bao gia linh kien

24
KHI MUA MÁY BỘ LẮP RÁP TẠI SHOWROOM SẼ ĐƯỢC NHẬN NHỮNG MÓN QÙA TỪ SINGAPORE Chương Trình Áp Dụng Cho Core i3,i5,i7 thế hệ 3xxxx (đến ngày 04/11/2012) SHOCK CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI D-LINK USB 3G, D-LINK WIRELESS ROUTER, ADSL CHO SINH VIÊN SẢN PHẨM GIÁ VNĐ Bảo hành Celeron E3300 - 2.5 GHz - 1MB - Dual Core bus 800 - 64 bit - SK 775 - Box 860,000 3 năm Celeron® Processor G530 - 2.4 GHz - 2 MB - Socket 1155 S/p Sandy Bridge - Box 910,000 3 năm Celeron® Processor G540 - 2.5 GHz - 2 MB - Socket 1155 S/p Sandy Bridge - Box 970,000 3 năm Celeron® Processor G550 - 2.6 GHz - 2 MB - Socket 1155 S/p Sandy Bridge - Box 990,000 3 năm Pentium Dual-Core G620 - 2.6 GHz - 3 MB - Socket 1155 S/p Sandy Bridge - Box 1,320,000 3 năm Pentium Dual-Core G630 - 2.7 GHz - 3 MB - Socket 1155 S/p Sandy Bridge - Box 1,380,000 3 năm Pentium Dual-Core G640 - 2.8 GHz - 3 MB - Socket 1155 S/p Sandy Bridge - Box 1,495,000 3 năm Pentium Dual-Core G840 - 2.8 GHz - 3 MB - Socket 1155 S/p Sandy Bridge - Box 1,550,000 3 năm Pentium Dual-Core G850 - 2.9 GHz - 3 MB - Socket 1155 S/p Sandy Bridge - Box 1,595,000 3 năm Core i3-2100 - 3.2GHz - 3MB - Dual Core 2/4 - SK 1155, (on VGA - GPU 850Mhz -max 1.1ghz) - Full Box 2,550,000 3 năm Báo giá ngày 15/10/2012 1 - CPU INTEL 1/2 - Core™ i7 + i5+ i3 Sandy Bridge S/p Socket 1155 1/1 - Celeron - Pentium Dual Sandy Bridge S/p Socket 1155 Core i3-2120 - 3.3GHz - 3MB - Dual Core 2/4 - SK 1155, (on VGA - GPU 850Mhz -max 1.1ghz) - Full Box 2,690,000 3 năm Core i5-2320 - 3.0GHz (max 3.1Ghz) - 6MB - Dual Core 4/4 - SK 1155, (GPU 850Mhz -max 1.1ghz) - Full Box 4,350,000 3 năm Core i5-238OP - 3.1GHz (max 3.4Ghz) - 6MB -Quad Core 4/4 - SK 1155, (No GPU 850Mhz -max 1.1ghz) - Full Box 4,320,000 3 năm Core i5-2400 - 3.1GHz (max 3.4Ghz) - 6MB -Quad Core 4/4 - SK 1155, (GPU 850Mhz -max 1.1ghz) - Full Box 4,520,000 3 năm Core i5-2500 - 3.3GHz (max 3.7Ghz) - 6MB -Quad Core 4/4 - SK 1155, (GPU 850Mhz -max 1.1ghz) - Full Box 4,950,000 3 năm Core i5-2500K - 3.3GHz (max 3.7Ghz) - 6MB -Quad Core 4/4 - SK 1155, (GPU) - Full Box 5,240,000 3 năm Core i5-2500K(P) - 3.4GHz (max 3.8Ghz) - 6MB -Quad Core 4/4 - SK 1155, (No GPU/95W) - Full Box 5,580,000 3 năm Core i7-2600K - 3.4GHz (max 3.8Ghz) - 8MB -Quad Core 4/8 - SK 1155, (GPU) - Full Box 7,350,000 3 năm 1

Upload: trung-lee

Post on 18-Apr-2015

135 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Bao Gia Linh Kien

KHI MUA MÁY BỘ LẮP RÁP TẠI SHOWROOM SẼ ĐƯỢC NHẬN NHỮNG MÓN QÙA TỪ SINGAPORE

Chương Trình Áp Dụng Cho Core i3,i5,i7 thế hệ 3xxxx (đến ngày 04/11/2012)

SHOCK

CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI D-LINK USB 3G,

D-LINK WIRELESS ROUTER, ADSL CHO SINH VIÊN

SẢN PHẨM GIÁ VNĐ Bảo hành

Celeron E3300 - 2.5 GHz - 1MB - Dual Core bus 800 - 64 bit - SK 775 - Box 860,000 3 nămCeleron® Processor G530 - 2.4 GHz - 2 MB - Socket 1155 S/p Sandy Bridge - Box 910,000 3 nămCeleron® Processor G540 - 2.5 GHz - 2 MB - Socket 1155 S/p Sandy Bridge - Box 970,000 3 nămCeleron® Processor G550 - 2.6 GHz - 2 MB - Socket 1155 S/p Sandy Bridge - Box 990,000 3 nămPentium Dual-Core G620 - 2.6 GHz - 3 MB - Socket 1155 S/p Sandy Bridge - Box 1,320,000 3 nămPentium Dual-Core G630 - 2.7 GHz - 3 MB - Socket 1155 S/p Sandy Bridge - Box 1,380,000 3 nămPentium Dual-Core G640 - 2.8 GHz - 3 MB - Socket 1155 S/p Sandy Bridge - Box 1,495,000 3 nămPentium Dual-Core G840 - 2.8 GHz - 3 MB - Socket 1155 S/p Sandy Bridge - Box 1,550,000 3 nămPentium Dual-Core G850 - 2.9 GHz - 3 MB - Socket 1155 S/p Sandy Bridge - Box 1,595,000 3 năm

Core i3-2100 - 3.2GHz - 3MB - Dual Core 2/4 - SK 1155, (on VGA - GPU 850Mhz -max 1.1ghz) - Full Box 2,550,000 3 năm

Báo giá ngày 15/10/2012

1 - CPU INTEL

1/2 - Core™ i7 + i5+ i3 Sandy Bridge S/p Socket 1155

1/1 - Celeron - Pentium Dual Sandy Bridge S/p Socket 1155

Core i3-2120 - 3.3GHz - 3MB - Dual Core 2/4 - SK 1155, (on VGA - GPU 850Mhz -max 1.1ghz) - Full Box 2,690,000 3 năm

Core i5-2320 - 3.0GHz (max 3.1Ghz) - 6MB - Dual Core 4/4 - SK 1155, (GPU 850Mhz -max 1.1ghz) - Full Box 4,350,000 3 nămCore i5-238OP - 3.1GHz (max 3.4Ghz) - 6MB -Quad Core 4/4 - SK 1155, (No GPU 850Mhz -max 1.1ghz) - Full Box 4,320,000 3 năm

Core i5-2400 - 3.1GHz (max 3.4Ghz) - 6MB -Quad Core 4/4 - SK 1155, (GPU 850Mhz -max 1.1ghz) - Full Box 4,520,000 3 năm

Core i5-2500 - 3.3GHz (max 3.7Ghz) - 6MB -Quad Core 4/4 - SK 1155, (GPU 850Mhz -max 1.1ghz) - Full Box 4,950,000 3 năm

Core i5-2500K - 3.3GHz (max 3.7Ghz) - 6MB -Quad Core 4/4 - SK 1155, (GPU) - Full Box 5,240,000 3 nămCore i5-2500K(P) - 3.4GHz (max 3.8Ghz) - 6MB -Quad Core 4/4 - SK 1155, (No GPU/95W) - Full Box 5,580,000 3 nămCore i7-2600K - 3.4GHz (max 3.8Ghz) - 8MB -Quad Core 4/8 - SK 1155, (GPU) - Full Box 7,350,000 3 năm

1

Page 2: Bao Gia Linh Kien

Xeon E3-1220 - 3.1G QPI 5GT/S - 8MB -Quad Core 4/4 - SK 1155 - Full Box 4,920,000 3 nămXeon E3-1230 - 3.2G QPI 5GT/S - 8MB -Quad Core 4/8 - SK 1155 - Full Box 5,390,000 3 nămXeon E3-1225v2 - 3.2G Intel HD P4000 - 8MB -Quad Core 4/4 - SK 1155 - Full Box 5,350,000 3 nămXeon E3-1230v2 - 3.3G QPI 5GT/S - 8MB -Quad Core 4/8 - SK 1155 - Full Box 5,450,000 3 nămXeon E3-1245v2 - 3.4G Intel HD P4000 - 8MB -Quad Core 4/8 - SK 1155 - Full Box 6,450,000 3 năm

Xeon E5606 - 2.13G QPI 4.8GT/S - 8MB -Quad Core 4/4 - SK 1366 - Full Box 5,450,000 3 nămXeon E5620 - 2.4G QPI 5.86GT/S - 12MB -Quad Core 4/8 - SK 1366 - Full Box 9,295,000 3 nămFan for Xeon E56XX 700,000

Core i5-3450 - 3.1G Intel HD 2500/4000 - 6MB -Quad Core 4/4 - SK 1155 - Full Box 4,490,000 3 nămCore i5-3470 - 3.2G Intel HD 2500/4000 - 6MB -Quad Core 4/4 - SK 1155 - Full Box 4,590,000 3 nămCore i5-3550 - 3.3G Intel HD 2500/4000 - 6MB -Quad Core 4/4 - SK 1155 - Full Box 4,890,000 3 nămCore i5-3570 - 3.4G Intel HD 2500/4000 - 6MB -Quad Core 4/4 - SK 1155 - Full Box 5,020,000 3 nămCore i5-3570K - 3.4G Intel HD 4000 - 6MB -Quad Core 4/4 - SK 1155 - Full Box 5,450,000 3 nămCore i7-3770 - 3.4G Intel HD 4000 - 8MB -Quad Core 4/8 - SK 1155 - Full Box 7,050,000 3 nămCore i7-3770K - 3.5G Intel HD 4000 - 8MB -Quad Core 4/8 - SK 1155 - Full Box 7,990,000 3 năm

Core i7-3820 - 3.6G LGA2011/130W - 10MB -Quad Core 4/8 - SK 2011 - Full Box 7,090,000 3 nămCore i7-3930K - 3.2G DMI 5GT/s - 12MB -Quad Core 6/12 - SK 2011 - Full Box 13,690,000 3 nămCore i7-3960X - 3.3G LGA2011/130W - 15MB -Quad Core 6/12 - SK 2011 - Full Box 24,450,000 3 năm

1/5 - Core™ i7 + i5+ i3 Ivy Bridge S/p Socket 1155

1/4 - Xeon Server and High End Workstation Socket 1366

1/6 - Core™i7 E Sandy Bridge Processors Socket 2011

1/3 - Xeon Server and High End Workstation Socket 1155

Intel Fan for E-SBN 670,000

AMD Athlon II X2 260 - 3.2GHz, 65W, Cache 2mb - Box 1,595,000 3 nămAMD Athlon II X2 270 - 3.4GHz, 65W, Cache 2mb - Box 1,700,000 3 nămAMD Athlon II X3 445 - 3.1Ghz, 95W, L2 3x512KB -Box 1,800,000 3 nămAMD Athlon II X3 450 - 3.2Ghz, 95W, L2 3x512KB -Box 1,860,000 3 nămAMD Athlon II X3 455 - 3.3Ghz, 95W, L2 3x512KB -Box 1,940,000 3 nămAMD Athlon II X3 460 - 3.4Ghz, 95W, L2 3x512KB -Box 2,230,000 3 nămAMD Athlon II X4 640 - TRUE QUAD-CORE 3.0Ghz, 95W, L2 4x512KB - Box 2,410,000 3 nămAMD Athlon II X4 645 - TRUE QUAD-CORE 3.1Ghz, 95W, L2 4x512KB - Box 2,580,000 3 nămAMD Phenom II X4 840 - QUAD-CORE 3.2Ghz, 95W, L3 4x512KB -Box 2,690,000 3 nămAMD Phenom II X4 955 - QUAD-CORE 3.2Ghz, 125W, L3 4x512KB -Box 2,880,000 3 nămAMD Phenom II X4 965 - QUAD CORE 3.4Ghz, 125W, Cache 6mb -Box 3,270,000 3 nămAMD Phenom II X4 970 - QUAD CORE 3.5Ghz, 125W, Cache 6mb -Box 3,690,000 3 nămAMD Phenom™ II X6-1055T (2.8Ghz),125W,L2:512KB X6; L3:6MB - Box 3,990,000 3 nămAMD Phenom™ II X6-1075T (3.0Ghz),125W,L2:512KB X6; L3:6MB - Box 4,280,000 3 nămAMD Phenom™ II X6-1090T (3.2Ghz),125W,L2:512KB X6; L3:6MB - Box 4,470,000 3 nămAMD Phenom™ II X6-1100T (3.3Ghz),125W,L2:512KB X6; L3:6MB - Box 4,950,000 3 năm

Asrock G31 MVS2 - Chipset INTEL G31, FSB 1333/1066/800, Dual DDR2 * 2 800/667, max 8Gb, VGA, Sound 5.1, Lan, 4SATA II 3.0Gb/s + IDE, PCI, PCIE 16x, 2USB 2.0 1,050,000 2 năm

Foxconn G41MD-V Intel® Core™2 Quad, Core™2 Duo, Pentium® D.Intel G41 chipset, FSB 1333Mhz, 2xDDR3-1333 (O.C), 1xATA100, 2 x SATA 3Gb/s, 6-ch audio 5.1, Gigabit LAN, 2xPCI, 1xPCIe X16, Intel® 1,090,000 3 năm

3/1 - MAINBOARD ASROCK

3/2 - MAINBOARD FOXCONN

2 - CPU AMD

2xDDR3-1333 (O.C), 1xATA100, 2 x SATA 3Gb/s, 6-ch audio 5.1, Gigabit LAN, 2xPCI, 1xPCIe X16, Intel® GMA X4500 graphics, 6 x USB2.0, Matx

1,090,000 3 năm

Foxconn H61MXE-K Intel® H61 Chipset Dual channel DDR3 1600/1333/1066 x 2 DIMMs, Max. 16GB 1* PCIe2.0 x16, 1* PCIe x1 1* SATA II 5.1 channel HDA Gigabit Lan 1x PS2 KB/MS port.1x DVI-D port 1x VGA port 1x Serial port 1x RJ45 Lan port 1x audio jack supports 3 jacks. 4x USB 2.0 ports. 32Mb flash EEPROM w/ LAN boot PnP, , Norton Internet Security USB2.0, Supports Raid.

950,000 3 năm

Intel BLKDG41WV - Intel G41 / ICH7 - FSB1333/1066 - 2x DDR3-1333 - 1x PCI-Ex (16x) 4x SATA (II), 1x PCI-Ex (1x), 2x PCI, Intel Gigabit LAN, 6(CH) Sound VGA Onboard (GMA X4500) S/p D-Sub, 8x USB , 1,130,000 3 năm

3/3 - MAINBOARD INTEL

2

Page 3: Bao Gia Linh Kien

Intel BOXDG41WV - Intel G41 / ICH7 - FSB1333/1066 - 2x DDR3-1333 - 1x PCI-Ex (16x) 4x SATA (II), 1x PCI-Ex (1x), 2x PCI, Intel Gigabit LAN, 6(CH) Sound VGA Onboard (GMA X4500) S/p D-Sub, 8x USB. 1,250,000 3 năm

Intel BLKDH61HO - Intel H61 Express LGA1155 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 (SNB) S/p Turbo Boost 2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub ( GPU Inside CPU), 2x PCIe(1x), Sound 6CH , Gigabit LAN, 8 USB(2.0), 2x SATA 3Gb/s

1,130,000 3 năm

Intel BLKDH61WWB3 - Intel H61 Express LGA1155 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 (SNB) S/p Turbo Boost 2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub ( GPU Inside CPU), 1x PCIe (16x) 1x PCIe(1x), 1x PCI, Sound 6CH , Intel Pro Gigabit LAN, 6 USB(2), 4x SATA 3Gb/s 1-Year License * Antivirus * Antispyware * Firewall * Antispam * SMART Security

1,290,000 3 năm

Intel BOXDH61WWB3 - Intel H61 Express LGA1155 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 (SNB) S/p Turbo Boost 2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub ( GPU Inside CPU), 1x PCIe (16x) 1x PCIe(1x), 1x PCI, Sound 6CH , Intel Pro Gigabit LAN, 6 USB(2), 4x SATA 3Gb/s 1-Year License * Antivirus * Antispyware * Firewall * Antispam * SMART Security

1,460,000 3 năm

Intel BLKDH61CRB3 - Intel H61 Express LGA1155 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 (SNB) S/p Turbo Boost 2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub, DVI ( GPU Inside CPU), 1x PCIe (16x)2x PCIe(1x), 1x PCI, Sound 6CH , Intel Pro Gigabit LAN, 10 USB(2), 4x SATA 3Gb/s 1-Year License

1,650,000 3 năm

Intel BOXDH61CRB3 - Intel H61 Express LGA1155 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 (SNB) S/p Turbo Boost 2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub, DVI, 1x PCIe (16x), 2x PCIe(1x) 1x PCI, Intel Pro Gigabit LAN, Sound 8CH (HD), 2x USB(3.0), 10 USB(2.0) 2x SATA (6Gb/s) , 4x SATA (3Gb/s), SMART Security free

1,740,000 3 năm

Intel BLKDH61BEB3 - Intel H61 Express LGA1155 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 (SNB) S/p Turbo Boost 2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub, DVI, 1x PCIe (16x), 2x PCIe(1x) 1x PCI, Intel Pro Gigabit LAN, Sound 8CH (HD), 2x USB(3.0), 10 USB(2.0) 2x SATA (6Gb/s) , 4x SATA (3Gb/s), SMART Security free

1,850,000 3 năm

Intel Mainboard LGA1155 Socket For Intel Core i7 - Core i5 - Core i3 Sandy Bridge

Intel BOXDH61BEB3 - Intel H61 Express LGA1155 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 (SNB) S/p Turbo Boost 2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub, DVI, 1x PCIe (16x), 2x PCIe(1x) 1x PCI, Intel Pro Gigabit LAN, Sound 8CH (HD), 2x USB(3.0), 10 USB(2.0) 2x SATA (6Gb/s) , 4x SATA (3Gb/s), SMART Security free

1,940,000 3 năm

Intel BLKDB75EN - Intel B75 Express LGA1155 S/p Core i7 + i5 + i3 (SNB & Ivy ) S/p Turbo Boost 4x DDR3-1600/1333/1066 (D.C), 1x PCIe (3.0/2.0) (16x) ,1x PCIe(1x), 2x PCI, VGA S/p DVI / D-sub, Intel Pro Gigabit LAN, 4x USB(3.0), 8 USB(2), Sound 8CH , 1x SATA 6Gb/s, 4x SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10), one compatible with eSATA

1,890,000 3 năm

Intel BOXDB75EN - Intel B75 Express LGA1155 S/p Core i7 + i5 + i3 (SNB & Ivy ) S/p Turbo Boost 4x DDR3-1600/1333/1066 (D.C), 1x PCIe (3.0/2.0) (16x) ,1x PCIe(1x), 2x PCI, VGA S/p DVI / D-sub, Intel Pro Gigabit LAN, 4x USB(3.0), 8 USB(2), Sound 8CH , 1x SATA 6Gb/s, 4x SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10), one compatible with eSATA

2,050,000 3 năm

Intel BLKDH77EB - Intel H77 Express LGA1155 S/p Core i7 + i5 + i3 (SNB & Ivy ) S/p Turbo Boost 4x DDR3-1600/1333 (D.C), 1x PCIe 3.0 (16x), 3x PCIe(1x),Intel Pro Gigabit LAN, VGA S/p DVI, HDMI, DisplayPort ( s/P Virtu ) , 4x USB(3.0), 10 USB(2.0) , 1x eSATA(3Gb/s), 2x S

2,490,000 3 năm

Intel BOXDH77EB - Intel H77 Express LGA1155 S/p Core i7 + i5 + i3 (SNB & Ivy ) S/p Turbo Boost 4x DDR3-1600/1333 (D.C), 1x PCIe 3.0 (16x), 3x PCIe(1x),Intel Pro Gigabit LAN, VGA S/p DVI, HDMI, DisplayPort ( s/P Virtu ) , 4x USB(3.0), 10 USB(2.0) , 1x eSATA(3Gb/s), 2x S

2,550,000 3 năm

Intel BLKDH77KC ( ATX) - Intel H77 Express LGA1155 S/p Core i7 + i5 + i3 (SNB & Ivy ) S/p Turbo Boost , 4x DDR3-1600/1333 (D.C), 1x PCIe 3.0 (16x), 1x PCIe(4x), 1x PCIe(1x), 3x PCI , VGA S/p DVI, HDMI, DisplayPort ( s/P Virtu ) , Intel Pro Gigabit LAN, 1x eSATA(3Gb/s), 2x SATA 6Gb/s (RAID 0,1,5,10)+ 3x SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10) , Sound 10CH (HD), 4x USB(3.0), 10 USB(2.0) ,1x Mini Card S/p

for mSATA SSD

2,740,000 3 năm

Intel BLKDZ77SL50K (ATX) - Intel Z7 Express LGA1155 S/p Core i7 + i5 + i3 (SNB & Ivy ) S/p Turbo Boost , 4x DDR3-1600/1333 (D.C), 1x PCIe 3.0 (16x), 1x PCIe(4x), 1x PCIe(1x), 3x PCI , VGA Onboard HDMI port (S/p Virtu ), Intel Pro Gigabit LAN, 1x eSATA(3Gb/s), 2x SATA 6Gb/s (RAID

