,0 Cái Medtronic USA 498,740
453 CaVV35Canule Veineuse Femorale 21Fr (7.0 mm)
CáiMedtronic
USA 5,670,000
454 CaVV51 Canule veineuse n° 22 F Cái Medtronic USA 563,370
455 CaVV52 Canule veineuse n° 24 Fr 3/8" Cái SARNS 3M 496,465
456 CaVV53 Canule veineuse n° 28 Fr Cái SARNS 3M 310,249
457 CaVV54 Canule veineuse n° 32 Fr 3/8" Cái SARNS 3M 570,447
458 CaVV511 Canule veineuse số 34(66134) Cái Medtronic USA 1,015,578
459 CaVV512 Canule veineuse số 36(66236) Cái Medtronic USA 1,067,220
460 CaEV7Cardioflon EV 2.0 3/8 25mm 75cm - 19S30AD
SợiPeters
Pháp 62,402
461CaEV71
Cardioflon EV 2.0 3/8 R20 75cm -19S30AA
Tép
PetersPháp 62,402
462 CaSV41Cardioflon serti 1 Aig - Dec 2 (000) Aig 3/8
20mm P_19326 NHOFil
PetersPháp 65,599
463 CaSV43Cardioflon serti 1 Aig - Dec 3 (00) Aig 3/8 PR
20mm (19399)Fil
PetersPháp 62,402
464 CaSV42Cardioflon serti 1 Aig - Dec 3(00) Aig 3/8 P
25mm (19400)Fil
PetersPháp 62,402
465 CaSV48Cardioflon serti 1aig - Dec 3/0 Aig3/8 PR 20mm
75cm- 19S20HFil
PetersPháp 65,599
466 CaSV5Cardionyl serti 1 aig - 8/100 Aig 3/8 PR 13mm_
72021 NHOFil
PetersPháp 96,800
467 CaSV51Cardionyl serti 1 aig - 10/100 Aig 3/8 PR 16mm_
72107 NHOFil
PetersPháp 90,515
468 CaSV52Cardionyl serti 1 aig - 15/100 Aig 3/8 PR 16mm_
72179 NHOFil
PetersPháp 71,773
469 CaSV54Cardionyl serti 1 aig - 20/100 Aig 3/8 PR 25mm_
72253 NHOFil
PetersPháp 92,059
470 CaSV58Cardionyl serti 2 aig - 10/100 Aig 3/8 PR
16mm_ 72107 FH2Fil
PetersPháp 117,086
471 CaSV59Cardionyl serti 2 aig - 15/100 Aig 3/8 PR
16mm_ 72179 FH2Fil
PetersPháp 107,714
472 CaSV56Cardionyl serti 2 aig - 8/100 Aig 3/8 PR 12mm_
72021 FH2Fil
PetersPháp 136,600
473 CaSV513Cardionyl serti 2 aig- 10/100 Aig 3/8 KL 12mm
Pledget_72106KH23Fil
PetersPháp 159,201
474 CaSV57Cardionyl serti 2 aig- 10/100 Aig 3/8 PR 13mm_
72105KH2Fil
PetersPháp 159,201
475 CaSV514Cardionyl serti 2 aig- 10/100 Aig 3/8 PR 16mm
Pledget- 72107K023Fil
PetersPháp 177,062
476 CaSV510Cardionyl serti 2 aig- 15/100 Aig 3/8 PR 20mm_
72181 FH2Fil
PetersPháp 88,465
477 CaSV221 Cardioplegia blood set (VBCAP) >50Kg Bộ CSS 1,533,000
478 CaSV222 Cardioplegia blood set 4:1 Cái Medos Germany 3,770,550
479 CaSV22 Cardioplegia set 20-50kg Bộ Terumo Nhật 1,764,000
480 CaSV21 Cardioplegia set Myothem XP 4:1 Cái Medtronic USA 4,167,394
481 CaSV191Cardioxyl serti 2 aig - Dec 3 (00)Aig 3/8 P
20mm (73S30Y)Fil
Ethicon129,544
482CaSV19 Cardioxyl serti 2 aig - Dec 3 (000) Aig 3/8 P
18mm _73S20I
Fil EthiconEthicon 140,238
483CaCV111 Carelon chỉ không tan (nylon) 2/0, D 75cm, kim
TG 3/8c, 30mm,M30E30
Tép CPT Việt Nam 11,576
484
CaCV81 Carenyl chỉ không tan (PVDF) 4/0, D 90cm,
2Kim tròn 3/8c, 16mm, PV15B16L90
Tép CPT
Việt Nam 68,355
485
CaCV8 Carenyl chỉ không tan (PVDF) 5/0, D
90cm,1Kim tròn 3/8c,16mm, PV10B16L90
Tép CPT
Việt Nam 66,150
486CaCV10 Caresilk chỉ không tiêu tự nhiên (silk) 1/0, không
kim,13 sợi x60cm, S40136
Tép CPT Việt Nam 19,845
487
CaPV221 Caresorb Plus chỉ tan TH đa sợi 1/0,D 90cm,KT
đầu cắt 1/2c,36mm,GTA35M36L90
Tép CPT
Việt Nam 66,150
488CaPV222 Caresorb Plus chỉ tan TH đa sợi 2/0, D75cm, KT
1/2c, 26mm, GTA30A26
Tép CPT Việt Nam 59,535
Page 40 of 61
489CaPV223 Caresorb Plus chỉ tan TH đa sợi 3/0, D75cm, KT
1/2c, 26mm, GTA20A26
Tép CPT Việt Nam 59,535
490
CaRV4 Caresorb Rapid -chỉ tan nhanh TH đa sợi
(Polyglactin 910) 4/0, D 75cm, kimTG 3/8c,
6mm, GTR15C16
Tép CPT
Việt Nam 55,125
491CaCV9 Caresteel chỉ thép số 3&4, 5sợi x45cm, KT đầu
cắt1/2c,40mm,ST60M40x5
Sợi CPT Việt Nam 70,560
492CaCV91 Caresteel chỉ thép số 5, 4sợi x45cm, KT đầu
cắt1/2c, 48mm, ST70M48x4
Sợi CPT Việt Nam 60,638
493 BoHV1Catheter Aspiration Eliminate -EG 1602
BộTerumo
Nhật 9,135,000
494 CaCV4Catheter Central Venous Triple Lumen 7Fr-
2.5mm 20cm-4763202Bộ 399,000
495 CaCV12Catheter Centralcath 2voies Adulte -Ca28515A
CáiCair
335,266
496 CaCV16Catheter Centralcath 3voies Adulte -Ca2701515A
CáiCair
335,266
497 CaCV3 Catheter Certofix 12F 15cm - 4167538 Cái B.Braun 781,673
498 CaCV7 Catheter CURL cath 2cuff,62 Cái Coviden Health Care USA 2,520,000
499 CaEV6Catheter Excelsior SL10,1018, preshape
CáiBoston
14,647,500
500 CaFV21Catheter Fogarty Embolectomy 3F 80cm
CáiEdwards
USA 1,205,243
501 CaFV23Catheter Fogarty Embolectomy 5F 80cm
CáiEdwards
USA 1,205,243
502 CaFV22Catheter Fogarty Embolectomy4F 80cm
CáiEdwards
USA 1,205,243
503 CaHV12Catheter hydrocath 4.5F 3 Lumen 10cm
CáiBalton
534,713
504 CaHV11 Catheter hydrocath 4FR 6cm -681616 Cái Argon 517,435
505 CaHV13 Catheter hydrocath 5F 6cm- 681619 Cái Argon 520,380
506 CaHV18 Catheter hydrocath 7.5F 15cm 2L Bộ Biometrix 385,875
507 CaHV14 Catheter hydrocath 7FR 15cm Cái Argon 520,380
508 CaHV23Catheter hydrocath trilumen 4,5F 6cm (Catheter
TMTT)-ZKDNT4,5F6Bộ
Balton534,713
509 CaHV21Catheter hydrocath trilumen 4.5F 6cm( Catheter
TMTT)Cái
Biometrix661,500
510 CaHV25Catheter hydrocath trilumen 5,5 F6cm (Catheter
TMTT)Bộ
Balton534,713
511 CaHV22Catheter hydrocath trilumen 5.5F x 8cm
BộBiometrix
534,713
512 CaHV24Catheter hydrocath trilumen 5F 6cm (Catheter
TMTT)Bộ
Balton534,713
513 CaHV2Catheter hydrocath trilumen 7F 20cm- 681725
CáiArgon
555,660
514 CaIV3 Catheter IV G 14 Cái 9,923
515 CaIV32 Catheter IV G 16 Cái Terumo Nhật 9,913
516 CaIV33 Catheter IV G 18 Cái Terumo Nhật 9,923
517 CaIV34 Catheter IV G 20 x 2" (dài) Cái Terumo Nhật 9,923
518 CaIV35 Catheter IV G 20 x1.1/4"(ngan) Cái Terumo Nhật 9,897
519 CaIV36 Catheter IV G 22 Cái Terumo Nhật 9,923
520 CaIV37 Catheter IV G 24 Cái Terumo Nhật 9,923
521 CaLV1Catheter leader Flex 121104(1x4cm)
CáiVygon
571,571
522 CaLV11 Catheter leader Flex 121108(1x8cm) Cái Vygon 572,250
523 CaLV12 Catheter leader Flex 121204 (0.7x3cm) Cái Vygon 973,350
524 CaLV13Catheter leader Flex 121310(seldicath1.3)
CáiVygon
572,250
525 CaMV41 Catheter mount 3520/3505 Cái Altech 55,125
526 CaMV4 Catheter mount AL-17300 Cái Altera Thổ Nhĩ Kỳ 35,280
527 CaMV22Catheter multicath Pediatric Double Lumen (
157.114)Bộ
VygonPháp 2,314,200
528 CaNV41Catheter Neo- Hydro Pigtail Drainage 10F 30cm
Cái 1,334,025
529 CaPV11Catheter pour dialyse péritonéale N 10
_0874542/0Cái
B.Braun76,293
530 CaPV121Catheter pour dialyse péritonéale N N10 (296.10)
Cái 525,000
531 CaPV12Catheter pour dialyse péritonéale N N4 (296.04)
CáiVygon
525,000
532CaSV20 Catheter Softouch Pediatric Vessel Sizing
2marker(4F 65cm)
Cái Meritmedica1,653,750
533 CaSV8 Catheter Spinocan G18 Cái Bbraun 14,222
534 CaSV9 Catheter Spinocan G20 Cái Bbraun 17,750
535 CaSV10 Catheter Spinocan G22 Cái Bbraun 17,750
536 CaSV111 Catheter Spinocan G25 Cái Bbraun 15,435
Page 41 of 61
537 CaSV131Catheter Swan-Ganz Criticath 7.5Fr x 110(
5Lumen)-680093Cái
BD2,094,750
538 CaSV163Catheter Swanganz Thermodilution 4F - 116cm
CáiEdwards
USA 1,844,791
539 CaSV162Catheter Swanganz Thermodilution 6F -123F6
CáiEdwards
USA 1,411,200
540 CaTV8 Catheter Thrombuster II - 6F Cái Guidant 8,820,000
541 CaVV9 Catheter Vent Left heart 13Fr Cái Medtronic USA 515,100
542 CaVV14Catheter venting w. perforated 18F -6mm
CáiMedos-Germany
485,100
543 CaPV20Catheters Performa Vessel Sizing 2 marker 5F
100cmCái
Meritmedica1,736,438
544 CaDV27 Cây đặt nội khí quản khó sơ sinh Cái 330,750
545 ChEV5 Champ CEC (open heart surgical pack) Bộ Vipharco 815,850
546 ChEV6Champ Coronaire (Coronary pack)-02P04
BộVipharco
1,036,350
547 ChDV21Champ d'angiographie (Bộ khăn chụp mạch
vành)-02P01Bộ
Vipharco345,634
548 ChEV4 Champ en papier 100 x 100 Cái Medipro 5,954
549 ChEV7 Champ en plastique Bộ Medipro 67,804
550 ChEV2 Champ en plastique + Tablier Bộ Medipro 88,200
551 ChTV31Chăn trao đổi nhiệt trẻ em (Nellcor-
TycoKendall)Cái 509,355
552 ChaV Charlotte (fille) Cái Medipro 882
553 ChTV4Chất tẩy rửa bình nước máy trao đổi nhiệt
Viên 37,085
554 ChTV2 Chất trám Fuji I Hộp 472,500
555 PhFV Chất trám Fuji IX 15g Hộp 1,090,385
556 ChEV1 Chaussure en papier (bao giày PT) (fille) Paire Medipro 2,095
557 ChEV11 Chaussure en papier (bao giày PT) PE Đôi Medipro 1,470
558 ChCV1 Chỉ co nướu Septodont Septofil Lọ 262,500
559 ChlV1 Chlorispray 5L Flacon Anios 985,304
560 CidV43 Cidex * OPA 5L Bình J&J 1,011,434
561 CiAV Cire à os stérile (Bone Wax) Sachet Cordis - J&J 30,089
562 CliV Clincare 100ml Chai Việt nam 17,849
563 ClBV2 Clip Bleu Medium -B2180-1 Cái 33,600
564 ClHV1Clip bleu Medium titane hemostatique PW
HZ2204 4.5cmCái
Teflelex52,500
565 ClHVClip jaune small hemostatique titane PW
HZ1204 4.5cmCái
Teflelex23,136
566 ClJV Clip Jaune Small titane Vital barrette/6 Cái 14,323
567 CoNV10 Co nối chữ T Cái 33,075
568 CoNV9 Cốc nhựa có quai 1lít Cái Germany 61,251
569 CoGVCompresse gaze hydrophile type 17 G.P.E.M
(gạcPT 10x10x16 KVT)Miếng
Danameco1,918
570 CoNVCompresse non stérile (gạc miếng 5x 6.5)
PaquetBảo thạch
16,139