2,980,000 3 năm

Intel BOXDZ77SL50K (ATX) - Intel Z7 Express LGA1155 S/p Core i7 + i5 + i3 (SNB & Ivy ) S/p Turbo Boost , 4x DDR3-1600/1333 (D.C), 1x PCIe 3.0 (16x), 1x PCIe(4x), 1x PCIe(1x), 3x PCI , VGA Onboard HDMI port (S/p Virtu ), Intel Pro Gigabit LAN, 1x eSATA(3Gb/s), 2x SATA 6Gb/s (RAID

2,990,000 3 năm

Intel Mainboard LGA1155 Socket For Intel Core i7 - Core i5 - Core i3 Sandy Bridge + Ivy Bridge

HDMI port (S/p Virtu ), Intel Pro Gigabit LAN, 1x eSATA(3Gb/s), 2x SATA 6Gb/s (RAID

Intel SERVER S1200BTS BOX - Intel C202 PCH Chipset, Integrated BMC LGA1155 S/p Intel Xeon E3-12xxor i3-21xx. 4x DDR3-1333/1066 ECC Unbuffered (D.C) Max 32GB with Ras memory s/p OnboardM712GX04LF02 Dual Video Support, 1x PCIe (16x) 2.0, 2x PCIe(8x), 1x PCI 32bit, 6x SATA 3Gb/s R

3,660,000 3 năm

Asus P5G41T-M LX Anti-Surge Windows 7 Ready - Intel G41 / ICH7, FSB 1333/1066/800 Mhz, 2x DDR3-1333 ( D.C) VGA Onboard GMA 4500 (Max 1849MB), 1x PCIe(16x), 1x PCIe(1x), 2x PCI 1x ATA100, 4x SATA (II) , Sound 8-CH (HD), Gigabit Lan, 8x USB., EPU 100% Conductive Polymer Capacitors, Turbo Key , Anti Surge , Express Gate

1,150,000 3 năm

3/4 - MAINBOARD ASUS

Intel Mainboard SERVER LGA1155 Socket For Intel Xeon E3-12xx or i3-21xx

3

Page 4: Bao Gia Linh Kien

Asus P8H61-MX/SI - Intel H61 Express LGA1155 S/p Intel Core i7+i5+i3 SNB/Evy S/p Turbo Boost (V 2.0), 2x DDR3-2200/2133/../2000/1600/../ 1066 (D.C), VGA on board ( GPU) S/p D-Sub & DVI, 1x PCIe (16x), 2x PCI(1x) , 4x SATA 3Gb/s, Sound 8CH, Gigabit LAN, , 10 USB (2.0) , Anti Surge Protection 3.0 , EPU, GPU Boost, UEFI Bios , CrashFree Bios 3

1,290,000 3 năm

Asus P8H61-M LX Plus 100% Solid Capacitors - Intel H61 Express LGA1155 S/p Intel Core i7+i5+i3 SNB S/p Turbo Boost (V 2.0), 2x DDR3-1333/1066, VGA on board ( GPU) S/p D-Sub, 1x PCIe (16x), 3x PCI(1x), 4x SATA 3Gb/s, Sound 8CH, Gigabit LAN, 10x USB (2.0), LPT Port , Com Port , Solid Capacitors, Anti-

Surge Protect 3.0 , EPU, GPU Boost, UEFI Bios , TurboV,

1,550,000 3 năm

ASUS P8B75-V (ATX) - Socket LGA1155 S/p Intel 3rd/2nd (Ivy or Sandy Bridge ), Turbo Boost (2.0) Intel B75 Express Chipset- 4x DDR3-2200/21../16../1333/1066 S/p Intel (XMP), VGA output as DVI / VGA Port, LucidLogix Virtu MVP (60% Hybrid GPU boost) , 1x PCIe (3.0) (x16), 1x PCIe(2.0) (x16) S/p AMD Quad GPU CrossFireX at (x16/x4), 3x PCI, 1x PCIe(1x), 1x SATA(6Gb/s), 5x SATA(3Gb/s) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 4x USB (3.0) Boost UASP, 8x USB (2), TurboV, GPU Boost, DIGI+ VRM, AI Suite II Network iControl, UEFI BIOS, 100% Solid Capacitors, AI Charger, Anti-Surge,

1,940,000 3 năm

ASUS P8H77-M - Socket LGA1155 S/p Intel 3rd/2nd (Ivy or Sandy Bridge ), Turbo Boost (2.0) , Intel H77 Express Chipset- 4x DDR3-1866/1600/1333/1066 S/p Intel (XMP), Multi VGA output as HDMI/DVI/VGA Port, S/p Intel InTru 3D & Clear Video, LucidLogix Virtu MVP (60% Hybrid GPU boost), S/p AMD Quad GPU CrossFireX , 1x PCIe (3.0/2.0) (x16)+ 1x PCIe(2.0) (x16) S/p Dual at (x16/x4), 1x PCIe(1x), 1x PCI, 2x SATA(6Gb/s) Raid (0,1,5,10), 4x SATA(3Gb/s) RAID (0,1,5,10), Gigabit LAN, Sound 8CH, 4x USB (3.0) Boost UASP , 10x USB (2.0), True 4+1+1 Digital Phase power, Heat-sink, TurboV, GPU Boost, DIGI+ VRM, AI Suite II, UEFI BIOS, 100% Solid Capacitors, AI Charger, Anti-Surge Protection

2,620,000 3 năm

ASUS P8H77-V - Socket LGA1155 S/p Intel 3rd/2nd (Ivy or Sandy Bridge ), Turbo Boost (2.0), Intel H77 Express Chipset- 4x DDR3-1866/1600/1333/1066 S/p Intel (XMP), Multi VGA output as P/HDMI /DVI /VGA Port, S/p Intel InTru 3D & Clear Video, LucidLogix Virtu MVP (60% Hybrid GPU boost), S/p AMD Quad GPU CrossFireX ,1x PCIe (3.0/2.0) (x16)+ 1x PCIe(2.0) (x16) S/p Dual at (x16/x4), 2x PCIe(1x), 3x PCI, 2x SATA(6Gb/s) Raid (0,1,5,10), 4x SATA(3Gb/s) RAID (0,1,5,10), Qualcomm Gigabit LAN, Sound 8CH, 4x 2,890,000 3 năm

ASUS Mainboard LGA1156 Socket For Intel Core i7 - Core i5 - Core i3 Processor Extreme

ASUS Mainboard LGA1155 Socket For Intel Core i3, i5, i7 (IVY Bridge)

ASUS Mainboard LGA1155 Socket For Intel Core i3, i5, i7 (Sandy Bridge)

SATA(6Gb/s) Raid (0,1,5,10), 4x SATA(3Gb/s) RAID (0,1,5,10), Qualcomm Gigabit LAN, Sound 8CH, 4x USB (3.0) Boost UASP , 10x USB (2.0), True 6+1+2 Digital Phase power, O.C. Profile, Disk Unlocker, Fan Xpert, MemOK!, Precision Tweaker 2, Q-Design, Heat-sink, TurboV, GPU Boost, DIGI+ VRM, AI Suite II, UEFI BIOS, 100% Solid Capacitors, AI Charger, Anti-Surge Protection

2,890,000 3 năm

ASUS P8Z77-V LX Extreme Engine Digi +II, Bluetooth + Wi-fi Dual Dand - Socket LGA1155 S/p Intel 3rd/2nd (Ivy or Sandy Bridge ), Turbo Boost (2.0) ,Intel Z77 Express Chipset- 4x DDR3-2400/21../20 //16/ 13../1066 S/p Intel (XMP), Multi VGA output as HDMI/DVI/VGA Port, S/p Intel InTru 3D & Clear Video,LucidLogix Virtu MVP (60% Hybrid GPU boost), S/p AMD Quad GPU CrossFireX , 1x PCIe (3.0/2.0) (x16) + 1x PCIe(2.0) (x16) S/p CrossFire Dual at (x16/x4), 3x PCI, 2x PCIe(1x), 2x SATA(6Gb/s) Raid (0,1,5,10), 4x SATA(3Gb/s) RAID (0,1,5,10), Gigabit LAN, Sound 8CH, 4x USB (3.0) Boost UASP, 10x USB (2.0), O.C. Profile, Disk Unlocker, Fan Xpert, MemOK!, Precision Tweaker 2, Q-Design, Heat-sink, TurboV, GPU Boost, DIGI+ VRM, AI Suite II, UEFI BIOS, 100% Solid Capacitors, AI Charger, Anti-Surge Protection, Faster USB 3.0 Transmission with UASP(170%)

3,280,000 3 năm

ASUS P8Z77-V Dual Interlligent Processors 3 ,SMART DIGI+ , Socket LGA1155 S/p Intel 3rd/2nd (Ivy or Sandy Bridge ), Turbo Boost (2.0) Intel Z77 Express Chipset- 4x DDR3-2400/21../20//16/13../1066 S/p Intel (XMP), Multi VGA output as DP/HDMI/DVI/VGA Port, S/p Intel InTru 3D & Clear Video, LucidLogix Virtu MVP, Nvidia Quad-GPU SLI - AMD 3 Ways/Quad GPU CrossFireX ,2x PCIe (3.0/2.0) (x16), 1x PCIe(2.0) (x16) S/p Dual at (x8/x8), Triple at (x8/x8/x4), 2x SATA(6Gb/s) Raid (0,1,5,10), 4x SATA(3Gb/s) RAID (0,1,5,10), 2x SATA(6Gb), 2x PCIe(1x), 2x PCI, Intel (82579V) Gigabit LAN, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n with Wi-fi Go , Sound 8CH S/p ( True BD + DTS) , 6x USB (3.0) Boost UASP, 10x USB (2.0), True 8+4+2 Digital Phase power, Dual Intelligent Processors 3 with SMART DIGI+ Power Control, UEFI BIOS, AI Charger, Auto Tuning, ASUS Anti-Surge Protection, SSD Caching, TurboV EVO, Precision Tweaker 2, GPU Boost, O.C. Profile,

4,395,000 3 năm

Asus P9X79-LE - Remote Go Digital Power Control - Socket LGA2011 S/p Intel E Sandy Bridge ( High end Desktop ), Turbo Boost (2.0) ,Intel X79 Express Chipset - 8x DDR3-2400/2133/18../1600/1066 (Quad channel) ,S/p Hyper Dimm , S/p ( EMP ), S/p Nvidia Quad-GPU SLI or AMD CrossFireX ,3x PCIe (3.0) x (x16) Slot Dual at (x16/x16), Triple (x16/x16/x8), 2x PCIe(x1), 1 x PCI, 2x SATA (6Gb/s) Raid ( 0,1,5,10), 4x SATA(3Gb/s) (RAID 0,1,5,10), 2x eSATA (6Gb/s), Gigabit LAN, Sound 8CH (DTS+BD audio), 4 USB 3.0 (USB 3.0 Boost-UASP), 14x USB 2.0, Dual Intelligent Processors 3, CPU Power Digital 6+2 Phase, Dram Power Digital 2+2 Phase , Asus TPU, EPU-6, AI suite II, Precision Tweaker 2 , SFS , UEFI Bios, USB BIOS Flashback , Remote Go ( one -Stop Entertainment) , DLNA media Hub,

6,150,000 3 năm

Asus P9X79 - PCI express (3.0) Digital Power Control - Socket LGA2011 S/p Intel E Sandy Bridge ( High end Desktop ), Turbo Boost (2.0) ,Intel X79 Express Chipset - 8x DDR3-2400/2133/18../1600/1066 (Quad channel) , S/p Hyper Dimm , S/p ( EMP ), S/p Nvidia Quad-GPU SLI or AMD CrossFireX , 3x PCIe (3.0) x (x16) Slot

ASUS Mainboard LGA2011 Socket

Dual at (x16/x16), 2x SATA (6Gb/s) S/p Raid ( 0,1,5,10) ,1x Power eSATA (6Gb/s), 1x eSATA (6Gb/s), 4x SATA(3Gb/s) (RAID 0,1,5,10), 2x PCIe(1x), 1x PCI, Intel 82579V Gigabit LAN, Sound 8CH (DTS+BD audio), 1x IEEE 1934a, 4x USB 3.0 + 14x USB 2.0, Dual Intelligent Processors 3 , CPU Power Digital 8+2 Phase, Dram Power Digital 2 Phase , Asus TPU, EPU-6, Precision Tweaker 2 , SFS , UEFI Bios, USB 3.0 Boost, Bios Flashback

6,690,000 3 năm

Asus SABERTOOTH X79 ULTIMATE FORCE, TUF- Component, Certified by Military - Socket LGA2011 S/p Intel Core i7 E-SBN Processor Extreme ( High end Desktop ) Intel X79 Express Chipset - 8x DDR3-1866/1600/1333/1066 Mhz (Quad channel) S/p Hyper Dimm, S/p (EMP ), S/p Nvidia Quad-GPU SLI - AMD Quad GPU CrossFireX ,3x PCIe (3.0) (x16) S/p Dual at (x16/x16), Triple at (x16/x8/x8), 2x PCIe(1x), 1x PCI, 4x SATA (3Gb) Raid ( 0,1,5,10), 2x SATA (6Gb/s) Raid ( 0,1,5,10), 2x SATA (6Gb)1x Power eSATA (6 Gb/s), 1x eSATA (6Gb/s) red, Intel Gigabit LAN, Sound 8CH, 2x IEEE 1934a, 6x USB 3.0 Boost ( With UASP ), 14x USB 2.0, True 8+2+2+2 Digital Phase power, Heatsink Coating Tech, E.S.P, TUF Capacitors, TUF Chokes, TUF MOSFETs, SSD Caching, Complete USB 3.0 Solution, UEFI BIOS

7,390,000 3 năm

3/5 - MAINBOARD ASROCK - ECS FOR AMD

4

Page 5: Bao Gia Linh Kien

Asrock 880GM-LE: Phenom II X6 6-Core CPU Ready . Supports AMD OverDrive™ with ACC feature (Advanced Clock Calibration) . Supports Dual Channel DDR3 1800(OC) . Integrated AMD Radeon HD 4250 graphics, DX10.1 class iGPU, Shader Model 4.1, Max. shared memory 512MB . Dual VGA Output options: DVI-D and D-Sub ports by independent display controllers . Supports ASRock Instant Boot, Instant Flash, OC Tuner, IES, OC DNA

1,550,000 3 năm

ECS A880GM-M7: AMD® 880G & AMD® SB710 CHIP s/p AMD Phenom™ II Quad-Core, Triple-Core processor (Socket AM3), FSB Hyper Transport 3.0 CPU Interface, 4x Dual Channnel DDR3 1600/1333 upto 16Gb, 1XPCI Express 16X, 1x PCI Express 1X, 2x PCI, SOUND VIA® VT1705 6-channel, VGA ATI Radeon HD4200, LAN Atheros AR8131 Gigabit, 6 xSATA 3.0Gb/s, 1x SPDIF,1 x DVI,1x COM 1, 10 x USB, Micro ATX 244mm*210mm

1,450,000 3 năm

ECS IC890GXM-A: AMD® 890GX & AMD® SB850 CHIP s/p AMD Phenom™ II Quad-Core, Triple-Core processor (Socket AM3), FSB Hyper Transport 3.0 CPU Interface,s/p transfer rate up to 5200 mega-transfers per second, 4x DDR3 1333/1066 upto 32Gb, SidePort Memory DDR3-1333 (64Mx16=128) 2XPCI Express 16X, 2x PCI Express 1X, 2x PCI, SOUND Realtek ALC892 8-Ch High Definition audio CODEC, VGA ATI Radeon HD4290, LAN REALTEK 8111DL Gigabit, 5xSATA 6.0Gb/s, 1xeSATA, 14 x USB, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 10, DVI,VGA port, Form ATX

1,980,000 3 năm

ASUS 760G (M4A78LT-M LX): Socket AM3 Chip AMD® 760G/SB710 (AMD 780L/SB710); Bus 5200 MT/s HyperTransport™ 3.0 interface for AM3 / AM2+ CPU ; 2000 / 1600 MT/s for AM2 CPU ; 2x DDR3 (Dual Channel) 1866(O.C.)/1600(O.C.)/1333/1066; VGA onboard ATI Radeon 3000;Multi-VGA output s/p RGB and Microsoft® DirectX 10 , Hybrid CrossFireX; 1x Pcle (16x) 2x PCle (1x) 1x PCI; Sound 8CH; 6x SATA 3.0 Gb/s s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 10x USB 2.0; Turbo Key, EPU, Core Unlocker, Anti-surge

1,280,000 3 năm

ASUS - AMD 880G (M4A88T-M LE): Socket AM3 Chip AMD 880G/SB710 ; Bus 5200 MT/s HyperTransport™ 3.0; 2x DDR3 (Dual Channel) 1866(O.C.)/1333/1066; VGA onboard ATI Radeon™ HD 4250 GPU ;Multi-VGA output s/p HDMI, DVI and D-Sub, Hybrid CrossFireX; 1x Pcle 2.0 (16x) 2x PCle 2.0 (1x) 1x PCI; Sound 8CH; 6x SATA 3.0 Gb/s s/p RAID 0,1,10,JBOD 1xUltraDMA 133/100/66; Gigabit LAN; 12x USB 2.0; GPU NOS, Auto Tuning, TurboV, EPU, Core Unlocker

1,890,000 3 năm

ASUS - AMD 880G (M4A88T-M): Socket AM3 Chip AMD 880G/SB710 ; Bus 5200 MT/s HyperTransport™ 3.0; 4x DDR3 (Dual Channel) 1866(O.C.)/1333/1066; VGA onboard ATI Radeon™ HD 4250 GPU ;Multi-VGA output s/p HDMI, DVI-D and D-Sub, Hybrid CrossFireX; 1x Pcle 2.0 (16x) 2x PCle 2.0 (1x) 1x PCI; 2,050,000 3 nămVGA output s/p HDMI, DVI-D and D-Sub, Hybrid CrossFireX; 1x Pcle 2.0 (16x) 2x PCle 2.0 (1x) 1x PCI; Sound 8CH; 6x SATA 3.0 Gb/s s/p RAID 0,1,10,JBOD 1xUltraDMA 133/100/66; Gigabit LAN; 12x USB 2.0; Core Unlocker, TurboV, GPU NOS, Auto Tuning, MemOK!, Turbo Key

2,050,000 3 năm

DDR2 1.0GB bus 800 Dynet 270,000 3 nămDDR2 2.0GB bus 800 Dynet 640,000 590,000 3 nămDDR3 2GB Bus 1333 Dynet 220,000 3 nămDDR3 2GB Bus 1333 A-RAM 220,000 3 nămDDR3 2GB Bus 1333 KINGMAX 280,000 260,000 3 nămDDR3 2GB Bus1333 Kingston 280,000 250,000 3 nămDDR3 2GB Bus 1333 Kingston (C9-ECC) (RAM DÀNH CHO MAIN SERVER) 590,000 3 nămDDR3 2GB Bus 1333 CORSAIR 290,000 3 nămDDR3 4GB Bus1333 CORSAIR 550,000 3 nămDDR3 4GB Bus1333 CORSAIR - CÓ TẢN NHIỆT 590,000 560,000 3 nămDDR3 4GB Bus1600 CORSAIR - CÓ TẢN NHIỆT 720,000 3 nămDDR3 8GB (2*4GB) Bus1333 CORSAIR - Bộ Kit Combo - CÓ TẢN NHIỆT 1,180,000 1,150,000 3 nămDDR3 8GB (2*4GB) Bus1600 CORSAIR - Bộ Kit Combo - CÓ TẢN NHIỆT 1,250,000 3 năm

DDR2 2.0GB bus 800 - Strontium for Notebook 690,000 1 nămDDR3 2.0GB bus 1333 - A-RAM for Notebook 300,000 1 nămDDR3 2.0GB bus 1333 - KINGSTON for Notebook 350,000 1 nămDDR3 2.0GB bus 1333 - CORSAIR for Notebook 350,000 320,000 1 nămDDR3 4.0GB bus 1333 - CORSAIR for Notebook 550,000 1 nămDDR3 4.0GB bus 1600 - STRONTIUM for Notebook 590,000 1 năm

4/2 - RAM FOR NOTEBOOK

5/1 - HDD

4/1 - RAM

Western Digital 250GB SATA (6Gb/s) -7200 Rpm, Cache 16M Blue 1,230,000 2 nămTOSHIBA 500GB SATA (6Gb/s) -7200 Rpm, Cache 16M 1,370,000 2 nămWestern Digital 500GB SATA (6Gb/s) -7200 Rpm, Cache 16M - BLUE 1,460,000 2 nămWestern Digital 500GB - SATA (6Gb/s) - Dual Stage / 3D Balance , Cache 64M GREEN 1,560,000 2 nămWestern Digital 1TB SATA (6Gb/s) Cache 32M BLUE 1,870,000 2 nămWestern Digital 1TB SATA (6Gb/s) Cache 64M - GREEN 1,890,000 2 nămWestern Digital 2TB - SATA (6Gb/s) - Intellipower, Cache 64M - GREEN 2,720,000 2 nămWestern Digital 500GB SATA (6Gb/s) -7200 Rpm, Cache 32M Dual Processor - BLACK 2,650,000 2 nămWestern Digital 1TB SATA (6Gb/s) -7200 Rpm, Cache 64M Dual Processor - BLACK 3,520,000 2 năm

5/1 - HDD

5

Page 6: Bao Gia Linh Kien

Western Digital 2TB SATA (6Gb/s) -7200 Rpm, Cache 64M Dual Processor - BLACK 5,890,000 2 nămWestern Digital 1TB SERVER RE4 Enterprise SATA - 7200rpm, Cache 64M Dual Processor , Công nghệ RAFF, StableTrac Multi-axis shock sensor, Công nghệ IntelliSeek 3,650,000 2 năm

Intel SSD - 60GB, 2.5" SATA III (6Gb/s) serie 330 1,650,000 2 nămIntel SSD - 120GB, 2.5" SATA III (6Gb/s) serie 330 2,490,000 2 nămIntel SSD - 180GB, 2.5" SATA III (6Gb/s) serie 330 3,750,000 2 năm

HDD Laptop 320Gb Hitachi SATA 3 Gb/s, 8MB Cache, 5400 rpm 1,250,000 1 nămHDD Laptop 320Gb Hitachi SATA 3 Gb/s, 16MB Cache, 7200 rpm 1,390,000 1 nămHDD Laptop 500Gb Hitachi SATA 3 Gb/s, 8MB Cache, 5400 rpm 1,490,000 1 nămHDD Laptop 500Gb Hitachi SATA 3 Gb/s, 16MB Cache, 7200 rpm 1,650,000 1 nămHDD Laptop 1Tb Hitachi SATA 3 Gb/s, 8MB Cache, 5400 rpm 2,390,000 1 năm

HIATACHI 320GB EXTERNAL 2.5" - Chuẩn USB 2.0 1,350,000 2 năm

HIATACHI 500GB TOURO 2.5" - Chuẩn USB 3.0 1,650,000 2 năm

Transcend 500GB StoreJet STOREJET 25D2 2.5" - Chuẩn USB 3.0 1,690,000 2 năm

Transcend 500GB StoreJet STOREJET A3 2.5" - Chuẩn USB 3.0 1,880,000 1,750,000 2 năm

Western Digital 500GB 2.5" Passport Essential - màu Đen, bạc, đỏ USB 3.0: Thiết kế siêu nhỏ, chuẩn Micro USB, Tự động Backup, Mã hóa 256 Bit. 1,690,000 2 năm

Samsung 1TB 2.5" External M2 - USB 3.0: Thiết kế siêu nhỏ, chuẩn Micro USB, Tự động Backup, Mã hóa 256 Bit . Nhiều màu sắc 2,590,000 2 năm

5/3 - HDD LAPTOP

5/4 - HDD BOX - Ổ CỨNG GẮN NGOÀI

5/2 - HDD Solid-State Drive Price

256 Bit . Nhiều màu sắc

Western Digital 1TB 2.5" Passport Essential - màu Đen USB 3.0: Thiết kế siêu nhỏ, chuẩn Micro USB, Tự động Backup, Mã hóa 256 Bit. 2,590,000 2 năm

Western Digital 1TB 3.5" Essential Edition - USB 3.0 / 7200rpm, 4.8Gbit/s: Hệ thống quản lý thông minh, Tự động bật tắt nguồn, Hiển thị dung lượng trống, Mã hóa 256Bit, Tự động Back up. 2,250,000 2 năm

Western Digital 2TB 3.5" Essential Edition - USB 3.0 / 7200rpm, 4.8Gbit/s: Hệ thống quản lý thông minh, Tự động bật tắt nguồn, Hiển thị dung lượng trống, Mã hóa 256Bit, Tự động Back up. 4,590,000 2 năm

Western Digital 3TB 3.5" Essential Edition - USB 3.0 / 7200rpm, 4.8Gbit/s: Hệ thống quản lý thông minh, Tự động bật tắt nguồn, Hiển thị dung lượng trống, Mã hóa 256Bit, Tự động Back up. 6,150,000 2 năm

Western Digital 4TB 3.5" ShareSpace - Gigabit Ethernet / 7200rpm: Hỗ trợ RAID 0/1/5, Phát hiện lỗi hệ thống và gửi mail cảnh báo, Chế độ truy xuát từ, Dung lượng Upto 8TB, Tự động sao lưu dữ liệu qua hệ thống mạng, Quản lý cấu hình hệ thống (cấp ID, Password, Phân quyền bảo mật).

14,190,000 2 năm

Western Digital 8TB 3.5" ShareSpace - Gigabit Ethernet / 7200rpm: Hỗ trợ RAID 0/1/5, Phát hiện lỗi hệ thống và gửi mail cảnh báo, Chế độ truy xuát từ, Dung lượng Upto 8TB, Tự động sao lưu dữ liệu qua hệ thống mạng, Quản lý cấu hình hệ thống (cấp ID, Password, Phân quyền bảo mật).

27,520,000 2 năm

HDD Box 2.5" IBM/SAMSUNG ATA for HDD LAPTOP 150,000 04 thángHDD Box 2.5" IBM/SAMSUNG SATA for HDD LAPTOP 190,000 04 thángHDD SATA Box 3.5" USB 2.0 Enclosure for HDD PC (Hộp ổ cứng cắm ngoài cho HDD) 490,000 04 thángHDD Box ATA 3.5" Hộp dựng ổ cứng cắm ngoài, giao tiếp chuẩn ata, 3.5" External USB 2.0 370,000 04 thángBox 5.25" ATAONE USB 2.0 Hộp dựng ổ CD/ DVD cắm ngoài, giao tiếp chuẩn ata 410,000 04 thángBox 5.25" SATAONE USB 2.0 Hộp dựng ổ CD/ DVD cắm ngoài, giao tiếp chuẩn SATA 449,000 04 tháng

DVD SamSung Rom 18X 300,000 1 nămDVD HP Rom 18X 300,000 280,000 1 nămDVD ASUS E818A6T- SATA (White/Black) Sp Read DVD (±R)16x/Read / Read CD-ROM 48x 320,000 1 năm

6 - Ổ QUANG - Ổ ĐỌC ĐĨA

5/5 - HỘP HDD BOX - HỘP GẮN Ổ CỨNG LAPTOP

DVDR/W SamSung 22X W48x/R48x/RW32x SATA 440,000 1 nămDVDR/W SamSung SH22AB - 22X W48x/R48x/RW32x SATA - BOX 510,000 1 nămDVDR/W ASUS 24B3ST Tray ( SATA ) Black S/p x-Multi - CRW W48x/R48x/RW32x 570,000 1 nămDVDR/W GẮN NGOÀI SAMSUNG - SDRW SE208AB/TSBS Black Slim ( DVDR/W Gắn ngoài -giao tiếp cổng usb ) - 890,000 1 năm

DVDR/W GẮN NGOÀI ASUS - SDRW 08D2S-U Black Slim ( DVDR/W Gắn ngoài -giao tiếp cổng usb ) 950,000 1 năm

MÀN HÌNH ACER7- MONITOR

6

Page 7: Bao Gia Linh Kien

ACER LCD Monitor 18.5 inch Wide V193HQ: Độ phân giải tối đa: 1366 x 768 / Góc nhìn: 160°(H) / 160°(V) / Kích thước điểm ảnh: 0.3mm / Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu / Độ sáng màn hình: 300cd/m2 / Độ tương phản: 10000 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Các kiểu kết nối hỗ trợ: D-Sub, / Công suất tiêu thụ (W): 29

1,860,000 2 năm

LENOVO LCD 18.5" Wide Black_18004626; ; 5ms; 1366 x 768; 1000:1 1,990,000 2 năm

AOC LCD Monitor 18.5 inch Wide (931SWl) : Độ phân giải 1366x768. Thời gian đáp ứng 5ms. Độ tương phản 10000:1 (Công nghệ DCR). Độ sáng 200cd/m2. Góc nhìn 90 độ. Giao tiếp D-Sub. Chương trình điều khiển trực quan Multi-color Menu icons với 5 chế dộ màu định sẵn. Vỏ nhựa đánh bóng bằng công nghệ PianoPolish

1,850,000 2 năm

AOC LED Monitor 18.5 inch Razor e943 Swn, Màu trắng New!!! .Độ phân giải 1366x768. Thời gian đáp ứng 5ms. Độ sáng 250cd/m2. Góc nhìn rộng 170 độ. Độ tương phản động siêu cao 50,000,000:1, 16,7 triệu màu. Công nghệ LED tiết kiểm 50% điện năng. chế độ e-Saver tự động ngừng hoạt động. Phím điều khiển cảm ứng, menu biểu tượng. Thiết kế cho phép treo trên tường để tiết kiệm không gian

2,150,000 2,090,000 2 năm

AOC LED Monitor 20 inch Razor e2043F(k), "dao cạo" Razor LED mỏng nhất thế giới 12,9mm New!!! Độ phân giải 1600x900. Thời gian đáp ứng 5ms. Độ sáng 250cd/m2. Góc nhìn rộng 170 độ. Độ tương phản động siêu cao 50,000,000:1, cổng DVI-D. 16,7 triệu màu. Công nghệ LED tiết kiểm 50% điện năng. chế độ e-Saver tự động ngừng hoạt động. Phím điều khiển cảm ứng, menu biểu tượng. Thiết kế cho phép treo trên tường để tiết kiệm không gian

2,750,000 2 năm

BENQ LCD Monitor 17" Vuông (G702 AD) Black; Độ phân giải: 1280X1024; Độ tương DCR (Dynamic Contrast Ratio) 700:1.; Thời gian đáp ứng (Respond time): 5ms; Giao tiếp: D-sub. 1,990,000 2 năm

BENQ LCD Monitor 18.5" Wide TFT (G950A) Black; Độ phân giải: 1366x768; Độ tương DCR (Dynamic Contrast Ratio) 40.000:1.; Thời gian đáp ứng (Respond time): 5ms; Độ sáng: 200 cd/m2; Công suất tiêu thụ : 23W (Max). Giao tiếp: D-sub; Công nghệ Senseye+Photo với 5 chế độ hiển thị hình ảnh, mầu sắc được cài đặt sẵn.

1,790,000 2 năm

MÀN HÌNH AOC

MÀN HÌNH BENQ

MÀN HÌNH LENOVO

sắc được cài đặt sẵn.

BENQ LED Monitor 18.5" GL950A18.5 Black - 5ms; 1920x1080 ; 1000:1 (DC 40000:1); Giao tiếp DVI;HDMI - Tiết kiệm 40% điện năng. 2,150,000 2,090,000 2 năm

BENQ LED Monitor 20" GL2050A Black - 5ms; 1600x900 ; 1000:1 (DC 40000:1); Giao tiếp DVI;HDMI - Công nghệ Senseye® 3 với 5 chế độ hiển thị cài đặt sẵn & Chế độ DCR (Dynamic Contrast Ratio) cho phép hiển thị độ tương phản lên đến 12.000.000:1. Công nghệ LED giúp giảm tiêu hao điện năng tiêu thụ (Giảm đến 39.3% ở chế độ Eco); Thân thiện với môi trường.

2,420,000 2 năm

BENQ LED Monitor 24" Wide TFT (EW2420) - 8ms; 1920x1080 ; 3000:1 Màu đen bóng (Glosssy Black); Độ sáng: 250 cd/m2; Giao tiếp: D-sub, DVI-D; 2 cổng HDMI 1.3, headphone jack, line in, 5 cổng USB (Hub USB: 1*upstream, 4*downstream); Công nghệ Senseye® 3 với 6 chế độ hiển thị cài đặt sẵn & Chế độ DCR (Dynamic Contrast Ratio) cho phép hiển thị độ tương phản lên đến 20.000.000:1. Tích hợp 2 loa 1.5W, có thể gắn được lên tường

5,670,000 2 năm

DELL LCD Monitor 17 inch - E1709WFP -5ms; 1366x768 - WIDE 1,890,000 2 nămDELL LCD Monitor 17 inch - E170S flat-5ms; 800:1;1280x1024 - VUÔNG 2,470,000 2 nămDELL LCD Monitor 18.5 inch - E1912H -HD 1366x768,DVI-D,Do tuong phan tinh 1000:1,thoi gian dap ung 5ms 2,250,000 2 năm

DELL LCD Monitor 19 inch - E190S flat-5ms; 800:1;1280x1024 - VUÔNG 3,220,000 2 năm

ASUS VS197D : LED HD1366x768 - Smart Contrast Ratio 50.000.000:1 - Response Time 5(ms), D-sub, Smart View 2,090,000 2 nămASUS VS208DR : LED HD1600x900 - Smart Contrast Ratio 50.000.000:1 - Response Time 5(ms), D-sub, Smart View 2,690,000 2 năm

ASUS VE228T : LED 1920x1080 Contrast Ratio 50.000.000:1 Response Time 5(ms), D-Sub/ DVI/ . 3,550,000 2 nămASUS VS228H : LED 1920x1080 Contrast Ratio 50.000.000:1 Response Time 5(ms), D-Sub/ DVI/ HDMI , Ratio (4:3) 3,750,000 2 năm

ASUS VS229N : IPS-LED 1920x1080, Contrast Ratio 50.000.000:1 Response Time 5(ms), D-Sub/ DVI , QuickFit 3,890,000 2 năm

ASUS VS228N LED 22 inch:Full HD 1920x1080 - HD1080P - Contrast Ratio 50.000.000:1 - Response Time 5(ms), HDMI Audio S/p D-Sub (120) / DVI-D ( Slim ) , Smart View 3,520,000 2 năm

MÀN HÌNH DELL

MÀN HÌNH ASUS

5(ms), HDMI Audio S/p D-Sub (120) / DVI-D ( Slim ) , Smart View 3,520,000 2 năm

ASUS VK228H : LED 1920x1080 Contrast Ratio 80.000.000:1 Response Time 5(ms), D-Sub/ DVI/ HDMI , Picture in Picture 3,950,000 2 năm

ASUS VS247H : LED 1920x1080 (FHD) - Contrast Ratio 50.000.000 : 1 - Response Time 5(ms), Brightness ≧300cd/㎡ S/p D-Sub / DVI-D / HDMI - 3.5mm Mini-jack (Audio)., Smart View 4,260,000 2 năm

ASUS VE247H : LED 1920x1080 (FHD) - Contrast Ratio 50.000.000 : 1 - Response Time 2(ms), Brightness ≧300cd/㎡ ,S/p D-Sub / DVI-D / HDMI - 3.5mm Mini-jack (Audio)., 1W x 2 stereo (RMS), Smart View 4,420,000 2 năm

ASUS VE278H : LED1920x1080 (FHD)- Smart Contrast Ratio 500.000.000:1 - Response Time 2(ms), Speaker (3Wx2 stereo) S/p DVI-D /2x HDMI, 7,690,000 2 năm

ASUS VE278Q (PIP) : LED HD 1920x1080 - Smart Contrast Ratio 10.000.000:1 - Response Time 2(ms), Speaker (3Wx2 stereo) S/p DVI-D /HDMI / Display Port , Picture in Picture ** Full HD 1080P , 8,250,000 2 năm

7

Page 8: Bao Gia Linh Kien

LG LCD 1943S Monitor 19inch , 1360 x 768 , 170°(H) / 120°(V), 250cd/m2 , 30000:1, 5ms , VGA, Công suất tiêu thụ (W): 21 / Linh kiện đi kèm: VGA cable, Power 1,940,000 1,910,000 2 năm

HP LED 18"5 LV1911 ; Độ phân giải: 1366 x 768, tỷ lệ 14:3 * Độ sáng (Max): 250 cd; Độ tương phản (Max): 1000:1 (ASCR). * Hiển thị Màu sắc: 16.7M. Góc nhìn (CR 10): 90 ° (H) / 65 ° (V); * Thời gian đáp ứng: 5 ms; Kết nối: Analog VGA

1,920,000 2 năm

HP LED 20" LV2011 (A3R82AA) Độ phân giải 1600 x 900, Độ sang (typical) 200 cd/m², Contrast ratio (typical) 600:1 static; 3000000:1 dynamic, 5 ms on/off, Kết nối VGA 2,350,000 2 năm

SamSung LCD Monitor -TFT E1720NRX 17 inch; 1280 x 1024; 5ms; 170˚/160˚ (CR>10); DC 50000:1 (Typ. 1000:1); 250cd/m2 2,390,000 2 năm

SamSung LCD Monitor 18.5" Wide TFT (S19A10N) - 5 ms; 1360 x 768 ; 15000:1- NEW-Chính hãng 2,150,000 2 năm

Samsung LED 18.5" Wide (S19A100N) 1360 * 768 ;16.7M; 250cd/m2 ; 1000:1; 5ms,D-sub, DVI 2,250,000 2 năm

Samsung LED 18.5" Wide (S19B150B) 1360 * 768 ;16.7M; 250cd/m2 ; 1000:1; 5ms,D-sub, DVI (tiêu thụ chỉ 18W) 2,250,000 2 năm

Samsung LED 18.5" Wide (S19B350B) 1360 * 768 ;16.7M; 250cd/m2 ; 1000:1; 5ms,D-sub, DVI (tiêu thụ chỉ 18W) 2,350,000 2 năm

Samsung LED 18.5" Wide (S19B310B) 1360 * 768 ;16.7M; 250cd/m2 ; 1000:1; 5ms,D-sub, DVI (tiêu thụ chỉ 18W) 2,390,000 2 năm

MÀN HÌNH HP

MÀN HÌNH SAMSUNG

MÀN HÌNH LG

Samsung LED 18.5" Wide (S19B370B) 1360 * 768 ;16.7M; 250cd/m2 ; 1000:1; 5ms,D-sub, DVI (tiêu thụ chỉ 18W) 2,410,000 2 năm

Samsung LED 20" Wide ( S20B370B) 1600 x 900 ;16.7M; 250cd/m2 ; 1000:1; 5ms (tiêu thụ chỉ 30W), DVI- D, D-Sub 3,280,000 3,180,000 2 năm

Samsung LED 22" Wide ( S22B310B) 1920 * 1080 ;16.7M; 250cd/m2 ; 1000:1; 2ms (tiêu thụ chỉ 18W), DVI, Full HD 3,550,000 3,490,000 2 năm

Samsung LED 23" Wide (S23A550H) 1600 * 900 ;16.7M; 250cd/m2 ; 1000:1; 2ms (tiêu thụ chỉ 18W), DVI, HDMI 5,720,000 2 năm

HKC LCD Monitor 15.6 inch Wide (1617) - Độ phân giải 1360x768. Thời gian đáp ứng 2ms. Độ tương phản 1.000.000:1. Độ sáng 250cd/m2. Góc nhìn H170 V160. Hệ thống OSD căn chỉnh hình ảnh, hệ thống nguồn VESA DPMS

1,420,000 2 năm

Keyboard Mini IBM cổng USB 190,000 1/2 nămKeyboard SANWA V13 cổng USB 170,000 1 nămKeyboard GENIUS 110 PS/2 100,000 1 nămKeyboard GENIUS 110 USB 120,000 1 nămKeyboard IBM NUMPAD - Bàn phím số dành cho MTXT, Multi dạng mỏng, Giao tiếp USB 190,000 1/2 nămKeyboard GENIUS NUMPAD i110 - Bàn phím số dành cho MTXT, Multi dạng mỏng, phong cách Apple , Giao tiếp USB 230,000 1 năm

Keyboard GENIUS NUMPAD PRO - Bàn phím số dành cho Laptop MTXT, 8 phím nóng hỗ trợ thuận tiện cho công việc Kế toán - kiểu dáng mỏng, Màn LCD hiển thị 12 số, dây rút Giao tiếp USB, chức năng bảo mật 320,000 1 năm

Mouse Sony, HP, Acer … dây rút Optical MINI - Lenovo, Asus,Tosiba….. Cổng USB 80,000 1/2 năm

9 - MOUSE

8 - KEYBOARD

MÀN HÌNH HKC

Mouse Logitech Optical B100 - Tem Chính hãng, đen cổng USB 100,000 1 nămMouse Mitsumi Optical MINI 6603 - Tem Chính hãng cổng USB 130,000 1 nămMouse Mitsumi Optical 6703 - Tem Chính hãng cổng USB 120,000 1 nămMouse GENIUS NS120 OP PS/2 70,000 1 nămMouse GENIUS NS110X OP USB 80,000 1 nămMouse A4TECH OP.720.U - GIAO TIẾP CỔNG USB 80,000 1 nămMouse OP81 INTEX USB Jashan IT 180,000 1 nămMouse WIRELESS Fuhlen A06G 220,000 1 nămMouse WIRELESS DELL WM112 250,000 1 năm

8

Page 9: Bao Gia Linh Kien

Mouse A4TECH Q3 - 310 Công nghệ V-Track, mouse USB di chuyển được trên mọi bề mặt, không cần tấm lót (kể cả mặt phẳng gồ ghề, bề mặt 3D), chiều dài của dây 0.6m, Có công cụ Snipping, thấu kính nhỏ ít bám bụi (màu hồng, vàng)

120,000 1 năm

Mouse A4TECH X5.70MD Chuột quang văn phòng mini; USB 2.0; 800dpi; Tùy chỉnh 8 câu lệnh; Chạy được trên bề mặt gương; 2 nút phụ có chức năng phóng to thu nhỏ (Zoom in/out). 170,000 1 năm