571 CoNV1Compresse non stérile rouleau (gạc cuộn)
cuộnBảo thạch
13,068
572 CoSV1 Compresse stérile (gạc tiệt trung) Paquet Bảo thạch 8,937
573 ConV3 Cone Gutta Hộp 31,500
574 ConV31 Cone phụ Hộp 92,401
575 ConV85 Connector Y 3/8 x3 Biometrix 67,804
576 ConV83 Connector 1/4 male Cái Lifeline 82,247
577 ConV816 Connector 1/4 male - LL Cái Lifeline 86,943
578 ConV82 Connector 1/4 x 1/4 Cái Biometrix 47,408
579 ConV86 Connector 1/4 x 1/4 LL Cái Biometrix 55,941
580 ConV81 Connector 3/16 x 1/4 Cái Lifeline 48,113
581 ConV815 Connector 3/16 x1/4LL Cái Lifeline 48,113
582 ConV8 Connector 3/8 x 3/8 LL Cái Biometrix 55,941
583 CoFV Connector for control 802.00 Cái Vygon 45,150
584 CoFV1 Connector for control 802.01 Cái Vygon 35,321
585 ConV810 Connector Y 1/2 x 3/8 x3/8 Cái Biometrix 67,804
586 ConV87 Connector Y 1/4 x 3/8 x 1/4 Cái Lifeline India 58,763
587 ConV812 Connector Y 1/4 x 3/8 x 3/8 LL Cái Lifeline India 63,945
588 ConV814 Connector Y 1/4x3 LL Cái Lifeline India 72,368
589 ConV811 Connector Y 3/8 x 1/4 x 1/4 LL Cái Biometrix 70,340
590 ConV89 Connector Y 3/8 x 3 LL Cái Biometrix 72,368
591 CoMVConnectubs MM 150cm(Orginal Perfusoer
Tubing 1.0 x 2.0 (0722935)Cái
B.Braun18,642
Page 42 of 61
592 CoPV1
Connectubs PM 25cmx1mm(Prolongateur PVC
M/F Bague) Cái
Cair
12,586
593 CoPVConnectubs PM 75cm (Minimum Volume
Extension tubing)Cái
Bbraun11,664
594 CoGV21 Contact gel pour écho 5l Bình 141,750
595 CoGV2Contact gel pour écho 5l (Med.Uni Wav)
BìnhMed.Uni
141,750
596 CoSV3Control syringe 10ml with luer-lock male
(SpectralCái
B.braun74,639
597 CoAV2 Coton absorbant (bông ytế) 1 Kg Kg Bảo thạch 169,292
598 CoNV2Coton non absorbant 7/0 0.5Dec/Met 60cm
10mm 3/8cKg
Bảo thạch132,300
599 CrNV Crosswire NT 0,014" x 180cm Cái Terumo Nhật 1,858,388
600CuNV
Cút nối cảm biến Bcare5 - 1/4" ; 3/8"; 1/2"
Cái485,100
601 daDV31Đầu dò siêu âm mạch vành và mạch ngoại biên(
Catheter Eagle Eye)Cái
Biotronik21,525,001
602 daKV Đầu kẹp cá sấu Cái 2,100
603 DaTV Dầu tay khoan NSK Chai 294,000
604 DaBV1 Dây buộc tay lớn Cặp 189,000
605 DaBV Dây buộc tay nhỏ Cặp 189,000
606 DaHV11 Dây hút đàm kiểm soát số 10 Cái Uno Medical 5,513
607 DaHV113 Dây hút đàm kiểm soát số 10 Cái Kendall 8,611
608 DaHV14 Dây hút đàm kiểm soát số 12 Cái Uno Medical 5,501
609 DaHV18 Dây hút đàm kiểm soát số 14 Cái Uno Medical 5,510
610 DaHV13 Dây hút đàm kiểm soát số 16 Cái Uno Medical 5,514
611 DaHV115 Dây hút đàm kiểm soát Số 6 Cái Uno Medical 4,741
612 DaHV12 Dây hút đàm kiểm soát số 8 Cái Uno Medical 5,513
613 DaHV20 Dây hút đàm kín số 10 Cái Comforsoft 220,500
614 DaHV17Dây hút đàm kín số 12
BộPacific Hospital Supply
267,750
615 DaHV1 Dây hút đàm kín số 14 Cái Comforsoft 223,808
616 DaHV16Dây hút đàm kín số 16
CáiPacific Hospital Supply
267,750
617 DaHV114 Dây hút đàm kín số 16 (Symphon) Cái (Symphon) (Symphon) 223,808
618 DaHV19 Dây hút đàm kín số 8 Cái Comforsoft 223,808
619 DaHV112 Dây hút đàm kín số14 (Mai Việt Anh) Cái Comforsoft 267,750
620 DaMV Dây máy xông (Connector) (OMRON) Cái 115,500
621 DaNV3 Dây nuôi ăn Cái 8,820
622 DiAV1Diacap acute size L 2,0 QM -7203927 (Màng
lọc)Cái
B.Braun2,259,288
623 DiAV11Diacap HIPS 15 HF- Dialysator, Gamma-
7203649Cái
B.Braun449,600
624 HaDVDiapact kit HF/HD (bộ dây lọc máu liêntục)-
7210349Bộ
B.Braun1,417,444
625 diCV31 Điện cực Medi 200 Cái Kendall 2,310
626 doMV12Đoạn mạch nhân tạo (Hemashield Platinum)
thẳng 20mm x30cmCái
Maquet10,680,600
627 doMV1Đoạn mạch nhân tạo (Hemashield Platinum)
thẳng, 16 mm, 15cmCái
Maquet9,555,000
628 doMV2Đoạn mạch nhân tạo (Hemashield Platinum)
thẳng, 16 mm, 30cmCái
Maquet10,680,600
629 doMV11Đoạn mạch nhân tạo (Hemashield Platinum)
thẳng, 18mm, 30cmCái
Maquet10,680,600
630 doMVĐoạn mạch nhân tạo (Hemashield Platinum)
thẳng, 26 mm, 30cmCái
Maquet10,290,000
631 doMV8Đoạn mạch nhân tạo thẳng Gelweave 08mm
x30cmCái
Terumo-Anh13,650,000
632doMV13
Đoạn mạch nhân tạo thẳng Gelweave 18mm
x25cm Cái
Terumo-Anh13,650,000
633 doMV3Đoạn mạch nhân tạo thẳng Gelweave 20mm
x25cmCái
Terumo-Anh13,650,000
634 doMV4Đoạn mạch nhân tạo thẳng Gelweave 22mm
x25cmCái 13,650,000
635 doMV5Đoạn mạch nhân tạo thẳng Gelweave 24mm
x25cmCái
Terumo-Anh13,650,000
636 doMV6Đoạn mạch nhân tạo thẳng Gelweave 26mm
x25cmCái
Terumo-Anh13,650,000
637 doMV7Đoạn mạch nhân tạo thẳng Gelweave 28mm
x25cmCái 13,650,000
638 DosV1Dosi-flow (Perfuseur chambre micro-goutte-
20gs=1ml)Cái
Cair36,225
639 DoPV Dosing pump Cái B.Braun 275,625
640 DraV Dragersorb Free 5l Bình Drager 1,175,790
641 DrCV Drain caoutchouc non stérile CH12 Cái Peters 181,031
Page 43 of 61
642 DrCV1 Drain caoutchouc non stérile CH14 Cái Peters 178,757
643 DrRV13 Drain redon 12F - 20022 Cái Pfm 22,050
644 DrRV14Drain redon 14F- 20023 (Dây dẫn lưu Redon)
CáiPfm
13,010
645 DrRV Drain redon CH10 (650.10) Cái Vygon 59,850
646 DrRV2 Drain redon CH14 Cái Vygon 59,850
647 DrTV96 Drain thoracique 16F Cái Biometrix 143,237
648 DrTV98 Drain thoracique 20F Cái Biometrix 143,237
649 DrTV97 Drain thoracique 24F Cái Biometrix 142,427
650 DrTV100 Drain thoracique 28F Cái Biometrix 143,237
651 DrTV101 Drain thoracique 36F Cái Smith 220,500
652 DrTV94 Drain thoracique CH20 (Vygon) Cái Vygon 137,064
653 DrTV95 Drain thoracique CH24 (Vygon) Cái Vygon 137,064
654 DrTV99 Drain thoracique số 12 Cái Lifeline 141,120
655 DrTV102 Drain thoracique số 36 Cái Biometrix 141,120
656 DrTV7Drain thoracique ST caoutchouc rouge CH26
CáiPeters
133,235
657 DrTV8Drain thoracique ST caoutchouc rouge CH30
CáiPeters
181,031
658 DuCV51 Dụng cụ cắt thuốc Cái 18,900
659 ElEVElectrode ECG autocollante support Adult
880CD(Red Dot 2239)Cái
3M4,566
660 ElEV1Electrode ECG autocollante support Enfant
880CDCái
3M2,784
661 ElMVElectrode multifunction défibrillation pour
Aldult (paires)Cái
Philips776,907
662 ElMV1Electrode multifunction défibrillation pour
Enfant (paires)Cái 820,297
663 ElSV Electrode stérile FEP 013 Ethnor Cái Ethicon 394,438
664 ElPV2 Electrode stérile FEP 015 paires Cái Ethicon 388,833
665 EleV4Eledyn 6F (Temp.pervenous lead F6 100cm)
CáiB.Braun
1,188,561
666 EleV42Eledyn Stimulation probe with balloon F5
CáiB.Braun
1,918,350
667EmbV
Emboshield (lưới lọc bảo vệ) NAV6 5.0mm
Cái33,075,000
668 EmGVEmeral Guide wire 0,025"x150cm(502-524)
Cái 341,161
669 EmGV1Emeral Guide wire Straight 0,035"x150cm (502-
542)Cái
Cordis - J&J341,161
670 EmGV11Emeral Guide wire Straight 0.035"- 260 cm (502-
555)Cái
Cordis - J&J341,161
671 EmGV3Emeral guidewire J3 0,035x150cm (502-521)
CáiCordis - J&J
341,161
672 EmGV31Emeral guidewire J3 0,035x260cm (502-455)
CáiCordis - J&J
341,161
673 X3EV Ethibond (X31001 ) 4/0 13mm 1aig Fil Ethicon 93,657
674 KVEVEthibond 2.0 / 18mm 2aig (10x90 cm -KV33)
CáiEthicon
103,885
675 X3EV2Ethibond 2.0 / 21mm 90cm 2aig ( X32019)
FilJohnson
120,225
676 W6EV Ethibond 3.0 /17mm 2aig ( W6936) Fil Ethicon 117,536
677 W6EV1 Ethibond 4.0 / 17mm 1aig (X31005) Fil Cordis - J&J 74,183
678 W6EV2 Ethibond Pledget 2.0 /17mm (PXX43) Fil Cordis - J&J 120,964
679 W6EV3 Ethibond Pledget 2.0 /22mm (PXX92) Fil Cordis - J&J 107,351
680 EugV Eugenol ml 2,100
681 FeDV1Feutre de teflon stérile 6''x6''(15cmx15cm)
Cái 3,948,477
682 FiSV1Filapeau serti - Dec 3.0b Aig 30 PT-87405 NHO
FilPeters
40,572
683 FiSV Filapeau serti 3.0 Aig 30 PT Fil Peters 40,572
684 FiXV22Film X-Quang KTS Drystar DT2B 20 x 25cm
(8x10inch)Miếng
Agfa13,656
685 FiXV23Film X-Quang KTS Drystar DT2B 25 x
30cm(10x12inch)Miếng
Agfa19,845
686 FiXV Film X-ray 18x24 ortho Miếng Agfa 4,746
687 FiXV1 Film X-ray 24x30 ortho Miếng Agfa 11,025
688 FiXV2 Film X-ray 30x40 Miếng Agfa 16,758
689 FiXV6 Film X-ray 35 x 35 CP GU Miếng Agfa-Bỉ 17,420
690 FiXV5 Film X-ray 35 x43 Miếng Agfa 20,948
691 FiXV24 Film X-ray 35 x43 CEA Miếng CEA 20,475
692 FiXV7 Film X-ray DI-HI 35 x 43 Miếng FuJi 39,900
693 FiDVFils d'acier 5 brins 0.4m - 60/100 Aig 4/8 40mm
BrinPeters
154,857
Page 44 of 61
694 FiVV Filter Vena Tech LP Cái 23,386,125
695 fITV1 Filter/ HME TwinStar 10A (Sơ sinh) Cái Drager 69,929
696 fITV2 Filter/ HME TwinStar 25 (trẻ em) Cái Drager 44,310
697 fITV Filter/ HME TwinStar 55 (người lớn) Cái Drager 46,410
698 FiEV FilterWire EZ Cái Boston 31,972,500
699 FiBV2 Filtre bacteriens bactogara petit 1644 Cái Intersurgical 30,870
700 FiSV2 Filtre sanguin PALL Cái Pall 436,155
701 FlRV1 Flacon redon 200ml (623.231) Cái Vygon 126,000
702 FleV2Flexon 3/0 L60cm, 17mm & 60mm-(2592-43)
Fil 259,408
703 GaSV31 Gant SoftGlo size M Paire 1,654
704 GaSV3 Gant SoftGlo size S Paire Glove 1,654
705 GaDV Gants d'examen (non stériles) 6-7,5 Paire Comfit Comfit 2,208
706 GaDV2 Gants d'examen Size M Paire 2,195
707 GaSV111Gants stériles 6.5 Intouch (không bột)
ĐôiMalaysia
33,280
708 GaSV112 Gants stériles 7.0 Intouch(không bột ) Đôi Malaisia 31,500