Mouse A4TECH N-320 Công nghệ V-Track, mouse mini USB di chuyển được trên mọi bề mặt, không cần tấm lót (kể cả mặt phẳng gồ ghề, bề mặt 3D), chiều dài của dây 0,6m, thấu kính nhỏ ít bám bụi, đèn LED (màu xám, vàng)

180,000 1 năm

Mouse A4TECH N-360 Công nghệ V-Track, mouse mini USB di chuyển được trên mọi bề mặt, không cần tấm lót (kể cả mặt phẳng gồ ghề, bề mặt 3D), chiều dài của dây 1,5m, thấu kính nhỏ ít bám bụi, đèn LED (màu xám; đỏ + đen)

190,000 1 năm

Mouse A4TECH N-600X-2 Công nghệ V-Track, mouse USB di chuyển được trên mọi bề mặt, không cần tấm lót (kể cả mặt phẳng gồ ghề, bề mặt 3D), chiều dài của dây 1,8m, Có công cụ Snipping, thấu kính nhỏ ít bám bụi (màu trắng bạc)

210,000 1 năm

Mouse A4TECH N-500F Công nghệ V-Track, mouse USB di chuyển được trên mọi bề mặt, không cần tấm lót (kể cả mặt phẳng gồ ghề, bề mặt 3D), chiều dài của dây 1,8m, Có công cụ Snipping, thấu kính nhỏ ít bám bụi 200,000 1 năm

Mouse A4TECH X6.66E: Chuột quang mini; USB 2.0; Dây rút, có thể tháo rời; 1000DPI; Mầu sắc: đen, xanh 280,000 1 năm

Mouse A4TECH Wireless G280N - Chuột mini wireless công nghệ V-Track, di chuyển trên mọi bề mặt, không cần tấm lót (kể cả bề mặt gồ ghề, bề mặt 3D), khoảng cách làm việc 15m, không bị khựng khi hoạt động trở lại, tự động điều chỉnh kênh thu sóng, tránh nhiễu. (màu xám)

220,000 1 năm

Mouse A4TECH Wireless G7.630; 1600dpi; Công nghệ nano 2.4ghz: khoảng cách 15m & hạn chế nhiễu sóng; Đầu nhận tín hiệu siêu nhỏ; Hiểu thị mức pin; Phím cuốn 4D; có màu đen, vàng, đỏ, xám bạc 340,000 1 năm

Mouse A4TECH Wireless G5-260 2.4G mini, khoảng cách làm việc 15m, con trỏ không bị rung, tự động điều chỉnh kênh thu sóng độ phân giải , Nano receiver. Tính năng 8 in 1. Màu bạc 350,000 1 năm

Mouse A4TECH Wireless G7-740NX; 1600dpi; di chuyển trên mọi bề mặt, không cần tấm lót (kể cả bề mặt gồ ghề, bề mặt 3D), khoảng cách làm việc 15m, 3 cấp độ 125-250-500Hz, 5 chế độ DPI 800-2000, nút cuộn 4 chiều, nút tích hợp 16 chức năng, bộ thu tín hiệu hỗ trợ tối đa 3 bộ chuột/phím (màu xám)

410,000 1 năm

Mouse A4TECH Wireless G9-550FX Chuột Wireless công nghệ V-Track, di chuyển trên mọi bề mặt, không Mouse A4TECH Wireless G9-550FX Chuột Wireless công nghệ V-Track, di chuyển trên mọi bề mặt, không cần tấm lót (kể cả bề mặt gồ ghề, bề mặt 3D), chống lag, khoảng cách làm việc 15m, 3 cấp độ 125-250-500Hz, 5 chế độ DPI 800-2000, nút cuộn 4 chiều, nút tích hợp 16 chức năng, tích hợp phân mềm Screen capture tool cho thuyết trình, bộ thu tín hiệu hỗ trợ tối đa 3 bộ chuột/phím. (màu trắng)

450,000 1 năm

Mousse GENIUS Wireless TRAVELER 6000 Wireless 2.4Ghz / Độ phân giải:1200dpi/ Receiver hạt đậu, hộc chứa receiver trên mouse, 3 màu: Đen, xanh dương, đỏ Ruby 200,000 1 năm

Mouse GENIUS Wireless Traveler 900 - 1600dpi, 2.4GHz & Turbo scroll Khoảng cách hoạt động 10m, Receiver hạt đậu, hộc chứa receiver trên mouse 4 màu: bạc, đỏ, vàng, xanh dương 355,000 1 năm

GENIUS PS/2 (Keyboard 110 + Mouse 120 Optical PS/2) 180,000 1 nămGENIUS USB (Keyboard 110 + Mouse 110X Optical USB) 190,000 1 nămGENIUS COMBO WILESS SLIMSTAR 8000 490,000 1 năm

A4TECH 7100N wireless.(Keyboard 2.4G wireless (GR-85)+ Mouse 2.4G wireless V-Track (G7-630N )), không cần miếng lót, khoảng cách làmd việc 15m. 640,000 1 năm

A4TECH 9200F wireless(Keyboard 2.4G wireless (GR-86) + Mouse 2.4G wireless V-Track (G9-730FX )) Multi-link receiver, khoảng cách làmd việc 15m. 750,000 1 năm

Case ATX Patriot PQ 1,2,3....8 ( USB, Nguồn 650W BM - 24 pin -Fan 12 cm) 450,000 1 năm

Case Jetek A10 ( USB, Nguồn 650W BM - 24 pin -Fan 12 cm) 450,000 1 năm

Case ATX Patriot BEN 1,2.... ( USB, Nguồn 650W BM - 24 pin -Fan 12 cm) 510,000 1 năm

Case ATX Patriot HERO-F2, HERO-F3, HERO-F4, HERO-F5 ( USB, Nguồn 500W ARROW SF - 24 pin) 620,000 1 năm

Case ATX Patriot GALA-1, GALA-2, GALA-3, GALA-4, GALA-5 ( USB, Nguồn 500W ARROW SF - 24 pin) 590,000 1 năm

CASE SLIM METRO-B / METRO-R- NGUỒN MICRO 450W (Case Mini, thiết kế nhỏ gọn, sang trọng, đặt đứng, nằm) 650,000 1 năm

11 - CASE PATRIOT + NGUỒN

10 - KEYBOARD + MOUSE COMBO

đứng, nằm) 650,000 1 năm

CASE ROLAND - CHUYÊN DỤNG GAME - Có 1 quạt phía trước, 2 quạt bên hông, trong suốt, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp. 690,000

CASE X5 - CHUYÊN DỤNG GAME 710,000

CASE X6 - CHUYÊN DỤNG GAME 750,000

CASE PHOENIX T+FAN - CHUYÊN DỤNG GAME 790,000

11/2 - CASE PATRIOT CAO CẤP DÀNH CHO GAME THỦ

9

Page 10: Bao Gia Linh Kien

CASE SNIPER - CHUYÊN DỤNG GAME 890,000

CASE XLITE - CHUYÊN DỤNG GAME 1,190,000

CASE COOLER MASTER (case mini) ELITE 343 : Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , hỗ trợ gắn được 3 fan 760,000

CASE COOLER MASTER ELITE 334U - no window : Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , hỗ trợ gắn được 2 fan 990,000

CASE COOLER MASTER ELITE 370 / 371- no window - Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 fan 895,000

CASE COOLER MASTER ELITE 430 - window - Có 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 6 fan 1,030,000

CASE COOLER MASTER CORONA LED FAN- Có 1 quạt 12cm phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được thêm fan 790,000CASE COOLER MASTER SHADOW LED FAN- Có 1 quạt 12cm phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được thêm fan 860,000CASE COOLER MASTER RC.334U- Có 1 quạt 12cm phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được thêm fan 990,000CASE COOLER MASTER USP 100 - window ( black / red ) - Có 1 quạt 12cm phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 4 fan 1,370,000CASE COOLER MASTER RC.450- Có 1 quạt 12cm phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được thêm fan 1,390,000CASE COOLER MASTER RC.550- Có 1 quạt 12cm phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được thêm fan 1,820,000

CASE COOLER MASTER HAF XM - Có 2 quạt 20 cm, 1 quạt 14cm, nguyên liệu thép cao cấp , hỗ trợ gắn tản nhiệt nước , mở rộng được 6 fan , hỗ trợ vga tới 354mm/463mmm, USB 3.0 X 2 , led switch cho quạt 2,870,000

POWER S500W SF power supply - 20/24 pins JETEK (4 đầu IDE, fan 8 cm) 280,000 1 năm

11/3 - CASE THƯƠNG HIỆU COOLER MASTER

11/4 - POWER THƯỜNGPOWER S500W SF power supply - 20/24 pins JETEK (4 đầu IDE, fan 8 cm) 280,000 1 nămPOWER 500W SF power supply - 20/24 pins ARROW (4 đầu IDE, fan 8 cm) 280,000 1 nămPOWER 500W BF power supply - 20/24 pins ARROW (4 đầu IDE, fan 12 cm) 340,000 1 nămPOWER 650W BM power supply - 20/24 pins PA (4 đầu IDE, fan 12 cm) 280,000 1 nămPOWER 650W Arrow - 20/24 pins BIGFAN ARROW (2 SATA, 6 đầu IDE + 1 fan 12cm) 540,000 1 năm

POWER THERMAL MASTER 350W - THERMAL - fan 08cm, 1 đường 12v, (4pin ) CPU, 2 sata, 4 ata ,màu bạc 450,000 1 năm

POWER COOLER MASTER 350W - ELITE -fan 12cm, 2 đường 12v, (4+4pin ) CPU, 3 sata, 3 ata ,màu bạc 550,000 1 năm

POWER COOLER MASTER 400W - ELITE - fan 12cm, 2 đường 12v, (4+4pin) CPU, 4 sata, 3 ata , 1 PCI express 6 pin, màu bạc 710,000 1 năm

POWER COOLER MASTER 460W - ELITE - fan 12cm, 2 đường 12v, (4+4pin) CPU, 4 sata, 3 ata , 1 PCI express 6 pin, màu bạc 795,000 1 năm

POWER COOLER MASTER 500W - V2.3 EXTREME - Fan 12cm, 2 đường 12v,(4+4pin)CPU, 3 ata, 6 sata, 2 PCI Express 6+2 pin,lưới chống nhiễu, màu đen, chuẩn RoHS 1,230,000 1 năm

POWER COOLER MASTER 525W - V2.3 EXTREME 2 - Fan 12cm, 2 đường 12v , (4+4pin) CPU, 6 sata, 3 đầu cắm nguồn, 1 PCI Express 6+2 pin, lưới chống nhiễu, màu đen, chuẩn RoHS 1,250,000 1 năm

POWER COOLER MASTER 550W - V2.3 EXTREME - Fan 12cm, 2 đường 12v,(4+4pin)CPU, 3 ata, 6 sata, 2 PCI Express 6+2 pin,lưới chống nhiễu, màu đen, chuẩn RoHS 1,490,000 1 năm

POWER COOLER MASTER 600W - V2.3 EXTREME - Fan 12cm, 2 đường 12v,(4+4pin)CPU, 3 ata, 6 sata, 2 PCI Express 6+2 pin,lưới chống nhiễu, màu đen, chuẩn RoHS 1,590,000 1 năm

POWER COOLER MASTER 625W - V2.3 EXTREME - Fan 12cm, 2 đường 12v,(4+4pin)CPU, 3 ata, 6 sata, 2 PCI Express 6+2 pin,lưới chống nhiễu, màu đen, chuẩn RoHS 1,650,000 1 năm

POWER COOLER MASTER 725W - V2.3 EXTREME - Fan 12cm, 2 đường 12v,(4+4pin)CPU, 3 ata, 6 sata, 2 PCI Express 6+2 pin,lưới chống nhiễu, màu đen, chuẩn RoHS 1,790,000 1 năm

POWER COOLER MASTER 750W - V2.3 EXTREME - Fan 12cm, 2 đường 12v,(4+4pin)CPU, 3 ata, 6 sata, 2 PCI Express 6+2 pin,lưới chống nhiễu, màu đen, chuẩn RoHS 2,380,000 1 năm

11/5 - POWER COOLER MASTER

12- FAN CPU + FAN CASE (*)Fan PIV (Hộp giấy) 60,000Fan 775 60,000Fan 775 BOX - CHÍNH HÃNG INTEL - FULL VAT. 120,000 1/2 nămFan 1155 BOX - CHÍNH HÃNG INTEL - FULL VAT. 140,000 1/2 nămFan AMD 90,000FAN CASE 12 CM KHÔNG ĐÈN 60,000FAN CASE 12 CM CÓ ĐÈN 70,000

13 - CARD MÀN HÌNH

12- FAN CPU + FAN CASE (*)

ASUS PCI-Express 16x - 512MB MEMORY Chipset Nvidia

10

Page 11: Bao Gia Linh Kien

EN210/G/DI/512MD3(LP) - GF210 + GPU PhysX - DDR2-512MB- 64bit - S/p VGA / DVI-I ( HDCP) / HDMI 950,000 850,000 2 năm

EN210 Silent/DI/1GD3/V2(LP) - GF GTS220 + GPU PhysX - DDR2-1024MB - 128bit - S/p D-Sub+ DVI (HDCP) / HDMI 1,110,000 950,000 2 năm

ENGT440 DI/1GD3 - GF GTS440 + GPU PhysX, DDR3-1024MB - 128bit - S/p D-Sub/DVI/HDMI Direct x11, Direct CU Silent 2,120,000 2 năm

ENGT440/DI/1GD5 - GF GTS440 ( 822Mhz) + GPU PhysX, DDR5-1024MB - 128bit - S/p D-Sub/DVI/HDMI Direct x11 2,490,000 2 năm

ENGTS450/DI/1GD3 - GF GTS450 - GPU PhysX, DDR3-1024MB - 128bit - S/p D-Sub+ DVI / HDMI S/p SLI - Direct x11, 3D Vision Ready , - Play Games with Iphone & Ipod 2,195,000 2 năm

ENGTS450 DC SL/DI/1GD3 Direct CU Silent - GF GTS450 - GPU PhysX, DDR3-1024MB - 128bit - S/p D-Sub+ DVI / HDMI S/p SLI - Direct x11 , 3D Vision Ready , DirectCU - Play Games with Iphone & Ipod Direct CU Silent

2,520,000 2 năm

ENGTX550 Ti DC TOP/DI/1GD5 - GF GTS550 Ti - GPU PhysX, DDR5-1024MB - 192bit - S/p D-Sub+ DVI / HDMI ,Direct x11 - 3D Vision Ready , DirectCU, S/p SLI 3,620,000 2 năm

ENGTX560 DC/2DI/1GD5 - GF GTX560 (850Mhz) + GPU PhysX - DDR5-1024MB - 256bit - Dual DVI (HD) / VGA / HDMI (1.4) / HDCP S/p 3 Ways SLI , Direct x11 and 3D Vision Ready , DirectCU II 4,890,000 2 năm

ENGTX560 DCII OC/2DI/1GD5 - GF GTX560 (850Mhz) + GPU PhysX - DDR5-1024MB - 256bit - Dual DVI (HD) / VGA / HDMI (1.4) / HDCP S/p 3 Ways SLI , Direct x11 and 3D Vision Ready , DirectCU II 5,390,000 2 năm

ENGTX560 Ti DCII/2DI/1GD5 - GF GTX560Ti + GPU PhysX - DDR5-1024MB - 256bit - Dual DVI (HDCP) / VGA / HDMI (1.4) / HDCP S/p 3 Ways SLI , Direct x11 and 3D Vision Ready , DirectCU II 5,690,000 2 năm

ENGTX560 Ti DCII TOP/2DI/1GD5 - GF GTX560Ti (900Mhz) + GPU PhysX - DDR5-1024MB - 256bit - Dual DVI (HD) / VGA / HDMI (1.4) / HDCP S/p 3 Ways SLI , Direct x11 and 3D Vision Ready , DirectCU II 6,090,000 2 năm

ENGTX560 Ti DCII TOP/2DI/2GD5 - GF GTX560Ti (900Mhz) + GPU PhysX - DDR5-2048MB - 256bit - Dual DVI (HD) / VGA / HDMI (1.4) / HDCP ,S/p 3 Ways SLI , Direct x11 and 3D Vision Ready , DirectCU II, Super Alloy Power, GPU Tweak

6,280,000 2 năm

ASUS PCI-Express 16x - 1024MB MEMORY Chipset Nvidia

GT620-1GD3-L - GF GT620 - DDR3-1024MB - 64bit - DVI (HDCP) / VGA / HDMI (1.4) / 1,630,000 2 nămGT630-2G3 - GF GT630 - DDR3-2048MB - 128bit - DVI (HDCP) / VGA / HDMI (1.4) / GPU PhysX - S/p SLI , Direct x11 and 3D Vision Ready , DirectCU II 2,160,000 2 năm

EAH5450 SILENT/DI/512MD2(LP) - ATI HD5450 - DDR2-512MB - 64bit - S/p D-sub/ DVI (HDCP) /HDMI Port 890,000 2 năm

EAH5450 SILENT/DI/1GD3(LP) - ATI HD5450 - DDR3-1024MB - 64bit - S/p D-sub/ DVI (HDCP) /HDMI Port 990,000 2 năm

EAH6570/DI/1GD3 (LP) - ATI RHD-6570 - DDR3-1024MB - 128bit - S/p VGA / DVI-I / HDMI Direct X11 1,595,000 2 năm

EAH6670/DI/2GD3 - ATI RHD-6670 - DDR3-2024MB - 128bit - S/p DVI / VGA / HDMI Port S/p Direct X11 2,250,000 2 năm

EAH6670/DI/1GD5 - ATI RHD-6670 - DDR5-1024MB - 128bit - S/p Dual DVI / VGA / HDMI Port (Yesx2x LCD) 2,650,000 2 năm

EAH6750/DI/1GD5 - ATI RHD-6770 - DDR5-1024MB - 128bit - S/p Dual DVI / VGA / HDMI Port (Yesx2x LCD) 2,750,000 2 năm

EAH6770/2DI/1GD5 - ATI RHD-6770 - DDR5-1024MB - 128bit - S/p Dual DVI / VGA / HDMI Port (Yesx2x LCD) 2,790,000 2 năm

EAH6950 DCII/2DI4S/1GD5 - 6 Monitor Output - DIRECTCu - ATI RHD-6950 - DDR5-1024MB - 256bit - S/p Dual DVI / VGA / HDMI Port (1.4) / 4x Display Port (1.2) 6,590,000 2 năm

HD7750-1GD5-V2 - ATI RHD-7750 (820Mhz)-DDR5-1024MB - 128bit - S/p Dual DVI / VGA / HDMI / DisplayPort (PCIex 3.0) 2,960,000 2 năm

HD7770-DC-1GD5-V2 EEYFINITY Technology & Sp/ Direct X11 - ATI RHD-7770 (1020Mhz)-DDR5-1024MB-128bit- S/p Dual DVI / VGA / HDMI / DisplayPort (PCIex 3.0) 3,590,000 2 năm

LOA ASUS Uboomq, RMS: 2.4 Watt 850,000 06 thángSOUNDMAX A120/ 2.0 (Màu đen, Hồng, Trắng) 160,000 06 tháng

14 - LOA MÁY TÍNH

ASUS PCI Express 16X - 512MB MEMORY Chipset ATI

ASUS PCI Express 16X - 1024MB MEMORY Chipset ATI

SOUNDMAX A120/ 2.0 (Màu đen, Hồng, Trắng) 160,000 06 thángSOUNDMAX A150/ 2.0 220,000 06 thángSOUNDMAX V7/ 2.0 (USB) 395,000 06 thángSOUNDMAX BS 20 / 2.0 890,000 06 thángSOUNDMAX C11/ 2.1 350,000 06 thángSOUNDMAX A820/ 2.1 450,000 06 thángSOUNDMAX A830/ 2.1 540,000 06 thángSOUNDMAX A840/ 2.1 450,000 06 thángSOUNDMAX A850/ 2.1 450,000 06 thángSOUNDMAX A860/ 2.1 560,000 06 tháng

11

Page 12: Bao Gia Linh Kien

SOUNDMAX A870/ 2.1 560,000 06 thángSOUNDMAX A880/ 2.1 560,000 06 thángSOUNDMAX A890/ 2.1 470,000 06 thángSOUNDMAX A910/ 2.1 450,000 06 thángSOUNDMAX A4000/4.1 740,000 06 thángSOUNDMAX A5000/4.1 770,000 06 thángSOUNDMAX A2250/2.1 630,000 06 thángSOUNDMAX A2727/2.1 860,000 06 thángSOUNDMAX A2114/2.1 710,000 06 thángSOUNDMAX B30/5.1 1,350,000 06 thángSOUNDMAX B50/5.1 1,395,000 06 thángLOGITECH Z110/2.0 - Black & White - AU 210,000 06 thángLOGITECH S150/2.0 - US 280,000 06 thángLOGITECH Z120/2.0 - Black & White - AU 280,000 06 thángLOGITECH Z103/2.1 - FE 490,000 06 thángLOGITECH Z506/5.1 - SG 1,990,000 06 tháng

HEAD PHONE A50/808 60,000HEAD PHONE CHENYUN CY 723 / 361MV 95,000HEAD PHONE CHENYUN CY 812MV / 515 / 701 110,000HEAD PHONE CHENYUN CY 710 140,000HEAD PHONE CHENYUN CY 709 150,000

15- HEADPHONE (*)

HEAD PHONE RAPOO RP2012 / RP2099 / RP210 140,000MICROPHONE CHENYUN 505 110,000HEAD PHONE KANEN MINI NHỎ XỊN 180,000HEAD PHONE SONY MINI NHỎ XỊN 180,000HEAD PHONE GENIUS HS-300i 190,000

TPLINK TD-821 - ADSL2+ Router, 1-port 10/100, 1-port USB, kèm spliter, chống sét 4000V, IPTV DHCP server, NAT, DMZ,Firewall... Download 24Mbps, Upload 3.5Mbps 330,000 1 năm

TPLINK TD-8817 - ADSL2+ Router, 1-port 10/100, 1-port USB, kèm spliter, chống sét 4000V, IPTV DHCP server, NAT, DMZ,Firewall... Download 24Mbps, Upload 3.5Mbps 340,000 1 năm

TPLINK TD-8840T - ADSL2+ Router, 4-port 10/100, kèm spliter, chống sét 4000V, IPTV DHCP server, NAT, DMZ,Firewall... Download 24Mbps, Upload 3.5Mbps 435,000 1 năm

D-Link ADSL w/1 Port Ethernet + 01 Port USB / Router/ Gateway/ Firewall/ Splitter (DSL-526B) 330,000 1 nămD -LINK - DSL-2542B- ADSL2/2+ 4 Port Ethernet Router *1 Port WAN, *4 port RJ45 10/100Mbps 430,000 1 nămLinksys ADSL w/4 Port Ethernet/ Router/ Gateway/ Firewall (AG241) 1,150,000 1 năm

TPLINK 8901G - 4-port 54Mbps Wireless ADSL2+ Modem router, 802.11g/b, 1 fixed Antenna .Kèm spliter, chống sét 4000V. Hỗ trợ IPTV, DHCP, NAT, DMZ, Firewall...Download 24Mbps / Upload 3.5Mbps.