709 GaSV114 Gants stériles 7.5 Ansell (không bột) Đôi 22,050
710 GaSV113 Gants stériles 8.0 Ansell (không bột) Đôi Ansell-Malaysia 22,050
711 GaSV1 Gants stériles n° 6 (Comfit) Paire Comfit Comfit 8,489
712 GaSV11 Gants stériles n° 6,5 (Comfit) Paire Comfit Comfit 8,489
713 GaSV13 Gants stériles n° 7 VN Paire Merufar 4,400
714 GaSV12 Gants stériles n° 7(Comfit) Paire Comfit Comfit 8,489
715 GaSV14 Gants stériles n° 7,5(Comfit) Paire Comfit Comfit 8,489
716 GaSV16Gants stériles No 6.0 (không bột) Nutext
PaireMalaisia
34,650
717 GaSV17Gants stériles No 6.5 (không bột) Nutext
PaireMalaisia
34,650
718 GaEV Garrot en caoutchouc n° 7,5 Cái VN] 2,835
719 GazV Gaze (gạc y tế) Mét Bảo thạch 7,635
720 GiGV1 Giầy ghi máy shock điện cuộn HP 46,200
721 GiGV Giấy ghi Monitor cuộn 23,100
722 GiIV2 Giấy in nhiệt 57 mm x 30m Cuộn Imported 17,128
723 GiIV3 Giấy in nhiệt 80 x30 cuộn 23,100
724 GluH2 Glutaradehyde Lít Viện Tim 3,150,000
725 GoTV1 Gore tex 4mm x 20cm Cái GORE 22,438,500
726 GoTV11 Gore tex 5mm x 10cm Cái 12,913,815
727 GoTV12 Gore tex 5mm x 20cm Cái 14,179,415
728 GoTV2 Gore tex n6 dia.6mm long 70cm Cái GORE 35,901,600
729 GoSV4Gortex Stretch vascular Graft 12mm x 30cm
CáiGORE
21,315,000
730 GoSV5Gortex Stretch vascular Graft 14mm x 30cm
CáiGORE
21,315,000
731 GoSV7Gortex Stretch vascular Graft 16mm x 20cm
CáiGORE
21,840,000
732 GoSV3Gortex Stretch vascular Graft 16mm x 30cm
CáiGORE
21,315,000
733 GoSV2Gortex Stretch vascular Graft 18mm x 30cm
CáiGORE
20,060,019
734 GoSV6Gortex Stretch vascular Graft 20mm x 30cm
CáiGORE
21,315,000
735 GoSV1Gortex Stretch vascular Graft 5mm x 70cm
CáiGORE
36,645,000
736 GoSVGortex Stretch vascular Graft 7mm x 70cm
CáiGORE
35,901,600
737 GuBV1Guide Balance Middle Weight GW 0.014"
x190cm H (1009660H)Cái
Guidant2,310,000
738 GuCV62 Guide catheter 7F Mach 1 CLS 3 Cái 2,185,950
739 GuCV63 Guide catheter 7F Mach 1 CLS 3.5 Cái 2,185,950
740 GuCV61 Guide catheter 7F Mach 1 FL 3.5 Cái 2,185,950
741 GuCV6 Guide catheter 7F Mach 1 FR4 Cái 2,185,950
742 GuCV64 Guide catheter 7F Mach 1 JR 4 Cái 2,185,950
743 GuCV5Guide catheter Guidersoftip 40 Deg XF /7F/90cm
CáiBoston
4,522,350
744 GuCV51Guide catheter Guidersoftip 40XF/ 8Fr/ 90cm
CáiBoston
4,522,350
745 GuGV Guide Galeo hydro 0,014x175cm Cái 2,019,980
746 GuRVGuide Runthrought 0.014"x180(TW*AS418FA)
CáiTerumo
Nhật 2,149,875
747 GuRV3Guide Runthrought Extra Flopy-TW-AS418XA
CáiTerumo
Nhật 2,047,500
Page 45 of 61
748 GuRV1 Guide Runthrought NS (TW*DS418IA) Cái Terumo Nhật 2,149,875
749 GuRV4 Guide Runthrought NS (TW-DS418FH) Cái Terumo Nhật 3,748,500
750 GuRV2Guide Runthrought Tapered-TW-DP418FH
CáiTerumo
Nhật 3,570,000
751 GuWV11Guide wire Angio Flex ( J )0.035"/ 150cm
CáiKimal
Kimal 315,315
752 GuWV113Guide wire Angio Flex (J) 0.025" /150cm
CáiKimal
Kimal 315,315
753 GuWV115Guide wire Angio Flex (J) 0.035" /260cm
CáiKimal
Kimal 456,435
754 GuWV114Guide wire Angio Flex (straight) 0.025" /150cm
Cái 315,315
755 GuWV111Guide wire Angio Flex (straight) 0.035" /150cm
CáiKimal
Kimal 315,315
756 GuWV116Guide wire Angio Flex (straight) 0.035" /260cm
CáiKimal
Kimal 462,591
757 GuWV74 Guide Wire Cruiser 18- Stiff 300 Cái Biotronik-Switzerland 3,527,874
758 GuWV7 Guide Wire Cruiser F Cái Biotronik Biotronik 2,120,983
759 GuWV71 Guide Wire Cruiser F Hydro Cái Biotronik Biotronik 2,276,774
760 GuWV2Guide Wire Hi-Torque Whisper MS 0.014 x
190cm StrCái
GuidantGuidant 2,260,125
761 GuWV51 Guide Wire persuader 3PSDR180S Cái Medtronic USA 2,341,005
762 GuWV5 Guide Wire persuader 6PSDR180S Cái Medtronic USA 2,341,005
763 GuWV4 Guide wire Pilot ( 1010480H) Cái Abbott 2,310,000
764 GuWV41 Guide wire Pilot 150 (1010481H) Cái Abbott 2,260,125
765 GuWV102 Guide wire Progess 120 Cái Abbott 4,410,000
766 GuWV103 Guide wire Progess 140T Cái Abbott 4,410,000
767 GuWV104 Guide wire Progess 200T Cái Abbott 4,410,000
768 GuWV10 Guide wire Progess 40 Cái Abbott 4,410,000
769 GuWV101 Guide wire Progess 80 Cái Abbott 4,410,000
770 GuWV6Guide wire PT2 Light Support 185cm Str
CáiBoston
2,182,950
771 GuWV61Guide wire PT2 Moderate Support 185cm Str
CáiBoston
2,182,950
772 GuWV8 Guide Wire Rinato Cái Asahi Intecc 2,310,000
773 GuWV9 Guide Wire Sion Cái Asahi Intecc 2,310,000
774 GuWV12 Guide wire Supra- Core 0.035" x190cm Cái Abbott-USA 2,310,000
775 GuEV Guidewire Extension 150cm Cái Asahi Intecc 2,310,000
776 GuJV2Guidewire J 0,035" x 180cm (RF*GA35183M)
CáiTerumo
Nhật 463,050
777 GuJVGuidewire J 0,035"x150cm(RF*GA35153M)
CáiTerumo
Nhật 463,050
778 GuJV1Guidewire J 0,035"x260cm( RF*GA35263)
CáiTerumo
Nhật 463,050
779 GuJV5Guidewire J 0,038" x 150 cm (RF*GA38153)
CáiTerumo
Nhật 463,050
780 GuJV3Guidewire J 0,038" x 260cm (RF*GA38263M)
CáiTerumo
Nhật 463,050
781 GuJV6Guidewire J 0.025" x 150 cm (RF*GA25153M)
CáiTerumo
Nhật 463,050
782 GuJV4Guidewire J 0.035" x 120cm (RF*GA35123M)
CáiTerumo
Nhật 463,050
783 GuJV8Guidewire J 0.035"x150cm(RF*PA35153M)
CáiTerumo
Nhật 937,125
784 GuJV7Guidewire J Curve 0.035" x 150 cm (RF
*GB35153M)Cái
TerumoNhật 463,050
785 GuKV Guidewire Kinetix 0.014 x185 Cái Boston 2,257,500
786 GuPV3 Guidewire PT Choice 0.014" x 300cm Cái Boston 1,905,225
787 GuPV410 Guidewire PTCA Asahi RG3 Cái Asahi Intecc 5,775,000
788 GuPV4Guidewire PTCA Conquest Pro 0.014"/180cm
CáiAsahi Intecc
4,200,000
789 GuPV45 Guidewire PTCA Conquest Pro 12 Cái Asahi Intecc 4,200,000
790 GuPV46 Guidewire PTCA Conquest Pro 8-20 Cái Asahi Intecc 4,200,000
791 GuPV42Guidewire PTCA Fielder FC 0.014"/ 300cm
CáiAsahi Intecc
Asahi Intecc 5,565,000
792 GuPV47Guidewire PTCA Fielder FC 0.014"/175cm
CáiAsahi Intecc
2,520,000
793 GuPV41Guidewire PTCA Fielder FC 0.014"/180cm
CáiAsahi Intecc
2,520,000
794 GuPV44 Guidewire PTCA Fielder XT -190cm Cái Asahi Intecc 4,200,000
795 GuPV412 Guidewire PTCA Grand Slam Cái Asahi Intecc-Nhật 2,520,000
796 GuPV49 Guidewire PTCA Miracle 12 Cái Asahi Intecc 4,200,000
797 GuPV43 Guidewire PTCA Miracle 3 Cái Asahi Intecc 4,200,000
798 GuPV48 Guidewire PTCA Miracle 6 Cái Asahi Intecc 4,200,000
Page 46 of 61
799 GuPV411 Guidewire PTCA Ultimatebros 3 Cái Asahi Intecc 4,200,000
800 GuSV5 Guidewire S1-Floppy -601-000-010 Cái Swager Medica 2,520,000
801 GuSV6 Guidewire S3- Standard -603-000-010 Cái Swager Medica Swager Medica 2,520,000
802 GuSV7 Guidewire Spartacore 0.014 x190cm Cái Abbott 2,310,000
803 GuSV71 Guidewire Spartacore 0.014 x300cm Cái 2,310,000
804 GuSV24Guidewire Straight 0,025" x 260 cm
(RF*GS25263M)Cái
TerumoNhật 463,050
805 GuSV2Guidewire Straight
0,025"x150cm(RF*GS25153M)Cái
TerumoNhật 451,474
806 GuSV25Guidewire Straight 0,035" x 260 cm
(RF*GS35263M)Cái
TerumoNhật 463,050
807 GuSV23Guidewire Straight 0,035"x 183cm
(RF*GS35183M)Cái
TerumoNhật 463,050
808 GuSV21Guidewire Straight
0,035"x150cm(RF*GS35153M)Cái
TerumoNhật 463,050
809 GuSV22Guidewire Straight
0,035"x150cm(RF*GS35158M)Cái
TerumoNhật 463,050
810 GuTVGuidewire Thruway Vasculaire 0,018" x 190cm
CáiBoston
Boston 3,400,950
811 GuTV1 Guidewire Transend .010".014" Cái Boston 6,242,250
812 GuVV Guidewire V-Control 0.018 Cái Boston 2,908,500
813 GuWV72 Guidewire Whisper Extra support Cái Guidant 2,202,684
814 GuWV Guidewire Whisper MS 0.014 x 190cm J Cái Guidant 2,260,125
815 KTGV5Guiding Catheter "Vista brite tip " JR 3.5- 6F
(67-080-00)Cái
Cordis - J&J2,451,954
816 KTGV52Guiding Catheter "Vista brite tip " JR 4.0-6F SH
(670-083-00)Cái
Cordis - J&J2,047,500
817 KTGV391Guiding Catheter "Vista brite tip " MP-C 6F
CáiCordis - J&J
3,066,443
818 KTGV392Guiding Catheter "Vista brite tip " MP-C 7F
CáiCordis - J&J
3,066,443
819 KTGV39Guiding Catheter "Vista brite tip " MP-C 8F (588-
8206)Cái
Cordis - J&J2,493,535
820 GuCV236Guiding Catheter Heartrail AL 0.75 /6F (GC-
F6AL0G0N)Cái
TerumoNhật 2,149,875
821 GuCV239Guiding Catheter Heartrail AL 0.75/7F(GC-
F7AL0G0N)Cái
TerumoNhật 2,047,500
822 GuCV237Guiding Catheter Heartrail AL 1/6F (GC-
F6AL010N)Cái
TerumoNhật 2,098,688
823 GuCV238Guiding Catheter Heartrail AL 1/7F(GC-
F7AL010N)Cái
TerumoNhật 2,047,500
824 GuCV223 Guiding Catheter Heartrail BL 3.0 5F Cái Terumo Nhật 2,149,875
825 GuCV28Guiding Catheter Heartrail BL 3.0 6F
(GC*F6BL300N)Cái
TerumoNhật 2,149,875
826 GuCV26Guiding Catheter Heartrail BL 3.0
7F(GC*F7BL300N)Cái
TerumoNhật 2,149,875
827 GuCV229 Guiding Catheter Heartrail BL 3.0 8F Cái Terumo Nhật 2,149,875
828 GuCV22Guiding Catheter Heartrail BL 3.5
5F(GC*F5BL350N)Cái
TerumoNhật 2,149,875
829 GuCV2Guiding Catheter Heartrail BL 3.5
6F(GC*F6BL350N)Cái
TerumoNhật 2,149,875
830 GuCV27Guiding Catheter Heartrail BL 3.5
7F(GC*F7BL350N)Cái
TerumoNhật 2,149,875
831 GuCV230 Guiding Catheter Heartrail BL 3.5 8F Cái Terumo Nhật 2,149,875
832 GuCV214 Guiding Catheter Heartrail BL 4.0 6F Cái Terumo Nhật 2,149,875
833 GuCV218 Guiding Catheter Heartrail BL 4.0 7F Cái Terumo Nhật 2,149,875
834 GuCV210Guiding Catheter Heartrail II TR 4.0 6F
TigerKim (GC*F6TR400N)Cái
TerumoNhật 2,149,875
835 GuCV219 Guiding Catheter Heartrail IL 3.5 5F Cái Terumo Nhật 2,149,875
836 GuCV211Guiding Catheter Heartrail IL 3.5 6F
(GC*F6IL350N)Cái
TerumoNhật 2,149,875
837 GuCV220 Guiding Catheter Heartrail IL 4.0 5F Cái Terumo Nhật 2,119,163
838 GuCV217Guiding Catheter Heartrail IL 4.0 6F (
F6IL400N)Cái
TerumoNhật 2,149,875
839 GuCV240Guiding Catheter Heartrail IMA 10 - 7F
(GC*F7IMA10A)Cái
TerumoNhật 2,149,875
840 GuCV241Guiding Catheter Heartrail IMA 10 - 7F
(GC*F7IMA10N)Cái
TerumoNhật 2,149,875
841 GuCV235Guiding Catheter Heartrail IMB 10 - 7F
(GC*F7IMB10A)Cái
TerumoNhật 2,149,875
842 GuCV221 Guiding Catheter Heartrail IR 1.0 5F Cái Terumo Nhật 2,149,875
843 GuCV222 Guiding Catheter Heartrail IR 1.5 5F Cái Terumo Nhật 2,149,875
844 GuCV212Guiding Catheter Heartrail IR 1.5 6F
(GC*F6IR150N)Cái
TerumoNhật 2,149,875
845 GuCV224 Guiding Catheter Heartrail JL 3.0- 7F Cái Terumo Nhật 2,149,875
846 GuCV213Guiding Catheter Heartrail JL 3.5 6F
(GC*F6JL350N)Cái
TerumoNhật 1,844,933
Page 47 of 61
847 GuCV24Guiding Catheter Heartrail JL 4.0
6F(GC*F6JL400N)Cái
TerumoNhật 2,149,875
848 GuCV226 Guiding Catheter Heartrail JL 4.0 7F Cái Terumo Nhật 2,149,875
849 GuCV225 Guiding Catheter Heartrail JL3.5- 7F Cái Terumo Nhật 2,149,875
850 GuCV233 Guiding Catheter Heartrail JR 3.5 5F Cái Terumo Nhật 2,149,875
851 GuCV29Guiding Catheter Heartrail JR 3.5
6F(GC*F6JR350N)Cái
TerumoNhật 2,149,875
852 GuCV227 Guiding Catheter Heartrail JR 3.5- 7F Cái Terumo Nhật 2,149,875
853 GuCV231 Guiding Catheter Heartrail JR 3.5 8F Cái Terumo Nhật 2,149,875
854 GuCV23Guiding Catheter Heartrail JR 4.0
5F(GC*F5JR400N)Cái
TerumoNhật 2,149,875
855 GuCV21Guiding Catheter Heartrail JR 4.0
6F(GC*F6JR400N)Cái
TerumoNhật 2,149,875
856 GuCV215 Guiding Catheter Heartrail JR 4.0 7F Cái Terumo Nhật 2,149,875
857 GuCV216 Guiding Catheter Heartrail JR 4.0 7F SH Cái Terumo Nhật 2,149,875
858 GuCV232 Guiding Catheter Heartrail JR4.0 8F Cái Terumo Nhật 2,149,875
859 GuCV242Guiding Catheter Heartrail MP 6F
(GC*F6MP010N)Cái
TerumoNhật 2,149,875
860 GuCV243Guiding Catheter Heartrail MP 7F
(GC*F7MP010N)Cái
TerumoNhật 2,149,875
861 GuCV228Guiding Catheter Heartrail ST 01/ 5F (GC-
F5ST012NQ)Cái
TerumoNhật 2,149,875
862 GuCV234Guiding Catheter Heartrail ST 01/4F (GC-
F4ST012NQCái
TerumoNhật 2,149,875
863 GuCV3Guiding Catheter Mach 1-7FRDC (19-776)
Cái 2,403,450
864 KTGV29 Guiding Catheter Special MPA 1 6F Cái Cordis - J&J 2,426,436
865GuSV9
Guiding Sheath Fortress 5F crossover -45cm
Cái3,858,750
866GuSV91
Guiding Sheath Fortress 5F straight -100cm
Cái3,858,750
867 HeTV11 Helium tank 500 F.O(Nạp khí) Bình Datascope 2,257,500
868 HeHVHemocor High Performance Hemoconcentrator
400TSCái
MedtronicUSA 2,359,350
869 HeHV1Hemocor High Performance Hemoconcentrator
700TSBộ
Minntech-USA2,359,350
870 HeHV2Hemocor High Performance Hemoconcentrator
JuniorBộ
Minntech-USA2,557,800
871 HemV2 Hémofiltre - Enfant (kit) Cái 2,338,115
872 HemV13 Hémofiltre (Quả lọc máu- CX*HC05S) Cái Terumo Nhật 2,597,546
873 HeGV Hexanios G+R 5l Can Anios 1,748,798
874 HiPV5 High pressure injector line 120cm 84B Cái 269,010
875 HiPV2 High pressure injector line 25 cm Dây B.Braun 171,439
876 HiPV4High pressure injector line 25cm (Dây áp lực )
Cái Meritmedica
166,226
877 InDV3 Inflation Device Guidant Cái Guidant 1,417,500
878 InDV Inflation device (BQ9050) Set 1,179,675
879 InDV42 Inflation device 40atm (Swager ) Cái 2,467,500
880 InSV2 Infusion set with Flow regulator Bộ 41,895
881 InPVIntradyn puncture needle 0.95 x 50 mm (20G)
CáiB.Braun
66,150
882 InPV1Intradyn puncture needle 1.3 x 70 mm (18G)
CáiB.Braun
30,870
883 InVV1 Intradyn venous mit ventil F6 Cái B.Braun- Germany 238,030
884 IntV25 Introducer (kim máy tạo nhịp)- St.Jude Cái Saint Jude-USA 682,500
885 IntV1 Introducer 4F 7cm - RS*A40G07SQ Cái Terumo Nhật 471,870
886 InAV1 Introducer Arrow Sheath 6F 35cm Cái 2,807,930
887 InAV11 Introducer Arrow Sheath 6F 45cm Cái Arrow 1,937,250
888 InAV12 Introducer Arrow Sheath 7F 45cm Cái Arrow 2,068,500
889InFV12
Introducer Fast-cath Hemostasis 5F-406100
Cái577,500
890InFV13
Introducer Fast-cath Hemostasis 6F-406104
Cái577,500
891 InFV31 Introducer Flexor (Shuttle sheath )6F Cái Cook 3,741,990
892 InIV34Introducer II M 5F 10 cm (RM*AF5J10SQW)
CáiTerumo
Nhật 570,447
893 InIV Introducer II 10F 10cm_RS*A10K10SQ Cái Terumo Nhật 471,870
894 InIV36Introducer II 11F 10cm - RS*A11K10SQ
CáiTerumo
Nhật 471,870
895 InIV1Introducer II 12F 10cm(catheter dong mach dui)
CáiTerumo
Nhật 471,870
896 InIV31Introducer II 4F 100mm (RS*A40K10SQ)
CáiTerumo
Nhật 472,973
897 InIV3 Introducer II 5F 10cm_RS*A50K10SQ Cái Terumo Nhật 471,870
Page 48 of 61
898 InIV2 Introducer II 5F 25cm _RS*B50N25AQ Cái Terumo Nhật 471,870
899 InIV23 Introducer II 5F 25cm_RS*B50K25AQ Cái Terumo Nhật 471,870
900 InIV4 Introducer II 5F 7cm _RS*B50G07SQ Cái Terumo Nhật 471,870
901 InIV7 Introducer II 5F 7cm_RS*A50G07SQ Cái Terumo Nhật 471,870
902 InIV5 Introducer II 6 F 25cm_RS*B60N25AQ Cái Terumo Nhật 429,462
903 InIV6 Introducer II 6F 10cm_RS*A60K10SQ Cái Terumo Nhật 471,870
904 InIV24 Introducer II 6F 7cm_RS*A60G07SQ Cái Terumo Nhật 471,870
905 InIV12 Introducer II 7F 10cm_RS *A70K10SQ Cái Terumo Nhật 471,870
906 InIV35 Introducer II 7F 25cm Cái Terumo Nhật 431,787
907 InIV25 Introducer II 7F 7cm_RS*B70G07SQ Cái Terumo Nhật 471,870
908 InIV8 Introducer II 8F 10cm_RS*A80K10SQ Cái Terumo Nhật 471,870
909 InIV13 Introducer II 9F 10cm_RS*A90K10SQ Cái Terumo Nhật 471,870
910 InIV28Introducer II M 6F 10cm (RM*AF6J10SQW)
CáiTerumo
Nhật 570,447
911 InIV29Introducer II M 6F 16cm (RM*AF6J16SQW
CáiTerumo
Nhật 570,447
912 InIV32 Introducer II RM*AF5J10SQW Cái Terumo Nhật 690,441
913 InKV Introducer kit Exacta 8,5F - 680134 Cái BD 472,973
914 InMVIntroducer Mullin chek- Flo performer 12F
Cái 2,298,108
915 InMV1Introducer Mullin chek- Flo performer 13F
Cái 2,000,746
916 InMV2Introducer Mullin chek- Flo performer 14F
Cái 2,298,108
917 IntV18 Introducer Prelude 4F 7cm, 0.018" Cái Meritmedica Meritmedica 582,120
918 IntV13Introducer Prelude 5F (đùi) 11cm 0.038"
CáiBiotronik
Biotronik 472,613
919 IntV10 Introducer Prelude 5F 11cm - 0.035" Cái Biotronik Biotronik 465,112
920 IntV12 Introducer Prelude 5F 7cm - 0.018" Cái Meritmedica 611,226
921 IntV14Introducer Prelude 6F (đùi) 11cm 0.038"
CáiMeritmedica
Meritmedica 472,613
922 IntV7 Introducer Prelude 6F 11cm- 0.35" Cái Meritmedica Meritmedica 461,954
923 IntV17 Introducer Prelude 6F 23cm 0.038" Cái Meritmedica 389,703
924 IntV11 Introducer Prelude 6F 7cm- 0.018" Cái Meritmedica 611,226
925 IntV8 Introducer Prelude 7F -11cm - 0.035" Cái Meritmedica Meritmedica 450,107
926 IntV16 Introducer Prelude 7F 23cm 0.038" Cái Meritmedica 389,703
927 IntV15Introducer Prelude 7F( đùi) 11cm 0.038"
CáiMeritmedica
450,108
928 InSV13 Introducer Sheath 4F /11cm Cái Balton 385,875
929 InSV1 Introducer Sheath 5F/11cm Cái Balton 385,875
930 InSV11 Introducer Sheath 6F/11cm Cái Balton 385,875
931 InSV12 Introducer Sheath 7F/11cm Cái Balton 385,875
932 IobVIoban 2 Antimicrobial system adhessive
35cm*35cmCái
3M126,033
933 JuLV13 Judkins left 3.5 6F(RH*6JL3500M) Cái Terumo Nhật 474,047
934 JuLV12 Judkins left 4.0 6F(RH*6JL4000M) Cái Terumo Nhật 474,047
935 JuLV14 Judkins left 5.0 6F(RH*6JL5000M) Cái Terumo Nhật 474,047
936 JuLVJudkins left 5F 3,5cm x 100cm_RH*5JL3500M
CáiTerumo
Nhật 474,048
937 JuLV23 Judkins left 5F 5cm (RH*5JL5000M) Cái Terumo Nhật 474,048
938 JuLV1Judkins left 5F 5cm x 100cm -RH*5CL5000M
CáiTerumo
Nhật 474,047
939 JuLV21 Judkins left AngioFlow 3.5 5F Cái Terumo Nhật 474,075
940 JuLV22 Judkins left AngioFlow 4.0 5F Cái Terumo Nhật 474,075
941JuLV15
Judkins left curve 4F 4 cm_RH*4JL4000M
Cái
Terumo-Nhật474,048
942 JuLV11Judkins left curve 5 F 4 cm_RH*5JL4000M
CáiTerumo
Nhật 474,048
943 JuLV2 Judkins left JL 6.0 5F Cái Terumo Nhật 474,047
944 JuRV11Judkins Right 3.5cm/ 5F(RH*5JR3500M)
CáiTerumo
Nhật 474,048
945 JuRV1Judkins Right 4.0cm/ 6F(RH*6JR4000M)
CáiTerumo
Nhật 474,047
946 JuRV13Judkins Right 4.0cm/4F(RH*4JR4000M)
CáiTerumo
Nhật 474,048
947 JuRV2 Judkins right AngioFlow 4.0 5F Cái Terumo Nhật 474,047
948 JuRVJudkins right curve 5 F 4 cm_RH*5JR4000M
CáiTerumo
Nhật 474,048
949 KeCV6Keo cầm máu sinh học (Floseal Hemostatic
Matrix) 5mlBộ
Baxter7,329,000
950 KeDV1 Keo dính da C.Dermabond HTD ống Ethicon USA 174,223
951 KeSV1 Keo sinh học BioGlue (Cryolife) 10ml Cái 9,345,000
Page 49 of 61
952 KeSV Keo sinh học BioGlue (Cryolife) 5ml Tub USA 8,452,500