650,000 1 năm

TPLINK 8951ND - 4-port 150Mbps Wireless N ADSL2+ Modem router, 802.11n/g/b, 1 Antenna rờiKèm spliter, chống sét 4000V. Hỗ trợ IPTV, DHCP, NAT, DMZ, Firewall...Download 24Mbps / Upload 3.5Mbps.

680,000 1 năm

D-Link DSL-2640B - ADSL2/2 Wireless G Router , Kết nối Internet tốc độ cao chuẩn ADSL2/2+, Hỗ trợ kết nối không dây chuẩn 802.11g, mã hóa WEP, WAP & WAP2, Giao diện kết nối 1 Cổng RJ11, 4 Cổng RJ45 10/100Mbps MDI/MDIX, Hỗ trợ DHCP, DDNS, NAT, DMZ, QoS & SNMP, Firewall, PS (PBC /PIN), Cấu hình dễ dàng thông qua giao diện Web

850,000 750,000 1 năm

D-Link - DSL-2750U - ADSL2/2+ Wireless N 300 Router , Kết nối Internet tốc độ cao chuẩn ADSL2/2+, Hỗ trợ kết nối không dây chuẩn 802.11 b/g/n, mã hóa WEP, WAP & WAP2, Giao diện kết nối 1

16/1 - MODEM ADSL

16/2 - MODEM ADSL Wireless

ADSL2/2+, Hỗ trợ kết nối không dây chuẩn 802.11 b/g/n, mã hóa WEP, WAP & WAP2, Giao diện kết nối 1 Cổng RJ11, 4 Cổng RJ45 10/100Mbps MDI/MDIX, 2 ăn ten 5dbi, 1 USB hỗ trợ công nghệ Shareport. Hỗ trợ chức năng DHCP, DDNS, NAT, DMZ, QoS & SNMP, Firewall, WPS(PBC/PIN), Cấu hình dễ dàng thông qua giao diện Web

1,450,000 1 năm

Linksys WAG120N: Bộ phát Wifi tích hợp Modem ADSL2+ tốc độ tối đa 24Mbps, giải pháp tất cả trong 1. Phát sóng không dây chuẩn N tốc độ 150Mbps. Thiết kế khí động học tản nhiệt tốt, dành cho gia đình. Tương thích tất cả nhà cung cấp Internet (ISP). Tích hợp 4 cổng LAN 100Mbps. Bảo mật không dây WEP, WPA, WPA2 128bits, tường lửa.

1,490,000 1 năm

TPLINK TL-WR740N - 150Mbps Wireless N Router, 1T1R, 2.4GHz, 802.11n/g/b, 4-port 10/100 LAN, 1-port 10/100 WAN, Ăng-ten liền 5dBi 390,000 1 năm

TPLINK TL-WR940N - 300Mbps Wireless N Router (Full 300Mbps), 3T3R, 2.4GHz, 802.11n/g/b, 4-port 10/100 LAN, 1-port 10/100 WAN, 3 Ăng-ten liền 3dBi 750,000 1 năm

17- ACCESSPOINT - BỘ PHÁT - THU SÓNG

12

Page 13: Bao Gia Linh Kien

TPLINK TL-WR1043ND - 300Mbps Wireless N Gigabit Router (Full 300Mpbs), 3T3R, 2.4GHz, 802.11n/g/b, 4-port Gigabit LAN, 3 Ăng-ten rời 1,095,000 1 năm

D-Link DIR-600L: Chứng thực Wi-Fi, tốc độ tối đa 150Mbps tương thích ngược với chuẩn 802.11b/g, có 1 ăng-ten gắn liền 5dBi kết hợp sử dụng công nghệ chuẩn N (Single Stream), 4 cổng UTP 10/100Mbps LAN, tự động nhận cáp thẳng và cáp chéo, 1 cổng UTP 10/100Mbps WAN cho đường ADSL hoặc Cable Modem, SPI, NAT, PPTP & IPSec pass-through for VPN, DHCP Server. Quản lý theo giao diện web, hỗ trợ chế độ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA & WPA2, WDS, WDS+AP, Traffic control. Chức năng điện toán đám mây quản lý Router từ xa qua cổng điện tử myDlink, với ứng dụng myDlink hỗ trợ HĐH IOS và Android (Thay thế dòng Dir-600)

620,000 420,000 2 năm

D-Link DIR-605L: Chứng thực Wi-Fi, tốc độ tối đa 300Mbps tương thích ngược với chuẩn 802.11b/g, có 2 ăng-ten gắn liền 5dBi kết hợp sử dụng công nghệ chuẩn N. - 4 cổng UTP 10/100Mbps LAN, tự động nhận cáp thẳng và cáp chéo, 1 cổng UTP 10/100Mbps WAN cho đường ADSL hoặc Cable Modem, SPI, NAT, PPTP & IPSec pass-through for VPN, DHCP Server. Quản lý theo giao diện web, hỗ trợ chế độ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA & WPA2, WDS, WDS+AP, Traffic control. Chức năng điện toán đám mây quản lý Router từ xa qua cổng điện tử myDlink, với ứng dụng myDlink hỗ trợ HĐH IOS và Android -

920,000 720,000 2 năm

D-Link DIR-655: Bộ định tuyến không dây chuẩn N. Tốc độ 300Mbps, có 3 ăng-ten gắn ngoài 2dBi có thể tháo rời kết hợp sử dụng công nghệ chuẩn N (rộng hơn 6 lần và xa hơn 14 lần), 4 cổng UTP 10/100/1000Mbps LAN, Auto-MDI-X, 1 cổng UTP 10/100/1000Mbps WAN cho đường ADSL hoặc Cable Modem, tính năng tạo Server ảo, hỗ trợ DMZ, Port forwarding ,đặc tính QoS, NAT, PPTP & IPSec pass-through for VPN, DHCP Server, SPI. Quản lý theo giao diện Web, Telnet management, chế độ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA-PSK Security, WPA2-PSK,WPS (PBC, PIN) - GreenEthernet Technology, USB SharePort Technology & Guest Zone function.

1,850,000 2 năm

D-Link DAP-1360: Wireless N Access Point. Tốc độ 300Mbps. 2 x antenna 2dBi, 1 port LAN 10/100Mbps- Chế độ bảo mật hỗ trợ: 64/128 bit WEP, WPA/WPA2 PSK, WPA/WPA2-EAP, TKIP, AES. MAC address filtering, WPS. Hoạt động với 7 chế độ: Access Point, Wireless Client, Bridge, Bridge with AP, Repeater, WISP Client Router, WISP Repeater

1,195,000 2 năm

D-Link DHP-1350: Wireless N Pocket router - Access Point (Loại bỏ túi), Thiết bị wireless hoạt động 3 trong 1: wireless mode, AP mode và wireless client mode. Hoạt động ở dãi tần 2.4GHz, tốc độ truy cập trong WLAN tối đa 300Mbps. Hỗ trợ các chuẩn 802.11 g/n. Bảo mật wireless với WEP 128-bit/WPA- SK/WPA2-PSK, chứng thực Wi-Fi. Hỗ trợ WPS, Kích thước nhỏ gọn, chỉ nặng 230g.

1,390,000 2 năm

D-Link DHP-1320: HomePlug AV Wireless N Router, Ethernet to Powerline Router tốc độ lên đến D-Link DHP-1320: HomePlug AV Wireless N Router, Ethernet to Powerline Router tốc độ lên đến 200Mbps, 1 cổng WAN 10/100Mbps, 3 cổng LAN 10/100Mbps với chức năng Auto MDII/MDIX, 1 cổng USB hỗ trợ chức năng Share Port, Wireless 802.11N - tốc độ 300Mbps, 2 x 2dBi ăng ten, chức năng WPS- Công nghệ Green Technology, QoS, chứng thực IPV6, hỗ trợ mã hóa WEP/ WPA/ WPA2. NAT, PPTP & IPSec pass-through for VPN, DHCP Server, SPI, Virtual Server feature, hỗ trợ DMZ-port. Sử dụng nguồn điện 100-240 VAC, 60Hz/50Hz, mã hóa 128 bit AES Encryption

2,260,000 1 năm

D-Link DIR-825: Xtreme N Dual band Gigabit Router - 300Mbps, Chứng thực Wi-Fi, tốc độ tối đa 300Mbps (802.11a/b/g/n). Sử dụng đồng thời 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz, có 02 ăng-ten gắn ngoài 2dBi có thể tháo rời kết hợp sử dụng công nghệ chuẩn N. 4 cổng UTP 10/100/1000Mbps LAN, 1 cổng UTP 10/100/1000Mbps WAN cho đường ADSL hoặc Cable Modem, tính năng tạo Server ảo,hỗ trợ DMZ, port forwarding, hỗ trợ đặc tính QoS (Stream Engine), NAT, PPTP & IPSec pass-through for VPN, DHCP Server, SPI , Quản lý theo giao diện Web, Telnet management, chế độ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA-PSK Security, WPA2-PSK, WPS (PBC/PIN), GreenEthernet Technology, USB SharePort Technology & Guest Zone function.

3,290,000 2 năm

D-Link DAP-2360: AirPremier N PoE Access Point with Plenum-rated Chassis, 300Mbps (802.11n) Wireless LAN Access Point với 2 ăng ten 5dBi, 1-port UTP 10/100/1000Mbps, tích hợp 802.3af POE- Hỗ trợ mã hóa 64/128 bit WEP, WPA/WPA2 Personel & Enterprise, SSIDs broadcast disable, MAC address control, Rouge AP detection, Hỗ trợ đến 8 SSID, hoạt động ở các chế độ: Access point, WDS with AP, WDS/Bridge (No AP broadcast), Wireless Client, Telnet (SSH), Web Browser Interface, HTTPs, SNMP Support, D-View Module- Private MIB, AP Manager II, AP Array, Quản lý qua giao diện Web, Telnet (SSH), HTTPs, SNMP Support, D-View Module- Private MIB, AP Manager II, AP Array, Wireless Access Point loại Indoor dành cho doanh nghiệp với vỏ bằng hợp kim nhôm.

4,550,000 2 năm

D-Link DAP-2553: AirPremier N Dual Band PoE Access Point, Wireless Access Point hai băng tầng 2.4Ghz và 5Ghz chuẩn 802.11 a/b/g/n. Hoạt động với chế độ: Access Point, WDS, WDS with AP, Wireless Client. Bảo mật với WEP 64/128 bit, WPA Personal/Enterprise, WPA 2 Personal/Enterprise, WPA 2 PSK/ASE trên WDS, 802.1x, MAC address filtering. 3 ăng-ten rời 3dbi cho 2.4 Ghz và 5dbi cho 5Ghz. Cổng LAN hỗ trợ PoE, quản trị AP bằng Web GUI, telnet, SSH, Wireless Access Point loại Indoor dành cho doanh nghiệp

5,150,000 2 năm

Linksys WRT54GL :Thiết kế truyền thống tản nhiệt tốt, dành cho gia đình, Phát sóng không dây chuẩn G tốc độ 54Mbps, firmware Linux ổn định hơn, Tích hợp 4 cổng LAN 100Mbps. Bảo mật không dây WEP, WPA, WPA2 128bits, tường lửa. Hỗ trợ update firmware DD-WRT thêm tính năng Repeater, tăng khả năng khuyếch đại sóng, Có thể gắn thêm ăng ten ngoài để tăng công suất

1,295,000 1 năm

Linksys E1200 : Router E-Series thế hệ mới, dành cho gia đình và công ty, Phát sóng không dây chuẩn N mới nhất tốc độ 300Mbps, phạm vi phủ sóng 2 tầng với nhà diện tích 100m2. Cài đặt đơn giản bằng phần mềm nhất tốc độ 300Mbps, phạm vi phủ sóng 2 tầng với nhà diện tích 100m2. Cài đặt đơn giản bằng phần mềm Cisco Connect, tích hợp các tính năng Parent Control để quản lý trẻ em truy cập web, tính năng Guest Network cho phép thiết lập mạng khách riêng biệt so với mạng nội bộ để khách hàng truy cập , Tích hợp 4 cổng Ethernet LAN 100Mbps.Bảo mật không dây WEP, WPA, WPA2 128bits, tường lửa, VLAN.

1,140,000 1 năm

TP Link TF3200: PCI Card, 32bit, Cổng kết nối: 1ports - RJ45, 10/100Mbps - Full VAT 80,000 1 nămLinkPro USB LAN CARD NIC PCI 10/100 BaseT (Dùng cắm cổng USB) - Chưa VAT 120,000 1 năm

DLINK DGE530T 10/100/1000Mbps 290,000 1 năm

18/1 - CARD LAN 10/100 Mbps

18/2 - CARD LAN 10/100/1000 Mbps

18/3 - Cạc mạng không dây dành cho NOTEBOOK & DESKTOP

13

Page 14: Bao Gia Linh Kien

TPLINK TL-WN721N - Card Wireless USB, chuẩn N 150Mbps , 1T1R, 2.4GHz, 802.11n/g/b Atheros chipset, Hỗ trợ kết nối PSP X-Link 250,000 1 năm

TPLINK TL-WN722N - Card Wireless USB chuẩn N 150Mbps, 1T1R, 2.4GHz, 802.11n/g/b, Ăng-ten rời 4dBi, Atheros chipset, ăng-ten rời 4dBi mở rộng vùng phủ sóng mạnh hơn 721N 290,000 1 năm

TPLINK TL-WN751N - Card Wireless PCI, chuẩn N 150Mbps , 1T1R, 2.4GHz, 802.11n/g/b Atheros chipset, Hỗ trợ kết nối PSP X-Link, Có 1 ăngten 2dBi Detachable. 320,000 1 năm

DLINK DWA-525 - Cạc mạng không dây PCI chuẩn N tốc độ150Mbps. Support 802.11g\b, Support 64/128/152-bit WEP, Ad-hoc mode, USB cable & Cradle Provided 480,000 1 năm

DLINK DWA-125 - USB không dây chuẩn N tốc độ150Mbps. Support 802.11g\b, Support 64/128/152-bit WEP, Ad-hoc mode, USB cable & Cradle Provided 490,000 1 năm

Sound 4.1 creative Vibra 128 PCI 160,000 1/2 nămSound 5.1 creative Vibra 128 PCI 320,000 1/2 nămSound 5.1 creative Vibra 128 PCI - CHÍNH HÃNG 490,000 1/2 năm

Bộ chia 1 CPU đến 4 Mornitor LCD - Chưa VAT 230,000 04 thángBộ chia 1 CPU đến 8 Mornitor LCD - Chưa VAT 290,000 04 thángTPLINK Switching 10/100 - 5 Port (TL-SF1005D) 170,000 1 nămTPLINK Switching 10/100 - 8 Port (TL-SF1008D) 210,000 1 nămD-Link Switching 10/100 - 05 Port (DGS-1005A) 170,000 2 nămD-Link Switching 10/100 - 08 Port (DES-1008A) 290,000 2 nămD-Link Switching 10/100 - 16 Port (DES-1016) - Vỏ Plastics 630,000 2 nămD-Link Switching 10/100 - 16 Port (DES-1016A) 750,000 2 nămD-Link Switching 10/100 - 24 Port (DES-1024A) 1,040,000 2 năm

20/1 - SWITCH 10/100

20/2 - SWITCH 10/100/1000

19- CARD ÂM THANH (*)

D-Link Switching 10/100/1000 - 8 Port (DGS-1008A) 950,000 2 nămD-Link Switching 10/100/1000 - 16 Port (DGS-1016D) 2,620,000 2 nămD-Link Switching 10/100/1000 - 24 Port (DGS-1024D) 3,770,000 2 nămCisco Switching SR2016T-EU 16-Port Unmanaged Gigabit 3,770,000 1 năm

Webcam Digital Bcit -2008 - CÓ MIC: Độ phân giải 380K pixels, Chất lượng hình đẹp, không giật, Tự động điều chỉnh ánh sáng, capture tốt …Thích hợp cho Phòng Game, Internet. 210,000 06 tháng

Webcam Digital Bcit -1013: Webcam Siêu nét với độ phân giải cao 500K Pixel, 1280x1024, Sử dụng mà không cần phải cài Driver,CTự nhận khi kết nối qua cổng USB với Windows XP, Vista. 190,000 06 tháng

Webcam Digital Bcit -768: Webcam Siêu nét với độ phân giải cao 500K Pixel, 1280x1024, Sử dụng mà không cần phải cài Driver,CTự nhận khi kết nối qua cổng USB với Windows XP, Vista. 170,000 06 tháng

Webcam DIGITAL BCIT- 786: Webcam Siêu nét với độ phân giải cao 500K Pixel, 1280x1024, Sử dụng mà không cần phải cài Driver,Có MIC Gắn liền Digital camera,Tự nhận khi kết nối qua cổng USB với Windows XP, Vista, Win 7, ( Hang cao cap ). 300,000 06 tháng

Webcam Digital Bcit - 659: Siêu nét với độ phân giải cao 500K Pixel,1280x1024, Sử dụng mà không cần phải cài Driver, Tự nhận khi kết nối qua cổng USB 2.0 với Windows XP, Vista, Win 7, Mic tich hop lien tren Webcam qua cong usb ( Hang cao cap ). 310,000 06 tháng

Webcam DIGITAL BCIT- 685: Webcam Siêu nét với độ phân giải cao 500K Pixel, 1280x1024, Sử dụng mà không cần phải cài Driver,Có MIC Gắn liền Digital camera,Tự nhận khi kết nối qua cổng USB với Windows XP, Vista, Win 7 ( Hang cao cap ). 310,000 06 tháng

Webcam DIGITAL BCIT - 695: Kiểu dáng đẹp với đèn hồng ngoại, Siêu nét với độ phân giải cao 500K Pixel, Sử dụng mà không cần phải cài Driver, tích hợp MIC qua đường USB, Tự nhận khi kết nối qua cổng USB 2.0 với Windows XP, Vista... ( Hang cao cap ) 290,000 06 tháng

20/2 - SWITCH 10/100/1000

21 - WEBCAM (*)

Webcam DIGITAL BCIT - 699: Đặc biệt với thiết kế tích hợp đèn hồng ngoại, Siêu nét với độ phân giải cao 500K Pixel,1280x1024, Sử dụng mà không cần phải cài Driver, Tự nhận khi kết nối qua cổng USB 2.0 với Windows XP, Vista, Win 7, ( Hang cao cap ). 290,000 06 tháng

Webcam DIGITAL BCIT - 718: Tự động nhận không cần phải cài đặt, Hình Thức Đẹp có quạt gắn liền trên Webcam, Micro được tích hợp sẵn trên webcam, Độ phân giả 500k Pixells, 1280-1024, ( Hang cao cap ). 280,000 06 tháng

Webcam Digital Bcit - 811: Siêu nét với độ phân giải cao 500K Pixel,1280x1024, Sử dụng mà không cần phải cài Driver, Tự nhận khi kết nối qua cổng USB 2.0 với Windows XP, Vista, Win 7, Micro được tích hợp sẵn trên webcam, Độ phân giả 500k Pixells, 1280-1024, ( Hang cao cap ). 230,000 06 tháng

Webcam Digital Bcit - 106 / 777 / 812 / 826: Siêu nét với độ phân giải cao 500K Pixel,1280x1024, Sử dụng mà không cần phải cài Driver, Tự nhận khi kết nối qua cổng USB 2.0 với Windows XP, Vista, Win 7, tich hop lien tren Webcam qua cong usb ( Hang cao cap ).