953 KeSV2 Keo sinh học Tisseel kit 2ml Cái Baxter 7,140,000
954 KeRV Kẹp rốn Cái 2,100
955 KhCV2Khăn có lổ với màng phẩu thuật 80cm x 80cm
(00D04D)Cái
Vipharco29,768
956 KhLV1 Khan lau tay Gói 8,870
957 KhLV Khan lau tay xấp /250gr Xắp Vĩnh Huê 10,176
958 KhTV Khăn trải giường 0.56 mx 2 Cái Việt Nam 5,292
959 KhYV Khăn Y tế Kg Vĩnh Huê 33,045
960 KiCV11 Kim chọc vách liên nhĩ BRK -407200 Cái St.Jude 8,803,200
961 KiGV Kim gai Vĩ 99,750
962 KiNV Kim Nha Cái 1,680
963 KTDV42KT diagnostic Infinity JL 3.5 5F (534-518T)
CáiCordis - J&J
502,868
964 KTDVKT diagnostic Infinity JL 4.0-5F (534-520T)
CáiCordis - J&J
502,868
965 KTDV1KT diagnostic Infinity JL 6.0-5F (534-524T)
CáiCordis - J&J
466,866
966 KTDV43KT diagnostic Infinity JL JL4.5 5F (534- 517T)
CáiCordis - J&J
502,868
967 KTDV12KT diagnostic Infinity JR 3.5-5F (534-519T)
CáiCordis - J&J
502,868
968 KTDV15KT diagnostic Infinity JR 4.0-5.2F -125cm (533-
565T)Cái
Cordis - J&J502,868
969 KTDV11KT diagnostic Infinity JR 4.0-5F (534-521T)
CáiCordis - J&J
502,868
970 KTDV2KT diagnostic Infirnity AL 1-5F (534-545T)
CáiCordis - J&J
502,868
971 KTDV21KT diagnostic Infirnity AL 2-5F (534-546T)
CáiCordis - J&J
502,868
972 KTDV3KT diagnostic Infirnity AR 1-5F (534-541T)
CáiCordis - J&J
397,887
973 KTDV31KT diagnostic Infirnity AR 2-5F (534-543T
CáiCordis - J&J
502,868
974 KTDV32KT diagnostic Infirnity AR Mod/5F (534-548T)
CáiCordis - J&J
502,868
975 KTDV4KT diagnostic Infirnity JL 4.0-6F (534-620T)
CáiCordis - J&J
502,868
976 KTDV41KT diagnostic Infirnity JL 5.0-5F(534-522T)
CáiCordis - J&J
502,868
977 KTDV5KT diagnostic Infirnity JR 4.0-6F(534-621T)
CáiCordis - J&J
502,868
978 KTDV95 KT diagnostic Performa AL2 5F Cái Biotronik 430,293
979 KTDV96KT diagnostic Performa Cobra 1,4F, 65cm , 0.35
CáiBiotronik
546,680
980 KTDV98 KT diagnostic Performa Cobra 2 5F Cái Biotronik 546,680
981 KTDV97KT diagnostic Performa Corba 2, 4F,65cm, 0.35
CáiBiotronik
546,680
982 KTDV92 KT diagnostic Performa JL 4.0 4F Cái Meritmedica 430,293
983 KTDV9 KT diagnostic Performa JL 4.0 5F Cái Meritmedica 456,695
984 KTDV93 KT diagnostic Performa JR 4.0 4F Cái Meritmedica 456,695
985 KTDV91 KT diagnostic Performa JR 4.0 5F Cái Biotronik 456,695
986 KTDV94 KT diagnostic Performa Pigtail 4F Cái Biotronik 454,110
987 KTDV10 KT Diagnostic Ursa AL1.0 5F Cái Biotronik 396,900
988 KTDV102 KT Diagnostic Ursa JL 5.0 5F Cái Biotronik 396,900
989 KTDV101 KT Diagnostic Ursa JL4.0 5F Cái Biotronik 396,900
990 KTDV103 KT Diagnostic Ursa JL6.0 5F Cái Biotronik 396,900
991 KTDV104 KT Diagnostic Ursa JR4.0 5F Cái Biotronik 396,900
992 KTGV323 KT Guide "Vista brite tip " JL 3.5-5F Cái Cordis - J&J 2,451,954
993 KTGV348 KT Guide "Vista brite tip " JL 4.0-6F Cái Cordis - J&J 2,451,954
994 KTGV349KT Guide "Vista brite tip " JL 4.0-6F SH
CáiCordis - J&J
2,451,954
995 KTGV KT Guide "Vista brite tip " JL 4.5-7F Cái Cordis - J&J 2,451,954
996 KTGV1 KT Guide "Vista brite tip " XB 3.5-7F Cái Cordis - J&J 1,974,007
997 KTGV2KT Guide "Vista brite tip " AL 0,75-6F (667-034-
00)Cái
Cordis - J&J2,451,954
998 KTGV292KT Guide "Vista brite tip " AL 0.75-7F (778-034-
00)Cái
Cordis - J&J2,173,165
999 KTGV293KT Guide "Vista brite tip " AL 1.0-7F (778-036-
00)Cái
Cordis - J&J2,047,326
1000 KTGV21KT Guide "Vista brite tip " AL 1-6F (667-036-00)
CáiCordis - J&J
2,451,952
1001 KTGV22KT Guide "Vista brite tip " AL 2-6F (667-040-00)
CáiCordis - J&J
2,451,954
Page 50 of 61
1002 KTGV3KT Guide "Vista brite tip " AL0.75SH 6F100cm
(667-035-00)Cái
Cordis - J&J2,451,954
1003 KTGV11 KT Guide "Vista brite tip " AR 1.0-6F Cái Cordis - J&J 2,451,954
1004 KTGV111 KT Guide "Vista brite tip " AR 2.0-6F Cái Cordis - J&J 2,451,954
1005 KTGV4KT Guide "Vista brite tip " JL 3,5-6F (670-00-
200)Cái
Cordis - J&J2,451,954
1006 KTGV6 KT Guide "Vista brite tip " JR4 6F Cái Cordis - J&J 2,451,954
1007 KTGV15KT Guide "Vista brite tip " LCB 6F100cm
CáiCordis - J&J
2,451,954
1008 KTGV222 KT guide "Vista brite tip " MP-A 1-6F Cái Cordis - J&J 2,451,954
1009 KTGV221KT guide "Vista brite tip " MP-A 2 (534-542T-
KT)Cái
Cordis - J&J2,451,954
1010 KTGV38KT guide "Vista brite tip " MP-B 1- 6F(67-027-
200)Cái
Cordis - J&J2,451,954
1011 KTGV381KT guide "Vista brite tip " MP-B 1 7F 100cm
CáiCordis - J&J
1,993,781
1012 KTGV7KT Guide "Vista brite tip " XB 3,0-6F (67-00-52-
00)Cái
Cordis - J&J2,451,954
1013 KTGV71KT Guide "Vista brite tip " XB 3,5-6F (67-00-54-
00)Cái
Cordis - J&J2,451,954
1014 KTGV73KT Guide "Vista brite tip " XB 3.0 7F
(77805200)Cái
Cordis - J&J1,856,733
1015 KTGV72KT Guide "Vista brite tip " XB 4,0-6F (67-00-56-
00)Cái
Cordis - J&J2,451,954
1016 ktGV36KT Guide "Vista brite tip " XBRCA -
6F(67012600)Cái
Cordis - J&J2,451,954
1017 KTGV19 KT Guide "Vista brite tip" JL4.0 - 7F Cái Cordis - J&J 2,451,954
1018 KTGV33 KT Guide "Vista brite tip" XBC 3.5 6F Cái Cordis - J&J 2,451,954
1019 KTGV17 KT Guide IX JR4SH 6F100cm Cái 1,752,827
1020 KTGV18 KT guide JL 4.0 6F Cái 1,861,501
1021 KTGV3222KT Guide Launcher 6 AL 1.0 LAUNCHER
CáiMedtronic
USA 2,205,000
1022 KTGV3221KT Guide Launcher 6 AR 2.0 LAUNCHER
CáiMedtronic
USA 2,205,000
1023 KTGV3220KT Guide Launcher 6 ECR 3.5 LAUNCHER
CáiMedtronic
USA 2,205,000
1024 KTGV3224 KT Guide Launcher 6F AL 7.5 Cái Medtronic USA 2,205,000
1025 KTGV3226 KT Guide Launcher 7FJL 3.5 SH Cái Medtronic USA 2,205,000
1026 KTGV3228 KT Guide Launcher 7FJL 4.0 SH Cái Medtronic USA 2,205,000
1027 KTGV3227 KT Guide Launcher 7FJR 4.0 SH Cái Medtronic USA 2,205,000
1028 KTGV3233 KT Guide Launcher 8F JL 3.5 SH Cái Medtronic USA 2,205,000
1029 KTGV3232 KT Guide Launcher 8F Jl 4.0 SH Cái Medtronic USA 2,205,000
1030 KTGV3230 KT Guide Launcher 8F JR 3.5 SH Cái Medtronic USA 2,205,000
1031 KTGV3231 KT Guide Launcher 8F JR 4.0 SH Cái Medtronic USA 2,205,000
1032 KTGV3218 KT Guide Launcher EBU 3.0 7F Cái Medtronic USA 2,205,000
1033 KTGV3215KT Guide Launcher EBU 3.0 6F (LA6EBU30)
CáiMedtronic
USA 2,047,500
1034 KTGV3234 KT Guide Launcher EBU 3.5 7F SH Cái Medtronic USA 2,205,000
1035 KTGV3216KT Guide Launcher EBU 3.5 7F (LA7EBU35)
CáiMedtronic
USA 2,205,000
1036 KTGV32KT Guide Launcher EBU 3.5-5F (LA 5EBU35)
CáiMedtronic
USA 2,205,000
1037 KTGV3214KT Guide Launcher EBU 3.5-6F(LA6EBU35)
CáiMedtronic
USA 2,047,500
1038 KTGV3225 KT Guide Launcher EBU 3.75 6F Cái Medtronic USA 2,024,190
1039 KTGV321KT Guide Launcher EBU 4.0-5F (LA5EBU40)
CáiMedtronic
USA 2,205,000
1040 KTGV324KT Guide Launcher EBU 4.0-6F(LA6EBU40)
CáiMedtronic
USA 2,024,190
1041 KTGV325KT Guide Launcher JL 3.5-5F(LA5JL35)
CáiMedtronic
USA 2,205,000
1042 KTGV326 KT Guide Launcher JL 3.5-6F(LA6JL35 Cái Medtronic USA 2,205,000
1043 KTGV327KT Guide Launcher JL 4.0-5F(LA5JL40)
CáiMedtronic
USA 2,205,000
1044 KTGV3213KT Guide Launcher JL 4.0-6F(LA6JL40)
CáiMedtronic
USA 2,205,000
1045 KTGV3219 KT Guide Launcher JR 3.5 7F Cái Medtronic USA 2,205,000
1046 KTGV328KT Guide Launcher JR 3.5-5F(LA5JR35)
CáiMedtronic
USA 2,205,000
1047 KTGV329KT Guide Launcher JR 3.5-6F(LA6JR35)
CáiMedtronic
USA 2,205,000
1048 KTGV3210KT Guide Launcher JR 4.0-5F(LA5JR40)
CáiMedtronic
USA 2,205,000
1049 KTGV322KT Guide Launcher JR 4.0-6F (LA6JR40)
CáiMedtronic
USA 2,205,000
1050 KTGV3229 KT Guide Launcher SAL 0.75-6F Cái Medtronic USA 2,205,000
Page 51 of 61
1051 KTGV3217KT Guide Launcher SAL 1.0 6F (LA6SAL10)
CáiMedtronic
USA 2,205,000
1052 KTGV3212KT Guide Launcher SL 4.0-6F(LA6SL40)
CáiMedtronic
USA 2,205,000
1053 KTGV241 KT Guide RDC 1-6F Cái Cordis - J&J 3,066,443
1054 KTGV242 KT Guide RDC 6F Cái Boston 3,066,443
1055 KTGV24 KT Guide RDC 7F Cái Boston 2,076,900
1056 KTGV25 KT Guide Viking JL4SH 6F100cm Cái 2,205,000
1057 KTGV30 KT Guidewire Vista Brite tip AR1 6F Cái Cordis - J&J 2,451,954
1058 KTGV282KT Inter Mammarie (5F, RH*BPIN00M)
CáiTerumo
Nhật 948,095
1059 KTNVKT N.I.H (National Heart Institute of health
type) 5F 80cm,RF*FL15008MCái
TerumoNhật 892,500
1060 KTOV2KT Outlook 4F 110cm (RQ*4TIG110M)
CáiTerumo
Nhật 606,375
1061 KTOV3KT Outlook 4F 120cm (RQ*4ITG112M)
CáiTerumo
Nhật 606,375
1062 KTOVKT Outlook 5F 110cm (RQ*5TIG110M)
CáiTerumo
Nhật 606,375
1063 KTOV1 KT Outlook 5F 120cm (RQ*TIG112M) Cái Terumo Nhật 606,375
1064 LaDV5 Lắc đeo tay bằng nhựa Cái 3,675
1065 LaEV2Lac en silicone jaune 90 cm x 2.5mm (Neo)
CáiPeters
76,973
1066 LaSV1 Lac suspenseur blanc non stérile 4mm Cuộn Việt nam 3,990
1067 LaSV11 Lac suspenseur bleu non stérile 1cm cuộn Việt nam 3,255
1068 LaDV Lame de bistouri (dao mổ) n° 10 Cái Swann- Morton 5,182
1069 LaDV1 Lame de bistouri (dao mổ) n° 11 Cái Feather Feather 5,153
1070 LaDV32 Lame de bistouri (dao mổ) Swann n° 10 Cái 3,363
1071 LaDV3 Lame de bistouri (dao mổ) Swann n° 23 Cái Swann- Morton 3,605
1072 LaDV4Lame droite micro-bisturi standard UU2 2.5 (ref:
BT1220)Cái
ASSut134,063
1073 LaTV Lame teflonnéepuor PE -0014AM Cái 187,642
1074 LaDV31 Lấy dấu gam 11,852
1075 LeTV1 Lèn tay Cây Trung quốc 12,600
1076 LePV Leniere pour tube tracheotomie AC033 Cái 18,568
1077 LoLV Lọ lấy đàm vô trùng số 10 Cái Uno Medical 18,743
1078 LoLV1 Lọ lấy đàm vô trùng số 12 Cái Uno Medical 18,743
1079 LoVV1Lọc vi sinh điều áp hút (sử dụng cho máy hút
đàm)Cái
Technologie Medical63,000
1080LoTV
Locking titanium Adapter for BD Catheter
(Baxter) Cái2,149,842
1081 LonV1 Longsheath 7F 80cm Cái 7,882,875
1082 LuEV Lung Exerciser Cái 145,367
1083 LaMV2 Lưỡi dao phẩu thuật mạch vành (Mani) Cái Nhật 203,963
1084 LuDV1Lưỡi đèn đặt nội khí quản thẳng Mile Số
1(Riestre)Cái
Riestre955,500
1085 LyNV Ly nhựa Cái 252
1086 M6SVM650G Stless Steel 4*45cm M7 (Fil d'acier)
CáiEthicon
104,924
1087 MaPV10Majorbox Pour Rampes 2 et 3 robinets sans
CáiCair
81,257
1088 BoDV21
Majorbox pour rampes 2 et 3 robinets sans
palette sans support-BO 231 Cái
Cair
81,103
1089 BoDV22Majorbox pour rampes 4 robinets sans palette
sans support-BO 401Cái
Cair95,550
1090 ManV1Manifold 550PSI "on" 2 port with ratotor rigth-
hanCái
B.Braun355,005
1091 MaOV7 Mask Oxy +6Venturi + dây NL Cái 60,638
1092 MaPV12 Mask PVC Aldult (Omron) Cái 44,100
1093 MaPV121 Mask PVC Child (OMRON) Cái 44,100
1094 MaEV1 Masque en papier Cái Medipro 706
1095 MaEV11 Masque en papier (buộc) Cái Medipro 860
1096 MasV22 Masque Medicom N95, Res. Cái Medicom 22,050
1097 MaOVMasque oxygen haute concentration Adulte et
tubeCái
Flechxicare46,305
1098 MaOV52Masque oxygen haute concentration Adulte et
tube (1102)Cái
Intersurgical66,150
1099 MaOV1Masque oxygen haute concentration Enfant et
tubeCái
Flechxicare47,408
1100 MaOV3Masque oxygene moyenne avec poche OM2010B
CáiKendall
79,800
1101 MaOV51Masque oxygène pour aérosol A (SET) (bo phun
khi dung)Cái
Flechxicare37,485
Page 52 of 61
1102 MaOV6 Masque oxygène pour aérosol E (SET) Cái Flechxicare 37,485
1103 MaPV1Masque pour Anesthesie large (SET)1125
CáiIntersurgical
184,118
1104 MaPV2Masque pour Anesthesie medium (SET)1124
CáiIntersurgical
173,093
1105 MaPV22Masque pour Anesthesie medium 5557.35
CáiVygon
132,059
1106 MaPV23Masque pour Anesthesie medium 5557.45
CáiVygon
132,059
1107 MaPV3Masque pour Anesthesie nourrisson (SET)1123
CáiIntersurgical
160,598
1108 MaPV41Masque pour Anesthesie pediatrique 1121
CáiIntersurgical
189,473
1109 MaPV4Masque pour Anesthesie pediatrique 1122
CáiIntersurgical
178,467
1110 MaPV42Masque pour Anesthesie pediatrique Size 0_
1120Cái
Intersurgical176,400
1111 MaGV2 Mặt gương (T.H) Cái Switzerland 6,300
1112MaxV2
Maxon 7-0 3/8C 9mm 60cm (chỉ tan tổng hợp
Polyglyconate) Tép542,850
1113 MerV Merocel (gạc cầm máu mũi) Miếng Medtronic USA 136,290
1114 MiCV10 Micro Catheter Crusade (KMF0114A) Cái 10,290,000
1115 BaFV Micro Catheter Finecross (NC*F863A) Cái Terumo Nhật 8,709,750
1116 BaFV1 Micro Catheter Finecross (NC*F865A) Cái Terumo Nhật 8,709,750
1117 MiCV91 MicroCatheter Corsair 135cm Cái Asahi Intecc 13,650,000
1118 MiCV9 MicroCatheter Corsair 150cm Cái Asahi Intecc 15,225,000
1119 MiTV MicroCatheter Tornus 2.1-135cm Cái Asahi Intecc 15,750,000
1120 MiTV1 MicroCatheter Tornus 2.6-135cm Cái Asahi Intecc 15,750,000
1121 MicV54 Microshield 2% 500ml Chai Johnson 111,573
1122 MicV5 Microshield 2% 5l Bình Johnson 999,527
1123 MicV51 Microshield 4% 5l Flacon Johnson 1,348,578
1124 MicV53 Microshield Anti Handgel 500ml Flacon 118,409
1125 MiHV Microshield handrub 500ml Flacon Johnson 122,708
1126 MinV4Mini - vac drain + réservoir 50ml + trocart
BộPacific hospital
119,333
1127MiEV
Minicap Extern Life Transfer ( for BD Catheter)
Cái331,007
1128 MoPV2 Mounting pads for level sensor Miếng Sorin 144,900
1129 MoPV3 Mouth Piece (Ống ngậm) OMRON Cái 36,750
1130 MuKV13 Mũi khoan đá mài nhựa Cái 2,100
1131 MuKV12 Mũi khoan xoàn _6805 Cái 57,750
1132 MuKV14 Mũi khoan Xoàn _6850 Cây 84,000
1133 MuKV21 Mũi khoang trụ lớn (SSWhp-703) Cây 36,750
1134 MuSV1 Multi Snare Sets 10mm (10-15) Cái 12,589,500
1135 MuSV11 Multi Snare Sets 15mm (15-20) Cái Pfm-Germany 11,466,000
1136 MuSV13 Multi Snare Sets Micro 2mm Cái Pfm-Germany 13,809,609
1137 MuSV12 Multi Snare Sets Micro 4mm ( 4-6) Cái Pfm-Germany 10,500,000
1138 MulV Multipupose AngioFlow MPA 5F Cái 474,075
1139 MuiV1Multipurpose 4F 100mm _RH*4MP4020M
CáiTerumo
Nhật 636,143
1140 MuiV11Multipurpose 5F 100mm _RH*5MP4020M
CáiTerumo
Nhật 636,143
1141 NaBV Nắp bảo vệ đầu dò (H/800) Cái 3,137
1142 NebV Nebulisuer 5569.01 Cái Vygon 204,750
1143 NeKVNebulisuer kit set C29,C28 (OMRON)-
9956735-4Bộ
OmronNhật 165,900
1144 NepV15 Nẹp chống xoay Cái Việt Nam 126,000
1145 NepV18 Nẹp chống xoay dài Cái 294,000
1146 NepV1 Nẹp cổ Cái Việt Nam 102,900
1147 NepV12 Nẹp cổ xương đùi Cái Việt Nam 31,500
1148 NepV19 Nẹp gối Orbe Cái 170,100
1149 NepV16 Nẹp vai Cái 126,000
1150 NepV14 Nẹp xương cẳng tay Cái Việt Nam 189,000
1151 NepV110 Nẹp xương cẳng tay (gỗ) Cái 31,500
1152 NepV13 Nẹp xương cánh tay Cái Việt Nam 294,000
1153 NoKV1Nội khí quản có lỗ hút đàm trên bóng Số 7
CáiSmiths
355,514
1154 NoKV2Nội khí quản có lỗ hút đàm trên bóng Số 7.5
CáiSmiths
356,328
1155 NoKVNội khí quản có lỗ hút đàm trên bóng Số 8
CáiSmiths
355,270
Page 53 of 61
1156 NuRV Nước Rửa Phim Cặp 15,588
1157 NuRV1 Nước rửa tay LIFEBUOY Chai 18,900
1158 NuTV Nước tự cứng ml 376
1159 NuCV Nút chặn kim luồn SP*1S Cái 28,350
1160 NyMV1Nylon monofil Dec 2(3/0) 3/8 CT 20mm_
M20E20Fil
CPT14,112
1161 NyMV11 Nylon monofil Dec 4(1)_M40E40 Fil CPT 15,953
1162 ObsV Obsturator 6F 10cm Cái 294,016
1163 OctVOctopus 4 bas profil- aspiration 4 ventous.
Stabilisateur de tissue 29400Cái
MedtronicUSA 15,493,625
1164 OcAVOctopus AccuMist: insuflatteur. Kit de
Vaporisation avec tubulures 29150Cái
MedtronicUSA 1,110,790
1165 OcVVOctopus ventouse d'exposition Starfish 2 29800
CáiMedtronic
USA 8,649,221
1166 onCV1 Ống cao su Mét 10,500
1167 onDV Ống đặt nội thực quản - khí quản 37Fr Cái 2,220,750
1168 onGV Ống giấy ngậm miệng Cái Fukuda 6,930
1169 onHV1 Ống hút mũi trẻ em Cái VN 2,426
1170 onHV Ống hút nước bọt Gói VN 57,750
1171 onTV Ống tập thở lớn Cái Smiths 418,950
1172 OxyV22Oxygénateur >20Kg Hilite 7000 System
CáiMedos-Germany
7,087,500
1173 OxyV2Oxygénateur Edward Vital -ED037P(ED039)
BộEdwards
USA 7,012,320
1174 OxyV21 Oxygénateur Oxim06 Plus-ED038 Bộ Edwards USA 6,853,787
1175 OxAV1 Oxygenateur Affinity Pixe Cái Medtronic USA 7,730,100
1176 OxAV Oxygenateur Affinity -Trilium (95217) Set Medtronic USA 7,377,300
1177 OxCV3 Oxygénateur Capiox RX 05 Cái Terumo Nhật 8,103,375
1178 OxCV2 Oxygénateur Capiox RX 15 Cái Terumo Nhật 8,103,375
1179 OxCV4 Oxygénateur Capiox RX 25 Cái Terumo Nhật 8,103,375
1180 OxDV4 Oxygenateur Dideco D100(0-8kg) Set Sorin 7,850,325
1181 OxDVOxygenateur Dideco D101 kids (8-20kg)
SetSorin
7,850,325
1182 OxMVOxygénateur Minimax + réservoir 10kg<Enf
SetMedtronic
USA 7,730,100
1183 PaEV31Papier enregistreur pour autoclave Reboster
(Tâm Dưc)Cuộn
Getting1,522,500
1184 PaPV Papier pour ECG (1 pistes) Cuộn Việt Nam 23,100
1185 PaPV28 Papier pour ECG 3 pistes CP50 Xắp Wetch Allyn 108,150
1186 PaPV27Papier pour ECG 50 x 30 (cho máy FX 7000)
cuộn 49,350
1187 PaPV22 Papier pour ECG 50 x30x100 Xắp FQS 36,750
1188 PaPV26 Papier pour ECG 80 x 20 (Mac 400) cuộn Innomed 28,350
1189 PaPV24Papier pour ECG 90mm * 35m (MAC400)
cuộn 132,300
1190 PaPV21 Papier pour ECG AT4 (3 pistes) Xắp Recording chart Hp 346,500
1191 PaPV29Papier pour ECG AT4 (Cho máy Mortara
ELI230)cuộn 169,050
1192 PaPV25Papier pour ECG AT4 12pistes (210mmx
280mmx200sheets)Xắp
Wetch Allyn326,550
1193 PaPV6 Papier pour écho 3 pistes) Mét 630
1194 PaPV7 Papier pour ECHO Japan 3 pistes) Mét Sony 8,820
1195 PeDV Péniflex diam 25mm , 30mm Cái Rochester 88,487
1196 PeMVPericadiad membrane (PCM100) 6.0 x 12.0 cm
x0.1 mmCái
GoreGore 15,046,500
1197 PhCV1 Phim CEA Hộp 42,225
1198 PiCVPigtail curve 4F 145º /5,5cm(RH*4AP4561M)
CáiTerumo
Nhật 636,143
1199 PiCV1Pigtail curve 5F 145º /5,5cm(RH*5AP4561M)
CáiTerumo
Nhật 636,143
1200 PiCV15 Pigtail curve 5F 155º (RH*5AP5561M) Cái Terumo Nhật 636,143
1201 PiMV31 Pigtail Occlu - Maker 4F 75cm x 0.032" Cái Pfm-Germany 2,182,950
1202 PiMV3Pigtail Occlu - Maker 5F , 90cm x 0.035"
CáiPfm-Germany
2,060,100
1203 PlAV11 Plume à autoclave bleu PLU _0024 Cái Subtil Crepieux 1,088,904
1204 PlAV21 Plume à autoclave rouge PLU _0025 Cái Subtil Crepieux 1,109,677
1205 PoAV2 Poche à urine (Topcare) Cái Topcare 6,946
1206 PoAV1 Poche à urine 2000ml (steril) Cái B.Braun 11,492
1207 PoCV1 Poche colostomy Coleset Cái B.Braun 7,350
1208 PoCV12 Poche colostomy Draina S Mini Cái B.Braun 56,963
1209 PoSV1Poche stérile pour transférer 300ml (túi máu rỗng
không dịch)Cái
TerumoNhật 35,280