290,000 06 tháng

14

Page 15: Bao Gia Linh Kien

Webcam Digital Bcit - C1075: Siêu nét với độ phân giải cao 500K Pixel,1280x1024, Sử dụng mà không cần phải cài Driver, Tự nhận khi kết nối qua cổng USB 2.0 với Windows XP, Vista, Win 7, Micro được tích hợp sẵn trên webcam ( Hang cao cap ).

320,000 06 tháng

USB Flash 4.0GB Adata C906 / C003 95,000 85,000 1 năm

USB Flash 4.0GB Transcend - JF500 / JF330 / JF530 95,000 85,000 1 năm

USB Flash 4.0GB Kingsmax PD 07/02/03 120,000 1 nămUSB Flash 4.0GB Kingsmax UD 05/PD71 140,000 1 nămUSB Flash 8.0GB Transcend/ Intel 120,000 1 năm

USB Flash 8.0GB Intel 120,000 1 năm

USB 8G KINGSTON 90 120,000 1 nămUSB Flash 8.0GB Adata C906 / C003 120,000 1 năm

USB 3G ENSOHO EN-861 7.2 Mbps,Chuẩn kết nối : GPRS/EDGE/HSDPA/ 3G/UMTS, loại mạng : GSM/HSDPA, tần số hoạt động: 850MHz/900MHz/2100MHz,tốc độ kết nối:7.2Mbps,tính năng khác: Đầu đọc thẻ MicroSD. Tương thích HĐH: Windows 2000, XP, Vista, 7 Sử dụng sim 3G: Vinaphone, Viettel, Mobifone.

550,000 500,000 1 năm

USB 3G DLINK DWM-156: Card USB 3G HSDPA, ăng-ten ngầm, Tốc độ dowload tối đa 7.2Mbps, upload tối đa 5.76Mbps. Hỗ trợ công nghệ UMTS/HSUPA/HSDPA (3G/3.5G/3.75G). Tần số GSM/GPRS/EGDE: 850/900/1800/1900 MHz, Tần số UMTS/HSPA : 2100/1900/850 MHz, Khe cắm thẻ nhớ Micro-SD, quản lý SMS, tự động cài đặt và hoạt động. Sử dụng sim 3G: Vinaphone, Viettel, Mobifone. Hỗ trợ SMS tiếng Việt. Tích hợp anten hỗ trợ truyền và nhận tín hiệu, đèn LED báo hiệu tín hiệu . Tương thích HĐH: Windows 2000, XP, Vista, 7, Mac OS 10.4 trở lên . TẶNG SIM 3G - Tài khoản chính 50.000 đ, Tài khoản khuyễn mãi 100.000 đ với thời hạn sử dụng 60 ngày, • Được tặng 50.000 vnđ/tháng trong vòng 11 tháng từ tháng 09/2012 đến tháng 07/2013

590000 550,000 1 năm

USB 3G Wireless Router DIR 412: Có thể hoạt động như chức năng của một Wireless Router hay một 3G

22 - USB FLASH

23 - USB 3G - 3G WIRELESS ROUTER

USB 3G Wireless Router DIR 412: Có thể hoạt động như chức năng của một Wireless Router hay một 3G Router, Kết nối không dây chuẩn 802.11n (Single stream) tốc độ 150Mbps, Hỗ trợ các loại USB 3G modem: D-Link, Huawei, ZTE, Quản lý qua giao diện Web, hỗ trợ bảo mật 64/128 bit-WEP,WPA-PSK/EAP,WPA2-PSK/EAP, WPS (PBC, PIN) , Hỗ trợ chức năng tường lửa NAT & SPI L2TP & PPTP & IPSec pass-through for VPN, DHCP Server

1,050,000 1 năm

USB 3G Wireless Router DIR 457-My Pocket 3.5G HSDPA Wireless Router: Wireless Mobile Router chuẩn 802.1b/g, tốc độ truy cập tối đa 54Mbps, Bảo Mật: 64/128-bit WEP, WPA-PSK & WPA2-PSK, WPS-PIN, Ăng-ten: 3 ăng-ten 2dBi ngầm, Tần số: 850/900/1800/1900 MHz cho mạng GSM/GPRS/EGDE, Tần số: 850/1900/2100MHz cho mạng UMTS/HSDPA, Tốc độ download/upload tối đa: 3.6Mbps / 384Kbps, Sử dụng sim 3G: Vinaphone, Viettel, Mobifone, Hỗ trợ SMS tiếng Việt, Khe cắm thẻ nhớ Micro-SD, đèn led báo hiệu tình trạng sóng,pin. Hoạt động: router 3G mode, modem 3G mode. Tương thích HĐH: Windows 2000, XP, Vista, 7, Mac OS 10.4 trở lên

2,990,000 1 năm

USB 3G Wireless Router DIR 457U-My Pocket 3.5G HSDPA Wireless Router: Wireless Mobile Router chuẩn 802.1b/g, tốc độ truy cập tối đa 54Mbps, Bảo Mật: 64/128-bit WEP, WPA-PSK & WPA2-PSK, WPS-PIN, Ăng-ten: 3 ăng-ten 2dBi ngầm, Tần số: 850/900/1800/1900 MHz cho mạng GSM/GPRS/EGDE, Tần số: 850/1900/2100MHz cho mạng UMTS/HSDPA, Tốc độ download/upload tối đa: 7.2Mbps / 5.76Mbps , Sử dụng sim 3G: Vinaphone, Viettel, Mobifone, Hỗ trợ SMS tiếng Việt, Khe cắm thẻ nhớ Micro-SD, đèn led báo hiệu tình trạng sóng,pin. Hoạt động: router 3G mode, modem 3G mode. Tương thích HĐH: Windows 2000, XP, Vista, 7, Mac OS 10.4 trở lên

3,350,000 1 năm

Máy in Brother HL-2130 - Khổ giấy: A4, B5, A5, A6, letter Tốc độ in: 20 tr/ph Độ phân giải: 2400x600 dpi (HQ1200) Bộ nhớ trong: 8MB Khay giấy 250 tờ và khay đa năng 1 tờ Giao tiếp: USB 2.0 Ngôn ngữ in: GDI Sử dụng hộp mực 700 trang.

1,790,0001,650,000 2 năm

MÁY IN LASER BROTHER HL-2240D - In đảo mặt tự động - Tốc độ in nhanh 24 trang/ phút, độ phân giải 2400x600dpi , Khay giấy trong có sức chứa đến 250 tờ, Cơ chế in hướng giấy xuyên thẳng (Straight-through Paper Path) qua khe giấy tay giúp cho bản in không bị nhăn hay vỡ nét, hộp mực in được khoảng 1.200 trang A4, Trống từ chỉ phải thay sau 12.000 trang in, Bộ nhớ 8MB, Giao tiếp USB 2.0

2,450,000 2 năm

Canon Laser Printer LBP 2900 (A4, 600dpi, 12ppm, 2MB) - China - chính hãng 2,990,000 1 nămCanon Laser Printer LBP 3300 (A4, 600dpi, 21ppm, 8MB , kết nối USB ) Đảo mặt tự động - China - Chính hãng 4,350,000 1 năm

HP LaserJet Pro P1102 - Print Up to 18 ppm (A4) ; Print up to 600 x 600 x 2 dpi ; HP FastRes 600, HP FastRes 1200 ; Processor 266 MHz ; Memory 2 MB ; Recommended monthly page volume 250 to 1500 ; Duty 2,250,000 1 năm

24 - MÁY IN

cycle Up to 5000 pages ; Input 150-sheet input tray; Hi-Speed USB 2.0 portSupplies: CE285A (1600 standard pages)

2,250,000 1 năm

HP LaserJet Printer P2035 (A4; 30ppm; 1200dpi; 16MB) - BH tại hãng ( Có phiếu BH HP chính hãng) 6,665,000 3 nămHP LaserJet Printer P2035N (A4; 30ppm; 1200dpi; 16MB; Network ) - BH tại hãng ( Có phiếu BH HP chính hãng) 9,500,000 3 năm

HP LaserJet Printer P2055D (A4; 33ppm; 1200dpi; 64MB; in đảo mặt ) - Bảo hành tại hãng 9,150,000 3 năm

HP LaserJet Printer P2055DN (A4; 33ppm; 1200dpi; 64MB; in đảo mặt ; Network ) -Bảo hành tại hãng 11,280,000 3 năm

HP LaserJet Printer 5200L (A3:12ppm ; A4 : 25ppm;1200 dpi ; 32MB) - China -Bảo hành tại hãng 22,280,000 3 năm

HP LaserJet Printer 5200 (A3:18.5ppm ; A4 : 35ppm;1200 dpi ; 48MB) - China - Bảo hành tại hãng 26,900,000 3 năm

15

Page 16: Bao Gia Linh Kien

HP LaserJet Printer 5200N (A3:18.5ppm ; A4 : 35ppm;1200 dpi ; 64MB) Tu Dong Dao mat - China - Bảo hành tại hãng 34,650,000 3 nămEpson Printer TM-U220PD (Tốc độ: 3.5 inches/s. Khổ giấy: 76mm. In 1 liên - mặc định tiếng Việt; cổng LPT; không có chế độ tự động cắt giấy ) - Công nghệ in kim 5,290,000 1 nămEpson Printer TM-U220PB (Tốc độ: 3.5 inches/s. Khổ giấy: 76mm. In 1 liên-mặc định tiếng Việt ;cổng LPT; có chế độ tự động cắt giấy ) - Công nghệ in kim 6,150,000 1 nămEpson Printer TM-U220PA (Tốc độ: 3.5 inches/s. Khổ giấy: 76mm. In 2 liên- mặc định tiếng Việt;cổng LPT; có bộ phận cuốn giấy lưu; có chế độ tự động cắt giấy ) - Công nghệ in kim 6,770,000 1 năm

Epson Printer LQ 300+II (A4; 24 pin; 360 x 360 dpi; 300 cps; Paralell & USB) 4,420,000 1 năm

Epson Printer LQ 2180 (A3; 24 pin; 360 x 360 dpi; 480 cps; Paralell) 15,350,000 1 nămEpson Stylus Printer T60 ( A4; 5760 x 1440 dpi; 38ppm Black; 37ppm Color; in trực tiếp trên CD/DVD ; 06 hộp mực ; USB Port ) 4,550,000 1 năm

Epson Stylus Photo 1390 (A3; 5760 x 1440 dpi; 15 ppm Black; 11 ppm Color; USB Port) 8,890,000 1 năm

Máy in đa chức năng Panasonic KX-MB 1500CX (Mã Lai): Máy in lazer đa chức năng 3 trong 1: In, Scan màu và Photocopy. Tiết kiệm không gian.kích thước nhỏ gọn. Tốc độ in và copy lên tới 16 trang/phút. Khay đựng giấy 150 A515tờ.in-photo lazer tốc độ cao. Coppy nhiều văn bản 99 trang / 1 phut. Dung lượng bộ nhớ 32MB. Có thể phóng to thu nhỏ trong phạm vi 25-400%.

3,150,000 1 năm

Máy Fax - In đa chức năng Panasonic KX-MB 1520CX (Mã Lai) - MỚI: Máy in lazer đa chức năng 4 trong 1: FAX,Print, Copy, Scan. Tiết kiệm không gian.kích thước nhỏ gọn. Tốc độ in và copy lên tới 16 trang /phút. Khay đựng giấy 150 tờ.in-photo lazer tốc độ cao. Coppy nhiều văn bản 99trang/1phut.Dung lượng bộ nhớ 32MB. Có thể phóng to thu nhỏ trong phạm vi 25-400%.

4,250,000 1 năm

Máy Fax - In đa chức năng Panasonic KX-MB 1530CX (Mã Lai) - MỚI: Máy in lazer đa chức năng 4 trong 1: FAX,Print, Copy, Scan.PC FAX, Tiết kiệm không gian.kích thước nhỏ gọn. Tốc độ in và copy lên tới 18 trang/phút. Khay đựng giấy 150 tờ.in-photo lazer tốc độ cao. Coppy nhiều văn bản 99trang /1phut. Dung lượng bộ nhớ 32MB. Có thể phóng to thu nhỏ trong phạm vi 25-400%. Có khay ADF tiện dụng hơn. Dùng mực nạp 83/76

5,290,000 1 năm

Máy Fax - In đa năng Panasonic KX-MB772CX(Mã Lai) - 4 tính năng trong 1: In,Fax, Scan màu và Photocopy,Tốc độ in Laser cao: 18 trang/phút. Tốc độ copy đến 18 bản/ phút,Tốc độ Fax: 4 giây/ trang, Scan, copy tài liệu nhiều kích dạng khác nhau.32 MB .Bộ nhớ gởi:150 trang, nhận: 170 trang.Khay nạp tài liệu tự 5,490,000 1 nămđộng: 20 tờ, Khay chứa giấy đến 250 tờ, ,Copy đến 99 bản cùng lúc, mực KX-FAT 92 ( Demo 30-50 bản), Drum KX-FAD 93

5,490,000 1 năm

Máy Fax - In đa năng Panasonic KX-MB 2025CX (Mã Lai) : Máy đa chức năng 5 tính năng trong 1: In, Fax, Scan màu và Photocopy, điện thoại. Tích hợp hệ điều hành WinVista, WinLinux. Bộ nhớ khi gởi cũng như nhận fax là 110 trang. Khay nạp tài liệu tự động: 20 tờ, Khay chứa giấy đến 250 tờ,Copy 99 bản cùng lúc,Mực KX-FAT 411, Drum KX-FAD 412

5,190,000 1 năm

Máy Fax - In đa năng Panasonic KX-MB 2030CX (Mã Lai) - Máy in lazer đa chức năng: Print, Copy, Scan, Fax, Network. Kèm tay con điện thoại. Tốc độ in và copy lên tới 24 trang/phút. Khay đựng giấy 250 tờ. Có khay nạp văn bản tự động 20 tờ .Dung lượng bộ nhớ 32MB.Có thể phóng to thu nhỏ trong phạm vi 25-400%. Tích hợp hệ điều hành Win Vista, WinLinux. Bộ nhớ khi gởi cũng như nhận fax là 110 trang. Dùng KX-FAT 411 (Demo 30-50 bản), Drum ( KX-FAD 412 )

6,150,000 1 năm

25 - PHỤ KIỆN MÁY IN Loại 1 (Chưa VAT) Chính hãng ( Full VAT)

Mực bình HP ( chưa vat) 40,000Mực bình cho máy in Sámung ( chưa vat) 70,000Mực bình cho máy in BROTHER ( chưa vat) 95,000

Bộ mực liên tục 6 màu cho máy Epson T60 / 1390( Chưa VAT) 590,000

Ruy băng Epson LQ 300+ ( Chưa VAT) 60,000

Ruy băng Epson LQ 2170 / 2180 ( Chưa VAT) 110,000

Ruy băng Epson TMU 220 - Black( Chưa VAT) 150,000

HP 12A ( Cartridge for HP 1010/1020/3015/3020/3030/3050/CANON 2900/3000 ) 440,000 1,315,000

HP 13A ( Cartridge for HP 1300 ) 615,000 1,315,000

HP 15A (Cartridge for HP 1000/1200, Canon 1210/3380) 565,000 1,205,000

HP 16A (Cartridge for HP 5200/5200N/5200TN, Canon 3500) 1,730,000 2,990,000

HP 24A (Cartridge for HP 1150) 615,000 1,350,000 HP 24A (Cartridge for HP 1150) 615,000 1,350,000

HP 27A (Cartridge for HP Laserjet 4000,4000N,4050) 925,000 1,995,000

HP 29X (Cartridge for HP Laserjet 5000,5100 ) 1,110,000 3,450,000

HP 35A (Cartridge for HP 1005/1006/CANON 3050/3100) 890,000 1,195,000

HP 36A (Cartridge for HP 1505/1120MFP/1522MFP) 1,085,000 1,410,000

HP 38A (Cartridge for HP 4200) 1,170,000 2,735,000

HP 49A (Cartridge for HP 1160,1320, CANON 3300/3390/3392) 755,000 1,100,000

HP 51A (Cartridge for HP 3005,) 1,490,000 2,350,000

HP 53A (Cartridge for HP 2014,2015,2015d) 750,000 1,650,000

HP 92A (Cartridge for HP 1100, Canon 800/810/1120/3200/3220) 635,000 1,150,000

16

Page 17: Bao Gia Linh Kien

HP 05A (Cartridge for HP 2035, 2035N, 2055, 2055DN, 2055X) 960,000 1,810,000

CANON EP-22 (Cartridge for CANON 800/810/1120) 635,000 1,320,000

CANON EP-25 ( Cartridge for CANON 1210) 635,000 1,320,000

CANON EP-26 ( Cartridge for CANON 3200) 785,000 1,390,000

CANON EP- 65 (Cartridge for CANON 2000 ) 1,572,000 2,590,000

CANON EP-303 ( Cartridge for CANON 2900,3000) - CHÍNH HÃNG FULL VAT

CANON EP-308 ( Cartridge for CANON 3300) - CHÍNH HÃNG FULL VAT

CANON EP-309 ( Cartridge for CANON 3500) 3,850,000

CANON EP-312 ( Cartridge for CANON 3050/3150) 790,000 1,450,000

SAMSUNG MLT – D108S (Cartridge for Samsung ML - 1640/ ML-2240) 1,130,000

SAMSUNG ML-1610D2 (Cartridge for Samsung ML-1610; ML-1615) 1,050,000

SAMSUNG ML-2010D3 (Cartridge for Samsung ML-2010/ 2015/ 2010P/ 2510/ 2570 & ML-2571N) 1,350,000

SAMSUNG MLT – D109S (Cartridge for Samsung scx -4300) 1,290,000

SAMSUNG SCX D4200A (Cartridge for Samsung scx -4200) 1,410,000

SAMSUNG ML-D3050A (Cartridge for Samsung ML-3050/ 3051N/ 3051ND) 1,970,000

DRUM 12A ( Cartridge for HP 1010/1020/3015/3020/3030/3050/CANON 2900/3000 ) 165,000

DRUM 13A ( Cartridge for HP 1300 ) 185,000

DRUM 15A (Cartridge for HP 1000/1200/1005, Canon 1210/3300/3380) 165,000

DRUM 16A (Cartridge for HP 5200/5200N/5200TN, Canon 3500) 395,000

DRUM 24A (Cartridge for HP 1150) 185,000

DRUM 27A (Cartridge for HP Laserjet 4000,4000N,4050) 395,000

DRUM 29X (Cartridge for HP Laserjet 5000,5100 ) 295,000

850,000925,000

DRUM 35A (Cartridge for HP 1005/1006/CANON 3050/3100) 245,000

DRUM 36A (Cartridge for HP 1505/1120MFP/1522MFP) 245,000

DRUM 38A (Cartridge for HP 4200) 405,000

DRUM 49A - 53A (Cartridge for HP 1160,1320, 2014,2015,2015d, CANON 3300/3390/3392) 195,000

DRUM 51A (Cartridge for HP 3005,) 345,000

DRUM 92A (Cartridge for HP 1100, Canon 800/810/1120/3200/3220) 145,000

DRUM 05A (Cartridge for HP 2035, 2035N, 2055, 2055DN, 2055X) 355,000

DRUM CANON EP- 65 (Cartridge for CANON 2000 ) 450,000

DRUM SAMSUNG 1640/1610 275,000

GAT SAMSUNG 1640/1610 - BỘ 320,000

GẠT 12A ( Cartridge for HP 1010/1020/3015/3020/3030/3050/CANON 2900/3000 ) / Bộ 120,000

GẠT 13A / 15A ( Cartridge for HP 1300/1000/1200/1005, Canon 1210/3300/3380 ) / Bộ 120,000

GẠT 27A (Cartridge for HP Laserjet 4000,4000N,4050) / Bộ 320,000

GẠT 35A (Cartridge for HP 1005/1006/CANON 3050/3100) / Bộ 255,000

GẠT 49A (Cartridge for HP 1160,1320, CANON 3300/3390/3392) / Bộ 150,000

GẠT 92A (Cartridge for HP 1100, Canon 800/810/1120/3200/3220) / Bộ 120,000

TRỤC TỪ 12A ( Cartridge for HP 1010/1020/3015/3020/3030/3050/CANON 2900/3000 ) 185,000

TRỤC TỪ 15A ( Cartridge for HP 1300/1000/1200/1005, Canon 1210/3300/3380 ) 185,000

TRỤC TỪ 35A (Cartridge for HP 1005/1006/CANON 3050/3100) 195,000

TRỤC TỪ 49A - 53A (Cartridge for HP 1160,1320, CANON 3300/3390/3392) 185,000

TRỤC TỪ 92A (Cartridge for HP 1100, Canon 800/810/1120/3200/3220) 185,000

TRỤC SU 35A (Cartridge for HP 1005/1006/CANON 3050/3100) 195,000

TRỤC SU 12A - 15A - 92A - 49A - 53A 195,000

BAO LỤA 15A( HP1100/1200/3380/CANON 1210) 195,000BAO LỤA 15A( HP1100/1200/3380/CANON 1210) 195,000

BAO LỤA 1200 CÓ SỐ 230,000

BAO LỤA 1100 220,000

Panasonic KX-FT 983 (Mã Lai) : Máy fax giấy nhiệt - Có 122 số nhớ, có nút Navigator để dò tìm bộ nhớ nhanh, có cổng nối với máy ghi âm, tự động cắt giấy. Gởi 1 nội dung đến 10 địa chỉ khác nhau, hiển thị số gọi Lưu được 20 số gọi đến, khóa cuộc gọi ra ngoài, Sử dụng cuộn giấy nhiệt dài 30m, thiết kế thân thiện, tinh tế, gọn hơn,Monitor 1 chiều