Page 54 of 61
1210PolV2
Polydioxanon -PDS 7.0 70cm Double 9.3mm
3/8C Tép308,315
1211 PrTV4 Pressure tranducer SET PX12N Cái Edwards USA 514,500
1212 PrTV Pressure tranducer SET PX260 Bộ Edwards USA 495,464
1213 PrJV1 Pressure Wire Cái Saint Jude-Sweden 13,891,500
1214 ProV11 Proglide (dụng cụ đóng mạch máu) 6F Cái Abbott-USA 6,825,000
1215 W2PVProlene (W2777) 8/0 6.5 mm 3/8c 45cm
FilEthicon
496,255
1216 W8PV4 Prolene (W8707) 6/0 13mm 3/8c 60cm Fil Ethicon 116,269
1217 PrDV1Prolene Dec blu 60cm M0.5 USP7/0 dble armed-
8EP8747HFil
EthiconEthicon 261,470
1218ProV21 Protibond (Polyester) 4/0,D 75cm,KT đầu cắt
CC 3/8c, 13mm, P15L13
Tép CPT Việt Nam 71,663
1219 PTVV1PTFE Vascular Graft Standard Straight 7mm
50cmCái
B.Braun15,800,177
1220 PTVVPTFE Vascular Prosthesis 10mm x 80cm-T8010S
CáiTerumo
Nhật 23,052,272
1221 PTGVPTFE Vascular Prosthesis 8mm length 50cm-
T5008SCái
TerumoNhật 15,491,551
1222 PTGV3PTFE Vascular Prosthesis full support 10mm
length 50cm-T5010PSCái
TerumoNhật 19,010,388
1223 PTGV2PTFE Vascular Prosthesis full support 8mm
length 50cm-T5008PSCái
TerumoNhật 19,221,615
1224 RaAV Raccord asymétrique 5mm- 881.47 Cái Vygon 33,600
1225 RaBV Raccord bicônique droit 88177 Cái Vygon 35,175
1226 RaCV Raccord coudé (raccord de masque) Cái Smiths 160,699
1227 RaMV Raccord mâle x mâle LL 893.00 Cái Vygon 44,036
1228 RaNVRaccord non stérile droit Peters 5875103
CáiCair
24,917
1229 RaPVRaccord plas. sté. droit (đầu nối thẳng) 1/2x1/2
CáiSorin
85,401
1230 RaPV1Raccord plas. sté. droit (đầu nối thẳng) 1/4x1/2
CáiSorin
85,401
1231 RaPV3Raccord plas. sté. droit (đầu nối thẳng) 1/4x3/8
CáiSorin
59,229
1232 RaPV4Raccord plas. sté. droit (đầu nối thẳng) 3/16x1/4
CáiSorin
64,827
1233 RaPV6Raccord plas. sté. droit (đầu nối thẳng) 3/8x1/2
CáiSorin
96,226
1234 RaPV15Raccord plas. sté. droit LL (đầu nối thẳng có
khóa) 3/8x1/2 LLCái
Sorin75,327
1235 RaPV21 Raccord plas. sté. en Y . 1/2 x 3 Cái Medos 85,401
1236 RaPV22 Raccord plas. sté. en Y . 1/2x3/8x1/2 Cái Medos 85,401
1237 RaPV25 Raccord plas. sté. en Y . 3/16x3 Cái Sorin 85,401
1238 RaPV26 Raccord plas. sté. en Y . 3/8x1/4x1/4 Cái Medos 73,740
1239 RaPV211Raccord plas. sté. en Y . 3/8x1/4x1/4 LL
CáiMedos
100,397
1240 RaPV210 Raccord plas. sté. en Y . 3/8x3/8x1/4LL Cái Sorin 126,000
1241 RaSV21 Raccord steril en Y (884.08) Cái Vygon 65,137
1242 RaYVRadpad Yellow No Brainer ( mũ chắn tia X)
CáiRadpad
USA 308,700
1243 RaDV13Rallonge de 100cm + robinet 3 voies -4098080
(Discofix3-way)Cái
B.Braun21,883
1244 RaDV15Rallonge de 25cm + Robinet trois vois-4098218
(Discofix3-way)Cái
B.Braun18,114
1245 RaDV11Rallonge de 30cm -0409730/0 (Discofix 3-way)
CáiB.Braun
6,713
1246 RaDV12Rallonge de 50cm + robinet 3 voies-0409850/1
(Discofix 3-way)Cái
B.Braun20,066
1247 RaDV19Rallonge de 60cm + robinet 3 voies-
04098501BCái
Bbraun20,009
1248 RaDV110 Rallonge de Ext 75cm (4097173) Cái 8,633
1249 RamV3Rampe 3 robinets lipido- résistante(sortie
4F/1M) _RP300Cái
Cair74,039
1250 RamV32Rampe 4robinets lipido- résistante(sortie 5F/1M)
_RP4000Cái
Cair69,300
1251 RamV36Rampe 5 robinets lipido- résistante(sortie
6F/1M)- RP500Cái
Cair92,400
1252 RamV34Rampe of Five 3- Way Stopcocks -5827.95
CáiVygon
168,000
1253 RamV33Rampe of Four 3- Way Stopcocks- 5827.94
CáiVygon
148,050
1254 RasV11 Rasoir Cái Gillete 7,111
1255 ReaV Reamer Cây 47,250
1256 ReEV1 Reference Electrode Cassette Cái 6,361,489
1257 RoTVRobinet trois voies (Discofix3-way Stopcock
Blue LL)Cái
B.Braun9,322
Page 55 of 61
1258 SaGV1
Sachet gaine pour ste. autoclave - 100 mm x
200m (Giay goi do hap) dẹp Cuộn
Sigma
477,295
1259 SaGV3Sachet gaine pour ste. autoclave - 150 mm
x200mdẹpCuộn
Sigma694,575
1260 SaGV4Sachet gaine pour ste. autoclave - 200 mm x
200mdẹpCuộn
Sigma1,041,666
1261 SaGV5Sachet gaine pour ste. autoclave - 300mm x
100m SPhồngCuộn
Sigma1,042,965
1262 SaGV12Sachet gaine pour ste. autoclave - 300mm x
200mDẹpCuộn
Sigma1,399,055
1263 SaGVSachet gaine pour ste. autoclave - 75 mm x 200m
(Giay goi do hap) dẹpCuộn
Sigma350,084
1264 SaCV Sáp cắn Hộp 27,563
1265 SeGV Sensor gel pack (OMRON) Cái OMRON 192,938
1266 SeMV Seringe- Medallion 10ml Cái 72,079
1267 SeEV318 Seringue 150ml Mallinckrodt Bộ 283,500
1268 SeEV Seringue 150ml MEDRAD Cái Medrad 286,650
1269 SeEV3 Seringue en plastique 1 ml Cái BD 2,095
1270 SeEV32 Seringue en plastique 5 ml Cái BD 1,985
1271 SeEV33 Seringue en plastique 10 ml Cái BD 2,324
1272 SeEV315 Seringue en plastique 10ml + kim 23 Cái Vikimco 984
1273 SeEV314 Seringue en plastique 1ml + kim 26 Cái Vikimco 645
1274 SeEV34 Seringue en plastique 20 ml Cái BD 3,969
1275 SeEV36 Seringue en plastique 50 ml Luer Lock Cái Terumo Nhật 8,600
1276 SeEV37 Seringue en plastique 50 ml pour gavage Cái Korea 5,402
1277 SeEV38Seringue en plastique 50 ml pour injection
CáiTerumo
Nhật 8,601
1278 SeEV319 Seringue en plastique 50ml cho ăn Cái 8,600
1279 SeEV313 Seringue en plastique 5ml + kim 23 Cái Vikimco 645
1280 SeEV31 Seringue en plastique Drihep - Line 3 ml Cái BD 14,884
1281 SeEV317Seringue en plastique Insulin 30G, 1ml x8mm
CáiBD
2,756
1282 SeDV22 Set de Pression (BD) (1line- 685072) Bộ BD 352,800
1283 SeDV21 Set de Pression (BD) 2line Bộ Argon-Singapore 670,320
1284 SeDV11 Set de pression (Cáp IBP) Cái Phillip 437,850
1285 ShCV Shunt coronaire Auxius 2.0mm Cái Maquet 2,963,594
1286 ShCV1Shunt coronaire Auxius 2.5mm(REF:2500)
CáiMaquet
2,963,594
1287 ShEVShunt Edward Carotid 9F (30mm x30cm)
Cái 5,911,500
1288 ShIV Shunt intervasculaire 1.00 mm- 31100 Cái Maquet 1,828,310
1289 ShIV1 Shunt intervasculaire 1.5mm- 31150 Cái Maquet 1,828,310
1290 ShIV2 Shunt intervasculaire 2.0mm- 31200 Cái Maquet 1,828,310
1291 SiGV Silver Graft Bifurkation 14 x7mm Cái Bbraun 18,013,695
1292 SoDV9 Sò đánh bóng Viên Maquet 4,200
1293 BoDV3Softbox boitier de protection pour souple robinet
3 voies (BO100C)Cái
Cair39,900
1294 SoNV14 Soie noire (Silk) bobine 3/0 S2012 Tép CPT CPT 21,830
1295 SoNV1Soie noire (Silk) serti (2/0) (kim tròn) S30A26
FilCPT
15,435
1296 SoNV12Soie noire (Silk) serti (3/0) (kim tam giác)
S20E18Sợi
CPT17,199
1297 SoNV2Soie noire (Silk) serti (4/0 kim tam giác)3/8
18mm S15E18Fil
CPT17,199
1298 SoNVSoie noire (Silk) serti (2/0) (kim tam giác)
S30E24Fil
CPT17,199
1299 W2NVSoie noire bobine Dec 4, 13 x 60cm (W215)
FilEthicon
25,596
1300 SoEV22Sonde endotrach oral avec ballonet No 5,5
CáiKendall
51,485
1301 SoEV2 Sonde endotrach oral avec ballonet 6 Cái Smiths 128,244
1302 SoEV3 Sonde endotrach oral avec ballonet 6,5 Cái Smiths 121,040
1303 SoEV4 Sonde endotrach oral avec ballonet 7 Cái Kendall 51,728
1304 SoEV5 Sonde endotrach oral avec ballonet 7,5 Cái Kendall 52,093
1305 SoEV6 Sonde endotrach oral avec ballonet 8 Cái Kendall 52,093
1306 SoEV7 Sonde endotrach oral avec ballonet 8,5 Cái Kendall 51,943
1307 SoEV25Sonde endotrach oral avec ballonet 8.0-Smiths
CáiSmiths
88,200
1308 SoEV24 Sonde endotrach oral avec ballonet 8.5 Cái Smiths 88,200
1309 SoEV14Sonde endotrach oral avec ballonet CH 5.0
Cái 52,093
Page 56 of 61
1310 SoEV15Sonde endotrach oral avec ballonet Hilo Evac Fr
6.0Cái
KendallKendall 441,000
1311 SoEV16Sonde endotrach oral avec ballonet Hilo Evac Fr
7.0Cái
Kendall441,000
1312 SoEV17Sonde endotrach oral avec ballonet Hilo Evac
Fr 7.5Cái
Kendall441,000
1313 SoEV18Sonde endotrach oral avec ballonet Hilo Evac Fr
8.0Cái
Kendall433,984
1314 SoEV20 Sonde endotrach oral avec ballonet No 3 Cái Kendall 52,093
1315 SoEV21 Sonde endotrach oral avec ballonet No 4 Cái Kendall 52,093
1316 SoEV19Sonde endotrach oral avec ballonet No 5
CáiKendall
51,912
1317 SoEV13Sonde endotrach oral avec ballonet No 5 (514.50)
CáiVygon
107,790
1318 SoEV11Sonde endotrach oral avec ballonet No 5.5(Ref:
514.55)Cái
Vygon123,222
1319 SoEV23Sonde endotrach oral avec ballonet No 6
CáiKendall
51,717
1320 SoEV10Sonde endotrach oral avec ballonet No 6,5 ( ref
:514.65)Cái
Vygon114,428
1321 SoEV12Sonde endotrach oral avec ballonet No 6.0
(514.60)Cái
Vygon123,260
1322 SoEV8Sonde endotrach oral avec ballonet No 6.5
CáiKendall
51,789
1323 SoGV22Sonde gastrique Salem + valve anti- reflux CH14
CáiCoviden Health Care
54,049
1324 SoGV20 Sonde gastrique Salem 10F Cái Kendall 82,191
1325 SoGV24Sonde gastrique Salem 120cm -CH 16 (Salem
tube )Cái
Kendall82,191
1326 SoGV14Sonde gastrique Salem 120cm x 12 x 25 (Ch12)
(Salem tube )Cái
Kendall82,191
1327 SoGV15Sonde gastrique Salem 120cm x 14 x 25 (ch14)
(salem tube)Cái
Kendall82,191
1328 SoGV Sonde gastrique Salem n° 08 Cái Vygon 231,000
1329 SoGV2 Sonde gastrique Salem n° 12 Cái Kendall 59,258
1330 SoGV12Sonde gastrique Salem XRO CH 16 (340.16)
CáiVygon
144,900
1331 SoOV67Sonde ORX pour aspiration CH 10 (Việt Nam)
CáiViệt nam
2,310
1332 SoOV1Sonde ORX pour aspiration CH 6 (545.06)
CáiVygon
28,844
1333 SoOV2Sonde ORX pour aspiration CH 7 (545.07)
CáiVygon
28,875
1334 SoOV11Sonde ORX pour aspiration CH10 565.10
CáiVygon
27,300
1335 SoOV41Sonde ORX pour aspiration CH16 CH16 -57cm
CáiVygon
21,000
1336 SoOV63Sonde Oxygène PVC L 40cm CH12(1 nhánh)
CáiViệt nam
5,250
1337 SoOV64Sonde Oxygène PVC L 40cm CH14(Dây oxy
2nhánh TT) (Huson)Cái
Huson careHuson care 7,875
1338 SoOV610Sonde Oxygène PVC L Size S (Top care)
CáiTop care
5,917
1339 SoOV611Sonde Oxygène PVC L Size XS (Top care)
CáiTop care
7,142
1340 SoRV Sonde rectale 24 Cái Uno Medical 5,733
1341 SoSV18 Sonde steril Foley 2 nhánh số 6 Cái 44,100
1342 SoSV13 Sonde steril Foley CH10 Cái Kendall 41,491
1343 SoSV14 Sonde steril Foley CH12 Cái Kendall 24,833
1344 SoSV15 Sonde steril Foley CH14 Cái Kendall 24,833
1345 SoSV16 Sonde steril Foley CH16 Cái Kendall 24,833
1346 SoSV12 Sonde steril Foley CH8 Cái Kendall 41,581
1347 SoTV2 Sonde trach oral sans ballonet 2,5 Cái Smiths 84,788
1348 SoTV21 Sonde trach oral sans ballonet 3 Cái Smiths 83,790
1349 SoTV22 Sonde trach oral sans ballonet 3,5 Cái Smiths 85,992
1350 SoTV24 Sonde trach oral sans ballonet 4,5 Cái Smiths 97,807
1351 SoTV25 Sonde trach oral sans ballonet 5 Cái Smiths 93,400
1352 SoTV26 Sonde trach oral sans ballonet 5,5 Cái Smiths 92,891
1353 SoTV27 Sonde trach oral sans ballonet 6 Cái Smiths 85,992
1354 SoTV28 Sonde trach oral sans ballonet 6,5 Cái Smiths 105,068
1355 SoTV219 Sonde trach oral sans ballonet CH 3.0 Cái Kendall 50,440
1356 SoTV220 Sonde trach oral sans ballonet CH 3.5 Cái Kendall 52,093
1357 SoTV218 Sonde trach oral sans ballonet CH 4.0 Cái Coviden Health Care Thái Lan 52,093
1358 SoTV217 Sonde trach oral sans ballonet CH 4.5 Cái Coviden Health Care Thái Lan 51,837
1359 SoTV216 Sonde trach oral sans ballonet CH 5.0 Cái Coviden Health Care Thái Lan 51,639
Page 57 of 61
1360 SoTV215 Sonde trach oral sans ballonet No 3.0 Cái Vygon 82,532
1361 SoTV29Sonde trach oral sans ballonet No 3.5 (520.35)
CáiVygon
88,486
1362 SoTV211Sonde trach oral sans ballonet No 4.0 (520.40)
CáiVygon
81,024
1363 SoTV213Sonde trach oral sans ballonet No 5.5 (520.55)
CáiVygon
84,305
1364 SoTV214Sonde trach oral sans ballonet No 6.0 (520.60)
CáiVygon
84,306
1365 SoVV11 Sonde vésicale stérile Foley CH18 Cái Uno Medical Uno Medical 24,833
1366 SoVV22Sonde vésicale stérile Foley CH 18 (3 nhanh)
CáiUno Medical
39,690
1367 SoVV24Sonde vésicale stérile Foley CH 20 (3nhánh)
CáiUno Medical
38,372
1368 SoVV4Sonde vésicale stérile Foley Fem CH12
CáiUno Medical
19,711
1369 SoVV5 Sonde vésicale stérile Foley Fem CH14 Cái Uno Medical 10,474
1370 SoVV12 Sonde Vesicale Stérile Foley Fem CH16 Cái Uno Medical 19,845
1371 SpoV1 Spongel Gói Trung quốc 105,000
1372 StKV Standard knife full handle CV1501 5L Cái 117,209
1373 SuBV Sufu Beautiful II Tub 357,001
1374 SurV1 Surfanios 1l Chai Anios 278,160
1375 SurV11 Surfanios 5 l Can Anios 1,242,734
1376 W1SV Surgicel (W1912 ) 10*20cm (W1912) Cái Ethicon Ethicon 435,249
1377 SurV2Surgipro 5.0 L75cm 3/8 13mm (1aig)- VP-890X
FilTyco
103,900
1378 SurV21Surgipro 5.0 L90cm 3/8 13mm (2aig)- VP-720X
Fil 136,217
1379 SurV29Surgipro 5.0 L90cm 3/8 13mm (2aig)- VPF-720X
FilTyco
136,820
1380 SurV22Surgipro 6.0 L75cm 3/8 13mm (1aig)- VP-
889XFil
Tyco96,367
1381 SurV23Surgipro 6.0 L75cm 3/8 13mm (2aig)- VP-706X
FilTyco
138,915
1382 SurV210Surgipro 6-0 3/8 9mm 75cm 2X CV-1-VP-709X
SợiTyco
144,472
1383 SurV211Surgipro 7.0 L60cm 3/8 6mm (2aig)- VP-904MX
FilTyco
478,816
1384 SurV24Surgipro 7.0 L60cm 3/8 8mm (2aig)- VP-630X
FilTyco
154,350
1385 SurV26Surgipro 8.0 L60vm 3/8 6mm (2agi)- VP-902X
FilTyco
463,050
1386 SurV25Surgipro 8.0 L60vm 3/8 8mm (2agi)- VP-745X
FilTyco
396,128
1387 SyFV1Synthetic fabric f.cont ( miếng lọc (300 x 300)
MiếngTyco
413,089
1388 SyFVSynthetic fabric f.cont (miếng lọc 600 x 300)
MiếngTyco
721,174
1389 TaGV2 Tả giấy em bé Miếng 4,180
1390 TaGV1 Tả giấy người lớn Miếng Caryn 8,400
1391 TaGV4 Tả giấy size XL (siêu mỏng, gói 42) Miếng 3,388
1392 TaGV7 Tả giấy XL (siêu thấm) Miếng 4,801
1393 TaDV3 Tay dao đơn cực có nút bấm Cái Ytali 109,025
1394 TeV3 Tê 2% (đỏ) Hộp 422,625
1395 TeV1 Tê Scandonest ống 9,435
1396 TeV Tê xịt Chai 141,750
1397 TeOV Tegaderm Opsite 10x12cm (1626W) Cái 3M 10,490
1398 TeOV1 Tegaderm Opsite 6cmx8cm (1624W) Cái 3M 4,826
1399 TePV Témoin papier (1222) Cái 3M 94,968
1400 TeDV11 Terylene Dec 4 aig Dte T 50mm Sợi #DIV/0!
1401 TeCVTest Comply Steam Chem.Intergrator (Test to, p,
t)-1243ATest
3M4,353
1402 TeDV2Test de Bowie-Dick pour autoclave (Test to, p, t
CáiViệt nam
16,170
1403 TeFV12 Text Filter, Long Term Miếng Tekno 251,112
1404 ThCV2 Thạch cao New platone gam 121
1405 ThCV Thạch cao Planet Gói 252,000
1406 TheV Thermomètre (Nhiệt kế) Cái 16,342
1407 ThNV Thủy ngân Lọ 126,000
1408 TicV14Ticron 2-0 1/2C 20mm 10x75cm 2X CV-316-
3385-56Fil
Tyco60,682
1409 TicVTicron 2-0 1/2C 20mm 90cm -2X-3157-51
FilTyco
82,467
1410 TicV13Ticron Pledget 2-0 1/2C 20mm 75cm 2X CV316-
2978-51Fil
Tyco113,117
Page 58 of 61
1411 TrPV Tranducer protector 0.2m (double) Cái Bbraun 13,119
1412 TrMV2Tri-optic Measurement cell 1/2" x 1/2"- TMC50
CáiMedtronic
USA 555,660
1413 TrMVTri-optic Measurement cell 1/4" x 1/4"- TMC25
CáiMedtronic
USA 463,050
1414 TrMV1Tri-optic Measurement cell 3/8" x 3/8"- TMC38
CáiMedtronic
USA 555,660
1415 TrTV Trocart thoracique CH12 Cái Kendall 258,058
1416 TrTV1 Trocart thoracique CH16 (626.16) Cái Vygon 409,500
1417 TrTV2 Trocart thoracique CH20 Cái Kendall 258,059
1418 TrTV3 Trocart thoracique ORX CH08 Cái Kendall 258,059
1419 TrTV4 Trocart thoracique ORX CH10 Cái Kendall 258,057
1420 TrTV5 Trocart thoracique ORX CH14 (636.14) Cái Vygon 409,500
1421 TrTV6 Trocart thoracique ORX CH18 Cái Vygon 283,756
1422 TrLV Trục lắp Cây 7,350
1423 TuPV8Tubing pack (perfusion tubing set) >50kg (35-
000863-00)Bộ
CSSCSS 2,412,270
1424 TuPV81Tubing pack (perfusion tubing set) 20- 50kg (35-
000864-00)Bộ
CSSCSS 2,412,270
1425 TuPV82Tubing pack (perfusion tubing set) for <10kg (
CSS)Bộ
CSSCSS 2,412,270
1426 TuPV83Tubing pack (perfusion tubing set) for 10-20kg
(CSS)Bộ
CSSCSS 2,412,270
1427 TuPV9 Tubing perfusion set >50kg (CSS)-VA Cái CSS CSS 2,620,170
1428 TuPV91 Tubing perfusion set 20-50kg (CSS)-VA Cái CSS CSS 2,799,300
1429 TuAV31 Tubulure Aspiration 4.5 30m _ TA35 Cái 118,375
1430 TuBV2 Tubulure butterfly n° 23 (kim buom) Cái B.Braun 4,169
1431 TuPV1 Tubulure perfuseur Cái B.Braun 10,243
1432 TuTV1 Tubulure transfusion standard Cái Terumo Nhật 15,435
1433 TuCV8 Túi cho ăn trọng lực Cái 26,460
1434 TuEV Tuyau ECC - 1/2 x 3/32 Mét Gaumedic 140,663
1435 TuEV1 Tuyau ECC - 1/4 x 1/16 Mét 110,880
1436 TuEV2 Tuyau ECC - 3/16 x 1/16 Mét Gaumedic 92,826
1437 TuEV3 Tuyau ECC - 3/8 x 3/32 Mét 110,880
1438 TuEV22 Tuyau en silicone dia 2/4mm Mét Peters 24,836
1439 TuEV23 Tuyau en silicone dia 3/5 mm Mét Peters 43,933
1440 UniV17 Unigraft DV Bifurcation 16 x8 Cái B.Braun 8,837,139
1441 UniV3 Unigraft L30cm -16mm Cái B.Braun 4,286,730
1442 UniV14 Unigraft L30cm -18mm (DV Straight) Cái B.Braun 4,951,988
1443 UniV15 Unigraft L30cm -20mm (DV Straight) Cái B.Braun 6,876,954
1444 UniV1 Unigraft L30cm -22mm Cái B.Braun 3,423,420
1445 UniV11 Unigraft L30cm- 24 mm Cái Germany 3,402,105
1446 UniV16 Unigraft L30cm -26mm Cái B.Braun 6,697,152
1447 UniV4 Unigraft L30cm -28mm Cái B.Braun 6,697,152
1448 UniV5 Unigraft L30cm -30mm Cái B.Braun 6,697,152
1449 VaDV31Valve de controle du vide Pediatrique non steril
Cái 21,148
1450 VaTV11Vascutek Flouropassiv thin wall carotid Patchs
10mm by 75mmCái
TerumoNhật 3,989,213
1451 VaGV11Vascutek Gelsoft Plus Bifurcate Grafts main bore
18mm- legh-631809PCái
TerumoNhật 13,157,424
1452 VaGV12Vascutek Gelsoft Plus Bifurcate Grafts main bore
20mm-legh-632010PCái
TerumoNhật 13,157,424
1453 VenV Venostrip Vein Extirpation Cái Bbraun 472,223
1454 VeAV12 Verre à urine en plastique 1,5L Flacon Việt nam 27,300
1455 VeAV11 Verre à urine en plastique 1L Flacon Việt Nam 17,325
1456 VeAV13 Verre à urine en plastique 5l Flacon Việt Nam 26,250
1457 W9VV5Vicryl 1.0 0 V-34 35mm 90cm -VCP518H)
FilJohnson
Johnson 104,217
1458 VCVV1 Vicryl 2/0 70cm (VCP317H CTD) Fil Johnson 82,063
1459 VCVV Vicryl 3/0 (VCP316H) Fil Johnson 77,686
1460 W9VV7 Vicryl rapide 4/0 75cm-W9924 Fil Johnson Johnson 78,443
1461 XoPV Xốp phủ vết thương 10cm x8cm x3cm Cái Smiths & Nephew 1,995,000
1462 XoPV1 Xốp phủ vết thương 20cm x13cm x3cm Cái Smiths & Nephew 2,415,000
1463 XoPV2 Xốp phủ vết thương 25cm x15cm x3cm Cái Smiths & Nephew 2,730,000
1464 X-DVX-Ray developer (révelateur pour films radio)
BộAgfa
577,500
1465 X-FV X-Ray Fixer (Fixateur pour films radio) Bộ Agfa 265,650
1466 ZiOV Zine Oxide gam 840
Page 59 of 61