2,190,000 1 năm

Panasonic KX-FP701- Máy fax giấy thường, khay chứa được 50 trang A4, điều chỉnh độ sáng tối khi Fax và Copy, Scan nhanh vào bộ nhớ, truyền Fax với tốc độ 9.6kbps, chức năng sửa lỗi đường truyền ECM, nhận Fax từ xa, fax liên tục 10 bản, nhớ được 100 tên và số - 10 số gọi nhanh - nhớ được 28 trang khi hết giấy - gửi Fax theo giờ

2,180,000 1 năm

26 - MÁY FAX

17

Page 18: Bao Gia Linh Kien

Panasonic KX-FL422 - FAX IN LASER . Tốc độ gởi Fax : 6s/p,in .Hẹn giờ fax. Danh bạ lưu được 110 tên và số, chất lượng in siêu nét: 600 dpi. Khay nạp giấy 200 bang.Lưu được 40 trang khi hết giấy/mực catridge, phóng to 200%, thu nhỏ 50%, gởi cùng 1 nội dung đến 20 địa chỉ khác nhau. Sử dung hộp mực KX-FA88E (Demo 50bảng), Drum FA 89. Thay thế cho KX-FL402.Bàn phím sang trọng

4,520,000 1 năm

Panasonic KX-FL 612: (Mã Lai)- FAX IN LASER - Có 122 bộ nhớ, lưu được 170 trang khi hết giấy/mực catridge. .Tốc độ gởi Fax : 8s/ trang.Tốc độ in: 4s/trang. Khay đựng giấy 220 tờ. Gởi cùng 1 nội dung đến 20 địa chỉ khác Sử dung hộp mực KX-FA83E (Demo 70bảng),in được 1200- 1500 bản . Drum KX-FA 84

5,190,000 1 năm

Mực đổ cho Máy fax Panasonic KX-MB262CX, KX-FLB402, KX-FL422, KX-MB772CX - CHÍNH HÃNG 290,000

KX-FA 76 (Nhật) - Toner mực dùng cho máy Fax KX-FLB752 & KX-FLB756 275,000

KX-FA 83 (Nhật) - Toner mực dùng cho máy Fax KX-FL512,542,652,662,672 (1200-1500 trang) 290,000

KX-FA 85 (Nhật) - Toner mực dùng cho máy Fax KX-FLB 852,882,802 (2000 trang) 570,000

KX-FA 88 (Nhật) - Toner mực dùng cho máy Fax KX-FLB 402, 422 (500- 800 trang) 590,000

KX-FA 92 - Toner mực cho máy In KX-MB 262, KX-MB772 (1200-1500 trang) 710,000

KX-FAT 411 - Toner mực cho máy In KX-MB 2025CX, 2030, 2010.1900 (1200-1500 trang) 710,000

KX-FA 136 - Film mực dùng cho máy Fax KX-FP302 & KX-FM131(dài 100m) 190,000

KX-FA 134 - Film mưc dùng cho máy KX-F1000, KX-F1050 & KX-F1110 220,000

KX-FA 52 - Film mực dùng cho máy Fax KX-FP 206, KX-FP 218.(Dài 30m) 130,000

KX-FA 54 - Film mực dùng cho máy Fax KX-FP 141,KX-FC 241 (dài 30m) 120,000

27 - PHỤ KIỆN MÁY FAX

H

KX-FA 55 - Film mực dùng cho máy Fax KX-FP81,KX-FP85,KX-FP152 (dài 50m) 150,000

KX-FA 57 - Film mực dùng cho máy Fax KX-FP 701, 362, 372,711 (dài 50m) 100,000

KX-FA 78 (M.Lai) - Drum dùng cho máy KX-FL502, KX-FLB752 & KX-FLB756 1,380,000

KX-FA 84 (M.Lai) - Drum dùng cho máy Fax KX-FL512,542,652,662,672 1,690,000

KX-FA 86 (M.Lai) - Drum dùng cho máy Fax KX-FLB 852,882,802 2,450,000

KX-FA 89 (M.Lai) - Drum dùng cho máy Fax KX-FLB 402 1,750,000

KX-FA 93 - Drum dùng cho máy In KX-MB 262, KX-MB772 1,690,000

KX-FAD 412 - Drum dùng cho máy In KX-MB 2025CX, 2030, 2010.1900 1,690,000

Máy đếm tiền Xinda -XD 0181: Máy đếm tiền Cotton và Polymer thông thường hoàn toàn tự động, Băng tải dài, 02 mặt số, Tự động xoá số hoặc tự động cộng luỹ kế, Có hệ thống cảm ứng đếm. Tốc độ đếm 1000tờ/phút, Kích thước máy: 557 x 305 x 270mm, Xuất xứ : Trung Quốc - nhập khẩu 100%, tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008

5,400,000 1 năm

Máy đếm tiền Xinda -XD 2165 / 2166 / 2136: Loại tiền Tiền giấy và Polime, Mặt số • 2mặt số. Chức năng • Kiểm tra tiền giả. • Kiểm tra tiền siêu giả Polyme, • Phát hiện tiền lẫn loại, • Tự động kiểm tra tình trạng máy, • Đếm ấn định số, • Đếm cộng dồn, Kích thước(mm) 375 x 320 x 290, Xuất xứ China

8,350,000 1 năm

HP Scanner ScanJet G2410 (A4; 1200x1200dpi ; 48bit; Scan) 1,890,000 1 năm

HP Scanner ScanJet G3110 (A4; 4800x9600 dpi; 48bit; Scan & Copy) 2,790,000 1 năm

HP Scanner ScanJet G4010 (A4; 4800 dpi; 48bit; Scan & Copy; Scan Film ) 5,090,000 1 nămHP Scanner ScanJet 5590 (A4; 2400 dpi; 48bit; Scan & Copy; Bộ nạp bản gốc ADF: 50 tờ ;Cho phép quét 2 mặt tự động ) 10,350,000 1 năm

10,400,000 1 năm

29 - SCANNER

28- MÁY ĐẾM TIỀN

HP Scanner ScanJet 8300C Professional (A4; 4800 dpi; 48bit; Scan & Copy; Scan Film) 10,400,000 1 năm

HP Scanner ScanJet N6010 (A4; 600 dpi; 48bit; Scan & Copy; khay giấy 50 trang ) 11,750,000 1 năm

PANASONIC PT-LB1 VEA - 2200 Ansi Lumens;1024x768 (XGA); 500:1 ; 220W UHM; 300W; 2.3kg 11,590,000 1 năm

PANASONIC PT-LB2 VEA - 2600 Ansi Lumens; 1024x768 (XGA); 500:1 ; 220W UHM; 300W; Nguồn 100-240V AC, 50/60Hz; 2.3kg 16,200,000 1 năm

30/1 - MÁY CHIẾU PANASONIC - GIÁ ĐÃ BAO GỒM VAT

30- MÁY CHIẾU - PROJECTOR

18

Page 19: Bao Gia Linh Kien

PANASONIC PT-LB3EA -3200 Ansi Lumens; 1024x768 (XGA); 600:1 ; 220W UHM; 300W; Nguồn 100-240V AC, 50/60Hz; 2.3kg 18,554,000 1 năm

PANASONIC PT-LB78 VEA - 3000 Ansi Lumens; 1024x768 (XGA); 500:1 ; 220W UHM; 300W; Nguồn 100-240V AC, 50/60Hz; 2.96kg 22,042,000 1 năm

PANASONIC PT-LB90EA - 3500 Ansi Lumens; 1024x768 (XGA); 500:1 ; 220W UHM; 300W; Nguồn 100-240V AC, 50/60Hz; 2.96kg 27,028,000 1 năm

PANASONIC PT-LB90NTEA - 3500 Ansi Lumens; 1024x768 (XGA); 500:1 ; 220W UHM; 300W; Nguồn 100-240V AC, 50/60Hz; 2.96kg 29,639,000 1 năm

SONY VPL-EX100 NEW MODEL - 2300 Ansi Lumens; 1024x768 (XGA) ; 2200:1; 210W UHM; 290W; Nguồn 100-240V AC, 50/60Hz; 3.2kg 13,589,000 2 năm

SONY VPL-EX120 NEW MODEL - 2600 Ansi Lumens; 1024x768 (XGA) ; 2500:1; 210W UHM; 290W; Nguồn 100-240V AC, 50/60Hz; 3.2kg 16,371,000 2 năm

SONY VPL-EX145 NEW MODEL - 3100 Ansi Lumens; 1024x768 (XGA) ; 4000:1; 210W UHM; Công xuất loa: 10W; 290W; Nguồn 100-240V AC, 50/60Hz; 3.3kg 21,614,000 2 năm

SONY VPL - DX11 - 3000 ANSI Lumens; XGA 1024 x 768; 700:1; 40" - 300"; 200W UHM, Tuổi thọ 3000 giờ; 2.1kg; Tín hiệu vào : Composite; S-video, Audio, RCA ; Tín hiệu ra : 1 Audio , D-sub 15-pin; Điện nguồn : 100 to 240V/AC 50/ 60HZ; Kích thước : 295x74x204mm

26,429,000 2 năm

SONY VPL - MX20 - 2500 ANSI Lumens; XGA 1024 x 768; 650:1; Kích cỡ phóng to thu nhỏ : 40" - 300" ; Bóng đèn : 200W UHM; Tuổi thọ 3000 giờ; 1.7kg ; Tín hiệu vào : VGA x2, S-Video x1, RCA Composite x1, Audio x 1, IR Front ; Tín hiệu ra : 1x VGA; Điện nguồn : 100 to 240V/AC

40,125,000 2 nămSONY VPL - MX25 Wireless - 2500 ANSI Lumens; XGA 1024 x 768 ; Độ tương phản : 650:1Kích cỡ phóng to thu nhỏ : 40" - 300"; Bóng đèn : 200W UHM, Tuổi thọ 3000 giờ; 1.7kg; Vào VGA x2, S-Video x1, RCA Composite x1Audio x 1, IR Front; ra : 1x VGA; 100 to 240V/AC 50/ 60HZ; 206x45x273mm

43,656,000 2 năm

DELL 1210S - 2500 Ansi Lumens; 800x600 (SVGA); 2200 :1; 185W ; 1,07 tỷ màu ; 210W; Nguồn 100-240V

30/2 - MÁY CHIẾU SONY - GIÁ ĐÃ BAO GỒM VAT

30/3 - MÁY CHIẾU DELL, HITACHI, OPTOMA - GIÁ ĐÃ BAO GỒM VAT

DELL 1210S - 2500 Ansi Lumens; 800x600 (SVGA); 2200 :1; 185W ; 1,07 tỷ màu ; 210W; Nguồn 100-240V AC, 50/60Hz; 2.4kg 12,904,000 2 năm

DELL 1410X - 2700 Ansi Lumens; 1024 x 768 (XGA); 2200 :1; 200W ; 1,07 tỷ màu ; 230W; Nguồn 100-240V AC, 50/60Hz; 2.4kg 17,612,000 2 năm

DELL M210X ( DÒNG MOBILE SIÊU NHẸ) - 2000 Ansi Lumens; 1024 x 768 (XGA); 2200 :1; 165W ; 1,07 tỷ màu ; 210W; Nguồn 100-240V AC, 50/60Hz; 1.18kg 22,791,000 2 năm

DELL 1510X - 3000 Ansi Lumens; 1024 x 768 (XGA); 2100 :1; 225W ; 1,07 tỷ màu ;HDMI, RJ45; Công xuất loa: 8W; Nguồn 100-240V AC, 50/60Hz;2.3kg 21,379,000 2 năm

DELL 1610X - 3500 Ansi Lumens; 1280 x 800 (WXGA); 2100:1; 225W ; 1,07 tỷ màu ; HDMI, RJ45 Port; Công xuất loa: 8W; Nguồn 100-240V AC, 50/60Hz; 2.3kg 25,851,000 2 năm

DELL S300 MÁY CHIẾU SIÊU GẦN, 1M CHIẾU ĐƯỢC 100" - 2200 Ansi Lumens; 1280 x 800 (WXGA); 2400:1; 190W ; 1,07 tỷ màu ; HDMI, RJ45 Port; Công xuất loa: 8W; Nguồn 100-240V AC, 50/60Hz; 3.04kg 26,322,000 2 năm

Hitachi CP-RX82 - Công nghệ: 3 LCD 0.63”; 2200 Ansi Lumens ; 1600 x 1200 (UXGA); 1024 x 768 (XGA); 2,1 Kg; 500:1; 30-300’’; 1W; RGB, Video, S-Video, Composite, Audio mini 12,904,000 2 năm

Hitachi CP-X2520 - Công nghệ: 3 LCD 0.63”; 2700 Ansi Lumens ; 1600 x 1200 (UXGA); 1024 x 768 (XGA); 2,2 Kg; 500:1 ; 30-300’’; 1W; RGB, Video, S-Video, Composite, Component, Audio mini jack 16,050,000 2 năm

Hitachi CP-X3020 NEW!!! - Công nghệ: 3 LCD 0.63”; 3200 Ansi Lumens ; 1600 x 1200 (UXGA); 1024 x 768 (XGA); 2,2 Kg ; 30-300’’; 500: 1 (NEW); 1W; RGB, Video, S-Video, Composite, Component, Audio mini jack

20,844,000 2 năm

Optoma ES550: Cường độ ánh sáng 2800 ANSI Lumens ; 5000:1; từ SVGA (800 x 600) đến UXGA (1600 x 1200) 60Hz; Số màu hiển thị:1.07 tỷ màu, tuổi thọ bóng đèn: 6000h, Chỉnh vuông hình: 40 độ(dọc), Chức năng hỗ trợ trình chiếu 3D

10,000,000 2 năm

Optoma EW 539 NEW -Cường độ sáng : 3000 ansi lumens, Độ phân giải thực đạt: 1280 x 800 (WXGA), Độ phân giải tương thích đạt: UXGA+ (1600 x 1200) Độ tương phản : 3000:1, Số màu hiển thị: 1,07 Tỷ màu, Tuổi thọ bóng đèn lên đến 6000 giờ, Công suất bóng đèn: 200 watt, Kích cỡ (rộng x sâu x cao): 286 x 192 x 97 mm, Cân nặng: 2.49 kg, Độ ồn: 28 dB, Nguồn: AC 100 -240V, 50/60Hz

15,500,000 2 năm

Optoma EX550: Cường độ ánh sáng 2800 ANSI Lumens ; 5000:1; từ SVGA (10240 x768) đến UXGA (1600 x 1200) 60Hz; Số màu hiển thị:1.07 tỷ màu, tuổi thọ bóng đèn: 6000h, Chỉnh vuông hình: 40 độ(dọc), Chức năng hỗ trợ trình chiếu 3D, 02 VGA in; 01 Composite Video;; 01 RS 232, 01 Audio out, 01 mini USB

12,575,000 2 nămhỗ trợ trình chiếu 3D, 02 VGA in; 01 Composite Video;; 01 RS 232, 01 Audio out, 01 mini USB

Optoma ES-555 - 3000 ANSI Lumens/ Độ tương phản: 13000:1; từ SVGA (800 x 600) đến UXGA (1600 x 1200); 1,07 tỷ màu (10 bit màu) Tuổi thọ bóng đèn: 6500h, .; 01 VGA in; 01 Composite Video;; 01 RS 232; 01 mini USB

10,696,000 2 năm

Optoma PK 320 đèn led - 100 ANSI Lumens; 3000:1 ; WVGA (854 x 480); 1, Tuổi thọ bóng đèn: 20.000h ./ Trọng lượng: 227g; Tích hợp đầu đọc thẻ nhớ Micro SD, Bộ nhớ trong dung lượng 2Gb, hỗ trợ thẻ nhớ dung lượng tối đa 32GB, 01* HDMI, supports for VGA input Micro SD card slot(SD card), micro USB.

11,086,000 2 năm

Optoma NEO - i (Máy chiếu cho Iphone và Ipad)- 50 ANSI Lumens/ Độ tương phản: 2000:1; từ XGA (854 x 480) Tuổi thọ bóng đèn: 20.000h, Trọng lượng: 1kg; Cổng kết nối: Universeal Ipod/ iphone Dock (30-pin), HDMI, VGA in, Composite video-in, Stereo audio-in

11,086,000 2 năm

19

Page 20: Bao Gia Linh Kien

Optoma EX-555 - 3000 ANSI Lumens/ Độ tương phản: 13000:1; từ XGA (1024 x 768) đến UXGA (1600 x 1200); 1,07 tỷ màu (10 bit màu) Chỉnh vuông hình: 40 độ(dọc).Tuổi thọ bóng đèn: 6500h, .; 01 VGA in; 01 Composite Video;; 01 RS 232; Hỗ trợ trình chiếu 3D

13,065,000 2 năm

Optoma 3DS1 - 2800 ANSI Lumens; 4000:1; XGA (800 x 600), up to UXGA (1280 x 720) ; 1,07 tỷ màu, Cổng kết nối: 01 VGA in; 01 Digital Video (HDMI); 01 S-Video; 01 Composite Video; 01 Audio in; 01 USB (for service); Tuổi thọ bóng đèn: 4.000h. Chức năng: chuyển đổi hình ảnh 2D-3D

15,800,000 2 năm

MÀN HÌNH TREO TƯỜNG WALL DALITE FULL VATWALL DALITE (60’’ x 60’’) 84” Đường chéo (1.52m X 1.52m) 1:1 984,000 1 nămWALL DALITE (70’’ x 70’’) 100” Đường chéo (1.78m X 1.78m) 1:1 1,006,000 1 nămWALL DALITE ( 80”X 63”) 100” Đường chéo (2.13m X 1.60m) 4:3 1,691,000 1 nămWALL DALITE ( 84”X 84”) 120” Đường chéo (2.13m X 2.13m) 1:1 1,755,000 1 nămWALL DALITE (96”X 72”) 120” Đường chéo (2.44m X 1.83m) 4:3 2,097,000 1 nămWALL DALITE (96”X 96”) 136” Đường chéo (2.44m X 2.44m) 1:1 2,183,000 1 năm

WALL DALITE (120X 90”) 150” Đường chéo (3.05m X 2.25m) 4:3 3,638,000 1 năm

MÀN HÌNH ĐỨNG 03 CHÂN TRIPOD DALITE FULL VATTRIPOD DALITE (60’’ x 60’’) 84” Đường chéo (1.52m X 1.52m)1:1 1,049,000 1 nămTRIPOD DALITE (70’’ x 70’’) 100” Đường chéo (1.78m X 1.78m)1:1 1,049,000 1 nămTRIPOD DALITE ( 84”X 63”) 100” Đường chéo (2.13m X 1.60m) 4:3 1,862,000 1 nămTRIPOD DALITE ( 84”X 84”) 118” Đường chéo (2.13m X 2.13m) 1:1 1,969,000 1 nămTRIPOD DALITE (96”X 72”) 120” Đường chéo (2.44m X 1.83m) 4:3 2,140,000 1 năm

31 - MÀN CHIẾU

31/2 - MÀN CHIẾU CHÂN - TRIPOD DALITE - GIÁ ĐÃ BAO GỒM VAT

31/1 - MÀN CHIẾU TREO TƯỜNG - WALL DALITE - GIÁ ĐÃ BAO GỒM VAT

TRIPOD DALITE (96”X 96”) 136” Đường chéo (2.44m X 2.44m) 1:1 2,247,000 1 năm

AIR DALITE ( 64" x 48") 80” Đường chéo (1.64m X 1.23m) 4:3 6,099,000 1 nămAIR DALITE ( 84" x 63") 100” Đường chéo (2.13m X 1.60m) 4:3 7,041,000 1 năm

ELECTRIC DALITE (70’’ x 70’’) 100” Đường chéo (1.78m X 1.78m)1:1 + Remote Radio 2,803,000 1 nămELECTRIC DALITE ( 84”X 63”) 100” Đường chéo (2.13m X 1.60m) 4:3 + Remote Radio 3,510,000 1 nămELECTRIC DALITE ( 84”X 84”) 118” Đường chéo (2.13m X 2.13m) 1:1 + Remote Radio 3,403,000 1 nămELECTRIC DALITE (96”X 72”) 120” Đường chéo (2.44m X 1.83m) 4:3 + Remote Radio 4,344,000 1 nămELECTRIC DALITE (96”X 96”) 136” Đường chéo (2.44m X 2.44m) 1:1 + Remote Radio 3,980,000 1 nămELECTRIC DALITE (120”X 90”) 150” Đường chéo (3.05m X 2.29m)4:3 + Remote Radio 5,521,000 1 năm

ELECTRIC DALITE (120”X 120”) 170” Đường chéo ( 3.05m X 3.05m) 1:1 + Remote Radio 6,463,000 1 năm

Bút laser dành cho máy chiếu - ( Sử dụng trong các buổi họp, hội nghị, giảng dạy, Lỗi bằng đồng được phủ cao su cao cấp bên ngoài, Công nghệ không dây hồng ngoại với khoảng cách điều khiển trên 15 mét, khoảng cách đèn laser trên 200 mét, Chức năng lật trang lên / xuống, Kêt nối qua cổng USB không cần driver, Hỗ trợ trên Windows 98/2000/ME/XP/Linux & Mac OS)

280,000 01 tháng

Bút trình chiếu VSON V- 820: Điều khiển từ xa nội dung trên MÀN CHIẾU thông qua máy tính trình chiếu bằng Power Point . Không cần phần mềm kết nối. trình duyệt nhanh trên PC. Lật trang, lên xuống cho Power Point, Nút thao tác khởi động nhanh hộp thư,Internet Explorer, ALT/TAB, My Computer, Laser point từ xa trên nàm chiếu khoảng cách trên 200m, Mouse bi lăn giúp thao tác chức năng chuột máy vi tính dễ dàng chính xác hơn. Phóng to thu nhỏ hình ảnh. Kết nối qua cổng usb không cần driver, Hệ điều hành Windows 98, Se, Me, 2000, XP, Windows Vista, Windows 7, mac OS, Linux. Pin AAA x 01, Trọng lượng 55g.

990,000 06 tháng

33- MÁY GHI ÂM (*)

MÀN HÌNH ĐIỆN ELECTRIC DALITE

31/3 - MÀN CHIẾU HÌNH HỘP - AIR DALITE - GIÁ ĐÃ BAO GỒM VAT

31/4 - MÀN HÌNH ĐIỆN ELECTRIC DALITE - GIÁ ĐÃ BAO GỒM VAT

MÀN HÌNH HỘP AIR DALITE

32 - THIẾT BỊ TRÌNH CHIẾU (*)

MÁY GHI ÂM DVR CENIX VR-N800 4GB Ghi âm điện thoại bàn, điện thoại di động. Ghi âm rõ, thật tiếng, Cenix N800 dùng pin sạc với thời lượng pin 8H đáp ứng nhu cầu ghi âm thời gian dài. Ghi âm thông minh với chế độ Vor, Ghi âm tự động khi có tiếng động. Hiển thị đèn led báo hiệu ghi âm,Nghe MP3 Nghe nhạc với 5 chế độ âm thanh...

1,400,0001,190,000 1 năm

TEC-112 Q - Camera hồng ngoại ( IR cameras) True Day & Night 540 TV Lines; 1/3" Progressive True Day & Night Chip.; True DAY NIGHT. Bộ lọc ánh sáng hồng ngoại ICR . Chuyển sang DAY NIGHT bằng cơ học. Đẹp hơn nhiều so với DAY NIGHT kỹ thuật số; 12 đèn hồng ngoại tầm xa 15 mét; Độ nhạy sáng: 0 lux (Bật Hồng Ngoại) quan sát ban ngày lẫn ban đêm; IP 67 (Weather Proof): Siêu bảo vệ/ chống thấm nước; Ống kính chuẩn 3.6 mm ( Option: 4/6/8/12mm); Vỏ 100% Hợp kim nhôm đen,2 ron cao su chống nước.

2,247,000 1 năm

34 - CAMERA Hiệu MC-100% Made In Korea - Giá chưa bao gồm thuế 10%

20

Page 21: Bao Gia Linh Kien

TEC-236 QL - Camera hồng ngoại (IR cameras) Phân giải cao; 1/3" SONY SUPER HAD CCD / Day & Night; Độ phân giải: 540 TV Lines / kính lọc riêng màu riêng biệt cho hình ảnh sắc nét và trong suốt; 36 đèn hồng ngoại tầm xa 20-30 mét; Độ nhạy sáng: 0 lux (Bật Hồng Ngoại) quan sát ban ngày lẫn ban đêm; IP 67 (Weather Proof): Siêu bảo vệ/ chống thấm nước; Ống kính chuẩn 3.6 mm ( Option: 4/6/8/12mm); Vỏ 100% Hợp kim nhôm đen,2 ron cao su chống nước.

2,675,000 1 năm

TEC-235QLS2 - Camera hồng ngoại (IR cameras) Phân giải siêu cao.; 1/3" SONY SUPER HAD CCD / Day & Night; Độ phân giải: Color 600 – B/W 700 TV Lines / kính lọc riêng màu riêng biệt cho hình ảnh sắc nét và trong suốt; 35 đèn hồng ngoại tầm xa 20-30 mét; Độ nhạy sáng: 0 lux (Bật Hồng Ngoại) quan sát ban ngày lẫn ban đêm; IP 67 (Weather Proof): Siêu bảo vệ/ chống thấm nước; Ống kính chuẩn 3.6 mm ( Option: 4/6/8/12mm); Vỏ 100% Hợp kim nhôm đen,2 ron cao su chống nước.

3,167,000 1 năm

TEC-256 QL - Profestional Camera hồng ngoại thân lớn -dài (IR cameras) Phân giải siêu cao. CÀNG TỐI CÀNG RÕ; Loại chuyên dùng trong môi trường khắc nghiệt, độ ẩm cao; 1/3" SONY DSP SUPER HAD CCD / Day & Night; Độ phân giải: 550-700 TV Lines/ kính lọc riêng màu riêng biệt cho hình ảnh sắc nét và trong suốt. 56 đèn hồng ngoại tầm xa 40 mét; Độ nhạy sáng: 0 lux (Bật Hồng Ngoại) quan sát ban ngày lẫn ban đêm; IP 67 (Weather Proof): Siêu bảo vệ/ chống thấm nước; Ống kính chuẩn 6 mm (Optio n: 4/6/8/12mm); Vỏ 100% Hợp kim DURA bạc ,4 ron cao su chống nước.

4,066,000 1 năm

TDE-V 124-Q - Camera Dome hồng ngoại ( IR cameras) True Day & Night 540 TV Lines; 1/3" Progressive True Day & Night Chip; True DAY NIGHT. Bộ lọc ánh sáng hồng ngoại IRC . Chuyển sang DAY NIGHT bằng cơ học. Đẹp hơn nhiều so với DAY NIGHT kỹ thuật số; 12 đèn hồng ngoại tầm xa 23 mét; Độ nhạy sáng: 0 lux (Bật Hồng Ngoại) quan sát ban ngày lẫn ban đêm; IP 67 (Weather Proof): Siêu bảo vệ/ chống thấm nước; Ống kính chuẩn 3.6 mm ( Option: 4/6/8/12mm); Đường kính: Ø100 mm. độ lớn trung bình.

2,247,000 1 năm

APC UPS offline ES 500VA / 300W ( BR500CI-AS ) 790,000 3 năm UPS SANTAK TG 500 VA OFF LINE 890,000 3 năm UPS SANTAK TG 1000 VA OFF LINE 2,150,000 3 năm UPS SANTAK BLAZER 600 VA OFF LINE CHỐNG SÉT (winpower 2000) 2,235,000 3 năm UPS SANTAK BLAZER 1000 VA OFF LINE CHỐNG SÉT (winpower 2000) 4,300,000 3 năm

35 - UPS

UPS SANTAK BLAZER 1000 VA OFF LINE CHỐNG SÉT (winpower 2000) 4,300,000 3 năm UPS SANTAK BLAZER 1400 VA OFF LINE CHỐNG SÉT (winpower 2000) 4,537,000 3 năm UPS SANTAK BLAZER 2000 VA OFF LINE CHỐNG SÉT (winpower 2000) 5,548,000 3 năm UPS SANTAK BLAZER 600E VA OFF LINE CHỐNG SÉT NEW 2,124,000 3 năm UPS SANTAK BLAZER 800E VA OFF LINE CHỐNG SÉT NEW 2,587,000 3 năm UPS SANTAK BLAZER 1000E VA OFF LINE CHỐNG SÉT NEW 3,726,000 3 năm UPS SANTAK BLAZER 1400EH VA OFF LINE CHỐNG SÉT NEW 4,450,000 3 năm UPS SANTAK BLAZER 2000EH VA OFF LINE CHỐNG SÉT NEW 5,230,000 3 năm UPS SANTAK 1 KVA C1K ON LINE Includes Winpower 2000 software 7,050,000 3 năm UPS SANTAK 2 KVA C2K ON LINE Includes Winpower 2000 software 15,320,000 3 năm UPS SANTAK 3 KVA C3K ON LINE Includes Winpower 2000 software 22,120,000 3 năm UPS SANTAK RACK MOUNT C1K ON LINE Rack mount 19 " software 8,240,000 3 năm UPS SANTAK RACK MOUNT C2K ON LINE Rack mount 19 " software 16,370,000 3 năm UPS SANTAK RACK MOUNT C3K ON LINE Rack mount 19 "software 24,910,000 3 năm UPS SANTAK RACK MOUNT C6K ON LINE Rack mount 19 " software 47,430,000 3 năm UPS SANTAK C1KS True Online 1KVA Bộ vi xử lý chưa có ắc quy đi kèm 6,600,000 3 năm UPS SANTAK C2KS True Online 2KVA Bộ vi xử lý chưa có ắc quy đi kèm 14,380,000 3 năm UPS SANTAK C3KS True Online 3KVA Bộ vi xử lý chưa có ắc quy đi kèm 20,340,000 3 năm UPS SANTAK C6KS _N+X True Online 6 KVA Bộ vi xử lý chưa có ắc quy đi kèm 39,950,000 3 năm

GIÁ USD I. Hệ Điều Hành (PC & Server):

A. Phiên bản Vista: Windows Vista Business SP2 32-bit English 3pk DSP 3 OEI DVD_66J-07494 3,467,000

36 - SOFTWARE MICOROSOFT

Windows Svr Std 2008 w/SP2 32bit/x64 ENG 1pk DSP OEI DVD 1- 4CPU 5 Clt _P73-04712 16,050,000

B. Phiên bản Windows 7: 0Win Starter 7SP1 32-bit English SEA 1pk DSP OEI DVD_GJC-00579 1,370,000Win Home BasicSP1 7 32-bit English SEA3pk DSP OEI DVD_F2C- 00932 2,375,000Win Home Basic 7 SP1 64-bit English SEA 3pk DSP 3 OEI DVD-_F2C- 00957 2,461,000Win Home Prem 7 SP1-32bit English SEA 3pk DSP 3 OEI DVD_GFC- 02201 3,274,000Win Pro 7SP1 32-bit English 3pk DSP 3 OEI DVD_FQC-04696 3,531,000Win Pro 7SP1 64-bit English 3pk DSP 3 OEI DVD_FQC-04725 3,702,000Win Ult 7SP1 32-bit English 3pk DSP 3 OEI DVD_GLC-01878 4,751,000

21

Page 22: Bao Gia Linh Kien

Win Ult 7SP1 64-bit English 3pk DSP 3 OEI DVD_GLC-01909 4,879,000

II. Phần mềm ứng dụng - Office: 0PHẦN MỀM TỪ ĐIỂN LẠC VIỆT 120,000Office Basic 2007 English Intl 1pk DSP OEI V2 w/OfcPro2007Trial- MLK _S55-02516 4,023,000Office SB 2007 Eng Intl 1pk DSP OEI V2 w/OfcPro2007Trial MLK _9QA-01758 5,371,000Office Pro 2007 English Intl 1pk DSP ORT OEI V2 MLK_269-14068 7,062,000Office Home and Business 2010 ENG Asia Other PC Attach Key - PKC Micro_T5D-00709 4,023,000Office Home and Student 201032-bit/x64 English Asia Other - DVD_79G-02123 2,033,000Office Pro 2010 English PC Attach Key PKC Microcase_269-14834 7,383,000Office Home and Business 2010 32-bit/x64 English Asia Other - DVD_T5D-00396 4,194,000

Office Pro 2010 32-bit/x64 English Intl DVD_269-14670 10,443,000

III. Phần mềm diệt virut: 0

ANTI PC TOOLS 120,000

TITATIUM INTERNET SECURTY 2011 1PC/LAPTOP : CD + License Key Card 250,000 1 năm

KASPERSKY INTERNET SECURITY 2012 - 1 MÁY PC /LAPTOP: 1 sản phẩm bao gồm : Hộp + CD + License Key Card 300,000 1 năm

KASPERSKY INTERNET SECURITY 2011/2012 - 3 MÁY PC /3LAPTOP : 1 sản phẩm bao gồm : Hộp + CD + License Key Card 580,000 1 năm

Kaspersky Small Office Security :1 sản phẩm bao gồm : Hộp + CD + License Key Card (5 PC/ LAPTOP + 1 Fileserver) 2,300,000 1 năm

Kaspersky Small Office Security :1 sản phẩm bao gồm : Hộp + CD + License Key Card ( 10 PC/ LAPTOP + 1 Fileserver) 3,300,000 1 năm

Bộ lau chùi Monitor CRT, LCD, LAPTOP, Ống kính .... 20,00016,000

Đế lót chuột10,0008,000

Khóa số Laptop45,00036,000

Máy hút bụi Laptop - kết nối cổng USB 2.060,00042,000

Đèn chiếu sáng Laptop - kết nối cổng USB 2.050,00035,000

Tấm dán bàn phím Laptop 14"30,00015,000

Tấm dán bàn phím Laptop 15"35,00018,000

Tấm dán trang trí sau màn hình Laptop (nhiều hình ảnh sinh động)70,00055,000

Tay Game đơn rung 120,000

Tay Game đôi rung190,000161,000

Túi chống sốc Laptop 11.1” - THỜI TRANG HOA VĂN100,00070,000

40,000

37 - ĐỒ CHƠI LAPTOP (*)

Túi chống sốc Laptop 11.1” - THƯỜNG40,00032,000

Túi chống sốc Laptop 14”45,00036,000

Túi chống sốc Laptop 15”50,00040,000

Túi chống sốc Laptop 17”80,00064,000

BAO DA BỌC IPAD2-C201/C202420,000315,000

22

Page 23: Bao Gia Linh Kien

Túi Laptop sành điệu For HP, DELL, TOSHIBA, SONY,…. LOẠI XỊN 200,000180,000

Balo Laptop No Name Thường 190,000

Balo Laptop No Name XỊN300,000240,000

Balo Laptop DELL, SAMSUNG , LENOVO... (HÀNG HÃNG)300,000240,000

Đế tản nhiệt laptop 818-CHU X 50,000 01 tháng

Đế tản nhiệt laptop MICA 3FAN 70,000 01 thángĐế tản nhiệt laptop XCM 119 140,000

112,00001 tháng

Đế tản nhiệt laptop 878 / 883 ( 1Fan - 2 cổng usb) 180,000 01 thángĐế tản nhiệt laptop ZODIAC BB08 250,000 01 thángĐế tản nhiệt laptop X764 (2 Fan - Chân gấp - 4 cổng usb) 250,000 01 thángĐế tản nhiệt laptop XGM 646 ( CÓ NẤC ĐIỀU CHỈNH CÁO THÁP) / BY-N2000 250,000 01 thángĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP COOLER MASTER C2: có 1 fan 12cm , kết nối qua cổng USB , màu đen 220,000 06 thángĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP COOLER MASTER L1: có 1 fan 16cm , kết nối qua cổng USB , màu đen 320,000 06 thángADAPTER for LAPTOP - CÔNG SUẤT 18.5V-3.5A 200,000 04 thángADAPTER for LAPTOP - CÔNG SUẤT 19V-3.42A , 19,5V-4.47A TRỞ LÊN 220,000 04 thángADAPTER ĐA NĂNG (15V-24V) 4A - 100W 320,000 04 thángADAPTER for LAPTOP ACER, HP, DELL, IBM, TOSHIBA, SONY……..XỊN 450,000 04 thángADAPTER for LAPTOP ACER, HP, DELL, IBM, TOSHIBA, SONY……..XỊN 450,000 04 thángBÀN PHÍM DÀNH CHO LAPTOP ACER, ASUS, HP, DELL, LENOVO, SAMSUNG, TOSHIBA, SONY 14", 14.1"

650,000 04 thángBÀN PHÍM DÀNH CHO LAPTOP ACER, ASUS, HP, DELL, LENOVO, SAMSUNG, TOSHIBA, SONY 15", 15.6"

690,000 04 thángBÀN PHÍM DÀNH CHO LAPTOP AXIOO 750,000 04 thángBÀN PHÍM DÀNH CHO LAPTOP SAMSUNG RV408-A01VN 800,000 04 thángBÀN PHÍM DÀNH CHO LAPTOP DELL 1440 1,200,000 04 thángBÀN PHÍM DÀNH CHO LAPTOP VAIO PCG 6Q1M 2,000,000 04 thángPIN NOTEBOOK ACER 1,100,000 06 thángPIN NOTEBOOK TOSHIBA 950,000 06 thángPIN NOTEBOOK HP 950,000 06 thángPIN NOTEBOOK HP DV 7 1,080,000 06 thángPIN NOTEBOOK DELL 950,000 06 thángPIN NOTEBOOK DELL XPS 980,000 06 thángPIN NOTEBOOK DELL INS 6400 1,200,000 06 thángPIN NOTEBOOK SONY VAIO 1,800,000 06 thángMÀN HÌNH LED 14"/ 15"CAO ÁP 2,400,000 06 tháng

MÀN HÌNH LED 14"/ 15.6" LED 2,200,000 06 tháng

Dây nguồn 10,000Cáp Nguồn ATA 7,000Cáp Nguồn SATA 10,000Cáp tín hiệu Sata 10,000KEO TẢN NHIỆT 10,000

38 - LINH TINH (*)

KEO TẢN NHIỆT 10,000Cáp tín hiệu 2 đầu ( đực, cái) 45,000Cáp máy chiếu VGA 1.5 mét (Cáp tín hiệu màn hình LCD) 50,000Cáp máy chiếu VGA 3 mét callCáp máy chiếu VGA 5 mét 130,000Cáp máy chiếu VGA 10 mét 180,000Cáp máy chiếu VGA 15 mét 270,000Cáp máy chiếu VGA 20 mét 350,000CABLE HDMI TO HDMI 1,5M 120,000CABLE HDMI TO HDMI 3M 140,000

23

Page 24: Bao Gia Linh Kien

CABLE HDMI TO HDMI 5M 200,000CABLE HDMI TO HDMI 10M 280,000CABLE HDMI TO HDMI 15M 360,000CABLE HDMI TO DVI 1.5M 190,000CABLE HDMI TO DVI 3M 220,000CABLE HDMI TO DVI 5M 250,000CABLE HDMI TO VGA 3M 200,000CABLE DVI TO VGA 1.5M 50,000CABLE DVI TO DVI 50,000CABLE USB TO COM (9P) / Parallel (25P) 240,000CABLE USB TO LPT 240,000CARD PCI TO IEEE 1394 (TỪ KHE PCI SANG THIẾT BỊ MÁY Ảnh, MÁY QUAY) 200,000 04 thángCARD PCI TO USB 4 PORT 200,000 04 thángCARD PCI TO COM 240,000 04 thángCARD PCI TO LPT (PARALEO) 280,000 04 thángCABLE USB MAY IN 1.5M (DÂY XỊN) 50,000CABLE USB MAY IN 3M (DÂY XỊN) 80,000CABLE USB MAY IN 5M (DÂY XỊN) 90,000CABLE USB NỐI DÀI 1.5M (DÂY XỊN) 50,000CABLE USB NỐI DÀI 3M (DÂY XỊN) 60,000CABLE USB NỐI DÀI 5M (DÂY XỊN) 70,000USB TO IDE & SATA (BỘ CHUYỂN DỮ LIỆU DESTOP - LAPTOP) 290,000 04 thángHub USB 1 - 4 / 2.0 140,000 04 thángHUP COMBO 2.1 (USB 1 - 4 + READER ALLONE) 170,000 04 thángĐầu chuyển đổi IDE ( chuyển dữ liệu từ ổ cứng xách tay sang ổ cứng máy bàn) 110,000 04 tháng

TV box GADMEI 3820E for Monitor CRT 350,000 06 tháng

TV BOX GADMEI 5821 for Monitor LCD 495,000 06 thángTV Card PCI BUSTER PT208/258 ( Card tivi cho máy để bàn, cắm vào CPU, lưu lại những chương trình khi muốn xem lại) 730,000 06 thángThiết bị bluetooth gắn ngoài ( bán kính 3 mét) 176,000 06 thángThiết bị bluetooth gắn ngoài ( bán kính 10 mét) 293,000 06 thángHI - SPEED CARD READER (Đầu đọc thẻ nhớ) MSTick, Micro Drive, SD, Mini SD, MMC, RS-MMC, Mini MMC, MS/MS PRO 95,000 01 thángSSK CARD READER (Đầu đọc thẻ nhớ) MSTick, Micro Drive, SD, Mini SD, MMC, RS-MMC, Mini MMC, MS/MS PRO 190,000 01 tháng

Dây chuyển USB - PS/2 (Keyboard, Mouse) 70,000Splitter ( 1 ra 2) 60,000Kềm bấm mạng 3 chức năng 150,000Kềm bấm mạng AMP đa chức năng 400,000Test Cap mạng 120,000 01 thángTest Main 120,000 01 thángĐầu RJ45 1,500Đầu RJ45 Inox Chống nhiễu 3,000

Đầu nối RJ45 1 to 1 20,000

Đầu nối RJ45 1 to 2 25,000

Dây mạng Cat 5 - Màu trắng (CHƯA VAT) 2,500 m

5,000 mCAP AMP CAT 5E - 0332 (LẺ) ( CHƯA VAT) 5,000 m

Dây mạng Cat 6 - Màu xanh, sợi chống sét (300 m/cuộn) (CHƯA VAT) 8,000 m

* Giá trên đã bao gồm VAT ( trừ *)* Tất cả các linh kiện máy tính đều được bảo hành tại : Số 03 Kiệt 01 - Lê Hồng Phong - Tp Huế

24